Quyết định 1881/QĐ-TTg năm 2021 về Danh sách cơ sở sử dụng năng lượng trọng điểm năm 2020 do Thủ tướng Chính phủ ban hành
Số hiệu | 1881/QĐ-TTg |
Ngày ban hành | 09/11/2021 |
Ngày có hiệu lực | 09/11/2021 |
Loại văn bản | Quyết định |
Cơ quan ban hành | Thủ tướng Chính phủ |
Người ký | Lê Văn Thành |
Lĩnh vực | Tài nguyên - Môi trường |
THỦ TƯỚNG
CHÍNH PHỦ |
CỘNG HÒA XÃ
HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 1881/QĐ-TTg |
Hà Nội, ngày 09 tháng 11 năm 2021 |
BAN HÀNH DANH SÁCH CƠ SỞ SỬ DỤNG NĂNG LƯỢNG TRỌNG ĐIỂM NĂM 2020
THỦ TƯỚNG CHÍNH PHỦ
Căn cứ Luật Tổ chức Chính phủ ngày 19 tháng 6 năm 2015;
Căn cứ Luật Sử dụng năng lượng tiết kiệm và hiệu quả ngày 28 tháng 6 năm 2010;
Căn cứ Nghị định số 21/2011/NĐ-CP ngày 29 tháng 3 năm 2011 của Chính phủ quy định chi tiết và biện pháp thi hành Luật Sử dụng năng lượng tiết kiệm và hiệu quả;
Theo đề nghị của Bộ trưởng Bộ Công Thương.
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1. Ban hành Danh sách cơ sở sử dụng năng lượng trọng điểm năm 2020 tại Phụ lục kèm theo Quyết định này.
1. Bộ Công Thương:
a) Chủ trì, phối hợp các bộ, ngành, địa phương liên quan tổ chức quản lý hoạt động sử dụng năng lượng của các cơ sở sử dụng năng lượng trọng diêm theo quy định của Luật Sử dụng năng lượng tiết kiệm và hiệu quả và Nghị định số 21/2011/NĐ-CP ngày 29 tháng 3 năm 2011 của Chính phủ quy định chi tiết và biện pháp thi hành Luật Sử dụng năng lượng tiết kiệm và hiệu quả;
b) Chủ trì, phối hợp các bộ, ngành liên quan và Ủy ban nhân dân các tỉnh, thành phố thuộc trung ương tổ chức cập nhật và trình Thủ tướng Chính phủ ban hành danh sách cơ sở trọng điểm để công bố trước ngày 31 tháng 3 hằng năm.
2. Ủy ban nhân dân các tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương:
a) Chỉ đạo các sở, ban, ngành liên quan tại địa phương thông báo cho các cơ sở sử dụng năng lượng trọng điểm trên địa bàn trong danh sách tại Phụ lục kèm theo Quyết định này và tổ chức quản lý, theo dõi thực hiện các chương trình sử dụng năng lượng tiết kiệm và hiệu quả đối với các cơ sở;
b) Chỉ đạo các cơ quan chuyên môn tại địa phương kiểm tra, rà soát, lập danh sách cơ sở sử dụng năng lượng trọng điểm trên địa bàn; tổng hợp gửi Bộ Công Thương trước ngày 01 tháng 02 hằng năm.
3. Các Tập đoàn, Tổng công ty nhà nước:
a) Yêu cầu các cơ sở sử dụng năng lượng trọng điểm là thành viên thuộc phạm vi quản lý của đơn vị mình trong Danh sách tại Phụ lục kèm theo Quyết định này thực hiện các nhiệm vụ về sử dụng năng lượng tiết kiệm và hiệu quả theo quy định của Luật Sử dụng năng lượng tiết kiệm và hiệu quả và các văn bản quy phạm pháp luật khác có liên quan, thực hiện báo cáo Ủy ban nhân dân các tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương nơi cơ sở đặt trụ sở, đồng thời báo cáo Tập đoàn, Tổng công ty để tổng hợp báo cáo Bộ Công Thương;
b) Tổ chức rà soát, cập nhật danh sách các cơ sở sử dụng năng lượng trọng điểm thuộc phạm vi quản lý của đơn vị mình; tổng hợp gửi Bộ Công Thương trước 01 tháng 02 hàng năm.
4. Các cơ sở sử dụng năng lượng trọng điểm trong Danh sách tại Phụ lục ban hành kèm theo Quyết định này có trách nhiệm thực hiện đầy đủ nghĩa vụ quy định tại Luật Sử dụng năng lượng tiết kiệm và hiệu quả và Nghị định số 21/2011/NĐ-CP ngày 29 tháng 3 năm 2011 của Chính phủ quy định chi tiết và biện pháp thi hành Luật Sử dụng năng lượng tiết kiệm và hiệu quả và các văn bản quy phạm pháp luật khác có liên quan.
Điều 3. Quyết định này có hiệu lực thi hành kể từ ngày ký ban hành.
Điều 4. Các Bộ trưởng, Thủ trưởng cơ quan ngang Bộ, Thủ trưởng cơ quan thuộc Chính phủ, Chủ tịch Ủy ban nhân dân tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương, người đứng đầu Tập đoàn kinh tế, Tổng công ty nhà nước và các cơ sở có tên trong Danh sách cơ sở sử dụng năng lượng trọng điểm chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này./.
|
KT. THỦ TƯỚNG |
DANH
SÁCH CƠ SỞ SỬ DỤNG NĂNG LƯỢNG TRỌNG ĐIỂM NĂM 2020
(Ban hành kèm theo Quyết định số 1881/QĐ-TTg ngày 09 tháng 11 năm 2021 của
Thủ tướng Chính phủ)
STT |
Tên cơ sở |
Địa chỉ |
Lĩnh vực |
Ngành nghề sản xuất |
Tiêu thụ NL quy đổi (TOE) |
Ghi chú |
1. Thành Phố Hà Nội |
||||||
1 |
Tổng Công ty mạng lưới Viettel - Chi nhánh Tập đoàn công nghiệp viễn thông quân đội |
Số 16, Pháo Đài Láng, quận Đống Đa |
Công trình xây dựng |
Hoạt động viễn thông khác |
1.433 |
SCT |
2 |
Công ty TNHH B.BRAUN Việt Nam |
Cụm CN Thanh Oai, huyện Thanh Oai |
Công nghiệp |
Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng |
2.815 |
SCT |
3 |
Công ty Cổ phần Phân lân nung chảy Văn Điển |
Đường Phan Trọng Tuệ, xã Tam Hiệp, huyện Thanh Trì |
Công nghiệp |
Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp |
46.107 |
PVN |
4 |
Nhà máy sản xuất bao bì bạt nhựa Tú Phương |
Thôn Phú Thụy, xã Phú Thị, huyện Gia Lâm, thành phố Hà Nội |
Công nghiệp |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
2.028 |
SCT |
5 |
Công ty TNHH LIXIL Việt Nam |
Thôn Yên Bình, xã Dương Xá, huyện Gia Lâm |
Công nghiệp |
Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác |
1.852 |
SCT |
6 |
Công ty Cổ phần nước mặt sông đuống |
Số 452 Lạc Long Quân, phường Nhật Tân, quận Tây Hồ |
Công nghiệp |
Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
2.189 |
EVN |
7 |
Công ty TNHH điện Stanley Việt Nam |
Xã Dương Xá, huyện Gia Lâm |
Công nghiệp |
Sản xuất phụ tùng ô tô, xe máy |
4.215 |
SCT |
8 |
Công ty TNHH Công nghệ KYB Việt Nam |
Lô I10,11,12, KCN Thăng Long, huyện Đông Anh |
Công nghiệp |
Sản xuất phụ tùng ô tô, xe máy |
1.319 |
SCT |
9 |
Công ty TNHH Fujikin |
Lô H-2B, KCN Thăng Long, Đông Anh |
Công nghiệp |
Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe ô tô và xe có động cơ khác |
1.054 |
SCT |
10 |
Công ty TNHH SWCC SHOWA (Việt Nam) |
Lô B8, khu Công Nghiệp Thăng Long, xã Kim Chung, huyện Đông Anh |
Công nghiệp |
Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng |
1.039 |
SCT |
11 |
Công ty TNHH Asahi Intecc Hà Nội |
Lô G03, KCN Thăng Long, Xã Kim Chung, Huyện Đông Anh |
Công nghiệp |
Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng |
2.829 |
SCT |
12 |
Công ty TNHH Panasonic System Networks Việt Nam |
Lô J1-J2, KCN Thăng Long, xã Kim Chung, huyện Đông Anh |
Công nghiệp |
Sản xuất công nghiệp |
3.968 |
SCT |
13 |
Công ty TNHH Nissei Electric Hà Nội |
Lô 13,14,15, KCN Thăng Long, huyện Đông Anh |
Công nghiệp |
Sản xuất công nghiệp |
2.523 |
SCT |
14 |
Công ty TNHH Hoya Glass Disk Việt Nam |
Khu J3&4, KCN Thăng Long, xã Võng La, huyện Đông Anh |
Công nghiệp |
Sản xuất linh kiện điện tử |
13.002 |
SCT |
15 |
Viettel Hà Nội - Chi nhánh Tập đoàn Công nghiệp - Viễn thông quân đội |
Số 1, đường Giang Văn Minh, phường Kim Mã, quận Ba Đình |
Công trình xây dựng |
Sản xuất công nghiệp khác |
1.283 |
SCT |
16 |
Công ty TNHH HAL Việt Nam |
KCN Thăng Long, huyện Đông Anh |
Công nghiệp |
Sản xuất phụ tùng ô tô, xe máy |
4.281 |
SCT |
17 |
Công ty TNHH SUMIMTOMO HEAVY INDUSTRIES |
Lô I7,I8,I9,M2,M3, KCN Thăng Long, huyện Đông Anh |
Công nghiệp |
Sản xuất công nghiệp |
1.188 |
SCT |
18 |
Công ty TNHH Ogino Việt Nam |
Lô N9, KCN Thăng Long, xã Võng La, huyện Đông Anh |
Công nghiệp |
Sản xuất sản phẩm từ kim loại đúc sẵn (trừ máy móc, thiết bị) |
1.216 |
SCT |
19 |
Công ty TNHH phụ tùng xe máy - Ô tô Showa Việt Nam |
Lô M6, KCN Thăng Long, xã Võng La, huyện Đông Anh |
Công nghiệp |
Sản xuất phụ tùng ô tô, xe máy |
3.914 |
SCT |
20 |
Công ty TNHH Sumitomo Heavy Industries (Việt Nam) |
Lô I7,I8,I9,M2,M3, KCN Thăng Long, huyện Đông Anh |
Công nghiệp |
Sản xuất công nghiệp |
1.647 |
SCT |
21 |
Công ty TNHH FCC Việt Nam |
Lô A5, KCN Thăng Long, Xã Kim Chung, Huyện Đông Anh |
Công nghiệp |
Sản xuất phụ tùng ô tô, xe máy |
2.573 |
SCT |
22 |
Công ty TNHH Linh kiện điện tử SEI |
Lô C-6 KCN Thăng Long, huyện Đông Anh |
Công nghiệp |
Sản xuất linh kiện điện tử |
8.890 |
SCT |
23 |
Công ty TNHH điện tử MEIKO Thăng Long |
Lô J1 ,J2, KCN Thăng Long, Xã Kim Chung, Huyện Đông Anh |
Công nghiệp |
Sản xuất linh kiện điện tử |
6.054 |
SCT |
24 |
Công ty cổ phần cơ khí Đông Anh LICOGI |
Km 12+800, Quốc lộ 3, tổ 6, thị trấn Đông Anh, Đông Anh |
Công nghiệp |
Đúc sắt, thép |
3.034 |
SCT |
25 |
Công ty TNHH Denso Việt Nam |
Lô E1 KCN Thăng Long, huyện Đông Anh |
Công nghiệp |
Sản xuất phụ tùng ô tô, xe máy |
4.880 |
SCT |
26 |
Công ty TNHH KCN Thăng Long |
KCN Thăng Long, huyện Đông Anh |
Công nghiệp |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
1.640 |
SCT |
27 |
Công ty Cổ phần Miza |
CCN Nguyên Khê, huyện Đông Anh |
Công nghiệp |
Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa |
3.277 |
SCT |
28 |
Công ty Cổ phần Xích líp Đông Anh |
Số 11, Tổ 47, Thị trấn Đông Anh, huyện Đông Anh |
Công nghiệp |
Sản xuất mô tô, xe máy |
1.961 |
SCT |
29 |
Công ty TNHH MTV nước sạch Hà Nội |
44 đường Yên Phụ, phường Trúc Bạch, quận Ba Đình |
Công nghiệp |
Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
1.244 |
SCT |
30 |
Công ty TNHH Panasonic Appliances |
Lô B-6, KCN Thăng Long, Đông Anh |
Công nghiệp |
Sản xuất đồ điện dân dụng |
1.012 |
SCT |
31 |
Công ty TNHH Enkei Việt Nam |
Lô N2-N3, KCN Thăng Long, Xã Kim Chung, Huyện Đông Anh |
Công nghiệp |
Sản xuất phụ tùng ô tô, xe máy |
1.411 |
SCT |
32 |
Công ty TNHH Parker Processing Việt Nam |
Lô C1-2 KCN Đông Anh, huyện Đông Anh |
Công nghiệp |
Sản xuất phụ tùng ô tô, xe máy |
1.338 |
SCT |
33 |
Công ty TNHH Canon Việt Nam |
Lô A1 KCN Thăng Long, huyện Đông Anh |
Công nghiệp |
Sản xuất linh kiện điện tử |
4.658 |
SCT |
34 |
Công ty TNHH Daiwa Plastics Thăng Long |
Lô K8, KCN Thăng Long, xã Võng La, huyện Đông Anh |
Công nghiệp |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
1.604 |
SCT |
35 |
Công ty TNHH Sản xuất phụ tùng YAMAHA MOTOR Việt Nam |
Lô G1&G2, Khu Công Nghiệp Thăng Long, xã Võng La, huyện Đông Anh |
Công nghiệp |
Sản xuất phụ tùng cho xe có động cơ và động cơ xe |
3.234 |
EVN |
36 |
Công ty TNHH Toto Việt Nam |
Lô F1-F4, KCN Thăng Long, xã Kim Chung, huyện Đông Anh |
Công nghiệp |
Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác |
3.463 |
SCT |
37 |
Công ty TNHH thép An Khánh |
Khu Thủy lợi 2 xã Tân Minh, huyện Sóc Sơn |
Công nghiệp |
Sản xuất sắt, thép, gang |
14.633 |
SCT |
38 |
Công ty TNHH Tamron Optical Việt Nam |
Lô 69B và 70A KCN Nội Bài, xã Mai Đình, huyện Sóc Sơn |
Công nghiệp |
Sản xuất linh kiện điện tử |
2.349 |
SCT |
39 |
Cảng hàng không Quốc tế Nội Bài - Chi nhánh Tổng Công ty Cảng hàng không Việt Nam - CTCP |
Cảng hàng không Quốc tế Nội Bài, xã Phú Minh, huyện Sóc Sơn |
Công trình xây dựng |
Dịch vụ hỗ trợ vận tải hàng không |
7.465 |
SCT |
40 |
Công ty TNHH MTV Cơ khí 17 |
Thôn Xuân Kỳ, xã Đông Xuân, huyện Sóc Sơn |
Công nghiệp |
Gia công cơ khí, xử lý, tráng phủ kim loại |
1.262 |
SCT |
41 |
Công ty TNHH TENMA (HCM) chi nhánh Hà Nội |
lô 88 (khu A) KCN Nội Bài, xã Quang Tiến, Sóc Sơn |
Công nghiệp |
Sản xuất các sản phẩm từ plastic |
1.604 |
EVN |
42 |
Công ty Cổ phần Bóng đèn phích nước Rạng đông |
Số 87,89 phố Hạ Đình, phường Thanh Xuân Trung, quận Thanh Xuân |
Công nghiệp |
Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng |
1.252 |
SCT |
43 |
Công ty Cổ phần Cơ điện Trần Phú |
41 Phương Liệt, phường Phương Liệt, quận Thanh Xuân |
Công nghiệp |
Sản xuất dây và thiết bị dây dẫn |
1.010 |
SCT |
44 |
Công ty Cổ phần Cao su sao vàng |
Số 231, Nguyễn Trãi, phường Thượng Đình, quận Thanh Xuân |
Công nghiệp |
Sản xuất săm, lốp cao su |
1.289 |
SCT |
45 |
Công ty Cổ phần Tập đoàn công nghệ CMC |
Tòa nhà CMC Tower, 11 Duy Tân, Dịch Vọng Hậu, quận Cầu Giấy |
Công trình xây dựng |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
1.793 |
SCT |
46 |
Công ty Cổ phần viễn thông FPT |
Tầng 2, Tòa nhà FPT Cầu Giấy, 17 phố Duy Tân, phường Dịch Vọng Hậu, quận Cầu Giấy |
Công trình xây dựng |
Hoạt động viễn thông khác |
2.706 |
SCT |
47 |
Tổng Công ty viễn thông Mobifone |
Lô VP1, phường Yên Hòa, quận Cầu Giấy |
Công trình xây dựng |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
1.482 |
SCT |
48 |
Công ty Công nghệ thông tin VNPT - Chi nhánh Tập đoàn Bưu chính Viễn thông VN |
Số 57 phố Huỳnh Thúc Kháng, Phường Láng Hạ, Quận Đống Đa |
Công trình xây dựng |
Hoạt động viễn thông khác |
1.439 |
SCT |
49 |
Công ty TNHH Một thành viên nước sạch Hà Nội |
44 đường Yên Phụ, phường Trúc Bạch, quận Ba Đình |
Công nghiệp |
Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
3.401 |
SCT |
50 |
Nhà máy in tiền quốc gia |
30 Phạm Văn Đồng, phường Dịch Vọng Hậu, quận Cầu Giấy |
Công nghiệp |
In ấn |
2.471 |
SCT |
51 |
Công ty Cổ phần Dệt Công nghiệp Hà Nội |
93 Lĩnh Nam, phường Mai Động, quận Hoàng Mai |
Công nghiệp |
Dệt |
1.662 |
SCT |
52 |
Công ty Cổ phần Hanel Xốp nhựa |
B15, đường CN6, KCN Sài Đồng, quận Long Biên |
Công trình xây dựng |
Sản xuất các sản phẩm từ plastic |
1.498 |
SCT |
53 |
Công ty cổ phần dịch vụ Đô thị Him Lam |
Tầng 21 Capital Tower số 109 Trần Hưng Đạo, phường Cửa Nam, quận Hoàn Kiếm |
Công nghiệp |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
3.845 |
SCT |
54 |
Công ty TNHH Hệ thống dây Sumi Hanel |
Đường Công nghiệp 4, KCN Sài Đồng B, quận Long Biên |
Công nghiệp |
Sản xuất phụ tùng ô tô, xe máy |
1.948 |
SCT |
55 |
Công ty TNHH Phụ tùng xe máy - Ôtô Goshi - Thăng Long |
Số 134 phố Sài Đồng, tổ 15, phường Việt Hưng, quận Long Biên |
Công nghiệp |
Sản xuất phụ tùng ô tô, xe máy |
3.170 |
SCT |
56 |
Công ty TNHH Khuôn đúc Tsukuba Việt Nam |
Lô A6 đường CN 4, KCN Sài đồng B, quận Long Biên |
Công nghiệp |
Đúc sắt, thép |
1.314 |
SCT |
57 |
Công ty Giấy Tissue Sông Đuống |
Số 672 đường Ngô Gia Tự, phường Đức Giang, quận Long Biên |
Công nghiệp |
Sản xuất các sản phẩm về giấy |
1.537 |
SCT |
58 |
Công ty Cổ phần nhựa Hà Nội |
Tổ 12 phường Phúc Lợi, quận Long Biên |
Công nghiệp |
Sản xuất các sản phẩm từ plastic |
1.197 |
SCT |
59 |
Tổng Công ty cổ phần bia rượu nước giải khát Hà Nội |
Số 183 Hoàng Hoa Thám, phường Ngọc Hà, quận Ba Đình |
Công nghiệp |
Sản xuất đồ uống |
2.642 |
SCT |
60 |
Công ty TNHH Cao su Inoue Việt Nam |
Thôn Phú Nhi, xã Thanh Lâm, huyện Mê Linh |
Công nghiệp |
Sản xuất săm, lốp cao su |
2.794 |
SCT |
61 |
Công ty TNHH MTV nước sạch Hà Đông |
Số 2A phố Nguyễn Trãi, phường Nguyễn Trãi, quận Hà Đông |
Công nghiệp |
Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
1.278 |
SCT |
62 |
Công ty Cổ phần V-NM chế biến sản phẩm thịt Hà Nội |
Lô CN,B3, KCN Phú Nghĩa, xã Phú Nghĩa, huyện Chương Mỹ |
Công nghiệp |
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thủy sản |
1.986 |
SCT |
63 |
Công ty Cổ phần chăn nuôi C.P. Việt Nam - Chi nhánh Xuân Mai Hà Nội |
Trung tâm giống màu, Thị trấn Xuân Mai, huyện Chương Mỹ |
Công nghiệp |
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thủy sản |
1.874 |
SCT |
64 |
Công ty TNHH GSK - chi nhánh Hà Nội |
Lô số 6-KCN Phú Nghĩa, xã Phú Nghĩa, Chương Mỹ |
Công nghiệp |
Sản xuất máy móc, thiết bị chưa được phân vào đâu |
1.051 |
SCT |
65 |
Công ty Cổ phần xi măng Sài Sơn |
Thôn Nam Sơn, xã Nam Phương Tiến, huyện Chương Mỹ |
Công nghiệp |
Sản xuất xi măng |
13.585 |
SCT |
66 |
Công ty TNHH vật liệu bao bì nhựa IFC |
Lô CN- 3.1 Khu CN Phú Nghĩa, xã Phú Nghĩa, Chương Mỹ |
Công nghiệp |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
1.298 |
SCT |
67 |
Công ty Cổ phần Vicostone |
KCN cao Hòa Lạc, xã Thạch Hòa, huyện Thạch Thất |
Công nghiệp |
Sản xuất vật liệu xây dựng |
2.530 |
SCT |
68 |
Công ty TNHH URC Hà Nội |
Lô CN 2.2 KCN Thạch Thất, Quốc Oai, xã Phùng Xá, huyện Thạch Thất |
Công nghiệp |
Sản xuất đồ uống không cồn |
1.772 |
SCT |
69 |
Công ty TNHH Điện tử Meiko Việt Nam |
Lô CN9, KCN Thạch Thất, Quốc Oai, xã Phùng Xá, huyện Thạch Thất |
Công nghiệp |
Sản xuất linh kiện điện tử |
28.210 |
SCT |
70 |
Công ty TNHH Young Fast Optoelectronic (Việt Nam) |
Lô CN8, KCN Thạch Thất, Quốc Oai, xã Phùng Xá, huyện Thạch Thất |
Công nghiệp |
Sản xuất linh kiện điện tử |
1.862 |
SCT |
71 |
Công ty Cổ phần Tập đoàn Phượng Hoàng Xanh A&A |
Số 167 Phố Hoàng Ngân, phường Trung Hòa, quận Cầu Giấy |
Công nghiệp |
Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu |
1.862 |
SCT |
72 |
Công ty TNHH sản xuất và thương mại sắc màu Việt Nam |
Số 6, ngách 66/10, ngõ 49, phố Thúy Lĩnh, phường Lĩnh Nam, quận Hoàng Mai |
Công nghiệp |
Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh |
1.304 |
SCT |
73 |
Công ty TNHH Hanwha Aero Engines |
Lô CN1-02B-4-8 KCN CNC 1, Khu CNC Hòa Lạc, xã Hạ Bằng, huyện Thạch Thất |
Công nghiệp |
Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan |
1.231 |
SCT |
74 |
Công ty Cổ phần nghiên cứu và sản xuất VINSMART |
Lô CN1-06B-1&2 KCN công nghệ cao 1, Hòa Lạc, Hạ Bằng, Thạch Thất |
Công Nghiệp |
Sản xuất thiết bị truyền thông |
1.589 |
SCT |
75 |
Công ty cổ phần US MASTERBATCH |
Thôn Vao, Xã Yên Bình, Thạch Thất |
Công nghiệp |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
1.193 |
SCT |
76 |
Chi nhánh Công ty TNHH nước giải khát Coca- Cola Việt Nam tại Hà Nội |
Km17, xã Duyên Thái, huyện Thường Tín |
Công nghiệp |
Sản xuất đồ uống |
2.704 |
SCT |
77 |
Công ty Liên doanh TNHH Crown Hà Nội |
Km24, Quốc Lộ 1, xã Quất Động, huyện Thường Tín |
Công nghiệp |
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
1.783 |
SCT |
78 |
Công ty TNHH Nhà máy bia Heineken Hà Nội |
Km 15+500, đường 427, xã Vân Tảo, huyện Thường Tín |
Công nghiệp |
Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia |
1.343 |
SCT |
79 |
Công ty cổ phần Đại Hữu |
xóm Đồng- Tứ Hiệp - Thanh Trì |
Công nghiệp |
Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh |
1.258 |
SCT |
80 |
Công ty TNHH Hoàng Vũ |
Lô 1, CN 3, Cụm Công nghiệp Từ Liêm, phường Minh khai, quận Bắc Từ Liêm |
Công nghiệp |
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại |
3.842 |
EVN |
81 |
Công ty Cổ phần Giấy Vạn Điểm |
Thị trấn Phú Minh, huyện Phú Xuyên |
Công nghiệp |
Sản xuất bột giấy, giấy và bìa |
1.323 |
EVN |
82 |
Công ty TNHH Tân Mỹ |
Số 77 Lê Văn Hưu, phường Ngô Thì Nhậm, quận Hai Bà Trưng |
Công nghiệp |
Buôn bán phụ tùng ô tô và xe có động cơ khác |
1.168 |
SCT |
83 |
Công ty Cổ phần Sài Sơn |
Khu xi măng Sài Sơn, xã Sài Sơn, huyện Quốc Oai |
Công nghiệp |
Sản xuất xi măng |
1.205 |
SCT |
84 |
Công ty Cổ phần Đồng Phát |
Thị trấn Quốc Oai, huyện Quốc Oai |
Công nghiệp |
Sản xuất sợi |
4.224 |
SCT |
85 |
Công ty TNHH Vietnergy |
Lô CN2, KCN Thạch Thất, Quốc Oai, huyện Quốc Oai |
Công nghiệp |
Sản xuất pin và ắc quy |
8.638 |
SCT |
86 |
Công ty TNHH MTV Thuốc lá Thăng long |
235 Nguyễn Trãi, Thanh Xuân, Hà Nội |
Công nghiệp |
Sản xuất thuốc lá |
3.373 |
PVN |
87 |
Công ty TNHH Sản xuất nhựa Việt Nhật |
Số 31 Nguyễn Thiệp, phường Đồng Xuân, quận Hoàn Kiếm |
Công nghiệp |
Sản xuất các sản phẩm từ plastic |
7.352 |
SCT |
88 |
Công ty Cổ phần Bia Sài Gòn Hà Nội |
A2, CN8 CCN tập trung vừa và nhỏ, phường Phương Canh, quận Nam Từ Liêm |
Công nghiệp |
Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia |
1.208 |
SCT |
89 |
Công ty Cổ phần Đầu tư và Dịch vụ điện lực |
Tầng 4, tòa nhà Vinaconex 9, Lô HH2-2, Mễ Trì, Nam Từ Liêm |
Công nghiệp |
Truyền tải và phân phối điện |
2.858 |
SCT |
90 |
Công ty Cổ phần Trung tâm thương mại EVER- FORTUNE |
Số 83B Lý Thường Kiệt, phường Trần Hưng Đạo, quận Hoàn Kiếm |
Công trình xây dựng |
Khách sạn |
768 |
SCT |
91 |
Công ty TNHH mặt trời Sông Hồng |
Số 23, đường Phan Chu Trinh, quận Hoàn Kiếm |
Công trình xây dựng |
Khách sạn |
559 |
SCT |
92 |
Công ty Cổ phần Du lịch thương mại và đầu tư Thủ Đô |
Số 109 đường Trần Hưng Đạo, quận Hoàn Kiếm |
Công trình xây dựng |
Dịch vụ lưu trú |
520 |
SCT |
93 |
Công ty liên doanh tháp Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam |
Số 194, đường Trần Quang Khải, quận Hoàn Kiếm |
Công trình xây dựng |
Hoạt động của trụ sở văn phòng |
705 |
SCT |
94 |
Công ty TNHH Khách sạn Nhà hát |
1 Lê Thánh Tông, quận Hoàn Kiếm |
Công trình xây dựng |
Khách sạn |
557 |
SCT |
95 |
Công ty TNHH Liên doanh Khách sạn Thống nhất Metropole |
Số 15 Ngô Quyền, phường Tràng Tiền, quận Hoàn Kiếm |
Công trình xây dựng |
Khách sạn |
1.271 |
SCT |
96 |
Công ty TNHH Tháp Trung Tâm Hà Nội |
Số 49 Hai Bà Trưng, quận Hoàn Kiếm. |
Công trình xây dựng |
Dịch vụ lưu trú |
644 |
SCT |
97 |
Công ty TNHH S.A.S- CTAMAD |
44 Lý Thường Kiệt, phường Trần Hưng Đạo, quận Hoàn Kiếm |
Công trình xây dựng |
Khách sạn |
864 |
SCT |
98 |
Trung tâm Viễn thông 2 Viễn thông Hà Nội - Chi nhánh Tập đoàn Bưu chính Viễn thông Việt Nam |
Số 811 đường Giải Phóng, Giáp Bát, Hoàng Mai |
Công trình xây dựng |
Hoạt động viễn thông có dây |
613 |
SCT |
99 |
Công ty TNHH Vincom Retail miền Bắc |
Số 72A đường Nguyễn Trãi, phườngThượng Đình, quận Thanh Xuân (191 Bà Triệu) |
Công trình xây dựng |
Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại |
1.730 |
SCT |
100 |
Công ty TNHH Vincom Retail miền Bắc |
Số 72A đường Nguyễn Trãi, phườngThượng Đình, quận Thanh Xuân (114 Mai Hắc Đế) |
Công trình xây dựng |
Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại |
502 |
SCT |
101 |
Đài Truyền hình kỹ thuật số VTC |
Số 65 Lạc Trung, phường Vĩnh Tuy, quận Hai Bà Trưng (23 Lạc trung) |
Công trình xây dựng |
Hoạt động truyền hình |
684 |
SCT |
102 |
Công ty TNHH Vincom Retail miền Bắc |
Số 72A đường Nguyễn Trãi, phườngThượng Đình, quận Thanh Xuân (458 Minh Khai) |
Công trình xây dựng |
Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu |
574 |
SCT |
103 |
Công ty TNHH Vincom Retail miền Bắc |
Số 72A đường Nguyễn Trãi, phườngThượng Đình, quận Thanh Xuân |
Công trình xây dựng |
Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu |
3.093 |
SCT |
104 |
Công ty TNHH một thành viên Vinschool |
Số 7 đường Bằng Lăng 1 khu đô thị sinh thái Vinhomes Riverside, phường Việt Hưng, quận Long Biên |
Công trình xây dựng |
Trường học |
752 |
SCT |
105 |
Trường Đại học Kinh tế Quốc dân |
Đường Giải phóng, quận Hai Bà Trưng |
Công trình xây dựng |
Trường học |
950 |
SCT |
106 |
Chi nhánh Công ty Cổ phần Bệnh viện đa khoa Quốc tế Vinmec - Bệnh viện Đa khoa Quốc Tế Vinmec Times City |
458 Minh Khai, Vĩnh Tuy, quận Hai Bà Trưng |
Công trình xây dựng |
Hoạt động của các bệnh viện |
618 |
SCT |
107 |
Công ty TNHH KCC Hà Nội Plaza |
Số 84 Trần Nhân Tông, phường Nguyễn Du, quận Hai Bà Trưng |
Công trình xây dựng |
Khách sạn |
514 |
SCT |
108 |
Cục hậu cần - Bộ Tổng tham mưu |
Số 34 Trần Phú, phường Điện Biên, quận Ba Đình |
Công trình xây dựng |
Đơn vị hành chính sự nghiệp |
2.741 |
SCT |
109 |
Văn phòng Đài Truyền hình Việt Nam |
Số 1A ngõ 75 Phố Nguyễn Công Hoan, quận Ba Đình |
Công trình xây dựng |
Hoạt động truyền hình |
2.797 |
SCT |
110 |
Công ty TNHH LOTTE CORALIS |
Tầng 23, Tòa Đông, Trung tâm Lotte Hà nội Số 54 Liễu Giai, phường Cống Vị, quận Ba Đình |
Công trình xây dựng |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
5.773 |
SCT |
111 |
Văn phòng Quốc Hội |
22 Hùng Vương, phường Điện Biên, quận Ba Đình |
Công trình xây dựng |
Hoạt động của trụ sở văn phòng |
1.923 |
SCT |
112 |
Cục quản trị A - Văn Phòng Trung ương Đảng |
Số 7 Nguyễn Cảnh Chân, quận Ba Đình |
Công trình xây dựng |
Cơ quan hành chính |
1.029 |
SCT |
113 |
Cục Quản trị Văn phòng Chính phủ |
Số 1 Hoàng Hoa Thám, quận Ba Đình |
Công trình xây dựng |
Cơ quan hành chính |
815 |
SCT |
114 |
Công ty Cổ phần Tư vấn đầu tư và đầu tư Việt Nam |
Số 29 Liễu Giai, phường Liễu Giai, quận Ba Đình |
Công trình xây dựng |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
588 |
SCT |
115 |
Bệnh viện Nhi Trung ương |
Số 18 ngõ 879 Đường La Thành, phường Láng Thượng, quận Đống Đa |
Công trình xây dựng |
Hoạt động của các bệnh viện |
949 |
SCT |
116 |
Công ty Liên doanh Khách sạn TNHH Hà Nội Hotel |
D8 Giảng Võ, phường Giảng Võ, quận Ba Đình |
Công trình xây dựng |
Khách sạn |
508 |
SCT |
117 |
Công ty TNHH Khách sạn Hà Nội Fortuna |
Số 6B Láng Hạ, phường Thành Công, quận Ba Đình |
Công trình xây dựng |
Khách sạn |
530 |
SCT |
118 |
Công ty TNHH Quốc tế Hồ Tây |
Số 3 Phó Đức Chính, phường Trúc Bạch, quận Ba Đình |
Công trình xây dựng |
Dịch vụ lưu trú |
704 |
SCT |
119 |
Công ty Cổ phần DAEHA |
360 đường Kim Mã, phường Ngọc Khánh, quận Ba Đình |
Công trình xây dựng |
Khách sạn |
1.820 |
SCT |
120 |
Công ty TNHH đầu tư bất động sản Hòa Bình |
1-2 Thái Hà, Trung Liệt, Đống Đa |
Công trình xây dựng |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
908 |
SCT |
121 |
Tập đoàn Bưu chính viễn thông Việt Nam |
57 Huỳnh Thúc Kháng, phường Láng Hạ, quận Đống Đa |
Công trình xây dựng |
Hoạt động viễn thông có dây |
772 |
SCT |
122 |
Công ty TNHH SATURN |
Toà nhà VCC1, Số 9 Đào Duy Anh, TBA số 1 (T1,T2,T3), quận Đống Đa |
Công trình xây dựng |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
707 |
SCT |
123 |
Công ty TNHH Tháp Láng Hạ Hà Nội |
89 phố Láng Hạ, phường Láng Hạ, quận Đống Đa |
Công trình xây dựng |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
607 |
SCT |
124 |
Công ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển bất động sản VN GATEWAY |
54A Nguyễn Chí Thanh (TSC: Tầng 4, Tháp A, 88 Láng Hạ, phường Láng Hạ, quận Đống Đa) |
Công trình xây dựng |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
506 |
SCT |
125 |
Công ty TNHH Vincom Retail miền Bắc |
2 Phạm Ngọc Thạch, phường Trung Tự, quận Đống Đa |
Công trình xây dựng |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
1.229 |
SCT |
126 |
Trung tâm phát thanh truyền hình quân đội |
165 đường Xã Đàn, phường Nam Đồng, quận Đống Đa |
Công trình xây dựng |
Hoạt động phát thanh, truyền hình |
971 |
SCT |
127 |
Công ty TNHH Global Toserco |
Số 40 Cát Linh, quận Đống Đa |
Công trình xây dựng |
Dịch vụ lưu trú |
729 |
SCT |
128 |
Tổng công ty hàng hải Việt Nam - CTC |
Số 1 Đào Duy Anh, Phương Mai, Đống Đa |
Công trình xây dựng |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
577 |
SCT |
129 |
Trung tâm hạ tầng mạng Miền Bắc - Chi nhánh tổng Công ty hạ tầng mạng |
Số 5 ngõ Simco, 28 Phạm Hùng Mỹ Đình 1, Nam Từ Liêm |
Công nghiệp |
Hoạt động viễn thông có dây |
1.021 |
SCT |
130 |
Tổng Công ty Hạ tầng mạng |
Số 30 Phạm Hùng, Phường Mỹ Đình 1, quận Nam Từ Liêm |
Công trình xây dựng |
Sản xuất thiết bị viễn thông |
2.342 |
SCT |
131 |
Công ty TNHH Thương mại Trần Hồng Quân |
Số 36 đường Lê Đức Thọ, phường Mỹ Đình 2, quận Nam Từ Liêm |
Công trình xây dựng |
Khách sạn |
945 |
SCT |
132 |
Công ty Cổ phần Xây lắp và Dịch vụ Sông Đà |
Số nhà A86 TT9, KĐT mới Văn Quán, Yên Phúc, phường Văn Quán, quận Hà Đông |
Công trình xây dựng |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh |
947 |
SCT |
133 |
Công ty TNHH Quản lý khách sạn Bitexco |
Số 8 Đỗ Đức Dục, phường Mễ Trì, quận Nam Từ Liêm |
Công trình xây dựng |
Khách sạn |
1.819 |
SCT |
134 |
Tổng Công ty Đầu tư và Phát triển nhà Hà Nội |
Số nhà 34 phố Hai Bà Trưng, phường Tràng Tiền, quận Hoàn Kiếm |
Công trình xây dựng |
Xây dựng nhà các loại |
617 |
SCT |
135 |
Công ty Cổ phần Quản lý tòa nhà ECH |
TDP Trung Kiên, phường Dương Nội, quận Hà Đông |
Công trình xây dựng |
Hoạt động tư vấn quản lý |
553 |
SCT |
136 |
Công ty cổ phần đầu tư xây dựng Thái Sơn |
Số 7 đường Bằng Lăng 1 khu đô thị sinh thái Vinhomes Riverside, phường Việt Hưng, quận Long Biên |
Công trình xây dựng |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng |
589 |
SCT |
137 |
Công ty Cổ phần Vincom Retail |
Số 7 đường Bằng Lăng 1 khu đô thị sinh thái Vinhomes Riverside, phường Việt Hưng, quận Long Biên |
Công trình xây dựng |
Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại |
520 |
SCT |
138 |
Công ty cổ phần dịch vụ điện Thăng Long |
Nhà Club house Phong Lan, Khu Vinhomes the Harmony, Phúc Đồng, Long Biên |
Công trình xây dựng |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng |
582 |
SCT |
139 |
Công ty TNHH đầu tư và phát triển đô thị Gia Lâm |
Số 7 đường Bằng Lăng 1 khu đô thị sinh thái Vinhomes Riverside, phường Việt Hưng, quận Long Biên |
Công trình xây dựng |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
1.102 |
SCT |
140 |
Công ty Cổ phần Dịch vụ số liệu Toàn cầu |
Phòng 722, Tầng 7, Toà nhà HITC, số 239 đường Xuân Thủy, phường Dịch Vọng Hậu, quận Cầu Giấy |
Công trình xây dựng |
Hoạt động dịch vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu |
984 |
SCT |
141 |
Công ty Cổ phần SYRENA |
Số 51 đường Xuân Diệu, quận Tây Hồ |
Công trình xây dựng |
Dịch vụ lưu trú |
779 |
SCT |
142 |
Công ty Phát triển du lịch hữu hạn làng Nghi Tàm |
Số 5 phố Từ Hoa, phường Quảng An, quận Tây Hồ |
Công trình xây dựng |
Khách sạn |
888 |
SCT |
143 |
Công ty TNHH Biệt thự vàng |
Số 2 đường Tây Hồ, quận Tây Hồ |
Công trình xây dựng |
Hoạt động kinh doanh bất động sản |
708 |
SCT |
144 |
Công ty cổ phần quản lý & vận hành S-Service |
Tầng 9, tòa nhà Sunsine Center, 16 Phạm Hùng, Mỹ Đình 2, Nam Từ Liêm |
Công trình xây dựng |
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
686 |
SCT |
145 |
Công ty liên doanh TNHH BERJAYA Hồ Tây |
K5 Nghi Tàm, Phường Quảng An, Quận Tây Hồ |
Công trình xây dựng |
Khách sạn |
640 |
SCT |
146 |
Công ty CP dịch vụ thương mại và sàn bất động sản HANDICO 6 |
tầng 6A, tòa nhà hỗn hợp, lô đất C1, đường Lê Văn Lương, Nhân Chính, Thanh Xuân |
Công trình xây dựng |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu |
614 |
SCT |
147 |
Công ty TNHH Hoà Bình |
Số 84 Đội Cấn, quận Ba Đình |
Công trình xây dựng |
Hoạt động của trụ sở văn phòng; hoạt động tư vấn quản lý |
585 |
SCT |
148 |
Công ty TNHH Khách sạn Grand Plaza Hà Nội |
Số 117 đường Trần Duy Hưng, phường Trung Hòa, quận Cầu Giấy |
Công trình xây dựng |
Khách sạn |
2.700 |
SCT |
149 |
Viện dầu khí Việt Nam |
Số 167 Phố Trung Kính, phường Yên Hòa, quận Cầu Giấy |
Công trình xây dựng |
Hoạt động của trụ sở văn phòng |
884 |
SCT |
150 |
Công ty TNHH Trung tâm thương mại và nhà ở Hà Nội |
Tòa nhà Indochina Plaza Hà Nội số 241 đường Xuân Thủy, phường Dịch Vọng Hậu, quận Cầu Giấy |
Công trình xây dựng |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
1.377 |
SCT |
151 |
Văn phòng Tổng cục Hải Quan |
Số 162 Nguyễn Văn Cừ, quận Long Biên |
Công trình xây dựng |
Hoạt động của trụ sở văn phòng |
820 |
SCT |
152 |
Công ty Cổ phần PVI |
Tòa nhà PVI, Lô VP2 phố Phạm Văn Bạch, phường Yên Hòa, quận Cầu Giấy |
Công trình xây dựng |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
1.326 |
SCT |
153 |
Công ty TNHH MTV AON VINA |
Keangnam Hanoi Landmark Tower Khu E6 KĐT mới Cầu Giấy, phường Mễ Trì, quận Nam Từ Liêm |
Công trình xây dựng |
Khách sạn |
8.092 |
SCT |
154 |
Công ty Cổ phần Đầu tư thương mại dịch vụ Cầu Giấy |
Số 302 Cầu Giấy, phường Dịch Vọng, quận Cầu Giấy |
Công trình xây dựng |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng |
1.439 |
SCT |
155 |
Công ty Cổ phần dịch vụ đô thị Hancorp |
Tầng 1 cánh A nhà B3 Làng Quốc tế Thăng Long, phường Dịch Vọng, quận Cầu Giấy |
Công trình xây dựng |
Xây dựng nhà các loại |
587 |
SCT |
156 |
Ngân hàng Thương mại cổ phần Kỹ thương Việt Nam |
Số 191, Bà Triệu, Lê Đại Hành, Hai Bà Trưng |
Công trình xây dựng |
Hoạt động trung gian tiền tệ khác |
516 |
SCT |
157 |
Công ty Cổ phần Tập đoàn FLC |
Tầng 5 tòa nhà FLC Land Mark Tower, đường Lê Đức Thọ, phường Mỹ Đình 2, quận Nam Từ Liêm |
Công trình xây dựng |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh |
1.230 |
SCT |
158 |
Công ty TNHH Vincom Retail miền Bắc |
Số 72A đường Nguyễn Trãi, phườngThượng Đình, quận Thanh Xuân |
Công trình xây dựng |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
1.418 |
SCT |
159 |
Tập đoàn Công nghiệp - Viễn thông Quân đội |
Lô D26 Khu đô thị mới Cầu Giấy, Yên Hòa, Cầu Giấy |
Công trình xây dựng |
Hoạt động viễn thông có dây |
676 |
SCT |
160 |
Công ty Cổ phần Đầu tư và dịch vụ Hà Nội |
Số 493 đường Trương Định, phường Tân Mai, quận Hoàng Mai |
Công trình xây dựng |
Xây dựng nhà các loại |
725 |
SCT |
161 |
Chi nhánh ALMAZ - Công ty Cổ phần Đầu tư và phát triển đô thị Sài Đồng |
Đường Hoa Lan, khu đô thị sinh thái Vinhomes Riverside, Phường Phúc Lợi, quận Long Biên |
Công trình xây dựng |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
588 |
SCT |
162 |
Công ty TNHH MTV Xây lắp kinh doanh điện |
Số 200/8 Nguyễn Sơn, phường Bồ Đề, quận Long Biên |
Công trình xây dựng |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng |
2.491 |
SCT |
163 |
Công ty Cổ phần Vinhomes |
Tòa nhà văn phòng Symhony, đường Chu Huy Mân, KĐT Vinhomes Riverside, Việt Hưng, Long Biên |
Công trình xây dựng |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
993 |
SCT |
164 |
Chi nhánh Hà Tây - Công Ty cổ phần tập đoàn Nam Cường Hà Nội |
T4 tòa nhà Nam Cường, Km 4, Lê Văn Lương kéo dài, La Khê, Hà Đông |
Công trình xây dựng |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
1.559 |
SCT |
165 |
Trường Đại học FPT |
Khu Giáo dục và Đào tạo, Khu Công nghệ cao Hòa Lạc Km 29 Đại lộ Thăng Long, huyện Thạch Thất |
Công trình xây dựng |
Trường học |
576 |
SCT |
166 |
Công ty quản lý tài sản - Chi nhánh Tập đoàn công nghiệp - Viễn thông Quân đội |
Tầng 2, tháp A, tòa nhà The Light đường Tố Hữu, Trung Văn, Nam Từ Liêm |
Công trình xây dựng |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng |
1.139 |
SCT |
167 |
Tổng Công ty Mạng lưới Viettel - Chi nhánh Tập đoàn công nghiệp viễn thông Quân dội |
Lô B1C, Cụm SXTTCN&CNN, Dịch Vọng Hậu, Cầu Giấy |
Công trình xây dựng |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng |
6.368 |
SCT |
168 |
Công ty TNHH Viettel - CHT |
Khu Công nghệ cao Hòa Lạc, Km29 Đường Láng, Hòa Lạc, huyện Thạch Thất |
Công trình xây dựng |
Hoạt động viễn thông có dây |
2.714 |
SCT |
169 |
Công ty Cổ phần Thương mại - Quảng cáo - Xây dựng - Địa ốc Việt Hân |
202 Hồ Tùng Mậu, phường Phú Diễn, quận Bắc Từ Liêm |
Công trình xây dựng |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
876 |
SCT |
170 |
Tập đoàn Geleximco - Công ty cổ phần |
234 Phạm Văn Đồng số 36 phố Hoàng Cầu, phường Ô Chợ Dừa, quận Đống Đa |
Công trình xây dựng |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
641 |
SCT |
171 |
Công ty TNHH Phát triển Khu đô thị Nam Thăng Long |
Khu văn phòng dự án, giai đoạn 2 dự án Khu đô thị Nam Thăng Long, phường Xuân Đỉnh, quận Bắc Từ Liêm |
Công trình xây dựng |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
3.868 |
SCT |
172 |
Viện Huyết học truyền máu Trung ương |
Phố Phạm Văn Bạch, phường Yên Hòa, quận Cầu Giấy |
Công trình xây dựng |
Hoạt động của các bệnh viện |
1.158 |
EVN |
173 |
Công ty TNHH Sản Xuất và Thương Mại Hải Long |
Tiểu khu Mỹ Lâm, Thị trấn Phú Xuyên, Huyện Phú Xuyên |
Công nghiệp |
Sản xuất thủy tinh và sản phẩm từ thủy tinh |
2.430 |
EVN |
174 |
Công ty TNHH Một thành viên Sơn Hà SSP Việt Nam |
Lô CN1, Cụm CN Từ Liêm, Phường Minh Khai, Quận Bắc Từ Liêm |
Công Nghiệp |
Sản xuất các cấu kiện kim loại |
2.170 |
EVN |
175 |
Công ty TNHH MATSUO INDUSTRIES Việt Nam |
Lô C-10 Khu Công nghiệp Thăng Long, Xã Kim Chung, Huyện Đông Anh |
Công nghiệp |
Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe |
1.316 |
EVN |
176 |
Công ty TNHH dịch vụ cao cấp Cuộc Sống Vàng |
Nhà vườn A 45, Đô thị Trung Hòa- Nhân Chính, Phường Trung Hòa, Quận Cầu Giấy |
Công nghiệp |
Xây dựng các công trình công ích khác |
1.034 |
EVN |
177 |
Công ty liên doanh SAKURA Hà Nội PLAZA |
Tầng 4 khách sạn Nikko Hà Nội, 84 Trần Nhân Tông, Quận Hai Bà Trưng |
Công trình xây dựng |
Khách sạn |
514 |
EVN |
178 |
Công ty CP Style Stone |
Khu CN công nghệ cao (khu CN Bắc Phú Cát cũ) Hoà Lạc, Xã Thạch Hòa, Huyện Thạch Thất |
Công nghiệp |
Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu |
1.093 |
EVN |
179 |
Công ty cổ phần suất ăn hàng không Nội Bài |
Cảng hàng không quốc tế Nội Bài, Phú Minh, Sóc Sơn |
Công nghiệp |
Sản xuất, chế biến thực phẩm |
1.128 |
EVN |
180 |
Công ty cổ phần SAVICO Hà Nội |
9 Nguyễn Văn Linh, Gia Thụy, Long Biên |
Công nghiệp |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
1.065 |
EVN |
181 |
Công ty Cổ phần phát triển thể thao giải trí Mễ Trì |
Số 7 Đại lộ Thăng Long, Phường Mễ Trì, Quận Nam Từ Liêm |
Công trình xây dựng |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
793 |
EVN |
182 |
Công ty Cổ phần Đầu tư Bất động sản Hapulico |
1 đường Nguyễn Huy Tưởng, Phường Thanh Xuân Trung, Quận Thanh Xuân |
Công nghiệp |
Xây dựng nhà các loại |
2.333 |
EVN |
183 |
Công ty cổ phần ACC - Thăng Long |
178 Trường Chinh, Phường Khương Thượng, Quận Đống Đa |
Công nghiệp |
Xây dựng nhà các loại |
1.241 |
EVN |
184 |
Bệnh viện Quân Y 354 - Tổng cục Hậu cần |
120 Đốc Ngữ, Vĩnh Phú, Ba Đình |
Công trình xây dựng |
Hoạt động của các bệnh viện |
593 |
EVN |
185 |
Bệnh viện Quân Y 103 |
160, đường Phùng Hưng, Hà Đông |
Công trình xây dựng |
Hoạt động của các bệnh viện |
534 |
EVN |
186 |
Bệnh viện Phụ sản Trung Ương |
43 Tràng Thi, Hàng Bông, Hoàn Kiếm |
Công trình xây dựng |
Hoạt động của các bệnh viện |
786 |
EVN |
187 |
Bệnh viện hữu nghị Việt Đức |
40 Tràng Thi, Hàng Bông, Hoàn Kiếm |
Công trình xây dựng |
Hoạt động của các bệnh viện |
1.017 |
EVN |
188 |
Công ty TNHH AEONMALL Việt Nam |
Tầng 3, văn phòng phía đông, AEON MALL Long Biên, số 27 đường Cổ Linh, Phường Long Biên, quận Long Biên |
Công trình xây dựng |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
4.285 |
EVN |
189 |
Công ty TNHH YAMAHA MOTOR Việt Nam |
xã Trung Giã, huyện Sóc Sơn |
Công nghiệp |
Sản xuất ô tô, xe máy |
1.105 |
EVN |
190 |
Bệnh viện đa khoa Đức Giang |
Số 54 Phố Trường Lâm P.Đức Giang, Q.Long Biên |
Công trình xây dựng |
Hoạt động của các bệnh viện |
761 |
EVN |
191 |
Trung tâm Hội nghị Quốc gia |
Đường Phạm Hùng, phường Mễ Trì, quận Nam Từ Liêm |
Công trình xây dựng |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu |
840 |
EVN |
192 |
Công ty TNHH MTV Đầu Tư và Thương Mại The Garden |
Tầng 2 TTTM The Garden, KĐT The Manor, Đường Mễ Trì, P. Mỹ Đình 1, Q. Nam Từ Liêm |
Công trình xây dựng |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
1.324 |
EVN |
193 |
Công ty TNHH sản xuất nhựa Việt Nhật (1) |
Thôn Quảng Nguyên - Xã Quảng Phú Cầu, H. Ứng Hòa |
Công nghiệp |
Sản xuất các sản phẩm từ plastic |
1.087 |
EVN |
2. Tỉnh Vĩnh Phúc |
||||||
1 |
Công ty Cổ phần Prime Ngói Việt |
KCN Bình Xuyên, thị trấn Hương Canh, huyện Bình Xuyên |
Công nghiệp |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
2.194 |
SCT |
2 |
Công ty TNHH Piaggio Việt Nam |
KCN Bình Xuyên, thị trấn Hương Canh, huyện Bình Xuyên |
Công nghiệp |
Sản xuất mô tô, xe máy |
2.400 |
SCT |
3 |
Công ty sản xuất phanh Nissin Việt Nam |
Xã Quất Lưu, huyện Bình Xuyên |
Công nghiệp |
Sản xuất thiết bị điện khác |
4.140 |
SCT |
4 |
Công ty Cổ phần ống thép Việt - Đức VGPIPE |
KCN Bình Xuyên, xã Đạo Đức, huyện Bình Xuyên |
Công nghiệp |
Đúc sắt, thép |
7.561 |
SCT |
5 |
Công ty Cổ phần Prime Vĩnh Phúc |
Thị trấn Hương Canh, huyện Bình Xuyên |
Công nghiệp |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
5.849 |
SCT |
6 |
Công ty Cổ phần Prime Tiền Phong |
KCN Bình Xuyên, huyện Bình Xuyên |
Công nghiệp |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
3.607 |
SCT |
7 |
Công ty Cổ phần Hồng Hạc Đại Lải |
Thôn Ngọc Quang, xã Ngọc Thanh, thành phố Phúc Yên |
Công trình xây dựng |
Xây dựng nhà các loại |
1.505 |
SCT |
8 |
Công ty Cổ phần Viglacera Thăng Long |
Phường Phúc Thắng, thành phố Phúc Yên |
Công nghiệp |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
3.493 |
SCT |
9 |
Công ty Honda Việt Nam |
Phường Phúc Thắng, thành phố Phúc Yên |
Công nghiệp |
Sản xuất mô tô, xe máy |
13.140 |
SCT |
10 |
Công ty Ô tô Toyota Việt Nam |
Phường Phúc Thắng, thành phố Phúc Yên |
Công nghiệp |
Sản xuất xe có động cơ |
2.916 |
SCT |
11 |
Công ty TNHH UJU Vina |
KCN Khai Quang, P. Khai Quang, TP Vĩnh Yên |
Công nghiệp |
Sản xuất linh kiện điện tử |
2.884 |
SCT |
12 |
Công ty TNHH sản xuất và thương mại Việt Anh |
Thôn 3, xã Việt Xuân, huyện Vĩnh Tường |
Công nghiệp |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
1.543 |
SCT |
13 |
Công ty hữu hạn công nghiệp Lâm Viễn Vĩnh Phúc |
KCN khai Quang, Phường Khai Quang, thành phố Vĩnh Yên |
Công nghiệp |
Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe |
1.012 |
SCT |
14 |
Công ty TNHH Partron Vina |
Lô 11, KCN khai Quang, phường Khai Quang, thành phố Vĩnh Yên |
Công nghiệp |
Sản xuất linh kiện điện tử |
11.714 |
SCT |
15 |
Công ty Cổ phần Prime - Yên Bình |
Xóm phố, xã Quất Lưu, huyện Bình Xuyên |
Công nghiệp |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
1.280 |
SCT |
16 |
Công ty TNHH Jahwa Vina |
Lô CN10, KCN khai Quang, phường Khai Quang, thành phố Vĩnh Yên |
Công nghiệp |
Sản xuất linh kiện điện tử |
3.686 |
SCT |
17 |
Công ty TNHH Hoàn Mỹ |
Thôn Hán Lữ, phường Khai Quang, thành phố Vĩnh Yên |
Công nghiệp |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
6.597 |
SCT |
18 |
Công ty TNHH Haesung Vina |
Lô CN7, KCN khai Quang, phường Khai Quang, thành phố Vĩnh Yên |
Công nghiệp |
Sản xuất linh kiện điện tử |
8.565 |
SCT |
19 |
Công ty TNHH Power Logics Vina |
KCN khai Quang, Phường Khai Quang, thành phố Vĩnh Yên |
Công nghiệp |
Sản xuất linh kiện điện tử |
4.817 |
SCT |
20 |
Công ty TNHH BHFLEX Vina |
KCN khai Quang, phường Khai Quang, thành phố Vĩnh Yên |
Công nghiệp |
Sản xuất linh kiện điện tử |
12.715 |
SCT |
21 |
Công ty TNHH Công nghiệp chính xác Việt Nam 1 |
KCN Khai Quang, phường Khai Quang |
Công nghiệp |
Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe |
6.533 |
SCT |
22 |
Công ty Cổ phần Prime Đại Việt |
Thôn Hán Lữ, phường Khai Quang, thành phố Vĩnh Yên |
Công nghiệp |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
3.318 |
SCT |
23 |
Công ty TNHH Việt Nga |
Cụm CN Hợp Thịnh, xã Hợp Thịnh, huyện Tam Dương |
Công nghiệp |
Sản xuất sắt, thép, gang |
2.017 |
SCT |
24 |
Công ty Cổ phần Công nghiệp Việt Nam |
Huyện Yên Lạc |
Công nghiệp |
Đúc sắt thép |
5.678 |
SCT |
25 |
Công ty TNHH thương mại Khánh Dư |
Xã Đồng Văn, huyện Yên Lạc |
Công nghiệp |
Gia công cơ khí, xử lý tráng phủ kim loại |
7.082 |
SCT |
26 |
Công ty Cổ phần thép Trường Biện |
KCN Đồng Văn, xã Đồng Văn, huyện Yên Lạc |
Công nghiệp |
Đúc sắt thép |
2.214 |
SCT |
27 |
Công ty TNHH Daeduck Việt Nam |
KCN Bá Thiện, huyện Bình Xuyên |
Công nghiệp |
Sản xuất linh kiện điện tử |
1.698 |
SCT |
28 |
Công ty TNHH Vina Union |
KCN Bá Thiện 2, huyện Bình Xuyên |
Công nghiệp |
Sản xuất sản phẩm khác từ cao su |
1.379 |
SCT |
29 |
Công ty TNHH Actro Vina |
KCN Bá Thiện 2, huyện Bình Xuyên |
Công nghiệp |
Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học |
1.828 |
SCT |
30 |
Công ty TNHH Optrontec Vina |
KCN Bá Thiện 2, huyện Bình Xuyên |
Công nghiệp |
Sản xuất linh kiện điện tử |
3.003 |
SCT |
31 |
Công ty TNHH sản xuất hàng may mặc Việt Nam |
KCN Bá Thiện 2, huyện Bình Xuyên |
Công nghiệp |
Sản xuất trang phục |
2.036 |
SCT |
32 |
Công ty TNHH Interflex Vina |
KCN Bá Thiện, huyện Bình Xuyên |
Công nghiệp |
Sản xuất linh kiện điện tử |
2.187 |
SCT |
33 |
Công ty TNHH Solum Vina |
KCN Bá Thiện 2, huyện Bình Xuyên |
Công nghiệp |
Sản xuất linh kiện điện tử |
3.583 |
SCT |
34 |
Công ty Cổ phần Cammsys Việt Nam |
KCN Bá Thiện, huyện Bình Xuyên |
Công nghiệp |
Sản xuất linh kiện điện tử |
5.304 |
SCT |
35 |
Công ty TNHH DST Vina |
KCN Bá Thiện 2, huyện Bình Xuyên |
Công nghiệp |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
2.920 |
SCT |
36 |
Công ty TNHH Sekonix Vina |
KCN Bá Thiện 2, huyện Bình Xuyên |
Công nghiệp |
Sản xuất máy chuyên dụng khác |
4.478 |
SCT |
37 |
Công ty Cổ phần Công nghiệp Á Mỹ |
KCN Thái Hòa, Liễu Sơn, Liên Hòa, huyện Lập Thạch |
Công nghiệp |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu |
7.969 |
SCT |
38 |
Công ty Cổ phần TTC |
KCN Phúc Yên, phường Phúc Thắng, thị xã Phúc Yên |
Công nghiệp |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
3.826 |
SCT |
39 |
Công ty TNHH VITTO - VP |
Khu vực A, KCN Tam Dương II, xã Kim Long, huyện Tam Dương |
Công nghiệp |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
6.916 |
SCT |
40 |
Công ty TNHH Compal Việt Nam |
KCN Bá Thiện, huyện Bình Xuyên |
Công nghiệp |
Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy tính |
3.554 |
SCT |
41 |
Công ty TNHH Nanos Việt Nam |
KCN Bá Thiện 2, huyện Bình Xuyên |
Công nghiệp |
Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học |
2.791 |
SCT |
42 |
Công ty TNHH Kohsei Multipack Việt Nam |
Lô C, KCN Bình Xuyên, huyện Bình Xuyên |
Công nghiệp |
Sản xuất sản phẩm từ cao su và plastic |
1.215 |
SCT |
43 |
Chi nhánh Công ty TNHH De Heus tại Vĩnh Phúc |
Lô G, KCN Bình Xuyên, thị trấn Hương Canh, huyện Bình Xuyên |
Công nghiệp |
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thủy sản |
1.768 |
SCT |
44 |
Công ty TNHH Diostech Vina |
KCN Bình Xuyên II, xã Bá Hiến, huyện Bình Xuyên |
Công nghiệp |
Sản xuất linh kiện điện tử và dụng cụ quang học |
6.272 |
SCT |
45 |
Công ty Cổ phần Sản xuất Thép Việt Đức |
Khu CN Bình Xuyên, xã Đạo Đức, huyện Bình Xuyên |
Công nghiệp |
Đúc sắt, thép |
4.492 |
SCT |
46 |
Công ty TNHH kinh doanh thương mại Hải Lâm |
Thôn Yên Lạc, xã Đồng Văn, huyện Yên Lạc |
Công nghiệp |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
1.490 |
SCT |
47 |
Công ty TNHH Sản xuất và thương mại Thép Việt Nga |
Xã Đồng Văn, huyện Yên Lạc |
Công nghiệp |
Đúc sắt thép |
3.185 |
SCT |
48 |
Công ty TNHH ACT Vina |
KCN Bá Thiện 2, huyện Bình Xuyên |
Công nghiệp |
Sản xuất linh kiện điện tử |
1.096 |
SCT |
49 |
Công ty TNHH ISC Vina |
KCN Bá Thiện 2, huyện Bình Xuyên |
Công nghiệp |
Sản xuất sản phẩm khác chưa được phân vào đâu |
1.224 |
SCT |
50 |
Công ty TNHH IM Vina |
KCN Bá Thiện 2, huyện Bình Xuyên |
Công nghiệp |
Sản xuất linh kiện điện tử |
1.237 |
SCT |
51 |
Công ty TNHH Powerlogic Bá Thiện Vina |
KCN Bá Thiện 2, huyện Bình Xuyên |
Công nghiệp |
Sản xuất linh kiện điện tử |
1.851 |
SCT |
52 |
Công ty TNHH CDL Technology (Viet Nam) |
Lô 14, Khu công nghiệp Bình Xuyên, Xã Sơn Lôi, Huyện Bình Xuyên |
Công nghiệp |
Sản xuất linh kiện điện tử |
1.020 |
SCT |
53 |
Công ty TNHH KCI Vina |
Lô CN06-8, KCN Bình Xuyên II, Thị trấn Bá Hiến, Huyện Bình Xuyên |
Công nghiệp |
Sản xuất linh kiện điện tử |
2.233 |
SCT |
54 |
Công ty TNHH Young Poong Electronics Vina |
Lô CN06, Khu công nghiệp Bình Xuyên II, Thị trấn Bá Hiến, Huyện Bình Xuyên |
Công nghiệp |
Sản xuất linh kiện điện tử |
2.327 |
SCT |
55 |
Công ty TNHH Japfa Comfeed Việt Nam |
Thị Trấn Hương Canh, Huyện Bình Xuyên |
Công nghiệp |
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thủy sản |
1.173 |
SCT |
56 |
Công ty TNHH Một thành viên 95 |
Xã Hợp Châu - huyện Tảm Đảo |
Công nghiệp |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu |
1.054 |
SCT |
57 |
Công ty TNHH Vina Newflex |
KCN Bá Thiện 2, huyện Bình Xuyên |
Công nghiệp |
Sản xuất linh kiện điện tử |
2.751 |
SCT |
58 |
Công ty TNHH DKT VINA |
KCN Khai Quang, P.Khai Quang, TP Vĩnh Yên, |
Công nghiệp |
Sản xuất linh kiện điện tử |
1.681 |
SCT |
59 |
Công ty TNHH Thụ Ngọc Hăng |
Thôn 1, làng Đồng Lạc, xã Đồng Văn, H Yên Lạc, |
Công nghiệp |
Đúc sắt thép |
1.680 |
SCT |
60 |
Bệnh viện Đa khoa Khu vực Phúc Yên |
Tổ 1, Phường Hùng Vương, TP Phúc Yên, T Vĩnh Phúc |
Công trình xây dựng |
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu |
535 |
SCT |
61 |
Chi nhánh Công ty TNHH EB Thanh Hóa tại Vĩnh Phúc |
Khu TTTM Vĩnh Phúc, phường Khai Quang, thành phố Vĩnh Yên |
Công trình xây dựng |
Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu |
560 |
EVN |
3. Tỉnh Bắc Ninh |
||||||
1 |
Công ty TNHH INTOPS Việt Nam |
KCN Yên Phong, Yên Phong |
Công nghiệp |
Sản xuất linh kiện điện tử |
8.044 |
SCT |
2 |
Công ty Cổ phần Bóng đèn phích nước Rạng Đông |
KCN Quế Võ xã Phương Liễu, Quế Võ |
Công nghiệp |
Sản xuất thiết bị điện, chiếu sáng |
5.234 |
SCT |
3 |
Công ty Cổ phần giấy Thăng Long |
CCN Phong Khê 2, TP Bắc Ninh |
Công nghiệp |
Sản xuất giấy và sản phẩm từ giấy |
1.006 |
SCT |
4 |
Công ty TNHH ITM Semiconductor Việt Nam |
Số 06, đường 11, VSIP Bắc Ninh, xã Phù Chẩn, thị xã Từ Sơn |
Công nghiệp |
Sản xuất linh kiện điện tử |
7.340 |
SCT |
5 |
Công ty TNHH SUNGWOO VINA |
KCN Thuận Thành 3, X Thanh Khương, H Thuận Thành |
Công nghiệp |
Sản xuất linh kiện điện tử |
2.962 |
SCT |
6 |
Công ty Cổ phần Tuấn Cường |
CCN Mả Ông, Phường Đình Bảng, Tx Từ Sơn |
Công nghiệp |
Sản xuất sắt, thép, gang |
1.088 |
SCT |
7 |
Công ty Cổ phần Đầu tư và xây dựng Hợp Lực |
Lô II,1.2 Khu công nghiệp Quế Võ II, Xã Ngọc Xá, Huyện Quế Võ |
Công nghiệp |
Sản xuất sắt, thép, gang |
6.786 |
SCT |
8 |
Công ty TNHH GOERTEK VINA |
Lô K,08, khu công nghiệp Quế Võ, phường Nam Sơn, Thành phố Bắc Ninh |
Công nghiệp |
Sản xuất linh kiện điện tử |
4.236 |
SCT |
9 |
Công ty TNHH DAEIL Tech Việt Nam |
Lô F4, 1, KCN Quế Võ (khu vực mở rộng), phường Nam Sơn, Thành phố Bắc Ninh |
Công nghiệp |
Sản xuất linh kiện điện tử |
1.563 |
SCT |
10 |
Công ty TNHH WOOJEON VINA |
Lô F2, Khu công nghiệp Quế Võ mở rộng, Xã Phương Liễu, Huyện Quế Võ |
Công nghiệp |
Sản xuất linh kiện điện tử |
1.938 |
SCT |
11 |
Công ty TNHH AG TECH |
Lô G3, KCN Quế Võ mở rộng, phường Nam Sơn, TP Bắc Ninh |
Công nghiệp |
Sản xuất linh kiện điện tử |
3.009 |
SCT |
12 |
Công ty TNHH M-TECH VIỆT NAM |
KCN Yên Phong, huyện Yên Phong |
Công nghiệp |
Sản xuất linh kiện điện tử |
2.001 |
SCT |
13 |
Công ty TNHH ABB Việt Nam |
Số 1, đường TS, 23, KCN Tiên Sơn, Phường Đồng Nguyên, Thị xã Từ Sơn |
Công nghiệp |
Sản xuất thiết bị điện |
1.174 |
SCT |
14 |
Nhà máy sữa đậu nành Vinasoy Bắc Ninh - Chi nhánh Công ty Cổ phần đường Quảng Ngãi |
Đường TS 5, Khu CN Tiên Sơn, Phường Đồng Nguyên, Thị xã Từ Sơn |
Công nghiệp |
Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa |
3.477 |
SCT |
15 |
Công ty TNHH SEOJIN VINA |
Đường TS3, KCN Tiên Sơn, X Hoàn Sơn, huyện Tiên Du |
Công nghiệp |
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu - linh kiện điện tử |
7.513 |
SCT |
16 |
Công ty TNHH Cedo Việt Nam |
Lô E5, 4, KCN Đại Đồng, Hoàn Sơn, Xã Đại Đồng, Huyện Tiên Du |
Công nghiệp |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
4.667 |
SCT |
17 |
Công ty Cổ phần HANACANS |
KCN Hanaka, phường Đồng Nguyên, thị xã Từ Sơn |
Công nghiệp |
Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại |
2.980 |
SCT |
18 |
Công ty TNHH quốc tế Bright Việt Nam |
KCN Thuận Thành II, huyện Thuận Thành |
Công nghiệp |
Sản xuất đồ gia dụng gang tráng men cao cấp |
8.116 |
SCT |
19 |
Công ty TNHH Tiến Minh |
KCN Quế Võ mở rộng, huyện Quế Võ |
Công nghiệp |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
2.441 |
SCT |
20 |
Công ty TNHH M&C Electronics Vina |
Lô J1, Khu công nghiệp Quế Võ mở rộng, Xã Phương Liễu, huyện Quế Võ |
Công nghiệp |
Sản xuất linh kiện điện tử |
3.476 |
SCT |
21 |
Công ty TNHH Bujeon Việt Nam Electronics |
KCN Quế Võ mở rộng, huyện Quế Võ |
Công nghiệp |
Sản xuất linh kiện điện tử |
2.131 |
SCT |
22 |
Công ty TNHH Công nghệ sinh học Konishi Việt Nam |
Lô H8 và H9, khu công nghiệp Quế Võ, phường Vân Dương và, Xã Nam Sơn, Thành phố Bắc Ninh |
Công nghiệp |
Sản xuất thuốc, hóa dược và dược liệu |
2.384 |
SCT |
23 |
Công ty TNHH Jang Won Tech Vina |
Lô G1, KCN Quế Võ mở rộng, Xã Phương Liễu, Huyện Quế Võ |
Công nghiệp |
Sản xuất linh kiện điện tử |
4.042 |
SCT |
24 |
Công ty TNHH Toyo Ink Compounds Việt Nam |
Lô G9, KCN Quế Võ, P. Vân Dương, TP. Bắc Ninh |
Công nghiệp |
Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh |
1.295 |
SCT |
25 |
Công ty TNHH Jebsen & Jessen Packaging Việt Nam |
Lô K1 KCN Quế Võ, P. Vân Dương, Thành phố Bắc Ninh |
Công nghiệp |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu |
6.724 |
SCT |
26 |
Công ty TNHH AAC Technologies Việt Nam |
Lô số K4,2F, Khu công nghiệp Quế Võ, Phường Vân Dương, Thành phố Bắc Ninh |
Công nghiệp |
Sản xuất, lắp ráp sản phẩm âm học điện tử |
6.733 |
SCT |
27 |
Công ty giấy và bao bì Phú Giang |
CCN Phú Lâm, huyện Tiên Du |
Công nghiệp |
Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa |
3.867 |
SCT |
28 |
Công ty TNHH S-MAC Vina |
Lô E8, Khu công nghiệp Quế Võ, Phường Vân Dương, Thành phố Bắc Ninh |
Công nghiệp |
Sản xuất linh kiện điện tử |
2.611 |
SCT |
29 |
Công ty TNHH MTV Vina Paper |
CCN Tân Chi, huyện Tiên Du |
Công nghiệp |
Sản xuất giấy, các sản phẩm từ giấy |
8.430 |
SCT |
30 |
Chi nhánh Công ty Diana UnicHarm tại Bắc Ninh |
CCN Tân Chi, xã Tân Chi, huyện Tiên Du |
Công nghiệp |
Sản xuất giấy, sản phẩm từ giấy |
7.362 |
SCT |
31 |
Công ty TNHH Crucialtec Vina |
KCN Yên Phong, xã Long Châu, huyện Yên Phong |
Công nghiệp |
Sản xuất linh kiện điện tử |
1.975 |
SCT |
32 |
Công ty TNHH KDA M&C |
KCN Yên Phong, xã Đông Phong, huyện Yên Phong |
Công nghiệp |
Sản xuất linh kiện điện tử |
2.474 |
SCT |
33 |
Công ty TNHH Em-Tech Việt Nam |
KCN Hạp Lĩnh, TP Bắc Ninh |
Công nghiệp |
Sản xuất linh kiện điện tử |
2.167 |
SCT |
34 |
Công ty TNHH DAE Myung Việt Nam |
KCN Yên Phong, huyện Yên Phong |
Công nghiệp |
Sản xuất linh kiện điện tử |
1.267 |
SCT |
35 |
Công ty TNHH Samsung Display Việt Nam |
KCN Yên Phong, huyện Yên Phong |
Công nghiệp |
Sản xuất linh kiện điện tử |
145.183 |
SCT |
36 |
Công ty TNHH Samsung SDI Việt Nam |
KCN Yên Phong I, huyện Yên Phong |
Công nghiệp |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu - pin điện thoại |
2.637 |
SCT |
37 |
Công ty TNHH điện tử FOSTER (Bắc Ninh) |
Số 1, đường 11, KCN ĐT&DV VSIP Bắc Ninh, TX Từ Sơn |
Công nghiệp |
Sản xuất linh kiện điện tử |
2.968 |
SCT |
38 |
Chi nhánh Công ty Asia packaging Industries Việt Nam tại Bắc Ninh |
Số 2, đường 11, khu CN VSIP Bắc Ninh, Xã Phù Chẩn, Thị xã Từ Sơn |
Công nghiệp |
Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại |
1.632 |
SCT |
39 |
Công ty TNHH Dreamtech Việt Nam |
Số 100 đường hữu nghị, KCN VSIP Bắc Ninh, TX Từ Sơn, |
Công nghiệp |
Sản xuất linh kiện điện tử |
8.765 |
SCT |
40 |
Công ty TNHH Air Liquide |
Khu công nghiệp Quế Võ, phường Vân Dương, Thành phố Bắc Ninh |
Công nghiệp |
Sản xuất và phân phối điện, khí đốt, nước nóng, hơi nước và điều hòa không khí |
9.104 |
SCT |
41 |
Công ty TNHH Kính nổi Việt Nam |
KCN Quế Võ mở rộng, Xã Phương Liễu, huyện Quế Võ |
Công nghiệp |
Sản xuất thủy tinh và sản phẩm từ thủy tinh |
31.893 |
SCT |
42 |
Công ty TNHH Mitac Precision |
Lô G1,3,4,6,8, KCN Quế Võ, phường Vân Dương, Thành phố Bắc Ninh |
Công nghiệp |
Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính - nhựa |
4.030 |
SCT |
43 |
Công ty Cổ phần Viglacera Tiên Sơn |
KCN Tiên Sơn, huyện Tiên Du |
Công nghiệp |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
2.117 |
SCT |
44 |
Công ty TNHH Canon Việt Nam - Nhà máy Quế Võ |
Lô B1 Khu công nghiệp Quế Võ, Phường Vân Dương, Thành phố Bắc Ninh |
Công nghiệp |
Sản xuất linh kiện điện tử |
4.832 |
SCT |
45 |
Công ty TNHH Dragonjet Việt Nam |
Lô D3, Khu công nghiệp Quế Võ, phường Nam Sơn, Thành phố Bắc Ninh |
Công nghiệp |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
2.312 |
SCT |
46 |
Công ty TNHH Seiyo Việt Nam |
Lô D1, khu công nghiệp Quế Võ, phường Nam Sơn, Thành phố Bắc Ninh |
Công nghiệp |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
3.049 |
SCT |
47 |
Công ty TNHH vs Industry Việt Nam |
Lô C2 KCN Quế Võ phường Vân Dương, Huyện Quế Võ |
Công nghiệp |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
3.513 |
SCT |
48 |
Công ty Cổ phần Catalan |
Khu Đồng Chúa, Xã Đông Thọ, Huyện Yên Phong |
Công nghiệp |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
55.700 |
SCT |
49 |
Công ty TNHH MTV khai thác công trình thủy lợi Bắc Đuống |
Số 582 đường Trần Phú, phường Đình Bảng, thị xã Từ Sơn |
Nông nghiệp |
Hoạt động dịch vụ nông nghiệp |
2.675 |
SCT |
50 |
Công ty TNHH Mobase Việt Nam |
KCN Yên Phong, huyện Yên Phong |
Công nghiệp |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
8.079 |
SCT |
51 |
Công ty Cổ phần sữa Việt Nam - Nhà máy sữa Tiên Sơn |
KCN Tiên Sơn, xã Hoàn Sơn, huyện Tiên Du |
Công nghiệp |
Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa |
10.486 |
SCT |
52 |
Công ty TNHH Tenma - Việt Nam |
Lô E1, Khu công nghiệp Quế Võ, Xã Phương Liễu, Huyện Quế Võ |
Công nghiệp |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
3.237 |
SCT |
53 |
Công ty TNHH Funing Precision Component (Bắc Ninh) |
Lô B, KCN Quế Võ, phường Vân Dương, TP Bắc Ninh |
Công nghiệp |
Sản xuất linh kiện điện tử |
11.473 |
SCT |
54 |
Công ty TNHH Canon Việt Nam - Nhà máy Tiên Sơn |
Số 12 đường 10, KCN Tiên Sơn, huyện Tiên Du |
Công nghiệp |
Sản xuất máy in |
3.249 |
SCT |
55 |
Công ty TNHH Hà Nội Seowonintech |
KCN Yên Phong, xã Long Châu, huyện Yên Phong |
Công nghiệp |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
2.908 |
SCT |
56 |
Chi nhánh Công ty TNHH nước giải khát Suntory PepsiCo Việt Nam tại Bắc Ninh |
Số 88, đường Hữu Nghị, KCN Vsip,xã phù Chẩn, thị xã Từ Sơn |
Công nghiệp |
Sản xuất đồ uống không cồn |
5.124 |
SCT |
57 |
Công ty TNHH Samsung Electronics Việt Nam |
KCN Yên Phong, huyện Yên Phong |
Công nghiệp |
Sản xuất thiết bị truyền thông |
54.924 |
SCT |
58 |
Công ty TNHH Getac Precision technology Việt Nam |
Lô L1,2,3,5,6,7, KCN Quế Võ, phường Vân Dương, Thành phố Bắc Ninh |
Công nghiệp |
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
5.399 |
SCT |
59 |
Công ty TNHH SAMHO PRESS Việt Nam |
Lô C6,1,1, Khu Công nghiệp Quế Võ, phường Nam Sơn, thành phố Bắc Ninh |
Công nghiệp |
Sản xuất linh kiện điện tử |
1.009 |
SCT |
60 |
Công ty TNHH Fushan Technology Việt Nam |
Số 8 đường 6, KCN VSIP, TX Từ Sơn |
Công nghiệp |
Sản xuất linh kiện điện tử |
4.948 |
SCT |
61 |
Công ty TNHH UIL VIỆT NAM |
Lô F1, Khu công nghiệp Quế Võ (khu vực mở rộng), Xã Phương Liễu, Huyện Quế Võ |
Công nghiệp |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
4.532 |
SCT |
62 |
Công ty TNHH SYNOPEX Vina 2 |
Xã Đông Thọ Huyện Yên Phong |
Công nghiệp |
Sản xuất linh kiện điện tử |
5.957 |
SCT |
63 |
Công ty Cổ phần Tiến Hưng |
KCN Tiên Sơn, Tiên Du |
Công nghiệp |
Chế biến thực phẩm |
1.102 |
SCT |
64 |
Công ty Cổ phần Mỹ Á |
Liền kề KCN Quế Võ, huyện Quế Võ |
Công nghiệp |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
1.634 |
SCT |
65 |
Công ty Đầu tư Phát triển hạ tầng VIGLACERA Yên Phong |
KCN Yên Phong, huyện Yên Phong |
Công trình xây dựng |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng |
1.003 |
SCT |
66 |
Nhà máy VIGLACERA Yên Phong |
KCN Yên Phong, huyện Yên Phong |
Công nghiệp |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
15.352 |
SCT |
67 |
Công ty TNHH SUMITOMO ELECTRIC INTERCONNECT PRODUCTS Việt Nam |
Lô 3, TS 6, KCN Tiên Sơn, Huyện Tiên Du |
Công nghiệp |
Sản xuất linh kiện điện tử |
1.196 |
SCT |
68 |
Công ty TNHH SEOJIN AUTO |
Lô J5, Khu công nghiệp Đại Đồng, Hoàn Sơn, Phường Tân Hồng, Thị xã Từ Sơn |
Công nghiệp |
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu - linh kiện điện tử |
15.276 |
SCT |
69 |
Công ty TNHH Orion Vina |
KCN Yên Phong, huyện Yên Phong |
Công nghiệp |
Sản xuất chế biến thực phẩm |
7.208 |
SCT |
70 |
Công ty TNHH JMT VN |
KCN Quế Võ 2, huyện Quế Võ |
Công nghiệp |
Sản xuất linh kiện điện tử |
20.889 |
SCT |
71 |
Công ty TNHH MTV Thươmg mại Hiệp Quang |
KCN Khắc Niệm, P.Khắc Niệm, TP Bắc Ninh |
Công nghiệp |
Sản xuất các sản phẩm từ cao su và nhựa |
1.285 |
SCT |
72 |
Công ty TNHH Đông Á Bắc Ninh |
(NR Nguyễn Văn Hùng) Khu Dương Ổ, P.Phong Khê, TP Bắc Ninh |
Công nghiệp |
Sản xuất giấy và các sản phẩm từ giấy |
1.540 |
SCT |
73 |
Công ty Cổ phần gạch ốp lát BNC |
Lô V 6.1 Khu công nghiệp Quế Võ 2, Xã Ngọc Xá, Huyện Quế Võ |
Công nghiệp |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
4.825 |
SCT |
74 |
Công ty Cổ phần bao bì Anh Sơn |
46L Chùa Dận, P Đình Bảng, TX Từ Sơn, T Bắc Ninh |
Công nghiệp |
Sản xuất giấy và các sản phẩm từ giấy |
1.813 |
SCT |
75 |
Chi nhánh Công ty Cổ phần thép Việt Úc tại Bắc Ninh |
Khu phố Trịnh Nguyễn, Phường Châu Khê, TX Từ Sơn |
Công nghiệp |
Sản xuất các sản phẩm từ kim loại |
4.286 |
SCT |
76 |
Công ty TNHH sản xuất thép Hiệp Lực |
Lô 31, CCN Châu Khê 2, P Châu Khê, TX Từ Sơn |
Công nghiệp |
Sản xuất các sản phẩm từ kim loại |
1.889 |
SCT |
77 |
Công ty Cổ phần giấy PHONG KHÊ |
CCN Phong Khê, thành phố Bắc Ninh |
Công nghiệp |
Sản xuất giấy và các sản phẩm từ giấy |
1.116 |
SCT |
78 |
Công ty TNHH Nhất Hảo |
Khu công nghiệp giấy Phong Khê (mở rộng), Phường Phong Khê, thành phố Bắc Ninh |
Công nghiệp |
Sản xuất giấy và các sản phẩm từ giấy |
1.054 |
SCT |
79 |
Chi nhánh Công ty Cổ phần ACECOOK Việt Nam tại Bắc Ninh |
Khu công nghiệp Tiên Sơn, xã Hoàn Sơn, huyện Tiên Du |
Công nghiệp |
Chế biến thực phẩm |
1.119 |
SCT |
80 |
Công ty TNHH MTV Vinapaper |
CCN Tân Chi, xã Tân Chi, huyện Tiên Du |
Công nghiệp |
Sản xuất giấy và các sản phẩm từ giấy |
3.268 |
SCT |
81 |
Công ty TNHH nước giải khát và thực phẩm SUNTORY Việt Nam |
Số 22, đường 5, VSIP Bắc Ninh, thị xã Từ Sơn |
Công nghiệp |
Sản xuất đồ uống |
1.213 |
SCT |
82 |
Công ty TNHH WISOL Hà Nội |
Số 26, đường số 5, KCN VSIP BắcNinh, Phù Chẩn, TX Từ Sơn |
Công nghiệp |
Sản xuất linh kiện điện tử |
3.005 |
SCT |
83 |
Công ty TNHH SRITHAI (Hà Nội) |
Số 1, đường 3, VSIP Bắc Ninh, TX Từ Sơn |
Công nghiệp |
Sản xuất các sản phẩm từ cao su và nhựa |
1.868 |
SCT |
84 |
Công ty TNHH Sản xuất và thương mại Hải Phúc |
Thôn Tam Tảo, X Phú Lâm, H.Tiên Du |
Công nghiệp |
Sản xuất giấy và các sản phẩm từ giấy |
2.105 |
SCT |
85 |
Công ty TNHH PEONY |
Số 15, đường 7, VSIP Bắc Ninh, xã Phù Chẩn, TX Từ Sơn |
Công nghiệp |
Sản xuất trang phục, nhuộm |
1.159 |
SCT |
86 |
Công ty TNHH VINA YONG SEONG |
Lô J6 KCN Đại Đồng, Hoàn Sơn, P Tân Hồng, TX Từ Sơn |
Công nghiệp |
Sản xuất các sản phẩm từ cao su và nhựa |
1.281 |
SCT |
87 |
Công ty TNHH TEXON VIETNAM |
Lô K,1,2, khu công nghiệp Đại Đồng, Hoàn Sơn, phường Tân Hồng, thị xã Từ Sơn |
Công nghiệp |
Sản xuất các sản phẩm từ kim loại |
4.375 |
SCT |
88 |
Công ty TNHH Sản xuất BIEL CRYSTAL Việt Nam |
Số 98, đường Hữu Nghị, KCN, Đô thị và Dịch vụ VSIP Bắc Ninh, X.Đại Đồng, h.Tiên Du |
Công nghiệp |
Sản xuất radio, thiết bị truyền thông |
4.084 |
SCT |
89 |
Công ty TNHH xây dựng sản xuất và thương mại Phú Lâm |
CCN Phú Lâm, Thôn Tao Tảo, xã Phú Lâm, huyện Tiên Du |
Công nghiệp |
Sản xuất giấy và các sản phẩm từ giấy |
1.352 |
SCT |
90 |
Công ty TNHH JWORLD VINA |
Khu công nghiệp Quế Võ (TX: Công ty Kibaco), xã Phương Liễu, huyện Quế Võ |
Công nghiệp |
Sản xuất các thiết bị, dụng cụ điện |
1.548 |
SCT |
91 |
Công ty TNHH SEOJIN SYSTEM VINA |
Lô 23, đường TS 5, khu công nghiệp Tiên Sơn, phường Đồng Nguyên, thị xã Từ Sơn |
Công nghiệp |
Sản xuất radio, thiết bị truyền thông |
7.512 |
SCT |
92 |
Công ty TNHH KIBACO |
KCN Quế Võ, huyện Quế Võ |
Công nghiệp |
Hoạt động dịch vụ nông nghiệp |
1.089 |
SCT |
93 |
Công ty Cổ phần công nghệ thực phẩm Châu Á |
Số 8, đường TS15, KCN Tiên Sơn |
Công nghiệp |
Sản xuất, kinh doanh trong ngành hàng thực phẩm |
1.256 |
SCT |
94 |
Công ty TNHH TAIXIN PRINTING VINA |
Số 19 Đường 11, KCN VSIP, Tiên Du |
Công nghiệp |
Sản xuất bao bì từ plastic |
1.206 |
SCT |
95 |
Công ty TNHH bao bì NM Việt Nam |
Số 02 đường TS6, KCN Tiên Sơn, Xã Nội Duệ, Huyện Tiên Du |
Công nghiệp |
Sản xuất bao bì từ plastic |
1.167 |
SCT |
96 |
Công ty TNHH Segyung VINA |
Lô H1,KCN Quế Võ, Xã Phương Liễu, Huyện Quế Võ |
Công nghiệp |
Sản xuất linh kiện điện tử |
4.138 |
SCT |
97 |
Công ty TNHH Công nghệ bao bì Yuzhan |
Lô H2,01, KCN Quế Võ, xã Phương Liễu, huyện Quế Võ |
Công nghiệp |
Sản xuất bao bì từ plastic |
1.266 |
SCT |
98 |
Tổng Công ty phát triển đô thị Kinh Bắc - CTCP |
Lô B7, KCN Quế Võ, xã Phương Liễu, huyện Quế Võ |
Công trình xây dựng |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng |
983 |
SCT |
99 |
Công ty Cổ phần Công thương Đông Phương |
Trang Liệt, Phường Trang Hạ, Thị xã Từ Sơn |
Công nghiệp |
Sản xuất dây và thiết bị dây dẫn |
1.142 |
SCT |
100 |
Công ty Cổ phần Tập đoàn Dabaco Việt Nam |
Số 35, đường Lý Thái Tổ, Phường Võ Cường, Thành phố Bắc Ninh |
Công nghiệp |
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thủy sản |
2.034 |
SCT |
101 |
Công ty sản xuất và thương mại Việt Mỹ |
Thôn Tam Tảo, Xã Phú Lâm, Huyện Tiên Du |
Công nghiệp |
Sản xuất giấy và sản phẩm từ giấy |
1.534 |
SCT |
102 |
Công ty TNHH Ecos Electronic Việt Nam |
KCN Đại Đồng, xã Hoàn Sơn, huyện Tiên Du |
Công nghiệp |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu |
1.444 |
SCT |
103 |
Công ty TNHH Kurabe Industrial Bắc Ninh |
Số 5, đường 7, VSIP Bắc Ninh, Xã Phù Chẩn, Thị xã Từ Sơn |
Công nghiệp |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu |
1.301 |
SCT |
104 |
Công ty TNHH Willtech Vina |
Lô KT1,A2, Khu công nghiệp Quế Võ (khu vực mở rộng), Xã Nam Sơn, Thành phố Bắc Ninh |
Công nghiệp |
Sản xuất linh kiện điện tử |
1.150 |
SCT |
105 |
Công ty Cổ phần Công nghiệp KIMSEN |
Khu công nghiệp Yên Phong, xã Long Châu, huyện Yên Phong |
Công nghiệp |
Sản xuất sản phẩm từ kim loại đúc sẵn (trừ máy móc, thiết bị) |
1.288 |
SCT |
106 |
Công ty TNHH ASEAN TIRE |
Lô D3-5, đường TS19, Khu công nghiệp Tiên Sơn, xã Hoàn Sơn, huyện Tiên Du |
Công nghiệp |
Sản xuất săm, lốp cao su: đắp và tái chế lốp cao su |
3.525 |
SCT |
107 |
Công ty TNHH Dầu Thực vật DABACO |
Cụm công nghiệp Tân Chi, xã Tân Chi, huyện Tiên Du |
Công nghiệp |
Sản xuất dầu, bơ thực vật |
8.289 |
SCT |
108 |
Công ty TNHH NUTRECO |
Huyện Tiên Du |
Công nghiệp |
Sản xuất thức ăn chăn nuôi |
1.807 |
SCT |
109 |
Công ty Cổ phần Ngân Sơn |
Số 01, đường TS1, KCN Tiên Sơn, huyện Tiên Du |
Công nghiệp |
Sản xuất thuốc lá |
1.052 |
SCT |
110 |
Hợp tác xã Cổ Phần Thiện Thắng |
Khu công nghiệp Phong Khê, phường Phong Khê, thành phố Bắc Ninh |
Công nghiệp |
Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu |
1.942 |
SCT |
111 |
Công ty TNHH sản xuất giấy Hưng Thịnh Bắc Ninh |
Khu Dương ổ, Phường Phong Khê, Thành phố Bắc Ninh |
Công nghiệp |
Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu |
1.112 |
SCT |
112 |
Công ty TNHH VIETNAM BUWON |
Lô III.7.2, KCN Thuận Thành 3, xã Thanh Khương, huyện Thuận Thành |
Công nghiệp |
Sản xuất linh kiện điện tử |
1.172 |
SCT |
113 |
Công ty Cổ phần xuất nhập khẩu Hòa An |
Lô VII.4, Khu CN Thuận Thành 3, Thuận Thành |
Công nghiệp |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
1.019 |
SCT |
114 |
Công ty giấy Phát Đạt |
Khu Phố Dương Ổ - Phường Phong Khê - Thành Phố Bắc Ninh |
Công nghiệp |
Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu |
1.190 |
SCT |
115 |
Công ty TNHH sản xuất kinh doanh giấy Toàn Tiến |
Khu Dương Ổ, phường Phong Khê, thành phố Bắc Ninh |
Công nghiệp |
Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu |
1.826 |
SCT |
116 |
Công ty Giấy và Bao bì PHÚ CƯỜNG |
Thôn Hạ Giang, xã Phú Lâm, huyện Tiên Du |
Công nghiệp |
Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào dâu |
1.523 |
SCT |
117 |
Công ty TNHH Hùng Vương Kinh Bắc |
Cụm công nghiệp Phú Lâm, Xã Phú Lâm, Huyện Tiên Du |
Công nghiệp |
Sản xuất bột giấy, giấy và bìa khác |
1.470 |
SCT |
118 |
Công ty TNHH sản xuất và thương mại Ngọc Minh Giang |
Cụm công nghiệp Phú Lâm, xã Phú Lâm, huyện Tiên Du |
Công nghiệp |
Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu |
1.089 |
SCT |
119 |
Công ty TNHH sản xuất kinh doanh giấy Trường Sơn |
(NR Ông Ngô Văn Sơn) khu Dương Ổ, P Phong Khê, TP Bắc Ninh, T Bắc Ninh |
Công nghiệp |
Sản xuất bột giấy, giấy và bìa khác |
1.053 |
SCT |
120 |
Công ty TNHH GREEN WING SOLAR TECHNOLOGY |
Lô D1 -1, KCN Đại Đồng - Hoàn Sơn, xã Hoàn Sơn, H Tiên Du, T Bắc Ninh |
Công nghiệp |
Sản xuất mô tơ, máy phát |
1.026 |
SCT |
121 |
Công ty Mai Phương (TNHH) |
KCN Tiên Sơn, Xã Tương Giang, Thị Xã Từ Sơn |
Công nghiệp |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
1.403 |
SCT |
122 |
Công ty TNHH Toàn Mỹ |
Cụm công nghiệp Phú Lâm, xã Phú Lâm, huyện Tiên Du |
Công nghiệp |
Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy |
1.223 |
SCT |
123 |
Công ty TNHH FOSECA Việt Nam |
Số 18 đường 10, KCN, đô thị và dịch vụ VSIP Bắc Ninh, Xã Đại Đồng, Huyện Tiên Du |
Công nghiệp |
Cung cấp thực phẩm |
1.801 |
SCT |
124 |
Công ty TNHH JAEYOUNG VINA |
Lô C2-1, KCN Quế Võ (mở rộng), Xã Phương Liễu, huyện Quế Võ |
Công nghiệp |
Sản xuất linh kiện điện tử |
1.787 |
SCT |
125 |
Công ty TNHH In bao bì Yuto Việt Nam |
KCN Quế Võ, xã Phương Liễu, huyện Quế Võ |
Công nghiệp |
Sản xuất bao bì từ plastic |
1.038 |
SCT |
126 |
Công ty TNHH nhựa cao su TIEEING Việt Nam |
Km 5, Quốc lộ 18, Khu công nghiệp Quế Võ, Xã Phương Liễu, Huyện Quế Võ |
Công nghiệp |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
1.528 |
SCT |
127 |
Công ty TNHH THK MANUFACTURING OF Việt Nam |
Lô 5, TS9, Khu công nghiệp Tiên Sơn, Xã Nội Duệ, Huyện Tiên Du |
Công nghiệp |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu |
1.105 |
SCT |
128 |
Bệnh viện Đa khoa Tỉnh Bắc Ninh |
Khu Bồ Sơn - P. Võ Cường - TP Bắc Ninh |
Công trình xây dựng |
Hoạt động của các bệnh viện |
864 |
SCT |
129 |
Công ty TNHH thương mại Hùng Phát |
Thôn Tam Tào, xã Phú Lâm, huyện Tiên Du |
Công nghiệp |
Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy |
1.119 |
SCT |
4. Tỉnh Quảng Ninh |
||||||
1 |
Công ty cổ phần vận tải Quảng Ninh |
Tổ 3 Khu 6B P Hồng Hải, TP Hạ Long |
Giao thông vận tải |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
4.747 |
SCT |
2 |
Công ty cổ phần đầu tư và dịch vụ vận tải Trung Nghĩa |
Khu 3 P Quang Hanh, TP Cẩm Phả |
Giao thông vận tải |
Phá dỡ khác |
14.548 |
SCT |
3 |
Công ty cổ phần hàng hải Quảng Hưng |
Tổ 2, khu 6C, Phường Hồng Hải, Thành phố Hạ Long |
Công nghiệp |
Vận tải hàng hóa đường thủy nội địa |
5.926 |
SCT |
4 |
Chi nhánh công ty TNHH Sao Vàng |
P Yên Thanh, TP Uông Bí |
Công nghiệp |
Sản xuất giày dép |
8.087 |
SCT |
5 |
Công ty TNHH KCN Texhong Việt Nam |
KCN Cảng biển Hải Hà, xã Quảng Điền, huyện Hải Hà |
Công nghiệp |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng |
33.037 |
SCT |
6 |
Công ty cổ phần gạch ClinKer- Vigalacera |
Khu Kim Sơn Thị xã Đông Triều |
Công nghiệp |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
2.214 |
SCT |
7 |
Doanh nghiệp tư nhân Anh Đức |
P Yên Thanh, Thành phố Uông Bí |
Công nghiệp |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
8.864 |
SCT |
8 |
Công ty TNHH Cotto Quảng Ninh |
Đông Triều |
Công nghiệp |
Sản xuất các sản phẩm phi kim loại |
1.380 |
SCT |
9 |
Chi nhánh Quảng Ninh- Công ty cổ phần Vinpeal |
Đảo Rều, Bãi Cháy, Hạ Long |
Công trình xây dựng |
Khách sạn |
1.233 |
SCT |
10 |
Công ty TNHH xay lúa mì VFM- Wilmar |
Lô 21, KCN Cái Lân MR, Bãi Cháy, Hạ Long |
Công nghiệp |
Sản xuất chế biến thực phẩm |
1.544 |
SCT |
11 |
Công ty chế tạo máy TKV |
Phường Cẩm Thủy, TP Cẩm Phả |
Công nghiệp |
Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng |
4.543 |
SCT |
12 |
Công ty cổ phần than Cọc Sáu |
Phường Cẩm Phú, TP Cẩm Phả |
Công nghiệp |
Khai thác và thu gom than cúng |
42.455 |
SCT |
13 |
Công ty cổ phần than Vàng Danh |
Phường Vàng Danh, TP Uông Bí |
Công nghiệp |
Khai thác và thu gom than cứng |
14.025 |
SCT |
14 |
Công ty CP than Cao Sơn Vinacomin |
Phường Cẩm Sơn, TP Cẩm Phả |
Công nghiệp |
Khai thác và thu gom than cứng |
81.870 |
SCT |
15 |
Công ty Cổ phần Than Đèo Nai |
Phường Cẩm Tây, TP Cẩm Phả |
Công nghiệp |
Khai thác và thu gom than cứng |
34.541 |
SCT |
16 |
Công ty than Dương Huy |
Phường Cẩm Thạch, TP Cẩm Phả |
Công nghiệp |
Khai thác và thu gom than cứng |
19.412 |
SCT |
17 |
Công ty CP than Hà Lầm |
Phường Hà Lầm, TP Hạ Long |
Công nghiệp |
Khai thác và thu gom than cứng |
10.929 |
SCT |
18 |
Công ty than Hạ Long |
Phường Cao Xanh, TP Hạ Long |
Công nghiệp |
Khai thác và thu gom than cứng |
7.068 |
SCT |
19 |
Công ty CP than Hà Tu |
Phường Hà Tu, TP Hạ Long |
Công nghiệp |
Khai thác và thu gom than cứng |
15.545 |
SCT |
20 |
Công ty than Hòn Gai |
169 Lê Thánh Tông, TP Hạ Long |
Công nghiệp |
Khai thác và thu gom than cứng |
6.508 |
SCT |
21 |
Công ty than Khe Chàm |
Phường Mông Dương, TP Cẩm Phả |
Công nghiệp |
Khai thác và thu gom than cứng |
14.138 |
SCT |
22 |
Công ty than Mạo Khê |
Thị trấn Mạo Khê, huyện Đông Triều |
Công nghiệp |
Khai thác và thu gom than cứng |
10.035 |
SCT |
23 |
Công ty than Mông Dương |
Phường Mông Dương, TP Cẩm Phả |
Công nghiệp |
Khai thác và thu gom than cứng |
6.952 |
SCT |
24 |
Công ty than Nam Mẫu |
Phường Quang Trung, TP Uông Bí |
Công nghiệp |
Khai thác và thu gom than cứng |
9.649 |
SCT |
25 |
Công ty Cổ phần Than Núi Béo |
799 Lê Thánh Tông, TP Hạ Long |
Công nghiệp |
Khai thác và thu gom than cứng |
11.351 |
SCT |
26 |
Công ty than Quang Hanh |
302 Trần Phú, TP Cẩm Phả |
Công nghiệp |
Khai thác và thu gom than cứng |
9.544 |
SCT |
27 |
Công ty than Thống Nhất |
Phường Cẩm Tây, TP Cẩm Phả |
Công nghiệp |
Khai thác và thu gom than cứng |
7.033 |
SCT |
28 |
CN Tập đoàn công nghiệp Than khoáng sản Việt nam- Công ty than Uông Bí- TKV |
Phường Trưng Vương, TP Uông Bí |
Công nghiệp |
Khai thác và thu gom than cứng |
14.401 |
SCT |
29 |
Công ty tuyển than Cửa Ông |
Phường Cửa Ông. TP Cẩm Phả |
Công nghiệp |
Khai thác và thu gom than cứng |
11.274 |
SCT |
30 |
Công ty tuyển than Hòn Gai |
Phường Bạch Đằng, TP Hạ Long |
Công nghiệp |
Khai thác và thu gom than cứng |
5.168 |
SCT |
31 |
Công ty cổ phần xi măng Cẩm Phả |
Phường Cẩm Thạch, TP Cẩm Phả |
Công nghiệp |
Sản xuất xi măng |
186.114 |
SCT |
32 |
Công ty cổ phần xi măng và xây dựng Quảng Ninh |
KCN Cái Lân, TP Hạ Long |
Công nghiệp |
Sản xuất xi măng |
15.503 |
SCT |
33 |
Công ty cổ phần xi măng Hạ Long |
Xã Lê Lợi, huyện Hoành Bồ |
Công nghiệp |
Sản xuất xi măng |
40.523 |
SCT |
34 |
Công ty cổ phần xi măng Thăng Long |
Xã Lê Lợi, huyện Hoành Bồ |
Công nghiệp |
Sản xuất xi măng |
21.665 |
SCT |
35 |
Công ty cổ phần xây lắp và sản xuất vật liệu xây dựng Hà Khẩu |
Phường Hà Khẩu, TP Hạ Long |
Công nghiệp |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
2.280 |
SCT |
36 |
Công ty cổ phần Viglacera Hạ Long |
Phường Hà Khẩu, TP Hạ Long |
Công nghiệp |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
9.827 |
SCT |
37 |
Công ty dầu thực vật Cái Lân |
KCN Cái Lân, TP Hạ Long |
Công nghiệp |
Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ, động thực vật |
10.845 |
SCT |
38 |
Công ty TNHH sợi hóa học thế kỷ mới Việt Nam |
KCN Cái Lân, TP Hạ Long |
Công nghiệp |
Sản xuất sợi |
4.433 |
SCT |
39 |
Công ty TNHH MTV Vinanew Tarps |
KCN Cái Lân, TP Hạ Long |
Công nghiệp |
Sản xuất sản phẩm khác từ plastic |
1.589 |
SCT |
40 |
Công ty TNHH Vi Sơn |
36 Kim Thành, Kim Sơn, Đông Triều |
Công nghiệp |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
7.291 |
SCT |
41 |
Công ty TNHH Hưng Long |
Xã Lê Lợi, huyện Hoành Bồ |
Công nghiệp |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
1.954 |
SCT |
42 |
Công ty cổ phần tập đoàn Hoàng Hà |
KCN Kim Sơn, huyện Đông Triều |
Công nghiệp |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
29.881 |
SCT |
43 |
Công ty cổ phần sản xuất vật liệu xây dựng Kim Sơn |
TT Mạo Khê, huyện Đông Triều |
Công nghiệp |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
6.064 |
SCT |
44 |
Công ty TNHH xây dựng Thắng Lợi |
Xã Đức Chính, huyện Đông Triều |
Công nghiệp |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
1.159 |
SCT |
45 |
Công ty cổ phần Viglacera Đông Triều |
Xã Xuân Sơn, huyện Đông Triều |
Công nghiệp |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
1.632 |
SCT |
46 |
Công ty cổ phần Sông Hồng 12 |
Xã Xuân Sơn, huyện Đông Triều |
Công nghiệp |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
2.504 |
SCT |
47 |
Công ty cổ phần Viglacera Hạ Long 1 |
Xã Cộng Hòa, TX Quảng Yên |
Công nghiệp |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
16.269 |
SCT |
48 |
Công ty cổ phần gốm xây dựng Yên Thọ |
Xã Hoàng Quế, huyện Đông Triều |
Công nghiệp |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
1.457 |
SCT |
49 |
Công ty TNHH sản xuất bột mì VIMAPLOUR |
Phường Bãi Cháy, TP Hạ Long |
Công nghiệp |
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
4.706 |
SCT |
50 |
Công ty TNHH Integral Materials Invesment Việt Nam |
KCN Việt Hưng, TP Hạ Long |
Công nghiệp |
Sản xuất hóa chất cơ bản |
3.264 |
SCT |
51 |
Công ty CP Nước sạch Quảng Ninh- Nhà máy nước Diễn Vọng |
Phường Quang Hanh, Tp Cẩm Phả |
Công nghiệp |
Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
1.777 |
SCT |
52 |
Công ty cổ phần Vĩnh Thắng |
CCN Kim Sơn, Thị xã Đông Triều |
Công nghiệp |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
3.833 |
SCT |
53 |
Công ty cổ phần gạch ngói Đất Việt |
Xã Tràng An, Thị xã Đông Triều |
Công nghiệp |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
1.211 |
SCT |
54 |
Công ty TNHH khoa học Texhong Ngân Long |
KCN Hải Yên, TP Móng Cái |
Công nghiệp |
Sản xuất sợi |
38.531 |
SCT |
55 |
Công ty TNHH liên doanh gốm xây dựng Hoàng Quế Quảng Ninh |
Thôn Tràng Bạch Xã Hoàng Quế, TX Đông Triều |
Công nghiệp |
Sản xuất vật liệu xây dựng |
13.146 |
SCT |
56 |
Công ty cổ phần công nghiệp Tân Tiến |
Phường Quang Hanh, TP Cẩm Phả |
Công nghiệp |
Khai thác và thu gom than cứng |
8.504 |
SCT |
57 |
Công ty TNHH đầu tư và thương mại Quang Minh |
Phường Cẩm Trung, TP Cẩm Phả |
Công nghiệp |
Chuẩn bị mặt bằng |
8.800 |
SCT |
58 |
Công ty cổ phần Hoàng Trường |
Phường Cẩm Thủy, TP Cẩm Phả |
Công nghiệp |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
1.820 |
SCT |
59 |
Công ty xây dựng mỏ hầm lò 1 |
Phường Cẩm Phú, TP Cẩm Phả |
Công nghiệp |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu |
8.230 |
SCT |
60 |
Công ty xây dựng mỏ hầm lò 2 |
Phường Quang Trung, TP Uông Bí |
Công nghiệp |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu |
1.208 |
SCT |
61 |
Công ty TNHH MTV môi trường - Vinacomin |
Phường Cẩm Thủy, TP Cẩm Phả |
Công nghiệp |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
4.344 |
SCT |
62 |
Công ty cổ phần than Tây Nam Đá Mài |
Phường Cẩm Sơn, TP Cẩm Phả |
Công nghiệp |
Khai thác và thu gom than cứng |
28.862 |
SCT |
63 |
Công ty cổ phần thương mại Tuấn Tiến |
TT Mạo Khê, Thị xã Đông Triều |
Công nghiệp |
Khai thác và thu gom than cứng |
12.401 |
SCT |
64 |
Công ty cổ phần Vĩnh Tiến |
TT Mạo Khê, Thị xã Đông Triều |
Công nghiệp |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
1.189 |
SCT |
65 |
Công ty TNHH sản xuất gạch xây dựng Hải Hà |
Phường Quang Hanh, TP Cẩm Phả |
Công nghiệp |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
1.130 |
SCT |
66 |
Công ty cổ phần Thành Đạt |
Phường Ka Long, TP Móng Cái |
Công nghiệp |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
5.412 |
SCT |
67 |
Xí nghiệp khai thác đá Phương Đông |
Phường Phương Đông, TP Uông Bí |
Công nghiệp |
Khai thác đá |
1.142 |
SCT |
68 |
Công ty 86 Chi nhánh Tổng Công ty Đông Bắc |
Phường Quang Hanh, TP Cẩm Phả |
Công nghiệp |
Khai thác và thu gom than cứng |
4.955 |
SCT |
69 |
Công ty TNHH MTV 790 |
Phường Cửa Ông, TP Cẩm Phả |
Công nghiệp |
Khai thác và thu gom than cứng |
3.967 |
SCT |
70 |
Công ty 35 Chi nhánh Tổng Công ty Đông Bắc |
Phường Cẩm Thạch, TP Cẩm Phả |
Công nghiệp |
Khai thác và thu gom than cứng |
2.129 |
SCT |
71 |
Công ty TNHH MTV 91 Chi nhánh Tổng Công ty Đông Bắc |
TT Mạo Khê, Thị xã Đông Triều |
Công nghiệp |
Khai thác và thu gom than cứng |
1.793 |
SCT |
72 |
Công ty Cổ phần 397 |
TT Mạo Khê, Thị xã Đông Triều |
Công nghiệp |
Khai thác và thu gom than cứng |
2.792 |
SCT |
73 |
Công ty Khe Sim- Chi nhánh Tổng Công ty Đông Bắc |
Phường Quang Hanh, TP Cẩm Phả |
Công nghiệp |
Khai thác và thu gom than cứng |
1.089 |
SCT |
74 |
Công ty TNHH MTV Vận tải và chế biến than Đông Bắc |
Phường Cẩm Thịnh, TP Cẩm Phả |
Công nghiệp |
Khai thác và thu gom than cứng |
5.346 |
SCT |
75 |
Công ty PT Vietmindo Energitama |
Uông Thượng, TP Uông Bí |
Công nghiệp |
Khai thác và thu gom than cứng |
33.600 |
SCT |
76 |
Công ty cổ phần Thông Quảng Ninh |
Phường Phương Đông, TP Uông Bí |
Công nghiệp |
Khai thác lâm sản khác trừ gỗ |
1.901 |
SCT |
77 |
Bệnh viện Việt Nam Thụy Điển |
Phường Thanh Sơn, TP Uông Bí |
Công trình xây dựng |
Hoạt động của các bệnh viện |
2.249 |
SCT |
78 |
Công ty địa chất mỏ |
Phường Cẩm Thành, TP Cẩm Phả |
Công nghiệp |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
1.239 |
SCT |
79 |
Công ty kho vận và cảng Cẩm Phả |
Phường Cửa Ông, Tp Cẩm Phả |
Giao thông vận tải |
Bốc xếp hàng hóa cảng sông |
5.065 |
SCT |
80 |
Công ty kho vận Đá Bạc TKV |
Phường Trưng Vương, TP Uông Bí |
Giao thông vận tải |
Bốc xếp hàng hóa cảng sông |
4.532 |
SCT |
81 |
Công ty vật tư vận tải và xếp dỡ TKV |
Phường Cẩm Đông, TP Cẩm Phả |
Giao thông vận tải |
Bốc xếp hàng hóa cảng sông |
1.623 |
SCT |
82 |
Công ty kho vận Hòn Gai |
Phường Hồng Hà, TP Hạ Long |
Giao thông vận tải |
Vận tải hàng hóa bằng đường thủy nội địa |
3.016 |
SCT |
83 |
Công ty cổ phần vận tải thủy |
169 Lê Thánh Tông, TP Hạ Long |
Giao thông vận tải |
Vận tải hàng hóa bằng đường thủy nội địa |
3.501 |
SCT |
84 |
Công ty CP vận tải và đưa đón thợ mỏ |
Phường Cẩm Đông, TP Cẩm Phả |
Giao thông vận tải |
Vận tải bằng xe buýt |
1.481 |
SCT |
85 |
Công ty cổ phần Hoa Sơn |
Phường Hà Trung, TP Hạ Long |
Giao thông vận tải |
Vận tải hàng hóa |
3.599 |
SCT |
86 |
Công ty TNHH Phúc Xuyên |
Phường Yên Thanh, TP Uông Bí |
Giao thông vận tải |
Vận tải hàng hóa |
3.233 |
SCT |
87 |
Chi nhánh công ty vật liệu xây dựng và xây lắp thương mại Quảng Ninh |
Phường Bãi Cháy, TP Hạ Long |
Giao thông vận tải |
Vận tải hàng hóa |
12.759 |
SCT |
88 |
Công ty cổ phần Vinashin Hạ Long |
Phường Bãi Cháy, TP Hạ Long |
Giao thông vận tải |
Vận tải hàng hóa bằng đường thủy nội địa |
2.067 |
SCT |
89 |
Ban quản lý các dịch vụ công ích thành phố Hạ Long |
18 Lê Thánh Tông, TP Hạ Long |
Công trình xây dựng |
Xây dựng công trình công ích |
578 |
SCT |
90 |
Công ty TNHH Âu Lạc Quảng Ninh |
Phường Tuần Châu, TP Hạ Long |
Công trình xây dựng |
Khách sạn |
1.218 |
SCT |
91 |
Công ty cổ phần quốc tế Hoàng Gia |
Phường Bãi Cháy, TP Hạ Long |
Công trình xây dựng |
Khách sạn |
951 |
SCT |
92 |
Công ty cổ phần giải trí Lợi Lai |
Phường Ka Long, TP Móng Cái |
Công trình xây dựng |
Khách sạn |
656 |
SCT |
93 |
Công ty cổ phần sản xuất và thương mại than Uông Bí |
Phường Trưng Vương, TP Uông Bí |
Công nghiệp |
Khai thác và thu gom than cứng |
3.106 |
SCT |
94 |
Công ty cổ phần bất động sản Việt Nhật (Big C) |
Phường Hồng Hải, TP Hạ Long |
Công trình xây dựng |
Trung tâm thương mại |
731 |
SCT |
95 |
Công ty cổ phần gốm mầu Hoàng Hà |
CCN Kim Sơn, Thị xã Đông Triều |
Công nghiệp |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
5.639 |
SCT |
96 |
Công ty nhiệt điện Uông Bí |
Phường Quang Trung, TP Uông Bí |
Công nghiệp |
Sản xuất diện |
88.499 |
SCT |
97 |
Công ty cổ phần nhiệt điện Quảng Ninh |
Phường Hà Khánh, TP Hạ Long |
Công nghiệp |
Sản xuất điện |
115.594 |
SCT |
98 |
Nhà máy nhiệt điện Mông Dương I |
Phường Mông Dương, TP Cẩm Phả |
Công nghiệp |
Sản xuất điện |
95.003 |
SCT |
99 |
Công ty cổ phần nhiệt điện Cẩm Phả TKV |
Phường Cẩm Thịnh, TP Cẩm Phả |
Công nghiệp |
Sản xuất điện |
115.695 |
SCT |
100 |
Nhà máy nhiệt điện Mạo Khê |
Xã Bình Khê, Thị xã Đông Triều |
Công nghiệp |
Sản xuất điện |
66.142 |
SCT |
101 |
Nhà máy nhiệt điện Mông Dương II |
Phường Mông Dương, TP Cẩm Phả |
Công nghiệp |
Sản xuất điện |
6.339 |
SCT |
102 |
Công ty khai thác khoáng sản - Chi nhánh Tổng Công ty Đông Bắc |
Phường Cẩm Sơn - TP Cẩm Phả |
Công nghiệp |
Khai thác và thu gom than cứng |
28.398 |
SCT |
103 |
Công ty TNHH Vincom Retail miền Bắc |
Phường Bạch Đằng, TP Hạ Long |
Công trình xây dựng |
Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại |
883 |
SCT |
104 |
Khách sạn Mường Thanh Quảng Ninh- Chi nhánh công ty cổ phần tập đoàn Mường Thanh |
Phường Bãi Cháy, TP Hạ Long |
Công trình xây dựng |
Khách sạn |
681 |
SCT |
105 |
Bệnh viện tỉnh Quảng Ninh |
P Bạch Đằng, TP Hạ Long |
Công trình xây dựng |
Hoạt động của các bệnh viện |
793 |
SCT |
106 |
Xí nghiệp kho vận xăng dầu K130 |
Khu 6 phường Hà Khẩu thành phố Hạ Long |
Công trình xây dựng |
Kho bãi và các hoạt động hỗ trợ cho vận tải |
804 |
SCT |
107 |
Công ty cổ phần gạch ngói Kim Sơn |
Kim Sơn, Đông Triều |
Công trình xây dựng |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
1.340 |
SCT |
108 |
Bệnh viện Bãi Cháy |
Phường Giếng Đáy, TP Hạ Long |
Công trình xây dựng |
Hoạt động của các bệnh viện |
5.765 |
SCT |
109 |
Công ty TNHH cảng công ten nơ quốc tế Cái Lân |
Số 1 Đường Bãi Cháy, P bãi Cháy, TP Hạ Long |
Giao thông vận tải |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy |
1.027 |
SCT |
110 |
Công ty TNHH mặt trời Hạ Long |
P Bãi Cháy, Thành phố Hạ Long |
Công trình xây dựng |
Hoạt động vui chơi giải trí khác |
826 |
SCT |
111 |
Chi nhánh công ty bệnh viện đa khoa quốc tế Vinmec- Bệnh viện đa khoa Quốc tế Vinmec Hạ Long |
P Hòn Gai, Thành phố Hạ Long |
Công trình xây dựng |
Các hoạt động của bệnh viện |
529 |
SCT |
112 |
Công ty cổ phần khách sạn Hồng Vận |
P Ka Long, TP Móng Cái |
Công trình xây dựng |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
1.280 |
SCT |
113 |
Công ty cổ phần gốm Đất Việt |
Xã Tràng An, Thị xã Đông Triều |
Công nghiệp |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
2.377 |
SCT |
114 |
Công ty cổ phần công nghiệp tàu thủy Đông Bắc |
Quang Hanh- Cẩm Phả |
Công nghiệp |
Đóng tàu và cấu kiện nổi |
1.565 |
SCT |
115 |
Công ty xây lắp mỏ-TKV |
Số 804, khu 7B- Phường Cẩm Phú-TP Cẩm Phả |
Công nghiệp |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng |
1.755 |
SCT |
116 |
Công ty cổ phần bia và nước giải khát Đông Mai |
Số 130 Lê Lợi P Yết Kiêu, TP Hạ Long |
Công nghiệp |
Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia |
1.822 |
SCT |
117 |
Công ty cổ phần cơ khí và thiết bị Thành Công |
P Quang Hanh, TP Cẩm Phả |
Công nghiệp |
Bốc xếp hàng hóa |
1.796 |
SCT |
118 |
Công ty cổ phần TĐKT Đông Bắc Hạ Long |
Phường Hồng Hải, Thành phố Hạ Long |
Công nghiệp |
Vận tải hành khách đường thủy nội địa |
1.229 |
SCT |
119 |
Công ty TNHH Antimon Dương Huy |
Phường Mông Dương, Thành phố Cẩm Phả |
Công nghiệp |
Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu |
4.881 |
SCT |
120 |
Công ty TNHH MTV Ngân Tuyết |
P Mạo Khê, TX Đông Triều |
Công nghiệp |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
2.618 |
SCT |
121 |
Công ty TNHH MTV Hướng Tâm |
Phường Hồng Hà, TP Hạ Long |
Công nghiệp |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
2.178 |
SCT |
122 |
Công ty cổ phần đầu tư phát triển 324 |
Phường Cẩm Thành, Thành phố Cẩm Phả |
Công nghiệp |
Xây dựng công trình mỏ, công nghiệp |
1.199 |
SCT |
123 |
Công ty cổ phần tập đoàn FLC |
Phường Hồng Hải, TP Hạ Long |
Công trình xây dựng |
Khách sạn |
1.520 |
SCT |
124 |
Công ty cổ phần Tùng Lâm |
Xã Thượng Yên Công, Thành phố Uông Bí |
Công trình xây dựng |
Khách sạn |
551 |
SCT |
125 |
Công ty cổ phần thực phẩm Bim - Chi nhánh Quảng Yên |
Phường Minh Thành, Thị xã Quảng Yên |
Nông nghiệp |
Nuôi trồng thủy sản |
557 |
SCT |
126 |
Công ty cổ phần thực phẩm Bim - Chi nhánh Đầm Hà |
Xã Đại Bình, huyện Đầm Hà |
Nông nghiệp |
Nuôi trồng thủy sản |
621 |
SCT |
127 |
Công ty TNHH Thanh Lâm |
P Quang Hanh, Tp Cẩm Phả |
Nông nghiệp |
Chế biến lâm sản |
1.809 |
SCT |
128 |
Công ty chế biến than Quảng Ninh- TKV |
P Cao Xanh, Tp Hạ Long |
Công nghiệp |
Chế biến, kinh doanh bốc xúc, vận tải than |
442.898 |
SCT |
129 |
Công ty cổ phần kinh doanh than Cẩm Phả |
Phường Cẩm Tây, Thành phố Cẩm Phả |
Giao thông vận tải |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
1.407 |
SCT |
130 |
Trường cao đẳng than khoáng sản Việt Nam |
P Hồng Hải, Thành phố Hạ Long |
Công nghiệp |
Đào tạo và sản xuất kinh doanh, dịch vụ |
1.072 |
SCT |
131 |
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Phát Triển Môi Trường Đô Thị Quảng Ninh |
Tổ 18 Khu 2 Phường Hà Phong, TP Hạ Long |
Công nghiệp |
Thu gom, xử lý rác thải không độc hại, dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
2.708 |
SCT |
132 |
Công ty Than Thăng Long - CN Tổng Công ty Đông Bắc |
Khu 1 Thị trấn Trới huyện Hoành Bồ |
Công nghiệp |
Khai thác, thu gom than cứng |
1.292 |
SCT |
133 |
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Khoáng Sản Minh Đạt |
Tổ 10, Khu 8, p Quang Hanh, TP Cẩm Phả |
Công nghiệp |
Chuẩn bị mặt bằng |
2.312 |
SCT |
134 |
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Vận Tải Biển Hồng Gay |
Tầng 11 Chung cư Hạ Long đường 25/4 p Hồng Gai. TP Hạ Long |
Công nghiệp |
Vận tải đường thủy |
4.017 |
SCT |
135 |
Công ty TNHH Hoàng Quế 22-12 |
Thôn Tràng Bạch xã Hoàng Quế, TX Đông Triều |
Công nghiệp |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
17.573 |
SCT |
136 |
Xí nghiệp nước Bãi Cháy |
Phường Bãi Cháy, Thành phố Hạ Long |
Công nghiệp |
Sản xuất nước sạch |
1.149 |
SCT |
137 |
Công ty CP cơ khí và lắp máy Việt Nam |
Hoàng Quế, Đông Triều |
Công nghiệp |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
1.147 |
SCT |
138 |
Công ty cổ phần đầu tư phát triển vân đồn - Chi nhánh cảng hàng không quốc tế Vân Đồn - Sungroup |
Xã Đoàn Kết huyện Vân Đồn |
Công trình xây dựng |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải hàng không |
692 |
SCT |
139 |
Công ty TNHH Dệt may Bắc Giang |
KCN Cảng biển Hải Hà, huyện Hải Hà |
Công nghiệp |
Dệt |
2.095 |
SCT |
140 |
Công ty TNHH Đại Đông Việt Nam |
KCN Cảng biển Hải Hà, huyện Hải Hà |
Công nghiệp |
Dệt |
1.821 |
SCT |
141 |
Công ty TNHH KHKT Texhong Liên hợp Việt Nam |
KCN Cảng biển Hải Hà, huyện Hải Hà |
Công nghiệp |
Dệt |
1.573 |
SCT |
142 |
Công ty TNHH Texhong Khánh Nghiệp Việt Nam |
KCN Cảng biển Hải Hà, huyện Hải Hà |
Công nghiệp |
Dệt may, nhuộm |
2.634 |
SCT |
143 |
Công ty xây dựng công nghiệp mỏ - CN Tổng Công ty Đông Bắc |
Phường Cẩm Phú, thành phố Cẩm Phả |
Công nghiệp |
Khai thác thu gom than cứng |
31.227 |
SCT |
144 |
Công ty TNHH Xuân Trường Hoành Bồ |
Khu 1 P Hoành Bồ, thành phố Hạ Long |
Công nghiệp |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
1.294 |
SCT |
145 |
Công ty TNHH thương mại vận tải Phan Thụy |
Khu 4B phường Cao Xanh, thành phố Hạ Long |
Công nghiệp |
Sản xuất công nghiệp |
1.044 |
SCT |
146 |
Nhà máy xi măng lam Thạch |
Phường Phương Nam - Thành phố Uông Bí |
Công nghiệp |
Sản xuất xi măng |
26.129 |
SCT |
147 |
Chi nhánh công ty cổ phần vật tư than khoáng sản- Xí nghiệp vật tư Cẩm Phả |
Phường Cẩm Đông, TP Cẩm Phả |
Công nghiệp |
Buôn bán máy móc thiết bị |
30.769 |
SCT |
148 |
Công ty Cổ phần Vật tư TKV |
Khu 2 P Hồng Hà, thành phố Hạ Long |
Công nghiệp |
Vận chuyển, bốc xếp hàng hóa |
1.371 |
SCT |
149 |
Công ty xây dựng công nghiệp mỏ - Chi nhánh Tổng Công ty Đông Bắc |
P Cẩm Phu, TP Cẩm Phả |
Công nghiệp |
Khai thác và thu gom than cứng |
31.227 |
SCT |
150 |
Công ty TNHH MTV Nến nghệ thuật AIDI Việt Nam |
KCN Cái Lân, Thành phố Hạ Long |
Công nghiệp |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu |
1.049 |
SCT |
5. Tỉnh Hải Dương |
||||||
1 |
Công ty Cổ phần dược vật tư Y tế Hải Dương |
102, Phố Chi Lăng, Phường Nguyễn Trãi, TP Hải Dương |
Công trình xây dựng |
Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu |
563 |
SCT |
2 |
Công ty TNHH FJ Plastics Việt Nam |
CCN phía tây đường Ngô Quyền, phường Cẩm Thượng, TP Hải Dương |
Công nghiệp |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
1.015 |
SCT |
3 |
Công ty TNHH Khu công nghiệp kỹ thuật cao An Phát |
KCN công nghệ cao An Phát Km 47, Quốc lộ 5, phường Việt Hòa, TP Hải Dương |
Công nghiệp |
Sản xuất linh kiện điện tử |
3.775 |
SCT |
4 |
Công ty cổ phần kinh doanh nước sạch Hải Dương |
Số 10, Đường Hồng Quang, Phường Quang Trung, TP Hải Dương |
Công nghiệp |
Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
1.658 |
SCT |
5 |
Bệnh viện đa khoa Hải Dương |
Đường Nguyễn Lương Bằng P. Thanh Bình, TP Hải Dương |
Công trình xây dựng |
Hoạt động của các bệnh viện |
672 |
SCT |
6 |
Công ty CP Bia Hà Nội - Hải Dương |
Phố Quán Thánh, phường Bình Hàn, TP Hải Dương |
Công nghiệp |
Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia |
1.109 |
SCT |
7 |
Công ty TNHH MTV MASAN HD |
Lô 22 KCN Đại An, phường Tứ Minh, TP Hải Dương |
Công nghiệp |
Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự |
1.266 |
SCT |
8 |
Công ty cổ phần sản xuất, dịch vụ, thương mại Hoàng Gia Việt |
Cụm công nghiệp Kỳ Sơn. Xã Đại Sơn, huyện Tứ Kỳ |
Công nghiệp |
Sản xuất, mua bán thức ăn chăn nuôi |
1.443 |
SCT |
9 |
Công ty TNHH chế xuất sợi thép Dusco Vina |
Lô 15, KCN Nam Sách, phường Ái Quốc, TP Hải Dương |
Công nghiệp |
Sản xuất kim loại |
1.283 |
SCT |
10 |
Công ty TNHH dây và cáp điện ôtô SUMIDEN VN |
Lô XN2,3,6 KCN Đại An, phường Tứ Minh, TP Hải Dương |
Công nghiệp |
Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe |
3.115 |
SCT |
11 |
Công ty TNHH KEFICO Việt Nam |
Lô đất XN01, KCN Đại An, phường Tứ Minh, TP Hải Dương |
Công nghiệp |
Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe |
5.624 |
SCT |
12 |
Công ty TNHH SUMIDENSO Việt Nam |
Lô XN 03,04,13,14,15,16, KCN Đại An, phường Tứ Minh, TP Hải Dương |
Công nghiệp |
Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe |
2.471 |
SCT |
13 |
Công ty TNHH may Tinh Lợi |
KCN Nam Sách, phường Ái Quốc, TP Hải Dương |
Công nghiệp |
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
6.531 |
SCT |
14 |
Công ty cổ phần nhựa An Phát xanh |
Lô CN11+CN12 CCN An Đồng, thị trấn Nam Sách, huyện Nam Sách |
Công nghiệp |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
12.655 |
SCT |
15 |
Công ty TNHH Việt Nam Toyo denso |
KCN Nam Sách, TP Hải Dương |
Công nghiệp |
Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe |
3.054 |
SCT |
16 |
Công ty TNHH Hóa Nhựa Đệ Nhất - Chi nhánh Hải Dương |
KCN Nam Sách, Phường ái Quốc, TP Hải Dương |
Công nghiệp |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
1.065 |
SCT |
17 |
Công ty TNHH AIDEN Việt Nam |
KCN Nam Sách, TP Hải Dương |
Công nghiệp |
Sản xuất linh kiện điện tử |
1.090 |
SCT |
18 |
CN CTCP Viglacera Hà Nội - NM Viglacera HD |
108 Nguyễn Thị Duệ, phường Thanh Bình, TP Hải Dương |
Công nghiệp |
Sản xuất vật liệu xây dựng |
1.151 |
SCT |
19 |
Công ty Cổ phần Chemilens Việt Nam |
Lô đất XN42-I, KCN Đại An, phường Tứ Minh, TP Hải Dương |
Công nghiệp |
Sản xuất các sản phẩm phi kim loại |
1.986 |
SCT |
20 |
Công ty TNHH Thương mại Thạch Dương |
Thôn Tông Phố, xã Thanh Quang, huyện Nam Sách |
Công nghiệp |
Sản xuất sắt, thép, gang |
1.202 |
SCT |
21 |
Công ty TNHH Thương Mại Bảo Long |
KDC Bình Giang, Phường Phả Lại, TP Chí Linh |
Công nghiệp |
Sản xuất kinh doanh sợi, vải |
4.226 |
SCT |
22 |
Công ty TNHH Nhôm Đông Á |
Phường Tân Dân, TP Chí Linh |
Công nghiệp |
Sản xuất nhôm |
4.964 |
SCT |
23 |
Công ty Cổ phần Thế giới |
CCN Tân Dân, Phường Tân Dân, TP Chí Linh |
Công nghiệp |
Sản xuất vật liệu xây dựng |
3.410 |
SCT |
24 |
Công ty TNHH NICE CERAMIC |
KCN Cộng Hòa, phường Cộng Hòa, TP Chí Linh |
Công nghiệp |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
7.442 |
SCT |
25 |
Công ty Cổ Phần Hoàng Tiến |
Phường Hoàng Tiến, TP Chí Linh |
Công nghiệp |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
29.905 |
SCT |
26 |
Công ty Cổ phần Trúc Thôn |
Thôn Trúc, phường Cộng Hòa, TP Chí Linh |
Công nghiệp |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
4.215 |
SCT |
27 |
Công ty CP luyện kim Tân Nguyên Hải Dương VN |
Khu 2, phường Phú Thứ, thị xã Kinh Môn |
Công nghiệp |
Sản xuất sắt, thép, gang |
86.999 |
SCT |
28 |
Công ty Xi măng Phúc Sơn |
Phường Phú Thứ, thị xã Kinh Môn |
Công nghiệp |
Sản xuất xi măng |
18.243 |
SCT |
29 |
Công ty TNHH Phú Tân |
Phường Duy Tân, thị xã Kinh Môn |
Công nghiệp |
Sản xuất xi măng |
6.443 |
SCT |
30 |
Công ty TNHH VIETORY |
Khu dân cư Lưu Thượng 1, Phường Hiệp An, thị xã Kinh Môn |
Công nghiệp |
Sản xuất giày dép |
1.319 |
SCT |
31 |
Công ty TNHH Điện lực JAKS Hải Dương |
Xã Quang Thành, thị xã Kinh Môn |
Công nghiệp |
Sản xuất điện |
8.266 |
SCT |
32 |
Công ty CP Sản xuất vật liệu XD Thành Công III |
CCN Hiệp Sơn, Phường Hiệp Sơn, thị xã Kinh Môn |
Công nghiệp |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
47.459 |
SCT |
33 |
Công ty CP Tân Hà Kiều |
Phường Minh Tân, thị xã Kinh Môn |
Công nghiệp |
Sản xuất sắt, thép, gang |
51.183 |
SCT |
34 |
Công ty TNHH MTV Xi măng Vicem Hoàng Thạch |
Khu 2, Bích Nhôi, phường Minh Tân, thị xã Kinh Môn |
Công nghiệp |
Sản xuất xi măng |
55.944 |
SCT |
35 |
Công ty TNHH Thành Dũng |
CCN Long Xuyên, Phường Long Xuyên, thị xã Kinh Môn |
Công nghiệp |
Sản xuất giấy nhãn và bìa nhãn |
3.513 |
SCT |
36 |
Công ty TNHH MTV Thương mại Tuấn Tài |
Phường Thất Hùng, thị xã Kinh Môn |
Công nghiệp |
Sản xuất giấy, bao bì |
2.900 |
SCT |
37 |
Công ty Cổ phần Thép Hòa Phát |
Phường Hiệp Sơn, thị xã Kinh Môn |
Công nghiệp |
Sản xuất gang thép |
104.141 |
SCT |
38 |
Công Ty cổ Phần VIFON - Chi nhánh Hải Dương |
KCN Tân Trường, xã Tân Trường, huyện Cẩm Giàng |
Công nghiệp |
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
1.084 |
SCT |
39 |
Công ty TNHH Công nghệ NISSEI Việt Nam |
KCN Phúc Điền, huyện Cẩm Giàng |
Công nghiệp |
Sản xuất các thiết bị, dụng cụ điện |
2.164 |
SCT |
40 |
Công ty TNHH Công nghệ Vĩnh Hàn Precision |
KCN Phúc Điền, xã Cẩm Phúc, huyện Cẩm Giàng |
Công nghiệp |
Sản xuất sản phẩm khác từ plastic |
1.901 |
SCT |
41 |
Công ty TNHH TONG WEI Hải Dương |
KCN Lai Cách, huyện Cẩm Giàng |
Công nghiệp |
Sản xuất thức ăn chăn nuôi |
1.495 |
SCT |
42 |
Công ty TNHH ARION ELECTRIC Việt Nam |
Lô đất B1,B2 và B3, KCN Phúc Điền, xã Cẩm Phúc, huyện Cẩm Giàng |
Công nghiệp |
Sản xuất mô tơ, máy phát biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |
1.044 |
SCT |
43 |
Công ty TNHH ShinYang Metal Việt Nam |
KCN Đại An mở rộng, huyện Cẩm Giàng |
Công nghiệp |
Sản xuất các sản phẩm từ kim loại |
2.162 |
SCT |
44 |
Công ty Cổ phần thép Minh Phú - Hải Dương |
Lô CN7-3, xã Tân Trường, huyện Cẩm Giàng |
Công nghiệp |
Sản xuất sắt, thép, gang |
5.285 |
SCT |
45 |
Công ty TNHH Công nghiệp BROTHER Việt Nam |
KCN Phúc Điền, huyện Cẩm Giàng |
Công nghiệp |
Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính |
4.507 |
SCT |
46 |
Công ty TNHH UNIDEN Việt Nam |
Lô 5.1- KCN Tân Trường, huyện Cẩm Giàng |
Công nghiệp |
Sản xuất thiết bị truyền thông |
1.045 |
SCT |
47 |
Công ty CP Chăn Nuôi C.P Việt Nam - Chi nhánh NM tại Hải Dương |
KCN Tân Trường, huyện Cẩm Giàng |
Công nghiệp |
Sản xuất thức ăn chăn nuôi |
3.219 |
SCT |
48 |
Công ty TNHH ANT (HN) |
KCN Tân Trường, huyện Cẩm Giàng |
Công nghiệp |
Sản xuất thức ăn chăn nuôi |
2.129 |
SCT |
49 |
Công ty TNHH Điện tử UMC Việt Nam |
KCN Tân Trường, huyện Cẩm Giàng |
Công nghiệp |
Sản xuất linh kiện điện tử |
3.522 |
SCT |
50 |
Công ty TNHH HITACHI CABLE Việt Nam |
Lô đất CN6.1-2 KCN Tân Trường, xã Tân Trường, huyện Cẩm Giàng |
Công nghiệp |
Sản xuất dây cáp, dây điện và điện tử khác |
2.407 |
SCT |
51 |
Công ty TNHH PCC Lục Xương Việt Nam |
KCN Đại An, thị trấn Lai Cách, huyện Cẩm Giàng |
Công nghiệp |
Sản xuất kim loại |
1.038 |
SCT |
52 |
Công ty TNHH Giầy Ngọc Hưng |
CCN Lương Điền, xã Lương Điền, huyện Cẩm Giàng |
Công nghiệp |
Sản xuất giầy dép |
1.916 |
SCT |
53 |
Công ty TNHH Điện tử IRISO Việt Nam |
KCN Tân Trường, huyện Cẩm Giàng |
Công nghiệp |
Sản xuất linh kiện điện tử |
2.627 |
SCT |
54 |
Công ty TNHH ILSHIN ELECTRONICS VINA |
KCN Đại An mở rộng, thị trấn Lai Cách, huyện Cẩm Giàng |
Công nghiệp |
Sản xuất linh kiện điện tử |
1.147 |
SCT |
55 |
Công ty TNHH LMS VINA |
Lô đất XN3-1E1, XN3-1G, XN3-1F, KCN Đại An mở rộng, TT Lai Cách, huyện Cẩm Giàng |
Công nghiệp |
Sản xuất kim loại màu |
2.966 |
SCT |
56 |
Công ty TNHH HAID Hải Dương |
Lô A, KCN Đại An mở rộng, thị trấn Lai Cách, huyện Cẩm Giàng |
Công nghiệp |
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thủy sản |
1.942 |
SCT |
57 |
Công ty TNHH TUNG YANG |
Xã Cẩm Phúc, huyện Cẩm Giàng |
Công nghiệp |
Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật |
2.103 |
SCT |
58 |
Công ty CP Dây và Cáp điện Thượng Đình - NM Bắc Dương |
Xã Cẩm Điền, huyện Cẩm Giàng |
Công nghiệp |
Sản xuất dây cáp, dây điện và điện tử khác |
5.053 |
SCT |
59 |
Công ty TNHH SD Global Việt Nam |
Lô đất XN3, KCN Đại An mở rộng, thị trấn Lai Cách, huyện Cẩm Giàng |
Công nghiệp |
Sản xuất linh kiện điện tử |
4.460 |
SCT |
60 |
Công ty Cổ phần Giầy Cẩm Bình |
Thị trấn Lai Cách, huyện Cẩm Giàng |
Công nghiệp |
Sản xuất giầy dép |
2.735 |
SCT |
61 |
Công ty TNHH KPF Việt Nam |
Lô XN2, KCN Đại An mở rộng, thị trấn Lai Cách, huyện Cẩm Giàng |
Công nghiệp |
Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
6.285 |
SCT |
62 |
Công ty TNHH KURODA KAGAKU Việt Nam |
Lô D3 và lô F, KCN Phúc Điền, xã Cẩm Phúc, huyện Cẩm Giàng |
Công nghiệp |
Sản xuất các sản phẩm khác từ plastic |
1.420 |
SCT |
63 |
Công ty TNHH NISHOKU TECHNOLOGY Việt Nam |
KCN Tân Trường, xã Tân Trường, huyện Cẩm Giàng |
Công nghiệp |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
1.753 |
SCT |
64 |
Công ty TNHH DURING Việt Nam |
Lô đất XN 1-1, KCN Đại An mở rộng, thị trấn Lai Cách, huyện Cẩm Giàng |
Công nghiệp |
Sản xuất xe có động cơ |
1.560 |
SCT |
65 |
Công ty TNHH BEST PACIFIC Việt Nam |
Lô IN4.1.1 KCN Cẩm Điền - Lương Điền, xã Lương Điền, huyện Cẩm Giàng |
Công nghiệp |
Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác |
4.696 |
SCT |
66 |
Công ty Cổ phần Trung Kiên |
Thị trấn Phú Thái, huyện Kim Thành |
Công nghiệp |
Sản xuất bao bì từ plastic |
3.418 |
SCT |
67 |
Công ty TNHH Dệt PACIPIC CRYSTAL |
KCN Lai Vu, huyện Kim Thành |
Công nghiệp |
Sản xuất sợi, vải dệt thoi và hoàn thiện sản phẩm dệt |
3.243 |
SCT |
68 |
Công ty TNHH Đóng tàu Thành Long |
Thôn Quỳnh Khê, xã Kim Xuyên, huyện Kim Thành |
Công nghiệp |
Đóng tàu và kết cấu nổi |
1.162 |
SCT |
69 |
Công Ty TNHH Quốc Tế Nam Tài |
Thị trấn Phú Thái, huyện Kim Thành |
Công nghiệp |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng |
5.373 |
SCT |
70 |
Công ty TNHH Sản xuất vật liệu XD Thành Công |
Thôn Quỳnh Khê, xã Kim Xuyên, huyện Kim Thành |
Công nghiệp |
Sản xuất xi măng |
2.120 |
SCT |
71 |
Công ty TNHH Quốc Tế Ngân Tường |
Lô 01, 02, 03 Điểm tiểu thủ công nghiệp, xã Gia Xuyên, huyện Gia Lộc |
Công nghiệp |
Sản xuất sợi |
3.110 |
SCT |
72 |
Công ty TNHH Quảng Phong Việt Nam |
CCN Ngũ Hùng-Thanh Giang, xã Thanh Giang, huyện Thanh Miện |
Công nghiệp |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
2.028 |
SCT |
73 |
Công ty TNHH GFT UNIQUE Việt Nam |
CNN Ngũ Hùng, xã Thanh Giang, huyện Thanh Miện |
Công nghiệp |
Sản xuất đồ chơi, trò chơi |
2.300 |
SCT |
74 |
Công ty TNHH MTV Thuận Phát Hải Dương |
Thôn Ngọc Mai, xã Vĩnh Hưng, huyện Bình Giang |
Công nghiệp |
Sản xuất sắt, thép, gang |
3.892 |
SCT |
75 |
Công ty TNHH XNK Nam Thái Sơn Phương Bắc |
Km34+600, Quốc lộ 5, thôn Phương Độ, xã Vĩnh Hưng, huyện Bình Giang |
Công nghiệp |
Sản xuất và kinh doanh (mua bán) các sản phẩm nhựa, bao bì nhựa |
1.060 |
SCT |
76 |
Công ty TNHH Dệt Vân Giang |
Km 2, đường 20A, CCN Vĩnh Hồng, xã Vĩnh Hồng, huyện Bình Giang |
Công nghiệp |
Sản xuất sợi |
2.153 |
SCT |
77 |
Công ty TNHH Thức Ăn Chăn Nuôi Hoa Kỳ |
Xã Vĩnh Hưng, huyện Bình Giang |
Công nghiệp |
Sản xuất thức ăn chăn nuôi |
1.474 |
SCT |
78 |
Công ty TNHH Kết cấu thép 568 |
Km 33, Quốc lộ 5A, xã Minh Đức, huyện Mỹ Hào, tỉnh Hưng Yên |
Công nghiệp |
Sản xuất máy móc thiết bị |
2.924 |
SCT |
79 |
Công ty cổ phần Tấn Hưng |
Thôn Ngọc Lặc, xã Ngọc Sơn, huyện Tứ Kỳ |
Công nghiệp |
Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa |
1.308 |
SCT |
80 |
Công ty TNHH Sky Dragon Việt Nam |
Thôn Quàn, Xã Minh Đức, huyện Tứ Kỳ |
Công nghiệp |
Sản xuất đồ chơi, trò chơi |
2.380 |
SCT |
81 |
Công ty TNHH GFT Việt Nam |
Thôn Tất Thượng, xã Cộng Lạc, huyện Tứ Kỳ |
Công nghiệp |
Sản xuất, gia công chế tạo đồ chơi trẻ em |
3.695 |
SCT |
82 |
Chi nhánh Công ty cổ phần bất động sản Việt - Nhật tại Hải Dương |
Km 54+100, quốc lộ 5, khu 3. Phường Nhị Châu, Thành phố Hải Dương |
Công trình xây dựng |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
578 |
SCT |
83 |
Công ty TNHH CN ORIENTAL-SPORTS |
Thôn Miếu Lãng, Xã Đồng Lạc, Huyện Nam Sách |
Công nghiệp |
Sản xuất giày dép |
1.041 |
EVN |
6. Tỉnh Hải Phòng |
||||||
1 |
Công ty TNHH MTV Đóng tàu Phà Rừng |
TT Minh Đức, Thủy Nguyên |
Công nghiệp |
Đóng tàu và cấu kiện nổi |
1.239 |
SCT |
2 |
Công ty CNTT Nam Triệu |
Tam Hưng, Thủy Nguyên |
Công nghiệp |
Đóng mới, sửa chữa tàu thủy |
1.428 |
SCT |
3 |
Công ty TNHH MTV xi măng Vicem Hải Phòng |
Minh Đức, Thủy Nguyên |
Công nghiệp |
Sản xuất Xi măng |
141.449 |
SCT |
4 |
Công ty Xi măng Chinfon |
Minh Đức, Thủy Nguyên |
Công nghiệp |
Sản xuất Xi măng |
303.868 |
SCT |
5 |
Công ty TNHH Ống thép VINAPIPE |
Km9, Quán Toán, Hồng Bàng |
Công nghiệp |
Sản xuất sắt, thép, gang |
1.319 |
SCT |
6 |
Công ty Cổ phần luyện thép Việt Ý |
KCN Cầu Kiền, Hoàng Động, Thủy Nguyên |
Công nghiệp |
Sản xuất sắt, thép, gang |
33.423 |
SCT |
7 |
Công ty liên doanh sản xuất thép Vinausteel |
Km9, Quán Toán, Hồng Bàng |
Công nghiệp |
Sản xuất sắt, thép, gang |
7.024 |
SCT |
8 |
Công ty sản xuất thép úc SSE |
Km9, Quán Toán, Hồng Bàng |
Công nghiệp |
Sản xuất các cấu kiện kim loại |
9.863 |
SCT |
9 |
Công ty TNHH LG Dislay Việt Nam Hải Phòng |
Lô E KCN Tràng Duệ |
Công nghiệp |
Sản xuất linh kiện điện tử |
23.105 |
SCT |
10 |
Công ty TNHH Cơ khí Việt Nhật |
Km9, Quán Toán, Hồng Bàng |
Công nghiệp |
Đúc sắt thép |
1.456 |
SCT |
11 |
Công ty Cổ phần nhựa Thiếu niên Tiền Phong |
Số 2, An Đà, Ngô Quyền |
Công nghiệp |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
6.024 |
SCT |
12 |
Công ty TNHH nhựa Phú Lâm |
km9, Phạm Văn Đồng, Hải Thành, Dương Kinh |
Công nghiệp |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
6.307 |
SCT |
13 |
Công ty công nghiệp nhựa CHINHUEI |
km9, Phạm Văn Đồng, Hải Thành, Dương Kinh |
Công nghiệp |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
1.987 |
SCT |
14 |
Công ty Cổ phần cáp điện LS VINA |
Cầu Bính, Sở Dầu, Hồng Bàng |
Công nghiệp |
Các loại cáp điện |
4.726 |
SCT |
15 |
Công ty Cổ phần hoá chất Minh Đức |
Minh Đức, Thủy Nguyên |
Công nghiệp |
Sản xuất hóa chất cơ bản |
8.520 |
SCT |
16 |
Công ty TNHH MTV DAP-Vinachem |
Lô GI7, Khu KT Đình Vũ, Đông Hải 2 |
Công nghiệp |
Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón |
37.218 |
SCT |
17 |
Công ty TNHH Đình Vàng |
1167 Nguyễn Bỉnh Khiêm, Đông Hải, Hải An |
Công nghiệp |
Giầy dép da xuất khẩu |
1.388 |
SCT |
18 |
Công ty TNHH Sao Vàng |
TT Trường Sơn, An Lão |
Công nghiệp |
Bán buôn giày dép |
1.232 |
SCT |
19 |
Công ty TNHH công nghiệp giầy Aurora Việt Nam |
Thiên Hương, Thủy Nguyên |
Công nghiệp |
Bán buôn giày dép |
3.662 |
SCT |
20 |
Công ty Cổ phần Thuận Ích |
Tầng 3 tòa nhà Tower, 32 Trần Phú, Ngô Quyền |
Công nghiệp |
Sản xuất giày, dép |
1.609 |
SCT |
21 |
Công ty TNHH Thủy tinh SANMIGUEL YAMAMURA Hải Phòng |
17A Ngô quyền |
Công nghiệp |
Sản xuất thủy tinh và sản phẩm từ thủy tinh |
6.942 |
SCT |
22 |
Công ty TNHH MTV cấp nước Hải Phòng |
54 Đinh Tiên Hoàng, quận Hồng Bàng |
Công nghiệp |
Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
1.333 |
SCT |
23 |
Công ty cổ phần Cảng Hải Phòng |
8A, Trần Phú, Ngô Quyền |
Công nghiệp |
Hoạt động điều hành cảng biển |
3.848 |
SCT |
24 |
Công ty Cổ phần Bia Hà Nội - Hải Phòng |
16 Lạch Tray, quận Ngô Quyền |
Công nghiệp |
Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia |
2.046 |
SCT |
25 |
Nhà máy sản xuất thức ăn gia súc Proconco |
KCN Đình Vũ, Hải An |
Công nghiệp |
Sản xuất thức ăn gia súc |
1.939 |
SCT |
26 |
Công ty Cổ phần đầu tư và PT cảng Đình Vũ |
Cảng Đình Vũ, Đông Hải, Hải An |
Công nghiệp |
Hoạt động điều hành cảng biển |
1.036 |
SCT |
27 |
Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng |
Tam Hưng, Thủy Nguyên |
Công nghiệp |
Sản xuất điện |
1.717.503 |
|
28 |
Công ty Cổ phần vận tải xăng dầu VIPCO |
37 Phan Bội Châu |
Giao thông vận tải |
Vận tải đường thủy |
22.732 |
SCT |
29 |
Công ty Cổ phần Vận tải biển Việt Nam |
215 Lạch Tray, Ngô Quyền |
Giao thông vận tải |
Vận tải đường thủy |
8.068 |
SCT |
30 |
Công ty Cổ phần XD&TM Thùy Dương |
519 Lê Hồng Phong, Ngô Quyền |
Công trình xây dựng |
Kinh doanh bất động sản, văn phòng cho thuê |
537 |
SCT |
31 |
Công ty TNHH Sunmax Việt Nam |
Km8, Phạm Văn Đồng, Hải Thành, Dương Kinh |
Công nghiệp |
Sản xuất sản phẩm từ cao su và plastic |
2.430 |
SCT |
32 |
Công ty TNHH TOYOTA BOSHOKU Hải Phòng |
KCN Nomura, An Dương |
Công nghiệp |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
4.639 |
SCT |
33 |
Công ty TNHH Synztec Việt Nam |
KCN Nomura, An Dương |
Công nghiệp |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
1.838 |
SCT |
34 |
Công ty TNHH Toyoda Gosei Hải Phòng |
KCN Nomura, An Dương |
Công nghiệp |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
2.074 |
SCT |
35 |
Chi nhánh Công ty TNHH GE Việt Nam - Chi nhánh Hải Phòng |
KCN Nomura, An Dương |
Công nghiệp |
Sản xuất thiết bị điện |
7.083 |
SCT |
36 |
Công ty TNHH Takata Precision Việt Nam |
KCN Nomura, An Dương |
Công nghiệp |
Sản xuất và lắp ráp linh kiện nhựa kỹ thuật có độ chính xác cao |
1.499 |
SCT |
37 |
Công ty TNHH Fuji Xerox Hải Phòng |
Lô IN,1,3, Khu công nghiệp Vsip, Thủy Nguyên |
Công nghiệp |
Sản xuất máy in, máy Photocopy |
1.337 |
SCT |
38 |
Công ty TNHH LG Electronics Việt Nam - Hải Phòng |
KCN Tràng Duệ, An Dương |
Công nghiệp |
Sản xuất linh kiện điện tử |
10.627 |
SCT |
39 |
Công ty TNHH sản xuất lốp xe Bridgestone Việt Nam |
KCN Đình Vũ, Hải An |
Công nghiệp |
Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su |
2.418 |
SCT |
40 |
Công ty TNHH Iko Thompson Việt Nam |
KCN Nomura, An Dương |
Công nghiệp |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
1.865 |
SCT |
41 |
Công ty TNHH Yazaki Hải Phòng Việt Nam |
KCN Nomura, An Dương |
Công nghiệp |
Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe |
1.005 |
SCT |
42 |
Công ty TNHH New Hope Hà Nội - Chi nhánh Hải Phòng |
KCN Đình Vũ, Hải An |
Công nghiệp |
Sản xuất thức ăn gia súc |
11.763 |
SCT |
43 |
Công ty TNHH vật liệu nam châm Shin - Etsu Việt Nam |
Lô CN5.20, KCN Đình Vũ, Đông Hải 2, Hải An |
Công nghiệp |
Khai khoáng chưa được phân vào đâu |
7.652 |
SCT |
44 |
Công ty TNHH Fujikura Composites Hải Phòng |
Lô D3,D6, KCN Nomura Hải Phòng, An Dương, Hải Phòng |
Công nghiệp |
Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh |
1.281 |
SCT |
45 |
Công ty TNHH Công nghệ Kyocera Mita Việt Nam |
Lô 56A, KCN Vsip, Thủy Nguyên |
Công nghiệp |
Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) |
1.672 |
SCT |
46 |
Công ty TNHH Nipro Pharma Việt Nam |
Lô IN,1,4A, KCN Vsip, Thủy Nguyên |
Công nghiệp |
Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu |
2.231 |
SCT |
47 |
Công ty TNHH Regina Miracle international Việt Nam |
Số 9 đường Đông Tây, KCN Vsip, Thủy Nguyên |
Công nghiệp |
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
48.404 |
SCT |
48 |
Công ty TNHH Jasan Việt Nam |
Số 2, đường 17, KCN Vsip, Thủy Nguyên |
Công nghiệp |
Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc |
4.158 |
SCT |
49 |
Công ty TNHH điện tử Chilisin Việt Nam |
Số 143,145, đường số 10, KCN Vsip, Thủy Nguyên |
Công nghiệp |
Sản xuất linh kiện điện tử |
6.923 |
SCT |
50 |
Công ty TNHH chế tạo Canadian Solar Việt Nam |
D11 số 5 đường Đông Tây KCN Vsip, Thủy Nguyên |
Công nghiệp |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu |
1.872 |
SCT |
51 |
Công ty TNHH Cheng - V |
Lô L3.5B KCN Đồ sơn |
Công nghiệp |
Sản xuất sản phẩm từ cao su và plastic |
1.434 |
SCT |
52 |
Công ty TNHH Zhongxin Ya Tai |
Lô L1.9A & L1.9B KCN Đồ Sơn, Quận Đồ Sơn |
Công nghiệp |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
1.379 |
SCT |
53 |
Công ty TNHH điện tử Dong Yang |
Lô C5,3, KCN Tràng Duệ, Huyện An Dương |
Công nghiệp |
Sản xuất linh kiện điện tử |
3.212 |
SCT |
54 |
Công ty TNHH Haengsung Electronics |
Lô K1, Khu công nghiệp Tràng Duệ, An Dương |
Công nghiệp |
Sản xuất linh kiện điện tử |
3.037 |
SCT |
55 |
Công ty TNHH Halla Electronics Vina |
Lô L4, KCN Tràng Duệ, Xã Hồng Phong, Huyện An Dương |
Công nghiệp |
Sản xuất linh kiện điện tử |
2.430 |
SCT |
56 |
Công ty TNHH HT Solar Việt Nam |
Lô F3 khu CN Tràng Duệ, Hồng Phong, An Dương |
Công nghiệp |
Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu |
4.329 |
SCT |
57 |
Công ty TNHH LG Innotek Việt Nam Hải Phòng |
Lô I4, KCN Tràng Duệ, Huyện An Dương |
Công nghiệp |
Sản xuất linh kiện điện tử |
10.672 |
SCT |
58 |
Công ty TNHH Woosung Electronics |
Lô K2, KCN Tràng Duệ, Huyện An Dương |
Công nghiệp |
Sản xuất linh kiện điện tử |
1.695 |
SCT |
59 |
Công ty Cổ phần luyện thép cao cấp Việt Nhật |
KCN Nam Cầu Kiền, Thủy Nguyên |
Công nghiệp |
Sản xuất sắt, thép, gang |
42.375 |
SCT |
60 |
Công ty TNHH SIK Việt Nam |
KCN Nomura, An Dương |
Công nghiệp |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
1.390 |
SCT |
61 |
Công ty Cổ phần Habeco Hải Phòng |
Thị trấn Trường Sơn, An Lão |
Công nghiệp |
Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia |
5.505 |
|
62 |
Công ty TNHH HAPACO H.P.P |
Km 17 Quốc lộ 5, An Dương |
Công nghiệp |
Sản xuất bao bì bằng gỗ |
6.823 |
SCT |
63 |
Xí nghiệp xăng dầu K131 |
Kỳ Sơn, Thủy Nguyên |
Công trình xây dựng |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
775 |
SCT |
64 |
Công ty TNHH đầu tư PT Nam Thuận |
Khu CN Đình Vũ |
Công nghiệp |
Sản xuất sắt, thép, gang |
5.339 |
SCT |
65 |
Công ty Cổ phần Kinh doanh chế biến hàng XNK Đà Nẵng |
Số 31 Đông Khê, Phường Đông Khê, Quận Ngô Quyền |
Công nghiệp |
Sản xuất sắt, thép, gang |
3.068 |
SCT |
66 |
Công ty TNHH Tohoku Pioneer Việt Nam |
KCN Nomura, An Dương |
Công nghiệp |
Sản xuất thiết bị điện |
1.243 |
SCT |
67 |
Công ty TNHH RORZE ROBOTECH |
KCN Nomura, An Dương |
Công nghiệp |
Sản xuất máy chuyên dụng khác |
2.490 |
SCT |
68 |
Công ty TNHH Terai Vina |
KCN Nomura, An Dương |
Công nghiệp |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
1.190 |
SCT |
69 |
Công ty TNHH Nichias Hải Phòng |
KCN Nomura, An Dương |
Công nghiệp |
Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu |
1.671 |
SCT |
70 |
Công ty TNHH KREMS Việt Nam |
Lô N4, Khu CN Tràng Duệ |
Công nghiệp |
Sản xuất linh kiện điện tử |
1.923 |
SCT |
71 |
Công ty TNHH Giầy STATEWAY Việt Nam |
Hưng Đạo, Dương Kinh |
Công nghiệp |
Sản xuất giầy dép |
1.015 |
SCT |
72 |
Công ty TNHH Vân Long |
KCN An Trì (Số 15A An Trì, P.Hùng Vương, Hồng Bàng) |
Công nghiệp |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu |
1.158 |
SCT |
73 |
Công ty TNHH Tân Vĩnh Hưng |
Quang Trung, An Lão |
Công nghiệp |
Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu |
1.115 |
SCT |
74 |
Công ty TNHH Sản xuất và kinh doanh Vinfast |
KKT Đình Vũ , Cát Hải, huyện Cát Hải |
Công nghiệp |
Sản xuất ô tô và xe có động cơ khác |
9.083 |
SCT |
75 |
Công ty TNHH Vinh An |
Xã Kênh Giang, Thủy Nguyên |
Công nghiệp |
Sản xuất các sản phẩm từ plastic |
1.107 |
SCT |
76 |
Bệnh viện Việt Tiệp |
Số 1 Nhà Thương, Lê Chân |
Công trình xây dựng |
Hoạt động của các bệnh viện |
639 |
SCT |
77 |
Công ty Cổ phần EB Hải Phòng |
Lô 1/20 KĐT Ngã 5 Sân bay Cát Bi |
Công trình xây dựng |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
548 |
SCT |
78 |
Công ty TNHH Heesung Electronics Việt Nam |
Lô G1 KCN Tràng Duệ |
Công nghiệp |
Sản xuất linh kiện điện tử |
1.631 |
SCT |
79 |
Công ty TNHH OHSUNG Vina |
Lô C5,1 KCN Tràng Duệ |
Công nghiệp |
Sản xuất linh kiện điện tử |
1.634 |
SCT |
80 |
Công ty Cổ phần Polyfill |
Lô CN1,01 KCN Nam Đình Vũ |
Công nghiệp |
Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh |
5.055 |
SCT |
81 |
Công ty Cổ phần DV Cảng Hải Phòng |
Lô KB1,1, KCN Nam Đình Vũ |
Công nghiệp |
Hoạt động điều hành cảng biển |
1.386 |
SCT |
82 |
Công ty TNHH CN chính xác EVA Hải Phòng |
139 Đại lộ Đông Tây, KCN VSIP |
Công nghiệp |
Sản xuất khuôn mẫu chính xác |
1.165 |
SCT |
83 |
Cảng hàng không quốc tế Cát Bi - Chi nhánh TCT Cảng hàng không Việt Nam CTCP |
Cảng hàng không quốc tế Cát Bi, đường Lê Hồng Phong, Hải An |
Công trình xây dựng |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải hàng không |
724 |
SCT |
84 |
Chi nhánh Công ty cổ phần Bệnh viện ĐKQT VINMEC - Bệnh viện ĐKQT VINMEC Hải Phòng |
Tổ 31 phường Vĩnh niệm, quận Lê Chân |
Công trình xây dựng |
Hoạt động của các bệnh viện |
737 |
SCT |
85 |
Chi nhánh Tổng Công ty Hàng Kênh - CTCP - Bệnh viện Đa khoa Quốc tế Hải Phòng |
Số 124 Nguyễn Đức Cảnh Phường Cát Dài, Quận Lê Chân |
Công trình xây dựng |
Hoạt động của các bệnh viện |
872 |
SCT |
86 |
Công ty Cổ phần Đầu tư sản xuất và thương mại Tuấn Anh |
Số 577 Trường Chinh, Phường Quán Trữ, Quận Kiến An |
Công nghiệp |
Sản xuất cao su tổng hợp |
1.156 |
SCT |
87 |
Công ty Cổ phần đầu tư Quốc tế Thủy Hải |
Thôn Song Mai, Xã An Hồng, Huyện An Dương |
Công nghiệp |
Sản xuất bột giấy, giấy và bìa |
1.433 |
SCT |
88 |
Công ty TNHH Forever True Vĩnh Bảo Việt Nam |
Lô CN 16, Cụm Công nghiệp Tân Liên, xã Tân Liên, huyện Vĩnh Bảo |
Công nghiệp |
Sản xuất đồ chơi, trò chơi |
1.238 |
SCT |
89 |
Công ty TNHH Cảng Container Quốc tế Tân cảng Hải Phòng |
Khu Đôn Lương, Thị trấn Cát Hải, Huyện Cát Hải, thành phố Hải Phòng |
Công nghiệp |
Hoạt động điều hành cảng biển |
1.566 |
SCT |
90 |
Công ty Cổ phần cảng xanh VIP |
Khu kinh tế Đình Vũ, Cát Hải, Phường Đông Hải 2, Quận Hải An |
Công nghiệp |
Hoạt động điều hành cảng biển |
1.521 |
SCT |
91 |
Công ty cổ phần tôn thép Việt Pháp |
ĐT 356 - Đường Đình Vũ, Đông Hải 1, Hải An |
Công nghiệp |
Sản xuất sắt, thép, gang |
1.114 |
SCT |
92 |
Công ty cổ phần cảng Hải Phòng |
Số 8A Trần Phú, Phường Máy Tơ, Quận Ngô Quyền |
Công nghiệp |
Chế tạo máy móc, thiết bị |
2.155 |
SCT |
93 |
Công ty TNHH Công nghệ Amtran việt Nam |
Số 2, đường số 9, KCN VSIP, huyện Thủy Nguyên |
Công nghiệp |
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng |
1.949 |
SCT |
94 |
Công ty TNHH Maple |
Số 15, đường số 17, KCN VSIP, huyện Thủy Nguyên |
Công nghiệp |
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
1.002 |
SCT |
95 |
Công ty TNHH Dongdo Electronics Hải Phòng |
Lô C6-2, Khu CN1, KCN Tràng Duệ, huyện An Dương |
Công nghiệp |
Sản xuất linh kiện điện tử |
1.716 |
SCT |
96 |
Công ty TNHH VINATIC Hải Phòng |
Lô CN4, KCN Nam Cầu Kiền, huyện Thủy Nguyên |
Công nghiệp |
Sản xuất các sản phẩm từ nhựa |
2.345 |
SCT |
97 |
Công ty TNHH Chế tạo máy Hongyuan Việt Nam |
Lô đất L2.6 và L2.12 KCN Đồ Sơn, quận Đồ Sơn |
Công nghiệp |
Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
2.425 |
SCT |
98 |
Công ty Cổ phần Kim khí Bắc Việt |
KCN Đình Vũ, Phường Đông Hải 2, Quận Hải An |
Công nghiệp |
Sản xuất sắt thép, gang |
2.094 |
SCT |
99 |
Công ty Cổ phần sản xuất và công nghệ nhựa Pha lê |
Lô 4.3,KCN Minh Phương Đình Vũ, phường Đông Hải 2, Hải An |
Công nghiệp |
Sản xuất bột đá siêu mịn và phụ gia ngành nhựa |
1.342 |
SCT |
100 |
Công ty CP Hóa dầu và Xơ sợi Việt Nam |
Lô CN5.5 A khu công nghiệp Đình Vũ - phường Đông Hải 2 - Quận Hải An |
Công nghiệp |
Sản xuất xơ sợi nhân tạo |
1.655 |
SCT |
101 |
Công ty TNHH Tiếp Vận Thăng Long tại Hải Phòng |
Số 1115 Nguyễn Bỉnh Khiêm, P Đông Hải 1, quận Hải An |
Giao thông vận tải |
Kinh doanh vận tải hàng hóa đường bộ |
1.046 |
SCT |
102 |
Công ty TNHH MTV VTB Ngôi Sao Xanh |
Số 5 Võ Thị Sáu, phường Máy Tơ, quận Ngô Quyền |
Giao thông vận tải |
Kinh doanh vận tải hàng hóa đường bộ |
2.262 |
SCT |
103 |
Công ty TNHH xây dựng và vận tải Hà Trường |
Lô 10+11 Khu Anh Dũng - Anh Dũng- Dương Kinh |
Giao thông vận tải |
Kinh doanh vận tải hàng hóa đường bộ và sản xuất bê tông |
2.040 |
SCT |
104 |
Công ty TNHH TM VT Trung Thành |
Số 57 Km 5 Lâm Sản, Hồng Bàng |
Giao thông vận tải |
Kinh doanh vận tải hàng hóa đường bộ |
1.375 |
SCT |
105 |
Liên Tập đoàn đánh cá Nam Triệu |
Xã Lập Lễ, huyện Thủy Nguyên |
Công nghiệp |
Khai thác, nuôi trồng thủy sản |
3.723 |
SCT |
106 |
Công ty CPTM Quốc tế và dịch vụ đại siêu thị Big C Hải Phòng |
Lô 1/20 KĐT ngã 5 sân bay Cát Bi |
Công trình xây dựng |
Dịch vụ hàng hóa |
22.208 |
SCT |
107 |
Công ty TNHH Metro Cash&Carry Việt Nam |
Số 2, KĐT mới, Sơn Dầu |
Công trình xây dựng |
Dịch vụ hàng hóa |
3.052 |
SCT |
108 |
Công ty TNHH Thép DONGBU Việt Nam |
Lô CN3.2, CN3.2B. CN3.1C KCN Đình Vũ, phường Đông Hải 2 |
Công nghiệp |
Sản xuất sắt, thép, gang |
5.439 |
EVN |
109 |
Công ty đóng tàu Damen - Sông Cấm |
Thôn Lôi Động, xã Hoàng Động, huyện Thủy Nguyên |
Công nghiệp |
Đóng tàu và cấu kiện nổi |
1.158 |
EVN |
7. Tỉnh Hưng Yên |
||||||
1 |
Công ty TNHH Dong Yang E&P Việt Nam |
Xã Nhân Hòa, huyện Mỹ Hào |
Công nghiệp |
Sản xuất linh kiện điện tử |
1.041 |
SCT |
2 |
Công ty TNHH MTV Kinh Đô miền Bắc |
Km 22 QL5A TT Bần, Yên Nhân, Mỹ Hào |
Công nghiệp |
Sản xuất các loại bánh từ bột |
2.043 |
SCT |
3 |
Công ty TNHH An Quý Hưng Yên |
Xã Bạch Sam, Mỹ Hào |
Công nghiệp |
Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh |
3.085 |
SCT |
4 |
CN sản xuất Công ty TNHH Lavie tại Hưng Yên |
TT Như Quỳnh, huyện Văn Lâm |
Công nghiệp |
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
1.179 |
SCT |
5 |
Công ty TNHH Sản xuất & TM Tân Á Hưng Yên |
TT Yên Mỹ, huyện Yên Mỹ |
Công nghiệp |
Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng |
1.749 |
SCT |
6 |
Công ty TNHH SOC Việt Nam |
Lô đất G7,KCN Thăng Long II, Yên Mỹ |
Công nghiệp |
Sản xuất sản phẩm hóa chất khác chưa được phân vào đâu |
1.074 |
SCT |
7 |
Công ty TNHH Sản xuất - TM Hòa Bình |
xã Giai Phạm, huyện Yên Mỹ |
Công nghiệp |
Hoạt động dịch vụ cá nhân khác chưa được phân vào đâu |
1.272 |
SCT |
8 |
Công ty TNHH thép cán nguội Hòa Phát |
Khu D, KCN Phố Nối A, xã Giai Phạm, huyện Yên Mỹ |
Công nghiệp |
Sản xuất các sản phẩm thép |
2.639 |
SCT |
9 |
Công ty Cổ phần Nhựa Hưng Yên |
Số 115, Nguyễn Thiện Thuật, phường Minh khai, TP Hưng Yên |
Công nghiệp |
Sản xuất các sản phẩm từ plastic |
4.160 |
SCT |
10 |
Công ty TNHH Bao Bì Việt Hưng |
TT Như Quỳnh, huyện Văn Lâm |
Công nghiệp |
Sản xuất giấy và sản phẩm từ giấy |
2.078 |
SCT |
11 |
Công ty TNHH Thép Nhật Quang |
Xã Lạc Đạo, huyện Văn Lâm |
Công nghiệp |
Đúc sắt, thép |
1.570 |
SCT |
12 |
CN Công ty cổ phần ACECOOK VN tại HY |
KCN Như Quỳnh A, huyện Văn Lâm |
Công nghiệp |
Bán buôn thực phẩm khác |
19.319 |
SCT |
13 |
Công ty Cổ phần công nghệ cao TRAPHACO |
Xã Tân Quang, huyện Văm Lâm |
Công nghiệp |
Sản xuất thuốc, hóa dược và dược liệu |
1.903 |
SCT |
14 |
Công ty TNHH Dây và cáp điện Ngọc Khánh |
Thông An Lạc, Xã Trưng Trắc, H.Văn Lâm |
Công nghiệp |
Sản xuất dây cáp điện |
1.392 |
SCT |
15 |
Công ty TNHH MTV Dệt 8-3 |
TT Yên Mỹ, huyện Yên Mỹ |
Công nghiệp |
Sản xuất sợi |
2.564 |
SCT |
16 |
Công ty TNHH Dây và cáp điện Ô tô Sumiden VN - CN Hưng Yên |
Lô đất E,7 & E,8, KCN Thăng Long II, Yên Mỹ |
Công nghiệp |
Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
1.987 |
SCT |
17 |
Công ty Cổ phần Thực phẩm XK Trung Sơn Hưng Yên |
TT Như Quỳnh, huyện Văn Lâm |
Công nghiệp |
Sản xuất thực phẩm khác |
1.852 |
SCT |
18 |
Công ty TNHH PIC Việt Nam |
Đường B1, Khu B, KCN Phố Nối A, xã Lạc Hồng, huyện Văn Lâm |
Công nghiệp |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
2.138 |
SCT |
19 |
Công ty TNHH MUSASHI AUTO PARTS Việt Nam |
KCN Thăng Long II, Huyện Yên Mỹ |
Công nghiệp |
Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp |
2.101 |
SCT |
20 |
Công ty TNHH Nikkiso Việt Nam |
Lô đất C6 và C7 KCN Thăng Long II, Yên Mỹ |
Công nghiệp |
Sản xuất thiết bị y tế, bộ phận máy bay |
1.688 |
SCT |
21 |
Công ty TNHH Sews - Components Việt Nam |
Lô D2 và D3, KCN Thăng Long II, Yên Mỹ |
Công nghiệp |
Sản xuất kinh kiện điện tử |
2.231 |
SCT |
22 |
Công ty TNHH Hamaden Việt Nam |
KCN Thăng Long II, Huyện Yên Mỹ |
Công nghiệp |
Sản xuất kinh kiện điện tử |
2.204 |
SCT |
23 |
Công ty Cổ phần NPG - Hưng Yên |
Xã Lạc Đạo, huyện Văn Lâm |
Công nghiệp |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
2.479 |
SCT |
24 |
Công ty Cổ phần Thuận Đức |
TT Lương Bằng, huyện Kim Động |
Công nghiệp |
Sản xuất nhựa, bao bì |
1.934 |
SCT |
25 |
Công ty Cổ phần Đầu tư phát triển Công nghệ Bia - Rượu - NGK HN |
Đường 206,KCN Phố Nối A, Trưng Trắc, Văn Lâm |
Công nghiệp |
Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia |
2.099 |
SCT |
26 |
Công ty Cổ phần Hưng Phú |
KCN Dệt may Phố Nối B, huyện Yên Mỹ |
Công nghiệp |
Sản xuất sợi, vải dệt thoi và hoàn thiện sản phẩm dệt |
2.951 |
SCT |
27 |
Công ty TNHH Dệt và Nhuộm Hưng Yên |
KCN Dệt may Phố Nối, xã Nghĩa Hiệp, huyện Yên Mỹ |
Công nghiệp |
Sản xuất sợi |
2.638 |
SCT |
28 |
Công ty TNHH Thiết bị điện Lioa |
xã Đình Dù, huyện Văn Lâm |
Công nghiệp |
Sản xuất dây và thiết bị dây dẫn |
3.054 |
SCT |
29 |
Chi nhánh Công ty TNHH LIXIL Việt Nam tại Hưng Yên |
Đường B4, khu B, KCN Phố Nối A, xã Lạc Hồng, huyện Văn Lâm |
Công nghiệp |
Sản xuất sứ vệ sinh cao cấp |
1.287 |
SCT |
30 |
Công ty TNHH Kyocera Việt Nam |
Lô đất B,1, Khu công nghiệp Tăng Long II, huyện Yên Mỹ |
Công nghiệp |
Sản xuất kinh kiện điện tử |
5.128 |
SCT |
31 |
Công ty TNHH Song Long |
xã Giai Phạm, huyện Yên Mỹ |
Công nghiệp |
Sản xuất các sản phẩm từ plastic |
3.555 |
SCT |
32 |
Công ty TNHH JP Corelex (Việt Nam) |
Đường B1, Khu B, KCN Phố Nối A, xã Lạc Hồng, huyện Văn Lâm |
Công nghiệp |
Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu |
3.320 |
SCT |
33 |
Công ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Thái Dương |
Xã Lạc Đạo, huyện Văn Lâm |
Công nghiệp |
Sản xuất kim loại |
2.027 |
SCT |
34 |
Công ty Cổ phần Ống đồng Toàn Phát |
Đường B4, khu B, KCN Phố Nối A, xã Lạc Hồng, huyện Văn Lâm |
Công nghiệp |
Sản xuất kim loại |
2.782 |
SCT |
35 |
Công ty TNHH DORCO VINA |
Đường B3, khu B, KCN Phố Nối A, H Văn Lâm |
Công nghiệp |
Sản xuất sản phẩm từ kim loại |
4.883 |
SCT |
36 |
Công ty TNHH TOKO Việt Nam |
Xã Tân Quang, huyện Văn Lâm |
Công nghiệp |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
4.164 |
SCT |
37 |
Công ty Cổ phần thép Việt - Ý |
KCN Phố Nối A, xã Giai Phạm, huyện Yên Mỹ |
Công nghiệp |
Sản xuất sắt, thép |
4.784 |
SCT |
38 |
Công ty TNHH Công nghiệp Chính Đại |
KCN Phố Nối A, xã Giai Phạm, huyện Yên Mỹ |
Công nghiệp |
Sản xuất sắt, thép |
6.871 |
SCT |
39 |
CN Công ty TNHH Ống thép Hòa Phát |
TT Như Quỳnh, huyện Văn Lâm |
Công nghiệp |
Sản xuất sắt, thép |
11.264 |
SCT |
40 |
Công ty Cổ phần Gas Việt Nhật - chi nhánh Hưng Yên |
KCN Thăng Long II, Huyện Yên Mỹ |
Công nghiệp |
Sản xuất khí đốt |
4.536 |
SCT |
41 |
Công ty TNHH sản xuất phụ tùng ô tô xe máy Việt Nam |
TT Như Quỳnh, huyện Văn Lâm |
Công nghiệp |
Sản xuất phụ tùng ô tô, xe máy |
10.455 |
SCT |
42 |
Công ty TNHH sản xuất và thương mại Minh Ngọc |
Khu D, KCN Phố Nối A, xã Lạc Hồng, H. Văn Lâm |
Công nghiệp |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
1.519 |
SCT |
43 |
Công ty Cổ phần Hyundai Aluminum ViNa |
Đường B2, khu B, KCN Phố Nối A, xã Lạc Hồng, huyện Yên Mỹ |
Công nghiệp |
Sản xuất sắt, thép, gang |
13.978 |
SCT |
44 |
Công ty TNHH HOYA Glass Disk VN II |
KCN Thăng Long II, Huyện Yên Mỹ |
Công nghiệp |
Sản xuất thủy tinh và sản phẩm từ thủy tinh |
12.382 |
SCT |
45 |
Công ty TNHH Một thành viên Thép Hòa Phát |
KCN Phố Nối A, xã Giai Phạm, huyện Yên Mỹ |
Công nghiệp |
Sản xuất sắt, thép, gang |
45.608 |
SCT |
46 |
Công ty Cổ phần kính an toàn Việt Nhật |
Km29+500 QL5A,Cầu Lường, xã Bạch Sam, Mỹ Hào |
Công nghiệp |
Sản xuất thủy tinh và sản phẩm từ thủy tinh |
2.086 |
SCT |
47 |
Công ty TNHH Gia Anh Hưng Yên |
KM7 Quốc lộ 39, xã Trung Hưng, huyện Yên Mỹ |
Công nghiệp |
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
1.712 |
SCT |
48 |
Công ty TNHH thiết bị điện nước Phúc Hà |
Thôn Chí Trung, xã Tân Quang, huyện Văn Lâm |
Công nghiệp |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
1.786 |
SCT |
49 |
Công ty Cổ phần ABC Việt Nam |
T Khả Duy, X Đoàn Đào, H Phù Cừ, T Hưng Yên |
Công nghiệp |
Sản xuất thức ăn chăn nuôi |
1.132 |
SCT |
50 |
Công ty Cổ phần nhựa OPEC |
Lô 16, đường 206, Khu A, KCN Phố Nối A. xã Đình Dù, huyện Văn Lâm |
Công nghiệp |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
1.320 |
SCT |
51 |
Công ty Cổ phần thép không gỉ A&T |
Km31, QL 5A , Thôn Trại, xã Dị Sử, huyện Mỹ Hào |
Công nghiệp |
Sản xuất giấy và sản phẩm từ giấy |
1.699 |
SCT |
52 |
Công ty TNHH Nestle Việt Nam |
Lô P1A, KCN Thăng Long II, Mỹ Hào |
Công nghiệp |
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
1.765 |
SCT |
53 |
Công ty TNHH Thương mại và Công nghiệp Mỹ Việt |
Xã Lạc Đạo, huyện Văn Lâm |
Công nghiệp |
Sản xuất sản phẩm từ kim loại đúc sẵn (trừ máy móc, thiết bị) |
6.526 |
SCT |
54 |
Công ty TNHH đầu tư ứng dụng sản xuất Bao Bì Việt |
KCN Phố Nối A, xã Giai Phạm, huyện Yên Mỹ |
Công nghiệp |
In ấn |
2.491 |
SCT |
55 |
Công ty TNHH Toto Việt Nam - chi nhánh Hưng Yên |
Lô đất số M7, M8, KCN Thăng Long II, xã Phùng Chí Kiên, huyện Mỹ Hào |
Công nghiệp |
Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác |
10.133 |
SCT |
56 |
Công ty TNHH Tôn Hòa Phát |
Đường E1, khu E, KCN Phố Nối A, xã Lạc Đạo, huyện Văn Lâm |
Công nghiệp |
Sản xuất sắt, thép, gang |
10.067 |
SCT |
57 |
Công ty Cổ phần Daikin Air Conditioning (Việt Nam) |
KCN Thăng Long II, phường Phùng Chí Kiên, thị xã Mỹ Hào |
Công nghiệp |
Sản xuất máy thông dụng khác |
1.214 |
SCT |
58 |
Công ty Cổ phần khai thác và quản lý dịch vụ đô thị Ecopark |
Khu đô thị thương mại và du lịch Văn Giang, xã Xuân Quang, huyện Văn Giang |
Công trình xây dựng |
Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp |
6.764 |
SCT |
59 |
Công ty TNHH MEKTEC MANUFACTURING (Việt Nam) |
Xã Dị Sử, huyện Mỹ Hào |
Công nghiệp |
Sản xuất linh kiện điện tử |
4.046 |
SCT |
60 |
Công ty Cổ phần Kim Tín Hưng Yên |
KCN Phố Nối A, xã Lạc Hồng, huyện Văn Lâm |
Công nghiệp |
Bán buôn và bán lẻ |
3.018 |
SCT |
61 |
Công ty TNHH Taeyang Việt Nam |
KCN Phố Nối A, huyện Văn Lâm |
Công nghiệp |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
3.302 |
SCT |
62 |
Chi nhánh Công ty Cổ phần Bánh kẹo Hải Châu |
Thôn Đồng Khúc, xã Vĩnh Khúc, huyện Văn Giang |
Công nghiệp |
Sản xuất thực phẩm khác |
1.091 |
SCT |
63 |
Công ty TNHH Giày Ngọc Tề |
Xã Nghĩa Hiệp, huyện Yên Mỹ |
Công nghiệp |
Sản xuất giày dép |
3.037 |
SCT |
64 |
Công ty Cổ phần Minh An |
Thôn Đa Phúc, xã Tân Tiến, huyện Văn Giang |
Công nghiệp |
Sản xuất linh kiện điện tử |
1.407 |
SCT |
65 |
Công ty TNHH AAB |
Xã Vĩnh Khúc, huyện Văn Giang |
Công nghiệp |
Sản xuất sản phẩm từ cao su |
1.601 |
SCT |
66 |
Công ty TNHH dệt may Lee Hing Việt Nam |
Lô 4, KCN Dệt May Phố Nối, xã Dị Sử, huyện Mỹ Hào |
Công nghiệp |
Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác |
6.162 |
SCT |
67 |
Công ty TNHH Dệt nhuộm Jasan (Việt Nam) |
KCN Phố Nối B, xã Liêu Xá, huyện Yên Mỹ |
Công nghiệp |
Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc |
1.941 |
SCT |
68 |
Công ty Cổ phần Sợi Việt Nhật |
Thôn Bá Khê, xã Tân Tiến, huyện Văn Giang |
Công nghiệp |
Sản xuất sợi |
1.449 |
SCT |
69 |
Công ty Cổ phần Mavin Austfeed |
Thị tứ Bô Thời, xã Hồng Tiến, huyện Khoái Châu |
Công nghiệp |
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thủy sản |
1.235 |
SCT |
70 |
Công ty TNHH Bao bì Tân Kim Cương |
Thôn Chí Trung, xã Tân Quang, huyện Văn Lâm |
Công nghiệp |
Sản xuất bao bì từ giấy và bìa |
3.700 |
SCT |
71 |
Công ty TNHH Thép Dây Hòa Phát |
KCN Phố Nối A, xã Giai Phạm, huyện Yên Mỹ |
Công nghiệp |
Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng |
1.673 |
SCT |
72 |
Công ty TNHH sản xuất và thương mại dịch vụ Minh Tâm |
Xã Dân Tiến, huyện Khoái Châu |
Công nghiệp |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
1.102 |
SCT |
73 |
Công ty TNHH Minh Hiếu Hưng Yên |
Thôn Bình Lương, xã Tân Quang, Văn Lâm |
Công nghiệp |
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thủy sản |
1.530 |
SCT |
74 |
Công ty TNHH VIETINAK |
Lô đất số C5, KCN Thăng Long II, xã Liêu Xá, huyện Yên Mỹ |
Công nghiệp |
Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su |
1.015 |
SCT |
75 |
Công ty Cổ phần Agrifeed Việt Nam |
Số nhà 32, ngách 167/3, phố Gia Quất, P.Thượng Thanh, Q.Long Biên, TP. Hà Nội |
Công nghiệp |
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thủy sản |
1.347 |
SCT |
76 |
Công ty TNHH thiết bị xây dựng và chiếu sáng đô thị Tấn Phát |
Số 310 đường La Thành, P.Ô Chợ Dừa, Q Đống Đa. tp.Hà Nội |
Công nghiệp |
Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng |
2.684 |
SCT |
77 |
Công ty TNHH giấy Hưng Hà |
Xã Kiêu Kỵ, Gia Lâm, Hà Nội |
Công nghiệp |
Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bia chưa được phân vào đâu |
1.121 |
SCT |
78 |
Công ty Cổ phần Quốc tế INOX Hòa Bình |
Thôn Yên Phú, Xã Giai Phạm, huyện Yên Mỹ |
Công nghiệp |
Sản xuất sắt, thép, gang |
1.087 |
SCT |
79 |
Công ty TNHH điện tử Annex |
Đường B3, Khu B. KCN Phố Nối A, xã Minh Hải, huyện Văn Lâm |
Công nghiệp |
Sản xuất linh kiện điện tử |
1.019 |
SCT |
80 |
Công ty Cổ phần Haplast |
Thôn Đỗ Hạ, Xã Quang Vinh, Huyện Ân Thi |
Công nghiệp |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
1.129 |
SCT |
81 |
Công ty cổ phần New Rice |
Km30, Quốc lộ 5A, phường Bạch Sam, thị xã Mỹ Hào |
Công nghiệp |
Sản xuất các loại bánh từ bột |
1.210 |
SCT |
82 |
Công ty TNHH PMJ Greentech |
phường Bạch Sam, thị xã Mỹ Hào |
Công nghiệp |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
1.314 |
SCT |
83 |
Công ty TNHH Suzuran Việt Nam |
Lô đất số M2, M3, M4, Khu Công Nghiệp Thăng Long II, Phường Dị Sử, Thị xã Mỹ Hào |
Công nghiệp |
Sản xuất vải dệt thoi |
1.731 |
SCT |
84 |
Công ty TNHH NKC Hưng Yên |
phường Phùng Chí Kiên, thị xã Mỹ Hào, tỉnh Hưng Yên, Việt Nam |
Công nghiệp |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
1.928 |
SCT |
85 |
Chi nhánh Công ty TNHH LIXIL Việt Nam tại Hưng Yên (Nhà máy số 67) |
Xã Lạc Đạo, huyện Văn Lâm |
Công nghiệp |
Sản xuất sứ vệ sinh cao cấp |
4.538 |
SCT |
86 |
Công ty Cổ phần Mikado Hưng Yên |
Xã Lạc Đạo - huyện Văn Lâm |
Công nghiệp |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
2.479 |
EVN |
8. Tỉnh Thái Bình |
||||||
1 |
Bệnh viện đa khoa tỉnh Thái Bình |
Số 530 Phố Lý Bôn, phường Quang Trung, thành phố Thái Bình |
Công trình xây dựng |
Khám chữa bệnh |
521 |
SCT |
2 |
Công ty Cổ phần Sợi Trà Lý |
Số 128 Lê Quý Đôn, P.Tiền Phong, TP Thái Bình |
Công nghiệp |
Sản xuất trang phục |
1.607 |
SCT |
3 |
Công ty cổ phần dệt sợi Dam San |
Lô A4, đường Bùi Viện, KCN Nguyễn Đức Cảnh, P.Tiền Phong, TP Thái Bình |
Công nghiệp |
Sản xuất trang phục |
1.576 |
SCT |
4 |
Công ty CP Đầu tư phát triển Đức Quân |
Khu CN Nguyễn Đức Cảnh, TP Thái Bình |
Công nghiệp |
Sản xuất sợi |
1.033 |
SCT |
5 |
Công ty TNHH SXKD sứ Hảo Cảnh |
Khu CN - Xã Đông Cơ - Tiền Hải |
Công nghiệp |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
1.575 |
SCT |
6 |
CN Công ty CP Viglacera Tiên Sơn - Nhà máy Viglacera Thái Bình |
Khu CN Tiền Hải - Xã Đông Lâm - huyện Tiền Hải |
Công nghiệp |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
1.741 |
SCT |
7 |
Chi nhánh Công ty CP Kỹ thương Thiên Hoàng- NM Gạch men Mikado |
KCN xã Đông Lâm - huyện Tiền Hải |
Công nghiệp |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
1.010 |
SCT |
8 |
Công ty cổ phần CERINCO Hà Nội |
KCN Tiền Hải, xã Tây Giang, huyện Tiền Hải |
Công nghiệp |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
1.251 |
SCT |
9 |
Công ty TNHH Thương Mại dệt may An Nam |
Lô 10.7, đường Nguyễn Đình Chính, tổ 37, Phường Trần Lãm, Thành phố Thái Bình |
Công nghiệp |
Sản xuất trang phục |
1.069 |
SCT |
10 |
Công ty Cổ phần VIDECOR |
Nhà bà Huyền, tổ 14, Phường Hoàng Diệu. Thành phố Thái Bình |
Công nghiệp |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4.552 |
SCT |
11 |
Công ty Cổ phần Sợi EIFFEL |
Lô 159/14 khu CN Gia Lễ, xã Đông Xuân, huyện Đông Hưng |
Công nghiệp |
Sản xuất sợi |
1.939 |
SCT |
12 |
Công ty TNHH sợi dệt Hương Sen Comfor |
Tầng 4, số 18, phố Trần Thái Tông, Phường Bồ Xuyên, Thành phố Thái Bình |
Công nghiệp |
Sản xuất sợi |
2.602 |
SCT |
13 |
Công ty TNHH thép đặc biệt Shengli Việt Nam |
Khu công nghiệp Cầu Nghìn, huyện Quỳnh Phụ |
Công nghiệp |
Sản xuất sắt, thép, gang |
31.750 |
SCT |
14 |
Công ty hoá chất mỏ Thái Bình - MICCO |
Thôn Tây Sơn, xã Vũ Chính, Thành phố Thái Bình |
Công nghiệp |
Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu |
4.466 |
SCT |
15 |
Công ty cổ phần đầu tư & thương mại Vũ Đăng |
Cụm công nghiệp Đông Phong, Xã Đông Quan, Huyện Đông Hưng |
Công nghiệp |
Sản xuất hàng may mặc |
1.086 |
SCT |
16 |
Công ty TNHH U-Li (VN) |
Lô CN3, khu công nghiệp Sông Trà, Xã Tân Bình, Thành phố Thái Bình |
Công nghiệp |
Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe ô tô và xe có động cơ khác |
1.259 |
SCT |
17 |
Công ty TNHH Creative Source Việt Nam |
Cụm Công nghiệp Minh Lãng, xã Minh Lãng, huyện Vũ Thư |
Công nghiệp |
Sản xuất giày dép |
1.451 |
SCT |
18 |
Công ty TNHH Công Nghiệp Sheng Fang |
KCN Phúc Khánh, TP Thái Bình |
Công nghiệp |
Sản xuất cơ khí |
1.837 |
SCT |
19 |
Chi nhánh Công ty TNHH Sao Vàng tại Quỳnh Phụ |
Cụm CN Quỳnh Côi, xã Quỳnh Mỹ, huyện Quỳnh Phụ |
Công nghiệp |
Sản xuất giày dép |
1.477 |
EVN |
20 |
Công ty Cổ phần Bitexco Nam Long |
Lô A2, Khu công nghiệp Nguyễn Đức Cảnh, thành phố Thái Bình |
Công nghiệp |
Sản xuất sợi |
1.928 |
EVN |
21 |
Công ty cổ phần Công nghiệp Ngũ Kim Fortress Việt Nam |
Lô B8, 9, 10 KCN Phúc Khánh, phường Phú Khánh, thành phố Thái Bình |
Công nghiệp |
Sản xuất đồ kim loại thông dụng |
1.819 |
EVN |
22 |
Công ty Cổ phần Đầu tư Thương Mại Quốc tế Minh Long |
Số 102 phố Quang Trung, phường Trần Hưng Đạo, thành phố Thái Bình |
Công nghiệp |
Sản xuất sợi |
3.845 |
EVN |
23 |
Công ty Cổ phần đầu tư và phát triển Đức Quân |
Lô A3, KCN Nguyễn Đức Cảnh, đường Trần Thái Tông, phường Tiền Phong, thành phố Thái Bình |
Công nghiệp |
Sản xuất sợi |
1.449 |
EVN |
24 |
Công ty Cổ phần Gạch ốp lát Thái Bình |
Lô đất 33954,4 m2, xã Đông Lâm, huyện Tiền Hải |
Công nghiệp |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
2.294 |
EVN |
25 |
Công ty cổ phần sản xuất hàng Thể Thao - Chi nhánh Thái Bình |
KCN Nguyễn Đức Cảnh, đường Trần Thái Tông, phường Trần Hưng Đạo, thành phố Thái Bình |
Công nghiệp |
Sản xuất hàng may mặc |
1.557 |
EVN |
26 |
Công ty Cổ phần Tập đoàn Hương Sen |
Số 18 Trần Thái Tông, phường Bồ Xuyên, thành phố Thái Bình |
Công nghiệp |
Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia |
1.017 |
EVN |
27 |
Công ty TNHH Dệt nhuộm xuất khẩu Thăng Long |
Lô A1 khu CN Nguyễn Đức Cảnh, phường Trần Hưng Đạo, thành phố Thái Bình |
Công nghiệp |
Sản xuất sợi |
5.544 |
EVN |
28 |
Công ty TNHH Hợp Thành |
Lô A2 khu CN Nguyễn Đức Cảnh, phường Trần Hưng Đạo, thành phố Thái Bình |
Công nghiệp |
Sản xuất sợi nhân tạo |
1.514 |
EVN |
29 |
Công ty TNHH May TEXHONG Thái Bình |
Lô A1+A2+A3+A4+A5+A9+A11 Khu CN Phúc Khánh, phường Phú Khánh, thành phố Thái Bình |
Công nghiệp |
Sản xuất trang phục |
1.953 |
EVN |
30 |
Công ty TNHH TAV |
Lô A4 khu CN Nguyễn Đức Cảnh, phường Trần Hưng Đạo, thành phố Thái Bình |
Công nghiệp |
Sản xuất trang phục |
1.194 |
EVN |
31 |
Công ty TNHH Công nghiệp TACTICIAN |
Khu CN Phúc Khánh, phường Phú Khánh, thành phố Thái Bình |
Công nghiệp |
Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
1.429 |
EVN |
32 |
Công nghiệp cổ phần Sản xuất Xơ POLYESTER Thái Bình |
Số 102 khu 3, thị trấn Diêm Điền, huyện Thái Thụy |
Công nghiệp |
Sản xuất sợi nhân tạo |
1.662 |
EVN |
9. Tỉnh Hà Nam |
||||||
1 |
Công ty Cổ phần HACERA |
Cụm CN Tây Nam, TP.Phủ Lý |
Công nghiệp |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
2.160 |
SCT |
2 |
Công ty FrieslandCampina Hà Nam |
Cụm CN Tây Nam, TP.Phủ Lý |
Công nghiệp |
Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa |
4.811 |
SCT |
3 |
Công ty TNHH Dệt Hà Nam |
KCN Châu Sơn, TP.Phủ Lý |
Công nghiệp |
Sản xuất sợi, vải dệt thoi và hoàn thiện sản phẩm dệt |
13.896 |
SCT |
4 |
Công ty TNHH nhựa Đông Á |
KCN Châu Sơn, TP.Phủ Lý |
Công nghiệp |
Sản xuất các sản phẩm từ nhựa |
2.101 |
SCT |
5 |
Công ty Cổ phần Đầu tư công nghệ và thương mại Ha Na |
Lê Lợi, phường Châu Sơn, TP.Phủ Lý |
Công nghiệp |
Sản xuất sợi |
1.809 |
SCT |
6 |
Công ty Cổ phần Nam Vang Hà Nam |
Lô F3. đường N4, KCN Châu Sơn, TP.Phủ Lý |
Công nghiệp |
Sản xuất sợi |
5.586 |
SCT |
7 |
Công ty Cổ phần JY Plasteel Vina |
KCN Châu Sơn. TP.Phủ Lý |
Công nghiệp |
Sản xuất các sản phẩm từ nhựa |
2.271 |
SCT |
8 |
Công ty Cổ phần Casablanca Việt Nam |
KCN Châu Sơn, TP.Phủ Lý |
Công nghiệp |
Sản xuất vải nhựa |
2.237 |
SCT |
9 |
Công ty TNHH sợi Long Vân |
KCN Châu Sơn, TP.Phủ Lý |
Công nghiệp |
Sản xuất sợi, vài dệt thoi và hoàn thiện sản phẩm dệt |
5.432 |
SCT |
10 |
Công ty Cổ phần xi măng Vissai Hà Nam |
Thôn Nam Công, Xã Thanh Tân, Huyện Thanh Liêm |
Công nghiệp |
Sản xuất xi măng |
272.300 |
SCT |
11 |
Công ty Cổ phần xi măng Xuân Thành |
Thôn Bồng Lạng, Xã Thanh Nghị, Huyện Thanh Liêm |
Công nghiệp |
Sản xuất xi măng |
497.664 |
SCT |
12 |
Công ty Cổ phần xi măng Hoàng Long |
Xã Thanh Nghị, Huyện Thanh Liêm |
Công nghiệp |
Sản xuất xi măng |
60.455 |
SCT |
13 |
Công ty TNHH Tân Thủy |
Thôn Tân Hưng, xã Thanh Tân, Thanh Liêm |
Công nghiệp |
Sản xuất vật liệu xây dựng |
2.874 |
SCT |
14 |
Công ty Cổ phần bia Sài Gòn - Phủ Lý |
Thôn Quang Trung, xã Thanh Hà, Thanh Liêm |
Công nghiệp |
Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia |
5.998 |
SCT |
15 |
Công ty Cổ phần xi măng Thành Thắng Group |
Xã Thanh Nghị, huyện Thanh Liêm |
Công nghiệp |
Sản xuất xi măng |
47.872 |
SCT |
16 |
Công ty TNHH Number One Hà Nam |
CCN Kiện Khê, TT.Kiện Khê, huyện Thanh Liêm |
Công nghiệp |
Sản xuất đồ uống giải khát và thực phẩm |
3.123 |
SCT |
17 |
Công ty Cổ phần xi măng Vicem Bút Sơn |
Xã Thanh Sơn, huyện Kim Bảng |
Công nghiệp |
Sản xuất xi măng |
202.517 |
SCT |
18 |
Công ty Cổ phần Vikohasan |
KCN Đồng Văn IV, xã Đại Cương, Kim Bảng |
Công nghiệp |
Sản xuất sợi |
7.413 |
SCT |
19 |
Công ty TNHH Anam Electronics Việt Nam |
KCN Đồng Văn IV, xã Đại Cương, Kim Bảng |
Công nghiệp |
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng |
1.174 |
SCT |
20 |
Chi nhánh Công ty TNHH Quốc tế Vũ Gia |
KCN Đồng Văn IV. xã Đại Cương, Kim Bảng |
Công nghiệp |
Sản xuất sợi |
4.480 |
SCT |
21 |
Công ty TNHH Nittoku Việt Nam |
CCN Thi Sơn, xã Thi Sơn, huyện Kim Bảng |
Công nghiệp |
Sản xuất giấy và các sản phẩm từ giấy |
6.085 |
SCT |
22 |
Công ty Cổ phần dinh dưỡng Hồng Hà |
KCN Đồng Văn, huyện Duy Tiên |
Công nghiệp |
Sản xuất thức ăn chăn nuôi cho gia súc, gia cầm |
1.813 |
SCT |
23 |
Chi nhánh Tổng Công ty cổ phần dệt may Hà Nội tại Hà Nam |
KCN Đồng Văn II, huyện Duy Tiên |
Công nghiệp |
Dệt |
4.710 |
SCT |
24 |
Công ty TNHH Finetek Việt Nam |
Lô A1,3, đường N2, khu A, KCN Hòa Mạc, huyện Duy Tiên |
Công nghiệp |
Sản xuất linh kiện điện tử |
1.608 |
SCT |
25 |
Công ty TNHH SRE Việt Nam |
KCN Đồng Văn II, huyện Duy Tiên |
Công nghiệp |
Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại |
1.298 |
SCT |
26 |
Công ty TNHH Hankook AI Tec Vina |
KCN Đồng Văn I, huyện Duy Tiên |
Công nghiệp |
Sản xuất linh kiện điện tử |
1.129 |
SCT |
27 |
Công ty TNHH CJ Vina Agri - Chi nhánh Hà Nam |
KCN Đồng Văn II, huyện Duy Tiên |
Công nghiệp |
Sản xuất thức ăn chăn nuôi cho gia súc, gia cầm, thủy sản |
1.035 |
SCT |
28 |
Công ty TNHH Seoul Semiconductor Vina |
KCN Đồng Văn I mở rộng, huyện Duy Tiên |
Công nghiệp |
Sản xuất linh kiện điện tử |
10.242 |
SCT |
29 |
Công ty TNHH ACE Antenna |
KCN Đồng Văn II, huyện Duy Tiên |
Công nghiệp |
Bán buôn tổng hợp |
1.884 |
SCT |
30 |
Công ty TNHH Dệt Đài Nguyên Việt Nam |
KCN Đồng Văn II, huyện Duy Tiên |
Công nghiệp |
Sản xuất dệt kim, se sợi và sản phẩm may |
7.318 |
SCT |
31 |
Công ty Cổ phần nhựa Quỳnh Hằng SP |
Lô C, KCN Đồng Văn I, huyện Duy Tiên |
Công nghiệp |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
1.422 |
SCT |
32 |
Công ty Cổ phần nhựa Châu Âu |
KCN Đồng Văn, huyện Duy Tiên |
Công nghiệp |
Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh |
5.806 |
SCT |
33 |
Công ty TNHH Quang Quân |
KCN Đồng Văn, huyện Duy Tiên |
Công nghiệp |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
1.239 |
SCT |
34 |
Công ty TNHH hệ thống dây dẫn SUMI Việt Nam |
Lô B1, KCN Đồng Văn II, huyện Duy Tiên |
Công nghiệp |
Sản xuất dây cáp điện |
1.334 |
SCT |
35 |
Công ty Cổ phần GreenFeed Việt Nam - Chi nhánh Hà Nam |
Lô E, KCN Đồng Văn II, huyện Duy Tiên |
Công nghiệp |
Sản xuất thức ăn chăn nuôi gia súc, gia cầm |
3.168 |
SCT |
36 |
Công ty Honda Việt Nam - Chi nhánh Hà Nam |
KCN Đồng Văn II, TT.Đồng Văn, huyện Duy Tiên |
Công nghiệp |
Sản xuất lắp ráp xe gắn máy và các phụ tùng xe máy honda |
8.056 |
SCT |
37 |
Công ty TNHH Đồng kỹ thuật KOREA Việt Nam |
KCN Đồng Văn I, huyện Duy Tiên |
Công nghiệp |
Sản xuất dây điện từ và các loại đồng |
2.783 |
SCT |
38 |
Công ty TNHH Dorco Vina - Chi nhánh Hà Nam |
Đường D3, khu G, KCN Hòa Mạc, huyện Duy Tiên |
Công nghiệp |
Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng |
3.618 |
SCT |
39 |
Công ty TNHH Dệt may Châu Giang |
Xã Hòa Hậu, huyện Lý Nhân |
Công nghiệp |
Sản xuất các sản phẩm dệt, may (trừ đồ da) |
1.832 |
SCT |
40 |
Công ty Cổ phần đầu tư Thành Thắng Group |
Thôn Trì Động, xã Gia Thanh, huyện Gia Viễn |
Công nghiệp |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
59.150 |
SCT |
41 |
Công ty CP Vải địa kỹ thuật Việt Nam |
Lô 80, KCN Đồng Văn, TT. Đồng Văn, H.Duy Tiên |
Công nghiệp |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng |
1.236 |
SCT |
42 |
Công ty TNHH Dream Plastic |
Lô C + D, KCN Châu Sơn. TP.Phủ Lý |
Công nghiệp |
Sản xuất sản phẩm khác từ plastic |
14.919 |
SCT |
43 |
Công ty TNHH Dream Plastic - Nhà máy số 2 |
Lô C + D, KCN Châu Sơn, TP.Phủ Lý |
Công nghiệp |
Sản xuất sản phẩm khác từ plastic |
15.740 |
SCT |
44 |
Công ty TNHH May Kim Bình |
Cụm CN Kim Bình, Kim Bình, Phủ Lý |
Công nghiệp |
Sản xuất kinh doanh hàng may mặc xuất khẩu |
16.180 |
SCT |
45 |
Công ty TNHH Nhôm Asean |
KCN Châu Sơn, TP.Phủ Lý |
Công nghiệp |
Sản xuất kim loại |
1.131 |
SCT |
46 |
Công ty Cổ phần Nhựa Kiên An |
Cụm CN Kim Bình, Kim Bình, Phủ Lý |
Công nghiệp |
Sản xuất tấm nhựa |
1.044 |
SCT |
47 |
Công ty Cổ phần CASLA |
KCN Châu Sơn, TP.Phủ Lý |
Công nghiệp |
Sản xuất sợi, vải dệt thoi và hoàn thiện sản phẩm dệt |
2.285 |
SCT |
48 |
Chi nhánh Hà Nam - Công ty Cổ phần Vinpearl |
Phường Minh Khai, thành phố Phủ Lý |
Công trình xây dựng |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
595 |
SCT |
49 |
Công ty Cổ phần Sản xuất và thương mại Thành Long |
Đường Kê Hồng Phong, thành phố Phủ Lý |
Công nghiệp |
Sản xuất thức ăn chăn nuôi |
11.015 |
SCT |
50 |
Công ty TNHH Gold Coin Feedmill Hà Nam |
KCN Châu Sơn, TP.Phủ Lý |
Công nghiệp |
Sản xuất thức ăn chăn nuôi |
1.268 |
SCT |
51 |
Công ty TNHH Pin GP (Việt Nam) |
Đường N3. khu C, KCN Hoà Mạc, TX Duy Tiên |
Công nghiệp |
Sản xuất pin |
18.126 |
SCT |
52 |
Công ty TNHH Mns Meat Hà Nam |
KCN Đồng Văn IV, Đại Cương, Kim Bảng |
Công nghiệp |
Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
1.212 |
SCT |
53 |
Công ty TNHH Kortek Vina |
KCN Đồng Văn IV, Đại Cương, Kim Bảng |
Công nghiệp |
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng |
1.432 |
SCT |
54 |
Công ty Cổ phần Khoáng sản Tân Thủy |
Thung Hấm, Thanh Sơn, Kim Bảng |
Công nghiệp |
Khai thác đất sét, cát, sỏi; vận tải |
1.552 |
SCT |
55 |
Công ty TNHH Việt Phương Hà Nam |
KCN Đồng Văn, thị xã Duy Tiên |
Công nghiệp |
Sản xuất thức ăn chăn nuôi |
1.422 |
SCT |
56 |
Công ty YKK Việt Nam - Chi nhánh Hà Nam |
KCN Đồng Văn II, Hoàng Đông, thị xã Duy Tiên |
Công nghiệp |
Sản xuất khác chưa được phần vào đâu |
1.891 |
SCT |
57 |
Chi nhánh công ty TNHH Cargill Việt Nam tại Hà Nam |
KCN Đồng Văn II, Hoàng Đông, thị xã Duy Tiên |
Công nghiệp |
Sản xuất thức ăn chăn nuôi |
1.025 |
SCT |
58 |
Công ty TNHH Guyomarch - VCN tại Hà Nam |
Đường D5, khu B, KCN Hoà Mạc, thị xã Duy Tiên |
Công nghiệp |
Sản xuất thức ăn chăn nuôi |
1.084 |
SCT |
59 |
Công ty TNHH Gemtek Việt Nam |
KCN Đồng Văn II, Duy Minh, thị xã Duy Tiên |
Công nghiệp |
Sản xuất thiết bị điện tử |
1.231 |
SCT |
60 |
Công ty Cổ phần Thức ăn chăn nuôi Vina - Hà Nam |
KCN Hoà Mạc, phường Đồng Văn, thị xã Duy Tiên |
Công nghiệp |
Sản xuất thức ăn chăn nuôi |
3.245 |
SCT |
61 |
Công ty TNHH JY Plastic |
CCN Bình Lục, xã Trung Lương, huyện Bình Lục |
Công nghiệp |
Sản xuất các sản phẩm từ plastic |
1.726 |
SCT |
62 |
Công ty TNHH SHOWA DENKO RARE EARTH Việt Nam |
KCN Đồng Văn II, Hoàng Đông, thị xã Duy Tiên |
Công nghiệp |
Sản xuất sản phẩm kim loại |
1.045 |
EVN |
10. Tỉnh Nam Định |
||||||
1 |
Tổng Công ty Cổ phần Dệt may Nam Định |
Số 43, Tô Hiệu TP Nam Định |
Công nghiệp |
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
11.026 |
SCT |
2 |
Công ty TNHH Giầy AMARA Việt Nam |
Khu Sơng Khuê, thị trấn Cổ Lễ huyện Trực Ninh |
Công nghiệp |
Sản xuất giày dép |
5.407 |
SCT |
3 |
Công ty TNHH Kim khí Anh Tú |
Khu CNTT Đồng Côi, TT Nam Giang, Huyện Nam Trực |
Công nghiệp |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
3.686 |
SCT |
4 |
Công ty Cổ phần TCE VINA DENIM |
KCN Hòa Xá, TP.Nam Định |
Công nghiệp |
Hoàn thiện sản phẩm dệt |
3.610 |
SCT |
5 |
Công ty TNHH YOUNGONE Nam Định |
KCN Hòa Xá, TP.Nam Định |
Công nghiệp |
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
3.112 |
SCT |
6 |
Công ty TNHH Thắng Lợi |
Số 5, đường N1, Cụm Công Nghiệp An Xá |
Công nghiệp |
Đúc thép chịu nhiệt, thép chế tạo, gang đúc |
1.458 |
SCT |
7 |
Công ty TNHH Dream Plastic |
Xóm 10, xã Trực Thái, huyện Trực Ninh |
Công nghiệp |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
3.396 |
SCT |
8 |
Công ty TNHH Golden Victory Việt Nam |
Thôn Đông Kỳ, xã Nghĩa Minh, Nghĩa Hưng |
Công nghiệp |
Sản xuất giày dép |
5.781 |
SCT |
9 |
Chi nhánh Tập đoàn Dệt may Việt Nam - nhà máy sợi VINATEX Nam Định |
KCN Hòa Xá, TP.Nam Định |
Công nghiệp |
Sản xuất sợi |
1.861 |
SCT |
10 |
Công ty Cổ phần Dệt lụa Nam Định |
Số 4 đường Hà Huy Tập, TP Nam Định |
Công nghiệp |
Sản xuất vải dệt thoi |
1.803 |
SCT |
11 |
Công ty Cổ phần Vicem bao bì Bút Sơn |
Km2, đường Văn Cao, Xã Lộc An, TP Nam Định |
Công nghiệp |
Sản xuất bao bì xi măng |
1.804 |
SCT |
12 |
Công ty Cổ phần Dây lưới thép Nam Định |
Số 67 Nguyễn Văn Trỗi, P.Trần Quang Khải, TP Nam Định |
Công nghiệp |
Sản xuất các sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
1.692 |
SCT |
13 |
Công ty TNHH Viet Power |
Thôn Nguyễn Đào xã Hải Tân, huyện Hải Hậu |
Công nghiệp |
Sản xuất giày dép |
1.274 |
SCT |
14 |
Công ty Cổ phần Công trình đô thị Nam Định |
Phường Quang Trung, thành phố Nam Định |
Công nghiệp |
Hệ thống chiếu sáng công cộng và bơm tiêu thoát nước |
1.373 |
SCT |
15 |
Công ty Cổ phần Gạch Granit Nam Định |
KCN Hòa Xá, TP.Nam Định |
Công nghiệp |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
1.559 |
SCT |
16 |
Công ty TNHH Đúc xuất khẩu VICO |
CCN An Xá, phường Mỹ Xá, thành phố Nam Định |
Công nghiệp |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
1.229 |
SCT |
17 |
Công Ty Cổ Phần Dệt May Sơn Nam |
Nguyễn Văn Trỗi, thành phố Nam Định |
Công nghiệp |
Sản xuất vải dệt thoi |
1.480 |
EVN |
11. Tỉnh Ninh Bình |
||||||
1 |
Công ty TNHH MTV Đạm Ninh Bình |
KCN Khánh Phú, xã Khánh Phú, huyện Yên Khánh |
Công nghiệp |
Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ |
323.942 |
SCT |
2 |
Công ty TNHH Tập đoàn xi măng The Vissai |
KCN Gián Khẩu, xã Gia Tân, huyện Gia Viễn |
Công nghiệp |
Sản xuất xi măng |
270.889 |
SCT |
3 |
Công ty Cổ phần nhiệt điện Ninh Bình |
Đường Thanh Bình, thành phố Ninh Bình |
Công nghiệp |
Sản xuất điện |
207.245 |
SCT |
4 |
Chi nhánh Công ty TNHH Duyên Hà- Nhà máy xi măng Duyên Hà |
Xã Ninh Vân, huyện Hoa Lư |
Công nghiệp |
Sản xuất xi măng |
246.954 |
SCT |
5 |
Công ty Cổ phần xi măng Hướng Dương |
Phường Nam Sơn, thị xã Tam Điệp |
Công nghiệp |
Sản xuất xi măng |
183.457 |
SCT |
6 |
Công ty TNHH MTV xi măng Vicem Tam Điệp |
KCN Tam Điệp, đường Chi Lăng, phường Nam Sơn, thành phố Tam Điệp |
Công nghiệp |
Sản xuất xi măng |
135.656 |
SCT |
7 |
Công ty Cổ phần Xi măng Hệ Dưỡng |
Xã Ninh Vân, huyện Hoa Lư |
Công nghiệp |
Sản xuất xi măng |
94.987 |
SCT |
8 |
Công ty TNHH Chang xin Việt Nam |
Lô C12 KCN Khánh Phú, huyện Yên Khánh |
Công nghiệp |
Sản xuất và sơ chế phôi kim loại |
6.431 |
SCT |
9 |
Công ty Cổ phần Phân lân Ninh Bình |
Xã Ninh An, huyện Hoa Lư |
Công nghiệp |
Sản xuất hóa chất cơ bản |
22.967 |
SCT |
10 |
Nhà máy Kính nổi Tràng An |
KCN Khánh Phú, xã Khánh Phú, huyện Yên Khánh |
Công nghiệp |
Sản xuất kính dây dựng |
20.357 |
SCT |
11 |
Công ty TNHH Công nghiệp Hạ Long - CFG |
KCN Khánh Cư, xã Khánh Cư, huyện Yên Khánh |
Công nghiệp |
Sản xuất kính dây dựng |
64.796 |
SCT |
12 |
Công ty TNHH May NIENHSING Ninh Bình |
KCN Khánh Phú |
Công nghiệp |
Sản xuất hàng may mặc |
53.643 |
SCT |
13 |
Nhà máy cán thép chất lượng cao Tam Điệp (Công ty TNHH Thép Kyoei Việt Nam) |
KCN Tam Điệp |
Công nghiệp |
Sản xuất sắt, thép |
9.930 |
SCT |
14 |
Công ty TNHH MCNEX Vina |
KCN Phúc Sơn, phường Ninh Sơn, thành phố Ninh Bình |
Công nghiệp |
Sản xuất linh kiện điện tử |
10.767 |
SCT |
15 |
Công ty Cổ phần Ô tô Thành Công Ninh Bình (Chi nhánh Công ty cổ phần Tập đoàn Thành Công Việt Nam) |
KCN Gián Khẩu, huyện Gia Viễn |
Công nghiệp |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
5.522 |
SCT |
16 |
Công ty Cổ phần đầu tư và thương mại Lam Giang |
Km3, đường 1A, phường Ninh Phong, thành phố Ninh Bình, |
Công nghiệp |
Sản xuất sợi |
4.520 |
SCT |
17 |
Công ty TNHH Giày Adora Việt Nam |
KCN Tam Điệp |
Công nghiệp |
Sản xuất da, giày dép |
4.649 |
SCT |
18 |
Công ty TNHH Giầy Athena Việt Nam |
Cụm CN Yên Lâm, Thôn Đông Đoài, xã Yên Lâm, huyện Yên Mô |
Công nghiệp |
Sản xuất da, giày dép |
4.093 |
SCT |
19 |
Công ty Cổ phần thực phẩm xuất khẩu Đồng Giao |
Phường Trung Sơn, thành phố Tam Điệp |
Công nghiệp |
Kinh doanh chế biến rau củ quả |
1.799 |
SCT |
20 |
Công ty TNHH Long Sơn |
Lô C21 KCN Khánh Phú, huyện Yên Khánh |
Công nghiệp |
Sản xuất ắc quy |
1.311 |
SCT |
21 |
Công ty Cổ phần Bình Điền - Ninh Bình |
KCN Khánh Phú, huyện Yên Khánh |
Công nghiệp |
Sản xuất phân bón và hợp chất nitơ |
1.291 |
SCT |
22 |
Bệnh viện đa khoa tỉnh Ninh Bình |
Đường Tuệ Tĩnh, phường Nam Thành, thành phố Ninh Bình |
Công trình xây dựng |
Hoạt động của các bệnh viện |
870 |
SCT |
23 |
Chi nhánh Công ty Cổ phần bất động sản Việt Nhật tại Ninh Bình (BigC Ninh Bình) |
Đường Trần Nhân Tông, xã Ninh Phúc, thành phố Ninh Bình |
Công trình xây dựng |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào dâu |
541 |
SCT |
12. Tỉnh Cao Bằng |
||||||
1 |
Công ty Cổ phần Gang thép Cao Bằng |
Chu Trinh, Hòa An |
Công nghiệp |
Sản xuất sắt, thép, gang |
110.996 |
SCT |
2 |
Công ty Cổ phần khoáng sản Nikko Việt Nam |
Huyện Trà Lĩnh |
Công nghiệp |
Khai thác quặng sắt |
6.451 |
SCT |
3 |
Công ty Cổ phần sản xuất vật liệu xây dựng Cao Bằng |
Phường Ngọc Xuân, thành phố Cao Bằng |
Công nghiệp |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
9.559 |
SCT |
4 |
Công ty Cổ phần Gốm xây dựng Nam Phong |
Nam Phong I, Hưng Đạo |
Công nghiệp |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
1.698 |
SCT |
5 |
Công ty TNHH Nga Hải |
Tổ 5 phố Cũ, phường Hợp Giang, thành phố Cao Bằng |
Công trình xây dựng |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng |
656 |
PVN |
13. Tỉnh Bắc Kạn |
||||||
|
|
|
|
|
|
Không có |
14. Tỉnh Điện Biên |
||||||
1 |
Công ty Cổ phần Xi măng Điện Biên |
Số 15, tổ phố 12, Phường Mường Thanh, TP Điện Biên Phủ |
Công nghiệp |
Sản xuất xi măng |
28.746 |
SCT |
15. Tỉnh Lai Châu |
||||||
1 |
Nhà máy thủy điện Lai Châu |
Xã Nậm Hàng, Nậm Nhùn |
Công nghiệp |
Sản xuất điện |
1.789 |
SCT |
2 |
Nhà máy thủy điện Huội Quảng |
Xã Mường Cang, Than Uyên |
Công nghiệp |
Sản xuất điện |
2.153 |
SCT |
16. Tỉnh Hà Giang |
||||||
1 |
Công ty Cổ phần đầu tư khoáng sản An Thông |
Số 415 Đường Trần Phú, TP Hà Giang |
Công nghiệp |
Khai thác quặng sắt |
3.842 |
SCT |
2 |
Công ty Cổ phần Hợp kim sắt Hà Giang |
KCN Bình Vàng, thôn Làng Trần, xã Đạo Đức, huyện Vi Xuyên |
Công nghiệp |
Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt |
7.983 |
SCT |
17. Tỉnh Tuyên Quang |
||||||
1 |
Công ty Cổ phần vật liệu Viên Châu |
Km3 xã An Tường, thành phố Tuyên Quang |
Công nghiệp |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
4.682 |
SCT |
2 |
Công ty TNHH MTV cơ khí hóa chất 13 |
Thị trấn Tân Bình, huyện Yên Sơn |
Công nghiệp |
Sản xuất công nghiệp |
38.525 |
SCT |
3 |
Công ty Cổ phần Xi măng Tân Quang |
Xã Tràng Đà, thành phố Tuyên Quang |
Công nghiệp |
Sản xuất xi măng |
77.516 |
SCT |
4 |
Công ty Cổ phần giấy An Hòa |
Xã Vinh Lợi, huyện Sơn Dương |
Công nghiệp |
Sản xuất giấy và sản phẩm từ bột giấy |
77.687 |
SCT |
5 |
Công ty Cổ phần xi măng Tuyên Quang |
Xã Tràng Đà, thành phố Tuyên Quang |
Công nghiệp |
Sản xuất xi măng |
26.379 |
SCT |
6 |
Nhà máy Hợp kim sắt - MIMECO Tuyên Quang thuộc Công ty Cổ phần khoáng sản và cơ khí |
KCN Long Bình An |
Công nghiệp |
Sản xuất kim loại màu và kim loại quý |
5.425 |
SCT |
7 |
Công ty TNHH Gang thép Tuyên Quang |
KCN Long Bình An, xã Đội Cấn, thành phố Tuyên Quang |
Công nghiệp |
Sản xuất sắt, thép, gang |
123.839 |
SCT |
8 |
Công ty Cổ phần Woodsland Tuyên Quang |
Cụm CN Thắng Quân, xã Thắng Quân, H.Yên Sơn |
Công nghiệp |
Chế biến gỗ và sản xuất sản phẩm từ gỗ, tre, nứa |
1.697 |
SCT |
9 |
Công ty TNHH MTV cơ khí chính xác 29 |
Thôn Phú Bình, xã Đội Bình, huyện Yên Sơn |
Công nghiệp |
Chế tạo cơ khí |
1.360 |
SCT |
18. Tỉnh Lào Cai |
||||||
1 |
Công ty TNHH khoáng sản và luyện kim Việt Trung |
KCN Tằng Loỏng, huyện Bảo Thắng |
Công nghiệp |
Sản xuất sắt, thép, gang |
35.316 |
SCT |
2 |
Công ty TNHH MTV Apatit Việt Nam |
P.Bắc Cường, TP.Lào Cai |
Công nghiệp |
Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón |
23.228 |
SCT |
3 |
Công ty luyện đồng Lào Cai |
KCN Tằng Loỏng, huyện Bảo Thắng |
Công nghiệp |
Sản xuất kim loại màu |
20.295 |
SCT |
4 |
Công ty Cổ phần Phốt pho Vàng Lào Cai |
KCN Tằng Loỏng, huyện Bảo Thắng |
Công nghiệp |
Sản xuất hóa chất cơ bản |
25.300 |
SCT |
5 |
Công ty TNHH Đông Nam Á Lào Cai |
KCN Tằng Loỏng, huyện Bảo Thắng |
Công nghiệp |
Sản xuất hóa chất cơ bản |
99.965 |
SCT |
6 |
Công ty Cổ phần Phốt pho Việt Nam |
KCN Tằng Loỏng, huyện Bảo Thắng |
Công nghiệp |
Sản xuất hóa chất cơ bản |
14.198 |
SCT |
7 |
Công ty TNHH phốt pho vàng Việt Nam |
KCN Tằng Loỏng, huyện Bảo Thắng |
Công nghiệp |
Sản xuất hóa chất cơ bản |
45.759 |
SCT |
8 |
Công ty Cổ phần hóa chất Đức Giang Lào Cai |
KCN Tằng Loỏng, huyện Bảo Thắng |
Công nghiệp |
Sản xuất hóa chất cơ bản |
240.334 |
SCT |
9 |
Công ty Cổ phần vật liệu xây dựng Lào Cai |
Số 398 đường Ngô Quyền, P.Kim Tân, TP.Lào Cai |
Công nghiệp |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
63.339 |
SCT |
10 |
Công ty Cổ phần sản xuất - Xuất nhập khẩu Phú Hưng |
Thôn 3, xã Bản Vược, H.Bát Xát |
Công nghiệp |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
10.737 |
SCT |
11 |
Công ty mỏ tuyển đồng Sin Quyền Lào Cai |
Xã Bản Vược, H.Bát Xát |
Công nghiệp |
Khai thác quặng kim loại |
26.200 |
SCT |
12 |
Công ty TNHH liên doanh khách sạn Quốc tế Lào Cai |
Số 28 Yết Kiêu, P.Kim Tân, TP.Lào Cai |
Công trình xây dựng |
Lưu trú, nhà hàng |
855 |
SCT |
13 |
Công ty Cổ phần DAP số 2 - VINACHEM |
KCN Tằng Loỏng, huyện Bảo Thắng |
Công nghiệp |
Sản xuất hóa chất cơ bản |
20.918 |
SCT |
14 |
Công ty TNHH MTV chế biến nông sản thực phẩm Hiếu Hưng |
Thôn Tân Sơn, xã Tân An, H.Văn Bàn |
Công nghiệp |
Chế biến nông sản thực phẩm |
1.055 |
SCT |
15 |
Công ty Cổ phần Nam Tiến Lào Cai |
Số 157 Nhạc Sơn, P.Cốc Lếu, TP.Lào Cai |
Công nghiệp |
Xây dựng công trình, và cung cấp năng lượng |
22.205 |
SCT |
16 |
Công ty TNHH MTV Supe lân APROMACO Lào Cai |
KCN Tằng Loỏng, huyện Bảo Thắng |
Công nghiệp |
Sản xuất phân bón và hợp chất nitơ |
2.953 |
SCT |
17 |
Công ty Cổ phần khoáng sản 3 - Vimico |
Tổ 30, P.Duyên Hải, TP.Lào Cai |
Công nghiệp |
Khai thác khoáng sản |
1.003 |
SCT |
18 |
Công ty TNHH MTV đầu tư tổng hợp Đức Tiến |
Đội 3 xã Bản Vược, H.Bát Xát |
Công nghiệp |
Sản xuất sản phẩm chịu lửa |
7.055 |
SCT |
19 |
Công ty dịch vụ cáp treo FANSIPAN Sa Pa Lào Cai |
89B, Nguyễn Chí Thanh, TT. Sa Pa |
Công trình xây dựng |
Dịch vụ, du lịch, giải trí |
900 |
SCT |
20 |
Bệnh viện đa khoa Lào Cai |
Đường Trường On, P.Bình Minh, TP.Lào Cai |
Công trình xây dựng |
Khám chữa bệnh |
635 |
SCT |
21 |
Công ty TNHH Hà Sơn - Hải Vân |
BX TT Lào Cai, Tổ 19, P.Bình Minh, TP.Lào Cai |
Giao thông vận tải |
Vận tải đường bộ khác |
1.835 |
SCT |
22 |
Công ty TNHH Đức Bộ |
SN 360, QL 4E, P.Bắc Cường, TP.Lào Cai |
Giao thông vận tải |
Vận tải đường bộ khác |
1.017 |
SCT |
23 |
Công ty CP Tả Phời VINACOMIN |
SN 201, QL 4E, phường Bắc Cường, TP Lào Cai, tỉnh Lào Cai |
Công nghiệp |
Khai thác chế biến và tuyển quặng Đồng |
2.916 |
SCT |
19. Tỉnh Yên Bái |
||||||
1 |
Công ty Cổ phần Khoáng sản công nghiệp Yên Bái |
KCN phía Nam, xã Văn Tiến, thành phố Yên Bái |
Công nghiệp |
Sản xuất xi măng |
4.930 |
SCT |
2 |
Công ty TNHH Khoáng sản V.STAR |
Tổ 9, thị trấn Yên Bình, huyện Yên Bình |
Công nghiệp |
Sản xuất xi măng |
1.881 |
SCT |
3 |
Công ty Cổ phần Xi măng Yên Bình |
Tổ 3, thị trấn Yên Bình, huyện Yên Bình |
Công nghiệp |
Sản xuất xi măng |
27.398 |
SCT |
4 |
Công ty Cổ phần Xi măng và Khoáng sản Yên Bái |
Số 274 đường Hương Lý, thị trấn Yên Bình, huyện Yên Bình |
Công nghiệp |
Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao |
12.661 |
SCT |
5 |
Công ty Cổ phần Kỹ thuật Hoàng Liên Sơn |
Số 93 đường Lê Lợi, phường Yên Ninh, thành phố Yên Bái |
Công nghiệp |
Sản xuất sản phẩm sứ cách điện |
1.797 |
SCT |
6 |
Công ty Cổ phần Vật liệu xây dựng Yên Bái |
Phường Nguyễn Phúc, thành phố Yên Bái |
Công nghiệp |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
9.256 |
|
7 |
Công ty Cổ phần Mông Sơn |
Tổ 13, thị trấn Yên Bình, huyện Yên Bình |
Công nghiệp |
Sản xuất xi măng |
1.182 |
SCT |
8 |
Công ty Cổ phần An Tiến Indusreies |
KCN phía Nam, xã Văn Tiến, thành phố Yên Bái |
Công nghiệp |
Sản xuất các sản phẩm từ plastic |
3.165 |
SCT |
9 |
Công ty Cổ phần Quốc tế Khoáng sản Việt Nam |
KCN phía Nam, xã Văn Tiến, thành phố Yên Bái |
Công nghiệp |
Sản xuất xi măng |
1.866 |
SCT |
10 |
Công ty TNHH Tân Tiến |
Thôn Lương Thiện, xã Lương Thịnh, huyện Trấn Yên |
Công nghiệp |
Khai thác kim loại |
1.356 |
SCT |
11 |
Công ty TNHH MTV Đá trắng Bảo Lai |
Thôn Hợp Nhất, xã Thịnh Hưng, huyện Yên Bình |
Công nghiệp |
Khai thác, cắt và chế biến đá hoa trắng |
2.032 |
SCT |
12 |
Công ty Cổ phần Vận Tải Thủy Bộ Yên Bái |
Phường Nguyễn Thái Học, thành phố Yên Bái |
Giao thông vận tải |
Vận tải đường bộ khác |
4.005 |
SCT |
13 |
Công ty Cổ phần xây dựng giao thông Yên Bái |
Phường Nguyễn Thái Học Thành Phố Yên Bái |
Công nghiệp |
Xây dựng công trình giao thông |
9.097 |
SCT |
14 |
Bệnh viện Đa khoa tỉnh Yên Bái |
Thôn 1, xã Phúc Lộc, thành phố Yên Bái |
Công trình xây dựng |
Hoạt động của các bệnh viện |
836 |
EVN |
15 |
Công ty Cổ phần Khoáng sản Red Stone |
KCN Phía Nam, xã Văn Tiến |
Công nghiệp |
Sản xuất kim loại màu |
1.606 |
EVN |
20. Tỉnh Thái Nguyên |
||||||
1 |
Công ty Cổ phần phụ tùng máy số 1 |
Đường 3/2 tổ 10, phường Mỏ Chè, tp Sông Công |
Công nghiệp |
Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ |
2.748 |
SCT |
2 |
Công ty Cổ phần giấy Hoàng Văn Thụ |
Phường Quán Triều, tp Thái Nguyên |
Công nghiệp |
Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bìa từ giấy và bìa |
4.533 |
SCT |
3 |
Công ty Cổ phần Kim loại màu Thái Nguyên |
Phường Phú Xá, tp Thái Nguyên |
Công nghiệp |
Khai thác quặng kim loại quý hiếm |
21.504 |
SCT |
4 |
Công ty Cổ phần cơ khí Phổ Yên |
Thị trấn Bãi Bông, huyện Phổ Yên |
Công nghiệp |
Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe |
1.801 |
SCT |
5 |
Công ty Diesel Sông Công |
Số 362, đường CMT10, phường Lương Châu, tp Sông Công |
Công nghiệp |
Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) |
3.348 |
SCT |
6 |
Công ty TNHH Hansol Electronics VN |
KCN Yên Bình, phường Đồng Tiến, TX Phổ Yên |
Công nghiệp |
Sản xuất linh kiện điện tử |
7.075 |
SCT |
7 |
Công ty TNHH Samsung Electro-mechanics VN |
KCN Yên Bình, phường Đồng Tiến, TX Phổ Yên |
Công nghiệp |
Sản xuất linh kiện điện tử |
44.547 |
SCT |
8 |
Công ty Cổ phần nhiệt điện An Khánh |
Tổ 22 phường Quang Trung, tp Thái Nguyên |
Công nghiệp |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
442.266 |
SCT |
9 |
Công ty nhiệt điện Cao Ngạn |
Phường Quan Triều, tp Thái Nguyên |
Công nghiệp |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
406.303 |
SCT |
10 |
Công ty Cổ phần Gang Thép Thái Nguyên |
Phường Cam Giá, tp Thái Nguyên |
Công nghiệp |
Sản xuất sắt, thép, gang |
37.295 |
SCT |
11 |
Công ty than Khánh Hòa |
Xã Sơn Cẩm, tp Thái Nguyên |
Công nghiệp |
Khai thác và thu gom than cứng |
12.184 |
SCT |
12 |
Công ty Cổ phần xi măng Quán Triều |
Xã An Khánh huyện Đại Từ. tp Thái Nguyên |
Công nghiệp |
Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao |
78.773 |
SCT |
13 |
Công ty TNHHMTV xi măng Quang Sơn |
Thôn Đồng Thu, xã Quang Sơn, Đồng Hỷ |
Công nghiệp |
Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao |
15.523 |
SCT |
14 |
Công ty Cổ phần xi măng La Hiên VVMI |
Xóm Cây Bòng, xã La Hiên, Võ Nhai |
Công nghiệp |
Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao |
74.907 |
SCT |
15 |
Công ty TNHH chế biến khoáng sản Núi Pháo |
Xóm 2, xã Hà Thượng, Đại Từ |
Công nghiệp |
Khai thác quặng kim loại quý hiếm |
23.729 |
SCT |
16 |
Công ty TNHH Tinh luyện Vonfram Masan |
Xóm 2, xã Hà Thượng, huyện Đại Từ |
Công nghiệp |
Sản xuất kim loại màu và kim loại quý |
5.666 |
SCT |
17 |
Công ty Cổ phần Cán thép Thái Trung |
Tổ 21 p.Cam Giá, TP. Thái Nguyên |
Công nghiệp |
Sản xuất sắt, thép, gang |
20.402 |
SCT |
18 |
Công ty TNHH NatsteelVina |
Phường Cam Giá Thành phố Thái Nguyên tỉnh Thái Nguyên |
Công nghiệp |
Sản xuất các cấu kiện kim loại |
7.086 |
SCT |
19 |
Công ty Cổ phần Hợp kim sắt Gang thép Thái Nguyên |
Tổ 31 Phường Cam giá, thành phố Thái Nguyên |
Công nghiệp |
Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt |
13.716 |
SCT |
20 |
Công ty Cổ phần Alutec Vina |
Lô CN6 KCN Điềm Thụy, xã Điềm Thụy, huyện Phú Bình |
Công nghiệp |
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
3.691 |
SCT |
21 |
Công ty TNHH Mani Hà Nội |
Xóm Vàng Xã Tân Hương, thị xã Phổ Yên |
Công nghiệp |
Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng |
1.706 |
SCT |
22 |
Công ty TNHH xây dựng & PTNT miền núi |
598 đường Thống Nhất, P.Tân Thịnh, TP Thái Nguyên |
Công nghiệp |
Khai thác quặng sắt |
7.961 |
SCT |
23 |
Công ty Cổ phần PRIME Phổ Yên |
Xã Thuận Thành , Phổ Yên |
Công nghiệp |
Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác |
4.195 |
SCT |
24 |
Công ty TNHH Samsung Electronics Việt Nam Thái Nguyên(SEVT) |
KCN Yên Bình, P Đồng Tiến, thị xã Phổ Yên |
Công nghiệp |
Sản xuất thiết bị truyền thông |
205.810 |
SCT |
25 |
Công ty Cổ phần đầu tư và thương mại Hiệp Linh |
Tổ 11, phường Phú Xá, TP Thái Nguyên |
Công nghiệp |
Sản xuất sắt, thép, gang |
7.857 |
SCT |
26 |
Công ty TNHH Hiệp Hương |
Khu A, KCN Sông Công 1, Phường Mỏ Chè, TP Sông Công |
Công nghiệp |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
7.297 |
SCT |
27 |
Công ty Cổ Phần Thép Toàn Thắng |
Khu B, KCN Sông Công, P Bách Quang, TP Sông Công |
Công nghiệp |
Sản xuất sắt, thép, gang |
22.201 |
SCT |
28 |
Công ty TNHH Hương Đông |
Khu B, KCN Sông Công, P Bách Quang, TP Sông Công |
Công nghiệp |
Sản xuất sắt, thép, gang |
4.348 |
SCT |
29 |
Công ty TNHH Glonics Việt Nam |
Số 903, đường 3-2, phường Phú Xá, thành phố Thái Nguyên |
Công nghiệp |
Sản xuất linh kiện điện tử |
4.286 |
SCT |
30 |
Công ty Cổ phần Đầu tư Xây Dựng và Khai thác Khoáng sản Thăng Long |
Tầng 2, số 217 ,Đường Bắc Nam, P Gia Sàng, TP Thái Nguyên |
Công nghiệp |
Khai thác quặng kim loại quý hiếm |
1.011 |
SCT |
31 |
Chi nhánh Công ty cổ phần đầu tư và sản xuất công nghiệp - Nhà máy gạch ốp lát Việt Ý |
KCN Sông Công, TP Thái Nguyên |
Công nghiệp |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
1.062 |
SCT |
32 |
Công ty Cổ phần luyện Kim đen Thái Nguyên |
xã Nam Hòa, huyện Đồng Hỷ |
Công nghiệp |
Sản xuất sắt, thép, gang |
4.201 |
SCT |
33 |
Công ty Cổ phần cơ khí Gang thép |
KCN Yên Bình, P Đồng Tiến, thị xã Phổ Yên |
Công nghiệp |
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
10.465 |
SCT |
34 |
Công ty Cổ phần MEINFA |
Tổ 10, Phường Mỏ Chè, Thành Phố Sông Công |
Công nghiệp |
Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng |
1.102 |
SCT |
35 |
Công ty Cổ phần Kim Quy Thái Nguyên |
19 Đường Gang Thép, tổ 11, Phường Trung Thành, Thành phố Thái Nguyên |
Công nghiệp |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
1.009 |
SCT |
36 |
Công ty Cổ phần khoáng sản và luyện kim Trung Thành |
Khu B Khu Công nghiệp Sông Công, phường Bách Quang, thành phố Sông Công |
Công nghiệp |
Sản xuất kim loại màu và kim loại quý |
13.817 |
SCT |
37 |
Công ty TNHH Sam Hwa Yang Heng Vina |
Lô CN5 khu Công nghiệp Điềm Thụy, xã Hồng Tiến, thị xã Phổ Yên |
Công nghiệp |
Sản xuất linh kiện điện tử |
1.767 |
SCT |
38 |
Công ty TNHH Jukwang precision Việt Nam |
Lô CN 8,1 KCN Điềm Thụy, xã Điềm Thụy, huyện Phú Bình |
Công nghiệp |
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại; các dịch vụ xử lý, gia công kim loại |
2.193 |
SCT |
39 |
Công ty TNHH Ssnewtech Việt Nam |
Lô CN 5,2 KCN Điềm Thụy, xã Điềm Thụy, huyện Phú Bình |
Công nghiệp |
Sản xuất linh kiện điện tử |
24.861 |
SCT |
40 |
Công ty Cổ phần Đầu tư thương mại thép Đại Việt |
Cụm công nghiệp số 3, Cảng Đa Phúc, xã Thuận Thành, thị xã Phổ Yên |
Công nghiệp |
Sản xuất sắt, thép, gang |
6.903 |
SCT |
41 |
Công ty TNHH RFTECH Thái Nguyên |
KCN Điềm Thụy, huyện Phú Bình |
Công nghiệp |
Sản xuất linh kiện điện tử |
2.120 |
SCT |
42 |
Công ty Ván ép Việt Thắng |
phường Phú Xá, TP Thái Nguyên |
Công nghiệp |
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
1.466 |
SCT |
43 |
Công ty than Núi Hồng |
xã Yên Lãng, huyện Đại từ |
Công nghiệp |
Sản xuất than cốc, sản phẩm dầu mỏ tinh chế |
17.313 |
SCT |
44 |
Công ty CP ALK Vina |
Lô CN6-1,3; Khu Công nghiệp Điềm Thụy, xã Hồng Tiến, thị xã Phổ Yên |
Công nghiệp |
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
5.900 |
SCT |
45 |
Công ty TNHH Khvatec Hanoi |
Lô CN3, CN3-1, Khu Công nghiệp Điềm Thụy, xã Điềm Thụy, huyện Phú Bình |
Công nghiệp |
Sản xuất linh kiện điện tử |
5.008 |
SCT |
46 |
Công ty TNHH Dongsung vina |
Lô CN 3-3(2), Khu Công nghiệp Điềm Thụy, xã Điềm Thụy, huyện Phú Bình |
Công nghiệp |
Sản xuất sản phẩm từ cao su và plastic |
1.091 |
SCT |
47 |
Công ty TNHH Korea Electric Terminal Vietnam |
Lô CN5, Khu Công nghiệp Điềm Thụy, xã Điềm Thụy, huyện Phú Bình |
Công nghiệp |
Sản xuất linh kiện điện tử |
1.887 |
SCT |
48 |
Công ty TNHH Samju Vina |
Lô CN3-3, Khu Công nghiệp Điềm Thụy, xã Điềm Thụy, huyện Phú Bình |
Công nghiệp |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu |
2.028 |
SCT |
49 |
Công ty TNHH Shinsung C&T Vina |
Lô CN1-1, Khu Công nghiệp Điềm Thụy, xã Điềm Thụy |
Công nghiệp |
Sản xuất sản phẩm từ cao su và plastic |
1.942 |
SCT |
50 |
Công ty TNHH Uti Vina |
Lô CN4, Khu Công nghiệp Điềm Thụy, xã Điềm Thụy, huyện Phú Bình |
Công nghiệp |
Sản xuất linh kiện điện tử |
1.604 |
SCT |
51 |
C.Ty TNHH Một thành viên 27 |
Đường Dương Tự Minh, P. Quan Triều, Tp. Thái Nguyên |
Công nghiệp |
Sản xuất sắt, thép, gang |
2.153 |
EVN |
21. Tỉnh Lạng Sơn |
||||||
1 |
Công ty Cổ phần xi măng Đồng Bành |
Thị trấn Chi Lăng, huyện Chi Lăng |
Công nghiệp |
Sản xuất xi măng |
15.430 |
SCT |
2 |
Công ty Cổ phần xi măng Hồng Phong |
Đường Phai Vệ, phường Đông Kinh |
Công nghiệp |
Sản xuất xi măng |
1.228 |
SCT |
3 |
Công ty nhiệt điện Na Dương |
Thị trấn Na Dương, huyện Lộc Bình |
Công nghiệp |
Sản xuất điện |
1.190 |
SCT |
4 |
Công ty Cổ phần đá mài Hải Dương |
Xã Tân Mỹ, huyện Văn Lãng |
Công nghiệp |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu |
5.709 |
SCT |
22. Tỉnh Bắc Giang |
||||||
1 |
Bệnh viện đa khoa tỉnh Bắc Giang |
Đường Lê Lợi, phường Hoàng Văn Thụ, thành phố Bắc Giang |
Công trình xây dựng |
Hoạt động của các bệnh viện |
647 |
SCT |
2 |
Chi nhánh Công ty cổ phần bất động sản Việt, Nhật tại Bắc Giang |
Trung tâm thương mại EB Bắc Giang Xã Tân Tiến, thành phố Bắc Giang |
Công trình xây dựng |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu |
612 |
SCT |
3 |
Chi Nhánh Công ty cổ phần Kỹ Thương Thiên Hoàng, Nhà máy gạch Cotto Mikado |
Thôn Trung Thành, Xã Hùng Sơn, Hiệp Hòa |
Công nghiệp |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
15.460 |
SCT |
4 |
Công ty Cổ phần May XK Hà Phong |
Đoan Bái, Hiệp Hòa |
Công nghiệp |
Sản xuất trang phục |
1.576 |
SCT |
5 |
Công ty Cổ phần Ngôi Sao |
Xã Tân dĩnh, Lạng Giang |
Công nghiệp |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
6.927 |
SCT |
6 |
Công ty Cổ phần thương mại MTC 68 |
Lô 13, Cụm CN Nội Hoàng, xã Nội Hoàng, huyện Yên Dũng |
Công nghiệp |
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
1.385 |
SCT |
7 |
Công ty Cổ phần Vietnam Sunergy |
Lô III, Đồng Vàng, khu Công nghiệp Đình Trám, xã Hoàng Ninh, huyện Việt Yên |
Công nghiệp |
Sản xuất pin và ắc quy |
1.761 |
SCT |
8 |
Công ty Cổ phần xe khách Bắc Giang |
Số 167, Xương Giang, TP Bắc Giang |
Giao thông vận tải |
Vận tải đường bộ khác |
1.417 |
SCT |
9 |
Công ty cổ phần Xi măng Bắc Giang |
xã Hương Sơn, Lạng Giang |
Công nghiệp |
Sản xuất xi măng |
3.453 |
SCT |
10 |
Công ty Cổ phần Casablanca |
Thôn Tân mới xã Tân Dĩnh, huyện Lạng Giang |
Công nghiệp |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
7.293 |
SCT |
11 |
Công ty Cổ phần Casablanca (CCN) |
Cụm CN Non Sáo, xã Tân Dĩnh, huyện Lạng Giang |
Công nghiệp |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
3.044 |
SCT |
12 |
Công ty Cổ phần Tổng Công ty may Bắc Giang BGG |
Số 349 đường Giáp Hải, Phường Dĩnh Kế, TP. Bắc Giang |
Công nghiệp |
Sản xuất trang phục |
1.265 |
SCT |
13 |
Công ty Nhiệt điện Sơn Động, Vinacomin |
Thôn Đồng Rì, TT Thanh Sơn, Sơn Động |
Công nghiệp |
Sản xuất điện |
48.969 |
SCT |
14 |
Công ty TNHH Abrasives Việt Nam |
Lô B5, B6 Khu CN Song Khê, Nội Hoàng |
Công nghiệp |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu |
2.994 |
SCT |
15 |
Công ty TNHH Bắc Hà |
Thôn Lịm xuyên, xã Song Khê, TP. Bắc Giang |
Công nghiệp |
Sản xuất các sản phẩm từ giấy và bìa |
1.334 |
SCT |
16 |
Công ty TNHH Bedra Việt Nam |
Lô B5 - B6, KCN Song Khê-Nội Hoàng (khu phía Bắc), xã Song Khê, thành phố Bắc Giang |
Công nghiệp |
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
1.062 |
SCT |
17 |
Công ty TNHH Ce Link Việt Nam |
Lô FJ-25, KCN Song Khê-Nội Hoàng (khu phía Nam), xã Tiền Phong, huyện Yên Dũng |
Công nghiệp |
Sản xuất linh kiện điện tử |
1.032 |
SCT |
18 |
Công ty TNHH công nghệ Lens Việt Nam |
R(R2) KCN Quang Châu, Xã Quang Châu, Việt Yên |
Công nghiệp |
Sản xuất linh kiện điện tử |
3.553 |
SCT |
19 |
Công ty TNHH Crystal Martin (Việt Nam) |
Lô R (R1) KCN Quang Châu, xã Quang Châu, Việt Yên |
Công nghiệp |
Sản xuất trang phục |
1.902 |
SCT |
20 |
Công ty TNHH Daeyang Bắc Giang |
Lô CN,17 KCN Vân Trung, xã Vân Trung, Việt Yên |
Công nghiệp |
Sản xuất linh kiện điện tử |
1.468 |
SCT |
21 |
Công ty TNHH Daeyang Ha Noi |
CCN Đồng Đình, Tân Yên |
Công nghiệp |
Sản xuất thiết bị điện |
1.637 |
SCT |
22 |
Công ty TNHH DYT Việt Nam |
Lô CN,10,KCN Vân Trung, Vân Trung, Việt Yên |
Công nghiệp |
Sản xuất linh kiện điện tử |
1.602 |
SCT |
23 |
Công ty TNHH Fuhong precision component Bắc Giang |
KCN Đình Trám, Việt Yên |
Công nghiệp |
Sản xuất linh kiện điện tử |
9.831 |
SCT |
24 |
Công ty TNHH Gạch ngói Trí Yên - Bắc Giang |
Thôn Sơn Hùng, xã Trí Yên, huyện Yên Dũng |
Công nghiệp |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
17.862 |
SCT |
25 |
Công ty TNHH Hana Micron Vina |
Lô CNSG-02, KCN Vân Trung, xã Vân Trung, Việt Yên |
Công nghiệp |
Sản xuất linh kiện điện tử |
1.647 |
SCT |
26 |
Công ty TNHH Hoa Hạ Việt Nam |
Khu CN Đình Trám, Việt yên |
Công nghiệp |
Sản xuất pin và ắc quy |
1.499 |
SCT |
27 |
Công ty TNHH Hosiden Việt Nam |
Lô C1, KCN Quang Châu, Việt Yên |
Công nghiệp |
Sản xuất linh kiện điện tử |
3.101 |
SCT |
28 |
Công ty TNHH Italisa Việt Nam |
Lô số B5, B6 Khu công nghiệp Song Khê, Nội Hoàng, Xã Song Khê, Thành phố Bắc Giang |
Công nghiệp |
Sản xuất thiết bị vệ sinh cao cấp |
1.485 |
SCT |
29 |
Công ty TNHH JA Solar Việt Nam |
Lô G, KCN Quang Châu, Xã Quang Châu, Việt Yên |
Công nghiệp |
Sản xuất pin và ắc quy |
27.468 |
SCT |
30 |
Công ty TNHH Jeil Tech Vina |
Lô CN,01, KCN Vân Trung, Việt Yên |
Công nghiệp |
Sản xuất thiết bị viễn thông |
2.729 |
SCT |
31 |
Công ty TNHH Jufeng New Materials Việt Nam |
Lô N(N-1), Khu Công nghiệp Quang Châu, xã Quang Châu, Huyện Việt Yên |
Công nghiệp |
Sản xuất điện tử, tổng hợp |
6.108 |
SCT |
32 |
Công ty TNHH Khải Thần Việt Nam |
Già Khê, Tiên Hưng, Lục Nam |
Công nghiệp |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
7.364 |
SCT |
33 |
Công ty TNHH Khải Thừa Việt Nam |
CCN Già Khê, Tiên Hưng, Lục Nam |
Công nghiệp |
Sản xuất sản phẩm từ nhựa |
6.890 |
SCT |
34 |
Công ty TNHH Khoa học kỹ thuật năng lượng mặt trời Boviet |
Lô B5, B6 KCN Song Khê, TP Bắc Giang |
Công nghiệp |
Sản xuất pin và ắc quy |
12.789 |
SCT |
35 |
Công ty TNHH Luxshare,Ict (Việt Nam) - Quang Châu |
Lô E, KCN Quang Châu, Xã Quang Châu, Việt Yên |
Công nghiệp |
Sản xuất dây, cáp điện và linh kiện điện tử |
6.828 |
SCT |
36 |
Công ty TNHH Luxshare,Ict (Việt Nam) - Vân Trung |
Lô CNSG-01, CNSG-03, CNSG-05, CNSG-08, HCDV2, KCN Vân Trung, xã Vân Trung, Việt Yên |
Công nghiệp |
Sản xuất dây, cáp điện và linh kiện điện tử |
12.773 |
SCT |
37 |
Công ty TNHH một thành viên 45 |
xã Thanh Sơn, Sơn Động |
Công nghiệp |
Khai thác, chế biến than |
2.678 |
SCT |
38 |
Công ty TNHH một thành viên Phân đạm và Hóa chất Hà Bắc |
Phường Thọ Xương, TP Bắc Giang |
Công nghiệp |
Sản xuất phân bón và hợp chất nitơ |
459.411 |
SCT |
39 |
Công ty TNHH MTV SJ Tech Việt Nam |
Lô số CN,16, KCN Vân Trung, Việt Yên |
Công nghiệp |
Sản xuất linh kiện điện tử |
6.311 |
SCT |
40 |
Công ty TNHH New Wing interconnect Technology (Bắc Giang) |
KCN Vân Trung, Xã Vân Trung, Việt Yên |
Công nghiệp |
Sản xuất linh kiện điện tử |
9.451 |
SCT |
41 |
Công ty TNHH NSM HV |
Lô CN5, Cụm CN Hợp Thịnh, xã Hợp Thịnh, huyện Hiệp Hòa |
Công nghiệp |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu |
1.169 |
SCT |
42 |
Công ty TNHH S,Connect Bắc Giang Vina |
Lô CN, 17, KCN Vân Trung, Vân Trung, Việt Yên |
Công nghiệp |
Sản xuất linh kiện điện tử |
2.317 |
SCT |
43 |
Công ty TNHH Samkwang Vina |
Lô U, Khu Công nghiệp Quang Châu, xã Quang Châu, Huyện Việt Yên |
Công nghiệp |
Sản xuất điện tử, tổng hợp |
11.819 |
SCT |
44 |
Công ty TNHH Sejong Wise Vina |
Lô số CN,17, KCN Vân Trung, Vân Trung, Việt Yên |
Công nghiệp |
Sản xuất linh kiện điện tử |
1.909 |
SCT |
45 |
Công ty TNHH SeoJin Việt Nam |
Lô B1, B2, B3, B5, B6, B7, KCN Song Khê-Nội Hoàng (khu phía Bắc), xã Song Khê, thành phố Bắc Giang |
Công nghiệp |
Sản xuất sắt, thép, gang |
2.407 |
SCT |
46 |
Công ty TNHH SI Flex Việt Nam |
Lô A, KCN Quang Châu, Việt Yên |
Công nghiệp |
Sản xuất linh kiện điện tử |
15.310 |
SCT |
47 |
Công ty TNHH Thạch Bàn |
Thôn Đông Hương, xã Nham Sơn, Yên Dũng |
Công nghiệp |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
14.248 |
SCT |
48 |
Công ty TNHH Thép Cường Phát DST |
Cụm CN Hoàng Mai, Việt Yên |
Công nghiệp |
Sản xuất sắt, thép, gang |
2.908 |
SCT |
49 |
Công ty TNHH thương mại Dương Tiến |
Xã Tiền Phong, Yên Dũng |
Công nghiệp |
Sản xuất sắt, thép, gang |
2.246 |
SCT |
50 |
Công ty TNHH Trinasolar (Viet Nam) Science & Technology |
Lô CN 06, Khu công nghiệp Vân Trung, Việt Yên |
Công nghiệp |
Sản xuất pin và ắc quy |
18.625 |
SCT |
51 |
Công ty TNHH vật liệu hợp kim Boviet Vina |
Lô B5, B6 KCN Song Khê, Nôi Hoàng, TP Bắc Giang |
Công nghiệp |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
1.694 |
SCT |
52 |
Công ty TNHH Vina Cell Technology |
Lô CN, 05, KCN Vân Trung,Việt Yên |
Công nghiệp |
Sản xuất pin và ắc quy |
22.253 |
SCT |
53 |
Công ty TNHH Vina Solar Technology |
Lô CN 03, Khu công nghiệp Vân Trung, Việt Yên |
Công nghiệp |
Sản xuất pin và ắc quy |
22.714 |
SCT |
54 |
Công ty TNHH Wonjin Vina |
Lô CN,16, KCN Vân Trung, Việt Yên |
Công nghiệp |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
1.368 |
SCT |
55 |
Công ty TNHH Younyi Electronics Vina |
Lô đất FJ24 KCN Song Khê,Nội Hoàng phía Nam, Xã Tiền Phong, Yên Dũng |
Công nghiệp |
Sản xuất linh kiện điện tử |
1.737 |
SCT |
56 |
Nhà máy gạch Bích Sơn, Công ty CP Tân Xyên |
T.T Bích Động, Việt Yên |
Công nghiệp |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
30.872 |
SCT |
57 |
Nhà máy giấy Xương Giang - Công ty Cổ phần xuất nhập khẩu Bắc Giang |
KCN Song Khê, Nội Hoàng, TP Bắc Giang |
Công nghiệp |
Sản xuất giấy và các sản phẩm từ giấy |
6.487 |
SCT |
58 |
Nhà máy Tân Xuyên, Công ty CP Tân Xuyên |
xã Tân Dĩnh, huyện Lạng Giang |
Công nghiệp |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
20.284 |
SCT |
59 |
Công ty CP Thép Việt Úc |
Lô 15, 17 Cụm công nghiệp Nội Hoàng, Xã Nội Hoàng, Huyện Yên Dũng |
Công nghiệp |
Sản xuất sắt, thép, gang |
2.061 |
EVN |
23. Tỉnh Phú Thọ |
||||||
1 |
Bệnh viện Sản nhi tỉnh Phú Thọ |
Phường Nông Trang, Thành phố Việt Trì |
Công trình xây dựng |
Hoạt động của các bệnh viện |
524 |
SCT |
2 |
Chi nhánh Công ty Cổ phần bất động sản Việt Nhật tại Phú Thọ |
Phường Thanh Miếu, thành phố Việt Trì |
Công trình xây dựng |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu |
533 |
SCT |
3 |
Bệnh viện Đa khoa tỉnh Phú Thọ |
Phường Tân Dân, thành phố Việt Trì |
Công trình xây dựng |
Hoạt động của các bệnh viện |
826 |
SCT |
4 |
Công ty Cổ phần giấy Việt Trì |
Phường Bến Gót, thành phố Việt Trì |
Công nghiệp |
Sản xuất giấy và các sản phẩm từ giấy |
8.500 |
SCT |
5 |
Công ty TNHH TARPLINE Hà Nội |
Cụm CN Đồng Lạng, huyện Phù Ninh |
Công nghiệp |
Sản xuất các sản phẩm từ plastic |
1.417 |
SCT |
6 |
Công ty Cổ phần Supe phốt phát và hóa chất Lâm Thao |
TT Lâm Thao, huyện Lâm Thao |
Công nghiệp |
Sản xuất phân bón và hợp chất nitơ |
77.203 |
SCT |
7 |
Công ty Cổ phần xi măng Phú Thọ |
TT Thanh Ba, huyện Thanh Ba |
Công nghiệp |
Sản xuất xi măng |
74.027 |
SCT |
8 |
Công ty Cổ phần Thắng Cường |
Cụm CN Bạch Hạc, phường Bạch Hạ, thành phố Việt Trì |
Công nghiệp |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
3.189 |
SCT |
9 |
Công ty TNHH JM Plastics Việt Nam |
Cụm CN Đồng Lạng, huyện Phù Ninh |
Công nghiệp |
Sản xuất các sản phẩm từ plastic |
1.742 |
SCT |
10 |
Công ty Cổ phần xi măng Vicem Sông Thao |
Xã Ninh Dân, huyện Thanh Ba |
Công nghiệp |
Sản xuất xi măng |
97.188 |
SCT |
11 |
Công ty Cổ phần Dệt Vĩnh Phú |
Phường Nông Trang, thành phố Việt Trì |
Công nghiệp |
Sản xuất sợi, vải dệt thoi và hoàn thiện sản phẩm dệt |
2.882 |
SCT |
12 |
Công ty TNHH MTV Pangrim Neotex |
Phường Bến Gót, thành phố Việt Trì |
Công nghiệp |
Sản xuất sợi, vải dệt thoi và hoàn thiện sản phẩm dệt |
6.665 |
SCT |
13 |
Công ty cổ phần Toàn Cầu Xanh Vina |
Cụm CN Hợp Hải, xã Phùng Nguyên, huyện Lâm Thao |
Công nghiệp |
Sản xuất các sản phẩm từ plastic |
1.060 |
SCT |
14 |
Công ty Cổ phần Hóa chất Việt Trì |
Phường Thọ Sơn, thành phố Việt Trì |
Công nghiệp |
Sản xuất hóa chất cơ bản |
17.976 |
SCT |
15 |
Công ty TNHH Sillim Việt Nam |
Phường Vân Cơ, thành phố Việt Trì |
Công nghiệp |
Sản xuất các sản phẩm từ Plastic |
1.382 |
SCT |
16 |
Chi nhánh Công ty Cổ phần Khoáng sản và Luyện kim Thăng Long |
Xã Thượng Cửu, huyện Thanh Sơn |
Công nghiệp |
Khai thác, chế biến khoáng sản |
1.216 |
SCT |
17 |
Công ty TNHH MTV Hóa chất 21 |
Xã Phú Hộ, thị xã Phú Thọ |
Công nghiệp |
Sản xuất khác chưa phân vào đâu |
2.252 |
SCT |
18 |
Công ty Cổ phần Sản xuất thương mại Hữu Nghị |
Phường Nông Trang, thành phố Việt Trì |
Công nghiệp |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
1.803 |
SCT |
19 |
Công ty Cổ phần Gốm sứ CTH |
Phường Thanh Vinh, thị xã Phú Thọ |
Công nghiệp |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
2.720 |
SCT |
20 |
Công ty Cổ phần CMC |
Phường Tiên Cát, thành phố Việt Trì |
Công nghiệp |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
8.174 |
SCT |
21 |
Công ty TNHH Kaps Tex Vina |
KCN Thụy Vân, thành phố Việt Trì |
Công nghiệp |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
91.563 |
SCT |
22 |
Công ty Cổ phần KSA Polyme Hà Nội |
KCN Thụy Vân, thành phố Việt Trì |
Công nghiệp |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
3.061 |
SCT |
23 |
Công ty TNHH Dệt Phú Thọ |
KCN Thụy Vân, thành phố Việt Trì |
Công nghiệp |
Sản xuất sợi, vải dệt thoi và hoàn thiện sản phẩm dệt |
3.883 |
SCT |
24 |
Công ty TNHH Công nghệ NAMUGA Phú Thọ |
KCN Thụy Vân, thành phố Việt Trì |
Công nghiệp |
Sản xuất linh kiện điện tử |
7.260 |
SCT |
25 |
Công ty TNHH Phát triển công nghiệp |
KCN Thụy Vân, thành phố Việt Trì |
Công nghiệp |
Sản xuất xi măng |
3.721 |
SCT |
26 |
Công ty Cổ phần Đông Á |
Thị trấn Châu Phong, huyện Phù Ninh |
Công nghiệp |
Sản xuất hóa chất cơ bản |
8.702 |
SCT |
27 |
Công ty TNHH JNTC VINA |
KCN Thụy Vân, thành phố Việt Trì |
Công nghiệp |
Sản xuất thủy tinh và sản phẩm từ thủy tinh |
13.516 |
SCT |
28 |
Tổng Công ty giấy Việt Nam |
Thị trấn Châu Phong, huyện Phù Ninh |
Công nghiệp |
Sản xuất giấy và sản phẩm từ giấy |
12.350 |
SCT |
29 |
Công ty Cổ phần Gạch men TASA |
KCN Thụy Vân, thành phố Việt Trì |
Công nghiệp |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
11.684 |
SCT |
30 |
Công ty Cổ phần Nhôm Sông Hồng |
Phường Bến Gót, thành phố Việt Trì |
Công nghiệp |
Sản xuất cấu kiện kim loại |
2.009 |
SCT |
31 |
Công ty TNHH công nghệ Cosmos 1 |
KCN Thụy Vân, thành phố Việt Trì |
Công nghiệp |
Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe |
1.275 |
SCT |
32 |
Công ty TNHH Tai Ryong Việt Nam |
KCN Thụy Vân, thành phố Việt Trì |
Công nghiệp |
Sản xuất trang phục |
1.157 |
SCT |
33 |
Công ty cổ phần TAKAO Việt Nam |
Lô B, KCN Trung Hà, xã Thựng Nông, huyện Tam Nông |
Công nghiệp |
Sản xuất vật liệu xây dựng |
1.348 |
SCT |
34 |
Công ty TNHH YI DA Việt Nam |
Thị trấn Sông Thao, huyện Cẩm Khê |
Công nghiệp |
Sản xuất trang phục |
1.829 |
SCT |
35 |
Công ty TNHH MK NOAH VINA |
Cụm CN Làng nghề nam Thanh Ba, xã Đồ Sơn, huyện Thanh Ba |
Công nghiệp |
Sản xuất các sản phẩm từ Plastic |
1.304 |
SCT |
36 |
Công ty TNHH FABINNO VINA |
Cụm CN Làng nghề nam Thanh Ba, xã Đồ Sơn, huyện Thanh Ba |
Công nghiệp |
Sản xuất các sản phẩm từ Plastic |
1.473 |
SCT |
37 |
Chi nhánh Công ty TNHH Liên doanh Cát Phú Quảng Ninh - Phú Thọ |
Cụm CN làng nghề Sóc Đăng, huyện Đoan Hùng |
Công nghiệp |
Sản xuất các sản phẩm từ gỗ |
1.607 |
SCT |
38 |
Công ty TNHH Miwon Việt Nam |
Phường Thọ Sơn, TP Việt Trì |
Công nghiệp |
Sản xuất, chế biến thực phẩm |
26.292 |
SCT |
24. Tỉnh Sơn La |
||||||
1 |
Nhà máy gạch tuynel Phù Yên |
Tây Ban, Xã Huy Thượng, huyện Phù Yên |
Công nghiệp |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
7.409 |
SCT |
2 |
Nhà máy gạch tuynel Sơn La |
Phường Chiềng Sinh, thành phố Sơn La |
Công nghiệp |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
2.241 |
SCT |
3 |
Nhà máy gạch tuynel Sơn Hưng Trung |
Phường Chiềng Sinh, thành phố Sơn La |
Công nghiệp |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
2.926 |
SCT |
4 |
Nhà máy gạch tuynel Mộc Châu |
Xã Mường Sang, huyện Mộc Châu |
Công nghiệp |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
1.856 |
SCT |
5 |
Nhà máy gạch tuynel Sông Mã |
Xã Chiềng Khoong, huyện Sông Mã |
Công nghiệp |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
1.583 |
SCT |
6 |
Nhà máy gạch Chiềng Pha |
Xã Chiềng pha, huyện Thuận Châu |
Công nghiệp |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
1.183 |
SCT |
7 |
Nhà máy gạch ngói Chiềng Mung |
Xã Chiềng Mung, huyện Mai Sơn |
Công nghiệp |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
1.170 |
SCT |
8 |
Công ty Cổ phần xi măng Mai Sơn |
Xã Nà Bó, huyện Mai Sơn |
Công nghiệp |
Sản xuất xi măng |
9.966 |
SCT |
9 |
Nhà máy thủy điện Sơn La |
Số 56, đường Lò Văn Giá, tổ 3 phường Chiềng Lề, thành phố Sơn La |
Công nghiệp |
Sản xuất điện |
45.975 |
SCT |
10 |
Nhà máy gạch tuynel Quyết Tiến Sông Mã |
Bản Quyết Tiến, xã Nà Nghịu, huyện Sông Mã |
Công nghiệp |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
2.679 |
SCT |
11 |
Nhà máy gạch tuynel Chiềng Khoa, huyện Vân Hồ |
Xã Chiềng Khoa, huyện Vân Hồ |
Công nghiệp |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
3.140 |
SCT |
12 |
Công ty Cổ phần xe khách Sơn La |
Tổ 9, phường Quyết Thắng, thành phố Sơn La |
Giao thông vận tải |
Vận chuyển hành khách |
1.537 |
SCT |
13 |
Công ty Cổ phần xe khách số 1 Sơn La |
Tổ 9, phường Quyết Thắng, thành phố Sơn La |
Giao thông vận tải |
Vận chuyển hành khách |
2.475 |
SCT |
14 |
Công ty Cổ phần vận tải hành khách 2-9 |
Tổ 9, phường Quyết Thắng, thành phố Sơn La |
Giao thông vận tải |
Vận chuyển hành khách |
1.099 |
SCT |
15 |
Công ty Cổ phần du lịch Hương Sen |
Tổ 8, phường Tô Hiệu, thành phố Sơn La |
Giao thông vận tải |
Vận chuyển hành khách |
1.772 |
SCT |
16 |
Công ty Cổ phần Mía Đường Sơn La |
Thị trấn Hát Lót, huyện Mai Sơn |
Công nghiệp |
Sản xuất đường |
4.859 |
SCT |
17 |
Công ty chè Việt Nam- Vinatea Mộc Châu |
Thị trấn Nông Trường, huyện Mộc Châu |
Công nghiệp |
Sản xuất chè |
1.813 |
SCT |
18 |
Doanh nghiệp tư nhân Kim Thành (Đổi thành Công ty TNHH MTV Kim Thành) |
Tổ 6, phường Quyết Tâm, thành phố Sơn La |
Công nghiệp |
Sản xuất giấy và các sản phẩm từ giấy |
1.641 |
SCT |
19 |
Công ty Cổ phần gạch Mai Sơn |
Bản Bon - xà Mường Bon - huyện Mai Sơn |
Công nghiệp |
Sản xuất sản phẩm chịu lửa |
2.771 |
SCT |
20 |
Công ty CP Bò sữa Mộc Châu |
Nhà máy chế biến sữa UHT Thị Trấn Nông Trường - Mộc Châu |
Công nghiệp |
Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa |
1.040 |
SCT |
25. Tỉnh Hòa Bình |
||||||
1 |
Công ty Cổ phần Xi măng XI8 |
Xã Ngọc Lương, huyện Yên Thủy |
Công nghiệp |
Sản xuất xi măng |
40.610 |
SCT |
2 |
Công ty cổ phần đầu tư Nước sạch Sông Đà |
Xã Phú Minh, huyện Kỳ Sơn |
Công nghiệp |
Khai thác, xử lý và cung cấp nước sạch |
5.697 |
SCT |
3 |
Công ty TNHH Xi măng Vĩnh Sơn |
Xã Trung Sơn, huyện Lương Sơn |
Công nghiệp |
Sản xuất xi măng |
43.448 |
SCT |
4 |
Công ty TNHH HNT VINA |
KCN Lương Sơn (xã Hòa Sơn, huyện Lương Sơn) |
Công nghiệp |
Sản xuất linh kiện điện tử |
2.812 |
SCT |
5 |
Công ty TNHH một thành viên xi măng Trung Sơn |
Xã Trung Sơn, huyện Lương Sơn |
Công nghiệp |
Sản xuất xi măng |
92.256 |
SCT |
6 |
Công ty Thủy điện Hòa Bình |
Số 428 đường Hòa Bình - phường Tân Thịnh - thành phố Hòa Bình |
Công nghiệp |
Sản xuất điện |
1.923 |
SCT |
7 |
Công ty TNHH MDF Vinafor Tân An Hòa Bình |
Xã Lạc Thịnh, huyện Yên Thủy |
Công nghiệp |
Sản xuất gỗ ván ép |
2.613 |
SCT |
8 |
Công ty TNHH Almine Việt Nam |
KCN Lương Sơn, xã Hòa Sơn, huyện Lương Sơn |
Công nghiệp |
Sản xuất sắt, thép, gang |
2.084 |
SCT |
9 |
Công ty TNHH sản xuất hàng may mặc Esquel Việt Nam Hòa Bình |
KCN Lương Sơn, xã Hòa Sơn, huyện Lương Sơn |
Công nghiệp |
Sản xuất trang phục |
1.438 |
SCT |
10 |
Công Ty TNHH Một thành viên Tân Hiếu Hưng |
Xóm Bùi, xã Tân Mỹ, huyện Lạc Sơn |
Công nghiệp |
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
1.100 |
SCT |
11 |
Công ty TNHH Doosung Tech VietNam |
KCN Lương Sơn, xã Hòa Sơn, huyện Lương Sơn |
Công nghiệp |
Sản xuất linh kiện điện tử |
1.243 |
SCT |
26. Tỉnh Thanh Hóa |
||||||
1 |
Công ty Xi măng Bìm Sơn |
Phường Ba Đình, thị xã Bỉm Sơn |
Công nghiệp |
Sản xuất xi măng |
366.541 |
SCT |
2 |
Công ty Cổ phần Xi măng Nghi Sơn |
Xã Hải Thượng, huyện Tĩnh Gia |
Công nghiệp |
Sản xuất xi măng |
427.673 |
SCT |
3 |
Công ty Cổ phần Xi măng Công Thành |
Xã Tân Trường, huyện Tĩnh Gia |
Công nghiệp |
Sản xuất xi măng |
304.621 |
SCT |
4 |
Công ty Xi măng Long Sơn |
Phường Đông Sơn, thị xã Bỉm Sơn |
Công nghiệp |
Sản xuất xi măng |
400.215 |
SCT |
5 |
Công ty Cổ phần Đầu tư phát triển đô thị |
KCN Lễ Môn, xã Quảng Hưng, thành phố Thanh Hóa |
Công nghiệp |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
2.376 |
SCT |
6 |
Công ty TNHH giầy ARESA Việt Nam |
Lô D KCN Lễ Môn, phường Quảng Hưng, thành phố Thanh Hóa |
Công nghiệp |
Sản xuất giày, dép |
2.084 |
SCT |
7 |
Công ty Cổ phần mía đường Lam Sơn |
Khu 6, thị trấn Lam Sơn, huyện Thọ Xuân |
Công nghiệp |
Sản xuất đường |
2.068 |
SCT |
8 |
Công ty Cổ phần mía đường Nông Cống |
Xã Thăng Long, huyện Nông cống |
Công nghiệp |
Sản xuất đường |
1.136 |
SCT |
9 |
Công ty TNHH giày HONGFU Việt Nam |
KCN và ĐT Hoàng Long, Phường Tào Xuyên, thành phố Thanh Hóa |
Công nghiệp |
Sản xuất giày, dép |
4.873 |
SCT |
10 |
Công ty TNHH giày SUNJADE Việt Nam |
Lô B, KCN Lễ Môn, thành phố Thanh Hóa |
Công nghiệp |
Sản xuất giày, dép |
2.601 |
SCT |
11 |
Công ty TNHH giày ANNORA Việt Nam |
Xã Xuân Lâm, khu kinh tế Nghi Sơn, huyện Tĩnh Gia |
Công nghiệp |
Sản xuất giày, dép |
8.728 |
SCT |
12 |
Công ty TNHH giày ALENA Việt Nam |
Xã Định Liên, huyện Yên Định |
Công nghiệp |
Sản xuất giày, dép |
5.893 |
SCT |
13 |
Công ty TNHH giày Roll Sport Việt Nam |
KCN Hoàng Long, phường Tào Xuyên, thành phố Thanh Hóa |
Công nghiệp |
Sản xuất giày, dép |
7.361 |
SCT |
14 |
Trung tâm thương mại BigC Thanh Hóa - Chi nhánh Công ty Cổ phần Bất động sản Việt - Nhật tại Thanh Hóa |
Xã Đông Hải, thành phố Thanh Hóa |
Công trình xây dựng |
Bán lẻ siêu thị, trung tâm thương mại |
698 |
SCT |
15 |
Công ty TNHH giầy Aleron Việt Nam |
KCN Lễ Môn, Phường Quảng Hưng, thành phố Thanh Hóa |
Công nghiệp |
Sản xuất giày, dép |
3.998 |
SCT |
16 |
Nhà máy nhiệt điện Nghi Sơn 1 |
Xã Hải Hà, huyện Tĩnh Gia |
Công nghiệp |
Sản xuất điện |
601.788 |
SCT |
17 |
Công ty Cổ phần sữa Việt Nam - Nhà máy Lam Sơn |
Khu công nghiệp Lễ Môn, phường Quảng Hưng, thành phố Thanh Hóa |
Công nghiệp |
Sản xuất và chế biến sữa |
1.954 |
SCT |
18 |
Công ty Cổ phần giấy Mục Sơn |
Khu 3, thị trấn Lam Sơn, huyện Thọ Xuân |
Công nghiệp |
Sản xuất giấy bao bì, cát tông |
2.461 |
SCT |
19 |
Công ty Cổ phần Bia Hà Nội - Thanh Hóa |
152 Quang Trung, phường Ngọc Trạo, thành phố Thanh Hóa |
Công nghiệp |
Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia |
3.916 |
SCT |
20 |
Công ty TNHH Lọc hóa dầu Nghi Sơn |
KKT Nghi Sơn, xã Hải Yên, huyện Tĩnh Gia |
Công nghiệp |
Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan |
400.159 |
SCT |
21 |
Công ty TNHH Vật tư ngành giầy Winner Việt Nam |
KCN Hoàng Long, phường Tào Xuyên, thành phố Thanh Hóa |
Công nghiệp |
Sản xuất giày, dép |
2.022 |
SCT |
22 |
Công ty Cổ phần thương mại Vận tải và chế biến Hải Sản Long Hải |
Thôn Tiền Phong, xã Hải Bình, huyện Tĩnh Gia |
Công nghiệp |
Vận tải và chế biến hải sản |
2.138 |
SCT |
23 |
Công ty Cổ phần Cảng dịch vụ dầu khí tổng hợp PTSC Thanh Hóa |
Xã Nghi Sơn, huyện Tĩnh Gia |
Giao thông vận tải |
Hoạt động điều hành cảng biển |
2.007 |
SCT |
24 |
Công ty Cổ phần Cromit cổ Định Thanh Hóa - TKV |
Xóm 8, xã Tân Ninh, huyện Triệu Sơn |
Công nghiệp |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
1.847 |
EVN |
25 |
Công ty Cổ phần đầu tư khoáng sản Đại Dương |
Thôn Nam Sơn, xã Nghi Sơn, huyện Tĩnh Gia |
Công nghiệp |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
1.250 |
EVN |
26 |
Công ty TNHH MTV Thép VAS Nghi Sơn |
Khu liên hợp Gang thép Nghi Sơn, KKT Nghi Sơn, xã Hải Thượng, huyện Tĩnh Gia. |
Công nghiệp |
Sản xuất sắt, gang, thép |
11.257 |
EVN |
27 |
Công ty Cổ phần Đầu tư phát triển Vicenza |
Lô A Khu CN Lễ Môn, phường Quảng Hưng, thành phố Thanh Hoá |
Công nghiệp |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
4.457 |
EVN |
28 |
Công ty Cổ phần Giấy Lam Sơn Thanh Hóa |
Xã Vạn Thắng, huyện Nông Cống |
Công nghiệp |
Sản xuất giấy và các sản phẩm từ giấy |
1.258 |
EVN |
29 |
Công ty TNHH Giầy Venus Việt Nam |
Cụm công nghiệp làng nghề, xã Hà Bình, huyện Hà Trung |
Công nghiệp |
Sản xuất giày, dép |
2.370 |
EVN |
30 |
Công ty TNHH Ferocrom Thanh Hóa |
Thôn Liên Sơn, xã Hải Thượng, huyện Tĩnh Gia |
Công nghiệp |
Khai khoáng khác |
14.834 |
EVN |
31 |
Công ty TNHH SAKURAI Việt Nam |
Lô F2 Khu F KCN Lễ Môn, phường Quảng Hưng, thành phố Thanh Hóa |
Công nghiệp |
Sản xuất trang phục |
3.390 |
EVN |
32 |
Tập đoàn Vingroup- Công ty cổ phần VINCOM RETAIL |
Phường Điện Biên, thành phố Thanh Hóa |
Công trình xây dựng |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
1.008 |
EVN |
33 |
Công ty TNHH YOTSUBA DRESS Việt Nam |
Khu A, Khu Công Nghiệp Lễ Môn, Phường Quảng Hưng, Thành phố Thanh Hóa |
Công nghiệp |
Sản xuất trang phục |
1.458 |
EVN |
27. Tỉnh Nghệ An |
||||||
1 |
Công ty Cổ phần Á Châu Hoa Sơn |
Xóm 12, xã Hoa Sơn, huyện Anh Sơn |
Công nghiệp |
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
1.376 |
SCT |
2 |
Công ty Cổ phần Xi Măng Sông Lam 2 |
Km Số 62 quốc lộ 7, xã Hội Sơn, Anh Sơn, Nghệ An |
Công nghiệp |
Sản xuất xi măng |
79.343 |
SCT |
3 |
Công ty Cổ phần khoáng sản Á Châu |
Khu công nghiệp Nam Cấm, Xã Nghi Xá, Huyện Nghi Lộc |
Công nghiệp |
Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu |
1.291 |
SCT |
4 |
Công ty Cổ phần ván nhân tạo Tân Việt Trung |
Bắc khu C, Khu CN Nam Cấm, Khu kinh tế Đông Nam |
Công nghiệp |
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
1.029 |
SCT |
5 |
Công ty TNHH Điện Tử BSE Việt Nam |
KCN Nam Cấm, KKT Đông Nam, Nghệ An |
Công nghiệp |
Sản xuất linh kiện điện tử |
1.442 |
SCT |
6 |
Công ty TNHH MTV Masan MB |
KCN Nam Cấm, Huyện Nghi Lộc |
Công nghiệp |
Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự |
2.406 |
SCT |
7 |
Công ty Cổ phần Sữa Việt Nam - N.Máy Sữa Nghệ An |
Đường Sào Nam, Nghi Thu, Cửa lò, Nghệ An |
Công nghiệp |
Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa |
1.041 |
SCT |
8 |
Công ty TNHH MTV Nhựa Châu Âu Nghệ An |
KCN Nam Cấm, xã Nghi Xá huyện Nghi Lộc |
Công nghiệp |
Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh |
3.924 |
SCT |
9 |
Công ty Cổ phần Thực Phẩm Sữa TH |
Xã Nghĩa Sơn, huyện Nghĩa Đàn |
Công nghiệp |
Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa |
15.761 |
SCT |
10 |
Công ty Cổ phần Xi Măng Sông Lam |
Xóm Mới, Nghi Thiết, Nghi Lộc |
Công nghiệp |
Sản xuất xi măng |
25.039 |
SCT |
11 |
Công ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Sông Lam |
Khối 1, xã Hưng Đạo, huyện Hưng Nguyên |
Công nghiệp |
Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia |
1.421 |
SCT |
12 |
Công ty TNHH MNS Farm Nghệ An |
Xóm Côn Sơn, Xã Hạ Sơn, huyện Quỳ Hợp |
Công nghiệp |
Chế biến nông, lâm sản |
2.483 |
SCT |
13 |
Công ty Cổ phần bột Đá trắng Thọ Hợp |
Xã Thọ Hợp, huyện Quỳ Hợp |
Công nghiệp |
Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu |
1.707 |
SCT |
14 |
Công ty Cổ phần Khoáng sản Toàn cầu |
Khu CN nhỏ, xã Nghĩa Long huyện Nghĩa Đàn |
Công nghiệp |
Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu |
1.314 |
SCT |
15 |
Công ty Cổ phần Khoáng sản và TM Trung Hải |
Khối Bắc Hồ, Thị trấn Quỳ Hợp, huyện Quỳ Hợp |
Công nghiệp |
Chế biến khoáng sản |
2.567 |
SCT |
16 |
Công ty TNHH MTV Hoa Sen Nghệ An |
Khu CN Đông Hồi, xã Quỳnh Lập. TX. Hoàng Mai |
Công nghiệp |
Sản xuất sắt, thép, gang |
26.348 |
SCT |
17 |
Công ty Cổ phần Xi măng Vicem Hoàng Mai |
Khối 7, phường Quỳnh Thiện, TX. Hoàng Mai |
Công nghiệp |
Sản xuất xi măng |
22.728 |
SCT |
18 |
Công ty Cổ phần Xi Măng Sông Lam |
Xã Bài Sơn, huyện Đô Lương |
Công nghiệp |
Sản xuất xi măng |
367.090 |
SCT |
19 |
Công ty Cổ phần lâm nghiệp tháng năm |
Xã Nghĩa Hội, huyện Nghĩa Đàn |
Công nghiệp |
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
4.320 |
SCT |
20 |
Công ty Cổ phần tập đoàn bao bì Sài Gòn |
khu CN Bắc Vinh, xã Hưng Đông, TP Vinh |
Công nghiệp |
Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa |
1.443 |
SCT |
21 |
Công ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Nghệ Tĩnh |
Số 54, đường Phan Đăng Lưu, TP Vinh |
Công nghiệp |
Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia |
1.072 |
SCT |
22 |
Công ty Cổ phần Trung Đô |
Số 205 D. Lê Duẩn, TP Vinh, Nghệ An |
Công nghiệp |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng |
1.806 |
SCT |
23 |
Công ty Dệt May Hoàng Thị Loan |
Số 33 Nguyễn Văn Trỗi, TP Vinh |
Công nghiệp |
Sản xuất sợi |
4.090 |
SCT |
24 |
Bệnh viện Hữu nghị Đa khoa Nghệ An |
Km 5 đường V.I.Lê Nin ,TP Vinh, Nghệ An |
Công trình xây dựng |
Hoạt động của các bệnh viện |
961 |
SCT |
25 |
Công ty Cổ phần VLXD Miền Trung |
Số 33 Nguyễn Thái Học, TP Vinh |
Công nghiệp |
Kinh doanh, Sản xuất vật liệu xây dựng |
1.196 |
SCT |
26 |
Công ty Cổ phần VT&DV Petrolimex Nghệ Tĩnh |
Xóm 13, xã Nghi Kim, TP Vinh |
Giao thông vận tải |
Vận tải hàng hóa |
1.221 |
SCT |
27 |
Công ty TNHH Hiệp Hòa |
Số 104, đường Nguyễn Sinh sắc, phường Cửa Nam, Thành phố Vinh |
Giao thông vận tải |
Vận tải hàng hóa |
1.370 |
SCT |
28 |
Công ty TNHH Hợp Mạnh |
Xóm 9, đường Mai Lão Bạng, xã Nghi Phú, Thành phố Vinh |
Giao thông vận tải |
Vận tải hàng hóa |
1.052 |
SCT |
29 |
Công ty TNHH Mai Linh |
Đường Xô Viết Nghệ Tĩnh, Xã Nghi Phú, Thành phố Vinh |
Giao thông vận tải |
Vận tải hành khách bằng taxi |
1.825 |
SCT |
30 |
Công ty TNHH Thanh Thành Đạt |
Số 34, Nguyễn Sỹ Sách, Phường Hưng Bình, Thành phố Vinh |
Giao thông vận tải |
Vận tải hàng hóa |
2.070 |
SCT |
31 |
Công ty TNHH Trường An |
Khối 4, Thị trấn Đô Lương, Huyện Đô Lương |
Giao thông vận tải |
Vận tải vật liệu xây dựng |
1.698 |
SCT |
32 |
Công ty TNHH VT DV&TM Thạch Thành |
Số 266 Hà Huy Tập, TP Vinh |
Giao thông vận tải |
Vận tải hàng hóa và hành khách |
1.322 |
SCT |
33 |
Tổng Công ty TM&XD Đông Bắc CN Nghệ An |
Xóm 8, Xã Hưng Lợi, huyện Hưng Nguyên |
Giao thông vận tải |
Vận tải hành khách |
1.510 |
SCT |
34 |
Công ty Cổ phần phụ gia nhựa Mega |
Khu CN nhỏ, xã Nghĩa Long huyện Nghĩa Đàn |
Công nghiệp |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
1.455 |
SCT |
35 |
Công ty Cổ phần xi măng Tân Thắng |
Xóm Bắc Thắng, xã Tân Thắng, huyện Quỳnh Lưu |
Công nghiệp |
Sản xuất xi măng |
12.941 |
SCT |
28. Tỉnh Hà Tĩnh |
||||||
1 |
Công ty TNHH Gang thép Hưng nghiệp Formosa Hà Tĩnh |
Khu Kinh tế Vũng Áng, Kỳ Long, Thị xã Kỳ Anh |
Công nghiệp |
Sản xuất sắt, thép, gang |
3.944.634 |
SCT |
2 |
Công ty Điện lực Dầu khí Hà Tĩnh (Nhà máy Nhiệt điện Vũng Áng 1) |
Xóm Hải Phong, xã Kỳ Lợi, Thị xã Kỳ Anh |
Công nghiệp |
Sản xuất, truyền tải và phân phối điện |
473.982 |
SCT |
3 |
Công ty TNHH MTV Bia Sài Gòn - Hà Tĩnh |
Km 12, đường tránh TP Hà Tĩnh, xã Thạch Tân, huyện Thạch Hà |
Công nghiệp |
Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia |
2.724 |
SCT |
4 |
Công ty Cổ phần Nhựa bao bì Vinh - cơ sở 2 |
Khu CN Gia Lách, thị trấn Xuân An, Nghi Xuân |
Công nghiệp |
Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn |
2.184 |
SCT |
5 |
Công ty Cổ phần Vinatex Hồng Lĩnh |
Cụm CN, tiểu thủ CN Nam Hồng, TX Hồng Lĩnh |
Công nghiệp |
Buôn bán máy móc, thiết bị, phụ tùng máy |
2.304 |
SCT |
6 |
Chi nhánh Hà Tĩnh - Công ty TNHH Vincom Retail Miền Bắc |
Ngã tư đường Hàm Nghi giao đường Hà Huy Tập, phường Hà Huy Tập, Tp Hà Tĩnh |
Thương mại dịch vụ |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
873 |
SCT |
7 |
Công ty Cổ phần Tập đoàn Hoành Sơn |
Phường Đức Thuận, TX Hồng Lĩnh |
Giao thông vận tải |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
2.043 |
SCT |
8 |
Công ty Cổ phần Vận tải ô tô Hà Tĩnh |
Số 141, đường Hà Huy Tập, TP Hà Tĩnh |
Giao thông vận tải |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
1.928 |
SCT |
9 |
Công ty TNHH Thương mại và Dịch vụ vận tải Viết Hải |
xóm Mỹ Triều, xã Tân Lâm Hương, huyện Thạch Hà |
Giao thông vận tải |
Vận tải hành khách bằng xe buýt |
3.378 |
SCT |
10 |
Công ty Cổ phần Vận tải Thọ Lam |
Xã Sơn Diệm, huyện Hương Sơn |
Giao thông vận tải |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
1.234 |
SCT |
11 |
Công ty TNHH Thương mại và Dịch vụ Vận tải Bình Nguyên |
Xã Phù Việt, huyện Thạch Hà |
Giao thông vận tải |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
1.534 |
SCT |
12 |
Công ty Cổ phần Chè Hà Tĩnh |
Số 166, đường Hà Huy Tập, thành phố Hà Tĩnh |
Công nghiệp |
Sản xuất chè |
1.250 |
SCT |
13 |
Công ty Cổ phần Gạch ngói Cầu Họ |
Xã Cẩm Hưng, huyện Cẩm Xuyên |
Công nghiệp |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
1.269 |
SCT |
14 |
Công ty Cổ phần Việt Hà |
Số 01, ngõ 18, đường Lê Duy Điểm, Đại Nài, thành phố Hà Tĩnh |
Công nghiệp |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
1.403 |
SCT |
15 |
Công ty Cổ phần Gỗ MDF Thanh Thành Đạt |
Cụm CN huyện Vũ quang, xã Sơn Thọ, huyện Vũ Quang |
Công nghiệp |
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
5.862 |
SCT |
16 |
Chi nhánh nhà máy Trung Đô Hà Tĩnh |
Xã Lưu Vĩnh Sơn, huyện Thạch Hà |
Công nghiệp |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
5.693 |
SCT |
29. Tỉnh Quảng Bình |
||||||
1 |
Công ty Cổ phần xi măng Sông Gianh |
Xã Tiến Hóa, huyện Tuyên Hóa |
Công nghiệp |
Sản xuất xi măng |
197.561 |
SCT |
2 |
Công ty TNHH Vật liệu xây dựng Việt Nam (nhà máy xi măng Văn Hóa) |
Xã Văn Hóa, huyện Tuyên Hóa |
Công nghiệp |
Sản xuất xi măng |
191.945 |
SCT |
3 |
Nhà máy xi măng Vạn Ninh (Công ty Cổ phần xi măng Vincem Hải Vân) |
Xã Vạn Ninh, huyện Quảng Ninh |
Công nghiệp |
Sản xuất xi măng |
56.020 |
SCT |
4 |
Công ty Cổ phần Cosevco 6 (Nhà máy xi măng Áng Sơn) |
Xã Vạn Ninh, huyện Quảng Ninh |
Công nghiệp |
Sản xuất xi măng |
10.274 |
SCT |
5 |
Công ty Cổ phần gốm sứ & XD COSEVCO |
Xã Lộc Ninh, TP.Đồng Hới |
Công nghiệp |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
33.232 |
SCT |
6 |
Công ty Cổ phần Khai thác Khoáng sản miền Trung (Trạm 2) |
Xóm Đồn, xã Sen Thủy, Lệ Thủy |
Công nghiệp |
Khai thác khoáng sản |
1.131 |
SCT |
7 |
Công ty Cổ phần Khoáng sản Hoàng Long |
Xã Sen Thủy, Lệ Thủy |
Công nghiệp |
Khai thác khoáng sản |
1.001 |
SCT |
8 |
Công ty Cổ phần Tổng Công ty Sông Gianh |
Phường Quảng Thuận, Ba Đồn |
Công nghiệp |
Sản xuất phân bón |
29.744 |
SCT |
9 |
Công ty TNHH Thương mại Lê Dũng Linh |
Phường Quảng Thọ, Ba Đồn |
Nông nghiệp |
Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ |
3.680 |
SCT |
10 |
Công ty Cổ phần Vật liệu xây dựng 1/5 Quảng Bình |
Phường Nam Lý, Đồng Hới |
Công nghiệp |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
3.053 |
SCT |
11 |
Công ty TNHH Vận Tải Biển Trường Tâm |
Phường Bắc Lý, Đồng Hới |
Giao thông vận tải |
Vận tải đường thủy |
2.514 |
SCT |
12 |
Công ty TNHH Vận Tải Thương Mại Lê Nam |
Phường Ba Đồn, Ba Đồn |
Giao thông vận tải |
Vận tải đường bộ khác |
2.506 |
SCT |
13 |
Công ty TNHH Trường Phiêm |
TT Hoàn Lão, Bố Trạch |
Công nghiệp |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
1.725 |
SCT |
14 |
Công ty TNHH Cơ Khí Hải Sơn |
Xã Lộc Ninh, Đồng Hới |
Giao thông vận tải |
Vận tải đường bộ khác |
1.667 |
SCT |
15 |
Công ty TNHH Nguyên Lợi |
Phường Quảng Thọ, Ba Đồn |
Giao thông vận tải |
Vận tải đường bộ khác |
1.369 |
SCT |
16 |
Công ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Hằng Dương |
Phường Quảng Thuận, Ba Đồn |
Giao thông vận tải |
Vận tải đường bộ khác |
1.336 |
SCT |
17 |
Công ty TNHH Xây Dựng Tổng Hợp 179 |
Phường Quảng Thuận, Ba Đồn |
Công nghiệp |
Xây dựng công trình |
1.281 |
SCT |
18 |
Công ty TNHH Thương Mại Và Gạch Ngói Tuynel Cầu 4 |
Xã Thuận Đức, Đồng Hới |
Công nghiệp |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
1.224 |
SCT |
19 |
Công ty TNHH Khai Khoáng Sơn (Trạm 45- Việt Á) |
Thôn Đông Dương, Xã Bảo Ninh, Thành Phố Đồng Hới |
Công nghiệp |
Khai thác khoáng sản |
6.108 |
EVN |
20 |
Công ty TNHH MTV sản xuất vật liệu Quảng Bình |
Thôn Áng Sơn, Xã Vạn Ninh, Huyện Quảng Ninh |
Công nghiệp |
Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao |
1.739 |
EVN |
30. Tỉnh Quảng Trị |
||||||
1 |
Công ty Cổ phần gỗ MDF - Geruco Quảng Trị |
KCN Nam Đông Hà, phường Đông Lương, TP. Đông Hà |
Công nghiệp |
Chế biến gỗ ván ép |
8.879 |
SCT |
2 |
Công ty Cổ phần Xi măng Bỉm Sơn - Chi nhánh Quảng Trị |
KCN Nam Đông Hà, phường Đông Lương, TP. Đông Hà |
Công nghiệp |
Sản xuất xi măng |
1.027 |
SCT |
3 |
Công ty Cổ phần Tổng Công ty Thương mại Quảng Trị |
Số 1 Phan Bội Châu, phường 1, TP. Đông Hà |
Nông nghiệp |
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
1.593 |
SCT |
4 |
Công ty Cổ phần Khoáng sản Quảng Trị |
Số 41, đường Nguyễn Du, thị trấn Hồ Xá, huyện Vĩnh Linh |
Công nghiệp |
Khai thác chế biến quặng |
1.081 |
SCT |
5 |
Công ty TNHH Cao su CAMEL Việt Nam |
Thị trấn Lao Bảo, huyện Hương Hóa |
Công nghiệp |
Sản xuất sản phẩm từ cao su |
1.320 |
SCT |
31. Tỉnh Thừa Thiên Huế |
||||||
1 |
Công ty Hữu Hạn Xi Măng Luks (Việt Nam) |
Phường Tứ Hạ, TX.Hương Trà |
Công nghiệp |
Sản xuất xi măng |
82.349 |
SCT |
2 |
Công ty Cổ phần Xi Măng Đồng Lâm |
Thôn Cổ Xuân, xã Phong Xuân, huyện Phong Điền |
Công nghiệp |
Sản xuất xi măng |
157.715 |
SCT |
3 |
Công ty Cổ phần Dệt may Huế |
112 Dương Thiệu Tước, phường Thủy Dương, TX.Hương Thủy |
Công nghiệp |
Sản xuất may mặc |
5.289 |
SCT |
4 |
Công ty Cổ phần sợi Phú Bài |
KCN Phú Bài, phường Phú Bài, TX.Hương Thủy |
Công nghiệp |
Sản xuất sợi |
5.471 |
SCT |
5 |
Công ty Cổ phần sợi Phú Mai |
Lô D, KCN Phú Bài, TX Hương Thủy |
Công nghiệp |
Sản xuất sợi |
2.577 |
SCT |
6 |
Công ty Cổ phần sợi Phú Thạnh |
KCN Phú Bài, phường Phú Bài, TX.Hương Thủy |
Công nghiệp |
Sản xuất sợi |
2.670 |
SCT |
7 |
Công ty TNHH Vitto Phú Lộc |
CCN La Sơn, huyện Phú Lộc |
Công nghiệp |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
5.368 |
SCT |
8 |
Công ty Cổ phần sợi Phú Anh |
KCN Phú Bài, phường Phú Bài, TX.Hương Thủy |
Công nghiệp |
Sản xuất sợi |
2.922 |
SCT |
9 |
Công ty Cổ phần sợi Phú Nam |
KCN Phú Bài, phường Phú Bài, TX.Hương Thủy |
Công nghiệp |
Sản xuất sợi |
2.269 |
SCT |
10 |
Công ty Cổ phần đầu tư dệt may Thiên An Thịnh |
Lô C,2,4 KCN Phú Bài, P.Phú Bài, TX.Hương Thủy |
Công nghiệp |
Sản xuất may mặc |
1.811 |
SCT |
11 |
Công ty TNHH LAGUNA (Việt Nam) |
Thôn Cù Dù, xã Lộc Vĩnh, huyện Phú Lộc |
Công trình xây dựng |
Khách sạn |
1.209 |
SCT |
12 |
Chi nhánh Tập đoàn Dệt may Việt Nam - Nhà máy sợi Phú Hưng |
KCN Phú Bài, phường Phú Bài, TX.Hương Thủy |
Công nghiệp |
Sản xuất sợi |
2.174 |
SCT |
13 |
Công ty Cổ phần sợi Phú Bài 2 |
Lô B,5,4, KCN Phú Bài, TX.Hương Thủy |
Công nghiệp |
Sản xuất sợi |
1.840 |
SCT |
14 |
Bệnh viện Trung ương Huế |
16 Lê Lợi, P.Vĩnh Ninh, TP.Huế |
Công trình xây dựng |
Hoạt động của các bệnh viện |
1.169 |
SCT |
15 |
Công ty Cổ phần sợi Phú Việt |
KCN Phú Bài, phường Phú Bài, TX.Hương Thủy |
Công nghiệp |
Sản xuất sợi |
3.024 |
SCT |
16 |
Công ty Cổ phần sản xuất sợi Phú An |
Lô B7 KCN Phú Bài, TX.Hương Thủy |
Công nghiệp |
Sản xuất sợi |
3.257 |
SCT |
17 |
Công ty TNHH Baosteel Can Making (Huế Việt Nam) |
Lô B,13, KCN Phú Bài, phường Phú Bài, TX.Hương Thủy |
Công nghiệp |
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
2.681 |
SCT |
18 |
Công ty Cổ phần chăn nuôi C.P. Việt Nam - CN đông lạnh Thừa Thiên Huế |
Lô A 1 đến A12, khu A, KCN Phong Điền, huyện Phong Điền |
Công nghiệp |
Chế biến, bảo quản thủy sản |
1.526 |
SCT |
19 |
Công ty Cổ phần sợi Phú Gia |
KCN Phú Bài, phường Phú Bài, TX.Hương Thủy |
Công nghiệp |
Sản xuất sợi |
1.684 |
SCT |
20 |
Công ty TNHH Bia Carlsberg Việt Nam |
Lô B8, KCN Phú Bài, TX.Hương Thủy |
Công nghiệp |
Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia |
2.293 |
SCT |
21 |
Công ty Cổ phần ESPACE BUSINESS Huế |
Khu quy hoạch Đống Đa, Hùng Vương, Bà Triệu, P.Phú Hội, TP.Huế |
Công trình xây dựng |
Khách sạn |
687 |
SCT |
22 |
Chi nhánh tại tình T.T.Huế - Công ty cổ phần Vincom Retail |
50A Hùng Vương, P.Phú Nhuận, TP.Huế |
Công trình xây dựng |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
909 |
SCT |
23 |
Công ty Cổ phần cấp nước Thừa Thiên Huế |
103 Bùi Thị Xuân, P.Phường Đúc, TP.Huế (Vạn Niên 2) |
Công nghiệp |
Sản xuất phân phối nước sạch |
1.265 |
SCT |
24 |
Công ty Cổ phần chăn nuôi cổ phần VN - chi nhánh 2 tại Huế |
Thông Trung Đồng Tây, xã Điền Hương, huyện Phong Điền |
Nông nghiệp |
Nuôi trồng thủy sản |
1.526 |
SCT |
25 |
Công ty TNHH Hanesbrands Huế |
Lô C2,6 và C2,7 KCN Phú Bài, P.Phú Bài, TX.Hương Thủy |
Công nghiệp |
Sản xuất trang phục |
1.169 |
SCT |
26 |
Công ty Cổ phần Frit Huế |
Lô 1A KCN Phú Bài, P.Phú Bài, TX.Hương Thủy |
Công nghiệp |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
1.245 |
SCT |
27 |
Công ty Cổ phần gạch Tuynen số 1 Thừa Thiên Huế |
Km 9 P.Hương Chữ, TX.Hương Trà |
Công nghiệp |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
3.509 |
SCT |
28 |
Công ty Cổ phần Frit Phú Xuân |
Khu B, KCN Phong Điền, TT.Phong Điền, huyện Phong Điền |
Công nghiệp |
Sản xuất men frit |
4.822 |
SCT |
29 |
Công ty CP Công nghệ Frit Phú Sơn |
Lô CN17, KCN Phú Đa |
Công nghiệp |
Sản xuất men frit |
6.733 |
|
30 |
Công ty Cổ phần Prime Phong Điền |
Lô CN01 khu B, KCN Phong Điền |
Công nghiệp |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
1.877 |
SCT |
31 |
Công ty TNHH Vitto |
CCN La Sơn, huyện Phú Lộc |
Công nghiệp |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
7.582 |
SCT |
32 |
Công ty cổ phần Frit Hương Giang |
Lô CN07, Khu B, KCN Phong Điền |
Công nghiệp |
Sản xuất men frit |
15.649 |
SCT |
33 |
Công ty cổ phần Vinatex Phú Hưng |
Đường số 11, KCN Phú Bài, phường Phú Bài, thị xã Hương Thủy |
Công nghiệp |
Sản xuất sợi |
2.275 |
EVN |
32. Thành Phố Đà Nẵng |
||||||
1 |
Công ty Cổ phần Cao su Đà Nẵng |
Đường Tạ Quang Bửu, Khu công nghiệp Liên Chiểu |
Công nghiệp |
Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su |
7.776 |
SCT |
2 |
Công ty Cổ phần thép Đà Nẵng |
Đường Tạ Quang Bửu, KCN Liên Chiểu, quận Liên Chiểu |
Công nghiệp |
Sản xuất sắt, thép, gang |
13.986 |
SCT |
3 |
Tổng Công ty Cổ phần Dệt may Hòa Thọ |
Số 36 Ông Ích Đường, quận Cẩm Lệ |
Công nghiệp |
Sản xuất trang phục |
5.235 |
SCT |
4 |
Công ty Cổ phần Gạch men Cosevco |
Đường số 9, Khu công nghiệp Hòa khánh, quận Liên Chiểu |
Công nghiệp |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
7.378 |
SCT |
5 |
Công ty Cổ phần Xi măng Vicem Hải Vân |
Số 65 Nguyễn Văn Cừ, quận Liên Chiểu |
Công nghiệp |
Sản xuất xi măng |
3.506 |
SCT |
6 |
Công ty TNHH MTV Xi măng miền Trung |
Quốc lộ 14B, Thôn Phú Sơn Nam, huyện Hòa Vang |
Công nghiệp |
Sản xuất xi măng |
1.294 |
SCT |
7 |
Công ty TNHH Kiến trúc và Thương mại Á Châu |
Lô 4, đường 10, KCN Hòa Khánh, quận Liên Chiểu |
Công nghiệp |
Sản xuất giấy và các sản phẩm từ giấy |
4.034 |
SCT |
8 |
Công ty TNHH Daiwa Việt Nam |
Lô M,đường số 5, KCN Hòa Khánh, Quận Liên Chiểu |
Công nghiệp |
Sản xuất dụng cụ thể thao |
3.218 |
SCT |
9 |
Công ty TNHH MTV Thép VAS Việt Mỹ |
Đường số 2, KCN Hòa Khánh, quận Liên Chiểu |
Công nghiệp |
Sản xuất sắt, thép, gang |
8.842 |
SCT |
10 |
Công ty TNHH Mabuchi Motor Đà Nẵng |
Lô A2, Đường 3, Khu công nghiệp Hòa Khánh, quận Liên Chiểu |
Công nghiệp |
Sản xuất thiết bị điện khác |
4.714 |
SCT |
11 |
Công ty Cổ phần Cấp nước Đà Nẵng |
Đường Xô Viết Nghệ Tĩnh, phường Hòa Cường Nam, quận Hải Châu |
Công nghiệp |
Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
2.654 |
SCT |
12 |
Công ty TNHH Điện tử Việt Hóa |
KCN Hòa Khánh, quận Liên Chiểu |
Công nghiệp |
Sản xuất linh kiện điện tử |
5.043 |
SCT |
13 |
Công ty Cổ phần Keyhinge Toys Việt Nam |
KCN Hòa Khánh, quận Liên Chiểu |
Công nghiệp |
Sản xuất đồ chơi trẻ em |
1.981 |
SCT |
14 |
Công ty TNHH Nhà máy bia Heineken Việt Nam - Đà Nẵng |
KCN Hòa Khánh, quận Liên Chiểu |
Công nghiệp |
Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia |
5.109 |
SCT |
15 |
Công ty Cổ phần Thủy sản và Thương mại Thuận Phước |
Khu công nghiệp Dịch vụ Thủy sản Thọ Quang, Phường Thọ Quang, Quận Sơn Trà |
Công nghiệp |
Khai thác, nuôi trồng thủy sản |
2.356 |
SCT |
16 |
Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu thủy sản miền Trung |
01 Bùi Quốc Hưng, quận Sơn Trà |
Công nghiệp |
Khai thác, nuôi trồng thủy sản |
1.111 |
SCT |
17 |
Nhà máy sản xuất lon và nắp lon nước giải khát - Công ty TNHH Bao bì nước giải khát Crown Đà Nẵng |
Lô K, đường số 6, Khu công nghiệp Liên Chiểu, quận Liên Chiểu |
Công nghiệp |
Sản xuất vỏ lon |
6.124 |
SCT |
18 |
Chi nhánh Công ty Cổ phần Công nghiệp Nhựa Chin Huei |
Đường số 2, khu Công nghiệp Hòa Khánh, quận Liên Chiểu |
Công nghiệp |
Sản xuất các sản phẩm từ Plastic |
2.091 |
SCT |
19 |
Công ty TNHH MTV Dệt vải Vinatex Quốc Tế |
Đường số 3, KCN Hòa Khánh, Phường Hòa Khánh Bắc, quận Liên Chiểu |
Công nghiệp |
Dệt |
5.670 |
SCT |
20 |
Công ty TNHH Ống thép Hòa Phát Đà Nẵng |
Đường số 7, Khu công nghiệp Hòa Khánh, quận Liên Chiểu |
Công nghiệp |
Sản xuất sắt, thép, gang |
7.040 |
SCT |
21 |
Chi nhánh Công ty Cổ phần Sữa Việt Nam - Nhà máy Sữa Đà Nẵng |
Lô Q, Đường số 7, Khu công nghiệp Hòa Khánh, quận Liên Chiểu |
Công nghiệp |
Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa |
1.410 |
SCT |
22 |
Tổng trạm Hoà Khánh - Tổng Công ty mạng lưới Viettel - Chi nhánh Tập đoàn Viễn thông Quân đội |
Đường số 9 Khu công nghiệp Hòa Khánh, quận Liên Chiểu |
Công nghiệp |
Sản xuất thiết bị truyền thông |
1.279 |
SCT |
23 |
Công ty TNHH khoa học kỹ thuật Tường Hựu |
Lô Q, đường số 7 KCN Hòa khánh, quận Liên Chiểu |
Công nghiệp |
Sản xuất sắt, thép, gang |
1.033 |
SCT |
24 |
Công ty TNHH Matrix Việt Nam |
Đường số 3, KCN Hòa Khánh, quận Liên Chiểu |
Công nghiệp |
Sản xuất đồ chơi, trò chơi |
1.950 |
SCT |
25 |
Công ty TNHH Công nghiệp DAERYANG Việt Nam |
Đường số 5, Khu công nghiệp Hòa Khánh mở rộng, quận Liên Chiểu |
Công nghiệp |
Sản xuất linh kiện, phụ tùng ôtô |
1.287 |
SCT |
26 |
Cảng hàng không quốc tế Đà Nẵng |
Phường Hòa Thuận Tây, quận Hải Châu |
Công trình xây dựng |
Trụ sở, văn phòng làm việc |
1.238 |
SCT |
27 |
Công ty Cổ phần đầu tư khai thác nhà ga quốc tế Đà Nẵng |
Phường Hòa Thuận Tây, quận Hải Châu |
Công trình xây dựng |
Trụ sở, văn phòng làm việc |
832 |
SCT |
28 |
Hầm đường bộ Hải Vân - Công ty cổ phần Đầu tư hạ tầng giao thông Đèo Cả |
Phường Hòa Hiệp Bắc, quận Liên Chiểu |
Công trình xây dựng |
Vận tải |
1.571 |
SCT |
29 |
Khách sạn Crowne Plaza Danang - Công ty TNHH Đầu tư và Phát triển Silver Shores |
Lô 8, đường Trường Sa, phường Khuê Mỹ, quận Ngũ Hành Sơn |
Công trình xây dựng |
Khách sạn, nhà hàng |
2.148 |
SCT |
30 |
Khách sạn Hyatt Regency Đà Nẵng - Công ty Cổ phần Khu du lịch biển Ngũ Hành Sơn |
05 đường Trường Sa, phường Hòa Hải, quận Ngũ Hành Sơn |
Công trình xây dựng |
Khách sạn, nhà hàng |
1.118 |
SCT |
31 |
Khu du lịch sinh thái biển Bãi Bắc (Intercontinental) - Công ty cổ phần Địa Cầu |
Bãi Bắc, Bán đảo Sơn Trà, quận Sơn Trà |
Công trình xây dựng |
Khách sạn, nhà hàng |
1.316 |
SCT |
32 |
Khu du lịch Bà Nà - Công ty Cổ phần Dịch vụ Cáp treo Bà Nà |
Thôn An Sơn, xã Hòa Ninh, Huyện Hòa Vang |
Công trình xây dựng |
Khách sạn, nhà hàng, vui chơi giải trí |
2.366 |
SCT |
33 |
Khu khách sạn căn hộ Vinpearl Condotel Riverfront Đà Nẵng - Chi nhánh Đà Nẵng - Công ty Cổ phần Vinpearl |
341 Trần Hưng Đạo, quận Sơn Trà |
Công trình xây dựng |
Khách sạn, nhà ở |
661 |
SCT |
34 |
Khách sạn Novotel - Công ty TNHH Mặt Trời Sông Hàn |
36 Bạch Đằng, quận Hải Châu |
Công trình xây dựng |
Khách sạn, nhà hàng |
982 |
SCT |
35 |
Khách sạn Furama - Công ty Cổ phần Khu du lịch Bắc Mỹ An |
Đường Trường Sa, quận Ngũ Hành Sơn |
Công trình xây dựng |
Khách sạn, nhà hàng |
653 |
SCT |
36 |
Khu Biệt thự Premier Village - Công ty cổ phần Khu biệt thự nghỉ dưỡng cao cấp Sunrise |
Đường Võ Nguyên Giáp, phường Mỹ An, quận Ngũ Hành Sơn |
Công trình xây dựng |
Khách sạn, nhà hàng |
527 |
SCT |
37 |
Khu du lịch Ocean Villas Đà Nẵng - Công ty TNHH Khu du lịch biển VINACAPITAL Đà Nẵng |
Phường Hòa Hải, quận Ngũ Hành Sơn |
Công trình xây dựng |
Khách sạn, nhà hàng |
786 |
SCT |
38 |
Khách sạn Sheraton Grand Đà Nẵng - Công ty Cổ phần biệt thự và khách sạn biển Đông Phương |
Đường Trường Sa, phường Hòa Hải, quận Ngũ Hành Sơn |
Công trình xây dựng |
Khách sạn, nhà hàng |
797 |
SCT |
39 |
Naman Retreat Resort Đà Nẵng - Công ty cổ phần Naman |
Tổ 53 Tân Trà, đường Trường Sa, quận Ngũ Hành Sơn |
Công trình xây dựng |
Khách sạn, nhà hàng |
502 |
SCT |
40 |
Toà nhà Hoà Bình Green Đà Nẵng - Công ty TNHH Hòa Bình - Chi nhánh Đà Nẵng |
Lô 01/A1,2 Khu phức hợp đô thị, thương mại, dịch vụ, phường Nại Hiên Đông, quận Sơn Trà |
Công trình xây dựng |
Khách sạn, nhà ở |
797 |
SCT |
41 |
Trung tâm hành chính thành phố Đà Nẵng |
Số 24 Trần Phú, quận Hải Châu |
Công trình xây dựng |
Văn phòng làm việc |
933 |
SCT |
42 |
Siêu thị Big C - Chi nhánh Công ty Cổ phần EB Hải Phòng tại thành phố Đà Nẵng |
Số 255, 257 Hùng Vương, quận Thanh Khê |
Công trình xây dựng |
Siêu thị |
910 |
SCT |
43 |
Siêu thị Lotte Mart - Công ty cổ phần Lotte Việt Nam - Chi nhánh Đà Nẵng |
Khu Đông Nam Đài Tưởng Niệm, phường Hòa Cường Bắc, quận Hải Châu |
Công trình xây dựng |
Siêu thị |
840 |
SCT |
44 |
Siêu thị Vincom Plaza - Chi nhánh tại thành phố Đà Nẵng-Công ty TNHH VINCOM RETAIL miền Nam |
910A Ngô Quyền, quận Sơn Trà |
Công trình xây dựng |
Siêu thị |
963 |
SCT |
45 |
Bệnh viện phụ sản - Nhi Đà Nẵng |
402 Lê Văn Hiến, quận Ngũ Hành Sơn |
Công trình xây dựng |
Hoạt động của các bệnh viện |
629 |
SCT |
46 |
Bệnh viện đa khoa Quốc tế VINMEC - Chi nhánh Công ty cổ phần Bệnh viện Đa khoa Quốc tế VINMEC |
Đường 30 tháng 4, quận Hải Châu. |
Công trình xây dựng |
Hoạt động của các bệnh viện |
831 |
SCT |
47 |
Bệnh viện Đà Nẵng |
124 Hải Phòng, quận Hải Châu |
Công trình xây dựng |
Hoạt động của các bệnh viện |
848 |
SCT |
48 |
Bệnh viện ung bướu Đà Nẵng |
Đường Hoàng Thị Loan, quận Liên Chiểu |
Công trình xây dựng |
Hoạt động của các bệnh viện |
681 |
SCT |
49 |
Tòa nhà F-home - Công ty cổ phần lương thực Đà Nẵng |
16 Lý Thường Kiệt, phường Thạch Thang, quận Hải Châu |
Công trình xây dựng |
Văn phòng làm việc, nhà ở |
578 |
SCT |
50 |
Toà nhà FPT Complex - Công ty TNHH phần mềm FPT miền Trung |
Đường Nam Kỳ Khởi Nghĩa, quận Ngũ Hành Sơn |
Công trình xây dựng |
Văn phòng làm việc |
654 |
SCT |
51 |
Công ty TNHH Niwa Foundy Việt Nam |
Lô A14 đường Trung tâm, khu công nghệ cao, huyện Hòa Vang |
Công nghiệp |
Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) |
1.099 |
SCT |
52 |
Công ty TNHH UNIVERSAL ALLOY CORPORATION VIETNAM |
Khu công nghệ cao |
Công nghiệp |
Sản xuất linh kiện hàng không vũ trụ |
1.917 |
SCT |
33. Tỉnh Quảng Nam |
||||||
1 |
Công ty Cổ phần - Tập đoàn THAIGROUP - Chi nhánh Quảng Nam |
TT Thạnh Mỹ, Nam Giang, Quảng Nam |
Công nghiệp |
Sản xuất xi măng |
86.022 |
SCT |
2 |
Công ty TNHH Nhà máy bia Heniken Việt Nam - Quảng Nam |
Khu công nghiệp Điện Nam, Điện Ngọc, Điện Bàn |
Công nghiệp |
Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia |
1.938 |
SCT |
3 |
Chi nhánh Công ty TNHH Nước giải khát Suntory PepsiCo Việt Nam tại Miền Trung |
Khu công nghiệp Điện Nam, Điện Ngọc, Điện Bàn |
Công nghiệp |
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
3.910 |
SCT |
4 |
Công ty CP Đồng Tâm Miền Trung |
KCN Điện Nam - Điện Ngọc; Điện Bàn; Quảng Nam |
Công nghiệp |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
9.458 |
SCT |
5 |
Công ty Giầy Rieker Việt Nam |
Khu công nghiệp Điện Nam, Điện Ngọc, Điện Bàn |
Công nghiệp |
Sản xuất giày, dép |
1.532 |
SCT |
6 |
Chi nhánh Công ty TNHH UNI - PRESIDENT Việt Nam tại Quảng Ngãi |
Khu công nghiệp Điện Nam, Điện Ngọc, Điện Bàn |
Công nghiệp |
Sản xuất thức ăn gia súc |
6.271 |
SCT |
7 |
Công ty TNHH INDOCHINA RESORT HOI AN |
Thôn 1, Điện Dương, Điện Bàn |
Công trình xây dựng |
Khách sạn |
655 |
SCT |
8 |
Chi nhánh Quảng Nam - Công ty Cổ phần Vinpearl |
Tổ 6, khối Phước Hải, phường Cửa Đại, thành phố Hội An |
Công trình xây dựng |
Dịch vụ lưu trú, khu vui chơi |
2.453 |
SCT |
9 |
Công ty TNHH GrozBeckert Việt Nam |
Cụm CN, TTCN Đại An, thị trấn Ái Nghĩa, Đại Lộc |
Công nghiệp |
Bán buôn trang phục |
2.192 |
SCT |
10 |
Công ty Cổ phần Prime Đại Lộc |
Đại Quang, Đại Lộc |
Công nghiệp |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
42.088 |
SCT |
11 |
Công ty TNHH VLXD Phan Ngọc Anh |
Duy Xuyên |
Công nghiệp |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
8.771 |
SCT |
12 |
Công ty TNHH MTV Sedo Vinako |
CCN Đông Yên, xã Duy Trinh, Duy Xuyên |
Công nghiệp |
Sản xuất trang phục nhuộm |
2.240 |
SCT |
13 |
Công ty TNHH Sản xuất sợi chi Rio Quảng Nam |
Lô A4.2 CNN Tây An, xã Duy Trung, Duy Xuyên |
Công nghiệp |
Sản xuất sợi |
3.785 |
SCT |
14 |
Công ty Cổ phần Kính nổi Chu Lai - INDEVCO |
KCN Chu Lai, Tam Hiệp, Núi Thành |
Công nghiệp |
Sản xuất thủy tinh và sản phẩm từ thủy tinh |
21.770 |
SCT |
15 |
Công ty TNHH CCI Việt Nam |
KCN Chu Lai, Tam Hiệp, Núi Thành |
Công nghiệp |
Sản xuất linh kiện điện tử |
1.989 |
SCT |
16 |
Công ty TNHH MTV Vận tải Biển Chu Lai Trường Hải |
KCN Chu Lai, Tam Hiệp, Núi Thành |
Giao thông vận tải |
Vận tải đường biển |
1.260 |
SCT |
17 |
Công ty TNHH MTV Vận tải Đường bộ Chu Lai Trường Hải |
KCN Chu Lai, Tam Hiệp, Núi Thành |
Giao thông vận tải |
Vận tải đường bộ |
3.189 |
SCT |
18 |
Công ty TNHH MTV Tổ hợp Cơ khí Thaco Chu Lai Trường Hải |
KCN Chu Lai, Tam Hiệp, Núi Thành |
Công nghiệp |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
1.712 |
SCT |
19 |
Công ty TNHH Sản xuất lắp ráp ô tô du lịch Trường Hải- Kia |
KCN Chu Lai, Tam Hiệp, Núi Thành |
Công nghiệp |
Sản xuất và lắp ráp ô tô |
2.803 |
SCT |
20 |
Công ty TNHH MTV Sản xuất xe Bus Thaco |
KCN Chu Lai, Tam Hiệp, Núi Thành |
Công nghiệp |
Sản xuất và lắp ráp xe Bus |
1.102 |
SCT |
21 |
Công ty TNHH MTV Sản xuất ô tô ThaCo Mazda |
KCN Chu Lai, Tam Hiệp, Núi Thành |
Công nghiệp |
Sản xuất và lắp ráp ô tô Du lịch |
3.145 |
SCT |
22 |
Bệnh viện đa khoa Trung ương Quảng Nam |
Tam Hiệp, Núi Thành |
Công trình xây dựng |
Hoạt động của các bệnh viện |
543 |
SCT |
23 |
Công ty Cổ phần Gạch men Anh Em DIC |
KCN Chu Lai, Tam Hiệp, Núi Thành |
Công nghiệp |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
7.507 |
SCT |
24 |
Công ty TNHH Number One Chu Lai |
KCN, hậu cần cảng Tam Hiệp, xã Tam Hiệp, Núi Thành |
Công nghiệp |
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
2.292 |
SCT |
25 |
Công ty Cổ phần Sợi Hòa Thọ - Thăng Bình |
Thăng Bình |
Công nghiệp |
Sản xuất sợi |
2.060 |
SCT |
26 |
Công ty TNHH MTV Panko Tam Thăng |
Tam Thăng, Tam Kì |
Công nghiệp |
Sản xuất trang phục |
7.352 |
SCT |
27 |
Công ty TNHH Hyosung Quảng Nam |
KCN Tam Thăng, Bình Nam, Thăng Bình |
Công nghiệp |
Sản xuất sợi |
4.809 |
SCT |
28 |
Công ty TNHH Phát triển Nam Hội An |
Thôn Tây Sơn Tây, Xã Duy Hải, Huyện Duy Xuyên |
Công trình xây dựng |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
5.121 |
SCT |
29 |
Công ty TNHH MTV Nhà máy Ethanol Quảng Nam |
Cụm Công nghiệp Làng Nghề Đại Tân, Đại Lộc |
Công nghiệp |
Khai thác khoáng hóa chất và khoáng phân bón |
16.531 |
SCT |
34. Tỉnh Quảng Ngãi |
||||||
1 |
Công ty CP Bia Sài Gòn - Quảng Ngãi |
KCN Quảng Phú, TP Quảng Ngãi |
Công nghiệp |
Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia |
1.384 |
SCT |
2 |
Nhà máy sản xuất tinh bột mì Quảng Ngãi (cơ sở Tịnh Phong) |
Xã Tịnh Phong, huyện Sơn Tịnh |
Công nghiệp |
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
7.917 |
SCT |
3 |
Công ty TNHH Doosan Việt Nam |
KTT Dung Quất, huyện Bình Sơn |
Công nghiệp |
Sản xuất máy thông dụng khác |
3.305 |
SCT |
4 |
Nhà máy lọc đầu Dung Quất |
Xã Bình Trị, huyện Bình Sơn |
Công nghiệp |
Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế |
76.374 |
SCT |
5 |
Công ty Đường Quảng Ngãi |
Phường Quảng Phú, TP Quảng Ngãi |
Công nghiệp |
Sản xuất đường |
3.155 |
SCT |
6 |
Công ty TNHH MILLENNIUM FURNITURE |
Số 1, đường I, KCN Việt Nam - Singapore, xã Tịnh Phong, huyện Sơn Tịnh |
Công nghiệp |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
1.670 |
SCT |
7 |
Công ty TNHH XINDADONG TEXTILES (Việt Nam) |
Số 1, Đại lộ hữu nghị, KCN Việt Nam - Singapore, xã Tịnh Phong, huyện Sơn Tịnh |
Công nghiệp |
Sản xuất vải sợi |
16.660 |
SCT |
8 |
Công ty cổ phần Thép Hòa Phát Dung Quất |
Khu kinh tế Dung Quất, xã Bình Đông, huyện Bình Sơn |
Công nghiệp |
Sản xuất sắt, thép, gang |
56.551 |
SCT |
9 |
Công ty TNHH một thành viên thép dự ứng lực Hòa Phát |
Khu Công nghiệp phía Đông Khu kinh tế Dung Quất xã Bình Thuận, huyện Bình Sơn |
Công nghiệp |
Sản xuất sắt, thép, gang |
3.018 |
SCT |
10 |
Công ty TNHH hệ thống điện GE Việt Nam |
Khu kinh tế Dung Quất, xã Bình Đông, huyện Bình Sơn |
Công nghiệp |
Sản xuất động cơ điện, tuabin khí |
1.560 |
SCT |
11 |
Công ty TNHH KINGMAKER III (Việt Nam FOOTWEAR |
Số 1, Đường 4A, KCN Việt Nam- Singapore, xã Tịnh Phong, huyện Sơn Tịnh |
Công nghiệp |
Sản xuất giày da các loại |
1.031 |
SCT |
12 |
Chi nhánh Công ty TNHH một thành viên xây dựng IDICO tại Quảng Ngãi |
Khu công nghiệp Tịnh Phong xã Tịnh Phong, huyện Sơn Tịnh |
Công nghiệp |
Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao |
1.097 |
SCT |
13 |
Công ty TNHH HOYA LENS Việt Nam - Chi nhánh Quảng Ngãi |
Số 01, đường số 8A, KCN Việt Nam- Singapore, xã Tịnh Phong, huyện Sơn Tịnh |
Công nghiệp |
Sản xuất các sản phẩm từ Plastic |
2.392 |
SCT |
14 |
Công ty TNHH SHENGYANG (Việt Nam) TEXILE |
Số 3, đường 2A, KCN Việt Nam- Singapore, xã Tịnh Phong, huyện Sơn Tịnh |
Công nghiệp |
Sản xuất sợi |
1.310 |
SCT |
15 |
Công ty TNHH một thành viên Công nghiệp tàu thủy Dung Quất |
Khu Công nghiệp phía Đông Khu kinh tế Dung Quất, xã Bình Thuận, huyện Bình Sơn |
Công nghiệp |
Đóng tàu và thuyền |
1.180 |
SCT |
35. Tỉnh Bình Định |
||||||
1 |
Bệnh viện đa khoa tỉnh Bình Định |
Số 106 Nguyễn Huệ, thành phố Quy Nhơn |
Công trình xây dựng |
Hoạt động của các bệnh viện |
503 |
SCT |
2 |
Nhà máy chế biến tinh bột sắn Vân Canh - Chi nhánh 3 - Công ty TNHH MTV Nguyên Liêm |
Làng Hòn Mẻ, xã Canh Thuận, huyện Vân Canh |
Công nghiệp |
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
2.558 |
SCT |
3 |
Chi nhánh Công ty cổ phần Bất động sản Việt - Nhật tại Bình Định |
Khu đô thị Vũng Chua, phường Ghềnh Ráng, thành phố Quy Nhơn, Bình Định |
Công trình xây dựng |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu |
772 |
SCT |
4 |
Nhà máy Chế biến đá ốp lát Bình Định - Chi nhánh Công ty cổ phần Phú Tài |
Lô A3,A4,A5,A6 , CCN Cát Nhơn, xã Cát Nhơn, huyện Phù Cát |
Công nghiệp |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
1.521 |
SCT |
5 |
Chi nhánh Công ty Cổ phần bia Sài Gòn - Miền Trung tại Quy Nhơn |
KCN Phú Tài, KV5, phường Trần Quang Diệu, thành phố Quy Nhơn |
Công nghiệp |
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
1.073 |
SCT |
6 |
Công ty Cổ phần BICEM |
Số 505 Trần Phú, thị trấn Diêu Trì, huyện Tuy Phước |
Công nghiệp |
Sản xuất xi măng |
1.202 |
SCT |
7 |
Nhà máy thức ăn gia súc Bình Định - Công ty Cổ phần chăn nuôi C.P Việt Nam |
Lô A2.1,A2.2,A2.3 và A2.4 KCN Nhơn Hòa, thị xã An Nhơn |
Công nghiệp |
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thủy sản |
2.186 |
SCT |
8 |
Công ty Cổ phần Fresenius Kabi Việt Nam |
KV8, phường Nhơn Phú, thành phố Quy Nhơn |
Công nghiệp |
Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế |
2.270 |
SCT |
9 |
Công ty Cổ phần Khoáng sản Biotan |
Số 422, đường Nguyễn Thái Học, phường Quang Trung, thành phố Quy Nhơn |
Công nghiệp |
Chế biến các loại khoáng sản |
2.080 |
SCT |
10 |
Công ty Cổ phần Khoáng sản Bình Định |
Số 11 Hà Huy Tập, phường Trần Phú, thành phố Quy Nhơn |
Công nghiệp |
Chế biến các loại khoáng sản |
4.931 |
SCT |
11 |
Công ty Cổ phần Kỹ nghệ gỗ Tiến Đạt |
QL1 A, KV7, phường Bùi Thị Xuân, thành phố Quy Nhơn |
Công nghiệp |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ |
1.786 |
SCT |
12 |
Công ty Cổ phần năng lượng Bình Định |
CCN Đại Thạnh, xã Mỹ Hiệp, huyện Phù Mỹ |
Công nghiệp |
Sản xuất sản phẩm từ gỗ, tre, nứa, rơm rạ và vật liệu tết bện |
1.809 |
SCT |
13 |
Công ty Cổ phần Năng lượng Vân Canh |
Thôn Canh Thành, xã Canh Hòa, huyện Vân Canh |
Công nghiệp |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ |
1.803 |
SCT |
14 |
Công ty Cổ phần Tập đoàn FLC |
Khu số 4, khu du lịch biển Nhơn Lý, Cát Tiến, xã Nhơn Lý, thành phố |
Công trình xây dựng |
Xây dựng nhà các loại, kinh doanh du lịch |
1.851 |
SCT |
15 |
Công ty TNHH ANT |
Lô A1.5 và lô A1.6, KCN Nhơn Hòa, phường Nhơn Hòa, thị xã An Nhơn |
Công nghiệp |
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thủy sản |
1.468 |
SCT |
16 |
Công ty TNHH Đá Granite Đông Á |
Thôn Diêu Trì, thị trấn Diêu Trì, huyện Tuy Phước |
Công nghiệp |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
2.431 |
SCT |
17 |
Công ty TNHH Delta Galil Việt Nam |
CCN Cát Trinh, xã Cát Trinh, huyện Phù Cát |
Công nghiệp |
Sản xuất trang phục |
1.813 |
SCT |
18 |
Công ty TNHH MTV Hoa Sen Bình Định |
Lô A1.1 và TT 6.2&7, KCN Nhơn Hòa, phường Nhơn Hòa, thị xã An Nhơn |
Công nghiệp |
Sản xuất sắt, thép, gang |
1.137 |
SCT |
19 |
Công ty TNHH Sản xuất thương mại và xây dựng Thiên Phát |
Lô A1, CCN Hoài Tân, Thôn Giao Hội 1, xã Hoài Tân, huyện Hoài Nhơn |
Công nghiệp |
Sản xuất các sản phẩm từ gỗ |
1.708 |
SCT |
20 |
Công ty TNHH MTV Hoa Sen Nhơn Hội - Bình Định |
Thôn Hội Sơn, xã Nhơn Hội, thành phố Quy Nhơn |
Công nghiệp |
Sản xuất sắt, thép, gang |
13.606 |
SCT |
21 |
Xí nghiệp 380 - Chi nhánh Công ty Cổ phần Phú Tài |
Khu vực 5, phường Trần Quang Diệu, thành phố Quy Nhơn |
Công nghiệp |
Sản xuất, chế biến đá |
1.506 |
SCT |
22 |
Xí nghiệp Thắng Lợi - Chi nhánh Công ty Cổ phần Phú Tài |
Thôn Bình An, xã Phước Thành, huyện Tuy Phước |
Công nghiệp |
Sản xuất sản phẩm từ gỗ |
2.051 |
SCT |
23 |
Công ty Cổ phần Dược - Trang thiết bị Y tế Bình Định (BIDIPHAR) |
Số 498 Nguyễn Thái Học, phường Quang Trung, thành phố Quy Nhơn |
Công nghiệp |
Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa |
1.270 |
SCT |
24 |
Nhà máy sữa Bình Định - Chi nhánh Công ty Cổ phần Sữa Việt Nam |
Số 87 đường Hoàng Văn Thụ, phường Quang Trung, thành phố Quy Nhơn |
Công nghiệp |
Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa |
1.706 |
SCT |
25 |
Nhà máy chế biến gỗ Phù Cát - Chi nhánh Công ty Cổ phần Phú Tài |
Lô B1, B7, CCN Cát Nhơn, xã Cát Nhơn, huyện Phú Cát |
Công nghiệp |
Chế biến gỗ và sản xuất sản phẩm từ gỗ, tre, nứa |
1.733 |
SCT |
26 |
Công ty TNHH Năng lượng sinh học Tín Nhân |
Lô A2, A3, KCN Phú Tài, phường Trần Quang Diệu, thành phố Quy Nhơn |
Công nghiệp |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
1.501 |
SCT |
27 |
Công ty cổ phần cấp thoát nước Bình Định |
Số 146 đường Lý Thái Tổ, phường Quang Trung, thành phố Quy Nhơn |
Công nghiệp |
Sản xuất và kinh doanh nước sạch |
1.424 |
SCT |
28 |
Công ty TNHH Giống gia cầm Minh Dư |
Thôn Huỳnh Mai, xã Phước Mỹ, thành phố Quy Nhơn |
Công nghiệp |
Chăn nuôi gia cầm |
1.257 |
SCT |
29 |
Công ty TNHH Việc Úc - Phù Mỹ |
Thôn Hòa Hội Nam, xã Mỹ Thành, huyện Phù Mỹ |
Công nghiệp |
Chế biến, bảo quản thủy sản và các sản phẩm từ thủy sản |
1.091 |
SCT |
30 |
Công ty cổ phần Bệnh viện Đa Khoa Bình Định |
Số 39A, đường Phạm Ngọc Thạch, phường Trần Phú, thành phố Quy Nhơn |
Công trình xây dựng |
Hoạt động của các bệnh viện |
500 |
SCT |
31 |
Công ty TNHH MTV Con Cò Bình Định |
Lô A 2-5 và Lô 2-6, KCN Nhơn Hòa, xã Nhơn Thọ, thị xã An Nhơn |
Công nghiệp |
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thủy sản |
1.016 |
SCT |
32 |
Công ty TNHH MTV Nhật Nam Hưng |
Lô C18 KCN Long Mỹ, xã Phước Mỹ, thành phố Quy Nhơn |
Công nghiệp |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ, tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
1.293 |
SCT |
36. Tỉnh Phú Yên |
||||||
1 |
Công ty TNHH Công nghiệp Cổ Phần Việt Nam |
Thị trấn Củng Sơn, huyện Sơn Hòa |
Công nghiệp |
Sản xuất đường |
91.816 |
SCT |
2 |
Công ty TNHH Thainakon Pantana Việt Nam |
636 Nguyễn Tất Thành, P9, TP. Tùy Hòa |
Công nghiệp |
Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế |
39.754 |
SCT |
3 |
Công ty Cổ phần PYMEPHARCO |
166, 170 Nguyễn Huệ, TP Tuy Hòa |
Công nghiệp |
Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế |
3.368 |
SCT |
4 |
CN Công ty Cổ phần Bia Sài Gòn miền Trung tại Phú Yên |
265 Nguyễn Tất Thành, P8, TP Tuy Hòa |
Công nghiệp |
Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia |
1.413 |
SCT |
5 |
Công ty Cổ phần tinh bột sắn Phú Yên |
Xã EaBia, huyện Sông Hinh |
Công nghiệp |
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
2.557 |
SCT |
6 |
Nhà máy sản xuất tinh bột sắn Đồng Xuân |
Thị trấn La Hai, huyện Đồng Xuân |
Công nghiệp |
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
1.905 |
SCT |
7 |
Công ty Cổ phần khoáng sản Phú Yên |
Xã An Phú, Tp.Tuy Hòa |
Công nghiệp |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
1.203 |
SCT |
8 |
Công ty TNHH Vận tải - Du lịch Cúc Tư |
65 Lê Lợi, phường 2, TP Tuy Hòa |
Giao thông vận tải |
Vận tải hành khách, hàng hóa bằng đường bộ |
1.839 |
SCT |
9 |
Công ty TNHH vận tải và thương mại An Thiên Phúc |
227 Nguyễn Tất Thành, phường 8, TP Tuy Hòa |
Giao thông vận tải |
Vận tải hành khách, hàng hóa bằng đường bộ |
14.704 |
SCT |
37. Tỉnh Khánh Hòa |
||||||
1 |
Chi nhánh Nha Trang - Công ty cổ phần VINPEARL |
Đảo Hòn Tre, phường Vĩnh Nguyên, thành phố Nha Trang |
Công trình xây dựng |
Khách sạn |
7.032 |
SCT |
2 |
Công ty Cổ phần Dệt May Nha Trang |
KM 1447 Quốc lộ 1A, xã Vĩnh Phương, thành phố Nha Trang |
Công nghiệp |
Sản xuất sợi |
3.101 |
SCT |
3 |
Công ty TNHH đóng tàu HyunDai - Việt Nam |
01 Mỹ Giang, Ninh Phước, Ninh Hoà |
Công nghiệp |
Đóng tàu và thuyền |
8.980 |
SCT |
4 |
Công ty TNHH Địa Ốc - Du Lịch Đông Hải |
26,28 Trần Phú, phường Lộc Thọ, thành phố Nha Trang |
Công trình xây dựng |
Khách sạn |
646 |
SCT |
5 |
Công ty TNHH Đầu Tư Đại Phước Lộc ĐL |
Tầng trệt, khách sạn Diamond Bay số 20 Trần Phú, phường Lộc Thọ, thành phố Nha Trang, |
Công trình xây dựng |
Khách sạn |
854 |
SCT |
6 |
Chi nhánh Công ty Cổ phần Hải Vân Nam |
38 Trần Phú phường Lộc Thọ, thành phố Nha Trang |
Công trình xây dựng |
Khách sạn |
594 |
SCT |
7 |
Công ty Cổ phần T.D |
32, 34 Trần Phú, Phường Lộc Thọ, thành phố Nha Trang |
Công trình xây dựng |
Khách sạn |
690 |
SCT |
8 |
Chi Nhánh Công ty cổ phần Bất Động Sản Việt-Nhật Tại Nha Trang |
Lô số 4 Đường 19/5 KĐT Vĩnh Điềm Trung xã Vĩnh Hiệp, TP Nha Trang |
Công trình xây dựng |
Kinh doanh dịch vụ |
1.012 |
SCT |
9 |
Công ty Cổ phần cấp thoát nước tỉnh Khánh Hoà |
58 Yersin (Võ cạnh Vĩnh Trung) |
Công nghiệp |
Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
1.322 |
SCT |
10 |
Muờng Thanh LUXURY Nha Trang Hotel |
Số 60 Trần Phú, Phường Lộc Thọ, thành phố Nha Trang |
Công trình xây dựng |
Khách sạn |
527 |
SCT |
11 |
Công ty Cổ phần Trung Tâm Thương Mại LOTTE Việt Nam - Chi Nhánh Nha Trang |
58 Đường 23/10 Phường Phương Sơn, thành phố Nha Trang, VN |
Công trình xây dựng |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
697 |
SCT |
12 |
Chi nhánh Nha Trang - Công ty Cổ phần VINPEARL |
Khách sạn Vinpearl Empire Condotel |
Công trình xây dựng |
Khách sạn |
793 |
SCT |
13 |
Chi Nhánh Nha Trang - Công ty cổ phần VINPEARL |
Khách sạn Vinpearl Beachfont Condotel |
Công trình xây dựng |
Khách sạn |
1.169 |
SCT |
14 |
Công ty Cổ phần Đầu tư xây dựng Vịnh Nha Trang |
Số 2 Nguyễn Thị Minh Khai, P.Lộc Thọ, TP. Nha Trang, T. Khánh Hòa |
Công trình xây dựng |
Khách sạn |
636 |
SCT |
15 |
CN Công ty cổ Phần Xi Măng Hà Tiên 1 - Trạm nghiền Cam Ranh |
Thôn Hòn Quy, xã Cam Thịnh Đông, thành phố Cam Ranh |
Công nghiệp |
Sản xuất xi măng |
2.902 |
SCT |
16 |
Công ty Cổ phần Nhà Ga Quốc tế Cam Ranh |
CHK Quốc Tế Cam Ranh, phường Cam Nghĩa |
Công trình xây dựng |
Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không |
1.238 |
SCT |
17 |
CN Công ty Cổ phần Phú Tài - Nhà máy chế biến đá ốp lát Diên Tân |
Thôn Cây Sung xã Diên Tân, huyện Diên Khánh |
Công nghiệp |
Chế biến đá ốp lát |
1.217 |
SCT |
18 |
Công ty Cổ phần Nha Trang Seafoods-F17 |
58B Đường 2/4, phường Vĩnh Hải, TP Nha Trang |
Công nghiệp |
Chế biến và bảo quản thủy sản đông lạnh |
1.032 |
SCT |
19 |
NM Thuốc Lá KhaToCo tỉnh Khánh Hòa-C/N Tổng Công ty Khánh Việt |
Đường Trường Sơn, Bình Tân, Vĩnh Trường, Nha Trang |
Công nghiệp |
Sản xuất sản phẩm thuốc lá |
1.537 |
SCT |
20 |
CN Công ty Cổ phần Bệnh viện đa khoa quốc tế Vinmec Nha Trang |
Đường Trần Phú, tổ dân phố 1 Tây Sơn, phường Vĩnh Nguyên, thành phố Nha Trang |
Công trình xây dựng |
Hoạt động của các bệnh viện |
640 |
SCT |
21 |
CN Công ty Cổ phần Thủy Sản Bạc Liêu |
Lô A9 KCN Suối Dầu, xã Suối Tân, huyện Cam Lâm |
Công nghiệp |
Chế biến và bảo quản thủy sản đông lạnh |
1.632 |
SCT |
22 |
Công ty TNHH Thủy Sản Hải Long Nha Trang |
Lô C3,C4,C5,C6 và một phần C7, KCN Suối Dầu, xã Suối Tân, huyện Cam Lâm |
Công nghiệp |
Chế biến và bảo quản thủy sản đông lạnh |
1.231 |
SCT |
23 |
Công ty Cổ phần Thủy sản Thông Thuận - Cam Ranh |
Xã Cam Thịnh Đông, Thành Phố Cam Ranh |
Công nghiệp |
Chế biến và bảo quản thủy sản đông lạnh |
1.143 |
SCT |
24 |
Công ty Cổ phần Cam Ranh Riviera Resort |
Lô D4b KDL Bắc bán đảo Cam Ranh, xã Cam Hải Đông, huyện Cam Lâm |
Công trình xây dựng |
Khách sạn |
515 |
SCT |
25 |
Công ty TNHH Cá Ngừ Việt Nam |
Lô A4, A8 Khu Công Nghiệp Suối Dầu, xã Suối Tân, huyện Cam Lâm |
Công nghiệp |
Chế biến và bảo quản thủy sản đông lạnh |
1.031 |
SCT |
26 |
Công ty TNHH MTV Biển Đông Bãi Dài |
Lô D3, KDL Bán Đảo Cam Ranh, Cam Hải Đông, Cam Lâm |
Công trình xây dựng |
Khách sạn |
504 |
SCT |
27 |
Chi Nhánh Công ty TNHH Duyên Hà - Cam Ranh |
Lô D9B, Khu 3, xã Cam Hải Đông, huyện Cam Lâm |
Công trình xây dựng |
Khách sạn |
880 |
SCT |
28 |
Công ty Cổ phần Đầu tư Du lịch Eurowindow Nha Trang |
146 Lê Hồng Phòng, Phường Phước Hải, thành phố Nha Trang |
Công trình xây dựng |
Khách sạn |
2.278 |
SCT |
29 |
Công ty TNHH khu du lịch Vịnh Thiên Đường |
Khu nghi dưỡng ALMA, Lô D7a2+ TT4X6, khu du lịch Bắc bán đảo Cam Ranh, xã Cam Hải Đông, huyện Cam Lâm |
Công trình xây dựng |
Khách sạn |
2.039 |
SCT |
38. Tỉnh Ninh Thuận |
||||||
1 |
Công ty TNHH MTV xi măng LUKS (Ninh Thuận) |
Xã Công Hải, huyện Thuận Bắc |
Công nghiệp |
Sản xuất xi măng |
1.459 |
SCT |
2 |
Công ty Cổ phần Dệt Gia Dụng Phong Phú |
Thôn Hạnh Trí, xã Quang Sơn, huyện Ninh Sơn |
Công nghiệp |
Dệt |
1.547 |
SCT |
3 |
Công ty Trách nhiệm Hữu hạn Thông Thuận |
Thôn Vĩnh Hưng, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong |
Công nghiệp |
Chế biến và bảo quản thủy sản đông lạnh |
1.083 |
SCT |
4 |
Công ty Cổ Phần cấp Nước Ninh Thuận |
14 đường Tô Hiệu, P. Kinh Dinh, TP. Phan Rang - Tháp Chàm; |
Công nghiệp |
Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
1.348 |
SCT |
5 |
Bệnh Viện Tỉnh Ninh Thuận |
Nguyễn Văn Cừ, Phường Văn Hải, Thành phố Phan Rang- Tháp Chàm; |
Công trình xây dựng |
Hoạt động của các bệnh viện |
667 |
SCT |
6 |
Công ty cổ phần dệt may Quảng Phú |
Thôn Hạnh Trí, Xã Quảng Sơn, Huyện Ninh Sơn |
Công nghiệp |
Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu |
1.547 |
EVN |
39. Tỉnh Bình Thuận |
||||||
1 |
Công ty TNHH Sea Links City |
Km 9, đường Nguyễn Thông, khu phố 5, phường Phú Hải, TP.Phan Thiết |
Công trình xây dựng |
Dịch vụ lưu trú ngắn hạn |
817 |
SCT |
2 |
Công ty Cổ phần Trung tâm thương mại Lotte Việt Nam - Chi nhánh Bình Thuận |
Khu dân cư Hùng Vương 1, phường Phú Thủy, thành phố Phan Thiết |
Công trình xây dựng |
Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại |
693 |
SCT |
3 |
Công ty Cổ phần khai thác khoáng sản và sản xuất vật liệu xây dựng Trung Nguyên |
Cụm CN, TTCN Bắc Bình 2, khu phố Bắc Sơn, thị trấn Lương Sơn, huyện Bắc Bình |
Công nghiệp |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
7.507 |
SCT |
4 |
Công ty TNHH Japfa Comfeed Bình Thuận |
Thôn Đông Tân, xã Đông Hà, huyện Đức Linh |
Công nghiệp |
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thủy sản |
3.597 |
SCT |
5 |
Nhà máy điện Diesel Phú Quý |
Thôn Triều Dương, xã Tam Thanh, huyện Phú Quý |
Công nghiệp |
Sản xuất điện |
3.608 |
SCT |
6 |
Công ty TNHH MTV Chế biến nông sản Tiết Phát |
Thôn 4, xã Đức Hạnh, huyện Đức Linh |
Công nghiệp |
Chế biến thực phẩm |
1.351 |
SCT |
7 |
Công ty TNHH thương mại Tân Quang Cường |
Thôn Thuận Thành, xã Thuận Quí, huyện Hàm Thuận Nam |
Công nghiệp |
Khai thác quặng kim loại đen và kim loại màu |
6.702 |
SCT |
8 |
Công ty Cổ phần khoáng sản và thương mại Sao Mai |
169,171 Tôn Đức Thắng, Phường Phú Thủy, Thành Phố Phan Thiết |
Công nghiệp |
Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt |
5.693 |
SCT |
9 |
Công ty TNHH Làng Việt Nam |
Thôn 1, xã Hồng Sơn, huyện Hàm Thuận Bắc, tỉnh Bình Thuận |
Nông nghiệp |
Nông nghiệp (trồng trọt, chăn nuôi) |
1.084 |
SCT |
10 |
Công ty TNHH Điện Vĩnh Tân 1 |
Nhà máy nhiệt điện BOT Vĩnh Tân 1, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong |
Công nghiệp |
Sản xuất điện |
9.207 |
SCT |
11 |
Công ty Nhiệt điện Vĩnh Tân - Chi nhánh Tổng công ty Phát điện 3 - Công ty cổ phần |
Nhà máy nhiệt điện Vĩnh Tân 2, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong |
Công nghiệp |
Sản xuất điện |
4.918 |
SCT |
12 |
Nhà máy điện Vĩnh Tân 4 - Chi nhánh Tập đoàn Điện lực Việt Nam |
Thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong |
Công nghiệp |
Sản xuất điện |
6.780 |
SCT |
40. Tỉnh Kon Tum |
||||||
1 |
Chi nhánh Công ty cổ phần nông sản thực phẩm Quảng Ngãi - Nhà máy cồn và tinh bột sắn Đăk Tô |
Thôn 1, xã Tân Cảnh, huyện Đăk Tô |
Công nghiệp |
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
2.188 |
SCT |
2 |
Công ty TNHH tinh bột sắn Tây Nguyên - Đăk Hà |
Thôn Kon Gung, xã Đăk Mar, huyện Đăk Hà |
Công nghiệp |
Chế biến thực phẩm |
1.954 |
SCT |
3 |
Công ty Cổ phần xuất nhập khẩu nông sản Vi Na |
Thôn Nhơn Bình, xã Sa Nhơn, huyện Sa Thầy |
Công nghiệp |
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
1.850 |
SCT |
4 |
Công ty TNHH tinh bột sắn Kon Tum |
Thôn Bình Giang, xã Sa Bình, huyện Sa Thầy |
Công nghiệp |
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
1.577 |
SCT |
5 |
Công ty TNHH Minh Quốc |
647, Nguyễn Huệ, tp Kon Tum |
Giao thông vận tải |
Kinh doanh vận tải tuyến cố định, kinh doanh vận tải hành khách hợp đồng |
1.268 |
SCT |
6 |
Hợp tác xã vận tải cơ giới HH& HK Tây Nguyên |
Số 1091 Phan Đình Phùng, Tp. Kon Tum |
Giao thông vận tải |
Kinh doanh vận tải hành khách theo tuyến cố định và hợp đồng. Kinh doanh vận tải hàng hóa |
20.777 |
SCT |
41. Tỉnh Gia Lai |
||||||
1 |
Chi nhánh Công ty Cổ phần nông sản thực phẩm Quảng Ngãi - Nhà máy sản xuất tinh bột sắn Gia Lai |
Xã Đăk Ta Lay, huyện Mang Yang |
Công nghiệp |
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
2.196 |
|
2 |
Chi nhánh Tổng Công ty lâm nghiệp Việt Nam - CTCP - Công ty MDF Vinafor Gia Lai |
Km 74, Quốc lộ 19, xã Song An, thị xã An Khê |
Công nghiệp |
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
3.288 |
|
3 |
Công ty TNHH thương mại Tâm Phúc Gia Lai |
QL 14Thôn Phú Tân, xã la Băng, Chư Prông |
Công nghiệp |
Sản xuất công nghiệp |
2.304 |
|
4 |
Công ty Cổ phần FOCOCEV Việt Nam - Nhà máy sản xuất tinh bột sắn Gia Lai |
289 Hùng Vương, thị trấn Phú Túc, Krông Pa |
Công nghiệp |
Sản xuất chế biến tinh bột sắn |
1.252 |
|
5 |
Công ty Cổ phần Nông sản thực phẩm Việt Nam |
Thôn Chư Gu, xã Pờ Tó, huyện La Pa |
Công nghiệp |
Sản xuất chế biến nông sản |
1.127 |
|
42. Tỉnh Đắk Lắk |
||||||
1 |
Công ty Cổ phần Bia Sài Gòn Miền Trung - Nhà máy bia Đắk Lắk |
Số: 01 Nguyễn Văn Linh, phường Tân An, Tp Buôn Ma Thuột |
Công nghiệp |
Sản xuất bia, mạch nha ủ men bia |
3.778 |
SCT |
2 |
Công ty Cổ phần thép Đông Nam Á |
Khu Công nghiệp Hòa Phú, Tp Buôn Ma Thuột |
Công nghiệp |
Sản xuất sắt, thép, gang |
40.123 |
SCT |
3 |
Công ty TNHH Xây Dựng cầu Đường Hoàng Nam |
Số: 174 Y Jút, Tp Buôn Ma Thuột |
Công nghiệp |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng |
1.224 |
SCT |
4 |
Công ty TNHH Taxi Du lịch Quyết Tiến |
Số: 30A Lê Thị Hồng Gấm, Tp Buôn Ma Thuột |
Giao thông vận tải |
Vận tải hành khách bằng xe taxi |
2.038 |
SCT |
5 |
Công ty Cổ phần Vận tải ÔTô Đắk Lắk |
Số: 38 Y Ơn, Tp Buôn Ma Thuột |
Giao thông vận tải |
Vận tải hành khách bằng xe bus |
1.165 |
SCT |
6 |
Công ty Cổ phần Vận tải An Phước |
Số: 198 Nguyễn Văn Linh, Tp Buôn Ma Thuột |
Giao thông vận tải |
Vận tải hàng hóa |
5.108 |
SCT |
7 |
Công ty TNHH MTV Quản lý Đô thị và Vệ sinh Môi trường |
Số: 01 Đào Duy Từ, Tp Buôn Ma Thuột |
Công nghiệp |
Quản lý đô thị và vệ sinh môi trường |
1.679 |
SCT |
8 |
Công ty TNHH Nông sản Tây Nguyên |
Thôn 2, xã Ea Kiêt, Cư' M'Gar |
Công nghiệp |
Sản xuất công nghiệp |
1.069 |
SCT |
9 |
Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu tổng hợp Bình Phước - CN Đắk Lắk |
Thôn 2, xã Krông Á, Ea Kar |
Công nghiệp |
Sản xuất công nghiệp |
1.926 |
SCT |
10 |
Công ty TNHH Thương Mại Khánh Dương Đắk Lắk |
Thôn 3, xã Krông Jing, huyện M'Drăk |
Công nghiệp |
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
1.303 |
SCT |
11 |
CN Công ty Tập đoàn Mai Linh Đắk Lắk |
Số 94 Nguyễn Chí Thanh, thành phố Buôn Ma Thuột |
Giao thông |
Vận tải hành khách bằng xe taxi |
1.511 |
SCT |
12 |
Công ty TNHH Yên Bình Đắk Lắk |
Buôn Khoá; Xã Cư Pui; Huyện Krông Bông |
Công nghiệp |
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
1.264 |
SCT |
43. Tỉnh Đắk Nông |
||||||
1 |
Công ty Cổ phần Kỹ nghệ gỗ MDF Bison |
Xã Thuận Hạnh, huyện Đắk Song |
Công nghiệp |
Sản xuất sản phẩm từ gỗ |
2.757 |
SCT |
2 |
Chi nhánh Tập đoàn Công nghiệp than - khoáng sản Việt Nam - Công ty nhôm Đắk Nông - TKV |
Thôn 11, Xã Nhân Cơ, huyện ĐắkRLấp |
Công nghiệp |
Sản xuất sắt, thép, gang |
2.334 |
SCT |
3 |
Công ty TNHH Đại Việt |
Lô CN5, KCN Tâm Thắng, xã Tâm Thắng, huyện Cư Jut |
Công nghiệp |
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
1.031 |
SCT |
44. Tỉnh Lâm Đồng |
||||||
1 |
Công ty TNHH MTV Nhôm Lâm Đồng - TKV |
Đường Phan Đình Phùng, tổ 15, khu phố 14, thị trấn Lộc Thắng, huyện Bảo Lâm |
Công nghiệp |
Khai thác và chế biến khoáng sản |
209.342 |
SCT |
2 |
Công ty TNHH Lang Hanh |
Thôn Tân Phú, xã Ninh Gia, huyện Đức Trọng |
Công nghiệp |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
5.412 |
SCT |
3 |
Công ty Cổ phần cấp nước Sài Gòn Đan Kia |
Xã Lát, huyện Lạc Dương |
Công nghiệp |
Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
1.083 |
SCT |
4 |
Công ty Cổ phần Thắng Đạt |
Thôn BoKongBang, xã Tu Tra, huyện Đơn Dương |
Công nghiệp |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
2.201 |
SCT |
5 |
Công ty Cổ phần Bình Điền Lâm Đồng |
Quốc lộ 20, Thôn Phi Nôm, xã Hiệp Thạnh, huyện Đức Trọng |
Công nghiệp |
Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ |
1.337 |
SCT |
6 |
Công ty Cổ phần cấp thoát nước Lâm Đồng |
50 Hùng Vương, phường 9, TP.Đà Lạt |
Công nghiệp |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
1.073 |
SCT |
7 |
Công ty TNHH Nhà máy gạch ngói Lâm Viên |
Xã Ninh Gia, huyện Đức Trọng |
Công nghiệp |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
7.784 |
SCT |
8 |
Công ty TNHH Gạch Hiệp Thành |
Số 14 Hiệp Thành 1, Tam Bố, Bi Linh |
Công nghiệp |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
3.316 |
SCT |
9 |
Công ty TNHH Sợi Đà Lạt |
CCN Phát Chi, xã Trạm Hành, thành phố Đà Lạt |
Công nghiệp |
Sản xuất sợi |
1.168 |
SCT |
10 |
Công ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Lâm Đồng |
CCN Lộc Sơn, phường Lộc Sơn, thành phố Bảo Lộc |
Công nghiệp |
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
2.473 |
SCT |
11 |
Chi nhánh công ty Cổ phần Bất động sản Việt - Nhật tại TP Đà Lạt |
Quảng trường Lâm Viên, phường 10, thành phố Đà Lạt |
Công trình xây dựng |
Bán buôn tổng hợp |
552 |
SCT |
45. Tỉnh Bình Phước |
||||||
1 |
Công ty TNHH SHYANG TA |
Xã Thành Tâm, H.Chơn Thành |
Công nghiệp |
Thuộc da, sơ chế da |
1.862 |
SCT |
2 |
Công ty Cổ phần gỗ MDF VRG DONGWHA |
KCN Minh Hưng III, xã Minh Hưng, H.Chơn Thành |
Công nghiệp |
Sản xuất sản phẩm từ gỗ |
25.460 |
SCT |
3 |
Công ty TNHH sản xuất giày dép GRAND GAIN |
KCN Đồng Xoài II, P.Tiến Thành, TP.Đồng Xoài |
Công nghiệp |
Thuộc da, sơ chế da |
1.417 |
SCT |
4 |
Công ty TNHH MTV C&T Vina |
KCN Minh Hưng, Hàn Quốc, xã Minh Hưng, H.Chơn Thành |
Công nghiệp |
Sản xuất trang phục, nhuộm |
4.733 |
SCT |
5 |
Công ty TNHH BEESCO Vina |
KCN Chơn Thành II, xã Thành Tâm, H.Chơn Thành |
Công nghiệp |
Thuộc da, sơ chế da |
3.645 |
SCT |
6 |
Công ty TNHH LEOCH SUPER POWER Việt Nam |
KCN Becamex Bình Phước, xã Minh Thành, H.Chơn Thành |
Công nghiệp |
Sản xuất pin và ắc quy |
4.971 |
SCT |
7 |
Công ty Cổ phần Kim Tín MDF |
Đường Tôn Đức Thắng, KP Tân An, TT. Tân Phú, H.Đồng Phú |
Công nghiệp |
Sản xuất sản phẩm từ gỗ |
3.096 |
SCT |
8 |
Công ty TNHH Freewell Việt Nam |
KCN Bắc Đồng Phú, TT. Tân Phú, H.Đồng Phú |
Công nghiệp |
Thuộc da, sơ chế da |
3.593 |
SCT |
9 |
Công ty Cổ phần EASTWOOD ENERGY |
KCN Chơn Thành I, xã Thành Tâm, H.Chơn Thành |
Công nghiệp |
Sản xuất sản phẩm từ gỗ |
1.414 |
SCT |
10 |
Công ty TNHH NANTONG XIFEI Việt Nam TEXTILE |
KCN Minh Hưng, Hàn Quốc, xã Minh Hưng, H.Chơn Thành |
Công nghiệp |
Sản xuất sợi, vải dệt thoi và hoàn thiện sản phẩm dệt |
1.456 |
SCT |
11 |
Công ty TNHH LONG FA Việt Nam |
KCN Minh Hưng III, xã Minh Hưng, H.Chơn Thành |
Công nghiệp |
Thuộc da, sơ chế da |
5.283 |
SCT |
12 |
Công ty TNHH MTV Sản xuất thương mại Linh Hương |
Xã Long Hưng, H.Phú Riềng |
Công nghiệp |
Sản xuất sản phẩm từ cao su và plastic |
1.840 |
SCT |
13 |
Công ty TNHH SHYANG YING |
KCN Đồng Xoài II, P.Tiến Thành, TP.Đồng Xoài |
Công nghiệp |
Thuộc da, sơ chế da |
1.111 |
SCT |
14 |
Công ty Cổ phần Thương mại dịch vụ giấy Thuận An |
KCN Minh Hưng III, xã Minh Hưng, H.Chơn Thành |
Công nghiệp |
Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa |
13.254 |
SCT |
15 |
Công ty Cổ phần giấy Minh Hưng |
KCN Minh Hưng III, xã Minh Hưng, H.Chơn Thành |
Công nghiệp |
Sản xuất giấy và các sản phẩm từ giấy |
2.601 |
SCT |
16 |
Công ty Cổ phần FSC Việt Nam |
KCN Đồng Phú, xã Tân Lập, H.Đồng Phú |
Công nghiệp |
Chế biến gỗ và các sản phẩm từ gỗ tre |
12.533 |
SCT |
17 |
Công ty TNHH DREAM TEXTILE |
KCN Minh Hưng, Hàn Quốc, xã Minh Hưng, H.Chơn Thành |
Công nghiệp |
Sản xuất trang phục |
1.419 |
SCT |
18 |
Công ty TNHH Thép Tân Thành Phát |
Xã Thành Tâm, H.Chơn Thành |
Công nghiệp |
Sản xuất sắt, thép, gang |
1.394 |
SCT |
19 |
Chi nhánh Công ty cổ phần xi măng Hà Tiên 1 - nhà máy xi măng Bình Phước |
Xã Thanh Lương, TX. Bình Long |
Công nghiệp |
Sản xuất Xi măng |
27.028 |
SCT |
20 |
Công ty TNHH YAKJIN INTERTEX |
KCN Minh Hưng, Hàn Quốc, xã Minh Hưng, H.Chơn Thành |
Công nghiệp |
Sản xuất trang phục |
2.090 |
SCT |
21 |
Công ty TNHH TECH SEAL Đại Bình |
KCN Đồng Xoài I, P.Tiến Thành, TP.Đồng Xoài |
Công nghiệp |
Sản xuất sản phẩm bàng kim loại chưa phân vào đâu |
1.225 |
SCT |
22 |
Công ty TNHH Vận tải Thành Công |
P.Tân Xuân, TP.Đồng Xoài |
Giao thông vận tải |
Kinh doanh vận Tải và hành khách |
2.782 |
SCT |
23 |
Công ty TNHH chăn nuôi Hòa Phước |
Tổ 2, ấp Đồng Dầu, xã Minh Đức, huyện Hớn Quản |
Nông nghiệp |
Chăn nuôi lợn |
1.527 |
SCT |
24 |
Công ty TNHH luyện kim Thăng Long |
Lô K3,K4 KCN Minh Hưng - Hàn Quốc, X. Minh Hưng, H Chơn Thành |
Công nghiệp |
Sản xuất kim loại màu và kim loại quý |
3.785 |
SCT |
25 |
Công ty TNHH MTV công nghiệp Future Tycoon |
Lô A9.2 , A9.3 và Lô A4.2, A4.3, A4.6, A4.7 KCN Chơn Thành I, Ấp 2, X. Thành Tâm, H. Chơn Thành |
Công nghiệp |
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
1.324 |
SCT |
26 |
Công ty TNHH CPV Food |
KCN Becamex Bình Phước, xã Minh Thành, H.Chơn Thành |
Công nghiệp |
Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
1.527 |
SCT |
27 |
Công ty TNHH chăn nuôi New Hope Bình Phước |
Ấp Hưng Phát, xã Tân Hưng, huyện Hớn Quản, tỉnh Bình Phước |
Công nghiệp |
Chăn nuôi lợn |
1.385 |
SCT |
28 |
Công ty TNHH LEOCH BATTERY Việt Nam |
KCN Becamex Bình Phước, xã Minh Thành, H.Chơn Thành |
Công nghiệp |
Sản xuất pin và ắc quy |
1.571 |
SCT |
29 |
Công ty TNHH Sam Woon IND |
KCN Minh Hưng - Hàn Quốc, xã Minh Hưng, huyện Chơn Thành |
Công nghiệp |
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
1.443 |
SCT |
30 |
Công ty TNHH Việt Nam Newish Textile |
KCN Minh Hưng - Hàn Quốc, xã Minh Hưng, huyện Chơn Thành |
Công nghiệp |
Sản xuất sợi, vải dệt thoi và hoàn thiện sản phẩm dệt |
1.158 |
SCT |
46. Tỉnh Tây Ninh |
||||||
1 |
Công ty TNHH chế biến XNK Xuân Hồng |
Số 86, tổ 13 ấp Thạnh Hiệp xã Thạch Tân, TP Tây Ninh |
Công nghiệp |
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
1.024 |
|
2 |
Công ty TNHH MTV Tiến Dương Tây Ninh |
Đường Trần Văn Trà, ấp Bàu Lùn, xã Bình Minh |
Công nghiệp |
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
1.079 |
SCT |
3 |
Công ty TNHH CN Cao su An Cố |
Ấp Trâm Vàng, xã Thanh Phước, huyện Gò Dầu |
Công nghiệp |
Sản xuất các sản phẩm từ cao su và nhựa |
1.856 |
SCT |
4 |
Công ty TNHH Heavy Hitter |
Đường số 6, KCN Trảng Bàng, phường An Tịnh, TX Trảng Bàng |
Công nghiệp |
Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay, dụng cụ cơ khí, dụng cụ điện, linh kiện, nhựa |
1.004 |
SCT |
5 |
Công ty TNHH BROTEX Việt Nam |
KCN Phước Đông, xã Phước Đông, huyện Gò Dầu |
Công nghiệp |
Sản xuất các loại sợi, các phụ phẩm từ sợi |
94.237 |
SCT |
6 |
Công ty TNHH GANI LUCKY Việt Nam |
KCN Phước Đông, xã Phước Đông, huyện Gò Dầu |
Công nghiệp |
Hoàn thiện các sản phẩm dệt |
39.164 |
SCT |
7 |
Công ty TNHH SAILUN Việt Nam |
KCN Phước Đông, xã Phước Đông, huyện Gò Dầu |
Công nghiệp |
Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su |
34.666 |
SCT |
8 |
Công ty TNHH Lu Thai Việt Nam |
KCN Phước Đông, xã Phước Đông, huyện Gò Dầu |
Công nghiệp |
Sản xuất vải dệt thoi |
31.190 |
SCT |
9 |
Công ty TNHH ILSHIN Việt Nam |
KCN Phước Đông, xã Phước Đông, huyện Gò Dầu |
Công nghiệp |
Sản xuất sợi |
11.724 |
SCT |
10 |
Công ty TNHH Billion Industrial Việt Nam |
Lô 43,16, đường N14, KCN Phước Đông, xã Phước Đông, huyện Gò Dầu |
Công nghiệp |
Sản xuất sợi nhân tạo |
31.190 |
SCT |
11 |
Công ty TNHH Lốp xe HA VINA |
KCN Phước Đông, xã Phước Đông, huyện Gò Dầu |
Công nghiệp |
Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su |
5.804 |
SCT |
12 |
Công ty TNHH ACTR |
Lô 37-7b, 37-8, 37-9b, 37-14b, 37-15, 37-16b, 41-15b, 41-16b, Xã Phước Đông, Huyện Gò Dầu |
Công nghiệp |
Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su |
9.054 |
|
13 |
Công ty TNHH NEW WIDE Việt Nam |
KCN Phước Đông, xã Phước Đông, huyện Gò Dầu |
Công nghiệp |
Sản xuất sợi |
2.901 |
SCT |
14 |
Công ty TNHH Pouli Việt Nam |
KCN Phước Đông, xã Phước Đông, huyện Gò Dầu |
Công nghiệp |
Sản xuất giày, dép |
1.175 |
SCT |
15 |
Công ty TNHH Cocreation Gras Corporation |
Lô KCN Phước Đông, xã Phước Đông, huyện Gò Dầu |
Công nghiệp |
Sản xuất các sản phẩm từ plastic |
5.762 |
SCT |
16 |
Công ty TNHH Cao su và nhựa Wantai Việt Nam |
Lô 42,6,2, Đường N16, KCN Phước Đông, xã Phước Đông, huyện Gò Dầu |
Công nghiệp |
Sản xuất cao su tổng hợp |
1.157 |
SCT |
17 |
Công ty Cổ phần JSI Vina |
KCN Phước Đông, xã Phước Đông, huyện Gò Dầu |
Công nghiệp |
Sản xuất sản phẩm từ da |
1.318 |
SCT |
18 |
Công ty TNHH dệt XIN SHENG VIỆT NAM |
Lô 44-29, đường D14, KCN Phước Đông, huyện Gò Dầu |
Công nghiệp |
Dệt |
1.318 |
SCT |
19 |
Công ty TNHH HAILIDE VIỆT NAM |
Lô số 10-2 đường N8, KCN Phước Đông, xã Đôn Thuận, huyện Trảng Bàng |
Công nghiệp |
Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su |
2.901 |
SCT |
20 |
Công ty TNHH Golbal Hantex |
KCN Phước Đông, xã Phước Đông, huyện Gò Dầu |
Công nghiệp |
Sản xuất trang phục |
1.059 |
SCT |
21 |
Công ty TNHH Cao su Thời Ích |
KCN Trảng Bàng, huyện Trảng Bàng |
Công nghiệp |
Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su |
2.172 |
SCT |
22 |
Công ty TNHH MTV Inteplast Việt Nam |
Đường số 7 KCN Trảng Bàng, huyện Trảng Bàng |
Công nghiệp |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
1.049 |
SCT |
23 |
Công ty Cổ phần Dệt may ĐT-TM Thành Công |
KCN Trảng Bàng, huyện Trảng Bàng |
Công nghiệp |
Dệt |
3.696 |
SCT |
24 |
Chi nhánh Công ty Cổ phần Sợi Thế Kỷ |
Đường số 12, KCN Trảng Bàng, xã Anh Tịnh, huyện Trảng Bàng |
Công nghiệp |
Sản xuất sợi |
8.131 |
SCT |
25 |
Công ty TNHH Young IL Việt Nam |
Lô 6, đường N5, KCN Thành Thành Công, xã An Hòa, huyện Trảng Bàng, xã An Hòa, huyện Trảng Bàng. |
Công nghiệp |
Sản xuất sản phẩm từ da |
3.161 |
SCT |
26 |
Công ty TNHH Dệt Jita Thành An Việt Nam |
Lô A14, đường N3A, KCN Thành Thành Công, xã An Hòa, huyện Trảng Bàng, xã An Hòa, huyện Trảng Bàng. |
Công nghiệp |
Dệt |
1.301 |
SCT |
27 |
Công ty TNHH First Team Việt Nam |
Lô A1, đường 787, KCN Thành Thành Công, xã An Hòa, huyện Trảng Bàng, xã An Hòa, huyện Trảng Bàng. |
Công nghiệp |
Dệt |
4.989 |
SCT |
28 |
Công ty TNHH Dệt may Rise Sun Hồng Kông Việt Nam |
Lô A12, đường D3, KCN Thành Thành Công, xã An Hòa, huyện Trảng Bàng, xã An Hòa, huyện Trảng Bàng |
Công nghiệp |
Dệt |
3.457 |
SCT |
29 |
Công ty TNHH Ritar Power |
Lô A12, đường C4, KCN Thành Thành Công, xã An Hòa, huyện Trảng Bàng, xã An Hòa, huyện Trảng Bàng |
Công nghiệp |
Sản xuất ắc quy |
6.544 |
SCT |
30 |
Công ty Ningbo Changya Plastic |
Lô A22.2A-B đường C4, KCN Thành Công, xã An Hòa, huyện Tràng Bảng |
Công nghiệp |
Sản xuất dụng cụ bếp bằng nhựa, ống hút, hộp nhựa dùng một lần |
2.166 |
SCT |
31 |
Công ty TNHH NPP Power VN |
Lô A22.3 đường C4, KCN Thành Công, xã An Hòa, huyện Tràng Bảng |
Công nghiệp |
Sản xuất pin và ắc quy |
1.382 |
SCT |
32 |
Công ty Cổ phần PET Quốc tế |
Khu chế xuất, Công nghiệp Linh Trung 3, huyện Trảng Bàng |
Công nghiệp |
Sản xuất các sản phẩm từ plastic |
2.484 |
SCT |
33 |
Công ty TNHH ICHIHIRO Việt Nam |
Khu chế xuất, Công nghiệp Linh Trung 3, huyện Trảng Bàng |
Công nghiệp |
Dệt |
1.173 |
SCT |
34 |
Công ty Cổ phần Ngọc Nghĩa |
Khu chế xuất, Công nghiệp Linh Trung 3, huyện Trảng Bàng |
Công nghiệp |
Sản xuất sắt, thép, gang |
2.423 |
SCT |
35 |
Công ty TNHH Sản xuất Phú Lực (Việt Nam) |
Khu chế xuất, Công nghiệp Linh Trung 3, huyện Trảng Bàng |
Công nghiệp |
Sản xuất thực phẩm |
2.037 |
SCT |
36 |
Công ty TNHH Haojiao (Việt Nam) |
Khu chế xuất, Công nghiệp Linh Trung 3, huyện Trảng Bàng |
Công nghiệp |
Sản xuất thực phẩm gia súc |
1.142 |
SCT |
37 |
Công ty TNHH gỗ Khang Đạt (Việt Nam) |
Khu chế xuất, Công nghiệp Linh Trung 3, huyện Trảng Bàng |
Công nghiệp |
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
1.543 |
SCT |
38 |
Công ty TNHH Trường Hưng |
Ấp Thạnh Hưng, xã Thạnh Đông, huyện Tân Châu |
Công nghiệp |
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
1.438 |
SCT |
39 |
Công ty TNHH MTV Nguyễn Liêm |
Số 74, đường Hùng Vương, thị trấn Hòa Thành, huyện Hòa Thành |
Công nghiệp |
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
1.222 |
SCT |
40 |
Công ty TNHH Trường Thịnh |
Ấp 1, Suối Ngô, Tân Châu |
Công nghiệp |
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
2.311 |
SCT |
41 |
Công ty TNH MTV nông sản XNK Hoàng Huy |
Ấp 4, Suối Ngô, Tân Châu |
Công nghiệp |
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
1.678 |
SCT |
42 |
Công ty TNHH Kim Yến |
Ấp 6 Suối Ngô, Tân Châu |
Công nghiệp |
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
1.037 |
SCT |
43 |
Doanh nghiệp tư nhân Thành Thái |
Ấp 6 Suối Ngô, Tân Châu |
Công nghiệp |
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
3.314 |
SCT |
44 |
Chi nhánh công ty TNHH Tiến Thành |
Ấp 6 Suối Ngô, Tân Châu |
Công nghiệp |
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
1.165 |
SCT |
45 |
Công ty TNHH SX tinh bột khoai mì Nhựt Phát |
430 tổ 9, Đông Thành, Tân Đông, Tân Châu |
Công nghiệp |
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
1.465 |
SCT |
46 |
Công ty TNHH Phước Vân Tây Ninh |
Ấp Hội Tân, xã Tân Hội, huyện Tân Châu |
Công nghiệp |
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
1.508 |
SCT |
47 |
Công ty TNHH SX-TM-TV-DV-XNK Hữu Đức Tây Ninh |
Ấp Tân Kiên, xã Tân Hà, huyện Tân Châu |
Công nghiệp |
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
3.330 |
SCT |
48 |
Công ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển CN Thanh Thanh Xuân |
Xã Mỏ Công, huyện Tân Biên |
Công nghiệp |
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
1.709 |
SCT |
49 |
Công ty TNHH MTV Phúc Thắng Tây Ninh |
Tổ 2, ấp Thạnh Tân, xã Thạnh Bình, huyện Tân Biên |
Công nghiệp |
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
1.919 |
SCT |
50 |
Công ty TNHH SX- TM Liên Phương |
Ấp Thạnh Hiệp, xã Thạnh Bắc, huyện Tân Biên |
Công nghiệp |
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
1.686 |
SCT |
51 |
Công ty TNHH MTV Nguyên Liêm |
Số 74, đường Hùng Vương, thị trấn Hòa Thành, huyện Hòa Thành |
Công nghiệp |
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
2.309 |
SCT |
52 |
Công ty Cổ phần Xi măng Fico Tây Ninh |
Đường 30/4, phường 1, thành phố Tây Ninh |
Công nghiệp |
Sản xuất xi măng |
16.230 |
SCT |
53 |
Công ty TNHH Lu Thai |
Lô A3-A9, cụm CN Tân hội 1, xã Tân Hội, huyện Tân Châu |
Công nghiệp |
Sản xuất vải sợi |
5.747 |
SCT |
54 |
Công ty TNH SX-TM-DV tổng hợp XNK Hữu Đức Tây Ninh |
Ấp Suối Dộp, xã Thái Bình, huyện Châu Thành |
Công nghiệp |
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
2.389 |
SCT |
55 |
Công ty TNHH Hồng Phát |
Ấp An Lộc, xã An Cơ, huyện Châu Thành |
Công nghiệp |
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
1.884 |
SCT |
56 |
Công ty TNHH VMC Hoàng Gia |
Ấp Thanh Phước, xã Thanh Điền, huyện Châu Thành |
Công nghiệp |
Sản xuất giày, dép |
1.092 |
SCT |
57 |
Công ty TNHH sản xuất tinh bột khoai mì Bình Minh |
Ấp 1, xã Phước Vinh, huyện Châu Thành |
Công nghiệp |
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
1.244 |
SCT |
58 |
Công ty TNHH SX-TM-CN-DV Hùng Duy |
Số 250, Lý Thường Kiệt, KP4, thị trấn Hòa Thành, huyện Hòa Thành |
Công nghiệp |
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
3.495 |
SCT |
59 |
Công ty TNHH Sản xuất thương mại GNG |
Ấp 2, xã Phước Vinh, huyện Châu Thành |
Công nghiệp |
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
1.251 |
SCT |
60 |
Chi nhánh Công ty TNHH XNK TM-CN-DV Hùng Duy 8- nhà máy sản xuất tinh bột mì |
Cụm công nghiệp Ninh Điền, ấp Gò Nổi, xã Ninh Điền, huyện Châu Thành |
Công nghiệp |
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
3.538 |
SCT |
61 |
Công ty TNHH Nông sản Quốc tế Hiệp Phát |
Ấp Phước Bình 1, xã Suối Đá, huyện Dương Minh Châu |
Công nghiệp |
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
2.260 |
SCT |
62 |
Công ty TNHH Pou Hung Việt Nam |
KCN Chà Là, xã Chà Là, huyện Dương Minh Châu |
Công nghiệp |
Sản xuất giày, dép |
8.293 |
SCT |
63 |
Công ty TNHH Can sport Việt Nam |
Ấp Thuận Hoà, xã Truông Mít, huyện Dương Minh Châu |
Công nghiệp |
Sản xuất giày, dép |
3.725 |
SCT |
64 |
Công ty TNHH Thanh Bình |
Ấp Thạnh An, xã Thạnh Bình, huyện Tân Biên |
Công nghiệp |
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
1.518 |
SCT |
65 |
Công ty TNHH Sầm Nhứt |
Tổ 7 , ấp Hòa Bình, xã Hòa Hiệp, huyện Tân Biên |
Công nghiệp |
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
3.321 |
SCT |
66 |
Công ty TNHH MTV Dương Minh Tuyền |
Ấp Hòa Đông B, xã Hòa Hiệp, huyện Tân Biên |
Công nghiệp |
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
1.481 |
SCT |
67 |
Công ty TNHH MTV Hồng Cúc Tây Ninh |
Ấp Hòa Bình, xã Hòa Hiệp, huyện Tân Biên |
Công nghiệp |
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
1.584 |
SCT |
68 |
Công ty TNHH QL VN Agroresources |
Xã Mỏ Công, huyện Tân Biên |
Nông nghiệp |
Chăn nuôi gà |
1.209 |
SCT |
69 |
Công ty TNHH SX tinh bột khoai mì Hiền Vũ |
Số 302 ấp Thạnh An, xã Thạnh Bình, huyện Tân Biên |
Công nghiệp |
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
1.573 |
SCT |
70 |
CN Công ty TNHH MTV Bò sữa VN- Trang trại bò sữa Tây Ninh |
Tổ 60, ấp Long Thịnh, xã Long Khánh, huyện Bến Cầu |
Nông nghiệp |
Chăn nuôi trâu, bò |
1.733 |
SCT |
71 |
Công ty Cổ phần Việt Nam Mộc Bài |
Ấp Thuận Tây, xã Lợi Thuận, huyện Bến Cầu |
Công nghiệp |
Sản xuất giày thể thao |
8.160 |
SCT |
72 |
Chi nhánh tại tinh Tây Ninh - Công ty cổ phần Vincom Retail |
Khu phố 1, phường 3, thành phố Tây Ninh |
Công trình xây dựng |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
705 |
SCT |
73 |
Công ty TNHH MTV Đồng Phước Tây Ninh |
Tổ 17, ấp Tân Tiến, xã Tân Lập, huyện Tân Biên |
Vận tải |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
1.883 |
SCT |
74 |
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ SÀI GÒN VRG -CN TÂY NINH |
Tổ 15, đường ĐT 782, ấp Phước Đức B, Xã Phước Đông, Huyện Gò Dầu |
Công trình xây dựng |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
9.923 |
SCT |
75 |
Công Ty Cổ Phần Khoai Mì Tây Ninh |
Ấp Tân Hòa, Xã Tân Bình, Thành phố Tây Ninh |
Công nghiệp |
Sản xuất tinh bột và sản phẩm từ tinh bột |
1.359 |
SCT |
47. Tỉnh Bình Dương |
||||||
1 |
Công ty TNHH II-VI Việt Nam |
Số 5, Đường số 4, KCN VSIP I, TP Thuận An |
Công nghiệp |
Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học |
5.687 |
SCT |
2 |
Công ty TNHH Acumen Houseware Industry Việt Nam |
Số 12, Đại Lộ Hữu Nghị, KCN VSIP I, thành phố Thuận An |
Công nghiệp |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
1.322 |
SCT |
3 |
Công ty TNHH Công Nghệ In ALLIANCE |
Số 38, Đại lộ Hữu Nghị, KCN VSIP I, TP Thuận An |
Công nghiệp |
Sản xuất giấy và sản phẩm từ giấy |
1.102 |
SCT |
4 |
Công ty THH Asuzac |
Số 01, đường 8, KCN VSIP I, Thành phố Thuận An |
Công nghiệp |
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
1.122 |
SCT |
5 |
Công ty TNHH Box Pak (Việt Nam) |
Số 22, ĐL Hữu Nghị, KCN VSIP I, TP Thuận An |
Công nghiệp |
Sản xuất giấy nhãn và bìa nhãn |
7.376 |
SCT |
6 |
Công ty TNHH Compass II |
Số 35, Đại lộ Độc Lập, KCN VSIP I, TP Thuận An |
Công nghiệp |
Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại |
2.287 |
SCT |
7 |
Công ty TNHH Bao Bì Dynaplast Việt Nam |
Số 20, Đường số 8, KCN VSIP I, TP Thuận An |
Công nghiệp |
Sản xuất giấy nhãn và bìa nhãn |
1.401 |
SCT |
8 |
Nhà máy sữa bột trẻ em Việt Nam |
Số 9, ĐL Tự Do, KCN VSIP I, TP Thuận An |
Công nghiệp |
Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa |
3.023 |
SCT |
9 |
Công ty TNHH Esquel Việt Nam |
Số 09, Đường số 5, KCN VSIP I, TP Thuận An |
Công nghiệp |
May trang phục (Trừ trang phục từ da lông thú) |
1.603 |
SCT |
10 |
Công ty TNHH Estec Việt Nam |
Số 06, Đường số 6, KCN VSIP I, TP Thuận An |
Công nghiệp |
Sản xuất linh kiện điện tử |
2.325 |
SCT |
11 |
Công ty TNHH Fujikura Fiber Optics Việt Nam |
Số 09, đường số 6, KCN VSIP I, TP Thuận An |
Công nghiệp |
Sản xuất thiết bị truyền thông |
1.251 |
SCT |
12 |
Công ty TNHH Ắc Quy GS Việt Nam |
Số 18, Đường số 3, KCN VSIP I, TP Thuận An |
Công nghiệp |
Sản xuất pin và ắc quy |
5.628 |
SCT |
13 |
Công ty TNHH Dược phẩm Glomed |
Số 35, Đại lộ Tự Do, KCN VSIP I, TP Thuận An |
Công nghiệp |
Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế |
1.269 |
SCT |
14 |
Công ty TNHH Hariki Precision Việt Nam |
Số 22, Đại lộ Tự Do, KCN VSIP I, TP Thuận An |
Công nghiệp |
Sản xuất linh kiện điện tử |
1.352 |
SCT |
15 |
Công ty TNHH Honda Metal Industries VN |
Số 31, Đại lộ Tự Do, KCN VSIP I, TP Thuận An |
Công nghiệp |
Sản xuất sản phẩm từ kim loại đúc sẵn (trừ máy móc, thiết bị) |
1.484 |
SCT |
16 |
Công ty TNHH Huhtamaki Việt Nam |
Số 22, Đường số 8, KCN VSIP I, TP Thuận An |
Công nghiệp |
Sản xuất bao bì giấy |
2.242 |
SCT |
17 |
Công ty TNHH Kian Joo Can Việt Nam |
Số 17, Đại lộ Độc Lập, KCN VSIP I, TP Thuận An |
Công nghiệp |
Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại |
1.172 |
SCT |
18 |
Công ty TNHH Kimberly Clark Việt Nam |
Số 32, ĐL Hữu Nghị, KCN VSIP I, TP Thuận An |
Công nghiệp |
Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy |
4.703 |
SCT |
19 |
Công ty Cổ phần Kinh Đô Bình Dương |
Số 26, Đường số 8, KCN VSIP I, TP Thuận An |
Công nghiệp |
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
2.175 |
SCT |
20 |
Công ty TNHH Giày King Maker (Việt Nam) |
Số 12, Đường số 3, KCN VSIP I, TP Thuận An |
Công nghiệp |
Sản xuất giày dép |
1.638 |
SCT |
21 |
Công ty TNHH Kurabe Industrial Việt Nam |
Số 26, Đại lộ Tự Do, KCN VSIP I, TP Thuận An |
Công nghiệp |
Sản xuất linh kiện điện tử |
2.737 |
SCT |
22 |
Công ty Cổ phần Liwayway Việt Nam |
Số 14, Đường số 5, KCN VSIP I, TP Thuận An |
Công nghiệp |
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
7.836 |
SCT |
23 |
Công ty Cổ phần Liwayway Việt Nam |
Số 18, Đường số 6, KCN VSIP I, TP Thuận An |
Công nghiệp |
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
6.586 |
SCT |
24 |
Công ty TNHH Maruei Việt Nam Precision |
Số 9, Đại lộ Độc Lập, KCN VSIP I, TP Thuận An |
Công nghiệp |
Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe |
1.785 |
SCT |
25 |
Công ty TNHH Mega Step Electronics |
Số 37, Đại Lộ Tự do, KCN VSIP I, thành phố Thuận An |
Công nghiệp |
Sản xuất linh kiện điện tử |
1.443 |
SCT |
26 |
Công ty TNHH Midea Consumer Electric Việt Nam |
Số 40, đường số 6, KCN VSIP I, Phường Bình Hòa, thành phố Thuận An |
Công nghiệp |
Sản xuất máy thông dụng khác |
1.364 |
SCT |
27 |
Công ty TNHH New Toyo Pulppy (Việt Nam) |
Số 8, Đường số 6, KCN VSIP I, TP Thuận An |
Công nghiệp |
Sản xuất bột giấy, giấy và bìa |
4.417 |
SCT |
28 |
Công ty TNHH Nitto Denko Việt Nam |
Số 06, Đường số 3, KCN VSIP I, TP Thuận An |
Công nghiệp |
Sản xuất thiết bị và thành phần điện tử, phụ tùng xe cộ |
2.285 |
SCT |
29 |
Công ty TNHH Perstima Việt Nam |
Số 15 đường số 6, KCN VSIP I, thành phố Thuận An |
Công nghiệp |
Sản xuất, kinh doanh thép |
2.024 |
SCT |
30 |
Công ty TNHH Rohto Mentholatum VN |
Số 16 Đường số 5, KCN VSIP I, TP Thuận An |
Công nghiệp |
Sản xuất thuốc, hóa dược và dược liệu |
1.691 |
SCT |
31 |
Công ty TNHH Scientex Tsukasa Việt Nam |
Số 33, ĐL Hữu Nghị, KCN VSIP I, TP Thuận An |
Công nghiệp |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
1.842 |
SCT |
32 |
Công ty TNHH Showa Gloves Việt Nam |
Số 23, Đại lộ Tự Do, KCN VSIP I, TP Thuận An |
Công nghiệp |
May trang phục (Trừ trang phục từ da lông thú) |
2.310 |
SCT |
33 |
Công ty TNHH Liên doanh Stellapharm - Chi nhánh 1 |
Số 40, ĐL Tự Do, KCN VSIP I, TP Thuận An |
Công nghiệp |
Sản xuất thuốc, hóa dược và dược liệu |
2.008 |
SCT |
34 |
Công ty TNHH Takako Việt Nam |
Số 27, Đại lộ Độc Lập, KCN VSIP I, TP Thuận An |
Công nghiệp |
Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác |
2.752 |
SCT |
35 |
Công ty TNHH Uchiyama Việt Nam 1 |
Số 25, Đường số 6, KCN VSIP I, TP Thuận An |
Công nghiệp |
Sản xuất sản phẩm khác từ plastic |
3.145 |
SCT |
36 |
Công ty TNHH URC Việt Nam |
Số 26, Đường số 6, KCN VSIP I, TP Thuận An |
Công nghiệp |
Sản xuất đồ uống không cồn |
6.043 |
SCT |
37 |
Công ty TNHH Vision International |
Số 19, ĐL Hữu Nghị, KCN VSIP I, TP Thuận An |
Công nghiệp |
Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao |
6.637 |
SCT |
38 |
Công ty TNHH Wonderful SG Electric |
Số 16, Đường số 10, KCN VSIP I, TP Thuận An |
Công nghiệp |
Sản xuất linh kiện điện tử |
7.576 |
SCT |
39 |
Công ty TNHH Yokohama Tyres Việt Nam |
Số 17, Đường số 10, KCN VSIP I, TP Thuận An |
Công nghiệp |
Sản xuất sản phẩm từ cao su |
1.720 |
SCT |
40 |
Công ty Cổ phần Hưng Hải Thịnh |
Cụm Công nghiệp Tam Lập, Xã Tam Lập, Huyện Phú Giáo |
Công nghiệp |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
1.257 |
SCT |
41 |
Công ty TNHH Chế tạo Cơ khí Hòa Phát |
Số 300A/2, khu phố 1B, phường An Phú, thành phố Thuận An |
Công nghiệp |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu |
2.189 |
SCT |
42 |
Công ty TNHH MTV Quang Sáu |
Số 18, đường L, khu Trung Tâm Hành Chính, KP Nhị Đồng 2, phường Dĩ An, TP Dĩ An |
Công nghiệp |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
3.265 |
SCT |
43 |
CN Số 2 - Công ty cổ phần BĐS Việt Nhật tại Bình Dương (Siêu thị Big C) |
Phường Đông Hòa, thành phố Dĩ An |
Công trình xây dựng |
Bán buôn tổng hợp, bán lẻ |
968 |
SCT |
44 |
CN Số 1 - Công ty cổ phần BĐS Việt Nhật tại Bình Dương (Siêu thị Big C) |
Số 555B, Đại lộ Bình Dương, Phường Hiệp Thành, TP Thủ Dầu Một |
Tòa nhà xây dựng |
Bán buôn tổng hợp, bán lẻ |
856 |
SCT |
45 |
Công ty Cổ phần Trung tâm Thương mại Lotte Việt Nam - CN Bình Dương |
Khu đô thị The Seasons Bình Dương, P.Lái Thiêu, TP Thuận An |
Công trình xây dựng |
Bán buôn tổng hợp, bán lẻ |
707 |
SCT |
46 |
Công ty TNHH Aeon Việt Nam - Chi nhánh Bình Dương |
Khu phức hợp Canary, Đại lộ Bình Dương, P. Bình Hòa, TP Thuận An |
Công nghiệp |
Bán buôn tổng hợp, bán lẻ |
2.989 |
SCT |
47 |
Công ty TNHH MTV Thương Mại Becamex |
Số 230, Đại lộ Bình Dương, Phường Phú Hòa, Thành phố Thủ Dầu Một |
Công trình xây dựng |
Bán buôn tổng hợp, bán lẻ |
985 |
SCT |
48 |
Tổng Công ty ĐT và PT Công nghiệp - TNHH MTV (Bệnh viện Đa khoa Quốc tế Becamex) |
Thị trấn Lái Thiệu, thành phố Thuận An |
Công trình xây dựng |
Hoạt động của các bệnh viện |
587 |
SCT |
49 |
Bệnh viện Đa khoa tỉnh Bình Dương |
Số 5, đường Phạm Ngọc Thạch, P.Hiệp Thành, thành phố Thủ Dầu Một |
Công trình xây dựng |
Hoạt động của các bệnh viện |
606 |
SCT |
50 |
Công ty Cổ phần Bệnh viện Đa khoa Quốc tế Hạnh Phúc |
Số 18, Đại lộ Bình Dương, phường Vĩnh Phú, TP Thuận An |
Công trình xây dựng |
Hoạt động của các bệnh viện |
808 |
SCT |
51 |
Công ty Cổ phần Đồ gỗ Starwood Việt Nam |
Khu phố 7, phường Uyên Hưng, thị xã Tân Uyên |
Công nghiệp |
Chế biến gỗ và các sản phẩm từ gỗ, tre |
1.666 |
SCT |
52 |
Công ty Cổ phần Kỹ nghệ Gỗ Việt |
Thừa đất 358, Tờ bản đồ 42, ấp An Sơn, Xã An Điền, Thị Xã Bến Cát |
Công nghiệp |
Chế biến gỗ và các sản phẩm từ gỗ, tre |
1.540 |
SCT |
53 |
CN Công ty cổ phần Sữa Việt Nam - Nhà Máy Sữa Việt Nam |
Lô A,4,5,6,7,CN, đường NA7, KCN Mỹ Phước 2, Thị Xã Bến Cát |
Công nghiệp |
Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa |
3.939 |
SCT |
54 |
Công ty TNHH FrieslandCampina Việt nam |
Bình Hòa, Phường Bình Hòa, thành phố Thuận An |
Công nghiệp |
Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa |
3.046 |
SCT |
55 |
Tòa nhà Trung tâm Hành chính tỉnh Bình Dương |
Phường Hòa Phú, thành phố Thủ Dầu Một |
Công trình xây dựng |
Hoạt động hành chính, hỗ trợ văn phòng và các hoạt động hỗ trợ kinh doanh khác |
1.260 |
SCT |
56 |
Công ty TNHH King Chou Việt Nam |
Lô F3,CN, F,4,CN, KCN Mỹ Phước 2, Thị Xã Bến Cát |
Công nghiệp |
Sản xuất các loại dây bện và lưới |
2.270 |
SCT |
57 |
Công ty TNHH Sản xuất gỗ An Cường |
Lô A17, KCN Đất Cuốc, khu B, xã Đất Cuốc, huyện Bắc Tân Uyên |
Công nghiệp |
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
1.074 |
SCT |
58 |
Chi nhánh Công ty Cổ phần Tôn Đông Á |
Lô A3, đường D4, KCN Đồng An 2, P. Hòa Phú, TP. Thủ Dầu Một |
Công nghiệp |
Gia công cơ khí, xử lý và tráng phủ kim loại |
21.707 |
SCT |
59 |
Công ty Cổ phần Tôn Đông Á |
Số 5, đường số 5, KCN Sóng Thần 1, thành phố Dĩ An |
Công nghiệp |
Gia công cơ khí, xử lý và tráng phủ kim loại |
2.113 |
SCT |
60 |
Công ty TNHH Castec Vina |
Lô C-2A,CN, KCN Mỹ Phước 3, Phường Thới Hòa, Thị Xã Bến Cát |
Công nghiệp |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
5.543 |
SCT |
61 |
Công ty TNHH Sung Gwang Vina |
Lô A17, đường số 1, Cụm Công nghiệp Uyên Hưng, Phường Uyên Hưng, Thị xã Tân Uyên |
Công nghiệp |
Gia công, sản xuất đồ dùng trong nhà bếp |
1.024 |
SCT |
62 |
Công ty TNHH CN Dệt Huge Bamboo - Chi nhánh Bàu Bàng |
Đường D6, KCN Bàu Bàng, xã Lai Uyên, huyện Bàu Bàng |
Công nghiệp |
Hoàn thiện sản phẩm dệt |
20.356 |
SCT |
63 |
Công ty TNHH CN Dệt Huge Bamboo |
Lô H2 , CN, KCN Mỹ Phước 1, Thị xã Bến Cát |
Công nghiệp |
Hoàn thiện sản phẩm dệt |
10.840 |
SCT |
64 |
Công ty TNHH Dệt Tường Long |
Số 5, Đại lộ Thống Nhất, KCN Sóng Thần 2, TP Dĩ An |
Công nghiệp |
Hoàn thiện sản phẩm dệt |
2.383 |
SCT |
65 |
Công ty Cổ phần Khoáng sản và Xây dựng Bình Dương (Mỏ đá Phước Vĩnh) |
Khu phố 3, TT Phước Vĩnh, Huyện Phú Giáo |
Công nghiệp |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
1.188 |
SCT |
66 |
Công ty Cổ phần Đá hoa Tân An |
Ấp 3, Xã Thường Tân, Huyện Bắc Tân Uyên |
Công nghiệp |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
1.391 |
SCT |
67 |
Mỏ đá Thường Tân 3 - Công ty cổ phần Xây dựng Bình Dương |
Đường ĐT 747, Tổ 4, Khu phố Bà Đình, phường Thái Hòa, Thị xã Tân Uyên |
Công nghiệp |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
1.036 |
SCT |
68 |
Công ty TNHH MTV CTN Môi Trường Bình Dương |
Số 11, Ngô Văn Trị, Phường Phú Lợi, Tp Thủ Dầu Một |
Công nghiệp |
Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
1.041 |
SCT |
69 |
Công ty TNHH MTV cấp thoát nước Môi Trường Bình Dương - Xí nghiệp xử lý chất thải |
Ấp 1B, xã Chánh Phú Hòa, thị xã Bến Cát |
Công nghiệp |
Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
2.342 |
SCT |
70 |
Công ty TNHH Emergent Cold Việt Nam |
Số 18, đường số 6, KCN Sóng Thần I, Phường Dĩ An, TP Dĩ An |
Công nghiệp |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
1.374 |
SCT |
71 |
Ký túc xá Khu B - Trung tâm Quản lý Ký túc xá Đại học Quốc gia thành phố Hồ Chí Minh |
Khu phố Tân Hòa, phường Đông Hòa, thành phố Dĩ An |
Công trình xây dựng |
Dịch vụ lưu trú |
1.218 |
SCT |
72 |
Công ty Cổ phần Nước - Môi trường Bình Dương |
Số 11, đường Ngô Văn Trị, P. Phú Lợi, Tp. Thủ Dầu Một |
Công nghiệp |
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác |
9.699 |
SCT |
73 |
Công ty TNHH Dệt Đông Tiến Hưng |
Lô 1, 2 Khu A, KCN Tân Đông Hiệp A, TP Dĩ An |
Công nghiệp |
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
4.008 |
SCT |
74 |
Công ty TNHH Dệt KonDo Việt Nam |
Đường N6, KCN Mỹ Phước, Thị xã Bến Cát |
Công nghiệp |
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
2.900 |
SCT |
75 |
Công ty TNHH Dream Vina |
Tổ 6, Khu phố 5, Phường Uyên Hưng, Thị xã Tân Uyên |
Công nghiệp |
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
1.703 |
SCT |
76 |
Công ty TNHH May mặc Bowker (Việt Nam) |
Đường số 06, KCN Đồng An, TP Thuận An |
Công nghiệp |
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
1.135 |
SCT |
77 |
Công ty TNHH BĐS và DV Ngân Hoàng Phát |
Lô L-2B-CN, KCN Mỹ Phước 2, Thị xã Bến Cát |
Công nghiệp |
Mua, bán, cho thuê và điều hành bất động sản với quyền sở hữu, quyền sử dụng hoặc đi thuê |
1.090 |
SCT |
78 |
Công ty TNHH Samho |
cụm công nghiệp Tam Lập, Xã Tam Lập, Huyện Phú Giáo |
Công nghiệp |
Sản xuất sắt, thép, gang |
1.019 |
SCT |
79 |
Công ty TNHH Colgate Palmolive |
Lô D-9, CN, KCN Mỹ Phước 3, Bến Cát |
Công nghiệp |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu |
3.526 |
SCT |
80 |
Công ty TNHH Sản xuất Thương mại Bao bì Liên Hiệp |
Khu phố Khánh Lộc, Phường Khánh Bình, Thị xã Tân Uyên |
Công nghiệp |
Sản xuất bao bì nhựa |
1.010 |
SCT |
81 |
Công ty TNHH Hon Chuan Việt Nam |
Số 29, Đường số 7, KCN VSIP II, TP.Thủ Dầu Một |
Công nghiệp |
Sản xuất bao bì từ plastic |
3.503 |
SCT |
82 |
Công ty TNHH Bình Dương Chinh Long |
Đường N6, KCN Sóng Thần 3, TP Thủ Dầu Một |
Công nghiệp |
Sản xuất bao Bì, Carton |
1.450 |
SCT |
83 |
Công ty Cổ phần Gia Lợi |
Tổ 2, Kp Phước Hải, P.Thái Hòa, Tx.Tân Uyên |
Công nghiệp |
Sản xuất Bạt Nhựa, Bạt Che |
1.194 |
SCT |
84 |
Công ty TNHH Sản xuất Thuận An |
Số 259/12, Khu phố 3, phường Tân Định, thị xã Bến Cát |
Công nghiệp |
Sản xuất bột giấy, giấy và bìa |
9.047 |
SCT |
85 |
Công ty Cổ phần Giấy An Bình |
Số 27/5A, Kha Vạn Cân, Phường An Bình, thành phố Dĩ An |
Công nghiệp |
Sản xuất bột giấy, giấy và bìa |
5.318 |
SCT |
86 |
Công ty TNHH Wattens Việt Nam |
Số 8, Đường Dân Chủ, KCN Vsip II, TP.Thủ Dầu Một |
Công nghiệp |
Sản xuất bột giấy, giấy và bìa |
7.376 |
SCT |
87 |
Công ty TNHH Xưởng Giấy Chánh Dương |
Lô B2, CN, đường DI5, KCN Mỹ Phước, Thị Xã Bến Cát |
Công nghiệp |
Sản xuất bột giấy, giấy và bìa |
1.237 |
SCT |
88 |
Công ty TNHH An Hưng |
Lô E, Đường số 4, KCN Đồng An, TP Thuận An |
Công nghiệp |
Sản xuất bột giấy, giấy và bìa |
3.362 |
SCT |
89 |
Công ty Cổ phần Công nghiệp Co-Win Fasteners Việt Nam |
Đường số 2, KCN Đồng An, thành phố Thuận An |
Công nghiệp |
Sản xuất các cấu kiện kim loại |
7.463 |
SCT |
90 |
Công ty TNHH Supor Việt Nam |
Lô A,1,CN, KCN Mỹ Phước, Thị xã Bến Cát |
Công nghiệp |
Sản xuất các cấu kiện kim loại |
3.341 |
SCT |
91 |
Công ty TNHH Astro Engineering Việt Nam |
Lô C, đường số 1, KCN Đồng An, Phường Bình Hòa, TP Thuận An |
Công nghiệp |
Sản xuất các cấu kiện kim loại |
2.713 |
SCT |
92 |
Công ty TNHH Shinwon Castech Việt Nam |
KCN Mỹ Phước 3, P.Thới Hòa, TX.Bến Cát |
Công nghiệp |
Sản xuất các cấu kiện kim loại |
3.928 |
SCT |
93 |
Công ty TNHH thép Kim Trường Hưng |
Số 139/1B, đường 744, ấp Bến Giảng, xã Phú An, thị Xã Bến Cát |
Công nghiệp |
Sản xuất các cấu kiện kim loại |
1.450 |
SCT |
94 |
Công ty TNHH United Industrial |
Lô A,3C,CN, A, 2K, CN, KCN Mỹ Phước 3, Phường Chánh Phú Hòa, Thị xã Bến Cát |
Công nghiệp |
Sản xuất các cấu kiện kim loại |
1.203 |
SCT |
95 |
Công ty TNHH Perfetti Van Melle (Việt Nam) |
Lô N, đường 26, KCN Sóng Thần 2, thành phố Dĩ An |
Công nghiệp |
Sản xuất các loại bánh từ bột |
4.338 |
SCT |
96 |
Công ty TNHH Thực phẩm Orion Vina |
Lô E,13,CN, đường NA3, KCN Mỹ Phước 2, Thị Xã Bến Cát |
Công nghiệp |
Sản xuất các loại bánh từ bột |
2.575 |
SCT |
97 |
Công ty TNHH DSR Vina |
Lô D, 5G, CN, KCN Mỹ Phước 3, Thới Hòa, Bến Cát |
Công nghiệp |
Sản xuất các loại dây bện và lưới |
2.376 |
SCT |
98 |
Công ty TNHH Medochemie (Viễn Đông) |
Số 40, đường số 6, KCN VSIP II, Phường Hòa Phú, Thành phố Thủ Dầu Một |
Công nghiệp |
Sản xuất các loại dược phẩm dùng để chữa bệnh cho con người. |
1.326 |
SCT |
99 |
Công ty TNHH Panko Vina |
Đường N6, KCN Mỹ Phước 1, Thị xã Bến Cát |
Công nghiệp |
Sản xuất các loại hàng dệt |
2.890 |
SCT |
100 |
Công ty TNHH Sản xuất Thương mại Trúc Hào |
Số 144/10, khu phố Tân Thắng, Phường Tân Bình, Thành phố Dĩ An |
Công nghiệp |
Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu |
1.060 |
SCT |
101 |
Công ty Liên Doanh Dệt nhuộm Việt Hồng |
Lô E1, E5, KCN Việt Hương 2, Thị Xã Bến Cát |
Công nghiệp |
Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu |
2.744 |
SCT |
102 |
Công ty Cổ phần Nội thất Cao cấp Hoàng Gia |
Lô A19, đường số 6, Cụm công nghiệp Uyên Hưng, Phường Uyên Hưng, Thị xã Tân Uyên |
Công nghiệp |
Sản xuất các sản phẩm đồ gỗ cao cấp |
1.376 |
SCT |
103 |
Công ty TNHH Giấy Nam Tiến |
Số 109A/3, tổ 3, khu phố 2, phường An Phú, thành phố Thuận An |
Công nghiệp |
Sản xuất các sản phẩm giấy |
1.602 |
SCT |
104 |
Công ty TNHH NTPM Việt Nam |
Số 22, Đường số 23, KCN VSIP II,A, thị xã Tân Uyên |
Công nghiệp |
Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu |
7.660 |
SCT |
105 |
Công ty TNHH Asia Packaging Industries Việt Nam |
Lô E6 CN, E12 CN, KCN Mỹ Phước 2, Thị Xã Bến Cát |
Công nghiệp |
Sản xuất các sản phẩm khác từ kim loại chưa được phân vào đâu |
4.492 |
SCT |
106 |
Công ty TNHH Công nghiệp Thread Việt Nam |
Lô D1, 6, KCN Đại Đăng, TP Thủ Dầu Một |
Công nghiệp |
Sản xuất các sản phẩm khác từ kim loại chưa được phân vào đâu |
2.598 |
SCT |
107 |
Công ty TNHH Princemate VN |
Lô K1-K4, Đường D2,N2, KCN Nam Tân Uyên, Tx.Tân Uyên, T.Bình Dương |
Công nghiệp |
Sản xuất các sản phẩm phi kim loại |
1.171 |
SCT |
108 |
Công ty Cổ phần Găng Việt |
Thửa đất số 03, TBĐ số 37, Ấp Cầu sắt, Xã Lai Hưng, Huyện Bàu Bàng |
Công nghiệp |
Sản xuất các sản phẩm từ cao su và nhựa |
3.707 |
SCT |
109 |
Công ty TNHH Dongil Rubber Belt Việt Nam |
Lô F, 1, CN, F, 7, CN, KCN Mỹ Phước 2, P.Mỹ Phước, TX.Bến Cát |
Công nghiệp |
Sản xuất các sản phẩm từ cao su và nhựa |
2.365 |
SCT |
110 |
Công ty Cổ phần Đầu tư Hùng Anh |
Ấp Đường Long, xã Thanh Tuyền, huyện Dầu Tiếng |
Công nghiệp |
Sản xuất các sản phẩm từ cao su và nhựa |
1.053 |
SCT |
111 |
Công ty TNHH Ever Tech Plastic Việt Nam |
Kp. Phước Hải, P.Thái Hòa, Tx.Tân Uyên |
Công nghiệp |
Sản xuất các sản phẩm từ plastic |
2.041 |
SCT |
112 |
Công ty TNHH Yuwa Việt Nam |
Số 15, Đường số 6, KCN Vsip II, TP.Thủ Dầu Một |
Công nghiệp |
Sản xuất các sản phẩm từ plastic |
2.975 |
SCT |
113 |
Công ty TNHH C&H TARPS |
Tổ 6, Kp 5, P.Uyên Hưng, Tx.Tân Uyên |
Công nghiệp |
Sản xuất các sản phẩm từ plastic |
1.221 |
SCT |
114 |
Công ty TNHH Yazaki EDS Việt Nam |
Khu phố Thống Nhất, Phường Dĩ An, TP Dĩ An |
Công nghiệp |
Sản xuất các thiết bị, dụng cụ điện |
2.016 |
SCT |
115 |
Công ty TNHH Tokyo Rope Việt Nam |
Số 30, Đường số 3, KCN, Vsip II, TP.Thủ Dầu Một |
Công nghiệp |
Sản xuất cáp và dây cáp |
2.258 |
SCT |
116 |
Công ty TNHH Cự Hùng II |
Khu phố Mỹ Hiệp, phường Thái Hòa, thị xã Tân Uyên |
Công nghiệp |
Sản xuất đế giày |
1.294 |
SCT |
117 |
Công ty TNHH Scancom Việt Nam |
Lô 10, Đường số 8, KCN Sóng Thần 1, thành phố Dĩ An |
Công nghiệp |
Sản xuất các sản phẩm từ gỗ |
2.639 |
SCT |
118 |
Chi nhánh Công ty Cổ phần Nhựa Bình Minh |
Số 7, Đường số 2, KCN Sóng Thần 1, thành phố Dĩ An |
Công nghiệp |
Sản xuất các sản phẩm từ plastic |
2.949 |
SCT |
119 |
Công ty Cổ phần nhựa Thiếu niên Tiền Phong phía Nam |
Lô C2, KCN Đồng An II, phường Hòa Phú, TP Thủ Dầu Một |
Công nghiệp |
Sản xuất các sản phẩm từ plastic |
1.865 |
SCT |
120 |
Công ty TNHH Lon Nước Giải Khát TBC Ball Việt Nam |
Số 2, Đường số 18, KCN VSIP II, A, Tân Uyên |
Công nghiệp |
Sản xuất đồ uống không cồn |
5.180 |
SCT |
121 |
Công ty TNHH URC Việt Nam |
Số 02, Đường số 29, KCN VSIP II-A, thị xã Tân Uyên |
Công nghiệp |
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
2.685 |
SCT |
122 |
Công ty TNHH TPR Việt Nam |
Số 26, Đường số 2, KCN VSIP I, TP. Thủ Dầu Một |
Công nghiệp |
Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, xe máy) |
3.526 |
SCT |
123 |
Công ty TNHH Thiết bị Kiểm soát Dòng chảy Kingdom Việt Nam |
Lô C-6A-CN, C-5A-CN, KCN Mỹ Phước 2, Phường Mỹ Phước, Thị xã Bến Cát |
Công nghiệp |
Sản xuất thủy tinh khác và các sản phẩm từ thủy tinh |
1.101 |
SCT |
124 |
Công ty TNHH United International Pharma |
Số 16, Đường số 7, KCN VSIP II, Thủ Dầu Một |
Công nghiệp |
Sản xuất dược phẩm, dụng cụ y tế |
1.002 |
SCT |
125 |
Công ty Cổ phần Thép Bình Dương |
Thừa đất số 192, Tờ BĐ 30, Long Nguyên, Long Hòa, Dầu Tiếng |
Công nghiệp |
Sản xuất gang, thép |
5.775 |
SCT |
126 |
Công ty TNHH MTV ống thép Hòa Phát Bình Dương |
Lô M, Đường 26, KCN Sóng Thần 2, TP Dĩ An |
Công nghiệp |
Sản xuất gang, thép |
2.771 |
SCT |
127 |
Công ty TNHH Cheng Loong Bình Dương Paper |
Khu số 4, KCN quốc tế Protrade, Xã An Tây, Bến Cát |
Công nghiệp |
Sản xuất giấy và các sản phẩm từ giấy |
109.375 |
SCT |
128 |
Công ty TNHH Sung Shin A Việt Nam |
Lô G4A, CN, KCN Mỹ Phước 2, Thị Xã Bến Cát |
Công nghiệp |
Sản xuất giày dép |
5.154 |
SCT |
129 |
Công ty TNHH Chí Hùng |
Khu phố Mỹ Hiệp, Phường Thái Hòa, Tx.Tân Uyên |
Công nghiệp |
Sản xuất giày dép |
3.866 |
SCT |
130 |
Công ty Cổ phần Đầu tư Thái Bình |
Số 5A, Xa lộ Xuyên Á, P. An Bình, TP. Dĩ An |
Công nghiệp |
Sản xuất giày dép |
2.093 |
SCT |
131 |
Công ty TNHH Hài Mỹ - Nhà máy Sài Gòn |
Khu SX Bình Chuẩn, thành phố Thuận An |
Công nghiệp |
Sản xuất giày dép |
2.672 |
SCT |
132 |
Chi nhánh Công ty Cổ phần Công nghiệp Đông Hưng |
Số 8, Đại lộ Độc Lập, KCN Sóng Thần 1, TP Dĩ An |
Công nghiệp |
Sản xuất giày dép |
1.369 |
SCT |
133 |
Công ty TNHH Đa Hợp Evatech Việt Nam |
ĐH 409, khu phố Bà Tri, phường Tân Hiệp, thị xã Tân Uyên |
Công nghiệp |
Sản xuất giày dép |
1.847 |
SCT |
134 |
Công ty TNHH YC - TEC Việt Nam |
Số 7, đường 12, KCN Sóng Thần 2, TP Dĩ An |
Công nghiệp |
Sản xuất giày dép |
2.165 |
SCT |
135 |
Công ty Cổ phần Tập đoàn Gia Định |
Khu phố 1B, phường An Phú, TP. Thuận An |
Công nghiệp |
Sản xuất giày dép |
1.864 |
SCT |
136 |
Công ty TNHH Framas Việt Nam |
Số 9, Đường 12, KCN Sóng Thần 2, TP Dĩ An |
Công nghiệp |
Sản xuất giày dép |
1.421 |
SCT |
137 |
Công ty TNHH Diamond Việt Nam |
Đường N6, KCN Mỹ Phước, Bến Cát |
Công nghiệp |
Sản xuất giày dép |
1.657 |
SCT |
138 |
Công ty TNHH Đại Hoa |
Thửa đất số 240, tờ bản đồ số 39, Khu phố 7, Phường Uyên Hưng, Thị xã Tân Uyên |
Công nghiệp |
Sản xuất giày dép |
1.557 |
SCT |
139 |
Công ty TNHH Hiệp Dịch Việt Nam |
Khu phố Khánh Vân, phường Khánh Bình, thị xã Tân Uyên |
Công nghiệp |
Sản xuất giày dép |
1.242 |
SCT |
140 |
Công ty Cổ phần Sao Việt |
Đường số 4, KCN Đồng An, Phường Bình Hòa, TP Thuận An |
Công nghiệp |
Sản xuất giày dép |
1.320 |
SCT |
141 |
Công ty TNHH Giày Vĩnh Nghĩa |
KP. Phú Nghị, Phường Hòa Lợi, TX. Bến Cát |
Công nghiệp |
Sản xuất giày dép |
1.010 |
SCT |
142 |
Công ty Cổ phần giày Đại Lộc |
Đường D10, KCN Rạch Bắp, Xã An Tây, Thị xã Bến Cát |
Công nghiệp |
Sản xuất giày dép |
1.605 |
SCT |
143 |
Công ty TNHH Quận Thạnh |
Khu phố An Hòa, Phường Hòa Lợi, Thị xã Bến Cát |
Công nghiệp |
Sản xuất giày dép |
3.670 |
SCT |
144 |
Công ty TNHH Công nghiệp Bao Bì Ngai Mee |
Số 9A, đường 6, KCN Sóng Thần 1, TP Dĩ An |
Công nghiệp |
Sản xuất giấy nhãn và bìa nhãn |
1.359 |
SCT |
145 |
Công ty TNHH MTV Sản xuất Bao bì Giấy Bình Minh |
Lô A9, Đường D2, KCN Đất Cuốc, Khu B, huyện Bắc Tân Uyên |
Công nghiệp |
Sản xuất giấy nhãn, bìa nhãn, bao bì từ giấy và bì |
17.938 |
SCT |
146 |
Công ty Cổ phần Tetra Pak Bình Dương |
Số 12 , đường số 30, KCN VSIP II,A, thị xã Tân Uyên |
Công nghiệp |
Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa |
3.112 |
SCT |
147 |
Công ty TNHH Sản xuất Thương mại Tân Quảng Phát |
Ấp Lai Khê, Xã Lai Hưng, Huyện Bàu Bàng |
Công nghiệp |
Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa |
5.911 |
SCT |
148 |
Công ty TNHH Giấy Đồng Tiến Bình Dương |
Số 378/18,Khu phố 3,P.Tân Định,Tx.Bến Cát |
Công nghiệp |
Sản xuất giấy và các sản phẩm từ giấy |
3.842 |
SCT |
149 |
Công ty TNHH Một thành viên Giấy Vĩnh Phú |
Ấp Cây Sắn, xã Lai Uyên, huyện Bàu Bàng |
Công nghiệp |
Sản xuất giấy và các sản phẩm từ giấy |
1.315 |
SCT |
150 |
Công ty TNHH giấy Kraft Vina |
Lô D,6A,CN, KCN Mỹ Phước 3, Thị Xã Bến Cát |
Công nghiệp |
Sản xuất giấy và sản phẩm từ giấy |
4.637 |
SCT |
151 |
Công ty TNHH Shyang Hung Cheng |
Cụm SX An Thạnh, phường An Thạnh, thành phố Thuận An |
Công nghiệp |
Sản xuất giày, dép |
4.078 |
SCT |
152 |
Công ty TNHH giày Thông Dụng |
Số 1, đường số 5, Khu sản xuất An Phú, P. An Phú, TP. Thuận An |
Công nghiệp |
Sản xuất giày, dép |
2.523 |
SCT |
153 |
Công ty TNHH Kỹ Nghệ Gỗ Hoa Nét |
Số 11, đường số 6, KCN VSIP II, TP Thủ Dầu Một |
Công nghiệp |
Sản xuất giường, tủ, bàn ghế bằng gỗ |
6.655 |
SCT |
154 |
Công ty Cổ phần Công nghiệp Gỗ Kaiser 1 (VN) |
Đường D9, KCN Mỹ Phước, Thị xã Bến Cát |
Công nghiệp |
Sản xuất giường, tủ, bàn ghế bằng gỗ |
3.346 |
SCT |
155 |
Công ty TNHH RK Resources |
Ấp 5, xã Lai Uyên, huyện Bàu Bàng |
Công nghiệp |
Sản xuất giường, tủ, bàn ghế bằng gỗ |
2.370 |
SCT |
156 |
Công ty Cổ phần Green River Furniture |
Khu phố 3, phường Uyên Hưng, thị xã Tân Uyên |
Công nghiệp |
Sản xuất giường, tủ, bàn ghế bằng gỗ |
1.526 |
SCT |
157 |
Công ty TNHH Quốc tế Hằng Phú |
Tổ 4, khu phố 8, phường Uyên Hưng, thị xã Tân Uyên |
Công nghiệp |
Sản xuất giường, tủ, bàn ghế bằng gỗ |
1.922 |
SCT |
158 |
Công ty TNHH Công nghiệp Gỗ Grand Art VN |
Đường D17, KCN Mỹ Phước, Thị Xã Bến Cát |
Công nghiệp |
Sản xuất giường, tủ, bàn ghế bằng gỗ |
1.477 |
SCT |
159 |
Công ty TNHH InterWood Việt Nam |
Phường Uyên Hưng, thị xã Tân Uyên |
Công nghiệp |
Sản xuất giường, tủ, bàn ghế bằng gỗ |
1.478 |
SCT |
160 |
Công ty Cổ phần Latitude Việt Nam |
Số 29, đường DT 743, KCN Sóng Thần 2, TP. Dĩ An |
Công nghiệp |
Sản xuất giường, tủ, bàn ghế bằng gỗ |
1.103 |
SCT |
161 |
Công ty TNHH Rochdale Spears |
Số 207, Đường DT747A, Tổ 1, Khu phố Tân Lương, Phường Thạnh Phước, Thị xã Tân Uyên |
Công nghiệp |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
1.410 |
SCT |
162 |
Công ty TNHH MTV Grand Wood (Việt Nam) |
Ấp 1, phường Hội Nghĩa, Tx.Tân Uyên |
Công nghiệp |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
2.156 |
SCT |
163 |
Công ty Cổ phần Greatree Industrial |
Khu phố 1B, phường An Phú, TP Thuận An |
Công nghiệp |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
1.389 |
SCT |
164 |
Công ty TNHH CN King Jade Việt Nam |
Khu phố 5, Phường Hòa Phú, Thành phố Thủ Dầu Một |
Công nghiệp |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
1.205 |
SCT |
165 |
Công ty Cổ phần Gỗ Tân Thành |
Khu phố Khánh Lộc, Phường Tân Phước Khánh, Thị xã Tân Uyên |
Công nghiệp |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
1.302 |
SCT |
166 |
Công ty Cổ phần Sáng Tạo Bình Dương |
Ấp 3, Xã Trừ Văn Thố, Huyện Bàu Bàng |
Công nghiệp |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
1.188 |
SCT |
167 |
Công ty TNHH Quốc tế Công nghiệp Gỗ Yang Cheng |
Khu phố Đồng An, Phường Bình Hòa, TP Thuận An |
Công nghiệp |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
1.572 |
SCT |
168 |
Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Hoàng Sinh |
Đường D4, KCN Phú Tân, Phường Hoà Phú, Thành phố Thủ Dầu Một |
Công nghiệp |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
1.113 |
SCT |
169 |
Công ty TNHH Kim Phong |
Lô CN16 giáp đường D1, KCN Kim Huy, Phường Phú Tân, Thành phố Thủ Dầu Một |
Công nghiệp |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
1.275 |
SCT |
170 |
Công ty TNHH Nội thất Goldenland Việt Nam |
Lô 2F3, đường CN8, KCN Tân Bình, Xã Tân Bình, Huyện Bắc Tân Uyên |
Công nghiệp |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ |
1.248 |
SCT |
171 |
Công ty TNHH gỗ You Hao |
Lô 1F5,1F6, đường CN6, KCN Tân Bình, xã Tân Bình, huyện Bắc Tân Uyên |
Công nghiệp |
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
1.738 |
SCT |
172 |
Công ty TNHH nội thất gỗ Phú Đỉnh |
Ấp Cần Giăng, Xã Thanh An, Huyện Dầu Tiếng |
Công nghiệp |
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
1.182 |
SCT |
173 |
Công ty TNHH PB Tín Phát |
Thửa đất 359, Tờ bản đồ 27, ấp 3, Xã Tân Hiệp, Huyện Phú Giáo |
Công nghiệp |
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
1.274 |
SCT |
174 |
Công ty TNHH Fotai Việt Nam |
Lô D 1,4, KCN Đại Đăng, TP.Thủ Dầu Một |
Công nghiệp |
Sản xuất hàng may mặc (trừ trang phục) |
2.727 |
SCT |
175 |
Công ty TNHH CN Golden Tree Plastics VN |
Lô E8, E19, KCN Việt Hương 2, Thị Xã Bến Cát |
Công nghiệp |
Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) |
1.398 |
SCT |
176 |
Công ty TNHH Sing Industrial Gas VieTNam |
Lô B_3B3_CN, KCNp Mỹ Phước 3, Phường Thới Hòa, Thị xã Bến Cát |
Công nghiệp |
Sản xuất khí đốt, phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống |
2.894 |
SCT |
177 |
Công ty TNHH Công nghiệp Tung Shin |
Số 08, đường 18, KCN Sóng Thần II, thành phố Dĩ An |
Công nghiệp |
Sản xuất kim loại màu và kim loại quý |
3.454 |
SCT |
178 |
Công ty TNHH Tiger Alwin |
Số 22, đường 26, KCN Sóng Thần II, TP Dĩ An |
Công nghiệp |
Sản xuất kim loại màu và kim loại quý |
1.544 |
SCT |
179 |
Công ty TNHH Công nghiệp Phúc Cần |
Lô N3-N7, đường D3,D4, KCN Nam Tân Uyên,TX Tân Uyên |
Công nghiệp |
Sản xuất kinh doanh các loại sản phẩm kim loại |
1.971 |
SCT |
180 |
Công ty TNHH Sài Gòn Stec |
Số 07, Đường số 7, KCN VSIP II, TP.Thủ Dầu Một |
Công nghiệp |
Sản xuất linh kiện điện tử |
15.719 |
SCT |
181 |
Công ty TNHH Lumens Vina |
Lô B_1 M_CN, KCN Mỹ Phước 3, Phường Chánh Phú Hòa, thị xã Bến Cát |
Công nghiệp |
Sản xuất linh kiện điện tử |
1.959 |
SCT |
182 |
Công ty TNHH Điện Tử Foster (Việt Nam) |
Số 20, Đường số 5, KCN VSip II, TP.Thủ Dầu Một |
Công nghiệp |
Sản xuất linh kiện điện tử |
1.499 |
SCT |
183 |
Công ty TNHH Điện Tử TT |
Đường số 4, KCN Tân Đông Hiệp B, TP. Dĩ An |
Công nghiệp |
Sản xuất linh kiện điện tử |
1.508 |
SCT |
184 |
Công ty TNHH Panasonic Eco Solutions Việt Nam |
Số 01, Đường số 12, KCN VSIP II,A, phường Vĩnh Tân, thị xã Tân Uyên |
Công nghiệp |
Sản xuất linh kiện điện tử |
1.179 |
SCT |
185 |
Công ty TNHH Zeng Hsing Industrial |
Số 28, Đường số 28, KCN VSIP II,A, Thị xã Tân Uyên,VN |
Công nghiệp |
Sản xuất máy chuyên dụng khác |
3.046 |
SCT |
186 |
Công ty TNHH Lực Kỹ |
Lô B2-26, 27, đường số 3, khu công nghiệp Tân Đông Hiệp B, Phường Tân Đông Hiệp, Thành phố Dĩ An |
Công nghiệp |
Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp |
1.300 |
SCT |
187 |
Chi nhánh Công ty Cổ phần Uniben tại Bình Dương |
Số 32, đường số 30, KCN VSIP II,A, thị xã Tân Uyên |
Công nghiệp |
Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự |
1.554 |
SCT |
188 |
Công ty TNHH MTV Thực phẩm Á Châu III |
Đường số N15, KCN Nam Tân Uyên, Phường Khánh Bình, Thị xã Tân Uyên |
Công nghiệp |
Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự |
1.275 |
SCT |
189 |
Chi nhánh Công ty Cổ phần Tico |
Số 83/2B, Khu phố 1B, Phường An Phú, TP Thuận An |
Công nghiệp |
Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh |
1.842 |
SCT |
190 |
Công ty TNHH Thương mại - Dịch vụ Tân Hiệp Phát |
Số 219, Đại lộ Bình Dương, P. Vĩnh Phú, TP Thuận An |
Công nghiệp |
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
12.660 |
SCT |
191 |
Công ty Cổ phần S.I Casting Việt Nam |
Đường D2, KCN Rạch Bắp, Xã An Tây, Thị xã Bến Cát |
Công nghiệp |
Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ |
1.670 |
SCT |
192 |
Công ty TNHH Seohwa Vina |
Lô B2-B3, CN, KCN Mỹ Phước 3, thị xã Bến Cát |
Công nghiệp |
Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ |
1.137 |
SCT |
193 |
Công ty TNHH Lmat Vina |
Lô đất C_2E_CN, KCN Mỹ Phước 3, Phường Thới Hòa, Thị xã Bến Cát |
Công nghiệp |
Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ |
1.218 |
SCT |
194 |
Công ty TNHH Sheng Chang |
Lô I,1 A,CN, KCN Mỹ Phước II, Thị Xã Bến Cát |
Công nghiệp |
Sản xuất pin và ắc quy |
3.053 |
SCT |
195 |
Công ty TNHH Kỹ Thuật Công Nghệ Yacht (VN) |
Lô A,9H, CN, KCN Bàu Bàng, Huyện Bàu Bàng |
Công nghiệp |
Sản xuất pin và ắc quy |
2.747 |
SCT |
196 |
Công ty TNHH Camso Việt Nam |
Số 60/3 Đại Lộ Bình Dương, Kp Tây, phường Vĩnh Phú, TP Thuận An |
Công nghiệp |
Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su |
1.111 |
SCT |
197 |
Công ty TNHH Ampacs International |
Lô B7_H_CN, KCN Bàu Bàng, Thị Trấn Lai Uyên, Huyện Bàu Bàng |
Công nghiệp |
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng |
1.523 |
|
198 |
Công ty TNHH Minh Long I |
Số 333, Khu phố Hưng Lộc, Phường Hưng Định, TP Thuận An |
Công nghiệp |
Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác |
8.426 |
SCT |
199 |
Chi nhánh Công ty TNHH Lixil Việt Nam tại Bình Dương |
Số 287/3, Khu phố 2, Phường An Phú, Thị Xã Thuận An |
Công nghiệp |
Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác |
1.624 |
SCT |
200 |
Công ty TNHH nhôm Tiến Đạt |
Số 135A/3, KP. Bình Đường 3, phường Bình An, Dĩ An |
Công nghiệp |
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
2.208 |
|
201 |
Công ty TNHH United Mechanical |
Lô M4A CN, KCN Mỹ Phước 2, Thị xã Bến Cát |
Công nghiệp |
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
1.422 |
SCT |
202 |
Công ty TNHH Juwon Việt Nam |
Đường D9, KCN Rạch Bắp, Xã An Tây, Thị xã Bến Cát |
Công nghiệp |
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
1.029 |
SCT |
203 |
Công ty TNHH Viet-Screw |
Đường số 2B, KCN quốc tế Protrade, Xã An Tây, Thị xã Bến Cát |
Công nghiệp |
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
1.220 |
SCT |
204 |
Công ty TNHH Wun Taix |
Số 331, đường Dân Chủ, KCN VSIP II, Phường Hòa Phú, Thành phố Thủ Dầu Một |
Công nghiệp |
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
1.018 |
SCT |
205 |
CN Công ty Cổ phần Hơi kỹ nghệ Que Hàn- Xí nghiệp Hơi kỹ nghệ Que Hàn Bình Dương |
Lô A, Đường số 1, KCN Đồng An, Phường Bình Hòa, TP Thuận An |
Công nghiệp |
Sản xuất sản phẩm khác còn lại chưa được phân vào đâu |
5.823 |
SCT |
206 |
Công ty TNHH Ace Elite |
Số 2, đường số 24, KCN VSIP IIA Tân Uyên |
Công nghiệp |
Sản xuất sản phẩm khác từ cao su |
2.794 |
SCT |
207 |
Công ty TNHH Việt Ý |
Tổ 4, đường DH409, Khu phố Ông Đông, phường Tân Hiệp, thị xã Tân Uyên |
Công nghiệp |
Sản xuất sản phẩm khác từ cao su |
4.901 |
SCT |
208 |
Công ty TNHH Patel Việt Nam |
Lô B5-B8, KCN Việt Hương 2, xã Phú An, thị Xã Bến Cát |
Công nghiệp |
Sản xuất sản phẩm khác từ cao su |
1.788 |
SCT |
209 |
Công ty TNHH Honda Industrial |
Ấp Xóm Đèn, Xã Tân Mỹ, Huyện Bắc Tân Uyên |
Công nghiệp |
Sản xuất sản phẩm khác từ cao su |
1.120 |
SCT |
210 |
Công ty Cổ phần Sản xuất Gỗ nhân tạo Tiến Phát |
Số 06, Đường số 2, Khu phố 7, Khu tái định cư Phú Hòa, Phú Hòa, Thủ Dầu Một |
Công nghiệp |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ |
2.220 |
SCT |
211 |
Công ty TNHH gỗ Hảo Hảo |
Lô A25, A26, A27, Đường số 9, Cụm công nghiệp Uyên Hưng, Phường Uyên Hưng, Thị xã Tân Uyên |
Công nghiệp |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ |
1.020 |
SCT |
212 |
Công ty Cổ phần Poh Huat Việt Nam |
Số 17, Đường 26, KCN Sóng Thần 2, TP Dĩ An |
Công nghiệp |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; |
1.093 |
SCT |
213 |
Công ty TNHH Timberland |
Tổ 2, Khu phố Bình Chánh, Phường Khánh Bình, thị xã Tân Uyên |
Công nghiệp |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ |
2.651 |
SCT |
214 |
Công ty TNHH Bouvrie International Việt Nam |
Khu 6, Phường Uyên Hưng, Thị xã Tân Uyên |
Công nghiệp |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
1.048 |
SCT |
215 |
Công ty TNHH Glory Oceanic (Việt Nam) |
Ấp 1, Xã Hội Nghĩa, Thị xã Tân Uyên |
Công nghiệp |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
1.861 |
SCT |
216 |
Công ty TNHH Srithai (Việt Nam) |
Số 9, Đường số 2, KCN Sóng Thần 1, TP. Dĩ An |
Công nghiệp |
Sản xuất sản phẩm khác từ Plastic |
4.570 |
SCT |
217 |
Công ty TNHH Nhựa Đạt Hòa |
Lô C,1,CN, Đường NA4, KCN Mỹ Phước 2, Bến Cát |
Công nghiệp |
Sản xuất sản phẩm khác từ plastic |
2.880 |
SCT |
218 |
Công ty Cổ phần Nhựa Youl Chon Vina |
Lô K3,CN, KCN Mỹ Phước II, Bến Cát |
Công nghiệp |
Sản xuất sản phẩm khác từ plastic |
2.239 |
SCT |
219 |
Công ty TNHH Lốp Kumho Việt Nam |
Lô D3 ,CN, KCN Mỹ Phước 3, Thị Xã Bến Cát |
Công nghiệp |
Sản xuất sản phẩm khác từ plastic |
10.225 |
SCT |
220 |
CN Công ty Cổ phần Công nghiệp Cao Su Miền Nam - Xí nghiệp Lốp Radial |
Khu phố 7, Phường Uyên Hưng, Thị Xã Tân Uyên |
Công nghiệp |
Sản xuất sản phẩm từ cao su |
11.660 |
SCT |
221 |
CN Công ty cổ phần Công nghiệp Cao Su Miền Nam - Xí nghiệp Cao Su Bình Dương |
Khu phố 7, Phường Uyên Hưng, Thị Xã Tân Uyên |
Công nghiệp |
Sản xuất sản phẩm từ cao su |
2.430 |
SCT |
222 |
Công ty TNHH ITM |
Lô B-6B1, Đường NE5, KCN Mỹ Phước 3, phường Mỹ Phước, TX Bến Cát |
Công nghiệp |
Sản xuất sản phẩm từ cao su và plastic |
1.158 |
SCT |
223 |
Công ty TNHH Fookyik (Việt Nam) Furniture |
Đường CN13, CN14 & CN15, KCN Tân Bình, Xã Hưng Hòa, Huyện Bàu Bàng |
Công nghiệp |
Sản xuất sản phẩm từ da lông thú |
1.157 |
SCT |
224 |
Công ty Cổ phần Omexey Home Furnishing Việt Nam |
Khu phố Ông Đông, phường Tân Hiệp, thị xã Tân Uyên |
Công nghiệp |
Sản xuất sản phẩm từ gỗ, tre, nứa (trừ giường, tủ, bàn, ghế) |
1.166 |
SCT |
225 |
Công ty TNHH Đông Nam |
DT 743, KP Chiêu Liêu, P.Tân Đông Hiệp, TP Dĩ An |
Công nghiệp |
Sản xuất sản phẩm từ kim loại đúc sẵn (trừ máy móc, thiết bị) |
1.645 |
SCT |
226 |
Công ty TNHH Sản xuất Thương mại Dịch vụ Tân Tường Khang |
Đường D2 và N5, KCN Nam Tân Uyên, Phường Khánh Bình, Thị xã Tân Uyên |
Công nghiệp |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
2.321 |
SCT |
227 |
Công ty Cổ phần Nhựa Tín Kim |
Đường Đ3, KCN Đồng An 2, P. Hòa Phú, TP. Thủ Dầu Một |
Công nghiệp |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
1.855 |
SCT |
228 |
Công ty TNHH Hưng Dụ |
Số 32, đường Dân Chủ, KCN VSIPII, TP Thủ Dầu Một |
Công nghiệp |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
2.184 |
SCT |
229 |
Công ty TNHH Rich Fame |
Lô C,7,CN, KCN Mỹ Phước 2, Thị xã Bến Cát |
Công nghiệp |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
1.472 |
SCT |
230 |
Công ty TNHH Nhựa Chuan Lih Fa (Việt Nam) |
Lô B1,B2, KCN Việt Hương 2, Xã An Tây, Thị xã Bến Cát |
Công nghiệp |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
1.815 |
SCT |
231 |
Công ty TNHH Sun Ocean Việt Nam |
Lô CN3, KCN Mai Trung, Xã An Tây, thị xã Bến Cát |
Công nghiệp |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
1.566 |
SCT |
232 |
Công ty TNHH Nhựa Chinli Mỹ Phước |
Đường NA3, KCN Mỹ Phước 2, thị xã Bến Cát |
Công nghiệp |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
1.741 |
SCT |
233 |
Công ty TNHH Thương mại Và Sản xuất Bao bì Minh Tường |
Lô K3, đường N2 & D3, KCN Nam Tân Uyên, Phường Khánh Bình, Thị xã Tân Uyên |
Công nghiệp |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
1.050 |
SCT |
234 |
Công ty Cổ phần Bao bì Nhựa TKT Việt Nam |
Thửa đất số 423, tờ bản đồ số 59, khu phố 7, Phường Uyên Hưng, Thị xã Tân Uyên |
Công nghiệp |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
1.103 |
SCT |
235 |
Công ty Cổ phần Cao su Công nghiệp Omexey |
Khu phố Ông Đông, Phường Tân Hiệp, Thị xã Tân Uyên |
Công nghiệp |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
3.516 |
SCT |
236 |
Công ty TNHH Accredo Asia |
Số 28, Đường 32, KCN VSIP II-A, Huyện Bắc Tân Uyên |
Công nghiệp |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
1.905 |
SCT |
237 |
Công ty TNHH YAO - I Việt Nam |
Số 10, đường số 32, KCN VSIP II-A , Xã Tân Bình, Huyện Bắc Tân Uyên |
Công nghiệp |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
1.410 |
SCT |
238 |
Công ty TNHH Uy Kiệt |
Đường ĐH 409, tổ 4, KP ông Đông, Phường Tân Hiệp, Thị xã Tân Uyên |
Công nghiệp |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
3.613 |
SCT |
239 |
Công ty Cổ phần thép Tuệ Minh |
Lô A5, đường D2, KCN Đất Cuốc, xã Đất Cuốc, H. Bắc Tân Uyên |
Công nghiệp |
Sản xuất sắt, thép, gang |
54.843 |
SCT |
240 |
Công ty TNHH thép VAS An Hưng Tường |
Khu phố 3, Phường Tân Định, Thị xã Bến Cát |
Công nghiệp |
Sản xuất sắt, thép, gang |
58.382 |
SCT |
241 |
Nhà máy thép - Tấm lợp Nam Kim 3 |
Lô A1, Đường Đ2, KCN Đồng An 2 , Phường Hòa Phú, thành phố Thủ Dầu Một |
Công nghiệp |
Sản xuất sắt, thép, gang |
30.736 |
SCT |
242 |
Công ty TNHH thép Samina |
Số 137C, Khu B, Khu phố Tân Thắng, Phường Tân Bình, TP Dĩ An |
Công nghiệp |
Sản xuất sắt, thép, gang |
10.372 |
SCT |
243 |
Chi nhánh Công ty cổ phần Thép Nam Kim |
Lô B2.2 , B2.3, Đường D3, KCN Đồng An 2, P. Hòa Phú, TP. Thủ Dầu Một |
Công nghiệp |
Sản xuất sắt, thép, gang |
14.763 |
SCT |
244 |
Nhà máy thép Pomina 1- Chi nhánh Công ty cổ phần thép Pomina |
Số 01, đường 27, KCN Sóng Thần 2, TP Dĩ An |
Công nghiệp |
Sản xuất sát, thép, gang |
5.519 |
SCT |
245 |
Chi Nhánh Công ty TNHH Thiên Thai |
Ấp Bình Chánh, Khánh Bình, Tân Uyên |
Công nghiệp |
Sản xuất sắt, thép, gang |
5.162 |
SCT |
246 |
Công ty TNHH Trung Hà |
Đường ĐH420, Tổ 4, Khu phố 8, P.Uyên Hưng, Tx.Tân Uyên |
Công nghiệp |
Sản xuất sắt, thép, gang |
5.452 |
SCT |
247 |
Công ty TNHH Thép Tú Sơn |
Số 03/ĐX4,TH, Tổ 7, ấp Tân Hoa, Phường Tân Vĩnh Hiệp, Thị xã Tân Uyên |
Công nghiệp |
Sản xuất sắt, thép, gang |
4.450 |
SCT |
248 |
Công ty TNHH MTV Đại Thiên Lộc |
Lô CN 8, đường CN 5, KCN Sóng Thần III, TP. Thủ Dầu Một |
Công nghiệp |
Sản xuất sắt, thép, gang |
2.423 |
SCT |
249 |
Hợp tác xã thép Toàn Lực |
Ấp 1, xã Tân Bình, huyện Bắc Tân Uyên |
Công nghiệp |
Sản xuất sắt, thép, gang |
4.130 |
SCT |
250 |
Công ty TNHH Kiswire Việt Nam |
Lô A,5A,CN, KCN Bàu Bàng, Huyện Bàu Bàng |
Công nghiệp |
Sản xuất sắt, thép, gang |
2.500 |
SCT |
251 |
Công ty TNHH Baosteel Can Making VN |
Số 02 đường số 15, KCN VSIP II,A, thị xã Tân Uyên |
Công nghiệp |
Sản xuất sắt, thép, gang |
2.606 |
SCT |
252 |
Công ty TNHH Pol Sheng Fastener (Việt Nam) |
Đường số 2B, KCN Quốc tế Protrade, An Tây, Bến Cát |
Công nghiệp |
Sản xuất sắt, thép, gang |
2.386 |
SCT |
253 |
Công ty TNHH thép Quang Thắng |
Khu phố 4, Phường Thới Hòa, Thị Xã Bến Cát |
Công nghiệp |
Sản xuất sắt, thép, gang |
2.818 |
SCT |
254 |
Công ty TNHH Luyện Cán Thép Hùng Cường |
Khu phố 4, Phường Thới Hòa, Thị Xã Bến Cát |
Công nghiệp |
Sản xuất sắt, thép, gang |
1.266 |
SCT |
255 |
Công ty TNHH MTV Thép Đức Tín |
Thửa đất số 13, tờ bản đồ số 49, tổ 4, khu phố 8, Phường Uyên Hưng, Thị xã Tân Uyên |
Công nghiệp |
Sản xuất sắt, thép, gang |
1.340 |
SCT |
256 |
Công ty TNHH thép Quyền Quyên |
Khu phố 4, Phường Thới Hòa, Thị Xã Bến Cát |
Công nghiệp |
Sản xuất sắt, thép, gang |
1.020 |
SCT |
257 |
Công ty TNHH Luyện cán thép Việt Sinh |
Thửa đất số 603, TBĐ số 13, Ấp 6, xã Thường Tân, huyện Bắc Tân Uyên |
Công nghiệp |
Sản xuất sắt, thép, gang |
1.063 |
SCT |
258 |
Công ty Cổ phần Maruichi Sunsteel |
ĐT743, Khu phố Đông Tác, Phường Tân Đông Hiệp, thành phố Dĩ An |
Công nghiệp |
Sản xuất sắt, thép, gang |
20.352 |
SCT |
259 |
Công ty TNHH Sản xuất Lê Phan Gia Bình Dương |
Đường N4 và D1, KCN Nam Tân Uyên mở rộng, Thị xã Tân Uyên |
Công nghiệp |
Sản xuất sắt, thép, gang |
1.198 |
SCT |
260 |
Công ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Thiên Nam |
Lô A6, KCN Dệt May Bình An, Phường Bình Thắng, thành phố Dĩ An |
Công nghiệp |
Sản xuất sợi |
14.345 |
SCT |
261 |
Công ty TNHH KyungBang Việt Nam |
Lô B,3A,CN, KCN Bàu Bàng, huyện Bàu Bàng |
Công nghiệp |
Sản xuất sợi |
18.816 |
SCT |
262 |
Công ty TNHH Công nghiệp De Licacy Việt Nam |
Lô A,10,CN, KCN Bàu Bàng, Xã Lai Hưng, Huyện Bàu Bàng |
Công nghiệp |
Sản xuất sợi |
8.155 |
SCT |
263 |
Công ty TNHH Kỹ Nghệ Evergreen Việt Nam |
Số 01, Đường số 7, KCN Vsip II, TP Thủ Dầu Một |
Công nghiệp |
Sản xuất sợi |
6.214 |
SCT |
264 |
Công ty Cổ phần sợi Việt Trí |
Đường số 9, KCN Rạch Bắp, Xã An Tây, Thị Xã Bến Cát |
Công nghiệp |
Sản xuất sợi |
2.884 |
SCT |
265 |
Công ty TNHH Sản xuất Sợi Nam Việt |
Số 86, Tổ 2, khu phố Bà Tri, Phường Tân Hiệp, Thị xã Tân Uyên |
Công nghiệp |
Sản xuất sợi |
1.565 |
SCT |
266 |
Công ty TNHH Công nghiệp Kolon Bình Dương |
Lô C,5,CN, KCN Bàu Bàng mở rộng, Xã Lai Uyên, Huyện Bàu Bàng |
Công nghiệp |
Sản xuất sợi |
6.626 |
SCT |
267 |
Công ty TNHH Polytex Far Eastern (Việt Nam) |
Lô B_5B_CN, đường DC, KCN Bàu Bàng, Thị trấn Lai Uyên, Huyện Bàu Bàng |
Công nghiệp |
Sản xuất sợi |
119.148 |
SCT |
268 |
Công ty TNHH Din San |
Số 01, Đường 04, KCN Tân Đông Hiệp B,thành phố Dĩ An |
Công nghiệp |
Sản xuất sợi |
1.270 |
SCT |
269 |
Công ty TNHH Chain Yarn Việt Nam |
Lô A,7,CN, KCN Bàu Bàng, Xã Lai Uyên, Huyện Bàu Bàng |
Công nghiệp |
Sản xuất sợi |
5.508 |
SCT |
270 |
Công ty Cổ phần thực phẩm Dinh Dưỡng Nutifood Bình Dương |
Lô E3,E4, KCN Mỹ Phước, Thị xã Bến Cát |
Công nghiệp |
Sản xuất sữa và các sản phẩm từ sữa |
3.935 |
SCT |
271 |
Công ty TNHH Remote Solution Việt Nam |
Lô D-5H-CN, KCN Mỹ Phước 3, Thị xã Bến Cát |
Công nghiệp |
Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển |
1.024 |
SCT |
272 |
Công ty TNHH Hoya Lens Việt Nam |
Số 20, Đường số 4, KCN Vsip II, TP.Thủ Dầu Một |
Công nghiệp |
Sản xuất thiết bị dụng cụ y tế, y khoa |
3.406 |
SCT |
273 |
Công ty Cổ phần VRG Khải Hoàn |
Ấp Cầu Sắt, Xã Lai Hưng, huyện Bàu Bàng |
Công nghiệp |
Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế |
62.057 |
SCT |
274 |
Công ty TNHH Công nghiệp Kingtec Việt Nam |
Lô C-4A-CN, KCN Mỹ Phước 3, Phường Mỹ Phước, Thị xã Bến Cát |
Công nghiệp |
Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng |
1.112 |
SCT |
275 |
Công ty Cổ phần Chăn nuôi C.P Việt Nam - CN tại Bình Dương |
KCN Mỹ Phước II, Thị Xã Bến Cát |
Công nghiệp |
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thủy sản |
4.824 |
SCT |
276 |
Công ty TNHH Thức ăn chăn nuôi Ngọc Long |
Số 79/5, KP. Bình Thuận 2, P. Thuận Giao, TP Thuận An |
Công nghiệp |
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thủy sản |
1.911 |
SCT |
277 |
Công ty TNHH Thức ăn Gia súc Lái Thiêu |
Số 48B, KP. Hòa Long, P. Lái Thiêu, TP. Thuận An |
Công nghiệp |
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thủy sản |
4.499 |
SCT |
278 |
Công ty TNHH GUYOMARC’H Việt Nam |
Khu phố 1 B, An Phú, TP Thuận An |
Công nghiệp |
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thủy sản |
1.639 |
SCT |
279 |
Công ty TNHH Emivest Feedmill VN |
Lô A,11 A,CN, KCN Bàu Bàng, Huyện Bàu Bàng |
Công nghiệp |
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thủy sản |
1.591 |
SCT |
280 |
Công ty TNHH MTV Công nghiệp Masan |
Lô 06, KCN Tân Đông Hiệp A, Phường Tân Đông Hiệp, TP Dĩ An |
Công nghiệp |
Sản xuất thực phẩm |
8.179 |
SCT |
281 |
Công ty TNHH Rich Products Việt Nam |
Số 27, đường số 3, KCN VSIP II, Thành phố Thủ Dầu Một |
Công nghiệp |
Sản xuất thực phẩm khác |
1.015 |
SCT |
282 |
Công ty TNHH Tata Coffee Việt Nam |
Số 12, đường số 32, KCN VSIP II,A, huyện Bắc Tân Uyên |
Công nghiệp |
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
3.125 |
SCT |
283 |
Công ty TNHH Thực phẩm PepsiCo Việt Nam |
Số 3,4,5, Lô CN2, đường số 2, KCN Sóng Thần 3, Thành phố Thủ Dầu Một |
Công nghiệp |
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
1.149 |
SCT |
284 |
Chi nhánh Công ty Cổ phần Tập đoàn Trung Nguyên - Nhà máy Cà phê Sài Gòn |
Lô A, đường NA7, KCN Mỹ Phước 2, Phường Mỹ Phước, Thị Xã Bến Cát |
Công nghiệp |
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
1.031 |
SCT |
285 |
Chi Nhánh 3 - Công ty Cổ phần Dược phẩm Imexpharm tại Bình Dương |
Số 22, đường số 2, KCN VSIP II, Phường Hoà Phú, Thành phố Thủ Dầu Một |
Công nghiệp |
Sản xuất thuốc, hóa dược và dược liệu |
1.142 |
SCT |
286 |
Công ty TNHH Fotai Việt Nam |
Số 73/1, đường Nguyễn Thái Bình, Phường Phú Hòa, Thành phố Thủ Dầu Một |
Công nghiệp |
Sản xuất thủy tinh và sản phẩm từ thủy tinh |
2.756 |
SCT |
287 |
Công ty Kính nổi Viglacera |
Khu sản xuất Tân Đông Hiệp, TP Dĩ An |
Công nghiệp |
Sản xuất thủy tinh và sản phẩm từ thủy tinh |
3.672 |
SCT |
288 |
Công ty TNHH Esprinta (Việt Nam) |
Đường số 12, Khu Công Nghiệp Sóng Thần 2, TP. Dĩ An |
Công nghiệp |
Sản xuất trang phục, nhuộm |
1.552 |
SCT |
289 |
Công ty TNHH Quốc tế Di Hưng |
Khu sản xuất Bình Chuẩn, Phường Bình Chuẩn, thành phố Thuận An |
Công nghiệp |
Sản xuất và kinh Doanh Nhôm kính |
1.360 |
SCT |
290 |
Công ty TNHH Paihong Việt Nam |
Lô C_6A_CN, KCN Bàu Bàng mở rộng, xã Lai Uyên, huyện Bàu Bàng |
Công nghiệp |
Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác |
2.344 |
SCT |
291 |
Công ty TNHH Bách Đạt Việt Nam |
Đường Số 5, Cụm công nghiệp Phường Uyên Hưng, Thị xã Tân Uyên |
Công nghiệp |
Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác |
2.037 |
SCT |
292 |
Công ty TNHH Chyang Sheng Việt Nam |
Số 150/3 Khu phố 2, Phường An Phú, Thị xã Thuận An |
Công nghiệp |
Sản xuất vải dệt thoi |
3.826 |
EVN |
293 |
Công ty TNHH Công nghiệp Chung Lương Việt Nam |
Khu Sản xuất Bình Chuẩn, Phường Bình Chuẩn, thành phố Thuận An |
Công nghiệp |
Sản xuất vải dệt thoi |
2.049 |
SCT |
294 |
Công ty TNHH Mirae Advance Plastics |
Đường số 2A, KCN Quốc tế Protrade, Xã An Tây, Thị xã Bến Cát |
Công nghiệp |
Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự |
1.475 |
SCT |
295 |
Công ty Cổ phần Gạch Đông Nam Á |
Khu phố 9, Phường Chánh Phú Hòa, Thị xã Bến Cát |
Công nghiệp |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
3.139 |
SCT |
296 |
Công ty TNHH Việt Nam Gạch Men Thạch Anh |
Khu phố An Hòa, Phường Hòa Lợi, Thị Xã Bến Cát |
Công nghiệp |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
5.519 |
SCT |
297 |
Công ty Cổ phần Vitaly |
Đường N1, KP.Bình Phú, P.Bình Chuẩn, TP. Thuận An |
Công nghiệp |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
1.723 |
SCT |
298 |
Công ty TNHH Hưng Long |
Lô F-8A.CN, KCN Mỹ Phước II, Thị Xã Bến Cát |
Công nghiệp |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
1.645 |
SCT |
299 |
Công ty TNHH Công nghiệp Quan Yu Việt Nam |
Lô B6_E_CN, KCN Bàu Bàng, Thị Trấn Lai Uyên, Huyện Bàu Bàng |
Công nghiệp |
Sản xuất viên nén mùn cưa; - Sản xuất cầu thang bằng gỗ và kim loại,.. |
1.791 |
|
300 |
Công ty TNHH Procter & Gamble Đông Dương |
KCN Đồng An, P. Bình Hòa, TP. Thuận An |
Công nghiệp |
Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh |
4.561 |
SCT |
301 |
Công ty TNHH Xi Măng Fico Bình Dương |
Ấp 1, xã Thường Tân, huyện Bắc Tân Uyên |
Công nghiệp |
Sản xuất xi măng |
1.344 |
SCT |
302 |
Công ty Cổ phần Xi măng Hà Tiên Kiên Giang - Becamex |
Đường D1, KCN Mỹ Phước 1, Thị Xã Bến Cát |
Công nghiệp |
Sản xuất xi măng |
1.270 |
SCT |
303 |
Công ty TNHH Uni - President Việt Nam |
Số 16,18, đường ĐT 743, KCN Sóng Thần 2, thành phố Dĩ An |
Công nghiệp |
Sản xuất, chế biến thực phẩm |
14.487 |
SCT |
304 |
Công ty TNHH Long Yi Industrial Việt Nam |
Lô E 5 ,CN & E 11 , KCN Mỹ Phước 2 , Bến Cát |
Công nghiệp |
Sản xuất, gia công các loại giày dép, phụ kiện giày, dép |
2.872 |
SCT |
305 |
Công ty TNHH Takigawa Việt Nam |
Số 10, Đường số 14, KCN VSIP II,A, thị xã Tân Uyên |
Công nghiệp |
Sản xuất, in ấn, thiết kế bao bì |
1.917 |
SCT |
306 |
Công ty TNHH Điện tử Và Ngũ kim Gem Việt Nam |
Đường D1,N2, KCN Nam Tân Uyên, Tân Uyên |
Công nghiệp |
Sản xuất, gia công sản xuất các sản phẩm ngũ kim, gia công cơ khí |
2.111 |
SCT |
307 |
Công ty TNHH Thuộc Da Sài Gòn Tantec |
Lô M2, M3, KCN Việt Hương 2, Thị xã Bến Cát |
Công nghiệp |
Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú |
2.405 |
SCT |
308 |
Công Ty TNHH DJS |
Lô B-2B3-CN, khu công nghiệp Mỹ Phước 3, Phường Chánh Phú Hòa, Thị xã Bến Cát |
Công nghiệp |
Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ |
1.137 |
EVN |
309 |
Công ty TNHH Sản xuất - Thương Mại Vinh Phát Đạt |
Lô M3, Tổng kho NH Công thương, KCN Sóng thần 1, TX Dĩ An |
Công nghiệp |
Sản xuất sợi khác |
1.330 |
EVN |
48. Tỉnh Đồng Nai |
||||||
1 |
Công ty Cổ phần B.O.O nước Thủ Đức |
Trạm bơm nước Hóa An (DDk1), Tỉnh lộ 16 |
Công nghiệp |
Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
3.189 |
SCT |
2 |
Tổng Công ty cấp nước Sài Gòn |
Trạm bơm nước Hóa An, Điện Kế 1, X.Hóa An, TP. Biên Hòa |
Công nghiệp |
Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
7.056 |
SCT |
3 |
Công ty Cổ phần đầu tư và kinh doanh nước sạch Sài Gòn |
Đường Bùi Hữu Nghĩa, xã Hóa An, TP.Biên Hòa |
Công nghiệp |
Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
2.742 |
SCT |
4 |
Nhà máy Hóa chất Biên Hòa - Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Hóa Chất Cơ Bản Miền Nam |
Đường 5, KCN Biên Hòa 1, P.An Bình, TP.Biên Hòa |
Công nghiệp |
Sản xuất hóa chất cơ bản khác |
15.382 |
SCT |
5 |
Công ty Cổ phần gạch men Thanh Thanh |
Đường 1, KCN Biên Hòa 1, P.An Bình, TP.Biên Hòa |
Công nghiệp |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
41.069 |
SCT |
6 |
Công ty Ajinomoto Việt Nam |
Đường 11, KCN Biên Hòa 1, P.An Bình, TP.Biên Hòa |
Công nghiệp |
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
17.317 |
SCT |
7 |
Công ty Cổ phần Solution Pet |
Đường 5, KCN Biên Hòa 1, TP.Biên Hòa |
Công nghiệp |
Sản xuất các sản phẩm từ plastic |
3.503 |
SCT |
8 |
Công ty Cổ phần thép Vicasa - Việt Nam Steel |
Đường số 9, KCN Biên Hòa 1, P.An Bình, TP.Biên Hòa |
Công nghiệp |
Sản xuất sắt, thép, gang |
36.068 |
SCT |
9 |
Chi nhánh Công ty Cổ phần Pin ắc quy Miền Nam - xí nghiệp ắc quy Miền Nam |
Đường số 1, KCN Biên Hòa 1, P.An Bình, TP.Biên Hòa |
Công nghiệp |
Sản xuất pin và ắc quy |
2.577 |
SCT |
10 |
Công ty Cổ phần nhựa Đồng Nai |
Đường 9, KCN Biên Hòa 1, P.An Bình, TP.Biên Hòa |
Công nghiệp |
Sản xuất các sản phẩm từ plastic |
3.205 |
SCT |
11 |
Công ty TNHH Pouchen Việt Nam |
Đường Nguyễn Ái Quốc, X.Hóa An, TP.Biên Hòa |
Công nghiệp |
Sản xuất giày dép |
10.618 |
SCT |
12 |
Chi nhánh Công ty TNHH De Heus tại Đồng Nai |
Đường Đt 769, KCN Dầu Giây, xã Bàu Hàm 2, huyện Thống Nhất |
Công nghiệp |
Chế biến thức ăn gia súc, gia cầm, thủy sản |
2.148 |
SCT |
13 |
Công ty TNHH CJ Vina Agri - Chi nhánh Đồng Nai |
Lô H1, Km2, Đường Đt 769, KCN Dầu Giây, xã Bàu Hàm 2, huyện Thống Nhất |
Công nghiệp |
Chế biến thức ăn gia súc, gia cầm, thủy sản |
4.095 |
SCT |
14 |
Công Ty TNHH Haid Feed |
Lô Đất K3, K4 KCN Dầu Giây, Thị Trấn Dầu Giây, Huyện Thống Nhất |
Công nghiệp |
Chế biến thức ăn gia súc, gia cầm, thủy sản |
1.022 |
SCT |
15 |
Công Ty TNHH Thức Ăn Gia Súc Lái Thiêu- Chi Nhánh Đồng Nai |
Lô L1, L2, L3, L4 KCN Dầu Giây, Thị Trấn Dầu Giây, Huyện Thống Nhất |
Công nghiệp |
Chế biến thức ăn gia súc, gia cầm, thủy sản |
1.009 |
SCT |
16 |
Công ty Changshin Việt Nam |
KCN Thạnh Phú Ấp 1 , xã Thạnh Phú, huyện Vĩnh Cửu |
Công nghiệp |
Sản xuất giấy và các sản phẩm từ giấy |
28.750 |
SCT |
17 |
Công ty TNHH MTV cấp nước Đồng Nai |
Ấp Vàm, xã Thiện Tân, huyện Vĩnh Cửu |
Công nghiệp |
Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
6.305 |
SCT |
18 |
Công ty TNHH Herder Plan |
Khu 2 Ấp Bình Thạnh , xã Bình Hòa, huyện Vĩnh Cửu |
Công nghiệp |
Sản xuất sắt, thép, gang |
1.592 |
SCT |
19 |
Công ty BBCC |
Ấp Ông Hường, xã Thiện Tân , huyện Vĩnh Cửu |
Công nghiệp |
Khai thác đá |
1.887 |
SCT |
20 |
Công ty Cổ phần thương mại dịch vụ Năng lượng mới Đồng Nai |
CCN VLXD Tân An, Ấp Bình Chánh, xã Tân An, huyện Vĩnh Cửu |
Công nghiệp |
Sản xuất chế biến gỗ |
1.139 |
SCT |
21 |
Công ty Cổ phần gạch men Phương Nam |
Ấp 5 , xã Thạnh Phú , huyện Vĩnh Cửu |
Công nghiệp |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
1.642 |
SCT |
22 |
Công ty TNHH công nghiệp Dona Quế Bằng |
Ấp Vàm, xã Thiện Tân, huyện Vĩnh Cửu |
Công nghiệp |
Khai thác đá |
2.079 |
SCT |
23 |
Công ty TNHH Đông Tây - Tây Nguyên |
Ấp Vàm, xã Thiện Tân , huyện Vĩnh Cửu |
Công nghiệp |
Sản xuất giày, dép |
1.615 |
SCT |
24 |
Công ty TNHH Fullway |
Đường 5, KCN Long Khánh, xã Bình Lộc, TP.Long Khánh |
Công nghiệp |
Sản xuất các sản phẩm từ gỗ |
1.892 |
SCT |
25 |
Công Ty TNHH United Jumbo |
Đường Số 10, KCN Suối Tre, Phường Suối Tre, TP Long Khánh |
Công nghiệp |
Sản xuất các sản phẩm từ gỗ |
2.178 |
SCT |
26 |
Công ty TNHH EMIVEST FEEDMILL VIỆT NAM -Chi Nhánh Đồng Nai |
Lô BB2, đường số 6, KCN Long Khánh, Xã Bình Lộc, Thành phố Long Khánh |
Công nghiệp |
Sản xuất thức ăn chăn nuôi |
1.337 |
SCT |
27 |
Công ty TNHH Cibao |
Đường N5, KCN Suối Tre, P.Suối Tre, TP.Long Khánh |
Công nghiệp |
Sản xuất giày dép |
1.714 |
SCT |
28 |
Công ty TNHH giày Dona Standard Việt Nam |
KCN Xuân Lộc, huyện Xuân Lộc |
Công nghiệp |
Sản xuất giày dép |
16.080 |
SCT |
29 |
Công ty TNHH MTV nhà máy sản xuất cồn Tùng Lâm |
Ấp 4, Xuân Hòa, huyện Xuân Lộc |
Công nghiệp |
Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh |
2.392 |
SCT |
30 |
Công ty Cổ phần sợi Phú Hoàng |
CCN Phú Cường, xã Phú Cường, huyện Định Quán |
Công nghiệp |
Sản xuất sợi |
3.087 |
SCT |
31 |
Chi nhánh Tập đoàn dệt may Việt Nam - Nhà máy sợi Vinatex Phú Cường |
CCN Phú Cường, xã Phú Cường, huyện Định Quán |
Công nghiệp |
Dệt may |
2.722 |
SCT |
32 |
Công ty TNHH Daewon Chemical Vina |
KCN Long Thành, xã Tam An, huyện Long Thành |
Công nghiệp |
Sản xuất chế biến da |
3.315 |
SCT |
33 |
Chi Nhánh - Công Ty TNHH MTV Năng Lượng An Việt Phát |
Số 9 Tổ 31, Kp7, Phường Long Bình, Tp. Biên Hòa |
Công nghiệp |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
1.047 |
SCT |
34 |
Chi Nhánh Công Ty TNHH Nước Giải Khát Tingco |
Số 394/6 Đường Võ Nguyên Giáp, Tổ 6, Ấp Tân Cang, Xã Phước Tân, Thành Phố Biên Hòa |
Công nghiệp |
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
1.533 |
SCT |
35 |
Công ty TNHH Suheung Việt Nam |
KCN Long Thành, xã Tam An, huyện Long Thành |
Công nghiệp |
Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh |
4.383 |
SCT |
36 |
Chi nhánh mới Công ty TNHH SUHEUNG VIỆT NAM |
Đường số 12, KCN Long Thành, Xã Tam An, Huyện Long Thành |
Công nghiệp |
Công nghiệp chế biến, chế tạo khác |
2.328 |
SCT |
37 |
Cơ Sở Nước Đá Chí Hoàng |
Ấp Thanh Bình, Xã Lộc An, huyện Long Thành |
Công nghiệp |
Sản xuất nước đá |
1.061 |
SCT |
38 |
Cơ Sở Sản Xuất Nước Đá Phạm Lộc |
Tổ 3, Ấp Long Khánh 3, Phường Tam Phước, Tp. Biên Hòa |
Công nghiệp |
Sản xuất nước đá |
1.038 |
SCT |
39 |
Cơ sở sản xuất nước đá Lộc An |
Xã Lộc An, huyện Long Thành, tỉnh Đồng Nai |
Công nghiệp |
Sản xuất nước đá |
1.328 |
SCT |
40 |
Công ty Ajinomoto Việt Nam |
KCN Long Thành, xã Tam An, huyện Long Thành |
Công nghiệp |
Sản xuất bột ngọt, hạt nêm |
1.536 |
SCT |
41 |
Công Ty Cổ Phần Cà Phê An Giang |
KCN Tam Phước, Đường 4, Phường Tam Phước, Thành Phố Biên Hòa |
Công nghiệp |
Chế biến thực phẩm |
2.757 |
SCT |
42 |
Công ty Cổ phần công nghiệp gốm sứ Taicera |
KCN Gò Dầu, xã Phước Thái, huyện Long Thành |
Công nghiệp |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
32.611 |
SCT |
43 |
Công ty Cổ phần dây và cáp Sacom |
KCN Long Thành, xã Tam An, huyện Long Thành |
Công nghiệp |
Sản xuất thiết bị điện |
5.176 |
SCT |
44 |
Công ty Cổ phần dệt sợi Phương Nam |
KCN Tam Phước, phường Tam Phước, TP.Biên Hòa |
Công nghiệp |
Sản xuất sợi, dệt |
1.999 |
SCT |
45 |
Công Ty Cổ Phần Diệu Thương |
Ấp Long Đức 1, Phường Tam Phước, TP.Biên Hòa |
Công nghiệp |
Sản xuất các sản phẩm từ nhựa |
1.757 |
SCT |
46 |
Công Ty Cổ Phần Đô Thị Amata Long Thành |
KCN Công Nghệ Cao Long Thành,Thị Trấn Long Thành, Huyện Long Thành |
Công nghiệp |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng |
1.890 |
SCT |
47 |
Công Ty Cổ Phần Đồng Việt Thành |
Ấp 7, Xã An Phước, Huyện Long Thành |
Công nghiệp |
Sản xuất sản phẩm thuốc lá |
1.524 |
SCT |
48 |
Công ty Cổ phần gạch men V.T.C |
KCN Gò Dầu, xã Phước Thái, huyện Long Thành |
Công nghiệp |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
19.193 |
SCT |
49 |
Công ty Cổ phần Gạch men Ý Mỹ |
KCN Tam Phước, phường Tam Phước, TP.Biên Hòa |
Công nghiệp |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
6.712 |
SCT |
50 |
Công ty Cổ phần găng tay Nam Việt |
Ấp 7, xã Bình Phước, huyện Long Thành |
Công nghiệp |
Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh |
3.770 |
SCT |
51 |
Công ty Cổ phần gốm sứ Toàn Quốc |
KCN Gò Dầu, xã Phước Thái, huyện Long Thành |
Công nghiệp |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
6.644 |
SCT |
52 |
Công ty Cổ phần Kỹ nghệ ván PB Long Việt |
KCN Long Thành, xã Tam An, huyện Long Thành |
Công nghiệp |
Sản xuất chế biến gỗ |
3.832 |
SCT |
53 |
Công Ty Cổ Phần Lothamilk |
Km 14, QL51, Phường Tam Phước, Thành Phố Biên Hòa |
Công nghiệp |
Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa |
1.999 |
SCT |
54 |
Công ty Cổ phần Ngô Han |
Ấp Hiền Đức, xã Phước Thái, huyện Long Thành |
Công nghiệp |
Sản xuất thiết bị diện |
1.963 |
SCT |
55 |
Công Ty Cổ Phần Nhãn Bao Bì ViNa Úc |
Đường Số 4, KCN Tam Phước, Phường Tam Phước, Tp. Biên Hòa |
Công nghiệp |
Sản xuất bao bì kim loại |
1.189 |
SCT |
56 |
Công ty Cổ phần Quốc tế Pancera |
KCN Gò Dầu, xã Phước Thái, huyện Long Thành |
Công nghiệp |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
33.653 |
SCT |
57 |
Công Ty Cổ Phần Sản Xuất - Thương Mại Tiến Nga |
Phường Phước Tân, Tp Biên Hòa |
Công nghiệp |
Sản xuất nước ngọt có ga, không ga và đồ hộp cá, thịt |
1.185 |
SCT |
58 |
Công Ty Cổ Phần Thực Phẩm Quốc Tế |
Lô 13, KCN Tam Phước, Phường Tam Phước, Tp. Biên Hòa |
Công nghiệp |
Sản xuất thực phẩm |
1.481 |
SCT |
59 |
Công ty Cổ phần Trung Đông |
Cụm CN Tam Phước 1, xã Tam Phước, Biên Hòa |
Công nghiệp |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
5.911 |
SCT |
60 |
Công ty Cổ phần Trung Đông - Chi nhánh An Phước |
KCN An Phước, xã An Phước, huyện Long Thành |
Công nghiệp |
Sản xuất bao bì nhựa |
2.320 |
SCT |
61 |
Công Ty Cổ Phần ViNa G7 |
Cụm Công Nghiệp Tam Phước 1, KP Long Khánh 3, Phường Tam Phước, Thành Phố Biên Hòa |
Công nghiệp |
Chế biến thực phẩm |
2.139 |
SCT |
62 |
Công Ty Cổ Phần Vinacafe Biên Hòa |
KCN Long Thành, Huyện Long Thành |
Công nghiệp |
Chế biến cafe, tinh bột ngũ cốc |
1.104 |
SCT |
63 |
Công ty Cổ phần Poh Huat Việt Nam (Chi nhánh Đồng Nai) |
KCN Tam Phước, phường Tam Phước, TP.Biên Hòa |
Công nghiệp |
Chế biến gỗ và các sản phẩm từ gỗ |
5.798 |
SCT |
64 |
Công ty TNHH dệt Jomu (Việt Nam) |
KCN Long Thành, xã Tam An, huyện Long Thành |
Công nghiệp |
Dệt may |
3.509 |
SCT |
65 |
Công ty phân bón Việt Nhật |
KCN Gò Dầu, xã Phước Thái, huyện Long Thành |
Công nghiệp |
Sản xuất phân bón và hợp chất nitơ |
5.500 |
SCT |
66 |
Công Ty TNHH Aica Đồng Nai |
KCN Gò Dầu, Xã Phước Thái, Huyện Long Thành |
Công nghiệp |
Sản xuất thực phẩm |
2.079 |
SCT |
67 |
Công Ty TNHH An Gia Long |
Số 62/S2 KP 12, Phường An Bình, Thành Phố Biên Hòa, Tỉnh Đồng Nai |
Công nghiệp |
Sản xuất các sản phẩm từ plastic |
1.544 |
SCT |
68 |
Công ty TNHH Ansell Vina |
KCN Long Thành, xã Tam An, huyện Long Thành |
Công nghiệp |
Sản xuất các sản phẩm từ cao su |
13.248 |
SCT |
69 |
Công ty TNHH bao bì nước giải khát Crown Đồng Nai |
KCN Tam Phước, phường Tam Phước, TP.Biên Hòa |
Công nghiệp |
Sản xuất bao bì kim loại |
11.508 |
SCT |
70 |
Công ty TNHH Bosch Đồng Nai |
KCN Long Thành, xã Tam An, huyện Long Thành |
Công nghiệp |
Sản xuất phụ tùng xe ô tô |
15.009 |
SCT |
71 |
Công ty TNHH Cáp Taihan Vina |
KCN Long Thành, xã Tam An, huyện Long Thành |
Công nghiệp |
Sản xuất dây, cáp điện |
4.774 |
SCT |
72 |
Công Ty TNHH Chế Biến Thực Phẩm Olam Việt Nam |
Lô L, Đường số 6, KCN An Phước, Xã An Phước, Huyện Long Thành |
Công nghiệp |
Chế biến thực phẩm |
2.018 |
SCT |
73 |
Công Ty TNHH Chosun Vina |
KCN Long Thành, Xã Tam An, Huyện Long Thành |
Công nghiệp |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
1.540 |
SCT |
74 |
Công Ty TNHH Công Nghệ Kỹ Thuật Thiên Đức |
Cụm Công Nghiệp Dốc 47, KP. Long Khánh 1, Phường Tam Phước, Thành Phố Biên Hòa |
Công nghiệp |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
1.366 |
SCT |
75 |
Công ty TNHH Cự Thành |
Số 108, Quốc Lộ 51, xã An Phước, huyện Long Thành |
Công nghiệp |
Sản xuất giày dép |
8.594 |
SCT |
76 |
Công ty TNHH Dae Myung Chemical (Việt Nam) |
KCN Long Thành, xã Tam An, huyện Long Thành |
Công nghiệp |
Dệt may |
24.287 |
SCT |
77 |
Công ty TNHH Daerim Precision Vina |
KCN Long Thành, xã Tam An, huyện Long Thành |
Công nghiệp |
Sản xuất các sản phẩm từ cao su |
4.816 |
SCT |
78 |
Công Ty TNHH Đầu Tư Sản Xuất Phát Triển Nông Nghiệp Vineco |
Tổ 12, ấp 5, Xã Long Phước, Huyện Long Thành |
Nông nghiệp |
Sản xuất nông nghiệp (trồng rau sạch) |
1.449 |
SCT |
79 |
Công ty TNHH Framas Korea Vina |
KCN Long Thành, xã Tam An, huyện Long Thành |
Công nghiệp |
Sản xuất các sản phẩm từ cao su |
1.582 |
SCT |
80 |
Công ty TNHH gạch Granire Đồng Nai |
Km 9, Quốc Lộ 51, xã Phước Tân, TP.Biên Hòa |
Công nghiệp |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
2.473 |
SCT |
81 |
Công Ty TNHH Giấy Yuen Foong Yu Đồng Nai |
Tổ 1, Ấp 8, Xã Bình Sơn, Huyện Long Thành |
Công nghiệp |
Chế biến gồ và các sản phẩm từ gỗ |
2.928 |
SCT |
82 |
Công ty TNHH Global Dyeing |
KCN Long Thành, xã Tam An, huyện Long Thành |
Công nghiệp |
Dệt may |
13.925 |
SCT |
83 |
Công ty TNHH GRAND TREASURE VINA |
Đường số 7, KCN Tam Phước, Phường Tam Phước, Thành phố Biên Hòa |
Công nghiệp |
May trang phục trừ trang phục từ da lông thú |
3.068 |
SCT |
84 |
Công Ty TNHH Hiang Kie Industries |
Đường Số 7, KCN Long Thành, Xã Tam An, Huyện Long Thành |
Công nghiệp |
Chế biến thực phẩm |
2.561 |
SCT |
85 |
Công Ty TNHH Hóa Chất LG Vina |
KCN Gò Dầu, Xã Phước Thái, Huyện Long Thành |
Công nghiệp |
Sản xuất hóa chất cơ bản khác |
3.735 |
SCT |
86 |
Công ty TNHH Home Voyage Việt Nam |
KCN Tam Phước, phường Tam Phước, TP.Biên Hòa |
Công nghiệp |
Chế biến gỗ và các sản phẩm từ gỗ |
2.969 |
SCT |
87 |
Công ty TNHH Homn Reen |
KCN Tam Phước, phường Tam Phước, TP.Biên Hòa |
Công nghiệp |
Sản xuất cấu kiện kim loại |
39.727 |
SCT |
88 |
Công ty TNHH Jaeill Việt Nam |
KCN Long Bình (Loteco), TP.Biên Hòa |
Công nghiệp |
Sản xuất sợi, dệt |
5.210 |
SCT |
89 |
Công Ty TNHH JC Vina |
Đường Số 6, KCN An Phước, Xã An Phước, Huyện Long Thành |
Công nghiệp |
Sản xuất thiết bị điện |
2.656 |
SCT |
90 |
Công Ty TNHH Joyful |
Đường Số 5, KCN Tam Phước, Phường Tam Phước, Tp Biên Hòa |
Công nghiệp |
Sản xuất giấy dán các sản phẩm nội thất |
1.324 |
SCT |
91 |
Công Ty TNHH KCC |
Đường Số 1, KCN Long Thành, Huyện Long Thành |
Công nghiệp |
Sản xuất hóa chất cơ bản khác |
1.427 |
SCT |
92 |
Công ty TNHH Mainetti (Việt Nam) |
KCN Long Thành, xã Tam An, huyện Long Thành |
Công nghiệp |
Chế tạo máy móc, thiết bị |
3.501 |
SCT |
93 |
Công Ty TNHH Mộc Nghệ Thuật |
Đường Số 7, KCN Tam Phước, Phường Tam Phước, Tp. Biên Hòa |
Công nghiệp |
Chế biến gỗ và các sản phẩm từ gỗ |
3.584 |
SCT |
94 |
Công ty TNHH MTV Cadivi Đồng Nai |
KCN Long Thành, xã Tam An, huyện Long Thành |
Công nghiệp |
Sản xuất dây cáp điện |
8.105 |
SCT |
95 |
Công Ty TNHH MTV Phú Tài Đồng Nai |
Lô 14. Đường số 6, KCN Tam Phước, Phường Tam Phước, Thành Phố Biên Hòa |
Công nghiệp |
Chế biến gỗ và các sản phẩm từ gỗ |
1.330 |
SCT |
96 |
Công Ty TNHH MTV Xuất Nhập Khẩu Sản Xuất Nhật Minh |
KCN Tam Phước, Phường Tam Phước TP. Biên Hòa |
Công nghiệp |
Chế biến gỗ và các sản phẩm từ gỗ |
1.038 |
SCT |
97 |
Công Ty TNHH MTV Korea JCC Việt Nam |
Nhà Xưởng số 58 và 59, Đường số 1-7, KCN Long Thành, Xã Tam An, Huyện Long Thành |
Công nghiệp |
Sản xuất các sản phẩm từ cao su |
1.096 |
SCT |
98 |
Công ty TNHH MTV SX TM DV Phước Tân |
Tổ 1, Ấp Tân Lập, Xã Phước Tân, Thành phố Biên Hòa |
Công nghiệp |
Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa |
5.867 |
SCT |
99 |
Công Ty TNHH Nhôm Alanmi |
Đường Số 3, KCN Tam Phước, Phường Tam Phước, Thành Phố Biên Hòa |
Công nghiệp |
Sản xuất các loại sản phẩm bằng nhôm |
1.780 |
SCT |
100 |
Công ty TNHH nhựa và hóa chất TPC Vina |
KCN Gò Dầu, xã Phước Thái, huyện Long Thành |
Công nghiệp |
Sản xuất các sản phẩm từ plastic |
18.906 |
SCT |
101 |
Công Ty TNHH Nhuộm Tân Đại Lợi |
Đường Số 3, KCN Long Thành, Xã Tam An, Huyện Long Thành |
Công nghiệp |
Dệt may |
1.045 |
SCT |
102 |
Công ty TNHH MTV Pak Việt Nam |
CCN xã Bình Phước, huyện Long Thành |
Công nghiệp |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
24.370 |
SCT |
103 |
Công ty TNHH Perfect Vision |
KCN Long Thành, xã Tam An, huyện Long Thành |
Công nghiệp |
Chế tạo máy móc, thiết bị |
1.252 |
SCT |
104 |
Công Ty TNHH Polycom |
Lô C.II.I-1, KCN Long Thành, Xã Tam An, Huyện Long Thành |
Công nghiệp |
Sản xuất các sản phẩm từ cao su |
1.253 |
SCT |
105 |
Công Ty TNHH Ponaflex Việt Nam |
Đường Số 5, KCN Long Thành, Xã Tam An, Huyện Long Thành |
Công nghiệp |
Sản xuất các sản phẩm từ cao su, nhựa |
1.727 |
SCT |
106 |
Công Ty TNHH S-Print |
Đường Số 03, KCN Long Thành, Huyện Long Thành, Tỉnh Đồng Nai |
Công nghiệp |
In ấn |
1.275 |
SCT |
107 |
Công Ty TNHH Saite Power Source Việt Nam |
Đường Số 6, KCN An Phước, Xã An Phước, Huyện Long Thành |
Công nghiệp |
Phục vụ sản xuất các thiết bị, dụng cụ điện |
4.590 |
SCT |
108 |
Công ty TNHH Samil Textile |
KCN Long Thành, xã Tam An, huyện Long Thành |
Công nghiệp |
Sản xuất các sản phẩm từ plastic |
2.005 |
SCT |
109 |
Công ty TNHH Samil Vina |
KCN Long Thành, xã Tam An, huyện Long Thành |
Công nghiệp |
Dệt may |
47.468 |
SCT |
110 |
Công ty TNHH Sản xuất đồ mộc CHIEN Việt Nam |
KCN Tam Phước, Thành Phố Biên Hòa |
Công nghiệp |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ, tre |
2.768 |
SCT |
111 |
Công ty TNHH Seogwang Việt Nam |
KCN An Phước, xã An Phước, huyện Long Thành |
Công nghiệp |
Sản xuất các sản phẩm từ plastic |
3.883 |
SCT |
112 |
Công Ty TNHH Sơn Ocean (Việt Nam) |
Số 9-7 KCN Long Thành, X.Tam An, H.Long Thành |
Công nghiệp |
Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít |
1.241 |
SCT |
113 |
Công ty TNHH Surint Omya |
KCN Gò Dầu, xã Phước Thái, huyện Long Thành |
Công nghiệp |
Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ |
5.306 |
SCT |
114 |
Công Ty TNHH Sản xuất - Thương mại Giấy Thành Đạt |
24/7, Đường Chu Mạnh Trinh, Khu Phố Tân Cang, Phường Phước Tân, Thành Phố Biên Hòa |
Công nghiệp |
Sản xuất giấy dép |
1.659 |
SCT |
115 |
Công ty TNHH Thiên Long Long Thành |
KCN Long Thành, xã Tam An, huyện Long Thành |
Công nghiệp |
Sản xuất thiết bị văn phòng phẩm |
2.704 |
SCT |
116 |
Công ty TNHH Timber Industries |
KCN Tam Phước, phường Tam Phước, TP.Biên Hòa |
Công nghiệp |
Chế biến gỗ và các sản phẩm từ gỗ |
5.740 |
SCT |
117 |
Công Ty TNHH Torrecid Việt Nam |
KCN Long Thành, Xã Tam An, Huyện Long Thành |
Công nghiệp |
Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ |
1.283 |
SCT |
118 |
Công Ty TNHH Vina |
64 QL51, Xã Phước Tân, TP Biên Hòa |
Công nghiệp |
Sản xuất thức ăn trong chăn nuôi |
3.452 |
SCT |
119 |
Công Ty TNHH DK Vina |
Lô c, Đường 5, KCN Long Thành, Xã Tam An, Huyện Long Thành |
Công nghiệp |
Sản xuất vải không dệt |
2.083 |
SCT |
120 |
Công ty TNHH gỗ Lee Fu |
KCN Tam Phước, phường Tam Phước, TP.Biên Hòa |
Công nghiệp |
Chế biến gỗ và các sản phẩm từ gỗ |
5.708 |
SCT |
121 |
Công ty TNHH Olympus Việt Nam |
KCN Long Thành, xã Tam An, huyện Long Thành |
Công nghiệp |
Sản xuất linh kiện điện tử |
13.536 |
|
122 |
Công ty TNHH Region Industries |
CCN Bình Sơn, xã Bình Sơn, huyện Long Thành |
Công nghiệp |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
2.989 |
SCT |
123 |
Công Ty TNHH Ulhwa Việt Nam |
KCN Long Bình (Loteco), Phường Long Bình, Thành Phố Biên Hòa |
Công nghiệp |
Dệt may |
1.515 |
SCT |
124 |
Công ty Cổ phần Johnson Wood |
KCN Tam Phước, phường Tam Phước, TP.Biên Hòa |
Công nghiệp |
Chế biến gỗ và các sản phẩm từ gỗ |
8.372 |
SCT |
125 |
Công Ty CP Đầu tư và Phát triển Việt Á Châu |
Ấp Xóm Gốc, Xã Long An, Huyện Long Thành |
Công nghiệp |
Sản xuất các sản phẩm từ cao su, nhựa |
1.082 |
SCT |
126 |
Công ty Cổ phần đầu tư và kinh doanh Golf Long Thành |
Số 99a, đường Phước Tân , Long Hưng, Kp Hương Phước, P.Phước Tân, TP. Biên Hòa |
Công trình xây dựng |
Dịch vụ giải trí |
1.116 |
SCT |
127 |
Công ty TNHH Quốc tế Kim Bảo Sơn (Việt Nam) |
KCN Giang Điền, Trảng Bom |
Công nghiệp |
Sản xuất các sản phẩm từ cao su và nhựa các loại |
3.901 |
SCT |
128 |
Công ty TNHH Quốc tế Kim Bảo Sơn (Việt Nam) |
KCN Long Thành, xã Tam An, huyện Long Thành |
Công nghiệp |
Sản xuất găng tay y tế |
7.571 |
SCT |
129 |
Công Ty TNHH Sao Xanh |
CCN Dốc 47, phường Tam Phước, thành phố Biên Hòa |
Công nghiệp |
Chế biến thực phẩm |
1.395 |
SCT |
130 |
Công Ty TNHH UIC Việt Nam |
KCN Gò Dầu, Xã Phước Thái, Huyện Long Thành |
Công nghiệp |
Sản xuất hóa chất cơ bản |
1.814 |
SCT |
131 |
Công ty TNHH World Vina |
Ấp Hiền Đức, xã Phước Thái, huyện Long Thành |
Công nghiệp |
Sản xuất màng PE |
3.816 |
SCT |
132 |
Doanh nghiệp tư nhân Gạch Ngói Hợp Nhật Thành |
Cụm Công Nghiệp Vlxd Phước Bình, Ấp 4, Xã Phước Bình, Huyện Long Thành |
Công nghiệp |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
1.044 |
SCT |
133 |
Doanh nghiệp tư nhân Hồng Ngân |
KCN Tam Phước, Phường Tam Phước TP. Biên Hòa |
Công nghiệp |
Chế biến gỗ |
1.111 |
SCT |
134 |
Hộ Kinh Doanh Tiến An 1 |
Tổ 2, Ấp Thanh Bình, Xã Lộc An, Huyện Long Thành |
Công nghiệp |
Sản xuất nước đá |
1.308 |
SCT |
135 |
Nhà Máy Nhuộm - Chi Nhánh Công Ty TNHH Dệt May Thế Hòa |
Ấp Tân Mai 2, Xã Phước Tân, Tp Biên Hòa |
Công nghiệp |
Nhuộm vải |
1.419 |
SCT |
136 |
Nhà máy Super phốt phát Long Thành - Công ty Cổ phần phân bón Miền Nam |
KCN Gò Dầu, xã Phước Thái, huyện Long Thành |
Công nghiệp |
Sản xuất phân bón |
2.934 |
SCT |
137 |
Công ty tôn Phương Nam |
KCN Nhơn Trạch 2, Nhơn Phú, huyện Nhơn Trạch |
Công nghiệp |
Sản xuất các sản phẩm kim loại sắt thép |
5.777 |
|
138 |
Công ty Tôn Phương Nam |
Đường 9, KCN Biên Hòa 1, phường An Bình, TP Biên Hòa |
Công nghiệp |
Sản xuất sắt, thép, gang |
1.080 |
SCT |
139 |
Công ty TNHH Jungwoo Vina |
KCN dệt may Nhơn Trạch, huyện Nhơn Trạch |
Công nghiệp |
Sản xuất sợi, vải dệt thoi và hoàn thiện sản phẩm dệt |
3.766 |
SCT |
140 |
Công ty Cổ phần công nghiệp Ý Mỹ |
Đường số 8, KCN Nhơn Trạch 2, Nhơn Phú, huyện Nhơn Trạch |
Công nghiệp |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
4.694 |
SCT |
141 |
Công ty TNHH xi măng Siam City |
KCN Ông Kèo, xã Phước Khánh, huyện Nhơn Trạch |
Công nghiệp |
Sản xuất các sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại: thủy tinh, gốm... |
3.779 |
SCT |
142 |
Công ty Cổ phần sản xuất và đầu tư Hoàng Gia |
Đường số 8, KCN Nhơn Trạch 2 , Nhơn Phú, huyện Nhơn Trạch |
Công nghiệp |
Sản xuất các sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại: thủy tinh, gốm... |
16.317 |
SCT |
143 |
Chi nhánh Nhơn Trạch - Công ty cổ phần Thép Nhà Bè - VNSTEEL |
Khu Công Nghiệp Nhơn Trạch II, Nhơn Phú, Xã Phú Hội, Huyện Nhơn Trạch |
Công nghiệp |
Sản xuất sắt, thép, gang |
2.568 |
|
144 |
Công ty TNHH Scansia Pacific |
KCN Vinatex Tân Tạo, xã Hiệp Phước, huyện Nhơn Trạch |
Công nghiệp |
Gia công đồ gỗ |
1.433 |
SCT |
145 |
Công ty Cổ phần tấm lợp vật liệu xây dựng Đồng Nai |
KCN Biên Hòa 1, đường số 4, P.An Bình, TP.Biên Hòa |
Công nghiệp |
Sản xuất các sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại: thủy tinh, gốm... |
3.323 |
SCT |
146 |
Chi nhánh Công Ty CP Pin Ắc quy Miền Nam- Xí nghiệp Ắc Quy Đồng Nai 2 |
Đường số N2, KCN Dệt May, Nhơn Trạch, huyện Nhơn Trạch |
Công nghiệp |
Sản xuất thiết bị dụng cụ điện, dây điện, pin, ắc quy |
3.540 |
SCT |
147 |
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Sản Xuất Thương Mại Kim Phong |
Ấp Bến Cam, xã Phước Thiền, huyện Nhơn Trạch |
Công nghiệp |
Sản xuất các sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại: thủy tinh, gốm... |
14.481 |
SCT |
148 |
Công ty TNHH Đông Phương Đồng Nai Việt Nam |
KCN Sông Mây, Trảng Bom |
Công nghiệp |
Sản xuất giày dép, sơ chế da |
6.231 |
SCT |
149 |
Công ty TNHH PouSung Việt Nam |
KCN Bàu Xéo, Trảng Bom |
Công nghiệp |
Sản xuất giày dép, sơ chế da |
19.354 |
SCT |
150 |
Công ty TNHH Shing Mark Vina |
KCN Bàu Xéo, Trảng Bom |
Công nghiệp |
Công nghiệp chế biến gỗ |
9.284 |
SCT |
151 |
Công ty TNHH Dona Pacific Việt Nam |
KCN Sông Mây, Trảng Bom |
Công nghiệp |
Sản xuất giày dép, sơ chế da |
3.580 |
SCT |
152 |
Công ty Cổ phần chăn nuôi C.P. Việt Nam - Chi nhánh sản xuất kinh doanh thức ăn chăn nuôi |
KCN Bàu Xéo, Trảng Bom |
Công nghiệp |
Sản xuất thực phẩm |
14.032 |
SCT |
153 |
Công ty TNHH Sanlim Furnitune Việt Nam |
KCN Bàu Xéo, Trảng Bom |
Công nghiệp |
Công nghiệp chế biến gỗ |
4.791 |
SCT |
154 |
Công ty TNHH giày Đồng Nai Việt Vinh |
KCN Sông Mây, Trảng Bom |
Công nghiệp |
Sản xuất giày dép, sơ chế da |
6.974 |
SCT |
155 |
Công ty TNHH thép An Khánh - Chi nhánh Đồng Nai |
Sông Trầu, Trảng Bom |
Công nghiệp |
Sản xuất kim loại như: sắt, thép, kim loại màu, kim loại quý đúc sắt thép, đúc kim loại màu |
6.391 |
SCT |
156 |
Chi nhánh Công ty TNHH Buwon Vina tại chi nhánh Bàu Xéo |
KCN Sông Mây, Trảng Bom |
Công nghiệp |
Sản xuất giày dép, sơ chế da |
2.900 |
SCT |
157 |
Công ty cao su Kenda (Việt Nam) |
KCN Hố Nai, Trảng Bom |
Công nghiệp |
Sản xuất các sản phẩm từ cao su và nhựa các loại |
4.982 |
SCT |
158 |
Công ty TNHH dinh dưỡng Á Châu (Việt Nam) |
KCN Sông Mây, Trảng Bom |
Công nghiệp |
Sản xuất thực phẩm |
2.286 |
SCT |
159 |
Công ty Cổ phần đúc chính xác C.Q.S May's |
KCN Hố Nai, Trảng Bom |
Công nghiệp |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại khác |
1.772 |
SCT |
160 |
Công ty Cổ phần công nghiệp chính xác Việt Nam |
KCN Hố Nai, Trảng Bom |
Công nghiệp |
Sản xuất xe có động cơ, rơ móc |
2.998 |
SCT |
161 |
Công ty TNHH Great Veca Việt Nam |
Sông Mây, Trảng Bom |
Công nghiệp |
Công nghiệp chế biến gỗ |
1.871 |
SCT |
162 |
Công ty TNHH sản xuất thương mại Long Hải Phát |
Xã Hố Nai 3, huyện Trảng Bom |
Công nghiệp |
Công nghiệp chế biến gỗ |
1.533 |
SCT |
163 |
Công ty TNHH Suối Sao |
Lộ Đức, Hố Nai 3, Trảng Bom |
Công nghiệp |
Công nghiệp sản xuất giấy và các sản phẩm từ giấy |
1.309 |
SCT |
164 |
Công ty TNHH cơ khí động lực Toàn cầu |
KCN Giang Điền, Trảng Bom |
Công nghiệp |
Sản xuất xe có động cơ, rơ móc |
1.184 |
SCT |
165 |
Công ty TNHH Y.K. Vina |
KCN Giang Điền, Trảng Bom |
Công nghiệp |
Sản xuất thực phẩm |
1.242 |
SCT |
166 |
Chi nhánh Công ty TNHH Olam Việt Nam |
Số 11, Đường 16, KCN BIÊN HÒA 2, P.An Bình, TP.Biên Hòa |
Công nghiệp |
Chế biến nhân điều |
1.275 |
SCT |
167 |
Công Ty Cổ Phần Chăn Nuôi C.P. Việt Nam |
Số 2, Đường 2A, KCN BIÊN HÒA 2, TP.Biên Hòa |
Công nghiệp |
Chăn nuôi ấp trứng |
2.604 |
SCT |
168 |
Công Ty Cổ Phần Nippon Sanso Việt Nam |
Số 33, Đường 3A,KCN Biên Hòa 2, P.An Bình, TP.Biên Hòa |
Công nghiệp |
Sản xuất khí hóa lỏng |
2.066 |
SCT |
169 |
Công ty Cổ phần dây và cáp điện Taya Việt Nam |
Số 1, đường 1a, KCN Biên Hòa 2 |
Công nghiệp |
Sản xuất các sản phẩm từ kim loại |
2.317 |
SCT |
170 |
Công ty Cổ phần Taekwang Vina Industrial |
Số 8, đường 9A, KCN Biên Hòa 2, Biên Hòa |
Công nghiệp |
Sản xuất giày |
5.463 |
SCT |
171 |
Chi nhánh Công ty Cổ phần Taekwang Vina Industrial |
KCN Agtex, phường Long Bình |
Công nghiệp |
Sản xuất giày |
5.296 |
SCT |
172 |
Công ty Hữu Hạn sợi Tainan |
Số 9, đường 17a, KCN Biên Hòa 2, TP.Biên Hòa |
Công nghiệp |
Sản xuất sợi, dệt |
35.323 |
SCT |
173 |
Công ty TNHH sản phẩm máy tính Fujitsu Việt Nam |
Số 31, đường 3a, KCN Biên Hòa 2, TP.Biên Hòa |
Công nghiệp |
Sản xuất radio, thiết bị truyền thông |
9.409 |
SCT |
174 |
Công ty TNHH CARGILL Việt Nam |
Lô 29, KCN Biên Hòa 2, P.Long Bình, TP.Biên Hòa |
Công nghiệp |
Sản xuất thức ăn chăn nuôi |
1.100 |
SCT |
175 |
Công ty TNHH Công nghiệp Bao C.P. (Việt Nam) |
Lô 8, Đường 19A, KCN Biên Hòa II, Phường An Bình, Thành phố Biên Hòa, Đồng Nai |
Công nghiệp |
Sản xuất kinh doanh bao bì |
1.068 |
SCT |
176 |
Công ty TNHH công nghiệp Plus Việt Nam |
Số 3, đường 1a, KCN Biên Hòa 2, P.An Bình, TP.Biên Hòa |
Công nghiệp |
Chế tạo máy móc thiết bị |
3.393 |
SCT |
177 |
Công ty TNHH điện máy Aqua Việt Nam |
Số 8, đường 17a, KCN Biên Hòa 2, TP.Biên Hòa |
Công nghiệp |
Sản xuất radio, thiết bị truyền thông |
1.062 |
SCT |
178 |
Công ty TNHH DYNAPACK PACKAGING |
Số 6 Đường 19A KCN Biên Hòa 2 P.An Bình TP.Biên Hòa |
Công nghiệp |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
2.257 |
SCT |
179 |
Công ty TNHH Mabuchi Motor Việt Nam |
KCN Biên Hòa 2, TP.Biên Hòa |
Công nghiệp |
Sản xuất radio, thiết bị truyền thông |
5.733 |
SCT |
180 |
Công ty TNHH MTV thiết bị điện Lioa Đồng Nai |
Số 5, đường 17a, KCN Biên Hòa 2, P.An Bình, TP.Biên Hòa |
Công nghiệp |
Bảo dưỡng, sửa chữa ôtô và xe có động cơ khác |
2.336 |
SCT |
181 |
Công ty TNHH Nestle Việt Nam |
Số 7, đường 17A, KCN BIÊN HÒA 2, P.An Bình , TP.Biên hòa |
Công nghiệp |
Sản xuất bột dinh dưỡng, cà phê hòa tan |
1.477 |
SCT |
182 |
Công ty TNHH On Semiconductor Việt Nam |
Số 10, đường 17a, KCN Biên Hòa 2, TP.Biên Hòa |
Công nghiệp |
Sản xuất các sản phẩm từ kim loại |
4.955 |
SCT |
183 |
Công ty TNHH Tenma Việt Nam |
Số 10, đường 9a, KCN Biên Hòa 2, TP.Biên Hòa |
Công nghiệp |
Sản xuất các sản phẩm từ cao su và nhựa |
1.516 |
SCT |
184 |
Công ty TNHH Thép Seah Việt Nam |
Số 7, Đường 3A. KCN Biên Hòa 2, P.Long Bình Tân, TP.Biên Hòa |
Công nghiệp |
Sản xuất thép |
1.736 |
SCT |
185 |
Công ty TNHH Ynghua Việt Nam |
Số 11, đường 3a, KCN Biên Hòa 2, TP.Biên Hòa |
Công nghiệp |
Sản xuất phương tiện đi lại |
1.742 |
SCT |
186 |
Tổng Công ty công nghiệp thực phẩm Đồng Nai |
Số 833 xa lộ Hà Nội, Kp1, P.Long Bình Tân, TP.Biên Hòa |
Công nghiệp |
Sản xuất thuốc lá, thuốc lào |
1.823 |
SCT |
187 |
Công ty Cổ phần Vedan Việt Nam |
Q151 Ấp La, xã Phước Thái |
Công nghiệp |
Sản xuất hóa chất cơ bản |
9.067 |
SCT |
188 |
Công ty Cổ phần thép Vicasa - Việt Nam steel |
Đường số 9, KCN Biên Hòa 1, P.An Bình, Biên Hòa |
Công nghiệp |
Sản xuất các kim loại như sắt, thép, kim loại màu... |
17.830 |
SCT |
189 |
Công ty TNHH Hyosung Việt Nam |
Đường N2, KCN Nhơn Trạch 5, huyện Nhơn Trạch |
Công nghiệp |
Sản xuất sợi, vải dệt thoi và hoàn thiện sản phẩm dệt |
142.483 |
SCT |
190 |
Công ty TNHH Hyosung Đồng Nai |
Đường N3, KCN Nhơn Trạch 5, huyện Nhơn Trạch |
Công nghiệp |
Sản xuất sợi, vải dệt thoi và hoàn thiện sản phẩm dệt |
63.674 |
SCT |
191 |
Công ty TNHH sản xuất toàn cầu Lixil Việt Nam |
Đường D1, KCN Long Đức, huyện Long Thành |
Công nghiệp |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
9.124 |
SCT |
192 |
Công ty TNHH Terumo BCT Việt Nam |
KCN Long Đức, xã Long Đức, huyện Long Thành |
Công nghiệp |
Sản xuất thiết bị y tế |
3.608 |
SCT |
193 |
Công Ty TNHH SMC Manufactoring Việt Nam |
KCN Long Đức, xã Long Đức, huyện Long Thành |
Công nghiệp |
thiết bị điều khiển tự động. Cho thuê văn phòng, nhà xưởng, nhà kho |
1.623 |
SCT |
194 |
Công ty TNHH Center Power Tech |
Đường 5c, KCN Nhơn Trạch 2, xã Hiệp Phước, huyện Nhơn Trạch |
Công nghiệp |
Sản xuất pin và ắc quy |
10.828 |
SCT |
195 |
Công Ty TNHH Dệt Choong Nam |
KCN Nhơn Trạch 1, xã Phước Thiền, huyện Nhơn Trạch |
Công nghiệp |
Dệt |
2.478 |
SCT |
196 |
Công Ty TNHH Công Nghệ Năng Lượng Hitachi |
KCN Nhơn Trạch 1, xã Phước Thiền, huyện Nhơn Trạch |
Công nghiệp |
Pin và Ắc quy |
10.929 |
SCT |
197 |
Công ty TNHH Hwaseung |
KCN Nhơn Trạch 1, xã Phú Hội, huyện Nhơn Trạch |
Công nghiệp |
Sản xuất giầy dép |
11.544 |
SCT |
198 |
Công ty TNHH Hualon |
KCN Nhơn Trạch 2, xã Phước Thiền, huyện Nhơn Trạch |
Công nghiệp |
Sản xuất sợi |
23.337 |
SCT |
199 |
Công ty TNHH Posco VST |
Đường 319b, KCN Nhơn Trạch I, xã Phước Thiền, huyện Nhơn Trạch |
Công nghiệp |
Sản xuất sắt thép, gang |
22.042 |
|
200 |
Công ty Cổ phần dệt Texhong |
KCN Nhơn Trạch 5, huyện Nhơn Trạch |
Công nghiệp |
Dệt may |
52.137 |
SCT |
201 |
Công ty TNHH Wha I1 |
Lô 2, đường 5c, KCN Nhơn Trạch 2, xã Phú Hội, huyện Nhơn Trạch |
Công nghiệp |
Sản xuất sợi |
4.135 |
SCT |
202 |
Công Ty TNHH Quốc Tế Gold Long John |
Đường 5a, KCN Nhơn Trạch 2, xã Phú Hội, huyện Nhơn Trạch |
Công nghiệp |
Hoàn thiện sản phẩm dệt |
3.316 |
SCT |
203 |
Công ty TNHH Fujikura Electronics Việt Nam |
Lô D,8,2, KCN Long Bình (Loteco), TP.Biên Hòa |
Công nghiệp |
Sản xuất linh kiện điện tử |
1.117 |
SCT |
204 |
Công ty TNHH Mitsuba M-Tech Việt Nam |
KCN Long Bình (Loteco), TP.Biên Hòa |
Công nghiệp |
Sản xuất phụ kiện xe máy |
1.965 |
SCT |
205 |
Công ty TNHH Muto Việt Nam |
Lô C7,1, KCN Long Bình (Loteco) TP.Biên Hòa |
Công nghiệp |
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
2.172 |
SCT |
206 |
Công Ty TNHH Olam Việt Nam |
Lô E, đường số 5, KCN Long Bình, phường Long Bình, thành phố Biên Hòa |
Công nghiệp |
Sản xuất công nghiệp |
1.124 |
SCT |
207 |
Công ty TNHH Seo Rim |
Lô 14d, đường số 5, KCN Long Bình (Loteco), TP.Biên Hòa |
Công nghiệp |
Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn |
2.143 |
SCT |
208 |
Công Ty TNHH Tokin Electronics Việt Nam |
Lô A5-6, đường số 4, KCN Long Bình, phường Long Bình, thành phố Biên Hòa |
Công nghiệp |
Sản xuất linh kiện điện tử |
1.164 |
SCT |
209 |
Công ty TNHH Taekwang MTC Việt Nam |
Lô E, đường số 5, KCN Long Bình (Loteco), TP.Biên Hòa |
Công nghiệp |
Sản xuất giày dép |
9.152 |
SCT |
210 |
Công Ty TNHH Koyu & Unitek |
KCN Long Bình, Quốc lộ 15A, phường Long Bình, thành phố Biên Hòa |
Công nghiệp |
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn |
1.517 |
SCT |
211 |
Công Ty TNHH Nestle Việt Nam Trị An |
Lô 311, đường số 9, KCN Long Bình (Amata), P. Long Bình, TP. Biên Hòa |
Công nghiệp |
Sản xuất cà phê |
6.713 |
SCT |
212 |
Công Ty TNHH Nestle Việt Nam Bình An |
KCN Long Bình (Amata), P. Long Bình, TP. Biên Hòa |
Công nghiệp |
Sản xuất đồ uống không cồn |
2.282 |
SCT |
213 |
Nhà Máy Nước Giải Khát Suntory PepsiCo Đồng Nai |
KCN Long Bình (Amata), P. Long Bình, TP. Biên Hòa |
Công nghiệp |
Sản xuất đồ uống không cồn |
6.523 |
SCT |
214 |
Công ty TNHH Ritek Việt Nam |
KCN Amata, phường Long Bình, TP.Biên Hòa |
Công nghiệp |
Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh |
5.614 |
SCT |
215 |
Công ty TNHH Việt Nam NOK |
KCN Amata, phường Long Bình, TP.Biên Hòa |
Công nghiệp |
Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe |
4.613 |
SCT |
216 |
Công Ty TNHH N.E.W Việt Nam |
KCN Long Bình (Amata), P. Long Bình, TP. Biên Hòa |
Công nghiệp |
Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe |
3.594 |
SCT |
217 |
Chi nhánh Công ty Cổ phần nhựa Phú Lâm |
KCN Amata, phường Long Bình, TP.Biên Hòa |
Công nghiệp |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
3.336 |
SCT |
218 |
Công ty Cổ phần nhựa Reliable |
KCN Amata, phường Long Bình, TP.Biên Hòa |
Công nghiệp |
Sản xuất plastic và cao su tổng hợp |
2.493 |
SCT |
219 |
Công ty TNHH Saitex International Đồng Nai (Việt Nam) |
KCN Amata, phường Long Bình, TP.Biên Hòa |
Công nghiệp |
Sản xuất trang phục |
2.418 |
SCT |
220 |
Công ty TNHH Inzi Vina |
KCN Amata, phường Long Bình, TP.Biên Hòa |
Công nghiệp |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
2.182 |
SCT |
221 |
Công ty TNHH Stolz-Miras |
KCN Amata, phường Long Bình, TP.Biên Hòa |
Công nghiệp |
Sản xuất các cấu kiện kim loại |
2.104 |
SCT |
222 |
Công ty TNHH Chang Dae Vina |
KCN Amata, phường Long Bình, TP.Biên Hòa |
Công nghiệp |
Công nghiệp chế biến, chế tạo khác |
1.959 |
SCT |
223 |
Công ty TNHH Kureha Việt Nam |
KCN Amata, phường Long Bình, TP.Biên Hòa |
Công nghiệp |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
1.843 |
SCT |
224 |
Công ty TNHH Daeyeong Vina |
KCN Amata, phường Long Bình, TP.Biên Hòa |
Công nghiệp |
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại |
1.994 |
SCT |
225 |
Công Ty TNHH KMC Chain Việt Nam |
KCN Long Bình (Amata), P. Long Bình, TP. Biên Hòa |
Công nghiệp |
Sản xuất sắt thép gang |
1.492 |
SCT |
226 |
Công ty TNHH Mowi Việt Nam |
KCN Amata, phường Long Bình, TP.Biên Hòa |
Công nghiệp |
Chế biến thủy, hải sản |
1.304 |
SCT |
227 |
Công ty TNHH Toshiba Industrial Products Asia |
Lô 309, đường số 9, KCN Amata, phường Long Bình, TP.Biên Hòa |
Công nghiệp |
Sản xuất mô tơ, máy phát |
1.768 |
SCT |
228 |
Công ty TNHH Tiger Việt Nam |
KCN Amata, phường Long Bình, TP.Biên Hòa |
Công nghiệp |
Sản xuất đồ gia dụng |
1.184 |
SCT |
229 |
Công ty TNHH Starprints Việt Nam |
KCN Amata, phường Long Bình, TP.Biên Hòa |
Công nghiệp |
Dịch vụ liên quan đến in |
1.124 |
SCT |
230 |
Công ty TNHH Shiseido Việt Nam |
KCN Amata, phường Long Bình, TP.Biên Hòa |
Công nghiệp |
Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh |
18.310 |
SCT |
231 |
Công ty TNHH Dong-il Việt Nam |
Lô F, KCN Lộc An, Bình Sơn, huyện Long Thành |
Công nghiệp |
Sản xuất sợi |
7.611 |
SCT |
232 |
Công ty TNHH Chang Shin Việt Nam (chi nhánh Long Thành) |
KCN Lộc An, Bình Sơn, huyện Long Thành |
Công nghiệp |
Sản xuất giầy dép |
1.480 |
SCT |
233 |
Công ty TNHH Shin Heung Đồng Nai |
Lô K, KCN Lộc An, Bình Sơn, huyện Long Thành |
Công nghiệp |
Sản xuất linh kiện điện tử |
1.835 |
SCT |
234 |
Công ty Cổ phần Việt - Pháp sản xuất thức ăn gia súc |
KCN Biên Hòa 1, P.An Bình, TP.Biên Hòa |
Công nghiệp |
Sản xuất thức ăn gia súc |
1.078 |
SCT |
235 |
Bệnh Viện Đa Khoa Đồng Nai |
Số 02, đường Đồng Khởi, P.Tam Hòa, TP.Biên Hòa |
Công trình xây dựng |
Hoạt động của các bệnh viện |
2.761 |
SCT |
236 |
Công Ty Cổ Phần Bệnh Viện Quốc Tế Đồng Nai |
Phường Tân Mai (thửa đất số 104, tờ bản đồ số 5), Thành phố Biên Hòa |
Công trình xây dựng |
Hoạt động của các bệnh viện |
612 |
SCT |
237 |
Chi nhánh tại tỉnh Đồng Nai - Công ty TNHH Vincom Retail Miền Nam |
Số 1096, đường Phạm Văn Thuận, KP2, Phường Tân Mai, TP.Biên Hòa |
Công trình xây dựng |
Bán buôn và bán lẻ |
775 |
SCT |
238 |
Bệnh viện đa khoa khu vực Long Khánh |
QL1, Ấp suối Tre, Xã Suối Tre, TX Long Khánh |
Công trình xây dựng |
Hoạt động của các bệnh viện |
594 |
SCT |
239 |
Chi nhánh Công ty Cổ phần trung tâm thương mại Lotte Việt Nam tại Đồng Nai |
Lô B,03 khu thương mại Amata, Quốc lộ 1a, P.Long Bình, TP.Biên Hòa |
Công trình xây dựng |
Bán buôn và bán lẻ |
710 |
SCT |
240 |
Công ty TNHH thương mại dịch vụ Quốc tế Big C Đồng Nai |
Kp1, P.Long Bình Tân, TP.Biên Hòa |
Công trình xây dựng |
Bán buôn và bán lẻ |
1.139 |
SCT |
241 |
Bệnh viên đa khoa Thống Nhất |
234 Quốc lộ 1, P.Tân Biên, TP.Biên Hòa |
Công trình xây dựng |
Hoạt động của các bệnh viện |
695 |
SCT |
242 |
Công ty TNHH MTV bệnh viện đại học Y dược Shing Mark |
Quốc lộ 51, P.Long Bình Tân, TP.Biên Hòa |
Công trình xây dựng |
Hoạt động của các bệnh viện |
627 |
SCT |
243 |
Công ty TNHH Plus One Sports |
Đường số 5 Khu công nghiệp Sông Mây, xã Bắc Sơn, huyện Trảng Bom |
Công nghiệp |
Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao |
1.328 |
SCT |
244 |
Công ty TNHH Kuk I1 |
KCN Nhơn Trạch 2, xã Phú Hội, huyện Nhơn Trạch |
Công nghiệp |
Sản xuất sợi |
7.060 |
SCT |
245 |
Công Ty TNHH Công Nghệ Năng Lượng CSB - Battery Việt Nam |
Đường số 4, KCN Nhơn Trạch 3, huyện Nhơn Trạch |
Công nghiệp |
Sản xuất pin và ắc quy |
7.692 |
SCT |
246 |
Công ty TNHH Việt Nam Meiwa |
Đường 15a KCN Biên Hòa 2, TP.Biên Hòa |
Công nghiệp |
Sản xuất các sản phẩm phi kim loại |
3.349 |
SCT |
247 |
Công ty TNHH New Việt Nam |
Đường số 7, KCN Long Bình (Amata), thành phố Biên Hòa |
Công nghiệp |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại khác |
3.754 |
SCT |
248 |
Chi nhánh Công ty CP Sữa Việt Nam - Nhà máy sữa Dielac |
KCN Biên Hòa 1, Xa lộ Hà Nội, thành phố Biên Hòa |
Công nghiệp |
Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa |
1.123 |
|
249 |
Chi nhánh Công ty CP Nhựa công nghiệp Phú Lâm |
Lô 109, KCN Amata, phường Long Bình, thành phố Biên Hòa |
Công nghiệp |
Sản xuất sản phẩm từ nhựa |
3.379 |
SCT |
250 |
Công ty TNHH Dịch vụ Sản xuất Thiết Bị AUREOLE |
Số 6A, đường 17A, KCN Biên Hòa II, Phường An Bình, Thành phố Biên Hòa |
Công nghiệp |
Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho động cơ |
1.036 |
SCT |
251 |
Công TY TNHH Boramtek Việt Nam |
Số 4, Đường 17A, KCN Biên Hòa 2, P.An Bình, TP.Biên Hòa |
Công nghiệp |
Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe |
1.163 |
EVN |
252 |
Công Ty Cổ Phần Việt Pháp Sản Xuất Thức Ăn Gia Súc Proconco |
Đường số 9 KCN Biên Hòa 1, Phường An Bình, TP Biên Hòa |
Công nghiệp |
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thủy sản |
1.019 |
EVN |
253 |
Công ty Cổ phần Dược Phẩm OPV |
Số 27 Đường 3A KCN Biên Hòa II Phường An Bình TP.Biên Hòa |
Công nghiệp |
Sản xuất thuốc, hóa dược và dược liệu |
1.014 |
EVN |
254 |
Công ty Cổ phần Bệnh viện Đa khoa Đồng Nai |
02, Đồng Khởi, Phường Tam Hòa, Thành Phố Biên Hòa |
Công trình xây dựng |
Hoạt động của các bệnh viện |
987 |
EVN |
255 |
Công ty Cổ phần thiết bị vệ sinh Caesar Việt Nam |
KCN Nhơn Trạch 1, huyện Nhơn Trạch |
Công nghiệp |
Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác |
6.021 |
PVN |
256 |
Công ty Cổ phần gạch men Chang Yih |
KCN Nhơn Trạch 1, Đường 25B, H. Nhơn Trạch |
Công nghiệp |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
5.418 |
PVN |
257 |
Công ty TNHH gạch men Bách Thành |
KCN Nhơn Trạch 1, huyện Nhơn Trạch |
Công nghiệp |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
7.074 |
PVN |
258 |
Công ty TNHH Hưng Nghiệp Formosa |
KCN Nhơn Trạch 3, huyện Nhơn Trạch |
Công nghiệp |
Sản xuất sợi |
1.269 |
PVN |
259 |
Công Ty TNHH YKK Việt Nam |
Khu Công Nghiệp Amata, 104-106-108 Tp. Biên Hòa |
Công nghiệp |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu |
18.990 |
PVN |
260 |
Công Ty TNHH Chin Well Fasteners Việt Nam |
KCN Nhơn Trạch 3, Thị trấn Hiệp Phước, Huyện Nhơn Trạch |
Công nghiệp |
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
1.422 |
PVN |
261 |
Công ty TNHH hóa chất Hyosung Vina |
KCN Nhơn Trạch 5, huyện Nhơn Trạch |
Công nghiệp |
Sản xuất sản phẩm hóa chất |
6.894 |
PVN |
49. Tỉnh Bà Rịa Vũng Tàu |
||||||
1 |
Công ty TNHH Posco - Việt Nam |
Lô số 1, KCN Phú Mỹ 2, phường Phú Mỹ, thị xã Phú Mỹ |
Công nghiệp |
Sản xuất sắt, thép, gang |
27.592 |
SCT |
2 |
Công ty TNHH MTV Cảng Tân Cảng - Cái Mép Thị Vải |
Khu Phố Tân Lộc, Phường Phước Hòa, Thị xã Phú Mỹ |
Giao thông vận tải |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
1.162 |
SCT |
3 |
Công ty Cổ phần Hanacans - Chi nhánh Bà Rịa - Vũng Tàu |
Lô số VIII-5 và VIII-6 Khu công nghiệp Mỹ Xuân B1 Tiến Hùng, Phường Mỹ Xuân, Thị xã Phú Mỹ |
Công nghiệp |
Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại |
1.028 |
SCT |
4 |
Công ty TNHH Nguyên liệu thức ăn chăn nuôi CJ Việt Nam |
Lô đất số IV-3, IV-4 Khu công nghiệp Mỹ Xuân B1 -Tiến Hùng, Phường Mỹ Xuân, Thị xã Phú Mỹ |
Công nghiệp |
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
1.023 |
SCT |
5 |
Chi nhánh Công ty TNHH Biển Ngọc - Hồ Tràm - Melia Hồ Tràm |
Ấp Hồ Tràm, Xã Phước Thuận, Huyện Xuyên Mộc |
Công trình xây dựng |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
575 |
SCT |
6 |
Công ty TNHH Cảng Quốc tế Cái Mép |
Khu phố Tân Lộc, Phường Phước Hòa, Thị xã Phú Mỹ |
Giao thông vận tải |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy |
1.464 |
SCT |
7 |
Công ty TNHH Liên doanh Dịch vụ Container Quốc tế Cảng Sài Gòn - SSA |
Khu phố Phước Lộc, Phường Phước Hòa, Thị xã Phú Mỹ |
Giao thông vận tải |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy |
1.242 |
SCT |
8 |
Công ty TNHH MTV Năng lượng Alpha |
Khu công nghiệp Mỹ Xuân A2, Phường Mỹ Xuân, Thị xã Phú Mỹ |
Công nghiệp |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
5.989 |
SCT |
9 |
Công ty TNHH Fritta Việt Nam |
Khu công nghiệp Mỹ Xuân A, Phường Mỹ Xuân, Thị xã Phú Mỹ |
Công nghiệp |
Sản xuất sản phẩm hóa chất khác chưa được phân vào đâu |
1.354 |
SCT |
10 |
Công ty TNHH Thép Sóng Thần |
Đường số 3, Khu công nghiệp Mỹ Xuân A, Phường Mỹ Xuân, Thị xã Phú Mỹ |
Công nghiệp |
Sản xuất các cấu kiện kim loại |
2.861 |
SCT |
11 |
Công ty TNHH Thép SMC |
Đường 1B, khu công nghiệp Phú Mỹ I, Phường Phú Mỹ, Thị xã Phú Mỹ |
Công nghiệp |
Sản xuất sắt, thép, gang |
8.382 |
SCT |
12 |
Công ty TNHH Năng lượng Sojitz Osaka Gas |
Lô GS, đường N2 khu công nghiệp Chuyên sâu Phú Mỹ 3, Phường Phước Hòa, Thị xã Phú Mỹ |
Công nghiệp |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
5.941 |
SCT |
13 |
Công ty TNHH MTV Dịch vụ Cơ khí Hàng Hải PTSC |
Số 31, đường 30/4, phường 9, TP Vũng Tàu |
Công nghiệp |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
3.106 |
SCT |
14 |
Công ty Cổ phần Dịch vụ lắp đặt, Vận hành và Bảo dưỡng công trình Dầu khí Biển PTSC |
Số 65A đường 30/4, Phường Thắng Nhất, Thành phố Vũng Tàu, |
Công nghiệp |
Vận hành, bảo dưỡng các công trình dầu khí và công nghiệp khác |
4.261 |
SCT |
15 |
Công ty TNHH MTV Dịch vụ khảo sát và Công trình ngầm PTSC |
Khách sạn dầu khí Vũng Tàu, số 09 Hoàng Diệu, Phường 1, Thành phố Vũng Tàu |
Công nghiệp |
Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước |
1.705 |
SCT |
16 |
Công ty Cảng Dịch vụ Dầu khí |
Số 65A, đường 30/4, phường Thắng Nhất, TP Vũng Tàu |
Giao thông vận tải |
Bốc xếp hàng hóa cảng biển |
8.306 |
SCT |
17 |
Công ty Cổ phần Viglacera Tiên Sơn |
Khu công nghiệp Mỹ Xuân A, Phường Mỹ Xuân, Thị xã Phú Mỹ |
Công nghiệp |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
7.967 |
SCT |
18 |
Công ty TNHH Thiết bị Hệ thống LPG - Chí nhánh Mỹ Xuân |
Số 2 ấp Phước Hưng, Phường Mỹ Xuân, thị xã Phú Mỹ |
Công nghiệp |
Bán lẻ thiết bị gia đình khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
1.609 |
SCT |
19 |
Công ty TNHH Intermalt Việt Nam |
KCN Cái Mép, Xã Tân Phước, huyện Tân Thành |
Công nghiệp |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
5.970 |
SCT |
20 |
Công ty TNHH Sản xuất Giày Uy Việt |
Khu công nghiệp Đông Xuyên, Phường Rạch Dừa, Thành phố Vũng Tàu |
Công nghiệp |
Sản xuất giày dép |
1.258 |
SCT |
21 |
HTX Dịch vụ - Vận tải Thắng Lợi |
168/6B Lê Hồng Phong, Thành phố Vũng Tàu |
Giao thông vận tải |
Vận tải đường sắt, đường bộ và vận tải đường ống |
1.541 |
SCT |
22 |
Công ty CP Vận tải Phú Mỹ |
QL 51, Ấp Song Vĩnh, xã Tân Phước, huyện Tân Thành |
Giao thông vận tải |
Vận tải đường sắt, đường bộ và vận tải đường ống |
1.219 |
SCT |
23 |
CN Công ty CP Ánh Dương Việt Nam (VinaSun) |
158 Bình Giã, Phường 8, Thành phố Vũng Tàu |
Giao thông vận tải |
Vận tải đường sắt, đường bộ và vận tải đường ống |
1.082 |
SCT |
24 |
Công ty Cổ phần Kinh doanh Khí Miền Nam |
Đường 3A KCN Mỹ Xuân A, phường Mỹ Xuân, thị xã Phú Mỹ |
Công nghiệp |
Sản xuất đồ uống không cồn |
62.994 |
SCT |
25 |
Công ty TNHH CJ FOOODS Việt Nam |
KCN Mỹ Xuân B1 - Tiến Hùng, phường Mỹ Xuân, thị xã Phú Mỹ |
Công nghiệp |
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
2.637 |
SCT |
26 |
Công ty CP Lạc Việt- Khách sạn Imperia Vũng Tàu |
Số 159 Thùy Vân, TP Vũng Tàu |
Công trình xây dựng |
Khách sạn |
4.304 |
SCT |
27 |
Công ty TNHH Khu nghỉ dưỡng Hồ Tràm |
Xã Phước Thuận, huyện Xuyên Mộc |
Công trình xây dựng |
Khách sạn |
4.304 |
SCT |
28 |
Chi nhánh công ty CP Trung tâm Thương mại Lotte Việt Nam tại Bà Rịa - Vũng Tàu |
Đường 3-2, phường 8, TP Vũng Tàu |
Công trình xây dựng |
Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại |
901 |
SCT |
29 |
Công ty TNHH Quốc tế All Wells Việt Nam |
Đường 81, Xã Tóc Tiên, Thị xã Phú Mỹ |
Công nghiệp |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
1.573 |
SCT |
30 |
Công ty TNHH Đông Phương Vũng Tàu |
Đường số 11, KCN Đông Xuyên, Rạch Rứa |
Công nghiệp |
Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao |
1.787 |
SCT |
31 |
Công ty Cổ phần Thép Posco Yamato Vina |
Đường N 1, KCN Phú Mỹ 2, phường Phú Mỹ, thị xã Phú Mỹ |
Công nghiệp |
Sản xuất sắt, thép, gang |
67.905 |
SCT |
32 |
Công ty TNHH Haosheng Vina |
Khu công nghiệp Mỹ Xuân A2, Phường Mỹ Xuân, Thị xã Phú Mỹ |
Công nghiệp |
Sản xuất sợi |
10.879 |
SCT |
33 |
Công ty CP Nhà máy Bia Heineken Việt Nam - Vũng Tàu |
Khu công nghiệp Mỹ Xuân A, Phường Mỹ Xuân, Thị xã Phú Mỹ |
Công nghiệp |
Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia |
3.981 |
SCT |
34 |
Công ty TNHH Air Water Việt Nam |
Khu Công nghiệp Phú Mỹ 1, Phường Phú Mỹ, Thị xã Phú Mỹ |
Công nghiệp |
Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế |
5.800 |
SCT |
35 |
Công ty TNHH Dệt Tah Tong Việt Nam |
Lô I-1, I-2, I-3 Khu Công nghiệp Mỹ Xuân B1-Tiến Hùng, Phường Mỹ Xuân, Thị xã Phú Mỹ. |
Công nghiệp |
Sản xuất sợi |
4.688 |
SCT |
36 |
Công ty TNHH Thoresen - Vina Ma Logistics |
Khu Công nghiệp Phú Mỹ I, Phường Phú Mỹ, Thị xã Phú Mỹ |
Giao thông vận tải |
Vận tải đường sắt, đường bộ và vận tải đường ống |
1.064 |
SCT |
37 |
Công ty Cổ phần Đầu tư phát triển Xây dựng - Bê tông |
Số 169 Thùy Vân, Phường 8, Thành phố Vũng Tàu |
Công nghiệp |
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
1.157 |
SCT |
38 |
Công ty CP Vận tải Dầu khí Vũng Tàu (PVT Vũng Tàu) |
KCN Phú Mỹ 1, thị xã Phú Mỹ |
Giao thông vận tải |
Vận tải đường sắt, đường bộ và vận tải đường ống |
1.869 |
SCT |
39 |
CN TCT khí Việt Nam - Công ty chế biến khí Vũng Tàu |
Tỉnh lộ 44, xã An Ngãi, huyện Long Điền |
Công nghiệp |
Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế |
19.893 |
SCT |
40 |
Công ty TNHH Lock & Lock Vina |
Khu công nghiệp Mỹ Xuân A2, Phường Mỹ Xuân, Thị xã Phú Mỹ |
Công trình xây dựng |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
4.643 |
SCT |
41 |
Công ty Cổ phần Nippon Sanso Việt Nam - Chi nhánh KCN Phú Mỹ 3 |
Đường số 3, Khu công nghiệp Mỹ Xuân A, Phường Mỹ Xuân, Thị xã Phú Mỹ |
Công nghiệp |
Sản xuất hóa chất cơ bản khác |
13.966 |
SCT |
42 |
Công ty CP Thương mại và sản xuất Tôn Tân Phước Khanh |
KCN Phú Mỹ 1, phường Phú Mỹ, thị xã Phú Mỹ |
Công nghiệp |
Sản xuất sắt, thép, gang |
2.186 |
SCT |
43 |
Công ty Cổ phần Thanh Bình Phú Mỹ |
Khu Công nghiệp chuyên sâu Phú Mỹ 3, Phường Phước Hòa |
Công nghiệp |
Dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu |
19.658 |
SCT |
44 |
Công ty TNHH Vũ Chân |
KCN Mỹ Xuân, huyện Tân Thành |
Công nghiệp |
Sản xuất sợi |
3.299 |
SCT |
45 |
Nhà máy Công ty TNHH thủy tinh Malaya Việt Nam |
Khu công nghiệp Mỹ Xuân A, Phường Mỹ Xuân, Thị xã Phú Mỹ |
Công nghiệp |
Sản xuất thủy tinh và sản phẩm từ thủy tinh |
16.966 |
SCT |
46 |
Công ty Cổ phần Nippon Sanso Việt Nam - Chi nhánh KCN Phú My 1 |
Đường 2A, Khu Công nghiệp Phú Mỹ I, Phường Phú Mỹ, Thị xã Phú Mỹ |
Công nghiệp |
Sản xuất hóa chất cơ bản |
6.125 |
SCT |
47 |
Công ty TNHH Kinh doanh Nông Sản Việt Nam |
Khu công nghiệp Phú Mỹ I, Phường Phú Mỹ, Thị Xã Phú Mỹ |
Công nghiệp |
Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật |
5.888 |
SCT |
48 |
Nhà máy Nhiệt điện Phú Mỹ BOT 2.2 |
Phường Phú Mỹ, thị xã Phú Mỹ |
Công nghiệp |
Sản xuất điện |
81.000 |
SCT |
49 |
Công ty Điện lực TNHH BOT Phú Mỹ 3 |
Đường số 16, Khu Công nghiệp Phú Mỹ 1, Phường Phú Mỹ, Thị xã Phú Mỹ |
Công nghiệp |
Sản xuất điện |
70.200 |
SCT |
50 |
Liên doanh Việt - Nga VietsovPetro |
Số 105, Lê Lợi, Phường Thắng nhì, TP Vũng Tàu |
Công nghiệp |
Khai thác dầu thô và khí đốt tự nhiên |
267.158 |
SCT |
51 |
Cảng liên doanh Việt Nga VietsovPetro |
73 đường 30/4, phường 9, TP.Vũng Tàu |
Công nghiệp |
Khai thác dầu thô và khí đốt tự nhiên |
2.041 |
SCT |
52 |
Công ty TNHH Hóa chất Hyosung VINA |
Lô 01CN-08CN, Khu Công Nghiệp Cái Mép, Phường Tân Phước, Thị xã Phú Mỹ |
Công nghiệp |
Sản xuất hóa chất cơ bản |
21.167 |
SCT |
53 |
Công ty TNHH Eclat Fabrics Việt Nam |
KCN Mỹ Xuân A2, phường Mỹ Xuân, thị xã Phú Mỹ |
Công nghiệp |
Sản xuất sợi |
4.678 |
SCT |
54 |
Công ty TNHH Baconco |
KCN Phú Mỹ 1, thị xã Phú Mỹ |
Công nghiệp |
Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ |
1.417 |
SCT |
55 |
Công ty TNHH Gạch men Hoàng Gia |
Khu Công nghiệp Mỹ Xuân A, Phường Mỹ Xuân, Thị xã Phú Mỹ |
Công nghiệp |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
22.062 |
SCT |
56 |
Công ty TNHH Gạch men Nhà Ý |
KCN Mỹ Xuân A, phường Mỹ Xuân |
Công nghiệp |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
3.419 |
SCT |
57 |
Công ty TNHH Công nghiệp Gốm Bạch Mã (Việt Nam) |
Đường số 2A, Khu công nghiệp Mỹ Xuân A, Phường Mỹ Xuân, Thị xã Phú Mỹ |
Công nghiệp |
Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác |
5.453 |
SCT |
58 |
Công ty TNHH Mei Sheng Textiles Việt Nam |
CCN Ngãi Giao, Thị Trấn Ngãi Giao, Huyện Châu Đức |
Công nghiệp |
Sản xuất sợi |
24.154 |
SCT |
59 |
Công ty TNHH MTV VLXD Hoa Sen |
Đường 2B, Khu Công nghiệp Phú Mỹ I, Phường Phú Mỹ, Thị xã Phú Mỹ |
Công nghiệp |
Sản xuất kim loại |
5.660 |
SCT |
60 |
Công ty Cổ phần Hải Việt |
Số 167/10 đường 30/4, Phường Thắng Nhất, Thành phố Vũng Tàu |
Công nghiệp |
Chế biến, bảo quản thủy sản và các sản phẩm từ thủy sản |
2.258 |
SCT |
61 |
Công ty Cổ phần Thép tấm lá Thống Nhất |
KCN Phú Mỹ 1, phường Phú Mỹ, thị xã Phú Mỹ |
Công nghiệp |
Sản xuất sắt, thép, gang |
2.671 |
SCT |
62 |
Công ty TNHH MTV Tôn Hoa Sen Phú Mỹ |
Đường số 1A, KCN Phú Mỹ 1, Phường Phú Mỹ, Thị xã Phú Mỹ |
Công nghiệp |
Sản xuất các cấu kiện kim loại |
44.627 |
SCT |
63 |
Công ty TNHH NS Bluescope Việt Nam |
Khu Công nghiệp Phú Mỹ I, Phường Phú Mỹ, Thị xã Phú Mỹ |
Công nghiệp |
Sản xuất sắt, thép, gang |
8.412 |
SCT |
64 |
Công ty TNHH Công nghiệp Kính NSG Việt Nam |
Khu công nghiệp Mỹ Xuân A, Phường Mỹ Xuân, Thị xã Phú Mỹ |
Công nghiệp |
Sản xuất thủy tinh và sản phẩm từ thủy tinh |
40.262 |
SCT |
65 |
Công ty TNHH MTV Thép Miền Nam |
KCN Phú Mỹ 1, phường Phú Mỹ, thị xã Phú Mỹ |
Công nghiệp |
Sản xuất sắt, thép, gang |
73.878 |
SCT |
66 |
Nhà máy Luyện phôi thép - Chi nhánh Công ty Cổ phần thép Pomina |
Đường số 9, Khu công nghiệp Phú Mỹ 1, Phường Phú Mỹ, Thị xã Phú Mỹ |
Công nghiệp |
Sản xuất sắt, thép, gang |
35.857 |
SCT |
67 |
Công ty TNHH Prime Asia Việt Nam |
KCN Mỹ Xuân A, phường Mỹ Xuân, thị xã Phú Mỹ |
Công nghiệp |
Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú |
2.828 |
SCT |
68 |
Công ty TNHH San Fang Việt Nam |
KCN Mỹ Xuân A2, phường Mỹ Xuân, thị xã Phú Mỹ |
Công nghiệp |
Sản xuất sợi |
4.791 |
SCT |
69 |
Công ty CP Cấp nước Bà Rịa - Vũng Tàu |
Phường Phước Hưng, thị xã Bà Rịa |
Công nghiệp |
Khai thác và cung cấp nước sạch |
1.975 |
SCT |
70 |
Công ty TNHH Cảng Quốc tế Tân Cảng - Cái Mép |
Tầng 7 tòa nhà Saigon Newport, Phường Tân Phước, Thị xã Phú Mỹ |
Công nghiệp |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng |
1.281 |
SCT |
71 |
Chi nhánh Công ty Cổ phần FA - Nhà máy CO2 Phú Mỹ |
Khuôn viên Nhà máy Đạm Phú Mỹ thuộc Khu công nghiệp Phú Mỹ 1, Phường Phú Mỹ, Thị xã Phú Mỹ |
Công nghiệp |
Sản xuất hóa chất cơ bản |
1.268 |
SCT |
72 |
Công ty CP dịch vụ XNK Nông lâm sản và phân bón Bà Rịa |
KCN Phú Mỹ I, phường Phú Mỹ, thị xã Phú Mỹ, tỉnh Bà Rịa Vũng Tàu |
Giao thông vận tải |
Vận tải đường sắt, đường bộ và vận tải đường ống |
1.315 |
SCT |
73 |
Công ty TNHH CS WIND Việt Nam |
KCN Phú Mỹ 1, huyện Tân Thành |
Công nghiệp |
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
5.725 |
SCT |
74 |
Công ty TNHH Liên doanh Ống thép Sendo |
Đường 1A, Khu công nghiệp Phú Mỹ I, Phường Phú Mỹ |
Công nghiệp |
Sản xuất sắt, thép, gang |
1.458 |
SCT |
75 |
Bệnh viện Bà Rịa |
Đường Võ Văn Kiệt, phường Long Tâm, TP Vũng Tàu |
Công trình xây dựng |
Hoạt động của các bệnh viện |
1.527 |
SCT |
76 |
Công ty TNHH Linde Việt Nam |
Đường D3, Khu công nghiệp Phú Mỹ II, Phường Phú Mỹ, Thị xã Phú Mỹ |
Công nghiệp |
Sản xuất khí đốt, phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống |
16.568 |
SCT |
77 |
Chi nhánh Công ty Cổ phần Dầu thực vật Tường An - Nhà máy dầu Phú Mỹ |
Khu Công nghiệp Phú Mỹ 1, Phường Phú Mỹ, Thị xã Phú Mỹ |
Công nghiệp |
Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá |
6.305 |
SCT |
78 |
CN Công ty TNHH MTV Dịch vụ khai thác Hải sản Biển Đông - Cảng cá Cát lở Vũng Tàu |
Số 1007/34 đường 30/4 TP Vũng Tàu |
Công nghiệp |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
3.026 |
SCT |
79 |
Công ty TNHH Thép Vina Kyoei |
KCN Phú Mỹ 1, Phường Phú Mỹ, Thị Xã Phú Mỹ |
Công nghiệp |
Sản xuất sắt, thép, gang |
67.957 |
SCT |
80 |
Công ty TNHH InterFlour Việt Nam |
KCN Cái Mép, phường Tân Phước, thị xã Phú Mỹ |
Công nghiệp |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
4.691 |
SCT |
81 |
Công ty Cổ phần Nhiệt điện Bà Rịa |
Khu phố Hương Giang, phường Long Hương, thành phố Bà Rịa |
Công nghiệp |
Sản xuất điện |
54.920 |
SCT |
82 |
Chi nhánh Công ty TNHH Lixil Việt Nam tại Bà Rịa - Vũng Tàu |
KCN Mỹ Xuân, phường Mỹ Xuân, thị xã Phú Mỹ |
Công nghiệp |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
1.954 |
SCT |
83 |
Công ty TNHH Chế biến Bột mỳ Mê Kông |
Đường số 13, Khu công nghiệp Phú Mỹ 1, Phường Phú Mỹ, Thị xã Phú Mỹ |
Công nghiệp |
Xay xát và sản xuất bột thô |
2.946 |
SCT |
84 |
Chi nhánh Phía Nam - Công ty CP xi măng Cẩm Phả |
KCN Mỹ Xuân A, phường Mỹ Xuân, Thị xã Phú Mỹ |
Công nghiệp |
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
5.861 |
SCT |
85 |
Công ty Cổ phần CNG Việt Nam - Chi nhánh Phú Mỹ |
Đường số 15, KCN Phú Mỹ 1, phường Phú Mỹ, thị xã Phú Mỹ |
Công nghiệp |
Sản xuất khí đốt, phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống |
4.027 |
SCT |
86 |
Công ty TNHH xay lúa mì Việt Nam |
Khu công nghiệp Mỹ Xuân A„ Phường Mỹ Xuân, Thị xã Phú Mỹ |
Công nghiệp |
Xay xát và sản xuất bột |
3.165 |
SCT |
87 |
Công ty TNHH Siam City Cenment - Chi nhánh Bà Rịa - Vũng Tàu |
KCN Phú Mỹ I, huyện Tân Thành |
Công nghiệp |
Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao |
4.585 |
SCT |
88 |
Công ty TNHH Hóa chất AGC Việt Nam |
KCN Cái Mép, phường Tân Phước, thị xã Phú Mỹ |
Công nghiệp |
Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh |
16.216 |
SCT |
89 |
Công ty Cổ phần Giấy Sài Gòn |
KCN Mỹ Xuân A, phường Mỹ Xuân, thị xã Phú Mỹ |
Công nghiệp |
Sản xuất giấy và sản phẩm từ giấy |
16.827 |
SCT |
90 |
Công ty Cổ phần thép Pomina 2 |
Khu công nghiệp Phú Mỹ 1, Phường Phú Mỹ, Thị xã Phú Mỹ |
Công nghiệp |
Sản xuất sắt, thép, gang |
35.122 |
SCT |
91 |
CN Tổng Công ty Phân bón và hóa chất Dầu khí - Công ty CP - Nhà máy Đạm Phú Mỹ |
KCN Phú Mỹ I, Thị xã Tân Thành |
Công nghiệp |
Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ |
24.814 |
SCT |
92 |
Chi nhánh TCT CP dịch vụ kỹ thuật Dầu khí Việt Nam- Công ty Tàu dịch vụ Dầu khí |
Số 73, đường 30/4, phường Thắng Nhất |
Giao thông vận tải |
Vận tải đường sắt, đường bộ và vận tải đường ống |
5.828 |
SCT |
93 |
Công ty TNHH MTV Thép tấm lá Phú Mỹ - VNSTEEL |
KCN Phú Mỹ 1, phường Phú Mỹ, thị xã Phú Mỹ |
Công nghiệp |
Sản xuất sắt, thép, gang |
8.246 |
SCT |
94 |
Công ty TNHH Nhôm Toàn cầu Việt Nam |
KCN Mỹ Xuân B1, huyện Tân Thành |
Công nghiệp |
Sản xuất sắt, thép, gang |
25.827 |
SCT |
95 |
Công ty Cổ Phần Tong Hong Tannery Việt Nam |
Lô II-1, Khu Công Nghiệp Mỹ Xuân A2, Phường Mỹ Xuân, Thị xã Phú Mỹ |
Công nghiệp |
Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm |
7.355 |
SCT |
96 |
Công ty TNHH Vard Vũng Tàu |
Đường số 6, KCN Đông Xuyên, phường Rạch Dừa, TP Vũng Tàu |
Công nghiệp |
Đóng tàu và cấu kiện nổi |
1.505 |
SCT |
97 |
Công ty Nhiệt điện Phú Mỹ |
KCN Phú Mỹ 01, Phường Phú Mỹ, thành phố Vũng Tàu |
Công nghiệp |
Sản xuất điện |
45.435 |
SCT |
98 |
Công ty CP China Steel & Nippon Steel Việt Nam |
KCN Mỹ Xuân A2, phường Mỹ Xuân, thị xã Phú Mỹ |
Công nghiệp |
Sản xuất sắt, thép, gang |
43.255 |
SCT |
99 |
Công ty dầu khí Việt Nhật |
T7, Tòa nhà dầu khí, số 8 Hoàng Diệu, TP Vũng Tàu |
Công nghiệp |
Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế |
6.311 |
SCT |
100 |
Công ty TNHH thép Tung Ho Việt Nam |
KCN Phú Mỹ 2, Phường Phú Mỹ, Thị xã Phú Mỹ |
Công nghiệp |
Sản xuất sắt, thép, gang |
40.592 |
SCT |
101 |
Công ty TNHH STARFLEX Việt Nam |
Cụm công nghiệp Tóc Tiên, xã Tóc Tiên, thị xã Phú Mỹ |
Công nghiệp |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
2.131 |
SCT |
102 |
Công ty TNHH LIVING & LIFE VINA |
KCN Mỹ Xuân A2, phường Mỹ Xuân, thị xã Phú Mỹ |
Công nghiệp |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
3.790 |
EVN |
103 |
Công ty Cổ phần Trung tâm Thương Mại Lotte Việt Nam -Chi Nhánh Bà Rịa Vũng Tàu |
Góc đường 3/2 và, Đường Thi Sách, Phường 8, Thành phố Vũng Tàu |
Công trình xây dựng |
Bán buôn tổng hợp |
901 |
EVN |
104 |
Công ty chế biến khí Vũng Tàu |
101 Lê Lợi, Phường Thắng Nhì, Thành Phố Vũng Tàu |
Công trình xây dựng |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa dược phân vào đâu |
21.168 |
PVN |
50. Thành phố Hồ Chí Minh |
||||||
1 |
Công ty TNHH Pouyuen Việt Nam |
D10/89 Quốc lộ 1A, phường Tân Tạo, quận Bình Tân |
Công nghiệp |
Sửa chữa giày, dép, hàng da và giả da |
34.620 |
SCT |
2 |
Công ty TNHH Điện tử Samsung HCMC CE COMPLEX |
Lô I,11, đường D2, phường Tăng Nhơn Phú B, quận 9 |
Công nghiệp |
Sản xuất linh kiện điện tử |
22.917 |
SCT |
3 |
Công ty Cổ phần Thép Thủ Đức - VNSTEEL |
Km9 xa lộ Hà Nội, phường Trường Thọ, quận Thủ Đức |
Công nghiệp |
Sản xuất sắt, thép, gang |
24.287 |
SCT |
4 |
Công ty TNHH Intel Products Việt Nam |
Lô 12 đường D1, Khu công nghệ cao, phường Tân Phú, quận 9 |
Công nghiệp |
Sản xuất linh kiện điện tử |
35.431 |
SCT |
5 |
Công ty TNHH MTV Thuốc lá Sài Gòn |
Lô C45/1,C50/1 đường số 7, KCN Vĩnh Lộc, huyện Bình Chánh |
Công nghiệp |
Sản xuất thuốc lá |
5.820 |
SCT |
6 |
Tổng Công ty Việt Thắng |
Số 127 đường Lê Văn Chí, phường Linh Trung, quận Thủ Đức |
Công nghiệp |
Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) |
11.226 |
SCT |
7 |
Tổng Công ty Cổ phần Phong Phú |
48 Tăng Nhơn Phú, Khu phố 3, phường Tăng Nhơn Phú B, quận 9 |
Công nghiệp |
Sản xuất sợi |
7.303 |
SCT |
8 |
Công ty TNHH Freetrend Industrial Việt Nam- Sepzone Linh Trung 1 |
Lô 22,34, 59,69, 79,85, KCX Linh Trung 1, phường Linh Trung, quận Thủ Đức |
Công nghiệp |
Sửa chữa giày, dép, hàng da và giả da |
12.248 |
SCT |
9 |
Chi nhánh Công ty Cổ phần Xi măng Hà Tiên 1 - Trạm nghiền Phú Hữu |
Tổ 8, Khu Phố 4, phường Phú Hữu, quận 9 |
Công nghiệp |
Sản xuất xi măng |
11.487 |
SCT |
10 |
Cảng hàng không quốc tế Tân Sơn Nhất- TCT Cảng Hàng Không Việt Nam |
Sân bay Tân Sơn Nhất, số 58 Trường Sơn, phường 2, quận Tân Bình |
Giao thông vận tải |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải hàng không |
5.952 |
SCT |
11 |
Công ty TNHH MTV Tổng Công ty Tân Cảng Sài Gòn |
Số 722 Điện Biên Phủ, quận Bình Thạnh (Số 1295B đường Nguyễn Thị Định, Khu phố 3, P.Cát Lái, Quận 2) |
Giao thông vận tải |
Bốc xếp hàng hóa cảng biển |
9.397 |
SCT |
12 |
Công ty TNHH Vincom Retail Miền Nam |
72 Lê Thánh Tôn và 45A Lý Tự Trọng, phường Bến Nghé, quận 1, TP Hồ Chí Minh |
Công trình xây dựng |
Trung tâm thương mại |
4.452 |
SCT |
13 |
Công ty TNHH Việt Nam Samho |
1243 Tỉnh lộ 8, Ấp Thạch An, xã Trung An, huyện Củ Chi |
Công nghiệp |
Sản xuất giày dép |
7.809 |
SCT |
14 |
Công ty Cổ phần Sản xuất Nhựa Duy Tân |
298 Hồ Học Lãm, phường An Lạc, quận Bình Tân |
Công nghiệp |
Sản xuất các sản phẩm từ plastic |
5.384 |
SCT |
15 |
Công ty Cổ phần Sợi Thế Kỷ |
B1,1 KCN Tây Bắc, huyện Củ Chi |
Công nghiệp |
Sản xuất sợi |
3.801 |
SCT |
16 |
Chi nhánh Công ty Cổ phần Xi măng Thăng Long |
Lô A3, KCN Hiệp Phước, xã Long Thới, huyện Nhà Bè |
Công nghiệp |
Sản xuất xi măng |
4.979 |
SCT |
17 |
Công ty Cổ phần dệt may đầu tư thương mại Thành Công |
Số 36 Tây Thạnh, phường Tây Thạnh, quận Tân Phú |
Công nghiệp |
Sản xuất sợi |
3.272 |
SCT |
18 |
Công ty TNHH nhà máy bia Heineken Việt Nam |
170 đường Lê Văn Khương, phường Thới An, quận 12 |
Công nghiệp |
Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia |
5.728 |
SCT |
19 |
Công ty TNHH MTV Xi măng Hạ Long |
Lô C25, KCN Hiệp Phước, xã Hiệp Phước, huyện Nhà Bè |
Công nghiệp |
Sản xuất xi măng |
7.030 |
SCT |
20 |
Công ty TNHH Freetrend Industrial A Việt Nam - Sepzone Linh Trung 2 |
Lô 10,13, 26,37, KCX Linh Trung 2, phường Bình Chiểu, quận Thủ Đức |
Công nghiệp |
Sửa chữa giày, dép, hàng da và giả da |
6.656 |
SCT |
21 |
Công ty TNHH MTV Phát triển công viên phần mềm Quang Trung |
Khu công viên phần mềm Quang trung, Quốc lộ 1A, Khu phố 2, phường Tân Chánh Hiệp, quận 12 |
Công nghiệp |
Cổng thông tin |
6.273 |
SCT |
22 |
Nhà máy nước Thủ Đức - Tổng Công ty cấp nước Sài Gòn - TNHH MTV |
Số 2 đường Lê Văn Chí, Phường Linh Trung, quận Thủ Đức |
Công nghiệp |
Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
5.186 |
SCT |
23 |
Công ty TNHH Air Liquide Việt Nam |
lô 12A, Khu công nghệ cao, quận 9 |
Công nghiệp |
Sản xuất hóa chất cơ bản khác |
8.607 |
SCT |
24 |
Công ty TNHH Nidec Sankyo VieTNam |
Lô I1, N1, Khu công nghệ cao, phường Tân Phú, quận 9 |
Công nghiệp |
Sản xuất linh kiện điện tử |
5.400 |
SCT |
25 |
Nhà máy xi măng TAFICO - Công ty Cổ phần Xi măng FICO Tây Ninh |
Lô A5B KCN Hiệp Phước, xã Long Thới, huyện Nhà Bè |
Công nghiệp |
Sản xuất xi măng |
4.562 |
SCT |
26 |
Công ty TNHH Nhựa Long Thành |
135A Hồ Học Lãm, phường An Lạc, quận Bình Tân |
Công nghiệp |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
3.339 |
SCT |
27 |
Công ty TNHH Giấy Xuân Mai |
Lô C6 Khu Công Nghiệp Hiệp Phước, xã Hiệp Phước, huyện Nhà Bè |
Công nghiệp |
Sản xuất giấy và sản phẩm từ giấy |
6.169 |
SCT |
28 |
Nhà máy Bia Sài Gòn Củ Chi- Chi nhánh Tổng Công ty Cổ phần Bia rượu NGK Sài Gòn |
Khu C1, đường D3, KCN Tây Bắc, huyện Củ Chi |
Công nghiệp |
Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia |
3.759 |
SCT |
29 |
Công ty TNHH Furukawa Automotive Parts Việt Nam |
Khu AP, Lô số 37 A, 38A, 39, 50, 51B, 52B đường 14, KCX Tân Thuận, quận 7 |
Công nghiệp |
Sản xuất khác chưa biết phân vào đâu |
4.964 |
SCT |
30 |
Công ty TNHH Sài Gòn Boulevard Complex - Khách sạn Intercontinental Saigon |
39 Lê Duẩn, phường Bến Nghé, quận 1 |
Công trình xây dựng |
Khách sạn |
3.292 |
SCT |
31 |
Công ty Liên doanh TNHH Crown Saigon |
Xa lộ Hà Nội, phường Hiệp Phú, quận 9 |
Công nghiệp |
Sản xuất xi măng |
4.404 |
SCT |
32 |
Công ty Xi măng Chinfon - Nhà máy nghiền clinker Hiệp Phước |
Lô A7 KCN Hiệp Phước, xã Long Thới, huyện Nhà Bè |
Công nghiệp |
Sản xuất xi măng |
3.156 |
SCT |
33 |
Công ty TNHH Sài Gòn Precision - Sepzone Linh Trung 1 |
Lô 15,17,19a, Đường số 2, KCX Linh Trung 1, phường Linh Trung, quận Thủ Đức |
Công nghiệp |
Sản xuất khác chưa biết phân vào đâu |
4.427 |
SCT |
34 |
Công ty TNHH Aeon Việt Nam- AEON Bình Tân |
Số 1, đường số 17A, KP11, phường Bình Trị Đông, quận Bình Tân |
Công trình xây dựng |
Kinh doanh buôn bán |
3.220 |
SCT |
35 |
Công ty Cổ phần Phát triển Sài Gòn |
Số 65 đường 12, KP Long Sơn, phường Long Bình, quận 9 |
Công nghiệp |
Sản xuất linh kiện điện tử |
3.709 |
SCT |
36 |
Công ty TNHH RKW Việt Nam |
Lô 22 đường số 3, KCN Tân Tạo, phường Tân Tạo, quận Bình Tân |
Công nghiệp |
Sản xuất các sản phẩm từ plastic |
3.993 |
SCT |
37 |
Công ty Cổ phần Bao Bì Nhựa Tân Tiến |
Lô II,4, 5,10,11 đường số 13, nhóm CN II, KCN Tân Bình, phường Tây Thạnh, quận Tân Phú |
Công nghiệp |
Sản xuất bao bì từ plastic |
4.118 |
SCT |
38 |
Công ty TNHH MTV Tổng Công ty 28 |
03 Nguyễn Oanh, phường 10, quận Gò Vấp |
Công nghiệp |
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
1.495 |
SCT |
39 |
Công ty TNHH Siam City Cement (Việt Nam) - Trạm nghiền Hiệp Phước |
Lô A1, KCN Hiệp phước, xã Long Thời, huyện Nhà Bè |
Công nghiệp |
Sản xuất xi măng |
4.394 |
SCT |
40 |
Chi nhánh Công ty TNHH Dầu thực vật Cái Lân tại Hiệp Phước TP HCM |
Lô C21 KCN Hiệp Phước, xã Hiệp Phước, huyện Nhà Bè |
Công nghiệp |
Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật |
13.599 |
SCT |
41 |
Công ty TNHH Nidec Việt Nam Corporation |
Lô II,N2 Khu Công nghệ cao, phường Tân Phú, quận 9 |
Công nghiệp |
Sản xuất mô tơ, máy phát |
4.775 |
SCT |
42 |
Chi nhánh Công ty TNHH Keppel Land Watco II |
Số 67 Lê Lợi, phường Bến Nghé, quận 1 |
Công trình xây dựng |
Kinh doanh buôn bán |
5.075 |
SCT |
43 |
Công ty TNHH Jabil Việt Nam |
Lô I8, Khu Công nghệ cao, phường Tân Phú, quận 9 |
Công nghiệp |
Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) |
6.782 |
SCT |
44 |
Công ty TNHH Nước giải khát Suntory PepsiCo Việt Nam |
Đường Lê Văn Khương, phường Thới An, Q12,. |
Công nghiệp |
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
3.469 |
SCT |
45 |
Công ty TNHH Nước giải khát COCACOLA Việt Nam |
485 Xa lộ Hà Nội, phường Linh Trung, quận Thủ Đức |
Công nghiệp |
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
3.876 |
SCT |
46 |
Công ty TNHH Aeon Việt Nam |
Số 30 Bờ Bao Tân Thắng, phường Sơn Kỳ, quận Tân Phú |
Công trình xây dựng |
Bán buôn tổng hợp |
5.805 |
SCT |
47 |
Công ty TNHH Quản lý và khai thác bất động sản REE |
Số 364 đường Cộng Hòa, phường 13, quận Tân Bình |
Công trình xây dựng |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
2.272 |
SCT |
48 |
Công ty TNHH Worldon Việt Nam - KCN Đông Nam VRG |
Lô D1, Đường D4, KCN Đông Nam, xã Hòa Phú, huyện Củ Chi |
Công nghiệp |
Sản xuất hàng may mặc (trừ trang phục) |
8.865 |
SCT |
49 |
Công ty TNHH Nissei Electric Việt Nam - Sepzone Linh Trung 1 |
Lô 95,98, KCX Linh Trung 1, phường Linh Trung, quận Thủ Đức |
Công nghiệp |
Sản xuất linh kiện điện tử |
3.408 |
SCT |
50 |
Công ty TNHH Woodworth Wooden (VN) |
Tỉnh lộ 8, Ấp 12, xã Tân Thạch Đông, huyện Củ Chi |
Công nghiệp |
Sản xuất các sản phẩm khác từ gỗ |
2.587 |
SCT |
51 |
Công ty TNHH Quốc tế Unilever VieTNam |
Lô số A2,3, KCN Tây Bắc, huyện Củ Chi |
Công nghiệp |
Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
3.287 |
SCT |
52 |
Nhà máy nước Tân Hiệp - Tổng Công ty cấp nước Sài Gòn - TNHH MTV |
Số 65, Ấp Thới Tây 1, xã Tân Hiệp, huyện Hóc Môn |
Công nghiệp |
Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
3.049 |
SCT |
53 |
Công ty TNHH Bitexco Văn phòng - CN Công ty TNHH Tập đoàn Bitexco TP.HCM |
Tầng 48 Bitexco Financial Tower, số 45 Ngô Đức Kế, phường Bến Nghé, quận 1 |
Công trình xây dựng |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
2.979 |
SCT |
54 |
Công ty TNHH Việt Nam Paiho |
Lô 30, 32 đường số 3, KCN Tân Tạo, phường Tân Tạo A, quận Bình Tân |
Công nghiệp |
Sản xuất sợi |
2.232 |
SCT |
55 |
Chi nhánh Công ty Cổ phần Đại Đồng Tiến |
Số 948 Hương lộ 2, phường Bình trị Đông A, quận Bình Tân |
Công nghiệp |
sản xuất các sản phẩm từ plastic |
2.532 |
SCT |
56 |
Công ty Cổ phần Đầu tư Times Square Việt Nam |
Số 22,36 Nguyễn Huệ & 57,69F Đồng Khởi, phường Bến Nghé, quận 1 |
Công trình xây dựng |
Kinh doanh dịch vụ |
2.299 |
SCT |
57 |
Công ty TNHH Sản xuất - Thương mại - Dịch vụ Thịnh Khang |
Lô số 14,16 đường số 3, KCN Tân Tạo, phường Tân Tạo A, quận Bình Tân |
Công nghiệp |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
2.925 |
SCT |
58 |
Công ty TNHH Dệt Việt Phú |
Số 127 đường Lê Văn Chí, phường Linh Trung, quận Thủ Đức |
Công nghiệp |
Sản xuất sợi |
3.595 |
SCT |
59 |
Công ty Cổ phần Phát triển khu phức hợp thương mại VIETSIN |
1058 Nguyễn Văn Linh, KP1, phường Tân Phong, quận 7 |
Công trình xây dựng |
Thương mại dịch vụ |
2.264 |
SCT |
60 |
Bệnh viện Chợ rẫy |
201B Nguyễn Chí Thanh, phường 12, quận 5 |
Công trình xây dựng |
Hoạt động của các bệnh viện |
2.283 |
SCT |
61 |
Công ty TNHH Yujin Vina - Sepzone Linh Trung 1 |
Lô 71,74, KCX Linh Trung 1, phường Linh Trung, quận Thủ Đức |
Công nghiệp |
Sản xuất khác chưa biết phân vào đâu |
3.446 |
SCT |
62 |
Công ty TNHH Nhựa Tân Lập Thành |
Số 322A Hồ Ngọc Lãm, KP3, phường An Lạc, Quận Bình Tân |
Công nghiệp |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
1.938 |
SCT |
63 |
Công ty TNHH Sản xuất- Thương mại Chấn Sinh |
38/35B Hưng Nhơn, ấp 2, xã Tân Kiên, huyện Bình Chánh |
Công nghiệp |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
2.313 |
SCT |
64 |
Trạm bơm Hòa Phú - Nhà máy nước Tân Hiệp - Tổng Công ty Cấp Nước Sài Gòn TNHH MTV |
367 Bến Than, Ấp 1A, xã Hòa Phú, huyện Củ Chi |
Công nghiệp |
Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
4.050 |
SCT |
65 |
Chi nhánh Tổng Công ty Cổ phần Bia rượu NGK Sài Gòn- Nhà máy Bia Sài Gòn Nguyễn Chí Thanh |
187 Nguyễn chí Thanh, phường 12, quận 5 |
Công nghiệp |
Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia |
5.276 |
SCT |
66 |
Nhà máy B.O.O nước Thủ Đức - Công ty Cổ phần B.O.O nước Thủ Đức |
479 Xa lộ Hà Nội, phường Linh Trung, quận Thủ Đức |
Công nghiệp |
khai thác, xử lý và cung cấp nước |
2.136 |
SCT |
67 |
Công ty TNHH Sung Shin - Sepzone Linh Trung 1 |
Lô 112,116, phường Linh Trung, quận Thủ Đức |
Công nghiệp |
Sản xuất giày dép |
1.992 |
SCT |
68 |
Công ty TNHH Phát triển Phú Mỹ Hưng |
101 Tôn Dật Tiên, phường Tân Phú, quận 7 (Khu CR1&2 Shopping Mall khu A) |
Công trình xây dựng |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
3.377 |
SCT |
69 |
Trung tâm mạng lưới mobifone Miền Nam |
MM18 Trường Sơn, phường 14, quận 10 |
Công nghiệp |
Viễn thông |
2.002 |
SCT |
70 |
Công ty TNHH Nhựa Sunway Mario |
E9/58A An Phú Tây Ấp 5, xã Hưng Long, huyện Bình Chánh |
Công nghiệp |
Sản xuất plastic nguyên sinh |
1.240 |
SCT |
71 |
Công ty liên doanh Đại Dương - Khách sạn Sheraton Saigon |
80 Đông Du, phường Bến Nghé, quận 1 |
Công trình xây dựng |
Khách sạn |
1.362 |
SCT |
72 |
Công ty TNHH MTV KIDO |
Lô A2,7, Đường số N4, KCN Tây Bắc Củ Chi, ấp Cây Sộp, xã Tân An Hội, huyện Củ Chi |
Công nghiệp |
sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
2.546 |
SCT |
73 |
Công ty TNHH Hong Ik Vina |
Số 18 đường 18, KCX Tân Thuận, phường Tân Thuận Đông quận 7 |
Công nghiệp |
sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn |
1.882 |
SCT |
74 |
Công ty TNHH Digital Optics Boeim Tech Việt Nam |
16 đường 15 khu phố 4, phường Linh Trung, quận Thủ Đức |
Công nghiệp |
Sản xuất sản phẩm từ khoáng phi kim loại khác |
1.105 |
SCT |
75 |
Công ty TNHH Mtex (Việt Nam) |
Đường số 18, KCX Tân Thuận, quận 7 |
Công nghiệp |
Sản xuất linh kiện điện tử |
1.518 |
SCT |
76 |
Trạm bơm lưu vực Nhiêu lộc Thị Nghè - Công ty TNHH MTV Thoát nước đô thị |
Số 10 Nguyễn Hữu Cảnh, phường 19, quận Bình Thạnh |
Công nghiệp |
Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
1.682 |
SCT |
77 |
Chi nhánh Công ty Cổ phần Công nghiệp Dịch vụ thương mại Ngọc Nghĩa - Nhà máy Nhựa số 2 |
Lô số B1,8, KCN Tây Bắc, Củ Chi, Tân An Hội, huyện Củ Chi |
Công nghiệp |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
3.179 |
SCT |
78 |
Công ty TNHH UACJ Foundry & Forging VieTNam |
Lô số 01,03,05~13 Đường số 16, KCX Tân Thuận, quận 7 |
Công nghiệp |
Sản xuất các sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
1.347 |
SCT |
79 |
Công ty TNHH MTV nước ngầm Sài Gòn - Tổng Công ty cấp nước Sài Gòn TNHH MTV |
33 Chế Lan Viên, phường Tây Thạnh, quận Tân Phú |
Công nghiệp |
Khai thác, xử lý và phân phối nước |
1.774 |
SCT |
80 |
Công ty TNHH Trung tâm thương mại Lotte Việt Nam - Chi nhánh Quận 7 |
469 Nguyễn Hữu Thọ, phường Tân Phong, quận 7 |
Công trình xây dựng |
Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại |
1.988 |
SCT |
81 |
Bệnh viện Đại học Y Dược TP HCM |
215 Hồng Bàng, phường 11, quận 5 |
Công trình xây dựng |
Hoạt động của các bệnh viện |
2.162 |
SCT |
82 |
Công ty TNHH Sản xuất thương mại Sợi Việt Đức |
Ấp 6, xã Tân Thạnh Đông, huyện Củ Chi |
Công nghiệp |
Sản xuất sợi |
1.724 |
SCT |
83 |
Công ty TNHH Nidec Copal Precision Việt Nam |
Lô I,1, D,1, Đường N1 Khu Công nghệ cao, phường Tân Phú, quận 9 |
Công nghiệp |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
1.850 |
SCT |
84 |
Công ty TNHH Sài Gòn Precision - Cơ sở 2 Sepzone Linh Trung 2 |
Lô 84,85,86b, đường A, KCX Linh Trung 2, phường Bình Chiểu, quận Thủ Đức |
Công nghiệp |
Sản xuất khác chưa biết phân vào đâu |
2.385 |
SCT |
85 |
Xí nghiệp Cao su Hóc Môn |
Quốc lộ 1A, khu phố 2, phường Tân Thới Hiệp, quận 12 |
Công nghiệp |
Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe |
1.538 |
SCT |
86 |
Công ty Quản lý và kinh doanh chợ Bình Điền |
Đại lộ Nguyễn Văn Linh, Khu phố 6, phường 7, quận 8 |
Công trình xây dựng |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
2.159 |
SCT |
87 |
Công ty TNHH MTV Kỹ nghệ súc sản (Vissan) |
420 Nơ Trang Long, phường 13, quận Bình Thạnh |
Công nghiệp |
Sản xuất chế biến thực phẩm |
2.242 |
SCT |
88 |
Công ty Cổ phần Phát triển A&B |
Số 76 Lê Lai, phường Bến Thành, quận 1 |
Công trình xây dựng |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
777 |
SCT |
89 |
Tổng Công ty mạng lưới Viettel- Chi nhánh trung tâm Viễn Thông Quân đội |
Số 158/2A Hoàng Hoa Thám, phường 12, quận Tân Bình |
Công nghiệp |
Viễn thông |
6.277 |
SCT |
90 |
Nhà máy sữa Sài Gòn- Chi nhánh Công ty Cổ phần sữa Việt Nam |
Lô 1,18 khu G1, KCN Tân Thới Hiêp, Hương lộ 80, phường Hiệp Thành, quận 12 |
Công nghiệp |
Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa |
2.336 |
SCT |
91 |
Công ty Cổ phần Eternal Prowess |
Số 2969,2971 Quốc lộ 1A, phường Tân Thới Nhất, quận 12 |
Công nghiệp |
Sản xuất hàng may mặc (trừ trang phục) |
1.735 |
SCT |
92 |
Công ty Cổ phần Trung tâm thương mại Lotte Việt Nam- Chi nhánh Gò Vấp |
Số 18 Phan Văn Trị, phường 10, quận Gò Vấp |
Công trình xây dựng |
Bán buôn thực phẩm khác |
1.428 |
SCT |
93 |
Công ty TNHH Hansae Việt Nam |
Đường N4, KCN Tây Bắc, xã Tân An hội, huyện Củ Chi |
Công nghiệp |
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
4.697 |
SCT |
94 |
Công ty TNHH Kreves Vina- Sepzone Linh Trung 1 |
Lô 76, KCX Linh Trung, phường Linh Trung, quận Thủ Đức |
Công nghiệp |
Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn |
1.215 |
SCT |
95 |
Bệnh viện Từ Dũ |
284 Cống Quỳnh, quận 1 |
Công trình xây dựng |
Hoạt động của các bệnh viện |
1.090 |
SCT |
96 |
Công ty TNHH Cổ phần Sanofi Việt Nam |
Lô I,8,2 đường D8, Khu Công nghệ cao, phường Long Thanh Mỹ, quận 9 |
Công nghiệp |
Sản xuất bao bì từ plastic |
2.071 |
SCT |
97 |
Công ty TNHH USG Boral Gypsum VieTNam |
Lô B3A KCN Hiệp Phước, huyện Nhà Bè |
Công nghiệp |
sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
8.244 |
SCT |
98 |
Công ty TNHH Pico Sài Gòn |
Số 20 đường Cộng Hòa, Phường 12, Quận Tân Bình |
Công trình xây dựng |
Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại |
1.571 |
SCT |
99 |
Công ty TNHH Nikkiso Việt Nam |
Khu C, Lô Q23,30 đường 19, KCX Tân Thuận, phường Tân Thuận Đông, quận 7 |
Công nghiệp |
sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp |
1.067 |
SCT |
100 |
Chi nhánh Công ty Cổ phần Viễn thông FPT |
Lô 37,39A, đường 19, KCX Tân Thuận, phường Tân Thuận Đông, quận 7 |
Công nghiệp |
Viễn thông |
3.367 |
SCT |
101 |
Công ty TNHH Taisun Việt Nam |
Lô A1,6 đường số N5, KCN Tây Bắc, huyện Củ Chi |
Công nghiệp |
Sản xuất giấy và sản phẩm từ giấy |
1.783 |
SCT |
102 |
Công ty TNHH THEODORE ALEXANDER HCM - SEPZONE Linh Trung 2 |
Lô 50,57 KCX Linh Trung 2, phường Bình Chiểu, quận Thủ Đức |
Công nghiệp |
Sản xuất sản phẩm từ gỗ, tre, nứa (trừ giường, tủ, bàn, ghế); sản xuất sản phẩm từ rơm, rạ và vật liệu tết bện |
1.809 |
SCT |
103 |
Công ty TNHH Sản xuất- Thương mại Hồng Phúc |
390 Tô Ngọc Vân, KP5, phường Thạnh Xuân, quận 12 |
Công nghiệp |
Sản xuất nước đá |
1.249 |
SCT |
104 |
Công ty TNHH khách sạn Grand Imperial saigon |
Số 101 Hai Bà Trưng, phường Bến Nghé, quận 1 |
Công trình xây dựng |
Khách sạn |
1.136 |
SCT |
105 |
Công ty TNHH MTV Suất ăn hàng không Việt Nam |
Sân bay Tân Sơn Nhất, phường 2, quận Tân Bình |
Công nghiệp |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ liên quan đến vận tải hàng không |
1.027 |
SCT |
106 |
Công ty Liên doanh hữu hạn Khách sạn Chains Caravelle |
Số 19,23 Công Trường Lam Sơn, phường Bến Nghé, quận 1 |
Công trình xây dựng |
Khách sạn |
1.343 |
SCT |
107 |
Công ty TNHH Fei Yueh Việt Nam |
Số 235 Nguyễn Văn Cừ, phường Nguyễn Cư Trinh, quận 1 |
Công trình xây dựng |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
2.160 |
SCT |
108 |
Công ty TNHH Greystones Data System Việt Nam- Sepzone Linh Trung 2 |
Lô số 62a, Đường B, KCX Linh Trung 2, phường Bình Chiểu, quận Thủ Đức |
Công nghiệp |
Sản xuất linh kiện điện tử |
1.328 |
SCT |
109 |
Công ty Liên doanh khách sạn Saigon INN- Khách sạn New World Sài Gòn |
số 76 Lê Lai, phường Bến Thành, quận 1 |
Công trình xây dựng |
Khách sạn |
1.128 |
SCT |
110 |
Công ty TNHH DINSEN Việt Nam |
Khu B3, Khu JI, J2, Số D10/89 Quốc lộ 1A, phường Tân Tạo, quận Bình Tân |
Công nghiệp |
Sản xuất hàng may mặc (trừ trang phục) |
1.263 |
SCT |
111 |
Công ty Cổ phần Phát triển Nhà Daewon - Thủ Đức |
Thửa 60,84 Bản đồ 37, phường An Phú, quận 2 |
Công trình xây dựng |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
1.356 |
SCT |
112 |
Bệnh viện nhân dân 115 |
520 Nguyễn Tri Phương, quận 10 |
Công trình xây dựng |
Hoạt động của các bệnh viện |
1.449 |
SCT |
113 |
Công ty TNHH PLATEL VINA |
Lô I,10,2 đường D2 Khu CNC phường Long Thạnh Mỹ, quận 9 |
Công nghiệp |
Sản xuất linh kiện điện tử |
1.505 |
SCT |
114 |
Công ty TNHH Nidec Servo VieTNam |
Lô I1.3,N1, Khu công nghệ cao, phường Tân Phú, quận 9 |
Công nghiệp |
sản xuất linh kiện điện tử |
1.495 |
SCT |
115 |
Công ty TNHH NOBLAND Việt NAM |
Lô 1,8 Khu A1, 4,8 A4, 1,3&9,10 KB1, KCN Tân Thới Hiệp, phường Hiệp Thành, quận 12 |
Công nghiệp |
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
1.071 |
SCT |
116 |
Công ty TNHH Tech-Link Silicones VN |
Lô 05b,07a đường số 15 KCX Tân Thuận, phường Tân Thuận Đông, quận 7 |
Công nghiệp |
Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ |
2.160 |
SCT |
117 |
Chi nhánh Công ty Cổ phần Đầu tư Long Biên |
Cổng số 6 sân bay TSN (trạm Long Biên 4) Tân Sơn, phường 4, quận Tân Bình |
Công trình xây dựng |
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
1.171 |
SCT |
118 |
Chi nhánh Công ty TNHH MTV An Phú |
43 đường Thảo Điền, phường Thảo Điền, quận 2 |
Công trình xây dựng |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
1.345 |
SCT |
119 |
Công ty Cổ phần Hùng Vương |
126 Hùng Vương, phường 12, quận 5 |
Công trình xây dựng |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
1.139 |
SCT |
120 |
Công ty TNHH Hoàn Vũ Việt Nam |
297 Đường Lê Minh Nhựt, Ấp Xóm Huế, xã Tân An Hội, huyện Củ Chi |
Công nghiệp |
sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
1.437 |
SCT |
121 |
Công ty TNHH Điện cơ SOLEN Việt Nam |
12 đường 12 KCX Tân Thuận, phường Tân Thuận Đông, quận 7 |
Công nghiệp |
sản xuất các cấu kiện kim loại |
1.019 |
SCT |
122 |
Công ty TNHH Keppel Land Watco I- Khách sạn SAIGON CENTRE Tháp 1 |
Số 65 Lê Lợi, phường Bến Nghé, quận 1 |
Công trình xây dựng |
Kinh doanh dịch vụ |
831 |
SCT |
123 |
Công ty Cổ phần hỗ trợ Công nghiệp Phước Nguyên (Công ty TNHH MTV AUREUMAEX PRESCISION PLASTICS) |
Lô HT,3,2 Đường D2, Khu Công nghệ cao, phường Tăng Nhơn Phú B, quận 9 |
Công nghiệp |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
1.662 |
SCT |
124 |
Nhà máy Sữa Trường Thọ- Công ty Cổ phần sữa Việt Nam |
32 Đặng Văn Bi, phường Trường Thọ, quận Thủ Đức |
Công nghiệp |
Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa |
1.192 |
SCT |
125 |
Công ty TNHH MERCEDES-BENZ Việt Nam |
693 Quang Trung, phường 12, quận Gò Vấp |
Công nghiệp |
Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu |
1.152 |
SCT |
126 |
Chi nhánh Tổng Công ty Máy động lực và máy nông nghiệp Việt Nam- Nhà máy Đúc |
Lô B15, khu B, KCN Hiệp Phước, huyện Nhà Bè |
Công trình xây dựng |
Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
1.577 |
SCT |
127 |
Công ty TNHH Sonion VieTNam |
Lô I3,9 Khu Công nghệ cao, phường Tân Phú, quận 9 |
Công nghiệp |
Sản xuất linh kiện điện tử |
1.371 |
SCT |
128 |
Công ty TNHH Sản xuất- Thương mại Việt Thành |
TTN8 Đường số 29, KP5, phường Tân Thới Nhất, quận 12 |
Công nghiệp |
Sản xuất plastic nguyên sinh |
1.187 |
SCT |
129 |
Công ty TNHH E-Mart Việt Nam |
366 Phan Văn Trị, phường 5, quận Gò Vấp |
Công trình xây dựng |
Bán buôn thực phẩm khác |
1.240 |
SCT |
130 |
Công ty TNHH Sản xuất- Thương mại Thái Anh |
Đường Tam Tân, KCN Tân Phú Trung, Ấp Giữa, xã Tân Phú Trung, huyện Củ Chi |
Công nghiệp |
Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh |
1.039 |
SCT |
131 |
Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Nam Thái Sơn |
934 D3 đường D, cụm 2, KCN Cát Lái, phường Thạnh Mỹ Lợi, quận 2 |
Công nghiệp |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
1.264 |
SCT |
132 |
Công ty TNHH MTV Dệt may 7 |
109A Trần Văn Dư, phường 13, quận Tân Bình |
Công nghiệp |
Sản xuất hàng may mặc (trừ trang phục) |
1.246 |
SCT |
133 |
Công ty TNHH Xử lý Chất thải Việt Nam |
Xã Đa Phước, huyện Bình Chánh |
Công nghiệp |
Xử lý và tiêu hủy rác thải |
1.640 |
SCT |
134 |
Công ty TNHH Tân Vĩnh Phát |
Số 170 Quốc lộ 1, phường Tân Thới Nhất, quận 12 |
Công nghiệp |
Sản xuất hàng dệt khác |
1.383 |
SCT |
135 |
Công ty Liên doanh Khách sạn Saigon Riverside |
Số 8,15 Tôn Đức Thắng, phường Bến Nghé, quận 1 |
Công trình xây dựng |
Khách sạn |
873 |
SCT |
136 |
Công ty Cổ phần Sài Gòn Food (Đổi tên từ Công ty Cổ phần Hải Sản S.G (Saigon Fisco)) |
Lô C24,24B/II, C25/II,đường 2F, KCN Vĩnh Lộc, Xã Vĩnh Lộc A, huyện Bình Chánh |
Công nghiệp |
Sản xuất thực phẩm khác chưa biết phân vào đâu |
2.933 |
SCT |
137 |
Công ty TNHH Công nghiệp JYE SHING- Sepzone Linh Trung 1 |
Lô 107,111, KCX Linh Trung 1, phường Linh Trung, quận Thủ Đức |
Công nghiệp |
Sản xuất giày dép |
1.155 |
SCT |
138 |
Công ty TNHH Sản xuất và thương mại Cát Thái |
443/11 Lê Văn Sỹ, phường 12, quận 3 |
Công nghiệp |
Sản xuất các sản phẩm từ cao su và plastic |
1.152 |
SCT |
139 |
Công ty Cổ phần Cát Lợi |
934 D2, Đường D, KCN Cát Lái, phường Thạnh Mỹ Lợi, quận 2 |
Công nghiệp |
Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa |
1.433 |
SCT |
140 |
Bệnh viện 175 |
786 Nguyễn Kiệm, phường 3, quận Gò Vấp |
Công trình xây dựng |
Hoạt động của các bệnh viện |
2.357 |
SCT |
141 |
Đài truyền hình Thành phố Hồ Chí Minh |
Số 9 Nguyễn Thị Minh Khai, quận 1 |
Công trình xây dựng |
Hoạt động của trụ sở văn phòng |
2.184 |
SCT |
142 |
Công ty TNHH Saint- Gobain VieTNam |
Lô C23B đường số 11, KCN Hiệp Phước, xã Hiệp Phước, huyện Nhà Bè |
Công nghiệp |
sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
6.539 |
SCT |
143 |
Công ty TNHH Luks Land VieTNam |
Số 37 Tôn Đức Thắng, phường Bến Nghé, quận 1 |
Công trình xây dựng |
Khách sạn |
1.154 |
SCT |
144 |
Công ty TNHH Y tế Viễn Đông VieTNam (Bệnh viện FV) |
Số 6 Nguyễn Lương Bằng, phường Tân Phú, quận 7 |
Công trình xây dựng |
Hoạt động của các bệnh viện |
1.220 |
SCT |
145 |
Công ty TNHH Matai (Việt Nam) |
Khu A lô N số 47B, 49,51, 53,55, đường Tân Thuận, KCX, phường Tân Thuận Đông, quận 7 |
Công nghiệp |
Sản xuất linh kiện điện tử |
1.151 |
SCT |
146 |
Công ty Cổ phần Sun Wah Properties (Việt Nam) |
115 Nguyễn Huệ, phường Bến Nghé, quận 1 |
Công trình xây dựng |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
969 |
SCT |
147 |
Công ty TNHH Sheico Việt Nam - KCN Đông Nam VRG |
Lô L1, Đường N5, KCN Đông Nam, xã Bình Mỹ, huyện Củ Chi |
Công nghiệp |
Sản xuất hàng may mặc (trừ trang phục) |
1.209 |
SCT |
148 |
Công ty Cổ phần Sao Phương Nam |
Số 72,74 Nguyễn Thị Minh Khai, phường 6, quận 3 |
Công trình xây dựng |
Kinh doanh dịch vụ |
992 |
SCT |
149 |
Công ty TNHH Bao bì Alpla Việt Nam - KCN Đông Nam VRG |
Lô B2,B4, Đường D4, KCN Đông Nam, xã Hòa Phú, huyện Củ Chi |
Công nghiệp |
Sản xuất bao bì từ plastic |
1.690 |
SCT |
150 |
Công ty TNHH Vina Wood - Sepzone Linh Trung 2 |
Lô số 38,43, KCX Linh Trung 2, phường Bình Chiểu, quận Thủ Đức |
Công nghiệp |
Chế biến gỗ và các sản phẩm từ gỗ |
1.316 |
SCT |
151 |
Bệnh viện Nhân dân Gia Định |
01 Nơ Trang Long, Phường 7, quận Bình Thạnh |
Công trình xây dựng |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
1.130 |
SCT |
152 |
Trạm xi măng Cát Lái - Công ty TNHH Xi măng SiamcityCement (VN) |
Trạm xi măng Cát Lái, Km7, Nguyễn Thị Định, phường Thạnh Mỹ Lợi, quận 2 |
Công nghiệp |
Sản xuất xi măng |
1.007 |
SCT |
153 |
Đại học quốc tế RMIT Việt Nam |
702 Đường Nguyễn Văn Linh, phường Tân Phong, quận 7 |
Công trình xây dựng |
Giáo dục đại học |
922 |
SCT |
154 |
Công ty TNHH đầu tư kinh doanh Phương Oanh |
10/10 Quốc lộ 1 A, Khu phố 3, phường Bình Hưng Hòa B, quận Bình Tân |
Công nghiệp |
Sản xuất sản phẩm từ kim loại đúc sẵn (trừ máy móc, thiết bị) |
2.525 |
SCT |
155 |
Công ty TNHH MTV khách sạn quốc tế Bình Minh (Khách sạn Pullman Sài Gòn Centre) |
148 Trần Hưng Đạo, phường Nguyễn Cư Trinh, quận 1 |
Công trình xây dựng |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
710 |
SCT |
156 |
Công ty TNHH Juki (VieTNam) |
Số 5 đường 5, KCX Tân Thuận, phường Tân Thuận Đông, quận 7 |
Công trình xây dựng |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng |
1.406 |
SCT |
157 |
Công ty Cổ phần địa ốc và xây dựng S.S.G2 |
12 Quốc Hương, phường Thảo Điền, quận 2 |
Công trình xây dựng |
Khách sạn |
990 |
SCT |
158 |
Công ty TNHH Thực phẩm Vạn Đức |
C27/II đường số 2 KCN Vĩnh Lộc, huyện Bình Chánh |
Công nghiệp |
Sản xuất chế biến thực phẩm |
1.812 |
SCT |
159 |
Công ty Cổ phần Đầu tư Bệnh Viện Xuyên Á |
42, Quốc lộ 22, ấp Chợ, xã Tân Phú Trung, huyện Củ Chi |
Công trình xây dựng |
Hoạt động của các bệnh viện |
1.477 |
SCT |
160 |
Công ty TNHH Liên doanh khách sạn Plaza |
17 Lê Duẩn, phường Bến Nghé, quận 1 |
Công trình xây dựng |
Khách sạn |
715 |
SCT |
161 |
Công ty TNHH Bệnh viện Quốc tế City |
số 3 đường 17A, phường Bình Trị Đông B, quận Bình Tân |
Công trình xây dựng |
Hoạt động của các bệnh viện |
1.032 |
SCT |
162 |
Công ty TNHH MTV Đông Hải |
12 Phan Văn Trị, phường 7, quận Gò Vấp |
Công trình xây dựng |
Bán buôn thực phẩm khác |
701 |
SCT |
163 |
Công ty TNHH thương mại & dịch vụ siêu thị Big C An Lạc |
1231 Quốc lộ 1A, Khu Phố 5, phường Bình Trị Đông B, quận Bình Tân |
Công trình xây dựng |
Kinh doanh buôn bán |
1.036 |
SCT |
164 |
Khách sạn Equatorial TP.HCM |
Số 242 đường Trần Bình Trọng, phường 4, quận 5 |
Công trình xây dựng |
Khách sạn |
687 |
SCT |
165 |
Công ty TNHH Đầu tư bất động sản New Plan |
Số 1/1 Trường Chinh, phường Tây Thạnh, quận Tân Phú |
Công trình xây dựng |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
825 |
SCT |
166 |
Công ty TNHH Trung tâm thương mại Lotte Việt Nam- Lotte Mart Phú Thọ |
968 đường 3/2, phường 15, quận 11 |
Công trình xây dựng |
Bán buôn và bán lẻ |
771 |
SCT |
167 |
Công ty Cổ phần Đầu tư hạ tầng và Đô thị Dầu Khí |
Số 12 Tân Trào, phường Tân Phú, quận 7 |
Công trình xây dựng |
Hoạt động kinh doanh bất động sản |
946 |
SCT |
168 |
Trung tâm thương mại PANDORA CITY TAFOCO - Công ty Cổ phần Thực phẩm xuất khẩu Tân Bình |
Số 1/1 Trường Chinh, phường Tây Thạnh, quận Tân Phú |
Công trình xây dựng |
Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại |
636 |
SCT |
169 |
Công ty TNHH MM Mega Market (Việt Nam) |
Khu B, Khu đô thị mới An Phú, An Khánh, phường An Phú, quận 2 |
Công trình xây dựng |
Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại |
1.557 |
SCT |
170 |
Ban quản lý Cao ốc văn phòng- Tổng Công ty Điện lực TP HCM - TNHH MTV |
35 Tôn Đức Thắng, phường Bến Nghé, quận 1 |
Công trình xây dựng |
Kinh doanh dịch vụ |
696 |
SCT |
171 |
Công ty Cổ phần Đầu tư Nguyên Vũ |
Số 106 đường Nguyễn Văn Trỗi, phường 8, quận Phú Nhuận |
Công trình xây dựng |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
858 |
SCT |
172 |
Công ty Cổ phần Quản lý Bất động sản Bình Minh |
Tầng G, Tòa Nhà The Manor Số 91 đường Nguyễn Hữu Cảnh, phường 22, quận Bình Thạnh |
Công trình xây dựng |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
1.381 |
SCT |
173 |
Bệnh viện Nhi đồng 1 |
341 Sư vạn Hạnh, phường 10, quận 10 |
Công trình xây dựng |
Hoạt động của các bệnh viện |
997 |
SCT |
174 |
Trường Đại học Công nghiệp TP HCM |
12 Nguyễn Văn Bảo, phường 4, quận Gò Vấp |
Công trình xây dựng |
Giáo dục khác |
796 |
SCT |
175 |
Công ty Cổ phần Bảo Gia |
Số 184 đường Lê Đại Hành, phường 15, quận 11 |
Công trình xây dựng |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
1.832 |
SCT |
176 |
Tổng Công ty Khí Việt Nam- CT Cổ Phần |
Tòa nhà PV Gas Tower, số 673, Nguyễn Hữu Thọ, xã Phước kiểng, huyện Nhà Bè |
Công trình xây dựng |
Hoạt động của trụ sở văn phòng |
964 |
SCT |
177 |
Công ty Cổ phần thép Á Châu |
Lô B6 KCN Hiệp Phước, xã Hiệp Phước, huyện Nhà Bè |
Công nghiệp |
Sản xuất sắt, thép, gang |
3.902 |
SCT |
178 |
Công ty TNHH Vietcombank- Bonday- BenThanh |
Số 5 Công trường Mê Linh, phường Bến Nghé, quận 1 |
Công trình xây dựng |
Kinh doanh dịch vụ |
1.434 |
SCT |
179 |
Tổng Công ty xây dựng số 1- TNHH MTV |
111 A Pasteur, phường Bến Nghé, quận 1 |
Công trình xây dựng |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
760 |
SCT |
180 |
Công ty TNHH Trung tâm Mê Linh |
Số 02 Ngô Đức Kế, phường Bến Nghé, quận 1 |
Công trình, xây dựng |
Khách sạn |
592 |
SCT |
181 |
Công ty TNHH Khách sạn và văn phòng làm việc A1-VY (Khách sạn Eastin Grand Sài Gòn) |
253 Nguyễn Văn Trỗi, phường 10, quận Phú Nhuận |
Công trình xây dựng |
Khách sạn |
735 |
SCT |
182 |
Công ty TNHH MTV Quản lý Kinh doanh nhà TP HCM |
138,142 Hai Bà Trưng, quận 1 |
Công trình xây dựng |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
618 |
SCT |
183 |
Công ty Cổ phần Viễn Thông Hà Nội tại TP HCM |
385C Nguyễn Trãi, phường Nguyễn Cư Trinh, quận 1 |
Công trình xây dựng |
Kinh doanh dịch vụ |
502 |
SCT |
184 |
Bệnh viện Hùng Vương |
128 Hồng Bàng, phường 12, quận 5 |
Công trình xây dựng |
Hoạt động của các bệnh viện |
1.077 |
SCT |
185 |
Công ty TNHH MTV Khách sạn Quốc tế Thiên phúc- Khách sạn Novotel Saigon Centre |
Số 167 Hai Bà Trưng, quận 1 |
Công trình xây dựng |
Khách sạn |
681 |
SCT |
186 |
Công ty TNHH Dịch vụ Mai Thành |
9,11 Tôn Đức Thắng, phường Bến Nghé, quận 1 |
Công trình xây dựng |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
659 |
SCT |
187 |
Bệnh viện Bệnh Nhiệt đới |
764 Võ Văn Kiệt, phường 1, quận 5 |
Công trình xây dựng |
Hoạt động của các bệnh viện |
773 |
SCT |
188 |
Công ty TNHH E.B Phú Thạnh |
53 Nguyễn Sơn, phường Phú Thạnh, quận Tân Phú |
Công trình xây dựng |
Kinh doanh |
596 |
SCT |
189 |
Công ty Cổ phần Bệnh viện Đa Khoa Tư nhân Triều An |
425 Kinh Dương Vương, phường 1, quận Bình Tân |
Công trình xây dựng |
Hoạt động của các bệnh viện |
693 |
SCT |
190 |
Bệnh viện Đa khoa Khu vực Củ Chi |
số 9A đường Nguyễn Văn Hoài, ấp Bàu Tre 2, xã Tân An Hội, huyện Củ Chi |
Công trình xây dựng |
Hoạt động của các bệnh viện |
626 |
SCT |
191 |
Công ty TNHH Quản lý nợ và khai thác tài sản Ngân hàng Thương mại cổ phần hàng hải Việt Nam |
180, 192 Nguyễn Công Trứ, phường Nguyễn Thái Bình, quận 1 |
Công trình xây dựng |
Kinh doanh dịch vụ |
587 |
SCT |
192 |
Công ty Liên doanh cao ốc Sài Gòn Metropolitan TNHH |
Số 235 Đồng Khởi, phường Bến Nghé, quận 1 |
Công trình xây dựng |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
500 |
SCT |
193 |
Công ty TNHH E.B Tân Phú |
1/1 Trường Chinh, phường Tây Thạnh, quận Tân Phú |
Công trình xây dựng |
Kinh doanh dịch vụ |
553 |
SCT |
194 |
Công ty TNHH Lương Thạch (Công ty TNHH thương mại dịch vụ Chợ Đũi) |
62A Cách Mạng Tháng Tám, phường 6, quận 3 (tòa nhà Lim Tower 2) |
Công trình xây dựng |
Kinh doanh dịch vụ |
516 |
SCT |
195 |
Khách sạn Đồng Khởi - Grand Hotel |
8 Đồng khởi, quận 1 |
Công trình xây dựng |
Khách sạn |
2.756 |
SCT |
196 |
Công ty TNHH VINAMETRIC- Khách sạn Saigon Prince |
63 Nguyễn Huệ, phường Bến Nghé, quận 1 |
Công trình xây dựng |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
540 |
SCT |
197 |
Bệnh viện Trưng Vương |
số 226 Lý Thường Kiệt, phường 14, quận 10 |
Công trình xây dựng |
Hoạt động của các bệnh viện |
701 |
SCT |
198 |
Công ty Cổ phần Thương mại- Dịch vụ dầu khí biển |
Phòng 209, 210, 211, Lầu 2, Tòa nhà PetrovieTNam, 1,5 Lê Duẩn, quận 1 |
Công trình xây dựng |
Kinh doanh dịch vụ |
545 |
SCT |
199 |
Công ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Sài Gòn (PTS) |
Số 118 Huỳnh Tấn Phát, phường Tân Thuận, quận 7 |
Giao thông vận tải |
vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng |
3.320 |
SCT |
200 |
Bệnh viện Nhi đồng Thành phố |
15 Võ Trần Chí, ấp 1, xã Tân Kiên, huyện Bình Chánh |
Công trình xây dựng |
Hoạt động của các bệnh viện |
538 |
SCT |
201 |
Công ty TNHH Công nghiệp Đức Bổn |
3 đường Số 3, KCX Tân Thuận, phường Tân Thuận, quận 7 |
Công nghiệp |
Sản xuất cấu kiện kim loại |
1.258 |
SCT |
202 |
Công ty Cổ phần Bông Thiên Hà |
Lô C4,2, đường N8, KCN Tân Phú Trung, xã Tân Phú Trung, huyện Củ Chi |
Công nghiệp |
Sản xuất sợi |
2.180 |
SCT |
203 |
Công ty Cổ phần ACECOOK Việt Nam |
Lô II,4, đường số 8, nhóm CN II, KCN Tân Bình, phường Tây Thạnh, quận Tân Phú |
Công nghiệp |
Sản xuất chế biến thực phẩm |
2.517 |
SCT |
204 |
Chi nhánh Công ty Cổ phần Bệnh viện Đa khoa Quốc tế Vinmec - Bệnh viện Đa khoa Quốc tế Vinmec Central Park |
720A Điện Biên Phủ, phường 22, quận Bình Thạnh |
Công trình xây dựng |
Hoạt động của các bệnh viện |
965 |
SCT |
205 |
Tập đoàn Công nghiệp Viễn thông Quân đội |
285 Cách Mạng Tháng Tám Phường 12, quận 10 |
Công trình xây dựng |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng |
1.469 |
SCT |
206 |
Công ty TNHH ngôi nhà Đức TP.HCM |
Số 33 Lê Duẩn, phường Bến Nghé, quận 1 |
Công trình xây dựng |
Kinh doanh, dịch vụ |
936 |
SCT |
207 |
Công ty Cổ phần VINHOMES- Chi nhánh TP.HCM |
Lầu 20A Tòa nhà Vincom Center, số 72 Lê Thánh Tôn, phường Bến Nghé, quận 1 |
Công trình xây dựng |
Kinh doanh, dịch vụ |
2.203 |
SCT |
208 |
Bệnh viện Bình Dân |
371 Điện Biên Phủ, phường 4, quận 3 |
Công trình xây dựng |
Kinh doanh, dịch vụ |
664 |
SCT |
209 |
Công ty TNHH Đầu tư Xây dựng Bắc Bình |
11 Sư Vạn Hạnh, phường 12, quận 10 |
Công trình xây dựng |
Kinh doanh dịch vụ |
2.779 |
SCT |
210 |
Công ty TNHH MTV Xổ số Kiến thiết TP.HCM |
77 Trần Nhân Tôn, phường 09, quận 5 |
Công trình xây dựng |
Kinh doanh dịch vụ, hoạt động xổ số kiến thiết |
527 |
SCT |
211 |
Bệnh viện Nguyễn Tri Phương |
493 Nguyễn Trãi, phường 8, quận 5 |
Công trình xây dựng |
Hoạt động bệnh viện |
1.063 |
SCT |
212 |
Công ty Cổ phần Kim Loại MGK |
Lô số 17 Đường số 8, KCN Tân Tạo, phường Tân Tạo A, quận Bình Tân |
Công nghiệp |
Sản xuất sản phẩm kim loại |
2.333 |
SCT |
213 |
Công ty TNHH MTV Khách sạn Tân Sơn Nhất |
200 Hoàng Văn Thụ, phường 9, quận Phú Nhuận |
Công trình xây dựng |
Khách sạn, nhà hàng |
739 |
SCT |
214 |
Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Thải Hồng |
258 Trần Đại Nghĩa, KP4, phường Tân Tạo A, quận Bình Tân |
Công nghiệp |
Sản xuất đồ nhựa gia dụng |
1.323 |
SCT |
215 |
Công ty TNHH Sản xuất- Thương mại- Dịch vụ Nhựa Tân Hiệp Hưng |
Lô 28B Đường số 7, KCN Tân Tạo, phường Tân Tạo A, quận Bình Tân |
Công nghiệp |
Sản xuất đồ nhựa gia dụng |
1.311 |
SCT |
216 |
Công ty Cổ phần Tập đoàn Thiên Long |
Lô 6,8,10,12 Đường số 3 KCN Tân Tạo, phường Tân Tạo A, quận Bình Tân |
Công nghiệp |
Sản xuất các sản phẩm bút viết |
1.349 |
SCT |
217 |
Công ty Cổ phần Giải pháp Thương mại ABA |
Lô 18,20 Đường Trung Tâm, KCN Tân Tạo, phường Tân Tạo A, quận Bình Tân |
Công trình xây dựng |
Kinh doanh buôn bán |
1.009 |
SCT |
218 |
Công ty TNHH L.S PACK |
Lô A2,2, KCN Tây Bắc Củ Chi, huyện Củ Chi |
Công nghiệp |
Sản xuất mỹ phẩm |
2.144 |
SCT |
219 |
Công ty Cổ phần Kỹ nghệ ĐÔ THÀNH |
Ấp 12, Xã Tân Thạnh Đông, huyện Củ Chi |
Công nghiệp |
Sản xuất từ nhựa, plastic |
1.177 |
SCT |
220 |
Chi nhánh Dây cáp điện Xe Ôtô Công ty TNHH YAZAKI EDS Việt Nam |
Lô C3,2, Khu C3, KCN Tân Phú Trung, xã Tân Phú Trung, huyện Củ Chi |
Công nghiệp |
Sản xuất dây cáp điện cho ô tô |
1.256 |
SCT |
221 |
Công ty Cổ phần Cơ khí Xây dựng Giao thông |
429/4 Song hành Xa lộ Hà Nội, KP7, phường Trường Thọ, quận Thủ Đức |
Công nghiệp |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
1.278 |
SCT |
222 |
Công ty Cổ phần Giấy Linh Xuân |
34 Đường 9, KP5, phường Linh Xuân, quận Thủ Đức |
Công nghiệp |
Sản xuất giấy và sản phẩm từ giấy |
1.210 |
SCT |
223 |
Bệnh viện Quận Thủ Đức |
29 Đường Phú Châu, KP5 phường Tam Phú, quận Thủ Đức |
Công trình xây dựng |
Hoạt động của các bệnh viện |
633 |
SCT |
224 |
Công ty Cổ phần Đầu tư và Kinh doanh Nước sạch Sài Gòn |
2A1 Lê Văn Chí KP1 phường Linh Trung, quận Thủ Đức |
Công nghiệp |
Khai thác, xử lí và cung cấp nước |
1.486 |
SCT |
225 |
Chi nhánh Vincom Thủ Đức - Công ty TNHH Vincom Retail Miền Nam |
216 Võ Văn Ngân, phường Bình Thọ, quận Thủ Đức |
Công trình xây dựng |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
933 |
SCT |
226 |
Công ty TNHH Sài gòn CO-OP FAIRPRICE |
934 Quốc lộ 1A, phường Linh Trung, quận Thủ Đức |
Công trình xây dựng |
Bán buôn tổng hợp |
611 |
SCT |
227 |
Chi nhánh Công ty Cổ phần Sữa Việt Nam - Nhà máy sữa Thống Nhất |
12 Đặng Văn Bi, phường Trường Thọ, quận Thủ Đức |
Công nghiệp |
Sản xuất sữa và các sản phẩm từ sữa |
1.027 |
SCT |
228 |
Công ty TNHH Sản xuất First Solar Việt Nam- KCN Đông Nam VRG |
Lô A1 và A2, đường D10, KCN Đông Nam, xã Bình Mỹ, huyện Củ Chi |
Công nghiệp |
Sản xuất pin và ắc quy |
46.844 |
SCT |
229 |
Công ty TNHH Kim May Organ (Việt Nam) |
U02 ,12a, KCX Tân Thuận đường số 22, quận 7 |
Công nghiệp |
Sản xuất thiết bị điện khác |
2.871 |
SCT |
230 |
Công ty TNHH Nidec Tosoc Akiba (Việt Nam) |
Lo6R.49b,50, KCX Tân Thuận, đường số 16, quận 7 |
Công nghiệp |
Sản xuất máy móc và thiết bị chưa biết phân vào đâu |
1.162 |
SCT |
231 |
Công ty TNHH Long Rich (VN) |
Lô 01,04, 06 Đường số 5, KCX Linh Trung 2, phường Bình Chiểu, quận Thủ Đức |
Công nghiệp |
Sản xuất Giày thể thao |
1.447 |
SCT |
232 |
Công ty Cổ phần Dịch vụ Dữ liệu Công nghệ Thông tin VINA |
Lô 06, Khu Công viên phần mềm Quang Trung, Quốc lộ 1A, Khu phố 2, phường Tân Chánh Hiệp, quận 12 |
Công nghiệp |
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
1.872 |
SCT |
233 |
Công ty TNHH Thương mại- Dịch vụ SAIGON CO.OP Toàn Tâm |
497 Hòa Hảo, phường 7, quận 10 |
Công trình xây dựng |
Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại |
537 |
SCT |
234 |
Công ty Cổ phần Vietjet Plaza |
60A Trường Sơn, phường 12, quận Tân Bình |
Công trình xây dựng |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
720 |
SCT |
235 |
Công ty Sản xuất Công nghiệp Bình Phát |
Lô số 6 Khu G, Đường N4, KCN An Hạ, xã Phạm Văn Hai, huyện Bình Chánh |
Công nghiệp |
Sản xuất kim loại |
1.140 |
SCT |
236 |
Công ty TNHH CJ Việt Nam |
Lầu 22 số 2 Bis 4, 6 Lê Thánh Tôn, phường Bến Nghé, quận 1 |
Công trình xây dựng |
Kinh doanh dịch vụ |
640 |
SCT |
237 |
Bệnh viện Quân Y 7A |
466 Nguyễn Trãi, phường 8, quận 5 |
Công trình xây dựng |
Hoạt động của các bệnh viện |
532 |
SCT |
238 |
Trung tâm Hạ tầng Mạng Miền Nam - Chi nhánh Tổng Công ty Hạ tầng Mạng |
224 Thành Thái, phường 14, quận 10 |
Công nghiệp |
Viễn thông |
1.408 |
SCT |
239 |
Trung tâm quản lý hạ tầng kỹ thuật TPHCM |
3C Đường 3 Tháng 2, phường 11, quận 10 |
Công trình xây dựng |
Chiếu sáng công cộng, văn phòng trụ sở |
16.856 |
SCT |
240 |
Công ty TNHH Bệnh Viện Gia An 115 |
05 Đường số 17A, phường Bình Trị Đông B, quận Bình Tân |
Công trình xây dựng |
Hoạt động của các bệnh viện |
987 |
SCT |
241 |
Công ty TNHH Nhựa Cơ Khí và Thương Mại Chấn Thuận Thành |
63/2 Lý Chiêu Hoàng, phường 10, quận 6 |
Công nghiệp |
sản xuất các sản phẩm từ plastic |
1.565 |
SCT |
242 |
Công ty TNHH Phân bón Hàn- Việt |
Lô D10B, Đường D3, KCN Hiệp Phước, xã Hiệp Phước, huyện Nhà Bè |
Công nghiệp |
Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ |
1.884 |
SCT |
243 |
Công ty TNHH Sản xuất Hiệp Phước Thành |
Lô A4C KCN Hiệp Phước, xã Long Thới, huyện Nhà Bè |
Công nghiệp |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
1.134 |
SCT |
244 |
Công ty TNHH thực phẩm xuất khẩu Hai Thanh |
Lô A14a KCN Hiệp Phước, xã Long Thới, huyện Nhà Bè |
Công nghiệp |
Chế biến, bảo quản thủy sản và các sản phẩm từ thủy sản |
1.165 |
SCT |
245 |
Công ty Cổ phần Tập đoàn Quản lý Bất động sản WINDSOR- Chi nhánh CENTRAL KITCHEN |
68 Đào Trí, phường Phú Thuận, quận 7 |
Công trình xây dựng |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
700 |
SCT |
246 |
Công ty Cổ phần Cơ điện lạnh (REE CORP) |
09 Đoàn Văn Bơ, phường 12, quận 4 |
Công trình xây dựng |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hòa không khí |
616 |
SCT |
247 |
Công ty Cổ phần Kim Cương |
Lầu 7, số 3 Nguyễn Lương Bằng, phường Tân Phú, quận 7 |
Công trình xây dựng |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng |
766 |
SCT |
248 |
Công ty Cổ phần Bất động sản Song Mai |
11 Đoàn Văn Bơ, phường 12, quận 4 |
Công trình xây dựng |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
856 |
SCT |
249 |
Công ty TNHH EB Thành phố mới |
Khu dân cư CityLand số 99 Nguyễn Thị Thập, phường Tân Phú, quận 7 |
Công trình xây dựng |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
720 |
SCT |
250 |
Công ty TNHH MTV Thương mại Thủy Thành Phát |
433B/2B ấp 2, xã An Phú Tây, huyện Bình Chánh |
Công trình xây dựng |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
771 |
SCT |
251 |
Công ty TNHH Vĩ Kiệt |
C11/2A Ấp 3, xã Tân Túc, huyện Bình Chánh |
Công nghiệp |
Sản xuất kim loại |
1.181 |
SCT |
252 |
Trung tâm thương mại SATRA đường Phạm Hùng |
C6/27 Phạm Hùng, xã Bình Hưng, huyện Bình Chánh |
Công trình xây dựng |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
534 |
SCT |
253 |
Chi nhánh Công ty Cổ phần KIZUNA JV |
D8/33Y ấp 4, xã Quy Đức, huyện Bình Chánh |
Công nghiệp |
Dệt may |
1.063 |
SCT |
254 |
Công ty TNHH Sản xuất Thương mại Nhựa Nguyễn Thái Bình |
G8/19A ấp 7, xã Lê Minh Xuân, huyện Bình Chánh |
Công nghiệp |
Sản xuất đồ nhựa |
1.205 |
SCT |
255 |
Công ty TNHH Thương mại Sản xuất Công nghiệp Nguyễn Tính - Phân xưởng 3 Chi nhánh TP HCM |
Lô 27,27A,29A Khu B, Đường D4, KCN An Hạ, xã Phạm Văn Hai, huyện Bình Chánh |
Công nghiệp |
Sản xuất sắt, thép |
2.770 |
SCT |
256 |
Công ty Cổ phần Thương mại và Bao bì Sài Gòn |
Lô B56/II, B57/II Đường 2E KCN Vĩnh Lộc, xã Vĩnh Lộc A, huyện Bình Chánh |
Công nghiệp |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
1.129 |
SCT |
257 |
Công ty Cổ phần Thực phẩm CHOLIMEX |
Lô C40,51 đường 7 KCN Vĩnh Lộc, xã Vĩnh Lộc A, huyện Bình Chánh |
Công nghiệp |
Chế biến, bảo quản thủy sản và các sản phẩm từ thủy sản |
1.432 |
SCT |
258 |
Công ty Cổ phần Sản xuất thương mại Kỳ Phát |
Lô C8/II,C9/II,C9B/II đường số 2E KCN Vĩnh Lộc, xã Vĩnh Lộc A huyện Bình Chánh |
Công nghiệp |
Sản xuất sắt, thép |
1.663 |
SCT |
259 |
Công ty TNHH MTV Tổng Công ty X28 |
Số 6 Phan Văn Trị, phường 10, quận Gò Vấp |
Công nghiệp |
Sản xuất trang phục, nhuộm da lông thú (may mặc) |
1.745 |
SCT |
260 |
Công ty Cổ phần Đầu tư Thương mại Dịch vụ Khang Gia Land (Đổi tên thành Công ty Cổ phần Đầu tư Thương mại dịch vụ Gigamall Việt Nam từ ngày 08/02/2020) |
Địa chỉ sử dụng nhiều điện: 240,242 Phạm Văn Đồng, P Hiệp Bình Chánh, Quận Thủ Đức Địa chỉ văn phòng chính: số 2 đường số 8, KP4, phường Linh Chiểu, quận Thủ Đức |
Công trình xây dựng |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
3.010 |
SCT |
261 |
Công ty Cổ phần Đầu tư Xuất nhập khẩu Nam Việt |
17/6A Phan Huy Ích, phường 14, quận Gò Vấp |
Công nghiệp |
Buôn bán và xử lí làm sạch các sản phẩm dệt, lông thú |
3.137 |
SCT |
262 |
Công ty TNHH May và thương mại Thạch Bình |
17/6A Phan Huy Ích, Phường 14, Quận Gò Vấp |
Công nghiệp |
Sản xuất khác chưa biết phân vào đâu |
2.572 |
SCT |
263 |
Công ty TNHH MTV Daeyoung Electronics Vina |
Lô HT,2,1 Đường D2, Khu Công Nghệ Cao TP HCM, phường Tăng Nhơn Phú B, quận 9 |
Công nghiệp |
Sản xuất linh kiện điện tử |
1.986 |
SCT |
264 |
Công ty TNHH New- Hanam |
Lô HT,3,1 Đường D2, Khu Công Nghệ Cao, phường Tăng Nhơn Phú B, quận 9 |
Công nghiệp |
Sản xuất khác chưa biết phân vào đâu |
1.993 |
SCT |
265 |
Chi nhánh Công ty TNHH Tân Tiến Shenko |
Lô 14,16A đường C KCN Tân Tạo, KP2, phường Tân Tạo A, quận Bình Tân |
Công nghiệp |
Sản xuất đồ điện dân dụng |
1.076 |
SCT |
266 |
Công ty TNHH MM Mega Market (Việt Nam)- Chi nhánh Bình Phú |
12 Bình Phú, phường 11, quận 6 |
Công trình xây dựng |
Bán buôn tổng hợp |
620 |
SCT |
267 |
Công ty Cổ phần Thực phẩm Thiên Hương |
Số 1 Đường Lê Đức Thọ kp2, phường Tân Thới Hiệp, Quận 12 |
Công nghiệp |
sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
1.099 |
SCT |
268 |
Trung tâm Hạ tầng IDC - Chi nhánh Công ty Công nghệ Thông tin VNPT |
Lô VA.02c-03a Đường 24 KCX TÂN THUẬN P.Tân Thuận Đông Q7 |
Công nghiệp |
Viễn thông |
1.164 |
SCT |
269 |
Công ty Cổ phần Hóa chất TP.HCM |
938 Khu công nghiệp Cát Lái Nguyễn Thị Định, Phường Thạnh Mỹ Lợi, Quận 2 |
Công nghiệp |
Sản phẩm hóa chất, phân bón, thuốc trừ sâu, hóa chất khác dùng trong nông nghiệp |
1.064 |
SCT |
270 |
Công ty Cổ phần Vận Tải Và Thương Mại Quốc Tế |
140AĐường Nam Kỳ Khởi Nghĩa, Phường Bến Nghé, Quận 1 |
Công nghiệp |
Sản xuất các sản phẩm từ chất khoáng phi kim |
1.029 |
SCT |
271 |
Trung tâm Thương mại Satra Củ Chi |
1239 Tỉnh lộ 8, ấp Thạnh An, xã Trung An, huyện Củ Chi |
Công trình xây dựng |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
507 |
SCT |
272 |
Chi nhánh Công ty Cổ phần Thương Mại Nguyễn Kim - Trung Tâm Mua sắm Sài Gòn |
63-65-67 Trần Hưng Đạo, Phường Cầu Ông Lãnh, Quận 1 |
Công trình xây dựng |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
3.791 |
SCT |
273 |
Công ty Cổ phần Thành Thành Nam |
253 Hoàng Văn Thụ, Phường 02, Quận Tân Bình |
Công trình xây dựng |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
624 |
SCT |
274 |
Công ty Cổ phần Thiên Phúc Điền |
20 Cộng Hòa, Phường 12, Quận Tân Bình |
Công trình xây dựng |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
603 |
SCT |
275 |
Công ty Cổ phần Thương Mại Thùy Dương- Đức Bình |
18E Cộng Hòa, phường 4, Quận Tân Bình |
Công trình xây dựng |
Xây dựng nhà các loại |
793 |
SCT |
276 |
Công ty Cổ phần Đầu tư TCP |
Tầng 2, nhà để xe ga quốc nội-cảng hàng không QUỐC TẾ TÂN SƠN NHẤT Phường 02, Quận Tân Bình |
Công trình xây dựng |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng |
732 |
SCT |
277 |
Công ty Cổ phần Đầu tư Địa ốc Đại Quang Minh |
KDC Sala 16A 10 Mai Chí Thọ, Phường Thủ Thiêm, Quận 2 |
Công trình xây dựng |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
1.676 |
SCT |
278 |
Công ty TNHH MTV Transimex Hi Tech Park Logistics |
Lô BT đường D2 Khu CNC Phường Tăng Nhơn Phú B, Quận 9 |
Công trình xây dựng |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
565 |
SCT |
279 |
Công ty Cổ phần Công nghiệp Hỗ trợ Minh Nguyên |
Lô HT-1-1 đường D2, Khu CNC Phường Tăng Nhơn Phú B, Quận 9 |
Công nghiệp |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
1.037 |
SCT |
280 |
Công ty TNHH MM Mega Market (Việt Nam) - Chi Nhánh Hiệp Phú |
QL1A, Phường Tân Thới Hiệp, Quận 12 |
Công trình xây dựng |
Bán buôn, bán lẻ của các công ty, cửa hàng |
589 |
SCT |
281 |
Công ty Cổ phần Công nghiệp Cao su Miền Nam |
XN Cao su Hóc Môn, KP2, phường Tân Thới Hiệp, Quận 12 |
Công Nghiệp |
Sản xuất các sản phẩm từ cao su và nhựa các loại |
1.517 |
SCT |
282 |
Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Cấp Thoát Nước |
10 Phổ Quang, phường 2, Quận Tân Bình |
Công trình xây dựng |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
680 |
SCT |
283 |
Công ty Cổ phần Sản xuất Oai Hùng Constantia |
Lô III-6, Đường 11, KCN Tân Bình, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú |
Công nghiệp |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
1.187 |
EVN |
284 |
Công ty TNHH Một thành viên Quản lý Vận Hành Khai Thác Bất Động Sản Hà Đô |
Số 60M Trường Sơn, Phường 2, Quận Tân Bình |
Công trình xây dựng |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
615 |
EVN |
285 |
Công ty Cổ phần Dầu Thực vật Tường An |
48/5 Phan Huy Ích, Phường 15, Quận Tân Bình |
Công nghiệp |
Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá |
4.743 |
PVN |
286 |
Công ty Cổ Phần Minh Phương Logistics |
33A Trường Sơn, Phường 4, Quận Tân Bình |
Giao thông vận tải |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
2.934 |
PVN |
51. Tỉnh Long An |
||||||
1 |
Công ty TNHH MTV Công nghiệp HUAFU (Việt Nam) |
KCN Thuận Đạo mở rộng, xã Long Định, H.Cần Đước |
Công nghiệp |
Sản xuất sợi |
23.337 |
SCT |
2 |
Công ty TNHH Le Long Việt Nam |
Xã Đức Hòa Đông, huyện Đức Hòa |
Công nghiệp |
Sản xuất pin và ắc quy |
17.202 |
SCT |
3 |
Công ty Cổ phần Sản xuất Thép Vina One |
Ấp Voi Lá, xã Long Hiệp, huyện Bến Lức |
Công nghiệp |
Sản xuất sắt, thép, gang |
10.301 |
SCT |
4 |
Công ty Cổ phần Dệt Đông Quang |
T07 ấp Bình Tiền 2, xã Đức Hòa Hạ, Đức Hòa |
Công nghiệp |
Sản xuất sợi |
7.228 |
SCT |
5 |
Công ty Cổ phần Dệt May Đông Khánh |
Khu công nghiệp Tân Đô, Xã Đức Hòa Hạ, Huyện Đức Hòa |
Công nghiệp |
Sản xuất sợi |
6.152 |
SCT |
6 |
Công ty TNHH Cà Phê OUTSPAN Việt Nam |
KCN Nhựt Chánh, Đường 832, Ấp 5, xã Nhựt Chánh, huyện Bến Lức |
Công nghiệp |
Sản xuất cà phê |
8.401 |
SCT |
7 |
Công ty Cổ phần Kim Khí Nam Hưng |
KCN VL2, Ấp Voi Lá, Xã Long Hiệp, Huyện Bến Lức |
Công nghiệp |
Sản xuất sắt, thép, gang |
8.107 |
SCT |
8 |
Công ty TNHH Formosa Taffeta Việt Nam |
Ấp 1, Xã Nhựt Chánh, huyện Bến Lức |
Công nghiệp |
Sản xuất sợi |
5.860 |
SCT |
9 |
Công ty Cổ phần thép TVP |
Số 400, QL1A, Khu phố 9, thị trấn Bến Lức, huyện Bến Lức |
Công nghiệp |
Sản xuất sắt, thép, gang |
9.450 |
SCT |
10 |
Công ty Cổ phần Tập Đoàn Thép Nguyễn Minh |
KCN Vĩnh Lộc 2, Đường VL2, Ấp Voi Lá, Xã Long Hiệp, Huyện Bến Lức |
Công nghiệp |
Sản xuất sắt, thép, gang |
3.651 |
SCT |
11 |
Chi nhánh Công ty Cổ phần Xi Măng Hà Tiên 1-Trạm Nghiền Long An |
Khu Công Nghiệp Long Định, xã Long Định, huyện Cần Đước |
Công nghiệp |
Sản xuất xi măng |
5.016 |
SCT |
12 |
Công ty Cổ phần Duy Tân Long An |
A18 đường Tân Đô Hải Sơn, KCN Tân Đô, xã Đức Hòa Hạ, H.Đức Hòa |
Công nghiệp |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
10.115 |
SCT |
13 |
Công ty TNHH Giầy FU-LUH |
Ấp Trị Yên, xã Tân Kim, huyện Cần Giuộc |
Công nghiệp |
Sản xuất giày dép |
4.827 |
SCT |
14 |
Chi nhánh Công ty Cổ phần Địa ốc Cáp điện Thịnh Phát |
KCN Thịnh Phát, Tỉnh lộ 830, Ấp 3, Xã Lương Bình, huyện Bến Lức |
Công nghiệp |
Sản xuất dây cáp, sợi cáp, quang học |
3.444 |
SCT |
15 |
Công ty TNHH Vina Eco Board |
KCN Phú An Thạnh Xã An Thạnh, huyện Bến Lức |
Công nghiệp |
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
4.727 |
SCT |
16 |
Công ty TNHH Khoa Kỹ Sinh vật Thăng Long |
KCN Đức Hòa 1, ấp 5, xã Đức Hòa Đông, huyện Đức Hòa |
Công nghiệp |
Sản xuất thức ăn gia súc gia cầm và thủy sản |
4.105 |
SCT |
17 |
Công ty Cổ phần Thép Việt Thành Long An |
Km 1930, ấp Voi Lá, xã Long Hiệp, huyện Bến Lức |
Công nghiệp |
Sản xuất sắt, thép, gang |
4.455 |
SCT |
18 |
Công ty Cổ phần GreenFeed Việt Nam |
xã Nhựt Chánh, huyện Bến Lức |
Công nghiệp |
Sản xuất thức ăn gia súc gia cầm và thủy sản |
3.958 |
SCT |
19 |
Công ty TNHH Avery Dennison Ris Việt Nam |
KCN Long Hậu, xã Long Hậu, huyện Cần Giuộc |
Công nghiệp |
Sản xuất giấy và sản phẩm từ giấy |
3.876 |
SCT |
20 |
Nhà máy Sản xuất Bao AD STAR Tú Phương |
Cụm công nghiệp Lợi Bình Nhơn, xã Lợi Bình Nhơn, thành phố Tân An |
Công nghiệp |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
3.320 |
SCT |
21 |
Công ty TNHH Công nghiệp CHANCO |
Lô C, Đường số 3, KCN Anh Hồng, Xã Đức Lập Hạ, Huyện Đức Hòa |
Công nghiệp |
Sản xuất sợi, vải dệt thoi và hoàn thiện sản phẩm dệt |
3.354 |
SCT |
22 |
Công ty TNHH Hàn Gia |
Lô 26, Đường An Hạ, KCN Tân Đức, xã Đức Hòa Hạ, H Đức Hòa |
Công nghiệp |
Sản xuất sợi |
5.946 |
SCT |
23 |
Công ty TNHH Công nghiệp Siêu Phàm (VN) |
KCN Xuyên Á, X.Mỹ Hạnh Bắc, H.Đức Hòa |
Công nghiệp |
Tái chế phế liệu |
1.688 |
SCT |
24 |
Công ty TNHH Sản Xuất và Thương Mại Thép Tây Nam |
Cụm Công Nghiệp Thiên Lộc Thành, Ấp 4, xã Long Sơn |
Công nghiệp |
Sản xuất sắt, thép, gang |
4.696 |
SCT |
25 |
Công ty Cổ phần Bao bì Tín Thành |
CCN nhựa Đức Hòa Hạ, Ấp Bình Tiền, Xã Đức Hòa Hạ, Huyện Đức Hòa |
Công nghiệp |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
3.721 |
SCT |
26 |
Công ty TNHH Cơ Khí Chính Xác Mien Hua |
Quốc lộ 1A, phường Tân Khánh, thành phố Tân An |
Công nghiệp |
Sản xuất phụ tùng cho xe có động cơ và động cơ xe |
3.427 |
SCT |
27 |
Công ty TNHH ANT (LA) |
Cụm công nghiệp Long Định , Long Cang, xã Long Cang, huyện Cần Đước |
Công nghiệp |
Sản xuất thức ăn gia súc gia cầm và thủy sản |
3.257 |
SCT |
28 |
Công ty TNHH Một Thành Viên Magic Vina |
KCN Long Hậu MR, xã Long Hậu, huyện Cần Giuộc |
Công nghiệp |
Sản xuất linh kiện điện tử |
2.393 |
SCT |
29 |
Chi nhánh Công ty Cổ phần SX TM Nhựa Hiệp Thành |
Tỉnh lộ 830, Ấp 5, Xã Lương Bình, huyện Bến Lức |
Công nghiệp |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
1.179 |
SCT |
30 |
Công ty Cổ phần SONGWOL VINA |
Lô 36,38,40, Đường số 7, KCN Tân Đức, huyện Đức Hòa |
Công nghiệp |
Sản xuất sợi |
2.560 |
SCT |
31 |
Công ty Cổ phần Nhựa Bình Minh - CN Nhựa Bình Minh Long An |
KCN Vĩnh Lộc 2, Đường VL.2, Ấp Voi Lá, xã Long Hiệp, huyện Bến Lức |
Công nghiệp |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
3.617 |
SCT |
32 |
Công ty TNHH TĐH |
T17/14 NR HH Nhua, xã Duc Hoa Ha, Huyện Đức Hòa |
Công nghiệp |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
2.325 |
SCT |
33 |
Công ty TNHH Thực phẩm Quốc tế GIAVICO |
T256A Ấp 1, Xã Tân Đông, Huyện Thạnh Hóa |
Công nghiệp |
Chế biến và bảo quản rau quả |
2.540 |
SCT |
34 |
Công ty Cổ phần TKC KRAFT |
Ấp Bình Tiền 2, Xã Đức Hòa Hạ, H.Đức Hòa |
Công nghiệp |
Sản xuất giấy và sản phẩm từ giấy |
2.699 |
SCT |
35 |
Công ty TNHH Nguyên Khôi Toàn Lộc |
Lô K, KCN Nhựt Chánh, Xã Nhựt Chánh, H.Bến Lức |
Công nghiệp |
Sản xuất giày dép |
2.022 |
SCT |
36 |
Công ty TNHH Dương Vũ |
Ấp Bình Cang, Xã Bình Thạnh, Huyện Thủ Thừa |
Công nghiệp |
Chế biến lương thực |
2.648 |
SCT |
37 |
Chi nhánh Công ty TNHH SX TM Thép Việt Trung L.A |
Lô 03HG,1 đường số 10, KCN Xuyên Á, Xã Mỹ Hạnh Bắc |
Công nghiệp |
Sản xuất sắt, thép, gang |
1.680 |
SCT |
38 |
Công ty Cổ phần Màng Châu Âu |
CCN Lợi Bình Nhơn, xã Lợi Bình Nhơn, TP.Tân An |
Công nghiệp |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
2.696 |
SCT |
39 |
Công ty Cổ phần sợi TPP Vina |
đường số 4, KCN Xuyên Á, xã Mỹ Hạnh Bắc, huyện Đức Hòa |
Công nghiệp |
Sản xuất sợi |
2.183 |
SCT |
40 |
Công ty TNHH ViNa Chung Shing Textile |
ấp 4 Xã Nhựt Chánh, huyện Bến Lức |
Công nghiệp |
Sản xuất sợi |
1.847 |
SCT |
41 |
Công ty TNHH YUJIN KREVES |
KCN Hòa Bình, Xã Nhị Thành, Huyện Thủ Thừa |
Công nghiệp |
Sản xuất sản phẩm bằng kim loại |
2.410 |
SCT |
42 |
Công ty TNHH SX TM DVXNK Thuận Lợi - Cn Long An |
Đ.số 5, KCN Tân Đô, Ấp Bình Tiền 2, X.Đ Hòa Hạ, H.Đhòa |
Công nghiệp |
Sản xuất các sản phẩm từ plastic |
2.183 |
SCT |
43 |
Công ty TNHH QuickPack Việt Nam |
KCN Thuận Đạo mở rộng, xã Long Định, huyện Cần Đước |
Công nghiệp |
Sản xuất các sản phẩm từ plastic |
2.320 |
SCT |
44 |
Công ty TNHH Công nghiệp FU-I |
Xã Tân Tập, huyện Cần Giuộc |
Công nghiệp |
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
1.341 |
SCT |
45 |
Công ty Cổ phần Hiệp Phú |
Trụ 60.7 NR ĐTT KCNLH, Ấp 3, Xã Long Hậu, Huyện Cần Giuộc |
Công nghiệp |
Buôn bán nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
2.008 |
SCT |
46 |
Công ty TNHH CJ ViNa AGRI |
Quốc lộ 1A, xã Mỹ Yên, huyện Bến Lức |
Công nghiệp |
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thủy sản |
1.424 |
SCT |
47 |
Công ty Cổ phần Nhựa Tân Phú |
Cụm công nghiệp nhựa, xã Đức Hòa Hạ, huyện Đức Hòa |
Công nghiệp |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
1.945 |
SCT |
48 |
Công ty Cổ phần Nhựa Rạng Đông Long An |
KCN Tân Đô, X.Đức Hòa Hạ, H.Đức Hòa |
Công nghiệp |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
1.076 |
SCT |
49 |
Công ty Cổ phần Thép Top Pro |
Cụm Công Nghiệp Long Định , Long Cang, xã Long Cang, huyện Cần Đước |
Công nghiệp |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
2.142 |
SCT |
50 |
Công ty TNHH Khoa Kỹ Sinh Vật Thăng Long Chi Nhánh Bến Lức |
KCN Thịnh Phát, Tỉnh lộ 830, Ấp 3, Xã Lương Bình, huyện Bến Lức |
Công nghiệp |
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thủy sản |
3.794 |
SCT |
51 |
Công ty TNHH Công nghiệp Ốc Vít Năm Long |
KCN Thuận Đạo Mở Rộng Xã Long Định, huyện Cần Đước |
Công nghiệp |
Sản xuất sản phẩm bằng kim loại |
1.815 |
SCT |
52 |
Công ty TNHH MTV Trung Sơn Long An |
KCN Đức Hòa 1, Ấp 5, Xã Đức Hòa Đông, H.Đức Hòa |
Công nghiệp |
Chế biến, bảo quản thủy sản và các sản phẩm từ thủy sản |
1.681 |
SCT |
53 |
Công ty Cổ phần Khu Công nghiệp Đồng Tâm |
KCN Thuận Đạo, thị trấn Bến Lức, huyện Bến Lức |
Công nghiệp |
Sản xuất giày dép |
3.017 |
SCT |
54 |
Công ty TNHH Công nghệ Ánh Dương Việt Nam |
Cụm CN Liên Hưng, ấp Bình Tiền 2, Xã Đức Hòa Hạ, Huyện Đức Hòa |
Công nghiệp |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
1.228 |
SCT |
55 |
Công ty TNHH SX-TM Trí Mai |
Ấp Bà Phổ, Xã Bình Thạnh, Huyện Thủ Thừa |
Công nghiệp |
Chế biến lương thực |
1.813 |
SCT |
56 |
Công ty TNHH Thương Mại Xuất Nhập Khẩu Hoàng Lai |
Số 11, tỉnh lộ 826, xã Phước Lý, huyện Cần Giuộc |
Công nghiệp |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
1.464 |
SCT |
57 |
Công ty Cổ phần SX & TM SHIMMER |
KCN Cầu Tràm, ấp Cầu Tràm, xã Long Trạch, huyện Cần Đước |
Công nghiệp |
Sản xuất sản phẩm từ cao su và plastic |
1.330 |
SCT |
58 |
Chi Nhánh Công ty Cổ phần Tập Đoàn Kim Tín |
Cụm Công Nghiệp Kiến Thành, xã Long Cang, huyện Cần Đước |
Công nghiệp |
Sản xuất sắt, thép, gang |
1.293 |
SCT |
59 |
Công ty TNHH Cheng Da |
KCN Tân Đức, Xã Đức Hòa Hạ, huyện Đức Hòa |
Công nghiệp |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
1.359 |
SCT |
60 |
Công ty TNHH Dệt Sợi JIN LI CHENG |
KCN Tân Đô, Xã Đức Hòa Hạ, Huyện Đức Hòa |
Công nghiệp |
Sản xuất sợi |
2.089 |
SCT |
61 |
Công ty TNHH SX TM Đại Long An |
T19 Nr Đ/Số 4, KCN Xuyên Á, Xã Mỹ Hạnh Bắc |
Công nghiệp |
Sản xuất sắt, thép, gang |
1.331 |
SCT |
62 |
Công ty TNHHMTV thép không gỉ Long An |
KCN H.Phúc, Đức Hòa Đông, Huyện Đức Hòa |
Công nghiệp |
Sản xuất sản phẩm bằng kim loại, xử lý và tráng phủ kim loại |
1.411 |
SCT |
63 |
Công ty Cổ phần Khuôn Chính xác Minh Đạt |
Quốc lộ 1A, ấp 1, xã Mỹ Yên, Huyện Bến Lức |
Công nghiệp |
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại |
1.426 |
SCT |
64 |
Công ty TNHH Đồ Hộp Việt Cường |
Ấp 1, xã Nhựt Chánh, H. Bến Lức |
Công nghiệp |
Chế biến, bảo quản thủy sản và các sản phẩm từ thủy sản |
1.272 |
SCT |
65 |
Công ty TNHH Nhựa Vô Song |
KCN Đức Hòa 1, Ấp 5, Xã Đức Hòa Đông, Huyện Đức Hòa |
Công nghiệp |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
1.254 |
SCT |
66 |
Công ty TNHH SX & TM Hành Mỹ |
Số 15, tổ 6 Ấp 5A, Xã Lương Bình, huyện Bến Lức |
Công nghiệp |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
1.233 |
SCT |
67 |
Công ty Cổ phần Thực Phẩm Cát Hải |
KCN Long Hậu mở rộng, xã Long Hậu, huyện Cần Giuộc |
Công nghiệp |
Chế biến Thực Phẩm |
1.391 |
SCT |
68 |
Công ty TNHH SAMDUK Việt Nam |
Khu công nghiệp Hòa Bình, Xã Nhị Thành, Huyện Thủ Thừa |
Công nghiệp |
Sản xuất giày dép |
1.529 |
SCT |
69 |
Công ty TNHH LAVIE |
Quốc lộ 1A, phường Khánh Hậu, thành phố Tân An |
Công nghiệp |
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
1.176 |
SCT |
70 |
Công ty Cổ phần Thực Phẩm GN |
KCN Long Hậu Mở Rộng, xã Long Hậu, H. Cần Giuộc |
Công nghiệp |
Chế biến Thực Phẩm |
1.313 |
SCT |
71 |
Công ty TNHH Sản Xuất - Thương Mại - Dịch Vụ Hồng Nguyên |
Ấp 1, xã Long Khê, huyện Cần Đước |
Công nghiệp |
Sản xuất gia công cắt cán, kéo kẽm, dập đinh |
2.078 |
SCT |
72 |
Công ty TNHH SX & TM Thép Phương Vũ - CN tại KCN Vĩnh Lộc 2 |
KCN Vĩnh Lộc 2, đường Vĩnh Lộc 1, ấp Voi Lá, xã Long Hiệp huyện Bến Lức |
Công nghiệp |
Sản xuất sắt, thép, gang |
1.640 |
SCT |
73 |
Công ty Cổ phần Đồng Tâm DOTALIA |
Số 2, Qlộ 1 Xã Long Hiệp, huyện Bến Lức |
Công nghiệp |
Sản xuất vật liệu xây dựng |
1.069 |
SCT |
74 |
Công ty TNHH Cơ khí Mian Lan |
Ấp Đức Hạnh 2, Xã Đức Lập Hạ, Huyện Đức Hòa |
Công nghiệp |
Sản xuất sản phẩm bằng kim loại |
2.212 |
SCT |
75 |
Công ty TNHH Sheen Bridge |
Ấp Trị yên xã Tân Kim, huyện Cần Giuộc |
Công nghiệp |
Sản xuất giày dép |
1.153 |
SCT |
76 |
Chi nhánh Long An - Công ty TNHH Nutreco International (Việt Nam) |
Ấp 3A Xã Phước Lợi, huyện Bến Lức |
Công nghiệp |
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thủy sản |
1.133 |
SCT |
77 |
Công ty Cổ phần Giấy Đồng Tiến - Long An |
Đường số 2, KCN Thái Hòa, Ấp Tân Hòa, Xã Đức Lập Hạ, H.Đức Hòa |
Công nghiệp |
Sản xuất sản phẩm từ Giấy |
1.418 |
SCT |
78 |
Công ty Cổ phần Bao Bì Nhựa Thành Phú |
KCN Vĩnh Lộc 2, Xã Long Hiệp, huyện Bến Lức |
Công nghiệp |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
1.813 |
SCT |
79 |
Công ty TNHH Liên Doanh SAF-VIỆT |
Cụm CN Long Định, xã Long Định, huyện Cần Đước |
Công nghiệp |
Sản xuất sản phẩm hóa chất |
1.117 |
SCT |
80 |
Công ty TNHH Xơ Tổng Hợp Hải Thiên |
KCN Hải Sơn (GĐ3,4),Ấp Bình Tiền 2, X.Đức Hòa Hạ, H.Đức Hòa |
Công nghiệp |
Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh |
1.090 |
SCT |
81 |
Công ty TNHH FORCE TECH |
Lô B2, đường số 6, KCN Hòa Bình, Xã Nhị Thành, Huyện Thủ Thừa |
Công nghiệp |
Sản xuất giày dép |
1.315 |
SCT |
82 |
Công ty TNHH PHÚ THUẬN HƯNG |
Lô số 10,12 đường An Hạ, khu công nghiệp Tân Đức, Xã Đức Hòa Hạ, Huyện Đức Hòa |
Công nghiệp |
Sản xuất sợi |
1.014 |
SCT |
83 |
Công ty TNHH Sản xuất thương mại Quốc Trung - Minh Trung Long An |
Lô 02A, Đường số 2, KCN Hải Sơn (GĐ 3+4), Ấp Bình Tiền 2, Xã Đức Hòa Hạ, Huyện Đức Hòa |
Công nghiệp |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
1.638 |
SCT |
84 |
Công ty TNHH Hóa nhựa Đệ Nhất |
T3A Nr Đsố 3, KCN Hạnh Phúc, ấp 5, Đức Hòa Đông |
Công nghiệp |
Sản xuất sản phẩm từ cao su |
1.632 |
SCT |
85 |
Công Ty Cổ Phần Nafoods Miền Nam |
Ấp Hóc Thơm 1, - xã Hòa Khánh Tây, huyện Đức Hòa |
Công nghiệp |
Bán buôn thực phẩm |
1.080 |
SCT |
86 |
Công ty TNHH sản xuất TMDV Tân Nam Trung |
Cụm Công Nghiệp Hoàng Gia, Ấp Mới 2, Xã Mỹ Hạnh Nam, Huyện Đức Hòa |
Công nghiệp |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
1.000 |
SCT |
87 |
Công ty TNHH Quốc Tế Liễn Quán |
Lô B17, Đ/số 7, - KCN Tân Đô, Ấp Bình Tiền 2, xã Đức Hòa Hạ, H.Đức Hòa |
Công nghiệp |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
1.628 |
SCT |
88 |
Công ty TNHH VINMOS |
Ấp Nhơn Hòa 1, Xã Đức Hòa Thượng, Huyện Đức Hòa |
Công nghiệp |
Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) |
1.032 |
SCT |
89 |
Công ty TNHH SX Thương Mại Và Xuất Nhập Khẩu Đức Khánh |
88, Đ.Bờ Kênh Tám Chiếu, Ấp Bình Tiền 2, xã Đức Hòa Hạ, H.Đức Hòa |
Công nghiệp |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
1.210 |
SCT |
90 |
Công ty CP Đầu tư - Xây dựng Hòa Long |
Thửa F15,16,17,18 KCN Hải Sơn, - Ấp Bình Tiền 2, xã Đức Hòa Hạ, H.Đức Hòa |
Công nghiệp |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
1.252 |
SCT |
91 |
Công ty cổ phần nhựa Thành Công |
Lô F1A-F2 Đường số 1, Khu công nghiệp Hải Sơn (Giai đoạn 1+2), xã Đức Hòa Hạ, Huyện Đức Hòa |
Công nghiệp |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
1.033 |
SCT |
92 |
Công ty TNHH dệt HUAMIAN (VIỆT NAM) |
Thửa 419, tờ bản đồ 25, KCN Tân Đô, Xã Đức Hòa Hạ, Huyện Đức Hòa |
Công nghiệp |
Sản xuất sợi |
1.274 |
SCT |
93 |
Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Dệt May Việt Phát |
Lô G1-a,ĐS 5 và 8, KCN Tân Đô, ấp Bình Tiền 2, - xà Đức Hòa Hạ, H.Đức Hòa |
Công nghiệp |
Sản xuất sợi |
1.701 |
SCT |
94 |
Công Ty TNHH SX-TM Thép Hương Loan |
Trụ 30A - Ấp Phước Hòa Xã Trường Bình, Huyện Cần Giuộc |
Công nghiệp |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
2.352 |
SCT |
95 |
Công Ty TNHH Lotte Global Logistics Việt Nam |
Lô A1, đường số 3, KCN Long Hậu, xã Long Hậu, H Cần Giuộc |
Công trình xây dựng |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
909 |
SCT |
96 |
Công Ty TNHH Ba Huân Long An |
Ấp 4, Xã Thạnh Lợi, huyện Bến Lức |
Công nghiệp |
Chăn nuôi gia cầm |
1.110 |
SCT |
97 |
Công ty Cổ Phần Thép TVP |
400, QL1A - KP9, TT Bến Lức, Bến Lức |
Công nghiệp |
Sản xuất sắt, thép, gang |
4.744 |
SCT |
98 |
Công Ty TNHH Tài Nguyên Toàn Cầu LDR Việt Nam |
Lô B4-B5-B6 Đường số 1, KCN Thuận Đạo - Thị Trấn Bến Lức, Huyện Bến Lức |
Công nghiệp |
Sản xuất sắt, thép, gang |
2.858 |
SCT |
99 |
Công ty TNHH JAPFA COMFEED Việt Nam - Chi nhánh Long An |
Ấp 2, xã Nhựt Chánh, huyện Bến Lức |
Công nghiệp |
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thủy sản |
1.011 |
SCT |
100 |
Công ty TNHH Giầy Ching Luh Việt Nam |
KCN Thuận Đạo - Thị trấn Bến Lức, huyện Bến Lức |
Công nghiệp |
Sản xuất giày dép |
7.828 |
SCT |
101 |
Công ty Cổ phần Tập Đoàn Kim Đức |
9B Tú Xương, P.07, Q.3, Tp.HCM |
Công nghiệp |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
1.380 |
SCT |
102 |
Công ty TNHH DACHAN (VN) |
CCN Hoàng Long-Long Cang, xã Long Cang, huyện Cần Đước |
Công nghiệp |
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thủy sản |
1.133 |
SCT |
103 |
Công ty TNHH xay xát lúa gạo Thảo Tiên |
T210/7 - Tuyến 473 - 475 Thạnh Hóa, ấp 2, xã Tân Đông, huyện Thạnh Hóa |
Công nghiệp |
Xay xát và sản xuất bột thô |
1.015 |
SCT |
104 |
Công ty TNHH xay xát lúa gạo Tân Tiến Phúc |
ấp Nhơn Xuyên, xã Thuận Nghĩa Hòa, huyện Thạnh Hóa |
Công nghiệp |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu |
1.140 |
SCT |
105 |
Công ty TNHH MTV Út Dũng Tân Tây |
Ấp 1, Xã Tân Tây, huyện Thạnh Hóa |
Công nghiệp |
Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ |
1.060 |
SCT |
106 |
CN Cty Cổ Phần SX TM Nhựa Hiệp Thành |
120B, - Quốc lộ 1A, ấp Voi Lá, xã Long Hiệp, huyện Bến Lức |
Công nghiệp |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
1.336 |
SCT |
107 |
Công ty TNHH SX TM Phương Quân |
Ấp 4, xã Long Định, huyện Cần Đước |
Giao thông vận tải |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy |
1.032 |
EVN |
52. Tỉnh Tiền Giang |
||||||
1 |
Công ty TNHH nhà máy bia Heineken Việt Nam - Tiền Giang |
KCN Mỹ Tho, xã Trung An, thành phố Mỹ Tho |
Công nghiệp |
Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia |
2.447 |
SCT |
2 |
Công ty Cổ phần Chăn nuôi C.P Việt Nam - Chi nhánh Nhà máy Tiền Giang |
KCN Mỹ Tho, xã Trung An, thành phố Mỹ Tho |
Công nghiệp |
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thủy sản |
3.495 |
SCT |
3 |
Chi nhánh Công ty TNHH Uni-President Việt Nam tại Tiền Giang |
Lô 3, KCN Mỹ Tho, xã Trung An, thành phố Mỹ Tho |
Công nghiệp |
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thủy sản |
4.029 |
SCT |
4 |
Công ty TNHH Xuất nhập khẩu thủy sản An Phát |
Lô 25 KCN Mỹ Tho, xã Trung An, thành phố Mỹ Tho |
Công nghiệp |
Chế biến, bảo quản thủy sản và các sản phẩm từ thủy sản |
1.794 |
SCT |
5 |
Công ty Cổ phần Châu Âu |
Lô 69, KCN Mỹ Tho, xã Trung An, thành phố Mỹ Tho. |
Công nghiệp |
Chế biến, bảo quản thủy sản và các sản phẩm từ thủy sản |
1.661 |
SCT |
6 |
Công ty TNHH Minh Hưng Tiền Giang |
Ấp Kinh 2A, xã Phước Lập, huyện Tân Phước. |
Công nghiệp |
Sản xuất sợi, vải dệt thoi và hoàn thiện sản phẩm dệt |
2.619 |
SCT |
7 |
Công ty TNHH Đại Thành |
Ấp Đông Hòa, xã Song Thuận, huyện Châu Thành |
Công nghiệp |
Chế biến, bảo quản thủy sản và các sản phẩm từ thủy sản |
9.424 |
SCT |
8 |
Công ty TNHH Gia công Đồng Hải Lượng Việt Nam |
KCN Long Giang, xã Tân Lập 1, huyện Tân Phước. |
Công nghiệp |
Sản xuất sắt, thép, gang |
13.562 |
SCT |
9 |
Công ty Cổ phần nhựa Mê Kông |
Lô B, CCN Trung An, thành phố Mỹ Tho |
Công nghiệp |
Sản xuất các sản phẩm từ plastic |
1.588 |
SCT |
10 |
Công ty TNHH Dụ Đức Việt Nam |
Lô BIV, KCN Tân Hương, xã Tân Hương, huyện Châu Thành |
Công nghiệp |
Sản xuất giày và gia công mũ giày |
4.650 |
SCT |
11 |
Công ty TNHH Sản xuất chế biến nông thủy sản xuất khẩu Thuận Phong |
KCN Mỹ Tho, xã Trung An, thành phố Mỹ Tho |
Công nghiệp |
Sản xuất kinh doanh bánh tráng xuất khẩu |
11.727 |
SCT |
12 |
Công ty TNHH FREEVIEW INDUSTRIAL (Việt Nam) |
KCN Tân Hương, xã Tân Hương, huyện Châu Thành |
Công nghiệp |
Sản xuất và gia công các loại giày dép |
12.535 |
SCT |
13 |
Công ty TNHH MTV chế biến thực phẩm xuất khẩu Vạn Đức Tiền Giang |
Ấp Đông Hòa, xã Song Thuận, huyện Châu Thành |
Công nghiệp |
Chế biến, bảo quản thủy sản và các sản phẩm từ thủy sản |
8.354 |
SCT |
14 |
Công ty TNHH TONG WEI Việt Nam |
KCN Tân Hương, xã Tân Hương, huyện Châu Thành |
Công nghiệp |
Chế biến, bảo quản thủy sản và các sản phẩm từ thủy sản |
3.811 |
SCT |
15 |
Công ty TNHH túi xách SIMONE Việt Nam TG |
KCN Tân Hương, xã Tân Hương, huyện Châu Thành |
Công nghiệp |
Sản xuất, gia công vali, túi xách |
2.024 |
SCT |
16 |
Công ty TNHH HANSAE TG |
KCN Tân Hương, xã Tân Hương, huyện Châu Thành |
Công nghiệp |
Sản xuất may mặc |
1.171 |
SCT |
17 |
Công ty TNHH một thành viên Thắng Thắng Phát |
Ấp Tây Hòa, xã Song Thuận, huyện Châu Thành |
Công nghiệp |
Sản xuất thức ăn thủy sản |
2.706 |
SCT |
18 |
Công ty TNHH thực nghiệp dệt Kang Na Việt Nam |
KCN Long Giang, xã Tân Lập 1, huyện Tân Phước |
Công nghiệp |
Dệt may |
8.977 |
SCT |
19 |
Công ty TNHH Đầu tư và Thương mại Đại Hữu |
Xã Tân Lý Đông, huyện Châu Thành |
Công nghiệp |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
5.738 |
SCT |
20 |
Công ty TNHH YMUV |
Lô AIII-1-5 KCN Tân Hương, xã Tân Hương, huyện Châu Thành. |
Công nghiệp |
Sản xuất và gia công các loại giày dép |
1.218 |
SCT |
21 |
Doanh nghiệp tư nhân xay xát Trung An |
Ấp 9A, xã Mỹ Thành Nam, huyện Cai Lậy |
Công nghiệp |
Xay xát và sản xuất bột |
1.548 |
SCT |
22 |
Công ty TNHH EMIVEST FEEDMILL (TG) VIỆT NAM |
Lo AV 1, 2, 3, 4, 7 KCN Tân Hương, xã Tân Hương, huyện Châu Thành |
Công nghiệp |
Sản xuất thức ăn chăn nuôi gia súc, gia cầm |
6.017 |
SCT |
23 |
Công ty TNHH Giày Apache Việt Nam |
KCN Long Giang, xã Tân Lập 1, huyện Tân Phước |
Công nghiệp |
Sản xuất giày dép |
2.158 |
SCT |
24 |
Công ty TNHH sợi Mekong |
KCN Long Giang, xã Tân Lập 1, huyện Tân Phước |
Công nghiệp |
Dệt may |
10.094 |
SCT |
25 |
Công ty Cổ phần Tae Kwang Vina Industrial Chi nhánh Mỹ Tho |
CCN Trung An, xã Trung An, thành phố Mỹ Tho |
Công nghiệp |
Sản xuất giày dép |
1.307 |
SCT |
26 |
Chi nhánh Công ty TNHH một thành viên Trần Hân |
Ấp Bình Chánh Đông, xã Tam Bình, huyện Cai Lậy |
Công nghiệp |
Khai thác, nuôi trồng thủy sản |
1.072 |
SCT |
27 |
Công ty TNHH chế biến nông hải sản Hải Thành |
CCN Tân Mỹ Chánh |
Công nghiệp |
Khai thác, nuôi trồng thủy sản |
1.055 |
SCT |
28 |
Công ty TNHH Nhôm Vĩnh Hưng Việt Nam |
KCN Long Giang, xã Tân Lập 1, huyện Tân Phước |
Công nghiệp |
Sản xuất kim loại màu |
1.812 |
SCT |
29 |
Công ty TNHH Bao bì Yongfeng Việt Nam |
KCN Long Giang, xã Tân Lập 1, huyện Tân Phước |
Công nghiệp |
Sản xuất các sản phẩm từ plastic |
1.249 |
SCT |
30 |
Công ty TNHH dầu ăn Honoroad VN |
Lô 26A, KCN Long Giang, xã Tân Lập 1, huyện Tân Phước |
Công nghiệp |
Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật |
1.335 |
SCT |
31 |
Công ty Cổ phần rau quả Tiền Giang |
Km 1977, Quốc lộ 1A, xã Long Định, huyện Châu Thành |
Công nghiệp |
Chế biến và bảo quản rau quả |
4.651 |
SCT |
32 |
Công ty TNHH Giàu Thanh Hồng |
Ấp An Thái, xã An Cư, huyện Cái Bè |
Công nghiệp |
Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ |
1.526 |
SCT |
33 |
Công ty TNHH Vinh Phú Đức |
Ấp 9A, xã Mỹ Thành Nam, huyện Cai Lậy |
Công nghiệp |
Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ |
1.002 |
SCT |
34 |
Công ty TNHH Công nghiệp BELLINTURF Việt Nam |
KCN Long Giang, xã Tân Lập 1, huyện Tân Phước |
Công nghiệp |
Sản xuất sợi nhân tạo |
16.478 |
SCT |
35 |
Công ty TNHH Công nghiệp Đồng Jintian Việt Nam |
KCN Long Giang, xã Tân Lập 1, huyện Tân Phước |
Công nghiệp |
Sản xuất sắt, thép, gang |
5.590 |
SCT |
36 |
Công ty TNHH Thép không gỉ Quảng Thượng Việt Nam |
KCN Long Giang, xã Tân Lập 1, huyện Tân Phước |
Công nghiệp |
Sản xuất sắt, thép, gang |
1.148 |
SCT |
37 |
Công ty TNHH Công nghệ SINOMAG Việt Nam |
KCN Long Giang, xã Tân Lập 1, huyện Tân Phước |
Công nghiệp |
Sản xuất sắt, thép, gang |
2.205 |
SCT |
38 |
Công ty TNHH Sợi thép tinh phẩm Teng Yuan Việt Nam |
KCN Long Giang, xã Tân Lập 1, huyện Tân Phước |
Công nghiệp |
Sản xuất sắt, thép, gang |
1.999 |
SCT |
39 |
Công ty TNHH MTV Lương thực Đức Thành |
Ấp 9A, xã Mỹ Thành Nam, huyện Cai Lậy |
Công nghiệp |
Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ |
1.020 |
SCT |
53. Tỉnh Bến Tre |
||||||
1 |
Công ty Cổ phần Chăn nuôi C.P Việt Nam- CN SX KD thức ăn thủy sản Bến Tre |
KCN An Hiệp, huyện Châu Thành |
Công nghiệp |
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thủy sản |
10.898 |
SCT |
2 |
Công ty Cổ phần Chăn nuôi C.P Việt Nam-CN đông lạnh Bến Tre |
Lô A21,A35, KCN An Hiệp, huyện Châu Thành |
Công nghiệp |
Khai thác, nuôi trồng thủy sản |
2.011 |
SCT |
3 |
Công ty TNHH Thế Giới Việt |
Lô A5, A6, A7 khu AI KCN Giao Long, huyện Châu Thành |
Công nghiệp |
Chế biến thực phẩm |
6.021 |
SCT |
4 |
Công ty Cổ phần Thủy sản Hải Hương |
Lô A8, A9 KCN An Hiệp, huyện Châu Thành |
Công nghiệp |
Khai thác, nuôi trồng thủy sản |
2.813 |
SCT |
5 |
Công ty Cổ phần Đông Hải Bến Tre |
Lô AIII, KCN Giao Long, xã An Phước, huyện Châu Thành |
Công nghiệp |
Sản xuất bột giấy, giấy và bìa |
19.973 |
SCT |
6 |
Công ty TNHH MTV Đầu tư Cocovina |
ấp Hội Thành, Xã Tân Hội, huyện Mỏ Cày Nam |
Công nghiệp |
Chế biến và bảo quản rau quả |
2.031 |
SCT |
7 |
Công ty TNHH MTV Gò Đàng Bến Tre |
Lô CX,2 KCN An Hiệp, huyện Châu Thành |
Công nghiệp |
Khai thác, nuôi trồng thủy sản |
1.934 |
SCT |
8 |
Công ty TNHH chế biến dừa Lương Qưới |
Lô A36 A37 KCN An Hiệp ấp Thuận Điền xã An Hiệp huyện Châu Thành |
Công nghiệp |
Chế biến và bảo quản rau quả |
6.734 |
SCT |
9 |
Công ty TNHH Alliance One |
Lô B1, B2, B5,B15, KCN Giao Long, huyện Châu Thành |
Công nghiệp |
Chế biến và bảo quản rau quả |
1.194 |
SCT |
10 |
Công ty TNHH Một Thành Viên NidecTosok Precision Việt Nam |
Lô E1, E2, E3, E12 KCN Giao Long Xã An Phước, huyện Châu Thành |
Công nghiệp |
Sản xuất trang phục |
1.947 |
SCT |
11 |
Công ty Cổ phần XNK thủy sản Bến Tre |
ấp 9, xã Tân Thạch, huyện Châu Thành |
Công nghiệp |
Chế biến, bảo quản thủy sản và các sản phẩm từ thủy sản |
1.106 |
SCT |
12 |
Công ty Cổ phần cấp thoát nước Bến Tre |
103, đường Nguyễn Huệ, phường An Hội, tp Bến Tre |
Công nghiệp |
Sản xuất và phân phối nước |
1.163 |
SCT |
13 |
Công ty TNHH Chế biến nông sản Thuận Phong |
ấp Long Hòa, xã Giao Long, huyện Châu Thành |
Công nghiệp |
Chế biến, bảo quản thủy sản và các sản phẩm từ thủy sản |
1.896 |
SCT |
54. Tỉnh Đồng Tháp |
||||||
1 |
Công ty TNHH Cỏ May Lai Vung |
KCN Sông Hậu, xã Tân Thành, huyện Lai Vung |
Công nghiệp |
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thủy sản |
6.376 |
SCT |
2 |
Công ty Cổ phần ĐT&PT Đa Quốc Gia I.D.I |
CCN Vàm Cống, ấp An Thạnh, xã Bình Thành, huyện Lấp Vò |
Công nghiệp |
Chế biến thực phẩm |
8.095 |
SCT |
3 |
Công ty Cổ phần Thức ăn chăn nuôi Việt Thắng |
KCN Sông Hậu, huyện Lai Vung |
Công nghiệp |
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thủy sản |
4.199 |
SCT |
4 |
Công ty TNHH USFEED |
Khu A1, KCN Sa Đéc, phường An Hòa, thành phố Sa Đéc |
Công nghiệp |
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thủy sản |
1.626 |
SCT |
5 |
Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Cửu Long |
Lô III,9 Khu C mở rộng, KCN Sa Đéc, xã Tân Khánh Đông, thành phố Sa Đéc |
Công nghiệp |
Chế biến, bảo quản thủy sản và các sản phẩm từ thủy sản |
5.364 |
SCT |
6 |
Công ty TNHH Hùng Cá |
KCN Bình Thành, xã Bình Thành, huyện Thanh Bình |
Công nghiệp |
Chế biến, bảo quản thủy sản và các sản phẩm từ thủy sản |
2.735 |
SCT |
7 |
Công ty Cổ phần Vĩnh Hoàn |
Quốc lộ 30, phường 11, thành phố Cao Lãnh |
Công nghiệp |
Chế biến, bảo quản thủy sản và các sản phẩm từ thủy sản |
4.920 |
SCT |
8 |
Công ty Cổ phần Thủy sản Trường Giang |
Lô IV, 8, khu 1A, KCN Sa Đéc, phường An Hòa, thành phố Sa Đéc |
Công nghiệp |
Chế biến, bảo quản thủy sản và các sản phẩm từ thủy sản |
3.942 |
SCT |
9 |
Công ty Cổ phần Chế biên & Xuất nhập khẩu thủy sản Cadovimex II |
Lô III, 8, khu C mở rộng, KCN Sa Đéc, xã Tân Khánh Đông, thành phố Sa Đéc |
Công nghiệp |
Chế biến, bảo quản thủy sản và các sản phẩm từ thủy sản |
3.127 |
SCT |
10 |
Công ty Cổ phần Hùng Cá 6 |
CCN Bình Thành, ấp Bình Thành, xã Bình Thành, huyện Thanh Bình |
Công nghiệp |
Chế biến, bảo quản thủy sản và các sản phẩm từ thủy sản |
3.188 |
SCT |
11 |
Công ty TNHH MTV Thức ăn thủy sản MEKONG |
Ấp Tân Cường, xã Phú Cường, huyện Tam Nông |
Công nghiệp |
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thủy sản |
3.104 |
SCT |
12 |
Công ty TNHH Sao Mai Super Feed |
CCN Vàm Cống, ấp An Thạnh, xã Bình Thành, huyện Lấp Vò |
Công nghiệp |
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thủy sản |
8.864 |
SCT |
13 |
Công ty Thức ăn chăn nuôi PILMICO Việt Nam |
CCN Bình Thành, xã Bình Thành, huyện Thanh Bình |
Công nghiệp |
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thủy sản |
12.616 |
SCT |
14 |
Công ty TNHH MTV Chế biến thủy sản Hoàng Long |
CCN Phú Cường, xã Phú Cường, huyện Tam Nông |
Công nghiệp |
Chế biến, bảo quản thủy sản và các sản phẩm từ thủy sản |
3.299 |
SCT |
15 |
Công ty Cổ phần phát triển Hùng Cá 2 |
CCN Bình Thành, xã Bình Thành, huyện Thanh Bình |
Công nghiệp |
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thủy sản |
2.762 |
SCT |
16 |
Công ty Cổ phần thức ăn thủy sản Hùng Cá |
CCN Bình Thành, xã Bình Thành, huyện Thanh Bình |
Công nghiệp |
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thủy sản |
18.478 |
SCT |
17 |
Công ty TNHH Phát Tài |
Quốc lộ 80, thị trấn Lấp Vò, huyện Lấp Vò |
Công nghiệp |
Xay xát và sản xuất bột |
1.623 |
SCT |
18 |
Công ty TNHH Gạo Tân Hiệp Thành |
Ấp Thạnh Phú, xã Tân Bình, huyện Châu Thành |
Công nghiệp |
Xay xát và sản xuất bột |
2.120 |
SCT |
19 |
Công ty Cổ phần Vạn Ý |
CCN Bình Thành, xã Bình Thành, huyện Thanh Bình |
Công nghiệp |
Chế biến thực phẩm |
2.889 |
SCT |
20 |
Công ty Cổ phần thức ăn chăn nuôi Việt Thắng |
Lô II,1, II,2, II,3, khu C mở rộng, KCN Sa Đéc, xã Tân Khánh Đông, thành phố Sa Đéc |
Công nghiệp |
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thủy sản |
5.748 |
SCT |
21 |
Công ty TNHH thủy sản Phát Tiến |
Lô B3, Đường số 2, Cụm Công nghiệp Mỹ Hiệp, Xã Mỹ Hiệp, Huyện Cao Lãnh |
Công nghiệp |
Chế biến thực phẩm |
3.353 |
SCT |
22 |
Công ty TNHH MTV thương mại XNK Tân Phát |
Ấp Bình Hiệp, xã Bình Thạnh Trung, huyện Lấp Vò |
Công nghiệp |
Xay xát và sản xuất bột |
2.070 |
SCT |
23 |
Công ty TNHH XNK Cỏ May |
Lô 8, 9 10 KCN Sông Hậu, xã Tân Thành, huyện Lai Vung |
Công nghiệp |
Chế biến thực phẩm |
1.630 |
SCT |
24 |
Công ty Cổ phần Vĩnh Hoàn Collagen |
1647 quốc lộ 30, phường 11, thành phố Cao Lãnh |
Công nghiệp |
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
1.704 |
SCT |
25 |
Công ty TNHH Chơn Chính |
Ấp 5, xã Đốc Bình Kiều, huyện Tháp Mười |
Công nghiệp |
Xay xát và sản xuất bột |
2.839 |
SCT |
26 |
Công ty Cổ phần Việt Ánh |
Ấp Tân Bình, xã Tân Thành, huyện Lai Vu |
Công nghiệp |
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thủy sản |
1.182 |
SCT |
27 |
Bệnh viện Đa khoa Đông Tháp |
144 Mai Văn Khải, xã Mỹ Tân, thành phố Cao Lãnh |
Công trình xây dựng |
Hoạt động của các bệnh viện |
512 |
SCT |
28 |
Công ty TNHH Hùng Cá 10 |
CCN Thanh Bình, ấp Bình Chánh, xã Bình Thành, huyện Thanh Bình |
Công nghiệp |
Chế biến, bảo quản thủy sản và các sản phẩm từ thủy sản |
1.701 |
SCT |
29 |
Công ty Cổ phần thực phẩm Bích Chi |
45x1 Nguyễn Sinh Sắc, Phường 2, Thành phố Sa Đéc |
Công nghiệp |
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thủy sản |
18.479 |
SCT |
30 |
Công Ty TNHH TONG WEI Đồng Tháp |
Lô IV 1,2,5 Khu A1, KCN Sa Đéc, P.An Hòa, TP Sa Đéc |
Công nghiệp |
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thủy sản |
2.556 |
SCT |
31 |
Công ty TNHH MTV Thanh Bình Đồng Tháp |
CCN Thanh Bình, xã Bình Thành, huyện Thanh Bình |
Công nghiệp |
Chế biến, bảo quản thủy sản và các sản phẩm từ thủy sản |
3.324 |
SCT |
32 |
Công ty TNHH MTV thực phẩm Vĩnh Phước |
ấp An Phú, xã An Nhơn, huyện Châu Thành |
Công nghiệp |
Chế biến, bảo quản thủy sản và các sản phẩm từ thủy sản |
3.021 |
SCT |
33 |
CTy TNHH Thức Ăn Thủy Sản New Hope Đồng Tháp |
Lô 13-15 Khu C mở rộng, KCN Sa Đéc, ấp Khánh Hòa, xã TKĐ, TP.Sa Đéc |
Công nghiệp |
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thủy sản |
1.283 |
SCT |
34 |
Công Ty Cổ phần Thủy Sản Ngư Long |
Lô 11, 12, 18, 19, 20, KCN Sông Hậu, Xã Tân Thành, Huyện Lai Vung |
Công nghiệp |
Chế biến, bảo quản thủy sản và các sản phẩm từ thủy sản |
1.181 |
SCT |
55. Tỉnh An Giang |
||||||
1 |
Công ty Cổ phần Nam Việt |
19D Trần Hưng Đạo, phường Mỹ Quý, thành phố Long Xuyên |
Công nghiệp |
Chế biến, bảo quản thủy sản và các sản phẩm từ thủy sản |
3.524 |
SCT |
2 |
Công ty Cổ phần Thực phẩm Hưng Phúc Thịnh |
Số 09 Hùng Vương, phường Mỹ Quý, thành phố Long Xuyên |
Công nghiệp |
Chế biến, bảo quản thủy sản và các sản phẩm từ thủy sản |
1.780 |
SCT |
3 |
Công ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Thủy Sản Phúc Tâm Lợi |
QL91, Khóm Bình Đức 5, P.Bình Đức, TP.Long Xuyên |
Công nghiệp |
Chế biến, bảo quản thủy sản và các sản phẩm từ thủy sản |
1.277 |
SCT |
4 |
Công ty TNHH Gạo Vinh Phát Wilmar |
Khóm Bình Đức 5, phường Bình Đức, thành phố Long Xuyên |
Công nghiệp |
Xay xát và sản xuất bột |
1.437 |
SCT |
5 |
Bệnh viện Đa Khoa trung tâm An Giang |
Số 60, Ung Văn Khiêm, phường Mỹ Phước, thành phố Long Xuyên |
Công nghiệp |
Hoạt động của các bệnh viện |
1.218 |
SCT |
6 |
Nhà máy Gạch Ceramic An Giang |
Quốc lộ 91, phường Mỹ Thạch, thành phố Long Xuyên |
Công nghiệp |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
3.479 |
SCT |
7 |
Nhà máy xi măng An Giang |
Quốc lộ 91, phường Mỹ Thạch, thành phố Long Xuyên |
Công nghiệp |
Sản xuất và kinh doanh xi măng |
2.246 |
SCT |
8 |
Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Cửu Long An Giang |
Số 90 Hùng Vương, phường Mỹ Quý, thành phố Long Xuyên |
Công nghiệp |
Chế biến, bảo quản thủy sản và các sản phẩm từ thủy sản |
2.314 |
SCT |
9 |
Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Bình Minh |
Quốc lộ 91, phường Mỹ Thới, thành phố Long Xuyên |
Công nghiệp |
Chế biến, bảo quản thủy sản và các sản phẩm từ thủy sản |
1.423 |
SCT |
10 |
Xí nghiệp Đông Lạnh 09 (AGIFISH) |
2222 Trần Hưng Đạo, phường Bình Đức, thành phố Long Xuyên |
Công nghiệp |
Chế biến, bảo quản thủy sản và các sản phẩm từ thủy sản |
1.515 |
SCT |
11 |
Nhà máy Gạch ngói Tunnel Long Xuyên |
116 Trần Hưng Đạo, phường Bình Đức, thành phố Long Xuyên |
Công nghiệp |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
3.386 |
SCT |
12 |
Công ty TNHH Tiến Bộ |
KCN Bình Hòa, xã Bình Hòa, huyện Châu Thành |
Công nghiệp |
Sản xuất sắt, thép, gang |
2.433 |
SCT |
13 |
Chi nhánh An Giang- Công ty TNHH Long SEAFOOD |
Quốc lộ 91, ấp Hòa Long 3, thị trấn An Châu, huyện Châu Thành |
Công nghiệp |
Chế biến, bảo quản thủy sản và các sản phẩm từ thủy sản |
1.921 |
SCT |
14 |
Công ty TNHH An Giang SAMHO |
KCN Bình Hòa, xã Bình Hòa, huyện Châu Thành |
Công nghiệp |
Sản xuất giày, dép |
2.826 |
SCT |
15 |
Công ty TNHH MTV Lương Thực Vĩnh Bình |
Ấp Vĩnh Lộc, xã Vĩnh Bình, huyện Châu Thành |
Nông nghiệp |
Xay xát và sản xuất bột |
1.253 |
SCT |
16 |
Xí nghiệp Đông Lạnh 08 (AGIFISH) |
Quốc lộ 91, thị trấn An Châu, huyện Châu Thành |
Công nghiệp |
Chế biến, bảo quản thủy sản và các sản phẩm từ thủy sản |
1.264 |
SCT |
17 |
Công ty Cổ phần Thép Miền Tây |
Tỉnh lộ 942, ấp Long Hòa, thị trấn Chợ Mới |
Công nghiệp |
Sản xuất sắt, thép, gang |
3.646 |
SCT |
18 |
Công ty TNHH Gia Phúc |
Ấp Long Hòa, thị trấn Chợ Mới, huyện Chợ Mới |
Công nghiệp |
Đóng tàu |
1.190 |
SCT |
19 |
Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản An Mỹ |
CCN Phú Hòa, thị trấn Phú Hòa, huyện Thoại Sơn |
Công nghiệp |
Chế biến, bảo quản thủy sản và các sản phẩm từ thủy sản |
1.313 |
SCT |
20 |
Công ty TNHH MTV Xuất nhập khẩu Thủy sản Đông Á |
KCN Bình Long, xã Bình Long, huyện Châu Phú |
Công nghiệp |
Chế biến, bảo quản thủy sản và các sản phẩm từ thủy sản |
1.254 |
SCT |
21 |
Công ty Cổ phần Chế biến và Xuất nhập khẩu thủy sản Hòa Phát |
KCN Bình Long, xã Bình Long, huyện Châu Phú |
Công nghiệp |
Chế biến, bảo quản thủy sản và các sản phẩm từ thủy sản |
1.925 |
SCT |
22 |
Công ty TNHH Thương mại Dịch vụ và Sản xuất Hồng Ngọc |
Xã Bình Mỹ, huyện Châu Phú |
Công nghiệp |
Chế biến, bảo quản thủy sản và các sản phẩm từ thủy sản |
1.114 |
SCT |
23 |
Công ty TNHH Liên doanh ANTRACO |
Ấp Rò Leng, xã Châu Lăng, huyện Tri Tôn |
Công nghiệp |
Khai thác đá |
3.490 |
SCT |
24 |
Công ty TNHH MTV Khai thác và chế biến Đá An Giang |
Xã Cô Tô, huyện Tri Tôn |
Công nghiệp |
Khai thác đá |
2.245 |
SCT |
25 |
Nhà máy Gạch ngói Tunnel An Giang |
Khóm 5, thị trấn Tri Tôn, huyện Tri Tôn |
Công nghiệp |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
4.065 |
SCT |
26 |
XN Thủy Sản Đông Lạnh Số 1 -AGI - SEAFOOD |
Số 1234 Trần Hưng Đạo, Phường Bình Đức, TP Long Xuyên |
Công nghiệp |
Chế biến thực phẩm |
1.432 |
EVN |
56. Tỉnh Cần Thơ |
||||||
1 |
Công ty Cổ phần xi măng Tây Đô |
Km 14 quốc lộ 91, phường Phước Thới, quận Ô Môn |
Công nghiệp |
Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao |
11.070 |
SCT |
2 |
Công ty TNHH MTV Ân Độ Dương |
KCN Thốt Nốt, phường Thới Thuận, quận Thốt Nốt |
Công nghiệp |
Chế biến, bảo quản thủy sản và các sản phẩm từ thủy sản |
6.252 |
SCT |
3 |
Công ty TNHH MTV Proconco Cần Thơ |
Lô 13 KCN Trà Nóc 1, phường Trà Nóc, quận Bình Thủy |
Công nghiệp |
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thủy sản |
3.568 |
SCT |
4 |
Chi nhánh Công ty PEPSICO Việt Nam tại Cần Thơ |
Lô 2.19B, 2.19D, 2.19D1, KCN Trà Nóc II, phường Phước Thới, quận Ô Môn |
Công nghiệp |
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
3.966 |
SCT |
5 |
Công ty TNHH TaeKwang Cần Thơ |
KCN Hưng Phú 2B, phường Phú Thứ, quận Cái Răng |
Công nghiệp |
Sản xuất giầy dép |
11.741 |
SCT |
6 |
Công ty Cổ phần thủy sản NTSF |
Lô C3, C4, C5KCN Thốt Nốt, phường Thới Thuận, quận Thốt Nốt |
Công nghiệp |
Chế biến, bảo quản thủy sản và các sản phẩm từ thủy sản |
2.829 |
SCT |
7 |
Công ty Cổ phần chăn nuôi C.P Việt Nam CN SXKD thức ăn thủy sản |
Lô 16A3 KCN Trà Nóc 1, phường Trà Nóc, quận Bình thủy |
Công nghiệp |
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thủy sản |
4.039 |
SCT |
8 |
Công ty Cổ phần Nam Việt Chi nhánh Cần Thơ |
CN CT: TTCN, KCN Thốt Nốt, phường Thới Thuận, quận Thốt Nốt |
Công nghiệp |
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thủy sản |
3.311 |
SCT |
9 |
Công ty TNHH Thủy sản Biển Đông |
Lô II, 18B1, 18B2, KCN Trà Nóc 2, phường Phước Thới, quận Ô Môn |
Công nghiệp |
Chế biến, bảo quản thủy sản và các sản phẩm từ thủy sản |
2.951 |
SCT |
10 |
Công ty Cổ phần Khoáng sản và xi măng Cần Thơ |
Quốc lộ 80, phường Thới Thuận, quận Thốt Nốt |
Công nghiệp |
Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao |
2.154 |
SCT |
11 |
Công ty Cổ phần XNK thủy sản Cần Thơ (Caseamex) |
Lô 2.12 KCN Trà Nóc II, phường Phước Thới, quận Ô Môn |
Công nghiệp |
Chế biến, bảo quản thủy sản và các sản phẩm từ thủy sản |
1.759 |
SCT |
12 |
Công ty TNHH MTV KD CBLT Hiếu Nhân |
Ấp Phước Trung, xã Thạnh phú, huyện Cờ Đỏ |
Công nghiệp |
Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ |
2.155 |
SCT |
13 |
Công ty Cổ phần nông nghiệp công nghệ cao Đại Tài |
Ấp Thạnh Hưng 1, xã Trung Hưng, huyện Cờ Đò |
Công nghiệp |
Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ |
3.966 |
SCT |
14 |
Công ty Cổ phần thủy sản Hà Nội Cần Thơ |
Lô 2.17 KCN Trà Nóc 2, phường Phước Thới, quận Ô Môn |
Công nghiệp |
Chế biến, bảo quản thủy sản và các sản phẩm từ thủy sản |
1.043 |
SCT |
15 |
Công ty Cổ phần Seavina |
Lô 16A, 18 KCN Trà Nóc 1, phường Trà Nóc, quận Bình Thủy |
Công nghiệp |
Chế biến, bảo quản thủy sản và các sản phẩm từ thủy sản |
1.389 |
SCT |
16 |
Tổng Công ty phát điện 2 - nhà máy nhiệt điện Cần Thơ |
Số 1 Lê Hồng Phong, phường Trà Nóc, quận Bình thủy |
Công nghiệp |
Sản xuất, truyền tải và phân phối điện |
226.085 |
SCT |
17 |
Công ty Cổ phần Thủy sản Hải Sáng |
KV Thới Thạnh, phường Thới Nhuận, quận Thốt Nốt |
Công nghiệp |
Chế biến, bảo quản thủy sản và các sản phẩm từ thủy sản |
2.304 |
SCT |
18 |
Công ty TNHH MTV XNK Lương Thực Ngọc Lợi |
Thới Phong B, xã Xuân Thắng, huyện Thới Lai |
Công nghiệp |
Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ |
1.952 |
SCT |
19 |
Chi nhánh Công ty cổ phần Sữa Việt Nam - Nhà máy sữa Cần Thơ |
KCN Trà Nóc, phường Trà Nóc, quận Bình Thủy |
Công nghiệp |
Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa |
1.681 |
SCT |
20 |
Công ty Thép Tây Đô |
Lô 45 Đường số 2, KCN Trà Nóc 1, phường Trà Nóc, quận Bình Thủy |
Công nghiệp |
Sản xuất sắt, thép, gang |
1.204 |
SCT |
21 |
Công ty Cổ phần Chế biến Thủy hải sản Hiệp Thanh |
Quốc lộ 91, KV Thới An, phường Thuận An, quận Thốt Nốt |
Công nghiệp |
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thủy sản |
1.512 |
SCT |
22 |
Doanh nghiệp tư nhân Kinh doanh lương thực Tuấn Nhi |
Ấp Thạnh Hưng 1, xã Trung Hưng, huyện Cờ Đỏ |
Công nghiệp |
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
1.573 |
SCT |
23 |
Công ty TNHH MTV Chế biến lương thực Thiện phát |
Ấp Thạnh Qưới 1, xã Trung Hưng, huyện Cờ Đỏ |
Công nghiệp |
Xay xát và sản xuất bột thô |
2.075 |
SCT |
24 |
Công ty Cổ phần Thủy sản Cổ Chiên |
L2,9A1 KCN Trà Nóc 2, phường Phước Thới, quận ô Môn |
Công nghiệp |
Chế biến, bảo quản thủy sản và các sản phẩm từ thủy sản |
1.330 |
SCT |
25 |
Công ty TNHH Hai Thành Viên Hải Sản 404 |
404 Lê Hồng Phong, phường Bình Thủy, quận Bình Thủy |
Công nghiệp |
Chế biến, bảo quản thủy sản và các sản phẩm từ thủy sản |
1.038 |
SCT |
26 |
Công ty TNHH MTV Chế biến nông sản Hoàng Yến |
156/9 Long Thạnh A, phường Thốt Nốt, quận Thốt Nốt |
Công nghiệp |
Chế biến thực phẩm |
1.253 |
SCT |
27 |
Công ty TNHH Công nghiệp Thủy sản Miền Nam |
Lô 2.14KCN Trà Nóc II, phường Phước Thới, quận Ô Môn |
Công nghiệp |
Chế biến, bảo quản thủy sản và các sản phẩm từ thủy sản khác |
2.064 |
SCT |
28 |
Công ty TNHH Bột mì Đại Phong |
Lô 15A KCN Trà Nóc, phường Trà Nóc, quận Bình Thủy |
Công nghiệp |
Xay xát và sản xuất bột thô |
1.336 |
SCT |
29 |
Công ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Miền Tây |
KCN Trà Nóc, phường Trà Nóc, quận Bình Thủy |
Công nghiệp |
Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia |
2.129 |
SCT |
30 |
Công ty TNHH Hải sản Thanh Thế |
Lô 16A9 KCN Trà Nóc 1, quận Bình Thủy |
Công nghiệp |
Sản xuất chế biến thực phẩm |
1.078 |
SCT |
31 |
Công ty Chế biến lương thực Lang Hương |
Ấp Thạnh Phước, xã Thạnh Phú, huyện Cờ Đỏ |
Công nghiệp |
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
1.201 |
SCT |
32 |
Công ty Cổ phần Bia - nước GK Sài Gòn - Tây Đô |
Lô 22 KCN Trà Nóc 1, phường Trà Nóc, quận Bình Thủy |
Công nghiệp |
Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia |
1.736 |
SCT |
33 |
Công ty TNHH WILMAR AGRO Việt Nam |
KCN Hưng Phú 2B, phường Phú Thứ, quận Cái Răng |
Công nghiệp |
Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật |
1.046 |
SCT |
34 |
Công ty TNHH WILMAR AGRO tại Thốt Nốt |
GĐ3 KCN Thốt Nốt, phường Thới Thuận, quận Thốt Nốt |
Công nghiệp |
Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật |
1.179 |
SCT |
35 |
Công ty Cổ phần Thủy sản Trường Phát |
Lô 06A, đường trục chính, KCN Trà Nóc 1, phường Trà Nóc, quận Bình Thủy |
Công nghiệp |
Chế biến, bảo quản thủy sản và các sản phẩm từ thủy sản khác |
1.404 |
SCT |
36 |
Công ty Cổ phần XNK Ngọc Quang Phát |
KV Long Thạnh A, phường Thốt Nốt, quận Thốt Nốt |
Công nghiệp |
Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ |
1.227 |
SCT |
37 |
Công ty Cổ phần Thủy sản Mê Kông |
Lô 24 KCN Trà Nóc, phường Trà Nóc, quận Bình Thủy |
Công nghiệp |
Chế biến, bảo quản thủy sản và các sản phẩm từ thủy sản khác |
1.055 |
SCT |
38 |
Công ty TNHH Hiệp Tài |
Quốc lộ 91, KV3, phường Thới Thuận, quận Thốt Nốt |
Công nghiệp |
Bán buôn nông, lâm sản và động vật sống |
1.008 |
SCT |
39 |
Công ty TNHH Vincom Retail Miền Nam - CN tại TP Cần Thơ |
209 Đường 30/4, phường Xuân Khánh, quận Ninh Kiều |
Công trình xây dựng |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
1.302 |
SCT |
40 |
CN Công ty Cổ phần Bất động sản Việt Nhật tại Cần Thơ |
Lô số 1 KCD Hưng Phú 1, phường Hưng Phú, quận Cái Răng |
Công trình xây dựng |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
1.080 |
SCT |
41 |
Bệnh viện Đa Khoa Thành phố Cần Thơ |
04 Châu Văn Liêm, phường An Lạc, quận Ninh Kiều |
Công trình xây dựng |
Hoạt động của các bệnh viện |
1.133 |
SCT |
42 |
Bệnh viện Đa khoa Trung ương Cần Thơ |
Quốc lộ 91B, phường An lạc, quận Ninh Kiều |
Công trình xây dựng |
Hoạt động của các bệnh viện |
961 |
SCT |
43 |
Công ty TNHH Trung tâm Thương mại Lotte Việt Nam chi nhánh Cần Thơ |
84 Mậu Thân, phường An Hòa, quận Ninh Kiều |
Công trình xây dựng |
Bán buôn (trừ ô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
819 |
SCT |
44 |
Công ty TNHH Thương Mại Sài Gòn Cần Thơ |
01 Hòa Bình, phường Tân An, quận Ninh Kiều |
Công trình xây dựng |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
643 |
SCT |
45 |
Công ty Cổ phần Bệnh viện Đa khoa Hoàn Mỹ Cửu Long |
T37/13/50/39A/1 Lô 20 KDC Phú An |
Công trình xây dựng |
Hoạt động của các bệnh viện |
657 |
SCT |
46 |
Bệnh viện Nhi Đồng TP. Cần Thơ |
345 đường Nguyễn Văn Cừ, phường An Bình, quận Ninh Kiều |
Công trình xây dựng |
Hoạt động của các bệnh viện |
589 |
SCT |
47 |
Công ty TNHH Lương Thực Xuân Thắng |
KCN Thốt Nốt, phường Thới Thuận, quận Thốt Nốt |
Công nghiệp |
Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ |
1.581 |
EVN |
48 |
Công ty Cổ phần Dược Hậu Giang |
288 Bis Nguyễn Văn Cừ, phường An Hòa, quận Ninh Kiều, thành phố Cần Thơ |
Công nghiệp |
Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh |
1.565 |
EVN |
49 |
Doanh nghiệp tư nhân Vạn Thành III |
Ấp Thạnh Hưng 1, xã Trung Hưng, huyện Cờ Đỏ |
Công nghiệp |
Xay xát và sản xuất bột thô |
2.159 |
SCT |
50 |
Công ty TNHH sản xuất thương mại Huy Việt Tây Đô |
1904 Quốc lộ 91, phường Thuận An, quận Thốt Nốt |
Công nghiệp |
Sản xuất hóa chất cơ bản |
1.431 |
SCT |
51 |
Công ty TNHH MTV chế biến lương thực Vạn Lợi |
2222 QL91, Kv Thới Thạnh 2, phường Thới Thuận, quận Thốt Nốt |
Công nghiệp |
Xay xát và sản xuất bột thô |
1.204 |
SCT |
52 |
Công ty TNHH MTV KD LT Phước Hưng |
Ấp Thới Thuận A, thị trấn Thới Lai, huyện Thới Lai |
Công nghiệp |
Xay xát và sản xuất bột thô |
1.029 |
SCT |
53 |
Công ty TNHH MTV TMSX lương thực Sáu Nghĩa |
KV Lân Thạnh 1, phường Trung Kiên, quận Thốt Nốt |
Công nghiệp |
Xay xát và sản xuất bột thô |
1.763 |
SCT |
54 |
Công ty TNHH KWONG LUNG - MEKO |
Lô 28, KCN Trà Nóc 1, phường Trà Nóc, quận Bình Thủy |
Công nghiệp |
Sản xuất sợi |
1.103 |
SCT |
55 |
Công ty Cổ phần chế biến thực phẩm xuất khẩu Miền Tây |
KCN Cái Sơn Hàng Bàng, phường An Bình, quận Ninh Kiều |
Công nghiệp |
Chế biến và bảo quản rau quả |
1.374 |
SCT |
57. Tỉnh Hậu Giang |
||||||
1 |
Công ty Cổ phần thủy sản CAFATEX |
Ấp Phú Lợi, xã Tân Phú Thạnh, huyện Châu Thành A |
Công nghiệp |
Chế biến, bảo quản thủy sản và các sản phẩm từ thủy sản |
1.019 |
SCT |
2 |
Công ty TNHH Hải sản Việt Hải |
KM 2087+500 QL 1A, xã Long Thạnh, huyện Phụng Hiệp |
Công nghiệp |
Chế biến, bảo quản thủy sản và các sản phẩm từ thủy sản |
1.076 |
SCT |
3 |
Công ty TNHH chế biến thủy sản Minh Phú Hậu Giang |
Khu công Nghiệp Sông Hậu - giai đoạn 1, xã Đông Phú, huyện Châu Thành |
Công nghiệp |
Chế biến, bảo quản thủy sản và các sản phẩm từ thủy sản |
5.316 |
SCT |
4 |
Công ty Cổ phần dược Hậu Giang - CN nhà máy dược phẩm DHG tại Hậu Giang |
Lô B2 , B3 KCN Tân Phú Thạnh, giai đoạn 1, xã Tân Phú Thạnh, huyện Châu Thành |
Công nghiệp |
Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh |
2.433 |
SCT |
5 |
Công ty TNHH Lạc Tỷ II |
Lô B1, B2 KCN Tân Phú Thạnh, giai đoạn 1, xã Tân Phú Thạnh, huyện Châu Thành A |
Công nghiệp |
Sản xuất giày dép |
4.861 |
SCT |
6 |
Công ty TNHH Number One Hậu Giang |
KCN Sông Hậu, GĐ1, Đông Phú, Châu Thành |
Công nghiệp |
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
1.351 |
SCT |
7 |
Công ty Cổ phần thủy sản Biển Đông Hậu Giang |
KV5, phường Hiệp Thành, TX Ngã Bẩy |
Công nghiệp |
Chế biến, bảo quản thủy sản và các sản phẩm từ thủy sản |
2.361 |
SCT |
8 |
Công ty Cổ phần thủy sản Chất Lượng Vàng |
KCN Sông Hậu, GĐ1, Đông Phú, Châu Thành |
Công nghiệp |
Chế biến, bảo quản thủy sản và các sản phẩm từ thủy sản |
1.176 |
SCT |
9 |
Công ty TNHH MTV Xi măng Cần Thơ - Hậu Giang |
Cụm Công Nghiệp Tập Trung Phú Hữu A, GĐ 3, TT Mái Dầm, Châu Thành |
Công nghiệp |
Sản xuất xi măng |
6.103 |
SCT |
58. Tỉnh Sóc Trăng |
||||||
1 |
Công ty Cổ phần thực phẩm Sao Ta |
Km 2132 QL1A, phường 2, thành phố Sóc Trăng |
Công nghiệp |
Chế biến, bảo quản thủy sản và các sản phẩm từ thủy sản |
5.795 |
SCT |
2 |
Công ty Cổ phần Thủy sản Sóc Trăng |
Số 220 QL1A, phường 7, thành phố Sóc Trăng |
Công nghiệp |
Chế biến, bảo quản thủy sản và các sản phẩm từ thủy sản |
8.144 |
SCT |
3 |
Công ty Cổ phần chế biến Thủy sản Út Xi |
Số 24 Đường Tỉnh 934, ấp Hà Bô, xã Tài Văn, huyện Trần Đề |
Công nghiệp |
Chế biến, bảo quản thủy sản và các sản phẩm từ thủy sản |
2.161 |
SCT |
4 |
Công ty Cổ phần chế biến Thủy sản Tài Kim Anh |
Lô N khu công nghiệp An Nghiệp |
Công nghiệp |
Chế biến, bảo quản thủy sản và các sản phẩm từ thủy sản |
3.000 |
SCT |
5 |
Công ty TNHH Khánh Hòang |
Ấp Cảng, xã Trung Bình, huyện Trần Đề |
Công nghiệp |
Nuôi trồng, chế biến thủy sản |
1.409 |
SCT |
6 |
Công ty Cổ phần Thủy sản sạch Việt Nam |
Lô F khu công nghiệp An Nghiệp |
Công nghiệp |
Chế biến, bảo quản thủy sản và các sản phẩm từ thủy sản |
1.606 |
SCT |
7 |
Công ty TNHH Khánh Sùng |
Số 67 QL1A, ấp Tâm Phước, xã Đại Tâm, huyện Mỹ Xuyên |
Công nghiệp |
Nuôi trồng, chế biến thủy sản |
1.781 |
SCT |
8 |
Công ty TNHH Thương mại và dịch vụ Thành Tín |
Số 383 Bạch Đằng, khóm 6, phường 9, thành phố Sóc Trăng |
Công nghiệp |
Chế biến thực phẩm |
2.057 |
SCT |
9 |
Công ty TNHH QNL |
Số 116 Lý Thường Kiệt, phường 1, thành phố Sóc Trăng |
Công nghiệp |
Chế biến, bảo quản thủy sản và các sản phẩm từ thủy sản |
2.003 |
SCT |
10 |
Bệnh viện Đa khoa tỉnh Sóc Trăng |
Số 378 Lê Duẩn, khóm 5, phường 9, thành phố Sóc Trăng |
Công trình xây dựng |
Khám chữa bệnh |
856 |
SCT |
11 |
Công ty TNHH Chế Biến Hải Sản Xuất Khẩu Khánh Hoàng |
Ấp Cảng, xã Trung Bình, huyện Trần Đề |
Công nghiệp |
Chế biến, bảo quản thủy sản và các sản phẩm từ thủy sản |
1.078 |
SCT |
59. Tỉnh Cà Mau |
||||||
1 |
Công ty TNHH kinh doanh chế biến thủy sản & xuất nhập khẩu Quốc Việt |
Số 444 Lý Thường Kiệt, phường 6, thành phố Cà Mau |
Công nghiệp |
Chế biến, bảo quản thủy sản và các sản phẩm từ thủy sản |
1.811 |
SCT |
2 |
Công ty Cổ phần Tập đoàn thủy sản Minh Phú |
KCN phường 8, thành phố Cà Mau |
Công nghiệp |
Chế biến, bảo quản thủy sản và các sản phẩm từ thủy sản |
8.977 |
SCT |
3 |
Công ty Điện lực Dầu khí Cà Mau (Nhà máy điện Cà Mau 1&2) |
Xã An Khánh, huyện U Minh |
Công nghiệp |
Sản xuất điện |
1.185.536 |
SCT |
4 |
Công ty Cổ phần Chế biến và Dịch vụ thủy sản Cà Mau |
Số 4 Nguyễn Công Trứ, P8, thành phố Cà Mau |
Công nghiệp |
Chế biến, bảo quản thủy sản và các sản phẩm từ thủy sản |
2.921 |
SCT |
6 |
Công ty Cổ phần phân bón dầu khí Cà Mau |
Lô D, đường Ngô Quyền, phường 1, thành phố Cà Mau |
Công nghiệp |
Sản xuất kinh doanh phân bón và hóa chất |
537.707 |
SCT |
7 |
Công ty Cổ phần chế biến thủy sản và xuất nhập khẩu Cà Mau (CAMIMEX) |
Số 333 Cao Thắng, phường 8, thành phố Cà Mau |
Công nghiệp |
Chế biến, bảo quản thủy sản và các sản phẩm từ thủy sản |
2.352 |
SCT |
5 |
Công ty TNHH Quang Bình |
Khóm 11, TT Sống Đốc Trần Văn Thời |
Công nghiệp |
Sản xuất nước đá |
4.414 |
SCT |
8 |
Công ty TNHH Thương mại dịch vụ Sài Gòn - Cà Mau |
Số 09, Trần Hưng Đạo, phường 5, thành phố Cà Mau |
Công trình xây dựng |
Trung tâm thương mại |
517 |
SCT |
9 |
Chi nhánh Tổng Công ty Khí Việt Nam - Công ty Khí Cà Mau |
Cụm Công nghiệp Khí, Điện, Đạm Cà Mau, xã Khánh An, huyện U Minh |
Công nghiệp |
Thu gom, vận chuyển, tàng trữ, chế biến khí và sản xuất khí |
19.454 |
SCT |
60. Tỉnh Trà Vinh |
||||||
1 |
Công ty TNHH Giày da Mỹ Phong (02 nhà máy) |
Ấp Tân Đại, xã Hiếu Từ, huyện Tiểu Cần |
Công nghiệp |
Sản xuất giày dép |
1.951 |
SCT |
61. Tỉnh Kiên Giang |
||||||
1 |
Ban điều hành nhà máy điện Kiên Giang |
Địa chỉ: 287 ấp II, xã Hòn Tre, huyện Kiên Hải |
Công nghiệp |
Sản xuất, truyền tải và phân phối điện năng |
1.674 |
SCT |
2 |
Chi nhánh Công ty Cổ phần xi măng Hà Tiên 1 - Nhà máy xi măng Kiên Lương |
Địa chỉ: Lô 80, khu phố Lò Bom, Huyện Kiên Lương |
Công nghiệp |
Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao |
234.093 |
SCT |
3 |
Công ty Cổ phần xi măng Hà Tiên Kiên Giang |
Xã Bình An, Huyện Kiên Lương |
Công nghiệp |
Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao |
3.447 |
SCT |
4 |
Công ty TNHH xi măng Siam City Cement Việt Nam - Nhà máy xi Măng Hòn Chông |
Xã Bình An, Huyện Kiên Lương |
Công nghiệp |
Sản xuất xi măng |
144.658 |
SCT |
5 |
Công ty Cổ phần xi măng Kiên Giang |
Thị trấn Kiên Lương, Huyện Kiên Lương |
Công nghiệp |
Sản xuất xi măng |
112.697 |
SCT |
6 |
Công ty Cổ phần xi măng Hà Tiên |
218 tỉnh Lộ 11, ấp Hòn Chông, xã Bình An, huyện Kiên Lương |
Công nghiệp |
Sản xuất xi măng |
2.864 |
SCT |
7 |
Công ty Cổ phần Gạch ngói Kiên Giang |
Tổ 4, khu phố Xà Ngách, thị trấn Kiên Lương |
Công nghiệp |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
4.785 |
SCT |
8 |
Công ty Cổ phần sản xuất thương mại dịch vụ Toàn Thành Tâm |
Tổ 4, ấp Ngã Tư, Xã Thuận Yên, Thành phố Hà Tiên |
Công nghiệp |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
7.938 |
SCT |
9 |
Chi nhánh Công ty cổ phần Thủy sản BIM Kiên Giang |
Khu nuôi thủy sản Công nghiệp Đồng Hòa, xã Phú Mỹ, huyện Giang Thành |
Công nghiệp |
Nuôi trồng thủy sản |
2.096 |
SCT |
10 |
Công ty Cổ phần gõ MDF VRG Kiên Giang |
Khu công nghiệp Thạnh Lộc, xã Thạnh Lộc, huyện Châu Thành |
Công nghiệp |
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
5.022 |
SCT |
11 |
Công ty Cổ phần bia Sài Gòn Kiên Giang |
KCN Thạnh Lộc, xã Thạnh Lộc, huyện Châu Thành |
Công nghiệp |
Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia |
3.793 |
SCT |
12 |
Công ty Cổ phần tàu cao tốc Superdong Kiên Giang |
Số 10 đường 30/4 khu phố 2, phường Dương Đông, thành phố Phú Quốc |
Giao thông vận tải |
Vận tải hành khách ven biển |
5.534 |
SCT |
13 |
Cảng hàng Không quốc tế Phú Quốc |
Ấp Dương Tơ, xã Dương Tơ, thành phố Phú Quốc |
Giao thông vận tải |
Vận tải hàng không |
1.225 |
SCT |
14 |
Bệnh viện đa khoa Kiên Giang |
46 Lê Lợi, Phường Vĩnh Thanh Vân, thành phố Rạch Giá |
Công trình xây dựng |
Hoạt động của các bệnh viện |
1.077 |
SCT |
15 |
Công ty Cổ phần đầu tư và phát triển du lịch Phú Quốc |
Khu Bãi Dài, Xã Gành Dầu, thành phố Phú Quốc |
Công trình xây dựng |
Khách sạn |
14.386 |
SCT |
16 |
Công ty Cổ phần đầu tư và phát triển Phú Quốc (Novetel) |
Khu tổ hợp du lịch Sonasca Villa, Tổ 5, ấp Đường Bào, Xã Dương Tơ, thành phố Phú Quốc |
Công trình xây dựng |
Khách sạn |
2.172 |
SCT |
17 |
Công ty Cổ phần tàu cao tốc Phú Quốc |
Số 15, Trần Hưng Đạo, khu phố 7, phường Dương Đông |
Giao thông vận tải |
Vận chuyển hành khách, hàng hóa |
3.666 |
SCT |
18 |
Công ty TNHH Mặt Trời Phú Quốc |
Tầng 2, tòa nhà Sun Home Phú Quốc, Khu phố 6, phường An Thời, Thành phố Phú Quốc |
Công trình xây dựng |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
4.542 |
SCT |
19 |
Công ty TNHH MTV Thạch Thới |
Khu phố 1, phường Tô Châu, thành phố Hà Tiên |
Giao thông vận tải |
Vận tải hành khách, hàng hóa |
8.280 |
SCT |
20 |
Công ty TNHH Đức Việt |
Tổ 2, ấp Đường Bào, xã Dương Tơ, thành phố Phú Quốc |
Công trình xây dựng |
Khách sạn, dịch vụ giải trí |
518 |
SCT |
21 |
Công ty Cổ phần bất động sản SyReLa Phú Quốc |
Tổ 3, Khu phố 7, phường Tô Châu, thành phố Hà Tiên |
Công trình xây dựng |
Xây dựng nhà các loại, kinh doanh du lịch |
1.462 |
SCT |
22 |
Công ty Cổ phần vận tải Bình An Hà Tiên |
Khu phố 3, phường Tô Châu, thành phố Hà Tiên |
Giao thông vận tải |
Vận chuyển hành khách, hàng hóa |
2.160 |
SCT |
23 |
Công ty Cổ phần Du lịch Phú Quốc |
Số 01, Võ Thị Sáu, khu phố 2, phường Dương Đông, thành phố Phú Quốc |
Công trình xây dựng |
Khách sạn |
517 |
SCT |
62. Tỉnh Bạc Liêu |
||||||
1 |
Chi nhánh Công ty cổ phần bệnh viện Đa khoa Thanh Vũ Medic Bạc Liêu |
Đường tránh Quốc lộ 1A, khóm 1, phường 7, TP.Bạc Liêu |
Công trình xây dựng |
Hoạt động của các bệnh viện |
548 |
SCT |
2 |
Bệnh viện Đa khoa Bạc Liêu |
Đường Nguyễn Huệ, Phường 3, thành phố Bạc Liêu |
Công trình xây dựng |
Hoạt động của các bệnh viện |
573 |
SCT |
3 |
Công ty TNHH MTV Ngọc Trinh Trang Khanh |
Số 99 Lò Rèn, Phường 5, thành phố Bạc Liêu |
Công nghiệp |
Sản xuất nước đá |
1.107 |
SCT |
4 |
Công ty Cổ phần Nha Trang Seafoods - F89 |
Khóm 1, Phường Hộ Phòng, thị xã Giá Rai |
Công nghiệp |
Chế biến, bảo quản thủy sản và các sản phẩm từ thủy sản |
1.180 |
SCT |
5 |
Công ty Cổ phần Việt Úc Nhà Mát |
Ấp Giồng Nhãn, xã Hiệp Thành, thành phố Bạc Liêu |
Công nghiệp |
Nuôi trồng thủy sản |
1.258 |
SCT |
6 |
Công ty TNHH MTV Chế Biến Thủy Sản và Xuất Nhập Khẩu Ngọc Trinh Bạc Liêu |
Số 99 Lò Rèn, Phường 5, thành phố Bạc Liêu |
Công nghiệp |
Chế biến, bảo quản thủy sản và các sản phẩm từ thủy sản |
1.286 |
SCT |
7 |
Công ty TNHH Chế Biến Thủy Sản và Xuất nhập khẩu Trang Khanh |
Số 99 Lò Rèn, Phường 5, thành phố Bạc Liêu |
Công nghiệp |
Chế biến, bảo quản thủy sản và các sản phẩm từ thủy sản |
1.413 |
SCT |
8 |
Công ty TNHH MTV Nhựa Tý Liên |
Ấp Long Hòa, thị trấn Phước Long, huyện Phước Long |
Công nghiệp |
Sản xuất các sản phẩm từ plastic |
1.491 |
SCT |
9 |
Công ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Bạc Liêu |
KCN Trà Kha, phường 8, thành phố Bạc Liêu |
Công nghiệp |
Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia |
1.700 |
SCT |
63. Tỉnh Vĩnh Long |
||||||
1 |
CN Công ty Cổ phần Acecook tại Vĩnh Long |
Lô A3 khu CN Hòa Phú, huyện Long Hồ |
Công nghiệp |
Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự |
9.705 |
SCT |
2 |
Công ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Vĩnh Long |
Ấp Tân Vĩnh Thuận, xã Tân Ngãi, thành phố Vĩnh Long |
Công nghiệp |
Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia |
2.257 |
SCT |
3 |
Công ty Cổ phần Dược phẩm Cửu Long |
Số 150 đường 14 tháng 9, thành phố Vĩnh Long |
Công nghiệp |
Sản xuất, chế biến dược phẩm |
1.529 |
SCT |
4 |
Chi nhánh Công ty TNHH De Heus tại Vĩnh Long |
Lô A4 khu CN Hòa Phú, huyện Long Hồ |
Công nghiệp |
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thủy sản |
3.640 |
SCT |
5 |
Công ty TNHH Tỷ Xuân |
Khu CN Hòa Phú, huyện Long Hồ |
Công nghiệp |
Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) |
10.093 |
SCT |
6 |
Chi nhánh 2 Công ty TNHH De Heus tại Vĩnh Long |
Tổ 14, ấp Chợ, Mỹ An, huyện Mang Thít |
Công nghiệp |
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thủy sản |
2.730 |
SCT |
7 |
Công ty Cổ phần Gò Đàng |
Ấp Mỹ Thanh, xã Mỹ Phước, huyện Mang Thít |
Công nghiệp |
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thủy sản |
4.926 |
SCT |
8 |
Doanh nghiệp Tư nhân Cát Tường |
126/21G đường Trần Phú, phường 4, thành phố Vĩnh Long |
Công nghiệp |
Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) |
2.423 |
SCT |
9 |
Công ty TNHH Tỷ Bách |
Lô D, khu công nghiệp Bình Minh, ấp Mỹ Hưng 2, xã Mỹ Hòa, thị xã Bình Minh |
Công nghiệp |
Sản xuất giày dép |
3.849 |
SCT |
10 |
Công ty Cổ phần Thủy sản Biển Đông Vĩnh Long |
Tổ 2 ấp Thanh Mỹ 2 xã Thanh Đức huyện Long Hồ |
Công Nghiệp |
Chế biến, bảo quản thủy sản và các sản phẩm từ thủy sản |
1.214 |
SCT |
11 |
Công ty TNHH New Hope Vĩnh Long |
Lô I, KCN Bình Minh, ấp Mỹ Hưng 2, xã Mỹ Hòa, TX Bình Minh, tỉnh Vĩnh Long, Việt Nam |
Công Nghiệp |
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thủy sản |
1.807 |
SCT |
12 |
Công ty Cổ phần Đầu Tư Bệnh Viện Xuyên Á- Chi Nhánh Vĩnh Long |
Số 68E đường Phạm Hùng tổ 69 khóm 2 phường 9 thành phố Vĩnh Long |
Công trình xây dựng |
Hoạt động của các bệnh viện |
829 |
SCT |