Quyết định 325/QĐ-UBND phê duyệt kế hoạch sử dụng đất năm 2021 thành phố Bến Tre, tỉnh Bến Tre

Số hiệu 325/QĐ-UBND
Ngày ban hành 09/02/2021
Ngày có hiệu lực 09/02/2021
Loại văn bản Quyết định
Cơ quan ban hành Tỉnh Bến Tre
Người ký Nguyễn Minh Cảnh
Lĩnh vực Bất động sản

ỦY BAN NHÂN DÂN
TỈNH BẾN TRE
-------

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
---------------

Số: 325/QĐ-UBND

Bến Tre, ngày 09 tháng 02 năm 2021

 

QUYẾT ĐỊNH

VỀ VIỆC PHÊ DUYỆT KẾ HOẠCH SỬ DỤNG ĐẤT NĂM 2021 THÀNH PHỐ BẾN TRE, TỈNH BẾN TRE

ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH BẾN TRE

Căn cứ Luật Tổ chức chính quyền địa phương ngày 19 tháng 6 năm 2015; Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật Tổ chức Chính phủ và Luật Tổ chức chính quyền địa phương ngày 22 tháng 11 năm 2019;

Căn cứ Luật Đất đai ngày 29 tháng 11 năm 2013;

Căn cứ Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của 37 Luật có liên quan đến quy hoạch ngày 20 tháng 11 năm 2018;

Căn cứ Nghị định số 43/2014/NĐ-CP ngày 15 tháng 5 năm 2014 của Chính phủ quy định chi tiết thi hành một số điều của Luật Đất đai;

Căn cứ Thông tư số 29/2014/TT-BTNMT ngày 02 tháng 6 năm 2014 của Bộ Tài nguyên và Môi trường quy định chi tiết việc lập, điều chỉnh quy hoạch, kế hoạch sử dụng đất;

Căn cứ Công văn số 4744/BTNMT-TCQLĐĐ ngày 03 tháng 9 năm 2020 của Tổng cục Quản lý đất đai về việc lập quy hoạch sử dụng đất thời kỳ 2021-2030 và kế hoạch sử dụng đất năm 2021 cấp huyện;

Xét đề nghị của Ủy ban nhân dân thành phố Bến Tre tại Tờ trình số 353/TTr-UBND ngày 28 tháng 01 năm 2021; Sở Tài nguyên và Môi trường tại Tờ trình số 392/TTr-STNMT ngày 08 tháng 8 năm 2021.

QUYẾT ĐỊNH

Điều 1. Phê duyệt kế hoạch sử dụng đất năm 2021 thành phố Bến Tre với các chỉ tiêu chủ yếu như sau:

1. Diện tích các loại đất phân bổ trong năm kế hoạch

Đơn vị tính: ha

STT

Chỉ tiêu

Tổng diện tích KH 2021

Phường An Hội

Phường 4

Phường 5

Phường 6

Phường 7

(1)

(2)

(3)

(4)=(5)+…+(...)

(5)

(6)

(7)

(8)

(9)

 

TỔNG DIỆN TÍCH TỰ NHIÊN

 

7.062,00

90,90

39,50

49,00

157,16

231,10

1

ĐẤT NÔNG NGHIỆP

NNP

4.535,27

2,03

1,47

5,58

59,04

68,73

1.1

Đất trồng lúa

LUA

 

 

 

 

 

 

 

Trong đó: Đất chuyên trồng lúa nước

LUC

 

 

 

 

 

 

1.2

Đất trồng cây hàng năm khác

HNK

190,36

0,02

 

0,03

3,79

6,33

1.3

Đất trồng cây lâu năm

CLN

4.331,81

2,01

1,45

5,55

55,23

62,38

1.4

Đất rừng phòng hộ

RPH

 

 

 

 

 

 

1.5

Đất rừng đặc dụng

RDD

 

 

 

 

 

 

1.6

Đất rừng sản xuất

RSX

 

 

 

 

 

 

1.7

Đất nuôi trồng thủy sản

NTS

13,00

 

0,02

0,01

0,01

0,02

1.8

Đất làm muối

LMU

 

 

 

 

 

 

1.9

Đất nông nghiệp khác

NKH

0,06

 

 

 

 

 

2

Đất phi nông nghiệp

PNN

2.526,68

88,87

38,03

43,42

98,12

162,37

2.1

Đất quốc phòng

CQP

44,03

0,35

 

 

 

 

2.2

Đất an ninh

CAN

32,06

0,21

0,03

0,05

0,20

6,65

2.3

Đất khu công nghiệp

SKK

 

 

 

 

 

 

2.4

Đất khu chế xuất

SKT

 

 

 

 

 

 

2.5

Đất cụm công nghiệp

SKN

40,00

 

 

 

 

 

2.6

Đất thương mại, dịch vụ

TMD

97,48

2,93

2,45

1,56

11,65

6,00

2.7

Đất cơ sở sản xuất phi nông nghiệp

SKC

60,96

0,82

0,44

0,58

0,70

2,75

2.8

Đất sử dụng cho hoạt động khoáng sản

SKS

 

 

 

 

 

 

2.9

Đất phát triển hạ tầng

DHT

510,84

27,69

10,82

10,02

26,09

34,87

2.10

Đất có di tích lịch sử - văn hóa

DDT

 

 

 

 

 

 

2.11

Đất danh lam thắng cảnh

DDL

 

 

 

 

 

 

2.12

Đất bãi thải, xử lý chất thải

DRA

7,12

 

 

 

0,09

 

2.13

Đất ở tại nông thôn

ONT

438,59

 

 

 

 

 

2.14

Đất ở tại đô thị

ODT

369,01

30,75

19,29

20,37

40,43

48,35

2.15

Đất xây dựng trụ sở cơ quan

TSC

45,52

8,58

0,83

1,39

0,95

2,32

2.16

Đất xây dựng trụ sở của tổ chức sự nghiệp

DTS

4,82

0,35

0,14

0,16

0,70

0,36

2.17

Đất xây dựng cơ sở ngoại giao

DNG

 

 

 

 

 

 

2.18

Đất cơ sở tôn giáo

TON

22,66

1,22

0,30

0,72

13,12

0,28

2.19

Đất làm nghĩa trang, nghĩa địa, nhà tang lễ, nhà hỏa táng

NTD

31,66

0,09

0,03

0,81

1,07

1,92

2.20

Đất sản xuất vật liệu xây dựng, làm đồ gốm

SKX

 

 

 

 

 

 

2.21

Đất sinh hoạt cộng đồng

DSH

0,50

 

 

 

 

0,04

2.22

Đất khu vui chơi, giải trí công cộng

DKV

13,82

1,84

1,72

 

 

 

2.23

Đất cơ sở tín ngưỡng

TIN

6,40

0,25

0,01

0,01

0,11

0,30

2.24

Đất sông, ngòi, kênh, rạch, suối

SON

794,09

13,76

1,97

7,75

3,01

57,52

2.25

Đất có mặt nước chuyên dùng

MN C

7,08

 

 

 

 

1,00

2.26

Đất phi nông nghiệp khác

PNK

 

 

 

 

 

 

3

Đất chưa sử dụng *

CSD

 

 

 

 

 

 

4

Đất khu công nghệ cao *

KCN

 

 

 

 

 

 

5

Đất khu kinh tế *

KKT

 

 

 

 

 

 

6

Đất đô thị *

KDT

1.558,02

90,90

39,50

49,00

157,16

231,10

(*) Không tính vào tổng diện tích tự nhiên

Tiếp theo

STT

Chỉ tiêu

Tổng diện tích KH 2021

Phường 8

Phường Phú Khương

Phường Phú Tân

Xã Mỹ Thạnh An

Xã Nhơn Thạnh

(1)

(2)

(3)

(4)=(5)+ …+(...)

(10)

(11)

(12)

(13)

(14)

 

TỔNG DIỆN TÍCH TỰ NHIÊN

 

7.062,00

225,17

341,22

423,97

1.029,19

922,32

1

ĐẤT NÔNG NGHIỆP

NNP

4.535,27

130,93

193,91

259,76

534,71

759,14

1.1

Đất trồng lúa

LUA

 

 

 

 

 

 

 

Trong đó: Đất chuyên trồng lúa nước

LUC

 

 

 

 

 

 

1.2

Đất trồng cây hàng năm khác

HNK

190,36

5,43

8,54

11,10

3,81

8,14

1.3

Đất trồng cây lâu năm

CLN

4.331,81

125,50

184,61

248,63

530,82

750,91

1.4

Đất rừng phòng hộ

RPH

 

 

 

 

 

 

1.5

Đất rừng đặc dụng

RDD

 

 

 

 

 

 

1.6

Đất rừng sản xuất

RSX

 

 

 

 

 

 

1.7

Đất nuôi trồng thủy sản

NTS

13,00

 

0,76

0,03

0,08

0,08

1.8

Đất làm muối

LMU

 

 

 

 

 

 

1.9

Đất nông nghiệp khác

NKH

0,06

 

 

 

 

 

2

Đất phi nông nghiệp

PNN

2.526,68

94,24

147,31

164,21

494,48

163,18

2.1

Đất quốc phòng

CQP

44,03

 

1,50

0,42

4,78

 

2.2

Đất an ninh

CAN

32,06

0,34

0,61

0,31

0,65

 

2.3

Đất khu công nghiệp

SKK

 

 

 

 

 

 

2.4

Đất khu chế xuất

SKT

 

 

 

 

 

 

2.5

Đất cụm công nghiệp

SKN

40,00

 

 

 

 

 

2.6

Đất thương mại, dịch vụ

TMD

97,48

7,65

7,15

5,10

7,96

2,01

2.7

Đất cơ sở sản xuất phi nông nghiệp

SKC

60,96

4,57

2,30

4,13

7,54

5,08

2.8

Đất sử dụng cho hoạt động khoáng sản

SKS

 

 

 

 

 

 

2.9

Đất phát triển hạ tầng

DHT

510,84

18,77

48,56

66,29

48,45

28,09

2.10

Đất có di tích lịch sử - văn hóa

DDT

 

 

 

 

 

 

2.11

Đất danh lam thắng cảnh

DDL

 

 

 

 

 

 

2.12

Đất bãi thải, xử lý chất thải

DRA

7,12

 

 

0,17

 

 

2.13

Đất ở tại nông thôn

ONT

438,59

 

 

 

106,52

45,96

2.14

Đất ở tại đô thị

ODT

369,01

39,70

81,94

82,45

 

 

2.15

Đất xây dựng trụ sở cơ quan

TSC

45,52

0,51

1,92

1,62

10,34

1,21

2.16

Đất xây dựng trụ sở của tổ chức sự nghiệp

DTS

4,82

-0,03

0,72

0,64

0,45

 

2.17

Đất xây dựng cơ sở ngoại giao

DNG

 

 

 

 

 

 

2.18

Đất cơ sở tôn giáo

TON

22,66

 

0,38

0,15

0,77

0,26

2.19

Đất làm nghĩa trang, nghĩa địa, nhà tang lễ, nhà hỏa táng

NTD

31,66

0,94

1,40

1,44

1,36

0,87

2.20

Đất sản xuất vật liệu xây dựng, làm đồ gốm

SKX

 

 

 

 

 

 

2.21

Đất sinh hoạt cộng đồng

DSH

0,50

0,08

 

0,31

 

 

2.22

Đất khu vui chơi, giải trí công cộng

DKV

13,82

0,10

0,71

0,38

3,86

5,08

2.23

Đất cơ sở tín ngưỡng

TIN

6,40

 

0,12

0,13

0,29

0,04

2.24

Đất sông, ngòi, kênh, rạch, suối

SON

794,09

21,61

 

0,27

301,51

74,58

2.25

Đất có mặt nước chuyên dùng

MNC

7,08

 

 

0,41

 

 

2.26

Đất phi nông nghiệp khác

PNK

 

 

 

 

 

 

3

Đất chưa sử dụng *

CSD

 

 

 

 

 

 

4

Đất khu công nghệ cao *

KCN

 

 

 

 

 

 

5

Đất khu kinh tế *

KKT

 

 

 

 

 

 

6

Đất đô thị *

KDT

1.558,02

225,17

341,22

423,97

 

 

(*) Không tính vào tổng diện tích tự nhiên

Tiếp theo

STT

Chỉ tiêu

Tổng diện tích KH 2021

Xã Phú Nhuận

Xã Bình Phú

Xã Sơn Đông

xã Phú Hưng

(1)

(2)

(3)

(4)=(5)+ …+(...)

(15)

(16)

(17)

(18)

 

TỔNG DIỆN TÍCH TỰ NHIÊN

 

7.062,00

509,29

965,52

1.069,12

1.008,49

1

ĐẤT NÔNG NGHIỆP

NNP

4.535,27

402,13

607,73

822,31

687,80

1.1

Đất trồng lúa

LUA

 

 

 

 

 

 

Trong đó: Đất chuyên trồng lúa nước

LUC

 

 

 

 

 

1.2

Đất trồng cây hàng năm khác

HNK

190,36

3,65

18,78

23,65

97,09

1.3

Đất trồng cây lâu năm

CLN

4.331,81

398,19

587,41

795,96

583,16

1.4

Đất rừng phòng hộ

RPH

 

 

 

 

 

1.5

Đất rừng đặc dụng

RDD

 

 

 

 

 

1.6

Đất rừng sản xuất

RSX

 

 

 

 

 

1.7

Đất nuôi trồng thủy sản

NTS

13,00

0,29

1,54

2,63

7,53

1.8

Đất làm muối

LMU

 

 

 

 

 

1.9

Đất nông nghiệp khác

NKH

0,06

 

 

0,06

 

2

Đất phi nông nghiệp

PNN

2.526,68

107,16

357,79

246,81

320,69

2.1

Đất quốc phòng

CQP

44,03

 

 

36,98

 

2.2

Đất an ninh

CAN

32,06

13,58

3,49

 

5,94

2.3

Đất khu công nghiệp

SKK

 

 

 

 

 

2.4

Đất khu chế xuất

SKT

 

 

 

 

 

2.5

Đất cụm công nghiệp

SKN

40,00

 

 

 

40,00

2.6

Đất thương mại, dịch vụ

TMD

97,48

8,01

13,34

6,47

15,20

2.7

Đất cơ sở sản xuất phi nông nghiệp

SKC

60,96

 

8,73

0,51

22,81

2.8

Đất sử dụng cho hoạt động khoáng sản

SKS

 

 

 

 

 

2.9

Đất phát triển hạ tầng

DHT

510,84

25,62

52,33

68,20

45,04

2.10

Đất có di tích lịch sử - văn hóa

DDT

 

 

 

 

 

2.11

Đất danh lam thắng cảnh

DDL

 

 

 

 

 

2.12

Đất bãi thải, xử lý chất thải

DRA

7,12

 

 

 

6,86

2.13

Đất ở tại nông thôn

ONT

438,59

51,24

75,42

77,57

81,88

2.14

Đất ở tại đô thị

ODT

369,01

 

 

 

5,73

2.15

Đất xây dựng trụ sở cơ quan

TSC

45,52

0,33

1,06

14,12

0,34

2.16

Đất xây dựng trụ sở của tổ chức sự nghiệp

DTS

4,82

 

 

1,33

 

2.17

Đất xây dựng cơ sở ngoại giao

DNG

 

 

 

 

 

2.18

Đất cơ sở tôn giáo

TON

22,66

0,02

1,25

1,10

3,09

2.19

Đất làm nghĩa trang, nghĩa địa, nhà tang lễ, nhà hỏa táng

NTD

31,66

0,56

2,51

3,97

14,69

2.20

Đất sản xuất vật liệu xây dựng, làm đồ gốm

SKX

 

 

 

 

 

2.21

Đất sinh hoạt cộng đồng

DSH

0,50

 

 

0,02

0,05

2.22

Đất khu vui chơi, giải trí công cộng

DKV

13,82

 

 

0,13

 

2.23

Đất cơ sở tín ngưỡng

TIN

6,40

2,40

0,34

0,96

1,44

2.24

Đất sông, ngòi, kênh, rạch, suối

SON

794,09

5,39

199,32

35,45

71,95

2.25

Đất có mặt nước chuyên dùng

MNC

7,08

 

 

 

5,67

2.26

Đất phi nông nghiệp khác

PNK

 

 

 

 

 

3

Đất chưa sử dụng *

CSD

 

 

 

 

 

4

Đất khu công nghệ cao *

KCN

 

 

 

 

 

5

Đất khu kinh tế *

KKT

 

 

 

 

 

6

Đất đô thị *

KDT

1.558,02

 

 

 

 

Trong đó:

- Đất Thương mại, dịch vụ: Trên địa bàn các xã, phường có kết hợp đất ở theo các tuyến giao thông chính và các khu đô thị của thành phố nhưng không ảnh hưởng đến các công trình công cộng, có vị trí linh hoạt để đáp ứng được nhu cầu chuyển đổi mục đích sử dụng đất và phát triển kinh tế - xã hội của địa phương.

- Đất ở nông thôn: Tại các xã trong thành phố, trong các khu vực là nông thôn (xen lẫn với đất trồng cây lâu năm, hàng năm) nhưng không ảnh hưởng đến các công trình công cộng, có vị trí linh hoạt để đáp ứng được nhu cầu chuyển đổi mục đích sử dụng đất là đất ở nông thôn của người dân.

2. Kế hoạch thu hồi đất năm 2021

Đơn vị tính: ha

STT

Chỉ tiêu

Tổng diện tích

Phường An Hội

Phường 4

Phường 5

Phường 6

Phường 7

(1)

(2)

(3)

(4)=(5)+… +(...)

(5)

(6)

(7)

(8)

(9)

1

ĐẤT NÔNG NGHIỆP

NNP

78,86

 

 

 

5,80

 

1.1

Đất trồng lúa

LUA

2,25

 

 

 

2,11

 

 

Trong đó: Đất chuyên trồng lúa nước

LUC

2,25

 

 

 

2,11

 

1.2

Đất trồng cây hàng năm khác

HNK

6,90

 

 

 

 

 

1.3

Đất trồng cây lâu năm

CLN

69,63

 

 

 

3,69

 

1.4

Đất rừng phòng hộ

RPH

 

 

 

 

 

 

1.5

Đất rừng đặc dụng

RDD

 

 

 

 

 

 

1.6

Đất rừng sản xuất

RSX

 

 

 

 

 

 

1.7

Đất nuôi trồng thủy sản

NTS

0,08

 

 

 

 

 

1.8

Đất làm muối

LMU

 

 

 

 

 

 

1.9

Đất nông nghiệp khác

NKH

 

 

 

 

 

 

2

Đất phi nông nghiệp

PNN

39,45

0,92

0,59

 

0,77

0,31

2.1

Đất quốc phòng

CQP

0,03

 

 

 

 

 

2.2

Đất an ninh

CAN

 

 

 

 

 

 

2.3

Đất khu công nghiệp

SKK

 

 

 

 

 

 

2.4

Đất khu chế xuất

SKT

 

 

 

 

 

 

2.5

Đất cụm công nghiệp

SKN

 

 

 

 

 

 

2.6

Đất thương mại, dịch vụ

TMD

4,14

 

0,04

 

 

 

2.7

Đất cơ sở sản xuất phi nông nghiệp

SKC

2,31

 

0,06

 

 

0,03

2.8

Đất sử dụng cho hoạt động khoáng sản

SKS

 

 

 

 

 

 

2.9

Đất phát triển hạ tầng

DHT

6,19

0,11

0,02

 

0,10

0,04

2.10

Đất có di tích lịch sử - văn hóa

DDT

 

 

 

 

 

 

2.11

Đất danh lam thắng cảnh

DDL

 

 

 

 

 

 

2.12

Đất bãi thải, xử lý chất thải

DRA

 

 

 

 

 

 

2.13

Đất ở tại nông thôn

ONT

11,82

 

 

 

 

 

2.14

Đất ở tại đô thị

ODT

2,71

0,30

0,39

 

0,08

0,23

2.15

Đất xây dựng trụ sở cơ quan

TSC

1,31

0,48

 

 

 

 

2.16

Đất xây dựng trụ sở của tổ chức sự nghiệp

DTS

0,03

 

 

 

 

 

2.17

Đất xây dựng cơ sở ngoại giao

DNG

 

 

 

 

 

 

2.18

Đất cơ sở tôn giáo

TON

0,02

 

 

 

 

 

2.19

Đất làm nghĩ trang, nghĩa địa, nhà tang lễ, nhà hỏa táng

NTD

0,33

0,01

 

 

0,09

 

2.20

Đất sản xuất vật liệu xây dựng, làm đồ gốm

SKX

 

 

 

 

 

 

2.21

Đất sinh hoạt cộng đồng

DSH

 

 

 

 

 

 

2.22

Đất khu vui chơi, giải trí công cộng

DKV

0,64

 

 

 

 

 

2.23

Đất cơ sở tín ngưỡng

TIN

0,01

0,01

 

 

 

 

2.24

Đất sông, ngòi, kênh, rạch, suối

SON

9,91

0,01

0,08

 

0,50

0,01

2.25

Đất có mặt nước chuyên dùng

MNC

 

 

 

 

 

 

2.26

Đất phi nông nghiệp khác

PNK

 

 

 

 

 

 

Tiếp theo

[...]