TT
|
Nội
dung
|
ĐVT
|
SL
|
Đơn
giá
|
Thành
tiền
|
|
Tổng
cộng (làm tròn số)
|
|
|
|
300.000.000
|
A
|
Trưng bày sản phẩm
|
|
|
|
73.790.000
|
1
|
Giá, kệ trưng bày sản phẩm
|
|
|
|
38.240.000
|
-
|
Kệ trưng bày hải sản khô (mực,
cá,...)
Hạt khô (lạc, vừng,...)
Măng khô, miến,...
Kệ đôi 2 mặt; chất liệu thép sơn
tĩnh điện chống rỉ, 4 tầng; kích thước: cao 1,8 x rộng 0,45 x dài 1,8m
mâm đáy: dài 0,9m x 0,43m
mâm tầng: dài 0,9m x 0,33m
màu: trắng - kem
|
cái
|
2
|
5.000.000
|
10.000.000
|
|
Kệ trưng bày rượu, mật ong, dầu
(tràm,...)
Kệ áp tường; chất liệu thép sơn
tĩnh điện chống rỉ, 4 tầng; kích thước: cao 1,8 x rộng 0,5 x dài 2m
|
cái
|
2
|
4.420.000
|
8.840.000
|
|
Kệ trưng bày đặc sản (nem chua, bánh
gai, măng ớt,...)
Kệ đôi uốn góc Thép sơn tĩnh điện
chống rỉ, 5 tầng; kích thước: cao 1,8 x rộng 0,42 x dài 1,8m
màu: trắng - kem
màu viền: đỏ
|
cái
|
1
|
5.000.000
|
5.000.000
|
|
Hạt giống (lúa, ngô, lạc,...)
Kệ tròn thép sơn tĩnh điện chống rỉ,
4 tầng
kích thước: cao 1,8m, đường kính mặt
đáy 0,95m
đường kính mặt tầng 0,7m, chân 30 x
60 loại mâm dầy màu: xanh
|
cái
|
1
|
4.400.000
|
4.400.000
|
|
Đồ mây tre đan
Cói và sản phẩm từ cói
Đồ tre gỗ
Khung kệ bằng thép V lỗ đa năng sơn
tĩnh điện, mặt kệ bằng kính, KT: cao 1,8 x rộng 0,5 x dài 2m
|
cái
|
2
|
5.000.000
|
10.000.000
|
2
|
Thuê, mua sản phẩm
|
|
|
|
23.200.000
|
|
Mây tre đan, cói, tre gỗ
|
sp
|
50
|
70.000
|
3.500.000
|
|
Giống (lúa, ngô,...)
|
kg
|
20
|
100.000
|
2.000.000
|
|
Hải sản khô (mực, cá,...)
|
kg
|
10
|
350.000
|
3.500.000
|
|
Hạt khô (lạc, vừng,...)
|
kg
|
10
|
130.000
|
1.300.000
|
|
Măng khô, miến, bánh đa nem,...
|
kg
|
10
|
140.000
|
1.400.000
|
|
Rượu, mật ong, dầu (tràm,...)
|
chai
|
30
|
200.000
|
6.000.000
|
|
Mắm, muối các loại,...
|
chai
|
30
|
150.000
|
4.500.000
|
|
Đặc sản (nem chua, bánh gai, măng ớt,...)
|
cái
|
200
|
5.000
|
1.000.000
|
3
|
Chi phí tham quan, học tập kinh
nghiệm các siêu thị và trung tâm trưng bày sản phẩm nông nghiệp tại TP.
Hà Nội (4 ngày)
|
|
|
|
12.350.000
|
+
|
Công tác phí (5 người x 04 ngày)
|
Ngày
|
20
|
180.000
|
3.600.000
|
+
|
Thuê phòng nghỉ (5 người x 3 đêm)
|
Người
đêm
|
15
|
450.000
|
6.750.000
|
+
|
CP khác
|
|
|
|
2.000.000
|
B
|
Quảng bá, giới thiệu
|
|
|
|
226.247.100
|
I
|
Lập biển hiệu
|
m2
|
|
|
123.047.100
|
1.
|
Biển hiệu BQL Trung tâm PTNT Thanh
Hóa
|
|
|
|
40.577.900
|
a
|
Phần khung xương
|
|
|
|
7.560.000
|
-
|
Ống kẽm phi 50 làm thanh ngang chịu
lực
|
Cây
|
6
|
300.000
|
1.800.000
|
-
|
Sắt hộp kẽm
|
Cây
|
12
|
240.000
|
2.880.000
|
-
|
Giá đỡ + rằng chống biển (Sắt V4)
|
Cây
|
3
|
210.000
|
630.000
|
-
|
NVL hàn khung (đá cắt, que hàn, sơn
chống rỉ mối hàn)
|
|
|
|
750.000
|
|
Nhân công hàn hoàn thiện khung
|
|
|
|
1.500.000
|
b
|
Phần nội dung + led cắm bộ chữ
|
|
|
|
27.329.000
|
-
|
Bộ chữ “SỞ NÔNG NGHIỆP VÀ PTNT THANH
HÓA” Kt nét chữ trung bình: cao 26cm x rộng 20cm.
Quy cách: Chữ dựng hộp 4 mặt bằng
alu màu xanh cây dày 3cm
|
Bộ
|
1
|
2.000.000
|
2.000.000
|
Bóng LED 5 ly đế 8 lắp bộ chữ
|
Bóng
|
1.950
|
2.200
|
4.290.000
|
-
|
Bộ chữ “ BQL TRUNG TÂM PTNT THANH
HÓA” Kt nét chữ trung bình: cao 51cm x rộng 34cm.
Quy cách: Chữ dựng hộp 4 mặt bằng
alu màu đỏ dày 5cm
|
Bộ
|
1
|
6.000.000
|
6.000.000
|
Bóng LED 5 ly đế 8 lắp bộ chữ
|
Bóng
|
3.245
|
2.200
|
7.139.000
|
-
|
Nguồn LED lắp toàn bộ bộ chữ
|
Cái
|
11
|
350.000
|
3.850.000
|
-
|
Dây điện Trần Phú (dự tính)
|
md
|
100
|
18.000
|
1.800.000
|
-
|
Tủ điện, attomat, bộ điều khiển
|
bộ
|
1
|
2.250.000
|
2.250.000
|
c
|
Chi phí khác
|
|
|
|
2.000.000
|
-
|
Chi phí lắp đặt hoàn thiện giáp chữ
vào khung + dựng khung
|
|
|
|
1.500.000
|
-
|
Chi phí vận chuyển
|
|
|
|
500.000
|
|
Tổng
cộng (a + b + c)
|
36.889.000
|
|
Thuế
Giá trị gia tăng 10%
|
3.688.900
|
|
Thành
tiền
|
40.577.900
|
2
|
Biển Led ma trận chạy chương trình
quảng cáo các sản phẩm nông nghiệp (KT 8,4m x 90 cm)
|
|
|
|
82.469.200
|
-
|
Phần khung xương hộp
* Khung xương sắt hộp kẽm 25 x 25 x
1ly
|
dm
|
94,00
|
25.000
|
2.350.000
|
NVL hàn khung (đá cắt, que hàn, sơn
chống rỉ mối hàn...)
|
|
|
|
950.000
|
* Nhân công hoàn thiện khung
|
|
|
|
1.500.000
|
-
|
Phần ốp nhôm 4 mặt bảng
* Nền ốp nhôm alu 4 mặt, cạnh hộp dày
20cm KT(8,4m x 90cm) x 2 mặt + cạnh hộp KT(8,4m x 20cm) x 2 cạnh + KT(90cm x
20cm) x 2 cạnh
|
m2
|
18,84
|
300.000
|
5.652.000
|
-
|
* Modul P16
* Sử dụng IC đệm 74 HC 245
* IC quét và chốt dữ liệu 74HC 595
* IC giải mã 74HC 138 với độ ổn định
cao
* Tính năng và công dụng
* Màu sắc: 3 màu (đỏ, xanh lá,
vàng)
* Bóng: 2 bóng đỏ + 1 bóng xanh
* Hiển thị: 1 điểm ảnh/128 điểm ảnh
* Kích thước điểm ảnh: 16mm
* Độ sáng ổn định cao
* Chế độ quét (scan): 1/4 và static
* Tiêu chuẩn: lắp ngoài trời
* Bảo hành: 12 tháng
* Cổng Tocom nhận, truyền tải tín
hiệu
* KT modul thể hiện (32 x 16) sổ bảng
modul: 24 modul x 3 tấm = 72 modul
|
Modul
|
72,00
|
650.000
|
46.800.000
|
-
|
PU thay đổi lập chương trình
|
bộ
|
1,00
|
4.500.000
|
4.500.000
|
-
|
Bộ đổi nguồn điện
|
bộ
|
9,00
|
500.000
|
4.500.000
|
-
|
Bộ điều khiển hệ thống LED (đồng bộ
hẹn giờ Panasonnic, con hít, attomat...)
|
bộ 1
|
1,00
|
2.250.000
|
2.250.000
|
-
|
Tủ đựng bộ nguồn
|
cái
|
1,00
|
1.500.000
|
1.500.000
|
-
|
Dây điện dự tính (dây Trần Phú)
|
md
|
65,00
|
18.000
|
1.170.000
|
-
|
Chi phí thợ kỹ thuật hướng dẫn lập
trình phần mềm
|
|
|
|
1.800.000
|
-
|
Chi phí lắp đặt
|
|
|
|
1.500.000
|
|
Chi phí vận chuyển bảng (Từ TPTH -
Hoằng Hóa)
|
|
|
|
500.000
|
|
Tổng
cộng
|
74.972.000
|
|
Thuế
VAT
|
7.497.200
|
|
Thành
tiền
|
82.469.200
|
II
|
Lập Website
|
|
|
|
103.200.000
|
a
|
Xây dựng Website
|
22.500.000
|
-
|
Modul Thông tin giới thiệu
|
Modul
|
1
|
2.500.000
|
2.500.000
|
-
|
Modul Tin tức, sự kiện:
|
Modul
|
1
|
2.500.000
|
2.500.000
|
-
|
Modul Thông tin chỉ đạo, điều hành
bao gồm
|
Modul
|
1
|
2.500.000
|
2.500.000
|
-
|
Modul Thông tin tuyên truyền, phổ biến,
hướng dẫn thực hiện pháp luật, chế độ, chính sách
|
Modul
|
1
|
2.500.000
|
2.500.000
|
-
|
Modul Chiến lược, định hướng, quy
hoạch, kế hoạch phát triển
|
Modul
|
1
|
2.500.000
|
2.500.000
|
-
|
Modul Hệ thống văn bản quy phạm pháp
luật chuyên ngành và văn bản quản lý hành chính có liên quan
|
Modul
|
1
|
2.500.000
|
2.500.000
|
-
|
Modul Thông tin về dự án, hạng mục
đầu tư, đấu thầu, mua sắm công
|
Modul
|
1
|
2.500.000
|
2.500.000
|
-
|
Modul Mục lấy ý kiến góp ý của tổ chức,
cá nhân
|
Modul
|
1
|
2.500.000
|
2.500.000
|
-
|
Modul Thông tin liên hệ của cán bộ,
công chức có thẩm quyền bao gồm họ tên, chức vụ, đơn vị công tác, số điện thoại/fax,
địa chỉ thư điện tử chính thức.
|
Modul
|
1
|
2.500.000
|
2.500.000
|
b
|
Phần chức năng mở rộng theo yêu cầu
|
|
72.100.000
|
-
|
Modul danh mục giới thiệu về danh mục
các sản phẩm nông, lâm, thủy sản, hải sản (có chức năng thể hiện thông tin
của các doanh tổ chức, cá nhân đang tham gia về sản xuất kinh doanh các mặt
hàng nông, lâm, thủy sản, hải sản)
|
Modul
|
1
|
5.000.000
|
5.000.000
|
-
|
Modul Giới thiệu về các điển hình
tiên tiến trong việc sản xuất và kinh doanh sản phẩm nông, lâm, thủy sản, hải
sản (Có thể đăng tải các Video về các điển hình tiên tiến, các Video về Bạn
của nhà
|
Modul
|
1
|
5.500.000
|
5.500.000
|
-
|
Modul Thị trường (Cho phép cập
nhật thông tin về thị trường trong nước và quốc tế về dữ liệu liên quan đến
tình hình sản xuất, tiêu thụ nông, lâm, sản, vật tư nông nghiệp; Thông tin, dự
báo giá cả hàng hóa nông sản và điều kiện hợp đồng liên kết giữa người sản xuất
và doanh nghiệp phục vụ công tác quản lý nhà nước)
|
Modul
|
1
|
9.000.000
|
9.000.000
|
-
|
Modul Xúc tiến đầu tư (Cho phép cập
nhật về xúc tiến thương mại về lĩnh vực nông nghiệp, thông tin về các hỗ trợ
triển lãm về hàng hóa nông, lâm, thủy sản)
|
Modul
|
1
|
9.000.000
|
9.000.000
|
-
|
Modul Bán hàng trực tuyến và quảng
bá sản phẩm và các dịch vụ của đơn vị như (Các sản phẩm chế biến, phân loại,
đóng gói và bảo quản lạnh các sản phẩm của nông nghiệp có giá trị kinh tế
cao; Các dịch vụ như cho thuê hội trường để tổ chức hội nghị, hội thảo, tập
huấn, trưng bày.....)
|
Modul
|
1
|
15.000.000
|
15.000.000
|
-
|
Thông tin bằng tiếng nước ngoài
|
Modul
|
1
|
15.000.000
|
15.000.000
|
-
|
Thông tin về các dự án đã triển
khai
|
Modul
|
1
|
5.000.000
|
5.000.000
|
c
|
Nội dung khác
|
|
|
|
8.600.000
|
-
|
Tên miền dạng abc.gov
|
Tên
miền
|
1/năm
|
600.000
|
600.000
|
-
|
Hosting lưu trữ dữ liệu: VPS
(CPU: 2Core; Ram 1G; HDD: 120G; Dữ
liệu truyền: không giới hạn, máy chủ vật lý: CPU: Intel® Xeon® Processor
X5675 (12M Cache, 3.06 GHz, 6.40 GT/s Intel® QPI))
|
Hosting
|
1/năm
|
8.000.000
|
8.000.000
|