Quyết định 1069/QĐ-BYT năm 2021 về danh mục số lưu hành trang thiết bị y tế không phải là trang thiết bị y tế chẩn đoán in-vitro được cấp tại Việt Nam (đợt 01/2021) do Bộ trưởng Bộ Y tế ban hành
Số hiệu | 1069/QĐ-BYT |
Ngày ban hành | 06/02/2021 |
Ngày có hiệu lực | 06/02/2021 |
Loại văn bản | Quyết định |
Cơ quan ban hành | Bộ Y tế |
Người ký | Nguyễn Trường Sơn |
Lĩnh vực | Thể thao - Y tế |
BỘ Y TẾ |
CỘNG HÒA XÃ HỘI
CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 1069/QĐ-BYT |
Hà Nội, ngày 06 tháng 02 năm 2021 |
BỘ TRƯỞNG BỘ Y TẾ
Căn cứ Nghị định số 75/2017/NĐ-CP ngày 20/6/2017 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Y tế;
Căn cứ Nghị định số 36/2016/NĐ-CP ngày 15/5/2016 của Chính phủ về quản lý trang thiết bị y tế;
Căn cứ Nghị định số 169/2018/NĐ-CP ngày 31/12/2018 của Chính phủ sửa đổi, bổ sung một số điều của Nghị định số 36/2016/NĐ-CP ngày 15/5/2016 của Chính phủ về quản lý trang thiết bị y tế;
Căn cứ Nghị định số 03/2020/NĐ-CP ngày 01/01/2020 của Chính phủ sửa đổi, bổ sung điều 68 Nghị định số 36/2016/NĐ-CP ngày 15/5/2016 của Chính phủ về quản lý trang thiết bị y tế đã được sửa đổi, bổ sung tại Nghị định số 169/2018/NĐ- CP ngày 31/12/2018 của Chính phủ sửa đổi, bổ sung một số điều của Nghị định số 36/2016/NĐ-CP ngày 15/5/2016 của Chính phủ về quản lý trang thiết bị y tế;
Căn cứ ý kiến của Hội đồng tư vấn cấp phép lưu hành trang thiết bị y tế;
Xét đề nghị của Vụ trưởng Vụ Trang thiết bị và Công trình y tế.
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1. Ban hành kèm theo Quyết định này danh mục số lưu hành trang thiết bị y tế không phải là trang thiết bị y tế chẩn đoán in-vitro được cấp tại Việt Nam đợt 01/2021.
Điều 2. Chủ sở hữu số lưu hành trang thiết bị y tế có trách nhiệm:
1. Cung cấp trang thiết bị y tế theo đúng các hồ sơ, tài liệu đã đăng ký với Bộ Y tế và phải đảm bảo thông tin đầy đủ, chính xác về sản phẩm trên nhãn, trong tài liệu kèm theo trang thiết bị y tế theo quy định của pháp luật về nhãn hàng hóa;
2. Thành lập, duy trì cơ sở bảo hành trang thiết bị y tế hoặc ký hợp đồng với cơ sở bảo hành trang thiết bị y tế; Lập, duy trì hồ sơ theo dõi trang thiết bị y tế và thực hiện truy xuất nguồn gốc trang thiết bị y tế;
3. Cảnh báo kịp thời, đầy đủ, chính xác về nguy cơ gây ảnh hưởng xấu đến sức khỏe người sử dụng, môi trường; cách phòng ngừa cho người bán hàng và người tiêu dùng; cung cấp thông tin về yêu cầu đối với việc vận chuyển, lưu giữ, bảo quản, sử dụng trang thiết bị y tế;
4. Kịp thời ngừng lưu hành, thông báo cho các bên liên quan và có biện pháp xử lý, khắc phục hoặc thu hồi trang thiết bị y tế có lỗi. Bồi thường thiệt hại theo quy định của pháp luật khi trang thiết bị y tế có lỗi;
5. Tuân thủ quy định pháp luật, quyết định về thanh tra, kiểm tra của cơ quan nhà nước có thẩm quyền.
6. Thời hạn nộp hồ sơ đề nghị gia hạn số lưu hành tối thiểu 60 ngày trước khi số lưu hành hết hạn.
Điều 3. Quyết định này có hiệu lực kể từ ngày ký ban hành.
Điều 4. Chủ sở hữu số lưu hành trang thiết bị y tế tại Điều 1 chịu trách nhiệm thi hành quyết định này./.
|
KT. BỘ TRƯỞNG |
SỐ LƯU HÀNH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ KHÔNG PHẢI LÀ TRANG THIẾT
BỊ Y TẾ CHẨN ĐOÁN IN-VITRO ĐƯỢC CẤP TẠI VIỆT NAM (ĐỢT 01/2021)
(Ban hành kèm theo Quyết định số 1069/QĐ-BYT ngày 06/02/2021 của Bộ Y tế)
TT |
Tên trang thiết bị y tế |
Chủng loại |
Hãng/Nước sản xuất |
Hãng/Nước chủ sở hữu |
Chủ sở hữu số lưu hành |
Số lưu hành |
1 |
Bóng nong mạch vành áp lực cao |
Theo phụ lục 1 |
Theo phụ lục 1 |
CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE/ VIỆT NAM |
Công ty cổ phần nhà máy trang thiết bị y tế USM Healthcare |
2100019 ĐKLH/BYT-TB-CT |
2 |
Kim tiêm |
KT01: MPV, KT02: ECO, KT03: SPE |
CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM/ VIỆT NAM |
CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM/ VIỆT NAM |
CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM |
2100020 ĐKLH/BYT-TB-CT |
3 |
Bộ dây truyền dịch sử dụng một lần |
DTD01: MPV, DTD02: ECO, DTD03: SPE |
CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM/ VIỆT NAM |
CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM/ VIỆT NAM |
CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM |
2100021 ĐKLH/BYT-TB-CT |
4 |
Kẹp sinh thiết dùng một lần |
FB-215U, FB-225U, FB-235U, FB-245U, FB-216U, FB-226U, FB-236U, FB-246U |
Công ty TNHH Olympus Việt Nam/ VIỆT NAM |
OLYMPUS MEDICAL SYSTEMS CORP./ JAPAN |
CÔNG TY TNHH OLYMPUS VIỆT NAM |
2100022 ĐKLH/BYT-TB-CT |
5 |
Thân răng nhân tạo dùng trong nha khoa (Abutment) |
Theo phụ lục 2 |
Theo phụ lục 2 |
CÔNG TY TNHH ICT VINA/ VIỆT NAM |
CÔNG TY TNHH ICT VINA |
2100023 ĐKLH/BYT-TB-CT |
6 |
GẠC XỐP KHÁNG KHUẨN |
Theo phụ lục 3 |
Theo phụ lục 3 |
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN LAVICHEM/ VIỆT NAM |
Công ty TNHH Lavichem |
2100024 ĐKLH/BYT-TB-CT |
7 |
Bộ dây truyền dịch (không kim) |
DTDKK01: MPV, DTDKK02: ECO, DTDKK03: SPE |
CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM/ VIỆT NAM |
CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM/ VIỆT NAM |
CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM |
2100025 ĐKLH/BYT-TB-CT |
8 |
Túi máu đơn có dung dịch bảo quản CPDA-1 |
Theo phụ lục 4 |
Theo phụ lục 4 |
Terumo BCT Ltd./ UNITED KINGDOM |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TERUMO VIỆT NAM |
2100026 ĐKLH/BYT-TB-CT |
9 |
Túi máu bốn có dung dịch bảo quản CPD/AS-5 |
Theo phụ lục 5 |
Theo phụ lục 5 |
Terumo BCT Ltd./ UNITED KINGDOM |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TERUMO VIỆT NAM |
2100027 ĐKLH/BYT-TB-CT |
10 |
Bơm tiêm sử dụng một lần |
1ml, 3ml, 5ml, 10ml, 20ml, 50ml |
CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM/ VIỆT NAM |
CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM/ VIỆT NAM |
CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM |
2100028 ĐKLH/BYT-TB-CT |
11 |
Thân răng nhân tạo dùng trong nha khoa (Abutment) |
Theo phụ lục 6 |
Theo phụ lục 6 |
CÔNG TY TNHH ICT VINA/ VIỆT NAM |
CÔNG TY TNHH ICT VINA |
2100029 ĐKLH/BYT-TB-CT |
12 |
Bơm kim tiêm insulin |
Theo phụ lục 7 |
Theo phụ lục 7 |
Becton, Dickinson and Company/ UNITED STATES |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
2100030 ĐKLH/B YT-TB-CT |
13 |
Bóng nong mạch vành áp lực thường |
Theo phụ lục 8 |
Theo phụ lục 8 |
Công ty Cổ phần Nhà máy Trang thiết bị y tế USM Healthcare/ VIỆT NAM |
Công ty cổ phần nhà miy trang thiết bị y tế USM Healthcare |
2100031 ĐKLH/BYT-TB-CT |
14 |
Bơm tiêm vô trùng sử dụng một lần |
Theo phụ lục 9 |
Theo phụ lục 9 |
Công ty Cổ phần Dược phẩm Cửu Long/ VIỆT NAM |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CỬU LONG |
2100032 ĐKLH/BYT-TB-CT |
15 |
Stent mạch vành phủ thuốc Sirolimus |
Theo phụ lục 10 |
Theo phụ lục 10 |
Công ty Cổ phần nhà máy trang thiết bị y tế USM Healthcare/ VIỆT NAM |
Công ty cổ phần nhà miy trang thiết bị y tế USM Healthcare |
2100033 ĐKLH/BYT-TB-CT |
16 |
Dây dẫn chẩn đoán tim mạch |
Theo phụ lục 11 |
Theo phụ lục 11 |
ASAHI INTECC CO., LTD/ JAPAN |
CÔNG TY TNHH ASAHI INTECC HÀ NỘI |
2100034 ĐKLH/BYT-TB-CT |
17 |
Bộ dây truyền dịch sử dụng một lần |
Theo phụ lục 12 |
Theo phụ lục 12 |
CÔNG TY TNHH MTV DỤNG CỤ Y TẾ/ VIỆT NAM |
CÔNG TY TNHH MTV DỤNG CỤ Y TẾ |
2100035 ĐKLH/BYT-TB-CT |
18 |
Mặt nạ thở oxy |
XS, S, M, L, XL |
CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM/ VIỆT NAM |
CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM/ VIỆT NAM |
CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM |
2100036 ĐKLH/BYT-TB-CT |
BỘ Y TẾ |
CỘNG HÒA XÃ HỘI
CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 1069/QĐ-BYT |
Hà Nội, ngày 06 tháng 02 năm 2021 |
BỘ TRƯỞNG BỘ Y TẾ
Căn cứ Nghị định số 75/2017/NĐ-CP ngày 20/6/2017 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Y tế;
Căn cứ Nghị định số 36/2016/NĐ-CP ngày 15/5/2016 của Chính phủ về quản lý trang thiết bị y tế;
Căn cứ Nghị định số 169/2018/NĐ-CP ngày 31/12/2018 của Chính phủ sửa đổi, bổ sung một số điều của Nghị định số 36/2016/NĐ-CP ngày 15/5/2016 của Chính phủ về quản lý trang thiết bị y tế;
Căn cứ Nghị định số 03/2020/NĐ-CP ngày 01/01/2020 của Chính phủ sửa đổi, bổ sung điều 68 Nghị định số 36/2016/NĐ-CP ngày 15/5/2016 của Chính phủ về quản lý trang thiết bị y tế đã được sửa đổi, bổ sung tại Nghị định số 169/2018/NĐ- CP ngày 31/12/2018 của Chính phủ sửa đổi, bổ sung một số điều của Nghị định số 36/2016/NĐ-CP ngày 15/5/2016 của Chính phủ về quản lý trang thiết bị y tế;
Căn cứ ý kiến của Hội đồng tư vấn cấp phép lưu hành trang thiết bị y tế;
Xét đề nghị của Vụ trưởng Vụ Trang thiết bị và Công trình y tế.
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1. Ban hành kèm theo Quyết định này danh mục số lưu hành trang thiết bị y tế không phải là trang thiết bị y tế chẩn đoán in-vitro được cấp tại Việt Nam đợt 01/2021.
Điều 2. Chủ sở hữu số lưu hành trang thiết bị y tế có trách nhiệm:
1. Cung cấp trang thiết bị y tế theo đúng các hồ sơ, tài liệu đã đăng ký với Bộ Y tế và phải đảm bảo thông tin đầy đủ, chính xác về sản phẩm trên nhãn, trong tài liệu kèm theo trang thiết bị y tế theo quy định của pháp luật về nhãn hàng hóa;
2. Thành lập, duy trì cơ sở bảo hành trang thiết bị y tế hoặc ký hợp đồng với cơ sở bảo hành trang thiết bị y tế; Lập, duy trì hồ sơ theo dõi trang thiết bị y tế và thực hiện truy xuất nguồn gốc trang thiết bị y tế;
3. Cảnh báo kịp thời, đầy đủ, chính xác về nguy cơ gây ảnh hưởng xấu đến sức khỏe người sử dụng, môi trường; cách phòng ngừa cho người bán hàng và người tiêu dùng; cung cấp thông tin về yêu cầu đối với việc vận chuyển, lưu giữ, bảo quản, sử dụng trang thiết bị y tế;
4. Kịp thời ngừng lưu hành, thông báo cho các bên liên quan và có biện pháp xử lý, khắc phục hoặc thu hồi trang thiết bị y tế có lỗi. Bồi thường thiệt hại theo quy định của pháp luật khi trang thiết bị y tế có lỗi;
5. Tuân thủ quy định pháp luật, quyết định về thanh tra, kiểm tra của cơ quan nhà nước có thẩm quyền.
6. Thời hạn nộp hồ sơ đề nghị gia hạn số lưu hành tối thiểu 60 ngày trước khi số lưu hành hết hạn.
Điều 3. Quyết định này có hiệu lực kể từ ngày ký ban hành.
Điều 4. Chủ sở hữu số lưu hành trang thiết bị y tế tại Điều 1 chịu trách nhiệm thi hành quyết định này./.
|
KT. BỘ TRƯỞNG |
SỐ LƯU HÀNH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ KHÔNG PHẢI LÀ TRANG THIẾT
BỊ Y TẾ CHẨN ĐOÁN IN-VITRO ĐƯỢC CẤP TẠI VIỆT NAM (ĐỢT 01/2021)
(Ban hành kèm theo Quyết định số 1069/QĐ-BYT ngày 06/02/2021 của Bộ Y tế)
TT |
Tên trang thiết bị y tế |
Chủng loại |
Hãng/Nước sản xuất |
Hãng/Nước chủ sở hữu |
Chủ sở hữu số lưu hành |
Số lưu hành |
1 |
Bóng nong mạch vành áp lực cao |
Theo phụ lục 1 |
Theo phụ lục 1 |
CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE/ VIỆT NAM |
Công ty cổ phần nhà máy trang thiết bị y tế USM Healthcare |
2100019 ĐKLH/BYT-TB-CT |
2 |
Kim tiêm |
KT01: MPV, KT02: ECO, KT03: SPE |
CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM/ VIỆT NAM |
CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM/ VIỆT NAM |
CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM |
2100020 ĐKLH/BYT-TB-CT |
3 |
Bộ dây truyền dịch sử dụng một lần |
DTD01: MPV, DTD02: ECO, DTD03: SPE |
CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM/ VIỆT NAM |
CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM/ VIỆT NAM |
CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM |
2100021 ĐKLH/BYT-TB-CT |
4 |
Kẹp sinh thiết dùng một lần |
FB-215U, FB-225U, FB-235U, FB-245U, FB-216U, FB-226U, FB-236U, FB-246U |
Công ty TNHH Olympus Việt Nam/ VIỆT NAM |
OLYMPUS MEDICAL SYSTEMS CORP./ JAPAN |
CÔNG TY TNHH OLYMPUS VIỆT NAM |
2100022 ĐKLH/BYT-TB-CT |
5 |
Thân răng nhân tạo dùng trong nha khoa (Abutment) |
Theo phụ lục 2 |
Theo phụ lục 2 |
CÔNG TY TNHH ICT VINA/ VIỆT NAM |
CÔNG TY TNHH ICT VINA |
2100023 ĐKLH/BYT-TB-CT |
6 |
GẠC XỐP KHÁNG KHUẨN |
Theo phụ lục 3 |
Theo phụ lục 3 |
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN LAVICHEM/ VIỆT NAM |
Công ty TNHH Lavichem |
2100024 ĐKLH/BYT-TB-CT |
7 |
Bộ dây truyền dịch (không kim) |
DTDKK01: MPV, DTDKK02: ECO, DTDKK03: SPE |
CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM/ VIỆT NAM |
CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM/ VIỆT NAM |
CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM |
2100025 ĐKLH/BYT-TB-CT |
8 |
Túi máu đơn có dung dịch bảo quản CPDA-1 |
Theo phụ lục 4 |
Theo phụ lục 4 |
Terumo BCT Ltd./ UNITED KINGDOM |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TERUMO VIỆT NAM |
2100026 ĐKLH/BYT-TB-CT |
9 |
Túi máu bốn có dung dịch bảo quản CPD/AS-5 |
Theo phụ lục 5 |
Theo phụ lục 5 |
Terumo BCT Ltd./ UNITED KINGDOM |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TERUMO VIỆT NAM |
2100027 ĐKLH/BYT-TB-CT |
10 |
Bơm tiêm sử dụng một lần |
1ml, 3ml, 5ml, 10ml, 20ml, 50ml |
CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM/ VIỆT NAM |
CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM/ VIỆT NAM |
CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM |
2100028 ĐKLH/BYT-TB-CT |
11 |
Thân răng nhân tạo dùng trong nha khoa (Abutment) |
Theo phụ lục 6 |
Theo phụ lục 6 |
CÔNG TY TNHH ICT VINA/ VIỆT NAM |
CÔNG TY TNHH ICT VINA |
2100029 ĐKLH/BYT-TB-CT |
12 |
Bơm kim tiêm insulin |
Theo phụ lục 7 |
Theo phụ lục 7 |
Becton, Dickinson and Company/ UNITED STATES |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
2100030 ĐKLH/B YT-TB-CT |
13 |
Bóng nong mạch vành áp lực thường |
Theo phụ lục 8 |
Theo phụ lục 8 |
Công ty Cổ phần Nhà máy Trang thiết bị y tế USM Healthcare/ VIỆT NAM |
Công ty cổ phần nhà miy trang thiết bị y tế USM Healthcare |
2100031 ĐKLH/BYT-TB-CT |
14 |
Bơm tiêm vô trùng sử dụng một lần |
Theo phụ lục 9 |
Theo phụ lục 9 |
Công ty Cổ phần Dược phẩm Cửu Long/ VIỆT NAM |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CỬU LONG |
2100032 ĐKLH/BYT-TB-CT |
15 |
Stent mạch vành phủ thuốc Sirolimus |
Theo phụ lục 10 |
Theo phụ lục 10 |
Công ty Cổ phần nhà máy trang thiết bị y tế USM Healthcare/ VIỆT NAM |
Công ty cổ phần nhà miy trang thiết bị y tế USM Healthcare |
2100033 ĐKLH/BYT-TB-CT |
16 |
Dây dẫn chẩn đoán tim mạch |
Theo phụ lục 11 |
Theo phụ lục 11 |
ASAHI INTECC CO., LTD/ JAPAN |
CÔNG TY TNHH ASAHI INTECC HÀ NỘI |
2100034 ĐKLH/BYT-TB-CT |
17 |
Bộ dây truyền dịch sử dụng một lần |
Theo phụ lục 12 |
Theo phụ lục 12 |
CÔNG TY TNHH MTV DỤNG CỤ Y TẾ/ VIỆT NAM |
CÔNG TY TNHH MTV DỤNG CỤ Y TẾ |
2100035 ĐKLH/BYT-TB-CT |
18 |
Mặt nạ thở oxy |
XS, S, M, L, XL |
CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM/ VIỆT NAM |
CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM/ VIỆT NAM |
CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM |
2100036 ĐKLH/BYT-TB-CT |
BẢNG KÊ CHI TIẾT TRANG THIẾT BỊ Y TẾ
STT |
TÊN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ |
CHỦNG LOẠI |
MÃ SẢN PHẨM (Nếu có) |
QUY CÁCH ĐÓNG GÓI (Nếu có) |
TÊN CƠ SỞ SẢN XUẤT |
ĐỊA CHỈ CƠ SỞ SẢN XUẤT |
NƯỚC SẢN XUẤT |
1 |
Bóng nong mạch vành áp lực cao |
NOTRIX |
NTN-250X09TP, NTN-275X09TP, NTN-300X09TP, NTN-325X09TP, NTN-350X09TP, NTN-375X09TP, NTN-400X09TP, NTN-250X13TP, NTN-275X13TP, NTN-300X13TP, NTN-325X13TP, NTN-350X13TP, NTN-375X13TP, NTN-400X13TP, NTN-250X17TP, NTN-275X17TP, NTN-300X17TP, NTN-325X17TP, NTN-350X17TP, NTN-375X21TP, NTN-400X21TP, NTN-250X21TP, NTN-275X21TP, NTN-300X21TP, NTN-325X21TP, NTN-350X21TP, NTN-375X21TP, NTN-400X21TP, NTN-250X25TP, NTN-275X25TP, NTN-300X25TP, NTN-325X25TP, NTN-350X25TP, NTN-375X25TP, NTN-400X25TP, NTN-250X33TP, NTN-275X33TP, NTN-300X33TP, NTN-325X33TP, NTN-350X33TP, NTN-375X33TP, NTN-400X33TP |
1 cái/ hộp |
Công ty Cổ phần Nhà máy Trang thiết bị y tế USM Healthcare |
Lô I-4b-1.3 đường N3, khu Công nghệ cao, Phường Long Thạnh Mỹ, Quận 9, Tp. HCM |
VIET NAM |
BẢNG KÊ CHI TIẾT TRANG THIẾT BỊ Y TẾ
STT |
TÊN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ |
CHỦNG LOẠI |
MÃ SẢN PHẨM (Nếu có) |
TIÊU CHUẨN ÁP DỤNG |
QUY CÁCH ĐÓNG GÓI (Nếu có) |
TÊN CƠ SỞ SẢN XUẤT |
ĐỊA CHỈ CƠ SỞ SẢN XUẤT |
NƯỚC SẢN XUẤT |
1 |
Thân răng nhân tạo dùng trong nha khoa (Abutment) |
Dual Abutment - Square type (NR Line) |
GDAB3705S; GDAB3705BS; GDAB3710S; GDAB3715S; GDAB3720S; GDAB3725S; GDAB3730S; GDAB3735S; GDAB3740S; GDAB3745S; GDAB3750S; GDAB3755S; GDAB3760S; GDAB4305S; GDAB4305BS; GDAB4310S; GDAB4315S; GDAB4320S; GDAB4325S; GDAB4330S; GDAB4335S; GDAB4340S; GDAB4345S; GDAB4350S; GDAB4355S; GDAB4360S; GDAB5205S; GDAB5205BS; GDAB5210S; GDAB5215S; GDAB5220S; GDAB5225S; GDAB5230S; GDAB5235S; GDAB5240S; GDAB5245S; GDAB5250S; GDAB5255S; GDAB5260S; GDAB5505S; GDAB5505BS; GDAB5510S; GDAB5515S; GDAB5520S; GDAB5525S; GDAB5530S; GDAB5535S; GDAB5540S; GDAB5545S; GDAB5550S; GDAB5555S; GDAB5560S; GDAB6005S; GDAB6005BS; GDAB6010S; GDAB6015S; GDAB6020S; GDAB6025S; GDAB6030S; GDAB6035S; GDAB6040S; GDAB6045S; GDAB6050S; GDAB6055S; GDAB6060S; GDAB6505S; GDAB6505BS; GDAB6510S; GDAB6515S; GDAB6520S; GDAB6525S; GDAB6530S; GDAB6535S; GDAB6540S; GDAB6545S; GDAB6550S; GDAB6555S; GDAB6560S; GDAB3705BAS; GDAB3705AS; GDAB3710AS; GDAB3720AS; GDAB3730AS; GDAB3740AS; GDAB3750AS; GDAB3760AS; GDAB4305BAS; GDAB4305AS; GDAB4310AS; GDAB4320AS; GDAB4330AS; GDAB4340AS; GDAB4350AS; GDAB4360AS; GDAB5205BAS; GDAB5205AS; GDAB5210AS; GDAB5220AS; GDAB5230AS; GDAB5240AS; GDAB5250AS; GDAB5260AS; GDAB5505BAS; GDAB5505AS; GDAB5510AS; GDAB5520AS; GDAB5530AS; GDAB5540AS; GDAB5550AS; GDAB5560AS; GDAB6005BAS; GDAB6005AS; GDAB6010AS; GDAB6020AS; GDAB6030AS; GDAB6040AS; GDAB6050AS; GDAB6060AS; GDAB6505BAS; GDAB6510AS; GDAB6520AS; GDAB6530AS; GDAB6540AS; GDAB6550AS |
TCCS 09-1:2020/ICTVN |
Đóng 1 cái/01 chai nhựa, sau đó đóng vào tui nilon |
CÔNG TY TNHH ICT VINA |
Lô A18-1, Đường số 12, Khu công nghệ cao Đà Nẵng, xã Hòa Liên, huyện Hòa Vang, thành phố Đà Nẵng, Việt Nam |
VIET NAM |
2 |
Thân răng nhân tạo dùng trong nha khoa (Abutment) |
Dual Abutment -Round type (NR Line) |
GDAB3705R; GDAB3705BR;GDAB3710R; GDAB3715R; GDAB3720R; GDAB3725R; GDAB3730R; GDAB3735R; GDAB3740R; GDAB3745R; GDAB3750R; GDAB3755R; GDAB3760R; GDAB4305R; GDAB4305BR; GDAB4310R; GDAB4315R; GDAB4320R; GDAB4325R; GDAB4330R; GDAB4335R; GDAB4340R; GDAB4345R; GDAB4350R; GDAB4355R; GDAB4360R; GDAB5205R; GDAB5205BR; GDAB5210R; GDAB5215R; GDAB5220R; GDAB5225R; GDAB5230R; GDAB5235R; GDAB5240R; GDAB5245R; GDAB5250R; GDAB5255R; GDAB5260R; GDAB5505R; GDAB5505BR; GDAB5510R; GDAB5515R; GDAB5520R; GDAB5525R; GDAB5530R; GDAB5535R; GDAB5540R; GDAB5545R; GDAB5550R; GDAB5555R; GDAB5560R; GDAB6005R; GDAB6005BR; GDAB6010R; GDAB6015R; GDAB6020R; GDAB6025R; GDAB6030R; GDAB6035R; GDAB6040R; GDAB6045R; GDAB6050R; GDAB6055R; GDAB6060R; GDAB6505R; GDAB6505BR; GDAB6510R; GDAB6515R; GDAB6520R; GDAB6525R; GDAB6530R; GDAB6535R; GDAB6540R; GDAB6545R; GDAB6550R; GDAB6555R; GDAB6560R; GDAB3705BAR; GDAB3705AR; GDAB3710AR; GDAB3720AR; GDAB3730AR; GDAB3740AR; GDAB3750AR; GDAB3760AR; DAB4305BAR; GDAB4305AR; GDAB4310AR; GDAB4320AR; GDAB4330AR; GDAB4340AR; GDAB4350AR; GDAB4360AR; GDAB5205BAR; GDAB5205AR; GDAB5210AR; GDAB5220AR; GDAB5230AR; GDAB5240AR; GDAB5250AR; GDAB5260AR; GDAB5505BAR; GDAB5505AR; GDAB5510AR; GDAB5520AR; GDAB5530AR; GDAB5540AR; GDAB5550AR; GDAB5560AR; GDAB6005BAR; GDAB6005AR; GDAB6010AR; GDAB6020AR; GDAB6030AR; GDAB6040AR; GDAB6050AR; GDAB6060AR; GDAB6505BAR; GDAB6510AR; GDAB6520AR; GDAB6530AR; GDAB6540AR; GDAB6550AR |
TCCS 09-1:2020/ICTVN |
Đóng 1 cái/01 chai nhựa, sau đó đóng vào tui nilon |
CÔNG TY TNHH ICT VINA |
Lô A18-1, Đường số 12, Khu công nghệ cao Đà Nẵng, xã Hòa Liên, huyện Hòa Vang, thành phố Đà Nẵng, Việt Nam |
VIET NAM |
3 |
Thân răng nhân tạo dùng trong nha khoa (Abutment) |
Set Packing: Dual Abutment + Impression Coping (NR line) |
GDAB3705S(H); GDAB3710S(H); GDAB3720S(H); GDAB3730S(H); GDAB3740S(H); GDAB3750S(H); GDAB3760S(H); GDAB4305BS(H); GDAB4305S(H); GDAB4310S(H); GDAB4320S(H); GDAB4330S(H); GDAB4340S(H); GDAB4350S(H); GDAB4360S(H); GDAB5205BS(H); GDAB5205S(H); GDAB5210S(H); GDAB5220S(H); GDAB5230S(H); GDAB5240S(H); GDAB5250S(H); GDAB5260S(H); GDAB5505BS(H); GDAB5505S(H); GDAB5510S(H); GDAB5520S(H); GDAB5530S(H); GDAB5540S(H); GDAB5550S(H); GDAB5560S(H); GDAB6005BS(H); GDAB6005S(H); GDAB6010S(H); GDAB6020S(H); GDAB6030S(H); GDAB6040S(H); GDAB6050S(H); GDAB6060S(H); GDAB6505BS(H); GDAB6505S(H); GDAB6510S(H); GDAB6520S(H); GDAB6530S(H); GDAB6540S(H); GDAB6550S(H); GDAB6560S(H); GDAB3705R(H); GDAB3710R(H); GDAB3720R(H); GDAB3730R(H); GDAB3740R(H); GDAB3750R(H); GDAB3760R(H); GDAB4305BR(H); GDAB4305R(H); GDAB4310R(H); GDAB4320R(H); GDAB4330R(H); GDAB4340R(H); GDAB4350R(H); GDAB4360R(H); GDAB5205BR(H); GDAB5205R(H); GDAB5210R(H); GDAB5220R(H); GDAB5230R(H); GDAB5240R(H); GDAB5250R(H); GDAB5260R(H); GDAB5505BR(H); GDAB5505R(H); GDAB5510R(H); GDAB5520R(H); GDAB5530R(H); GDAB5540R(H); GDAB5550R(H); GDAB5560R(H); GDAB6005BR(H); GDAB6005R(H); GDAB6010R(H); GDAB6020R(H); GDAB6030R(H); GDAB6040R(H); GDAB6050R(H); GDAB6060R(H); GDAB6505BR(H); GDAB6505R(H); GDAB6510R(H); GDAB6520R(H); GDAB6530R(H); GDAB6540R(H); GDAB6550R(H); GDAB6560R(H); GDAB3705AS(H); GDAB3710AS(H); GDAB3720AS(H); GDAB3730AS(H); GDAB3740AS(H); GDAB3750AS(H); GDAB3760AS(H); GDAB4305BAS(H); GDAB4305AS(H); GDAB4310AS(H); GDAB4320AS(H); GDAB4330AS(H); GDAB4340AS(H); GDAB4350AS(H); GDAB4360AS(H); GDAB5205BAS(H); GDAB5205AS(H); GDAB5210AS(H); GDAB5220AS(H); GDAB5230AS(H); GDAB5240AS(H); GDAB5250AS(H); GDAB5260AS(H); GDAB5505BAS(H); GDAB5505BAS(H); GDAB5510AS(H); GDAB5520AS(H); GDAB5530AS(H); GDAB5540AS(H); GDAB5550AS(H); GDAB5560AS(H); GDAB6005BAS(H); GDAB6005AS(H); GDAB6010AS(H); GDAB6020AS(H); GDAB6030AS(H); GDAB6040AS(H); GDAB6050AS(H); GDAB6060AS(H); GDAB6505BAS(H); GDAB6505AS(H); GDAB6510AS(H); GDAB6520AS(H); GDAB6530AS(H); GDAB6540AS(H); GDAB6550AS(H); GDAB6560AS(H); GDAB3705AR(H); GDAB3710AR(H); GDAB3720AR(H); GDAB3730AR(H); GDAB3740AR(H); GDAB3750AR(H); GDAB3760AR(H); GDAB4305BAR(H); GDAB4305AR(H); GDAB4310AR(H); GDAB4320AR(H); GDAB4330AR(H); GDAB4340AR(H); GDAB4350AR(H); GDAB4360AR(H); GDAB5205BAR(H); GDAB5205AR(H); GDAB5210AR(H); GDAB5220AR(H); GDAB5230AR(H); GDAB5240AR(H); GDAB5250AR(H); GDAB5260AR(H); GDAB5505BAR(H); GDAB5505BAR(H); GDAB5510AR(H); GDAB5520AR(H); GDAB5530AR(H); GDAB5540AR(H); GDAB5550AR(H); GDAB5560AR(H); GDAB6005BAR(H); GDAB6005AR(H); GDAB6010AR(H); GDAB6020AR(H); GDAB6030AR(H); GDAB6040AR(H); GDAB6050AR(H); GDAB6060AR(H); GDAB6505BAR(H); GDAB6505AR(H); GDAB6510AR(H); GDAB6520AR(H); GDAB6530AR(H); GDAB6540AR(H); GDAB6550AR(H); GDAB6560AR(H); GDAB6505BAR(H); |
TCCS 09-1:2020/ICTVN |
Đóng 1 cái/01 chai nhựa, sau đó đóng vào tui nilon |
CÔNG TY TNHH ICT VINA |
Lô A18-1, Đường số 12, Khu công nghệ cao Đà Nẵng, xã Hòa Liên, huyện Hòa Vang, thành phố Đà Nẵng, Việt Nam |
VIET NAM |
4 |
Thân răng nhân tạo dùng trong nha khoa (Abutment) |
Dual Milling Abutment (NR Line) |
GMAB3705AS; GMAB5220S; GMAB3705BAS; GMAB3720AR; GMAB5230R; GMAB3710AR; GMAB3710AS; GMAB5225S; GMAB3705AS; GMAB3730AR; GMAB5235R; GMAB3720AR; GMAB3720AS; GMAB5230S; GMAB3710AS; GMAB4305AR; GMAB5240R; GMAB3730AR; GMAB3730AS; GMAB5235S; GMAB3720AS; GMAB4310AR; GMAB5245R; GMAB3740AR; GMAB4305AS; GMAB5240S; GMAB3730AS; GMAB4320AR; GMAB5250R; GMAB3750AR; GMAB4310AS; GMAB5245S; GMAB3740AS; GMAB4330AR; GMAB5255R; GMAB4305BAR; GMAB4320AS; GMAB5250S; GMAB3750AS; GMAB5505AR; GMAB5505R; GMAB4305AR; GMAB4330AS; GMAB5255S; GMAB4305BAS; GMAB5510AR; GMAB5505BR; GMAB4310AR; GMAB5505AS; GMAB5505S; GMAB4305AS; GMAB5520AR; GMAB5510R; GMAB4320AR; GMAB5510AS; GMAB5505BS; GMAB4310AS; GMAB5530AR; GMAB5515R; GMAB4330AR; GMAB5520AS; GMAB5510S; GMAB4320AS; GMAB6505AR; GMAB5520R; GMAB4340AR; GMAB5530AS; GMAB5515S; GMAB4330AS; GMAB6510AR; GMAB5525R; GMAB4350AR; GMAB6505AS; GMAB5520S; GMAB4340AS; GMAB6520AR; GMAB5530R; GMAB5205BAR; GMAB6510AS; GMAB5525S; GMAB4350AS; GMAB6530AR; GMAB5535R; GMAB5205AR; GMAB6520AS; GMAB5530S; GMAB5205BAS; GMAB3705R; GMAB5540R; GMAB5210AR; GMAB6530AS; GMAB5535S; GMAB5205AS; GMAB3705BR; GMAB5545R; GMAB5220AR; GMAB3705S; GMAB5540S; GMAB5210AS; GMAB3710R; GMAB5550R; GMAB5230AR; GMAB3705BS; GMAB5545S; GMAB5220AS; GMAB3715R; GMAB5555R; GMAB5240AR; GMAB3710S; GMAB5550S; GMAB5230AS; GMAB3720R; GMAB6005BR; GMAB5250AR; GMAB3715S; GMAB5555S; GMAB5240AS; GMAB3725R; GMAB6005R; GMAB5505BAR; GMAB3720S; GMAB6005BS; GMAB5250AS; GMAB3730R; GMAB6010R; GMAB5505AR; GMAB3725S; GMAB6005S; GMAB5505BAS; GMAB3735R; GMAB6015R; GMAB5510AR; GMAB3730S; GMAB6010S; GMAB5505AS; GMAB3740R; GMAB6020R; GMAB5520AR; GMAB3735S; GMAB6015S; GMAB5510AS; GMAB3745R; GMAB6025R; GMAB5530AR; GMAB3740S; GMAB6020S; GMAB5520AS; GMAB3750R; GMAB6030R; GMAB5540AR; GMAB3745S; GMAB6025S; GMAB5530AS; GMAB3755R;GMAB6035R; GMAB5550AR; GMAB3750S; GMAB6030S; GMAB5540AS; GMAB4305BR; GMAB6040R; GMAB6005BAR; GMAB3755S; GMAB6035S; GMAB5550AS; GMAB4305R; GMAB6045R; GMAB6005AR; GMAB4305BS; GMAB6040S; GMAB6005BAS; GMAB4310R; GMAB6050R; GMAB6010AR; GMAB4305S; GMAB6045S; GMAB6005AS; GMAB4315SR; GMAB6055R; GMAB6020AR; GMAB4310S; GMAB6050S; GMAB6010AS; GMAB4320R; GMAB6505BR; GMAB6030AR; GMAB4315S; GMAB6055S; GMAB6020AS; GMAB4325R; GMAB6505R; GMAB6040AR; GMAB4320S; GMAB6505BS; GMAB6030AS; GMAB4330R; GMAB6510R; GMAB6050AR; GMAB4325S; GMAB6505S; GMAB6040AS; GMAB4335R; GMAB6515R; GMAB6505BAR; GMAB4330S; GMAB6510S; GMAB6050AS; GMAB4340R; GMAB6520R; GMAB6505AR; GMAB4335S; GMAB6515S; GMAB6505BAS; GMAB4345R; GMAB6525R; GMAB6510AR; GMAB4340S; GMAB6520S; GMAB6505AS; GMAB4350R; GMAB6530R; GMAB6520AR; GMAB4345S; GMAB6525S; GMAB6510AS; GMAB4355R; GMAB6535R; GMAB6530AR; GMAB4350S; GMAB6530S; GMAB6520AS; GMAB5205BR; GMAB6540R; GMAB6540AR; GMAB4355S; GMAB6535S; GMAB6530AS; GMAB5205R; GMAB6545R; GMAB6550AR; GMAB5205BS; GMAB6540S; GMAB6540AS; GMAB5210R; GMAB6550R; GMAB5205S; GMAB6545S; GMAB6550AS; GMAB5215R; GMAB6555R; GMAB5210S; GMAB6550S; GMAB3705AR; GMAB5220R; GMAB3705BAR; GMAB5215S; GMAB6555S; GMAB3710AR; GMAB5225R; GMAB3705AR; |
TCCS 09-1:2020/ICTVN |
Đóng 1 cái/01 chai nhựa, sau đó đóng vào tui nilon |
CÔNG TY TNHH ICT VINA |
Lô A18-1, Đường số 12, Khu công nghệ cao Đà Nẵng, xã Hòa Liên, huyện Hòa Vang, thành phố Đà Nẵng, Việt Nam |
VIET NAM |
5 |
Thân răng nhân tạo dùng trong nha khoa (Abutment) |
Angled Abutment (NR Line) |
GAAB153710AS; GAAB155510AS; GAAB254310AS; GAAB153710AR; GAAB155510AR; GAAB254310AR; GAAB153720AS; GAAB155520AS; GAAB254320AS; GAAB153720AR; GAAB155520AR; GAAB254320AR; GAAB153730AS; GAAB155530AS; GAAB254330AS; GAAB153730AR; GAAB155530AR; GAAB254330AR; GAAB154310AS; GAAB253710AS; GAAB255510AS; GAAB154310AR; GAAB253710AR; GAAB255510AR; GAAB154320AS; GAAB253720AS; GAAB255520AS; GAAB154320AR; GAAB253720AR; GAAB255520AR; GAAB154330AS; GAAB253730AS; GAAB255530AS; GAAB154330AR; GAAB253730AR; GAAB255530AR |
TCCS 09-1:2020/ICTVN |
Đóng 1 cái/01 chai nhựa, sau đó đóng vào tui nilon |
CÔNG TY TNHH ICT VINA |
Lô A18-1, Đường số 12, Khu công nghệ cao Đà Nẵng, xã Hòa Liên, huyện Hòa Vang, thành phố Đà Nẵng, Việt Nam |
VIET NAM |
6 |
Thân răng nhân tạo dùng trong nha khoa (Abutment) |
Metal casting Abutment (NR Line) |
GRAB37CS; GRAB43CS; GRAB37CR; GRAB43CR |
TCCS 09-1:2020/ICTVN |
Đóng 1 cái/01 chai nhựa, sau đó đóng vào tui nilon |
CÔNG TY TNHH ICT VINA |
Lô A18-1, Đường số 12, Khu công nghệ cao Đà Nẵng, xã Hòa Liên, huyện Hòa Vang, thành phố Đà Nẵng, Việt Nam |
VIET NAM |
7 |
Thân răng nhân tạo dùng trong nha khoa (Abutment) |
Screw Abutment (NR Line) |
GSAB5005BA; GSAB5010A; GSAB5020A; GSAB5030A; GSAB5040A; GSAB5050A |
TCCS 09-1:2020/ICTVN |
Đóng 1 cái/01 chai nhựa, sau đó đóng vào tui nilon |
CÔNG TY TNHH ICT VINA |
Lô A18-1, Đường số 12, Khu công nghệ cao Đà Nẵng, xã Hòa Liên, huyện Hòa Vang, thành phố Đà Nẵng, Việt Nam |
VIET NAM |
8 |
Thân răng nhân tạo dùng trong nha khoa (Abutment) |
Mini Ball Abutment (NR Line) |
GBAB3505; GBAB3510; GBAB3520; GBAB3530; GBAB3540; GBAB3550 |
TCCS 09-1:2020/ICTVN |
Đóng 1 cái/01 chai nhựa, sau đó đóng vào tui nilon |
CÔNG TY TNHH ICT VINA |
Lô A18-1, Đường số 12, Khu công nghệ cao Đà Nẵng, xã Hòa Liên, huyện Hòa Vang, thành phố Đà Nẵng, Việt Nam |
VIET NAM |
9 |
Thân răng nhân tạo dùng trong nha khoa (Abutment) |
Base Abutment (NR Line) |
GAOB432010AS; GAOB432020AS; GAOB432030AS; GAOB432010AR; GAOB432020AR; GAOB432030AR |
TCCS 09-1:2020/ICTVN |
Đóng 1 cái/01 chai nhựa, sau đó đóng vào tui nilon |
CÔNG TY TNHH ICT VINA |
Lô A18-1, Đường số 12, Khu công nghệ cao Đà Nẵng, xã Hòa Liên, huyện Hòa Vang, thành phố Đà Nẵng, Việt Nam |
VIET NAM |
10 |
Thân răng nhân tạo dùng trong nha khoa (Abutment) |
Angled Overdenture Screw Abutment (NR Line) |
GAOS5010A; GAOS5020A; GAOS5030A |
TCCS 09-1:2020/ICTVN |
Đóng 1 cái/01 chai nhựa, sau đó đóng vào tui nilon |
CÔNG TY TNHH ICT VINA |
Lô A18-1, Đường số 12, Khu công nghệ cao Đà Nẵng, xã Hòa Liên, huyện Hòa Vang, thành phố Đà Nẵng, Việt Nam |
VIET NAM |
11 |
Thân răng nhân tạo dùng trong nha khoa (Abutment) |
Angled Overdenture Ball Abutment (NR Line) |
GAOB4310A; GAOB4320A; GAOB4330A; GAOB5010A; GAOB5020A; GAOB5030A |
TCCS 09-1:2020/ICTVN |
Đóng 1 cái/01 chai nhựa, sau đó đóng vào tui nilon |
CÔNG TY TNHH ICT VINA |
Lô A18-1, Đường số 12, Khu công nghệ cao Đà Nẵng, xã Hòa Liên, huyện Hòa Vang, thành phố Đà Nẵng, Việt Nam |
VIET NAM |
12 |
Thân răng nhân tạo dùng trong nha khoa (Abutment) |
Healing abutment (NR Line) |
GHAB370530; GHAB431525; GHAB553545; GHAB655565; GBHA3135; GBHA3620; GHAB371525; GHAB433545; GHAB555565; GHAB754040; GBHAB3335; GBHAB3805; GHAB373545; GHAB435565; GHAB650530; GHAB854040; GBHA3605; GBHAB3820; GHAB375565; GHAB550530; GHAB651525; GHAB904040; GBHA3610; GHAB430530; GHAB551525; GHAB653545; GHAB954040; GBHA3615 |
TCCS 09-1:2020/ICTVN |
Đóng 1 cái/01 chai nhựa, sau đó đóng vào tui nilon |
CÔNG TY TNHH ICT VINA |
Lô A18-1, Đường số 12, Khu công nghệ cao Đà Nẵng, xã Hòa Liên, huyện Hòa Vang, thành phố Đà Nẵng, Việt Nam |
VIET NAM |
13 |
Thân răng nhân tạo dùng trong nha khoa (Abutment) |
Cover screw (NR Line) |
GCS30; GCS32; GCS36 |
TCCS 09-1:2020/ICTVN |
Đóng 1 cái/01 chai nhựa, sau đó đóng vào tui nilon |
CÔNG TY TNHH ICT VINA |
Lô A18-1, Đường số 12, Khu công nghệ cao Đà Nẵng, xã Hòa Liên, huyện Hòa Vang, thành phố Đà Nẵng, Việt Nam |
VIET NAM |
14 |
Thân răng nhân tạo dùng trong nha khoa (Abutment) |
Temporary abutment (NR Line) |
GRAB37TS; GRAB43TS; GRAB37TR; GRAB43TR |
TCCS 09-1:2020/ICTVN |
Đóng 1 cái/01 chai nhựa, sau đó đóng vào tui nilon |
CÔNG TY TNHH ICT VINA |
Lô A18-1, Đường số 12, Khu công nghệ cao Đà Nẵng, xã Hòa Liên, huyện Hòa Vang, thành phố Đà Nẵng, Việt Nam |
VIET NAM |
15 |
Thân răng nhân tạo dùng trong nha khoa (Abutment) |
Implant Keeper (NR Line) |
GMK4510D; GMK4530D; GMK4550D; GMK5520D; GMK5540D; GMK4515D; GMK4535D; GMK4555D; GMK5525D; GMK5545D; GMK4520D; GMK4540D; GMK5510D; GMK5530D; GMK5550D; GMK4525D; GMK4545D; GMK5515D; GMK5535D; GMK5555D |
TCCS 09-1:2020/ICTVN |
Đóng 1 cái/01 chai nhựa, sau đó đóng vào tui nilon |
CÔNG TY TNHH ICT VINA |
Lô A18-1, Đường số 12, Khu công nghệ cao Đà Nẵng, xã Hòa Liên, huyện Hòa Vang, thành phố Đà Nẵng, Việt Nam |
VIET NAM |
BẢNG KÊ CHI TIẾT TRANG THIẾT BỊ Y TẾ
STT |
TÊN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ |
CHỦNG LOẠI |
MÃ SẢN PHẨM (Nếu có) |
TIÊU CHUẨN ÁP DỤNG |
QUY CÁCH ĐÓNG GÓI (Nếu có) |
TÊN CƠ SỞ SẢN XUẤT |
ĐỊA CHỈ CƠ SỞ SẢN XUẤT |
NƯỚC SẢN XUẤT |
1 |
GẠC XỐP KHÁNG KHUẨN |
HETIS SILVER FOAM |
SPU-050050-L; SPU-100100-L; SPU-150150- L; SPU-200200-L; SPU- 050050-N; SPU-100100- N; SPU-150150-N; SPU-200200-N |
Tiêu chuẩn cơ sở |
1 miếng / gói |
CÔNG TY TNHH LAVICHEM |
Lô 8 - CN 18, KCN Khai Quang, Phường Khai Quang, thành phố Vĩnh Yên, tỉnh Vĩnh Phúc |
VIET NAM |
2 |
GẠC XỐP KHÁNG KHUẨN |
HETIS SILVER SILICONE FOAM |
SSF-100100-L; SSF- 150150-L; SSF-200200- L; SSF-090150-L; SSF- 090200-L; SSF-090250- L; SSF-100100-N; SSF-150150-N; SSF-200200- N; SSF-090150-N; SSF-090200-N; SSF-090250- N |
Tiêu chuẩn cơ sở |
1miếng / gói |
CÔNG TY TNHH LAVICHEM |
Lô 8 - CN 18, KCN Khai Quang, Phường Khai Quang, thành phố Vĩnh Yên, tỉnh Vĩnh Phúc |
VIET NAM |
3 |
GẠC XỐP KHÁNG KHUẨN |
HETIS SILVER ADHESIVE FOAM |
SAF-100100-R; SAF- 150150-R; SAF-200200-R; SAF-090150-R; SAF- 090200-R; SAF-090250-R |
Tiêu chuẩn cơ sở |
1miếng / gói |
CÔNG TY TNHH LAVICHEM |
Lô 8 - CN 18, KCN Khai Quang, Phường Khai Quang, thành phố Vĩnh Yên, tỉnh Vĩnh Phúc |
VIET NAM |
BẢNG KÊ CHI TIẾT TRANG THIẾT BỊ Y TẾ
STT |
TÊN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ |
CHỦNG LOẠI |
MÃ SẢN PHẨM (Nếu có) |
TIÊU CHUẨN ÁP DỤNG |
QUY CÁCH ĐÓNG GÓI (Nếu có) |
TÊN CƠ SỞ SẢN XUẤT |
ĐỊA CHỈ CƠ SỞ SẢN XUẤT |
NƯỚC SẢN XUẤT |
1 |
Túi máu đơn có dung dịch bảo quản CPDA-1 |
Teruflex® CPDA-1 Single Blood Bag |
1CD256E8, 1CD256E0 |
Các tiêu chuẩn cơ sở như bản mô tả tóm tắt tài liệu trang thiết bị y tế |
|
Terumo BCT Vietnam Co., Ltd |
Long Duc Industrial Park, Long Duc Commune, Long Thanh District, Dong Nai Province, Vietnam |
VIET NAM |
BẢNG KÊ CHI TIẾT TRANG THIẾT BỊ Y TẾ
STT |
TÊN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ |
CHỦNG LOẠI |
MÃ SẢN PHẨM (Nếu có) |
TIÊU CHUẨN ÁP DỤNG |
QUY CÁCH ĐÓNG GÓI (Nếu có) |
TÊN CƠ SỞ SẢN XUẤT |
ĐỊA CHỈ CƠ SỞ SẢN XUẤT |
NƯỚC SẢN XUẤT |
1 |
Túi máu bốn có dung dịch bảo quản CPD/AS-5 |
Teruflex® CPD/AS-5 Quadruple Blood Bag |
4AO256E7, 4AO256E07, 4AO356E07, 4AO356E7, 4AO456E7, 4AO456E07, 4AO456E0, 4BO356E0, 4BO356E8, 4BO456E0, 4BO456E8, 4BO456E07. |
Các tiêu chuẩn cơ sở như bản mô tả tóm tắt tài liệu trang thiết bị y tế |
|
Terumo BCT Vietnam Co., Ltd |
Long Duc Industrial Park, Long Duc Commune, Long Thanh District, Dong Nai Province, Vietnam |
VIET NAM |
BẢNG KÊ CHI TIẾT TRANG THIẾT BỊ Y TẾ
STT |
TÊN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ |
CHỦNG LOẠI |
MÃ SẢN PHẨM (Nếu có) |
TIÊU CHUẨN ÁP DỤNG |
QUY CÁCH ĐÓNG GÓI (Nếu có) |
TÊN CƠ SỞ SẢN XUẤT |
ĐỊA CHỈ CƠ SỞ SẢN XUẤT |
NƯỚC SẢN XUẤT |
1 |
Thân răng nhân tạo dùng trong nha khoa (Abutment) |
Cover Screw (Super Line) |
CS34; CS38; CS36; CS3820 |
TCCS 09-2:2020/ICTVN |
Đóng 1 cái/01 chai nhựa, sau đó đóng vào tui nilon |
CÔNG TY TNHH ICT VINA |
Lô A18-1, Đường số 12, Khu công nghệ cao Đà Nẵng, xã Hòa Liên, huyện Hòa Vang, thành phố Đà Nẵng, Việt Nam |
VIET NAM |
2 |
Thân răng nhân tạo dùng trong nha khoa (Abutment) |
Healing Abutment (Super Line) |
HAB402035; HAB402070; HAB482035; HAB483050; HAB483070; HAB602035; HAB603050; HAB603070; HAB402020L; HAB402035L; HAB403050L; HAB404070L; HAB452020L; HAB452035L; HAB453050L; HAB454070L; HAB552020L; HAB552035L; HAB553050L; HAB554070L; HAB652020L; HAB652035L; HAB653050L; HAB654070L; HAB752035L; HAB753050L; HAB754070L; HAB852035L; HAB853050L; HAB854070L; HAB952035L; HAB953050L; HAB954070L; HAB402020E; HAB402035E; HAB403050E; HAB404070E; HAB452020E; HAB452035E; HAB453050E; HAB454070E; HAB552020E; HAB552035E; HAB553050E; HAB554070E; HAB652020E; HAB652035E; HAB653050E; HAB654070E; HAB752035E; HAB753050E; HAB852035E; HAB853050E; HAB952035E; HAB953050E; GBHAB3335; GBHAB3805; GBHAB3820; GAB3520 |
TCCS 09-2:2020/ICTVN |
Đóng 1 cái/01 chai nhựa, sau đó đóng vào tui nilon |
CÔNG TY TNHH ICT VINA |
Lô A18-1, Đường số 12, Khu công nghệ cao Đà Nẵng, xã Hòa Liên, huyện Hòa Vang, thành phố Đà Nẵng, Việt Nam |
VIET NAM |
3 |
Thân răng nhân tạo dùng trong nha khoa (Abutment) |
Dual Abutment (G4 + TiN Coating) (Super Line) |
DAB4510HL; DAB4515HL; DAB4525HL; DAB4535HL; DAB4545HL; DAB4555HL; DAB5515HL; DAB5525HL; DAB5535HL; DAB5545HL DAB5555HL; DAB6515HL; DAB6525HL; DAB6535HL; DAB6545HL; DAB6555HL; DAB4510NL; DAB4515NL; DAB4525NL; DAB4535NL; DAB4545NL; DAB4555NL; DAB5515NL; DAB5525NL; DAB5535NL; DAB5545NL; DAB5555NL; DAB6515NL; DAB6525NL; DAB6535NL; DAB6545NL; DAB6555NL; DAB4510HSL; DAB4515HSL; DAB4525HSL; DAB4535HSL; DAB4545HSL; DAB4555HSL; DAB5515HSL; DAB5525HSL; DAB5535HSL; DAB5545HSL; DAB5555HSL; DAB6515HSL; DAB6525HSL; DAB6535HSL; DAB6545HSL; DAB6555HSL; DAB4510NSL; DAB4515NSL; DAB4525NSL; DAB4535NSL; DAB4545NSL; DAB4555NSL; DAB5515NSL; DAB5525NSL; DAB5535NSL; DAB5545NSL; DAB5555NSL; DAB6515NSL; DAB6525NSL; DAB6535NSL; DAB6545NSL; DAB6555NSL; DAB451070HL; DAB451570HL; DAB452570HL; DAB453570HL; DAB454570HL; DAB455570HL; DAB551570HL; DAB552570HL; DAB553570HL; DAB554570HL; DAB555570HL; DAB651570HL; DAB652570HL; DAB653570HL; DAB654570HL; DAB655570HL; DAB451070NL; DAB451570NL; DAB452570NL; DAB453570NL; DAB454570NL; DAB455570NL; DAB551570NL; DAB552570NL; DAB553570NL; DAB554570NL; DAB555570NL; DAB651570NL; DAB652570NL; DAB653570NL; DAB654570NL; DAB655570NL |
TCCS 09-2:2020/ICTVN |
Đóng 1 cái/01 chai nhựa, sau đó đóng vào tui nilon |
CÔNG TY TNHH ICT VINA |
Lô A18-1, Đường số 12, Khu công nghệ cao Đà Nẵng, xã Hòa Liên, huyện Hòa Vang, thành phố Đà Nẵng, Việt Nam |
VIET NAM |
4 |
Thân răng nhân tạo dùng trong nha khoa (Abutment) |
Dual Abutment (G4 + Non-coating) (Super Line) |
DAB4510HT; DAB5510HT; DAB6510HT; DAB4510NT; DAB5510NT; DAB6510NT; DAB4515HT; DAB5515HT; DAB6515HT; DAB4515NT; DAB5515NT; DAB6515NT; DAB4525HT; DAB5525HT; DAB6525HT; DAB4525NT; DAB5525NT; DAB6525NT; DAB4535HT; DAB5535HT; DAB6535HT; DAB4535NT; DAB5535NT; DAB6535NT; DAB4545HT; DAB5545HT; DAB6545HT; DAB4545NT; DAB5545NT; DAB6545NT; DAB4555HT; DAB5555HT; DAB6555HT; DAB4555NT; DAB5555NT; DAB6555NT |
TCCS 09-2:2020/ICTVN |
Đóng 1 cái/01 chai nhựa, sau đó đóng vào tui nilon |
CÔNG TY TNHH ICT VINA |
Lô A18-1, Đường số 12, Khu công nghệ cao Đà Nẵng, xã Hòa Liên, huyện Hòa Vang, thành phố Đà Nẵng, Việt Nam |
VIET NAM |
5 |
Thân răng nhân tạo dùng trong nha khoa (Abutment) |
Dual Abutment (ELI + Non-coating) (Super Line) |
DAB4510HE; DAB4515HE; DAB4525HE; DAB4535HE DAB4545HE; DAB4555HE DAB5515HE; DAB5525HE DAB5535HE; DAB5545HE DAB5555HE; DAB6515HE DAB6525HE; DAB6535HE DAB6545HE; DAB6555HE DAB4510NE; DAB4515NE DAB4525NE; DAB4535NE DAB4545NE; DAB4555NE DAB5515NE; DAB5525NE DAB5535NE; DAB5545NE DAB5555NE; DAB6515NE DAB6525NE; DAB6535NE DAB6545NE; DAB6555NE DAB451070HE; DAB451570HE DAB452570HE; DAB453570HE DAB454570HE; DAB455570HE DAB551570HE; DAB552570HE DAB553570HE; DAB554570HE DAB555570HE; DAB651570HE DAB652570HE; DAB653570HE DAB654570HE; DAB655570HE DAB451070NE; DAB451570NE DAB452570NE; DAB453570NE DAB454570NE; DAB455570NE DAB551570NE; DAB552570NE DAB553570NE; DAB554570NE DAB555570NE; DAB651570NE DAB652570NE; DAB653570NE DAB654570NE; DAB655570NE DAB4510HSE; DAB4515HSE DAB4525HSE; DAB4535HSE DAB4545HSE; DAB4555HSE DAB5515HSE; DAB5525HSE DAB5535HSE; DAB5545HSE DAB5555HSE; DAB6515HSE DAB6525HSE; DAB6535HSE DAB6545HSE; DAB6555HSE DAB4510NSE; DAB4515NSE DAB4525NSE; DAB4535NSE DAB4545NSE; DAB4555NSE DAB5515NSE; DAB5525NSE DAB5535NSE; DAB5545NSE DAB5555NSE; DAB6515NSE DAB6525NSE; DAB6535NSE DAB6545NSE; DAB6555NSE |
TCCS 09-2:2020/ICTVN |
Đóng 1 cái/01 chai nhựa, sau đó đóng vào tui nilon |
CÔNG TY TNHH ICT VINA |
Lô A18-1, Đường số 12, Khu công nghệ cao Đà Nẵng, xã Hòa Liên, huyện Hòa Vang, thành phố Đà Nẵng, Việt Nam |
VIET NAM |
6 |
Thân răng nhân tạo dùng trong nha khoa (Abutment) |
Dual Abutment (ELI + TiN Coating) (Super Line) |
DAB4510H; DAB5515H; DAB6525H; DAB4525N; DAB5535N; DAB6545N; DAB4515H; DAB5525H; DAB6535H; DAB4535N; DAB5545N; DAB6555N; DAB4525H; DAB5535H; DAB6545H; DAB4545N; DAB5555N; DAB4535H; DAB5545H; DAB6555H; DAB4555N; DAB6515N; DAB4545H; DAB5555H; DAB4510N; DAB5515N; DAB6525N; DAB4555H; DAB6515H; DAB4515N; DAB5525N; DAB6535N |
TCCS 09-2:2020/ICTVN |
Đóng 1 cái/01 chai nhựa, sau đó đóng vào tui nilon |
CÔNG TY TNHH ICT VINA |
Lô A18-1, Đường số 12, Khu công nghệ cao Đà Nẵng, xã Hòa Liên, huyện Hòa Vang, thành phố Đà Nẵng, Việt Nam |
VIET NAM |
7 |
Thân răng nhân tạo dùng trong nha khoa (Abutment) |
Dual Milling Abutment (G4 + TiN Coating) (Super Line) |
DAB40105HL; DAB40155HL; DAB40205HL; DAB40255HL; DAB40305HL; DAB40355HL; DAB40405HL; DAB45106HL; DAB45156HL; DAB45206HL; DAB45256HL; DAB45306HL; DAB45356HL; DAB45406HL; DAB55107HL; DAB55157HL; DAB55207HL; DAB55257HL; DAB55307HL; DAB55357HL; DAB55407HL; DAB65108HL; DAB65158HL; DAB65208HL; DAB65258HL; DAB65308HL; DAB65358HL; DAB65408HL; DAB75109HL; DAB75159HL; DAB75209HL; DAB75259HL; DAB75309HL; DAB75359HL; DAB75409HL; DAB85109HL; DAB85159HL; DAB85209HL; DAB85259HL; DAB85309HL; DAB85359HL; DAB85409HL; DAB95109HL; DAB95159HL; DAB95209HL; DAB95259HL; DAB95309HL; DAB95359HL; DAB95409HL; DAB40105NL; DAB40155NL; DAB40205NL; DAB40255NL; DAB40305NL; DAB40355NL; DAB40405NL; DAB45106NL; DAB45156NL; DAB45206NL; DAB45256NL; DAB45306NL; DAB45356NL; DAB45406NL; DAB55107NL; DAB55157NL; DAB55207NL; DAB55257NL; DAB55307NL; DAB55357NL; DAB55407NL; DAB65108NL; DAB65158NL; DAB65208NL; DAB65258NL; DAB65308NL; DAB65358NL; DAB65408NL; DAB75109NL; DAB75159NL; DAB75209NL; DAB75259NL; DAB75309NL; DAB75359NL; DAB75409NL; DAB85109NL; DAB85159NL; DAB85209NL; DAB85259NL; DAB85309NL; DAB85359NL; DAB85409NL; DAB95109NL; DAB95159NL; DAB95209NL; DAB95259NL; DAB95309NL; DAB95359NL; DAB95409NL |
TCCS 09-2:2020/ICTVN |
Đóng 1 cái/01 chai nhựa, sau đó đóng vào tui nilon |
CÔNG TY TNHH ICT VINA |
Lô A18-1, Đường số 12, Khu công nghệ cao Đà Nẵng, xã Hòa Liên, huyện Hòa Vang, thành phố Đà Nẵng, Việt Nam |
VIET NAM |
8 |
Thân răng nhân tạo dùng trong nha khoa (Abutment) |
Dual Milling Abutment (G4 + Non- coating) (Super Line) |
DAB40105HT; DAB45156HT; DAB55157HT; DAB55257HT; DAB65158HT; DAB65258HT; DAB65358HT; DAB75259HT; DAB75359HT; DAB40105NT; DAB45156NT; DAB55157NT; DAB55257NT; DAB65158NT DAB65258NT; DAB65358NT; DAB75259NT; DAB75359NT |
TCCS 09-2:2020/ICTVN |
Đóng 1 cái/01 chai nhựa, sau đó đóng vào tui nilon |
CÔNG TY TNHH ICT VINA |
Lô A18-1, Đường số 12, Khu công nghệ cao Đà Nẵng, xã Hòa Liên, huyện Hòa Vang, thành phố Đà Nẵng, Việt Nam |
VIET NAM |
9 |
Thân răng nhân tạo dùng trong nha khoa (Abutment) |
Dual Milling Abutment (G2 + Non- coating) (Super Line) |
DAB40105HG; DAB40155HG; DAB40205HG; DAB40255HG; DAB40305HG; DAB40355HG; DAB40405HG; DAB45106HG; DAB45156HG; DAB45206HG; DAB45256HG; DAB45306HG; DAB45356HG; DAB45406HG; DAB55107HG; DAB55157HG; DAB55207HG; DAB55257HG; DAB55307HG; DAB55357HG; DAB55407HG; DB65108HG; DAB65158HG; DAB65208HG; DAB65258HG; DAB65308HG; DAB65358HG; DAB65408HG; DAB75109HG; DAB75159HG; DAB75209HG; DAB75259HG; DAB75309HG; DAB75359HG; DAB75409HG; DAB85109HG; DAB85159HG; DAB85209HG; DAB85259HG; DAB85309HG; DAB85359HG; DAB85409HG; DAB95109HG; DAB95159HG; DAB95209HG; DAB95259HG; DAB95309HG; DAB95359HG; DAB95409HG; DAB40105NG; DAB40155NG; DAB40205NG; DAB40255NG; DAB40305NG; DAB40355NG; DAB40405NG; DAB45106NG; DAB45156NG; DAB45206NG; DAB45256NG; DAB45306NG; DAB45356NG; DAB45406NG; DAB55107NG; DAB55157NG; DAB55207NG; DAB55257NG; DAB55307NG; DAB55357NG; DAB55407NG; DAB65108NG; DAB65158NG; DAB65208NG; DAB65258NG; DAB65308NG; DAB65358NG; DAB65408NG; DAB75109NG; DAB75159NG; DAB75209NG; DAB75259NG; DAB75309NG; DAB75359NG; DAB75409NG; DAB85109NG; DAB85159NG; DAB85209NG; DAB85259NG; DAB85309NG; DAB85359NG; DAB85409NG; DAB95109NG; DAB95159NG; DAB95209NG; DAB95259NG; DAB95309NG; DAB95359NG; DAB95409NG |
TCCS 09-2:2020/ICTVN |
Đóng 1 cái/01 chai nhựa, sau đó đóng vào tui nilon |
CÔNG TY TNHH ICT VINA |
Lô A18-1, Đường số 12, Khu công nghệ cao Đà Nẵng, xã Hòa Liên, huyện Hòa Vang, thành phố Đà Nẵng, Việt Nam |
VIET NAM |
10 |
Thân răng nhân tạo dùng trong nha khoa (Abutment) |
Dual Milling Abutment (ELI + Non- coating) (Super Line) |
MAB40105HE; MAB55257HE; MAB65358HE; MAB40105NE; MAB55257NE; MAB65358NE; MAB45156HE; MAB65158HE; MAB75259HE; MAB45156NE; MAB65158NE; MAB75259NE; MAB55157HE; MAB65258HE; MAB75359HE; MAB55157NE; MAB65258NE; MAB75359NE |
TCCS 09-2:2020/ICTVN |
Đóng 1 cái/01 chai nhựa, sau đó đóng vào tui nilon |
CÔNG TY TNHH ICT VINA |
Lô A18-1, Đường số 12, Khu công nghệ cao Đà Nẵng, xã Hòa Liên, huyện Hòa Vang, thành phố Đà Nẵng, Việt Nam |
VIET NAM |
11 |
Thân răng nhân tạo dùng trong nha khoa (Abutment) |
Dual Milling Abutment (ELI + TiN Coating) (Super Line) |
MAB40105H; MAB55257H; MAB65358H; MAB40105N; MAB55257N; MAB65358N; MAB45156H; MAB65158H; MAB75259H; MAB45156N; MAB65158N; MAB75259N; MAB55157H; MAB65258H; MAB75359H; MAB55157N; MAB65258N; MAB75359N |
TCCS 09-2:2020/ICTVN |
Đóng 1 cái/01 chai nhựa, sau đó đóng vào tui nilon |
CÔNG TY TNHH ICT VINA |
Lô A18-1, Đường số 12, Khu công nghệ cao Đà Nẵng, xã Hòa Liên, huyện Hòa Vang, thành phố Đà Nẵng, Việt Nam |
VIET NAM |
12 |
Thân răng nhân tạo dùng trong nha khoa (Abutment) |
Combi Abutment (G4 + TiN Coating) (Super Line) |
CAB4510L; CAB5545L; CAB4525SL; CAB6515SL; CAB603055; CAB552570L; CAB4515L; CAB5555L; CAB4535SL; CAB6525SL; CAB604555; CAB553570L; CAB4525L; CAB6515L; CAB4545SL; CAB6535SL; CAB451070L; CAB554570L; CAB4535L; CAB6525L; CAB4555SL; CAB6545SL; CAB451570L; CAB555570L; CAB4545L; CAB6535L; CAB5515SL; CAB6555SL; CAB452570L; CAB651570L; CAB4555L; CAB6545L; CAB5525SL; CAB482055; CAB453570L; CAB652570L; CAB5515L; CAB6555L; CAB5535SL; CAB483055; CAB454570L; CAB653570L; CAB5525L; CAB4510SL; CAB5545SL; CAB484555; CAB455570L; CAB654570L; CAB5535L; CAB4515SL; CAB5555SL; CAB602055; CAB551570L; CAB655570L |
TCCS 09-2:2020/ICTVN |
Đóng 1 cái/01 chai nhựa, sau đó đóng vào tui nilon |
CÔNG TY TNHH ICT VINA |
Lô A18-1, Đường số 12, Khu công nghệ cao Đà Nẵng, xã Hòa Liên, huyện Hòa Vang, thành phố Đà Nẵng, Việt Nam |
VIET NAM |
13 |
Thân răng nhân tạo dùng trong nha khoa (Abutment) |
Combi Abutment (ELI + Non-coating) (Super Line) |
CAB4510E; CAB5515E; CAB6525E; CAB4525SE; CAB5535SE; CAB6545SE; CAB4515E; CAB5525E; CAB6535E; CAB4535SE; CAB5545SE; CAB6555SE; CAB4525E; CAB5535E; CAB6545E; CAB4545SE; CAB5555SE; CAB4535E; CAB5545E; CAB6555E; CAB4555SE; CAB6515SE; CAB4545E; CAB5555E; CAB4510SE; CAB5515SE; CAB6525SE; CAB4555E; CAB6515E; CAB4515SE; CAB5525SE; CAB6535SE |
TCCS 09-2:2020/ICTVN |
Đóng 1 cái/01 chai nhựa, sau đó đóng vào tui nilon |
CÔNG TY TNHH ICT VINA |
Lô A18-1, Đường số 12, Khu công nghệ cao Đà Nẵng, xã Hòa Liên, huyện Hòa Vang, thành phố Đà Nẵng, Việt Nam |
VIET NAM |
14 |
Thân răng nhân tạo dùng trong nha khoa (Abutment) |
Combi Abutment (ELI + TiN Coating) (Super Line) |
CAB4510; CAB5515; CAB6525; CAB4525S; CAB5535S; CAB6545S; CAB4515; CAB5525; CAB6535; CAB4535S; CAB5545S; CAB6555S; CAB4525; CAB5535; CAB6545; CAB4545S; CAB5555S; CAB4535; CAB5545; CAB6555; CAB4555S; CAB6515S; CAB4545; CAB5555; CAB4510S; CAB5515S; CAB6525S; CAB4555; CAB6515; CAB4515S; CAB5525S; CAB6535S |
TCCS 09-2:2020/ICTVN |
Đóng 1 cái/01 chai nhựa, sau đó đóng vào tui nilon |
CÔNG TY TNHH ICT VINA |
Lô A18-1, Đường số 12, Khu công nghệ cao Đà Nẵng, xã Hòa Liên, huyện Hòa Vang, thành phố Đà Nẵng, Việt Nam |
VIET NAM |
15 |
Thân răng nhân tạo dùng trong nha khoa (Abutment) |
Custom Abutment (G4 + Non-coating) (Super Line) |
CDAB4505H; CDAB4505N; CDAB4515H; CDAB4515N; CDAB5510H; CDAB5510N; CDAB5520H; CDAB5520N |
TCCS 09-2:2020/ICTVN |
Đóng 1 cái/01 chai nhựa, sau đó đóng vào tui nilon |
CÔNG TY TNHH ICT VINA |
Lô A18-1, Đường số 12, Khu công nghệ cao Đà Nẵng, xã Hòa Liên, huyện Hòa Vang, thành phố Đà Nẵng, Việt Nam |
VIET NAM |
16 |
Thân răng nhân tạo dùng trong nha khoa (Abutment) |
Custom Abutment (ELI + Non- coating) (Super Line) |
CDAB4505HE; CDAB4505NE; CDAB4515HE; CDAB4515NE; CDAB5510HE; CDAB5510NE; CDAB5520HE; CDAB5520NE |
TCCS 09-2:2020/ICTVN |
Đóng 1 cái/01 chai nhựa, sau đó đóng vào tui nilon |
CÔNG TY TNHH ICT VINA |
Lô A18-1, Đường số 12, Khu công nghệ cao Đà Nẵng, xã Hòa Liên, huyện Hòa Vang, thành phố Đà Nẵng, Việt Nam |
VIET NAM |
17 |
Thân răng nhân tạo dùng trong nha khoa (Abutment) |
Angled Abutment (G4 + TiN Coating) (Super Line) |
AAB154510HL; AAB154515HL; AAB154520HL; AAB154525HL; AAB154530HL; AAB154535HL; AAB154540HL; AAB154545HL; AAB154550HL; AAB154555HL; AAB154560HL; AAB155510HL; AAB155515HL; AAB155520HL; AAB155525HL; AAB155530HL; AAB155535HL; AAB155540HL; AAB155545HL; AAB155550HL; AAB155555HL; AAB155560HL; AAB156510HL; AAB156515HL; AAB156520HL; AAB156525HL; AAB156530HL; AAB156535HL; AAB156540HL; AAB156545HL; AAB156550HL; AAB156555HL; AAB156560HL; AAB254510HL; AAB254515HL; AAB254520HL; AAB254525HL; AAB254530HL; AAB254535HL; AAB254540HL; AAB254545HL; AAB254550HL; AAB254555HL; AAB254560HL; AAB255510HL; AAB255515HL; AAB255520HL; AAB255525HL; AAB255530HL; AAB255535HL; AAB255540HL; AAB255545HL; AAB255550HL; AAB255555HL; AAB255560HL; AAB256510HL; AAB256515HL; AAB256520HL; AAB256525HL; AAB256530HL; AAB256535HL; AAB256540HL; AAB256545HL; AAB256550HL; AAB256555HL; AAB256560HL; AAB154510NL; AAB154515NL; AAB154520NL; AAB154525NL; AAB154530NL; AAB154535NL; AAB154540NL; AAB154545NL; AAB154550NL; AAB154555NL; AAB154560NL; AAB155510NL; AAB155510NL; AAB155520NL; AAB155520NL; AAB155530NL; AAB155530NL; AAB155540NL; AAB155540NL; AAB155550NL; AAB155550NL; AAB155560NL; AAB156510NL; AAB156510NL; AAB156520NL; AAB156520NL; AAB156530NL; AAB156530NL; AAB156540NL; AAB156540NL; AAB156550NL; AAB156550NL; AAB156560NL; AAB254510NL; AAB254515NL; AAB254520NL; AAB254525NL; AAB254530NL; AAB254535NL; AAB254540NL; AAB254545NL; AAB254550NL; AAB254555NL; AAB254560NL; AAB255510NL; AAB255515NL; AAB255520NL; AAB255525NL; AAB255530NL; AAB255535NL; AAB255540NL; AAB255545NL; AAB255550NL; AAB255555NL; AAB255560NL; AAB256510NL; AAB256515NL; AAB256520NL; AAB256525NL; AAB256530NL; AAB256535NL; AAB256540NL; AAB256545NL; AAB256550NL; AAB256555NL; AAB256560NL |
TCCS 09-2:2020/ICTVN |
Đóng 1 cái/01 chai nhựa, sau đó đóng vào tui nilon |
CÔNG TY TNHH ICT VINA |
Lô A18-1, Đường số 12, Khu công nghệ cao Đà Nẵng, xã Hòa Liên, huyện Hòa Vang, thành phố Đà Nẵng, Việt Nam |
VIET NAM |
18 |
Thân răng nhân tạo dùng trong nha khoa (Abutment) |
Angled Abutment (G4 + Non-coating) (Super Line) |
AAB154515HT; AAB154525HT; AAB154535HT; AAB155515HT; AAB155525HT; AAB155535HT; AAB254515HT; AAB254525HT AAB254535HT; AAB255515HT; AAB255525HT; AAB255535HT; AAB154515NT; AAB154525NT; AAB154535NT; AAB155515NT; AAB155525NT; AAB155535NT; AAB254515NT; AAB254525NT; AAB254535NT; AAB255515NT; AAB255525NT; AAB255535NT |
TCCS 09-2:2020/ICTVN |
Đóng 1 cái/01 chai nhựa, sau đó đóng vào tui nilon |
CÔNG TY TNHH ICT VINA |
Lô A18-1, Đường số 12, Khu công nghệ cao Đà Nẵng, xã Hòa Liên, huyện Hòa Vang, thành phố Đà Nẵng, Việt Nam |
VIET NAM |
19 |
Thân răng nhân tạo dùng trong nha khoa (Abutment) |
Angled Abutment (G2 + Non-coating) (Super Line) |
AAB154510HG; AAB155550HG; AAB254560HG; AAB154510NG; AAB155550NG; AAB254560NG; AAB154515HG; AAB155560HG; AAB255510HG; AAB154515NG; AAB155560NG; AAB255510NG; AAB154520HG; AAB156510HG; AAB255515HG; AAB154520NG; AAB156510NG; AAB255515NG; AAB154525HG; AAB156520HG; AAB255520HG; AAB154525NG; AAB156520NG; AAB255520NG; AAB154530HG; AAB156530HG; AAB255525HG; AAB154530NG; AAB156530NG; AAB255525NG; AAB154535HG; AAB156540HG; AAB255530HG; AAB154535NG; AAB156540NG; AAB255530NG; AAB154540HG; AAB156550HG; AAB255535HG; AAB154540NG; AAB156550NG; AAB255535NG; AAB154550HG; AAB156560HG; AAB255540HG; AAB154550NG; AAB156560NG; AAB255540NG; AAB154560HG; AAB254510HG; AAB255550HG; AAB154560NG; AAB254510NG; AAB255550NG; AAB155510HG; AAB254515HG; AAB255560HG; AAB155510NG; AAB254515NG; AAB255560NG; AAB155515HG; AAB254520HG; AAB256510HG; AAB155515NG; AAB254520NG; AAB256510NG; AAB155520HG; AAB254525HG; AAB256520HG; AAB155520NG; AAB254525NG; AAB256520NG; AAB155525HG; AAB254530HG; AAB256530HG; AAB155525NG; AAB254530NG; AAB256530NG; AAB155530HG; AAB254535HG; AAB256540HG; AAB155530NG; AAB254535NG; AAB256540NG; AAB155535HG; AAB254540HG; AAB256550HG; AAB155535NG; AAB254540NG; AAB256550NG; AAB155540HG; AAB254550HG; AAB256560HG; AAB155540NG; AAB254550NG; AAB256560NG |
TCCS 09-2:2020/ICTVN |
Đóng 1 cái/01 chai nhựa, sau đó đóng vào tui nilon |
CÔNG TY TNHH ICT VINA |
Lô A18-1, Đường số 12, Khu công nghệ cao Đà Nẵng, xã Hòa Liên, huyện Hòa Vang, thành phố Đà Nẵng, Việt Nam |
VIET NAM |
20 |
Thân răng nhân tạo dùng trong nha khoa (Abutment) |
Angled Abutment (ELI + Non-coating) (Super Line) |
AAB154515HE; AAB155525HE; AAB254535HE; AAB154515NE; AAB155525NE; AA254535NE; AAB154525HE; AAB155535HE; AAB255515HE; AAB154525NE; AAB155535NE; AAB255515NE; AAB154535HE; AAB254515HE; AAB255525HE; AAB154535NE; AAB254515NE; AAB255525NE; AAB155515HE; AAB254525HE; AAB255535HE; AAB155515NE; AAB254525NE; AAB255535NE |
TCCS 09-2:2020/ICTVN |
Đóng 1 cái/01 chai nhựa, sau đó đóng vào tui nilon |
CÔNG TY TNHH ICT VINA |
Lô A18-1, Đường số 12, Khu công nghệ cao Đà Nẵng, xã Hòa Liên, huyện Hòa Vang, thành phố Đà Nẵng, Việt Nam |
VIET NAM |
21 |
Thân răng nhân tạo dùng trong nha khoa (Abutment) |
Angled Abutment (ELI + TiN Coating) (Super Line) |
AAB154515H; AAB155525H; AAB254535H; AAB154515N; AAB155525N; AAB254535N; AAB154525H; AAB155535H; AAB255515H; AAB154525N; AAB155535N; AAB255515N; AAB154535H; AAB254515H; AAB255525H; AAB154535N; AAB254515N; AAB255525N; AAB155515H; AAB254525H; AAB255535H; AAB155515N; AAB254525N; AAB255535N |
TCCS 09-2:2020/ICTVN |
Đóng 1 cái/01 chai nhựa, sau đó đóng vào tui nilon |
CÔNG TY TNHH ICT VINA |
Lô A18-1, Đường số 12, Khu công nghệ cao Đà Nẵng, xã Hòa Liên, huyện Hòa Vang, thành phố Đà Nẵng, Việt Nam |
VIET NAM |
22 |
Thân răng nhân tạo dùng trong nha khoa (Abutment) |
Direct Casting Abutment (Super Line) |
RAB45GN; RAB45GH; RAB45GHT; RAB45GNT |
TCCS 09-2:2020/ICTVN |
Đóng 1 cái/01 chai nhựa, sau đó đóng vào tui nilon |
CÔNG TY TNHH ICT VINA |
Lô A18-1, Đường số 12, Khu công nghệ cao Đà Nẵng, xã Hòa Liên, huyện Hòa Vang, thành phố Đà Nẵng, Việt Nam |
VIET NAM |
23 |
Thân răng nhân tạo dùng trong nha khoa (Abutment) |
Metal Casting Abutment (Super Line) |
RAB45CH; RAB45CLN; RAB45CN; RAB45CHT; RAB45CLH; RAB45CNT |
TCCS 09-2:2020/ICTVN |
Đóng 1 cái/01 chai nhựa, sau đó đóng vào tui nilon |
CÔNG TY TNHH ICT VINA |
Lô A18-1, Đường số 12, Khu công nghệ cao Đà Nẵng, xã Hòa Liên, huyện Hòa Vang, thành phố Đà Nẵng, Việt Nam |
VIET NAM |
24 |
Thân răng nhân tạo dùng trong nha khoa (Abutment) |
Temporary Abutment (G4) (Super Line) |
RAB45TH; RAB45TN; RAB45THL; RAB45TNT; RAB45THT |
TCCS 09-2:2020/ICTVN |
Đóng 1 cái/01 chai nhựa, sau đó đóng vào tui nilon |
CÔNG TY TNHH ICT VINA |
Lô A18-1, Đường số 12, Khu công nghệ cao Đà Nẵng, xã Hòa Liên, huyện Hòa Vang, thành phố Đà Nẵng, Việt Nam |
VIET NAM |
25 |
Thân răng nhân tạo dùng trong nha khoa (Abutment) |
Temporary Abutment (G2) (Super Line) |
RAB45THG; RAB45TNG; TAB45HG; TAB45NG |
TCCS 09-2:2020/ICTVN |
Đóng 1 cái/01 chai nhựa, sau đó đóng vào tui nilon |
CÔNG TY TNHH ICT VINA |
Lô A18-1, Đường số 12, Khu công nghệ cao Đà Nẵng, xã Hòa Liên, huyện Hòa Vang, thành phố Đà Nẵng, Việt Nam |
VIET NAM |
26 |
Thân răng nhân tạo dùng trong nha khoa (Abutment) |
Screw Abutment (G4 + TiN Coating) (Super Line) |
SAB4510L; SAB4545L; SAB5535L; SAB5525S; SAB4515L; SAB4555L; SAB5545L; SAB5535S; SAB4525L; SAB5515L; SAB5555L; SAB5545S; SAB4535L; SAB5525L; SAB5515S; SAB5555S |
TCCS 09-2:2020/ICTVN |
Đóng 1 cái/01 chai nhựa, sau đó đóng vào tui nilon |
CÔNG TY TNHH ICT VINA |
Lô A18-1, Đường số 12, Khu công nghệ cao Đà Nẵng, xã Hòa Liên, huyện Hòa Vang, thành phố Đà Nẵng, Việt Nam |
VIET NAM |
27 |
Thân răng nhân tạo dùng trong nha khoa (Abutment) |
Screw Abutment (ELI + Non-coating) (Super Line) |
SAB4510E; SAB5515E; SAB4515E; SAB5525E; SAB4525E; SAB5535E SAB4535E; SAB5545E; SAB4545E; SAB5555E; SAB4555E |
TCCS 09-2:2020/ICTVN |
Đóng 1 cái/01 chai nhựa, sau đó đóng vào tui nilon |
CÔNG TY TNHH ICT VINA |
Lô A18-1, Đường số 12, Khu công nghệ cao Đà Nẵng, xã Hòa Liên, huyện Hòa Vang, thành phố Đà Nẵng, Việt Nam |
VIET NAM |
28 |
Thân răng nhân tạo dùng trong nha khoa (Abutment) |
Screw Abutment (ELI + TiN Coating) (Super Line) |
SAB4510; SAB5515; SAB4515; SAB5525; SAB4525; SAB5535; SAB4535; SAB5545; SAB4545; SAB5555; SAB4555 |
TCCS 09-2:2020/ICTVN |
Đóng 1 cái/01 chai nhựa, sau đó đóng vào tui nilon |
CÔNG TY TNHH ICT VINA |
Lô A18-1, Đường số 12, Khu công nghệ cao Đà Nẵng, xã Hòa Liên, huyện Hòa Vang, thành phố Đà Nẵng, Việt Nam |
VIET NAM |
29 |
Thân răng nhân tạo dùng trong nha khoa (Abutment) |
Angled Screw Abutment (G4 + TiN Coating) (Super Line) |
ASA45151018H; ASA45302518H; ASA55154518H; ASA45151518N; ASA45303018N; ASA55155018N; ASA45151518H; ASA45303018H; ASA55155018H; ASA45152018N; ASA45303518N; ASA55155518N; ASA45152018H; ASA45303518H; ASA55155518H; ASA45152518N; ASA45304018N; ASA55301518N; ASA45152518H; ASA45304018H; ASA55301518H; ASA45153018N; ASA45304518N; ASA55302018N; ASA45153018H; ASA45304518H; ASA55302018H; ASA45153518N; ASA45305018N; ASA55302518N; ASA45153518H; ASA45305018H; ASA55302518H; ASA45154018N; ASA45305518N; ASA55303018N; ASA45154018H; ASA45305518H; ASA55303018H; ASA45154518N; ASA55151518N; ASA55303518N; ASA45154518H; ASA55151518H; ASA55303518H; ASA45155018N; ASA55152018N; ASA55304018N; ASA45155018H; ASA55152018H; ASA55304018H; ASA45155518N; ASA55152518N; ASA55304518N; ASA45155518H; ASA55152518H; ASA55304518H; ASA45301018N; ASA55153018N; ASA55305018N; ASA45301018H; ASA55153018H; ASA55305018H; ASA45301518N; ASA55153518N; ASA55305518N; ASA45301518H; ASA55153518H; ASA55305518H; ASA45302018N; ASA55154018N; ASA45302018H; ASA55154018H; ASA45151018N; ASA45302518N; ASA55154518N |
TCCS 09-2:2020/ICTVN |
Đóng 1 cái/01 chai nhựa, sau đó đóng vào tui nilon |
CÔNG TY TNHH ICT VINA |
Lô A18-1, Đường số 12, Khu công nghệ cao Đà Nẵng, xã Hòa Liên, huyện Hòa Vang, thành phố Đà Nẵng, Việt Nam |
VIET NAM |
30 |
Thân răng nhân tạo dùng trong nha khoa (Abutment) |
Angled Screw Abutment (G4 + Non- coating) (Super Line) |
ASA45152018HT; ASA55303018HT; ASA55153018NT; ASA452040HT; ASA552050HT; ASA552010NT; ASA45301018HT; ASA45151018NT; ASA55301518NT; ASA452050HT; ASA452010NT; ASA552020NT; ASA45302018HT; ASA45152018NT; ASA55303018NT; ASA552010HT; ASA452020NT; ASA552030NT; ASA55151518HT; ASA45301018NT; ASA452010HT; ASA552020HT; ASA452030NT; ASA552040NT; ASA55153018HT; ASA45302018NT; ASA452020HT; ASA552030HT; ASA452040NT; ASA552050NT; ASA55301518HT; ASA55151518NT; ASA452030HT; ASA552040HT; ASA452050NT |
TCCS 09-2:2020/ICTVN |
Đóng 1 cái/01 chai nhựa, sau đó đóng vào tui nilon |
CÔNG TY TNHH ICT VINA |
Lô A18-1, Đường số 12, Khu công nghệ cao Đà Nẵng, xã Hòa Liên, huyện Hòa Vang, thành phố Đà Nẵng, Việt Nam |
VIET NAM |
31 |
Thân răng nhân tạo dùng trong nha khoa (Abutment) |
Angled Screw Abutment (ELI + Non- coating) (Super Line) |
ASA4510HE; ASA5510HE; ASA4510NE; ASA5510NE; ASA45151018HE; ASA45301018NE; ASA4515HE; ASA5515HE; ASA4515NE; ASA5515NE; ASA45152018HE; ASA45302018NE; ASA4520HE; ASA5520HE; ASA4520NE; ASA5520NE; ASA45301018HE; ASA55151518NE; ASA4525HE; ASA5525HE; ASA4525NE; ASA5525NE; ASA45302018HE; ASA55153018NE; ASA4530HE; ASA5530HE; ASA4530NE; ASA5530NE; ASA55151518HE; ASA55301518NE; ASA4535HE; ASA5535HE; ASA4535NE; ASA5535NE; ASA55153018HE; ASA55303018NE; ASA4540HE; ASA5540HE; ASA4540NE; ASA5540NE; ASA55301518HE; ASA4545HE; ASA5545HE; ASA4545NE; ASA5545NE; ASA55303018HE; ASA4550HE; ASA5550HE; ASA4550NE; ASA5550NE; ASA45151018NE; ASA4555HE; ASA5555HE; ASA4555NE; ASA5555NE; ASA45152018NE |
TCCS 09-2:2020/ICTVN |
Đóng 1 cái/01 chai nhựa, sau đó đóng vào tui nilon |
CÔNG TY TNHH ICT VINA |
Lô A18-1, Đường số 12, Khu công nghệ cao Đà Nẵng, xã Hòa Liên, huyện Hòa Vang, thành phố Đà Nẵng, Việt Nam |
VIET NAM |
32 |
Thân răng nhân tạo dùng trong nha khoa (Abutment) |
Angled Screw Abutment (ELI + TiN Coating) (Super Line) |
ASA4510H; ASA4515H; ASA4520H; ASA4525H; ASA4530H; ASA4535H; ASA4540H; ASA4545H; ASA4550H; ASA4555H; ASA5510H; ASA5515H; ASA5520H; ASA5525H; ASA5530H; ASA5535H; ASA5540H; ASA5545H; ASA5550H; ASA5555H; ASA4510N; ASA4515N; ASA4520N; ASA4525N; ASA4530N; ASA4535N; ASA4540N; ASA4545N; ASA4550N; ASA4555N; ASA5510N; ASA5515N; ASA5520N; ASA5525N; ASA5530N; ASA5535N; ASA5540N; ASA5545N; ASA5550N; ASA5555N |
TCCS 09-2:2020/ICTVN |
Đóng 1 cái/01 chai nhựa, sau đó đóng vào tui nilon |
CÔNG TY TNHH ICT VINA |
Lô A18-1, Đường số 12, Khu công nghệ cao Đà Nẵng, xã Hòa Liên, huyện Hòa Vang, thành phố Đà Nẵng, Việt Nam |
VIET NAM |
33 |
Thân răng nhân tạo dùng trong nha khoa (Abutment) |
Ball Abutment (Super Line) |
BAB4020; BAB4040; BAB350018; BAB351018; BAB352018; BAB353018; BAB354018; BAB355018; BAB360018; BAB400018; BAB401018; BAB402018; BAB403018; BAB404018; BAB405018; BAB406018 |
TCCS 09-2:2020/ICTVN |
Đóng 1 cái/01 chai nhựa, sau đó đóng vào tui nilon |
CÔNG TY TNHH ICT VINA |
Lô A18-1, Đường số 12, Khu công nghệ cao Đà Nẵng, xã Hòa Liên, huyện Hòa Vang, thành phố Đà Nẵng, Việt Nam |
VIET NAM |
34 |
Thân răng nhân tạo dùng trong nha khoa (Abutment) |
Implant Keeper (Super Line) |
MKP4510; MKP4520; MKP4530; MKP4540; MKP4550; MKP4560; MKP4570; MKP4580; MKP4810; MKP4820; MKP4830; MKP4840; MKP4850; MKP4860; MKP4870; MKP4880; MKP5010; MKP5020; MKP5030; MKP5040; MKP5050; MKP5060; MKP5070; MKP5080; MKP5510; MKP5520; MKP5530; MKP5540; MKP5550; MKP5560; MKP5570; MKP5580; MKP6010; MKP6020; MKP6030; MKP6040; MKP6050; MKP6060; MKP6070; MKP6080; MKP4510L; MKP4520L; MKP4530L; MKP4540L; MKP4550L; MKP4560L; MKP4570L; MKP4580L; MKP4810L; MKP4820L; MKP4830L; MKP4840L; MKP4850L; MKP4860L; MKP4870L; MKP4880L; MKP5010L; MKP5020L; MKP5030L; MKP5040L; MKP5050L; MKP5060L; MKP5070L; MKP5080L; MKP5510L; MKP5520L; MKP5530L; MKP5540L; MKP5550L; MKP5560L; MKP5570L; MKP5580L; MKP6010L; MKP6020L; MKP6030L; MKP6040L; MKP6050L; MKP6060L; MKP6070L; MKP6080L; MKP4510D; MKP4520D; MKP4530D; MKP4540D; MKP4550D; MKP4560D; MKP4570D; MKP4580D; MKP4810D; MKP4820D; MKP4830D; MKP4840D; MKP4850D; MKP4860D; MKP4870D; MKP4880D; MKP5010D; MKP5020D; MKP5030D; MKP5040D; MKP5050D; MKP5060D; MKP5070D; MKP5080D; MKP5510D; MKP5520D; MKP5530D; MKP5540D; MKP5550D; MKP5560D; MKP5570D; MKP5580D; MKP6010D; MKP6020D; MKP6030D; MKP6040D; MKP6050D; MKP6060D; MKP6070D; MKP6080D |
TCCS 09-2:2020/ICTVN |
Đóng 1 cái/01 chai nhựa, sau đó đóng vào tui nilon |
CÔNG TY TNHH ICT VINA |
Lô A18-1, Đường số 12, Khu công nghệ cao Đà Nẵng, xã Hòa Liên, huyện Hòa Vang, thành phố Đà Nẵng, Việt Nam |
VIET NAM |
35 |
Thân răng nhân tạo dùng trong nha khoa (Abutment) |
Positioner (Super Line) |
PAB3510; PAB3520; PAB3530; PAB3540; PAB3550; PAB3560; PAB3570; PAB3580; PAB3590; PAB35100 |
TCCS 09-2:2020/ICTVN |
Đóng 1 cái/01 chai nhựa, sau đó đóng vào tui nilon |
CÔNG TY TNHH ICT VINA |
Lô A18-1, Đường số 12, Khu công nghệ cao Đà Nẵng, xã Hòa Liên, huyện Hòa Vang, thành phố Đà Nẵng, Việt Nam |
VIET NAM |
BẢNG KÊ CHI TIẾT TRANG THIẾT BỊ Y TẾ
STT |
TÊN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ |
CHỦNG LOẠI |
MÃ SẢN PHẨM (Nếu có) |
TIÊU CHUẨN ÁP DỤNG |
QUY CÁCH ĐÓNG GÓI (Nếu có) |
TÊN CƠ SỞ SẢN XUẤT |
ĐỊA CHỈ CƠ SỞ SẢN XUẤT |
NƯỚC SẢN XUẤT |
1 |
Bơm kim tiêm insulin |
BD Ultra-Fine™ II Short Needle Insulin Syringe |
326702 326725 328818 328838 328868 |
ISO 13485: 2016; MDD 93/42/EEC |
|
BD Medical - Diabetes Care |
1329 West Highway 6, Holdrege, NE 68949 |
UNITED STATES |
BẢNG KÊ CHI TIẾT TRANG THIẾT BỊ Y TẾ
STT |
TÊN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ |
CHỦNG LOẠI |
MÃ SẢN PHẨM (Nếu có) |
TIÊU CHUẨN ÁP DỤNG |
QUY CÁCH ĐÓNG GÓI (Nếu có) |
TÊN CƠ SỞ SẢN XUẤT |
ĐỊA CHỈ CƠ SỞ SẢN XUẤT |
NƯỚC SẢN XUẤT |
1 |
Bóng nong mạch vành áp lực thường |
Liston |
LTS-125X09TP, LTS-150X09TP, LTS-200X09TP, LTS-225X09TP, LTS-250X09TP, LTS-275X09TP, LTS-300X09TP, LTS-350X09TP, LTS-400X09TP, LTS-450X09TP, LTS-125X12TP, LTS-150X12TP, LTS-200X12TP, LTS-225X12TP, LTS-250X12TP, LTS-275X12TP, LTS-300X12TP, LTS-350X12TP, LTS-400X12TP, LTS-450X12TP, LTS-125X15TP, LTS-150X15TP, LTS-200X15TP, LTS-225X15TP, LTS-250X15TP, LTS-275X15TP, LTS-300X15TP, LTS-350X15TP, LTS-400X15TP, LTS-450X15TP, LTS-125X20TP, LTS-150X20TP, LTS-200X20TP, LTS-225X20TP, LTS-250X20TP, LTS-275X20TP, LTS-300X20TP, LTS-350X20TP, LTS-400X20TP, LTS-450X20TP, LTS-125X30TP, LTS-150X30TP, LTS-200X30TP, LTS-225X30TP, LTS-250X30TP, LTS-275X30TP, LTS-300X30TP, LTS-350X30TP, LTS-400X30TP, LTS-450X30TP, LTS-125X40TP, LTS-150X40TP, LTS-200X40TP, LTS-225X40TP, LTS-250X40TP, LTS-275X40TP, LTS-300X40TP, LTS-350X40TP, LTS-400X40TP, LTS-450X40TP, |
TCCS 0020-1:2020/USM |
1 cái/ hộp |
Công ty Cổ phần Nhà máy trang thiết bị y tế USM Healthcare |
Lô I-4b-1.3 Đường N3, Khu Công nghệ cao, Phường Long Thạnh Mỹ, Quận 9, Tp. Hồ Chí Minh |
VIET NAM |
BẢNG KÊ CHI TIẾT TRANG THIẾT BỊ Y TẾ
STT |
TÊN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ |
CHỦNG LOẠI |
MÃ SẢN PHẨM (Nếu có) |
TIÊU CHUẨN ÁP DỤNG |
QUY CÁCH ĐÓNG GÓI (Nếu có) |
TÊN CƠ SỞ SẢN XUẤT |
ĐỊA CHỈ CƠ SỞ SẢN XUẤT |
NƯỚC SẢN XUẤT |
1 |
Bơm tiêm vô trùng sử dụng một lần |
1ml, 3ml, 5ml, 10ml, 20ml, 50ml |
BT.VKC.01 |
TCCS 023:2017/CTD |
Bao HDPE/Ép vỉ |
Công ty Cổ phần Dược phẩm Cửu Long |
Số 150, Đường 14/9, Phường 5, Thành phố Vĩnh Long, Tỉnh Vĩnh Long |
VIET NAM |
BẢNG KÊ CHI TIẾT TRANG THIẾT BỊ Y TẾ
STT |
TÊN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ |
CHỦNG LOẠI |
MÃ SẢN PHẨM (Nếu có) |
QUY CÁCH ĐÓNG GÓI (Nếu có) |
TÊN CƠ SỞ SẢN XUẤT |
ĐỊA CHỈ CƠ SỞ SẢN XUẤT |
NƯỚC SẢN XUẤT |
1 |
Stent mạch vành phủ thuốc Sirolimus |
Xplosion+ |
XPS20008; XPS20010; XPS20013; XPS20016; XPS20018; XPS20023; XPS20028; XPS20033; XPS20038; XPS20043; XPS20048; XPS22508; XPS22510; XPS22513; XPS22516; XPS22518; XPS22523; XPS22528; XPS22533; XPS22538; XPS22543; XPS22548; XPS25008; XPS25010; XPS25013; XPS25016; XPS25018; XPS25023; XPS25028; XPS25033; XPS25038; XPS25043; XPS25048; XPS27508; XPS27510; XPS27513; XPS27516; XPS27518; XPS27523; XPS27528; XPS27533; XPS27538; XPS27543; XPS27548; XPS30008; XPS30010; XPS30013; XPS30016; XPS30018; XPS30023; XPS30028; XPS30033; XPS30038; XPS30043; XPS30048; XPS32508; XPS32510; XPS32513; XPS32516; XPS32518; XPS32523; XPS32528; XPS32533; XPS32538; XPS32543; XPS32548; XPS35008; XPS35010; XPS35013; XPS35016; XPS35018; XPS35023; XPS35028; XPS35033; XPS35038; XPS35043; XPS35048; XPS40008; XPS40010; XPS40013; XPS40016; XPS40018; XPS40023; XPS40028; XPS40033; XPS40038; XPS40043; XPS40048. |
1 cái/ hộp |
Công ty Cổ phần Nhà máy Trang thiết bị y tế USM Healthcare |
Lô I-4B-1.3 Đường N3, Khu Công nghệ cao, Phường Long Thạnh Mỹ, Quận 9, Tp. HCM |
VIET NAM |
BẢNG KÊ CHI TIẾT TRANG THIẾT BỊ Y TẾ
STT |
TÊN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ |
CHỦNG LOẠI |
MÃ SẢN PHẨM (Nếu có) |
TIÊU CHUẨN ÁP DỤNG |
QUY CÁCH ĐÓNG GÓI (Nếu có) |
TÊN CƠ SỞ SẢN XUẤT |
ĐỊA CHỈ CƠ SỞ SẢN XUẤT |
NƯỚC SẢN XUẤT |
1 |
Dây dẫn chẩn đoán tim mạch |
ASAHI Silverway Hydrophilic Coated Spring Coil Guide Wire |
SA0035N15S, SA0035N18S, SA0035N20S, SA0035N22S, SA0035N26S, SA0035N30S, SJ1535N15S, SJ1535N18S, SJ1535N20S, SJ1535N22S, SJ1535N26S, SJ1535N30S, SJ3035N15S, SJ3035N18S, SJ3035N20S, SJ3035N22S, SJ3035N26S, SJ3035N30S |
ISO 13485:2016 & EN ISO 13485:2016 |
1 cái/hộp |
Công ty TNHH ASAHI INTECC HÀ NỘI |
Lô G03 khu công nghiệp Thăng Long, Xã Võng La, Huyện Đông Anh, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
VIET NAM |
BẢNG KÊ CHI TIẾT TRANG THIẾT BỊ Y TẾ
STT |
TÊN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ |
CHỦNG LOẠI |
MÃ SẢN PHẨM (Nếu có) |
QUY CÁCH ĐÓNG GÓI (Nếu có) |
TÊN CƠ SỞ SẢN XUẤT |
ĐỊA CHỈ CƠ SỞ SẢN XUẤT |
NƯỚC SẢN XUẤT |
1 |
Bộ dây truyền dịch sử dụng một lần |
GWIC |
AN; AF; AF/C; EX; AN-WF-WI-N; AN-WTF-WI-N; AN-WF-WTI-N; AN-WTF-WTI-N; AN-WF-WTI; AN-WF-WTI-L; AN-WTI-L; YAF-WTI; YAN-WF-WTI; YAF-WI; AF-WTI-L; YAN-WTI-L |
200 bộ/thùng (200 túi/thùng x 1 bộ/túi) |
CÔNG TY TNHH MTV DỤNG CỤ Y TẾ |
Km 1954, quốc lộ 1A, phường Tân Khánh, thành phố Tân An, tỉnh Long An, Việt Nam. |
VIET NAM |