Chánh Văn phòng Ủy ban nhân dân tỉnh; Giám đốc các
sở: Y tế, Tài chính; Giám đốc Kho bạc nhà nước tỉnh Yên Bái; Giám đốc Trung tâm
Kiểm nghiệm Thuốc, Mỹ phẩm, Thực phẩm Yên Bái; Thủ trưởng các cơ quan có liên
quan chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này./.
STT
|
Mã
|
Tên dịch vụ kỹ thuật
|
Đơn vị tính
|
Chi phí trực tiếp
|
Chi phí chung
|
Đơn giá không có khấu hao tài sản cố định dùng chung
|
Đơn giá có khấu hao tài sản cố định dùng chung
|
Ghi chú
|
Chi phí nhân công trực tiếp
|
Chi phí nguyên liệu, vật liệu, công cụ, dụng cụ,
nhiên liệu, năng lượng trực tiếp
|
Chi phí quản lý
|
Vật tư, hóa chất, chất chuẩn
|
Văn phòng phẩm, điện, nước, môi trường
|
Chi phí nhân công gián tiếp
|
Chi phí chung khác
|
Khấu hao tài sản cố định dùng chung
|
A
|
B
|
C
|
D
|
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
6
|
7=1+2+3+ 4+5
|
8=6+7
|
9
|
1
|
TTYB01
|
Kiểm tra, giao nhận,
lưu mẫu và trả lời kết quả
|
Đồng/phép thử
|
193.852
|
|
2.277
|
57.994
|
57.676
|
90.303
|
311.799
|
402.103
|
|
2
|
TTYB02
|
Nhận xét bên ngoài
bằng cảm quan (mùi vị, màu sắc, hình dáng, đóng gói, nhãn, kích thước, cảm
quan, mùi, màu, mốc, mọt của dược liệu, đông dược,...
|
Đồng/phép thử
|
64.617
|
|
2.277
|
11.599
|
57.676
|
90.303
|
136.169
|
226.473
|
|
3
|
TTYB03
|
Độ đồng đều thể
tích/thể tích
|
Đồng/phép thử
|
193.852
|
267
|
5.580
|
57.994
|
57.676
|
90.303
|
315.370
|
405.673
|
|
4
|
TTYB04
|
Độ lắng cặn
|
Đồng/phép thử
|
193.852
|
7.085
|
5.580
|
57.994
|
57.676
|
90.303
|
322.188
|
412.491
|
|
5
|
TTYB05
|
Soi độ trong thuốc
tiêm
|
Đồng/phép thử
|
193.852
|
134
|
5.580
|
57.994
|
57.676
|
90.303
|
315.237
|
405.540
|
|
6
|
TTYB06
|
Soi độ trong thuốc
nước
|
Đồng/phép thử
|
258.469
|
191
|
5.580
|
57.994
|
57.676
|
90.303
|
379.911
|
470.215
|
|
7
|
TTYB07
|
Độ trong, độ đục,
màu sắc của dung dịch (tính cho mỗi chỉ tiêu)
|
Đồng/phép thử
|
323.087
|
37.236
|
5.607
|
115.989
|
57.676
|
90.303
|
539.595
|
629.898
|
|
8
|
TTYB08
|
Đo tỷ trọng bằng tỷ
trọng kế
|
Đồng/phép thử
|
323.087
|
6.710
|
14.467
|
115.989
|
57.676
|
90.303
|
517.929
|
608.232
|
|
9
|
TTYB09
|
Đo tỷ trọng bằng
Picnomet
|
Đồng/phép thử
|
452.321
|
22.951
|
20.395
|
144.986
|
57.676
|
90.303
|
698.329
|
788.632
|
|
10
|
TTYB10
|
Đo năng suất quay cực,
không phải xử lý mẫu
|
Đồng/phép thử
|
323.087
|
6.733
|
5.712
|
115.989
|
57.676
|
90.303
|
509.197
|
599.500
|
|
11
|
TTYB11
|
Đo năng suất quay cực,
phải xử lý mẫu
|
Đồng/phép thử
|
452.321
|
1.160
|
5.712
|
144.986
|
57.676
|
90.303
|
661.855
|
752.158
|
|
12
|
TTYB12
|
Đo pH không phải xử
lý mẫu
|
Đồng/phép thử
|
258.469
|
44.695
|
5.609
|
98.590
|
57.676
|
90.303
|
465.041
|
555.344
|
|
13
|
TTYB13
|
Đo pH phải xử lý mẫu
|
Đồng/phép thử
|
323.087
|
66.695
|
5.609
|
115.989
|
57.676
|
90.303
|
569.056
|
659.360
|
|
14
|
TTYB14
|
Đo độ cồn không phải
xử lý mẫu
|
Đồng/phép thử
|
193.852
|
6.390
|
14.467
|
57.994
|
57.676
|
90.303
|
330.380
|
420.683
|
|
15
|
TTYB15
|
Đo độ cồn phải xử
lý mẫu
|
Đồng/phép thử
|
452.321
|
14.547
|
14.467
|
127.588
|
57.676
|
90.303
|
666.599
|
756.903
|
|
16
|
TTYB16
|
Đo độ dẫn điện
|
Đồng/phép thử
|
129.235
|
5.634
|
5.613
|
115.989
|
57.676
|
90.303
|
314.146
|
404.450
|
|
17
|
TTYB17
|
Độ đồng đều khối lượng/Độ
đồng đều đơn vị phân liều thuốc viên nén (tính theo khối lượng)
|
Đồng/phép thử
|
193.852
|
134
|
5.607
|
86.991
|
57.676
|
90.303
|
344.261
|
434.564
|
|
18
|
TTYB18
|
Độ đồng đều khối lượng/Độ
đồng đều đơn vị phân liều thuốc viên nang, thuốc tiêm bột, thuốc bột, thuốc cốm
(tính theo khối lượng)
|
Đồng/phép thử
|
258.469
|
552
|
5.607
|
98.590
|
57.676
|
90.303
|
420.895
|
511.199
|
|
19
|
TTYB19
|
Độ đồng đều khối lượng
của Thuốc mềm dùng trên da và niêm mạc: thuốc mỡ, kem, gel, …
|
Đồng/phép thử
|
323.087
|
8.927
|
5.607
|
115.989
|
57.676
|
90.303
|
511.286
|
601.589
|
|
20
|
TTYB20
|
Độ đồng nhất của
thuốc mềm dùng trên da và niêm mạc: thuốc mỡ, kem, gel, ...
|
Đồng/phép thử
|
129.235
|
2
|
5.580
|
40.596
|
57.676
|
90.303
|
233.090
|
323.393
|
|
21
|
TTYB21
|
Thử tính tan của
thuốc, phân tán của thuốc cốm
|
Đồng/phép thử
|
193.852
|
11.186
|
5.580
|
40.596
|
57.676
|
90.303
|
308.891
|
399.195
|
|
22
|
TTYB22
|
Dung dịch tạo thành
của thuốc tiêm bột
|
Đồng/phép thử
|
129.235
|
134
|
5.607
|
28.997
|
57.676
|
90.303
|
221.649
|
311.953
|
|
23
|
TTYB23
|
Đo độ dày, đường
kính, độ mài mòn, độ cứng của viên, cỡ hoàn,... (tính cho mỗi chỉ tiêu)
|
Đồng/phép thử
|
129.235
|
|
5.617
|
28.997
|
57.676
|
90.303
|
221.525
|
311.829
|
|
24
|
TTYB24
|
Độ rã thuốc viên
nén, viên nang
|
Đồng/phép thử
|
387.704
|
35
|
6.295
|
115.989
|
57.676
|
90.303
|
567.699
|
658.002
|
|
25
|
TTYB25
|
Độ rã thuốc viên
bao tan trong ruột
|
Đồng/phép thử
|
775.408
|
11.932
|
6.295
|
173.983
|
57.676
|
90.303
|
1.025.294
|
1.115.598
|
|
26
|
TTYB26
|
Độ mịn
|
Đồng/phép thử
|
193.852
|
1.382
|
3.287
|
28.997
|
57.676
|
90.303
|
285.194
|
375.497
|
|
27
|
TTYB27
|
Độ hoà tan bằng
phương pháp quang phổ UV-VIS phải qua xử lý đặc biệt
|
Đồng/phép thử
|
1.680.051
|
184.513
|
11.380
|
347.966
|
57.676
|
90.303
|
2.281.586
|
2.371.890
|
|
28
|
TTYB28
|
Độ hoà tan bằng phương
pháp quang phổ UV-VIS tính theo A(1%, 1cm)
|
Đồng/phép thử
|
581.556
|
77.950
|
11.380
|
202.980
|
57.676
|
90.303
|
931.543
|
1.021.846
|
|
29
|
TTYB29
|
Độ hoà tan bằng
phương pháp quang phổ UV-VIS tính theo chuẩn
|
Đồng/phép thử
|
775.408
|
90.386
|
11.380
|
289.972
|
57.676
|
90.303
|
1.224.822
|
1.315.126
|
|
30
|
TTYB30
|
Độ hoà tan bằng
phương pháp HPLC trực tiếp
|
Đồng/phép thử
|
1.163.112
|
541.899
|
23.433
|
301.570
|
57.676
|
90.303
|
2.087.692
|
2.177.995
|
|
31
|
TTYB31
|
Độ hoà tan bằng
phương pháp HPLC phải qua xử lý
|
Đồng/phép thử
|
1.292.347
|
1.111.884
|
23.433
|
347.966
|
57.676
|
90.303
|
2.833.306
|
2.923.610
|
|
32
|
TTYB32
|
Độ hòa tan bằng
phương pháp chuẩn độ
|
Đồng/phép thử
|
775.408
|
157.650
|
5.743
|
231.977
|
57.676
|
90.303
|
1.228.455
|
1.318.758
|
|
33
|
TTYB33
|
Độ hòa tan của viên
giải phóng hoạt chất có biến đổi của viên nhiều thành phần
|
Đồng/phép thử
|
1.550.816
|
1.005.597
|
23.433
|
434.957
|
57.676
|
90.303
|
3.072.481
|
3.162.784
|
|
34
|
TTYB34
|
Định tính bằng phản
ứng đơn giản (Hóa học)
|
Đồng/phép thử
|
193.852
|
2.751
|
5.607
|
57.994
|
57.676
|
90.303
|
317.881
|
408.184
|
|
35
|
TTYB35
|
Định tính bằng phản
ứng phức tạp (TLC)
|
Đồng/phép thử
|
516.939
|
194.952
|
11.508
|
133.387
|
57.676
|
90.303
|
914.461
|
1.004.765
|
|
36
|
TTYB36
|
Định tính bằng các
phương pháp sắc ký, quang phổ
|
Đồng/phép thử
|
387.704
|
271.212
|
23.433
|
144.986
|
57.676
|
90.303
|
885.011
|
975.315
|
|
37
|
TTYB37
|
Định tính bằng soi
bột dược liệu
|
Đồng/phép thử
|
258.469
|
13.330
|
5.790
|
69.593
|
57.676
|
90.303
|
404.859
|
495.162
|
|
38
|
TTYB38
|
Xác định tạp chất bằng
sắc ký lỏng
|
Đồng/phép thử
|
969.260
|
651.662
|
17.778
|
243.576
|
57.676
|
90.303
|
1.939.953
|
2.030.256
|
|
39
|
TTYB39
|
Xác định tạp chất bằng
phương pháp sắc ký lớp mỏng TLC
|
Đồng/phép thử
|
452.321
|
801.297
|
11.508
|
115.989
|
57.676
|
90.303
|
1.438.791
|
1.529.095
|
|
40
|
TTYB40
|
Xác định hàm lượng nước/độ
ẩm bằng phương pháp sấy ở điều kiện áp suất thường
|
Đồng/phép thử
|
581.556
|
21.682
|
11.508
|
86.991
|
57.676
|
90.303
|
759.414
|
849.717
|
|
41
|
TTYB41
|
Xác định hàm lượng
nước/ độ ẩm bằng phương pháp sấy ở điều kiện áp suất giảm
|
Đồng/phép thử
|
452.321
|
21.682
|
6.831
|
69.593
|
57.676
|
90.303
|
608.104
|
698.408
|
|
42
|
TTYB42
|
Xác định hàm lượng
nước bằng phương pháp Karl Fischer
|
Đồng/phép thử
|
452.321
|
392.680
|
11.643
|
86.991
|
57.676
|
90.303
|
1.001.313
|
1.091.616
|
|
43
|
TTYB43
|
Xác định hàm lượng
nước bằng phương pháp cất với dung môi
|
Đồng/phép thử
|
516.939
|
78.219
|
5.956
|
69.593
|
57.676
|
90.303
|
728.383
|
818.686
|
|
44
|
TTYB44
|
Xác định Tro toàn
phần/Tro sulfat/Tro không tan trong acid/Cắn còn lại sau khi nung
|
Đồng/phép thử
|
775.408
|
17.387
|
24.068
|
115.989
|
57.676
|
90.303
|
990.528
|
1.080.831
|
|
45
|
TTYB45
|
Cắn sau khi bay hơi
|
Đồng/phép thử
|
452.321
|
134
|
11.508
|
144.986
|
57.676
|
90.303
|
666.625
|
756.929
|
|
46
|
TTYB46
|
Tạp chất trong dược
liệu
|
Đồng/phép thử
|
193.852
|
|
5.607
|
144.986
|
57.676
|
90.303
|
402.121
|
492.425
|
|
47
|
TTYB47
|
Độ vụn nát của dược
liệu
|
Đồng/phép thử
|
193.852
|
11.053
|
5.607
|
144.986
|
57.676
|
90.303
|
413.174
|
503.477
|
|
48
|
TTYB48
|
Chỉ số acid
|
Đồng/phép thử
|
323.087
|
132.705
|
5.607
|
144.986
|
57.676
|
90.303
|
664.061
|
754.365
|
|
49
|
TTYB49
|
Chỉ số xà phòng hoá
|
Đồng/phép thử
|
323.087
|
212.905
|
5.607
|
115.989
|
57.676
|
90.303
|
715.264
|
805.567
|
|
50
|
TTYB50
|
Chỉ số Acetyl
|
Đồng/phép thử
|
323.087
|
328.621
|
5.607
|
115.989
|
57.676
|
90.303
|
830.980
|
921.283
|
|
51
|
TTYB51
|
Chỉ số Iod
|
Đồng/phép thử
|
323.087
|
270.783
|
5.607
|
115.989
|
57.676
|
90.303
|
773.141
|
863.445
|
|
52
|
TTYB52
|
Chất không bị xà
phòng hoá
|
Đồng/phép thử
|
323.087
|
171.899
|
11.508
|
115.989
|
57.676
|
90.303
|
680.159
|
770.462
|
|
53
|
TTYB53
|
Chỉ số Hydroxyl
|
Đồng/phép thử
|
323.087
|
136.465
|
5.607
|
115.989
|
57.676
|
90.303
|
638.824
|
729.127
|
|
54
|
TTYB54
|
Chỉ số Peroxyd
|
Đồng/phép thử
|
323.087
|
289.659
|
5.607
|
115.989
|
57.676
|
90.303
|
792.018
|
882.321
|
|
55
|
TTYB55
|
Chỉ số trương nở
|
Đồng/phép thử
|
323.087
|
942
|
5.607
|
115.989
|
57.676
|
90.303
|
503.301
|
593.604
|
|
56
|
TTYB56
|
Chỉ số carbonyl
|
Đồng/phép thử
|
323.087
|
64.367
|
5.723
|
115.989
|
57.676
|
90.303
|
566.842
|
657.145
|
|
57
|
TTYB57
|
Thử vô khuẩn
|
Đồng/phép thử
|
1.421.582
|
500.935
|
24.243
|
347.966
|
57.676
|
90.303
|
2.352.402
|
2.442.705
|
|
58
|
TTYB58
|
Thử giới hạn nhiễm
khuẩn (tổng số vi sinh vật hiếu khí)
|
Đồng/phép thử
|
646.173
|
177.613
|
15.356
|
231.977
|
57.676
|
90.303
|
1.128.796
|
1.219.100
|
|
59
|
TTYB59
|
Thử giới hạn nhiễm
khuẩn (tổng số nấm)
|
Đồng/phép thử
|
775.408
|
247.719
|
21.260
|
173.983
|
57.676
|
90.303
|
1.276.046
|
1.366.350
|
|
60
|
TTYB60
|
Thử giới hạn nhiễm
khuẩn (tổng số vi khuẩn Gram (-) dung nạp mật)
|
Đồng/phép thử
|
387.704
|
176.552
|
15.356
|
144.986
|
57.676
|
90.303
|
782.274
|
872.578
|
|
61
|
TTYB61
|
Thử giới hạn nhiễm
khuẩn (phân lập vi sinh vật gây bệnh - tính cho 1 loài)
|
Đồng/phép thử
|
452.321
|
71.643
|
15.356
|
115.989
|
57.676
|
90.303
|
712.986
|
803.289
|
|
62
|
TTYB62
|
Định tính chi và định
lượng vi sinh vật trong chế phẩm probiotic bằng phương pháp sinh hóa (tính
cho mỗi vi sinh vật)
|
Đồng/phép thử
|
1.550.816
|
298.681
|
28.356
|
318.969
|
57.676
|
90.303
|
2.254.498
|
2.344.801
|
|
63
|
TTYB63
|
Định lượng kháng
sinh bằng phương pháp vi sinh vật
|
Đồng/phép thử
|
1.680.051
|
266.362
|
15.356
|
347.966
|
57.676
|
90.303
|
2.367.411
|
2.457.715
|
|
64
|
TTYB64
|
Định lượng bằng
phương pháp thể tích (chuẩn độ trực tiếp)
|
Đồng/phép thử
|
323.087
|
110.935
|
5.607
|
69.593
|
57.676
|
90.303
|
566.899
|
657.202
|
|
65
|
TTYB65
|
Định lượng bằng
phương pháp thể tích (chuẩn độ gián tiếp)
|
Đồng/phép thử
|
516.939
|
157.080
|
5.743
|
69.593
|
57.676
|
90.303
|
807.031
|
897.334
|
|
66
|
TTYB66
|
Định lượng bằng
phương pháp thể tích (chuẩn độ Nitrit)
|
Đồng/phép thử
|
516.939
|
130.112
|
5.743
|
69.593
|
57.676
|
90.303
|
780.063
|
870.366
|
|
67
|
TTYB67
|
Định lượng bằng phương
pháp thể tích (chuẩn độ đo bạc)
|
Đồng/phép thử
|
516.939
|
130.604
|
5.743
|
115.989
|
57.676
|
90.303
|
826.951
|
917.254
|
|
68
|
TTYB68
|
Định lượng bằng
phương pháp thể tích (chuẩn độ complexon)
|
Đồng/phép thử
|
516.939
|
323.191
|
5.743
|
69.593
|
57.676
|
90.303
|
973.143
|
1.063.446
|
|
69
|
TTYB69
|
Định lượng bằng
phương pháp chuẩn độ môi trường khan không phải xử lý mẫu
|
Đồng/phép thử
|
516.939
|
144.360
|
5.743
|
69.593
|
57.676
|
90.303
|
794.311
|
884.614
|
|
70
|
TTYB70
|
Định lượng bằng
phương pháp chuẩn độ môi trường khan phải xử lý mẫu
|
Đồng/phép thử
|
581.556
|
460.979
|
5.743
|
144.986
|
57.676
|
90.303
|
1.250.940
|
1.341.243
|
|
71
|
TTYB71
|
Định lượng bằng
phương pháp chuẩn độ đo thế, đo ampe (tính cho mỗi phương pháp)
|
Đồng/phép thử
|
516.939
|
109.046
|
5.743
|
115.989
|
57.676
|
90.303
|
805.392
|
895.696
|
|
72
|
TTYB72
|
Định lượng bằng
phương pháp quang phổ UV-VIS, tính theo A(1%, 1cm)
|
Đồng/phép thử
|
646.173
|
149.385
|
5.723
|
173.983
|
57.676
|
90.303
|
1.032.941
|
1.123.244
|
|
73
|
TTYB73
|
Định lượng bằng
phương pháp quang phổ UV-VIS có dùng chất chuẩn
|
Đồng/phép thử
|
969.260
|
121.459
|
5.723
|
243.576
|
57.676
|
90.303
|
1.397.694
|
1.487.998
|
|
74
|
TTYB74
|
Định lượng bằng
phương pháp sắc ký khí không phải xử lý
|
Đồng/phép thử
|
646.173
|
744.070
|
19.165
|
202.980
|
57.676
|
90.303
|
1.670.065
|
1.760.368
|
|
75
|
TTYB75
|
Định lượng bằng phương
pháp sắc ký khí phải xử lý mẫu
|
Đồng/phép thử
|
775.408
|
744.518
|
19.165
|
214.579
|
57.676
|
90.303
|
1.811.346
|
1.901.649
|
|
76
|
TTYB76
|
Định lượng bằng
phương pháp sắc ký lỏng (HPLC) không phải xử lý mẫu
|
Đồng/phép thử
|
1.033.877
|
349.039
|
17.778
|
289.972
|
57.676
|
90.303
|
1.748.343
|
1.838.646
|
|
77
|
TTYB77
|
Định lượng bằng
phương pháp sắc ký lỏng (HPLC) phải xử lý mẫu
|
Đồng/phép thử
|
1.421.582
|
627.804
|
17.778
|
347.966
|
57.676
|
90.303
|
2.472.805
|
2.563.109
|
|
78
|
TTYB78
|
Định lượng đồng thời
nhiều thành phần
|
Đồng/phép thử
|
1.550.816
|
1.697.557
|
17.778
|
376.963
|
57.676
|
90.303
|
3.700.791
|
3.791.094
|
|
79
|
TTYB79
|
Định lượng tinh dầu
trong dược liệu
|
Đồng/phép thử
|
516.939
|
79.401
|
5.607
|
115.989
|
57.676
|
90.303
|
775.612
|
865.915
|
|
80
|
TTYB80
|
Định lượng chất chiết
được trong dược liệu
|
Đồng/phép thử
|
646.173
|
71.627
|
11.508
|
115.989
|
57.676
|
90.303
|
902.973
|
993.276
|
|
81
|
TTYB81
|
Định lượng
Chymotrypsin bằng phương pháp đo động
|
Đồng/phép thử
|
710.791
|
375.613
|
5.723
|
202.980
|
57.676
|
90.303
|
1.352.783
|
1.443.086
|
|
82
|
TTYB82
|
Định lượng
flavonoid/saponin/alkaloid toàn phần
|
Đồng/phép thử
|
646.173
|
532.560
|
5.607
|
214.579
|
57.676
|
90.303
|
1.456.596
|
1.546.900
|
|
83
|
TTYB83
|
Độ đồng đều hàm lượng
|
Đồng/phép thử
|
516.939
|
1.631.170
|
23.433
|
347.966
|
57.676
|
90.303
|
2.577.184
|
2.667.488
|
|
84
|
TTYB84
|
Phát hiện Candida
albicans trong mỹ phẩm
|
Đồng/phép thử
|
323.087
|
217.634
|
22.597
|
115.989
|
57.676
|
90.303
|
736.983
|
827.286
|
|
85
|
TTYB85
|
Phát hiện
Pseudomonas aeruginosa trong mỹ phẩm
|
Đồng/phép thử
|
452.321
|
166.631
|
15.356
|
115.989
|
57.676
|
90.303
|
807.973
|
898.277
|
|
86
|
TTYB86
|
Phát hiện
Staphylococcus aureus trong mỹ phẩm
|
Đồng/phép thử
|
323.087
|
175.524
|
15.356
|
115.989
|
57.676
|
90.303
|
687.632
|
777.935
|
|
87
|
TTYB87
|
Định tính bằng vi
phẫu
|
Đồng/phép thử
|
452.321
|
388.880
|
5.580
|
57.994
|
57.676
|
90.303
|
962.453
|
1.052.756
|
|
88
|
TTYB88
|
Định lượng tanin bằng
phương pháp cân
|
Đồng/phép thử
|
969.260
|
40.214
|
11.508
|
115.989
|
57.676
|
90.303
|
1.194.647
|
1.284.950
|
|
89
|
TTYB89
|
Định lượng bằng
phương pháp cân
|
Đồng/phép thử
|
581.556
|
589.222
|
11.508
|
115.989
|
57.676
|
90.303
|
1.355.951
|
1.446.254
|
|
90
|
TTYB90
|
Định lượng nitơ
toàn phần
|
Đồng/phép thử
|
646.173
|
227.538
|
5.607
|
57.994
|
57.676
|
90.303
|
994.989
|
1.085.292
|
|
91
|
TTYB91
|
Định lượng tinh dầu
trong cao xoa bằng bình Cassia
|
Đồng/phép thử
|
516.939
|
17.337
|
5.607
|
144.986
|
57.676
|
90.303
|
742.545
|
832.848
|
|
92
|
TTYB92
|
Xác định độ tan
trong ethanol của tinh dầu
|
Đồng/phép thử
|
323.087
|
17.836
|
5.607
|
57.994
|
57.676
|
90.303
|
462.200
|
552.504
|
|
93
|
TTYB93
|
Phương pháp xử lý mẫu
đặc biệt
|
Đồng/phép thử
|
581.556
|
691.416
|
5.607
|
173.983
|
57.676
|
90.303
|
1.510.238
|
1.600.542
|
|