Quyết định 746/QĐ-UBND năm 2014 phê duyệt quy hoạch sử dụng đất đến năm 2020 của phường Quyết Tâm, thành phố Sơn La do tỉnh Sơn La ban hành

Số hiệu 746/QĐ-UBND
Ngày ban hành 07/04/2014
Ngày có hiệu lực 07/04/2014
Loại văn bản Quyết định
Cơ quan ban hành Tỉnh Sơn La
Người ký Bùi Đức Hải
Lĩnh vực Bất động sản

ỦY BAN NHÂN DÂN
TỈNH SƠN LA

-------

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
---------------

Số: 746/QĐ-UBND

Sơn La, ngày 07 tháng 4 năm 2014

 

QUYẾT ĐỊNH

VỀ VIỆC XÉT DUYỆT QUY HOẠCH SỬ DỤNG ĐẤT ĐẾN NĂM 2020, KẾ HOẠCH SỬ DỤNG ĐẤT 5 NĂM KỲ ĐẦU (2011 - 2015) CỦA PHƯỜNG QUYẾT TÂM, THÀNH PHỐ SƠN LA

ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH SƠN LA

Căn cứ Luật Tổ chức HĐND và UBND ngày 26 tháng 11 năm 2003;

Căn cứ Luật Đất đai ngày 26 tháng 11 năm 2003;

Căn cứ Nghị định số 181/2004/NĐ-CP ngày 29 tháng 10 năm 2004 của Chính phủ về thi hành Luật Đất đai;

Căn cứ Nghị định số 69/2009/NĐ-CP ngày 13 tháng 8 năm 2009 của Chính phủ quy định bổ sung về quy hoạch sử dụng đất, giá đất, thu hồi đất, bồi thường, hỗ trợ và tái định cư;

Căn cứ Thông tư số 19/2009/TT-BTNMT ngày 02 tháng 11 năm 2009 của Bộ Tài nguyên và Môi trường quy định chi tiết việc lập, điều chỉnh và thẩm định quy hoạch, kế hoạch sử dụng đất;

Xét đề nghị của UBND thành phố Sơn La tại Tờ trình số 229/TTr-UBND ngày 14 tháng 02 năm 2014; Sở Tài nguyên và Môi trường tại Tờ trình số 145/TTr-STNMT ngày 19 tháng 3 năm 2014,

QUYẾT ĐỊNH:

Điều 1. Phê duyệt quy hoạch sử dụng đất đến năm 2020 của phường Quyết Tâm, thành phố Sơn La với các chỉ tiêu sau:

1. Diện tích, cơ cấu các loại đất

Đơn vị tính: Ha

STT

Chỉ tiêu

Hiện trạng năm 2010

Quy hoạch đến năm 2020

Diện tích

Cơ cấu (%)

DT thành phố phân bổ

DT phường xác định

Trong đó

Diện tích

Cơ cấu (%)

 

TỔNG DIỆN TÍCH

241, 00

100, 00

241, 00

-

241, 00

100, 00

1

Đất nông nghiệp

134, 77

55, 92

110, 86

9, 38

120, 24

49, 89

1. 1

Đất trồng lúa

-

-

-

-

-

-

1. 2

Đất trồng cây hàng năm còn lại

1, 26

0, 93

1, 06

-

1, 06

0, 88

1. 3

Đất trồng cây lâu năm

44, 28

32, 86

27, 95

-

27, 95

23, 25

1. 4

Đất rừng phòng hộ

89, 23

66, 21

61, 85

9, 38

71, 23

59, 24

1. 5

Đất rừng đặc dụng

-

-

-

-

-

-

1. 6

Đất rừng sản xuất

-

-

20, 00

-

20, 00

16, 63

1. 7

Đất nuôi trồng thủy sản

-

-

-

-

-

-

2

Đất phi nông nghiệp

101, 31

42, 04

127, 22

-9, 38

117, 84

48, 90

2. 1

Đất XD trụ sở CQ, CT sự nghiệp

1, 92

1, 90

1, 92

-

1, 92

1, 63

2. 2

Đất quốc phòng

28, 94

28, 57

28, 94

-

28, 94

24, 56

2. 3

Đất an ninh

0, 04

0, 04

0, 04

-

0, 04

0, 03

2. 4

Đất khu công nghiệp

-

-

-

-

-

-

2. 5

Đất cơ sở sản xuất kinh doanh

10, 97

10, 83

14, 30

-

14, 30

12, 14

2. 6

Đất SX vật liệu xây dựng gốm sứ

5, 52

5, 45

5, 52

-

5, 52

4, 68

2. 7

Đất cho hoạt động khoáng sản

-

-

-

-

-

-

2. 8

Đất di tích danh thắng

-

-

-

-

-

-

2. 9

Đất xử lý, chôn lấp chất thải

-

-

-

-

-

-

2. 10

Đất nghĩa trang, nghĩa địa

4, 96

4, 90

4, 96

-

4, 96

4, 21

2. 11

Đất có mặt nước chuyên dùng

2, 52

2, 49

2, 52

-

2, 52

2, 14

2. 12

Đất sông, suối

4, 54

4, 48

4, 54

-

4, 54

3, 85

2. 13

Đất phát triển hạ tầng

23, 09

22, 79

42, 62

-9, 38

33, 24

28, 21

 

Trong đó:

 

 

 

 

 

 

 

Đất cơ sở văn hóa

0, 09

0, 39

0, 14

-

0, 14

0, 42

 

Đất cơ sở y tế

0, 03

0, 13

0, 03

0, 12

0, 15

0, 45

 

Đất cơ sở giáo dục - đào tạo

2, 45

10, 61

3, 10

-

3, 10

9, 33

 

Đất cơ sở thể dục - thể thao

0, 57

2, 47

1, 57

-0, 12

1, 45

4, 36

2. 14

Đất ở đô thị

18, 81

18, 57

21, 86

-

21, 86

18, 55

3

Đất chưa sử dụng

4, 92

2, 04

2, 92

-

2, 92

1, 21

3. 1

Diện tích đất chưa SD còn lại

4, 92

 

2, 92

-

2, 92

 

3. 2

Diện tích đất đưa vào sử dụng

 

 

2, 00

 

2, 00

 

4

Đất đô thị

241, 00

 

241, 00

-

241, 00

 

5

Đất khu bảo tồn thiên nhiên

 

 

 

-

 

 

6

Đất khu du lịch

 

 

 

-

 

 

7

Đất khu dân cư nông thôn

 

 

 

-

 

 

2. Diện tích chuyển mục đích sử dụng đất

Đơn vị tính: Ha

STT

Chỉ tiêu

Cả thời kỳ

Phân theo kỳ

Kỳ đầu (2011 - 2015)

Kỳ cuối (2016 - 2020)

1

Đất nông nghiệp chuyển sang đất phi nông nghiệp

16, 53

3, 29

13, 24

1. 1

Đất trồng lúa

-

-

-

1. 2

Đất trồng cây hàng năm còn lại

0, 20

-

0, 20

1. 3

Đất trồng cây lâu năm

16, 33

3, 29

13, 04

1. 4

Đất rừng phòng hộ

-

-

-

1. 5

Đất rừng đặc dụng

-

-

-

1. 6

Đất rừng sản xuất

-

-

-

1. 7

Đất nuôi trồng thủy sản

-

-

-

2

Chuyển đổi cơ cấu SD đất trong nội bộ đất NN

20, 00

10, 00

10, 00

 

Đất có rừng tự nhiên phòng hộ chuyển sang đất có rừng tự nhiên sản xuất

20, 00

10, 00

10, 00

3. Diện tích đất chưa sử dụng đưa vào sử dụng cho các mục đích

Đơn vị tính: Ha

STT

Mục đích sử dụng

Cả thời kỳ

Phân theo kỳ

Kỳ đầu (2011 - 2015)

Kỳ cuối (2016 - 2020)

1

Đất nông nghiệp

2, 00

1, 10

0, 90

1. 1

Đất trồng lúa

-

-

-

 

Trong đó

 

 

 

 

Đất chuyên trồng lúa nước

-

-

-

 

Đất trồng lúa nương

-

-

-

1. 2

Đất trồng cây hàng năm còn lại

-

-

-

1. 3

Đất trồng cây lâu năm

-

-

-

1. 4

Đất rừng phòng hộ

2, 00

1, 10

0, 90

1. 5

Đất rừng đặc dụng

-

-

-

1. 6

Đất rừng sản xuất

-

-

-

1. 7

Đất nuôi trồng thủy sản

-

-

-

2

Đất phi nông nghiệp

-

-

-

2. 1

Đất XD trụ sở cơ quan, công trình sự nghiệp

-

-

-

2. 2

Đất quốc phòng

-

-

-

2. 3

Đất an ninh

-

-

-

2. 4

Đất khu công nghiệp

-

-

-

2. 5

Đất cơ sở sản xuất kinh doanh

-

-

-

2. 6

Đất sản xuất vật liệu xây dựng gốm sứ

-

-

-

2. 7

Đất cho hoạt động khoáng sản

-

-

-

2. 8

Đất di tích danh thắng

-

-

-

2. 9

Đất xử lý, chôn lấp chất thải

-

-

-

2. 10

Đất nghĩa trang, nghĩa địa

-

-

-

2. 11

Đất có mặt nước chuyên dùng

-

-

-

2. 12

Đất sông, suối

-

-

-

2. 13

Đất phát triển hạ tầng

-

-

-

2. 14

Đất ở đô thị

-

-

-

3

Đất đô thị

 

 

 

4

Đất khu bảo tồn thiên nhiên

-

 

 

5

Đất khu du lịch

-

 

 

6

Đất khu dân cư nông thôn

-

 

 

3. Vị trí, diện tích các khu vực đất phải chuyển mục đích sử dụng được thể hiện trên Bản đồ quy hoạch sử dụng đất phường Quyết Tâm đến năm 2020 tỷ lệ 1/2. 000 do UBND thành phố Sơn La xác lập ngày 14 tháng 02 năm 2014 và thể hiện trong nội dung Báo cáo thuyết minh tổng hợp quy hoạch sử dụng đất đến năm 2020, kế hoạch sử dụng đất 5 năm (2011 - 2015) phường Quyết Tâm.

Điều 2. Phê duyệt kế hoạch sử dụng đất 5 năm (2011 - 2015) của phường Quyết Tâm, thành phố Sơn La với các chỉ tiêu sau.

1. Diện tích các loại đất phân bổ trong kỳ kế hoạch

Đơn vị tính: Ha

STT

Chỉ tiêu

Diện tích năm 2010

Diện tích đến các năm

Năm 2011

Năm 2012

Năm 2013

Năm 2014

Năm 2015

1

Đất nông nghiệp

134, 77

134, 57

134, 05

133, 69

132, 51

132, 58

1. 1

Đất trồng lúa

-

-

-

-

-

-

1. 2

Đất trồng cây hàng năm còn lại

1, 26

1, 26

1, 26

1, 26

1, 26

1, 26

1. 3

Đất trồng cây lâu năm

44, 28

44, 08

43, 56

43, 00

41, 42

40, 99

1. 4

Đất rừng phòng hộ

89, 23

88, 23

86, 73

84, 43

82, 33

80, 33

1. 5

Đất rừng đặc dụng

-

-

-

-

-

-

1. 6

Đất rừng sản xuất

-

1, 00

2, 50

5, 00

7, 50

10, 00

1. 7

Đất nuôi trồng thủy sản

-

-

-

-

-

-

2

Đất phi nông nghiệp

101, 31

101, 51

102, 03

102, 59

104, 17

104, 60

2. 1

Đất XD trụ sở CQ, CT sự nghiệp

1, 92

1, 92

1, 92

1, 92

1, 92

1, 92

2. 2

Đất quốc phòng

28, 94

28, 94

28, 94

28, 94

28, 94

28, 94

2. 3

Đất an ninh

0, 04

0, 04

0, 04

0, 04

0, 04

0, 04

2. 4

Đất khu công nghiệp

-

-

-

-

-

-

2. 5

Đất cơ sở sản xuất kinh doanh

10, 97

10, 97

10, 97

10, 97

11, 00

11, 00

2. 6

Đất sản xuất vật liệu XD gốm sứ

5, 52

5, 52

5, 52

5, 52

5, 52

5, 52

2. 7

Đất cho hoạt động khoáng sản

-

-

-

-

-

-

2. 8

Đất di tích danh thắng

-

-

-

-

-

-

2. 9

Đất xử lý, chôn lấp chất thải

-

-

-

-

-

-

2. 10

Đất nghĩa trang, nghĩa địa

4, 96

4, 96

4, 96

4, 96

4, 96

4, 96

2. 11

Đất có mặt nước chuyên dùng

2, 52

2, 52

2, 52

2, 52

2, 52

2, 52

2. 12

Đất sông, suối

4, 54

4, 54

4, 54

4, 54

4, 54

4, 54

2. 13

Đất phát triển hạ tầng

23, 09

23, 09

23, 29

23, 49

24, 64

24, 71

2. 14

Đất ở đô thị

18, 81

19, 01

19, 33

19, 69

20, 09

20, 45

3

Đất chưa sử dụng

4, 92

4, 92

4, 92

4, 72

4, 32

3, 82

4

Đất đô thị

241, 00

241, 00

241, 00

241, 00

241, 00

241, 00

5

Đất khu bảo tồn thiên nhiên

 

 

 

 

 

 

6

Đất khu du lịch

 

 

 

 

 

 

7

Đất khu dân cư nông thôn

 

 

 

 

 

 

2. Kế hoạch chuyển mục đích sử dụng đất

Đơn vị tính: Ha

STT

Chỉ tiêu

Diện tích

Phân theo các năm

Năm 2011

Năm 2012

Năm 2013

Năm 2014

Năm 2015

1

Đất nông nghiệp chuyển sang đất phi nông nghiệp

3, 29

0, 20

0, 52

0, 56

1, 58

0, 43

1. 1

Đất trồng lúa

-

-

-

-

-

-

1. 2

Đất trồng cây hàng năm còn lại

-

-

-

-

-

-

1. 3

Đất trồng cây lâu năm

3, 29

0, 20

0, 52

0, 56

1, 58

0, 43

2

Chuyển đổi cơ cấu sử dụng đất trong nội bộ đất nông nghiệp

10, 00

1, 00

1, 50

2, 50

2, 50

2, 50

 

Đất có rừng tự nhiên phòng hộ chuyển sang đất có rừng tự nhiên sản xuất

10, 00

1, 00

1, 50

2, 50

2, 50

2, 50

[...]