Quyết định 2020/QĐ-UBND năm 2024 phê duyệt danh mục thuốc mua sắm tập trung cấp địa phương năm 2024-2026 do tỉnh Thanh Hóa ban hành
Số hiệu | 2020/QĐ-UBND |
Ngày ban hành | 21/05/2024 |
Ngày có hiệu lực | 21/05/2024 |
Loại văn bản | Quyết định |
Cơ quan ban hành | Tỉnh Thanh Hóa |
Người ký | Đầu Thanh Tùng |
Lĩnh vực | Tài chính nhà nước,Thể thao - Y tế |
ỦY BAN NHÂN DÂN |
CỘNG HÒA XÃ HỘI
CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 2020/QĐ-UBND |
Thanh Hóa, ngày 21 tháng 5 năm 2024 |
PHÊ DUYỆT DANH MỤC THUỐC MUA SẮM TẬP TRUNG CẤP ĐỊA PHƯƠNG NĂM 2024 - 2026
CHỦ TỊCH ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH THANH HÓA
Căn cứ Luật Tổ chức chính quyền địa phương ngày 19 tháng 6 năm 2015; Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật Tổ chức Chính phủ và Luật Tổ chức chính quyền địa phương ngày 22 tháng 11 năm 2019;
Căn cứ Luật Đấu thầu ngày 23 tháng 6 năm 2023;
Căn cứ Luật Dược ngày 06 tháng 4 năm 2016;
Căn cứ Luật Quản lý, sử dụng tài sản công ngày 21 tháng 6 năm 2017;
Căn cứ Nghị định số 24/2024/NĐ-CP ngày 27/02/2024 của Chính phủ quy định chi tiết một số điều và biện pháp thi hành Luật Đấu thầu về lựa chọn nhà thầu;
Căn cứ Nghị định số 151/2017/NĐ-CP ngày 26/12/2 017 của Chính phủ quy định chi tiết thi hành một số điều của Luật Quản lý, sử dụng tài sản công;
Căn cứ Nghị định số 54/2017/NĐ-CP ngày 08/5/2017 của Chính phủ quy định chi tiết một số điều và biện pháp thi hành Luật Dược;
Căn cứ các Thông tư của Bộ trưởng Bộ Y tế: Số 07/2024/TT-BYT ngày 17/5/2024 quy định về đấu thầu thuốc tại các cơ sở y tế công lập ; số 20/2022/TT-BYT ngày 31/12/2022 ban hành Danh mục và tỷ lệ, điều kiện thanh toán đối với thuốc hóa dược, sinh phẩm, thuốc phóng xạ và chất đánh dấu thuộc phạm vi được hưởng của người tham gia bảo hiểm y tế; số 04/2024/TT-BYT ngày 20/4/2024 quy định danh mục mua sắm tập trung cấp quốc gia đối với thuốc;
Căn cứ Quyết định số 1508/QĐ-UBND ngày 17/4/2024 của Ủy ban nhân dân tỉnh Thanh Hóa về việc phê duyệt phương án mua sắm tập trung thuốc, hóa chất, vật tư xét nghiệm, thiết bị y tế năm 2024 - 2026;
Theo đề nghị của Giám đốc Sở Y tế tại Tờ trình số 2410/TTr-SYT ngày 19/5/2024.
QUYẾT ĐỊNH:
- Giao Sở Y tế chủ trì tổ chức, triển khai thực hiện mua sắm tập trung thuốc cấp địa phương theo đúng quy định hiện hành của Pháp luật về đấu thầu và các văn bản hướng dẫn có liên quan.
- Sở Y tế chịu trách nhiệm toàn diện trước pháp luật, trước UBND tỉnh, Chủ tịch UBND tỉnh, các cơ quan thanh tra, kiểm tra, kiểm toán, các cơ quan liên quan về tính chính xác và tính pháp lý của danh mục thuốc mua sắm tập trung cấp địa phương năm 2024 - 2026 và việc phân nhóm tiêu chí kỹ thuật (TCKT) các thuốc đúng theo quy định. Thường xuyên rà soát các danh mục và nội dung được phê duyệt tại Điều 1 Quyết định này, trường hợp có thay đổi tham mưu trình cấp có thẩm quyền điều chỉnh, đảm bảo theo đúng các quy định.
Điều 3. Quyết định này có hiệu lực thi hành kể từ ngày ký.
Chánh Văn phòng UBND tỉnh, Giám đốc Sở Y tế, Giám đốc Sở Tài chính, Giám đốc Bảo hiểm xã hội tỉnh và Thủ trưởng các sở, ngành, đơn vị có liên quan chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này./.
|
KT. CHỦ TỊCH |
DANH MỤC THUỐC MUA SẮM TẬP TRUNG
(Kèm theo Quyết định số 2020/QĐ-UBND ngày 21 tháng 5 năm 202 4 của Chủ
tịch UBND tỉnh Thanh Hóa)
STT |
Nhóm TCKT |
Tên hoạt chất |
Nồng độ/Hàm lượng |
Dạng bào chế, đường dùng |
Đơn vị tính |
1 |
4 |
Atropin sulfat |
0,25mg/ml |
Thuốc tiêm/ tiêm truyền |
Chai/Lọ/Ống/Túi/Gói |
2 |
1 |
Bupivacain hydroclorid |
0,5% x 20ml |
Thuốc tiêm/ tiêm truyền |
Chai/Lọ/Ống/Túi/Gói |
3 |
4 |
Bupivacain hydroclorid |
0,5% x 4ml |
Thuốc tiêm/ tiêm truyền |
Chai/Lọ/Ống/Túi/Gói |
4 |
1 |
Diazepam |
10mg/2ml |
Thuốc tiêm/ tiêm truyền |
Chai/Lọ/Ống/Túi/Gói |
5 |
2 |
Diazepam |
10mg/2ml |
Thuốc tiêm/ tiêm truyền |
Chai/Lọ/Ống/Túi/Gói |
6 |
4 |
Diazepam |
10mg/2ml |
Thuốc tiêm/ tiêm truyền |
Chai/Lọ/Ống/Túi/Gói |
7 |
1 |
Etomidat |
20mg/10ml |
Thuốc tiêm/ tiêm truyền |
Chai/Lọ/Ống/Túi/Gói |
8 |
1 |
Fentanyl |
0,5mg/10ml |
Thuốc tiêm/ tiêm truyền |
Chai/Lọ/Ống/Túi/Gói |
9 |
5 |
Fentanyl |
0,5mg/10ml |
Thuốc tiêm/ tiêm truyền |
Chai/Lọ/Ống/Túi/Gói |
10 |
5 |
Fentanyl |
0,1mg/2ml |
Thuốc tiêm/ tiêm truyền |
Chai/Lọ/Ống/Túi/Gói |
11 |
1 |
Ketamin |
500mg/10ml |
Thuốc tiêm/ tiêm truyền |
Chai/Lọ/Ống/Túi/Gói |
12 |
1 |
Lidocain hydroclodrid |
200mg/10ml |
Thuốc tiêm/ tiêm truyền |
Chai/Lọ/Ống/Túi/Gói |
13 |
4 |
Lidocain hydroclodrid |
40mg/2ml |
Thuốc tiêm/ tiêm truyền |
Chai/Lọ/Ống/Túi/Gói |
14 |
1 |
Midazolam |
50mg/50ml |
Thuốc tiêm/ tiêm truyền |
Chai/Lọ/Ống/Túi/Gói |
15 |
4 |
Midazolam |
5mg/1ml |
Thuốc tiêm/ tiêm truyền |
Chai/Lọ/Ống/Túi/Gói |
16 |
1 |
Midazolam |
1 mg/ml x 5ml |
Thuốc tiêm/ tiêm truyền |
Chai/Lọ/Ống/Túi/Gói |
17 |
1 |
Morphin |
10mg/1ml |
Thuốc tiêm/ tiêm truyền |
Chai/Lọ/Ống/Túi/Gói |
18 |
4 |
Morphin |
10mg/1ml |
Thuốc tiêm/ tiêm truyền |
Chai/Lọ/Ống/Túi/Gói |
19 |
1 |
Pethidin |
100mg/2ml |
Thuốc tiêm/ tiêm truyền |
Chai/Lọ/Ống/Túi/Gói |
20 |
1 |
Propofol |
1%, 20ml |
Thuốc tiêm/ tiêm truyền |
Chai/Lọ/Ống/Túi/Gói |
21 |
2 |
Propofol |
1%, 20ml |
Thuốc tiêm/ tiêm truyền |
Chai/Lọ/Ống/Túi/Gói |
22 |
1 |
Propofol |
0,5%; 20ml |
Thuốc tiêm/ tiêm truyền |
Chai/Lọ/Ống/Túi/Gói |
23 |
1 |
Sevofluran |
100%/250ml |
Dung dịch/hỗn dịch khí dung |
Chai/Lọ/Ống/Túi/Gói |
24 |
4 |
Atracurium besylat |
25mg/2,5ml |
Thuốc tiêm/ tiêm truyền |
Chai/Lọ/Ống/Túi/Gói |
25 |
4 |
Neostigmin metylsulfat |
0,5mg/ml |
Thuốc tiêm/ tiêm truyền |
Chai/Lọ/Ống/Túi/Gói |
26 |
1 |
Rocuronium bromid |
10mg/ml |
Thuốc tiêm/ tiêm truyền |
Chai/Lọ/Ống/Túi/Gói |
27 |
1 |
Suxamethonium clorid |
100mg |
Thuốc tiêm/ tiêm truyền |
Chai/Lọ/Ống/Túi/Gói |
28 |
4 |
Diclofenac |
100mg |
Thuốc đặt hậu môn/trực tràng |
Viên |
29 |
4 |
Diclofenac |
75mg/3ml |
Thuốc tiêm/ tiêm truyền |
Chai/Lọ/Ống/Túi/Gói |
30 |
4 |
Ibuprofen |
400mg |
Viên, Uống |
Viên |
31 |
1 |
Ibuprofen |
600mg |
Viên, Uống |
Viên |
32 |
4 |
Ibuprofen |
100mg/10ml |
Dung dịch/hỗn dịch/nhũ dịch uống |
Chai/Lọ/Ống/Túi/Gói |
33 |
4 |
Meloxicam |
15mg/1,5ml |
Thuốc tiêm/ tiêm truyền |
Chai/Lọ/Ống/Túi/Gói |
34 |
4 |
Meloxicam |
7,5mg |
Viên, Uống |
Viên |
35 |
4 |
Paracetamol (acetaminophen) |
500mg |
Viên, Uống |
Viên |
36 |
1 |
Paracetamol (acetaminophen) |
80mg |
Thuốc đặt hậu môn/trực tràng |
Viên |
37 |
4 |
Paracetamol (acetaminophen) |
80mg |
Thuốc đặt hậu môn/trực tràng |
Viên |
38 |
4 |
Paracetamol (acetaminophen) |
150mg |
Bột/cốm/hạt pha uống |
Chai/Lọ/Ống/Túi/Gói |
39 |
4 |
Paracetamol (acetaminophen) |
1g/100ml |
Thuốc tiêm/ tiêm truyền |
Chai/Lọ/Ống/Túi/Gói |
40 |
1 |
Paracetamol (acetaminophen) |
500mg |
Viên, Uống |
Viên |
41 |
2 |
Paracetamol (acetaminophen) |
500mg |
Viên, Uống |
Viên |
42 |
3 |
Paracetamol (acetaminophen) |
250mg |
Bột/cốm/hạt pha uống |
Chai/Lọ/Ống/Túi/Gói |
43 |
4 |
Paracetamol + Codein phosphat |
500 mg + 10 mg |
Viên, Uống |
Viên |
44 |
4 |
Allopurinol |
300mg |
Viên, Uống |
Viên |
45 |
1 |
Allopurinol |
100mg |
Viên, Uống |
Viên |
46 |
1 |
Colchicine |
1mg |
Viên, Uống |
Viên |
47 |
4 |
Colchicine |
1mg |
Viên, Uống |
Viên |
48 |
4 |
Alimemazin |
5mg |
Viên, Uống |
Viên |
49 |
4 |
Chlorpheniramin (hydrogen maleat) |
4mg |
Viên, Uống |
Viên |
50 |
4 |
Diphenhydrami n |
10mg/ml |
Thuốc tiêm/ tiêm truyền |
Chai/Lọ/Ống/Túi/Gói |
51 |
4 |
Epinephrin (adrenalin) |
1mg/1ml |
Thuốc tiêm/ tiêm truyền |
Chai/Lọ/Ống/Túi/Gói |
52 |
4 |
Epinephrin (adrenalin) |
1mg/10ml |
Thuốc tiêm/ tiêm truyền |
Chai/Lọ/Ống/Túi/Gói |
53 |
3 |
Fexofenadin |
60mg |
Viên, Uống |
Viên |
54 |
4 |
Loratadin |
10mg |
Viên, Uống |
Viên |
55 |
4 |
Acetylcystein |
300mg/3ml |
Thuốc tiêm/tiêm truyền |
Chai/Lọ/Ống/Túi/Gói |
56 |
1 |
Ephedrin |
30mg/ml |
Thuốc tiêm/ tiêm truyền |
Chai/Lọ/Ống/Túi/Gói |
57 |
1 |
Ephedrin |
30mg/10ml |
Thuốc tiêm/ tiêm truyền |
Chai/Lọ/Ống/Túi/Gói |
58 |
4 |
Naloxon hydroclorid |
0,4mg/ml |
Thuốc tiêm/ tiêm truyền |
Chai/Lọ/Ống/Túi/Gói |
59 |
4 |
Natri hydrocarbonat (natri bicarbonat) |
1,4%/250ml |
Thuốc tiêm/ tiêm truyền |
Chai/Lọ/Ống/Túi/Gói |
60 |
4 |
Natri hydrocarbonat (natri bicarbonat) |
8,4%; 10ml |
Thuốc tiêm/ tiêm truyền |
Chai/Lọ/Ống/Túi/Gói |
61 |
4 |
Nor-epinephrin (Nor- adrenalin) |
1mg/1ml |
Thuốc tiêm/ tiêm truyền |
Chai/Lọ/Ống/Túi/Gói |
62 |
4 |
Nor-epinephrin (Nor- adrenalin) |
10mg/10ml |
Thuốc tiêm/ tiêm truyền |
Chai/Lọ/Ống/Túi/Gói |
63 |
4 |
Sorbitol |
3% /5 lít |
Dung dịch rửa vô khuẩn |
Can/Chai/Lọ/ Túi |
64 |
4 |
Phenobarbital |
100mg |
Viên, Uống |
Viên |
65 |
4 |
Phenobarbital |
10mg |
Viên, Uống |
Viên |
66 |
4 |
Valproat natri |
200mg |
Viên, Uống |
Viên |
67 |
4 |
Albendazol |
400mg |
Viên, Uống |
Viên |
68 |
1 |
Amoxicillin |
250mg |
Viên, Uống |
Viên |
69 |
1 |
Amoxicillin |
500mg |
Viên, Uống |
Viên |
70 |
3 |
Amoxicilin |
250mg |
Bột/cốm/hạt pha uống |
Chai/Lọ/Ống/Túi/Gói |
71 |
4 |
Amoxicilin |
500mg |
Viên, Uống |
Viên |
72 |
4 |
Amoxicilin |
250mg |
Viên, Uống |
Viên |
73 |
2 |
Cefradin |
500mg |
Viên, Uống |
Viên |
74 |
4 |
Cefalexin |
500mg |
Viên, Uống |
Viên |
75 |
4 |
Cefalexin |
250mg |
Viên, Uống |
Viên |
76 |
1 |
Cefoperazon |
1g |
Thuốc tiêm/ tiêm truyền |
Chai/Lọ/Ống/Túi/Gói |
77 |
2 |
Cefoperazon |
0,5g |
Thuốc tiêm/ tiêm truyền |
Chai/Lọ/Ống/Túi/Gói |
78 |
2 |
Cefoperazon |
1g |
Thuốc tiêm/ tiêm truyền |
Chai/Lọ/Ống/Túi/Gói |
79 |
2 |
Cefotiam |
1g |
Thuốc tiêm/ tiêm truyền |
Chai/Lọ/Ống/Túi/Gói |
80 |
2 |
Ceftizoxim |
1g |
Thuốc tiêm/ tiêm truyền |
Chai/Lọ/Ống/Túi/Gói |
81 |
4 |
Gentamicin |
80mg/2ml |
Thuốc tiêm/ tiêm truyền |
Chai/Lọ/Ống/Túi/Gói |
82 |
1 |
Tobramycin |
3mg/ml; 5ml |
Thuốc nhỏ mắt |
Chai/Lọ/Ống/Tuýp/ Túi /Gói |
83 |
4 |
Tobramycin |
3 mg/ml |
Thuốc nhỏ mắt |
Chai/Lọ/Ống/Tuýp/ Túi /Gói |
84 |
4 |
Tobramycin + dexamethason |
3mg/1ml + 1mg/1ml |
Thuốc nhỏ mắt |
Chai/Lọ/Ống/Tuýp/ Túi /Gói |
85 |
2 |
Metronidazol |
250mg |
Viên, Uống |
Viên |
86 |
4 |
Metronidazol |
250mg |
Viên, Uống |
Viên |
87 |
4 |
Metronidazol |
500mg/100ml |
Thuốc tiêm/tiêm truyền |
Chai/Lọ/Ống/Túi/Gói |
88 |
4 |
Tinidazol |
400mg/100ml |
Thuốc tiêm/tiêm truyền |
Chai/Lọ/Ống/Túi/Gói |
89 |
4 |
Azithromycin |
250mg |
Viên, Uống |
Viên |
90 |
4 |
Erythromycin |
500mg |
Viên, Uống |
Viên |
91 |
2 |
Spiramycin + Metronidazol |
750.000 IU + 125mg |
Viên, Uống |
Viên |
92 |
4 |
Ciprofloxacin |
15mg/5ml |
Thuốc nhỏ mắt |
Chai/Lọ/Ống/Tuýp/ Túi /Gói |
93 |
4 |
Ciprofloxacin |
200mg/100ml |
Thuốc tiêm/tiêm truyền |
Chai/Lọ/Ống/Túi/Gói |
94 |
4 |
Ciprofloxacin |
500mg |
Viên, Uống |
Viên |
95 |
4 |
Ofloxacin |
200mg/100ml |
Thuốc tiêm/ tiêm truyền |
Chai/Lọ/Ống/Túi/Gói |
96 |
4 |
Sulfamethoxazol + trimethoprim |
400mg + 80mg |
Viên, Uống |
Viên |
97 |
4 |
Doxycyclin |
100mg |
Viên, Uống |
Viên |
98 |
3 |
Aciclovir |
800mg |
Viên, Uống |
Viên |
99 |
4 |
Aciclovir |
150mg; 5g |
Thuốc tra mắt |
Chai/Lọ/Ống/Tuýp/ Túi /Gói |
100 |
4 |
Aciclovir |
200mg |
Viên, Uống |
Viên |
101 |
4 |
Nystatin + neomycin + polymyxin B |
100.000UI + 35.000UI + 35.000UI |
Viên đặt âm đạo |
Viên |
102 |
4 |
Flunarizin |
5mg |
Viên, Uống |
Viên |
103 |
4 |
Drotaverin hydroclorid |
80mg |
Viên, Uống |
Viên |
104 |
4 |
Etamsylat |
500mg/4ml |
Thuốc tiêm/ tiêm truyền |
Chai/Lọ/Ống/Túi/Gói |
105 |
1 |
Heparin (natri) |
25000IU/5ml |
Thuốc tiêm/ tiêm truyền |
Chai/Lọ/Ống/Túi/Gói |
106 |
2 |
Heparin (natri) |
25000 UI/5ml |
Thuốc tiêm/ tiêm truyền |
Chai/Lọ/Ống/Túi/Gói |
107 |
4 |
Heparin (natri) |
25000IU/5ml |
Thuốc tiêm/ tiêm truyền |
Chai/Lọ/Ống/Túi/Gói |
108 |
4 |
Phytomenadion (vitamin K1) |
1mg/1ml |
Thuốc tiêm/tiêm truyền |
Chai/Lọ/Ống/Túi/Gói |
109 |
4 |
Tranexamic acid |
500mg/5ml |
Thuốc tiêm/ tiêm truyền |
Chai/Lọ/Ống/Túi/Gói |
110 |
4 |
Tranexamic acid |
500mg |
Viên, Uống |
Viên |
111 |
4 |
Tranexamic acid |
500mg/10ml |
Thuốc tiêm/ tiêm truyền |
Chai/Lọ/Ống/Túi/Gói |
112 |
1 |
Tinh bột este hóa (hydroxyethyl starch) |
6%/500ml |
Thuốc tiêm/ tiêm truyền |
Chai/Lọ/Ống/Túi/Gói |
113 |
4 |
Glyceryl trinitrat (Nitroglycerin) |
0,6mg |
Viên đặt dưới lưỡi |
Viên |
114 |
4 |
Glyceryl trinitrat (Nitroglycerin) |
5mg/5ml |
Thuốc tiêm/ tiêm truyền |
Chai/Lọ/Ống/Túi/Gói |
115 |
1 |
Trimetazidin |
35mg |
Viên, Uống |
Viên |
116 |
3 |
Trimetazidin |
35mg |
Viên, Uống |
Viên |
117 |
4 |
Trimetazidin |
35mg |
Viên, Uống |
Viên |
118 |
4 |
Amiodaron hydroclorid |
200mg |
Viên, Uống |
Viên |
119 |
4 |
Amiodaron hydroclorid |
150mg/3ml |
Thuốc tiêm/tiêm truyền |
Chai/Lọ/Ống/Túi/Gói |
120 |
4 |
Propranolol hydroclorid |
40mg |
Viên, Uống |
Viên |
121 |
3 |
Amlodipin |
10mg |
Viên, Uống |
Viên |
122 |
4 |
Amlodipin |
5mg |
Viên, Uống |
Viên |
123 |
1 |
Amlodipin + lisinopril |
5mg+10mg |
Viên, Uống |
Viên |
124 |
2 |
Bisoprolol |
2.5mg |
Viên, Uống |
Viên |
125 |
4 |
Captopril |
25mg |
Viên, Uống |
Viên |
126 |
4 |
Enalapril |
5mg |
Viên, Uống |
Viên |
127 |
4 |
Enalapril |
10mg |
Viên, Uống |
Viên |
128 |
2 |
Enalapril + Hydroclorothiazid |
10mg + 12,5mg |
Viên, Uống |
Viên |
129 |
4 |
Enalapril + Hydroclorothiazid |
5mg + 12,5mg |
Viên, Uống |
Viên |
130 |
1 |
Lisinopril+ Hydroclorothiazid |
10mg+12,5mg |
Viên, Uống |
Viên |
131 |
4 |
Nicardipin |
10mg/50ml |
Thuốc tiêm/tiêm truyền |
Chai/Lọ/Ống/Túi/Gói |
132 |
4 |
Nifedipin |
10mg |
Viên, Uống |
Viên |
133 |
4 |
Nifedipin |
20mg |
Viên, Uống |
Viên |
134 |
4 |
Perindopril |
4mg |
Viên, Uống |
Viên |
135 |
2 |
Perindopril + indapamid |
4mg + 1,25mg |
Viên, Uống |
Viên |
136 |
1 |
Digoxin |
0,5mg/2ml |
Thuốc tiêm/tiêm truyền |
Chai/Lọ/Ống/Túi/Gói |
137 |
4 |
Digoxin |
0,25mg |
Viên, Uống |
Viên |
138 |
4 |
Digoxin |
0,25mg/ 1ml |
Thuốc tiêm /tiêm truyền |
Chai/Lọ/Ống/Túi/Gói |
139 |
1 |
Dobutamin |
12,5mg/ml; 20ml |
Thuốc tiêm/ tiêm truyền |
Chai/Lọ/Ống/Túi/Gói |
140 |
4 |
Dobutamin |
250mg/50ml |
Thuốc tiêm/ tiêm truyền |
Chai/Lọ/Ống/Túi/Gói |
141 |
4 |
Acetylsalicylic acid (DL-lysin- acetylsalicylat) |
100mg |
Viên, Uống |
Viên |
142 |
4 |
Atorvastatin |
20mg |
Viên, Uống |
Viên |
143 |
4 |
Simvastatin |
20mg |
Viên, Uống |
Viên |
144 |
4 |
Povidon iodin |
10%; 125ml |
Thuốc dùng ngoài |
Chai/Lọ/Ống/Túi/Gói |
145 |
1 |
Furosemid |
40mg |
Viên, Uống |
Viên |
146 |
4 |
Furosemid |
20mg/2ml |
Thuốc tiêm/ tiêm truyền |
Chai/Lọ/Ống/Túi/Gói |
147 |
4 |
Furosemid |
40mg |
Viên, Uống |
Viên |
148 |
1 |
Spironolacton |
25mg |
Viên, Uống |
Viên |
149 |
4 |
Spironolacton |
25mg |
Viên, Uống |
Viên |
150 |
4 |
Attapulgit mormoiron hoạt hóa + hỗn hợp magnesi carbonat- nhôm hydroxyd |
2,5g + 0,3g+ 0,2g |
Bột/cốm/hạt pha uống |
Chai/Lọ/Ống/Túi/Gói |
151 |
4 |
Attapulgit mormoiron hoạt hóa + hỗn hợp magnesi carbonat- nhôm hydroxyd |
2,5g; 250mg; 250mg |
Bột/cốm/hạt pha uống |
Chai/Lọ/Ống/Túi/Gói |
152 |
4 |
Famotidin |
20mg/2ml |
Thuốc tiêm/tiêm truyền |
Chai/Lọ/Ống/Túi/Gói |
153 |
4 |
Famotidin |
40mg |
Viên, Uống |
Viên |
154 |
4 |
Pantoprazol |
40mg |
Viên, Uống |
Viên |
155 |
4 |
Alverin citrat |
40mg |
Viên, Uống |
Viên |
156 |
1 |
Drotaverin |
40mg/2 ml |
Thuốc tiêm/ tiêm truyền |
Chai/Lọ/Ống/Túi/Gói |
157 |
3 |
Drotaverin |
40mg |
Viên, Uống |
Viên |
158 |
4 |
Papaverin hydrochlorid |
40mg/2ml |
Thuốc tiêm/tiêm truyền |
Chai/Lọ/Ống/Túi/Gói |
159 |
4 |
Glycerol |
6,75g/9g |
Thuốc thụt hậu môn/trực tràng |
Tuýp |
160 |
4 |
Sorbitol |
5g |
Bột/cốm/hạt pha uống |
Chai/Lọ/Ống/Túi/Gói |
161 |
4 |
Bacillus subtilis |
2x109 CFU/5ml |
Dung dịch/hỗn dịch/nhũ dịch uống |
Chai/Lọ/Ống/Túi/Gói |
162 |
4 |
Bacillus subtilis |
≥ 108 CFU |
Viên, Uống |
Viên |
163 |
4 |
Bacillus clausii |
2 tỷ bào tử/g |
Bột/cốm/hạt pha uống |
Chai/Lọ/Ống/Túi/Gói |
164 |
4 |
Kẽm gluconat |
70mg/5ml, ≥50ml |
Dung dịch/hỗn dịch/nhũ dịch uống |
Chai/Lọ/Ống/Túi/Gói |
165 |
2 |
Loperamid |
2mg |
Viên, Uống |
Viên |
166 |
1 |
Diosmin + hesperidin |
450mg + 50mg |
Viên, Uống |
Viên |
167 |
4 |
Dexamethason |
4mg/1ml |
Thuốc tiêm/tiêm truyền |
Chai/Lọ/Ống/Túi/Gói |
168 |
2 |
Methyl prednisolon |
40mg |
Thuốc tiêm/ tiêm truyền |
Chai/Lọ/Ống/Túi/Gói |
169 |
4 |
Methyl prednisolon |
16mg |
Viên, Uống |
Viên |
170 |
4 |
Methyl prednisolon |
4mg |
Viên, Uống |
Viên |
171 |
4 |
Methyl prednisolon |
40mg |
Thuốc tiêm /tiêm truyền |
Chai/Lọ/Ống/Túi/Gói |
172 |
4 |
Prednisolon acetat (natri phosphate) |
5mg |
Viên, Uống |
Viên |
173 |
3 |
Metformin+ Glibenclamide |
500mg + 5mg |
Viên, Uống |
Viên |
174 |
1 |
Gliclazid |
60mg |
Viên, Uống |
Viên |
175 |
1 |
Gliclazid |
30mg |
Viên, Uống |
Viên |
176 |
4 |
Gliclazid |
30mg |
Viên, Uống |
Viên |
177 |
4 |
Gliclazid |
60mg |
Viên, Uống |
Viên |
178 |
3 |
Gliclazid + Metformin |
80mg + 500mg |
Viên, Uống |
Viên |
179 |
5 |
Gliclazid + Metformin |
80mg + 500mg |
Viên, Uống |
Viên |
180 |
4 |
Metformin + Glimepirid |
500mg + 2mg |
Viên, Uống |
Viên |
181 |
5 |
Insulin analog tác dụng chậm, kéo dài |
100 IU/ml |
Thuốc tiêm/ tiêm truyền |
Chai/Lọ/Ống/Túi/Gói/ Bút |
182 |
1 |
Metformin |
850mg |
Viên, Uống |
Viên |
183 |
3 |
Metformin |
850mg |
Viên, Uống |
Viên |
184 |
4 |
Levothyroxin (muối natri) |
100mcg |
Viên, Uống |
Viên |
185 |
4 |
Propylthiouracil (PTU) |
50mg |
Viên, Uống |
Viên |
186 |
4 |
Thiamazol |
5mg |
Viên, Uống |
Viên |
187 |
4 |
Natri clorid |
0,9%; 10ml |
Thuốc nhỏ mắt |
Chai/Lọ/Ống/Tuýp/ Túi /Gói |
188 |
1 |
Methyl ergometrin maleat |
0,2mg/ml |
Thuốc tiêm/ tiêm truyền |
Chai/Lọ/Ống/Túi/Gói |
189 |
4 |
Methyl ergometrin maleat |
0,2mg/1ml |
Thuốc tiêm/ tiêm truyền |
Chai/Lọ/Ống/Túi/Gói |
190 |
1 |
Oxytocin |
5IU/1ml |
Thuốc tiêm/ tiêm truyền |
Chai/Lọ/Ống/Túi/Gói |
191 |
4 |
Oxytocin |
5IU/1ml |
Thuốc tiêm/ tiêm truyền |
Chai/Lọ/Ống/Túi/Gói |
192 |
4 |
Oxytocin |
10UI/1ml |
Thuốc tiêm/ tiêm truyền |
Chai/Lọ/Ống/Túi/Gói |
193 |
1 |
Diazepam |
5mg |
Viên, Uống |
Viên |
194 |
4 |
Diazepam |
5mg |
Viên, Uống |
Viên |
195 |
4 |
Haloperidol |
5mg/1ml |
Thuốc tiêm/tiêm truyền |
Chai/Lọ/Ống/Túi/Gói |
196 |
4 |
Haloperidol |
1,5 mg |
Viên, Uống |
Viên |
197 |
4 |
Sulpirid |
50mg |
Viên, Uống |
Viên |
198 |
2 |
Acetylleucin |
500mg |
Viên, Uống |
Viên |
199 |
4 |
Acetylleucine |
500mg/5ml |
Thuốc tiêm/ tiêm truyền |
Chai/Lọ/Ống/Túi/Gói |
200 |
1 |
Piracetam |
400mg |
Viên, Uống |
Viên |
201 |
1 |
Aminophylin |
240mg |
Thuốc tiêm/ tiêm truyền |
Chai/Lọ/Ống/Túi/Gói |
202 |
1 |
Budesonid |
0,5mg/ml |
Dung dịch/hỗn dịch khí dung |
Chai/Lọ/Ống/Túi/Gói |
203 |
4 |
Budesonid |
0,5mg/2ml |
Dung dịch/hỗn dịch khí dung |
Chai/Lọ/Ống/Túi/Gói |
204 |
1 |
Fenoterol + ipratropium |
0,02mg/ nhát xịt + 0,05mg/ nhát xịt |
Dung dịch/hỗn dịch khí dung |
Chai/Lọ/Ống/Tuýp/ Túi /Gói |
205 |
1 |
Salbutamol sulfat |
5mg/ 2,5ml |
Dung dịch/hỗn dịch khí dung |
Chai/Lọ/Ống/Tuýp/ Túi /Gói |
206 |
1 |
Salbutamol sulfat |
100mcg/liều |
Thuốc hít định liều/phun mù định liều |
Chai/Lọ/Ống/Tuýp/ Bình xịt |
207 |
4 |
Salbutamol sulfat |
0,5mg/ml |
Thuốc tiêm/ tiêm truyền |
Chai/Lọ/Ống/Túi/Gói |
208 |
4 |
Salbutamol sulfat |
2,5mg/2,5ml |
Dung dịch/hỗn dịch khí dung |
Chai/Lọ/Ống/Tuýp/ Túi /Gói |
209 |
4 |
Salbutamol sulfat |
5mg/2,5ml |
Dung dịch/hỗn dịch khí dung |
Chai/Lọ/Ống/Tuýp/ Túi /Gói |
210 |
5 |
Salbutamol sulfat |
4mg |
Viên, Uống |
Viên |
211 |
4 |
Salbutamol + ipratropium |
(2,5mg + 0,5mg)/ 2,5ml |
Dung dịch/hỗn dịch khí dung |
Chai/Lọ/Ống/Tuýp/ Túi /Gói |
212 |
4 |
Ambroxol |
30mg |
Viên, Uống |
Viên |
213 |
4 |
Bromhexin hydroclorid |
4mg |
Bột/cốm/hạt pha uống |
Chai/Lọ/Ống/Túi/Gói |
214 |
4 |
N-acetylcystein |
200mg |
Viên, Uống |
Viên |
215 |
4 |
N-acetylcystein |
200mg |
Bột/cốm/hạt pha uống |
Chai/Lọ/Ống/Túi/Gói |
216 |
1 |
Kali clorid |
500mg |
Viên, Uống |
Viên |
217 |
4 |
Kali clorid |
500mg |
Viên, Uống |
Viên |
218 |
1 |
Magnesi aspartat + kali aspartat |
140mg + 158mg |
Viên, Uống |
Viên |
219 |
4 |
Magnesi aspartat + kali aspartat |
140mg + 158mg |
Viên, Uống |
Viên |
220 |
2 |
Natri clorid + Natri citrat + Kali clorid + Glucose khan |
0,52g + 0,58g + 0,3g + 2,7g |
Bột/cốm/hạt pha uống |
Chai/Lọ/Ống/Túi/Gói |
221 |
4 |
Natri clorid + kali clorid + natri citrat + glucose khan |
3,5g + 1,5g + 2,545g +20g |
Bột/cốm/hạt pha uống |
Chai/Lọ/Ống/Túi/Gói |
222 |
4 |
Natri clorid + kali clorid + natri citrat + glucose khan |
0,7g + 0,3g + 0,58g +4g |
Bột/cốm/hạt pha uống |
Chai/Lọ/Ống/Túi/Gói |
223 |
4 |
Calci clorid |
0,5g/5ml |
Thuốc tiêm/ tiêm truyền |
Chai/Lọ/Ống/Túi/Gói |
224 |
1 |
Glucose |
5% 500ml |
Thuốc tiêm/ tiêm truyền |
Chai/Lọ/Ống/Túi/Gói |
225 |
4 |
Glucose |
20% 500ml |
Thuốc tiêm/ tiêm truyền |
Chai/Lọ/Ống/Túi/Gói |
226 |
4 |
Glucose |
5% 500ml |
Thuốc tiêm/ tiêm truyền |
Chai/Lọ/Ống/Túi/Gói |
227 |
4 |
Glucose |
10% 500ml |
Thuốc tiêm/ tiêm truyền |
Chai/Lọ/Ống/Túi/Gói |
228 |
1 |
Kali clorid |
1g/10ml |
Thuốc tiêm/ tiêm truyền |
Chai/Lọ/Ống/Túi/Gói |
229 |
4 |
Kali clorid |
1g/10ml |
Thuốc tiêm/ tiêm truyền |
Chai/Lọ/Ống/Túi/Gói |
230 |
4 |
Magnesi sulfat |
1,5g/10ml |
Thuốc tiêm/ tiêm truyền |
Chai/Lọ/Ống/Túi/Gói |
231 |
4 |
Manitol |
20%, 250ml |
Thuốc tiêm/ tiêm truyền |
Chai/Lọ/Ống/Túi/Gói |
232 |
1 |
Natri clorid |
0,9% 500ml |
Thuốc tiêm/ tiêm truyền |
Chai/Lọ/Ống/Túi/Gói |
233 |
2 |
Natri clorid |
0,9% 500ml |
Thuốc tiêm/ tiêm truyền |
Chai/Lọ/Ống/Túi/Gói |
234 |
4 |
Natri clorid |
0,9% 500ml |
Thuốc tiêm/ tiêm truyền |
Chai/Lọ/Ống/Túi/Gói |
235 |
1 |
Nhũ dịch lipid |
(10,0g + 10g)/100ml |
Thuốc tiêm/ tiêm truyền |
Chai/Lọ/Ống/Túi/Gói |
236 |
1 |
Ringer lactat |
500ml |
Thuốc tiêm/ tiêm truyền |
Chai/Lọ/Ống/Túi/Gói |
237 |
4 |
Ringer lactat |
500ml |
Thuốc tiêm/ tiêm truyền |
Chai/Lọ/Ống/Túi/Gói |
238 |
4 |
Nước cất pha tiêm |
5ml |
Thuốc tiêm/ tiêm truyền |
Chai/Lọ/Ống/Túi/Gói |
239 |
4 |
Nước cất pha tiêm |
10ml |
Thuốc tiêm/ tiêm truyền |
Chai/Lọ/Ống/Túi/Gói |
240 |
4 |
Vitamin B1 |
100mg/1ml |
Thuốc tiêm/ tiêm truyền |
Chai/Lọ/Ống/Túi/Gói |
241 |
4 |
Vitamin B1 |
100mg |
Viên, Uống |
Viên |
242 |
4 |
Vitamin B6 |
100mg/1ml |
Thuốc tiêm/ tiêm truyền |
Chai/Lọ/Ống/Túi/Gói |
243 |
4 |
Vitamin B6 |
50mg |
Viên, Uống |
Viên |
244 |
4 |
Vitamin B12 |
1000mcg/ml |
Thuốc tiêm/ tiêm truyền |
Chai/Lọ/Ống/Túi/Gói |
245 |
4 |
Vitamin C |
500mg |
Viên, Uống |
Viên |
246 |
4 |
Vitamin C |
1000mg |
Viên, Uống |
Viên |
Tổng 246 danh mục./.