Quyết định 299/QĐ-BNN-TC năm 2011 phê duyệt Hội thảo chuyên đề kinh phí sự nghiệp khoa học công nghệ chi qua Văn phòng Bộ do Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn ban hành

Số hiệu 299/QĐ-BNN-TC
Ngày ban hành 23/03/2011
Ngày có hiệu lực 23/03/2011
Loại văn bản Quyết định
Cơ quan ban hành Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn
Người ký Đinh Thị Phương
Lĩnh vực Tài chính nhà nước

BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN
-------

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
--------------

Số: 299/QĐ-BNN-TC

Hà Nội, ngày 23 tháng 03 năm 2011

 

QUYẾT ĐỊNH

PHÊ DUYỆT CHI TIẾT CÁC HỘI THẢO CHUYÊN ĐỀ KINH PHÍ SỰ NGHIỆP KHCN NĂM 2011 CHI QUA VĂN PHÒNG BỘ

BỘ TRƯỞNG BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN

Căn cứ Nghị định số 01/2008/NĐ-CP ngày 03/01/2008 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn và Nghị định số 75/2009/NĐ-CP ngày 10 tháng 9 năm 2009 của Chính phủ về việc sửa đổi điều 3 Nghị định 01/2008/NĐ-CP;
Căn cứ Thông tư số 530/TT-KHCN ngày 04/8/1994 của Bộ trưởng Bộ Khoa học, Công nghệ và Môi trường (nay là Bộ Khoa học và Công nghệ) hướng dẫn quản lý tăng cường trang thiết bị cho các cơ sở khoa học, công nghệ và môi trường;
Căn cứ Quyết định số 36/2006/QĐ-BNN ngày 15 tháng 5 năm 2006 của Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn về việc ban hành Quy chế quản lý đề tài, dự án khoa học công nghệ của Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn;
Xét văn bản số 22/VNTT&MT ngày 23/02/2011 của Viện Nước, Tưới tiêu và Môi trường về việc đề nghị Vụ Khoa học, Công nghệ và Môi trường đề nghị phê duyệt dự toán chi tiết 07 Hội thảo chuyên đề chi qua Văn phòng Bộ;
Theo đề nghị của Vụ Tài chính,

QUYẾT ĐỊNH:

Điều 1. Phê duyệt dự toán chi tiết các Hội thảo chuyên đề năm 2011 chi qua Văn phòng Bộ.

Tổng kinh phí: 245.700.000 đồng (Hai trăm bốn mươi lăm triệu, bảy trăm nghìn đồng), kèm theo phụ lục.

Điều 2. Căn cứ dự toán chi tiết được phê duyệt, Vụ Khoa học, Công nghệ và Môi trường tổ chức thực hiện các nội dung công việc theo quy định hiện hành.

Điều 3. Chánh Văn phòng Bộ, Vụ trưởng Vụ Tài chính, Vụ trưởng Vụ Khoa học, Công nghệ và Môi trường, Thủ trưởng các cơ quan có liên quan chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này./.

 

 

Nơi nhận:
- Như Điều 3;
- Lưu: VT, TC.

TL. BỘ TRƯỞNG
KT. VỤ TRƯỞNG VỤ TÀI CHÍNH
PHÓ VỤ TRƯỞNG




Đinh Thị Phương

 

CHI TIẾT DỰ TOÁN HỘI THẢO CHUYÊN ĐỀ CÔNG TÁC NGHIÊN CỨU 2006 – 2010 THEO CÁC LĨNH VỰC: THỦY SẢN, LÂM NGHIỆP, THỦY LỢI, TRỒNG TRỌT, CƠ ĐIỆN NN&CNSTH VÀ KINH TẾ CHÍNH SÁCH
(Kèm theo Quyết định số 299/QĐ-BNN-TC ngày 23/3/2011 của Bộ Nông nghiệp và PTNT)

TT

Nội dung

Đơn vị tính

Số lượng

Số buổi

Đơn giá (1.000đ)

Thành tiền (1.000đ)

1.1

Thủy sản

Buổi

1

4

 

 

 

Trang trí Hội trường

Ngày

1

2

700

1.400

 

In tài liệu + VPP cho Hội thảo (300 trang/bộ):

Bộ

60

2

90

10.800

 

Đại biểu tham dự

Người

60

2

140

16.800

 

Nước uống

Người

62

4

5

1.240

 

Chủ trì Hội thảo

Người

1

4

200

800

 

Thư ký Hội thảo

Người

1

4

100

400

 

Bài tham luận

Bài

5

4

500

10.000

 

Cộng

 

 

 

 

41.440

1.2

Lâm nghiệp

Buổi

1

4

 

 

 

Trang trí Hội trường

Ngày

1

2

700

1.400

 

In tài liệu + VPP cho Hội thảo (300 trang/bộ):

Bộ

60

2

90

10.800

 

Đại biểu tham dự

Người

60

2

140

16.800

 

Nước uống

Người

62

4

5

1.240

 

Chủ trì Hội thảo

Người

1

4

200

800

 

Thư ký Hội thảo

Người

1

4

100

400

 

Bài tham luận

Bài

5

4

500

10.000

 

Cộng

 

 

 

 

41.440

1.3

Thủy lợi

Buổi

1

4

 

 

 

Trang trí Hội trường

Ngày

1

2

700

1.400

 

In tài liệu + VPP cho Hội thảo (300 trang/bộ):

Bộ

90

2

90

16.200

 

Đại biểu tham dự

Người

90

2

140

25.200

 

Nước uống

Người

92

4

5

1.840

 

Chủ trì Hội thảo

Người

1

4

200

800

 

Thư ký Hội thảo

Người

1

4

100

400

 

Bài tham luận

Bài

5

4

500

10.000

 

Cộng

 

 

 

 

55.840

1.4

Trồng trọt

Buổi

1

4

 

 

 

Trang trí Hội trường

Ngày

1

3

700

2.100

 

In tài liệu + VPP cho Hội thảo (300 trang/bộ): 

Bộ

70

3

90

18.900

 

Đại biểu tham dự

Người

70

3

140

29.400

 

Nước uống

Người

72

6

5

2.160

 

Chủ trì Hội thảo

Người

1

6

200

1.200

 

Thư ký Hội thảo

Người

1

6

100

600

 

Bài tham luận

Bài

5

6

500

15.000

 

Cộng

 

 

 

 

69.360

1.5

Cơ điện NN & CNSTH

Buổi

1

4

 

 

 

Trang trí Hội trường

Ngày

1

1

700

700

 

In tài liệu + VPP cho Hội thảo (300 trang/bộ):

Bộ

50

1

90

4.500

 

Đại biểu tham dự

Người

50

1

140

7.000

 

Nước uống

Người

52

2

5

520

 

Chủ trì Hội thảo

Người

1

2

200

400

 

Thư ký Hội thảo

Người

1

2

100

200

 

Bài tham luận

Bài

6

2

500

6.000

 

Cộng

 

 

 

 

19.320

1.6

Kinh tế chính sách

Buổi

1

4

 

 

 

Trang trí Hội trường

Ngày

1

1

700

700

 

In tài liệu + VPP cho Hội thảo (300 trang/bộ): 

Bộ

50

1

90

4.500

 

Đại biểu tham dự

Người

50

1

140

7.000

 

Nước uống

Người

50

2

5

500

 

Chủ trì Hội thảo

Người

1

2

200

400

 

Thư ký Hội thảo

Người

1

2

100

200

 

Bài tham luận

Bài

5

2

500

5.000

 

Cộng

 

 

 

 

18.300

 

Tổng cộng (1.1 đến 1.6)

 

 

 

 

245.700