Quyết định 203/QĐ-TTg năm 2014 phê duyệt khu vực không đấu giá quyền khai thác khoáng sản thuộc thẩm quyền cấp phép của Bộ Tài nguyên và Môi trường do Thủ tướng Chính phủ ban hành

Số hiệu 203/QĐ-TTg
Ngày ban hành 27/01/2014
Ngày có hiệu lực 27/01/2014
Loại văn bản Quyết định
Cơ quan ban hành Thủ tướng Chính phủ
Người ký Nguyễn Tấn Dũng
Lĩnh vực Thương mại,Bất động sản,Tài nguyên - Môi trường

THỦ TƯỚNG CHÍNH PHỦ
--------

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
----------------

Số: 203/QĐ-TTg

Hà Nội, ngày 27 tháng 01 năm 2014

 

QUYẾT ĐỊNH

VỀ VIỆC PHÊ DUYỆT KHU VỰC KHÔNG ĐẤU GIÁ QUYỀN KHAI THÁC KHOÁNG SẢN THUỘC THẨM QUYỀN CẤP PHÉP CỦA BỘ TÀI NGUYÊN VÀ MÔI TRƯỜNG

THỦ TƯỚNG CHÍNH PHỦ

Căn cứ Luật tổ chức Chính phủ ngày 25 tháng 12 năm 2001;

Căn cứ Luật khoáng sản ngày 17 tháng 11 năm 2010;

Căn cứ Nghị định số 15/2012/NĐ-CP ngày 09 tháng 3 năm 2012 của Chính phủ quy định chi tiết thi hành một số điều của Luật khoáng sản;

Căn cứ Nghị quyết số 103/NQ-CP ngày 22 tháng 12 năm 2011 của Chính phủ ban hành chương trình hành động của Chính phủ thực hiện Nghị quyết số 02-NQ/TW ngày 25 tháng 4 năm 2011 của Bộ Chính trị về định hướng chiến lược khoáng sản và công nghiệp khai khoáng đến năm 2020, tầm nhìn đến năm 2030;

Căn cứ Quyết định số 2427/QĐ-TTg ngày 22 tháng 12 năm 2011 của Thủ tướng Chính phủ phê duyệt Chiến lược khoáng sản đến năm 2020, tầm nhìn đến năm 2030;

Căn cứ Chỉ thị số 02/CT-TTg ngày 09 tháng 01 năm 2012 của Thủ tướng Chính phủ về việc tăng cường công tác quản lý nhà nước đối với các hoạt động thăm dò, khai thác, chế biến, sử dụng và xuất khẩu khoáng sản;

Xét đề nghị của Bộ trưởng Bộ Tài nguyên và Môi trường,

QUYẾT ĐỊNH:

Điều 1. Phê duyệt khu vực không đấu giá quyền khai thác khoáng sản thuộc thẩm quyền cấp phép của Bộ Tài nguyên và Môi trường gồm:

- Các khu vực theo danh mục kèm theo Phụ lục tại Quyết định này;

- Các khu vực khoáng sản urani đã được Thủ tướng Chính phủ chấp thuận chủ trương; các khu vực than nằm trong Quy hoạch phát triển ngành than đã được Thủ tướng Chính phủ phê duyệt và các khu vực đá vôi, đá sét, khoáng sản phụ gia xi măng nằm trong Quy hoạch thăm dò, khai thác và sử dụng khoáng sản làm nguyên liệu xi măng được Thủ tướng Chính phủ phê duyệt;

- Các khu vực khoáng sản đã được cấp giấy phép thăm dò hoặc giấy phép khai thác khoáng sản.

Điều 2. Bộ Tài nguyên và Môi trường phối hợp với các Bộ, ngành liên quan và các địa phương thực hiện cấp phép hoạt động khoáng sản không thông qua đấu giá quyền khai thác khoáng sản đối với các khu vực khoáng sản nêu trên theo quy định.

Điều 3. Đối với các khu vực khoáng sản thuộc đối tượng phải dừng, tạm dừng cấp Giấy phép thăm dò, Giấy phép khai thác mới theo Chỉ thị số 02/CT-TTg ngày 09 tháng 01 năm 2012 của Thủ tướng Chính phủ, được triển khai việc cấp phép sau khi có ý kiến chỉ đạo của Thủ tướng Chính phủ.

Điều 4. Ủy ban nhân dân các tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương có trách nhiệm phối hợp, tạo điều kiện thuận lợi, bảo đảm cho việc triển khai thực hiện việc cấp phép hoạt động khoáng sản đối với các khu vực đã được khoanh định không đấu giá quyền khai thác khoáng sản.

Điều 5. Quyết định này có hiệu lực thi hành kể từ ngày ký. Các Bộ trưởng, Thủ trưởng cơ quan ngang Bộ, Thủ trưởng cơ quan thuộc Chính phủ, Chủ tịch Ủy ban nhân các tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này./.

 

 

Nơi nhận:
- Ban Bí thư Trung ương Đảng;
- Thủ tướng, các Phó Thủ tướng Chính phủ;
- Các Bộ, cơ quan ngang Bộ, cơ quan thuộc CP;
- HĐND, UBND các tỉnh, TP trực thuộc Trung ương;
- Văn phòng Trung ương và các Ban của Đảng;
- Văn phòng Chủ tịch nước;
- Hội đồng Dân tộc và các Ủy ban của Quốc hội;
- Văn phòng Quốc hội;
- Tòa án nhân dân tối cao;
- Viện kiểm sát nhân dân tối cao;
- Kiểm toán Nhà nước;
- UBTW Mặt trận Tổ quốc Việt Nam;
- Cơ quan Trung ương của các đoàn thể;
- VPCP: BTCN, các PCN, Trợ lý TTCP, TGĐ Cổng TTĐT, các Vụ, Cục, Công báo;
- Lưu: Văn thư, KTN (3b).

THỦ TƯỚNG




Nguyễn Tấn Dũng

 

PHỤ LỤC

KHU VỰC KHÔNG ĐẤU GIÁ QUYỀN KHAI THÁC KHOÁNG SẢN THUỘC THẨM QUYỀN CẤP PHÉP CỦA BỘ TÀI NGUYÊN VÀ MÔI TRƯỜNG
(Ban hành kèm theo Quyết định số 203/QĐ-TTg ngày 27 tháng 01 năm 2014 của Thủ tướng Chính phủ)

Số TT

Tên khoáng sản

Vị trí khu vực (xã, huyện)

Tỉnh

Tọa độ VN-2000 (Kinh tuyến trục TW, múi 6°)

Diện tích (ha)

X(m)

Y(m)

1

2

3

4

5

6

7

1

Quặng sắt

Đông Nam mỏ Bản Quân, xã Ngọc Phái, huyện Chợ Đồn

Bắc Kạn

2457717

558300

39,00

2457974

559166

2457424

559342

2457281

558880

2457568

558792

2457492

558355

2

Quặng sắt

Thầu Lũng, xã Giáp Trung, huyện Bắc Mê

Hà Giang

2524505

528571

154,00

2525164

529068

2524471

530029

2523781

529522

2525554

528828

2526344

529306

2526259

529788

2525339

529470

3

Quặng sắt

Lũng Rầy, xã Thuận Hòa, huyện Vị Xuyên

Hà Giang

2536256

503762

16,32

2536390

503903

2535761

504531

2535630

504423

2535739

503164

11,50

2535465

503650

2535379

503547

2535451

503025

2534298

504045

11,07

2534428

504147

2534217

504429

2534362

504562

2534252

504668

2534005

504406

2535284

503524

33,46

2535475

503763

2535001

504179

2534682

504245

2534402

504491

2534302

504417

2534461

504201

2535509

503673

14,74

2535764

503542

2536045

503811

2535886

504061

2535520

503773

2536250

503350

10,00

2536250

503600

2535850

503600

2535850

503350

4

Quặng sắt

xã Văn Luông, xã Minh Đài và xã Mỹ Thuận, huyện Tân Sơn

Phú Thọ

2345485

504774

932,00

2345422

504881

2345279

504783

2344748

505746

2345088

505919

2344543

506393

2344396

506464

2343787

507184

2343826

507184

2342795

508465

2342725

508424

2342725

508304

2342825

508154

2342836

507964

2342605

508154

2342405

508303

2342545

508533

2342411

508634

2342234

508615

2342235

508242

2342155

508104

2341965

507914

2341864

507925

2341935

508184

2341785

508323

2341781

508787

2342009

508879

2342663

508829

2341915

510115

2340565

508904

2341525

506894

2341871

5066ỉ9

2342024

506673

2342594

506189

2342590

506089

2345106

504188

2390032

472226

2390032

472596

2389564

473457

5

Quặng sắt

Núi Vi - Làng Thảo, xã Hồng Ca, xã Hưng Khánh và xã Hưng Thịnh, huyện Trấn Yên

Yên Bái

2389932

473732

249,80

2388805

475102

2388203

474925

2388203

474605

2388976

473030

2389700

472226

2388376

477950

107,10

2388217

479209

2387528

479137

2387643

477487

6

Quặng sắt

Làng Mỵ 2, xã Chấn Thịnh, xã Tân Thịnh, xã Bình Thuận và xã Nghĩa Tâm, huyện Văn Chấn

Yên Bái

2375684

476499

651,30

2377512

475633

2378769

476919

2378498

478501

2376997

478544

2375684

477617

2369295

483089

1042,70

2370794

483091

2371293

484092

2371294

484532

2370300

486650

2368272

488686

2367373

487933

2369299

485637

2368255

484760

7

Quặng titan

Đề Gi, xã Cát Thành, huyện Phù Cát

Bình Định

1558142

305629

85,00

1558651

306643

1557972

306855

1557418

305576

8

Quặng titan

Bắc Đề Gi 1, xã Cát Thành, huyện Phù Cát

Bình Định

1558890

305682

52,00

1558998

306532

1558651

306643

1558142

305629

9

Quặng titan

Hồng Thắng 1, xã Hòa Thắng, huyện Bắc Bình

Bình Thuận

1229954

224186

294,00

1229134

225344

1228611

224590

1228208

223631

1226852

221250

1228043

222282

1228525

223022

10

Quặng titan

Hồng Thắng 2, xã Hòa Thắng, huyện Bắc Bình

Bình Thuận

1231376

226833

260,00

1231303

226898

1229452

225912

1229134

225344

1229954

224186

1230403

224747

11

Quặng titan

Sơn Mỹ, xã Sơn Mỹ, xã Tân Thắng, huyện Hàm Tân

Bình Thuận

1176436

791634

357,00

1176137

791608

1175321

792385

1174194

791167

1173805

790144

1174518

789846

1175205

789846

12

Quặng titan

Mũi Đá 1, phường Phú Hài, thành phố Phan Thiết

Bình Thuận

1212832

190404

236,00

1213925

192686

1212624

192345

1211732

190388

13

Quặng titan

Bình Thạnh, xã Bình Thạnh, huyện Tuy Phong

Bình Thuận

1240955

251657

249,00

1240726

252316

1237396

251781

1236900

251009

1237799

249660

1238038

250126

1237579

250422

1237441

250717

1238237

251813

1238587

251876

1239062

251466

1239096

243270

212,00

1239440

243720

1239384

244048

1239118

244154

1239167

244743

1239411

245098

1239327

245479

1239446

246194

1238316

246194

1238706

244560

1238633

243244

14

Quặng titan

Mũi Đá 2, phường Phú Long, Thiện Nghiệp, thành phố Phan Thiết

Bình Thuận

1215897

195151

207,00

1215909

196017

1213668

196004

1213345

195138

15

Quặng titan

Mũi Đá 3, xã Thiện Nghiệp và phường Phú Long, thành phố Phan Thiết

Bình Thuận

1215909

196017

148,00

1215921

196728

1213928

196698

1213668

196004

16

Quặng titan

Mũi Đá 4, phường Hàm Tiến, thành phố Phan Thiết

Bình Thuận

1213925

192686

185,00

1214572

194107

1213222

193949

1212624

192345

17

Quặng titan

Thiện Ái, xã Thiện Ái, huyện Bắc Bình

Bình Thuận

1222612

207948

316,00

1222724

209740

1221527

210289

1221091

209442

1220079

210302

1219960

210732

1219490

210176

18

Quặng titan

Dự án Khu đô thị Bắc Bình, xã Hòa Thắng, huyện Bắc Bình

Bình Thuận

1223830

224113

836,30

1224932

221915

1226832

221915

1227983

224246

1228853

225286

1228624

225741

1226920

225009

1226562

224731

1226534

224302

1226737

223812

1225541

223550

1225121

224367

19

Quặng titan

Lương Sơn, huyện Bắc Bình

Bình Thuận

1233615

201645

15013,00

1237050

204261

1239827

206943

1238093

209954

1238544

214409

1240911

216487

1239166

222448

1238421

230887

1235919

232443

1234088

228582

1238132

226020

1232564

218254

1233405

215366

1231389

210252

1231285

207953

20

Quặng titan

Sơn Hải 2, xã Phước Dinh, huyện Thuận Nam

Ninh Thuận

1264886

280053

676,30

1263735

281719

1263045

281306

1261202

280385

1260499

279933

1262086

278608

21

Quặng titan

Làng Lân - Hái Hoa, xã Động Đạt, xã Phấn Mễ, huyện Phú Lương

Thái Nguyên

2402163

573234

572,00

2401695

573803

2399568

574962

2398338

573505

2398725

572761

2401111

572471

22

Quặng titan

Nam Cây Châm, xã Động Đạt, huyện Phú Lương; Phú Thịnh - Khóm Mai, xã Phú Lạc, xã Phú Thịnh, xã Phú Cường, xã Tân Linh, huyện Đại Từ

Thái Nguyên

2399365

567370

39,50

2399365

567930

2398660

567930

2398660

567370

2403400

570600

44,10

2403795

570600

2404000

570710

2404000

571000

2403650

571500

2403400

571500

2399089

561445

526,10

2398879

559137

2396287

559149

2395906

560095

2397351

561702

2397322

560810

2397559

560450

2398053

560450

2398315

560810

2398322

561557

23

Quặng titan

Sơn Đầu - Hữu Sào, xã Sơn Phú, xã Bình Yên, xã Bình Thành, xã Phú Đình, xã Trung Lượng, huyện Định Hóa và xã Đức Lương, xã Phú Lạc, huyện Đại Từ

Thái Nguyên

2414743

560896

1128,00

2414743

561241

2414334

561079

2414240

561655

2412481

561901

2410349

559542

2409210

554558

2409354

554595

2411894

558351

2412557

559394

2412291

560270

2412558

560736

2413115

560692

2413536

559813

2401700

563600

2400509

562203

181,00

2400205

562524

2401001

563791

2401332

565159

2401840

565137

2401727

564913

2401842

564742

2401786

564315

2401655

564275

2401610

564172

2401766

564135

24

Quặng titan

Làng Cam 1 và Làng Cam 2, xã Động Đạt, và xã Phú Lý, huyện Phú Lương

Thái Nguyên

2402750

569258

73,85

2402450

569168

2402742

568010

2403630

568407

2404146

569513

77,60

2403604

569513

2402750

569258

2403630

568407

25

Quặng titan

Khu A, khu B Tây Liêm Bắc, xã Ngư Thủy Nam; khu phía Đông, xã Sen Thủy, huyện Lệ Thủy

Quảng Bình

1900619

707064

215

1900762

707194

1899346

709839

1898384

711025

1897719

710499

Khu A, khu B Tây Liêm Bắc, xã Ngư Thủy Nam; khu phía Đông, xã Sen Thủy, huyện Lệ Thủy

Quảng Bình

1898004

710099

26,00

1898347

710358

1899189

709244

1899930

707778

1900243

707413

1900372

707156

1901113

708056

1901196

708220

1901105

708365

1900764

708286

1900605

708459

1900737

708587

1900313

708807

1900193

708752

1900509

708236

1898642

709993

150,00

1898350

710355

1897995

710089

1898342

709739

1898335

709488

1898693

709262

1898659

709079

1898729

708873

1899560

707495

1899927

707779

1899224

709171

26

Quặng titan

Thôn Cẩm Phổ, thôn Nhĩ Thượng, xã Gio Mỹ; thôn Cang Gián, xã Trung Giang, huyện Gio Linh

Quảng Trị

1877056

725914

29,20

1877105

725951

1877169

726069

1877230

726085

1877297

725978

1877240

725850

1877240

725792

1877323

725760

1877532

725700

1877675

725649

1877563

725447

1877480

725491

1877453

725431

1877533

725388

1877384

725125

1877355

725125

1877326

725121

1877268

725071

1877145

725165

1877106

725241

1877190

725362

1877104

725390

1877083

725451

1877118

725514

1877174

725676

1877172

725775

1877094

725788

1877951

726437

34,40

1877796

726414

1877685

726568

1877554

726566

1877388

726697

1877207

726629

1877194

726659

1877000

726614

1877298

726472

1877290

726304

1877218

726160

1877315

726031

1877586

726027

1877659

725910

1875739

727047

40,40

1875465

727375

1875379

727432

1875146

727294

1874980

727014

1874558

727220

1874512

727076

1874581

727047

1874521

726875

1874589

726833

1874655

726893

1874713

726999

1874789

726994

1874692

726876

1874832

726802

1874857

726870

1874938

726815

1875043

726978

1875446

726746

27

Quặng titan

Bàu Sậm - Thủy Tú xã Vĩnh Tú; Ba Cao, xã Vĩnh Trung; Mỹ Hội, xã Vĩnh Kim, xã Vĩnh Trung, huyện Vĩnh Linh

Quảng Trị

1897767

710196

103,24

1898249

710578

1897900

711036

1898053

711340

1897145

712636

1896771

712823

1896491

713208

1896081

713149

1897633

711658

1893650

716298

51,80

1894033

714832

1894383

714839

1894383

715550

1892611

717781

21,40

1892459

718557

1891904

718717

1892110

718442

1892303

718439

1892312

717867

1892437

717911

1892183

720881

16,52

1891365

721028

1891336

720655

1891805

720531

1891516

720814

1892190

720855

28

Quặng titan

Vĩnh Tú, xã Vĩnh Tú và xã Vĩnh Thái, huyện Vĩnh Linh

Quảng Trị

1892937

717726

75,20

1893088

717931

1893152

718222

1892572

719417

1892306

719367

1892723

717556

1896922

711810

85,90

1897166

712103

1896076

713150

1896418

713199

1896182

713433

1895335

714588

1895182

714280

29

Quặng titan

Xã Điện Dương, xã Điện Ngọc, huyện Điện Bàn; xã Duy Hải, xã Duy Nghĩa, huyện Duy Xuyên; xã Tam Tiến, xã Tam Hòa, xã Tam Anh, xã Tam Nghĩa, huyện Núi Thành; xã Bình Hải, xã Bình Nam, huyện Thăng Bình

Quảng Nam

Theo Quy hoạch

1460,00

30

Quặng mangan

Pả Láng, xã Nghĩa Thuận, huyện Quản Bạ

Hà Giang

2560683

489813

98,60

2560897

490485

2560170

490520

2559664

490737

2559192

490075

2560000

489854

31

Quặng mangan

Bắc Bừu, xã Yên Định, huyện Bắc Mê

Hà Giang

2522192

510626

34,50

2522842

510623

2522694

511224

2522194

511225

32

Quặng mangan

Thôn Poi, xã Minh Quang, huyện Chiêm Hóa

Tuyên Quang

2475198

513553

59,37

2475297

513873

2475079

514070

2474193

513840

2474327

513194

33

Quặng volfram

Khu 382, xã Lộc Lâm, huyện Bảo Lâm

Lâm Đồng

1312030

810983

140,00

1312030

812383

1311030

812383

1311030

810983

34

Quặng molybden

Kin TChang Ho, xã Pa Cheo, huyện Bát Xát

Lào Cai

2487150

369990

50,00

2487320

370350

2486160

370860

2486000

370500

35

Quặng molybden

Ô Quý Hồ, xã Bản Khoang, xã San Sả Hồ và thị trấn Sa Pa, huyện Sa Pa

Lào Cai

2477600

374922

102,70

2477052

374846

2476100

374126

2476100

373824

2476466

373698

2477561

374273

2474650

375122

29,90

2474651

375424

2474294

375417

2474095

375455

2473674

375379

2473632

375121

36

Quặng thiếc

Nậm Kép, thị trấn Tĩnh Túc, huyện Nguyên Bình

Cao Bằng

2505597

590890

105,00

2505807

592546

2505706

593244

2505087

593154

2505284

591616

37

Quặng thiếc

Sơn Kim, xã Sơn Kim 2, huyện Hương Sơn

Hà Tĩnh

2035036

523251

525,00

2035397

523642

2035043

525429

2033649

526386

2032517

526179

2032492

524602

2033857

524355

38

Quặng thiếc

Làng Sòng, xã Tân Hợp, huyện Tân Kỳ

Nghệ An

2125083

516553

485,60

2124707

517110

2125121

517275

2124975

517907

2124629

517626

2124202

518314

2124871

518615

2124870

518946

2123573

519381

2123455

519772

2122834

519451

2122647

519927

2121932

519606

2122995

517770

2123602

518043

2124108

517121

2123892

517019

2123959

516381

2122518

516484

36,90

2122581

516960

2121994

517222

2122033

516324

39

Quặng thiếc

Pan Lom - Ca Đoi, xã Liên Hợp và xã Châu Hồng, huyện Quỳ Hợp

Nghệ An

2144365

512900

69,20

2144506

512986

2143487

513248

2143574

513640

2143288

514172

2142836

513336

2143377

512941

40

Quặng thiếc

Tạp Lá, xã Phước Chiến, huyện Thuận Bắc

Ninh Thuận

1307284

283341

36,00

1307254

283875

1306995

284378

1306530

284378

1307174

283341

41

Quặng thiếc

Bù Me, xã Ngọc Phụng và xã Xuân Cẩm, huyện Thường Xuân

Thanh Hóa

2204079

533804

225,00

2204077

534346

2202520

534817

2201366

533994

2201102

533778

2201129

533339

2201625

533436

2201592

533557

2201744

533619

2201788

533470

2202025

533550

2202613

533977

2202775

533908

2203247

533979

2203216

533732

2204080

533720

42

Quặng thiếc

Đồng Răm - La Vi, xã Ba Khâm và xã Ba Trang, huyện Ba Tơ

Quảng Ngãi

1633550

271000

534,00

1632113

274499

1631000

274000

1632048

270387

1631951

267804

200,00

1631467

269306

1630817

269297

1630572

268834

1630968

266996

43

Quặng đồng

Suối Thầu và Phìn Ngàn Chải, xã Cốc Mỳ, huyện Bát Xát

Lào Cai

2505218

372543

96,00

2505443

373087

2504178

374107

2503866

373612

44

Quặng đồng

Trịnh Tường, xã Nậm Chạc, huyện Bát Xát

Lào Cai

2514007

366057

516,00

2514789

366930

2512052

369699

2511668

269575

2510986

369667

2510682

369347

45

Quặng chì - kẽm

Ba Bồ, xã Ngọc Phái, huyện Chợ Đồn

Bắc Kạn

2452104

557493

100,00

2452104

558103

2450386

558103

2450385

557493

46

Quặng chì - kẽm

 

Bắc Kạn

2459453

553681

87,48

2459632

554287

2459636

554878

2459455

554980

2459194

555052

2459075

554969

2458863

554527

2458954

553654

2459336

551370

45,06

2459335

551685

2458718

551256

2458200

551051

2458201

550796

2458275

550796

2458343

550829

2458678

550885

2458873

550886

2458958

550952

2459158

550984

47

Quặng chì - kẽm

Nam Bản Bó, xã Thái Học, xã Mông Ân, huyện Bảo Lâm

Cao Bằng

2517850

547610

100,00

2517850

548200

2517000

548440

2517000

547840

48

Quặng chì - kẽm

Bản Lìm, xã Thái Học, huyện Bảo Lâm và xã Sơn Lộ, huyện Bảo Lạc

Cao Bằng

2518237

563885

385,00

2518639

564723

2518287

565315

2517275

565315

2515293

566625

2514827

565844

2518006

563886

49

Quặng chì - kẽm

Xá Nhè-Háng Chờ, xã Mường Báng, huyện Tủa Chùa và xã Mùn Chung, xã Phình Sáng, huyện Tuần Giáo

Điện Biên

2409810

334204

241,43

2409681

336352

2408614

336402

2408593

334458

2414753

330656

232,83

2414753

332485

2413433

332485

2413433

330656

50

Quặng chì - kẽm

Thượng Bình, xã Thượng Bình, huyện Bắc Quang

Hà Giang

2487005

502720

289,30

2486025

503520

2486020

504990

2486545

505455

2487090

505330

2487440

504955

2487340

503705

51

Quặng chì - kẽm

Lũng Luông, xã Năng Khả, huyện Na Hang

Tuyên Quang

2468033

530839

15,00

2468356

531214

2468130

531411

2467802

531038

52

Quặng chì - kẽm

Pù Pảo, xã Khau Tinh, xã Côn Lôn, huyện Na Hang

Tuyên Quang

2490572

545467

80,60

2490574

546656

2490395

546657

2489740

546088

2489736

545467

53

Quặng chì - kẽm

Xã Xà Hồ, huyện Trạm Tấu

Yên Bái

2383153

428881

32,07

2383154

429213

2382921

429191

2382471

429061

2382472

428573

2382914

428574

54

Quặng chì - kẽm

Cẩm Nhân - Tích Chung, xã Cẩm Nhân, xã Xuân Lai, huyện Yên Bình

Yên Bái

2431690

497387

40,00

2431690

497876

2430860

497874

2430861

497386

2428804

496292

215,00

2428513

496872

2427476

497461

2427476

497187

2426906

497186

2426894

497527

2426573

497550

2425969

497230

2425984

497083

2426712

497056

2426886

495959

2427624

495909

2427623

496419

55

Quặng nikel

Trung tâm Tạ Khoa - Hồng Ngài, xã Mường Khoa, xã Tạ Khoa, xã Hồng Ngài, xã Song Pe, huyện Bắc Yên; Tà Hộc, xã Tà Hộc, huyện Mai Sơn

Sơn La

2355132

413648

2616,00

2355133

415678

2351866

415662

2351860

418135

2352247

418141

2352238

419275

2350134

419276

2349462

420144

2349454

422383

2345271

422376

2345274

421608

2345595

421611

2345596

420375

2346445

420371

2346450

419772

2348423

419766

2348425

417951

2350146

417949

2350127

414433

2354569

414435

2354574

413652

2346891

422380

2346894

425299

2348487

425305

2348484

426126

2347443

427087

4843,00

2347008

428328

2346511

428326

2346500

429244

2345925

429239

2345922

430351

2345478

430350

2345487

431347

2344494

431344

2344488

433338

2343495

433338

2343488

435333

2342489

435333

2342488

437105

2339975

437097

2339957

432104

2340484

432094

2340482

431347

2342421

431338

2342441

428354

2343741

428358

2343752

424858

2345251

424863

2345271

422376

2344697

438113

2433,00

2344698

440971

2343406

440971

2343415

443262

2343009

443263

2343007

446314

2341040

446315

2341042

441615

2339595

441613

2339599

440231

2340614

439011

2341798

439019

2341800

438255

2342195

438098

56

Quặng antimon

Làng Vài, xã Ngọc Hội và xã Phú Bình, huyện Chiêm Hóa

Tuyên Quang

2454103

534117

282,70

2454637

534223

2455163

535849

2454616

536675

2453560

536716

2453592

535445

57

Vàng gốc

Sa Thầy, xã Sa Nhơn, xã Sa Nghĩa, xã Hơ Moong, huyện Sa Thầy

Kon Tum

1600380

803245

32,80

1600380

803786

1599772

803786

1599772

803245

1597704

805409

121,83

1597705

806457

1596540

806456

1596539

805408

58

Vàng gốc

Đông Tà Sỏi, xã Châu Hạnh, huyện Quỳ Châu

Nghệ An

2167134

506610

333,00

2167134

510780

2166333

510780

2166333

506610

59

Vàng gốc

Cà Lúi, xã Cà Lúi, huyện Sơn Hòa

Phú Yên

1459466

265243

85,00

1458265

268038

1457981

267505

1459195

266730

60

Đá vôi công nghiệp

An Phú 1, xã An Phú, huyện Bình Long

Bình Phước

1291535

664366

343,00

1291524

666309

1290002

665519

1290002

663029

61

Đá vôi công nghiệp

An Phú 2, xã An Phú và xã Minh Tâm, huyện Hớn Quản

Bình Phước

1292365
đến
1292095

663189
đến
662618

120,00

1289951
đến
1289290

661173
đến
660720

80,00

62

Đá vôi công nghiệp

T34, núi Mó Bo, huyện Thanh Liêm

Hà Nam

2260839

591595

15,00

2260785

591857

2260566

591973

2260391

591554

2260648

591392

63

Đá vôi công nghiệp

Núi Đá Kẹp, xã Lưu Kỳ, xã Liên Khê, huyện Thủy Nguyên

Hải Phòng

2322968

672027

11,70

2323114

672409

2322820

672349

2322643

672076

64

Đá vôi công nghiệp

Lò Vôi Lớn, xã Bình An, huyện Kiên Lương

Kiên Giang

1127263

511497

7,00

1127270

511565

1127302

511627

1127467

511754

1127539

511745

1127525

511476

65

Đá vôi công nghiệp

Núi Nhỏ, xã Bình An, huyện Kiên Lương

Kiên Giang

1128706
đến
1128757

458873
đến
458810

5,00

66

Đá vôi công nghiệp

Núi Túc Khối, xã Dương Hòa, huyện Kiên Lương

Kiên Giang

1139499
đến
1139348

454140
đến
454466

21,75

67

Đá vôi công nghiệp

Khối II, xã Sơn Dương, huyện Hoành Bồ

Quảng Ninh

2331127

709334

100,00

2331201

710063

2331024

710766

2330466

710867

2330154

710763

2330127

709333

68

Đá vôi công nghiệp

Thạnh Mỹ 2, thôn Dung, thị trấn Thạnh Mỹ, huyện Nam Giang

Quảng Nam

1741502

802633

35,34

1741925

803463

1741550

803843

1741317

802887

1742339

804406

20,42

1742330

804977

1742065

804730

1741849

805018

1741738

804793

1742148

804384

69

Đá ốp lát

Granit Bắc núi Dung, xã Nhơn Thọ, huyện An Nhơn

Bình Định

1528504

288294

75,50

1528782

289138

1527716

289138

1527654

288738

1527839

288357

70

Đá ốp lát

Granit Núi Dung, xã Nhơn Tân và xã Nhơn Thọ, huyện An Nhơn

Bình Định

1528751

287537

66,00

1528415

288215

1527861

288215

1527809

287567

1528067

287203

71

Đá ốp lát

Granit Núi Sơn Tác (khu Canh Vinh), xã Canh Vinh, huyện Vân Canh

Bình Định

1521380

292378

20,47

1521589

292903

1521394

293145

1521055

292797

72

Đá ốp lát

Granit núi Kên Kên, xã Phong Phú, huyện Tuy Phong

Bình Thuận

1249651

244303

59,00

1249438

244845

1249438

245242

1249096

245242

1249286

244845

1248864

244845

1248864

243992

2507224

668569

73

Đá ốp lát

Đá vôi Bản Thần 1, xã Vinh Quý, huyện Hạ Lang

Cao Bằng

2507224

668765

76,70

2506753

669171

2506855

669329

2507287

668881

2507400

669330

2506887

669801

2506291

669296

2506715

668568

2507494

669547

40,80

2507619

669547

2507619

670547

2507132

670547

2507132

669986

74

Đá ốp lát

Đá vôi Bản Thần, xã Vinh Quý, huyện Hạ Lang

Cao Bằng

2507619

670547

39,22

2507132

670547

2507122

671268

2507705

671293

2505999

671167

52,61

2506003

672531

2505718

672532

2505594

672073

2505592

671177

75

Đá ốp lát

Granit buôn Ngô B, xã Hòa Phong, huyện Krông Bông

Đăk Lăk

1385679

222750

13,27

1385489

222867

1385417

223089

1385489

223232

1385576

223239

1385820

223167

1385770

222910

76

Đá ốp lát

Granit Hòn Chuông 1, xã Diên Lộc, huyện Diên Khánh

Khánh Hòa

1352293

284135

12,00

1351841

284342

1351908

284517

1352229

284580

77

Đá ốp lát

Granit Hòn Chuông 2, xã Diên Lộc, huyện Diên Khánh

Khánh Hòa

1351908

284517

10,00

1352229

284580

1352178

284926

1351916

284849

78

Đá ốp lát

Granit Hòn Chuông 3, xã Diên Lộc, huyện Diên Khánh

Khánh Hòa

1352310

284021

10,00

1351761

284072

1351841

284342

1352293

284135

79

Đá ốp lát

Granit xã Suối Tiên, huyện Diên Khánh

Khánh Hòa

1350950

285388

15,00

1350878

285520

1350752

285437

1350647

285607

1350866

286129

80

Đá ốp lát

Granit Tân Dân 2, xã Vạn Khánh, huyện Vạn Ninh

Khánh Hòa

1350742

286188

20,00

1350493

285667

1350735

285255

1411467

311103

1411862

311447

1411709

311726

1411232

311468

81

Đá ốp lát

Granit tảng lăn Tân Dân, xã Vạn Khánh, huyện Vạn Ninh

Khánh Hòa

1409842

311729

6,22

1409862

311649

1409766

311571

1409739

311453

1409736

311412

1409783

311413

1409779

311493

1409849

311557

1410246

311640

1410203

311728

1409886

311741

82

Đá ốp lát

Granit thôn Đảnh Thạnh, xã Diên Lộc, huyện Diên Khánh

Khánh Hòa

1352130

283542

11,50

1352110

283809

1352014

283808

1351676

284030

1351638

284009

1351775

283666

1351977

283572

83

Đá ốp lát

Granit Hòn Chuông, xã Suối Tiên, huyện Diên Khánh

Khánh Hòa

1351612

284366

12,60

1351829

284477

1351939

284521

1352017

284691

1352052

284815

1352006

284844

1351840

284917

1351744

284824

84

Đá ốp lát

Granit Xuân Hòa, xã Xuân Hòa, huyện Xuân Lộc

Đồng Nai

1200684

776902

74,00

1200691

777642

1199690

777651

1199684

776911

85

Đá ốp lát

Đá siêu mafic xã Pô Kô, huyện Đắk Tô; xã Rờ Kơi, huyện Sa Thầy

Kon Tum

1595023

807472

86,76

1595019

807922

1593368

807416

1593370

806820

86

Đá ốp lát

Granit Núi Mavieck 3, xã Phước Dinh, huyện Thuận Nam

Ninh Thuận

1268073

279223

32,98

1267567

279014

1267375

278483

1267670

278188

87

Đá ốp lát

Granit Núi Mavieck 2, xã Phước Dinh, huyện Thuận Nam

Ninh Thuận

1268559

278421

45,50

1268649

279063

1268031

279112

1267785

278466

88

Đá ốp lát

Granit núi Chà Bang, xã Phước Nam, huyện Thuận Nam

Ninh Thuận

1269499

276561

25,83

1269092

276379

1269096

276003

2153056

409613

2152890

409776

1269499

276561

1269092

276379

1269096

276003

89

Đá ốp lát

Granit núi Tà Năng, xã Phước Đại, xã Phước Chính, huyện Bắc Ái

Ninh Thuận

1308329

271390

21,00

1308265

271511

1307638

271155

1307108

270911

1307157

270763

1307663

270962

90

Đá ốp lát

Dăm kết vôi xã Nậm Cắn, huyện Kỳ Sơn

Nghệ An

2153056

409613

25,83

2152890

409776

2152854

409863

2152807

410081

2152669

410414

2152201

410305

2152948

409516

91

Đá ốp lát

Đá vôi dolomit Lèn Chu, xã Thọ Họp và Minh Hợp, huyện Quỳ Hợp

Nghệ An

2136536

523876

11,75

2136731

524201

2136548

524267

2136394

523902

2136184

523943

2136136

523831

2136184

523675

92

Đá ốp lát

Đá vôi dolomit biến chất xã Tri Lễ, huyện Quế Phong

Nghệ An

2165749

463660

49,80

2165748

464180

2165425

464329

2164798

464331

2164793

463988

2165166

463869

2165416

463628

93

Đá ốp lát

Gabro xã Tân Hòa, huyện Tân Châu

Tây Ninh

1283730

649830

22,50

1283730

650280

1283230

650280

1283230

649830

94

Đá ốp lát

Gabro xã Hà Châu, xã Hà Lai, huyện Hà Trung

Thanh Hóa

2214471

592917

11,35

2214389

593534

2214169

593457

2214314

592914

95

Đá ốp lát

Dăm kết núi lửa xã Hà Thanh, huyện Hà Trung

Thanh Hóa

2216507

592820

56,00

2216359

593250

2215785

593256

2215784

592644

2216019

592309

2216317

592315

96

Đá ốp lát

Gabrro Đại Lịch - Tân Thịnh, xã Đại Lịch, xã Tân Thịnh, huyện Văn Chấn

Yên Bái

2379043

476590

30,90

2379032

477225

2378507

477332

2378710

476517

2381473

480689

30,30

2381417

480940

2380573

480761

2380620

480330

97

Đá ốp lát

Đá vôi sọc dải xã Suối Bu, huyện Văn Chấn

Yên Bái

2386141

462610

7,50

2386109

462473

2386030

462423

2386004

462359

2385969

462378

2385904

462536

2385993

462624

2385925

462646

2385853

462565

2385704

462741

2385757

462776

2386700

462611

4,70

2386518

462674

2386495

462743

2386355

462783

2386262

462783

2386252

462824

2386319

462847

2386376

462795

2386528

462827

2386809

462613

2386736

463099

7,40

2386444

462911

2386330

463015

2386234

462920

2386217

462965

2386305

463062

2386612

463186

2386453

463309

6,90

2386234

463183

2386173

463353

2386118

463400

2386087

463612

2386175

463604

2386227

463439

2386341

463460

98

Đá ốp lát

Đá vôi sọc dải xã Suối Bu, huyện Văn Chấn

Yên Bái

2387768

462626

91,00

2387764

462973

2387323

463346

2386755

463139

2386849

462597

2386755

462405

2387177

462004

99

Đá ốp lát

Đá vôi sọc dải xã Đại Lịch, xã Suối Bu, xã Sùng Đô, huyện Văn Chấn

Yên Bái

2381694

479791

21,20

2382016

480011

2381941

480501

2381580

480475

2401296

450178

50,10

2401659

451327

2401312

451431

2400845

450218

2388133

462455

50,20

2387945

462741

2387270

461923

2387768

461469

100

Đá hoa trắng

Tân Hợp, xã Tân Hợp, xã Đồng Văn, huyện Tân Kỳ

Nghệ An

2119113

517670

35,51

2119434

517498

2119631

517226

2119854

517314

2119727

517648

2119819

517845

2119608

518050

2119489

517923

2119011

517947

101

Đá hoa trắng

Đồi Con Trâu, xã Tân Xuân, huyện Tân Kỳ

Nghệ An

2122285

528126

8,69

2122509

528222

2122540

528476

2122372

528512

2122221

528435

102

Đá hoa trắng

Thung Chinh, xã Châu Quang, huyện Quỳ Hợp

Nghệ An

2140303

541124

15,90

2140303

541368

2139823

541659

2139740

541593

2139949

541351

2139862

541166

103

Đá hoa trắng

Hầm Cò Phạt, xã Liên Hợp, huyện Quỳ Hợp

Nghệ An

2145579

543319

17,50

2145757

543697

2145329

544055

2145202

543796

2145415

543617

104

Đá hoa trắng

Liễu Đô - Minh Tiến, xã Liễu Đô, xã Minh Tiến, huyện Lục Yên

Yên Bái

2440245

480436

15,00

2439868

480628

2439812

480227

2440006

479988

2437525

481135

68,80

2437639

481455

2439169

480822

2438746

480410

105

Đá hoa trắng

An Phú 1 - An Phú 2, xã An Phú, huyện Lục Yên

Yên Bái

2435825

483092

47,90

2435811

483283

2434749

483463

2434489

483001

2434574

482883

2433491

482865

5,90

2433506

482996

2433051

483020

2433113

482866

106

Đá hoa trắng

An Phú, xã An Phú, huyện Lục Yên

Yên Bái

2434250

480881

19,84

2434231

481041

2433985

481173

2433608

481100

2433655

480791

2433914

480759

2433540

480740

10,00

2433513

481048

2433171

480940

2433179

480683

107

Đá hoa trắng

Thôn 3, Nà Hà, xã An Phú, huyện Lục Yên

Yên Bái

2429510

485023

17,68

2429610

485128

2429190

485543

2428890

485193

2430014

485113

34,40

2429859

485390

2429632

485260

2429503

485385

2429442

485311

2429474

485292

2429547

485215

2429613

485133

2429564

485081

2429755

484883

108

Đá hoa trắng

Thôn 8, xã Mường Lai, huyện Lục Yên

Yên Bái

2446664

483487

75,70

2447300

483019

2447024

482724

2446148

483089

2445789

483490

2446050

483717

109

Cao lanh

Đăk Ha, xã Đăk Ha, huyện Đăk G'long

Đăk Nông

1339083

805986

20,70

1339238

806115

1339270

806256

1339428

806270

1339429

806406

1339377

806472

1339130

806404

1339052

806343

1339020

806381

1339175

806504

1339120

806571

1339006

806555

1338928

806494

1338844

806360

1338864

806256

1338552

806004

1338585

805961

1338899

806215

110

Cao lanh

Thượng Bình, xã Tân Nam, huyện Quang Bình

Hà Giang

2483887

456680

65,11

2484022

457225

2483830

457202

2483656

457329

2483362

457847

2483206

457681

2482932

457567

2482831

457216

2485159

454915

57,46

2485382

455111

2485523

455428

2485518

455739

2485337

456132

2485224

456175

2485114

456286

2484968

456294

2484883

455812

111

Cao lanh

Thôn 1, xã Lộc Châu, thành phố Bảo Lộc

Lâm Đồng

1275410

798693

31,40

1275490

798230

1275450

798189

1275980

797701

1276168

798096

1275642

798410

1275566

798804

112

Cao lanh

Thôn 2, xã Lộc Châu, thành phố Bảo Lộc

Lâm Đồng

1275938

798913

50,00

1275916

799153

1275565

799554

1275202

799181

1274544

799028

1275027

798612

1275393

799082

1275495

799053

1275664

798867

113

Cao lanh

Chùm thân 624, 630, 631 và 605 mỏ Xương Bồ (mỏ Ngọt), xã Sơn Thủy, huyện Thanh Thủy

Phú Thọ

2336793

526264

10,90

2336918

526284

2337008

526106

2337142

526162

2337104

526295

2337236

526333

2337329

526252

2337418

526219

2337444

526265

2337444

526305

2337214

526457

2337162

526382

2337219

526344

2337100

526310

2337065

526436

2336906

526311

2336904

526468

2336682

526504

114

Cao lanh

Dốc Kẻo, xã Chính Công, xã Yên Luật, xã Hương Xạ, huyện Hạ Hòa

Phú Thọ

2382145

507137

9,00

2382115

507256

2382142

507329

2382084

507552

2382018

507552

2381914

507255

2381927

507207

2381983

507180

2382021

507058

115

Cao lanh

Báo Đáp, xã Báo Đáp, huyện Trấn Yên

Yên Bái

2413579

474908

40,10

2414088

475384

2414472

475186

2414604

475533

2414207

475666

2413454

475439

2413292

476281

110,50

2413197

477004

2412759

477245

2412168

477256

2411844

476334

116

Cao lanh

Xã Yên Hưng, huyện Văn Yên; xã Báo Đáp, huyện Trấn Yên

Yên Bái

2416608

472426

300,00

2416702

472695

2416120

473916

2414067

475377

2413624

474850

2414918

473506

2415583

473191

2416013

472832

117

Cao lanh

Làng En, xã Trí Năng, huyện Lang Chánh

Thanh Hóa

2225915

520499

27,00

2226032

520821

2226032

521010

2225877

521110

2225634

521199

2225634

520899

2225299

520899

2225299

520746

2225425

520746

118

Felspat

Xã Lương Sơn, xã Long Phúc, huyện Bảo Yên

Lào Cai

2455496

448364

27,30

2455222

449101

2454958

449080

2454892

449132

2454808

449123

2455260

448253

2455446

451488

22,70

2455316

451721

2454983

451746

2454700

451522

2455051

451234

119

Felspat

Xã Đại Đồng, xã Đại Nghĩa, huyện Đại Lộc

Quảng Nam

1760261

186916

51,42

1760495

186834

1760955

188030

1760721

188099

1757671

178372

1757660

179090

1757942

179094

1757953

178376

120

Cát trắng

Thủy Triều Cam Ranh 1, xã Cam Hải Đông, huyện Cam Lâm

Khánh Hòa

1336713

302530

100,00

1336682

301730

1337126

301735

1337234

301785

1338099

301817

1338547

302214

1338543

302579

121

Cát trắng

Thủy Triều Cam Ranh 2, xã Cam Hải Đông, huyện Cam Lâm

Khánh Hòa

1334568

313256

90,00

1334568

303895

1334043

304138

1333086

304116

1333090

303715

1333464

303358

1334062

303260

122

Silic làm VLXD không nung

Xã Quỳnh Lộc, huyện Quỳnh Lưu

Nghệ An

2131945

578099

47,60

2132270

578624

2131577

579188

2131239

578760

2131708

578427

2131795

578511

2131944

578419

2131803

578215

123

Dolomit

Khau Kha, xã Minh Tân, huyện Vị Xuyên

Hà Giang

2540872

493523

40,00

2540897

494012

2540039

494045

2540009

493609

124

Dolomit

Cốc San, xã Cốc San, huyện Bát Xát; xã Tả Phời, thành phố Lào Cai

Lào Cai

2481913

392337

47,80

2481915

392778

2481712

392777

2481672

392557

2481363

392726

2481313

392386

125

Dolomit

Lèn Giang, xã Trung Hóa, huyện Minh Hóa

Quảng Bình

1962979

601893

52,00

1963054

602203

1962818

602407

1962888

602594

1962722

602856

1962253

603080

1962260

602303

126

Quarzit

Khe Đầm, xã Khe Đầm, xã Giáp Lai, huyện Thanh Sơn

Phú Thọ

2344132

520533

20,00

2344335

520580

2344423

520750

2344572

520778

2344541

521004

2344159

520979

2343879

520710

127

Quarzit

Xã Sa Nghĩa, huyện Sa Thầy

Kon Tum

1614561

798421

110,90

1614853

798942

1613199

799848

1612914

799349

128

Diatomit

Hòa Lộc, xã An Xuân, xã An Nghiệp, huyện Tuy An

Phú Yên

1468157

296120

100,00

1467698

296458

1467504

296792

1466858

296411

1467094

295732

1467646

295375

129

Diatomit

Tuy Dương, xã An Hiệp, huyện Tuy An

Phú Yên

1464158

306908

112,70

1463972

307611

1463457

307480

1462613

307065

1462751

306347

130

Apatit

Phú Nhuận, xã Phú Nhuận, huyện Bảo Thắng; xã Vân Sơn, xã Võ Lao, huyện Văn Bàn

Lào Cai

2460574

415674

176,00

2458700

416600

2456066

416714

2456046

416468

2458470

416260

2460366

415270

131

Apatit

Quang Kim, xã Kim Quang, huyện Bát Xát

Lào Cai

2490662

388876

32,00

2489845

389429

2489672

389152

2490490

388603

2490899

388712

42,40

2490795

388613

2490826

388364

2491516

387701

2491809

388080

132

Apatit

Làng Mô, xã Gia Phú, huyện Bảo Thắng

Lào Cai

24744426

404166

45,00

2474567

404224

2474747

404148

2475275

402758

2474919

402748

2474853

403068

133

Apatit

Khai trường 18, 19, 23, xã Cốc San, xã Quang Kim, huyện Bát Xát

Lào Cai

2485226

392576

9,24 (Khai trường 18)

2485311

392695

2485235

392788

2484931

393029

2484819

392924

2484823

392848

2484968

392775

2486271

391180

50,34 (Khai trường 19)

2486517

391284

2486193

391921

2485674

392168

2485489

391917

2485934

391346

2489945

388853

31,72 (Khai trường 23)

2489759

389380

2489340

389362

2489186

389040

2489243

388924

2489487

388920

2489767

388717

134

Bentonit

Xã Ia Chim, thành phố Kon Tum

Kon Tum

1583110

810210

164,80

1582320

810290

1582470

811950

1583620

811905

1584740

815530

105,20

1584340

815750

1584840

816980

1585830

816320

135

Graphit

Yên Thái, xã Yên Thái, huyện Văn Yên

Yên Bái

2419647

470401

41,70

2419856

470820

2419405

471081

2419222

471029

2418856

471185

2418832

471023

2418677

470965

136

Thạch anh

Xã Ân Hữu, xã Ân Phong, xã Ân Đức, huyện Hoài Ân

Bình Định

1584626

276530

14,30

1584835

276627

1585275

276468

1585269

276286

1584924

276273

1588567

285069

24,70

1588586

285197

1588343

285291

1587549

285090

1587504

284984

1587506

284954

1588164

284974

1588390

284918

1587870

285412

4,10

1587908

285561

1587962

285595

1588097

285608

1588140

285479

1588092

285415

1585954

277349

27,30

1585864

277923

1586063

278089

1585828

278345

1585632

278003

1585663

277260

137

Thạch anh

Bản Mù - Làng Nhì, xã Bản Mù, xã Làng Nhì, huyện Trạm Tấu

Yên Bái

2370793

450199

41,00

2371093

450511

2371412

450465

2371471

450562

2371287

450918

2370901

450674

2370628

450724

2370612

450571

2370814

450528

2370675

450276

138

Thạch anh

Nậm Búng, xã Nậm Búng và Gia Hội, xã Gia Hội, huyện Văn Chấn

Yên Bái

2402751

432254

30,00

2402296

432454

2402226

432511

2402088

432868

2402133

432980

2402472

432805

2402829

432368

2401421

436834

13,00

2401451

437107

2401305

437138

2401294

437273

2401037

437386

2401032

437047

139

Nước khoáng

Hội Vân, xã Cát Hiệp và Cát Trinh, huyện Phù Cát

Bình Định

1550936

287024

200,00

1550936

288228

1549254

288228

1549254

287024

1550781

287995

1550475

287276

1550040

287565

1549777

287707

1549671

287330

1549405

287862

140

Nước khoáng

Hòa Mục, xã Hòa Mục, huyện Chợ Mới

Bắc Kạn

2439221

586568

6,00

2439221

586711

2438794

586625

2438794

586484

2438918

586556

141

Nước khoáng

Láng Dài, xã Láng Dài, huyện Đất Đỏ

Bà Rịa - Vũng Tàu

1161284

754175

4,50

1161434

754175

1161434

754475

1161284

754475

1161344

754312

142

Nước khoáng

Phú Lạc, xã Phú Lạc, huyện Tuy Phong

Bình Thuận

1244327

247138

4,01

1244465

247284

1244318

247421

1244182

247276

1244492

247314

1,07

1244520

247351

1244392

247496

1244348

247451

143

Nước khoáng

Châu Cát, thôn Phú Điền, xã Phú Lạc, huyện Tuy Phong

Bình Thuận

1243833

246617

16,70

1243307

246612

1243303

246422

1243842

246180

144

Nước khoáng

Ấp 6, xã Phú Tân, huyện Định Quán

Đồng Nai

1248932

758404

100,00

1248932

759404

1247932

759404

1247932

758404

145

Nước khoáng

LK 78, xã Đông Côi, huyện Tiền Hải

Thái Bình

2257084

659242

Lỗ khoan

146

Nước khoáng

Xã Đông Bắc, huyện Kim Bôi

Hòa Bình

2292805

548367

Lỗ khoan

147

Nước khoáng

Tiên Lãng, xã Khởi Nghĩa, huyện Tiên Lãng

Hải Phòng

2294717

659632

4,14

2294564

659543

2294662

659373

2294875

659497

148

Nước khoáng

Xuân Đám, xã Xuân Đám, huyện Cát Hải

Hải Phòng

2297957

706054

3,60

2297957

706214

2297726

706214

2297726

706054

149

Nước khoáng

Sơn Lâm, thị trấn Tô Hạp, huyện Khánh Sơn

Khánh Hòa

1331029

267602

40,00

1331529

267607

1331521

268408

1331021

268403

1328338

276579

40,00

1328838

276584

1328830

277384

1328330

277379

150

Nước khoáng

Phường Khánh Hậu, thành phố Tân An

Long An

1162190

650970

3,00

1162400

651090

1162349

651200

1162135

651080

151

Nước khoáng

Thanh Mỹ, phường 9 thành phố Mỹ Tho

Tiền Giang

1144579

651714

0,48

1144569

651806

1144509

651805

1144515

651712