TÒA ÁN NHÂN
DÂN TỐI CAO
-------
|
CỘNG HÒA XÃ
HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
---------------
|
Số: 13/QĐ-TANDTC
|
Hà Nội,
ngày 01 tháng 02 năm 2023
|
QUYẾT ĐỊNH
VỀ
VIỆC CÔNG BỐ CÔNG KHAI DỰ TOÁN NĂM 2023, QUYẾT TOÁN NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC NĂM 2021
CỦA TÒA ÁN NHÂN DÂN TỐI CAO
CHÁNH ÁN TÒA ÁN NHÂN DÂN TỐI
CAO
Căn cứ Nghị định số 163/2016/NĐ-CP
ngày 21/12/2016 của Chính phủ quy định chi tiết thi hành một số điều của Luật
Ngân sách nhà nước;
Căn cứ Thông tư số 61/2017/TT-BTC ngày
15/6/2017 của Bộ Tài chính hướng dẫn thực hiện công khai ngân sách đối với đơn
vị dự toán ngân sách, các tổ chức được ngân sách nhà nước hỗ trợ; Thông tư số
90/2018/TT-BTC ngày 28/9/2018 của Bộ Tài chính sửa đổi, bổ sung một số điều của
Thông tư 61/2017/TT-BTC ngày 15/6/2017 của Bộ Tài chính;
Căn cứ Quyết định số 2595/QĐ-BTC ngày
07/12/2022 của Bộ trưởng Bộ Tài chính về việc giao dự toán ngân sách nhà nước
năm 2023;
Căn cứ Quyết định số 658/QĐ-TANDTC
ngày 28/12/2022 của Chánh án Tòa án nhân dân tối cao về việc giao dự toán ngân
sách nhà nước năm 2023;
Căn cứ Thông báo số 893/TB-BTC ngày
23/12/2022 của Bộ Tài chính về thẩm định quyết toán ngân sách năm 2021;
Xét đề nghị của Cục trưởng Cục Kế hoạch-Tài
chính,
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1. Công bố công khai số liệu dự toán năm 2023, quyết toán ngân
sách năm 2021 (theo các biểu đính kèm Quyết định này).
Điều 2. Quyết định này có hiệu lực từ ngày ký.
Điều 3. Cục trưởng Cục Kế hoạch - Tài chính, Chánh Văn phòng Tòa án
nhân dân tối cao và các đơn vị liên quan tổ chức thực hiện Quyết định này./.
Nơi nhận:
-
Bộ
Tài chính;
- Chánh án TANDTC (để b/cáo);
-
PCA Nguyễn Văn Du (để
chỉ đạo);
- Các đ/c PCA TANDTC (để biết);
- Cổng thông tin điện tử TANDTC;
- Đơn vị sử dụng ngân sách;
- Lưu VP, Cục KHTC.
|
KT. CHÁNH
ÁN
PHÓ
CHÁNH ÁN
Nguyễn
Văn Du
|
Tòa án nhân dân Tối Cao
Chương: 003
DỰ
TOÁN NGÂN SÁCH ĐƯỢC PHÂN BỔ NĂM 2023
Đơn vị tính:
1.000 đồng
TT
|
Nội dung
|
Loại - Khoản
|
Tổng số
|
|
Dự toán chi
ngân sách nhà nước
|
|
4.058.360.000
|
1
|
Chi sự nghiệp giáo dục - đào tạo và
dạy nghề
|
070-085
|
36.530.000
|
|
Trong đó:
|
|
|
|
Chi đào tạo, bồi dưỡng
cán bộ, công chức
|
|
23.000.000
|
2
|
Chi sự nghiệp khoa học và công nghệ
|
100-102
|
3.300.000
|
3
|
Chi hoạt động
|
340-341
|
3.992.490.000
|
4
|
Kinh phí bồi thường thiệt hại theo
quy định tại Luật trách nhiệm bồi thường của Nhà nước
|
340-368
|
10.000.000
|
5
|
Chi sự nghiệp văn hóa thông tin
|
160-171
|
2.500.000
|
6
|
Chi bảo đảm xã hội
|
370-398
|
400.000
|
7
|
Chi chương trình mục tiêu quốc gia
giảm nghèo bền vững
|
370-398
|
3.000.000
|
8
|
Chi vốn nước ngoài
|
400-402
|
10.140.000
|
|
|
|
|
DỰ
TOÁN THU - CHI NGÂN SÁCH ĐƯỢC GIAO VÀ PHÂN BỔ CHO CÁC ĐƠN VỊ NĂM 2023
Đơn vị tính:
1000 đồng
STT
|
Đơn vị
|
Tổng cộng
|
|
Chia ra
|
Loại 340 khoản
341
|
Loại 340-368
|
Loại 160-
171
|
Loại 370-398
|
Loại 100-102
|
Loại 070-085
|
Loại 070 khoản
081
|
Loại 400-402 (vốn nước
ngoài
|
Cộng Loại
340 khoản
341
|
Trong đó
|
Kinh phí không thực hiện
tự chủ
|
Kinh phí không thực
hiện tự chủ
|
Kinh phí
không thực hiện tự chủ
|
Kinh phí không thực
hiện tự chủ
|
Kinh phí không thực
hiện tự chủ
|
Tổng cộng
|
Kinh phí không thực
hiện tự chủ
|
Kinh phí không
thực hiện tự chủ
|
Kinh phí thực hiện tự
chủ
|
Kinh phí không thực
hiện tự chủ
|
Chi bảo đảm xã hội
|
Chi chương
trình mục tiêu quốc gia giảm
nghèo bền vững
|
A
|
B
|
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
6
|
7
|
8
|
9
|
10
|
11
|
13
|
14
|
I
|
TỔNG DỰ TOÁN
ĐƯỢC GIAO
|
4.058.360.000
|
3.992.490.000
|
|
|
10.000.000
|
2.500.000
|
400.000
|
3.000.000
|
3.300.000
|
23.000.000
|
13.530.000
|
13.530.000
|
10.140.000
|
II
|
TỔNG DỰ TOÁN
PHÂN BỔ
|
4.058.360.000
|
3.992.490.000
|
2.836.833.456
|
1.155.656.544
|
10.000.000
|
2.500.000
|
400.000
|
3.000.000
|
3.300.000
|
23.000.000
|
13.530.000
|
13.530.000
|
10.140.000
|
1
|
Văn phòng TANDTC tại HN
|
1.035.065.822
|
1.006.551.722
|
272.366.765
|
734.184.957
|
10.000.000
|
|
400.000
|
|
3.300.000
|
4.674.100
|
0
|
|
10.140.000
|
2
|
Tòa án cấp cao tại Hà Nội
|
32.534.838
|
32.334.838
|
28.513.088
|
3.821.750
|
|
|
|
|
|
200.000
|
0
|
|
|
3
|
Tòa án cấp cao tại Đà Nẵng
|
17.765.805
|
17.665.805
|
15.435.930
|
2.229.875
|
|
|
|
|
|
100.000
|
0
|
|
|
4
|
Học Viện Tòa án
|
20.030.000
|
0
|
0
|
0
|
|
|
|
|
|
6.500.000
|
13.530.000
|
13.530.000
|
|
5
|
Báo Công lý
|
8.284.530
|
2.784.530
|
0
|
2.784.530
|
|
2.500.000
|
|
3.000.000
|
|
|
0
|
|
|
6
|
Vụ công tác phía nam
|
4.031.217
|
4.001.217
|
4.001.217
|
0
|
|
|
|
|
|
30.000
|
0
|
|
|
7
|
Tạp chí Tòa án
|
1.500.000
|
1.500.000
|
1.500.000
|
0
|
|
|
|
|
|
|
0
|
|
|
8
|
Tòa án cấp cao tại tp HCM
|
37.155.460
|
36.955.460
|
32.001.460
|
4.954.000
|
|
|
|
|
|
200.000
|
0
|
|
|
9
|
Cộng khối TAND
|
2.901.992.328
|
2.890.696.428
|
2.483.014.996
|
407.681.432
|
|
|
|
|
|
11.295.900
|
0
|
0
|
|
10
|
TAND Sơn La
|
36.563.318
|
36.422.018
|
32.571.585
|
3.850.433
|
|
|
|
|
|
141.300
|
0
|
0
|
|
11
|
TAND tỉnh Điện Biên
|
30.713.483
|
30.600.983
|
27.729.019
|
2.871.964
|
|
|
|
|
|
112.500
|
0
|
0
|
|
12
|
TAND tỉnh Lai Châu
|
21.029.031
|
20.942.631
|
19.470.822
|
1.471.809
|
|
|
|
|
|
86.400
|
0
|
0
|
|
13
|
TAND tỉnh Lào Cai
|
30.511.888
|
30.389.488
|
28.402.364
|
1.987.124
|
|
|
|
|
|
122.400
|
0
|
0
|
|
14
|
TAND tỉnh Bắc Kạn
|
21.785.997
|
21.700.497
|
20.404.013
|
1.296.484
|
|
|
|
|
|
85.500
|
0
|
0
|
|
15
|
TAND tỉnh Cao Bằng
|
30.366.625
|
30.242.425
|
28.246.502
|
1.995.923
|
|
|
|
|
|
124.200
|
0
|
0
|
|
16
|
TAND tỉnh Hà Giang
|
29.138.083
|
29.030.083
|
26.721.720
|
2.308.363
|
|
|
|
|
|
108.000
|
0
|
0
|
|
17
|
TAND tỉnh Vĩnh Phúc
|
34.522.192
|
34.388.092
|
29.487.587
|
4.900.505
|
|
|
|
|
|
134.100
|
0
|
0
|
|
18
|
TAND tỉnh Phú Thọ
|
41.710.810
|
41.542.510
|
37.245.142
|
4.297.368
|
|
|
|
|
|
168.300
|
0
|
0
|
|
19
|
TAND tỉnh Yên Bái
|
30.332.377
|
30.216.277
|
27.042.353
|
3.173.924
|
|
|
|
|
|
116.100
|
0
|
0
|
|
20
|
TAND tỉnh Quảng Ninh
|
56.669.074
|
56.469.274
|
46.028.612
|
10.440.662
|
|
|
|
|
|
199.800
|
0
|
0
|
|
21
|
TAND TP Hải Phòng
|
60.877.275
|
60.663.975
|
47.376.243
|
13.287.732
|
|
|
|
|
|
213.300
|
0
|
0
|
|
22
|
TAND tỉnh Hải Dương
|
39.308.718
|
39.151.218
|
34.323.043
|
4.828.175
|
|
|
|
|
|
157.500
|
0
|
0
|
|
23
|
TAND tỉnh Hưng Yên
|
30.781.431
|
30.664.431
|
27.043.633
|
3.620.798
|
|
|
|
|
|
117.000
|
0
|
0
|
|
24
|
TAND tỉnh Thái Bình
|
33.433.977
|
33.299.877
|
29.161.246
|
4.138.631
|
|
|
|
|
|
134.100
|
0
|
0
|
|
25
|
TAND tỉnh Hà Nam
|
22.032.821
|
21.949.121
|
19.985.148
|
1.963.973
|
|
|
|
|
|
83.700
|
0
|
0
|
|
26
|
TAND tỉnh Hòa Bình
|
31.791.485
|
31.665.485
|
28.744.165
|
2.921.320
|
|
|
|
|
|
126.000
|
0
|
0
|
|
27
|
TAND tỉnh Bắc Ninh
|
32.554.950
|
32.436.150
|
27.665.891
|
4.770.259
|
|
|
|
|
|
118.800
|
0
|
0
|
|
28
|
TAND tỉnh Bắc Giang
|
42.694.625
|
42.523.625
|
37.081.086
|
5.442.539
|
|
|
|
|
|
171.000
|
0
|
0
|
|
29
|
TAND tỉnh Lạng Sơn
|
31.251.727
|
31.126.627
|
27.697.332
|
3.429.295
|
|
|
|
|
|
125.100
|
0
|
0
|
|
30
|
TAND tỉnh Tuyên Quang
|
26.256.484
|
26.150.284
|
23.440.446
|
2.709.838
|
|
|
|
|
|
106.200
|
0
|
0
|
|
31
|
TAND tỉnh Thái Nguyên
|
35.887.921
|
35.743.021
|
30.908.469
|
4.834.552
|
|
|
|
|
|
144.900
|
0
|
0
|
|
32
|
TAND tỉnh Nam Định
|
35.036.512
|
34.902.412
|
30.892.892
|
4.009.520
|
|
|
|
|
|
134.100
|
0
|
0
|
|
33
|
TAND tỉnh Ninh Bình
|
27.533.179
|
27.427.879
|
25.249.273
|
2.178.606
|
|
|
|
|
|
105.300
|
0
|
0
|
|
34.
|
TAND tỉnh Thanh Hoá
|
74.482.609
|
74.212.609
|
62.600.936
|
11.611.673
|
|
|
|
|
|
270.000
|
0
|
0
|
|
35
|
TAND TP Hà Nội
|
177.199.369
|
176.520.769
|
148.775.903
|
27.744.866
|
|
|
|
|
|
678.600
|
0
|
0
|
|
36
|
TAND tỉnh Nghệ An
|
66.462.681
|
66.218.781
|
53.879.341
|
12.339.440
|
|
|
|
|
|
243.900
|
0
|
0
|
|
37
|
TAND tỉnh Hà Tĩnh
|
29.205.168
|
29.090.868
|
25.919.594
|
3.171.274
|
|
|
|
|
|
114.300
|
0
|
0
|
|
38
|
TAND tỉnh Quảng Bình
|
26.893.447
|
26.788.147
|
23.336.735
|
3.451.412
|
|
|
|
|
|
105.300
|
0
|
0
|
|
39
|
TAND tỉnh Quảng Trị
|
26384.815
|
26.282.215
|
24.041.963
|
2.240.252
|
|
|
|
|
|
102.600
|
0
|
0
|
|
40
|
TAND tỉnh Lâm Đồng
|
46.663.762
|
46.481.962
|
40.056.743
|
6.425.219
|
|
|
|
|
|
181.800
|
0
|
0
|
|
41
|
TAND tỉnh Đắc Lắc
|
63.112.528
|
62.857.828
|
55.090.321
|
7.767.507
|
|
|
|
|
|
254.700
|
0
|
0
|
|
42
|
TAND tỉnh Gia Lai
|
48.661.144
|
48.477.544
|
44.326.826
|
4.150.718
|
|
|
|
|
|
183.600
|
0
|
0
|
|
43
|
TAND tỉnh Kon Tum
|
27.833.268
|
27.726.168
|
25.576.760
|
2.149.408
|
|
|
|
|
|
107.100
|
0
|
0
|
|
44
|
TAND tỉnh Đắc Nông
|
28.971.909
|
28.863.909
|
25.756.706
|
3.107.203
|
|
|
|
|
|
108.000
|
0
|
0
|
|
45
|
TAND tỉnh Thừa Thiên Huế
|
27.464.200
|
27.350.800
|
24.773.223
|
2.577.577
|
|
|
|
|
|
113.400
|
0
|
0
|
|
46
|
TAND TP Đà Nẵng
|
40.393.047
|
40.225.647
|
35.266.253
|
4.959.394
|
|
|
|
|
|
167.400
|
0
|
0
|
|
47
|
TAND tỉnh Quảng Nam
|
45.624.102
|
45.443.202
|
39.890.038
|
5.553.164
|
|
|
|
|
|
180.900
|
0
|
0
|
|
48
|
TAND tỉnh Quảng Ngãi
|
37.209.127
|
37.060.627
|
33.346.859
|
3.713.768
|
|
|
|
|
|
148.500
|
0
|
0
|
|
49
|
TAND tỉnh Phú Yên
|
29.696.485
|
29.571.385
|
26.297.705
|
3.273.680
|
|
|
|
|
|
125.100
|
0
|
0
|
|
50
|
TAND tỉnh Bình Định
|
41.593.903
|
41.423.803
|
36.584.796
|
4.839.007
|
|
|
|
|
|
170.100
|
0
|
0
|
|
51
|
TAND tỉnh Khánh Hòa
|
41.709.156
|
41.547.156
|
35.619.881
|
5.927.275
|
|
|
|
|
|
162.000
|
0
|
0
|
|
52
|
TAND TP Hồ Chí Minh
|
249.811.290
|
248.767.290
|
219.686.917
|
29.080.373
|
|
|
|
|
|
1.044.000
|
0
|
0
|
|
53
|
TAND tỉnh Đồng Nai
|
76.516.781
|
76.207.181
|
62.706.808
|
13.500.373
|
|
|
|
|
|
309.600
|
0
|
0
|
|
54
|
TAND tỉnh Tây Ninh
|
58.860.335
|
58.642.535
|
46.180.682
|
12.461.853
|
|
|
|
|
|
217.800
|
0
|
0
|
|
55
|
TAND tỉnh Bình Phước
|
40.636.676
|
40.479.176
|
33.645.419
|
6.833.757
|
|
|
|
|
|
157.500
|
0
|
0
|
|
56
|
TAND tỉnh Bà Rịa Vũng Tàu
|
41.233.030
|
41.065.630
|
35.535.077
|
5.530.553
|
|
|
|
|
|
167.400
|
0
|
0
|
|
57
|
TAND tỉnh Bình Dương
|
64.447.426
|
64.208.926
|
49.816.842
|
14.392.084
|
|
|
|
|
|
238.500
|
0
|
0
|
|
58
|
TAND tỉnh Ninh Thuận
|
22.927.311
|
22.835.511
|
20.252.573
|
2.582.938
|
|
|
|
|
|
91.800
|
0
|
0
|
|
59
|
TAND tỉnh Bình Thuận
|
42.083.803
|
41.920.003
|
36.376.408
|
5.543.595
|
|
|
|
|
|
163.800
|
0
|
0
|
|
60
|
TAND tỉnh Long An
|
60.373.809
|
60.152.409
|
47.209.883
|
12.942.526
|
|
|
|
|
|
221.400
|
0
|
0
|
|
61
|
TAND tỉnh Tiền Giang
|
61.473.605
|
61.240.505
|
49.277.463
|
11.963.042
|
|
|
|
|
|
233.100
|
0
|
0
|
|
62
|
TAND tỉnh Bến Tre
|
43.429.304
|
43.256.504
|
36.012.548
|
7.243.956
|
|
|
|
|
|
172.800
|
0
|
0
|
|
63
|
TAND TP Cần Thơ
|
43.561.123
|
43.388.323
|
37.046.624
|
6.341.699
|
|
|
|
|
|
172.800
|
0
|
0
|
|
64
|
TAND tỉnh Vĩnh Long
|
45.115.298
|
44.938.898
|
38.762.095
|
6.176.803
|
|
|
|
|
|
176.400
|
0
|
0
|
|
65
|
TAND tỉnh Trà Vinh
|
38.417.038
|
38.271.238
|
31.333.986
|
6.937.252
|
|
|
|
|
|
145.800
|
0
|
0
|
|
66
|
TAND tỉnh Đồng Tháp
|
62.512.424
|
62.273.924
|
50.436.018
|
11.837.906
|
|
|
|
|
|
238.500
|
0
|
0
|
|
67
|
TAND tỉnh An Giang
|
61.002.129
|
60.769.929
|
49.031.015
|
11.738.914
|
|
|
|
|
|
232.200
|
0
|
0
|
|
68
|
TAND tỉnh Kiên Giang
|
58.694.438
|
58.463.138
|
51.241.374
|
7.221.764
|
|
|
|
|
|
231.300
|
0
|
0
|
|
69
|
TAND tỉnh Hậu Giang
|
26.360.046
|
26.257.446
|
22.207.968
|
4.049.478
|
|
|
|
|
|
102.600
|
0
|
0
|
|
70
|
TAND tỉnh Bạc Liêu
|
28.533.740
|
28.421.240
|
24.252.724
|
4.168.516
|
|
|
|
|
|
112.500
|
0
|
0
|
|
71
|
TAND tỉnh Sóc Trăng
|
40.360.219
|
40.209.919
|
33.182.509
|
7.027.410
|
|
|
|
|
|
150.300
|
0
|
0
|
|
72
|
TAND tỉnh Cà Mau
|
43.297.800
|
43.134.900
|
34.760.894
|
8.374.006
|
|
|
|
|
|
162.900
|
0
|
0
|
|
Biểu
số 5
QUYẾT TOÁN THU - CHI NGUỒN NSNN, NGUỒN KHÁC năm 2021
(Kèm theo Quyết
định số 13/QĐ-TANDTC
ngày 01/02/2023 của
Chánh án Tòa án nhân dân tối cao)
[...]
TÒA ÁN NHÂN
DÂN TỐI CAO
-------
|
CỘNG HÒA XÃ
HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
---------------
|
Số: 13/QĐ-TANDTC
|
Hà Nội,
ngày 01 tháng 02 năm 2023
|
QUYẾT ĐỊNH
VỀ
VIỆC CÔNG BỐ CÔNG KHAI DỰ TOÁN NĂM 2023, QUYẾT TOÁN NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC NĂM 2021
CỦA TÒA ÁN NHÂN DÂN TỐI CAO
CHÁNH ÁN TÒA ÁN NHÂN DÂN TỐI
CAO
Căn cứ Nghị định số 163/2016/NĐ-CP
ngày 21/12/2016 của Chính phủ quy định chi tiết thi hành một số điều của Luật
Ngân sách nhà nước;
Căn cứ Thông tư số 61/2017/TT-BTC ngày
15/6/2017 của Bộ Tài chính hướng dẫn thực hiện công khai ngân sách đối với đơn
vị dự toán ngân sách, các tổ chức được ngân sách nhà nước hỗ trợ; Thông tư số
90/2018/TT-BTC ngày 28/9/2018 của Bộ Tài chính sửa đổi, bổ sung một số điều của
Thông tư 61/2017/TT-BTC ngày 15/6/2017 của Bộ Tài chính;
Căn cứ Quyết định số 2595/QĐ-BTC ngày
07/12/2022 của Bộ trưởng Bộ Tài chính về việc giao dự toán ngân sách nhà nước
năm 2023;
Căn cứ Quyết định số 658/QĐ-TANDTC
ngày 28/12/2022 của Chánh án Tòa án nhân dân tối cao về việc giao dự toán ngân
sách nhà nước năm 2023;
Căn cứ Thông báo số 893/TB-BTC ngày
23/12/2022 của Bộ Tài chính về thẩm định quyết toán ngân sách năm 2021;
Xét đề nghị của Cục trưởng Cục Kế hoạch-Tài
chính,
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1. Công bố công khai số liệu dự toán năm 2023, quyết toán ngân
sách năm 2021 (theo các biểu đính kèm Quyết định này).
Điều 2. Quyết định này có hiệu lực từ ngày ký.
Điều 3. Cục trưởng Cục Kế hoạch - Tài chính, Chánh Văn phòng Tòa án
nhân dân tối cao và các đơn vị liên quan tổ chức thực hiện Quyết định này./.
Nơi nhận:
-
Bộ
Tài chính;
- Chánh án TANDTC (để b/cáo);
-
PCA Nguyễn Văn Du (để
chỉ đạo);
- Các đ/c PCA TANDTC (để biết);
- Cổng thông tin điện tử TANDTC;
- Đơn vị sử dụng ngân sách;
- Lưu VP, Cục KHTC.
|
KT. CHÁNH
ÁN
PHÓ
CHÁNH ÁN
Nguyễn
Văn Du
|
Tòa án nhân dân Tối Cao
Chương: 003
DỰ
TOÁN NGÂN SÁCH ĐƯỢC PHÂN BỔ NĂM 2023
Đơn vị tính:
1.000 đồng
TT
|
Nội dung
|
Loại - Khoản
|
Tổng số
|
|
Dự toán chi
ngân sách nhà nước
|
|
4.058.360.000
|
1
|
Chi sự nghiệp giáo dục - đào tạo và
dạy nghề
|
070-085
|
36.530.000
|
|
Trong đó:
|
|
|
|
Chi đào tạo, bồi dưỡng
cán bộ, công chức
|
|
23.000.000
|
2
|
Chi sự nghiệp khoa học và công nghệ
|
100-102
|
3.300.000
|
3
|
Chi hoạt động
|
340-341
|
3.992.490.000
|
4
|
Kinh phí bồi thường thiệt hại theo
quy định tại Luật trách nhiệm bồi thường của Nhà nước
|
340-368
|
10.000.000
|
5
|
Chi sự nghiệp văn hóa thông tin
|
160-171
|
2.500.000
|
6
|
Chi bảo đảm xã hội
|
370-398
|
400.000
|
7
|
Chi chương trình mục tiêu quốc gia
giảm nghèo bền vững
|
370-398
|
3.000.000
|
8
|
Chi vốn nước ngoài
|
400-402
|
10.140.000
|
|
|
|
|
DỰ
TOÁN THU - CHI NGÂN SÁCH ĐƯỢC GIAO VÀ PHÂN BỔ CHO CÁC ĐƠN VỊ NĂM 2023
Đơn vị tính:
1000 đồng
STT
|
Đơn vị
|
Tổng cộng
|
|
Chia ra
|
Loại 340 khoản
341
|
Loại 340-368
|
Loại 160-
171
|
Loại 370-398
|
Loại 100-102
|
Loại 070-085
|
Loại 070 khoản
081
|
Loại 400-402 (vốn nước
ngoài
|
Cộng Loại
340 khoản
341
|
Trong đó
|
Kinh phí không thực hiện
tự chủ
|
Kinh phí không thực
hiện tự chủ
|
Kinh phí
không thực hiện tự chủ
|
Kinh phí không thực
hiện tự chủ
|
Kinh phí không thực
hiện tự chủ
|
Tổng cộng
|
Kinh phí không thực
hiện tự chủ
|
Kinh phí không
thực hiện tự chủ
|
Kinh phí thực hiện tự
chủ
|
Kinh phí không thực
hiện tự chủ
|
Chi bảo đảm xã hội
|
Chi chương
trình mục tiêu quốc gia giảm
nghèo bền vững
|
A
|
B
|
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
6
|
7
|
8
|
9
|
10
|
11
|
13
|
14
|
I
|
TỔNG DỰ TOÁN
ĐƯỢC GIAO
|
4.058.360.000
|
3.992.490.000
|
|
|
10.000.000
|
2.500.000
|
400.000
|
3.000.000
|
3.300.000
|
23.000.000
|
13.530.000
|
13.530.000
|
10.140.000
|
II
|
TỔNG DỰ TOÁN
PHÂN BỔ
|
4.058.360.000
|
3.992.490.000
|
2.836.833.456
|
1.155.656.544
|
10.000.000
|
2.500.000
|
400.000
|
3.000.000
|
3.300.000
|
23.000.000
|
13.530.000
|
13.530.000
|
10.140.000
|
1
|
Văn phòng TANDTC tại HN
|
1.035.065.822
|
1.006.551.722
|
272.366.765
|
734.184.957
|
10.000.000
|
|
400.000
|
|
3.300.000
|
4.674.100
|
0
|
|
10.140.000
|
2
|
Tòa án cấp cao tại Hà Nội
|
32.534.838
|
32.334.838
|
28.513.088
|
3.821.750
|
|
|
|
|
|
200.000
|
0
|
|
|
3
|
Tòa án cấp cao tại Đà Nẵng
|
17.765.805
|
17.665.805
|
15.435.930
|
2.229.875
|
|
|
|
|
|
100.000
|
0
|
|
|
4
|
Học Viện Tòa án
|
20.030.000
|
0
|
0
|
0
|
|
|
|
|
|
6.500.000
|
13.530.000
|
13.530.000
|
|
5
|
Báo Công lý
|
8.284.530
|
2.784.530
|
0
|
2.784.530
|
|
2.500.000
|
|
3.000.000
|
|
|
0
|
|
|
6
|
Vụ công tác phía nam
|
4.031.217
|
4.001.217
|
4.001.217
|
0
|
|
|
|
|
|
30.000
|
0
|
|
|
7
|
Tạp chí Tòa án
|
1.500.000
|
1.500.000
|
1.500.000
|
0
|
|
|
|
|
|
|
0
|
|
|
8
|
Tòa án cấp cao tại tp HCM
|
37.155.460
|
36.955.460
|
32.001.460
|
4.954.000
|
|
|
|
|
|
200.000
|
0
|
|
|
9
|
Cộng khối TAND
|
2.901.992.328
|
2.890.696.428
|
2.483.014.996
|
407.681.432
|
|
|
|
|
|
11.295.900
|
0
|
0
|
|
10
|
TAND Sơn La
|
36.563.318
|
36.422.018
|
32.571.585
|
3.850.433
|
|
|
|
|
|
141.300
|
0
|
0
|
|
11
|
TAND tỉnh Điện Biên
|
30.713.483
|
30.600.983
|
27.729.019
|
2.871.964
|
|
|
|
|
|
112.500
|
0
|
0
|
|
12
|
TAND tỉnh Lai Châu
|
21.029.031
|
20.942.631
|
19.470.822
|
1.471.809
|
|
|
|
|
|
86.400
|
0
|
0
|
|
13
|
TAND tỉnh Lào Cai
|
30.511.888
|
30.389.488
|
28.402.364
|
1.987.124
|
|
|
|
|
|
122.400
|
0
|
0
|
|
14
|
TAND tỉnh Bắc Kạn
|
21.785.997
|
21.700.497
|
20.404.013
|
1.296.484
|
|
|
|
|
|
85.500
|
0
|
0
|
|
15
|
TAND tỉnh Cao Bằng
|
30.366.625
|
30.242.425
|
28.246.502
|
1.995.923
|
|
|
|
|
|
124.200
|
0
|
0
|
|
16
|
TAND tỉnh Hà Giang
|
29.138.083
|
29.030.083
|
26.721.720
|
2.308.363
|
|
|
|
|
|
108.000
|
0
|
0
|
|
17
|
TAND tỉnh Vĩnh Phúc
|
34.522.192
|
34.388.092
|
29.487.587
|
4.900.505
|
|
|
|
|
|
134.100
|
0
|
0
|
|
18
|
TAND tỉnh Phú Thọ
|
41.710.810
|
41.542.510
|
37.245.142
|
4.297.368
|
|
|
|
|
|
168.300
|
0
|
0
|
|
19
|
TAND tỉnh Yên Bái
|
30.332.377
|
30.216.277
|
27.042.353
|
3.173.924
|
|
|
|
|
|
116.100
|
0
|
0
|
|
20
|
TAND tỉnh Quảng Ninh
|
56.669.074
|
56.469.274
|
46.028.612
|
10.440.662
|
|
|
|
|
|
199.800
|
0
|
0
|
|
21
|
TAND TP Hải Phòng
|
60.877.275
|
60.663.975
|
47.376.243
|
13.287.732
|
|
|
|
|
|
213.300
|
0
|
0
|
|
22
|
TAND tỉnh Hải Dương
|
39.308.718
|
39.151.218
|
34.323.043
|
4.828.175
|
|
|
|
|
|
157.500
|
0
|
0
|
|
23
|
TAND tỉnh Hưng Yên
|
30.781.431
|
30.664.431
|
27.043.633
|
3.620.798
|
|
|
|
|
|
117.000
|
0
|
0
|
|
24
|
TAND tỉnh Thái Bình
|
33.433.977
|
33.299.877
|
29.161.246
|
4.138.631
|
|
|
|
|
|
134.100
|
0
|
0
|
|
25
|
TAND tỉnh Hà Nam
|
22.032.821
|
21.949.121
|
19.985.148
|
1.963.973
|
|
|
|
|
|
83.700
|
0
|
0
|
|
26
|
TAND tỉnh Hòa Bình
|
31.791.485
|
31.665.485
|
28.744.165
|
2.921.320
|
|
|
|
|
|
126.000
|
0
|
0
|
|
27
|
TAND tỉnh Bắc Ninh
|
32.554.950
|
32.436.150
|
27.665.891
|
4.770.259
|
|
|
|
|
|
118.800
|
0
|
0
|
|
28
|
TAND tỉnh Bắc Giang
|
42.694.625
|
42.523.625
|
37.081.086
|
5.442.539
|
|
|
|
|
|
171.000
|
0
|
0
|
|
29
|
TAND tỉnh Lạng Sơn
|
31.251.727
|
31.126.627
|
27.697.332
|
3.429.295
|
|
|
|
|
|
125.100
|
0
|
0
|
|
30
|
TAND tỉnh Tuyên Quang
|
26.256.484
|
26.150.284
|
23.440.446
|
2.709.838
|
|
|
|
|
|
106.200
|
0
|
0
|
|
31
|
TAND tỉnh Thái Nguyên
|
35.887.921
|
35.743.021
|
30.908.469
|
4.834.552
|
|
|
|
|
|
144.900
|
0
|
0
|
|
32
|
TAND tỉnh Nam Định
|
35.036.512
|
34.902.412
|
30.892.892
|
4.009.520
|
|
|
|
|
|
134.100
|
0
|
0
|
|
33
|
TAND tỉnh Ninh Bình
|
27.533.179
|
27.427.879
|
25.249.273
|
2.178.606
|
|
|
|
|
|
105.300
|
0
|
0
|
|
34.
|
TAND tỉnh Thanh Hoá
|
74.482.609
|
74.212.609
|
62.600.936
|
11.611.673
|
|
|
|
|
|
270.000
|
0
|
0
|
|
35
|
TAND TP Hà Nội
|
177.199.369
|
176.520.769
|
148.775.903
|
27.744.866
|
|
|
|
|
|
678.600
|
0
|
0
|
|
36
|
TAND tỉnh Nghệ An
|
66.462.681
|
66.218.781
|
53.879.341
|
12.339.440
|
|
|
|
|
|
243.900
|
0
|
0
|
|
37
|
TAND tỉnh Hà Tĩnh
|
29.205.168
|
29.090.868
|
25.919.594
|
3.171.274
|
|
|
|
|
|
114.300
|
0
|
0
|
|
38
|
TAND tỉnh Quảng Bình
|
26.893.447
|
26.788.147
|
23.336.735
|
3.451.412
|
|
|
|
|
|
105.300
|
0
|
0
|
|
39
|
TAND tỉnh Quảng Trị
|
26384.815
|
26.282.215
|
24.041.963
|
2.240.252
|
|
|
|
|
|
102.600
|
0
|
0
|
|
40
|
TAND tỉnh Lâm Đồng
|
46.663.762
|
46.481.962
|
40.056.743
|
6.425.219
|
|
|
|
|
|
181.800
|
0
|
0
|
|
41
|
TAND tỉnh Đắc Lắc
|
63.112.528
|
62.857.828
|
55.090.321
|
7.767.507
|
|
|
|
|
|
254.700
|
0
|
0
|
|
42
|
TAND tỉnh Gia Lai
|
48.661.144
|
48.477.544
|
44.326.826
|
4.150.718
|
|
|
|
|
|
183.600
|
0
|
0
|
|
43
|
TAND tỉnh Kon Tum
|
27.833.268
|
27.726.168
|
25.576.760
|
2.149.408
|
|
|
|
|
|
107.100
|
0
|
0
|
|
44
|
TAND tỉnh Đắc Nông
|
28.971.909
|
28.863.909
|
25.756.706
|
3.107.203
|
|
|
|
|
|
108.000
|
0
|
0
|
|
45
|
TAND tỉnh Thừa Thiên Huế
|
27.464.200
|
27.350.800
|
24.773.223
|
2.577.577
|
|
|
|
|
|
113.400
|
0
|
0
|
|
46
|
TAND TP Đà Nẵng
|
40.393.047
|
40.225.647
|
35.266.253
|
4.959.394
|
|
|
|
|
|
167.400
|
0
|
0
|
|
47
|
TAND tỉnh Quảng Nam
|
45.624.102
|
45.443.202
|
39.890.038
|
5.553.164
|
|
|
|
|
|
180.900
|
0
|
0
|
|
48
|
TAND tỉnh Quảng Ngãi
|
37.209.127
|
37.060.627
|
33.346.859
|
3.713.768
|
|
|
|
|
|
148.500
|
0
|
0
|
|
49
|
TAND tỉnh Phú Yên
|
29.696.485
|
29.571.385
|
26.297.705
|
3.273.680
|
|
|
|
|
|
125.100
|
0
|
0
|
|
50
|
TAND tỉnh Bình Định
|
41.593.903
|
41.423.803
|
36.584.796
|
4.839.007
|
|
|
|
|
|
170.100
|
0
|
0
|
|
51
|
TAND tỉnh Khánh Hòa
|
41.709.156
|
41.547.156
|
35.619.881
|
5.927.275
|
|
|
|
|
|
162.000
|
0
|
0
|
|
52
|
TAND TP Hồ Chí Minh
|
249.811.290
|
248.767.290
|
219.686.917
|
29.080.373
|
|
|
|
|
|
1.044.000
|
0
|
0
|
|
53
|
TAND tỉnh Đồng Nai
|
76.516.781
|
76.207.181
|
62.706.808
|
13.500.373
|
|
|
|
|
|
309.600
|
0
|
0
|
|
54
|
TAND tỉnh Tây Ninh
|
58.860.335
|
58.642.535
|
46.180.682
|
12.461.853
|
|
|
|
|
|
217.800
|
0
|
0
|
|
55
|
TAND tỉnh Bình Phước
|
40.636.676
|
40.479.176
|
33.645.419
|
6.833.757
|
|
|
|
|
|
157.500
|
0
|
0
|
|
56
|
TAND tỉnh Bà Rịa Vũng Tàu
|
41.233.030
|
41.065.630
|
35.535.077
|
5.530.553
|
|
|
|
|
|
167.400
|
0
|
0
|
|
57
|
TAND tỉnh Bình Dương
|
64.447.426
|
64.208.926
|
49.816.842
|
14.392.084
|
|
|
|
|
|
238.500
|
0
|
0
|
|
58
|
TAND tỉnh Ninh Thuận
|
22.927.311
|
22.835.511
|
20.252.573
|
2.582.938
|
|
|
|
|
|
91.800
|
0
|
0
|
|
59
|
TAND tỉnh Bình Thuận
|
42.083.803
|
41.920.003
|
36.376.408
|
5.543.595
|
|
|
|
|
|
163.800
|
0
|
0
|
|
60
|
TAND tỉnh Long An
|
60.373.809
|
60.152.409
|
47.209.883
|
12.942.526
|
|
|
|
|
|
221.400
|
0
|
0
|
|
61
|
TAND tỉnh Tiền Giang
|
61.473.605
|
61.240.505
|
49.277.463
|
11.963.042
|
|
|
|
|
|
233.100
|
0
|
0
|
|
62
|
TAND tỉnh Bến Tre
|
43.429.304
|
43.256.504
|
36.012.548
|
7.243.956
|
|
|
|
|
|
172.800
|
0
|
0
|
|
63
|
TAND TP Cần Thơ
|
43.561.123
|
43.388.323
|
37.046.624
|
6.341.699
|
|
|
|
|
|
172.800
|
0
|
0
|
|
64
|
TAND tỉnh Vĩnh Long
|
45.115.298
|
44.938.898
|
38.762.095
|
6.176.803
|
|
|
|
|
|
176.400
|
0
|
0
|
|
65
|
TAND tỉnh Trà Vinh
|
38.417.038
|
38.271.238
|
31.333.986
|
6.937.252
|
|
|
|
|
|
145.800
|
0
|
0
|
|
66
|
TAND tỉnh Đồng Tháp
|
62.512.424
|
62.273.924
|
50.436.018
|
11.837.906
|
|
|
|
|
|
238.500
|
0
|
0
|
|
67
|
TAND tỉnh An Giang
|
61.002.129
|
60.769.929
|
49.031.015
|
11.738.914
|
|
|
|
|
|
232.200
|
0
|
0
|
|
68
|
TAND tỉnh Kiên Giang
|
58.694.438
|
58.463.138
|
51.241.374
|
7.221.764
|
|
|
|
|
|
231.300
|
0
|
0
|
|
69
|
TAND tỉnh Hậu Giang
|
26.360.046
|
26.257.446
|
22.207.968
|
4.049.478
|
|
|
|
|
|
102.600
|
0
|
0
|
|
70
|
TAND tỉnh Bạc Liêu
|
28.533.740
|
28.421.240
|
24.252.724
|
4.168.516
|
|
|
|
|
|
112.500
|
0
|
0
|
|
71
|
TAND tỉnh Sóc Trăng
|
40.360.219
|
40.209.919
|
33.182.509
|
7.027.410
|
|
|
|
|
|
150.300
|
0
|
0
|
|
72
|
TAND tỉnh Cà Mau
|
43.297.800
|
43.134.900
|
34.760.894
|
8.374.006
|
|
|
|
|
|
162.900
|
0
|
0
|
|
Biểu
số 5
QUYẾT TOÁN THU - CHI NGUỒN NSNN, NGUỒN KHÁC năm 2021
(Kèm theo Quyết
định số 13/QĐ-TANDTC
ngày 01/02/2023 của
Chánh án Tòa án nhân dân tối cao)
ĐVT: triệu đồng
Số TT
|
Nội dung
|
Cộng toàn
ngành
|
Văn phòng
TANDTC
|
Tòa án cấp
cao tại Hà Nội
|
Tòa án cấp
cao tại Đà Nẵng
|
Tòa án cấp
cao tại HCM
|
Số liệu báo cáo
quyết toán
|
Số liệu quyết
toán được duyệt
|
Số liệu báo
cáo quyết toán
|
Số liệu quyết
toán được duyệt
|
Số liệu báo
cáo quyết toán
|
Số liệu quyết
toán được duyệt
|
Số liệu báo
cáo quyết toán
|
Số liệu quyết
toán được duyệt
|
Số liệu báo
cáo quyết toán
|
Số liệu quyết
toán được duyệt
|
I
|
Quyết toán thu
|
40.037,41
|
40.037,41
|
|
|
|
|
|
|
|
|
A
|
Tổng số thu
|
40.037,41
|
40.037,41
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Số thu phí, lệ phí
|
0,00
|
0,00
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2
|
Thu hoạt động SX, cung ứng
dịch vụ
|
0,00
|
0,00
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3
|
Thu sự nghiệp khác
|
40.037,41
|
40.037,41
|
|
|
|
|
|
|
|
|
B
|
Chi từ nguồn thu được
để lại
|
33.358,71
|
33,358,71
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Chi từ nguồn thu phí được để lại
|
0,00
|
0,00
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2
|
Hoạt động SX, cung ứng
dịch vụ
|
0,00
|
0,00
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3
|
Hoạt động sự nghiệp khác
|
33.358,71
|
33.358,71
|
|
|
|
|
|
|
|
|
C
|
Số thu nộp NSNN
|
47,75
|
47,75
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Số phí, lệ phí nộp NSNN
|
0,00
|
0,00
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2
|
Hoạt động SX, cung ứng
dịch vụ
|
0,00
|
0,00
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3
|
Hoạt động sự nghiệp khác
|
47,75
|
47,75
|
|
|
|
|
|
|
|
|
II
|
Quyết toán chi ngân
sách nhà nước
|
3.543.160,90
|
3.543.160,90
|
543.206,55
|
543.206,55
|
34.446,20
|
34.446,20
|
19.053,61
|
19.053,61
|
34.966,74
|
34.966,74
|
1
|
Chi quản lý
hành chính
|
3.510.177,72
|
3.510.177,72
|
539.850,50
|
539.850,50
|
34.255,90
|
34.255,90
|
18.984,41
|
18.984,41
|
34.811,67
|
34.811,67
|
1.1
|
Kinh phí thực hiện chế độ tự chủ
|
2.565.960,99
|
2.565.960,99
|
101.017,73
|
101.017,73
|
30.064,68
|
30.064,68
|
16.987,93
|
16.987,93
|
31.336,90
|
31.336,90
|
1.2
|
Kinh phí không thực hiện chế độ tự
chủ
|
944.216,73
|
944.216,73
|
438.832,77
|
438.832,77
|
4.191,22
|
4.191,22
|
1.996,48
|
1.996,48
|
3.474,77
|
3.474,77
|
2
|
Nghiên cứu khoa học
|
2.300,00
|
2.300,00
|
2.300,00
|
2.300,00
|
|
|
|
|
|
|
2.1
|
Kinh phí thực hiện nhiệm vụ khoa học công nghệ
|
2.300,00
|
2.300,00
|
2.300,00
|
2.300,00
|
|
|
|
|
|
|
|
- Nhiệm vụ khoa học
công nghệ cấp quốc gia
|
0,00
|
0,00
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Nhiệm vụ khoa học
công nghệ cấp Bộ
|
2.300,00
|
2.300,00
|
2.300,00
|
2.300,00
|
|
|
|
|
|
|
|
- Nhiệm vụ khoa học
công nghệ cấp
cơ sở
|
0,00
|
0,00
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.2
|
Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên theo
chức năng
|
0,00
|
0,00
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.3
|
Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên
|
0,00
|
0,00
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3
|
Chi sự nghiệp giáo
dục, đào tạo,
dạy nghề
|
29.184,24
|
29.184,24
|
1.056,05
|
1.056,05
|
190,30
|
190,30
|
69,20
|
69,20
|
155,07
|
155,07
|
3.1
|
Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên
|
29.184,24
|
29.184,24
|
1.056,05
|
1.056,05
|
190,30
|
190,30
|
69,20
|
69,20
|
155,07
|
155,07
|
3.2
|
Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên
|
0,00
|
0,00
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4
|
Chi bảo đảm xã hội
|
0,00
|
0,00
|
0,00
|
0,00
|
0,00
|
0,00
|
0,00
|
0,00
|
0,00
|
0,00
|
4.1
|
Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên
|
0,00
|
0,00
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4.2
|
Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên
|
0,00
|
0,00
|
|
0,00
|
|
0,00
|
|
0,00
|
|
|
5
|
Tài chính và khác
|
1.498,94
|
1.498,94
|
0,00
|
0,00
|
0,00
|
0,00
|
0,00
|
0,00
|
0,00
|
0,00
|
5.1
|
Kinh phí thực hiện chế độ tự chủ
|
0,00
|
0,00
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5.2
|
Kinh phí không thực hiện chế độ tự
chủ (Kinh phí chi sự nghiệp văn hóa thông tin)
|
1.498,94
|
1.498,94
|
|
0,00
|
|
|
|
|
|
|
Số TT
|
Nội dung
|
Học viện Tòa
án
|
Vụ công tác
phía nam
|
Báo Công lý
|
Tạp chí TAND
|
Cộng TAND địa
phương
|
Sơn La
|
Số liệu báo
cáo quyết toán
|
Số liệu quyết
toán được duyệt
|
Số liệu báo
cáo quyết toán
|
Số liệu quyết
toán được duyệt
|
Số liệu báo
cáo quyết toán
|
Số liệu quyết
toán được duyệt
|
Số liệu báo
cáo quyết toán
|
Số liệu quyết
toán được duyệt
|
Số liệu báo
cáo quyết toán
|
Số liệu quyết
toán được duyệt
|
Số liệu báo
cáo quyết toán
|
Số liệu quyết
toán được duyệt
|
I
|
Quyết toán thu
|
17.418,67
|
17.418,67
|
0,00
|
0,00
|
16.583,89
|
16.583,89
|
6.034,85
|
6.034,85
|
|
|
|
|
A
|
Tổng số thu
|
17.418,67
|
17.418,67
|
|
|
16.583,89
|
16.583,89
|
6.034,85
|
6.034,85
|
|
|
|
|
1
|
Số thu phí, lệ phí
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2
|
Thu hoạt động SX, cung ứng dịch
vụ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3
|
Thu sự nghiệp khác
|
17.418,67
|
17.418,67
|
|
|
16.583,89
|
16.583,89
|
6.034,85
|
6.034,85
|
|
|
|
|
B
|
Chi từ nguồn thu được
để lại
|
10.607,74
|
10.607,74
|
|
|
17.654,06
|
17.654,06
|
5.096,91
|
5.096,91
|
|
|
|
|
1
|
Chi từ nguồn thu phí được để lại
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2
|
Hoạt động SX, cung ứng dịch
vụ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3
|
Hoạt động sự nghiệp khác
|
10.607,74
|
10.607,74
|
|
|
17.654,06
|
17.654,06
|
5.096,91
|
5.096,91
|
|
|
|
|
C
|
Số thu nộp NSNN
|
47,75
|
47,75
|
|
|
0,00
|
0,00
|
0,00
|
0,00
|
|
|
|
|
1
|
Số phí, lệ phí nộp NSNN
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2
|
Hoạt động SX, cung ứng dịch vụ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3
|
Hoạt động sự nghiệp khác
|
47,75
|
47,75
|
|
|
0,00
|
0,00
|
0,00
|
0,00
|
|
|
|
|
II
|
Quyết toán chi ngân
sách nhà nước
|
16.141,70
|
16.141,70
|
3.919,91
|
3.919,91
|
2.998,74
|
2.998,74
|
1.848,22
|
1.848,22
|
2.886.579,23
|
2.886.579,23
|
34.918,32
|
34.918,32
|
1
|
Chi quản lý hành
chính
|
22,83
|
22,83
|
3.891,54
|
3.891,54
|
1.499,80
|
1.499,80
|
1.848,22
|
1.848,22
|
2.875.012,86
|
2.875.012,86
|
34.787,52
|
34.787,52
|
1.1
|
Kinh phí thực hiện chế độ tự
chủ
|
0,00
|
0,00
|
3.390,02
|
3.390,02
|
0,00
|
0,00
|
1.500,00
|
1.500,00
|
2.381.663,74
|
2.381.663,74
|
30.596,35
|
30.596,35
|
1.2
|
Kinh phí không thực hiện chế độ tự chủ
|
22,83
|
22,83
|
501,52
|
501,52
|
1.499,80
|
1.499,80
|
348,22
|
348,22
|
493.349,12
|
493.349,12
|
4.191,17
|
4.191,17
|
2
|
Nghiên cứu khoa học
|
|
|
|
|
|
|
|
|
0,00
|
0,00
|
|
|
2.1
|
Kinh phí thực hiện nhiệm vụ khoa học
công nghệ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
0,00
|
0,00
|
|
|
|
- Nhiệm vụ khoa học
công nghệ cấp
quốc gia
|
|
|
|
|
|
|
|
|
0,00
|
0,00
|
|
|
|
- Nhiệm vụ khoa học
công nghệ cấp Bộ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
0,00
|
0,00
|
|
|
|
- Nhiệm vụ khoa học
công nghệ cấp cơ sở
|
|
|
|
|
|
|
|
|
0,00
|
0,00
|
|
|
2.2
|
Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên theo
chức năng
|
|
|
|
|
|
|
|
|
0,00
|
0,00
|
|
|
2.3
|
Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên
|
|
|
|
|
|
|
|
|
0,00
|
0,00
|
|
|
3
|
Chi sự nghiệp giáo dục,
đào tạo, dạy nghề
|
16.118,87
|
16.118,87
|
28,38
|
28,38
|
0,00
|
0,00
|
0,00
|
0,00
|
11.566,37
|
11.566,37
|
130,79
|
130,79
|
3.1
|
Kinh phí nhiệm vụ thường
xuyên
|
16.118,87
|
16.118,87
|
28,38
|
28,38
|
0,00
|
0,00
|
0,00
|
0,00
|
11.566,37
|
11.566,37
|
130,79
|
130,79
|
3.2
|
Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên
|
|
|
|
|
|
|
|
|
0,00
|
0,00
|
|
|
4
|
Chi bảo đảm xã hội
|
0,00
|
0,00
|
0,00
|
0,00
|
0,00
|
0,00
|
0,00
|
0,00
|
0,00
|
0,00
|
0,00
|
0,00
|
4.1
|
Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên
|
|
|
|
|
|
|
|
|
0,00
|
0,00
|
|
|
4.2
|
Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên
|
|
0,00
|
|
|
|
|
|
|
0,00
|
0,00
|
|
|
5
|
Tài chính và khác
|
0,00
|
0,00
|
0,00
|
0,00
|
1.498,94
|
1.498,94
|
0,00
|
0,00
|
0,00
|
0,00
|
0,00
|
0,00
|
5.1
|
Kinh phí thực hiện chế độ tự chủ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5.2
|
Kinh phí không thực hiện chế độ tự chủ
(Kinh phí chi sự nghiệp văn hóa thông tin)
|
|
|
|
|
1.498,94
|
1.498,94
|
|
|
|
|
|
|
Số TT
|
Nội dung
|
Điện Biên
|
Lai châu
|
Lào Cai
|
Bắc Cạn
|
Cao Bằng
|
Hà Giang
|
Vĩnh Phúc
|
Số liệu báo
cáo quyết toán
|
Số liệu quyết
toán được duyệt
|
Số liệu báo
cáo quyết toán
|
Số liệu quyết
toán được duyệt
|
Số liệu báo
cáo quyết toán
|
Số liệu quyết
toán được duyệt
|
Số liệu báo
cáo quyết toán
|
Số liệu quyết
toán được duyệt
|
Số liệu báo
cáo quyết toán
|
Số liệu quyết
toán được duyệt
|
Số liệu báo
cáo quyết toán
|
Số liệu quyết
toán được duyệt
|
Số liệu báo
cáo quyết toán
|
Số liệu quyết
toán được duyệt
|
I
|
Quyết toán thu
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
A
|
Tổng số thu
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Số thu phí, lệ phí
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2
|
Thu hoạt động SX, cung ứng dịch
vụ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3
|
Thu sự nghiệp khác
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
B
|
Chi từ nguồn thu được
để lại
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Chi từ nguồn thu phí được để lại
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2
|
Hoạt động SX, cung ứng dịch
vụ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3
|
Hoạt động sự nghiệp khác
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
C
|
Số thu nộp NSNN
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Số phí, lệ phí nộp NSNN
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2
|
Hoạt động SX, cung ứng dịch vụ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3
|
Hoạt động sự nghiệp khác
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
II
|
Quyết toán chi ngân
sách nhà nước
|
31.487,46
|
31.487,46
|
21.548,72
|
21.548,72
|
31.931,43
|
31.931,43
|
26.793,20
|
26.793,20
|
29.972,11
|
29.972,11
|
34.616,39
|
34.616,39
|
32.928,43
|
32.928,43
|
1
|
Chi quản lý hành
chính
|
31.234,62
|
31.234,62
|
21.466,44
|
21.466,44
|
31.805,22
|
31.805,22
|
26.697,39
|
26.697,39
|
29.853,27
|
29.853,27
|
34.483,84
|
34.483,84
|
32.788,41
|
32.788,41
|
1.1
|
Kinh phí thực hiện chế độ tự
chủ
|
27.734,29
|
27.734,29
|
18.882,83
|
18.882,83
|
27.878,97
|
27.878,97
|
21.363,66
|
21.363,66
|
26.574,48
|
26.574,48
|
25.459,07
|
25.459,07
|
27.477,39
|
27.477,39
|
1.2
|
Kinh phí không thực hiện chế độ tự chủ
|
3.500,32
|
3.500,32
|
2.583,61
|
2.583,61
|
3.926,25
|
3.926,25
|
5.333,73
|
5.333,73
|
3.278,79
|
3.278,79
|
9.024,77
|
9.024,77
|
5.311,02
|
5.311,02
|
2
|
Nghiên cứu khoa học
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.1
|
Kinh phí thực hiện nhiệm vụ khoa học
công nghệ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Nhiệm vụ khoa học
công nghệ cấp
quốc gia
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Nhiệm vụ khoa học công
nghệ cấp Bộ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Nhiệm vụ khoa học
công nghệ cấp cơ sở
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.2
|
Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên theo
chức năng
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.3
|
Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3
|
Chi sự nghiệp giáo dục,
đào tạo, dạy nghề
|
252,84
|
252,84
|
82,28
|
82,28
|
126,21
|
126,21
|
95,81
|
95,81
|
118,84
|
118,84
|
132,55
|
132,55
|
140,03
|
140,03
|
3.1
|
Kinh phí nhiệm vụ thường
xuyên
|
252,84
|
252,84
|
82,28
|
82,28
|
126,21
|
126,21
|
95,81
|
95,81
|
118,84
|
118,84
|
132,55
|
132,55
|
140,03
|
140,03
|
3.2
|
Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4
|
Chi bảo đảm xã hội
|
0,00
|
0,00
|
0,00
|
0,00
|
0,00
|
0,00
|
0,00
|
0,00
|
0,00
|
0,00
|
0,00
|
0,00
|
0,00
|
0,00
|
4.1
|
Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4.2
|
Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5
|
Tài chính và khác
|
0,00
|
0,00
|
0,00
|
0,00
|
0,00
|
0,00
|
0,00
|
0,00
|
0,00
|
0,00
|
0,00
|
0,00
|
0,00
|
0,00
|
5.1
|
Kinh phí thực hiện chế độ tự chủ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5.2
|
Kinh phí không thực hiện chế độ tự chủ
(Kinh phí chi sự nghiệp văn hóa thông tin)
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Số TT
|
Nội dung
|
Phú Thọ
|
Yên Bái
|
Quảng Ninh
|
Hải Phòng
|
Hải Dương
|
Hưng Yên
|
Thái Bình
|
Số liệu báo
cáo quyết toán
|
Số liệu quyết
toán được duyệt
|
Số liệu báo
cáo quyết toán
|
Số liệu quyết
toán được duyệt
|
Số liệu báo
cáo quyết toán
|
Số liệu quyết
toán được duyệt
|
Số liệu báo
cáo quyết toán
|
Số liệu quyết
toán được duyệt
|
Số liệu báo
cáo quyết toán
|
Số liệu quyết
toán được duyệt
|
Số liệu báo
cáo quyết toán
|
Số liệu quyết
toán được duyệt
|
Số liệu báo
cáo quyết toán
|
Số liệu quyết
toán được duyệt
|
I
|
Quyết toán thu
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
A
|
Tổng số thu
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Số thu phí, lệ phí
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2
|
Thu hoạt động SX, cung ứng dịch
vụ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3
|
Thu sự nghiệp khác
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
B
|
Chi từ nguồn thu được
để lại
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Chi từ nguồn thu phí được để lại
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2
|
Hoạt động SX, cung ứng dịch
vụ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3
|
Hoạt động sự nghiệp khác
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
C
|
Số thu nộp NSNN
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Số phí, lệ phí nộp NSNN
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2
|
Hoạt động SX, cung ứng dịch vụ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3
|
Hoạt động sự nghiệp khác
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
II
|
Quyết toán chi ngân
sách nhà nước
|
44.229,48
|
44.229,48
|
32.260,18
|
32.260,18
|
56.491,91
|
56.491,91
|
58.829,90
|
58.829,90
|
39.665,12
|
39.665,12
|
34.431,13
|
34.431,13
|
33.520,79
|
33.520,79
|
1
|
Chi quản lý hành
chính
|
43.933,05
|
43.933,05
|
32.146,58
|
32.246,58
|
56.145,71
|
56.145,71
|
58.749,00
|
58.749,00
|
39.518,98
|
39.518,98
|
34.310,45
|
34.320,45
|
33.389,05
|
33.389,05
|
1.1
|
Kinh phí thực hiện chế độ tự
chủ
|
36.161,39
|
36.161,39
|
26.131,37
|
26.131,37
|
43.795,70
|
43.795,70
|
44.389,85
|
44.389,85
|
31.867,11
|
31.867,11
|
27.400,71
|
27.400,71
|
26.067,85
|
26.067,85
|
1.2
|
Kinh phí không thực hiện chế độ tự chủ
|
7.771,66
|
7.771,66
|
6.015,20
|
6.015,20
|
12.350,01
|
12.350,01
|
14.359,15
|
14.359,15
|
7.651,87
|
7.651,87
|
6.909,74
|
6.909,74
|
7.321,20
|
7.321,20
|
2
|
Nghiên cứu khoa học
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.1
|
Kinh phí thực hiện nhiệm vụ khoa học
công nghệ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Nhiệm vụ khoa học công nghệ cấp
quốc gia
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Nhiệm vụ khoa học
công nghệ cấp Bộ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Nhiệm vụ khoa học
công nghệ cấp cơ sở
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.2
|
Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên theo
chức năng
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.3
|
Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3
|
Chi sự nghiệp giáo dục,
đào tạo, dạy nghề
|
296,43
|
296,43
|
113,60
|
113,60
|
346,20
|
346,20
|
80,90
|
80,90
|
146,14
|
146,14
|
120,68
|
120,68
|
131,74
|
131,74
|
3.1
|
Kinh phí nhiệm vụ thường
xuyên
|
296,43
|
296,43
|
113,60
|
113,60
|
346,20
|
346,20
|
80,90
|
80,90
|
146,14
|
146,14
|
120,68
|
120,68
|
131,74
|
131,74
|
3.2
|
Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4
|
Chi bảo đảm xã hội
|
0,00
|
0,00
|
0,00
|
0,00
|
0,00
|
0,00
|
0,00
|
0,00
|
0,00
|
0,00
|
0,00
|
0,00
|
0,00
|
0,00
|
4.1
|
Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4.2
|
Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5
|
Tài chính và khác
|
0,00
|
0,00
|
0,00
|
0,00
|
0,00
|
0,00
|
0,00
|
0,00
|
0,00
|
0,00
|
0,00
|
0,00
|
0,00
|
0,00
|
5.1
|
Kinh phí thực hiện chế độ tự chủ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5.2
|
Kinh phí không thực hiện chế độ tự chủ
(Kinh phí chi sự nghiệp văn hóa thông tin)
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Số TT
|
Nội dung
|
Hà Nam
|
Hòa Bình
|
Bắc Ninh
|
Bắc Giang
|
Lạng Sơn
|
Tuyên Quang
|
Thái Nguyên
|
Số liệu báo
cáo quyết toán
|
Số liệu quyết
toán được duyệt
|
Số liệu báo
cáo quyết toán
|
Số liệu quyết
toán được duyệt
|
Số liệu báo
cáo quyết toán
|
Số liệu quyết
toán được duyệt
|
Số liệu báo
cáo quyết toán
|
Số liệu quyết
toán được duyệt
|
Số liệu báo
cáo quyết toán
|
Số liệu quyết
toán được duyệt
|
Số liệu báo
cáo quyết toán
|
Số liệu quyết
toán được duyệt
|
Số liệu báo
cáo quyết toán
|
Số liệu quyết
toán được duyệt
|
I
|
Quyết toán thu
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
A
|
Tổng số thu
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Số thu phí, lệ phí
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2
|
Thu hoạt động SX, cung ứng dịch
vụ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3
|
Thu sự nghiệp khác
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
B
|
Chi từ nguồn thu được
để lại
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Chi từ nguồn thu phí được để lại
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2
|
Hoạt động SX, cung ứng dịch
vụ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3
|
Hoạt động sự nghiệp khác
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
C
|
Số thu nộp NSNN
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Số phí, lệ phí nộp NSNN
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2
|
Hoạt động SX, cung ứng dịch vụ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3
|
Hoạt động sự nghiệp khác
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
II
|
Quyết toán chi ngân
sách nhà nước
|
22.979,88
|
22.979,88
|
32.078,92
|
32.078,92
|
29.421,85
|
29.421,85
|
40.462,13
|
40.462,13
|
33.006,84
|
33.006,84
|
28.187,73
|
28.187,73
|
40.836,26
|
40.836,26
|
1
|
Chi quản lý hành
chính
|
22.889,60
|
22.889,60
|
31.953,95
|
31.953,95
|
29.298,40
|
29.298,40
|
40.292,62
|
40.292,62
|
32.858,55
|
32.858,55
|
28.098,51
|
28.098,51
|
40.578,79
|
40.578,79
|
1.1
|
Kinh phí thực hiện chế độ tự
chủ
|
19.911,18
|
19.911,18
|
26.859,55
|
26.859,55
|
25.441,16
|
25.441,16
|
35.076,84
|
35.076,84
|
27.499,42
|
27.499,42
|
22.620,32
|
22.620,32
|
33.408,76
|
33.408,76
|
1.2
|
Kinh phí không thực hiện chế độ tự chủ
|
2.978,42
|
2.978,42
|
5.094,40
|
5.094,40
|
3.857,24
|
3.857,24
|
5.215,78
|
5.215,78
|
5.359,13
|
5.359,13
|
5.478,20
|
5.478,20
|
7.170,02
|
7.170,02
|
2
|
Nghiên cứu khoa học
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.1
|
Kinh phí thực hiện nhiệm vụ khoa học
công nghệ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Nhiệm vụ khoa học
công nghệ cấp
quốc gia
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Nhiệm vụ khoa học
công nghệ cấp Bộ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Nhiệm vụ khoa học
công nghệ cấp cơ sở
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.2
|
Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên theo
chức năng
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.3
|
Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3
|
Chi sự nghiệp giáo dục,
đào tạo, dạy nghề
|
90,28
|
90,28
|
124,97
|
124,97
|
123,45
|
123,45
|
169,51
|
169,51
|
148,29
|
148,29
|
89,22
|
89,22
|
257,48
|
257,48
|
3.1
|
Kinh phí nhiệm vụ thường
xuyên
|
90,28
|
90,28
|
124,97
|
124,97
|
123,45
|
123,45
|
169,51
|
169,51
|
148,29
|
148,29
|
89,22
|
89,22
|
257,48
|
257,48
|
3.2
|
Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4
|
Chi bảo đảm xã hội
|
0,00
|
0,00
|
0,00
|
0,00
|
0,00
|
0,00
|
0,00
|
0,00
|
0,00
|
0,00
|
0,00
|
0,00
|
0,00
|
0,00
|
4.1
|
Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4.2
|
Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5
|
Tài chính và khác
|
0,00
|
0,00
|
0,00
|
0,00
|
0,00
|
0,00
|
0,00
|
0,00
|
0,00
|
0,00
|
0,00
|
0,00
|
0,00
|
0,00
|
5.1
|
Kinh phí thực hiện chế độ tự chủ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5.2
|
Kinh phí không thực hiện chế độ tự chủ
(Kinh phí chi sự nghiệp văn hóa thông tin)
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Số TT
|
Nội dung
|
Nam Định
|
Ninh Bình
|
Thanh Hóa
|
Hà Nội
|
Quảng Bình
|
Quảng Trị
|
Thừa Thiên Huế
|
Số liệu báo
cáo quyết toán
|
Số liệu quyết
toán được duyệt
|
Số liệu báo
cáo quyết toán
|
Số liệu quyết
toán được duyệt
|
Số liệu báo
cáo quyết toán
|
Số liệu quyết
toán được duyệt
|
Số liệu báo
cáo quyết toán
|
Số liệu quyết
toán được duyệt
|
Số liệu báo
cáo quyết toán
|
Số liệu quyết
toán được duyệt
|
Số liệu báo
cáo quyết toán
|
Số liệu quyết
toán được duyệt
|
Số liệu báo
cáo quyết toán
|
Số liệu quyết
toán được duyệt
|
I
|
Quyết toán thu
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
A
|
Tổng số thu
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Số thu phí, lệ phí
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2
|
Thu hoạt động SX, cung ứng dịch
vụ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3
|
Thu sự nghiệp khác
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
B
|
Chi từ nguồn thu được
để lại
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Chi từ nguồn thu phí được để lại
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2
|
Hoạt động SX, cung ứng dịch
vụ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3
|
Hoạt động sự nghiệp khác
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
C
|
Số thu nộp NSNN
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Số phí, lệ phí nộp NSNN
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2
|
Hoạt động SX, cung ứng dịch vụ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3
|
Hoạt động sự nghiệp khác
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
II
|
Quyết toán chi ngân
sách nhà nước
|
35.118,55
|
35.118,55
|
25.946,29
|
25.946,29
|
79.321,85
|
79.321,85
|
176.494,54
|
176.494,54
|
29.407,36
|
29.407,36
|
27.118,12
|
27.118,12
|
29.420,21
|
29.420,21
|
1
|
Chi quản lý hành
chính
|
35.065,53
|
35.065,53
|
25.857,59
|
25.857,59
|
78.753,95
|
78.753,95
|
176.404,94
|
176.404,94
|
29.300,57
|
29.300,57
|
27.008,50
|
27.008,50
|
29.250,74
|
29.250,74
|
1.1
|
Kinh phí thực hiện chế độ tự
chủ
|
28.640,28
|
28.640,28
|
23.651,55
|
23.651,55
|
60.536,78
|
60.536,78
|
145.975,47
|
145.975,47
|
22.488,17
|
22.488,17
|
22.710,66
|
22.710,66
|
23.558,52
|
23.558,52
|
1.2
|
Kinh phí không thực hiện chế độ tự chủ
|
6.425,26
|
6.425,26
|
2.206,04
|
2.206,04
|
18.217,17
|
18.217,17
|
30.429,48
|
30.429,48
|
6.812,40
|
6.812,40
|
4.297,83
|
4.297,83
|
5.692,22
|
5.692,22
|
2
|
Nghiên cứu khoa học
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.1
|
Kinh phí thực hiện nhiệm vụ khoa học
công nghệ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Nhiệm vụ khoa học
công nghệ cấp
quốc gia
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Nhiệm vụ khoa học
công nghệ cấp Bộ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Nhiệm vụ khoa học
công nghệ cấp cơ sở
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.2
|
Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên theo
chức năng
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.3
|
Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3
|
Chi sự nghiệp giáo dục,
đào tạo, dạy nghề
|
53,02
|
53,02
|
88,71
|
88,71
|
567,90
|
567,90
|
89,60
|
89,60
|
106,79
|
106,79
|
109,63
|
109,63
|
169,47
|
169,47
|
3.1
|
Kinh phí nhiệm vụ thường
xuyên
|
53,02
|
53,02
|
88,71
|
88,71
|
567,90
|
567,90
|
89,60
|
89,60
|
106,79
|
106,79
|
109,63
|
109,63
|
169,47
|
169,47
|
3.2
|
Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4
|
Chi bảo đảm xã hội
|
0,00
|
0,00
|
0,00
|
0,00
|
0,00
|
0,00
|
0,00
|
0,00
|
0,00
|
0,00
|
0,00
|
0,00
|
0,00
|
0,00
|
4.1
|
Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4.2
|
Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5
|
Tài chính và khác
|
0,00
|
0,00
|
0,00
|
0,00
|
0,00
|
0,00
|
0,00
|
0,00
|
0,00
|
0,00
|
0,00
|
0,00
|
0,00
|
0,00
|
5.1
|
Kinh phí thực hiện chế độ tự chủ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5.2
|
Kinh phí không thực hiện chế độ tự chủ
(Kinh phí chi sự nghiệp văn hóa thông tin)
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Số TT
|
Nội dung
|
Đà Nẵng
|
Quảng Ngãi
|
Quảng Nam
|
Phú Yên
|
Bình Định
|
Khánh Hòa
|
Nghệ An
|
Số liệu báo
cáo quyết toán
|
Số liệu quyết
toán được duyệt
|
Số liệu báo
cáo quyết toán
|
Số liệu quyết
toán được duyệt
|
Số liệu báo
cáo quyết toán
|
Số liệu quyết
toán được duyệt
|
Số liệu báo
cáo quyết toán
|
Số liệu quyết
toán được duyệt
|
Số liệu báo
cáo quyết toán
|
Số liệu quyết
toán được duyệt
|
Số liệu báo
cáo quyết toán
|
Số liệu quyết
toán được duyệt
|
Số liệu báo
cáo quyết toán
|
Số liệu quyết
toán được duyệt
|
I
|
Quyết toán thu
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
A
|
Tổng số thu
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Số thu phí, lệ phí
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2
|
Thu hoạt động SX, cung ứng dịch
vụ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3
|
Thu sự nghiệp khác
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
B
|
Chi từ nguồn thu được
để lại
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Chi từ nguồn thu phí được để lại
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2
|
Hoạt động SX, cung ứng dịch
vụ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3
|
Hoạt động sự nghiệp khác
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
C
|
Số thu nộp NSNN
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Số phí, lệ phí nộp NSNN
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2
|
Hoạt động SX, cung ứng dịch vụ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3
|
Hoạt động sự nghiệp khác
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
II
|
Quyết toán chi ngân
sách nhà nước
|
40.744,27
|
40.744,27
|
38.097,13
|
38.097,13
|
44.098,48
|
44.098,48
|
28.249,53
|
28.249,53
|
43.148,88
|
43.148,88
|
43.633,03
|
43.633,03
|
74.926,23
|
74.926,23
|
1
|
Chi quản lý hành
chính
|
40.672,29
|
40.672,29
|
37.950,36
|
37.950,36
|
44.029,61
|
44.029,61
|
28.186,93
|
28.186,93
|
43.068,27
|
43.068,27
|
43.470,31
|
43.470,31
|
74.702,42
|
74.702/12
|
1.1
|
Kinh phí thực hiện chế độ tự
chủ
|
33.683,41
|
33.683,41
|
31.608,13
|
31.608,13
|
37.020,32
|
37.020,32
|
24.702,39
|
24.702,39
|
35.388,19
|
35.388,19
|
34.771,18
|
34.771,18
|
53.822,60
|
53.822,60
|
1.2
|
Kinh phí không thực hiện chế độ tự chủ
|
6.988,88
|
6.988,88
|
6.342,23
|
6.342,23
|
7.009,29
|
7.009,29
|
3.484,55
|
3.484,55
|
7.680,08
|
7.680,08
|
8.699,13
|
8.699,13
|
20.879,82
|
20.879,82
|
2
|
Nghiên cứu khoa học
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.1
|
Kinh phí thực hiện nhiệm vụ khoa học
công nghệ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Nhiệm vụ khoa học
công nghệ cấp
quốc gia
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Nhiệm vụ khoa học
công nghệ cấp Bộ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Nhiệm vụ khoa học
công nghệ cấp cơ sở
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.2
|
Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên theo
chức năng
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.3
|
Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3
|
Chi sự nghiệp giáo dục,
đào tạo, dạy nghề
|
71,98
|
71,98
|
146,77
|
146,77
|
68,87
|
68,87
|
62,59
|
62,59
|
80,62
|
80,62
|
162,72
|
162,72
|
223,81
|
223,81
|
3.1
|
Kinh phí nhiệm vụ thường
xuyên
|
71,98
|
71,98
|
146,77
|
146,77
|
68,87
|
68,87
|
62,59
|
62,59
|
80,62
|
80,62
|
162,72
|
162,72
|
223,81
|
223,81
|
3.2
|
Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4
|
Chi bảo đảm xã hội
|
0,00
|
0,00
|
0,00
|
0,00
|
0,00
|
0,00
|
0,00
|
0,00
|
0,00
|
0,00
|
0,00
|
0,00
|
0,00
|
0,00
|
4.1
|
Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4.2
|
Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5
|
Tài chính và khác
|
0,00
|
0,00
|
0,00
|
0,00
|
0,00
|
0,00
|
0,00
|
0,00
|
0,00
|
0,00
|
0,00
|
0,00
|
0,00
|
0,00
|
5.1
|
Kinh phí thực hiện chế độ tự chủ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5.2
|
Kinh phí không thực hiện chế độ tự chủ
(Kinh phí chi sự nghiệp văn hóa thông tin)
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Số TT
|
Nội dung
|
Hà Tĩnh
|
Lâm Đồng
|
Đắc Lắc
|
Gia Lai
|
Kon Tum
|
Đắc Nông
|
Hồ Chí Minh
|
Số liệu báo
cáo quyết toán
|
Số liệu quyết
toán được duyệt
|
Số liệu báo
cáo quyết toán
|
Số liệu quyết
toán được duyệt
|
Số liệu báo
cáo quyết toán
|
Số liệu quyết
toán được duyệt
|
Số liệu báo
cáo quyết toán
|
Số liệu quyết
toán được duyệt
|
Số liệu báo
cáo quyết toán
|
Số liệu quyết
toán được duyệt
|
Số liệu báo
cáo quyết toán
|
Số liệu quyết
toán được duyệt
|
Số liệu báo
cáo quyết toán
|
Số liệu quyết
toán được duyệt
|
I
|
Quyết toán thu
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
A
|
Tổng số thu
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Số thu phí, lệ phí
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2
|
Thu hoạt động SX, cung ứng dịch
vụ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3
|
Thu sự nghiệp khác
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
B
|
Chi từ nguồn thu được
để lại
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Chi từ nguồn thu phí được để lại
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2
|
Hoạt động SX, cung ứng dịch
vụ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3
|
Hoạt động sự nghiệp khác
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
C
|
Số thu nộp NSNN
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Số phí, lệ phí nộp NSNN
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2
|
Hoạt động SX, cung ứng dịch vụ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3
|
Hoạt động sự nghiệp khác
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
II
|
Quyết toán chi ngân
sách nhà nước
|
33.856,23
|
33.856,23
|
45.412,20
|
45.412,20
|
64.972,94
|
64.972,94
|
52.235,61
|
52.235,61
|
27.404,71
|
27.404,71
|
29.882,34
|
29.882,34
|
240.817,36
|
240.817,36
|
1
|
Chi quản lý hành
chính
|
33.720,62
|
33.720,62
|
45.118,74
|
45.118,74
|
64.709,17
|
64.709,17
|
51.946,76
|
51.946,76
|
27.201,20
|
27.201,20
|
29.773,34
|
29.773,34
|
239.701,73
|
239.701,73
|
1.1
|
Kinh phí thực hiện chế độ tự
chủ
|
27.515,85
|
27.515,85
|
37.638,92
|
37.638,92
|
53.837,88
|
53.837,88
|
43.889,00
|
43.889,00
|
25.036,34
|
25.036,34
|
24.875,84
|
24.875,84
|
209.432,25
|
209.432,25
|
1.2
|
Kinh phí không thực hiện chế độ tự chủ
|
6.204,78
|
6.204,78
|
7.479,81
|
7.479,81
|
10.871,29
|
10.871,29
|
8.057,75
|
8.057,75
|
2.164,87
|
2.164,87
|
4.897,50
|
4.897,50
|
30.269,48
|
30.269,48
|
2
|
Nghiên cứu khoa học
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.1
|
Kinh phí thực hiện nhiệm vụ khoa học
công nghệ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Nhiệm vụ khoa học
công nghệ cấp
quốc gia
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Nhiệm vụ khoa học
công nghệ cấp Bộ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Nhiệm vụ khoa học
công nghệ cấp cơ sở
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.2
|
Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên theo
chức năng
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.3
|
Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3
|
Chi sự nghiệp giáo dục,
đào tạo, dạy nghề
|
135,60
|
135,60
|
293,46
|
293,46
|
263,77
|
263,77
|
288,86
|
288,86
|
203,51
|
203,51
|
109,00
|
109,00
|
1.115,62
|
1.115,62
|
3.1
|
Kinh phí nhiệm vụ thường
xuyên
|
135,60
|
135,60
|
293,46
|
293,46
|
263,77
|
263,77
|
288,86
|
288,86
|
203,51
|
203,51
|
109,00
|
109,00
|
1.115,62
|
1.115,62
|
3.2
|
Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4
|
Chi bảo đảm xã hội
|
0,00
|
0,00
|
0,00
|
0,00
|
0,00
|
0,00
|
0,00
|
0,00
|
0,00
|
0,00
|
0,00
|
0,00
|
0,00
|
0,00
|
4.1
|
Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4.2
|
Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5
|
Tài chính và khác
|
0,00
|
0,00
|
0,00
|
0,00
|
0,00
|
0,00
|
0,00
|
0,00
|
0,00
|
0,00
|
0,00
|
0,00
|
0,00
|
0,00
|
5.1
|
Kinh phí thực hiện chế độ tự chủ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5.2
|
Kinh phí không thực hiện chế độ tự chủ
(Kinh phí chi sự nghiệp văn hóa thông tin)
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Số TT
|
Nội dung
|
Đồng Nai
|
Tây Ninh
|
Bình Phước
|
Bà Rịa-Vũng
Tàu
|
Bình Dương
|
Ninh Thuận
|
Bình Thuận
|
Số liệu báo
cáo quyết toán
|
Số liệu quyết
toán được duyệt
|
Số liệu báo
cáo quyết toán
|
Số liệu quyết
toán được duyệt
|
Số liệu báo
cáo quyết toán
|
Số liệu quyết
toán được duyệt
|
Số liệu báo
cáo quyết toán
|
Số liệu quyết
toán được duyệt
|
Số liệu báo
cáo quyết toán
|
Số liệu quyết
toán được duyệt
|
Số liệu báo
cáo quyết toán
|
Số liệu quyết
toán được duyệt
|
Số liệu báo
cáo quyết toán
|
Số liệu quyết
toán được duyệt
|
I
|
Quyết toán thu
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
A
|
Tổng số thu
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Số thu phí, lệ phí
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2
|
Thu hoạt động SX, cung ứng dịch
vụ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3
|
Thu sự nghiệp khác
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
B
|
Chi từ nguồn thu được
để lại
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Chi từ nguồn thu phí được để lại
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2
|
Hoạt động SX, cung ứng dịch
vụ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3
|
Hoạt động sự nghiệp khác
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
C
|
Số thu nộp NSNN
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Số phí, lệ phí nộp NSNN
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2
|
Hoạt động SX, cung ứng dịch vụ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3
|
Hoạt động sự nghiệp khác
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
II
|
Quyết toán chi ngân
sách nhà nước
|
68.773,13
|
68.773,13
|
54.369,13
|
54.369,13
|
38.224,03
|
38.224,03
|
41.233,43
|
41.233,43
|
57.251,95
|
57.251,95
|
24.829,32
|
24.829,32
|
41.138,87
|
41.138,87
|
1
|
Chi quản lý hành
chính
|
68.744,78
|
68.744,78
|
54.142,82
|
54.142,82
|
38.093,69
|
38.093,69
|
40.964,23
|
40.964,23
|
57.018,90
|
57.018,90
|
24.760,15
|
24.760,15
|
40.963,84
|
40.963,84
|
1.1
|
Kinh phí thực hiện chế độ tự
chủ
|
58.308,93
|
58.308,93
|
45.757,49
|
45.757,49
|
32.403,20
|
32.403,20
|
33.478,69
|
33.478,69
|
46.399,32
|
46.399,32
|
19.483,16
|
19.483,16
|
35.749,35
|
35.749,35
|
1.2
|
Kinh phí không thực hiện chế độ tự chủ
|
10.435,85
|
10.435,85
|
8.385,32
|
8.385,32
|
5.690,49
|
5.690,49
|
7.485,54
|
7.485,54
|
10.619,58
|
10.619,58
|
5.276,99
|
5.276,99
|
5.214,48
|
5.214,48
|
2
|
Nghiên cứu khoa học
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.1
|
Kinh phí thực hiện nhiệm vụ khoa học
công nghệ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Nhiệm vụ khoa học
công nghệ cấp
quốc gia
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Nhiệm vụ khoa học
công nghệ cấp Bộ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Nhiệm vụ khoa học
công nghệ cấp cơ sở
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.2
|
Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên theo chức
năng
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.3
|
Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3
|
Chi sự nghiệp giáo dục,
đào tạo, dạy nghề
|
28,35
|
28,35
|
226,31
|
226,31
|
130,34
|
130,34
|
269,19
|
269,19
|
233,05
|
233,05
|
69,17
|
69,17
|
175,04
|
175,04
|
3.1
|
Kinh phí nhiệm vụ thường
xuyên
|
28,35
|
28,35
|
226,31
|
226,31
|
130,34
|
130,34
|
269,19
|
269,19
|
233,05
|
233,05
|
69,17
|
69,17
|
175,04
|
175,04
|
3.2
|
Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4
|
Chi bảo đảm xã hội
|
0,00
|
0,00
|
0,00
|
0,00
|
0,00
|
0,00
|
0,00
|
0,00
|
0,00
|
0,00
|
0,00
|
0,00
|
0,00
|
0,00
|
4.1
|
Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4.2
|
Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5
|
Tài chính và khác
|
0,00
|
0,00
|
0,00
|
0,00
|
0,00
|
0,00
|
0,00
|
0,00
|
0,00
|
0,00
|
0,00
|
0.00
|
0,00
|
0,00
|
5.1
|
Kinh phí thực hiện chế độ tự chủ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5.2
|
Kinh phí không thực hiện chế độ tự chủ
(Kinh phí chi sự nghiệp văn hóa thông tin)
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Số TT
|
Nội dung
|
Long An
|
Tiền Giang
|
Bến Tre
|
Cần Thơ
|
Vĩnh Long
|
Trà Vinh
|
Đồng Tháp
|
Số liệu báo
cáo quyết toán
|
Số liệu quyết
toán được duyệt
|
Số liệu báo
cáo quyết toán
|
Số liệu quyết
toán được duyệt
|
Số liệu báo
cáo quyết toán
|
Số liệu quyết
toán được duyệt
|
Số liệu báo
cáo quyết toán
|
Số liệu quyết
toán được duyệt
|
Số liệu báo
cáo quyết toán
|
Số liệu quyết
toán được duyệt
|
Số liệu báo
cáo quyết toán
|
Số liệu quyết
toán được duyệt
|
Số liệu báo
cáo quyết toán
|
Số liệu quyết
toán được duyệt
|
I
|
Quyết toán thu
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
A
|
Tổng số thu
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Số thu phí, lệ phí
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2
|
Thu hoạt động SX, cung ứng dịch
vụ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3
|
Thu sự nghiệp khác
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
B
|
Chi từ nguồn thu được
để lại
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Chi từ nguồn thu phí được để lại
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2
|
Hoạt động SX, cung ứng dịch
vụ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3
|
Hoạt động sự nghiệp khác
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
C
|
Số thu nộp NSNN
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Số phí, lệ phí nộp NSNN
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2
|
Hoạt động SX, cung ứng dịch vụ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3
|
Hoạt động sự nghiệp khác
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
II
|
Quyết toán chi ngân
sách nhà nước
|
54.028,57
|
54.028,57
|
54.781,10
|
54.781,10
|
43.253,90
|
43.253,90
|
43.024,92
|
43.024,92
|
44.729,31
|
44.729,31
|
33.102,88
|
33.102,88
|
60.285,25
|
60.285,25
|
1
|
Chi quản lý hành
chính
|
53.794,58
|
53.794,58
|
54.571,22
|
54.571,22
|
43.070,89
|
43.070,89
|
42.691,60
|
42.691,60
|
44.543,22
|
44.543,22
|
32.659,03
|
32.659,03
|
60.028,22
|
60.028,22
|
1.1
|
Kinh phí thực hiện chế độ tự
chủ
|
44.265,77
|
44.265,77
|
46.008,05
|
46.008,05
|
34.447,43
|
34.447,43
|
36.291,98
|
36.291,98
|
36.497,13
|
36.497,13
|
29.553,53
|
29.553,53
|
48.464,10
|
48.464,10
|
1.2
|
Kinh phí không thực hiện chế độ tự chủ
|
9.528,81
|
9.528,81
|
8.563,17
|
8.563,17
|
8.623,47
|
8.623,47
|
6.399,62
|
6.399,62
|
8.046,08
|
8.046,08
|
3.105,50
|
3.105,50
|
11.564,12
|
11.564,12
|
2
|
Nghiên cứu khoa học
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.1
|
Kinh phí thực hiện nhiệm vụ khoa học
công nghệ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Nhiệm vụ khoa học
công nghệ cấp
quốc gia
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Nhiệm vụ khoa học
công nghệ cấp Bộ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Nhiệm vụ khoa học
công nghệ cấp cơ sở
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.2
|
Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên theo
chức năng
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.3
|
Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3
|
Chi sự nghiệp giáo dục,
đào tạo, dạy nghề
|
234,00
|
234,00
|
209,88
|
209,88
|
183,01
|
183,01
|
333,33
|
333,33
|
186,09
|
186,09
|
443,85
|
443,85
|
257,03
|
257,03
|
3.1
|
Kinh phí nhiệm vụ thường
xuyên
|
234,00
|
234,00
|
209,88
|
209,88
|
183,01
|
183,01
|
333,33
|
333,33
|
186,09
|
186,09
|
443,85
|
443,85
|
257,03
|
257,03
|
3.2
|
Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4
|
Chi bảo đảm xã hội
|
0,00
|
0,00
|
0,00
|
0,00
|
0,00
|
0,00
|
0,00
|
0,00
|
0,00
|
0,00
|
0,00
|
0,00
|
0,00
|
0,00
|
4.1
|
Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4.2
|
Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5
|
Tài chính và khác
|
0,00
|
0,00
|
0,00
|
0,00
|
0,00
|
0,00
|
0,00
|
0,00
|
0,00
|
0,00
|
0,00
|
0,00
|
0,00
|
0,00
|
5.1
|
Kinh phí thực hiện chế độ tự chủ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5.2
|
Kinh phí không thực hiện chế độ tự chủ
(Kinh phí chi sự nghiệp văn hóa thông tin)
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Số TT
|
Nội dung
|
An Giang
|
Kiên Giang
|
Hậu Giang
|
Bạc Liêu
|
Sóc Trăng
|
Cà Mau
|
Số liệu báo
cáo quyết toán
|
Số liệu quyết
toán được duyệt
|
Số liệu báo
cáo quyết toán
|
Số liệu quyết
toán được duyệt
|
Số liệu báo
cáo quyết toán
|
Số liệu quyết
toán được duyệt
|
Số liệu báo
cáo quyết toán
|
Số liệu quyết
toán được duyệt
|
Số liệu báo
cáo quyết toán
|
Số liệu quyết
toán được duyệt
|
Số liệu báo
cáo quyết toán
|
Số liệu quyết
toán được duyệt
|
I
|
Quyết toán thu
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
A
|
Tổng số thu
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Số thu phí, lệ phí
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2
|
Thu hoạt động SX, cung ứng dịch
vụ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3
|
Thu sự nghiệp khác
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
B
|
Chi từ nguồn thu được
để lại
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Chi từ nguồn thu phí được để lại
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2
|
Hoạt động SX, cung ứng dịch
vụ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3
|
Hoạt động sự nghiệp khác
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
C
|
Số thu nộp NSNN
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Số phí, lệ phí nộp NSNN
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2
|
Hoạt động SX, cung ứng dịch vụ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3
|
Hoạt động sự nghiệp khác
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
II
|
Quyết toán chi ngân
sách nhà nước
|
55.597,95
|
55.597,95
|
56.931,24
|
56.931,24
|
25.094,06
|
25.094,06
|
28.367,97
|
28.367,97
|
37.193,50
|
37.193,50
|
43.464,68
|
43.464,68
|
1
|
Chi quản lý hành
chính
|
55.372,56
|
55.372,56
|
56.831,24
|
56.831,24
|
24.977,06
|
24.977,06
|
28.246,36
|
28.246,36
|
37.072,55
|
37.072,55
|
43.292,41
|
43.292,41
|
1.1
|
Kinh phí thực hiện chế độ tự
chủ
|
45.343,94
|
45.343,94
|
47.163,09
|
47.163,09
|
21.608,65
|
21.608,65
|
23.082,53
|
23.082,53
|
31.273,81
|
31.273,81
|
32.701,60
|
32.701,60
|
1.2
|
Kinh phí không thực hiện chế độ tự chủ
|
10.028,62
|
10.028,62
|
9.668,15
|
9.668,15
|
3.368,41
|
3.368,41
|
5.163,84
|
5.163,84
|
5.798,74
|
5.798,74
|
10.590,81
|
10.590,81
|
2
|
Nghiên cứu khoa học
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.1
|
Kinh phí thực hiện nhiệm vụ khoa học
công nghệ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Nhiệm vụ khoa học
công nghệ cấp
quốc gia
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Nhiệm vụ khoa học
công nghệ cấp Bộ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Nhiệm vụ khoa học
công nghệ cấp cơ sở
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.2
|
Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên theo
chức năng
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.3
|
Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3
|
Chi sự nghiệp giáo dục,
đào tạo, dạy nghề
|
225,39
|
225,39
|
100,00
|
100,00
|
117,00
|
117,00
|
121,60
|
121,60
|
120,95
|
120,95
|
172,27
|
172,27
|
3.1
|
Kinh phí nhiệm vụ thường
xuyên
|
225,39
|
225,39
|
100,00
|
100,00
|
117,00
|
117,00
|
121,60
|
121,60
|
120,95
|
120,95
|
172,27
|
172,27
|
3.2
|
Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4
|
Chi bảo đảm xã hội
|
0,00
|
0,00
|
0,00
|
0,00
|
0,00
|
0,00
|
0,00
|
0,00
|
0,00
|
0,00
|
0,00
|
0,00
|
4.1
|
Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4.2
|
Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5
|
Tài chính và khác
|
0,00
|
0,00
|
0,00
|
0,00
|
0,00
|
0,00
|
0,00
|
0,00
|
0,00
|
0,00
|
0,00
|
0,00
|
5.1
|
Kinh phí thực hiện chế độ tự chủ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5.2
|
Kinh phí không thực hiện chế độ tự chủ
(Kinh phí chi sự nghiệp văn hóa thông tin)
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|