Quyết định 4267/QĐ-BKHCN năm 2013 công bố Tiêu chuẩn quốc gia do Bộ trưởng Bộ Khoa học và Công nghệ ban hành
Số hiệu | 4267/QĐ-BKHCN |
Ngày ban hành | 31/12/2013 |
Ngày có hiệu lực | 31/12/2013 |
Loại văn bản | Quyết định |
Cơ quan ban hành | Bộ Khoa học và Công nghệ |
Người ký | Trần Việt Thanh |
Lĩnh vực | Công nghệ thông tin |
BỘ KHOA HỌC VÀ |
CỘNG HÒA XÃ HỘI
CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 4267/QĐ-BKHCN |
Hà Nội, ngày 31 tháng 12 năm 2013 |
VỀ VIỆC CÔNG BỐ TIÊU CHUẨN QUỐC GIA
BỘ TRƯỞNG BỘ KHOA HỌC VÀ CÔNG NGHỆ
Căn cứ Luật Tiêu chuẩn và Quy chuẩn kỹ thuật ngày 29/6/2006;
Căn cứ Nghị định số 127/2007/NĐ-CP ngày 01/8/2007 của Chính phủ quy định chi tiết thi hành một số điều của Luật Tiêu chuẩn và Quy chuẩn kỹ thuật;
Căn cứ Nghị định số 20/2013/NĐ-CP ngày 26/02/2013 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Khoa học và Công nghệ;
Theo đề nghị của Tổng cục trưởng Tổng cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng,
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1. Công bố 18 Tiêu chuẩn quốc gia sau đây:
1. |
TCVN 10048:2013 ISO 4684:2005 |
Da - Phép thử hóa - Xác định chất bay hơi |
2. |
TCVN 10049:2013 ISO 5397:1984 |
Da - Xác định hàm lượng nitơ và “chất da” - Phương pháp chuẩn độ |
3. |
TCVN 10050:2013 ISO 5431:2013 |
Da - Da dê phèn xanh - Các yêu cầu |
4. |
TCVN 10051:2013 ISO 5432:2013 |
Da - Da cừu phèn xanh - Các yêu cầu |
5. |
TCVN 10052:2013 ISO 5433:2013 |
Da - Da trâu, bò phèn xanh - Các yêu cầu |
6. |
TCVN 10053:2013 ISO 11641:2012 |
Da - Phép thử độ bền màu - Độ bền màu với mồ hôi |
7. |
TCVN 10054:2013 ISO 11643:2009 |
Da - Phép thử độ bền màu - Độ bền màu của mẫu nhỏ đối với dung môi |
8. |
TCVN 10055:2013 ISO 14087:2011 |
Da - Phép thử cơ-lý - Xác định lực uốn |
9. |
TCVN 10056:2013 ISO 14930:2012 |
Da - Da để làm găng tay thời trang - Các yêu cầu |
10. |
TCVN 10057:2013 ISO 15700:1998 |
Da - Phép thử độ bền màu - Độ bền màu với đốm nước |
11. |
TCVN 10058:2013 ISO 15701:1998 |
Da - Phép thử độ bền màu - Độ bền màu với thôi nhiễm trong poly(vinyl clorua) hóa dẻo |
12. |
TCVN 10059:2013 ISO 15702:1998 |
Da - Phép thử độ bền màu - Độ bền màu với giặt máy |
13. |
TCVN 10060:2013 ISO 17070:2006 |
Da - Phép thử hóa - Xác định hàm lượng pentaclophenol |
14. |
TCVN 10061-1:2013 ISO 17076-1:2012 |
Da - Xác định độ bền mài mòn - Phần 1: Phương pháp Taber |
15. |
TCVN 10061-2:2013 ISO 17076-2:2011 |
Da - Xác định độ bền mài mòn - Phần 2: Phương pháp đĩa cầu Martindale |
16. |
TCVN 10062:2013 ISO 17227:2002 |
Da - Phép thử cơ lý - Xác định độ bền của da khi sấy khô |
17. |
TCVN 10063:2013 ISO 20433:2012 |
Da - Phép thử độ bền màu - Độ bền màu với mài mòn |
18. |
TCVN 10064:2013 ISO 27587:2009 |
Da - Phép thử hóa - Xác định formaldehyt tự do trong chất trợ gia công |
Điều 2. Quyết định này có hiệu lực thi hành kể từ ngày ký./.
Nơi nhận: |
KT. BỘ TRƯỞNG |