Quyết định 526/QĐ-UBND năm 2012 phê duyệt Quy hoạch bảo vệ và phát triển rừng tỉnh Bình Định giai đoạn 2011 - 2020

Số hiệu 526/QĐ-UBND
Ngày ban hành 24/09/2012
Ngày có hiệu lực 24/09/2012
Loại văn bản Quyết định
Cơ quan ban hành Tỉnh Bình Định
Người ký Trần Thị Thu Hà
Lĩnh vực Tài nguyên - Môi trường

ỦY BAN NHÂN DÂN
TỈNH BÌNH ĐỊNH
--------

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
---------------

Số: 526/QĐ-UBND

Bình Định, ngày 24 tháng 9 năm 2012

 

QUYẾT ĐỊNH

VỀ VIỆC PHÊ DUYỆT QUY HOẠCH BẢO VỆ VÀ PHÁT TRIỂN RỪNG TỈNH BÌNH ĐỊNH GIAI ĐOẠN 2011 - 2020

ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH

Căn cứ Luật Tổ chức HĐND và UBND ngày 26/11/2003;

Căn cứ Luật Bảo vệ và Phát triển rừng ngày 03 tháng 12 năm 2004;

Căn cứ Nghị định số 23/2006/NĐ-CP ngày 03 tháng 3 năm 2006 của Chính phủ về thi hành Luật Bảo vệ và Phát triển rừng;

Căn cứ Thông tư số 05/2008/TT-BNN ngày 14 tháng 01 năm 2008 của Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn hướng dẫn lập quy hoạch, kế hoạch bảo vệ và phát triển rừng;

Căn cứ ý kiến thỏa thuận của Thường trực Hội đồng nhân dân tỉnh tại văn bản số 67/HĐND ngày 30/8/2012;

Xét đề nghị của Giám đốc các Sở Nông nghiệp và PTNT, Sở Kế hoạch và Đầu tư,

QUYẾT ĐỊNH:

Điều 1. Phê duyệt Quy hoạch bảo vệ và phát triển rừng tỉnh Bình Định giai đoạn 2011 - 2020, cụ thể như sau:

I. HIỆN TRẠNG RỪNG VÀ SỬ DỤNG ĐẤT LÂM NGHIỆP

1. Diện tích rừng và đất lâm nghiệp theo quy hoạch 3 loại rừng (tính đến 31/12/2010)

1.1. Đất có rừng: 287.302 ha

(không kể đất ngoài quy hoạch 3 loại rừng)

a. Rừng tự nhiên: 199.333 ha

b. Rừng trồng: 87.969 ha

(trong đó có bổ sung 70 ha rừng trồng phòng hộ ngập mặn chuyển sang đất lâm nghiệp).

1.2. Đất chưa có rừng: 96.888 ha

Trong đó:

a. Đất trồng cỏ, trạng thái IA: 8.417 ha

b. Đất trồng cây bụi, trạng thái IB: 17.570 ha

c. Đất trồng cây bụi có cây gỗ tái sinh, trạng thái IC: 53.780 ha

d. Đất khác (núi đá, nương rẫy không cố định, đất cát): 17.121 ha

1.3. Hiện trạng rừng và đất lâm nghiệp theo 3 quy hoạch loại rừng năm 2010

Loại đất , loại rừng

Tổng (ha)

Phân theo chức năng (ha)

Đặc dụng

Phòng hộ

Sản xuất

Đất lâm nghiệp

384.190

33.498

194.958

155.734

Tỷ lệ %

100

8,7

50,7

40,6

1. Đất có rừng

287.302

24.129

147.354

115.818

a. Rừng tự nhiên

199.333

22.887

122.013

54.433

b. Rừng trồng

87.969

1.242

25.341

61.386

2. Đất chưa có rừng

96.888

9.369

47.604

39.916

a. Trạng thái Ia

8.417

321

4.578

3.518

b. Trạng thái Ib

17.570

1.074

8.525

7.970

c. Trạng thái Ic

53.780

6.453

24.836

22.492

Đất khác (núi đá, nương rẫy, cát)

17.121

1.521

9.664

5.936

2. Trữ lượng rừng: 20.683.036 m3 gỗ (rừng tự nhiên 18.958.767 m3 và rừng trồng 1.724.269 m3 gỗ).

3. Quy hoạch ba loại rừng: 384.581 ha

[...]