Quyết định 4998/QĐ-BGDĐT năm 2021 quy định kỹ thuật về dữ liệu của cơ sở dữ liệu giáo dục và đào tạo do Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo ban hành
Số hiệu | 4998/QĐ-BGDĐT |
Ngày ban hành | 31/12/2021 |
Ngày có hiệu lực | 31/12/2021 |
Loại văn bản | Quyết định |
Cơ quan ban hành | Bộ Giáo dục và Đào tạo |
Người ký | Hoàng Minh Sơn |
Lĩnh vực | Công nghệ thông tin,Giáo dục |
BỘ
GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO |
CỘNG
HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 4998/QĐ-BGDĐT |
Hà Nội, ngày 31 tháng 12 năm 2021 |
BAN HÀNH QUY ĐỊNH KỸ THUẬT VỀ DỮ LIỆU CỦA CƠ SỞ DỮ LIỆU GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
BỘ TRƯỞNG BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
Căn cứ Nghị định số 69/2017/NĐ-CP ngày 25 tháng 5 năm 2017 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Giáo dục và Đào tạo;
Căn cứ Nghị định số 64 2007/NĐ-CP ngày 10 tháng 4 năm 2007 của Chính phủ quy định về ứng dụng công nghệ thông tin trong hoạt động của cơ quan nhà nước;
Căn cứ Nghị định số 47/2020/NĐ-CP ngày 09 tháng 4 năm 2020 của Chính phủ quản lý, kết nối và chia sẻ dữ liệu số của cơ quan nhà nước;
Căn cứ Thông tư số 25/2014/TT-BTTTT ngày 30 tháng 12 năm 2014 của Bộ trưởng Bộ Thông tin và Truyền thông quy định về triển khai các hệ thống thông tin có quy mô và phạm vi từ Trung ương đến địa phương;
Căn cứ Thông tư số 42/2021/TT-BGDĐT ngày 30 tháng 12 năm 2021 của Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo quy định về cơ sở dữ liệu giáo dục và đào tạo;
Theo đề nghị của Cục trưởng Cục Công nghệ thông tin.
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1. Ban hành kèm theo Quyết định này Quy định kỹ thuật về dữ liệu của cơ sở dữ liệu giáo dục và đào tạo do Bộ Giáo dục và Đào tạo xây dựng, quản lý (gọi tắt là Quy định kỹ thuật về dữ liệu).
Điều 2. Quy định kỹ thuật về dữ liệu được áp dụng thống nhất trong xây dựng, phát triển cơ sở dữ liệu giáo dục và đào tạo; bảo đảm việc kết nối, chia sẻ dữ liệu từ các hệ thống thông tin liên quan với cơ sở dữ liệu giáo dục và đào tạo do Bộ Giáo dục và Đào tạo quản lý.
Điều 3. Quy định kỹ thuật về dữ liệu được cập nhật, công bố công khai trên Cổng thông tin điện tử của Bộ Giáo dục và Đào tạo tại địa chỉ moet.gov.vn và Trang thông tin điện tử của Cục Công nghệ thông tin (Bộ Giáo dục và Đào tạo) tại địa chỉ e-ict.gov.vn.
Điều 4. Quyết định này có hiệu lực kể từ ngày ký, thay thế Quyết định số 1904/QĐ-BGDĐT ngày 04/7/2019 của Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo ban hành Quy định kỹ thuật về dữ liệu của hệ thống cơ sở dữ liệu ngành về giáo dục mầm non và giáo dục phổ thông và Quyết định số 501/QĐ-BGDĐT ngày 21/2/2020 của Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo ban hành Quy định kỹ thuật về dữ liệu của hệ thống cơ sở dữ liệu ngành về giáo dục đại học.
Điều 5. Chánh Văn phòng, Cục trưởng Cục Công nghệ thông tin, Thủ trưởng các đơn vị thuộc Bộ, Giám đốc các sở giáo dục và đào tạo, Thủ trưởng các cơ sở giáo dục và các tổ chức, cá nhân có liên quan chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này./.
|
KT.
BỘ TRƯỞNG |
VỀ DỮ LIỆU CỦA CƠ SỞ DỮ LIỆU GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
(Kèm theo Quyết định số 4998/QĐ-BGDĐT ngày 31 tháng 12 năm 2021 của Bộ trưởng
Bộ Giáo dục và Đào tạo)
Văn bản này quy định kỹ thuật về dữ liệu của cơ sở dữ liệu giáo dục và đào tạo gồm: trường dữ liệu, kiểu dữ liệu, độ dài dữ liệu đối với các cơ sở dữ liệu giáo dục và đào tạo cụ thể như sau:
- Đối với cơ sở dữ liệu về giáo dục mầm non, giáo dục phổ thông và giáo dục thường xuyên gồm các dữ liệu về: cơ sở giáo dục, lớp học, đội ngũ cán bộ quản lý, nhân viên, giáo viên ở các cơ sở giáo dục (gọi chung là đội ngũ), người học và các dữ liệu khác;
- Đối với cơ sở dữ liệu về giáo dục đại học gồm các dữ liệu về: cơ sở giáo dục, ngành đào tạo, chương trình đào tạo, đội ngũ, người học, nguồn lực khoa học công nghệ, cơ sở vật chất và trang thiết bị cơ sở giáo dục, tài chính, hợp tác quốc tế, hợp tác với doanh nghiệp và các dữ liệu khác.
2. Đối tượng áp dụng
- Cơ quan quản lý giáo dục và đào tạo gồm: Bộ Giáo dục và Đào tạo, các sở giáo dục và đào tạo, các phòng giáo dục và đào tạo;
- Các cơ sở giáo dục, các cơ quan, tổ chức, cá nhân khác có liên quan đến kết nối, chia sẻ dữ liệu với cơ sở dữ liệu giáo dục và đào tạo do Bộ Giáo dục và Đào tạo quản lý.
3. Giải thích từ ngữ
BỘ
GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO |
CỘNG
HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 4998/QĐ-BGDĐT |
Hà Nội, ngày 31 tháng 12 năm 2021 |
BAN HÀNH QUY ĐỊNH KỸ THUẬT VỀ DỮ LIỆU CỦA CƠ SỞ DỮ LIỆU GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
BỘ TRƯỞNG BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
Căn cứ Nghị định số 69/2017/NĐ-CP ngày 25 tháng 5 năm 2017 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Giáo dục và Đào tạo;
Căn cứ Nghị định số 64 2007/NĐ-CP ngày 10 tháng 4 năm 2007 của Chính phủ quy định về ứng dụng công nghệ thông tin trong hoạt động của cơ quan nhà nước;
Căn cứ Nghị định số 47/2020/NĐ-CP ngày 09 tháng 4 năm 2020 của Chính phủ quản lý, kết nối và chia sẻ dữ liệu số của cơ quan nhà nước;
Căn cứ Thông tư số 25/2014/TT-BTTTT ngày 30 tháng 12 năm 2014 của Bộ trưởng Bộ Thông tin và Truyền thông quy định về triển khai các hệ thống thông tin có quy mô và phạm vi từ Trung ương đến địa phương;
Căn cứ Thông tư số 42/2021/TT-BGDĐT ngày 30 tháng 12 năm 2021 của Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo quy định về cơ sở dữ liệu giáo dục và đào tạo;
Theo đề nghị của Cục trưởng Cục Công nghệ thông tin.
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1. Ban hành kèm theo Quyết định này Quy định kỹ thuật về dữ liệu của cơ sở dữ liệu giáo dục và đào tạo do Bộ Giáo dục và Đào tạo xây dựng, quản lý (gọi tắt là Quy định kỹ thuật về dữ liệu).
Điều 2. Quy định kỹ thuật về dữ liệu được áp dụng thống nhất trong xây dựng, phát triển cơ sở dữ liệu giáo dục và đào tạo; bảo đảm việc kết nối, chia sẻ dữ liệu từ các hệ thống thông tin liên quan với cơ sở dữ liệu giáo dục và đào tạo do Bộ Giáo dục và Đào tạo quản lý.
Điều 3. Quy định kỹ thuật về dữ liệu được cập nhật, công bố công khai trên Cổng thông tin điện tử của Bộ Giáo dục và Đào tạo tại địa chỉ moet.gov.vn và Trang thông tin điện tử của Cục Công nghệ thông tin (Bộ Giáo dục và Đào tạo) tại địa chỉ e-ict.gov.vn.
Điều 4. Quyết định này có hiệu lực kể từ ngày ký, thay thế Quyết định số 1904/QĐ-BGDĐT ngày 04/7/2019 của Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo ban hành Quy định kỹ thuật về dữ liệu của hệ thống cơ sở dữ liệu ngành về giáo dục mầm non và giáo dục phổ thông và Quyết định số 501/QĐ-BGDĐT ngày 21/2/2020 của Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo ban hành Quy định kỹ thuật về dữ liệu của hệ thống cơ sở dữ liệu ngành về giáo dục đại học.
Điều 5. Chánh Văn phòng, Cục trưởng Cục Công nghệ thông tin, Thủ trưởng các đơn vị thuộc Bộ, Giám đốc các sở giáo dục và đào tạo, Thủ trưởng các cơ sở giáo dục và các tổ chức, cá nhân có liên quan chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này./.
|
KT.
BỘ TRƯỞNG |
VỀ DỮ LIỆU CỦA CƠ SỞ DỮ LIỆU GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
(Kèm theo Quyết định số 4998/QĐ-BGDĐT ngày 31 tháng 12 năm 2021 của Bộ trưởng
Bộ Giáo dục và Đào tạo)
Văn bản này quy định kỹ thuật về dữ liệu của cơ sở dữ liệu giáo dục và đào tạo gồm: trường dữ liệu, kiểu dữ liệu, độ dài dữ liệu đối với các cơ sở dữ liệu giáo dục và đào tạo cụ thể như sau:
- Đối với cơ sở dữ liệu về giáo dục mầm non, giáo dục phổ thông và giáo dục thường xuyên gồm các dữ liệu về: cơ sở giáo dục, lớp học, đội ngũ cán bộ quản lý, nhân viên, giáo viên ở các cơ sở giáo dục (gọi chung là đội ngũ), người học và các dữ liệu khác;
- Đối với cơ sở dữ liệu về giáo dục đại học gồm các dữ liệu về: cơ sở giáo dục, ngành đào tạo, chương trình đào tạo, đội ngũ, người học, nguồn lực khoa học công nghệ, cơ sở vật chất và trang thiết bị cơ sở giáo dục, tài chính, hợp tác quốc tế, hợp tác với doanh nghiệp và các dữ liệu khác.
2. Đối tượng áp dụng
- Cơ quan quản lý giáo dục và đào tạo gồm: Bộ Giáo dục và Đào tạo, các sở giáo dục và đào tạo, các phòng giáo dục và đào tạo;
- Các cơ sở giáo dục, các cơ quan, tổ chức, cá nhân khác có liên quan đến kết nối, chia sẻ dữ liệu với cơ sở dữ liệu giáo dục và đào tạo do Bộ Giáo dục và Đào tạo quản lý.
3. Giải thích từ ngữ
Cơ sở dữ liệu giáo dục và đào tạo: là tập hợp dữ liệu số hóa thông tin quản lý về giáo dục và đào tạo (gồm dữ liệu về mạng lưới cơ sở giáo dục, dữ liệu về lớp học, dữ liệu về đội ngũ giáo viên, giảng viên, cán bộ quản lý giáo dục và nhân viên, dữ liệu về học sinh, sinh viên, dữ liệu về chương trình giáo dục, dữ liệu về cơ sở vật chất trường học và các dữ liệu liên quan khác) do Bộ Giáo dục và Đào tạo xây dựng, quản lý và cung cấp.
STT |
Ký hiệu bảng |
Tên danh mục |
Nguồn dữ liệu |
1 |
DM_NUOC |
Danh mục quốc tịch |
Tham chiếu TCVN 7217-3:2013 |
2 |
DM_TINH |
Danh mục tỉnh/TP |
Tổng cục thống kê (https://www.gso.gov.vn/dmhc2015/) |
3 |
DM_HUYEN |
Danh mục quận/huyện |
Tổng cục thống kê (https://www.gso.gov.vn/dmhc2015/) |
4 |
DM_XA |
Danh mục xã, phường |
Tổng cục thống kê (https://www.gso.gov.vn/dmhc2015/) |
5 |
DM_KHU_VUC |
Danh mục khu vực |
|
6 |
DM_VUNG_KHO_KHAN |
Danh mục vùng khó khăn |
|
7 |
DM_DAN_TOC |
Danh mục dân tộc |
Tham chiếu QĐ 121-TCTK/PPCĐ |
8 |
DM_TON_GIAO |
Danh mục tôn giáo |
Tham chiếu QĐ 121-TCTK /PPCĐ, QĐ 132/QĐ-TGCP |
9 |
DM_VUNG |
Danh mục vùng |
|
10 |
DM_LOAI_TRUONG_DH |
Danh mục loại trường |
|
11 |
DM_CS_BOI_DUONG |
Danh mục cơ sở bồi dưỡng |
|
12 |
DM_LOAI_VAN_BAN |
Danh mục loại văn bản |
|
13 |
DM_LINH_VUC_VAN_BAN |
Danh mục Lĩnh vực văn bản |
|
14 |
DM_CO_QUAN_BAN_HANH |
Danh mục cơ quan ban hành |
|
15 |
DM_HINH_THUC_DAO_TAO |
Danh mục hình thức đào tạo |
|
16 |
DM_LOAI_HINH_DAO_TAO |
Danh mục loại hình đào tạo |
|
17 |
DM_LOAI_CHUONG_TRINH_DAO_TAO |
Danh mục loại chương trình đào tạo |
|
18 |
DM_KHOI_NGANH |
Danh mục khối ngành |
|
19 |
DM_NHOM_NGANH |
Danh mục nhóm ngành |
|
20 |
DM_NGANH |
Danh mục ngành |
|
21 |
DM_CHUAN_DAO_TAO |
Danh mục chuẩn đào tạo |
|
22 |
DM_HINH_THUC_DAO_TAO_HOC_TAP |
Danh mục hình thức đào tạo học tập |
|
23 |
DM_NHOM_CHUYEN_NGANH |
Danh mục nhóm chuyên ngành |
|
24 |
DM_LOAI_HINH_TRUONG_PT |
Danh mục loại hình trường phổ thông |
|
25 |
DM_LOAI_TRUONG_PT |
Danh mục loại trường |
|
26 |
DM_CAP_DON_VI |
Danh mục cấp đơn vị |
|
27 |
DM_TRUNG_TAM |
Danh mục trung tâm |
|
28 |
DM_LOAI_TRUNG_TAM |
Danh mục loại trung tâm |
|
29 |
DM_MUC_DAT_CHUAN_QG_CLGD |
Danh mục đạt chuẩn quốc gia chất lượng tối thiểu |
|
30 |
DM_CHUONG_TRINH_NN |
Danh mục chương trình dạy Ngoại ngữ |
|
31 |
DM_KHOI |
Danh mục khối |
|
32 |
DM_CAP_HOC |
Danh mục cấp học |
|
33 |
DM_NHOM_CAP_HOC |
Danh mục nhóm cấp học |
|
34 |
DM_PHAN_BAN |
Danh mục phân ban |
|
35 |
DM_HE_CHUYEN |
Danh mục hệ chuyên |
|
36 |
DM_MON_HOC |
Danh mục môn học |
|
37 |
DM_TIET_HOC |
Danh mục tiết học |
|
38 |
DM_TIENG_DAN_TOC |
Danh mục tiếng dân tộc |
|
39 |
DM_NGOAI_NGU |
Danh mục ngoại ngữ |
|
40 |
DM_HOC_NGOAI_NGU |
Danh mục học ngoại ngữ |
|
41 |
DM_TIET_HOC_NGOAI_NGU |
Danh mục tiết học ngoại ngữ |
|
42 |
DM_LOP_DAO_TAO_BOI_DUONG |
Danh mục lớp đào tạo bồi dưỡng |
|
43 |
DM_LOP_GHEP |
Danh mục lớp ghép |
|
44 |
DM_LOP_HUONG_NGHIEP_DAY_NGHE |
Danh mục lớp hướng nghiệp dạy nghề |
|
45 |
DM_KIEU_LOP |
Danh mục kiểu lớp |
|
46 |
DM_NHOM_TUOI_MN |
Danh mục nhóm tuổi mầm non |
|
47 |
DM_HOC_BAN_TRU |
Danh mục học bán trú |
|
48 |
DM_SO_BUOI_HOC_TREN_TUAN |
Danh mục số buổi học trên tuần |
|
49 |
DM_LOAI_CAN_BO |
Danh mục loại cán bộ |
|
50 |
DM_NHOM_CAN_BO |
Danh mục nhóm cán bộ |
|
51 |
DM_TRANG_THAI_CAN_BO |
Danh mục trạng thái cán bộ |
|
52 |
DM_CHUC_VU |
Danh mục chức vụ |
|
53 |
DM_CHUC_DANH_HOI_DONG |
Danh mục chức danh hội đồng |
|
54 |
DM_CHUC_DANH_GIANG_VIEN |
Danh mục chức danh giảng viên |
|
55 |
DM_CHUC_DANH_PHONG_BAN |
Danh mục chức danh phòng ban |
|
56 |
DM_TINH_TRANG_SUC_KHOE |
Danh mục tình trạng sức khỏe |
|
57 |
DM_BENH_VE_MAT |
Danh mục bệnh về mắt |
|
58 |
DM_GIOI_TINH |
Danh mục giới tính |
Tham chiếu QCVN 109:2017/BTTTT |
59 |
DM_VI_TRI_VIEC_LAM |
Danh mục vị trí việc làm |
|
60 |
DM_HINH_THUC_HOP_DONG |
Danh mục hình thức hợp đồng |
|
61 |
DM_KHUNG_NLUC_NNGU |
Danh mục khung năng lực ngoại ngữ |
|
62 |
DM_TRINH_DO |
Danh mục trình độ |
|
63 |
DM_TRINH_DO_CHUYEN_MON |
Danh mục trình độ chuyên môn |
|
64 |
DM_TRINH_DO_DAO_TAO |
Danh mục trình độ đào tạo |
|
65 |
DM_TRINH_DO_LLCT |
Danh mục trình độ lý luận chính trị |
|
66 |
DM_LOAI_CCHI_NNGU |
Danh mục loại chứng chỉ ngoại ngữ |
|
67 |
DM_NHOM_CCHI_NNGU |
Danh mục nhóm chứng chỉ ngoại ngữ |
|
68 |
DM_TRINH_DO_NGOAI_NGU |
Danh mục trình độ ngoại ngữ |
|
69 |
DM_TRINH_DO_QLGD |
Danh mục trình độ quản lý giáo dục |
|
70 |
DM_TRINH_DO_QLNN |
Danh mục trình độ quản lý nhà nước |
|
71 |
DM_TRINH_DO_TIN_HOC |
Danh mục trình độ tin học |
|
72 |
DM_HANG_THUONG_BINH |
Danh mục hạng thương binh |
|
73 |
DM_HOC_HAM |
Danh mục học hàm |
|
74 |
DM_HOC_VAN_PHO_THONG |
Danh mục học vấn phổ thông |
|
75 |
DM_HOC_VI |
Danh mục học vị |
|
76 |
DM_NGACH_CC |
Danh mục ngạch công chức |
|
77 |
DM_MON_DAY_GV |
Danh mục môn dạy giáo viên |
|
78 |
DM_BAC_LUONG |
Danh mục bậc lương |
|
79 |
DM_BOI_DUONG_TX |
Danh mục bồi dưỡng thường xuyên |
|
80 |
DM_CHUYEN_MON |
Danh mục chuyên môn |
|
81 |
DM_KQ_CHUAN_NGHE_NGHIEP |
Danh mục chuẩn nghề nghiệp |
|
82 |
DM_DG_CONG_CHUC_VIEN_CHUC |
Danh mục đánh giá công chức,viên chức |
|
83 |
DM_KHEN_THUONG |
Danh mục khen thưởng |
|
84 |
DM_GIAO_VIEN_GIOI |
Danh mục giáo viên giỏi |
|
85 |
DM_NHIEM_VU_KIEM_NHIEM |
Danh mục kiêm nhiệm |
|
86 |
DM_KHEN_THUONG_GV |
Danh mục khen thưởng giáo viên |
|
87 |
DM_KY_LUAT_GV |
Danh mục kỷ luật giáo viên |
|
88 |
DM_CHUC_VU_DANG_VIEN |
Danh mục chức vụ đảng viên |
|
89 |
DM_CHUC_VU_DOAN_VIEN |
Danh mục chức vụ đoàn viên |
|
90 |
DM_GV_TONG_PTRACH_DOI_GIOI |
Danh mục giáo viên tổng phụ trách đội giỏi |
|
91 |
DM_GV_GIANG_DAY_VH |
Danh mục giáo viên giảng dạy văn hóa |
|
92 |
DM_GV_CHU_NHIEM_GIOI |
Danh mục giáo viên chủ nhiệm giỏi |
|
93 |
DM_CHUNG_CHI_TIENG_DTOC_TSO |
Danh mục chứng chỉ tiếng dân tộc thiểu số |
|
94 |
DM_BOI_DUONG_NVU |
Danh mục bồi dưỡng nghiệp vụ |
|
95 |
DM_BOI_DUONG_CBQL_COT_CAN |
Danh mục bồi dưỡng CBQL cốt cán |
|
96 |
DM_BOI_DUONG_THAY_SACH |
Danh mục bồi dưỡng thay sách |
|
97 |
DM_HINH_THUC_KHEN_THUONG |
Danh mục hình thức khen thưởng |
|
98 |
DM_HINH_THUC_KY_LUAT |
Danh mục hình thức kỷ luật |
|
99 |
DM_HINH_THUC_TUYEN_DUNG |
Danh mục hình thức tuyển dụng |
|
100 |
DM_KHEN_THUONG_NHAN_SU |
Danh mục khen thưởng nhân sự |
|
101 |
DM_MOI_QUAN_HE |
Danh mục mối quan hệ |
Tham chiếu QCVN 109:2017/BTTTT |
102 |
DM_TINH_TRANG_HON_NHAN |
Danh mục tình trạng hôn nhân |
Tham chiếu QCVN 109:2017/BTTTT |
103 |
DM_TRANG_THAI_HOC_VIEN |
Danh mục trạng thái học viên |
|
104 |
DM_TRANG_THAI_HOC_SINH |
Danh mục trạng thái học sinh |
|
105 |
DM_LY_DO_THOI_HOC |
Danh mục lý do thôi học |
|
106 |
DM_MIEN_GIAM_HOC_PHI |
Danh mục miễn giảm học phí |
|
107 |
DM_TOT_NGHIEP_PT |
Danh mục tốt nghiệp phổ thông |
|
108 |
DM_HOC_LUC |
Danh mục học lực |
|
109 |
DM_GIAI_DOAN_KQHT |
Danh mục giai đoạn kết quả học tập |
|
110 |
DM_TOT_NGHIEP_DH |
Danh mục tốt nghiệp đại học |
|
111 |
DM_DANH_HIEU |
Danh mục danh hiệu |
|
112 |
DM_HANH_KIEM |
Danh mục hạnh kiểm |
|
113 |
DM_DIEN_CHINH_SACH |
Danh mục diện chính sách |
|
114 |
DM_DIEN_UU_TIEN_GD |
Danh mục diện ưu tiên gia đình |
|
115 |
DM_LOAI_KHUYET_TAT |
Danh mục loại khuyết tật |
|
116 |
DM_KENH_TANG_TRUONG_CAN_NANG |
Danh mục cân tăng trưởng cân nặng |
|
117 |
DM_NHOM_MAU |
Danh mục nhóm máu |
|
118 |
DM_DU_AN |
Danh mục dự án |
|
119 |
DM_LOAI_SACH |
Danh mục loại sách |
|
120 |
DM_LOAI_GIAI_PHAP |
Danh mục giải pháp |
|
121 |
DM_LINH_VUC_DE_TAI |
Danh mục lĩnh vực đề tài |
|
122 |
DM_LOAI_DE_TAI_KHOA_HOC |
Danh mục loại đề tài khoa học |
|
123 |
DM_CHUC_DANH_KHOA_HOC |
Danh mục chức danh khoa học |
|
124 |
DM_VAI_TRO_TRONG_BAI_BAO |
Danh mục vai trò trong bài báo |
|
125 |
DM_VAI_TRO_KHOA_HOC |
Danh mục vai trò khoa học |
|
126 |
DM_HINH_THUC_SO_HUU |
Danh mục hình thức sở hữu |
|
127 |
DM_TINH_TRANG_SO_HUU |
Danh mục tình trạng sở hữu |
|
128 |
DM_LOAI_PHONG_THI_NGHIEM |
Danh mục loại phòng thí nghiệm |
|
129 |
DM_TO_CHUC_KIEM_DINH |
Danh mục tổ chức kiểm định |
|
130 |
DM_LOAI_DE_TAI_NHIEM_VU_KHOA_HOC |
Danh mục loại đề tài, nhiệm vụ khoa học |
|
131 |
DM_TRANG_THAI_CHUONG_TRINH |
Danh mục vai trò khoa học |
|
132 |
DM_TINH_TRANG_SO_HUU |
Danh mục tình trạng sở hữu |
|
133 |
DM_DAU_MOI_LIEN_HE |
Danh mục đầu mối liên hệ |
|
134 |
DM_LEN_LOP_LUU_BAN |
Danh mục lên lớp, lưu ban |
|
135 |
DM_CT_HOC_BONG |
Danh mục chương trình học bổng |
|
136 |
DM_THOA_THUAN_HTQT |
Danh mục thoả thuận hợp tác quốc tế |
|
137 |
DM_VAI_TRO_MOI_TRUONG_GIAO_DUC |
Danh mục vai trò môi trường trong cơ sở giáo dục |
|
III. Quy định kỹ thuật các thành phần dữ liệu quản lý
1. Quy định kỹ thuật Cơ sở dữ liệu về giáo dục mầm non
1.1 Tên nhóm dữ liệu: Thông tin cơ sở giáo dục mầm non |
|||||||
Cấp độ: Cấp 1 |
|||||||
Mã thông tin |
Phân cấp thông tin |
Ký hiệu trường dữ liệu |
Kiểu dữ liệu |
Độ dài |
Mô tả |
||
Đối tượng thông tin |
Trường dữ liệu |
Tiếng Việt |
Tiếng Anh |
||||
TRMN.1.1 |
Điểm trường chính |
|
|
|
|
|
|
|
|
Mã trường |
TRUONG_ID |
Chuỗi ký tự |
String |
15 |
|
|
|
Tên trường |
TEN |
Chuỗi ký tự |
String |
200 |
|
|
|
Mã nhóm cấp học |
MA_NHOM_CAP_HOC |
Danh mục liệt kê |
Enumeration |
|
DM_CAP_HOC |
|
|
Mã Tỉnh/Thành |
TINH_THANH_ID |
Danh mục liệt kê |
Enumeration |
|
DM_TINH |
|
|
Mã Quận/Huyện |
QUAN_HUYEN_ID |
Danh mục liệt kê |
Enumeration |
|
DM_HUYEN |
|
|
Mã Xã/Phường |
XA_PHUONG_ID |
Danh mục liệt kê |
Enumeration |
|
DM_XA |
|
|
Địa chỉ |
DIA_CHI |
Chuỗi ký tự |
String |
250 |
|
|
|
Mã loại hình trường |
MA_LOAI_HINH_TRUONG |
Danh mục liệt kê |
Enumeration |
|
DMDC |
|
|
Mã đạt chuẩn đánh giá chất lượng giáo dục |
MA_DAT_CHUAN_DANH_GIA_CLGD |
Danh mục liệt kê |
Enumeration |
|
DMDC |
|
|
Mã khu vực |
MA_KHU_VUC |
Danh mục liệt kê |
Enumeration |
|
DM_KHU_VUC |
|
|
Số điện thoại |
DIEN_THOAI |
Chuỗi ký tự |
String |
20 |
|
|
|
|
|
Chuỗi ký tự |
String |
50 |
|
|
|
Fax |
FAX |
Chuỗi ký tự |
String |
20 |
|
|
|
Website |
WEBSITE |
Chuỗi ký tự |
String |
50 |
|
|
|
Vị trí bản đồ |
VI_TRI_BAN_DO |
Chuỗi ký tự |
String |
50 |
|
|
|
Tên hiệu trưởng |
HIEU_TRUONG |
Chuỗi ký tự |
String |
50 |
|
|
|
Điện thoại hiệu trưởng |
DIEN_THOAI_HIEU_TRUONG |
Chuỗi ký tự |
String |
20 |
|
|
|
Email hiệu trưởng |
EMAIL_HIEU_TRUONG |
Chuỗi ký tự |
String |
50 |
|
|
|
Có chi bộ đảng |
IS_CO_CHI_BO_DANG |
Đúng/Sai |
Boolean |
1 |
|
|
|
Có phải là trường đạt chuẩn quốc gia |
IS_DAT_CHUAN_QG |
Đúng/Sai |
Boolean |
1 |
|
|
|
Có phải là trường quốc tế |
IS_TRUONG_QUOC_TE |
Đúng/Sai |
Boolean |
1 |
|
|
|
Có học sinh khuyết tật |
IS_HOC_SINH_KHUYET_TAT |
Đúng/Sai |
Boolean |
1 |
|
|
|
Có học sinh bán trú |
IS_HOC_SINH_BAN_TRU |
Đúng/Sai |
Boolean |
1 |
|
|
|
Có thuộc vùng đặc biệt khó khăn |
IS_VUNG_DAC_BIET_KHO_KHAN |
Đúng/Sai |
Boolean |
1 |
|
|
|
Có dạy 2 buổi/ngày |
IS_2_BUOI_NGAY |
Đúng/Sai |
Boolean |
1 |
|
|
|
Hạng trường |
HANG_TRUONG |
Chuỗi ký tự |
String |
10 |
|
|
|
Đạt kiểm định cấp độ |
KIEM_DINH_CAP_DO |
Số nguyên |
Integer |
|
|
|
|
Diện tích |
DIEN_TICH |
Chuỗi ký tự |
String |
10 |
|
|
|
Ngày tháng năm thành lập |
NAM_THANH_LAP |
Ngày tháng |
Date |
10 |
Tham chiếu QCVN 102:2016/BTTTT |
|
|
Có sử dụng máy vi tính phục vụ quản lý và giáo dục trẻ |
IS_SU_DUNG_MAY_TINH_DAY_HOC |
Đúng/Sai |
Boolean |
1 |
|
|
|
Được kết nối Internet |
IS_KHAI_THAC_INTERNET_DAY_HOC |
Đúng/Sai |
Boolean |
1 |
|
|
|
Có điện lưới |
IS_DIEN_LUOI |
Đúng/Sai |
Boolean |
1 |
|
|
|
Có nguồn nước sạch |
IS_NGUON_NUOC_SACH |
Đúng/Sai |
Boolean |
1 |
|
|
|
Có công trình vệ sinh |
IS_CONG_TRINH_VE_SINH |
Đúng/Sai |
Boolean |
1 |
|
|
|
Có chương trình giáo dục vệ sinh đôi tay |
IS_CT_GDVS_DOI_TAY |
Đúng/Sai |
Boolean |
1 |
|
|
|
Có chương trình giáo dục cơ bản |
IS_CHUONG_TRINH_GIAO_DUC_CO_BAN |
Đúng/Sai |
Boolean |
1 |
|
|
|
Mã vùng |
MA_VUNG |
Danh mục liệt kê |
Enumeration |
|
DMDC |
|
|
Danh sách điểm trường |
DIEM_TRUONGS |
Tham chiếu TRMN.2.1 |
|
|
|
|
|
Vùng khó khăn |
TRUONG_VUNG_KHO_KHANS |
Tham chiếu TRMN.2.2 |
|
|
|
Cấp độ: Cấp 2 |
|||||||
TRMN.2.1 |
Thông tin về các điểm trường |
|
|
|
|
|
|
|
|
Mã điểm trường |
DIEM_TRUONG_ID |
Chuỗi ký tự |
String |
15 |
|
|
|
Tên điểm trường |
TEN |
Chuỗi ký tự |
String |
200 |
|
|
|
Số điện thoại |
DIEN_THOAI |
Chuỗi ký tự |
String |
20 |
|
|
|
Địa chỉ |
DIA_CHI |
Chuỗi ký tự |
String |
250 |
|
|
|
Khoảng cách điểm trường chính |
KHOANG_CACH_DIEM_TRUONG_CHINH |
Số thập phân |
Decimal |
|
|
|
|
Phương tiện có thể đi lại |
PHUONG_TIEN_CO_THE_DI_LAI |
Chuỗi ký tự |
String |
50 |
|
|
|
Diện tích |
DIEN_TICH |
Số thập phân |
Decimal |
|
|
TRMN.2.2 |
Trường vùng khó khăn |
|
|
|
|
|
|
|
|
Mã vùng khó khăn |
MA |
Chuỗi ký tự |
String |
20 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.2 Tên nhóm dữ liệu: Thông tin lớp học mầm non |
|||||||
Cấp độ: Cấp 1 |
|||||||
Mã thông tin |
Phân cấp thông tin |
Ký hiệu trường dữ liệu |
Kiểu dữ liệu |
Độ dài |
Mô tả |
||
Đối tượng thông tin |
Trường dữ liệu |
Tiếng Việt |
Tiếng Anh |
||||
LOPMN1.1 |
Thông tin chung |
|
|
|
|
|
|
|
|
Mã trường |
TRUONG_ID |
Chuỗi ký tự |
String |
15 |
|
|
|
Mã lớp |
MA |
Chuỗi ký tự |
String |
15 |
|
|
|
Mã khối |
MA_KHOI |
Danh mục liệt kê |
Enumeration |
|
DMDC |
|
|
Mã nhóm tuổi mầm non |
MA_NHOM_TUOI_MN |
Danh mục liệt kê |
Enumeration |
|
DMDC |
|
|
Mã điểm trường |
DIEM_TRUONG_ID |
Chuỗi ký tự |
String |
15 |
|
|
|
Tên lớp |
TEN |
Chuỗi ký tự |
String |
10 |
|
|
|
Mã giáo viên chủ nhiệm |
GIAO_VIEN_CN_ID |
Chuỗi ký tự |
String |
15 |
|
|
|
Có dạy 2 buổi/ngày |
IS_DAY_2_BUOI_NGAY |
Đúng/Sai |
Boolean |
1 |
|
|
|
Là lớp ghép 2 tuổi |
IS_LOP_GHEP_2_TUOI |
Đúng/Sai |
Boolean |
1 |
|
|
|
Là lớp ghép 3 tuổi |
IS_LOP_GHEP_3_TUOI |
Đúng/Sai |
Boolean |
1 |
|
|
|
Là lớp ghép 4 tuổi |
IS_LOP_GHEP_4_TUOI |
Đúng/Sai |
Boolean |
1 |
|
|
|
Là lớp ghép |
IS_LOP_GHEP |
Đúng/Sai |
Boolean |
1 |
|
|
|
Mã lớp ghép |
MA_LOP_GHEP |
Chuỗi ký tự |
String |
15 |
|
|
|
Có cập nhật lớp ghép |
IS_CAP_NHAT_LOP_GHEP |
Đúng/Sai |
Boolean |
1 |
|
|
|
Là lớp bán trú |
IS_LOP_BAN_TRU |
Đúng/Sai |
Boolean |
1 |
|
|
|
Mã học bán trú |
MA_HOC_BAN_TRU |
Danh mục liệt kê |
Enumeration |
|
|
|
|
Là lớp có trẻ khuyết tật |
IS_LOP_CO_TRE_KHUYET_TAT |
Đúng/Sai |
Boolean |
1 |
|
|
|
Là lớp có chương trình mầm non mới |
IS_CTGDMN_MOI |
Đúng/Sai |
Boolean |
1 |
|
|
|
Là lớp có chương trình chăm sóc giáo dục |
IS_CT_CSGD |
Đúng/Sai |
Boolean |
1 |
|
|
|
Số thứ tự |
THU_TU |
Số nguyên |
Integer |
|
|
|
|
Phân công môn học |
MON_HOCS |
Tham chiếu LOPMN.2.1 |
|
|
|
Cấp độ: Cấp 2 |
|||||||
LOPMN.2.1 |
Thông tin phân công môn học |
|
|
|
|
|
|
|
|
Mã môn học |
MA_MON_HOC |
Danh mục liệt kê |
Enumeration |
|
DMDC |
|
|
Học kỳ |
HOC_KY |
Số nguyên |
integer |
|
|
|
|
Mã giáo viên |
GIAO_VIEN_ID |
Danh mục liệt kê |
Enumeration |
|
DMDC |
1.3 Tên nhóm dữ liệu: Thông tin đội ngũ cán bộ cơ sở giáo dục mầm non |
|||||||
Cấp độ: Cấp 1 |
|||||||
Mã thông tin |
Phân cấp thông tin |
Ký hiệu trường dữ liệu |
Kiểu dữ liệu |
Độ dài |
Mô tả |
||
Đối tượng thông tin |
Trường dữ liệu |
Tiếng Việt |
Tiếng Anh |
||||
GVMN.1.1 |
Thông tin chung |
|
|
|
|
|
|
|
|
Mã trường |
TRUONG_ID |
Chuỗi ký tự |
String |
15 |
|
|
|
Họ tên |
HO_TEN |
Chuỗi ký tự |
String |
50 |
Tham chiếu QCVN 109:2017/BTTTT |
|
|
Mã |
MA |
Chuỗi ký tự |
String |
20 |
Tham chiếu Quy định kỹ thuật về kết nối |
|
|
Ngày sinh |
NGAY_SINH |
Ngày tháng |
Date |
10 |
Tham chiếu QCVN 102:2016/BTTTT |
|
|
Mã giới tính |
MA_GIOI_TINH |
Danh mục liệt kê |
Enumeration |
|
DM_GIOI_TINH |
|
|
Mã trạng thái cán bộ |
MA_TRANG_THAI_CAN_BO |
Danh mục liệt kê |
Enumeration |
|
DM_TRANG_THAI_CAN_BO |
|
|
Số CMTND/ Hộ chiếu/ Thẻ căn cước |
SO_CMTND |
Chuỗi ký tự |
String |
12 |
Tham chiếu QCVN 109:2017/BTTTT |
|
|
|
|
Chuỗi ký tự |
String |
50 |
|
|
|
Số điện thoại di động |
DI_DONG |
Chuỗi ký tự |
String |
20 |
|
|
|
Mã dân tộc |
MA_DAN_TOC |
Danh mục liệt kê |
Enumeration |
|
DM_DAN_TOC |
|
|
Mã tôn giáo |
MA_TON_GIAO |
Danh mục liệt kê |
Enumeration |
|
DM_TON_GIAO |
|
|
Quê quán |
QUE_QUAN |
Chuỗi ký tự |
String |
250 |
|
|
|
Mã Tỉnh/Thành |
TINH_THANH_ID |
Danh mục liệt kê |
Enumeration |
|
DM_TINH |
|
|
Mã Quận/Huyện |
QUAN_HUYEN_ID |
Danh mục liệt kê |
Enumeration |
|
DM_HUYEN |
|
|
Mã xã/Phường |
XA_PHUONG_ID |
Danh mục liệt kê |
Enumeration |
|
DM_XA |
|
|
Là đảng viên |
IS_DANG_VIEN |
Đúng/Sai |
Boolean |
1 |
|
|
|
Là đoàn viên |
IS_DOAN_VIEN |
Đúng/Sai |
Boolean |
1 |
|
|
|
Số sổ BHXH |
SO_SO_BHXH |
Chuỗi ký tự |
String |
20 |
|
|
|
Mã nhóm cán bộ |
MA_NHOM_CAN_BO |
Danh mục liệt kê |
Enumeration |
|
DMDC |
|
|
Mã loại cán bộ |
MA_LOAI_CAN_BO |
Danh mục liệt kê |
Enumeration |
|
DMDC |
|
|
Mã hình thức hợp đồng |
MA_HINH_THUC_HOP_DONG |
Danh mục liệt kê |
Enumeration |
|
DMDC |
|
|
Ngày tuyển dụng |
NGAY_TUYEN_DUNG |
Ngày tháng |
Date |
10 |
Tham chiếu QCVN 102:2016/BTTTT |
|
|
Cơ quan tuyển dụng |
CO_QUAN_TUYEN_DUNG |
Chuỗi ký tự |
String |
100 |
|
|
|
Nghề nghiệp khi được tuyển |
NGHE_NGHIEP_KHI_DUOC_TUYEN_DUNG |
Chuỗi ký tự |
String |
100 |
|
|
|
Mã ngạch/ hạng |
MA_NGACH |
Danh mục liệt kê |
Enumeration |
|
DMDC |
|
|
Mã số ngạch/hạng |
MA_SO_NGACH |
Danh mục liệt kê |
Enumeration |
|
DMDC |
|
|
Mã môn dạy |
MA_MON_DAY |
Danh mục liệt kê |
Enumeration |
|
DMDC (Áp dụng cho GV) |
|
|
Mã môn kiêm nhiệm |
MA_MON_KIEM_NHIEM |
Danh mục liệt kê |
Enumeration |
|
DMDC (Áp dụng cho GV) |
|
|
Mã tiếng dân tộc |
MA_TIENG_DAN_TOC |
Danh mục liệt kê |
Enumeration |
|
DMDC |
|
|
Số tiết thực dạy trên tuần |
SO_TIET_THUC_DAY_TUAN |
Số nguyên |
Integer |
|
(Áp dụng cho GV) |
|
|
Số tiết thực kiêm nhiệm trên tuần |
SO_TIET_THUC_KIEM_NHIEM_TUAN |
Số nguyên |
Integer |
|
(Áp dụng cho GV) |
|
|
Có được tập huấn kỹ năng sống |
IS_TAP_HUAN_KY_NANG_SONG |
Đúng/Sai |
Boolean |
1 |
|
|
|
Có dạy lớp khuyết tật |
IS_DAY_LOP_KHUYET_TAT |
Đúng/Sai |
Boolean |
1 |
(Áp dụng cho GV) |
|
|
Có dạy 1 buổi/ ngày |
IS_DAY_1_BUOI |
Đúng/Sai |
Boolean |
1 |
(Áp dụng cho GV) |
|
|
Có dạy 2 buổi/ ngày |
IS_DAY_2_BUOI |
Đúng/Sai |
Boolean |
1 |
(Áp dụng cho GV) |
|
|
Có chuyên trách đoàn đội |
IS_CHUYEN_TRACH_DOAN_DOI |
Đúng/Sai |
Boolean |
1 |
|
|
|
Phụ cấp thu hút |
PC_THU_HUT |
Số thập phân |
Decimal |
|
|
|
|
Phụ cấp thâm niên |
PC_THAM_NIEN |
Số thập phân |
Decimal |
|
(Áp dụng cho GV công lập) |
|
|
Phụ cấp ưu đãi nghề |
PC_UD_NGHE |
Số thập phân |
Decimal |
|
|
|
|
Mã bậc lương |
MA_BAC_LUONG |
Danh mục liệt kê |
Enumeration |
|
DMDC |
|
|
Phần trăm vượt khung |
PHAN_TRAM_VUOT_KHUNG |
Số thập phân |
Decimal |
|
(Áp dụng cho GV công lập) |
|
|
Hệ số lương |
HE_SO_LUONG |
Số thực |
Decimal |
|
(Áp dụng cho GV công lập) |
|
|
Ngày hưởng lương |
NGAY_HUONG_LUONG |
Ngày tháng |
Date |
10 |
Tham chiếu QCVN 102:2016/BTTTT |
|
|
Mã bồi dưỡng thường xuyên |
MA_BOI_DUONG_TX |
Danh mục liệt kê |
Enumeration |
|
DMDC |
|
|
Mã trình độ chuyên môn |
MA_TRINH_DO_CHUYEN_MON |
Danh mục liệt kê |
Enumeration |
|
DMDC |
|
|
Mã trình độ lý luận chính trị |
MA_TRINH_DO_LLCT |
Danh mục liệt kê |
Enumeration |
|
DMDC |
|
|
Mã trình độ quản lý giáo dục |
MA_TRINH_DO_QLGD |
Danh mục liệt kê |
Enumeration |
|
DMDC |
|
|
Mã ngoại ngữ |
MA_NGOAI_NGU |
Danh mục liệt kê |
Enumeration |
|
DMDC |
|
|
Mã trình độ ngoại ngữ |
MA_TRINH_DO_NGOAI_NGU |
Danh mục liệt kê |
Enumeration |
|
DMDC |
|
|
Điểm ngoại ngữ |
DIEM_NGOAI_NGU |
Số thập phân |
Decimal |
|
|
|
|
Mã trình độ tin học |
MA_TRINH_DO_TIN_HOC |
Danh mục liệt kê |
Enumeration |
|
DMDC |
|
|
Mã chuyên môn 1 |
MA_CHUYEN_MON_1 |
Danh mục liệt kê |
Enumeration |
|
DMDC |
|
|
Mã trình độ 1 |
MA_TRINH_DO_1 |
Danh mục liệt kê |
Enumeration |
|
DMDC |
|
|
Mã chuyên môn 2 |
MA_CHUYEN_MON_2 |
Danh mục liệt kê |
Enumeration |
|
DMDC |
|
|
Mã trình độ 2 |
MA_TRINH_DO_2 |
Danh mục liệt kê |
Enumeration |
|
DMDC |
|
|
Mã kết quả chuẩn nghề nghiệp |
MA_KET_QUA_CHUAN_NGHE_NGHIEP |
Danh mục liệt kê |
Enumeration |
|
DMDC (Áp dụng cho GV) |
|
|
Mã đánh giá viên chức |
MA_DG_VIEN_CHUC |
Danh mục liệt kê |
Enumeration |
|
DMDC |
|
|
Mã giáo viên giỏi |
MA_GIAO_VIEN_GIOI |
Danh mục liệt kê |
Enumeration |
|
DMDC (Áp dụng cho GV) |
|
|
Danh hiệu được phong tặng cao nhất |
DANH_HIEU_DUOC_PHONG_TANG_CAO_NHAT |
Chuỗi ký tự |
String |
200 |
|
|
|
Được tuyển mới |
IS_TUYEN_MOI |
Đúng/Sai |
Boolean |
1 |
|
|
|
Ngày chuyển đến |
NGAY_CHUYEN_DEN |
Ngày tháng |
Date |
10 |
Tham chiếu QCVN 102:2016/BTTTT |
|
|
Năm vào trường |
NAM_VAO_TRUONG |
Số nguyên |
Integer |
|
|
|
|
Danh sách nhiệm vụ kiêm nhiệm |
NHIEM_VU_KIEM_NHIEMS |
Tham chiếu GVMN.2.1 |
|
|
|
|
|
Danh sách quá trình đào tạo bồi dưỡng |
NHAN_SU_QUA_TRINH_DAO_TAO_BOI_DUONGS |
Tham chiếu GVMN.2.2 |
|
|
|
|
|
Danh sách nhân sự quá trình ngoại ngữ |
NHAN_SU_QUA_TRINH_NGOAI_NGUS |
Tham chiếu GVMN.2.3 |
|
|
|
|
|
Danh sách nhân sự khen thưởng |
NHAN_SU_KHEN_THUONGS |
Tham chiếu GVMN.2.4 |
|
|
|
|
|
Danh sách nhân sự kỷ luật |
NHAN_SU_KY_LUATS |
Tham chiếu GVMN.2.5 |
|
|
|
Cấp độ: Cấp 2 |
|||||||
GVMN.2.1 |
Nhiệm vụ kiêm nhiệm |
|
|
|
|
|
|
|
|
Mã nhiệm vụ kiêm nhiệm |
MA |
Danh mục liệt kê |
Enumeration |
|
DMDC |
GVMN.2.2 |
Quá trình đào tạo bồi dưỡng |
|
|
|
|
|
|
|
|
Tên trường |
TEN_TRUONG |
Chuỗi ký tự |
String |
100 |
|
|
|
Mã nhóm chuyên ngành |
MA_NHOM_CHUYEN_NGANH |
Danh mục liệt kê |
Enumeration |
|
DMDC |
|
|
Từ ngày tháng năm |
TU_THANG_NAM |
Ngày tháng |
Date |
10 |
Tham chiếu QCVN 102:2016/BTTTT |
|
|
Đến ngày tháng năm |
DEN_THANG_NAM |
Ngày tháng |
Date |
10 |
Tham chiếu QCVN 102:2016/BTTTT |
|
|
Mã hình thức đào tạo |
MA_HINH_THUC_DAO_TAO |
Danh mục liệt kê |
Enumeration |
|
DMDC |
|
|
Mã văn bản chứng chỉ |
MA_VB_CHUNG_CHI |
Chuỗi ký tự |
String |
50 |
|
|
|
Tên văn bản chứng chỉ |
VAN_BAN_CHUNG_CHI |
Chuỗi ký tự |
String |
100 |
|
|
|
Chuyên ngành đào tạo |
CHUYEN_NGANH_DAO_TAO |
Chuỗi ký tự |
String |
100 |
|
GVMN.2.3 |
Danh sách ngoại ngữ |
|
|
|
|
|
|
|
|
Mã ngoại ngữ |
MA_NGOAI_NGU |
Danh mục liệt kê |
Enumeration |
|
DMDC |
|
|
Mã trình độ ngoại ngữ |
MA_TRINH_DO_NGOAI_NGU |
Danh mục liệt kê |
Enumeration |
|
DMDC |
|
|
Điểm ngoại ngữ |
DIEM_NGOAI_NGU |
Số thập phân |
Decimal |
|
|
|
|
Ngày cấp |
NGAY_CAP |
Ngày tháng |
Date |
10 |
Tham chiếu QCVN 102:2016/BTTTT |
|
|
Ghi chú |
GHI_CHU |
Chuỗi ký tự |
String |
200 |
|
GVMN.2.4 |
Quá trình khen thưởng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Mã khen thưởng giáo viên |
MA_KHEN_THUONG_GV |
Danh mục liệt kê |
Enumeration |
|
DMDC |
|
|
Mã Loại khen thưởng |
LOAI_KHEN_THUONG_ID |
Danh mục liệt kê |
Enumeration |
|
DMDC |
|
|
Nội dung khen thưởng |
NOI_DUNG |
Chuỗi ký tự |
String |
250 |
|
|
|
Cấp khen thưởng |
CAP_KHEN_THUONG |
Chuỗi ký tự |
String |
100 |
|
|
|
Ngày khen thưởng |
NGAY_KHEN_THUONG |
Ngày tháng |
Date |
10 |
Tham chiếu QCVN 102:2016/BTTTT |
|
|
Số quyết định |
SO_QUYET_DINH_KHEN_THUONG |
Chuỗi ký tự |
String |
100 |
|
|
|
Năm |
NAM |
Số nguyên |
Integer |
|
|
GVMN.2.5 |
Kỷ luật |
|
|
|
|
|
|
|
|
Mã kỷ luật giáo viên |
MA_KY_LUAT_GV |
Danh mục liệt kê |
Enumeration |
|
DMDC |
|
|
Mã Loại kỷ luật |
LOAI_KY_LUAT_ID |
Danh mục liệt kê |
Enumeration |
|
DMDC |
|
|
Lý do |
LY_DO |
Chuỗi ký tự |
String |
100 |
|
|
|
Cấp kỷ luật |
CAP_KY_LUAT |
Chuỗi ký tự |
String |
100 |
|
|
|
Ngày kỷ luật |
NGAY_KY_LUAT |
Ngày tháng |
Date |
10 |
Tham chiếu QCVN 102:2016/BTTTT |
|
|
Số quyết định |
SO_QUYET_DINH_KY_LUAT |
Chuỗi ký tự |
String |
100 |
|
GVMN.2.6 |
Kết quả đánh giá theo chuẩn nghề nghiệp |
|
|
|
|
|
|
|
|
Xếp loại đánh giá |
LOAI_DANH_GIA |
Chuỗi ký tự |
String |
20 |
|
|
|
Ngày đánh giá xếp loại |
NGAY_DANH_GIA |
Ngày tháng |
Date |
10 |
Tham chiếu QCVN 102:2016/BTTTT |
|
|
Cấp đánh giá |
CAP_DANH_GIA |
Chuỗi ký tự |
String |
100 |
|
1.4 Tên nhóm dữ liệu: Thông tin học sinh mầm non |
|||||||
Cấp độ: Cấp 1 |
|||||||
Mã thông tin |
Phân cấp thông tin |
Ký hiệu trường dữ liệu |
Kiểu dữ liệu |
Độ dài |
Mô tả |
||
Đối tượng thông tin |
Trường dữ liệu |
Tiếng Việt |
Tiếng Anh |
||||
HSMN.1.1 |
Thông tin chung |
|
|
|
|
|
|
|
|
Mã trường |
TRUONG_ID |
Chuỗi ký tự |
String |
15 |
|
|
|
Mã khối |
MA_KHOI |
Danli mục liệt kê |
Enumeration |
|
DMDC |
|
|
Mã lớp |
MA_LOP |
Chuỗi ký tự |
String |
10 |
|
|
|
Mã |
MA |
Chuỗi ký tự |
String |
20 |
Tham chiếu Quy định kỹ thuật về kết nối |
|
|
Mã học sinh |
HOC_SINH_ID |
Chuỗi ký tự |
String |
20 |
DMDC |
|
|
Họ tên |
HO_TEN |
Chuỗi ký tự |
String |
50 |
Tham chiếu QCVN 109:2017/BTTTT |
|
|
Ngày sinh |
NGAY_SINH |
Ngày tháng |
Date |
10 |
Tham chiếu QCVN 102:2016/BTTTT |
|
|
Chiều cao |
CHIEU_CAO |
Số thập phân |
Decimal |
|
|
|
|
Cân nặng |
CAN_NANG |
Số thập phân |
Decimal |
|
|
|
|
Nhóm máu |
NHOM_MAU |
Chuỗi ký tự |
String |
10 |
|
|
|
Chỉ số (BMI) |
CHI_SO_BMI |
Số thập phân |
Decimal |
|
|
|
|
Các bệnh về mắt |
BENH_VE_MAT |
Chuỗi ký tự |
String |
150 |
|
|
|
Các bệnh bẩm sinh |
BENH_BAM_SINH |
Chuỗi ký tự |
String |
150 |
|
|
|
Các bệnh về cột sống |
BENH_COT_SONG |
Chuỗi ký tự |
String |
150 |
|
|
|
Bênh còi xương |
BENH_COI_XUONG |
Chuỗi ký tự |
String |
150 |
|
|
|
Mã giới tính |
MA_GIOI_TINH |
Danh mục liệt kê |
Enumeration |
|
DM_GIOI_TINH |
|
|
Mã trạng thái hiện tại |
MA_TRANG_THAI_HIEN_TAI |
Danh mục liệt kê |
Enumeration |
|
DMDC |
|
|
Mã lý do thôi học |
MA_LY_DO_THOI_HOC |
Danh mục liệt kê |
Enumeration |
|
DMDC |
|
|
Mã dân tộc |
MA_DAN_TOC |
Danh mục liệt kê |
Enumeration |
|
DM_DAN_TOC |
|
|
Mã Tỉnh/ Thành |
TINH_THANH_ID |
Danh mục liệt kê |
Enumeration |
|
DM_TINH |
|
|
Mã Quận/ Huyện |
QUAN_HUYEN_ID |
Danh mục liệt kê |
Enumeration |
|
DM_HUYEN |
|
|
Mã Xã/ Phường |
XA_PHUONG_ID |
Danh mục liệt kê |
Enumeration |
|
DM_XA |
|
|
Mã công dân |
MA_CONG_DAN_ID |
Chuỗi ký tự |
String |
12 |
|
|
|
Nơi cấp |
NOI_CAP |
Chuỗi ký tự |
String |
250 |
|
|
|
Ngày cấp |
NGAY_CAP |
Chuỗi ký tự |
String |
10 |
|
|
|
Nơi sinh |
NOI_SINH |
Chuỗi ký tự |
String |
250 |
|
|
|
Mã quốc tịch |
QUOC_TICH_ID |
Danh mục liệt kê |
Enumeration |
|
DM_NUOC |
|
|
Mã khu vực |
MA_KHU_VUC |
Danh mục liệt kê |
Enumeration |
|
DM_KHU_VUC |
|
|
Mã loại khuyết tật |
MA_LOAI_KHUYET_TAT |
Danh mục liệt kê |
Enumeration |
|
DMDC |
|
|
Khuyết tật không đánh giá |
IS_KHUYET_TAT_KHONG_DANH_GIA |
Đúng/Sai |
Boolean |
1 |
|
|
|
Học 2 buổi |
IS_HOC_2_BUOI |
Đúng/Sai |
Boolean |
1 |
|
|
|
Là học sinh lớp bán trú |
IS_HOC_SINH_LOP_BTRU |
Đúng/Sai |
Boolean |
1 |
|
|
|
Tên cha |
TEN_CHA |
Chuỗi ký tự |
String |
50 |
|
|
|
Nghề nghiệp cha |
NGHE_NGHIEP_CHA |
Chuỗi ký tự |
String |
100 |
|
|
|
Năm sinh cha |
NAM_SINH_CHA |
Số nguyên |
Integer |
|
|
|
|
Tên mẹ |
TEN_ME |
Chuỗi ký tự |
String |
50 |
|
|
|
Nghề nghiệp mẹ |
NGHE_NGHIEP_ME |
Chuỗi ký tự |
String |
100 |
|
|
|
Năm sinh mẹ |
NAM_SINH_ME |
Số nguyên |
Integer |
|
|
|
|
Tên người đỡ đầu |
TEN_NGUOI_DD |
Chuỗi ký tự |
String |
50 |
|
|
|
Nghề nghiệp người đỡ đầu |
NGHE_NGHIEP_NGUOI_DD |
Chuỗi ký tự |
String |
100 |
|
|
|
Năm sinh người đỡ đầu |
NAM_SINH_NGUOI_DO_DAU |
Số nguyên |
Integer |
|
|
|
|
Số điện thoại liên hệ |
DIEN_THOAI_LIEN_HE |
Chuỗi ký tự |
String |
20 |
|
|
|
Mã diện chính sách |
MA_DIEN_CHINH_SACH |
Danh mục liệt kê |
Enumeration |
|
DMDC |
|
|
Thuộc hộ nghèo |
IS_HO_NGHEO |
Đúng/Sai |
Boolean |
1 |
|
|
|
Cha dân tộc |
IS_CHA_DT |
Đúng/Sai |
Boolean |
1 |
|
|
|
Mẹ dân tộc |
IS_ME_DT |
Đúng/Sai |
Boolean |
1 |
|
|
|
Thuộc vùng khó khăn |
IS_VUNG_KK |
Đúng/Sai |
Boolean |
1 |
|
|
|
Số thứ tự |
THU_TU |
Số nguyên |
Integer |
|
|
|
|
Miễn học phí |
IS_MIEN_HOC_PHI |
Đúng/Sai |
Boolean |
1 |
|
|
|
Giảm học phí |
IS_GIAM_HOC_PHI |
Đúng/Sai |
Boolean |
1 |
|
|
|
Hỗ trợ chi phí học tập |
IS_HO_TRO_CHI_PHI_HOC_TAP |
Đúng/Sai |
Boolean |
1 |
|
|
|
Hỗ trợ ăn trưa |
IS_HO_TRO_AN_TRUA |
Đúng/Sai |
Boolean |
1 |
|
|
|
Tuyển mới mầm non |
IS_TUYEN_MOI_MN |
Đúng/Sai |
Boolean |
1 |
|
|
|
Học bán trú |
MA_HOC_BAN_TRU |
Danh mục liệt kê |
Enumeration |
|
DMDC |
|
Kết quả giáo dục |
|
|
|
|
|
|
|
|
Hoàn thành chương trình mầm non |
IS_HOAN_THANH_CHUONG_TRINH_MAM_NON |
Đúng/Sai |
Boolean |
1 |
|
2. Quy định kỹ thuật Cơ sở dữ liệu về giáo dục tiểu học
2.1 Tên nhóm dữ liệu: Thông tin trường tiểu học |
|||||||
Cấp độ: Cấp 1 |
|||||||
Mã thông tin |
Phân cấp thông tin |
Ký hiệu trường dữ liệu |
Kiểu dữ liệu |
Độ dai |
Mô tả |
||
Đối tượng thông tin |
Trường dữ liệu |
Tiếng Việt |
Tiếng Anh |
||||
TRC1.1.1 |
Thông tin chung |
|
|
|
|
|
|
|
|
Mã trường |
TRUONG_ID |
Chuỗi ký tự |
String |
15 |
|
|
|
Tên trường |
TEN |
Chuỗi ký tự |
String |
200 |
|
|
|
Mã nhóm cấp học |
MA_NHOM_CAP_HOC |
Danh mục liệt kê |
Enumeration |
|
DM_CAP_HOC |
|
|
Mã Tỉnh/ Thành |
TINH_THANH_ID |
Danh mục liệt kê |
Enumeration |
|
DM_TINH |
|
|
Mã Quận/ Huyện |
QUAN_HUYEN_ID |
Danh mục liệt kê |
Enumeration |
|
DM_HUYEN |
|
|
Mã Xã/Phường |
XA_PHUONG_ID |
Danh mục liệt kê |
Enumeration |
|
DM_XA |
|
|
Địa chỉ |
DIA_CHI |
Chuỗi ký tự |
String |
200 |
|
|
|
Mã loại hình trường |
MA_LOAI_HINH_TRUONG |
Danh mục liệt kê |
Enumeration |
|
DMDC |
|
|
Mã loại trường |
MA_LOAI_TRUONG |
Danh mục liệt kê |
Enumeration |
|
DMDC |
|
|
Mã vùng khó khăn |
MA_VUNG_KHO_KHAN |
Danh mục liệt kê |
Enumeration |
|
DMDC |
|
|
Mã đạt chuẩn đánh giá chất lượng giáo dục |
MA_DAT_CHUAN_DANH_GIA_CLGD |
Danh mục liệt kê |
Enumeration |
|
DMDC |
|
|
Mã khu vực |
MA_KHU_VUC |
Danh mục liệt kê |
Enumeration |
|
DM_KHU_VUC |
|
|
Mã dự án |
MA_DU_AN |
Danh mục liệt kê |
Enumeration |
|
DMDC |
|
|
Số điểm trường |
SO_DIEM_TRUONG |
Chuỗi ký tự |
String |
10 |
|
|
|
Số điện thoại |
DIEN_THOAI |
Chuỗi ký tự |
String |
20 |
|
|
|
|
|
Chuỗi ký tự |
String |
50 |
|
|
|
Fax |
FAX |
Chuỗi ký tự |
String |
20 |
|
|
|
Website |
WEBSITE |
Chuỗi ký tự |
String |
50 |
|
|
|
Vị trí bản đồ |
VI_TRI_BAN_DO |
Chuỗi ký tự |
String |
50 |
|
|
|
Tên hiệu trưởng |
HIEU_TRUONG |
Chuỗi ký tự |
String |
50 |
|
|
|
Điện thoại hiệu trưởng |
DIEN_THOAI_HIEU_TRUONG |
Chuỗi ký tự |
String |
20 |
|
|
|
Email hiệu trưởng |
EMAIL_HIEU_TRUONG |
Chuỗi ký tự |
String |
50 |
|
|
|
Có chi bộ đảng |
IS_CO_CHI_BO_DANG |
Đúng/Sai |
Boolean |
1 |
|
|
|
Có phải là trường đạt chuẩn quốc gia |
IS_DAT_CHUAN_QG |
Đúng/Sai |
Boolean |
1 |
|
|
|
Có phải là trường quốc tế |
IS_TRUONG_QUOC_TE |
Đúng/Sai |
Boolean |
1 |
|
|
|
Có học sinh khuyết tật |
IS_HOC_SINH_KHUYET_TAT |
Đúng/Sai |
Boolean |
1 |
|
|
|
Có học sinh bán trú |
IS_HOC_SINH_BAN_TRU |
Đúng/Sai |
Boolean |
1 |
|
|
|
Có kỹ năng sống |
IS_KY_NANG_SONG_GDXH |
Đúng/Sai |
Boolean |
1 |
|
|
|
Có học sinh nội trú |
IS_HOC_SINH_NOI_TRU |
Đúng/Sai |
Boolean |
1 |
|
|
|
Có thuộc vùng đặc biệt khó khăn |
IS_VUNG_DAC_BIET_KHO_KHAN |
Đúng/Sai |
Boolean |
1 |
|
|
|
Có đạt chất lượng tối thiểu |
IS_DAT_CHAT_LUONG_TOI_THIEU |
Đúng/Sai |
Boolean |
1 |
|
|
|
Có dạy 2 buổi/ngày |
IS_2_BUOI_NGAY |
Đúng/Sai |
Boolean |
1 |
|
|
|
Hạng trường |
HANG_TRUONG |
Chuỗi ký tự |
String |
10 |
|
|
|
Đạt kiểm định cấp độ |
KIEM_DINH_CAP_DO |
Số nguyên |
Integer |
|
|
|
|
Có học sinh nội trú |
HOC_SINH_NOI_TRU |
Chuỗi ký tự |
String |
1 |
|
|
|
Đủ thiết bị dạy học tối thiểu |
THIET_BI_DAY_HOC_TOI_THIEU |
Chuỗi ký tự |
String |
1 |
|
|
|
Diện tích |
DIEN_TICH |
Chuỗi ký tự |
String |
10 |
|
|
|
Ngày tháng năm thành lập |
NAM_THANH_LAP |
Ngày tháng |
Date |
10 |
Tham chiếu QCVN 102:2016/BTTTT |
|
|
Vị trí bản đồ |
VI_TRI_BAN_DO |
Chuỗi ký tự |
String |
50 |
|
|
|
Có sử dụng máy vi tính phục vụ quản lý và giáo dục trẻ |
IS_SU_DUNG_MAY_TINH_DAY_HOC |
Đúng/Sai |
Boolean |
1 |
|
|
|
Được kết nối Internet |
IS_KHAI_THAC_INTERNET_DAY_HOC |
Đúng/Sai |
Boolean |
1 |
|
|
|
Có điện lưới |
IS_DIEN_LUOI |
Đúng/Sai |
Boolean |
1 |
|
|
|
Có nguồn nước sạch |
IS_NGUON_NUOC_SACH |
Đúng/Sai |
Boolean |
1 |
|
|
|
Có công trình vệ sinh |
IS_CONG_TRINH_VE_SINH |
Đúng/Sai |
Boolean |
1 |
|
|
|
Có chương trình giáo dục vệ sinh đôi tay |
IS_CT_GDVS_DOI_TAY |
Đúng/Sai |
Boolean |
1 |
|
|
|
Có chương trình giáo dục cơ bản |
IS_CHUONG_TRINH_GIAO_DUC_CO_BAN |
Đúng/Sai |
Boolean |
1 |
|
|
|
Có hạ tầng tiếp cận học sinh khuyết tật |
IS_CO_HA_TANG_TLHT_PHU_HOP_HSKT |
Đúng/Sai |
Boolean |
1 |
|
|
|
Có bộ phận công tác tư vấn học đường |
IS_CONG_TAC_TU_VAN_HOC_DUONG |
Đúng/Sai |
Boolean |
1 |
|
|
|
Mã vùng |
MA_VUNG |
Danh mục liệt kê |
Enumeration |
|
DMDC |
|
|
Danh sách điểm trường |
DIEM_TRUONGS |
Tham chiếu TRMN.2.1 |
|
|
|
|
|
Vùng khó khăn |
TRUONG_VUNG_KHO_KHANS |
Tham chiếu TRMN.2.2 |
|
|
|
2.2 Tên nhóm dữ liệu: Thông tin lớp học tiểu học |
|||||||
Cấp độ: Cấp 1 |
|||||||
Mã thông tin |
Phân cấp thông tin |
Ký hiệu trường dữ liệu |
Kiểu dữ liệu |
Độ dài |
Mô tả |
||
Đối tượng thông tin |
Trường dữ liệu |
Tiếng Việt |
Tiếng Anh |
||||
LOPC1.1.1 |
Thông tin chung |
|
|
|
|
|
|
|
|
Mã trường |
TRUONG_ID |
Chuỗi ký tự |
String |
15 |
|
|
|
Mã lớp |
MA |
Chuỗi ký tự |
String |
10 |
|
|
|
Tên lớp |
TEN |
Chuỗi ký tự |
String |
20 |
|
|
|
Mã giáo viên chủ nhiệm |
GIAO_VIEN_ID |
Chuỗi ký tự |
String |
20 |
|
|
|
Mã khối |
MA_KHOI |
Danh mục liệt kê |
Enumeration |
|
DMDC |
|
|
Mã điểm trường |
DIEM_TRUONG_ID |
Chuỗi ký tự |
String |
15 |
|
|
|
Mã danh mục tiết học |
MA_DANH_MUC_TIET_HOC |
Danh mục liệt kê |
Enumeration |
|
DMDC |
|
|
Mã danh mục ngoại ngữ 1 |
MA_DANH_MUC_NGOAI_NGU_1 |
Danh mục liệt kê |
Enumeration |
|
DMDC |
|
|
Mã danh mục ngoại ngữ 2 |
MA_DANH_MUC_NGOAI_NGU_2 |
Danh mục liệt kê |
Enumeration |
|
DMDC |
|
|
Mã số tiết ngoại ngữ |
MA_SO_TIET_NGOAI_NGU |
Danh mục liệt kê |
Enumeration |
|
DMDC |
|
|
Dạy 2 buổi/ ngày |
IS_DAY_2_BUOI_NGAY |
Đúng/Sai |
Boolean |
1 |
|
|
|
Là lớp ghép |
IS_LOP_GHEP |
Đúng/Sai |
Boolean |
1 |
|
|
|
Mã lớp ghép |
MA_LOP_GHEP |
Chuỗi ký tự |
String |
15 |
|
|
|
Có cập nhật lớp ghép |
IS_CAP_NHAT_LOP_GHEP |
Đúng/Sai |
Boolean |
1 |
|
|
|
Là lớp bán trú |
IS_BAN_TRU |
Đúng/Sai |
Boolean |
1 |
|
|
|
Là lớp chuyên biệt |
IS_LOP_CHUYEN_BIET |
Đúng/Sai |
Boolean |
1 |
|
|
|
Là lớp học 5 buổi/ tuần |
IS_HOC_5_BUOI_TUAN |
Đúng/Sai |
Boolean |
1 |
|
|
|
Là lớp học 6-8 buổi / tuần |
IS_HOC_6_8_BUOI_TUAN |
Đúng/Sai |
Boolean |
1 |
|
|
|
Là lớp học 9-10 buổi / tuần |
IS_HOC_9_10_BUOI_TUAN |
Đúng/Sai |
Boolean |
1 |
|
|
|
Đủ TBDH - Tiếng Việt |
IS_TBDH_TVIET |
Đúng/Sai |
Boolean |
1 |
|
|
|
Đủ TBDH - Toán |
IS_TBDH_TOAN |
Đúng/Sai |
Boolean |
1 |
|
|
|
Có đại diện cha mẹ học sinh lớp |
IS_DAI_DIEN_CHA_ME_LOP |
Đúng/Sai |
Boolean |
1 |
|
|
|
Có đại diện cha mẹ học sinh trường |
IS_DAI_DIEN_CHA_ME_TRUONG |
Đúng/Sai |
Boolean |
1 |
|
|
|
Số thứ tự |
THU_TU |
Số nguyên |
Integer |
10 |
|
|
|
Mã học bán trú |
MA_HOC_BAN_TRU |
Danh mục liệt kê |
Enumeration |
|
DMDC |
|
|
Mã số buổi học trên tuần |
MA_SO_BUOI_HOC_TREN_TUAN |
Danh mục liệt kê |
Enumeration |
|
DMDC |
|
|
Phân công môn học |
MON_HOCS |
Tham chiếu LOPMN.2.1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.3 Tên nhóm dữ liệu: Thông tin đội ngũ cán bộ trưởng tiểu học |
|||||||
Cấp độ: Cấp 1 |
|||||||
Mã thông tin |
Phân cấp thông tin |
Ký hiệu trường dữ liệu |
Kiểu dữ liệu |
Độ dài |
Mô tả |
||
Đối tượng thông tin |
Trường dữ liệu |
Tiếng Việt |
Tiếng Anh |
||||
GVC1.1.1 |
Thông tin chung |
|
|
|
|
|
|
|
|
Mã trường |
TRUONG_ID |
Chuỗi ký tự |
String |
15 |
|
|
|
Mã giáo viên |
GIAO_VIEN_ID |
Chuỗi ký tự |
String |
20 |
|
|
|
Họ tên |
HO_TEN |
Chuỗi ký tự |
String |
50 |
Tham chiếu QCVN 109:2017/BTTTT |
|
|
Ngày sinh |
NGAY_SINH |
Ngày tháng |
Date |
10 |
Tham chiếu QCVN 102:2016/BTTTT |
|
|
Mã giới tính |
MA_GIOI_TINH |
Danh mục liệt kê |
Enumeration |
|
MA_GIOI_TINH_ID |
|
|
Mã trạng thái cán bộ |
MA_TRANG_THAI_CAN_BO |
Danh mục liệt kê |
Enumeration |
20 |
DMDC |
|
|
Số CMTND/Hộ chiếu/Thẻ căn cước |
SO_CMTND |
Chuỗi ký tự |
String |
20 |
|
|
|
|
|
Chuỗi ký tự |
String |
50 |
|
|
|
Số di động |
DI_DONG |
Chuỗi ký tự |
String |
20 |
|
|
|
Mã dân tộc |
MA_DAN_TOC |
Danh mục liệt kê |
Enumeration |
|
DM_DAN_TOC |
|
|
Mã tôn giáo |
MA_TON_GIAO |
Danh mục liệt kê |
Enumeration |
20 |
DMDC |
|
|
Quê quán |
QUE_QUAN |
Chuỗi ký tự |
String |
250 |
|
|
|
Mã Tỉnh/Thành |
TINH_THANH_ID |
Danh mục liệt kê |
Enumeration |
|
DM_TINH |
|
|
Mã Quận/ Huyện |
QUAN_HUYEN_ID |
Danh mục liệt kê |
Enumeration |
|
DMDC |
|
|
Mã Xã/Phường |
XA_PHUONG_ID |
Danh mục liệt kê |
Enumeration |
|
DM_XA |
|
|
Là đảng viên |
IS_DANG_VIEN |
Đúng/Sai |
Boolean |
1 |
|
|
|
Là đoàn viên |
IS_DOAN_VIEN |
Đúng/Sai |
Boolean |
1 |
|
|
|
Số sổ bảo hiểm xã hội |
SO_SO_BHXH |
Chuỗi ký tự |
String |
20 |
|
|
|
Mã nhóm cán bộ |
MA_NHOM_CAN_BO |
Danh mục liệt kê |
Enumeration |
|
DMDC |
|
|
Mã loại cán bộ |
MA_LOAI_CAN_BO |
Danh mục liệt kê |
Enumeration |
|
DMDC |
|
|
Mã hình thức hợp đồng |
MA_HINH_THUC_HOP_DONG |
Danh mục liệt kê |
Enumeration |
|
DMDC |
|
|
Ngày tuyển dụng |
NGAY_TUYEN_DUNG |
Ngày tháng |
Date |
10 |
Tham chiếu QCVN 102:2016/BTTTT |
|
|
Cơ quan tuyển dụng |
CO_QUAN_TUYEN_DUNG |
Chuỗi ký tự |
String |
250 |
|
|
|
Nghề nghiệp khi được tuyển |
NGHE_NGHIEP_KHI_DUOC_TUYEN_DUNG |
Chuỗi ký tự |
String |
250 |
|
|
|
Mã ngạch/ hạng |
MA_NGACH |
Danh mục liệt kê |
Enumeration |
|
DMDC |
|
|
Mã số ngạch/hạng |
MA_SO_NGACH |
Danh mục liệt kê |
Enumeration |
|
DMDC |
|
|
Mã môn dạy |
MA_MON_DAY |
Danh mục liệt kê |
Enumeration |
|
DMDC (Áp dụng cho GV) |
|
|
Mã môn kiêm nhiệm |
MA_MON_KIEM_NHIEM |
Danh mục liệt kê |
Enumeration |
|
DMDC (Áp dụng cho GV) |
|
|
Mã tiếng dân tộc |
MA_TIENG_DAN_TOC |
Danh mục liệt kê |
Enumeration |
|
DMDC |
|
|
Số tiết thực dạy trên tuần |
SO_TIET_THUC_DAY_TUAN |
Số nguyên |
Integer |
10 |
(Áp dụng cho GV) |
|
|
Số tiết thực kiêm nhiệm trên tuân |
SO_TIET_THUC_KIEM_NHIEM_TUAN |
Số nguyên |
Integer |
10 |
(Áp dụng cho GV) |
|
|
Có được tập huấn kỹ năng sống |
IS_TAP_HUAN_KY_NANG_SONG |
Đúng/Sai |
Boolean |
1 |
|
|
|
Có dạy lớp khuyết tật |
IS_DAY_LOP_KHUYET_TAT |
Đúng/Sai |
Boolean |
1 |
(Áp dụng cho GV) |
|
|
Có dạy 1 buổi / ngày |
IS_DAY_1_BUOI |
Đúng/Sai |
Boolean |
1 |
(Áp dụng cho GV) |
|
|
Có dạy 2 buổi/ ngày |
IS_DAY_2_BUOI |
Đúng/Sai |
Boolean |
1 |
(Áp dụng cho GV) |
|
|
Có chuyên trách đoàn đội |
IS_CHUYEN_TRACH_DOAN_DOI |
Đúng/Sai |
Boolean |
1 |
(Áp dụng cho GV) |
|
|
Phụ cấp thu hút |
PC_THU_HUT |
Số thập phân |
Decimal |
|
|
|
|
Phụ cấp thâm niên |
PC_THAM_NIEN |
Số thập phân |
Decimal |
|
Áp dụng GV công lập |
|
|
Phụ cấp ưu đãi nghề |
PC_UD_NGHE |
Số thập phân |
Decimal |
|
|
|
|
Mã bậc lương |
MA_BAC_LUONG |
Danh mục liệt kê |
Enumeration |
|
DMDC Áp dụng GV công lập |
|
|
Phần trăm vượt khung |
PHAN_TRAM_VUOT_KHUNG |
Số thập phân |
Decimal |
|
Áp dụng GV công lập |
|
|
Hệ số lương |
HE_SO_LUONG |
Số thập phân |
Decimal |
|
Áp dụng GV công lập |
|
|
Ngày hưởng lương |
NGAY_HUONG_LUONG |
Ngày tháng |
Date |
10 |
Tham chiếu QCVN 102:2016/BTTTT Áp dụng GV công lập |
|
|
Mã bồi dưỡng thường xuyên |
MA_BOI_DUONG_TX |
Danh mục liệt kê |
Enumeration |
|
DMDC |
|
|
Mã trình độ chuyên môn |
MA_TRINH_DO_CHUYEN_MON |
Danh mục liệt kê |
Enumeration |
|
DMDC |
|
|
Mã trình độ lý luận chính trị |
MA_TRINH_DO_LLCT |
Danh mục liệt kê |
Enumeration |
|
DMDC |
|
|
Mã trình độ quản lý giáo dục |
MA_TRINH_DO_QLGD |
Danh mục liệt kê |
Enumeration |
|
DMDC |
|
|
Mã ngoại ngữ |
MA_NGOAI_NGU |
Danh mục liệt kê |
Enumeration |
|
DMDC |
|
|
Mã trình độ ngoại ngữ |
MA_TRINH_DO_NGOAI_NGU |
Danh mục liệt kê |
Enumeration |
|
DMDC |
|
|
Điểm ngoại ngữ |
DIEM_NGOAI_NGU |
Số thập phân |
Decimal |
|
|
|
|
Mã trình độ tin học |
MA_TRINH_DO_TIN_HOC |
Danh mục liệt kê |
Enumeration |
|
DMDC |
|
|
Mã chuyên môn 1 |
MA_CHUYEN_MON_1 |
Danh mục liệt kê |
Enumeration |
|
DMDC |
|
|
Mã trình độ 1 |
MA_TRINH_DO_1 |
Danh mục liệt kê |
Enumeration |
|
DMDC |
|
|
Mã chuyên môn 2 |
MA_CHUYEN_MON_2 |
Danh mục liệt kê |
Enumeration |
|
DMDC |
|
|
Mã trình độ 2 |
MA_TRINH_DO_2 |
Danh mục liệt kê |
Enumeration |
|
DMDC |
|
|
Mã kết quả chuẩn nghề nghiệp |
MA_KET_QUA_CHUAN_NGHE_NGHIEP |
Danh mục liệt kê |
Enumeration |
|
DMDC |
|
|
Mã đánh giá viên chức |
MA_DG_VIEN_CHUC |
Danh mục liệt kê |
Enumeration |
|
DMDC (Áp dụng cho GV) |
|
|
Mã giáo viên giỏi |
MA_GIAO_VIEN_GIOI |
Danh mục liệt kê |
Enumeration |
|
DMDC (Áp dụng cho GV) |
|
|
Danh hiệu được phong tặng cao nhất |
DANH_HIEU_DUOC_PHONG_TANG_CAO_NHAT |
Chuỗi ký tự |
String |
200 |
|
|
|
Tuyển mới |
IS_TUYEN_MOI |
Đúng/Sai |
Boolean |
1 |
|
|
|
Ngày chuyển đến |
NGAY_CHUYEN_DEN |
Ngày tháng |
Date |
10 |
Tham chiếu QCVN 102:2016/BTTTT |
|
|
Năm vào trường |
NAM_VAO_TRUONG |
Số nguyên |
Integer |
|
|
|
|
Danh sách nhiệm vụ kiêm nhiệm |
NHIEM_VU_KIEM_NHIEMS |
Tham chiếu GVMN.2.1 |
|
|
|
|
|
Quá trình đào tạo bồi dưỡng |
NHAN_SU_QUA_TRINH_DAO_TAO_BOI_DUONGS |
Tham chiếu GVMN.2.2 |
|
|
|
|
|
Danh sách ngoại ngữ |
NHAN_SU_QUA_TRINH_NGOAI_NGUS |
Tham chiếu GVMN.2.3 |
|
|
|
|
|
Quá trình khen thưởng |
NHAN_SU_KHEN_THUONGS |
Tham chiếu GVMN.2.4 |
|
|
|
|
|
Kỷ luật |
NHAN_SU_KY_LUATS |
Tham chiếu GVMN.2.5 |
|
|
|
|
|
Kết quả đánh giá theo chuẩn nghề nghiệp |
KET_QUA_DANH_GIA |
Tham chiếu GVMN.2.6 |
|
|
|
2.4 Tên nhóm dữ liệu: Thông tin học sinh tiểu học |
|||||||
Cấp độ: Cấp 1 |
|||||||
Mã thông tin |
Phân cấp thông tin |
Ký hiệu trường dữ liệu |
Kiểu dữ liệu |
Độ dai |
Mô tả |
||
Đối tượng thông tin |
Trường dữ liệu |
Tiếng Việt |
Tiếng Anh |
||||
HSC1.1.1 |
Thông tin chung |
|
|
|
|
|
|
|
|
Mã trường |
TRUONG_ID |
Chuỗi ký tự |
String |
15 |
|
|
|
Mã khối |
MA_KHOI |
Chuỗi ký tự |
String |
20 |
|
|
|
Mã lớp |
MA_LOP |
Chuỗi ký tự |
String |
10 |
|
|
|
Mã học sinh |
HOC_SINH_ID |
Chuỗi ký tự |
String |
20 |
|
|
|
Mã |
MA |
Chuỗi ký tự |
String |
20 |
Tham chiếu Quy định kỹ thuật về kết nối |
|
|
Họ tên |
HO_TEN |
Chuỗi ký tự |
String |
50 |
Tham chiếu QCVN 109:2017/BTTTT |
|
|
Tên viết tắt |
TEN_TAT |
Chuỗi ký tự |
String |
20 |
|
|
|
Ngày sinh |
NGAY_SINH |
Ngày tháng |
Date |
10 |
Tham chiếu QCVN 102:2016/BTTTT |
|
|
Mã giới tính |
MA_GIOI_TINH |
Danh mục liệt kê |
Enumeration |
|
DMDC |
|
|
Chiều cao |
CHIEU_CAO |
Số thập phân |
Decimal |
|
|
|
|
Cân nặng |
CAN_NANG |
Số thập phân |
Decimal |
|
|
|
|
Nhóm máu |
NHOM_MAU |
Chuỗi ký tự |
String |
10 |
|
|
|
Chỉ số (BMI) |
CHI_SO_BMI |
Số thập phân |
Decimal |
|
|
|
|
Các bệnh về mắt |
BENH_VE_MAT |
Chuỗi ký tự |
String |
20 |
|
|
|
Các bệnh bẩm sinh |
BENH_BAM_SINH |
Chuỗi ký tự |
String |
150 |
|
|
|
Các bệnh về cột sống |
BENH_COT_SONG |
Chuỗi ký tự |
String |
150 |
|
|
|
Bênh còi xương |
BENH_COI_XUONG |
Chuỗi ký tự |
String |
150 |
|
|
|
Biết bơi |
BIET_BOI |
Chuỗi ký tự |
String |
4 |
|
|
|
Mã trạng thái hiện tại |
MA_TRANG_THAI_HIEN_TAI |
Danh mục liệt kê |
Enumeration |
|
DMDC |
|
|
Mã lý do thôi học |
MA_LY_DO_THOI_HOC |
Danh mục liệt kê |
Enumeration |
|
DMDC |
|
|
Điện thoại liên hệ |
DIEN_THOAI_LIEN_HE |
Chuỗi ký tự |
String |
20 |
|
|
|
Mã dân tộc |
MA_DAN_TOC |
Danh mục liệt kê |
Enumeration |
|
DM_DANTOC |
|
|
Tên dân tộc theo giấy khai sinh |
DAN_TOC_THEO_GIAY_KHAI_SINH |
Chuỗi ký tự |
String |
|
|
|
|
Mã Tỉnh/ Thành |
TINH_THANH_ID |
Danh mục liệt kê |
Enumeration |
|
DMDC |
|
|
Mã Quận/ Huyện |
QUAN_HUYEN_ID |
Danh mục liệt kê |
Enumeration |
|
DM_HUYEN |
|
|
Mã Xã/Phường |
XA_PHUONG_ID |
Danh mục liệt kê |
Enumeration |
|
DMDC |
|
|
Thứ tự |
THU_TU |
Số nguyên |
Integer |
10 |
|
|
|
Nơi sinh |
NOI_SINH |
Chuỗi ký tự |
String |
250 |
|
|
|
Mã khu vực |
MA_KHU_VUC |
Danh mục liệt kê |
Enumeration |
|
DM_KHU_VUC |
|
|
Mã quốc tịch |
QUOC_TICH_ID |
Danh mục liệt kê |
Enumeration |
|
DMDC |
|
|
Mã loại khuyết tật |
MA_LOAI_KHUYET_TAT |
Danh mục liệt kê |
Enumeration |
|
DMDC |
|
|
Mã công dân |
MA_CONG_DAN_ID |
Danh mục liệt kê |
Enumeration |
|
DMDC |
|
|
Nơi cấp |
NOI_CAP |
Chuỗi ký tự |
String |
150 |
|
|
|
Ngày cấp |
NGAY_CAP |
Ngày cấp |
Date |
10 |
Tham chiếu QCVN 102:2016/BTTTT |
|
|
Là đội viên |
IS_DOI_VIEN |
Đúng/Sai |
Boolean |
1 |
|
|
|
Học sinh học tiếng dân tộc |
IS_HOC_SINH_TIENG_DAN_TOC |
Đúng/Sai |
Boolean |
1 |
|
|
|
Học 2 buổi |
IS_HOC_2_BUOI |
Đúng/Sai |
Boolean |
1 |
|
|
|
Học song ngữ |
IS_HOC_SONG_NGU |
Đúng/Sai |
Boolean |
1 |
|
|
|
Kỹ năng sống |
IS_KY_NANG_SONG |
Đúng/Sai |
Boolean |
1 |
|
|
|
Học sinh bán trú dân nuôi |
IS_HOC_SINH_BAN_TRU_DAN_NUOI |
Đúng/Sai |
Boolean |
1 |
|
|
|
Học sinh nội trú dân nuôi |
IS_HOC_SINH_NOI_TRU_DAN_NUOI |
Đúng/Sai |
Boolean |
1 |
|
|
|
Học sinh lớp bán trú |
IS_HOC_SINH_LOP_BTRU |
Đúng/Sai |
Boolean |
1 |
|
|
|
Khuyết tật không đánh giá |
IS_KHUYET_TAT_KHONG_DANH_GIA |
Đúng/Sai |
Boolean |
1 |
|
|
|
Học sinh phổ thông dân tộc bán trú |
IS_HOC_SINH_PT_DT_BAN_TRU |
Đúng/Sai |
Boolean |
1 |
|
|
|
Nhu cầu hỗ trợ ngoại ngữ |
IS_NHU_CAU_HO_TRO_NNGU |
Đúng/Sai |
Boolean |
1 |
|
|
|
Tăng cường tiếng việt |
IS_TANG_CUONG_TIENG_VIET |
Đúng/Sai |
Boolean |
1 |
|
|
|
Học sinh dân tộc trợ giảng |
IS_HOC_SINH_DT_TRO_GIANG |
Đúng/Sai |
Boolean |
1 |
|
|
|
Tên cha |
TEN_CHA |
Chuỗi ký tự |
String |
50 |
|
|
|
Nghề nghiệp cha |
NGHE_NGHIEP_CHA |
Chuỗi ký tự |
String |
50 |
|
|
|
Năm sinh cha |
NAM_SINH_CHA |
Số nguyên |
Integer |
4 |
|
|
|
Tên mẹ |
TEN_ME |
Chuỗi ký tự |
String |
50 |
|
|
|
Nghề nghiệp mẹ |
NGHE_NGHIEP_ME |
Chuỗi ký tự |
Sting |
50 |
|
|
|
Năm sinh mẹ |
NAM_SINH_ME |
Số nguyên |
Integer |
4 |
|
|
|
Tên người đỡ đầu |
TEN_NGUOI_DD |
Chuỗi ký tự |
Sting |
50 |
|
|
|
Nghề nghiệp người đỡ đầu |
NGHE_NGHIEP_NGUOI_DD |
Chuỗi ký tự |
Sting |
150 |
|
|
|
Năm sinh người đỡ đầu |
NAM_SINH_NGUOI_DO_DAU |
Số nguyên |
Integer |
4 |
|
|
|
Mã diện chính sách |
MA_DIEN_CHINH_SACH |
Danh mục liệt kê |
Enumeration |
|
DMDC |
|
|
Lưu ban năm trước |
IS_LUU_BAN_NAM_TRUOC |
Đúng/Sai |
Boolean |
1 |
|
|
|
Cha dân tộc |
IS_CHA_DT |
Đúng/Sai |
Boolean |
1 |
|
|
|
Mẹ dân tộc |
IS_ME_DT |
Đúng/Sai |
Boolean |
1 |
|
|
|
Hộ nghèo |
IS_HO_NGHEO |
Đúng/Sai |
Boolean |
1 |
|
|
|
Vùng khó khăn |
IS_VUNG_KK |
Đúng/Sai |
Boolean |
1 |
|
|
|
Miễn học phí |
IS_MIEN_HOC_PHI |
Đúng/Sai |
Boolean |
1 |
|
|
|
Giảm học phí |
IS_GIAM_HOC_PHI |
Đúng/Sai |
Boolean |
1 |
|
|
|
Hỗ trợ chi phí học tập |
IS_HO_TRO_CHI_PHI_HOC_TAP |
Đúng/Sai |
Boolean |
1 |
|
|
|
Hỗ trợ nhà ở |
IS_HO_TRO_NHA_O |
Đúng/Sai |
Boolean |
1 |
|
|
|
Cấp tiền hàng tháng |
IS_CAP_TIEN_HANG_THANG |
Đúng/Sai |
Boolean |
1 |
|
|
|
Cấp gạo |
IS_CAP_GAO |
Đúng/Sai |
Boolean |
1 |
|
|
|
Học mẫu giáo 5 tuổi |
IS_HOC_LOP_MG_5T |
Đúng/Sai |
Boolean |
1 |
|
|
|
Học chương trình GD của bộ |
IS_HOC_CTGD_CUA_BO |
Đúng/Sai |
Boolean |
1 |
|
|
|
Mã học bán trú |
MA_HOC_BAN_TRU |
Danh mục liệt kê |
Enumeration |
|
DMDC |
|
|
Mã số buổi học trên tuần |
MA_SO_BUOI_HOC_TREN_TUAN |
Danh mục liệt kê |
Enumeration |
|
DMDC |
|
|
Có cập nhật khen thưởng |
CAP_NHAT_KHEN_THUONG |
Chuỗi ký tự |
String |
1 |
|
|
|
Nội dung khen thưởng |
LIST_KHEN_THUONG |
Tham chiếu KHENTHUONG.2.1 |
|
|
|
|
|
Nội dung bạo lực học đường |
LIST_BAO_LUC_HOC_DUONG |
Tham chiếu BAOLUCHĐ.2.2 |
|
|
|
Cấp độ: Cấp 2 |
|||||||
KHEN |
Nội dung khen thưởng |
|
|
|
|
|
|
|
|
Mã khen thưởng |
MA_KHEN_THUONG |
Danh mục liệt kê |
Enumeration |
|
DMDC |
|
|
Nội dung |
NOI_DUNG |
Chuỗi ký tự |
String |
255 |
|
|
|
Ghi chú |
GHI_CHU |
Chuỗi ký tự |
String |
255 |
|
BAOLUCHĐ.2.2 |
Nội dung bạo lực học đường |
|
|
|
|
|
|
|
|
Mã bạo lực học đường |
MA |
Danh mục liệt kê |
Enumeration |
|
DMDC |
|
|
Đối tượng |
DOI_TUONG |
Chuỗi ký tự |
String |
25 |
|
|
|
Hình thức bạo lực |
HINH_THUC_BAO_LUC |
Chuỗi ký tự |
String |
25 |
|
|
|
Địa điểm |
DIA_DIEM |
Chuỗi ký tự |
String |
25 |
|
|
|
Thời lượng |
THOI_LUONG |
Chuỗi ký tự |
String |
25 |
|
|
|
Kết quả xử lý |
KET_QUA_XU_LY |
Chuỗi ký tự |
String |
255 |
|
|
|
Ghi chú |
GHI_CHU |
Chuỗi ký tự |
String |
255 |
|
KQHTC1 |
Kết quả học tập |
|
|
|
|
|
|
Cấp độ: Cấp 1 |
|||||||
|
|
Mã trường |
TRUONG_ID |
Chuỗi ký tự |
String |
15 |
|
|
|
Mã khối |
MA_KHOI |
Danh mục liệt kê |
Enumeration |
|
DMDC |
|
|
Mã lớp |
MA_LOP |
Chuỗi ký tự |
String |
10 |
|
|
|
Mã học sinh |
HOC_SINH_ID |
Chuỗi ký tự |
String |
20 |
|
|
|
Họ tên |
HO_TEN |
Chuỗi ký tự |
String |
50 |
Tham chiếu QCVN 109:2017/BTTTT |
|
|
Ngày sinh |
NGAY_SINH |
Ngày tháng |
Date |
10 |
Tham chiếu QCVN 102:2016/BTTTT |
|
|
Học kỳ |
HOC_KY |
Chuỗi ký tự |
String |
1 |
|
|
|
Điểm tổng kết |
DIEM_TONG_KET |
Chuỗi ký tự |
String |
4 |
|
|
|
Mã học lực |
MA_HOC_LUC |
Danh mục liệt kê |
Enumeration |
|
DMDC |
|
|
Mã hạnh kiểm |
MA_HANH_KIEM |
Danh mục liệt kê |
Enumeration |
|
DMDC |
|
|
Mã danh hiệu |
MA_DANH_HIEU |
Danh mục liệt kê |
Enumeration |
|
DMDC |
|
|
Số ngày nghỉ |
SO_NGAY_NGHI |
Chuỗi ký tự |
String |
10 |
|
|
|
Nhận xét |
NHAN_XET |
Chuỗi ký tự |
String |
255 |
|
|
|
Khen thưởng |
KHEN_THUONG |
Chuỗi ký tự |
String |
255 |
|
|
|
Kỷ luật |
KY_LUAT |
Chuỗi ký tự |
String |
255 |
|
|
|
Được lên lớp |
IS_LEN_LOP |
Đúng/Sai |
Boolean |
1 |
|
|
|
Rèn luyện lại |
IS_REN_LUYEN_LAI |
Đúng/Sai |
Boolean |
1 |
|
|
|
Danh sách điểm môn |
DIEM_MONS |
Tham chiếu KQHTC1.2.1 |
|
|
|
|
|
Hoàn thành chương trình tiểu học |
IS_HOAN_THANH_CHUONG_TRINH_TIEU_HOC |
Đúng/Sai |
Boolean |
1 |
|
Cấp độ: Cấp 2 |
|||||||
KQHTC1.2.1 |
Điểm môn |
|
|
|
|
|
|
|
|
Mã môn học |
MA_MON_HOC |
Danh mục liệt kê |
Enumeration |
|
DMDC |
|
|
Điểm |
DIEM |
Số thập phân |
Decimal |
|
|
2.5 Thông tin về báo cáo số liệu quản lý chất lượng giáo dục tiểu học (EQMS)
2.5.1 Tên nhóm dữ liệu: Thông tin EQMS đầu năm |
|||||||
Cấp độ: Cấp 1 |
|||||||
Mã thông tin |
Phân cấp thông tin |
Ký hiệu trường dữ liệu |
Kiểu dữ liệu |
Độ dài |
Mô tả |
||
Đối tượng thông tin |
Trường dữ liệu |
Tiếng Việt |
Tiếng Anh |
||||
EQMSDN.1.1 |
Thông tin chung |
|
|
|
|||
|
|
Mã trường |
TRUONG_ID |
Chuỗi ký tự |
String |
15 |
|
|
|
Giáo viên |
DN_DNGVS |
Tham chiếu EQMSDN.2.1 |
|
|
|
|
|
Giáo viên tiếng anh |
DN_DNGVTAS |
Tham chiếu EQMSDN.2.2 |
|
|
|
|
|
Điểm trường cơ sở vật chất |
DN_DTRCSVCS |
Tham chiếu EQMSDN.2.3 |
|
|
|
|
|
Điểm trường lớp học sinh |
DN_DTRLOPHSS |
Tham chiếu EQMSDN.2.4 |
|
|
|
|
|
Lớp học sinh |
DN_LOPHSS |
Tham chiếu EQMSDN.2.5 |
|
|
|
|
|
Cơ sở vật chất diện tích đất |
DN_CSVCDIENTICHDATS |
Tham chiếu EQMSDN.2.6 |
|
|
|
|
|
Cơ sở vật chất phòng học |
DN_CSVCPHONGHOCS |
Tham chiếu EQMSDN.2.7 |
|
|
|
|
|
Cơ sở vật chất nhà vệ sinh |
DN_CSVCNHAVESINHS |
Tham chiếu EQMSDN.2.8 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Cấp độ: Cấp 2 |
|||||||
EQMSDN.2.1 |
Giáo viên |
|
|
|
|
|
|
|
|
Mã báo cáo |
MA_BAO_CAO |
Chuỗi ký tự |
String |
50 |
|
|
|
Nội dung tiêu chí |
NOI_DUNG_TIEU_CHI |
Chuỗi ký tự |
String |
4000 |
|
|
|
Tổng số |
TONG_SO |
Số nguyên |
Integer |
|
|
|
|
Trình độ đào tạo trên đại học |
TDDT_TREN_DAI_HOC |
Số nguyên |
Integer |
|
|
|
|
Trình độ đào tạo đại học |
TDDT_DAI_HOC |
Số nguyên |
Integer |
|
|
|
|
Trình độ đào tạo cao đẳng |
TDDT_CAO_DANG |
Số nguyên |
Integer |
|
|
|
|
Trình độ đào tạo TH12 + 2 |
TDDT_TH12_CONG2 |
Số nguyên |
Integer |
|
|
|
|
Trình độ đào tạo TH9 + 3 |
TDDT_TH9_CONG3 |
Số nguyên |
Integer |
|
|
|
|
Trình độ đào tạo dưới THSP |
TDDT_DUOI_THSP |
Số nguyên |
Integer |
|
|
|
|
Chế độ lao động biên chế |
CDLD_BIEN_CHE |
Số nguyên |
Integer |
|
|
|
|
Chế độ lao động hợp đồng |
CDLD_HOP_DONG |
Số nguyên |
Integer |
|
|
|
|
Chế độ lao động thỉnh giảng |
CDLD_THINH_GIANG |
Số nguyên |
Integer |
|
|
|
|
Trong tổng số nữ |
TRONG_TONG_SO_NU |
Số nguyên |
Integer |
|
|
|
|
Trong tổng số dân tộc |
TRONG_TONG_SO_DAN_TOC |
Số nguyên |
Integer |
|
|
|
|
Trong tổng số dân tộc nữ |
TRONG_TONG_SO_NU_DAN_TOC |
Số nguyên |
Integer |
|
|
EQMSDN.2.2 |
Giáo viên tiếng anh |
|
|
|
|
|
|
|
|
Mã báo cáo |
MA_BAO_CAO |
Chuỗi ký tự |
String |
20 |
|
|
|
Nội dung tiêu chí |
NOI_DUNG_TIEU_CHI |
Chuỗi ký tự |
String |
4000 |
|
|
|
Tổng số |
TONG_SO |
Số nguyên |
Integer |
|
|
|
|
C2 |
C2 |
Số nguyên |
Integer |
|
|
|
|
C1 |
C1 |
Số nguyên |
Integer |
|
|
|
|
B2 |
B2 |
Số nguyên |
Integer |
|
|
|
|
B1 |
B1 |
Số nguyên |
Integer |
|
|
|
|
Dưới B1 |
DUOI_B1 |
Số nguyên |
Integer |
|
|
|
|
Chứng chỉ sư phạm |
CHUNG_CHI_SP |
Số nguyên |
Integer |
|
|
|
|
Biên chế |
BIEN_CHE |
Số nguyên |
Integer |
|
|
|
|
Hợp đồng |
HOP_DONG |
Số nguyên |
Integer |
|
|
|
|
Thỉnh giảng |
THINH_GIANG |
Số nguyên |
Integer |
|
|
|
|
Nữ |
NU |
Số nguyên |
Integer |
|
|
|
|
Dân tộc |
DAN_TOC |
Số nguyên |
Integer |
|
|
|
|
Nữ dân tộc |
NU_DAN_TOC |
Số nguyên |
Integer |
|
|
EQMSDN.2.3 |
Điểm trường cơ sở vật chất |
|
|
|
|
|
|
|
|
Mã điểm trường |
DIEM_TRUONG_ID |
Chuỗi ký tự |
String |
15 |
|
|
|
Tên điểm trường |
TEN_DIEM_TRUONG |
Chuỗi ký tự |
String |
50 |
|
|
|
Diện tích |
DIEN_TICH |
Số thập phân |
Decimal |
|
|
|
|
Diện tích sân chơi bãi tập |
DIEN_TICH_SAN_CHOI_BAI_TAP |
Số thập phân |
Decimal |
|
|
|
|
Phòng học theo cấp xây dựng trên cấp 4 số lượng |
PHONG_HOC_CAPXD_TREN_CAP4_SL |
Số nguyên |
Integer |
|
|
|
|
Phòng học theo cấp xây dựng trên cấp 4 diện tích |
PHONG_HOC_CAPXD_TREN_CAP4_IDT |
Số thập phân |
Decimal |
|
|
|
|
Phòng học theo cấp xây dựng cấp 4 số lượng |
PHONG_HOC_CAPXD_CAP4_SL |
Số nguyên |
Integer |
|
|
|
|
Phòng học theo cấp xây dựng cấp 4 diện tích |
PHONG_HOC_CAPXD_CAP4_DT |
Số thập phân |
Decimal |
|
|
|
|
Phòng học theo cấp xây dựng tạm diện tích |
PHONG_HOC_CAPXD_TAM_SL |
Số nguyên |
Integer |
|
|
|
|
Phòng học theo cấp xây dựng tạm số lượng |
PHONG_HOC_CAPXD_TAM_DT |
Số thập phân |
Decimal |
|
|
|
|
Phòng học theo cấp xây dựng tạm muốn số lượng |
PHONG_HOC_CAPXD_MUON_SL |
Số nguyên |
Integer |
|
|
|
|
Phòng học theo cấp xây dựng tạm muốn diện tích |
PHONG_HOC_CAPXD_MUON_DT |
Số thập phân |
Decimal |
|
|
|
|
Phòng học đủ điều kiện tổ chức học nhóm - Đủ diện tích và bàn ghế |
PHONG_HOC_DU_DK_TC_HOC_NHOM_DU_DT_VA_BAN_GHE |
Số nguyên |
Integer |
|
|
|
|
Phòng học đủ điều kiện tổ chức học nhóm - Đủ diện tích - thiếu bàn ghế |
PHONG_HOC_DU_DK_TC_HOC_NHOM_DU_DT_THIEU_BAN_GHE |
Số nguyên |
Integer |
|
|
|
|
Phòng học đủ điều kiện tổ chức học nhóm - Đủ bàn ghế - thiếu diện tích |
PHONG_HOC_DU_DK_TC_HOC_NHOM_DU_BAN_GHE_THIEU_DT |
Số nguyên |
Integer |
|
|
|
|
Khu vệ sinh đạt chuẩn cho giáo viên Nam số lượng |
KHU_VS_DAT_CHUAN_VS_GV_NAM_SL |
Số nguyên |
Integer |
|
|
|
|
Khu vệ sinh đạt chuẩn cho giáo viên Nam diện tích |
KHU_VS_DAT_CHUAN_VS_GV_NAM_DT |
Số thập phân |
Decimal |
|
|
|
|
Khu vệ sinh đạt chuẩn cho giáo viên Nữ số lượng |
KHU_VS_DAT_CHUAN_VS_GV_NU_SL |
Số nguyên |
Integer |
|
|
|
|
Khu vệ sinh đạt chuẩn cho giáo viên Nữ diện tích |
KHU_VS_DAT_CHUAN_VS_GV_NU_DT |
Số thập phân |
Decimal |
|
|
|
|
Khu vệ sinh đạt chuẩn cho học sinh Nam số lượng |
KHU_VS_DAT_CHUAN_VS_HS_NAM_SL |
Số nguyên |
Integer |
|
|
|
|
Khu vệ sinh đạt chuẩn cho học sinh Nam diện tích |
KHU_VS_DAT_CHUAN_VS_HS_NAM_DT |
Số thập phân |
Decimal |
|
|
|
|
Khu vệ sinh đạt chuẩn cho học sinh Nữ số lượng |
KHU_VS_DAT_CHUAN_VS_HS_NU_SL |
Số nguyên |
Integer |
|
|
|
|
Khu vệ sinh đạt chuẩn cho học sinh Nữ diện tích |
KHU_VS_DAT_CHUAN_VS_HS_NU_DT |
Số thập phân |
Decimal |
|
|
|
|
Nhà xe giáo viên số lượng |
NHA_XE_GV_SL |
Số nguyên |
Integer |
|
|
|
|
Nhà xe giáo viên diện tích |
NHA_XE_GV_DT |
Số thập phân |
Decimal |
|
|
|
|
Nhà xe học sinh số lượng |
NHA_XE_HS_SL |
Số nguyên |
Integer |
|
|
|
|
Nhà xe học sinh diện tích |
NHA_XE_HS_DT |
Số thập phân |
Decimal |
|
|
EQMSDN.2.4 |
Điểm trường lớp học sinh |
|
|
|
|
|
|
|
|
Mã điểm trường |
DIEM_TRUONG_ID |
Chuỗi ký tự |
String |
15 |
|
|
|
Tên điểm trường |
TEN_DIEM_TRUONG |
Chuỗi ký tự |
String |
50 |
|
|
|
Lớp ghép |
LOP_GHEP |
Số nguyên |
Integer |
|
|
|
|
Lớp 1 số lớp |
LOP1_SO_LOP |
Số nguyên |
Integer |
|
|
|
|
Lớp 1 tổng số học sinh |
LOP1_HS_TONG_SO |
Số nguyên |
Integer |
|
|
|
|
Lớp 1 tổng số nữ |
LOP1_TRONG_TONG_SO_NU |
Số nguyên |
Integer |
|
|
|
|
Lớp 1 tổng số dân tộc |
LOP1_TRONG_TONG_SO_DAN_TOC |
Số nguyên |
Integer |
|
|
|
|
Lớp 1 tổng số nữ dân tộc |
LOP1_TRONG_TONG_SO_NU_DAN_TOC |
Số nguyên |
Integer |
|
|
|
|
Lớp 1 tổng số lớp ghép |
LOP1_TRONG_TONG_SO_LOP_GHEP |
Số nguyên |
Integer |
|
|
|
|
Lớp 1 tổng số khuyết tật |
LOP1_TRONG_TONG_SO_KHUYET_TAT |
Số nguyên |
Integer |
|
|
|
|
Lớp 2 số lớp |
LOP2_SO_LOP |
Số nguyên |
Integer |
|
|
|
|
Lớp 2 tổng số học sinh |
LOP2_HS_TONG_SO |
Số nguyên |
Integer |
|
|
|
|
Lớp 2 tổng số nữ |
LOP2_TRONG_TONG_SO_NU |
Số nguyên |
Integer |
|
|
|
|
Lớp 2 tổng số dân tộc |
LOP2_TRONG_TONG_SO_DAN_TOC |
Số nguyên |
Integer |
|
|
|
|
Lớp 2 tổng số nữ dân tộc |
LOP2_TRONG_TONG_SO_NU_DAN_TOC |
Số nguyên |
Integer |
|
|
|
|
Lớp 2 tổng số lớp ghép |
LOP2_TRONG_TONG_SO_LOP_GHEP |
Số nguyên |
Integer |
|
|
|
|
Lớp 2 tổng số khuyết tật |
LOP2_TRONG_TONG_SO_KHUYET_TAT |
Số nguyên |
Integer |
|
|
|
|
Lớp 3 số lớp |
LOP3_SO_LOP |
Số nguyên |
Integer |
|
|
|
|
Lớp 3 tổng số học sinh |
LOP3_HS_TONG_SO |
Số nguyên |
Integer |
|
|
|
|
Lớp 3 tổng số nữ |
LOP3_TRONG_TONG_SO_NU |
Số nguyên |
Integer |
|
|
|
|
Lớp 3 tổng số dân tộc |
LOP3_TRONG_TONG_SO_DAN_TOC |
Số nguyên |
Integer |
|
|
|
|
Lớp 3 tổng số nữ dân tộc |
LOP3_TRONG_TONG_SO_NU_DAN_TOC |
Số nguyên |
Integer |
|
|
|
|
Lớp 3 tổng số lớp ghép |
LOP3_TRONG_TONG_SO_LOP_GHEP |
Số nguyên |
Integer |
|
|
|
|
Lớp 3 tổng số khuyết tật |
LOP3_TRONG_TONG_SO_KHUYET_TAT |
Số nguyên |
Integer |
|
|
|
|
Lớp 4 số lớp |
LOP4_SO_LOP |
Số nguyên |
Integer |
|
|
|
|
Lớp 4 tổng số học sinh |
LOP4_HS_TONG_SO |
Số nguyên |
Integer |
|
|
|
|
Lớp 4 tổng số nữ |
LOP4_TRONG_TONG_SO_NU |
Số nguyên |
Integer |
|
|
|
|
Lớp 4 tổng số dân tộc |
LOP4_TRONG_TONG_SO_DAN_TOC |
Số nguyên |
Integer |
|
|
|
|
Lớp 4 tổng số nữ dân tộc |
LOP4_TRONG_TONG_SO_NU_DAN_TOC |
Số nguyên |
Integer |
|
|
|
|
Lớp 4 tổng số lớp ghép |
LOP4_TRONG_TONG_SO_LOP_GHEP |
Số nguyên |
Integer |
|
|
|
|
Lớp 4 tổng số khuyết tật |
LOP4_TRONG_TONG_SO_KHUYET_TAT |
Số nguyên |
Integer |
|
|
|
|
Lớp 5 số lớp |
LOP5_SO_LOP |
Số nguyên |
Integer |
|
|
|
|
Lớp 5 tổng số học sinh |
LOP5_HS_TONG_SO |
Số nguyên |
Integer |
|
|
|
|
Lớp 5 tổng số nữ |
LOP5_TRONG_TONG_SO_NU |
Số nguyên |
Integer |
|
|
|
|
Lớp 5 tổng số dân tộc |
LOP5_TRONG_TONG_SO_DAN_TOC |
Số nguyên |
Integer |
|
|
|
|
Lớp 5 tổng số nữ dân tộc |
LOP5_TRONG_TONG_SO_NU_DAN_TOC |
Số nguyên |
Integer |
|
|
|
|
Lớp 5 tổng số lớp ghép |
LOP5_TRONG_TONG_SO_LOP_GHEP |
Số nguyên |
Integer |
|
|
|
|
Lớp 5 tổng số khuyết tật |
LOP5_TRONG_TONG_SO_KHUYET_TAT |
Số nguyên |
Integer |
|
|
EQMSDN.2.5 |
Lớp học sinh |
|
|
|
|
|
|
|
|
Mã báo cáo |
MA_BAO_CAO |
Chuỗi ký tự |
String |
50 |
|
|
|
Nội dung tiêu chí |
NOI_DUNG_TIEU_CHI |
Chuỗi ký tự |
String |
4000 |
|
|
|
Tổng số lớp |
TONG_SO_SO_LOP |
Số nguyên |
Integer |
|
|
|
|
Tổng số học sinh |
TONG_SO_SO_HS |
Số nguyên |
Integer |
|
|
|
|
Lớp 1 số lớp |
LOP1_SO_LOP |
Số nguyên |
Integer |
|
|
|
|
Lớp 1 số học sinh |
LOP1_SO_HS |
Số nguyên |
Integer |
|
|
|
|
Lớp 2 số lớp |
LOP2_SO_LOP |
Số nguyên |
Integer |
|
|
|
|
Lớp 2 số học sinh |
LOP2_SO_HS |
Số nguyên |
Integer |
|
|
|
|
Lớp 3 số lớp |
LOP3_SO_LOP |
Số nguyên |
Integer |
|
|
|
|
Lớp 3 số học sinh |
LOP3_SO_HS |
Số nguyên |
Integer |
|
|
|
|
Lớp 4 số lớp |
LOP4_SO_LOP |
Số nguyên |
Integer |
|
|
|
|
Lớp 4 số học sinh |
LOP4_SO_HS |
Số nguyên |
Integer |
|
|
|
|
Lớp 5 số lớp |
LOP5_SO_LOP |
Số nguyên |
Integer |
|
|
|
|
Lớp 5 số học sinh |
LOP5_SO_HS |
Số nguyên |
Integer |
|
|
|
|
Trong tổng số lớp ghép - số lớp |
TRONG_TONG_SO_LOP_GHEP_SO_LOP |
Số nguyên |
Integer |
|
|
|
|
Trong tổng số lớp ghép - số học sinh |
TRONG_TONG_SO_LOP_GHEP_SO_HS |
Số nguyên |
Integer |
|
|
EQMSDN.2.6 |
Cơ sở vật chất diện tích đất |
|
|
|
|
|
|
|
|
Mã báo cáo |
MA_BAO_CAO |
Chuỗi ký tự |
String |
50 |
|
|
|
Nội dung tiêu chí |
NOI_DUNG_TIEU_CHI |
Chuỗi ký tự |
String |
|
|
|
|
Số lượng |
SO_LUONG |
Số thập phân |
Decimal |
|
|
EQMSDN.2.7 |
Cơ sở vật chất phòng học |
|
|
|
|
|
|
|
|
Mã báo cáo |
MA_BAO_CAO |
Chuỗi ký tự |
String |
50 |
|
|
|
Nội dung tiêu chí |
NOI_DUNG_TIEU_CHI |
Chuỗi ký tự |
String |
|
|
|
|
Trên cấp 4 số lượng |
TREN_CAP4_SO_LUONG |
Số nguyên |
Integer |
|
|
|
|
Trên cấp 4 diện tích |
TREN_CAP4_DIEN_TICH |
Số thập phân |
Decimal |
|
|
|
|
Cấp 4 số lượng |
CAP4_SO_LUONG |
Số nguyên |
Integer |
|
|
|
|
Cấp 4 diện tích |
CAP4_DIEN_TICH |
Số thập phân |
Decimal |
|
|
|
|
Dưới cấp 4 số lượng |
DUOI_CAP4_SO_LUONG |
Số nguyên |
Integer |
|
|
|
|
Dưới cấp 4 diện tích |
DUOI_CAP4_DIEN_TICH |
Số thập phân |
Decimal |
|
|
|
|
Số lượng |
MUON_SO_LUONG |
Số nguyên |
Integer |
|
|
|
|
Diện tích |
MUON_DIEN_TICH |
Số thập phân |
Decimal |
|
|
EQMSDN.2.8 |
Cơ sở vật chất nhà vệ sinh |
|
|
|
|
|
|
|
|
Mã báo cáo |
MA_BAO_CAO |
Chuỗi ký tự |
String |
50 |
|
|
|
Nội dung tiêu chí |
NOI_DUNG_TIEU_CHI |
Chuỗi ký tự |
String |
|
|
|
|
GV nam số lượng |
DUNG_CHO_GV_NAM_SO_LUONG |
Số nguyên |
Integer |
|
|
|
|
GV nam diện tích |
DUNG_CHO_GV_NAM_DIEN_TICH |
Số thập phân |
Decimal |
|
|
|
|
GV nữ số lượng |
DUNG_CHO_GV_NU_SO_LUONG |
Số nguyên |
Integer |
|
|
|
|
GV nữ diện tích |
DUNG_CHO_GV_NU_DIEN_TICH |
Số thập phân |
Decimal |
|
|
|
|
HS nam số lượng |
DUNG_CHO_HS_NAM_SO_LUONG |
Số nguyên |
Integer |
|
|
|
|
HS nam diện tích |
DUNG_CHO_HS_NAM_DIEN_TICH |
Số thập phân |
Decimal |
|
|
|
|
HS nữ số lượng |
DUNG_CHO_HS_NU_SO_LUONG |
Số nguyên |
Integer |
|
|
|
|
HS nữ diện tích |
DUNG_CHO_HS_NU_DIEN_TICH |
Số thập phân |
Decimal |
|
|
2.5.2 Tên nhóm dữ liệu: Thông tin EQMS giữa năm |
|||||||
Cấp độ: Cấp 1 |
|||||||
Mã thông tin |
Phân cấp thông tin |
Ký hiệu trường dữ liệu |
Kiểu dữ liệu |
Độ dài |
Mô tả |
||
Đối tượng thông tin |
Trường dữ liệu |
Tỉếng Việt |
Tiếng Anh |
||||
EQMSGN.1.1 |
Thông tin chung |
|
|
|
|
|
|
|
|
Mã trường |
TRUONG_ID |
Chuỗi ký tự |
String |
20 |
|
|
|
Báo cáo chất lượng giáo dục |
GN_DGHSS |
Tham chiếu EQMSGN.2.1 |
|
|
|
|
|
Điểm kiểm tra định kỳ |
GN_DIEMS |
Tham chiếu EQMSGN.2.2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Hoạt động chuyên môn cộng đồng |
GN_CMCD1S |
Tham chiếu EQMSGN.2.3 |
|
|
|
|
|
Mô-đun tập huấn |
GN_CMCD2S |
Tham chiếu EQMSGN.2.4 |
|
|
|
Cấp độ: Cấp 2 |
|||||||
EQMSGN.2.1 |
Báo cáo chất lượng giáo dục |
|
|
|
|
|
|
|
|
Mã báo cáo |
MA_BAO_CAO |
Chuỗi ký tự |
String |
50 |
|
|
|
Tổng số |
TONG_SO |
Số nguyên |
Integer |
|
|
|
|
Lớp 1 tổng số |
LOP1_TONG_SO |
Số nguyên |
Integer |
|
|
|
|
Lớp 1 nữ |
LOP1_NU |
Số nguyên |
Integer |
|
|
|
|
Lớp 1 dân tộc |
LOP1_DAN_TOC |
Số nguyên |
Integer |
|
|
|
|
Lớp 1 nữ dân tộc |
LOP1_NU_DAN_TOC |
Số nguyên |
Integer |
|
|
|
|
Lớp 1 lớp ghép |
LOP1_LOP_GHEP |
Số nguyên |
Integer |
|
|
|
|
Lớp 1 khuyết tật |
LOP1_KHUYET_TAT |
Số nguyên |
Integer |
|
|
|
|
Lớp 2 tổng số |
LOP2_TONG_SO |
Số nguyên |
Integer |
|
|
|
|
Lớp 2 nữ |
LOP2_NU |
Số nguyên |
Integer |
|
|
|
|
Lớp 2 dân tộc |
LOP2_DAN_TOC |
Số nguyên |
Integer |
|
|
|
|
Lớp 2 nữ dân tộc |
LOP2_NU_DAN_TOC |
Số nguyên |
Integer |
|
|
|
|
Lớp 2 lớp ghép |
LOP2_LOP_GHEP |
Số nguyên |
Integer |
|
|
|
|
Lớp 2 khuyết tật |
LOP2_KHUYET_TAT |
Số nguyên |
Integer |
|
|
|
|
Lớp 3 tổng số |
LOP3_TONG_SO |
Số nguyên |
Integer |
|
|
|
|
Lớp 3 nữ |
LOP3_NU |
Số nguyên |
Integer |
|
|
|
|
Lớp 3 dân tộc |
LOP3_DAN_TOC |
Số nguyên |
Integer |
|
|
|
|
Lớp 3 nữ dân tộc |
LOP3_NU_DAN_TOC |
Số nguyên |
Integer |
|
|
|
|
Lớp 3 lớp ghép |
LOP3_LOP_GHEP |
Số nguyên |
Integer |
|
|
|
|
Lớp 3 khuyết tật |
LOP3_KHUYET_TAT |
Số nguyên |
Integer |
|
|
|
|
Lớp 4 tổng số |
LOP4_TONG_SO |
Số nguyên |
Integer |
|
|
|
|
Lớp 4 nữ |
LOP4_NU |
Số nguyên |
Integer |
|
|
|
|
Lớp 4 dân tộc |
LOP4_DAN_TOC |
Số nguyên |
Integer |
|
|
|
|
Lớp 4 nữ dân tộc |
LOP4_NU_DAN_TOC |
Số nguyên |
Integer |
|
|
|
|
Lớp 4 lớp ghép |
LOP4_LOP_GHEP |
Số nguyên |
Integer |
|
|
|
|
Lớp 4 khuyết tật |
LOP4_KHUYET_TAT |
Số nguyên |
Integer |
|
|
|
|
Lớp 5 tổng số |
LOP5_TONG_SO |
Số nguyên |
Integer |
|
|
|
|
Lớp 5 nữ |
LOP5_NU |
Số nguyên |
Integer |
|
|
|
|
Lớp 5 dân tộc |
LOP5_DAN_TOC |
Số nguyên |
Integer |
|
|
|
|
Lớp 5 nữ dân tộc |
LOP5_NU_DAN_TOC |
Số nguyên |
Integer |
|
|
|
|
Lớp 5 lớp ghép |
LOP5_LOP_GHEP |
Số nguyên |
Integer |
|
|
|
|
Lớp 5 khuyết tật |
LOP5_KHUYET_TAT |
Số nguyên |
Integer |
|
|
EQMSGN.2.2 |
Điểm kiểm tra định kỳ |
|
|
|
|
|
|
|
|
Mã báo cáo |
MA_BAO_CAO |
Chuỗi ký tự |
String |
50 |
|
|
|
Tổng số |
TONG_SO |
Số nguyên |
Integer |
|
|
|
|
Lớp 1 tổng số |
LOP1_TONG_SO |
Số nguyên |
Integer |
|
|
|
|
Lớp 1 nữ |
LOP1_NU |
Số nguyên |
Integer |
|
|
|
|
Lớp 1 dân tộc |
LOP1_DAN_TOC |
Số nguyên |
Integer |
|
|
|
|
Lớp 1 nữ dân tộc |
LOP1_NU_DAN_TOC |
Số nguyên |
Integer |
|
|
|
|
Lớp 1 lớp ghép |
LOP1_LOP_GHEP |
Số nguyên |
Integer |
|
|
|
|
Lớp 1 khuyết tật |
LOP1_KHUYET_TAT |
Số nguyên |
Integer |
|
|
|
|
Lớp 2 tổng số |
LOP2_TONG_SO |
Số nguyên |
Integer |
|
|
|
|
Lớp 2 nữ |
LOP2_NU |
Số nguyên |
Integer |
|
|
|
|
Lớp 2 dân tộc |
LOP2_DAN_TOC |
Số nguyên |
Integer |
|
|
|
|
Lớp 2 nữ dân tộc |
LOP2_NU_DAN_TOC |
Số nguyên |
Integer |
|
|
|
|
Lớp 2 lớp ghép |
LOP2_LOP_GHEP |
Số nguyên |
Integer |
|
|
|
|
Lớp 2 khuyết tật |
LOP2_KHUYET_TAT |
Số nguyên |
Integer |
|
|
|
|
Lớp 3 tổng số |
LOP3_TONG_SO |
Số nguyên |
Integer |
|
|
|
|
Lớp 3 nữ |
LOP3_NU |
Số nguyên |
Integer |
|
|
|
|
Lớp 3 dân tộc |
LOP3_DAN_TOC |
Số nguyên |
Integer |
|
|
|
|
Lớp 3 nữ dân tộc |
LOP3_NU_DAN_TOC |
Số nguyên |
Integer |
|
|
|
|
Lớp 3 lớp ghép |
LOP3_LOP_GHEP |
Số nguyên |
Integer |
|
|
|
|
Lớp 3 khuyết tật |
LOP3_KHUYET_TAT |
Số nguyên |
Integer |
|
|
|
|
Lớp 4 tổng số |
LOP4_TONG_SO |
Số nguyên |
Integer |
|
|
|
|
Lớp 4 nữ |
LOP4_NU |
Số nguyên |
Integer |
|
|
|
|
Lớp 4 dân tộc |
LOP4_DAN_TOC |
Số nguyên |
Integer |
|
|
|
|
Lớp 4 nữ dân tộc |
LOP4_NU_DAN_TOC |
Số nguyên |
Integer |
|
|
|
|
Lớp 4 lớp ghép |
LOP4_LOP_GHEP |
Số nguyên |
Integer |
|
|
|
|
Lớp 4 khuyết tật |
LOP4_KHUYET_TAT |
Số nguyên |
Integer |
|
|
|
|
Lớp 5 tổng số |
LOP5_TONG_SO |
Số nguyên |
Integer |
|
|
|
|
Lớp 5 nữ |
LOP5_NU |
Số nguyên |
Integer |
|
|
|
|
Lớp 5 dân tộc |
LOP5_DAN_TOC |
Số nguyên |
Integer |
|
|
|
|
Lớp 5 nữ dân tộc |
LOP5_NU_DAN_TOC |
Số nguyên |
Integer |
|
|
|
|
Lớp 5 lớp ghép |
LOP5_LOP_GHEP |
Số nguyên |
Integer |
|
|
|
|
Lớp 5 khuyết tật |
LOP5_KHUYET_TAT |
Sô nguyên |
Integer |
|
|
EQMSGN.2.3 |
Hoạt động chuyên môn cộng đồng |
|
|
|
|
|
|
|
|
Mã báo cáo |
MA_BAO_CAO |
Chuỗi ký tự |
String |
50 |
|
|
|
Số lượng |
SO_LUONG |
Số nguyên |
Integer |
|
|
EQMSGN.2.4 |
Mô-đun tập huấn |
|
|
|
|
|
|
|
|
Mã báo cáo |
MA_BAO_CAO |
Chuỗi ký tự |
String |
50 |
|
|
|
Giáo viên hoàn thành tập huấn tổng số |
GV_HTTH_TONG_SO |
Số nguyên |
Integer |
10 |
|
|
|
Giáo viên hoàn thành tập huấn nữ |
GV_HTTH_NU |
Số nguyên |
Integer |
|
|
|
|
Giáo viên hoàn thành tập huấn dân tộc |
GV_HTTH_DAN_TOC |
Số nguyên |
Integer |
|
|
|
|
HT và Phó HT hoàn thành tập huấn tổng số |
HTvaPHT_HTTH_TONG_SO |
Số nguyên |
Integer |
|
|
|
|
HT và Phó HT hoàn thành tập huấn nữ |
HTvaPHT_HTTH_NU |
Số nguyên |
Integer |
|
|
|
|
HT và Phó HT hoàn thành tập huấn dân tộc |
HTvaPHT_HTTH_DAN_TOC |
Số nguyên |
Integer |
|
|
2.5.3 Tên nhóm dữ liệu: Thông tin EQMS cuối năm |
|||||||
Cấp độ: Cấp 1 |
|||||||
Mã thông tin |
Phân cấp thông tin |
Ký hiệu trường dữ liệu |
Kiểu dữ liệu |
Độ dài |
Mô tả |
||
Đối tượng thông tin |
Trường dữ liệu |
Tiếng Việt |
Tiếng Anh |
||||
EQMSCN.1.1 |
Thông tin chung |
|
|
|
|
|
|
|
|
Mã trường |
TRUONG_ID |
Chuỗi ký tự |
String |
15 |
|
|
|
Báo cáo chất lượng giáo dục |
CN_DGHSS |
Tham chiếu EQMSGN.2.1 |
|
|
|
|
|
Điểm kiểm tra định kỳ |
CN_DIEMS |
Tham chiếu EQMSGN.2.2 |
|
|
|
|
|
Hoạt động chuyên môn cộng đồng |
CN_CMCD1S |
Tham chiếu EQMSGN.2.3 |
|
|
|
|
|
Mô-đun tập huấn |
CN_CMCD2S |
Tham chiếu EQMSGN.2.4 |
|
|
|
3. Quy định kỹ thuật Cơ sở dữ liệu về giáo dục trung học cơ sở
3.1 Tên nhóm dữ liệu: Thông tin trường trung học cơ sở |
|||||||
Cấp độ: Cấp 1 |
|||||||
Mã thông tin |
Phân cấp thông tin |
Ký hiệu trường dữ liệu |
Kiểu dữ liệu |
Độ dài |
Mô tả |
||
Đối tượng thông tin |
Trường dữ liệu |
Tiếng Việt |
Tiếng Anh |
||||
TRC2.1.1 |
Thông tin chung |
|
|
|
|
|
|
|
|
Mã trường |
TRUONG_ID |
Chuỗi ký tự |
String |
15 |
|
|
|
Tên trường |
TEN |
Chuỗi ký tự |
String |
200 |
|
|
|
Mã nhóm cấp học |
MA_NHOM_CAP_HOC |
Danh mục liệt kê |
Enumeration |
|
DM_CAP_HOC |
|
|
Mã Tỉnh/ Thành |
TINH_THANH_ID |
Danh mục liệt kê |
Enumeration |
|
DM_TINH |
|
|
Mã Quận/ Huyện |
QUAN_HUYEN_ID |
Danh mục liệt kê |
Enumeration |
|
DM_HUYEN |
|
|
Mã Xã/ Phường |
XA_PHUONG_ID |
Danh mục liệt kê |
Enumeration |
|
DM_XA |
|
|
Địa chỉ |
DIA_CHI |
Chuỗi ký tự |
String |
200 |
|
|
|
Mã loại hình trường |
MA_LOAI_HINH_TRUONG |
Danh mục liệt kê |
Enumeration |
|
DMDC |
|
|
Mã loại trường |
MA_LOAI_TRUONG |
Danh mục liệt kê |
Enumeration |
|
DMDC |
|
|
Mã vùng khó khăn |
MA_VUNG_KHO_KHAN |
Danh mục liệt kê |
Enumeration |
|
DMDC |
|
|
Mã đạt chuẩn đánh giá chất lượng giáo dục |
MA_DAT_CHUAN_DANH_GIA_CLGD |
Danh mục liệt kê |
Enumeration |
|
DMDC |
|
|
Mã khu vực |
MA_KHU_VUC |
Danh mục liệt kê |
Enumeration |
|
DM_KHU_VUC |
|
|
Mã dự án |
MA_DU_AN |
Danh mục liệt kê |
Enumeration |
|
DMDC |
|
|
Số điểm trường |
SO_DIEM_TRUONG |
Chuỗi ký tự |
String |
10 |
|
|
|
Số điện thoại |
DIEN_THOAI |
Chuỗi ký tự |
String |
20 |
|
|
|
|
|
Chuỗi ký tự |
String |
50 |
|
|
|
Fax |
FAX |
Chuỗi ký tự |
String |
20 |
|
|
|
Website |
WEBSITE |
Chuỗi ký tự |
String |
50 |
|
|
|
Vị trí bản đồ |
VI_TRI_BAN_DO |
Chuỗi ký tự |
String |
50 |
|
|
|
Tên hiệu trưởng |
HIEU_TRUONG |
Chuỗi ký tự |
String |
50 |
|
|
|
Điện thoại hiệu trưởng |
DIEN_THOAI_HIEU_TRUONG |
Chuỗi ký tự |
String |
20 |
|
|
|
Email hiệu trưởng |
EMAIL_HIEU_TRUONG |
Chuỗi ký tự |
String |
50 |
|
|
|
Có chi bộ đảng |
IS_CO_CHI_BO_DANG |
Đúng/Sai |
Boolean |
1 |
|
|
|
Có phải là trường đạt chuẩn quốc gia |
IS_DAT_CHUAN_QG |
Đúng/Sai |
Boolean |
1 |
|
|
|
Có phải là trường quốc tế |
IS_TRUONG_QUOC_TE |
Đúng/Sai |
Boolean |
1 |
|
|
|
Có học sinh khuyết tật |
IS_HOC_SINH_KHUYET_TAT |
Đúng/Sai |
Boolean |
1 |
|
|
|
Có học sinh bán trú |
IS_HOC_SINH_BAN_TRU |
Đúng/Sai |
Boolean |
1 |
|
|
|
Có học kỹ năng sống |
IS_KY_NANG_SONG_GDXH |
Đúng/Sai |
Boolean |
1 |
|
|
|
Có học sinh nội trú |
IS_HOC_SINH_NOI_TRU |
Đúng/Sai |
Boolean |
1 |
|
|
|
Có thuộc vùng đặc biệt khó khăn |
IS_VUNG_DAC_BIET_KHO_KHAN |
Đúng/Sai |
Boolean |
1 |
|
|
|
Có đạt chất lượng tối thiểu |
IS_DAT_CHAT_LUONG_TOI_THIEU |
Đúng/Sai |
Boolean |
1 |
|
|
|
Có dạy 2 buổi/ngày |
IS_2_BUOI_NGAY |
Đúng/Sai |
Boolean |
1 |
|
|
|
Hạng trường |
HANG_TRUONG |
Chuỗi ký tự |
String |
10 |
|
|
|
Đạt kiểm định cấp độ |
KIEM_DINH_CAP_DO |
Số nguyên |
Integer |
5 |
|
|
|
Đủ thiết bị dạy học tối thiểu |
THIET_BI_DAY_HOC_TOI_THIEU |
Chuỗi ký tự |
String |
1 |
|
|
|
Ngày tháng năm thành lập |
NAM_THANH_LAP |
Ngày tháng |
Date |
10 |
Tham chiếu QCVN 102:2016/BTTTT |
|
|
Có sử dụng máy vi tính phục vụ quản lý và giáo dục trẻ |
IS_SU_DUNG_MAY_TINH_DAY_HOC |
Đúng/Sai |
Boolean |
1 |
|
|
|
Được kết nối Internet |
IS_KHAI_THAC_INTER_NET_DAY_HOC |
Đúng/Sai |
Boolean |
1 |
|
|
|
Có điện lưới |
IS_DIEN_LUOI |
Đúng/Sai |
Boolean |
1 |
|
|
|
Có nguồn nước sạch |
IS_NGUON_NUOC_SACH |
Đúng/Sai |
Boolean |
1 |
|
|
|
Có công trình vệ sinh |
IS_CONG_TRINH_VE_SINH |
Đúng/Sai |
Boolean |
1 |
|
|
|
Có chương trình giáo dục vệ sinh đôi tay |
IS_CT_GDVS_DOI_TAY |
Đúng/Sai |
Boolean |
1 |
|
|
|
Có chương trình giáo dục cơ bản |
IS_CHUONG_TRINH_GIAO_DUC_CO_BAN |
Đúng/Sai |
Boolean |
1 |
|
|
|
Có hạ tầng tiếp cận học sinh khuyết tật |
IS_CO_HA_TANG_TLHT_PHU_HOP_HSKT |
Đúng/Sai |
Boolean |
i |
|
|
|
Có bộ phận công tác tư vấn học đường |
IS_CONG_TAC_TU_VAN_HOC_DUONG |
Đúng/Sai |
Boolean |
1 |
|
|
|
Mã vùng |
MA_VUNG |
Danh mục liệt kê |
Enumeration |
20 |
DMDC |
|
|
Danh sách điểm trường |
DIEM_TRUONGS |
Tham chiếu TRMN.2.1 |
|
|
|
|
|
Danh sách mã vùng khó khăn |
TRUONG_VUNG_KHO_KHANS |
Tham chiếu TRMN.2.2 |
|
|
|
3.2 Tên nhóm dữ liệu: Thông tin lớp học trung học cơ sở |
|||||||
Cấp độ: Cấp 1 |
|||||||
Mã thông tin |
Phân cấp thông tin |
Ký hiệu trường dữ liệu |
Kiểu dữ liệu |
Độ dài |
Mô tả |
||
Đối tượng thông tin |
Trường dữ liệu |
Tiếng Việt |
Tiếng Anh |
||||
LOPC2.1.1 |
Thông tin chung |
|
|
|
|
|
|
|
|
Mã trường |
TRUONG_ID |
Chuỗi ký tự |
String |
15 |
|
|
|
Mã lớp |
MA |
Chuỗi ký tự |
String |
20 |
|
|
|
Tên lớp |
TEN |
Chuỗi ký tự |
String |
20 |
|
|
|
Mã giáo viên chủ nhiệm |
GIAO_VIEN_ID |
Chuỗi ký tự |
String |
20 |
|
|
|
Mã khối |
MA_KHOI |
Danh mục liệt kê |
Enumeration |
|
DMDC |
|
|
Mã điểm trường |
DIEM_TRUONG_ID |
Chuỗi ký tự |
String |
15 |
|
|
|
Mã danh mục ngoại ngữ 1 |
MA_DANH_MUC_NGOAI_NGU_1 |
Danh mục liệt kê |
Enumeration |
|
DMDC |
|
|
Mã danh mục ngoại ngữ 2 |
MA_DANH_MUC_NGOAI_NGU_2 |
Danh mục liệt kê |
Enumeration |
|
DMDC |
|
|
Dạy 2 buổi / ngày |
IS_DAY_2_BUOI_NGAY |
Đúng/Sai |
Boolean |
1 |
|
|
|
Là lớp ghép |
IS_LOP_GHEP |
Đúng/Sai |
Boolean |
1 |
|
|
|
Mã lớp ghép |
MA_LOP_GHEP |
Chuỗi ký tự |
String |
20 |
|
|
|
Có cập nhật lớp ghép |
IS_CAP_NHAT_LOP_GHEP |
Đúng/Sai |
Boolean |
1 |
|
|
|
Là lớp bán trú |
IS_BAN_TRU |
Đúng/Sai |
Boolean |
1 |
|
|
|
Là lớp học 5 buổi / tuần |
IS_HOC_5_BUOI_TUAN |
Đúng/Sai |
Boolean |
1 |
|
|
|
Có học sinh học nghề |
IS_CO_HOC_SINH_HOC_NGHE |
Đúng/Sai |
Boolean |
1 |
|
|
|
Số thứ tự |
THU_TU |
Số nguyên |
Integer |
10 |
|
|
|
Mã học bán trú |
MA_HOC_BAN_TRU |
Danh mục liệt kê |
Enumeration |
|
DMDC |
|
|
Mã số buổi học trên tuần |
MA_SO_BUOI_HOC_TREN_TUAN |
Danh mục liệt kê |
Enumeration |
|
DMDC |
|
|
Phân công môn học |
MON_HOCS |
Tham chiếu LOPMN.2.1 |
|
|
|
|
|
Lớp có học sinh khuyết tật |
IS_LOP_HOC_SINH_KHUYET_TAT |
Đúng/Sai |
Boolean |
1 |
|
|
|
Có đại diện cha mẹ học sinh lớp |
DAI_DIEN_CHA_ME_HS_LOP |
Chuỗi ký tự |
String |
1 |
|
|
|
Có đại diện cha mẹ hs trường |
DAI_DIEN_CHA_ME_HS_TRUONG |
Chuỗi ký tự |
String |
1 |
|
3.3 Tên nhóm dữ liệu: Thông tin đội ngũ cán bộ trường trung học cơ sở |
|||||||
Cấp độ: Cấp 1 |
|||||||
Mã thông tin |
Phân cấp thông tin |
Ký hiệu trường dữ liệu |
Kiểu dữ liệu |
Độ dài |
Mô tả |
||
Đối tượng thông tin |
Trường dữ liệu |
Tiếng Việt |
Tiếng Anh |
||||
GVC2.1.1 |
Thông tin chung |
|
|
|
|
|
|
|
|
Mã trường |
TRUONG_ID |
Chuỗi ký tự |
String |
15 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Mã giáo viên |
GIAO_VIEN_ID |
Chuỗi ký tự |
String |
20 |
|
|
|
Họ tên |
HO_TEN |
Chuỗi ký tự |
String |
50 |
Tham chiếu QCVN 109:2017/BTTTT |
|
|
Ngày sinh |
NGAY_SINH |
Ngày tháng |
Date |
10 |
Tham chiếu QCVN 102:2016/BTTTT |
|
|
Mã giới tính |
MA_GIOI_TINH |
Danh mục liệt kê |
Enumeration |
|
DM_GIOI_TINH |
|
|
Mã trạng thái cán bộ |
MA_TRANG_THAI_CAN_BO |
Danh mục liệt kê |
Enumeration |
|
DMDC |
|
|
Số CMTND/ Hộ chiếu/ Thẻ căn cước |
SO_CMTND |
Chuỗi ký tự |
String |
20 |
|
|
|
|
|
Chuỗi ký tự |
String |
50 |
|
|
|
Số điện thoại di động |
DI_DONG |
Chuỗi ký tự |
String |
20 |
|
|
|
Mã dân tộc |
MA_DAN_TOC |
Danh mục liệt kê |
Enumeration |
|
DM_DAN_TOC |
|
|
Mã tôn giáo |
MA_TON_GIAO |
Danh mục liệt kê |
Enumeration |
|
DM_TON_GIAO |
|
|
Quê quán |
QUE_QUAN |
Chuỗi ký tự |
String |
250 |
|
|
|
Mã Tỉnh/ Thành |
TINH_THANH_ID |
Danh mục liệt kê |
Enumeration |
|
DM_TINH |
|
|
Mã Quận/ Huyện |
QUAN_HUYEN_ID |
Danh mục liệt kê |
Enumeration |
|
DM_HUYEN |
|
|
Mã Xã/ Phường |
XA_PHUONG_ID |
Danh mục liệt kê |
Enumeration |
|
DM_XA |
|
|
Là đảng viên |
IS_DANG_VIEN |
Đúng/Sai |
Boolean |
1 |
|
|
|
Là đoàn viên |
IS_DOAN_VIEN |
Đúng/Sai |
Boolean |
1 |
|
|
|
Số sổ bảo hiểm xã hội |
SO_SO_BHXH |
Chuỗi ký tự |
String |
20 |
|
|
|
Mã nhóm cán bộ |
MA_NHOM_CAN_BO |
Danh mục liệt kê |
Enumeration |
|
DMDC |
|
|
Mã loại cán bộ |
MA_LOAI_CAN_BO |
Danh mục liệt kê |
Enumeration |
|
DMDC |
|
|
Mã hình thức hợp đồng |
MA_HINH_THUC_HOP_DONG |
Danh mục liệt kê |
Enumeration |
|
DMDC |
|
|
Ngày tuyển dụng |
NGAY_TUYEN_DUNG |
Ngày tháng |
Date |
10 |
Tham chiếu QCVN 102:2016/BTTTT |
|
|
Cơ quan tuyển dụng |
CO_QUAN_TUYEN_DUNG |
Chuỗi ký tự |
String |
250 |
|
|
|
Nghề nghiệp khi được tuyển |
NGHE_NGHIEP_KHI_DUOC_TUYEN_DUNG |
Chuỗi ký tự |
String |
250 |
|
|
|
Mã ngạch/hạng |
MA_NGACH |
Danh mục liệt kê |
Enumeration |
|
DMDC |
|
|
Mã số ngạch/hạng |
MA_SO_NGACH |
Danh mục liệt kê |
Enumeration |
|
DMDC |
|
|
Mã môn dạy |
MA_MON_DAY |
Danh mục liệt kê |
Enumeration |
|
DMDC (Áp dụng cho GV) |
|
|
Mã môn kiêm nhiệm |
MA_MON_KIEM_NHIEM |
Danh mục liệt kê |
Enumeration |
|
DMDC (Áp dụng cho GV) |
|
|
Mã tiếng dân tộc |
MA_TIENG_DAN_TOC |
Danh mục liệt kê |
Enumeration |
|
DMDC |
|
|
Số tiết thực dạy trên tuần |
SO_TIET_THUC_DAY_TUAN |
Số nguyên |
Integer |
|
(Áp dụng cho GV) |
|
|
Số tiết thực kiêm nhiệm trên tuần |
SO_TIET_THUC_KIEM_NHIEM_TUAN |
Số nguyên |
Integer |
|
(Áp dụng cho GV) |
|
|
Có được tập huấn kỹ năng sống |
IS_TAP_HUAN_KY_NANG_SONG |
Đúng/Sai |
Boolean |
1 |
|
|
|
Có dạy lớp khuyết tật |
IS_DAY_LOP_KHUYET_TAT |
Đúng/Sai |
Boolean |
1 |
(Áp dụng cho GV) |
|
|
Có dạy 1 buổi / ngày |
IS_DAY_1_BUOI |
Đúng/Sai |
Boolean |
1 |
(Áp dụng cho GV) |
|
|
Có dạy 2 buổi/ ngày |
IS_DAY_2_BUOI |
Đúng/Sai |
Boolean |
1 |
(Áp dụng cho GV) |
|
|
Có chuyên trách đoàn đội |
IS_CHUYEN_TRACH_DOAN_DOI |
Đúng/Sai |
Boolean |
1 |
|
|
|
Có tham gia chương trình bồi dưỡng |
IS_THAM_GIA_CHUONG_TRINH_BOI_DUONG |
Đúng/Sai |
Boolean |
1 |
|
|
|
Phụ cấp thu hút |
PC_THU_HUT |
Số thập phân |
Decimal |
|
|
|
|
Phụ cấp thâm niên |
PC_THAM_NIEN |
Số thập phân |
Decimal |
|
Áp dụng GV công lập |
|
|
Phụ cấp ưu đãi nghề |
PC_UD_NGHE |
Số thập phân |
Decimal |
|
|
|
|
Mã bậc lương |
MA_BAC_LUONG |
Danh mục liệt kê |
Enumeration |
|
DMDC Áp dụng GV công lập |
|
|
Phần trăm vượt khung |
PHAN_TRAM_VUOT_KHUNG |
Số thập phân |
Decimal |
|
|
|
|
Hệ số lương |
HE_SO_LUONG |
Số thập phân |
Decimal |
|
Áp dụng GV công lập |
|
|
Ngày hưởng lương |
NGAY_HUONG_LUONG |
Ngày tháng |
Date |
10 |
Tham chiếu QCVN 102:2016/BTTTT Áp dụng GV công lập |
|
|
Mã bồi dưỡng thường xuyên |
MA_BOI_DUONG_TX |
Danh mục liệt kê |
Enumeration |
|
DMDC |
|
|
Mã trình độ chuyên môn |
MA_TRINH_DO_CHUYEN_MON |
Danh mục liệt kê |
Enumeration |
|
DMDC |
|
|
Mã trình độ lý luận chính trị |
MA_TRINH_DO_LLCT |
Danh mục liệt kê |
Enumeration |
|
DMDC |
|
|
Mã trình độ quản lý giáo dục |
MA_TRINH_DO_QLGD |
Danh mục liệt kê |
Enumeration |
|
DMDC |
|
|
Mã ngoại ngữ |
MA_NGOAI_NGU |
Danh mục liệt kê |
Enumeration |
|
DMDC |
|
|
Mã trình độ ngoại ngữ |
MA_TRINH_DO_NGOAI_NGU |
Danh mục liệt kê |
Enumeration |
|
DMDC |
|
|
Điểm ngoại ngữ |
DIEM_NGOAI_NGU |
Số thập phân |
Decimal |
|
|
|
|
Mã tin học |
MA_TIN_HOC |
Danh mục liệt kê |
Enumeration |
|
DMDC |
|
|
Mã trình độ tin học |
MA_TRINH_DO_TIN_HOC |
Danh mục liệt kê |
Enumeration |
|
DMDC |
|
|
Mã chuyên môn 1 |
MA_CHUYEN_MON_1 |
Danh mục liệt kê |
Enumeration |
|
DMDC |
|
|
Mã trình độ 1 |
MA_TRINH_DO_1 |
Danh mục liệt kê |
Enumeration |
|
DMDC |
|
|
Mã chuyên môn 2 |
MA_CHUYEN_MON_2 |
Danh mục liệt kê |
Enumeration |
|
DMDC |
|
|
Mã trình độ 2 |
MA_TRINH_DO_2 |
Danh mục liệt kê |
Enumeration |
|
DMDC |
|
|
Mã kết quả chuẩn nghề nghiệp |
MA_KET_QUA_CHUAN_NGHE_NGHIEP |
Danh mục liệt kê |
Enumeration |
|
DMDC (Áp dụng cho GV) |
|
|
Mã đánh giá viên chức |
MA_DG_VIEN_CHUC |
Danh mục liệt kê |
Enumeration |
|
DMDC |
|
|
Mã giáo viên giỏi |
MA_GIAO_VIEN_GIOI |
Danh mục liệt kê |
Enumeration |
|
DMDC (Áp dụng cho GV) |
|
|
Danh hiệu được phong tặng cao nhất |
DANH_HIEU_DUOC_PHONG_TANG_CAO_NHAT |
Chuỗi ký tự |
String |
200 |
|
|
|
Được tuyển mới |
IS_TUYEN_MOI |
Đúng/Sai |
Boolean |
1 |
|
|
|
Ngày chuyển đến |
NGAY_CHUYEN_DEN |
Ngày tháng |
Date |
10 |
Tham chiếu QCVN 102:2016/BTTTT |
|
|
Năm vào trường |
NAM_VAO_TRUONG |
Số nguyên |
Integer |
|
|
|
|
Danh sách nhiệm vụ kiêm nhiệm |
NHIEM_VU_KIEM_NHIEMS |
Tham chiếu GVMN.2.1 |
|
|
|
|
|
Quá trình đào tạo bồi dưỡng |
NHAN_SU_QUA_TRINH_DAO_TAO_BOI_DUONGS |
Tham chiếu GVMN.2.2 |
|
|
|
|
|
Danh sách ngoại ngữ |
NHAN_SU_QUA_TRINH_NGOAI_NGUS |
Tham chiếu GVMN.2.3 |
|
|
|
|
|
Quá trình khen thưởng |
NHAN_SU_KHEN_THUONGS |
Tham chiếu GVMN.2.4 |
|
|
|
|
|
Kỷ luật |
NHAN_SU_KY_LUATS |
Tham chiếu GVMN.2.5 |
|
|
|
|
|
Kết quả đánh giá theo chuẩn nghề nghiệp |
KET_QUA_DANH_GIA |
Tham chiếu GVMN.2.6 |
|
|
|
3.4 Tên nhóm dữ liệu: Thông tin học sinh trung học cơ sở |
|||||||
Cấp độ: Cấp 1 |
|||||||
Mã thông tin |
Phân Cấp thông tin |
Ký hiệu trường dữ liệu |
Kiểu dữ liệu |
Độ dài |
Mô tả |
||
Đối tượng thông tin |
Trường dữ liệu |
Tiếng Việt |
Tiếng Anh |
||||
HSC2.1.1 |
Thông tin chung |
|
|
|
|
|
|
|
|
Mã trường |
TRUONG_ID |
Chuỗi ký tự |
String |
15 |
|
|
|
Mã khối |
MA_KHOI |
Chuỗi ký tự |
String |
10 |
|
|
|
Mã lớp |
MA_LOP |
Chuỗi ký tự |
String |
10 |
|
|
|
Mã học sinh |
HOC_SINH_ID |
Chuỗi ký tự |
String |
15 |
|
|
|
Họ tên |
HO_TEN |
Chuỗi ký tự |
String |
50 |
Tham chiếu QCVN 109:2017/BTTTT |
|
|
Tên viết tắt |
TEN_TAT |
Chuỗi ký tự |
String |
20 |
|
|
|
Ngày sinh |
NGAY_SINH |
Ngày tháng |
Date |
10 |
Tham chiếu QCVN 102:2016/BTTTT |
|
|
Mã giới tính |
MA_GIOI_TINH |
Danh mục liệt kê |
Enumeration |
|
MA_GIOI_TINH_ID |
|
|
Chiều cao |
CHIEU_CAO |
Số thập phân |
Decimal |
|
|
|
|
Cân nặng |
CAN_NANG |
Số thập phân |
Decimal |
|
|
|
|
Nhóm máu |
NHOM_MAU |
Chuỗi ký tự |
String |
10 |
|
|
|
Chỉ số (BMI) |
CHI_SO_BMI |
Số thập phân |
Decimal |
|
|
|
|
Các bệnh về mắt |
BENH_VE_MAT |
Chuỗi ký tự |
String |
20 |
|
|
|
Các bệnh bẩm sinh |
BENH_BAM_SINH |
Chuỗi ký tự |
String |
150 |
|
|
|
Các bệnh về cột sống |
BENH_COT_SONG |
Chuỗi ký tự |
String |
150 |
|
|
|
Bênh còi xương |
BENH_COI_XUONG |
Chuỗi ký tự |
String |
150 |
|
|
|
Biết bơi |
BIET_BOI |
Chuỗi ký tự |
String |
4 |
|
|
|
Mã trạng thái hiện tại |
MA_TRANG_THAI_HIEN_TAI |
Danh mục liệt kê |
Enumeration |
|
DMDC |
|
|
Mã lý do thôi học |
MA_LY_DO_THOI_HOC |
Danh mục liệt kê |
Enumeration |
|
DMDC |
|
|
Điện thoại liên hệ |
DIEN_THOAI_LIEN_HE |
Chuỗi ký tự |
String |
20 |
|
|
|
Mã dân tộc |
MA_DAN_TOC |
Danh mục liệt kê |
Enumeration |
|
DM_DAN_TOC |
|
|
Mã Tỉnh/ Thành |
TINH_THANH_ID |
Danh mục liệt kê |
Enumeration |
|
DM_TINH |
|
|
Mã Quận/ Huyện |
QUAN_HUYEN_ID |
Danh mục liệt kê |
Enumeration |
|
DM_HUYEN |
|
|
Mã Xã/Phường |
XA_PHUONG_ID |
Danh mục liệt kê |
Enumeration |
|
DM_XA |
|
|
Thứ tự |
THU_TU |
Số nguyên |
Integer |
10 |
|
|
|
Nơi sinh |
NOI_SINH |
Chuỗi ký tự |
String |
250 |
|
|
|
Mã khu vực |
MA_KHU_VUC |
Danh mục liệt kê |
Enumeration |
|
DM_KHU_VUC |
|
|
Mã quốc tịch |
QUOC_TICH_ID |
Danh mục liệt kê |
Enumeration |
|
DM_NUOC |
|
|
Mã loại khuyết tật |
MA_LOAI_KHUYET_TAT |
Danh mục liệt kê |
Enumeration |
|
DMDC |
|
|
Mã lớp hướng nghiệp dạy nghề |
MA_LOP_HUONG_NGHIEP_DAY_NGHE |
Danh mục liệt kê |
Enumeration |
|
DMDC |
|
|
Mã công dân |
MA_CONG_DAN_ID |
Chuỗi ký tự |
String |
20 |
|
|
|
Nơi cấp |
NOI_CAP |
Chuỗi ký tự |
String |
150 |
|
|
|
Ngày cấp |
NGAY_CAP |
Ngày tháng |
String |
10 |
|
|
|
Là đội viên |
IS_DOI_VIEN |
Đúng/Sai |
Boolean |
1 |
|
|
|
Là đoàn viên |
IS_DOAN_VIEN |
Đúng/Sai |
Boolean |
1 |
|
|
|
Học sinh học tiếng dân tộc |
IS_HOC_SINH_TIENG_DAN_TOC |
Đúng/Sai |
Boolean |
1 |
|
|
|
Học 2 buổi |
IS_HOC_2_BUOI |
Đúng/Sai |
Boolean |
1 |
|
|
|
Học song ngữ |
IS_HOC_SONG_NGU |
Đúng/Sai |
Boolean |
1 |
|
|
|
Kỹ năng sống |
IS_KY_NANG_SONG |
Đúng/Sai |
Boolean |
1 |
|
|
|
Học sinh bán trú dân nuôi |
IS_HOC_SINH_BAN_TRU_DAN_NUOI |
Đúng/Sai |
Boolean |
1 |
|
|
|
Học sinh nội trú dân nuôi |
IS_HOC_SINH_NOI_TRU_DAN_NUOI |
Đúng/Sai |
Boolean |
1 |
|
|
|
Học sinh lớp bán trú |
IS_HOC_SINH_LOP_BTRU |
Đúng/Sai |
Boolean |
1 |
|
|
|
Khuyết tật không đánh giá |
IS_KHUYET_TAT_KHONG_DANH_GIA |
Đúng/Sai |
Boolean |
1 |
|
|
|
Học sinh phổ thông dân tộc bán trú |
IS_HOC_SINH_PT_DT_BAN_TRU |
Đúng/Sai |
Boolean |
1 |
|
|
|
Tên cha |
TEN_CHA |
Chuỗi ký tự |
String |
50 |
|
|
|
Nghề nghiệp cha |
NGHE_NGHIEP_CHA |
Chuỗi ký tự |
String |
100 |
|
|
|
Năm sinh cha |
NAM_SINH_CHA |
Số nguyên |
Integer |
|
|
|
|
Tên mẹ |
TEN_ME |
Chuỗi ký tự |
String |
50 |
|
|
|
Nghề nghiệp mẹ |
NGHE_NGHIEP_ME |
Chuỗi ký tự |
String |
100 |
|
|
|
Năm sinh mẹ |
NAM_SINH_ME |
Số nguyên |
Integer |
|
|
|
|
Tên người đỡ đầu |
TEN_NGUOI_DD |
Chuỗi ký tự |
String |
50 |
|
|
|
Nghề nghiệp người đỡ đầu |
NGHE_NGHIEP_NGUOI_DD |
Chuỗi ký tự |
String |
100 |
|
|
|
Năm sinh người đỡ đầu |
NAM_SINH_NGUOI_DO_DAU |
Số nguyên |
Integer |
|
|
|
|
Diện chính sách |
MA_DIEN_CHINH_SACH |
Danh mục liệt kê |
Enumeration |
|
DMDC |
|
|
Lưu ban năm trước |
IS_LUU_BAN_NAM_TRUOC |
Đúng/Sai |
Boolean |
1 |
|
|
|
Cha dân tộc |
IS_CHA_DT |
Đúng/Sai |
Boolean |
1 |
|
|
|
Mẹ dân tộc |
IS_ME_DT |
Đúng/Sai |
Boolean |
1 |
|
|
|
Hộ nghèo |
IS_HO_NGHEO |
Đúng/Sai |
Boolean |
1 |
|
|
|
Vùng khó khăn |
IS_VUNG_KK |
Đúng/Sai |
Boolean |
1 |
|
|
|
Miễn học phí |
IS_MIEN_HOC_PHI |
Đúng/Sai |
Boolean |
1 |
|
|
|
Giảm học phí |
IS_GIAM_HOC_PHI |
Đúng/Sai |
Boolean |
1 |
|
|
|
Hỗ trợ chi phí học tập |
IS_HO_TRO_CHI_PHI_HOC_TAP |
Đúng/Sai |
Boolean |
1 |
|
|
|
Hỗ trợ nhà ở |
IS_HO_TRO_NHA_O |
Đúng/Sai |
Boolean |
1 |
|
|
|
Cấp tiền hàng tháng |
IS_CAP_TIEN_HANG_THANG |
Đúng/Sai |
Boolean |
1 |
|
|
|
Cấp gạo |
IS_CAP_GAO |
Đúng/Sai |
Boolean |
1 |
|
|
|
Học chương trình GD của bộ |
IS_HOC_CTGD_CUA_BO |
Đúng/Sai |
Boolean |
1 |
|
|
|
Mã học bán trú |
MA_HOC_BAN_TRU |
Danh mục liệt kê |
Enumeration |
|
DMDC |
|
|
Mã số buổi học trên tuần |
MA_SO_BUOI_HOC_TREN_TUAN |
Danh mục liệt kê |
Enumeration |
|
DMDC |
|
|
Có cập nhật khen thưởng |
CAP_NHAT_KHEN_THUONG |
Chuỗi ký tự |
String |
1 |
|
|
|
Nội dung khen thưởng |
LIST_KHEN_THUONG |
Tham chiếu KHENTHUONG.2.1 |
|
|
|
|
|
Nội dung bạo lực học đường |
LIST_BAO_LUC_HOC_DUONG |
Tham chiếu BAOLUCHĐ.2.2 |
|
|
|
Cấp độ: Cấp 2 |
|||||||
KHEN |
Nội dung khen thưởng |
|
|
|
|
|
|
|
|
Mã khen thưởng |
MA_KHEN_THUONG |
Danh mục liệt kê |
Enumeration |
|
DMDC |
|
|
Nội dung |
NOI_DUNG |
Chuỗi ký tự |
String |
255 |
|
|
|
Ghi chú |
GHI_CHU |
Chuỗi ký tự |
String |
255 |
|
BAOLUCHĐ.2.2 |
Nội dung bạo lực học đường |
|
|
|
|
|
|
|
|
Mã bạo lực học đường |
MA |
Danh mục liệt kê |
Enumeration |
|
|
|
|
Đối tượng |
DOI_TUONG |
Chuỗi ký tự |
String |
25 |
|
|
|
Hình thức bạo lực |
HINH_THUC_BAO_LUC |
Chuỗi ký tự |
String |
25 |
|
|
|
Địa điểm |
DIA_DIEM |
Chuỗi ký tự |
String |
25 |
|
|
|
Thời lượng |
THOI_LUONG |
Chuỗi ký tự |
String |
25 |
|
|
|
Kết quả xử lý |
KET_QUA_XU_LY |
Chuỗi ký tự |
String |
255 |
|
|
|
Ghi chú |
GHI_CHU |
Chuỗi ký tự |
String |
255 |
|
KQHTC.2.1.2 |
Kết quả học tập |
|
|
|
|
|
|
Cấp độ: Cấp 1 |
|||||||
|
|
Mã trường |
TRUONG_ID |
Chuỗi ký tự |
String |
15 |
|
|
|
Mã khối |
MA_KHOI |
Danh mục liệt kê |
Enumeration |
|
DMDC |
|
|
Mã lớp |
MA_LOP |
Chuỗi ký tự |
String |
10 |
|
|
|
Mã học sinh |
HOC_SINH_GD |
Chuỗi ký tự |
String |
20 |
|
|
|
Họ tên |
HO_TEN |
Chuỗi ký tự |
String |
50 |
Tham chiếu QCVN 109:2017/BTTTT |
|
|
Ngày sinh |
NGAY_SINH |
Ngày tháng |
Date |
10 |
Tham chiếu QCVN 102:2016/BTTTT |
|
|
Học kỳ |
HOC_KY |
Chuỗi ký tự |
String |
1 |
|
|
|
Điểm tổng kết |
DIEM_TONG_KET |
Chuỗi ký tự |
String |
4 |
|
|
|
Mã học lực |
MA_HOC_LUC |
Danh mục liệt kê |
Enumeration |
|
DMDC |
|
|
Mã hạnh kiểm |
MA_HANH_KIEM |
Danh mục liệt kê |
Enumeration |
|
DMDC |
|
|
Mã danh hiệu |
MA_DANH_HIEU |
Danh mục liệt kê |
Enumeration |
|
DMDC |
|
|
Số ngày nghỉ |
SO_NGAY_NGHI |
Chuỗi ký tự |
String |
10 |
|
|
|
Nhận xét |
NHAN_XET |
Chuỗi ký tự |
String |
255 |
|
|
|
Khen thưởng |
KHEN_THUONG |
Chuỗi ký tự |
String |
255 |
|
|
|
Kỷ luật |
KY_LUAT |
Chuỗi ký tự |
String |
255 |
|
|
|
Được lên lớp |
IS_LEN_LOP |
Đúng/Sai |
Boolean |
1 |
|
|
|
Rèn luyện lại |
IS_REN_LUYEN_LAI |
Đúng/Sai |
Boolean |
1 |
|
|
|
Dự xét tốt nghiệp |
IS_DU_XET_TOT_NGHIEP |
Đúng/Sai |
Boolean |
1 |
|
|
|
Loại tốt nghiệp |
IS_LOAI_TOT_NGHIEP |
Đúng/Sai |
Boolean |
1 |
|
|
|
Danh sách điểm môn |
DIEM_MONS |
Tham chiếu KQHTC.2.2.1 |
|
|
|
Cấp độ: Cấp 2 |
|||||||
KQHTC.2.2.1 |
Điểm môn |
|
|
|
|
|
|
|
|
Mã môn học |
MA_MON_HOC |
Danh mục liệt kê |
Enumeration |
|
DMDC |
|
|
Điểm |
DIEM |
Số thập phân |
Decimal |
|
|
DIEMTHI |
Thông tin chung |
|
|
|
|
|
|
Cấp độ: Cấp 1 |
|||||||
|
|
Mã sở |
SO_ID |
Chuỗi ký tự |
String |
20 |
|
|
|
Mã trường |
TRUONG_ID |
Chuỗi ký tự |
String |
15 |
|
|
|
Mã khối |
MA_KHOI |
Danh mục liệt kê |
Enumeration |
|
DMDC |
|
|
Mã lớp |
MA_LOP |
Chuỗi ký tự |
String |
10 |
|
|
|
Mã học sinh |
HOC_SINH_ID |
Chuỗi ký tự |
String |
20 |
|
|
|
Họ tên |
HO_TEN |
Chuỗi ký tự |
String |
50 |
Tham chiếu QCVN 109:2017/BTTTT |
|
|
Danh sách điểm môn |
DIEM_MONS |
Tham chiếu KQHTC2.2.1 |
|
|
|
|
|
Điểm tổng kết |
DIEM_TONG_KET |
Số thập phân |
Decimal |
4 |
|
|
|
Mã học lực |
MA_HOC_LUC |
Danh mục liệt kê |
Enumeration |
|
DMDC |
|
|
Mã hạnh kiểm |
MA_HANH_KIEM |
Danh mục liệt kê |
Enumeration |
|
DMDC |
|
|
Được lên lớp |
IS_LEN_LOP |
Đúng/Sai |
Boolean |
1 |
|
4. Quy định kỹ thuật Cơ sở dữ liệu về giáo dục trung học phổ thông
4.1 Tên nhóm dữ liệu: Thông tin trường trung học phổ thông |
|||||||
Cấp độ: Cấp 1 |
|||||||
Mã thông tin |
Phân cấp thông tin |
Ký hiệu trưởng dữ liệu |
Kiểu dữ liệu |
Độ dài |
Mô tả |
||
Đối tượng thông tin |
Trường dữ liệu |
Tỉếng Việt |
Tiếng Anh |
||||
TRC3.1.1 |
Thông tin chung |
|
|
|
|
|
|
|
|
Mã trường |
TRUONG_ID |
Chuỗi ký tự |
String |
20 |
|
|
|
Tên trường |
TEN |
Chuỗi ký tự |
String |
200 |
|
|
|
Mã nhóm cấp học |
MA_NHOM_CAP_HOC |
Danh mục liệt kê |
Enumeration |
|
DM_CAP_HOC |
|
|
Mã Tỉnh/ Thành |
TINH_THANH_ID |
Danh mục liệt kê |
Enumeration |
|
DM_TINH |
|
|
Mã Quận/ Huyện |
QUAN_HUYEN_ID |
Danh mục liệt kê |
Enumeration |
|
DM_HUYEN |
|
|
Mã Xã/ Phường |
XA_PHUONG_ID |
Danh mục liệt kê |
Enumeration |
|
DM_XA |
|
|
Địa chỉ |
DIA_CHI |
Chuỗi ký tự |
String |
200 |
|
|
|
Mã loại hình trường |
MA_LOAI_HINH_TRUONG |
Danh mục liệt kê |
Enumeration |
20 |
DMDC |
|
|
Mã loại trường |
MA_LOAI_TRUONG |
Danh mục liệt kê |
Enumeration |
|
DMDC |
|
|
Mã vùng khó khăn |
MA_VUNG_KHO_KHAN |
Danh mục liệt kê |
Enumeration |
|
DMDC |
|
|
Mã đạt chuẩn đánh giá chất lượng giáo dục |
MA_DAT_CHUAN_DANH_GIA_CLGD |
Danh mục liệt kê |
Enumeration |
|
DMDC |
|
|
Mã khu vực |
MA_KHU_VUC |
Danh mục liệt kê |
Enumeration |
|
DM_KHU_VUC |
|
|
Mã dự án |
MA_DU_AN |
Danh mục liệt kê |
Enumeration |
|
DMDC |
|
|
Số điểm trường |
SO_DIEM_TRUONG |
Chuỗi ký tự |
String |
10 |
|
|
|
Số điện thoại |
DIEN_THOAI |
Chuỗi ký tự |
String |
20 |
|
|
|
|
|
Chuỗi ký tự |
String |
50 |
|
|
|
Fax |
FAX |
Chuỗi ký tự |
String |
20 |
|
|
|
Website |
WEBSITE |
Chuỗi ký tự |
String |
50 |
|
|
|
Vị trí bản đồ |
VI_TRI_BAN_DO |
Chuỗi ký tự |
String |
50 |
|
|
|
Tên hiệu trưởng |
HIEU_TRUONG |
Chuỗi ký tự |
String |
50 |
|
|
|
Điện thoại hiệu trưởng |
DIEN_THOAI_HIEU_TRUONG |
Chuỗi ký tự |
String |
20 |
|
|
|
Email hiệu trưởng |
EMAIL_HIEU_TRUONG |
Chuỗi ký tự |
String |
50 |
|
|
|
Có chi bộ đảng |
IS_CO_CHI_BO_DANG |
Đúng/Sai |
Boolean |
1 |
|
|
|
Có phải là trường đạt chuẩn quốc gia |
IS_DAT_CHUAN_QG |
Đúng/Sai |
Boolean |
1 |
|
|
|
Có phải là trường quốc tế |
IS_TRUONG_QUOC_TE |
Đúng/Sai |
Boolean |
1 |
|
|
|
Có học sinh khuyết tật |
IS_HOC_SINH_KHUYET_TAT |
Đúng/Sai |
Boolean |
1 |
|
|
|
Có học sinh bán trú |
IS_HOC_SINH_BAN_TRU |
Đúng/Sai |
Boolean |
1 |
|
|
|
Có học kỹ năng sống |
IS_KY_NANG_SONG_GDXH |
Đúng/Sai |
Boolean |
1 |
|
|
|
Có học sinh nội trú |
IS_HOC_SINH_NOI_TRU |
Đúng/Sai |
Boolean |
1 |
|
|
|
Có thuộc vùng khó khăn |
IS_VUNG_DAC_BIET_KHO_KHAN |
Đúng/Sai |
Boolean |
1 |
|
|
|
Có đạt chất lượng tối thiểu |
IS_DAT_CHAT_LUONG_TOI_THIEU |
Đúng/Sai |
Boolean |
1 |
|
|
|
Có dạy 2 buổi/ngày |
IS_2_BUOI_NGAY |
Đúng/Sai |
Boolean |
1 |
|
|
|
Hạng trường |
HANG_TRUONG |
Chuỗi ký tự |
String |
10 |
|
|
|
Đạt kiểm định cấp độ |
KIEM_DINH_CAP_DO |
Số nguyên |
Integer |
5 |
|
|
|
Đủ thiết bị dạy học tối thiểu |
THIET_BI_DAY_HOC_TOI_THIEU |
Chuỗi ký tự |
String |
1 |
|
|
|
Diện tích |
DIEN_TICH |
Chuỗi ký tự |
String |
10 |
|
|
|
Ngày tháng năm thành lập |
NAM_THANH_LAP |
Ngày tháng |
Date |
10 |
|
|
|
Có dạy nghề phổ thông |
IS_DAY_NGHE_PHO_THONG |
Đúng/Sai |
Boolean |
1 |
|
|
|
Có lớp không chuyên |
IS_CO_LOP_KHONG_CHUYEN |
Đúng/Sai |
Boolean |
1 |
|
|
|
Có kỹ năng sống |
IS_KY_NANG_SONG_GDXH |
Đúng/Sai |
Boolean |
1 |
|
|
|
Có sử dụng máy vi tính phục vụ quản lý và dạy học giáo dục trẻ |
IS_SU_DUNG_MAY_TINH_DAY_HOC |
Đúng/Sai |
Boolean |
1 |
|
|
|
Được kết nối Internet |
IS_KHAI_THAC_INTERNET_DAY_HOC |
Đúng/Sai |
Boolean |
1 |
|
|
|
Có điện lưới |
IS_DIEN_LUOI |
Đúng/Sai |
Boolean |
1 |
|
|
|
Có nguồn nước sạch |
IS_NGUON_NUOC_SACH |
Đúng/Sai |
Boolean |
1 |
|
|
|
Có công trình vệ sinh |
IS_CONG_TRINH_VE_SINH |
Đúng/Sai |
Boolean |
1 |
|
|
|
Có chương trình giáo dục vệ sinh đôi tay |
IS_CT_GDVS_DOI_TAY |
Đúng/Sai |
Boolean |
1 |
|
|
|
Có chương trình giáo dục cơ bản |
IS_CHUONG_TRINH_GIAO_DUC_CO_BAN |
Đúng/Sai |
Boolean |
1 |
|
|
|
Có hạ tầng tiếp cận học sinh khuyết tật |
IS_CO_HA_TANG_TLHT_PHU_HOP_HSKT |
Đúng/Sai |
Boolean |
1 |
|
|
|
Có bộ phận công tác tư vấn học đường |
IS_CONG_TAC_TU_VAN_HOC_DUONG |
Đúng/Sai |
Boolean |
1 |
|
|
|
Mã vùng |
MA_VUNG |
Danh mục liệt kê |
Enumeration |
|
DMDC |
|
|
Danh sách điểm trường |
DIEM_TRUONGS |
Tham chiếu TRMN.2.1 |
|
|
|
|
|
Danh sách mã vùng khó khăn |
TRUONG_VUNG_KHO_KHANS |
Tham chiếu TRMN.2.2 |
|
|
|
4.2 Tên nhóm dữ liệu: Thông tin lớp học trung học phổ thông |
|||||||
Cấp độ: Cấp 1 |
|||||||
Mã thông tin |
Phân cấp thông tin |
Ký hiệu trường dữ liệu |
Kiểu dữ liệu |
Độ dài |
Mô tả |
||
Đối tượng thông tin |
Trường dữ liệu |
Tiếng Việt |
Tiếng Anh |
||||
LOPC3T.1 |
Thông tin chung |
|
|
|
|
|
|
|
|
Mã trường |
TRUONG_ID |
Chuỗi ký tự |
String |
15 |
|
|
|
Mã lớp |
MA |
Chuỗi ký tự |
String |
20 |
|
|
|
Tên lớp |
TEN |
Chuỗi ký tự |
String |
20 |
|
|
|
Mã giáo viên chủ nhiệm |
GIAO_VIEN_ID |
Chuỗi ký tự |
String |
20 |
|
|
|
Mã khối |
MA_KHOI |
Danh mục liệt kê |
Enumeration |
|
DMDC |
|
|
Mã phân ban |
MA_PHAN_BAN |
Danh mục liệt kê |
Enumeration |
|
DMDC |
|
|
Mã hệ chuyên |
MA_HE_CHUYEN |
Danh mục liệt kê |
Enumeration |
|
DMDC |
|
|
Mã điểm trường |
DIEM_TRUONG_ID |
Chuỗi ký tự |
String |
15 |
|
|
|
Mã danh mục ngoại ngữ 1 |
MA_DANH_MUC_NGOAI_NGU_1 |
Danli mục liệt kê |
Enumeration |
20 |
DMDC |
|
|
Mã danh mục ngoại ngữ 2 |
MA_DANH_MUC_NGOAI_NGU_2 |
Danh mục liệt kê |
Enumeration |
|
DMDC |
|
|
Dạy 2 buổi / ngày |
IS_DAY_2_BUOI_NGAY |
Đúng/Sai |
Boolean |
1 |
|
|
|
Là lớp chuyên |
IS_LOP_CHUYEN |
Đúng/Sai |
Boolean |
1 |
|
|
|
Là lớp ghép |
IS_LOP_GHEP |
Đúng/Sai |
Boolean |
1 |
|
|
|
Mã lớp ghép |
MA_LOP_GHEP |
Chuỗi ký tự |
String |
20 |
|
|
|
Có cập nhật lớp ghép |
IS_CAP_NHAT_LOP_GHEP |
Đúng/Sai |
Boolean |
1 |
|
|
|
Là lớp học 5 buổi / tuần |
IS_HOC_5_BUOI_TUAN |
Đúng/Sai |
Boolean |
1 |
|
|
|
Có học sinh học nghề |
IS_CO_HOC_SINH_HOC_NGHE |
Đúng/Sai |
Boolean |
1 |
|
|
|
Số thứ tự |
THU_TU |
Số nguyên |
Integer |
10 |
|
|
|
Mã số buổi học trên tuần |
MA_SO_BUOI_HOC_TREN_TUAN |
Danh mục liệt kê |
Enumeration |
|
DMDC |
|
|
Phân công môn học |
MON_HOCS |
Tham chiếu LOPMN.2.1 |
|
|
|
|
|
Lớp có học sinh khuyết tật |
IS_LOP_HOC_SINH_KHUYET_TAT |
Đúng/Sai |
Boolean |
1 |
|
|
|
Có đại diện cha mẹ học sinh lớp |
DAI_DIEN_CHA_ME_HS_LOP |
Đúng/Sai |
Boolean |
1 |
|
|
|
Có đại diện cha mẹ học sinh trường |
DAI_DIEN_CHA_ME_HS_LOP |
Đúng/Sai |
Boolean |
1 |
|
4.3 Tên nhóm dữ liệu: Thông tin đội ngũ cán bộ trường trung học phổ thông |
|||||||
Cấp độ: Cấp 1 |
|||||||
Mã thông tin |
Phân cấp thông tin |
Ký hiệu trường dữ liệu |
Kiểu dữ liệu |
Độ dài |
Mô tả |
||
Đối tượng thông tin |
Trường dữ liệu |
Tiếng Việt |
Tiếng Anh |
||||
GVC3.1.1 |
Thông tin chung |
|
|
|
|
|
|
|
|
Mã trường |
TRUONG_ID |
Chuỗi ký tự |
String |
15 |
|
|
|
Mã giáo viên |
GIAO_VIEN_ID |
Chuỗi ký tự |
String |
20 |
|
|
|
Họ tên |
HO_TEN |
Chuỗi ký tự |
String |
50 |
Tham chiếu QCVN 109:2017/BTTTT |
|
|
Ngày sinh |
NGAY_SINH |
Ngày tháng |
Date |
10 |
|
|
|
Mã giới tính |
MA_GIOI_TINH |
Danh mục liệt kê |
Enumeration |
|
MA_GIOI_TINH_ID |
|
|
Mã trạng thái cán bộ |
MA_TRANG_THAI_CAN_BO |
Danh mục liệt kê |
Enumeration |
|
DMDC |
|
|
Số CMTND /Hộ chiếu/ Thẻ căn cước |
SO_CMTND |
Chuỗi ký tự |
String |
20 |
|
|
|
|
|
Chuỗi ký tự |
String |
50 |
|
|
|
Số di động |
DI_DONG |
Chuỗi ký tự |
String |
20 |
|
|
|
Mã dân tộc |
MA_DAN_TOC |
Danh mục liệt kê |
Enumeration |
|
DM_DAN_TOC |
|
|
Mã tôn giáo |
MA_TON_GIAO |
Danh mục liệt kê |
Enumeration |
|
DM_TON_GIAO |
|
|
Quê quán |
QUE_QUAN |
Chuỗi ký tự |
String |
250 |
|
|
|
Mã Tỉnh/ Thành |
TINH_THANH_ID |
Danh mục liệt kê |
Enumeration |
|
DM_TINH |
|
|
Mã Quận/ Huyện |
QUAN_HUYEN_ID |
Danh mục liệt kê |
Enumeration |
|
DM_HUYEN |
|
|
Mã Xã/ Phường |
XA_PHUONG_ID |
Danh mục liệt kê |
Enumeration |
|
DM_XA |
|
|
Là đảng viên |
IS_DANG_VIEN |
Đúng/Sai |
Boolean |
1 |
|
|
|
Là đoàn viên |
IS_DOAN_VIEN |
Đúng/Sai |
Boolean |
1 |
|
|
|
Số sổ bảo hiểm xã hội |
SO_SO_BHXH |
Chuỗi ký tự |
String |
20 |
|
|
|
Mã nhóm cán bộ |
MA_NHOM_CAN_BO |
Danh mục liệt kê |
Enumeration |
|
DMDC |
|
|
Mã loại cán bộ |
MA_LOAI_CAN_BO |
Danh mục liệt kê |
Enumeration |
|
DMDC |
|
|
Mã hình thức hợp đồng |
MA_HINH_THUC_HOP_DONG |
Danh mục liệt kê |
Enumeration |
|
DMDC |
|
|
Ngày tuyển dụng |
NGAY_TUYEN_DUNG |
Ngày tháng |
Date |
10 |
Tham chiếu QCVN 102:2016/BTTTT |
|
|
Cơ quan tuyển dụng |
CO_QUAN_TUYEN_DUNG |
Chuỗi ký tự |
String |
250 |
|
|
|
Nghề nghiệp khi được tuyển |
NGHE_NGHIEP_KHI_DUOC_TUYEN_DUNG |
Chuỗi ký tự |
String |
250 |
|
|
|
Mã ngạch/hạng |
MA_NGACH |
Danh mục liệt kê |
Enumeration |
|
DMDC |
|
|
Mã số ngạch/hạng |
MA_SO_NGACH |
Danh mục liệt kê |
Enumeration |
|
DMDC |
|
|
Mã môn dạy |
MA_MON_DAY |
Danh mục liệt kê |
Enumeration |
|
DMDC (Áp dụng cho GV) |
|
|
Mã môn kiêm nhiệm |
MA_MON_KIEM_NHIEM |
Danh mục liệt kê |
Enumeration |
|
DMDC (Áp dụng cho GV) |
|
|
Mã tiếng dân tộc |
MA_TIENG_DAN_TOC |
Danh mục liệt kê |
Enumeration |
|
DMDC |
|
|
Số tiết thực dạy trên tuần |
SO_TIET_THUC_DAY_TUAN |
Số nguyên |
Integer |
|
(Áp dụng cho GV) |
|
|
Số tiết thực kiêm nhiệm trên tuần |
SO_TIET_THUC_KIEM_NHIEM_TUAN |
Số nguyên |
Integer |
|
(Áp dụng cho GV) |
|
|
Có được tập huấn kỹ năng sống |
IS_TAP_HUAN_KY_NANG_SONG |
Đúng/Sai |
Boolean |
1 |
|
|
|
Có dạy lớp khuyết tật |
IS_DAY_LOP_KHUYET_TAT |
Đúng/Sai |
Boolean |
1 |
(Áp dụng cho GV) |
|
|
Có dạy 1 buổi / ngày |
IS_DAY_1_BUOI |
Đúng/Sai |
Boolean |
1 |
|
|
|
Có dạy 2 buổi/ ngày |
IS_DAY_2_BUOI |
Đúng/Sai |
Boolean |
1 |
(Áp dụng cho GV) |
|
|
Có chuyên trách đoàn đội |
IS_CHUYEN_TRACH_DOAN_DOI |
Đúng/Sai |
Boolean |
1 |
|
|
|
Có tham gia chương trình bồi dưỡng |
IS_THAM_GIA_CHUONG_TRINH_BOI_DUONG |
Đúng/Sai |
Boolean |
1 |
|
|
|
Phụ cấp thu hút |
PC_THU_HUT |
Số thập phân |
Decimal |
|
|
|
|
Phụ cấp thâm niên |
PC_THAM_NIEN |
Số thập phân |
Decimal |
|
(Áp dụng cho GV công lập) |
|
|
Phụ cấp ưu đãi nghề |
PC_UD_NGHE |
Số thập phân |
Decimal |
|
|
|
|
Mã bậc lương |
MA_BAC_LUONG |
Danh mục liệt kê |
Enumeration |
|
DMDC (Áp dụng cho GV công lập) |
|
|
Phần trăm vượt khung |
PHAN_TRAM_VUOT_KHUNG |
Số thập phân |
Decimal |
|
(Áp dụng cho GV công lập) |
|
|
Hệ số lương |
HE_SO_LUONG |
Số thập phân |
Decimal |
|
(Áp dụng cho GV công lập) |
|
|
Ngày hưởng lương |
NGAY_HUONG_LUONG |
Ngày tháng |
Date |
10 |
Tham chiếu QCVN 102:2016/BTTTT |
|
|
Mã bồi dưỡng thường xuyên |
MA_BOI_DUONG_TX |
Danh mục liệt kê |
Enumeration |
|
DMDC |
|
|
Mã trình độ chuyên môn |
MA_TRINH_DO_CHUYEN_MON |
Danh mục liệt kê |
Enumeration |
|
DMDC |
|
|
Mã trình độ lý luận chính trị |
MA_TRINH_DO_LLCT |
Danh mục liệt kê |
Enumeration |
|
DMDC |
|
|
Mã trình độ quản lý giáo dục |
MA_TRINH_DO_QLGD |
Danh mục liệt kê |
Enumeration |
|
DMDC |
|
|
Mã ngoại ngữ |
MA_NGOAI_NGU |
Danh mục liệt kê |
Enumeration |
|
DMDC |
|
|
Mã trình độ ngoại ngữ |
MA_TRINH_DO_NGOAI_NGU |
Danh mục liệt kê |
Enumeration |
|
DMDC |
|
|
Điểm ngoại ngữ |
DIEM_NGOAI_NGU |
Số thập phân |
Decimal |
|
|
|
|
Mã tin học |
MA_TIN_HOC |
Danh mục liệt kê |
Enumeration |
|
DMDC |
|
|
Mã trình độ tin học |
MA_TRINH_DO_TIN_HOC |
Danh mục liệt kê |
Enumeration |
|
DMDC |
|
|
Mã chuyên môn 1 |
MA_CHUYEN_MON_1 |
Danh mục liệt kê |
Enumeration |
|
DMDC |
|
|
Mã trình độ 1 |
MA_TRINH_DO_1 |
Danh mục liệt kê |
Enumeration |
|
DMDC |
|
|
Mã chuyên môn 2 |
MA_CHUYEN_MON_2 |
Danh mục liệt kê |
Enumeration |
|
DMDC |
|
|
Mã trình độ 2 |
MA_TRINH_DO_2 |
Danh mục liệt kê |
Enumeration |
|
DMDC |
|
|
Mã kết quả chuẩn nghề nghiệp |
MA_KET_QUA_CHUAN_NGHE_NGHIEP |
Danh mục liệt kê |
Enumeration |
|
DMDC (Áp dụng cho GV) |
|
|
Mã đánh giá viên chức |
MA_DG_VIEN_CHUC |
Danh mục liệt kê |
Enumeration |
|
DMDC |
|
|
Mã giáo viên giỏi |
MA_GIAO_VIEN_GIOI |
Danh mục liệt kê |
Enumeration |
|
DMDC (Áp dụng cho GV) |
|
|
Danh hiệu được phong tặng cao nhất |
DANH_HIEU_DUOC_PHONG_TANG_CAO_NHAT |
Chuỗi ký tự |
String |
200 |
|
|
|
Được tuyển mới |
IS_TUYEN_MOI |
Đúng/Sai |
Boolean |
1 |
|
|
|
Ngày chuyển đến |
NGAY_CHUYEN_DEN |
Ngày tháng |
Date |
10 |
Tham chiếu QCVN 102:2016/BTTTT |
|
|
Năm vào trường |
NAM_VAO_TRUONG |
Số nguyên |
Integer |
|
|
|
|
Danh sách nhiệm vụ kiêm nhiệm |
NHIEM_VU_KIEM_NHIEMS |
Tham chiếu GVMN.2.1 |
|
|
|
|
|
Quá trình đào tạo bồi dưỡng |
NHAN_SU_QUA_TRINH_DAO_TAO_BOI_DUONGS |
Tham chiếu GVMN.2.2 |
|
|
|
|
|
Danh sách ngoại ngữ |
NHAN_SU_QUA_TRINH_NGOAI_NGUS |
Tham chiếu GVMN.2.3 |
|
|
|
|
|
Quá trình khen thưởng |
NHAN_SU_KHEN_THUONGS |
Tham chiếu GVMN.2.4 |
|
|
|
|
|
Kỷ luật |
NHAN_SU_KY_LUATS |
Tham chiếu GVMN.2.5 |
|
|
|
|
|
Kết quả đánh giá theo chuẩn nghề nghiệp |
KET_QUA_DANH_GIA |
Tham chiếu GVMN.2.6 |
|
|
|
4.4 Tên nhóm dữ liệu: Thông tin học sinh trung học phổ thông |
|||||||
Cấp độ: Cấp 1 |
|||||||
Mã thông tin |
Phân cấp thông tin |
Ký hiệu trường dữ liệu |
Kiểu dữ liệu |
Độ dài |
Mô tả |
||
Đối tượng thông tin |
Trường dữ liệu |
Tiếng Việt |
Tiếng Anh |
||||
HSC3.1.1 |
Thông tin chung |
|
|
|
|
|
|
|
|
Mã hường |
TRUONG_ID |
Chuỗi ký tự |
String |
15 |
|
|
|
Mã khối |
MA_KHOI |
Danh mục liệt kê |
Enumeration |
|
DMDC |
|
|
Mã lớp |
MA_LOP |
Chuỗi ký tự |
String |
10 |
|
|
|
Mã học sinh |
HOC_SINH_ID |
Chuỗi ký tự |
String |
20 |
|
|
|
Họ tên |
HO_TEN |
Chuỗi ký tự |
String |
50 |
Tham chiếu QCVN 109:2017/BTTTT |
|
|
Tên viết tắt |
TEN_TAT |
Chuỗi ký tự |
String |
20 |
|
|
|
Ngày sinh |
NGAY_SINH |
Ngày tháng |
Date |
10 |
Tham chiếu QCVN 102:2016/BTTTT |
|
|
Mã giới tính |
MA_GIOI_TINH |
Danh mục liệt kê |
Enumeration |
|
MA_GIOI_TINH_ID |
|
|
Chiều cao |
CHIEU_CAO |
Số thập phân |
Decimal |
|
|
|
|
Cân nặng |
CAN_NANG |
Số thập phân |
Decimal |
|
|
|
|
Nhóm máu |
NHOM_MAU |
Chuỗi ký tự |
String |
10 |
|
|
|
Chỉ số (BMI) |
CHI_SO_BMI |
Số thập phân |
Decimal |
|
|
|
|
Các bệnh về mắt |
BENH_VE_MAT |
Chuỗi ký tự |
String |
20 |
|
|
|
Các bệnh bẩm sinh |
BENH_BAM_SINH |
Chuỗi ký tự |
String |
150 |
|
|
|
Các bệnh về cột sống |
BENH_COT_SONG |
Chuỗi ký tự |
String |
150 |
|
|
|
Bênh còi xương |
BENH_COI_XUONG |
Chuỗi ký tự |
String |
150 |
|
|
|
Biết bơi |
BIET_BOI |
Chuỗi ký tự |
String |
4 |
|
|
|
Mã trạng thái hiện tại |
MA_TRANG_THAI_HIEN_TAI |
Danh mục liệt kê |
Enumeration |
|
DMDC |
|
|
Mã lý do thôi học |
MA_LY_DO_THOI_HOC |
Danh mục liệt kê |
Enumeration |
|
DMDC |
|
|
Điện thoại liên hệ |
DIEN_THOAI_LIEN_HE |
Chuỗi ký tự |
String |
20 |
|
|
|
Mã dân tộc |
MA_DAN_TOC |
Danh mục liệt kê |
Enumeration |
|
DM_DAN_TOC |
|
|
Tên dân tộc theo giấy khai sinh |
DAN_TOC_THEO_GIAY_KHAI_SINH |
Chuỗi ký tự |
String |
50 |
|
|
|
Mã tỉnh |
TINH_THANH_ID |
Danh mục liệt kê |
Enumeration |
|
DM_TINH |
|
|
Mã huyện |
QUAN_TUYEN_ID |
Danh mục liệt kê |
Enumeration |
|
DM_HUYEN |
|
|
Mã xã |
XA_PHUONG_ID |
Danh mục liệt kê |
Enumeration |
|
DM_XA |
|
|
Thứ tự |
THU_TU |
Số nguyên |
Integer |
10 |
|
|
|
Nơi sinh |
NOI_SINH |
Chuỗi ký tự |
String |
250 |
|
|
|
Mã khu vực |
MA_KHU_VUC |
Danh mục liệt kê |
Enumeration |
|
DM_KHU_VUC |
|
|
Mã quốc tịch |
QUOC_TICH_ID |
Danh mục liệt kê |
Enumeration |
|
DM_NUOC |
|
|
Mã loại khuyết tật |
MA_LOAI_KHUYET_TAI |
Danh mục liệt kê |
Enumeration |
|
DMDC |
|
|
Mã lớp hướng nghiệp dạy nghề |
MA_LOP_HUONG_NGHIEP_DAY_NGHE |
Danh mục liệt kê |
Enumeration |
|
DMDC |
|
|
Mã công dân |
MA_CONG_DAN_ID |
Chuỗi ký tự |
String |
20 |
|
|
|
Nơi cấp |
NOI_CAP |
Chuỗi ký tự |
String |
150 |
|
|
|
Ngày cấp |
NGAY_CAP |
Ngày tháng |
Date |
10 |
Tham chiếu QCVN 102:2016/BTTTT |
|
|
Là đội viên |
IS_DOI_VIEN |
Đúng/Sai |
Boolean |
1 |
|
|
|
Là đoàn viên |
IS_DOAN_VIEN |
Đúng/Sai |
Boolean |
1 |
|
|
|
Học sinh học tiếng dân tộc |
IS_HOC_SINH_TIENG_DAN_TOC |
Đúng/Sai |
Boolean |
1 |
|
|
|
Học 2 buổi |
IS_HOC_2_BUOI |
Đúng/Sai |
Boolean |
1 |
|
|
|
Học song ngữ |
IS_HOC_SONG_NGU |
Đúng/Sai |
Boolean |
1 |
|
|
|
Kỹ năng sống |
IS_KY_NANG_SONG |
Đúng/Sai |
Boolean |
1 |
|
|
|
Học sinh bán trú dân nuôi |
IS_HOC_SINH_BAN_TRU_DAN_NUOI |
Đúng/Sai |
Boolean |
1 |
|
|
|
Khuyết tật không đánh giá |
IS_KHUYET_TAT_KHONG_DANH_GIA |
Đúng/Sai |
Boolean |
1 |
|
|
|
Tên cha |
TEN_CHA |
Chuỗi ký tự |
String |
50 |
|
|
|
Nghề nghiệp cha |
NGHE_NGHIEP_CHA |
Chuỗi ký tự |
String |
100 |
|
|
|
Năm sinh cha |
NAM_SINH_CHA |
Số nguyên |
Integer |
|
|
|
|
Tên mẹ |
TEN_ME |
Chuỗi ký tự |
String |
50 |
|
|
|
Nghề nghiệp mẹ |
NGHE_NGHIEP_ME |
Chuỗi ký tự |
String |
100 |
|
|
|
Năm sinh mẹ |
NAM_SINH_ME |
Số nguyên |
Integer |
|
|
|
|
Tên người đỡ đầu |
TEN_NGUOI_DD |
Chuỗi ký tự |
String |
50 |
|
|
|
Nghề nghiệp người đỡ đầu |
NGHE_NGHIEP_NGUOI_DD |
Chuỗi ký tự |
String |
100 |
|
|
|
Năm sinh người đỡ đầu |
NAM_SINH_NGUOI_DO_DAU |
Số nguyên |
Integer |
|
|
|
|
Mã diện chính sách |
MA_DIEN_CHINH_SACH |
Danh mục liệt kê |
Enumeration |
|
DMDC |
|
|
Lưu ban năm trước |
IS_LUU_BAN_NAM_TRUOC |
Đúng/Sai |
Boolean |
1 |
|
|
|
Cha dân tộc |
IS_CHA_DT |
Đúng/Sai |
Boolean |
1 |
|
|
|
Mẹ dân tộc |
IS_ME_DT |
Đúng/Sai |
Boolean |
1 |
|
|
|
Hộ nghèo |
IS_HO_NGHEO |
Đúng/Sai |
Boolean |
1 |
|
|
|
Vùng khó khăn |
IS_VUNG_KK |
Đúng/Sai |
Boolean |
1 |
|
|
|
Miễn học phí |
IS_MIEN_HOC_PHI |
Đúng/Sai |
Boolean |
1 |
|
|
|
Giảm học phí |
IS_GIAM_HOC_PHI |
Đúng/Sai |
Boolean |
1 |
|
|
|
Hỗ trợ chi phí học tập |
IS_HO_TRO_CHI_PHI_HOC_TAP |
Đúng/Sai |
Boolean |
1 |
|
|
|
Hỗ trợ nhà ở |
IS_HO_TRO_NHA_O |
Đúng/Sai |
Boolean |
1 |
|
|
|
Cấp tiền hàng tháng |
IS_CAP_TIEN_HANG_THANG |
Đúng/Sai |
Boolean |
1 |
|
|
|
Cấp gạo |
IS_CAP_GAO |
Đúng/Sai |
Boolean |
1 |
|
|
|
Học chương trình GD của bộ |
IS_HOC_CTGD_CUA_BO |
Đúng/Sai |
Boolean |
1 |
|
|
|
Mã số buổi học trên tuần |
MA_SO_BUOI_HOC_TREN_TUAN |
Danh mục liệt kê |
Enumeration |
|
DMDC |
|
|
Có cập nhật khen thưởng |
CAP_NHAT_KHEN_THUONG |
Chuỗi ký tự |
Sting |
1 |
|
|
|
Nội dung khen thưởng |
LIST_KHEN_THUONG |
Tham chiếu KHENTHUONG.2.1 |
|
|
|
Cấp độ: Cấp 2 |
|||||||
KHEN THUONG.2.1 |
Nội dung khen thưởng |
|
|
|
|
|
|
|
|
Mã khen thưởng |
MA_KHEN_THUONG |
Danh mục liệt kê |
Enumeration |
|
DMDC |
|
|
Nội dung |
NOI_DUNG |
Chuỗi ký tự |
String |
255 |
|
|
|
Ghi chú |
GHI_CHU |
Chuỗi ký tự |
String |
255 |
|
KQHTC.3.1.2 |
Kết quả học tập |
|
|
|
|
|
|
Cấp độ: Cấp 1 |
|||||||
|
|
Mã trường |
TRUONG_ID |
Chuỗi ký tự |
String |
15 |
|
|
|
Mã khối |
MA_KHOI |
Danh mục liệt kê |
Enumeration |
|
DMDC |
|
|
Mã lớp |
MA_LOP |
Chuỗi ký tự |
String |
10 |
|
|
|
Mã học sinh |
HOC_SINH_ID |
Chuỗi ký tự |
String |
20 |
|
|
|
Họ tên |
HO_TEN |
Chuỗi ký tự |
String |
50 |
Tham chiếu QCVN 109:2017/BTTTT |
|
|
Ngày sinh |
NGAY_SINH |
Ngày tháng |
Date |
10 |
Tham chiếu QCVN 102:2016/BTTTT |
|
|
Học kỳ |
HOC_KY |
Đúng/Sai |
Boolean |
1 |
|
|
|
Điểm tổng kết |
DIEM_TONG_KET |
Số thập phân |
Decimal |
|
|
|
|
Mã học lực |
MA_HOC_LUC |
Danh mục liệt kê |
Enumeration |
|
DMDC |
|
|
Mã hạnh kiểm |
MA_HANH_KIEM |
Danh mục liệt kê |
Enumeration |
|
DMDC |
|
|
Mã danh hiệu |
MA_DANH_HIEU |
Danh mục liệt kê |
Enumeration |
|
DMDC |
|
|
Số ngày nghỉ |
SO_NGAY_NGHI |
Số nguyên |
Integer |
|
|
|
|
Nhận xét |
NHAN_XET |
Chuỗi ký tự |
String |
255 |
|
|
|
Khen thưởng |
KHEN_THUONG |
Chuỗi ký tự |
String |
255 |
|
|
|
Kỷ luật |
KY_LUAT |
Chuỗi ký tự |
String |
255 |
|
|
|
Được lên lớp |
IS_LEN_LOP |
Đúng/Sai |
Boolean |
1 |
|
|
|
Rèn luyện lại |
IS_REN_LUYEN_LAI |
Đúng/Sai |
Boolean |
1 |
|
|
|
Dự thi/xét tốt nghiệp |
IS_DU_XET_TOT_NGHIEP |
Đúng/Sai |
Boolean |
1 |
|
|
|
Loại tốt nghiệp |
IS_LOAI_TOT_NGHIEP |
Đúng/Sai |
Boolean |
1 |
|
|
|
Danh sách điểm môn |
DIEM_MONS |
Tham chiếu KQHTC.3.2.1 |
|
|
|
Cấp độ: Cấp 2 |
|||||||
KQHTC.3.2.1 |
Điểm môn |
|
|
|
|
|
|
|
|
Mã môn học |
MA_MON_HOC |
Danh mục liệt kê |
Enumeration |
|
DMDC |
|
|
Điểm |
DIEM |
Số thập phân |
Decimal |
|
|
DIEMTHILAI. 1.3 |
Thông tin chung |
|
|
|
|
|
|
Cấp độ: Cấp 1 |
|||||||
|
|
Mã sở |
SO_ID |
Chuỗi ký tự |
String |
20 |
|
|
|
Mã trường |
TRUONG_ID |
Chuỗi ký tự |
String |
15 |
|
|
|
Mã khối |
MA_KHOI |
Danh mục liệt kê |
Enumeration |
|
DMDC |
|
|
Danh sách điểm môn |
DIEM_MONS |
Tham chiếu KQHTC.3.2.1 |
|
|
|
|
|
Điểm tổng kết |
DIEM_TONG_KET |
Số thập phân |
Decimal |
|
|
|
|
Mã học lực |
MA_HOC_LUC |
Danh mục liệt kê |
Enumeration |
|
|
|
|
Mã hạnh kiểm |
MA_HANH_KIEM |
Danh mục liệt kê |
Enumeration |
|
|
|
|
Được lên lớp |
IS_LEN_LOP |
Đúng/Sai |
Boolean |
1 |
|
TSTUDO.1.4 |
Thông tin chung |
|
|
|
|
|
|
Cấp độ: Cấp 1 |
|||||||
|
|
Mã sở |
SO_ID |
Chuỗi ký tự |
String |
20 |
|
|
|
Mã trường |
TRUONG_ID |
Chuỗi ký tự |
String |
15 |
|
|
|
Mã khối |
MA_KHOI |
Danh mục liệt kê |
Enumeration |
|
DMDC |
|
|
Mã lớp |
MA_LOP |
Chuỗi ký tự |
String |
10 |
|
|
|
Mã học sinh |
HOC_SINH_ID |
Chuỗi ký tự |
String |
20 |
|
|
|
Họ tên |
HO_TEN |
Chuỗi ký tự |
String |
50 |
Tham chiếu QCVN 109:2017/BTTTT |
|
|
Ngày sinh |
NGAY_SINH |
Ngày tháng |
Date |
10 |
Tham chiếu QCVN 102:2016/BTTTT |
|
|
Mã giới tính |
MA_GIOI_TINH |
Danh mục liệt kê |
Enumeration |
|
DM_GIOI_TINH |
|
|
Mã dân tộc |
MA_DAN_TOC |
Danh mục liệt kê |
Enumeration |
|
DM_DANTOC |
|
|
Nơi sinh |
NOI_SINH |
Chuỗi ký tự |
String |
255 |
|
|
|
Hưởng khuyến khích |
HUONG_KK |
Chuỗi ký tự |
String |
50 |
|
|
|
Điểm văn |
DIEM_VAN |
Số thập phân |
Decimal |
|
|
|
|
Điểm toán |
DIEM_TOAN |
Số thập phân |
Decimal |
|
|
|
|
Điểm ngoại ngữ |
DIEM_NGOAI_NGU |
Số thập phân |
Decimal |
|
|
|
|
Điểm thi môn tổ hợp |
DIEM_THI_MON_TO_HOP |
Số thập phân |
Decimal |
|
|
|
|
Ghi chú |
GHI_CHU |
Chuỗi ký tự |
String |
255 |
|
XETTOT NGHIEP1.5 |
Thông tin chung |
|
|
|
|
|
|
Cấp độ: Cấp 1 |
|||||||
|
|
Mã sở |
SO_ID |
Chuỗi ký tự |
String |
20 |
|
|
|
Mã trường |
TRUONG_ID |
Chuỗi ký tự |
String |
15 |
|
|
|
Mã khối |
MA_KHOI |
Danh mục liệt kê |
Enumeration |
|
DMDC |
|
|
Mã lớp |
MA_LOP |
Chuỗi ký tự |
String |
10 |
|
|
|
Mã học sinh |
HOC_SINH_ID |
Chuỗi ký tự |
String |
20 |
|
|
|
Họ tên |
HO_TEN |
Chuỗi ký tự |
String |
50 |
Tham chiếu QCVN 109:2017/BTTTT |
|
|
Là thí sinh tự do |
IS_THI_SINH_TU_DO |
Đúng/Sai |
Boolean |
1 |
|
|
|
Mã loại tốt nghiệp |
MA_LOAI_TOT_NGHIEP |
Danh mục liệt kê |
Enumeration |
|
DMDC |
|
|
Tốt nghiệp |
IS_TOT_NGHIEP |
Đúng/Sai |
Boolean |
1 |
|
|
|
Miễn thi |
IS_MIEN |
Đúng/Sai |
Boolean |
1 |
|
|
|
Đặc cách |
IS_DAC_CACH |
Đúng/Sai |
Boolean |
1 |
|
5. Quy định kỹ thuật Cơ sở dữ liệu về giáo dục thường xuyên
5.1 Tên nhóm dữ liệu: Thông tin cơ sở giáo dục thường xuyên, giáo dục nghề nghiệp-giáo dục thường xuyên và các trung tâm khác |
|||||||
5.1.1 Thông tin cơ sở giáo dục thường xuyên, giáo dục nghề nghiệp-giáo dục thường xuyên |
|||||||
Cấp độ: Cấp 1 |
|||||||
Mã thông tin |
Phân cấp thông tin |
Ký hiệu trường dữ liệu |
Kiểu dữ liệu |
Độ dài |
Mô tả |
||
Đối tượng thông tin |
Trường dữ liệu |
Tiếng Việt |
Tiếng Anh |
||||
TTGDTX.1.1 |
Thông tin chung |
|
|
|
|
|
|
|
|
Mã trung tâm |
TRUNG_TAM_ID |
Chuỗi ký tự |
String |
20 |
|
|
|
Tên trung tâm |
TEN |
Chuỗi ký tự |
String |
200 |
|
|
|
Mã nhóm cấp học |
MA_NHOM_CAP_HOC |
Danh mục liệt kê |
Enumeration |
|
DM_CAP_HOC |
|
|
Mã Tỉnh/ Thành |
TINH_THANH_ID |
Danh mục liệt kê |
Enumeration |
|
DM_TINH |
|
|
Mã Quận/ Huyện |
QUAN_HUYEN_ID |
Danh mục liệt kê |
Enumeration |
|
DM_HUYEN |
|
|
Mã Xã/ Phường |
XA_PHUONG_ID |
Danh mục liệt kê |
Enumeration |
|
DM_XA |
|
|
Địa chỉ |
DIA_CHI |
Chuỗi ký tự |
String |
200 |
|
|
|
Mã loại hình trung tâm |
MA_LOAI_HINH_TRUNG_TAM |
Danh mục liệt kê |
Enumeration |
|
DMDC |
|
|
Mã loại trung tâm |
MA_LOAI_TRUNG_TAM |
Danh mục liệt kê |
Enumeration |
|
DMDC |
|
|
Mã vùng khó khăn |
MA_VUNG_KHO_KHAN |
Danh mục liệt kê |
Enumeration |
|
DMDC |
|
|
Mã đạt chuẩn đánh giá chất lượng giáo dục |
MA_DAT_CHUAN_DANH_GIA_CLGD |
Danh mục liệt kê |
Enumeration |
|
DMDC |
|
|
Mã khu vực |
MA_KHU_VUC |
Danh mục liệt kê |
Enumeration |
|
DM_KHU_VUC |
|
|
Số điện thoại |
DIEN_THOAI |
Chuỗi ký tự |
String |
20 |
|
|
|
|
|
Chuỗi ký tự |
String |
50 |
|
|
|
Fax |
FAX |
Chuỗi ký tự |
String |
20 |
|
|
|
Website |
WEBSITE |
Chuỗi ký tự |
String |
50 |
|
|
|
Tên Giám đốc trung tâm |
GIAM_DOC |
Chuỗi ký tự |
String |
50 |
|
|
|
Điện thoại giám đốc |
DIEN_THOAI_GIAM_DOC |
Chuỗi ký tự |
String |
20 |
|
|
|
Email giám đốc |
EMAIL_GIAM_DOC |
Chuỗi ký tự |
String |
50 |
|
|
|
Diện tích |
DIEN_TICH |
Chuỗi ký tự |
String |
10 |
|
|
|
Vị trí bản đồ |
VI_TRI_BAN_DO |
Chuỗi ký tự |
String |
50 |
|
|
|
Ngày tháng năm thành lập |
NAM_THANH_LAP |
Ngày tháng |
Date |
10 |
|
|
|
Có sử dụng máy vi tính phục vụ quản lý và dạy học |
IS_SU_DUNG_MAY_TINH_DAY_HOC |
Đúng/Sai |
Boolean |
1 |
|
|
|
Được kết nối Internet |
IS_KHAI_THAC_INTERNET_DAY_HOC |
Đúng/Sai |
Boolean |
1 |
|
|
|
Có điện lưới |
IS_DIEN_LUOI |
Đúng/Sai |
Boolean |
1 |
|
|
|
Có nguồn nước sạch |
IS_NGUON_NUOC_SACH |
Đúng/Sai |
Boolean |
1 |
|
|
|
Có công trình vệ sinh |
IS_CONG_TRINH_VE_SINH |
Đúng/Sai |
Boolean |
1 |
|
|
|
Có hạ tầng tiếp cận học sinh khuyết tật |
IS_CO_HA_TANG_TLHT_PHU_HOP_HSKT |
Đúng/Sai |
Boolean |
1 |
|
|
|
Có bộ phận công tác tư vấn học đường |
IS_CONG_TAC_TU_VAN_HOC_DUONG |
Đúng/Sai |
Boolean |
1 |
|
|
|
Có giáo dục về giới tính, xâm hại, bạo lực |
IS_GIOI_TINH_XAM_HAI_BAO_LUC |
Đúng/Sai |
Boolean |
1 |
|
|
|
Có chi bộ đảng |
IS_CO_CHI_BO_DANG |
Đúng/Sai |
Boolean |
1 |
|
|
|
Có dạy kỹ năng sống giáo dục xã hội |
IS_KY_NANG_SONG_GDXH |
Đúng/Sai |
Boolean |
1 |
|
|
|
Hạng trung tâm |
HANG_TRUNG_TAM |
Chuỗi ký tự |
String |
10 |
|
|
|
Đạt kiểm định cấp độ |
KIEM_DINH_CAP_DO |
Số nguyên |
Integer |
5 |
|
|
|
Đủ thiết bị dạy học tối thiểu |
THIET_BI_DAY_HOC_TOI_THIEU |
Đúng/Sai |
Boolean |
1 |
|
|
|
Có là trung tâm giáo dục thường xuyên |
IS_TT_GDTX_HUYEN |
Đúng/Sai |
Boolean |
1 |
|
|
|
Có là trung tâm giáo dục nghề nghề nghiệp - giáo dục thường xuyên |
IS_TT_GDTX_HUONG_NGHIEP_NGHE |
Đúng/Sai |
Boolean |
1 |
|
|
|
Có dạy kỹ năng ngoại ngữ |
DAY_KY_NANG_NGOAI_NGU |
Đúng/Sai |
Boolean |
1 |
|
|
|
Có dạy kỹ năng ứng dụng CNTT |
DAY_UNG_DUNG_CNTT |
Đúng/Sai |
Boolean |
1 |
|
|
|
Có vốn đầu tư nước ngoài |
IS_TT_NN_CO_VON_NUOC_NGOAI |
Đúng/Sai |
Boolean |
1 |
|
|
|
Mã vùng |
MA_VUNG |
Danh mục liệt kê |
Enumeration |
|
DMDC |
|
|
Danh sách điểm trường |
DIEM_TRUONGS |
Tham chiếu TRMN.2.1 |
|
|
|
|
|
Danh sách mã vùng khó khăn |
TRUONG_VUNG_KHO_KHANS |
Tham chiếu TRMN.2.2 |
|
|
|
5.1.2 Thông tin trung tâm khác |
|||||||
Cấp độ: Cấp 1 |
|||||||
Mã thông tin |
Phân cấp thông tin |
Ký hiệu trường dữ liệu |
Kiểu dữ liệu |
Độ dài |
Mô tả |
||
Đối tượng thông tin |
Trường dữ liệu |
Tiếng Việt |
Tiếng Anh |
||||
TTK.1.1 |
Thông tin chung |
|
|
|
|
|
|
|
|
Mã trung tâm |
TRUNG_TAM_ID |
Chuỗi ký tự |
String |
20 |
|
|
|
Tên trung tâm |
TEN |
Chuỗi ký tự |
String |
200 |
|
|
|
Mã nhóm cấp học |
MA_NHOM_CAP_HOC |
Danh mục liệt kê |
Enumeration |
|
DM_CAP_HOC |
|
|
Mã Tỉnh/ Thành |
TINH_THANH_ID |
Danh mục liệt kê |
Enumeration |
|
DM_TINH |
|
|
Mã Quận/ Huyện |
QUAN_HUYEN_ID |
Danh mục liệt kê |
Enumeration |
|
DM_HUYEN |
|
|
Mã Xã/ Phường |
XA_PHUONG_ID |
Danh mục liệt kê |
Enumeration |
|
DM_XA |
|
|
Địa chỉ |
DIA_CHI |
Chuỗi ký tự |
String |
200 |
|
|
|
Mã loại hình trung tâm |
MA_LOAI_HINH_TRUNG_TAM |
Danh mục liệt kê |
Enumeration |
|
DMDC |
|
|
Mã loại trung tâm |
MA_LOAI_TRUNG_TAM |
Danh mục liệt kê |
Enumeration |
|
DMDC |
|
|
Mã đạt chuẩn đánh giá chất lượng giáo dục |
MA_DAT_CHUAN_DANH_GIA_CLGD |
Danh mục liệt kê |
Enumeration |
|
DMDC |
|
|
Mã khu vực |
MA_KHU_VUC |
Danh mục liệt kê |
Enumeration |
|
DM_KHU_VUC |
|
|
Số điện thoại |
DIEN_THOAI |
Chuỗi ký tự |
String |
20 |
|
|
|
|
|
Chuỗi ký tự |
String |
50 |
|
|
|
Fax |
FAX |
Chuỗi ký tự |
String |
20 |
|
|
|
Website |
WEBSITE |
Chuỗi ký tự |
String |
50 |
|
|
|
Tên Giám đốc trung tâm |
GIAM_DOC |
Chuỗi ký tự |
String |
50 |
|
|
|
Điện thoại giám đốc |
DIEN_THOAI_GIAM_DOC |
Chuỗi ký tự |
String |
20 |
|
|
|
Email giám đốc |
EMAIL_GIAM_DOC |
Chuỗi ký tự |
String |
50 |
|
|
|
Diện tích |
DIEN_TICH |
Chuỗi ký tự |
String |
10 |
|
|
|
Vị trí bản đồ |
VI_TRI_BAN_DO |
Chuỗi ký tự |
String |
50 |
|
|
|
Ngày tháng năm thành lập |
NAM_THANH_LAP |
Ngày tháng |
Date |
10 |
|
|
|
Ngày tháng năm gia hạn hoạt động |
NAM_HOAT_DONG |
Ngày tháng |
Date |
10 |
|
|
|
Có sử dụng máy vi tính phục vụ quản lý và dạy học |
IS_SU_DUNG_MAY_TINH_DAY_HOC |
Đúng/Sai |
Boolean |
1 |
|
|
|
Được kết nối Internet |
IS_KHAI_THAC_INTERNET_DAY_HOC |
Đúng/Sai |
Boolean |
1 |
|
|
|
Có điện lưới |
IS_DIEN_LUOI |
Đúng/Sai |
Boolean |
1 |
|
|
|
Có nguồn nước sạch |
IS_NGUON_NUOC_SACH |
Đúng/Sai |
Boolean |
1 |
|
|
|
Có công trình vệ sinh |
IS_CONG_TRINH_VE_SINH |
Đúng/Sai |
Boolean |
1 |
|
|
|
Có hạ tầng tiếp cận học sinh khuyết tật |
IS_CO_HA_TANG_TLHT_PHU_HOP_HSKT |
Đúng/Sai |
Boolean |
1 |
|
|
|
Có bộ phận công tác tư vấn |
IS_CONG_TAC_TU_VAN_HOC_DUONG |
Đúng/Sai |
Boolean |
1 |
|
|
|
Số lượt học viên trong năm |
IS_HOC_VIEN |
Đúng/Sai |
Boolean |
1 |
|
|
|
Có là trụ sở chính |
IS_TRU_SO_CHINH |
Đúng/Sai |
Boolean |
1 |
|
|
|
Có là địa điểm hoạt động |
IS_DIA_DIEM_HOAT_DONG |
Đúng/Sai |
Boolean |
1 |
|
|
|
Có vốn đầu tư nước ngoài |
IS_TT_NN_CO_VON_NUOC_NGOAI |
Đúng/Sai |
Boolean |
1 |
|
|
|
Mã vùng |
MA_VUNG |
Danh mục liệt kê |
Enumeration |
|
DMDC |
|
|
Danh sách địa điểm hoạt động |
DIA_DIEM_HOAT_DONG |
Tham chiếu TRMN.2.1 |
|
|
|
5.13 Thông tin trung tâm học tập cộng đồng |
|||||||
Cấp độ: Cấp 1 |
|||||||
Mã thông tin |
Phân cấp thông tin |
Ký hiệu trường dữ liệu |
Kiểu dữ liệu |
Độ dài |
Mô tả |
||
Đối tượng thông tin |
Trường dữ liệu |
Tiếng Việt |
Tiếng Anh |
||||
TTHTCĐ.1.1 |
Thông tin chung |
|
|
|
|
|
|
|
|
Mã trung tâm |
TRUNG_TAM_ID |
Chuỗi ký tự |
String |
20 |
|
|
|
Tên trung tâm |
TEN |
Chuỗi ký tự |
String |
200 |
|
|
|
Mã nhóm cấp học |
MA_NHOM_CAP_HOC |
Danh mục liệt kê |
Enumeration |
|
DM_CAP_HOC |
|
|
Mã Tỉnh/ Thành |
TINH_THANH_ID |
Danh mục liệt kê |
Enumeration |
|
DM_TINH |
|
|
Mã Quận/ Huyện |
QUAN_HUYEN_ID |
Danh mục liệt kê |
Enumeration |
|
DM_HUYEN |
|
|
Mã Xã/ Phường |
XA_PHUONG_ID |
Danh mục liệt kê |
Enumeration |
|
DM_XA |
|
|
Địa chỉ |
DIA_CHI |
Chuỗi ký tự |
String |
200 |
|
|
|
Mã loại hình trung tâm |
MA_LOAI_HINH_TRUNG_TAM |
Danh mục liệt kê |
Enumeration |
|
DMDC |
|
|
Mã loại trung tâm |
MA_LOAI_TRUNG_TAM |
Danh mục liệt kê |
Enumeration |
|
DMDC |
|
|
Mã vùng khó khăn |
MA_VUNG_KHO_KHAN |
Danh mục liệt kê |
Enumeration |
|
DMDC |
|
|
Mã đạt chuẩn đánh giá chất lượng giáo dục |
MA_DAT_CHUAN_DANH_GIA_CLGD |
Danh mục liệt kê |
Enumeration |
|
DMDC |
|
|
Mã khu vực |
MA_KHU_VUC |
Danh mục liệt kê |
Enumeration |
|
DM_KHU_VUC |
|
|
Số điện thoại |
DIEN_THOAI |
Chuỗi ký tự |
String |
20 |
|
|
|
|
|
Chuỗi ký tự |
String |
50 |
|
|
|
Fax |
FAX |
Chuỗi ký tự |
String |
20 |
|
|
|
Website |
WEBSITE |
Chuỗi ký tự |
String |
50 |
|
|
|
Tên Giám đốc trung tâm |
GIAM_DOC |
Chuỗi ký tự |
String |
50 |
|
|
|
Điện thoại giám đốc |
DIEN_THOAI_GIAM_DOC |
Chuỗi ký tự |
String |
20 |
|
|
|
Email giám đốc |
EMAIL_GIAM_DOC |
Chuỗi ký tự |
String |
50 |
|
|
|
Diện tích |
DIEN_TICH |
Chuỗi ký tự |
String |
10 |
|
|
|
Vị trí bản đồ |
VI_TRI_BAN_DO |
Chuỗi ký tự |
String |
50 |
|
|
|
Ngày tháng năm thành lập |
NAM_THANH_LAP |
Ngày tháng |
Date |
10 |
|
|
|
Có sử dụng máy vi tính phục vụ quản lý và dạy học |
IS_SU_DUNG_MAY_TINH_DAY_HOC |
Đúng/Sai |
Boolean |
1 |
|
|
|
Được kết nối Internet |
IS_KHAI_THAC_INTERNET_DAY_HOC |
Đúng/Sai |
Boolean |
1 |
|
|
|
Có điện lưới |
IS_DIEN_LUOI |
Đúng/Sai |
Boolean |
1 |
|
|
|
Có nguồn nước sạch |
IS_NGUON_NUOC_SACH |
Đúng/Sai |
Boolean |
1 |
|
|
|
Có công trình vệ sinh |
IS_CONG_TRINH_VE_SINH |
Đúng/Sai |
Boolean |
1 |
|
|
|
Có giáo viên biệt phái |
IS_GIAO_VIEN_BIET_PHAI |
Đúng/Sai |
Boolean |
1 |
|
|
|
Có cộng tác viên |
IS_CONG_TAC_VIEN |
Đúng/Sai |
Boolean |
1 |
|
|
|
Có dạy xóa mù chữ |
IS_XOA_MU_CHU |
Đúng/Sai |
Boolean |
1 |
|
|
|
Có dạy kỹ năng sống giáo dục xã hội |
IS_KY_NANG_SONG_GDXH |
Đúng/Sai |
Boolean |
1 |
|
|
|
Số người học tại trung tâm/ năm |
IS_NGUOI_HOC |
Đúng/Sai |
Boolean |
1 |
|
5.2 Tên nhóm dữ liệu: Thông tin lớp học giáo dục thường xuyên, giáo dục nghề nghiệp-giáo dục thường xuyên |
|||||||
Cấp độ: Cấp 1 |
|||||||
Mã thông tin |
Phân cấp thông tin |
Ký hiệu trường dữ liệu |
Kiểu dữ liệu |
Độ dài |
Mô tả |
||
Đối tượng thông tin |
Trường dữ liệu |
Tiếng Việt |
Tiếng Anh |
||||
LOPGDTX.1.1 |
Thông tin chung |
|
|
|
|
|
|
|
|
Mã trung tâm |
TRUNG_TAM_ID |
Chuỗi ký tự |
String |
20 |
|
|
|
Mã lớp |
MA |
Chuỗi ký tự |
String |
20 |
|
|
|
Tên lớp |
TEN |
Chuỗi ký tự |
String |
20 |
|
|
|
Mã giáo viên chủ nhiệm |
GIAO_VIEN_ID |
Chuỗi ký tự |
String |
20 |
|
|
|
Mã khối |
MA_KHOI |
Danh mục liệt kê |
Enumeration |
|
DMDC |
|
|
Mã kiểu lớp |
MA_KIEU_LOP |
Danh mục liệt kê |
Enumeration |
|
DMDC |
|
|
Mã hình thức đào tạo học tập |
MA_HINH_THUC_DAO_TAO_HOC_TAP |
Danh mục liệt kê |
Enumeration |
|
DMDC |
|
|
Mã lớp đào tạo bồi dưỡng |
MA_LOP_DAO_TAO_BOI_DUONG |
Danh mục liệt kê |
Enumeration |
|
DMDC |
|
|
Mã lớp hướng nghiệp dạy nghề |
MA_LOP_HUONG_NGHIEP_DAY_NGHE |
Danh mục liệt kê |
Enumeration |
|
DMDC |
|
|
Số thứ tự |
THU_TU |
Số nguyên |
Integer |
|
|
|
|
Phân công môn học |
MON_HOCS |
Tham chiếu LOPMN.2T |
|
|
|
|
|
Có đại diện cha mẹ học viên lớp |
DAI_DIEN_CHA_ME_HV_LOP |
Đúng/Sai |
Boolean |
1 |
|
|
|
Có đại diện cha mẹ học viên trường |
DAI_DIEN_CHA_ME_HV_TRUONG |
Đúng/Sai |
Boolean |
1 |
|
|
|
Lớp có học viên khuyết tật |
IS_LOP_HOC_VIEN_KHUYET_TAT |
Đúng/Sai |
Boolean |
1 |
|
|
|
Mã số buổi học trên tuần |
MA_SO_BUOI_HOC_TREN_TUAN |
Danh mục liệt kê |
Enumeration |
|
DMDC |
5.3 Tên nhóm dữ liệu: Thông tin độ ngũ cán bộ cơ sở giáo dục thường xuyên, giáo dục nghề nghiệp-giáo dục thường xuyên và trung tâm khác |
|||||||
Cấp độ: Cấp 1 |
|||||||
Mã thông tin |
Phân cấp thông tin |
Ký hiệu trường dữ liệu |
Kiểu dữ liệu |
Độ dài |
Mô tả |
||
Đối tượng thông tin |
Trường dữ liệu |
Tiếng Việt |
Tiếng Anh |
|
|
||
GVGDTX.1.1 |
Thông tin chung |
|
|
|
|
|
|
|
|
Mã trung tâm |
TRUNG_TAM_ID |
Chuỗi ký tự |
String |
20 |
|
|
|
Mã giáo viên |
GIAO_VIEN_ID |
Chuỗi ký tự |
String |
20 |
|
|
|
Họ tên |
HO_TEN |
Chuỗi ký tự |
String |
50 |
Tham chiếu QCVN 109:2017/BTTTT |
|
|
Ngày sinh |
NGAY_SINH |
Ngày tháng |
Date |
10 |
Tham chiếu QCVN 102:2016/BTTTT |
|
|
Mã giới tính |
MA_GIOI_TINH |
Danh mục liệt kê |
Enumeration |
|
DM_GIOI_TINH |
|
|
Mã trạng thái cán bộ |
MA_TRANG_THAI_CAN_BO |
Danh mục liệt kê |
Enumeration |
|
DMDC |
|
|
Số CMTND/Hộ chiếu/Thẻ căn cước |
SO_CMTND |
Chuỗi ký tự |
String |
20 |
|
|
|
|
|
Chuỗi ký tự |
String |
50 |
|
|
|
Số di động |
DI_DONG |
Chuỗi ký tự |
String |
20 |
|
|
|
Mã dân tộc |
MA_DAN_TOC |
Danh mục liệt kê |
Enumeration |
|
DM_DAN_TOC |
|
|
Mã tôn giáo |
MA_TON_GIAO |
Danh mục liệt kê |
Enumeration |
|
DM_TON_GIAO |
|
|
Quê quán |
QUE_QUAN |
Chuỗi ký tự |
String |
250 |
|
|
|
Mã Tỉnh/ Thành |
TINH_THANH_ID |
Danh mục liệt kê |
Enumeration |
|
DM_TINH |
|
|
Mã Quận/ Huyện |
QUAN_HUYEN_ID |
Danh mục liệt kê |
Enumeration |
|
DM_HUYEN |
|
|
Mã Xã/ Phường |
XA_PHUONG_ID |
Danh mục liệt kê |
Enumeration |
|
DM_XA |
|
|
Là đảng viên |
IS_DANG_VIEN |
Đúng/Sai |
Boolean |
1 |
|
|
|
Là đoàn viên |
IS_DOAN_VIEN |
Đúng/Sai |
Boolean |
1 |
|
|
|
Số sổ bảo hiểm xã hội |
SO_SO_BHXH |
Chuỗi ký tự |
String |
20 |
|
|
|
Mã nhóm cán bộ |
MA_NHOM_CAN_BO |
Danh mục liệt kê |
Enumeration |
|
DMDC |
|
|
Mã loại cán bộ |
MA_LOAI_CAN_BO |
Danh mục liệt kê |
Enumeration |
|
DMDC |
|
|
Mã hình thức hợp đồng |
MA_HINH_THUC_HOP_DONG |
Danh mục liệt kê |
Enumeration |
|
DMDC |
|
|
Ngày tuyển dụng |
NGAY_TUYEN_DUNG |
Ngày tháng |
Date |
10 |
Tham chiếu QCVN 102:2016/BTTTT |
|
|
Cơ quan tuyển dụng |
CO_QUAN_TUYEN_DUNG |
Chuỗi ký tự |
String |
250 |
|
|
|
Nghề nghiệp khi được tuyển |
NGHE_NGHIEP_KHI_ DUOC_TUYEN_DUNG |
Chuỗi ký tự |
String |
250 |
|
|
|
Mã ngạch/hạng |
MA_NGACH |
Danh mục liệt kê |
Enumeration |
|
DMDC |
|
|
Mã số ngạch/hạng |
MA_SO_NGACH |
Danh mục liệt kê |
Enumeration |
|
DMDC |
|
|
Mã môn dạy |
MA_MON_DAY |
Danh mục liệt kê |
Enumeration |
|
DMDC (Áp dụng cho GV) |
|
|
Mã môn kiêm nhiệm |
MA_MON_KIEM_NHIEM |
Danh mục liệt kê |
Enumeration |
|
DMDC (Áp dụng cho GV) |
|
|
Mã tiếng dân tộc |
MA_TIENG_DAN_TOC |
Danh mục liệt kê |
Enumeration |
|
DMDC |
|
|
Số tiết thực dạy trên tuần |
SO_TIET_THUC_DAY_TUAN |
Số nguyên |
Integer |
|
(Áp dụng cho GV) |
|
|
Số tiết thực kiêm nhiệm trên tuần |
SO_TIET_THUC_KIEM_NHIEM_TUAN |
Số nguyên |
Integer |
|
(Áp dụng cho GV) |
|
|
Có được tập huấn kỹ năng sống |
IS_TAP_HUAN_KY_NANG_SONG |
Đúng/Sai |
Boolean |
1 |
|
|
|
Có dạy lớp khuyết tật |
IS_DAY_LOP_KHUYET_TAT |
Đúng/Sai |
Boolean |
1 |
(Áp dụng cho GV) |
|
|
Có dạy 1 buổi / ngày |
IS_DAY_1_BUOI |
Đúng/Sai |
Boolean |
1 |
(Áp dụng cho GV) |
|
|
Có dạy 2 buổi/ ngày |
IS_DAY_2_BUOI |
Đúng/Sai |
Boolean |
1 |
(Áp dụng cho GV) |
|
|
Có chuyên trách đoàn đội |
IS_CHUYEN_TRACH_DOAN_DOI |
Đúng/Sai |
Boolean |
1 |
|
|
|
Phụ cấp thu hút |
PC_THU_HUT |
Số thập phân |
Decimal |
|
|
|
|
Phụ cấp thâm niên |
PC_THAM_NIEN |
Số thập phân |
Decimal |
|
(Áp dụng GV công lập) |
|
|
Phụ cấp ưu đãi nghề |
PC_UD_NGHE |
Số thập phân |
Decimal |
|
|
|
|
Mã bậc lương |
MA_BAC_LUONG |
Danh mục liệt kê |
Enumeration |
|
DMDC (Áp dụng GV công lập) |
|
|
Phần trăm vượt khung |
PHAN_TRAM_VUOT_KHUNG |
Số thập phân |
Decimal |
|
(Áp dụng GV công lập) |
|
|
Hệ số lương |
HE_SO_LUONG |
Số thập phân |
Decimal |
|
(Áp dụng GV công lập) |
|
|
Ngày hưởng lương |
NGAY_HUONG_LUONG |
Ngày tháng |
Date |
10 |
Tham chiếu QCVN 102:2016/BTTTT (Áp dụng GV công lập) |
|
|
Mã bồi dưỡng thường xuyên |
MA_BOI_DUONG_TX |
Danh mục liệt kê |
Enumeration |
|
DMDC |
|
|
Mã trình độ chuyên môn |
MA_TRINH_DO_CHUYEN_MON |
Danh mục liệt kê |
Enumeration |
|
DMDC |
|
|
Mã trình độ lý luận chính trị |
MA_TRINH_DO_LLCT |
Danh mục liệt kê |
Enumeration |
|
DMDC |
|
|
Mã trình độ quản lý giáo dục |
MA_TRINH_DO_QLGD |
Danh mục liệt kê |
Enumeration |
|
DMDC |
|
|
Mã ngoại ngữ |
MA_NGOAI_NGU |
Danh mục liệt kê |
Enumeration |
|
DMDC |
|
|
Mã trình độ ngoại ngữ |
MA_TRINH_DO_NGOAI_NGU |
Danh mục liệt kê |
Enumeration |
|
DMDC |
|
|
Điểm ngoại ngữ |
DIEM_NGOAI_NGU |
Số thập phân |
Decimal |
|
|
|
|
Mã trình độ tin học |
MA_TRINH_DO_TIN_HOC |
Danh mục liệt kê |
Enumeration |
|
DMDC |
|
|
Mã chuyên môn 1 |
MA_CHUYEN_MON_1 |
Danh mục liệt kê |
Enumeration |
|
DMDC |
|
|
Mã trình độ 1 |
MA_TRINH_DO_1 |
Danh mục liệt kê |
Enumeration |
|
DMDC |
|
|
Mã chuyên môn 2 |
MA_CHUYEN_MON_2 |
Danh mục liệt kê |
Enumeration |
|
DMDC |
|
|
Mã trình độ 2 |
MA_TRINH_DO_2 |
Danh mục liệt kê |
Enumeration |
|
DMDC |
|
|
Mã kết quả chuẩn nghề nghiệp |
MA_KET_QUA_CHUAN_ NGHE_NGHIEP |
Danh mục liệt kê |
Enumeration |
|
DMDC (Áp dụng cho GV) |
|
|
Mã đánh giá viên chức |
MA_DG_VIEN_CHUC |
Danh mục liệt kê |
Enumeration |
|
DMDC |
|
|
Mã giáo viên giỏi |
MA_GIAO_VIEN_GIOI |
Danh mục liệt kê |
Enumeration |
|
DMDC (Áp dụng cho GV) |
|
|
Danh hiệu được phong tặng cao nhất |
DANH_HIEU_DUOC_ PHONG_TANG_CAO_NHAT |
Chuỗi ký tự |
String |
200 |
|
|
|
Mã loại giáo viên giảng dạy văn hóa |
MA_LOAI_GV_GIANG_ DAY_VAN_HOA |
Danh mục liệt kê |
Enumeration |
|
DMDC |
|
|
Danh sách nhiệm vụ kiêm nhiệm |
NHIEM_VU_KIEM_NHIEM |
Tham chiếu GVMN.2.1 |
|
|
|
|
|
Danh sách quá trình đào tạo bồi dưỡng |
NHAN_SU_QUA_TRINH_ DAO_TAO_BOI_DUONGS |
Tham chiếu GVMN.2.2 |
|
|
|
|
|
Danh sách nhân sự quá trình ngoại ngữ |
NHAN_SU_QUA_TRINH_ NGOAI_NGU |
Tham chiếu GVMN.2.3 |
|
|
|
|
|
Danh sách nhân sự khen thưởng |
NHAN_SU_KHEN_THUONG |
Tham chiếu GVMN.2.4 |
|
|
|
|
|
Danh sách nhân sự kỷ luật |
NHAN_SU_KY_LUAT |
Tham chiếu GVMN.2.5 |
|
|
|
GVTTK 1.2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Mã quốc tịch |
QUOC_TICH_ID |
Danh mục liệt kê |
Enumeration |
|
DMDC |
|
|
Mã tiếng ngôn ngữ thứ nhất |
MA_TIENG_NGON_NGU_ THU_NHAT |
Danh mục liệt kê |
Enumeration |
|
DMDC |
5.4 Tên nhóm dữ liệu: Thông tin học viên cơ sở giáo dục thường xuyên, giáo dục nghề nghiệp-giáo dục thường xuyên và trung tâm khác |
|||||||
Cấp độ: Cấp 1 |
|||||||
Mã thông tin |
Phân cấp thông tin |
Ký hiệu trường dữ liệu |
Kiểu dữ liệu |
Độ dài |
Mô tả |
||
Đối tượng thông tin |
Trường dữ liệu |
Tiếng Việt |
Tiếng Anh |
||||
HSGDTX.1.1 |
Thông tin chung |
|
|
|
|
|
|
|
|
Mã trung tâm |
TRUNG_TAM_ID |
Chuỗi ký tự |
String |
20 |
|
|
|
Mã khối |
MA_KHOI |
Danh mục liệt kê |
Enumeration |
|
DMDC |
|
|
Mã lớp |
MA_LOP |
Chuỗi ký tự |
String |
10 |
|
|
|
Mã học viên |
HOC_VIEN_ID |
Chuỗi ký tự |
String |
20 |
|
|
|
Họ tên |
HO_TEN |
Chuỗi ký tự |
String |
50 |
Tham chiếu QCVN 109:2017/BTTTT |
|
|
Tên viết tắt |
TEN_TAT |
Chuỗi ký tự |
String |
20 |
|
|
|
Ngày sinh |
NGAY_SINH |
Ngày tháng |
Date |
10 |
Tham chiếu QCVN 102:2016/BTTTT |
|
|
Mã giới tính |
MA_GIOI_TINH |
Danh mục liệt kê |
Enumeration |
|
DM_GIOI_TINH |
|
|
Chiều cao |
CHIEU_CAO |
Số thập phân |
Decimal |
|
|
|
|
Cân nặng |
CAN_NANG |
Số thập phân |
Decimal |
|
|
|
|
Nhóm máu |
NHOM_MAU |
Chuỗi ký tự |
String |
10 |
|
|
|
Chỉ số (BMI) |
CHI_SO_BMI |
Số thập phân |
Decimal |
|
|
|
|
Các bệnh về mắt |
BENH_VE_MAT |
Chuỗi ký tự |
String |
20 |
|
|
|
Các bệnh bẩm sinh |
BENH_BAM_SINH |
Chuỗi ký tự |
String |
150 |
|
|
|
Các bệnh về cột sống |
BENH_COT_SONG |
Chuỗi ký tự |
String |
150 |
|
|
|
Bênh còi xương |
BENH_COI_XUONG |
Chuỗi ký tự |
String |
150 |
|
|
|
Biết bơi |
BIET_BOI |
Chuỗi ký tự |
String |
4 |
|
|
|
Mã lý do thôi học |
MA_LY_DO_THOI_HOC |
Danh mục liệt kê |
Enumeration |
|
DMDC |
|
|
Điện thoại liên hệ |
DIEN_THOAI_LIEN_HE |
Chuỗi ký tự |
String |
20 |
|
|
|
Mã dân tộc |
MA_DAN_TOC |
Danh mục liệt kê |
Enumeration |
|
DM_DAN_TOC |
|
|
Tên dân tộc theo giấy khai sinh |
DAN_TOC_THEO_GIAY_ KHAI_SINH |
Chuỗi ký tự |
String |
50 |
|
|
|
Mã Tỉnh/ Thành |
TINH_THANH_ID |
Danh mục liệt kê |
Enumeration |
|
DM_TINH |
|
|
Mã Quận/ Huyện |
QUAN_HUYEN_ID |
Danh mục liệt kê |
Enumeration |
|
DM_HUYEN |
|
|
Mã Xã/ Phường |
XA_PHUONG_ID |
Danh mục liệt kê |
Enumeration |
|
DM_XA |
|
|
Số thứ tự |
THU_TU |
Số nguyên |
Integer |
10 |
|
|
|
Nơi sinh |
NOI_SINH |
Chuỗi ký tự |
String |
250 |
|
|
|
Mã khu vực |
MA_KHU_VUC |
Danh mục liệt kê |
Enumeration |
|
DM_KHU_VUC |
|
|
Mã quốc tịch |
QUOC_TICH_ID |
Danh mục liệt kê |
Enumeration |
|
DM_NUOC |
|
|
Mã loại khuyết tật |
MA_LOAI_KHUYET_TAT |
Danh mục liệt kê |
Enumeration |
|
DMDC |
|
|
Mã công dân |
MA_CONG_DAN_ID |
Chuỗi ký tự |
String |
20 |
|
|
|
Nơi cấp |
NOI_CAP |
Chuỗi ký tự |
String |
150 |
|
|
|
Ngày cấp |
NGAY_CAP |
Ngày tháng |
Date |
10 |
Tham chiếu QCVN 102:2016/BTTTT |
|
|
Là đội viên |
IS_DOI_VIEN |
Đúng/Sai |
Boolean |
1 |
|
|
|
Là đoàn viên |
IS_DOAN_VIEN |
Đúng/Sai |
Boolean |
1 |
|
|
|
Khuyết tật không đánh giá |
IS_KHUYET_TAT_ KHONG_DANH_GIA |
Đúng/Sai |
Boolean |
1 |
|
|
|
Tên cha |
TEN_CHA |
Chuỗi ký tự |
String |
50 |
|
|
|
Nghề nghiệp cha |
NGHE_NGHIEP_CHA |
Chuỗi ký tự |
String |
150 |
|
|
|
Năm sinh cha |
NAM_SINH_CHA |
Số nguyên |
Integer |
4 |
|
|
|
Tên mẹ |
TEN_ME |
Chuỗi ký tự |
String |
50 |
|
|
|
Nghề nghiệp mẹ |
NGHE_NGHIEP_ME |
Chuỗi ký tự |
String |
150 |
|
|
|
Năm sinh mẹ |
NAM_SINH_ME |
Số nguyên |
Integer |
4 |
|
|
|
Tên người đỡ đầu |
TEN_NGUOI_DD |
Chuỗi ký tự |
String |
50 |
|
|
|
Nghề nghiệp người đỡ đầu |
NGHE_NGHIEP_NGUOI_DD |
Chuỗi ký tự |
String |
150 |
|
|
|
Năm sinh người đỡ đầu |
NAM_SINH_NGUOI_DO_DAU |
Số nguyên |
Integer |
4 |
|
|
|
Mã diện chính sách |
MA_DIEN_CHINH_SACH |
Danh mục liệt kê |
Enumeration |
|
DMDC |
|
|
Lưu ban năm trước |
IS_LUU_BAN_NAM_TRUOC |
Đúng/Sai |
Boolean |
1 |
|
|
|
Cha dân tộc |
IS_CHA_DT |
Đúng/Sai |
Boolean |
1 |
|
|
|
Mẹ dân tộc |
IS_ME_DT |
Đúng/Sai |
Boolean |
1 |
|
|
|
Vùng khó khăn |
IS_VUNG_KK |
Đúng/Sai |
Boolean |
1 |
|
|
|
Mã hình thức học tập |
MA_HINH_THUC_HOC_TAP |
Danh mục liệt kê |
Enumeration |
|
DMDC |
|
|
Miễn học phí |
IS_MIEN_HOC_PHI |
Đúng/Sai |
Boolean |
1 |
|
|
|
Giảm học phí |
IS_GIAM_HOC_PHI |
Đúng/Sai |
Boolean |
1 |
|
|
|
Hỗ trợ chi phí học tập |
IS_HO_TRO_CHI_PHI_ |
Đúng/Sai |
Boolean |
1 |
|
|
|
Hỗ trợ nhà ở |
IS_HO_TRO_NHA_O |
Đúng/Sai |
Boolean |
1 |
|
|
|
Cấp tiền hàng tháng |
IS_CAP_TIEN_HANG_THANG |
Đúng/Sai |
Boolean |
1 |
|
|
|
Cấp gạo |
IS_CAP_GAO |
Đúng/Sai |
Boolean |
1 |
|
|
|
Học chương trình GD của bộ |
IS_HOC_CTGD_CUA_BO |
Đúng/Sai |
Boolean |
1 |
|
|
|
Mã số buổi học trên tuần |
MA_SO_BUOI_HOC_TREN_TUAN |
Danh mục liệt kê |
Enumeration |
|
DMDC |
|
|
Có cập nhật khen thưởng |
CAP_NHAT_KHEN_THUONG |
Đúng/Sai |
Boolean |
1 |
|
|
|
Nội dung khen thưởng |
NOI_DUNG_KHEN_THUONG |
Tham chiếu KHENTHUONG.2.1 |
|
|
|
Cấp độ: Cấp 2 |
|||||||
KHENTHUONG.2.1 |
Nội dung khen thưởng |
|
|
|
|
|
|
|
|
Mã khen thưởng |
MA_KHEN_THUONG |
Danh mục liệt kê |
Enumeration |
|
DMDC |
|
|
Nội dung |
NOI_DUNG |
Chuỗi ký tự |
String |
255 |
|
|
|
Ghi chú |
GHI_CHU |
Chuỗi ký tự |
String |
255 |
|
KQHTGDTX.1.2 |
Kết quả học tập |
|
|
|
|
|
|
Cấp độ: Cấp 1 |
|||||||
|
|
Mã trung tâm |
TRUNG_TAM_ID |
Chuỗi ký tự |
String |
20 |
|
|
|
Mã khối |
MA_KHOI |
Danh mục liệt kê |
Enumeration |
|
DMDC |
|
|
Mã lớp |
MA_LOP |
Chuỗi ký tự |
String |
10 |
|
|
|
Mã học viên |
HOC_VIEN_ID |
Chuỗi ký tự |
String |
20 |
|
|
|
Họ tên |
HO_TEN |
Chuỗi ký tự |
String |
50 |
Tham chiếu QCVN 109:2017/BTTTT |
|
|
Ngày sinh |
NGAY_SINH |
|
String |
10 |
|
|
|
Học kỳ |
HOC_KY |
Chuỗi ký tự |
String |
1 |
|
|
|
Điểm tổng kết |
DIEM_TONG_KET |
Số thập phân |
Decimal |
|
|
|
|
Mã học lực |
MA_HOC_LUC |
Danh mục liệt kê |
Enumeration |
|
DMDC |
|
|
Mã hạnh kiểm |
MA_HANH_KIEM |
Danh mục liệt kê |
Enumeration |
|
DMDC |
|
|
Mã danh hiệu |
MA_DANH_HIEU |
Danh mục liệt kê |
Enumeration |
|
DMDC |
|
|
Số ngày nghỉ |
SO_NGAY_NGHI |
Số nguyên |
Integer |
|
|
|
|
Nhận xét |
NHAN_XET |
Chuỗi ký tự |
String |
255 |
|
|
|
Khen thưởng |
KHEN_THUONG |
Chuỗi ký tự |
String |
255 |
|
|
|
Kỷ luật |
KY_LUAT |
Chuỗi ký tự |
String |
255 |
|
|
|
Được lên lớp |
IS_LEN_LOP |
Đúng/Sai |
Boolean |
1 |
|
|
|
Rèn luyện lại |
IS_REN_LUYEN_LAI |
Đúng/Sai |
Boolean |
1 |
|
|
|
Dự thi/xét tốt nghiệp |
IS_DU_THI_XET_TOT_NGHIEP |
Đúng/Sai |
Boolean |
1 |
|
|
|
Loại tốt nghiệp |
IS_LOAI_TOT_NGHIEP |
Đúng/Sai |
Boolean |
1 |
|
|
|
Danh sách điểm môn |
DIEM_MONS |
Tham chiếu KQHTTX.2.1 |
|
|
|
Cấp độ: Cấp 2 |
|||||||
KQHTTX.2.1 |
Điểm môn |
|
|
|
|
|
|
|
|
Mã môn học |
MA_MON_HOC |
Danh mục liệt kê |
Enumeration |
|
DMDC |
|
|
Điểm |
DIEM |
Số thập phân |
Decimal |
|
|
DIEMTHILAI.1.3 |
Thông tin chung |
|
|
|
|
|
|
Cấp độ: Cấp 1 |
|||||||
|
|
Mã sở |
SO_ID |
Chuỗi ký tự |
String |
20 |
|
|
|
Mã trung tâm |
TRUNG_TAM_ID |
Chuỗi ký tự |
String |
20 |
|
|
|
Mã khối |
MA_KHOI |
Danh mục liệt kê |
Enumeration |
|
DMDC |
|
|
Danh sách điểm môn |
DIEM_MONS |
Tham chiếu KQHTX.2.1 |
|
|
|
|
|
Điểm tổng kết |
DIEM_TONG_KET |
Số thập phân |
Decimal |
|
|
|
|
Mã học lực |
MA_HOC_LUC |
Danh mục liệt kê |
Enumeration |
|
|
|
|
Mã hạnh kiểm |
MA_HANH_KIEM |
Danh mục liệt kê |
Enumeration |
|
|
|
|
Được lên lớp |
IS_LEN_LOP |
Đúng/Sai |
Boolean |
1 |
|
TSTUDO.1.4 |
Thông tin chung |
|
|
|
|
|
|
Cấp độ: Cấp 1 |
|||||||
|
|
Mã sở |
SO_ID |
Chuỗi ký tự |
String |
20 |
|
|
|
Mã trung tâm |
TRUNG_TAM_ID |
Chuỗi ký tự |
String |
20 |
|
|
|
Mã khối |
MA_KHOI |
Danh mục liệt kê |
Enumeration |
|
DMDC |
|
|
Mã lớp |
MA_LOP |
Chuỗi ký tự |
String |
10 |
|
|
|
Mã học viên |
HOC_VIEN_ID |
Chuỗi ký tự |
String |
20 |
|
|
|
Họ tên |
HO_TEN |
Chuỗi ký tự |
String |
50 |
Tham chiếu QCVN 109:2017/BTTTT |
|
|
Ngày sinh |
NGAY_SINH |
Ngày tháng |
Date |
10 |
Tham chiếu QCVN 102:2016/BTTTT |
|
|
Mã giới tính |
MA_GIOI_TINH |
Danh mục liệt kê |
Enumeration |
|
DM_GIOI_TINH |
|
|
Mã dân tộc |
MA_DAN_TOC |
Danh mục liệt kê |
Enumeration |
|
DM_DAN_TOC |
|
|
Nơi sinh |
NOI_SINH |
Chuỗi ký tự |
String |
255 |
|
|
|
Hưởng khuyến khích |
HUONG_KK |
Chuỗi ký tự |
String |
50 |
|
|
|
Điểm văn |
DIEM_VAN |
Số thập phân |
Decimal |
|
|
|
|
Điểm toán |
DIEM_TOAN |
Số thập phân |
Decimal |
|
|
|
|
Điểm ngoại ngữ |
DIEM_NGOAI_NGU |
Số thập phân |
Decimal |
|
|
|
|
Điểm thi môn tổ hợp |
DIEM_THI_MON_TO_HOP |
Số thập phân |
Decimal |
|
|
|
|
Ghi chú |
GHI_CHU |
Chuỗi ký tự |
String |
255 |
|
XETTOTNGHIEP.1.5 |
Thông tin chung |
|
|
|
|
|
|
Cấp độ: Cấp 1 |
|||||||
|
|
Mã sở |
SO_ID |
Chuỗi ký tự |
String |
20 |
|
|
|
Mã trung tâm |
TRUNG_TAM_ID |
Chuỗi ký tự |
String |
20 |
|
|
|
Mã khối |
MA_KHOI |
Danh mục liệt kê |
Enumeration |
|
DMDC |
|
|
Mã lớp |
MA_LOP |
Chuỗi ký tự |
String |
10 |
|
|
|
Mã học viên |
HOC_VIEN_ID |
Chuỗi ký tự |
String |
20 |
|
|
|
Họ tên |
HO_TEN |
Chuỗi ký tự |
String |
50 |
|
|
|
Là thí sinh tự do |
IS_THI_SINH_TU_DO |
Đúng/Sai |
Boolean |
1 |
|
|
|
Mã loại tốt nghiệp |
MA_LOAI_TOT_NGHIEP |
Danh mục liệt kê |
Enumeration |
|
DMDC |
|
|
Tốt nghiệp |
IS_TOT_NGHIEP |
Đúng/Sai |
Boolean |
1 |
|
|
|
Miễn thi |
IS_MIEN |
Đúng/Sai |
Boolean |
1 |
|
|
|
Đặc cách |
IS_DAC_CACH |
Đúng/Sai |
Boolean |
1 |
|
5.5 Tên nhóm dữ liệu: Thông tin cơ sở vật chất cơ sở giáo dục thường xuyên, giáo dục nghề nghiệp-giáo dục thường xuyên và trung tâm khác |
|||||||
5.5.1 Thông tin về đất đai |
|||||||
Cấp độ: Cấp 1 |
|||||||
Mã thông tin |
Phân cấp thông tin |
Ký hiệu trường dữ liệu |
Kiểu dữ liệu |
Độ dài |
Mô tả |
||
Đối tượng thông tin |
Trường dữ liệu |
Tiếng Việt |
Tiếng Anh |
||||
DD.1.1 |
Thông tin chung về Đất |
|
|
|
|
|
|
|
|
Đơn vị |
DON_VI_ID |
Tham chiếu TTT.1.1 |
Enumeration |
|
|
|
|
Tên cơ sở đào tạo |
TEN_CO_SO_DAO_TAO |
Chuỗi ký tự |
String |
255 |
|
|
|
Địa điểm |
DIA_DIEM |
Chuỗi ký tự |
String |
500 |
|
|
|
Diện tích đất |
DIEN_TICH_DAT |
Số thập phân |
Decimal |
|
|
|
|
Diện tích xây dựng |
DIEN_TICH_XAY_DUNG |
Số thập phân |
Decimal |
|
|
|
|
Hình thức sở hữu |
SO_HUU_ID |
Danh mục liệt kê |
Enumeration |
|
DM_HINH_THUC_ SO_HUU |
|
|
Tên người sở hữu |
TEN_NGUOI_SO_HUU |
Chuỗi ký tự |
String |
50 |
|
|
|
Minh chứng quyền sở hữu đất đai |
MINH_CHUNG_QUYEN_SO_HUU |
Chuỗi ký tự |
String |
255 |
|
|
|
Mục đích sử dụng đất |
MUC_DICH_SU_DUNG_DAT |
Chuỗi ký tự |
String |
255 |
|
|
|
Công trình xây dựng |
CONG_TRINH_XAY_DUNG |
Chuỗi ký tự |
String |
100 |
|
|
|
Năm bắt đầu sử dụng |
NAM_BAT_DAU_SU_DUNG |
Số nguyên |
Integer |
|
|
|
|
Thời gian sử dụng |
THOI_GIAN_SU_DUNG |
Số nguyên |
Integer |
|
|
5.5.2 Thông tin phòng học |
|||||||
Cấp độ: Cấp 1 |
|||||||
Mã thông tin |
Phân cấp thông tin |
Ký hiệu trường dữ liệu |
Kiểu dữ liệu |
Độ dài |
Mô tả |
||
Đối tượng thông tin |
Trường dữ liệu |
Tiếng Việt |
Tiếng Anh |
||||
PH.1.1 |
Thông tin chung về Phòng học |
|
|
|
|
|
|
|
|
Đơn vị |
DON_VI_ID |
Tham chiếu TTT.1.1 |
Enumeration |
|
|
|
|
Tên phòng |
TEN_PHONG |
Chuỗi ký tự |
String |
50 |
|
|
|
Diện tích |
DIEN_TICH |
Số thập phân |
Decimal |
|
|
|
|
Số lượng |
SO_LUONG |
Số nguyên |
Integer |
|
|
|
|
Tổng diện tích |
TONG_DIEN_TICH |
Số thập phân |
Decimal |
|
|
|
|
Tình trạng |
TINH_TRANG_ID |
Danh mục liệt kê |
Enumeration |
|
DM_TINH_TRANG _SO_HUU |
6. Quy định kỹ thuật Cơ sở dữ liệu về giáo dục đại học
6.1. Quy định kỹ thuật về dữ liệu đối với thông tin cơ sở đào tạo
6.1.1 |
Tên nhóm dữ liệu: Thông tin cơ sở giáo dục đại học |
||||||
Mã thông tin |
Phân cấp thông tin |
Ký hiệu trường dữ liệu |
Kiểu dữ liệu |
Độ dài |
Mô tả |
||
Đối tượng thông tin |
Trường dữ liệu |
Tiếng Việt |
Tiếng Anh |
||||
Cấp độ: Cấp 1 |
|||||||
TTT.1.1 |
Thông tin chung |
|
|
|
|
|
|
|
|
ID |
ID |
Số nguyên |
Integer |
|
|
|
|
Mã cơ sở đào tạo |
CO_SO_DAO_TAO_ID |
Chuỗi ký tự |
String |
50 |
|
|
|
Tên cơ sở đào tạo |
TEN_DON_VI |
Chuỗi ký tự |
String |
255 |
|
|
|
Tên tiếng anh |
TEN_TIENG_ANH |
Chuỗi ký tự |
String |
255 |
|
|
|
Hình thức thành lập (Thành lập mới/Nâng cấp/Liên kết) |
HINH_THUC_THANH_LAP |
Chuỗi ký tự |
String |
255 |
|
|
|
Loại hình trường |
LOAI_HINH_ID |
Danh mục liệt kê |
Enumeration |
|
DM_LOAI_HINH_TRUONG |
|
|
Số quyết định chuyển đổi loại hình |
SO_QD_CHUYEN_DOI_ LOAI_HINH |
Chuỗi ký tự |
String |
50 |
|
|
|
Ngày ký quyết định chuyển đổi loại hình |
NGAY_QD_CHUYEN_DOI |
Ngày tháng |
Date |
10 |
Tham chiếu QCVN 102:2016/BTTTT |
|
|
Tên Đại học mà cơ sở là đơn vị trực thuộc (nếu co) |
TEN_DON_VI_CHA |
Chuỗi ký tự |
String |
255 |
|
|
|
Loại trường |
LOAI_TRUONG_ID |
Danh mục liệt kê |
Enumeration |
|
DM_LOAI_TRUONG |
|
|
Số điện thoại |
DIEN_THOAI |
Chuỗi ký tự |
String |
20 |
|
|
|
Fax |
FAX |
Chuỗi ký tự |
String |
255 |
|
|
|
|
|
Chuỗi ký tự |
String |
50 |
|
|
|
Website |
WEBSITE |
Chuỗi ký tự |
String |
50 |
|
|
|
Cơ quan quản lý trực tiếp (Cơ quan chủ quản) |
DON_VI_CHU_QUAN |
Chuỗi ký tự |
String |
255 |
|
|
|
Số quyết định thành lập |
SO_QD_THANH_LAP |
Chuỗi ký tự |
String |
50 |
|
|
|
Ngày ký quyết định thành lập |
NGAY_QD_THANH_LAP |
Ngày tháng |
Date |
10 |
Tham chiếu QCVN 102:2016/BTTTT |
|
|
Địa chỉ |
DIA_CHI |
Chuỗi ký tự |
String |
255 |
|
|
|
Tỉnh/Thành phố |
TINH_THANH_ID |
Danh mục liệt kê |
Enumeration |
|
DM_TINH |
|
|
Quận/Huyện |
QUAN_HUYEN_ID |
Danh mục liệt kê |
Enumeration |
|
DM_HUYEN |
|
|
Xã/Phường |
XA_PHUONG_ID |
Danh mục liệt kê |
Enumeration |
|
DM_XA |
|
|
Đào tạo Dự bị đại học |
IS_DU_BI_DAI_HOC |
Đúng/Sai |
Boolean |
1 |
|
|
|
Đào tạo GV trình độ trung cấp |
IS_GV_TRUNG_CAP |
Đúng/Sai |
Boolean |
1 |
|
|
|
Đào tạo GV trình độ cao đẳng |
IS_GV_CAO_DANG |
Đúng/Sai |
Boolean |
1 |
|
|
|
Đào tạo trình độ đại học |
IS_DAI_HOC |
Đúng/Sai |
Boolean |
1 |
|
|
|
Đào tạo trình độ thạc sĩ |
IS_THAC_SI |
Đúng/Sai |
Boolean |
1 |
|
|
|
Đào tạo trình độ tiến sĩ |
IS_TIEN_SI |
Đúng/Sai |
Boolean |
1 |
|
|
|
Hoạt động không lợi nhuận |
IS_LOI_NHUAN |
Đúng/Sai |
Boolean |
1 |
|
|
|
Số quyết định cấp phép hoạt động |
SO_QD_CAP_PHEP_ HOAT_DONG |
Chuỗi ký tự |
String |
50 |
|
|
|
Ngày được cấp phép hoạt động |
NGAY_DUOC_CAP_PHEP_ HOAT_DONG |
Ngày tháng |
Date |
10 |
Tham chiếu QCVN 102:2016/BTTTT |
|
|
Đào tạo theo tín chỉ |
IS_TIN_CHI |
Đúng/Sai |
Boolean |
1 |
|
|
|
Năm bắt đầu đào tạo theo tín chỉ |
NAM_BAT_DAU_DAO_TAO_ THEO_TIN_CHI |
Ngày tháng |
Date |
10 |
Tham chiếu QCVN 102:2016/BTTTT |
|
|
Tổ chức kiểm định |
TO_CHUC_KIEM_DINH_ID |
Danh mục liệt kê |
Enumeration |
|
DM_TO_CHUC_ KIEM_DINH |
|
|
Kết quả kiểm định |
KET_QUA_KIEM_DINH |
Chuỗi ký tự |
String |
255 |
|
|
|
Ngày cấp chứng nhận kiểm định |
NGAY_CHUNG_NHAN_ KIEM_DINH |
Ngày tháng |
Date |
10 |
Tham chiếu QCVN 102:2016/BTTTT |
|
|
Thời hạn kiểm định |
THOI_HAN_KIEM_DINH |
Ngày tháng |
Date |
10 |
Tham chiếu QCVN 102:2016/BTTTT |
|
|
Mô tả, giới thiệu khác |
MO_TA |
Chuỗi ký tự |
String |
Max |
|
Cấp độ: Cấp 2 |
|||||||
TTT.2.1 |
Lịch sử đổi tên trường |
|
|
|
|
|
|
|
|
Cơ sở đào tạo |
DON_VI_ID |
Tham chiếu TTT.1.1 |
Enumeration |
|
|
|
|
Tên trường cũ |
TEN_TRUONG_CU |
Chuỗi ký tự |
String |
100 |
|
|
|
Tên trường cũ tiếng anh |
TEN_TRUONG_CU_TIENG_ANH |
Chuỗi ký tự |
String |
100 |
|
|
|
Số quyết định đổi tên |
SO_QD_DOI_TEN |
Chuỗi ký tự |
String |
50 |
|
|
|
Ngày ký quyết định đổi tên |
NGAY_QD_DOI_TEN |
Ngày tháng |
Date |
10 |
Tham chiếu QCVN 102:2016/BTTTT |
TTT.2.2 |
Danh sách đầu mối liên hệ |
|
|
|
|
|
|
|
|
Cơ sở đào tạo |
DON_VI_ID |
Tham chiếu TTT.1.1 |
Enumeration |
|
|
|
|
Mã đầu mối liên hệ |
DAU_MOI_ID |
Danh mục liệt kê |
Enumeration |
|
DM_DAU_MOI_LIEN_HE |
|
|
Số điện thoại |
DIEN_THOAI |
Chuỗi ký tự |
String |
20 |
|
|
|
|
|
Chuỗi ký tự |
Siting |
50 |
|
6.1.2 |
Tên nhóm dữ liệu: Cổ đông góp vốn |
||||||
Mã thông tin |
Phân cấp thông tin |
Ký hiệu trường dữ liệu |
Kiểu dữ liệu |
Độ dài |
Mô tả |
||
Đối tượng thông tin |
Trường dữ liệu |
Tiếng Việt |
Tiếng Anh |
||||
Cấp độ: Cấp 1 |
|||||||
CDGV.1.1 |
Cổ đông góp vốn |
|
|
|
|
|
|
|
|
Cơ sở đào tạo |
DON_VI_ID |
Tham chiếu TTT.1.1 |
Enumeration |
|
|
|
|
Tên cá nhân tổ chức góp vốn |
TEN_TO_CHUC_CA_NHAN |
Chuỗi ký tự |
String |
100 |
|
|
|
Mã giảng viên, nghiên cứu viên và người lao động (gọi tắt là Mã cán bộ) |
CAN_BO_ID |
Tham chiếu CBGV.1.1 |
Enumeration |
|
Nếu là nhân sự thuộc đơn vị |
|
|
Địa chỉ |
DIA_CHI |
Chuỗi ký tự |
String |
100 |
|
|
|
Cơ quan công tác |
CO_QUAN_CONG_TAC |
Chuỗi ký tự |
String |
100 |
|
|
|
Tỷ lệ góp vốn % |
TY_LE_GOP_VON |
Số thập phân |
Decimal |
(18.2) |
|
|
|
Ngày góp vốn |
NGAY_GOP_VON |
Ngày tháng |
Date |
10 |
|
|
|
Ghi chú |
GHI_CHU |
Chuỗi ký tự |
String |
255 |
|
6.1.3 |
Tên nhóm dữ liệu: Hội đồng trường |
||||||
Mã thông tin |
Phân cấp thông tin |
Ký hiệu trường dữ liệu |
Kiểu dữ liệu |
Độ dài |
Mô tả |
||
Đối tượng thông tin |
Trường dữ liệu |
Tiếng Việt |
Tiếng Anh |
||||
Cấp độ: Cấp 1 |
|||||||
HDT.1.1 |
Hội đồng trường |
|
|
|
|
|
|
|
|
Cơ sở đào tạo |
DON_VI_ID |
Tham chiếu TTT.1.1 |
Enumeratio |
|
|
|
|
Họ tên |
HO_TEN |
Chuỗi ký tự |
String |
50 |
|
|
|
Mã cán bộ |
CAN_BO_ID |
Tham chiếu CBGV.1.1 |
Enumeration |
|
Nếu là nhân sự thuộc đơn vị |
|
|
Mã giới tính |
MA_GIOI_TINH |
Danh mục liệt kê |
Enumeration |
|
DM_GIOI_TINH |
|
|
Ngày sinh |
NGAY_SINH |
Ngày tháng |
Date |
10 |
Tham chiếu QCVN 102:2016/BTTTT |
|
|
Số CMTND/Hộ chiếu/Thẻ căn cước |
SO_CMTND |
Chuỗi ký tự |
String |
12 |
|
|
|
Mã Quốc tịch |
QUOC_TICH_ID |
Danh mục liệt kê |
Enumeration |
|
DM_NUOC |
|
|
Chức danh khoa học |
CHUC_DANH_KHOA_HOC_ID |
Danh mục liệt kê |
Enumeration |
|
DM_CHUC_DANH_ |
|
|
Trình độ được đào tạo |
TRINH_DO_DAO_TAO_ID |
Danh mục liệt kê |
Enumeration |
|
DM_TRINH_DO_ |
|
|
Chuyên môn được đào tạo |
CHUYEN_MON_DUOC_DAO_TAO |
Chuỗi ký tự |
String |
100 |
|
|
|
Chức danh hội đồng |
CHUC_DANH_HOI_DONG_ID |
Danh mục liệt kê |
Enumeration |
|
DM_CHUC_DANH_ |
|
|
Số quyết định |
SO_QUYET_DINH |
Chuỗi ký tự |
String |
50 |
|
|
|
Ngày ban hành quyết định |
NGAY_QUYET_DINH |
Ngày tháng |
Date |
10 |
Tham chiếu QCVN 102:2016/BTTTT |
|
|
Nhiệm kỳ |
NHIEM_KY |
Chuỗi ký tự |
String |
100 |
|
|
|
Thuộc ban, tiểu ban |
THUOC_TIEU_BAN |
Chuỗi ký tự |
String |
100 |
|
|
|
Cơ quan công tác |
CO_QUAN_CONG_TAC |
Chuỗi ký tự |
String |
100 |
|
|
|
Chức vụ cơ quan công tác |
CHUC_VU_ID |
Danh mục liệt kê |
Enumeration |
|
DM_CHUC_VU |
|
|
Địa chỉ |
DIA_CHI |
Chuỗi ký tự |
String |
100 |
|
|
|
|
|
Chuỗi ký tự |
String |
50 |
|
|
|
Số điện thoại |
DIEN_THOAI |
Chuỗi ký tự |
String |
20 |
|
|
|
Nhiệm kỳ từ ngày |
NHIEM_KY_TU |
Ngày tháng |
Date |
10 |
QCVN 102:2016/BTTTT |
|
|
Nhiệm kỳ đến ngày |
NHIEM_KY_DEN |
Ngày tháng |
Date |
10 |
Tham chiếu QCVN 102:2016/BTTTT |
6.1.4 |
Tên nhóm dữ liệu: Hội đồng khoa học |
||||||
Mã thông tin |
Phân cấp thông tin |
Ký hiệu trường dữ liệu |
Kiểu dữ liệu |
Độ dài |
Mô tả |
||
Đối tượng thông tin |
Trường dữ liệu |
Tiếng Việt |
Tiếng Anh |
||||
Cấp độ: Cấp 1 |
|||||||
HDKH.1.1 |
Hội đồng khoa học |
|
|
|
|
|
|
|
|
Cơ sở đào tạo |
DON_VI_ID |
Tham chiếu TTT.1.1 |
Enumeration |
|
|
|
|
Họ tên |
HO_TEN |
Chuỗi ký tự |
String |
50 |
Tham chiếu QCVN 109:2017/BTTTT |
|
|
Mã cán bộ |
CAN_BO_ID |
Tham chiếu CBGV.1.1 |
Enumeration |
|
Nếu là nhân sự thuộc đơn vị |
|
|
Mã giới tính |
MA_GIOI_TINH |
Danh mục liệt kê |
Enumeration |
|
DM_GIOI_TINH |
|
|
Ngày sinh |
NGAY_SINH |
Ngày tháng |
Date |
10 |
Tham chiếu QCVN 102:2016/BTTTT |
|
|
Số CMTND/Hộ chiếu/Thẻ căn cước |
SO_CMTND |
Chuỗi ký tự |
String |
12 |
|
|
|
Mã Quốc tịch |
QUOC_TICH_ID |
Danh mục liệt kê |
Enumeration |
|
DM_NUOC |
|
|
Chức danh nghề nghiệp |
CHUC_DANH_NGHE_NGHIEP_ID |
Danh mục liệt kê |
Enumeration |
|
DM_CHUC_DANH_ |
|
|
Chức danh giảng viên |
CHUC_DANH_GIANG_VIEN_ID |
Danh mục liệt kê |
Enumeration |
|
DM_CHUC_DANH_ |
|
|
Trình độ được đào tạo |
TRINH_DO_DAO_TAO_ID |
Danh mục liệt kê |
Enumeration |
|
DM_TRINH_DO_ |
|
|
Chuyên môn được đào tạo |
CHUYEN_MON_DUOC_DAO_TAO |
Chuỗi ký tự |
String |
100 |
|
|
|
Chức danh hội đồng |
CHUC_DANH_HOI_DONG_ID |
Danh mục liệt kê |
Enumeration |
|
DM_CHUC_DANH_ HOI_DONG |
|
|
Số quyết định |
SO_QUYET_DINH |
Chuỗi ký tự |
String |
50 |
|
|
|
Ngày ban hành quyết định |
NGAY_QUYET_DINH |
Ngày tháng |
Date |
10 |
Tham chiếu QCVN 102:2016/BTTTT |
|
|
Cơ quan công tác |
CO_QUAN_CONG_TAC |
Chuỗi ký tự |
String |
100 |
|
|
|
Chức vụ cơ quan công tác |
CHUC_VU_ID |
Danh mục liệt kê |
Enumeration |
|
DM_CHUC_VU |
|
|
Địa chỉ |
DIA_CHI |
Chuỗi ký tự |
String |
255 |
|
|
|
|
|
Chuỗi ký tự |
String |
50 |
|
|
|
Số điện thoại |
DIEN_THOAI |
Chuỗi ký tự |
String |
20 |
|
6.1.5 |
Tên nhóm dữ liệu: Ban kiểm soát |
||||||
Mã thông tin |
Phân cấp thông tin |
Ký hiệu trường dữ liệu |
Kiểu dữ liệu |
Độ dài |
Mô tả |
||
Đối tượng thông tin |
Trường dữ liệu |
Tiếng Việt |
Tiếng Anh |
||||
Cấp độ: Cấp 1 |
|||||||
BKS.1.1 |
Ban kiểm soát |
|
|
|
|
|
|
|
|
Cơ sở đào tạo |
DON_VI_ID |
Tham chiếu TTT.1.1 |
Enumeration |
|
|
|
|
Họ tên |
HO_TEN |
Chuỗi ký tự |
String |
50 |
Tham chiếu QCVN 109:2017/BTTTT |
|
|
Mã cán bộ |
CAN_BO_ID |
Tham chiếu CBGV.1.1 |
Enumeration |
|
Nếu là nhân sự thuộc đơn vị |
|
|
Mã giới tính |
MA_GIOI_TINH |
Danh mục liệt kê |
Enumeration |
|
DM_GIOI_TINH |
|
|
Ngày sinh |
NGAY_SINH |
Ngày tháng |
Date |
10 |
Tham chiếu QCVN 102:2016/BTTTT |
|
|
Số CMTND/Hộ chiếu/Thẻ căn cước |
SO_CMTND |
Chuỗi ký tự |
String |
12 |
|
|
|
Mã Quốc tịch |
QUOC_TICH_ID |
Danh mục liệt kê |
Enumeration |
|
DM_NUOC |
|
|
Chức danh khoa học |
CHUC_DANH_KHOA_HOC_ID |
Danh mục liệt kê |
Enumeration |
|
DM_CHUC_DANH_ KHOA_HOC |
|
|
Trình độ được đào tạo |
TRINH_DO_DAO_TAO_ID |
Danh mục liệt kê |
Enumeration |
|
DM_TRINH_DO_ DAO_TAO |
|
|
Chuyên môn được đào tạo |
CHUYEN_MON_DUOC_DAO_TAO |
Chuỗi ký tự |
String |
100 |
|
|
|
Chức danh trong phòng ban |
CHUC_DANH_TRONG_ BAN_ID |
Danh mục liệt kê |
Enumeration |
|
DM_CHUC_DANH _PHONG_BAN |
|
|
Số quyết định thành lập |
SO_QD_THANH_LAP |
Chuỗi ký tự |
String |
50 |
|
|
|
Ngày ban hành quyết định thành lập |
NGAY_QD_THANH_LAP |
Ngày tháng |
Date |
10 |
Tham chiếu QCVN 102:2016/BTTTT |
|
|
Cơ quan công tác |
CO_QUAN_CONG_TAC |
Chuỗi ký tự |
String |
100 |
|
|
|
Chức vụ cơ quan công tác |
CHUC_VU_ID |
Danh mục liệt kê |
Enumeration |
|
DM_CHUC_VU |
|
|
Địa chỉ |
DIA_CHI |
Chuỗi ký tự |
String |
255 |
|
|
|
|
|
Chuỗi ký tự |
String |
50 |
|
|
|
Số điện thoại |
DIEN_THOAI |
Chuỗi ký tự |
String |
20 |
|
6.1.6 |
Tên nhóm dữ liệu: Ban giám hiệu |
||||||
Mã thông tin |
Phân cấp thông tin |
Ký hiệu trường dữ liệu |
Kiểu dữ liệu |
Độ dài |
Mô tả |
||
Đối tượng thông tin |
Trường dữ liệu |
Tiếng Việt |
Tiếng Anh |
||||
Cấp độ: Cấp 1 |
|||||||
BGH.1.1 |
Ban giám hiệu |
|
|
|
|
|
|
|
|
Cơ sở đào tạo |
DON_VI_ID |
Tham chiếu TTT.1.1 |
Enumeration |
|
|
|
|
Họ tên |
HO_TEN |
Chuỗi ký tự |
String |
50 |
Tham chiếu QCVN 109:2017/BTTTT |
|
|
Mã cán bộ |
CAN_BO_ID |
Tham chiếu CBGV.1.1 |
|
|
Nếu là nhân sự thuộc đơn vị |
|
|
Mã giới tính |
MA_GIOI_TINH |
Số nguyên |
Integer |
|
DM_GIOI_TINH |
|
|
Ngày sinh |
NGAY_SINH |
Ngày tháng |
Date |
10 |
Tham chiếu QCVN 102:2016/BTTTT |
|
|
Số CMTND/Hộ chiếu/Thẻ căn cước |
SO_CMTND |
Chuỗi ký tự |
String |
12 |
|
|
|
Mã Quốc tịch |
QUOC_TICH_ID |
Số nguyên |
|
|
DM_NUOC |
|
|
Chức danh khoa học |
CHUC_DANH_KHOA_HOC_ID |
Danh mục liệt kê |
Enumeration |
|
DM_CHUC_DANH_ KHOA_HOC |
|
|
Trình độ được đào tạo |
TRINH_DO_DAO_TAO_ID |
Danh mục liệt kê |
Enumeration |
|
DM_TRINH_DO_ DAO_TAO |
|
|
Chuyên môn được đào tạo |
CHUYEN_MON_DUOC_DAO_TAO |
Chuỗi ký tự |
String |
100 |
|
|
|
Chức vụ cơ quan công tác |
CHUC_VU_ID |
Danh mục liệt kê |
Enumeration |
|
DM_CHUC_VU |
|
|
Số quyết định |
SO_QUYET_DINH |
Chuỗi ký tự |
String |
50 |
|
|
|
Ngày ban hành quyết định |
NGAY_QUYET_DINH |
Ngày tháng |
Date |
10 |
Tham chiếu QCVN 102:2016/BTTTT |
|
|
|
|
Chuỗi ký tự |
String |
50 |
|
|
|
Số điện thoại |
DIEN_THOAI |
Chuỗi ký tự |
String |
20 |
|
6.2 Quy định kỹ thuật về dữ liệu đối với thông tin ngành đào tạo
Tên nhóm dữ liệu: Ngành đào tạo |
|||||||
Mã thông tin |
Phân cấp thông tin |
Ký hiệu trường dữ liệu |
Kiểu dữ liệu |
Độ dài |
Mô tả |
||
Đối tượng thông tin |
Trường dữ liệu |
Tiếng Việt |
Tiếng Anh |
||||
Cấp độ: Cấp 1 |
|||||||
KN.1.1 |
Thông tin khối ngành đào tạo |
|
|
|
|
|
|
|
|
Mã khối ngành |
MA_KHOI_NGANH |
Danh mục liệt kê |
Enumeration |
|
|
|
|
Tên khối ngành |
TEN_KHOI_NGANH |
Danh mục liệt kê |
Enumeration |
|
|
|
|
Thứ tự |
THU_TU |
Số nguyên |
Integer |
4 |
|
|
|
Mô tả |
MO_TA |
Chuỗi ký tự |
String |
200 |
|
LV.1.2 |
Thông tin lĩnh vực đào tạo |
|
|
|
|
|
|
|
|
Khối ngành |
KHOI_NGANH |
Danh mục liệt kê |
Enumeration |
|
|
|
|
Mã lĩnh vực |
MA_ LINH_VUC |
Danh mục liệt kê |
Enumeration |
|
|
|
|
Tên lĩnh vực |
TEN_LINH_VUC |
Danh mục liệt kê |
Enumeration |
|
|
|
|
Thứ tự |
THU_TU |
Số nguyên |
Integer |
4 |
|
|
|
Mô tả |
MO_TA |
Chuỗi ký tự |
String |
200 |
|
NN.1.3 |
Thông tin nhóm ngành đào tạo |
|
|
|
|
|
|
|
|
Nhóm ngành |
NHOM_NGANH |
Danh mục liệt kê |
Enumeration |
|
|
|
|
Mã ngành |
MA_NGANH |
Danh mục liệt kê |
Enumeration |
|
|
|
|
Tên ngành |
TEN_NGANH |
Danh mục liệt kê |
Enumeration |
|
|
|
|
Trình độ |
TRINH_DO |
Danh mục liệt kê |
Enumeration |
|
|
|
|
Thứ tự |
THU_TU |
Số nguyên |
Integer |
4 |
|
|
|
Mô tả |
MO_TA |
Chuỗi ký tự |
String |
200 |
|
NDT.1.4 |
Thông tin ngành đào tạo của đơn vị |
|
|
|
|
|
|
|
|
Mã ngành đào tạo |
NGANH_ID |
Danh mục liệt kê |
Enumeration |
|
DM_NGANH |
|
|
Cơ sở đào tạo |
DON_VI_ID |
Tham chiếu TTT.1.1 |
Enumeration |
|
|
|
|
Mã trình độ đào tạo |
TRINH_DO_ID |
Danh mục liệt kê |
Enumeration |
|
DM_TRINH_DO |
|
|
Số quyết định/văn bản cho phép mở ngành |
SO_QD_MO_NGANH |
Chuỗi ký tự |
String |
50 |
|
|
|
Ngày ban hành quyết định/văn bản cho phép mở ngành |
NGAY_QD_MO_NGANH |
Ngày tháng |
Date |
10 |
Tham chiếu QCVN 102:2016/BTTTT |
|
|
Số quyết định/văn bản cho phép đổi tên ngành |
SO_QD_DOI_TEN_NGANH |
Chuỗi ký tự |
String |
50 |
|
|
|
Ngày ban hành quyết định/văn bản cho phép đổi tên ngành |
NGAY_QD_DOI_TEN_ NGANH |
Ngày tháng |
Date |
10 |
Tham chiếu QCVN 102:2016/BTTTT |
|
|
Số quyết định/văn bản cho phép đào tạo từ xa |
SO_QD_DAO_TAO_TU_XA |
Chuỗi ký tự |
String |
50 |
|
|
|
Ngày ban hành quyết định/văn bản cho phép đào tạo từ xa |
NGAY_QD_DAO_TAO_ TU_XA |
Ngày tháng |
Date |
10 |
Tham chiếu QCVN 102:2016/BTTTT |
|
|
Hình thức đào tạo theo chuyên ngữ |
IS_CHUYEN_NGU |
Đúng/sai |
Boolean |
1 |
|
Cấp độ: Cấp 2 |
|||||||
NDT.2.1 |
Các loại hình đào tạo khác được cho phép mở ngành |
|
|
|
|
|
|
|
|
Cơ sở đào tạo |
DON_VI_ID |
Tham chiếu TTT.1.1 |
Enumeration |
|
|
|
|
Mã ngành đào tạo |
NGANH_ID |
Danh mục liệt kê |
Enumeration |
|
|
|
|
Loại hình đào tạo |
LOAI_HINH_DAO_TAO_ID |
Danh mục liệt kê |
Enumeration |
|
|
|
|
Số quyết định/văn bản cho phép |
SO_QD_PHE_DUYET |
Chuỗi ký tự |
String |
50 |
|
|
|
Ngày ban hành quyết định/văn bản cho phép |
NGAY_QD_PHE_DUYET |
Ngày tháng |
Date |
10 |
|
NDT.2.2 |
Liên kết đào tạo |
(liên kết đào tạo VLVH/Đặt trạm ĐTTX/đào tạo thạc sĩ ngoài cơ sở) |
|
|
|
|
|
|
|
Cơ sở đào tạo |
DON_VI_ID |
Tham chiếu TTT.1.1 |
Enumeration |
|
|
|
|
Mã ngành đào tạo |
NGANH_ID |
Danh mục liệt kê |
Enumeration |
|
|
|
|
Số quyết định/văn bản cho phép |
SO_QD_PHE_DUYET |
Chuỗi ký tự |
String |
50 |
|
|
|
Ngày ban hành quyết định/văn bản cho phép |
NGAY_QD_PHE_DUYET |
Ngày tháng |
Date |
10 |
Tham chiếu QCVN 102:2016/BTTTT |
|
|
Địa điểm liên kết đào tạo |
DIA_DIEM |
Chuỗi ký tự |
String |
255 |
|
6.3 Quy định kỹ thuật về dữ liệu đối với thông tin chương trình đào tạo
Tên nhóm dữ liệu: Chương trình đào tạo |
|||||||
Mã thông tin |
Phân cấp thông tin |
Ký hiệu trường dữ liệu |
Kiểu dữ liệu |
Độ dài |
Mô tả |
||
Đối tượng thông tin |
Trường dữ liệu |
Tiếng Việt |
Tiếng Anh |
||||
Cấp độ: Cấp 1 |
|||||||
CTDT.1.1 |
Thông tin chung |
|
|
|
|
|
|
|
|
ID |
ID |
Số nguyên |
Integer |
20 |
|
|
|
Cơ sở đào tạo |
DON_VI_ID |
Tham chiếu TTT.1.1 |
Enumeration |
|
|
|
|
Mã ngành đào tạo |
NGANH_ID |
Danh mục liệt kê |
Enumeration |
|
DM_NGANH |
|
|
Mã chương trình đào tạo |
MA_CHUONG_TRINH |
Danh mục liệt kê |
Enumeration |
|
|
|
|
Tên chương trình |
TEN |
Chuỗi ký tự |
String |
100 |
|
|
|
Số quyết định/văn bản phê duyệt |
SO_QD_PHE_DUYET |
Chuỗi ký tự |
String |
50 |
|
|
|
Ngày ban hành quyết định/văn bản phê duyệt |
NGAY_QD_PHE_DUYET |
Ngày tháng |
Date |
10 |
Tham chiếu QCVN 102:2016/BTTTT |
|
|
Năm bắt đầu tuyển sinh |
NAM_TUYEN_SINH |
Số nguyên |
Integer |
4 |
|
|
|
Quy mô học viên đang theo học |
QUY_MO_HOC_VIEN_ DANG_THEO_HOC |
Chuỗi ký tự |
String |
100 |
|
|
|
Loại hình chương trình đào tạo |
LOAI_HINH_CTDT_ID |
Danh mục liệt kê |
Enumeration |
|
DM_LOAI_HINH_ CHUONG_TRINH |
|
|
Loại chương trình đào tạo |
LOAI_CHUONG_TRINH_ DAO_TAO_ID |
Danh mục liệt kê |
Enumeration |
|
DM_LOAI_CHUONG_ TRINH_DAO_TAO |
|
|
Loại hình đào tạo |
LOAI_HINH_DAO_TAO_ID |
Danh mục liệt kê |
Enumeration |
|
DM_LOAI_HINH_ DAO_TAO |
|
|
Hình thức đào tạo |
HINH_THUC_DAO_TAO_ID |
Danh mục liệt kê |
Enumeration |
|
DM_HINH_THUC_ DAO_TAO |
|
|
Phương thức đào tạo (khi là Hình thức đào tạo từ xa) |
PHUONG_THUC_DAO_TAO |
Chuỗi ký tự |
String |
100 |
|
|
|
Ngôn ngữ đào tạo |
NGON_NGU_DAO_TAO |
Chuỗi ký tự |
String |
50 |
|
|
|
Địa điểm đào tạo |
DIA_DIEM_DAO_TAO |
Chuỗi ký tự |
String |
100 |
|
|
|
Học chế đào tạo (niên chế/tín chỉ/kết hợp) |
HOC_CHE_DAO_TAO |
Chuỗi ký tự |
String |
50 |
|
|
|
Tổng số tín chỉ/đơn vị học trình |
TONG_SO_TIN_CHI |
Số nguyên |
Integer |
3 |
|
|
|
Mã khung năng lực ngoại ngữ |
KHUNG_NLUC_NNGU_ID |
Danh mục liệt kê |
Enumeration |
|
DM_KHUNG_ NLUC_NNGU |
|
|
Tổ chức kiểm định |
TO_CHUC_KIEM_DINH_ID |
Danh mục liệt kê |
Enumeration |
|
DM_TO_CHUC_ KIEM_DINH |
|
|
Kết quả kiểm định |
KET_QUA_KIEM_DINH |
Chuỗi ký tự |
String |
255 |
|
|
|
Ngày cấp chứng nhận kiểm định |
NGAY_CHUNG_NHAN_ KIEM_DINH |
Ngày tháng |
Date |
10 |
Tham chiếu QCVN 102:2016/BTTTT |
|
|
Thời hạn kiểm định |
THOI_HAN_KIEM_DINH |
Ngày tháng |
Date |
10 |
Tham chiếu QCVN 102:2016/BTTTT |
|
|
Chuẩn đầu ra |
CHUAN_DAU_RA |
Chuỗi ký tự |
String |
255 |
Căn cứ theo Khung trình độ Quốc gia Việt Nam (VQF) tại QĐ số 1982/QĐ-TTg ngày 18/10/2016 của Chính phủ |
|
|
Học phí/năm khi học tập tại Việt Nam |
HOC_PHI_TRONG_NUOC |
Số nguyên |
Integer |
|
|
|
|
Học phí/năm khi học tập tại nước ngoài |
HOC_PHI_NUOC_NGOAI |
Số nguyên |
Integer |
|
|
|
|
Tổng học phí toàn khóa |
TONG_HOC_PHI |
Số nguyên |
Integer |
|
|
|
|
Ngày cấp chứng nhận kiểm định |
NGAY_CHUNG_NHAN_ KIEM_DINH |
Ngày tháng |
Date |
10 |
Tham chiếu QCVN 102:2016/BTTTT |
|
|
Thời hạn kiểm định |
THOI_HAN_KIEM_DINH |
Ngày tháng |
Date |
10 |
Tham chiếu QCVN 102:2016/BTTTT |
CTDT.1.2 |
Loại hình đào tạo do trường cấp bằng |
|
|
|
|
|
|
|
|
Số QĐ phê duyệt |
SO_QD_PHE_DUYET |
Chuỗi ký tự |
String |
50 |
|
|
|
Ngày ban hành QĐ |
NGA Y_BAN_HANH_QD |
Ngày tháng |
Date |
10 |
Tham chiếu QCVN 102:2016/BTTTT |
|
|
Loại chương trình đào tạo |
LOAI_CHUONG_TRINH_DT |
Danh mục liệt kê |
Enumeration |
|
DM_LOAI_ CHUONG_TRINH |
|
|
Thời hạn kiểm định |
THOI_HAN_KIEM_DINH |
Ngày tháng |
Date |
10 |
Tham chiếu QCVN 102:2016/BTTTT |
CTDT.1.3 |
Loại hình đào tạo do nước ngoài cấp bằng |
|
|
|
|
|
|
|
|
Tên cơ sở đào tạo nước ngoài |
TEN_CO_SO_DT |
Chuỗi ký tự |
string |
50 |
|
|
|
Số QĐ cho phép |
SO_QD_CHO_PHEP |
Chuỗi ký tự |
string |
50 |
|
|
|
Ngày ban hành QĐ |
NGAY_BAN_HANH_QD |
Ngày tháng |
Date |
10 |
Tham chiếu QCVN 102:2016/BTTTT |
|
|
Số QĐ gia hạn lần 1 |
SO_QD_GIA_HAN_LAN_1 |
Chuỗỉ ký tự |
string |
50 |
|
|
|
Ngày ban hành QĐ lần 1 |
NGAY_BAN_HANH_QD_ LAN_1 |
Ngày tháng |
Date |
10 |
Tham chiếu QCVN 102:2016/BTTTT |
|
|
Số QĐ gia hạn lần 2 |
SO_QD_GIA_HAN_LAN_1 |
Chuỗi ký tự |
String |
50 |
|
|
|
Ngày ban hành QĐ lần 2 |
NGAY_BAN_HANH_QD _LAN_2 |
Ngày tháng |
Date |
10 |
Tham chiếu QCVN 102:2016/BTTTT |
CTDT.1.4 |
Chương trình liên kết đào tạo |
|
|
|
|
|
|
|
|
Mã chương trình đào tạo |
CHUONG_TRINH_DAO_TAO |
Tham chiếu CTDT.1.1 |
Enumeration |
|
|
|
|
Tên chương trình bằng tiếng Anh |
TEN_TIENG_ANH |
Chuỗi ký tự |
String |
100 |
|
|
|
Tên cơ sở đào tạo nước ngoài |
TEN_CO_SO_DAO_TAO |
Chuỗi ký tự |
String |
100 |
|
|
|
Quốc gia của trường nước ngoài đặt trụ sở chính |
QUOC_GIA_ID |
Danh mục liệt kê |
Enumeration |
|
DM_NUOC |
|
|
Đơn vị cấp bằng |
DON_VI_CAP_BANG |
Chuỗi ký tự |
String |
100 |
|
|
|
Cách thức xây dựng chương trình đào tạo |
CACH_THUC_XAY_DUNG |
Chuỗi ký tự |
String |
255 |
1. 100% chương trình của CSGD đối tác nước ngoài 2. Chương trình do 2 Bên cùng xây dựng (CSGDVN và nước ngoài cùng xây dựng) 3. Khác |
|
|
Loại chương trình liên kết đào tạo |
LOAI_CHUONG_TRINH |
Chuỗi ký tự |
String |
100 |
1. 100% tại Việt Nam 2. Tại Việt Nam và tại nước ngoài (1+1; 2+2, 3+1) 4. Mục khác |
|
|
Hình thức đào tạo |
HINH_THUC_DAO_TAO |
Chuỗi ký tự |
String |
100 |
1. Trực tiếp 2. Trực tuyến (online) 3. Trực tiếp kết hợp trực tuyến (blended) |
|
|
Trình độ ngoại ngữ đầu vào |
KHUNG_NLƯC_NNGU DAU_VAO_ID |
Danh mục liệt kê |
Enumeration |
|
DM_KHUNG_ NLUC_NNGU |
|
|
Các loại chứng chỉ được chấp thuận cho chương trình |
LOAI_CHUNG_CHI_DUOC_ CHAP_THUAN |
Chuỗi ký tự |
String |
500 |
|
|
|
Trạng thái của chương trình |
TRANG_THAI_ID |
Danh mục liệt kê |
Enumeration |
|
DM_TRANG_THAI_ CHUONG_TRINH |
|
|
Đơn vị thực hiện chương trình |
DON_VI_THUC_HIEN |
Chuỗi ký tự |
String |
100 |
Khoa/Viện/Trường trực thuộc Đại học/Trường Đại học/Học viện trực tiếp thực hiện chương trình LKĐT |
|
|
Chỉ tiêu tuyển sinh hằng năm |
CHI_TIEU_HANG_NAM |
Chuỗi ký tự |
String |
100 |
|
|
|
Website giới thiệu về chương trình |
WEBSITE_GIOI_THIEU |
Chuỗi ký tự |
String |
50 |
|
|
|
Học phí của sinh viên/1 năm học |
HOC_PHI_NAM_HOC |
Số nguyên |
Integer |
20 |
Đơn vị: VNĐ |
|
|
Học phí cả khóa học cho năm tuyển sinh báo cáo |
HOC_PHI_KHOA_HOC |
Số nguyên |
Integer |
20 |
Đơn vị: VNĐ |
Cấp độ: Cấp 2 |
|||||||
CTDT.2.1 |
Gia hạn chương trình đào tạo |
|
|
|
|
|
|
|
|
Mã chương trình đào tạo |
CHUONG_TRINH_DAO_TAO |
Tham chiếu CTDT.1.1 |
Enumeration |
|
|
|
|
Số quyết định gia hạn |
SO_QD_GIA_HAN |
Chuỗi ký tự |
String |
50 |
|
|
|
Ngày ban hành văn bản gia hạn |
NGAY_GIA_HAN |
Ngày tháng |
Date |
10 |
Tham chiếu QCVN 102:2016/BTTTT |
|
|
Gia han lần thứ |
LAN_GIA_HAN |
Số nguyên |
Integer |
|
|
CTDT.2.2 |
Ngôn ngữ giảng dạy |
|
|
|
|
|
|
|
|
Mã chương trình đào tạo |
CHUONG_TRINH_DAO_TAO_ID |
Tham chiếu CTDT.1.1 |
Enumeration |
|
|
|
|
Ngôn ngữ giảng dạy |
NGON_NGU_ID |
Danh mục liệt kê |
Enumeration |
|
DM_NGOAI_NGU |
6.4 Quy định kỹ thuật về dữ liệu đối với thông tin đội ngũ cán bộ
Tên nhóm dữ liệu: Thông tin lãnh đạo, quản lý, giảng viên, nghiên cứu viên và người lao động |
|||||||
Mã thông tin |
Phân cấp thông tin |
Ký hiệu trường dữ liệu |
Kiểu dữ liệu |
Độ dài |
Mô tả |
||
Đối tượng thông tin |
Trường dữ liệu |
Tiếng Việt |
Tiếng Anh |
||||
Cấp độ: Cấp 1 |
|||||||
CBGV.1.1 |
Thông tin chung |
|
|
|
|
|
|
|
|
ID |
ID |
Số nguyên |
Integer |
|
|
|
|
Cơ sở đào tạo |
DON_VI_ID |
Tham chiếu TTT.1.1 |
Enumeration |
|
|
|
|
Họ tên |
HO_TEN |
Chuỗi ký tự |
String |
50 |
Tham chiếu QCVN 109:2017/BTTTT |
|
|
Ngày sinh |
NGAY_SINH |
Ngày tháng |
Date |
10 |
Tham chiếu QCVN 102:2016/BTTTT |
|
|
Số CMTND/Hộ chiếu/Thẻ căn cước |
SO_CMTND |
Chuỗi ký tự |
String |
12 |
|
|
|
Mã Quốc tịch |
QUOC_TICH_ID |
Danh mục liệt kê |
Enumeration |
|
DM_NUOC |
|
|
Mã giới tính |
GIOI_TINH_ID |
Danh mục liệt kê |
Enumeration |
|
DM_GIOI_TINH |
|
|
Ngày tuyển dụng/hợp đồng lao động |
NGAY_TUYEN_DUNG |
Ngày tháng |
Date |
10 |
Tham chiếu QCVN 102:2016/BTTTT |
|
|
Mã hình thức hợp đồng |
HINH_THUC_HOP_ DONG_ID |
Danh mục liệt kê |
Enumeration |
|
DM_HINH_THUC_ HOP_DONG |
|
|
Mã học hàm |
HOC_HAM_ID |
Danh mục liệt kê |
Enumeration |
|
DM_HOC_HAM |
|
|
Trình độ (cao nhất) được đào tạo |
TRINH_DO_DAO_TAO_ID |
Danh mục liệt kê |
Enumeration |
|
DM_TRINH_DO_ DAO_TAO |
|
|
Chuyên môn được đào tạo |
CHUYEN_MON_DUOC_ DAO_TAO |
Chuỗi ký tự |
String |
100 |
|
|
|
Bác sĩ chuyên khoa I, II/ Dược sĩ chuyên khoa I, II |
BAC_SI_CK_DUOC_SI_CK |
Chuỗi ký tự |
String |
100 |
|
|
|
Giảng dạy các môn chung |
IS_GIANG_DAY_CAC_ MON_CHUNG |
Đúng/Sai |
Boolean |
1 |
|
|
|
Số sổ bảo hiểm |
SO_SO_BHXH |
Chuỗi ký tự |
String |
20 |
|
|
|
Mã Tỉnh/Thành phố nơi thường trú |
TINH_THANH_ID |
Danh mục liệt kê |
Enumeration |
|
DM_TINH |
|
|
Mã Quận/Huyện nơi thường trú |
QUAN_HUYEN_ID |
Danh mục liệt kê |
Enumeration |
|
DM_HUYEN |
|
|
Mã Xã/Phường nơi thường trú |
XA_PHUONG_ID |
Danh mục liệt kê |
Enumeration |
|
DM_XA |
|
|
|
|
Chuỗi ký tự |
String |
50 |
|
|
|
Số điện thoại |
DIEN_THOAI |
Chuỗi ký tự |
String |
20 |
|
|
|
Mã dân tộc |
MA_DAN_TOC |
Danh mục liệt kê |
Enumeration |
|
DM_DAN_TOC |
|
|
Mã tôn giáo |
MA_TON_GIAO |
Danh mục liệt kê |
Enumeration |
|
DM_TON_GIAO |
|
|
Mã vị trí làm việc |
VI_TRI_VIEC_LAM_ID |
Danh mục liệt kê |
Enumeration |
|
DM_VI_TRI_ VIEC_LAM |
|
|
Mã trạng thái làm việc |
TRANG_THAI_CAN_BO_ID |
Danh mục liệt kê |
Enumeration |
|
DM_TRANG_THAI _CAN_BO |
|
|
Mã chức vụ |
CHUC_VU_ID |
Danh mục liệt kê |
Enumeration |
|
DM_CHUC_VU |
|
|
Mã ngạch/hạng công chức, viên chức |
NGACH_ID |
Danh mục liệt kê |
Enumeration |
|
DM_NGACH |
|
|
Cơ quan công tác (Giáo viên thỉnh giảng) |
CO_QUAN_CONG_TAC |
Chuỗi ký tự |
String |
100 |
|
|
|
Là đảng viên |
IS_DANG_VIEN |
Đúng/Sai |
Boolean |
1 |
|
|
|
Là tuyển mới |
IS_TUYEN_MOI |
Đúng/Sai |
Boolean |
1 |
|
|
|
Mã khung năng lực ngoại ngữ |
KHUNG_NLUC_NNGU_ID |
Danh mục liệt kê |
Enumeration |
|
DM_KHUNG_ NLUC_NNGU |
|
|
Mã trình độ lý luận chính trị |
TRINH_DO_LLCT_ID |
Danh mục liệt kê |
Enumeration |
|
DM_TRINH_DO_ LLCT |
|
|
Mã trình độ quản lý nhà nước |
TRINH_DO_QLNN_ID |
Danh mục liệt kê |
Enumeration |
|
DM_TRINH_DO_ QLNN |
|
|
Mã trình độ tin học |
TRINH_DO_TIN_HOC_ID |
Danh mục liệt kê |
Enumeration |
|
DM_TRINH_DO_ TIN_HOC |
|
|
Chứng chỉ bồi dưỡng nghiệp vụ sư phạm cho giảng viên |
IS_CHUNG_CHI_SP_ GIANG_VIEN |
Đúng/Sai |
Boolean |
1 |
|
|
|
Chứng chỉ bồi dưỡng nghiệp vụ sư phạm cho giáo viên |
IS_CHUNG_CHI_SP_ GIAO_VIEN |
Đúng/Sai |
Boolean |
1 |
|
|
|
Ngày vào đảng |
NGAY_VAO_DANG |
Ngày tháng |
Date |
10 |
Tham chiếu QCVN 102:2016/BTTTT |
|
|
Ngày vào đảng chính thức |
NGAY_VAO_DANG_ CHINH_THUC |
Ngày tháng |
Date |
10 |
Tham chiếu QCVN 102:2016/BTTTT |
|
|
Ngày nhập ngũ |
NGAY_NHAP_NGU |
Ngày tháng |
Date |
10 |
Tham chiếu QCVN 102:2016/BTTTT |
|
|
Ngày xuất ngũ |
NGAY_XUAT_NGU |
Ngày tháng |
Date |
10 |
Tham chiếu QCVN 102:2016/BTTTT |
|
|
Quân hàm |
QUAN_HAM |
Chuỗi ký tự |
String |
50 |
|
|
|
Sở trường công tác |
SO_TRUONG_CONG_TAC |
Chuỗi ký tự |
String |
100 |
|
|
|
Tình trạng sức khỏe |
TINH_TRANG_SUC_ KHOE_ID |
Danh mục liệt kê |
Enumeration |
|
DM_TINH_ TRANG _SUC_KHOE |
|
|
Mã thương binh hạng |
THUONG_BINH_HANG_ID |
Danh mục liệt kê |
Enumeration |
|
DM_HANG_ THUONG_BINH |
|
|
Mã Gia đình chính sách |
GIA_DINH_CHINH_ SACH_ID |
Danh mục liệt kê |
Enumeration |
|
DM_DIEN_ CHINH_SACH |
|
|
Mã Đánh giá chuẩn nghề nghiệp |
DANH_GIA_CHUAN_ NGHE_NGHIEP_ID |
Danh mục liệt kê |
Enumeration |
|
DM_KQ_CHUAN _NGHE_NGHIEP |
Cấp độ: Cấp 2 |
|||||||
CBGV.2.1 |
Ngành giảng dạy |
|
|
|
|
|
|
|
|
Mã cán bộ |
CAN_BO_ID |
Tham chiếu CBGV.1.1 |
Enumeration |
|
|
|
|
Mã Trình độ giảng dạy |
TRINH_DO_ID |
Danh mục liệt kê |
Enumeration |
|
DM_TRINH_DO |
|
|
Mã ngành giảng dạy |
NGANH_ID |
Danh mục liệt kê |
Enumeration |
|
DM_NGANH |
|
|
Mã chương trình đào tạo |
CHUONG_TRINH_DAO _TAO_ID |
Tham chiếu CTDT.1.1 |
Enumeration |
|
|
|
|
Là ngành chính |
IS_NGANH_CHINH |
Đúng/Sai |
Boolean |
1 |
|
|
|
Mã đơn vị thỉnh giảng |
DON_VI_THINH_GIANG_ID |
Tham chiếu TTT.1.1 |
Enumeration |
|
|
CBGV.2.2 |
Quá trình đào tạo |
|
|
|
|
|
|
|
|
Mã cán bộ |
CAN_BO_ID |
Tham chiếu CBGV.1.1 |
Enumeration |
|
|
|
|
Mã Trình độ |
TRINH_DO_ID |
Danh mục liệt kê |
Enumeration |
|
DM_TRINH_DO |
|
|
Mã nước đào tạo |
QUOC_GIA_ID |
Danh mục liệt kê |
Enumeration |
|
DM_NUOC |
|
|
Cơ sở đào tạo |
CO_SO_DAO_TAO |
Chuỗi ký tự |
String |
100 |
|
|
|
Chuyên môn được đào tạo |
CHUYEN_MON_DUOC DAO_TAO |
Chuỗi ký tự |
String |
100 |
|
|
|
Thời gian bắt đầu |
THOI_GIAN_BAT_DAU |
Ngày tháng |
Date |
10 |
Tham chiếu QCVN 102:2016/BTTTT |
|
|
Thời gian kết thúc |
THOI_GIAN_KET_THUC |
Ngày tháng |
Date |
10 |
Tham chiếu QCVN 102:2016/BTTTT |
|
|
Chuyên ngành đào tạo |
CHUYEN_NGANH_DAO_ TAO |
Chuỗi ký tự |
String |
100 |
|
|
|
Thời gian tốt nghiệp |
NAM_TOT_NGHIEP |
Số nguyên |
Integer |
|
|
|
|
Tên luận văn/luận án |
TEN_LUAN_AN |
Chuỗi ký tự |
String |
500 |
|
|
|
Tên văn bằng/chứng chỉ (nếu có) |
TEN_VAN_BANG |
Chuỗi ký tự |
String |
100 |
|
|
|
Ngày cấp bằng/chứng chỉ |
NGAY_CAP_BANG |
Ngày tháng |
Date |
10 |
Tham chiếu QCVN 102:2016/BTTTT |
|
|
Văn bằng |
VAN_BANG_ID |
Tham chiếu VBTN.1.1 |
Enumeration |
|
|
|
|
Vai trò tham gia |
VAI_TRO_ID |
Danh mục liệt kê |
Enumeration |
|
DM_VAI_TRO_ KHOA_HOC |
CBGV.2.3 |
Khóa bồi dưỡng tập huấn tham gia |
|
|
|
|
|
|
|
|
Mã cán bộ |
CAN_BO_ID |
Tham chiếu CBGV.1.1 |
Enumeration |
|
|
|
|
Tên khóa bồi dưỡng tập huấn |
TEN |
Chuỗi ký tự |
String |
500 |
|
|
|
Đơn vị tổ chức |
DON_VI_TO_CHUC |
Chuỗi ký tự |
String |
200 |
|
|
|
Địa điểm tổ chức |
DIA_DIEM_TO_CHUC |
Chuỗi ký tự |
String |
500 |
|
|
|
Thời gian bắt đầu |
THOI_GIAN_BAT_DAU |
Ngày tháng |
Date |
10 |
Tham chiếu QCVN 102:2016/BTTTT |
|
|
Thời gian kết thúc |
THOI_GIAN_KET_THUC |
Ngày tháng |
Date |
10 |
Tham chiếu QCVN 102:2016/BTTTT |
|
|
Nguồn kinh phí |
NGUON_KINH_PHI |
Chuỗi ký tự |
String |
200 |
|
|
|
Chứng chỉ |
CHUNG_CHI |
Chuỗi ký tự |
String |
200 |
|
|
|
Ngày cấp |
NGAY_CAP |
Ngày tháng |
Date |
10 |
Tham chiếu QCVN 102:2016/BTTTT |
CBGV.2.4 |
Hướng dẫn thành công NCS/HV |
|
|
|
|
|
|
|
|
Mã cán bộ |
CAN_BO_ID |
Tham chiếu CBGV.1.1 |
Enumeration |
|
|
|
|
Tên bài báo |
TEN |
Chuỗi ký tự |
String |
500 |
|
|
|
Đối tượng |
DOI_TUONG |
Chuỗi ký tự |
String |
100 |
|
|
|
Trách nhiệm hướng dẫn |
TRACH_NHIEM_HUONG_ DAN |
Chuỗi ký tự |
String |
100 |
|
|
|
Thời gian bắt đầu |
TG_BAT_DAU |
Ngày tháng |
Date |
10 |
Tham chiếu QCVN 102:2016/BTTTT |
|
|
Thời gian kết thúc |
TG_KET_THUC |
Ngày tháng |
Date |
10 |
Tham chiếu QCVN 102:2016/BTTTT |
|
|
Cơ sở đào tạo |
CO_SO_DAO_TAO |
Chuỗi ký tự |
String |
200 |
|
|
|
Năm cấp bằng |
NAM_CAP_BANG |
Ngày tháng |
Date |
10 |
Tham chiếu QCVN 102:2016/BTTTT |
CBGV.2.5 |
Biên soạn sách |
|
|
|
|
|
|
|
|
Mã cán bộ |
CAN_BO_ID |
Tham chiếu CBGV.1.1 |
Enumeration |
|
|
|
|
Tên sách |
TEN_SACH |
Chuỗi ký tự |
String |
500 |
|
|
|
Nhà xuất bản |
NHA_XUAT_BAN |
Nhà xuất bản |
String |
200 |
|
|
|
Năm xuất bản |
NAM_XUAT_BAN |
Ngày tháng |
Date |
10 |
Tham chiếu QCVN 102:2016/BTTTT |
|
|
Số tác giả |
SO_TAC_GIA |
Số nguyên |
Integer |
|
|
|
|
Số văn bản xác nhận |
SO_VB_XAC_NHAN |
Chuỗi ký tự |
String |
100 |
|
|
|
Năm |
NAM |
Số nguyên |
Integer |
4 |
|
|
|
Mã Loại sách |
LOAI_SACH_ID |
Danh mục liệt kê |
Enumeration |
|
DM_LOAI_SACH |
|
|
Cách thức viết |
CACH_THUC_VIET |
Chuỗi ký tự |
String |
200 |
|
CBGV.2.6 |
Khen thưởng |
|
|
|
|
|
|
|
|
Mã cán bộ |
CAN_BO_ID |
Tham chiếu CBGV.1.1 |
Enumeration |
|
|
|
|
Mã Loại khen thưởng |
LOAI_KHEN_THUONG_ID |
Danh mục liệt kê |
Enumeration |
|
DM_HINH_THUC _KHEN_THUONG |
|
|
Lý do |
LY_DO |
Chuỗi ký tự |
String |
500 |
|
|
|
Cấp quyết định |
CAP_QUYET_DINH |
Chuỗi ký tự |
String |
200 |
|
|
|
Số quyết định |
SO_QUYET_DINH |
Chuỗi ký tự |
String |
50 |
|
|
|
Ngày quyết định |
NGAY_QUYET_DINH |
Ngày tháng |
Date |
10 |
Tham chiếu QCVN 102:2016/BTTTT |
|
|
Năm |
NAM |
Số nguyên |
Integer |
|
|
CBGV.2 7 |
Kỷ luật |
|
|
|
|
|
|
|
|
Mã cán bộ |
CAN_BO_ID |
Tham chiếu CBGV.1.1 |
Enumeration |
|
|
|
|
Mã Loại kỷ luật |
LOAI_KY_LUAT_ID |
Danh mục liệt kê |
Enumeration |
|
DM_HINH_THUC _KY_LUAT |
|
|
Lý do |
LY_DO |
Chuỗi ký tự |
String |
500 |
|
|
|
Cấp quyết định |
CAP_QUYET_DINH |
Chuỗi ký tự |
String |
200 |
|
|
|
Số quyết định |
SO_QUYET_DINH |
Chuỗi ký tự |
String |
50 |
|
|
|
Ngày quyết định |
NGAY_QUYET_DINH |
Ngày tháng |
Date |
10 |
Tham chiếu QCVN 102:2016/BTTTT |
|
|
Năm |
NAM |
Số nguyên |
Integer |
|
|
6.5 Quy định kỹ thuật về dữ liệu đối với thông tin người học
Tên nhóm dữ liệu: Thông tin người học |
|||||||
Mã thông tin |
Phân cấp thông tin |
Ký hiệu trường dữ liệu |
Kiểu dữ liệu |
Độ dài |
Mô tả |
||
Đối tượng thông tin |
Trường dữ liệu |
Tiếng Việt |
Tiếng Anh |
||||
Cấp độ: Cấp 1 |
|||||||
NH.1.1 |
Thông tin chung |
|
|
|
|
|
|
|
|
ID (Mã định danh) |
ID |
Số nguyên |
Integer |
20 |
|
|
|
Mã sinh viên (do cơ sở đào tạo cấp) |
MA_HOC_VIEN |
Chuỗi ký tự |
String |
50 |
|
|
|
Họ tên |
HO_TEN |
Chuỗi ký tự |
String |
50 |
Tham chiếu QCVN 109:2017/BTTTT |
|
|
Ngày sinh |
NGAY_SINH |
Ngày tháng |
Date |
10 |
Tham chiếu QCVN 102:2016/BTTTT |
|
|
Mã Giới tính |
GIOI_TINH_ID |
Danh mục liệt kê |
Enumeration |
|
DM_GIOI_TINH |
|
|
|
|
Chuỗi ký tự |
String |
50 |
|
|
|
Số điện thoại |
DIEN_THOAI |
Chuỗi ký tự |
String |
20 |
|
|
|
Số CMTND/Hộ chiếu/Thẻ căn cước |
SO_CMTND |
Chuỗi ký tự |
String |
12 |
|
|
|
Số sổ bảo hiểm |
SO_BAO_HIEM |
Chuỗi ký tự |
String |
20 |
|
|
|
Mã Quốc tịch |
QUOC_TICH_ID |
Danh mục liệt kê |
Enumeration |
|
DM_NUOC |
|
|
Mã Dân tộc |
MA_DAN_TOC |
Danh mục liệt kê |
Enumeration |
|
DM_DAN_TOC |
|
|
Mã Tôn giáo |
MA_TON_GIAO |
Danh mục liệt kê |
Enumeration |
|
DM_TON_GIAO |
|
|
Mã Loại khuyết tật |
KHUYET_TAT_ID |
Danh mục liệt kê |
Enumeration |
|
DM_LOAI_ KHUYET_TAT |
|
|
Mã Tỉnh/thành phố nơi thường trú |
TINH_THANH_ID |
Danh mục liệt kê |
Enumeration |
|
DM_TINH |
|
|
Mã Quận/Huyện nơi thường trú |
QUAN_HUYEN_ID |
Danh mục liệt kê |
Enumeration |
|
DM_HUYEN |
|
|
Mã Xã/Phường nơi thường trú |
XA_PHUONG_ID |
Danh mục liệt kê |
Enumeration |
|
DM_XA |
|
|
Ngày vào đoàn |
NGAY_VAO_DOAN |
Ngày tháng |
Date |
10 |
Tham chiếu QCVN 102:2016/BTTTT |
|
|
Đã học lớp cảm tình đảng |
DA_HOC_CAM _TINH _DANG |
Đúng/Sai |
Boolean |
1 |
QCVN 102:2016/BTTTT |
|
|
Ngày vào đảng |
NGAY_VAO_DANG |
Ngày tháng |
Date |
10 |
Tham chiếu QCVN 102:2016/BTTTT |
|
|
Ngày vào đảng chính thức |
NGAY_VAO_DANG_ CHINH_THUC |
Ngày tháng |
Date |
10 |
|
Cấp độ: Cấp 2 |
|||||||
NH.2.1 |
Thông tin học tập, nghiên cứu |
|
|
|
|
|
|
|
|
ID (Mã định danh) |
ID |
Tham chiếu NH.1.1 |
Integer |
|
|
|
|
Đơn vị (Cơ sở đào tạo) |
DON_VI_ID |
Tham chiếu TTT.1.1 |
Enumeration |
|
|
|
|
Đối tượng đầu vào |
DOI_TUONG_DAU_VAO |
Chuỗi ký tự |
String |
80 |
- Đối với ĐH: Cử tuyển, Tốt nghiệp THPT, Tốt nghiệp TC, Tốt nghiệp CĐ, Tốt nghiệp ĐH - Đối với ThS: Tốt nghiệp THPT, ĐH Đối với NCS: Cử nhân, Specilist, ThS |
|
|
Mã Chương trình đào tạo |
CHUONG_TRINH_DAO_ TAO_ID |
Tham chiếu CTDT.1.1 |
Enumeration |
|
|
|
|
Mã ngành đào tạo |
NGANH_ID |
Danh mục liệt kê |
Enumeration |
|
DM_NGANH |
|
|
Mã Hình thức đào tạo |
HINH_THUC_DAO_TAO |
Danh mục liệt kê |
Enumeration |
|
DM_HINH_THUC_ DAO_TAO |
|
|
Khóa học |
KHOA_HOC |
Chuỗi ký tự |
String |
80 |
|
|
|
Khoa |
KHOA |
Chuỗi ký tự |
String |
80 |
|
|
|
Lớp sinh hoạt/Lớp niên chế |
LOP_SINH_HOAT |
Chuỗi ký tự |
String |
80 |
|
|
|
Mã học viên tại trường |
MA_HOC_VIEN_TAI_ TRUONG |
Chuỗi ký tự |
String |
50 |
|
|
|
Bằng tốt nghiệp liên thông |
BANG_TOT_NGHIEP_ LIEN_THONG |
Chuỗi ký tự |
String |
100 |
|
|
|
Đang ở nội trú |
DANG_O_NOI_TRU |
Đúng/Sai |
Boolean |
1 |
|
|
|
Ngày nhập học |
THOI_GIAN_NHAP_HOC |
Ngày tháng |
Date |
10 |
Tham chiếu QCVN 102:2016/BTTTT |
|
|
Ngày tốt nghiệp |
THOI_GIAN_TOT_NGHIEP |
Ngày tháng |
Date |
10 |
Tham chiếu QCVN 102:2016/BTTTT |
|
|
Mã Trạng thái học |
TRANG_THAI_ID |
Danh mục liệt kê |
Enumeration |
|
DM_TRANG_ THAI_NGUOI_HOC |
|
|
Ngày chuyển trạng thái |
NGAY_CHUYEN_ TRANG_THAI |
Ngày tháng |
Date |
10 |
Tham chiếu QCVN 102:2016/BTTTT |
|
|
Mã Loại tốt nghiệp |
LOAI_TOT_NGHIEP_ID |
Danh mục liệt kê |
Enumeration |
|
DM_TOT_NGHIEP |
|
|
Số quyết định nhập học |
SO_QD_NHAP_HOC |
Chuỗi ký tự |
String |
50 |
|
|
|
Ngày quyết định nhập học |
NGAY_QD_NHAP_HOC |
Ngày tháng |
Date |
10 |
Tham chiếu QCVN 102:2016/BTTTT |
|
|
Kết quả tuyển sinh |
KET_QUA_TUYEN_SINH |
Chuỗi ký tự |
String |
20 |
|
|
|
Số quyết định tốt nghiệp |
SO_QD_TOT_NGHIEP |
Chuỗi ký tự |
String |
50 |
|
|
|
Ngày ban hành quyết định công nhận tốt nghiệp |
NGAY_QD_CONG_ NHAN_TOT_NGHIEP |
Ngày tháng |
Date |
10 |
Tham chiếu QCVN 102:2016/BTTTT |
|
|
Tên luận văn/luận án |
TEN_LUAN_AN |
Chuỗi ký tự |
String |
|
|
|
|
Tên người hướng dẫn chính |
TEN_NGUOI_HD_CHINH |
Chuỗi ký tự |
String |
50 |
Tham chiếu QCVN 109:2017/BTTTT |
|
|
Mã học hàm người hướng dẫn chính |
HOC_HAM_NGUOI_HD _CHINH_ID |
Danh mục liệt kê |
Enumeration |
|
DM_HOC_HAM |
|
|
Cơ quan công tác người hướng dẫn chính |
CO_QUAN_NGUOI_HD _CHINH |
Chuỗi ký tự |
String |
100 |
Tham chiếu QCVN 109:2017/BTTTT |
|
|
Tên người hướng dẫn phụ |
TEN_NGUOI_HD_PHU |
Chuỗi ký tự |
String |
50 |
Tham chiếu QCVN 109:2017/BTTTT |
|
|
Mã học hàm người hướng dẫn phụ |
HOC_HAM_NGUOI_HD_ PHU_ID |
Danh mục liệt kê |
Enumeration |
|
DM_HOC_HAM |
|
|
Cơ quan công tác người hướng dẫn phụ |
CO_QUAN_NGUOI_HD _PHU |
Chuỗi ký tự |
String |
100 |
Tham chiếu QCVN 109:2017/BTTTT |
|
|
Ngày bảo vệ luận văn/luận án |
NGAY_BAO_VE_LUAN _AN |
Ngày tháng |
Date |
10 |
Tham chiếu QCVN 102:2016/BTTTT |
|
|
Số QĐ thành lập Hội đồng bảo vệ cấp cơ sở |
SO_QD_THANH_LAP_ HD_CAP_CO_SO |
Chuỗi ký tự |
String |
50 |
|
|
|
Ngày QĐ thành lập Hội đồng bảo vệ cấp cơ sở |
NGAY_QD_THANH_LAP_ HD_CAP_CO_SO |
Ngày tháng |
Date |
10 |
Tham chiếu QCVN 102:2016/BTTTT |
|
|
Số QĐ thành lập Hội đồng bảo vệ cấp trường |
SO_QD_THANH_LAP_ HD_CAP_TRUONG |
Chuỗi ký tự |
String |
50 |
|
|
|
Ngày QĐ thành lập Hội đồng bảo vệ cấp trường |
NGAY_QD_THANH_LAP_ HD_CAP_TRUONG |
Ngày tháng |
Date |
10 |
Tham chiếu QCVN 102:2016/BTTTT |
|
|
Số quyết định công nhận học vị tiến sĩ/ thạc sĩ |
SO_QD_CONG_NHAN_ HOC_VI |
Chuỗi ký tự |
String |
50 |
|
|
|
Ngày ban hành quyết định học vị tiến sĩ/ thạc sĩ |
NGAY_QD_CONG_NHAN_ HOC_VI |
Ngày tháng |
Date |
10 |
Tham chiếu QCVN 102:2016/BTTTT |
NH.2.2 |
Thông tin về văn bằng |
|
|
|
|
|
|
|
|
ID (Mã định danh) |
ID |
Tham chiếu NH.1.1 |
Integer |
|
|
|
|
Thông tin học tập, nghiên cứu |
THONG_TIN_HOC_TAP_ID |
Tham chiếu NH.2.1 |
Enumeration |
|
|
|
|
Tên văn bằng |
TEN_VAN_BANG |
Chuỗi ký tự |
String |
100 |
Thông tư số 27/2019/TT-BGDĐT |
|
|
Tên ngành đào tạo |
TEN_NGANH |
Chuỗi ký tự |
String |
100 |
Thông tư số 27/2019/TT-BGDĐT |
|
|
Mã ngành đào tạo |
NGANH_ID |
Danh mục liệt kê |
Enumeration |
|
DM_NGANH |
|
|
Mã Chương trình đào tạo |
CHUONG_TRINH_DAO _TAO_ID |
Tham chiếu CTDT.1.1 |
Enumeration |
|
|
|
|
Tên đơn vị cấp bằng |
TEN_DON_VI |
Chuỗi ký tự |
String |
100 |
|
|
|
Đơn vị |
DON_VI_ID |
Tham chiếu TTT.1.1 |
Enumeration |
|
|
|
|
Mã Trình độ được đào tạo |
TRINH_DO_ID |
Danh mục liệt kê |
Enumeration |
|
DM_TRINH_DO |
|
|
Ngày cấp bằng |
NGAY_CAP_BANG |
Ngày tháng |
Date |
10 |
Tham chiếu QCVN 102:2016/BTTTT |
|
|
Năm tốt nghiệp |
NAM_TOT_NGHIEP |
Số nguyên |
Integer |
|
|
|
|
Hạng tốt nghiệp |
HANG_TOT_NGHIEP |
Chuỗi ký tự |
String |
100 |
|
|
|
Mã Loại tốt nghiệp |
LOAI_TOT_NGHIEP_ID |
Danh mục liệt kê |
Enumeration |
|
DM_TOT_NGHIEP |
|
|
Số quyết định công nhận tốt nghiệp |
SO_QD_CONG_NHAN_ TOT_NGHIEP |
Chuỗi ký tự |
String |
50 |
|
|
|
Số hiệu văn bằng |
SO_HIEU_ VAN_BANG |
Chuỗi ký tự |
String |
50 |
|
|
|
Số vào sổ gốc cấp văn bằng |
SO_VAO_SO_GOC |
Chuỗi ký tự |
String |
50 |
|
|
|
Số quyết định thành lập hội đồng đánh giá luận văn/luận án |
SO_QD_THANH_LAP_ HOI_DONG |
Chuỗi ký tự |
String |
50 |
|
|
|
Ngày bảo vệ |
NGAY_BAO_VE |
Ngày tháng |
Date |
10 |
Tham chiếu QCVN 102:2016/BTTTT |
|
|
File Scan |
FILE_SCAN_BANG |
Chuỗi ký tự |
String |
Max |
|
NH.2.3 |
Thông tin về việc làm |
|
|
|
|
|
|
|
|
ID (Mã định danh) |
ID |
Tham chiếu NH.1.1 |
Integer |
|
|
|
|
Mã ngành đào tạo |
NGANH_ID |
Danh mục liệt kê |
Enumeration |
|
DM_NGANH |
|
|
Tên đơn vị cấp bằng |
TEN_DON_VI |
Chuỗi ký tự |
String |
100 |
|
|
|
Khóa học |
KHOA_HOC |
Chuỗi ký tự |
String |
10 |
|
|
|
Thời gian tốt nghiệp |
THOI_GIAN_TOT_NGHIEP |
Ngày tháng |
Date |
10 |
Tham chiếu QCVN 102:2016/BTTTT |
|
|
Đơn vị tuyển dụng |
DON_VI_TUYEN_DUNG |
Chuỗi ký tự |
String |
50 |
|
|
|
Hình thức tuyển dụng |
HINH_THUC_ TUYEN_DUNG |
Chuỗi ký tự |
String |
20 |
|
|
|
Thời gian tuyển dụng |
THOI_GIAN_TUYEN_DUNG |
Ngày tháng |
Date |
10 |
Tham chiếu QCVN 102:2016/BTTTT |
|
|
Vị trí việc làm |
VI_TRI_VIEC_LAM |
Chuỗi ký tự |
String |
50 |
|
Cấp độ: Cấp 3 |
|||||||
NH.3.1 |
Khen thưởng |
|
|
|
|
|
|
|
|
ID (Mã định danh) |
ID |
Tham chiếu NH.1.1 |
Integer |
|
|
|
|
Thông tin học tập, nghiên cứu |
THONG_TIN_HOC_TAP_ID |
Tham chiếu NH.2.1 |
Enumeration |
|
|
|
|
Mã Loại khen thưởng |
LOAI_KHEN_THUONG_ID |
Danh mục liệt kê |
Enumeration |
|
DM_HINH_THUC _KHEN_THUONG |
|
|
Lý do |
LY_DO |
Chuỗi ký tự |
String |
500 |
|
|
|
Cấp quyết định |
CAP_QUYET_DINH |
Chuỗi ký tự |
String |
200 |
|
|
|
Số quyết định |
SO_QUYET_DINH |
Chuỗi ký tự |
String |
50 |
|
|
|
Ngày quyết định |
NGAY_QUYET_DINH |
Ngày tháng |
Date |
10 |
Tham chiếu QCVN 102:2016/BTTTT |
|
|
Năm |
NAM |
Số nguyên |
Integer |
|
|
NH.3.2 |
Kỷ luật |
|
|
|
|
|
|
|
|
ID (Mã định danh) |
ID |
Tham chiếu NH.1.1 |
Integer |
|
|
|
|
Thông tin học tập, nghiên cứu |
THONG_TIN_HOC_TAP_ID |
Tham chiếu NH.2.1 |
Enumeration |
|
|
|
|
Mã Loại kỷ luật |
LOAI_KY_LUAT_ID |
Danh mục liệt kê |
Enumeration |
|
DM_HINH_THUC_ KY_LUAT |
|
|
Lý do |
LY_DO |
Chuỗi ký tự |
String |
500 |
|
|
|
Cấp quyết định |
CAP_QUYET_DINH |
Chuỗi ký tự |
String |
200 |
|
|
|
Số quyết định |
SO_QUYET_DINH |
Chuỗi ký tự |
String |
50 |
|
|
|
Ngày quyết định |
NGAY_QUYET_DINH |
Ngày tháng |
Date |
10 |
Tham chiếu QCVN 102:2016/BTTTT |
|
|
Năm |
NAM |
Số nguyên |
Integer |
|
|
6.6 Quy định kỹ thuật về dữ liệu đối với thông tin cơ sở vật chất
6.6.1 |
Tên nhóm dữ liệu Đất đai |
||||||
Mã thông tin |
Phân cấp thông tin |
Ký hiệu trường dữ liệu |
Kiểu dữ liệu |
Độ dài |
Mô tả |
||
Đối tượng thông tin |
Trường dữ liệu |
Tiếng Việt |
Tiếng Anh |
||||
Cấp độ: Cấp 1 |
|||||||
DD.1.1 |
Đất đai |
|
|
|
|
|
|
|
|
Đơn vị |
DON_VI_ID |
Tham chiếu TTT.1.1 |
Enumeration |
|
|
|
|
Tên cơ sở đào tạo |
TEN_CO_SO_DAO_TAO |
Chuỗi ký tự |
String |
100 |
|
|
|
Địa điểm |
DIA_DIEM |
Chuỗi ký tự |
String |
500 |
|
|
|
Diện tích đất |
DIEN_TICH_DAT |
Số thập phân |
Decimal |
|
|
|
|
Diện tích xây dựng |
DIEN_TICH_XAY_DUNG |
Số thập phân |
Decimal |
|
|
|
|
Hình thức sở hữu |
SO_HUU_ID |
Danh mục liệt kê |
Enumeration |
|
DM_HINH_THUC _SO_HUU |
|
|
Tên người sở hữu |
TEN_NGUOI_SO_HUU |
Chuỗi ký tự |
String |
100 |
Tham chiếu QCVN 109:2017/BTTTT |
|
|
Minh chứng quyền sở hữu đất đai |
MINH_CHUNG_ QUYEN_SO_HUU |
Chuỗi ký tự |
String |
255 |
|
|
|
Mục đích sử dụng đất |
MUC_DICH_SU_DUNG _DAT |
Chuỗi ký tự |
String |
255 |
|
|
|
Công trình xây dựng |
CONG_TRINH_XAY_DUNG |
Chuỗi ký tự |
String |
255 |
|
|
|
Năm bắt đầu sử dụng |
NAM_BAT_DAU_SU_ DUNG |
Số nguyên |
Integer |
|
|
|
|
Thời gian sử dụng |
THOI_GIAN_SU_DUNG |
Số nguyên |
Integer |
|
|
6.6.2 |
Tên nhóm dữ liệu: Phòng học |
||||||
Mã thông tin |
Phân cấp thông tin |
Ký hiệu trường dữ liệu |
Kiểu dữ liệu |
Độ dài |
Mô tả |
||
Đối tượng thông tin |
Trường dữ liệu |
Tiếng Việt |
Tiếng Anh |
||||
Cấp độ: Cấp 1 |
|||||||
PH.1.1 |
Phòng học |
|
|
|
|
|
|
|
|
Đơn vị |
DON_VI_ID |
Tham chiếu TTT.1.1 |
Enumeration |
|
|
|
|
Tên phòng |
TEN_PHONG |
Chuỗi ký tự |
String |
50 |
|
|
|
Diện tích |
DIEN_TICH |
Số thập phân |
Decimal |
|
|
|
|
Số lượng |
SO_LUONG |
Số nguyên |
Integer |
|
|
|
|
Tổng diện tích |
TONG_DIEN_TICH |
Số thập phân |
Decimal |
|
|
|
|
Tình trạng |
TINH_TRANG_ID |
Danh mục liệt kê |
Enumeration |
|
DM_TINH_TRANG _SO_HUU |
6.6.3 |
Tên nhóm dữ liệu: Ký túc xá |
||||||
Mã thông tin |
Phân cấp thông tin |
Ký hiệu trường dữ liệu |
Kiểu dữ liệu |
Độ dài |
Mô tả |
||
Đối tượng thông tin |
Trường dữ liệu |
|
Tiếng Việt |
Tiếng Anh |
|
|
|
Cấp độ: Cấp 1 |
|||||||
KTX.1.1 |
Ký túc xá |
|
|
|
|
|
|
|
|
Đơn vị |
DON_VI_ID |
Tham chiếu TTT.1.1 |
Enumeration |
|
|
|
|
Tên cơ sở đào tạo |
TEN_CO_SO_DAO_TAO |
Chuỗi ký tự |
String |
100 |
|
|
|
Số chỗ |
SO_CHO |
Số nguyên |
Integer |
|
|
6.6.4 |
Tên nhóm dữ liệu: Phòng thí nghiệm |
||||||
Mã thông tin |
Phân cấp thông tin |
Ký hiệu trường dữ liệu |
Kiểu dữ liệu |
Độ dài |
Mô tả |
||
Đối tượng thông tin |
Trường dữ liệu |
Tiếng Việt |
Tiếng Anh |
||||
Cấp độ: Cấp 1 |
|||||||
PTN.1.1 |
Thông tin phòng thí nghiệm |
|
|
|
|
|
|
|
|
Phòng thí nghiệm |
PHONG_THI_NGHIEM_ID |
|
Enumeration |
|
|
|
|
Đơn vị |
DON_VI_ID |
Tham chiếu TTT.1.1 |
Enumeration |
|
|
|
|
Tên phòng thí nghiệm |
TEN |
Chuỗi ký tự |
String |
50 |
|
|
|
Loại phòng thí nghiệm |
LOAI_PHONG_THI_NGHIEM _ID |
Danh mục liệt kê |
Enumeration |
|
DM_LOAI_PHONG _THI_NGHIEM |
|
|
Số lượng phòng |
SO_LUONG_PHONG |
Số nguyên |
Integer |
|
|
|
|
Mục đích sử dụng |
MUC_DICH_SU_DUNG |
Chuỗi ký tự |
String |
255 |
|
|
|
Đối tượng sử dụng |
DOI_TUONG_SU_DUNG |
Chuỗi ký tự |
String |
255 |
|
|
|
Diện tích sàn |
DIEN_TICH_SAN |
Số thập phân |
Decimal |
(18.2) |
|
|
|
Vốn ban đầu |
VON_BAN_DAU |
Số thập phân |
Decimal |
|
|
|
|
Vốn đầu tư |
VON_DAU_TU |
Số thập phân |
Decimal |
|
|
|
|
Phục vụ ngành |
NGANH_ID |
Danh mục liệt kê |
Enumeration |
|
DM_NGANH |
|
|
Tình trạng |
TINH_TRANG_ID |
Danh mục liệt kê |
Enumeration |
|
DM_TINH_TRANG_ SO_HUU |
|
|
Sở hữu |
SO_HUU_ID |
Danh mục liệt kê |
Enumeration |
|
DM_HINH_THUC_ SO_HUU |
|
|
Địa điểm |
DIA_DIEM |
Chuỗi ký tự |
String |
100 |
|
Cấp độ: Cấp 2 |
|||||||
PTN.2.1 |
Thông tin thiết bị trong phòng thí nghiệm |
|
|
|
|
|
|
|
|
Phòng thí nghiệm |
PHONG_THI_NGHIEM_ID |
Tham chiếu PTN.1.1 |
Enumeration |
|
|
|
|
Tên thiết bị |
TEN |
Chuỗi ký tự |
String |
100 |
|
|
|
Năm sản xuất |
NAM_SAN_XUAT |
Số nguyên |
Integer |
4 |
|
|
|
Nơi sản xuất |
NOI_SAN_XUAT |
Chuỗi ký tự |
String |
100 |
|
|
|
Hãng sản xuất |
HANG_SAN_XUAT |
Chuỗi ký tự |
String |
100 |
|
|
|
Tính năng sử dụng |
TINH_NANG_SU_DUNG |
Chuỗi ký tự |
String |
1000 |
|
|
|
Phục vụ ngành |
NGANH_ID |
Danh mục liệt kê |
Enumeration |
|
DM_NGANH |
|
|
Số lượng |
SO_LUONG |
Số nguyên |
Integer |
|
|
|
|
Nguyên giá |
NGUYEN_GIA |
Số thập phân |
Decimal |
|
|
|
|
Mã tài sản |
TAI_SAN_ID |
Tham chiếu TS.1.1 |
Enumeration |
|
|
6.6.5 |
Tên nhóm dữ liệu: Phòng/xưởng thực hành |
||||||
Mã thông tin |
Phân cấp thông tin |
Ký hiệu trường dữ liệu |
Kiểu dữ liệu |
Độ dài |
Mô tả |
||
Đối tượng thông tin |
Trường dữ liệu |
Tiếng Việt |
Tiếng Anh |
||||
Cấp độ: Cấp 1 |
|||||||
PXTH.1.1 |
Phòng/ xưởng thực hành |
|
|
|
|
|
|
|
|
ID (Mã phòng xưởng) |
ID |
Số nguyên |
Integer |
|
|
|
|
Đơn vị |
DON_VI_ID |
Tham chiếu TTT.1.1 |
Enumeration |
|
|
|
|
Tên phòng/xưởng |
TEN |
Chuỗi ký tự |
String |
50 |
|
|
|
Số lượng |
SO_LUONG |
Số nguyên |
Integer |
|
|
|
|
Địa điểm |
DIA_DIEM |
Chuỗi ký tự |
String |
100 |
|
|
|
Mục đích sử dụng |
MUC_DICH_SU_DUNG |
Chuỗi ký tự |
String |
255 |
|
|
|
Đối tượng sử dụng |
DOI_TUONG_SU_DUNG |
Chuỗi ký tự |
String |
255 |
|
|
|
Diện tích sàn xây dựng |
DIEN_TICH_SAN_XAY _DUNG |
Số nguyên |
Integer |
|
|
|
|
Vốn đầu tư ban đầu |
VON_DAU_TU_BAN_DAU |
Số thập phân |
Decimal |
|
|
|
|
Nguồn vốn đầu tư |
NGUON_VON_DAU_TU |
Số thập phân |
Decimal |
|
|
|
|
Phục vụ ngành |
NGANH_ID |
Danh mục liệt kê |
Enumeration |
|
DM_NGANH |
|
|
Tình trạng |
TINH_TRANG_ID |
Danh mục liệt kê |
Enumeration |
|
DM_TINH_TRANG_ SO_HUU |
|
|
Sở hữu |
SO_HUU_ID |
Danh mục liệt kê |
Enumeration |
|
DM_HINH_THUC_SO _HUU |
Cấp độ: Cấp 2 |
|||||||
PXTH.2.1 |
Thiết bị trong phòng/ xưởng thực hành |
|
|
|
|
|
|
|
|
Xưởng thực hành |
XUONG_THUC_HANH_ID |
Tham chiếu PXTH.1.1 |
Enumeration |
|
|
|
|
Tên thiết bị |
TEN |
Chuỗi ký tự |
String |
50 |
|
|
|
Số lượng |
SO_LUONG |
Số nguyên |
Integer |
|
|
|
|
Năm sản xuất |
NAM_SAN_XUAT |
Số nguyên |
Integer |
|
|
|
|
Nơi sản xuất |
NOI_SAN_XUAT |
Chuỗi ký tự |
String |
100 |
|
|
|
Hãng sản xuất |
HANG_SAN_XUAT |
Chuỗi ký tự |
String |
100 |
|
|
|
Phục vụ ngành |
NGANH_ID |
Danh mục liệt kê |
Enumeration |
|
DM_NGANH |
|
|
Mã tài sản |
TAI_SAN_ID |
Tham chiếu TS.1.1 |
Enumeration |
|
|
6.6.6 |
Tên nhóm dữ liệu: Thư viện trung tâm học liệu |
||||||
Mã thông tin |
Phân cấp thông tin |
Ký hiệu trường dữ liệu |
Kiểu dữ liệu |
Độ dài |
Mô tả |
||
Đối tượng thông tin |
Trường dữ liệu |
Tiếng Việt |
Tiếng Anh |
||||
Cấp độ: Cấp 1 |
|||||||
TVHL.1.1 |
Thư viện trung tâm học liệu |
|
|
|
|
|
|
|
|
Đơn vị |
DON_VI_ID |
Tham chiếu TTT.1.1 |
Enumeration |
|
|
|
|
Tên |
TEN |
Chuỗi ký tư |
String |
50 |
|
|
|
Địa điểm |
DIA_DIEM |
Chuỗi ký tự |
String |
100 |
|
|
|
Năm đưa vào sử dụng |
NAM_DUA_VAO_SU_ DUNG |
Số nguyên |
Integer |
|
|
|
|
Tổng diện tích |
TONG_DIEN_TICH |
Số thập phân |
Decimal |
|
|
|
|
Tống diện tích phòng đọc |
TONG_DIEN_TICH_ PHONG_DOC |
Số thập phân |
Decimal |
|
|
|
|
Số phòng đọc |
SO_PHONG_DOC |
Số nguyên |
Integer |
|
|
|
|
Số lượng máy tính |
SL_MAY_TINH |
Số nguyên |
Integer |
|
|
|
|
Số lượng chỗ ngồi đọc sách |
SL_CHO_NGOI_DOC |
Số nguyên |
Integer |
|
|
|
|
Số lượng sách |
SL_DAU_SACH |
Số nguyên |
Integer |
|
|
|
|
Số lượng tạp chí |
SL_DAU_TAP_CHI |
Số nguyên |
Integer |
|
|
|
|
Số lượng sách điện tử |
SL_DAU_SACH_DIEN_TU |
Số nguyên |
Integer |
|
|
|
|
Số lượng tạp chí điện tử |
SL_DAU_TAP_CHI_ DIEN_TU |
Số nguyên |
Integer |
|
|
|
|
Số thư viện liên kết trong nước |
SL_THU_VIEN_LIEN_KET _TRONG_NUOC |
Số nguyên |
Integer |
|
|
|
|
Số lượng thư viện điện tử liên kết nước ngoài |
SL_THU_VIEN_LIEN_ KET_NUOC_NGOAI |
Số nguyên |
Integer |
|
|
6.6.7 |
Tên nhóm dữ liệu: Công trình khác |
||||||
Mã thông tin |
Phân cấp thông tin |
Ký hiệu trường dữ liệu |
Kiểu dữ liệu |
Độ dài |
Mô tả |
||
Đối tượng thông tin |
Trường dữ liệu |
Tiếng Việt |
Tiếng Anh |
||||
Cấp độ: Cấp 1 |
|||||||
CTK.1.1 |
Công trình khác |
|
|
|
|
|
|
|
|
Đơn vị |
DON_VI_ID |
Tham chiếu TTT.1.1 |
Enumeration |
|
|
|
|
Tên công trình khác |
TEN |
Chuỗi ký tự |
String |
50 |
|
|
|
Địa điểm |
DIA_DIEM |
Chuỗi ký tự |
String |
100 |
|
|
|
Số lượng |
SO_LUONG |
Số nguyên |
Integer |
|
|
|
|
Tổng diện tích sàn xây dựng |
TONG_DT_SAN_XAY_DUNG |
Số thập phân |
Decimal |
|
|
|
|
Tổng diện tích sàn sử dụng |
TONG_DT_SAN_SU_DUNG |
Số thập phân |
Decimal |
|
|
|
|
Năm đưa vào sử dụng |
NAM_DUA_VAO_SU_DUNG |
Số nguyên |
Integer |
|
|
|
|
Tình trạng |
TINH_TRANG_ID |
Danh mục liệt kê |
Enumeration |
|
DM_TINH_TRANG _SO_HUU |
|
|
Vốn đầu tư |
VON_DAU_TU |
Số thập phân |
Decimal |
|
|
|
|
Đơn vị hợp tác đầu tư |
DON_VI_HOP_TAC_DAU_TU |
Chuỗi ký tự |
String |
100 |
|
|
|
Hình thức sử dụng |
HINH_THUC_SU_DUNG |
Chuỗi ký tự |
String |
100 |
|
|
|
Ghi chú |
GHI_CHU |
Chuỗi ký tự |
String |
255 |
|
6.7 Quy định kỹ thuật về dữ liệu đối với thông tin tài chính, tài sản
6.7.1 |
Tên nhóm dữ liệu: Tài chính |
||||||
Mã thông tin |
Phân cấp thông tin |
Ký hiệu trường dữ liệu |
Kiểu dữ liệu |
Độ dài |
Mô tả |
||
Đối tượng thông tin |
Trường dữ liệu |
Tiếng Việt |
Tiếng Anh |
||||
Cấp độ: Cấp 1 |
|||||||
TC.1.1 |
Danh mục loại thu chi |
|
|
|
|
|
|
|
|
ID |
ID |
Số nguyên |
Integer |
|
|
|
|
Đơn vị |
DON_VI_ID |
Tham chiếu TTT.1.1 |
Enumeration |
|
|
|
|
Tên danh mục |
TEN |
Chuỗi ký tự |
String |
50 |
|
|
|
Mã |
MA |
Chuỗi ký tự |
String |
50 |
|
|
|
Mô tả |
MO_TA |
Chuỗi ký tự |
String |
500 |
|
|
|
Danh mục cha |
PARENT_ID |
Tham chiếu TC.1.1 |
Enumeration |
|
|
Cấp độ: Cấp 2 |
|||||||
TC.2.1 |
Thông tin chi tiết khoản thu chi |
|
|
|
|
|
|
|
|
Tên khoản thu chi |
TEN |
Chuỗi ký tự |
String |
100 |
|
|
|
Mã loại thu chi |
LOAI_THU_CHI_ID |
Tham chiếu TC.1.1 |
Enumeration |
|
|
|
|
Đơn vị |
DON_VI_ID |
Tham chiếu TTT.1.1 |
Enumeration |
|
|
|
|
Số tiền |
SO_TIEN |
Số thập phân |
Decimal |
|
|
|
|
Năm báo cáo |
NAM_BAO_CAO |
Số nguyên |
Integer |
|
|
6.7.2 |
Tên nhóm dữ liệu: Tài sản |
||||||
Mã thông tin |
Phân cấp thông tin |
Ký hiệu trường dữ liệu |
Kiểu dữ liệu |
Độ dài |
Mô tả |
||
Đối tượng thông tin |
Trường dữ liệu |
Tiếng Việt |
Tiếng Anh |
||||
Cấp độ: Cấp 1 |
|||||||
TS.1.1 |
Danh mục loại tài sản của đơn vị |
|
|
|
|
|
|
|
|
ID |
ID |
Số nguyên |
Integer |
|
|
|
|
Đơn vị |
DON_VI_ID |
Tham chiếu TTT.1.1 |
Enumeration |
|
|
|
|
Tên danh mục |
TEN |
Chuỗi ký tự |
String |
50 |
|
|
|
Mã |
MA |
Chuỗi ký tự |
String |
50 |
|
|
|
Mô tả |
MO_TA |
Chuỗi ký tự |
String |
500 |
|
|
|
Danh mục cha |
PARENT_ID |
Tham chiếu TS.1.1 |
Enumeration |
|
|
Cấp độ: Cấp 2 |
|||||||
TS.2.1 |
Thông tin chi tiết tài sản |
|
|
|
|
|
|
|
|
Tên tài sản |
TEN |
Chuỗi ký tự |
String |
100 |
|
|
|
Mã loại tài sản |
LOAI_TAI_SAN_ID |
Tham chiếu TS.1.1 |
Enumeration |
|
|
|
|
Đơn vị |
DON_VI_ID |
Tham chiếu TTT.1.1 |
Enumeration |
|
|
|
|
Nguyên giá |
NGUYEN_GIA |
Số thập phân |
Decimal |
|
|
|
|
Chủ sở hữu |
CHU_SO_HUU |
Chuỗi ký tự |
String |
100 |
|
|
|
Năm báo cáo |
NAM_BAO_CAO |
Số nguyên |
Integer |
|
|
6.8 Quy định kỹ thuật về dữ liệu đối với thông tin nghiên cứu khoa học
6.8.1 |
Tên nhóm dữ liệu: Sáng chế, giải pháp của đơn vị |
||||||
Mã thông tin |
Phân cấp thông tin |
Ký hiệu trường dữ liệu |
Kiểu dữ liệu |
Độ dài |
Mô tả |
||
Đối tượng thông tin |
Trường dữ liệu |
Tiếng Việt |
Tiếng Anh |
||||
Cấp độ: Cấp 1 |
|||||||
SCGP.1.1 |
Thông tin sáng chế, giải pháp của đơn vị |
|
|
|
|
|
|
|
|
ID |
ID |
Số nguyên |
Integer |
|
|
|
|
Đơn vị |
DON_VI_ID |
Tham chiếu TTT.1.1 |
Enumeration |
|
|
|
|
Tên |
TEN |
Chuỗi ký tự |
String |
1000 |
|
|
|
Tên tổ chức |
TEN_TO_CHUC |
Chuỗi ký tự |
String |
100 |
|
|
|
Mã Loại sáng chế, giải pháp |
LOAI_SANG_CHE_ID |
Danh mục liệt kê |
Enumeration |
|
DM_LOAI_ GIAI_PHAP |
|
|
Năm được cấp bằng |
NAM_DUOC_CAP_BANG |
Số nguyên |
Integer |
|
|
|
|
Tổ chức cấp bằng |
TO_CHUC_CAP_BANG |
Chuỗi ký tự |
String |
100 |
|
|
|
Số bằng |
SO_BANG |
Chuỗi ký tự |
String |
50 |
|
|
|
Ngày cấp |
NGAY_CAP |
Ngày tháng |
Date |
10 |
|
|
|
Số đơn |
SO_DON |
Chuỗi ký tự |
String |
50 |
|
|
|
Công bố bằng |
CONG_BO_BANG |
Chuỗi ký tự |
String |
50 |
|
|
|
IPC |
IPC |
Chuỗi ký tự |
String |
50 |
|
|
|
Chủ bằng |
CHU_BANG |
Chuỗi ký tự |
String |
100 |
|
|
|
Tác giả sáng chế/giải pháp |
TAC_GIA_SANG_CHE |
Chuỗi ký tự |
String |
300 |
|
|
|
Tóm tắt sáng chế/giải pháp |
TOM_TAT_SANG_CHE |
Chuỗi ký tự |
String |
3000 |
|
|
|
Người chủ trì |
NGUOI_CHU_TRI |
Chuỗi ký tự |
String |
50 |
|
Cấp độ: Cấp 2 |
|||||||
GVTG.2.1 |
Cán bộ tham gia |
|
|
|
|
|
|
|
|
Sáng chế, giải pháp |
SANG_CHE_GIAI_ PHAP_ID |
Tham chiếu SCGP.1.1 |
Enumeration |
|
|
|
|
Mã cán bộ |
CAN_BO_ID |
Tham chiếu CBGV.1.1 |
Enumeration |
|
Nếu là nhân sự thuộc đơn vị |
|
|
Họ tên |
HO_TEN |
Chuỗi ký tự |
String |
50 |
Tham chiếu QCVN 109:2017/BTTTT |
|
|
Ngày sinh |
NGAY_SINH |
Ngày tháng |
Date |
10 |
Tham chiếu QCVN 102:2016/BTTTT |
|
|
Số CMTND/ Hộ chiếu/Thẻ căn cước |
SO_CMTND |
Chuỗi ký tự |
String |
12 |
|
|
|
Vai trò |
VAI_TRO_ID |
Danh mục liệt kê |
Enumeration |
|
DM_VAI_TRO_ KHOA_HOC |
|
|
Tóm tắt |
TOM_TAT |
Chuỗi ký tự |
String |
3000 |
|
6.8.2 |
Tên nhóm dữ liệu: Chuyển giao công nghệ |
||||||
Mã thông tin |
Phân cấp thông tin |
Ký hiệu trường dữ liệu |
Kiểu dữ liệu |
Độ dài |
Mô tả |
||
Đối tượng thông tin |
Trường dữ liệu |
Tiếng Việt |
Tiếng Anh |
||||
Cấp độ: Cấp 1 |
|||||||
CGCN.1.1 |
Chuyển giao công nghệ |
|
|
|
|
|
|
|
|
ID |
ID |
Chuỗi ký tự |
Integer |
|
|
|
|
Đơn vị |
DON_VI_ID |
Tham chiếu TTT.1.1 |
Enumeration |
|
|
|
|
Tên |
TEN |
Chuỗi ký tự |
String |
1000 |
|
|
|
Tổng chi phí thực hiện |
TONG_CHI_PHI_THUC_ HIEN |
Chuỗi ký tự |
String |
100 |
|
|
|
Tổng thời gian thực hiện |
THOI_GIAN_THUC_HIEN |
Chuỗi ký tự |
String |
100 |
|
|
|
Hình thức chuyển giao công nghệ |
HINH_THUC |
Chuỗi ký tự |
String |
255 |
|
|
|
Phương thức chuyển giao công nghệ |
PHUONG_THUC |
Chuỗi ký tự |
String |
255 |
|
|
|
Chủ sở hữu |
CHU_SO_HUU |
Chuỗi ký tự |
String |
100 |
|
|
|
Đơn vị chủ trì |
DON_VI_CHU_TRI |
Chuỗi ký tự |
String |
100 |
|
|
|
Đơn vị phối hợp |
DON_VI_PHOI_HOP |
Chuỗi ký tự |
String |
100 |
|
|
|
Đơn vị nhận chuyển giao |
DON_VI_NHAN_ CHUYEN_GIAO |
Chuỗi ký tự |
String |
100 |
|
|
|
Tóm tắt |
TOM_TAT |
Chuỗi ký tự |
String |
3000 |
|
Cấp độ: Cấp 2 |
|||||||
GVTG.2.1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Chuyển giao công nghệ |
DA_CGCN_ID |
Tham chiếu CGCN.L1 |
Enumeration |
|
|
|
|
Mã cán bộ |
CAN_BO_ID |
Tham chiếu CBGV.1.1 |
Enumeration |
|
Nếu là nhân sự thuộc đơn vị |
|
|
Họ tên |
HO_TEN |
Chuỗi ký tự |
String |
50 |
Tham chiếu QCVN 109:2017/BTTTT |
|
|
Ngày sinh |
NGAY_SINH |
Ngày tháng |
Date |
10 |
Tham chiếu QCVN 102:2016/BTTTT |
|
|
Số CMTND/Hộ chiếu/Thẻ căn cước |
SO_CMTND |
Chuỗi ký tự |
String |
12 |
|
|
|
Vai trò |
VAI_TRO_ID |
Danh mục liệt kê |
Enumeration |
|
|
|
|
Tóm tắt |
TOM_TAT |
Chuỗi ký tự |
String |
3000 |
|
6.8.3 Tên nhóm dữ liệu: Hoạt động và kết quả nghiên cứu khoa học của cán bộ, giảng viên |
|||||||
Mã thông tin |
Phân cấp thông tin |
Ký hiệu trường dữ liệu |
Kiểu dữ liệu |
Độ dài |
Mô tả |
||
|
Đối tượng thông tin |
Trường dữ liệu |
Tiếng Việt |
Tiếng Anh |
|||
Cấp độ: Cấp 1 |
|||||||
NCKHGV.1.1 |
Đề tài khoa học |
|
|
|
|
|
|
|
|
Đơn vị |
DON_VI_ID |
Tham chiếu TTT.1.1 |
Enumeration |
|
|
|
|
Mã cán bộ |
CAN_BO_ID |
Tham chiếu CBGV.1.1 |
Enumeration |
20 |
|
|
|
Tên đề tài |
TEN |
Chuỗi ký tự |
String |
500 |
|
|
|
Mã loại đề tài |
LOAI_DE_TAI_ID |
Danh mục liệt kê |
Enumeration |
|
DM_LOAI_DE_ TAI_KHOA_HOC |
|
|
Mã lĩnh vực đề tài |
LINH_VUC_DE_TAI_ID |
Danh mục liệt kê |
Enumeration |
|
DM_LINH_VUC _DE_TAI |
|
|
Mã đề tài |
MA_DE_TAI |
Chuỗi ký tự |
String |
50 |
|
|
|
Cấp đề tài |
CAP_DE_TAI |
Chuỗi ký tự |
String |
200 |
|
|
|
Tổ chức chủ trì |
TO_CHUC_CHU_TRI |
Chuỗi ký tự |
String |
500 |
|
|
|
Chủ nhiệm |
CHU_NHIEM |
Chuỗi ký tự |
String |
50 |
|
|
|
Vai trò |
VAI_TRO_NGUOI_THAM_ GIA |
Chuỗi ký tự |
String |
200 |
|
|
|
Cơ quan quản lý |
CO_QUAN_QUAN_LY |
Chuỗi ký tự |
String |
500 |
|
|
|
Kinh phí |
KINH_PHI_THUC_HIEN |
Số thập phân |
Decimal |
(18.2) |
|
|
|
Thời gian bắt đầu |
TG_BAT_DAU |
Ngày tháng |
Date |
10 |
Tham chiếu QCVN 102:2016/BTTTT |
|
|
Thời gian kết thúc |
TG_KET_THUC |
Ngày tháng |
Date |
10 |
Tham chiếu QCVN 102:2016/BTTTT |
|
|
Kết quả đánh giá |
KET_QUA_DANH_GIA |
Chuỗi ký tự |
String |
200 |
|
|
|
Sản phẩm đề tài |
SAN_PHAM_DE_TAI |
Chuỗi ký tự |
String |
3000 |
|
|
|
Năm |
NAM |
Số nguyên |
Integer |
|
|
NCKHGV.1.2 |
Sáng chế/ giải pháp |
|
|
|
|
|
|
|
|
Đơn vị |
DON_VI_ID |
Tham chiếu TTT.1.1 |
Enumeration |
|
|
|
|
Mã cán bộ |
CAN_BO_ID |
Tham chiếu CBGV.1.1 |
Enumeration |
|
|
|
|
Tên sáng chế/giải pháp |
TEN |
Chuỗi ký tự |
String |
500 |
|
|
|
Tên tổ chức |
TEN_TO_CHUC |
Chuỗi ký tự |
String |
200 |
|
|
|
Mã Loại sáng chế/giải pháp |
LOAI_SANG_CHE_ID |
Danh mục liệt kê |
Enumeration |
|
DM_LOAI_GIAI_ PHAP |
|
|
Năm cấp bằng |
NAM_DUOC_CAP_BANG |
Số nguyên |
Integer |
|
|
|
|
Tổ chức cấp bằng |
TO_CHUC_CAP_BANG |
Chuỗi ký tự |
String |
200 |
|
|
|
Số bằng |
SO_BANG |
Chuỗi ký tự |
String |
50 |
|
|
|
Ngày cấp |
NGAY_CAP |
Ngày tháng |
Date |
10 |
|
|
|
Số đơn |
SO_DON |
Chuỗi ký tự |
String |
50 |
|
|
|
Công bố bằng |
CONG_BO_BANG |
Chuỗi ký tự |
String |
50 |
|
|
|
IPC |
IPC |
Chuỗi ký tự |
String |
50 |
|
|
|
Chủ bằng |
CHU_BANG |
Chuỗi ký tự |
String |
100 |
|
|
|
Tác giả sáng chế/giải pháp |
TAC_GIA_SANG_CHE |
Chuỗi ký tự |
String |
300 |
|
|
|
Tóm tắt sáng chế/giải pháp |
TOM_TAT_SANG_CHE |
Chuỗi ký tự |
String |
3000 |
|
|
|
Người chủ trì |
NGUOI_CHU_TRI |
Chuỗi ký tự |
String |
50 |
|
|
|
Vai trò tham gia |
VAI_TRO_ID |
Danh mục liệt kê |
Enumeration |
|
DM_VAI_TRO _KHOA_HOC |
NCKHGV.1.3 |
Đào tạo chuyển giao công nghệ |
|
|
|
|
|
|
|
|
Đơn vị |
DON_VI_ID |
Tham chiếu TTT.1.1 |
Enumeration |
|
|
|
|
Mã cán bộ |
CAN_BO_ID |
Tham chiếu CBGV.1.1 |
Enumeration |
|
|
|
|
Tên đào tạo chuyển giao công nghệ |
TEN |
Chuỗi ký tự |
String |
500 |
|
|
|
Tổng chi phí |
TONG_CHI_PHI_THUC_ HIEN |
Số thập phân |
Decimal |
|
|
|
|
Thời gian thực hiện |
THOI_GIAN_THUC_HIEN |
Chuỗi ký tự |
String |
50 |
|
|
|
Hình thức chuyển giao công nghệ |
HINH_THUC |
Chuỗi ký tự |
String |
255 |
|
|
|
Phương thức chuyển giao công nghệ |
PHUONG_THUC |
Chuỗi ký tự |
String |
255 |
|
|
|
Chủ sở hữu |
CHU_SO_HUU |
Chuỗi ký tự |
String |
100 |
|
|
|
Tóm tắt |
TOM_TAT |
Chuỗi ký tự |
String |
3000 |
|
|
|
Đơn vị chủ trì |
DON_VI_CHU_TRI |
Chuỗi ký tự |
String |
200 |
|
|
|
Năm |
NAM |
Số nguyên |
Integer |
4 |
|
|
|
Đơn vị phối hợp |
DON_VI_PHOI_HOP |
Chuỗi ký tự |
String |
200 |
|
|
|
Đơn vị nhận chuyển giao |
DON_VI_NHAN_ CHUYEN_GIAO |
Chuỗi ký tự |
String |
200 |
|
NCKHGV.1.4 |
Bài báo khoa học đã công bố |
|
|
|
|
|
|
|
|
Đơn vị |
DON_VI_ID |
Tham chiếu TTT.1.1 |
Enumeration |
|
|
|
|
Mã cán bộ |
CAN_BO_ID |
Tham chiếu CBGV.1.1 |
Enumeration |
|
|
|
|
Tên bài báo khoa học |
TEN |
Chuỗi ký tự |
String |
500 |
|
|
|
Số tác giả |
SO_TAC_GIA |
Số nguyên |
Integer |
|
|
|
|
Tên tạp chí |
TEN_TAP_CHI |
Chuỗi ký tự |
String |
200 |
|
|
|
Vai trò tham gia |
VAI_TRO_TRONG_BAI_ BAO_ID |
Danh mục liệt kê |
Enumeration |
|
DM_VAI_TRO_ TRONG_BAI_BAO |
|
|
Tạp chí quốc tế |
TAP_CHI_QUOC_TE |
Chuỗi ký tự |
String |
200 |
|
|
|
Số trích dẫn bài báo |
SO_TRICH_DAN_BAI_BAO |
Chuỗi ký tự |
String |
200 |
|
|
|
Tập số |
TAP_SO |
Số nguyên |
Integer |
|
|
|
|
Trang |
TRANG |
Số nguyên |
Integer |
|
|
|
|
Tóm tắt bài báo |
TOM_TAT_BAI_BAO |
Chuỗi ký tự |
String |
3000 |
|
|
|
Năm công bố |
NAM_CONG_BO |
Ngày tháng |
Date |
10 |
Tham chiếu QCVN 102:2016/BTTTT |
|
|
|
|
|
|
|
|
6.8.4 Tên nhóm dữ liệu: Hoạt động và kết quả nghiên cứu khoa học của người học |
|||||||
Mã thông tin |
Phân cấp thông tin |
Ký hiệu trường dữ liệu |
Kiểu dữ liệu |
Độ dài |
Mô tả |
||
|
Đối tượng thông tin |
Trường dữ liệu |
Tiếng Việt |
Tiếng Anh |
|||
Cấp độ: Cấp 1 |
|||||||
NCKHHV.1.1 |
Đề tài nghiên cứu |
|
|
|
|
|
|
|
|
ID |
ID |
Số nguyên |
Integer |
|
|
|
|
Thông tin học tập, nghiên cứu |
THONG_TIN_HOC_TAP_ID |
Tham chiếu HV.2.1 |
Enumeration |
|
|
|
|
Tên đề tài |
TEN_DE_TAI |
Chuỗi ký tự |
String |
1000 |
|
|
|
Mã đề tài |
MA_DE_TAI |
Chuỗi ký tự |
String |
50 |
|
|
|
Thời gian bắt đầu |
TG_BAT_DAU |
Ngày tháng |
Date |
10 |
|
|
|
Thời gian kết thúc |
TG_KET_THUC |
Ngày tháng |
Date |
10 |
|
|
|
Sản phẩm đề tài |
SAN_PHAM_DE_TAI |
Chuỗi ký tự |
String |
3000 |
|
Cấp độ: Cấp 2 |
|||||||
NCKHHV.2.1 |
Thông tin người hướng dẫn đề tài |
|
|
|
|
|
|
|
|
Đề tài |
DE_TAI_ID |
Tham chiếu NCKHHV.1.1 |
Enumeration |
|
|
|
|
Mã cán bộ hướng dẫn |
CAN_BO_ID |
Tham chiếu CBGV.1.1 |
Enumeration |
|
|
|
|
Tên người hướng dẫn |
TEN_NGUOI_HUONG_DAN |
Chuỗi ký tự |
String |
50 |
|
|
|
Ngày sinh |
NGAY_SINH |
Ngày tháng |
Date |
10 |
Tham chiếu QCVN 102:2016/BTTTT |
|
|
Chức danh |
CHUC_DANH |
Chuỗi ký tự |
String |
200 |
|
|
|
Cơ quan công tác |
CO_QUAN |
Chuỗi ký tự |
String |
500 |
|
|
|
Thời gian bắt đầu |
TG_BAT_DAU |
Ngày tháng |
Date |
10 |
|
|
|
Thời gian kết thúc |
TG_KET_THUC |
Ngày tháng |
Date |
10 |
|
|
|
Sản phẩm đề tài |
SAN_PHAM_DE_TAI |
Chuỗi ký tự |
String |
3000 |
|
6.9 Quy định kỹ thuật về dữ liệu đối với thông tin hợp tác quốc tế
Tên nhóm dữ liệu: Hợp tác quốc tế |
|||||||
Mã thông tin |
Phân cấp thông tin |
Ký hiệu trường dữ liệu |
Kiểu dữ liệu |
Độ dài |
Mô tả |
||
Đối tượng thông tin |
Trường dữ liệu |
Tiếng Việt |
Tiếng Anh |
||||
Cấp độ: Cấp 1 |
|||||||
HTQT.1.1 |
Hợp tác quốc tế |
|
|
|
|
|
|
|
|
Đơn vị |
DON_VI_ID |
Tham chiếu TTT.1.1 |
Enumeration |
|
|
|
|
Tên |
TEN |
Chuỗi ký tự |
String |
100 |
|
|
|
Quốc gia |
QUOC_GIA_ID |
Danh mục liệt kê |
Enumeration |
|
DM_NUOC |
|
|
Nội dung |
NOI_DUNG |
Chuỗi ký tự |
String |
Max |
|
|
|
Ngày ký kết |
NGAY_KY_KET |
Ngày tháng |
Date |
10 |
Tham chiếu QCVN 102:2016/BTTTT |
|
|
Kết quả |
KET_QUA |
Chuỗi ký tự |
String |
2000 |
|
|
|
Loại tổ chức |
LOAI_TO_CHUC |
Chuỗi ký tự |
String |
100 |
|
6.10 Quy định kỹ thuật về dữ liệu đối với thông tin hợp tác doanh nghiệp
Tên nhóm dữ liệu: Hợp tác doanh nghiệp |
|||||||
Mã thông tin |
Phân cấp thông tin |
Ký hiệu trường dữ liệu |
Kiểu dữ liệu |
Độ dài |
Mô tả |
||
Đối tượng thông tin |
Trường dữ liệu |
Tiếng Việt |
Tiếng Anh |
||||
Cấp độ: Cấp 1 |
|||||||
HTDN.1.1 |
Hợp tác doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
|
|
|
Đơn vị |
DON_VI_ID |
Tham chiếu TTT.1.1 |
Enumeration |
|
|
|
|
Tên |
TEN |
Chuỗi ký tự |
String |
100 |
|
|
|
Nội dung |
NOI_DUNG |
Chuỗi ký tự |
String |
Max |
|
|
|
Ngày ký kết |
NGAY_KY_KET |
Ngày tháng |
Date |
10 |
Tham chiếu QCVN 102:2016/BTTTT |
|
|
Kết quả |
KET_QUA |
Chuỗi ký tự |
String |
2000 |
|
|
|
Loại tổ chức |
LOAI_TO_CHUC |
Chuỗi ký tự |
String |
100 |
|
(Ghi chú: mọi thắc mắc về quy định kỹ thuật và hỗ trợ kết nối kỹ thuật với cơ sở dữ liệu về giáo dục và đào tạo vui lòng liên hệ Cục Công nghệ thông tin - Bộ Giáo dục và Đào tạo qua địa chỉ email CucCNTT@moet.gov.vn)