Quyết định 01/2006/QĐ-BNN về danh mục thức ăn chăn nuôi, nguyên liệu thức ăn chăn nuôi được nhập khẩu vào Việt Nam do Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và phát triển nông thôn ban hành
Số hiệu | 01/2006/QĐ-BNN |
Ngày ban hành | 06/01/2006 |
Ngày có hiệu lực | 11/02/2006 |
Loại văn bản | Quyết định |
Cơ quan ban hành | Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn |
Người ký | Bùi Bá Bổng |
Lĩnh vực | Xuất nhập khẩu |
BỘ NÔNG
NGHIỆP |
CỘNG
HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 01/2006/QĐ-BNN |
Hà Nội, ngày 06 tháng 01 năm 2006 |
DANH MỤC THỨC ĂN CHĂN NUÔI, NGUYÊN LIỆU THỨC ĂN CHĂN NUÔI ĐƯỢC NHẬP KHẨU VÀO VIỆT NAM
BỘ TRƯỞNG BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN
Căn cứ Nghị định số
86/2003/NĐ-CP ngày 18/07/2003 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền
hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn;
Căn cứ Nghị định số 15/CP ngày 19/03/1996 của Chính phủ về quản lý thức
ăn chăn nuôi;
Căn cứ Quyết định số 323/2005/QĐ-TTg ngày 07/12/2005 của Thủ tướng Chính phủ về
việc gia hạn thời hạn hiệu lực của Quyết định số 46/2001/QĐ-TTg ngày 04/04/2001
của Thủ tướng Chính phủ về quản lý xuất khẩu, nhập khẩu hàng hoá thời kỳ
2001-2005;
Theo đề nghị của Cục trưởng Cục Chăn nuôi,
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1. Ban hành kèm theo Quyết định này:
1. Danh mục nguyên liệu thức ăn chăn nuôi được nhập khẩu vào Việt Nam theo yêu cầu chất lượng.
2. Danh mục thức ăn chăn nuôi, nguyên liệu thức ăn chăn nuôi được nhập khẩu vào Việt Nam.
Điều 3. Quyết định này có hiệu lực sau mười lăm ngày kể từ ngày đăng Công báo và hết hiệu lực sau ngày 30/04/2006.
Điều 4. Chánh Văn phòng, Cục trưởng Cục Chăn nuôi, Thủ trưởng các cơ quan có liên quan, tổ chức, cá nhân trong nước và người nước ngoài có hoạt động trong lĩnh vực nhập khẩu thức ăn chăn nuôi, nguyên liệu thức ăn chăn nuôi vào Việt Nam chịu trách nhiệm thi hành quyết định này./.
|
KT.
BỘ TRƯỞNG |
BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN
THỨC ĂN CHĂN NUÔI, NGUYÊN LIỆU THỨC ĂN CHĂN NUÔI ĐƯỢC NHẬP KHẨU VÀO VIỆT NAM
Hà Nội, tháng 01 năm 2006
BỘ
NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN |
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
DANH MỤC
NGUYÊN
LIỆU THỨC ĂN CHĂN NUÔI ĐƯỢC NHẬP KHẨU VÀO VIỆT NAM THEO YÊU CẦU CHẤT LƯỢNG
(Ban hành kèm theo Quyết định số 01/2006/QĐ-BNN ngày 06 tháng 01 năm
2006)
Tên nguyên liệu |
Yêu cầu chất lượng |
|
||||
1- Ngô : - Ngô hạt - Ngô mảnh - Ngô bột |
- Màu, mùi đặc trưng của ngô, không có mùi chua, mùi mốc. - Hàm lượng Aflatoxin, tính theo phần tỷ khối lượng (ppb), không lớn hơn 100. - Độ ẩm, tính theo % khối lượng, không lớn hơn 14.
|
|
||||
2- Thóc, gạo: - Thóc - Tấm - Cám gạo các loại |
- Màu, mùi đặc trưng của thóc, tấm, cám, không có mùi chua, mốc. - Hàm lượng Aflatoxin, tính theo phần tỷ khối lượng (ppb), không lớn hơn 50. - Độ ẩm, tính theo % khối lượng: + Đối với thóc, tấm, không lớn hơn 12. + Đối với cám, không lớn hơn 13. |
|
||||
3- Lúa mì : - Mì hạt - Bột mì (Loại dùng trong chăn nuôi) - Cám mì (dạng bột hoặc viên)
|
- Màu, mùi đặc trưng của lúa mì, bột mì, cám mì, không có mùi chua, mùi mốc. - Hàm lượng Aflatoxin, tính theo phần tỷ khối lượng (ppb), không lớn hơn 50. - Độ ẩm, tính theo % khối lượng: + Dạng hạt, bột, không lớn hơn 12. + Đối với cám, không lớn hơn 13. |
|
||||
4- Một số loại ngũ cốc khác (Đại mạch, Yến mạch, Cao lương...) - Dạng hạt - Dạng bột - Cám |
- Màu, mùi đặc trưng theo từng loại, không có mùi chua, mốc. - Hàm lượng Aflatoxin, tính theo phần tỷ khối lượng (ppb), không lớn hơn 50. - Độ ẩm, tính theo % khối lượng: + Dạng hạt, bột, không lớn hơn 12. + Đối với cám, không lớn hơn 13. |
|
||||
5- Sắn khô:
|
- Màu, mùi đặc trưng của sắn, không có mùi chua, mốc. - Hàm lượng Aflatoxin, tính theo phần tỷ khối lượng (ppb), không lớn hơn 50. - Độ ẩm, tính theo % khối lượng, không lớn hơn 12. |
|
||||
6- Đậu tương: - Đậu tương hạt - Bột đậu tương nguyên dầu (cả vỏ hoặc tách vỏ) - Khô dầu đậu tương |
- Màu, mùi đặc trưng của đậu tương, không có mùi chua, mùi mốc. - Hàm lượng Aflatoxin, tính theo phần tỷ khối lượng (ppb), không lớn hơn 50. - Độ ẩm, tính theo % khối lượng, không lớn hơn 14. - Đối với bột đậu tương, khô dầu đậu tương hoạt độ urê, tính theo mg N/1 phút ở 30oC từ 0,05- 0,35. |
|
||||
7- Các loại khô dầu khác: - Khô dầu lạc - Khô dầu cọ - Khô dầu hạt cải - Khô dầu vừng - Khô dầu hướng dương - Khô dầu lanh - Khô dầu dừa - Khô dầu bông - Khô dầu lupin |
- Màu, mùi đặc trưng của từng loại khô dầu, không có mùi chua, mốc. - Hàm lượng Aflatoxin, tính theo phần tỷ khối lượng (ppb), không lớn hơn 100. - Độ ẩm, tính theo % khối lượng, không lớn hơn 12.
|
|
||||
8- Nguyên liệu có nguồn gốc thuỷ sản: - Bột cá - Bột vỏ sò - Bột đầu tôm - Bột phụ phẩm chế biến thuỷ sản
|
- Độ ẩm, tính theo % khối lượng, không lớn hơn 10. - E.coli, Salmonella: Không có - Bột cá chỉ nhập loại: + Hàm lượng Protein thô, tính theo % khối lượng, không nhỏ hơn 60. + Hàm lượng muối Natri clorua (NaCl), tính theo % khối lượng, không lớn hơn 3. + Hàm lượng Nitơ bay hơi tổng số, tính theo mg/100g mẫu, không lớn hơn 130. |
|
||||
9- Nguyên liệu có nguồn gốc động vật: - Bột xương - Bột thịt xương - Bột sữa gầy - Bột máu - Bột lông vũ - Bột phụ phẩm chế biến thịt |
- Độ ẩm, tính theo % khối lượng: + Đối với sữa gầy, không lớn hơn 5. + Đối với các loại khác, không lớn hơn 10. - E.coli, Salmonella: Không có - Khi nhập khẩu các sản phẩm có nguồn gốc từ động vật phải thực hiện các quy định theo Pháp lệnh thú y. |
|
||||
10- Các axít amin tổng hợp: - L-Lysine - DL- Methionine - Threonine (L-Threonine...) - Triptophan - Các axít amin tổng hợp khác |
- Theo chất lượng ghi trong hợp đồng
|
|
||||
11- Dầu, mỡ: - Dầu thực vật - Dầu cá - Mỡ |
- Độ ẩm, tính theo % khối lượng, không lớn hơn 0,5. - Chất béo, tính theo % khối lượng, không nhỏ hơn 98. |
|
||||
12- Các loại vitamin đơn dùng bổ sung vào thức ăn: - Vitamin A - Vitamin E - Vitamin D3 - Các loại Vitamin đơn khác |
- Theo chất lượng ghi trong hợp đồng
|
|
||||
13. Cỏ Alfalfa dạng thô (Alfalfa hay) và dạng nén (Alfalfa pellets). |
- Độ ẩm, tính theo % khối lượng, không lớn hơn 13. - Hàm lượng Protein thô, tính theo % khối lượng, không nhỏ hơn 17. - Hàm lượng chất xơ hoà tan trong môi trường axít (ADF), tính theo % khối lượng, không lớn hơn 33. - Hàm lượng chất xơ hoà tan trong môi trường trung tính (NDF), tính theo % khối lượng, không lớn hơn 44.
|
|
||||
14. Phụ phẩm công nghệ chế biến các loại ngũ cốc DDGS (Distillers dry grains). |
- Độ ẩm, tính theo % khối lượng, không lớn hơn 13. - Hàm lượng Protein thô, tính theo % khối lượng, không nhỏ hơn 25. - Hàm lượng xơ thô, tính theo % khối lượng, không lớn hơn 12. - Dạng: bột, mảnh, màu vàng. |
|
||||
15. Vỏ đậu tương ép (Soyabeen hulls palett). |
- Độ ẩm, tính theo % khối lượng, không lớn hơn 12. - Hàm lượng Protein thô, tính theo % khối lượng, không nhỏ hơn 12. - Hàm lượng xơ thô, tính theo % khối lượng, không lớn hơn 38. - Hàm lượng cát sạn, tính theo % khối lượng, không lớn hơn 3. |
|
||||
|
KT. BỘ TRƯỞNG THỨ TRƯỞNG Bùi Bá Bổng |
|
||||
|
BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN********** |
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc **********
|
||||
DANH MỤC
THỨC ĂN CHĂN NUÔI, NGUYÊN LIỆU THỨC ĂN CHĂN NUÔI ĐƯỢC NHẬP KHẨU VÀO VIỆT NAM
(Ban hành kèm theo Quyết định số 01/2006/QĐ-BNN ngày 06 tháng 01 năm 2006)
Số TT |
Tên nguyên liệu |
Số đăng ký nhập khẩu |
Công dụng |
Dạng & quy cách bao gói |
Hãng, nước sản xuất |
||
Hãng |
Nước |
||||||
1 |
AP 301 TM & AP 301G TM Spray Dried Blood Cells |
AP-190-7/00-KNKL |
Cung cấp đạm và các chất dinh dưỡng khác |
- Bao: 1kg, 5kg, 10kg và 25kg |
American Protein Corporation. |
Argentina |
|
2 |
AP 920TM Spray Dried Animal Plasma |
AP-188-7/00-KNKL |
Cung cấp đạm và các chất dinh dưỡng khác |
- Bao: 1kg, 5kg, 10kg và 25kg |
American Protein Corporation. |
Argentina |
|
3 |
AppeteinTM, AP920 Spray Dried Animal Plasma |
AP-189-7/00-KNKL |
Cung cấp đạm và các chất dinh dưỡng khác |
- Bao: 1kg, 5kg, 10kg và 25kg |
American Protein Corporation. |
Argentina |
|
4 |
Mycotoxin Binder (Sintox) |
AA-1736-10/03-NN |
Bổ sung chất chống mốc trong TĂCN |
- Bột màu trắng - Bao: 25 kg |
Alinat.Insumos Para. Nutricion Animal. |
Argentina |
|
5 |
Agri Lean Team Creep (Creep Feed) |
AA-1490-4/03-KNKL |
Bổ sung dinh dưỡng trong TĂCN |
- Bao: 20kg |
Agribussiness Products Pty. Ltd. |
Australia |
|
6 |
Agri Lena Team Creep (Creep Feed) |
AA-1490-4/03-KNKL |
Bổ sung dinh dưỡng trong TĂCN |
- Bao: 20 kg |
Agribussiness Products Pty. Ltd. |
Australia |
|
7 |
ALPO (Adult-Beef, Live và Vegetable) |
NU-1719-10/03-NN |
Thức ăn cho chó trưởng thành |
- Túi: 120g; 500g; 1,5kg; 3kg; 8kg; 11kg và 15kg. - Hộp: 48x120g; 12x500g; 6x1,5kg; 4x3kg. |
Nestle Purina PetCare Ltd. |
Australia |
|
8 |
ALPO (Adult-Chicken, Live và Vegetable) |
NU-1720-10/03-NN |
Thức ăn cho chó trưởng thành |
- Túi: 120g; 500g; 1,5kg; 3kg; 8kg; 11kg và 15kg. - Hộp: 48x120g; 12x500g; 6x1,5kg; 4x3kg. |
Nestle Purina PetCare Ltd. |
Australia |
|
9 |
ALPO (Puppy-Beef, Milk và Vegetable) |
NU-1721-10/03-NN |
Thức ăn cho chó con |
- Túi: 120g; 500g; 1,5kg; 3kg; 8kg; 11kg và 15kg. - Hộp: 48x120g; 12x500g; 6x1,5kg; 4x3kg. |
Nestle Purina PetCare Ltd. |
Australia |
|
10 |
Australian Lupins |
SA-1792-12/03-NN |
Bổ sung dinh dưỡng trong TĂCN |
- Bao: 25kg, 40kg, 50kg hoặc hàng xá |
Standard Commodities International Pty. Ltd. |
Australia |
|
11 |
Cesar Beef |
TL-1385-12/02-KNKL |
Thức ăn cho chó |
- Hộp: 100g |
Uncle Ben’s of Australia; Masterfoods Australia Newzealand-Petcare |
Australia |
|
12 |
Cesar Chicken |
TL-1386-12/02-KNKL |
Thức ăn cho chó |
- Hộp: 100g |
Uncle Ben’s of Australia; Masterfoods Australia Newzealand-Petcare |
Australia |
|
13 |
Cesar Classic Beef & Liver |
TU-1834-01/04-NN |
Thức ăn cho chó |
- Hộp 100g |
Uncle Ben’s of Australia; Masterfoods Australia Newzealand-Petcare |
Australia |
|
14 |
Cesar Prime Beef & Choice Chicken |
TU-1835-01/04-NN |
Thức ăn cho chó |
- Hộp 100g |
Uncle Ben’s of Australia; Masterfoods Australia Newzealand-Petcare |
Australia |
|
15 |
Copper sulphate |
AT-1444-02/03-KNKL |
Bổ sung Đồng (Cu) trong TĂCN |
- Hạt, màu xanh biển. - Bao: 25kg. |
Coogee Chemicals Pty. Ltd. |
Australia |
|
16 |
Copper Sulphate (Pentahydrate) |
NW-1909-5/04-NN |
Bổ sung khoáng trong TĂCN |
- Bột màu xanh. - Bao 25kg. |
Coogee Chemicals Pty Ltd. |
Australia |
|
17 |
Demineralised Whey Powder |
027-8/04-NN |
Bột váng sữa - bổ sung chất dinh dưỡng trong thức ăn chăn nuôi. |
- Dạng bột, màu kem nhạt. - Bao: 25kg. |
Bonlac Foods Limited |
Australia |
|
18 |
Elite Whey Powder |
MA-1780-12/03-NN |
Bổ sung Protein và Lipit trong TĂCN |
- Bao: 25kg (55Lb 20z) |
Murray Goulburn Cooperative Co. Ltd. |
Australia |
|
19 |
Feed Mill Bacon 1 Premix |
AA-1487-4/03-KNKL |
Bổ sung dinh dưỡng trong TĂCN |
- Bao: 5 x 4 kg |
Agribussiness Products Pty. Ltd. |
Australia |
|
20 |
Feed Mill Breeder 1 Premix |
AA-1488-4/03-KNKL |
Bổ sung dinh dưỡng trong TĂCN |
- Bao: 4 x 5 kg |
Agribussiness Products Pty. Ltd. |
Australia |
|
21 |
Feed Mill Weaner 1 Premix |
AA-1489-4/03-KNKL |
Bổ sung dinh dưỡng trong TĂCN |
- Bao: 3 x 6 kg |
Agribussiness Products Pty. Ltd. |
Australia |
|
22 |
Feedmill Bacon 1 Premix |
AA-1487-4/03-KNKL |
Bổ sung dinh dưỡng trong TĂCN |
- Bao: 5 x 4kg |
Agribussiness Products Pty. Ltd |
Australia |
|
23 |
Feedmill Breeder 1 Premix |
AA-1488-4/03-KNKL |
Bổ sung dinh dưỡng trong TĂCN |
- Bao: 4 x 5kg |
Agribussiness Products Pty. Ltd. |
Australia |
|
24 |
Feedmill Weaner 1 Premix |
AA-1489-4/03-KNKL |
Bổ sung dinh dưỡng trong TĂCN |
- Bao: 3 x 6kg |
Agribussiness Products Pty. Ltd. |
Australia |
|
25 |
Fismate |
AC-184-6/00-KNKL |
Cung cấp đạm |
- Bao 40kg hoặc hàng rời |
Arrow Commodities |
Australia |
|
26 |
Friskies (Adult-Ocean Fish Flavor) |
NU-1725-10/03-NN |
Thức ăn cho mèo trưởng thành |
- Dạng viên không đồng nhất, khô, màu nâu vàng, màu xanh, màu đỏ. - Túi: 80g; 500g; 1,5kg; 3,5kg; 7kg; 8kg và 19kg. |
Friskies Pet Care |
Australia |
|
27 |
Friskies (Kitten-Chicken, Milk và Fish Flavor) |
NU-1724-10/03-NN |
Thức ăn cho mèo con |
- Dạng viên, khô, màu nâu nhạt - Túi: 80g; 500g; 1,5kg; 3,5kg; 7kg; 8kg và 19kg. |
Friskies Pet Care |
Australia |
|
28 |
Friskies(Adult-Tuna & Sardine Flavor)) |
NU-1726-10/03-NN |
Thức ăn cho mèo trưởng thành |
- Dạng viên không đồng nhất, khô, màu nâu vàng, màu đỏ. - Túi: 80g; 500g; 1,5kg; 3,5kg; 7kg; 8kg và 19kg. |
Friskies Pet Care |
Australia |
|
29 |
Hogro For All Pigs |
AN-157-5/00-KNKL |
Premix vitamin, khoáng cho lợn |
- Bao : 20kg |
Aventis AnimalNutrition |
Australia |
|
30 |
Kitekat Chicken Gourmet |
EF-95-3/01-KNKL |
Thức ăn hỗn hợp cho mèo |
- Bao: 20kg; 25kg và 40kg |
Effem Foods. |
Australia |
|
31 |
Manganous Oxide |
AUS-352-12/00-KNKL |
Chất bổ sung khoáng |
- Bột màu nâu có ánh xanh - Bao: 25kg |
Ausminco Pty. Ltd |
Australia |
|
32 |
Micronised Wheat |
AA-1491-4/03-KNKL |
Bổ sung dinh dưỡng trong TĂCN |
- Bao: 25kg |
Agribussiness Products Pty. Ltd |
Australia |
|
33 |
Micronised Wheat |
AA-1491-4/03-KNKL |
Bổ sung dinh dưỡng trong TĂCN |
- Bao 25 kg |
Agribussiness Products Pty. Ltd |
Australia |
|
34 |
Orange Pig Feed Lavour |
TU-1648-8/03-KNKL |
Bổ sung hương cam trong TĂCN |
- Thùng: 25 lít và 200 lít. |
Taste Master Ltd |
Australia |
|
35 |
Pedgree Puppy Rehydratable |
UU-1516-5/03-KNKL |
Thức ăn cho chó con |
- Bao: 1,5 kg |
Uncle Ben S |
Australia |
|
36 |
Pedgree Small Dod Clutd |
UU-1515-5/03-KNKL |
Thức ăn cho chó trưởng thành |
- Bao: 1,5 kg |
Uncle Ben S |
Australia |
|
37 |
Pedigre Dentabone |
UC-445-01/02-KNKL |
Thức ăn cho chó. |
- Dạng hình khúc xương, màu vàng. - Gói: 35g và 60g. |
Uncle Ben’s |
Australia |
|
38 |
Pedigre Dentabone |
UC-445-01/02-KNKL |
Thức ăn cho mèo. |
- Dạng viên, màu đỏ, xanh và vàng. - Hộp: 500g. - Gói: 1,5kg và 3kg. |
Masterfoods Australia; Newzealand-Petcare |
Australia |
|
39 |
Pedigree 5 Kinds Of Meat |
UB-128-4/01-KNKL |
Thức ăn cho chó |
- Dạng sệt - Hộp: 400g. |
Uncle Ben’s of Australia; Masterfoods Australia Newzealand-Petcare |
Australia |
|
40 |
Pedigree Beef |
SH-109-4/00-KNKL |
Thức ăn hỗn hợp dùng cho chó |
- Sệt - Lon: 400g, 700g |
Uncle Ben’s of Australia; Masterfoods Australia Newzealand-Petcare |
Australia |
|
41 |
Pedigree Chicken |
SH-110-4/00-KNKL |
Thức ăn hỗn hợp dùng cho chó |
- Sệt - Lon: 400g, 700g |
Uncle Ben’s of Australia; Masterfoods Australia Newzealand-Petcare |
Australia |
|
42 |
Pedigree Puppy |
UB-129-4/01-KNKL |
Thức ăn cho chó |
- Dạng sệt - Hộp: 400g và 700g |
Uncle Ben’s of Australia; Masterfoods Australia Newzealand-Petcare |
Australia |
|
43 |
Pro Plan (Adult Dog-Chicken & Rice Formula) |
NU-1728-10/03-NN |
Thức ăn cho chó trưởng thành |
- Dạng viên, khô, màu nâu nhạt. - Túi: 1,5kg; 3,6kg và 17kg |
Ralston Purina Pty Ltd. |
Australia |
|
44 |
Pro plan (Chicken & rice Formula performance) |
NU-1729-10/03-NN |
Thức ăn cho chó con |
- Dạng viên, khô, màu nâu nhạt. - Túi: 1,5kg; 3,6kg và 17kg |
Ralston Purina Pty Ltd. |
Australia |
|
45 |
Pro Plan (Puppy-Chicken & Rice Formula) |
NU-1727-10/03-NN |
Thức ăn cho chó con |
- Dạng viên, khô, màu nâu nhạt. - Túi: 1,5kg; 3,6kg và 17kg |
Ralston Purina Pty Ltd. |
Australia |
|
46 |
Sodium Bicarbonate |
022-7/04-NN |
Bổ sung khoáng chất và điện giải trong thức ăn chăn nuôi. |
- Bột màu trắng. - Bao: 25kg. |
Penrice Soda Products Pty Ltd. |
Australia |
|
47 |
Truben (Bentonite, Sodium Bentontie) |
AB-75-3/01-KNKL |
- Chất kết dính - Chất đệm, điều hoà axit trong đường tiêu hoá |
- Dạng bột mịn, màu ghi nhật - Bao: 25 kg |
Australin Bentonite |
Australia |
|
48 |
Trusty (Beef Flavor) |
NU-1722-10/03-NN |
Thức ăn cho chó trưởng thành |
- Dạng viên, khô, màu nâu - Túi: 10kg và 15kg. |
Nestle Purina PetCare Ltd. |
Australia |
|
49 |
Trusty (Puppy) |
NU-1723-10/03-NN |
Thức ăn cho chó con |
- Dạng viên, khô, màu nâu - Túi: 10kg và 15kg. |
Nestle Purina PetCare Ltd. |
Australia |
|
50 |
Vital Wheat Gluten (Gtulen lúa mì) |
MU-285-8/01-KNKL |
Làm nguyên liệu chế biến TĂCN |
- Dạng bột, màu nâu nhạt. - Bao: 25 kg |
Manildra Flour mills. |
Australia |
|
51 |
Vitaltm For All Poultry |
AN-155-5/00-KNKL |
Premix vitamin, khoáng cho gia cầm |
- Bao: 20kg |
Aventis AnimalNutrition |
Australia |
|
52 |
Vitaltm For Chicken & Pullet |
AN-156-5/00-KNKL |
Premix vitamin, khoáng cho gà |
- Bao: 20kg |
Aventis AnimalNutrition |
Australia |
|
53 |
Whey Powder protein 11% (NHWP) |
BU-1721-10/03-NN |
Bổ sung dinh dưỡng trong TĂCN |
- Bao: 25 kg |
BonLac Foods |
Australia |
|
54 |
Whiskas Beef Mince |
EF-337-12/00-KNKL |
Thức ăn hỗn hợp dùng cho mèo |
- Dạng sệt - Hộp: 400g |
Uncle Ben’s of Australia; Masterfoods Australia Newzealand-Petcare |
Australia |
|
55 |
Whiskas Chicken & Liver in Gravy |
EF-338-12/00-KNKL |
Thức ăn hỗn hợp dùng cho mèo |
- Dạng sệt - Hộp: 400g |
Uncle Ben S |
Australia |
|
56 |
Whiskas Chicken & Liver in Gravy |
EF-338-12/00-KNKL
|
Thức ăn cho chó. |
- Dạng hình khúc xương, màu vàng. - Gói: 35g và 60g. |
Masterfoods Australia; Newzealand-Petcare |
Australia |
|
57 |
BiominÒ Phytase 5000 |
224-4/05-NN |
Chất tăng cường sự hấp thu phot pho trong thức ăn chăn nuôi. |
- Dạng hạt, màu vàng nhạt hoặc trắng. - Bao: 0,5kg, 1kg, 5kg và 25kg |
Biomin Austria |
Austria |
|
58 |
AcidalR NC |
IB-1842-01/04-NN |
Bổ sung acid HCl trong TĂCN. |
- Bao hoặc gói: 100g, 500g, 1kg, 5kg, 10kg, 20kg và 25kg |
Impextraco NV. |
Belgium |
|
59 |
AdimixÒ Butyrate 30% Coated |
NB-1777-11/03-NN |
Bổ sung acid hữu cơ và chất chống vi khuẩn trong TĂCN |
- Bao: 5kg, 10kg, 15kg, 20kg và 25kg |
NUTRI.AD International. |
Belgium |
|
60 |
AdimixÒ Butyrate FV |
NB-1766-11/03-NN |
Bổ sung chất tạo màu và acid hữu cơ trong TĂCN |
- Bao: 1kg, 5kg, 10kg và 25kg |
NUTRI.AD International. |
Belgium |
|
61 |
Adimix C |
450-11/05-NN |
Bổ sung acid hữu cơ trong thức ăn chăn nuôi. |
- Dạng bột, màu trắng ngà. - Bao: 1kg. |
Nutri-AD International NV. |
Belgium |
|
62 |
Adsorbate Dry |
076-11/04-NN |
Chất hấp phụ nấm độc tố bổ sung trong thức ăn chăn nuôi gia súc, gia cầm. |
- Dạng bột, màu xám. - Bao: 25kg. |
Nutri - ad International N.V., |
Belgium |
|
63 |
Agra Bond |
BrA-174-6/00-KNKL |
Chất kết dính dùng trong chế biến thức ăn viên |
- Bao: 10kg và 25kg |
Intraco. |
Belgium |
|
64 |
Agra Yucca Meal 15% |
BrA-175-6/00-KNKL |
Thức ăn bổ sung |
- Bao, thùng: 181,44kg (400Pounds) |
Intraco. |
Belgium |
|
65 |
Appenmold |
BB-670-8/02-KNKL |
Chống mốc trong TĂCN |
- Bao: 25kg |
Biakon n.v |
Belgium |
|
66 |
Appennox |
BB-669-8/02-KNKL |
Chống oxy hoá trong TĂCN. |
- Bao: 25kg |
Biakon n.v |
Belgium |
|
67 |
Babito |
NB-1614-8/03-KNKL |
Bổ sung dinh dưỡng cho heo con |
- Bột màu vàng nhạt - Bao: 25kg |
N.V Vitamex SA |
Belgium |
|
68 |
Babito (87916725) |
VB-183-6/01-KNKL |
Thức ăn bổ sung cho lợn con |
- Bao: 25 kg |
Vitamex. |
Belgium |
|
69 |
Bianox |
BIA-124-4/00-KNKL |
Chất chống oxy hoá |
- Bột màu vàng nhạt. - Bao: 25kg. |
Biakon N.V. |
Belgium |
|
70 |
Bianox Dry |
BIA-124-4/00-KNKL |
Chất chống oxy hoá (Antioxidant) |
- Bao: 25 kg |
Biakon N.V. |
Belgium |
|
71 |
Blood Meal 88-90% Protein |
TN-40-1/00-KNKL |
Bổ sung đạm trong TĂCN. |
- Bao: 25kg và 50kg |
Intraco. |
Belgium |
|
72 |
Calcium Iodate (Ca(IO3)2.H2O) |
NB-1432-02/03-KNKL |
Bổ sung khoáng vi lượng Iốt (I) trong TĂCN. |
- Dạng bột màu trắng. - Bao: 20kg, 25kg và 50kg. |
N.V. De Craene S.A. |
Belgium |
|
73 |
Cobalt Sulphate (CoSO4.7H2O) |
NB-1429-02/03-KNKL |
Bổ sung khoáng vi lượng Coban (Co) trong TĂCN. |
- Dạng bột màu hồng. - Bao: 20kg, 25kg và 50kg. |
N.V. De Craene S.A. |
Belgium |
|
74 |
ElitoxR |
IB-1844-01/04-NN |
Kìm hãm sự lên men nấm mốc trong TĂCN. |
- Bao hoặc gói: 100g; 500g; 1kg; 5kg; 10kg; 20kg và 25kg |
Impextraco NV. |
Belgium |
|
75 |
Euromold 52 Plus |
186-3/05-NN |
Bổ sung chất chống mốc trong thức ăn chăn nuôi. |
- Dạng bột, màu trắng. - Bao: 25kg. |
Nutritec N.V. |
Belgium |
|
76 |
Euromold LP |
187-3/05-NN |
Bổ sung chất chống mốc trong thức ăn chăn nuôi. |
- Dạng lỏng, màu vàng nâu. - Can: 25kg. - Thùng: 200kg và 1000kg. |
Nutritec N.V. |
Belgium |
|
77 |
Euromold MC Dry |
185-3/05-NN |
Bổ sung chất chống mốc trong thức ăn chăn nuôi. |
- Dạng bột, màu trắng. - Bao: 25kg. |
Nutritec N.V. |
Belgium |
|
78 |
Euromoldp- BP |
NS-128-5/00-KNKL |
Chất chống ôxy hoá |
- Bao: 25kg |
Nutritec S.A |
Belgium |
|
79 |
Euromoldp- BP |
NS-128-5/00-KNKL |
Chất chống ôxy hoá |
- Bao: 25kg |
Nutritec S.A |
Belgium |
|
80 |
Europenlin HC PB.1402 |
NS-259-8/00-KNKL |
Chất kết dính và tăng độ cứng cho thức ăn viên (Pellet binder and improve pellet durability) |
- Bột, màu vàng nhạt - Bao: 25kg |
Global Nutrition SAS |
Belgium |
|
81 |
Europenlin HC PB.142 |
NS-259-8/00-KNKL |
Chất kết dính và tăng độ cứng cho TĂ viên |
- Bao: 25kg |
Nutritec S.A |
Belgium |
|
82 |
Europenlin HC PB.142 |
NS-259-8/00-KNKL |
Chất kết dính và tăng độ cứng cho TĂ viên |
- Bao: 25kg |
Nutritec S.A |
Belgium |
|
83 |
Eurotiox 32 Premix |
190-3/05-NN |
Bổ sung chất chống oxy hoá trong thức ăn chăn nuôi. |
- Dạng bột, màu nâu đậm. - Bao: 25kg. |
Nutritec N.V. |
Belgium |
|
84 |
Eurotiox Liquid |
188-3/05-NN |
Bổ sung chất chống oxy hoá trong thức ăn chăn nuôi. |
- Dạng lỏng, màu nâu đậm. - Can: 25kg. - Thùng: 200kg và 1000kg. |
Nutritec N.V. |
Belgium |
|
85 |
Eurotiox RX |
189-3/05-NN |
Bổ sung chất chống oxy hoá trong thức ăn chăn nuôi. |
- Dạng bột, màu vàng nâu. - Bao: 25kg. |
Nutritec N.V. |
Belgium |
|
86 |
Eurotioxp-07 |
NS-126-5/00-KNKL |
Chất chống ôxy hoá |
- Bao: 25kg |
Nutritec S.A |
Belgium |
|
87 |
Eurotioxp-07 |
NS-126-5/00-KNKL |
Chất chống ôxy hoá |
- Bao: 25kg |
Nutritec S.A |
Belgium |
|
88 |
Eurotioxp-BP |
NS-127-5/00-KNKL |
Chất chống oxy hoá (ANTIOXIDANT) |
- Bao: 25kg |
Nutritec S.A. |
Belgium |
|
89 |
Evacide S liquid |
077-11/04-NN |
Chất axit hoá bổ sung trong nước uống của gia súc, gia cầm. |
- Dạng lỏng, màu nâu đậm. - Can: 1lít, 5lít, 25lít, 200lít và 1000lít. |
Nutri - ad International N.V., |
Belgium |
|
90 |
FeedooxR Dry |
IB-1843-01/04-NN |
Bổ sung chất chống Oxi hóa trong TĂCN. |
- Bao, gói: 100g; 500g; 1kg; 5kg; 10kg; 20kg và 25kg |
Impextraco NV. |
Belgium |
|
91 |
Feedox Dry |
IT-160-5/00-KNKL |
Chất chống oxy hoá |
- Bao: 25kg |
Impextraco. |
Belgium |
|
92 |
Fyto Detox |
451-11/05-NN |
Bổ sung chất tạo mùi, vị ngọt trong thức ăn chăn nuôi. |
- Dạng lỏng, màu nâu. - Chai: 1lít, 5lít. - Thùng: 25lít, 200lít. |
Nutri-AD International NV. |
Belgium |
|
93 |
Fyto Respiratory |
452-11/05-NN |
Bổ sung chất tạo mùi trong thức ăn chăn nuôi. |
- Dạng lỏng, màu nâu. - Chai: 1lít, 5lít. - Thùng: 25lít, 200lÝt. |
Nutri-AD International NV. |
Belgium |
|
94 |
Globacid OPCLP |
NS-323-11/00-KNKL |
Chất chống nấm mốc (ANTIMOLD) |
- Dạng bột, màu nâu sáng - Bao: 25kg |
Global Nutrition SAS. |
Belgium |
|
95 |
Globafix |
NS-129-5/00-KNKL |
Kháng độc tố aflatoxin (Aflatoxin inactivating agent) |
- Bột: 40kg |
Global Nutrition SAS. |
Belgium |
|
96 |
Globamold L Plus |
GV-241-6/01-KNKL |
Chống mốc |
- Dạng lỏng, màu nhựa thông. - Thùng: 200kg. - Két: 1000kg. |
Global Nutrition SAS. |
Belgium |
|
97 |
Globamold P Plus |
NS-128-5/00-KNKL |
Chất chống mốc (ANTIMOLD) |
- Bao: 25kg |
Global Nutrition SAS. |
Belgium |
|
98 |
Globatiox 32 Prémex |
NS-322-11/00-KNKL |
Chất chống oxy hoá (ANTIOXIDANT) |
- Dạng bột, màu nhựa thông sáng - Bao: 25kg |
Global Nutrition SAS. |
Belgium |
|
99 |
Globatiox L 32 |
NS-324-11/00-KNKL |
Chất chống oxy hoá (ANTIOXIDANT) |
- Dạng lỏng, màu nâu xẫm - Bao: 25kg, thùng: 190kg, phi: 900kg |
Global Nutrition SAS. |
Belgium |
|
100 |
Globatiox P-07 |
NS-126-5/00-KNKL |
Chất chống oxy hoá (ANTIOXIDANT) |
- Bao: 25kg |
Global Nutrition SAS. |
Belgium |
|
101 |
Gluten lúa mì (Amytex 100) |
HS-272-8/00-KNKL |
Bổ sung protein trong TĂCN. |
- Bao: 25kg và 50kg. |
Amylum Europe N.V |
Belgium |
|
102 |
Immunoaid Dry |
NB-1773-11/03-NN |
Bổ sung chất khử mùi và acid hữu c trong TĂCN |
- Bao: 25kg |
NUTRI.AD International. |
Belgium |
|
103 |
Immunoaid Liquid |
NB-1763-11/03-NN |
Bổ sung chất chống độc tố và acid hữu cơ trong TĂCN |
- Chai: 0,5 lit; 1 lit. - Can: 5kg và 25kg. |
NUTRI.AD International. |
Belgium |
|
104 |
Kembind Dry |
KB-224-6/01-KNKL |
Chất kết dính dùng cho các loại thức ăn ép viên |
- Bao: 25kg |
Kemin europa N.V. |
Belgium |
|
105 |
Khô cỏ linh lăng |
ED-242-6/01-KNKL |
Nguyên liệu TĂCN |
- Bao: 25kg, 40kg và 50kg |
Eurotec (Nutrition). |
Belgium |
|
106 |
Killox 160 Dry |
IT-97-3/01-KNKL |
Chất chống oxy hoá |
- Dạng bột mịn, màu nâu - Bao: 25kg, |
Impextraco. |
Belgium |
|
107 |
Lechonmix |
BP-1717-10/03-NN |
Bổ sung protein, axit amin, vitamin và khoáng vi lượng |
- Dạng bột - Bao: 30 kg |
Premix Inve Export N.V. |
Belgium |
|
108 |
Lecithin |
CB-574-7/02-KNKL |
Bổ sung Photpho lipit trong TĂCN |
- Thùng: 200kg |
Cargill N.V |
Belgium |
|
109 |
Lysoforte TM Aqua Dry |
LB-1540-5/03-KNKL |
Tăng cường khả năng tiêu hoá cho vật nuôi |
- Bao: 1kg, 2kg, 5kg, 10kg, 15kg, 20kg và 25kg |
Kemin europa |
Belgium |
|
110 |
Manganous Oxide (MnO) |
NB-1431-02/03-KNKL |
Bổ sung khoáng vi lượng Mangan (Mn) trong TĂCN. |
- Dạng bột màu xanh nâu. - Bao: 20kg, 25kg và 50kg. |
N.V. De Craene S..A. |
Belgium |
|
111 |
Manganous oxide Alma |
181-02/05-NN |
Cung cấp Mangan (Mn) trong thức ăn chăn nuôi. |
- Dạng bột, màu nâu đen. - Bao: 25kg, 50kg và 1000kg. |
Ọrachem Comilog S.A. |
Belgium |
|
112 |
Meat & Bone Meal 50% Protein, Low Fat |
TN-42-1/2000-KNKL |
Bổ sung đạm, khoáng trong TĂCN. |
- Bao: 25kg và 50kg |
Intraco. |
Belgium |
|
113 |
Meat & Bone Meal 55% Protein, Low Fat |
TN-39-1/00-KNKL |
Bổ sung đạm, khoáng trong TĂCN. |
- Bao: 25kg và 50kg |
Intraco. |
Belgium |
|
114 |
Milkiwean Complete 84 |
304-6/05-NN |
Thức ăn hoàn chỉnh cho heo con. |
- Dạng: viên, màu vàng kem. - Bao: 25kg. |
Trouw Nutrition. LLC |
Belgium |
|
115 |
Milkiwean Presto |
396-10/05-NN |
Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh cho lợn con. |
- Dạng viên, màu vàng kem. - Bao: 25kg. |
Trouw Nutrition |
Belgium |
|
116 |
Mold - Nil Dry |
RUBY-74-3/00-KNKL |
Chống mốc |
- Bao: 25 kg |
Nutri.Ad Internationalbvba. |
Belgium |
|
117 |
Mold Nil Liquid |
084-11/04-NN |
Chất chống nấm mốc bổ sung trong thức ăn chăn nuôi. |
- Chất lỏng, màu nâu đậm. - Thùng: 25kg, 200kg và 1000kg. |
Nutri - ad International N.V., |
Belgium |
|
118 |
MoldstopR SD Plus |
IB-1845-01/04-NN |
Kìm hãm sự lên men nấm mốc trong TĂCN. |
- Bao, gói: 100g, 500g, 1kg, 5kg, 10kg, 20kg và 25kg |
Impextraco NV. |
Belgium |
|
119 |
Mycoblock |
BIA-123-4/00-KNKL |
Chất chống mốc |
- Bột màu vàng nhạt. - Bao: 25kg. |
Biakon N.V. |
Belgium |
|
120 |
Mycoblock Dry |
BIA-123-4/00-KNKL |
Chất chống mốc (Mould Inhibitor) |
- Bao: 25 kg |
Biakon N.V. |
Belgium |
|
121 |
Nutrase Xyla |
172-02/05-NN |
Bổ sung enzyme để tiêu hóa chất xơ trong thức ăn chăn nuôi. |
- Dạng bột, màu trắng sữa. - Gói: 100g; 0,5kg và 1kg. - Bao: 5kg, 10kg và 25kg. |
Nutrex NV |
Belgium |
|
122 |
Nutrase Xyla 500 |
173-02/05-NN
|
Bổ sung enzyme để tiêu hóa chất xơ trong thức ăn chăn nuôi. |
- Dạng bột, màu trắng sữa. - Gói: 100g; 0,5kg và 1kg. - Bao: 5kg, 10kg và 25kg. |
Nutrex NV |
Belgium |
|
123 |
Nutri – Gold yellow Liquid |
127-01/05-NN |
Bổ sung chất tạo màu trong thức ăn gia cầm. |
- Dạng lỏng, màu vàng đậm. - Thùng: 200kg và 1000kg. |
Nutri-ad International N.V |
Belgium |
|
124 |
Nutri – Lys 50% coated |
078-11/04-NN |
Bổ sung chất dinh dưỡng trong thức ăn chăn nuôi bò sữa, dê sữa và cừu sữa. |
- Dạng vi hạt bao màng film, màu be. - Bao: 25kg. |
Nutri - ad International N.V., |
Belgium |
|
125 |
Nutri - Met 50% coated |
079-11/04-NN |
Bổ sung chất dinh dưỡng trong thức ăn chăn nuôi bò sữa, dê sữa và cừu sữa. |
- Dạng vi hạt bao màng film, màu trắng ngà. - Bao: 25kg. |
Nutri - ad International N.V., |
Belgium |
|
126 |
Nutribind |
RUBY-76-3/00-KNKL |
Chất kết dính |
- Bao: 25 kg |
Nutri.Ad Internationalbvba. |
Belgium |
|
127 |
Nutribind Aqua Dry |
NB-1768-11/03-NN |
Bổ sung chất kết dính và chống vi khuẩn trong TĂCN |
- Bao: 25 kg |
NUTRI.AD International. |
Belgium |
|
128 |
Nutribind Gum Dry |
NB-1782-11/03-NN |
Bổ sung chất kết dính trong TĂCN |
- Bao: 25 kg |
NUTRI.AD International. |
Belgium |
|
129 |
Nutribind Super Dry |
NB-1769-11/03-NN |
Bổ sung chất kết dính và chống vi khuẩn trong TĂCN |
- Bao 25kg |
NUTRI.AD International. |
Belgium |
|
130 |
Nutrigold Red Dry |
NB-1765-11/03-NN |
Bổ sung chất tạo màu và acid hữu cơ trong TĂCN |
- Bao: 1kg, 5kg, 10kg và 25kg |
NUTRI.AD International. |
Belgium |
|
131 |
Nutrigold Yellow Dry |
NB-1767-11/03-NN |
Bổ sung chất tạo màu và acid hữu cơ trong TĂCN |
- Bao: 1kg, 5kg, 10kg và 25kg |
NUTRI.AD International. |
Belgium |
|
132 |
Nutri-Saponin P |
NB-1771-11/03-NN |
Bổ sung chất khử mùi và acid hữu cơ trong TĂCN |
- Can: 2,5kg. - Bao: 15kg, 20kg và 25kg. |
NUTRI.AD International. |
Belgium |
|
133 |
Nutri-Saponin PV |
NB-1772-11/03-NN |
Bổ sung chất khử mùi và acid hữu cơ trong TĂCN |
- Can: 2,5kg. - Bao: 15kg, 20kg và 25kg. |
NUTRI.AD International. |
Belgium |
|
134 |
Nutri-Zym TM Dry |
NI-268-8/00-KNKL |
Bổ sung men tiêu hoá |
- Bột màu trắng ngà tới nâu nhạt - Bao: 1kg và 25kg |
Nutri.Ad InternationalB.V.B.A |
Belgium |
|
135 |
Nutri-Zym TM S Dry |
NI-268-8/00-KNKL |
Bổ sung men tiêu hoá |
- Bột màu trắng ngà tới nâu nhạt - Bao: 1kg và 25kg |
Nutri.Ad InternationalB.V.B.A |
Belgium |
|
136 |
Nuvisol Hatch L |
175-02/05-NN |
Chất bổ sung các loại vitamin tan trong nước và L-carnitine trong thức ăn chăn nuôi gà giống và gà con. |
- Dạng dung dịch, màu vàng nâu. - Chai: 500ml. |
Nutrex NV |
Belgium |
|
137 |
Nutri Mos |
449-11/05-NN |
Chất chiết xuất tế bào men, bổ sung trong thức ăn chăn nuôi. |
- Dạng bột, màu nâu nhạt. - Bao: 1kg, 25kg. |
Nutri-AD International NV. |
Belgium |
|
138 |
Orffavit- Vitamin E 50% Adsorbate |
OH-257-7/01-KNKL |
Sản xuất Premix trong TĂCN |
- Bao: 25kg, 50kg và 500kg |
Orffa Nederland Feed B.V Burgstraat 12. 4283 GG Giessen |
Belgium |
|
139 |
Oxy - Nil Dry |
RUBY-75-3/00-KNKL |
Chống oxy hoá |
- Bao: 25kg. |
Nutri.Ad Internationalbvba. |
Belgium |
|
140 |
Oxy Nil Liquid |
085-11/04-NN |
Chất chống oxy hoá bổ sung trong thức ăn chăn nuôi. |
- Chất lỏng, màu nâu đậm. - Thùng: 25kg, 200kg và 1000kg. |
Nutri - ad International N.V., |
Belgium |
|
141 |
Oxy-nil rx dry |
051-9/04-NN |
Bổ sung chất chống oxy hoá trong thức ăn chăn nuôi. |
- Dạng bột, màu nâu nhạt. - Bao: 25kg. |
Nutri-Ad International N.V., |
Belgium |
|
142 |
Oxy Nil 5X Concentrate |
448-11/05-NN |
Bổ sung chất chống oxy hoá trong thức ăn chăn nuôi. |
- Dạng bột, màu xám nâu. - Bao: 25kg. |
Nutri-AD International NV. |
Belgium |
|
143 |
Pulp Shreds of Chicory (Bột rễ rau diếp xoăn) |
HT-698-9/02-KNKL |
Tăng cường hấp thụ Vitamin, khoáng trong TĂCN. |
- Dạng bột thô màu trắng đục. - Bao lớn không đồng nhất khoảng 980kg đến 1100 kg. |
Socode S.C |
Belgium |
|
144 |
Saligran G120 (Salinomycine Sodium 12% Granulated) |
032-8/04-NN |
Chất bổ sung trong thức ăn chăn nuôi nhằm ngừa cầu trùng và tăng hiệu quả sử dụng thức ăn cho vật nuôi. |
- Dạng hạt, màu nâu. - Bao: 25kg. |
Impextraco |
Belgium |
|
145 |
Salmo Nil Dry |
453-11/05-NN |
ChÊt chèng nÊm mèc, bæ sung trong thøc ¨n ch¨n nu«i. |
- D¹ng bét, mµu tr¾ng. - Bao: 25kg. |
Nutri-AD International NV. |
Belgium |
|
146 |
Sanolife AFM |
NI-1797-03/04-NN |
Chất bổ sung trong TĂCN nhằm khử mùi hôi vật nuôi. |
- Can: 5lít, 10lít và 25 lít |
Nutri.ad International. |
Belgium |
|
147 |
Sodium Selenite 45% (Na2SeO3) |
NB-1430-02/03-KNKL |
Bổ sung khoáng vi lượng Selen (Se) trong TĂCN. |
- Dạng bột màu trắng. - Bao: 20kg, 25kg và 50kg. |
N.V. De Craene S.A. |
Belgium |
|
148 |
Spray Dried Porcine Digest |
BrA-173-6/00-KNKL |
Cung cấp protein trong TĂCN. |
- Bao: 10kg và 25kg |
Intraco. |
Belgium |
|
149 |
Spraydried porcine Haemoglobin Powder VEPRO 95 PAF |
008-7/04-NN |
Bổ sung protein trong thức ăn gia súc. |
- Dạng bột, màu nâu đen. - Bao 25kg. |
Veos N.V |
Belgium |
|
150 |
Supergro 72 (Fish Meal Analogue 72%) |
TN-41-1/00-KNKL |
Bổ sung đạm trong TĂCN. |
- Bao: 25kg và 50kg |
Intraco. |
Belgium |
|
151 |
Toxy-Nil Dry |
NB-1764-11/03-NN |
Bổ sung chất chống độc tố và acid hữu cơ trong TĂCN |
- Bao: 25kg |
NUTRI.AD International. |
Belgium |
|
152 |
Toxy-Nil Plus Dry |
NB-1761-11/03-NN |
Bổ sung chất chống độc tố và acid hữu cơ trong TĂCN |
- Bao: 25kg |
NUTRI.AD International. |
Belgium |
|
153 |
Toxy-Nil Plus Liquid |
NB-1762-11/03-NN |
Bổ sung chất chống độc tố và acid hữu cơ trong TĂCN |
- Chai: 0,5 lit và 1 lit. - Can: 5kg và 25kg. |
NUTRI.AD International. |
Belgium |
|
154 |
UL Tracid LacTM Plus Liquid |
NB-1774-11/03-NN |
Bổ sung acid hữu cơ và chất chống vi khuẩn trong TĂCN |
- Thùng: 25kg, 200kg và1000kg |
NUTRI.AD International. |
Belgium |
|
155 |
Ultracid Dry |
RUBY-77-3/00-KNKL |
Chất axit hoá |
- Bao: 25 kg |
Nutri.Ad Internationalbvba. |
Belgium |
|
156 |
Ultracidlac Dry |
RUBY-78-3/00-KNKL |
Chất axit hoá |
- Bao: 25 kg |
Nutri.Ad InternationalBvba. |
Belgium |
|
157 |
Ultracid Lac Plus Dry |
447-11/05-NN |
Bổ sung acid hữu cơ trong thức ăn chăn nuôi. |
- Dạng bột, màu nâu nhạt. - Bao: 1kg, 25kg. |
Nutri-AD International NV. |
Belgium |
|
158 |
Vita- Bind |
BI-1585-7/03-KNKL |
Bổ sung chất kết dính trong TĂCN |
- Bao: 25 kg |
Vitafor |
Belgium |
|
159 |
Vitafort L 5% |
NB-1617-8/03-KNKL |
Bổ sung năng lượng, khoáng và vitamin cho heo con |
- Bột màu trắng ngà. - Bao: 25kg |
N.V Vitamex SA |
Belgium |
|
160 |
Vitalacto |
NB-1620-8/03-KNKL |
Bổ sung khoáng Canxi và vitamin cho heo con |
- Bột màu trắng ngà. - Bao: 25kg |
N.V Vitamex SA |
Belgium |
|
161 |
Vitalife |
467-11/05-NN |
Chất bổ sung vitamin A, D, E trong thức ăn chăn nuôi lợn con. |
- Dạng bột, màu vàng nhạt. - Bao: 1kg, 5kg, 10kg và 25kg. |
Vitamex, |
Belgium |
|
162 |
Vitalife (87597210) |
VB-181-6/01-KNKL |
Dinh dưỡng bổ sung cho lợn nái, lợn con |
- Bao: 10 kg |
Vitamex. |
Belgium |
|
163 |
Vitamanna 5% |
CB-524-4/02-KNKL |
Thức ăn cho lợn nái chửa |
- Bao: 20kg và 40kg |
Vitamex. |
Belgium |
|
164 |
Vitaoligosol |
NB-1616-8/03-KNKL |
Bổ sung dinh dưỡng và vitamin cho heo con |
- Bột màu trắng ngà. - Bao: 25kg |
N.V Vitamex SA |
Belgium |
|
165 |
Vitapunch |
NB-1618-8/03-KNKL |
Bổ sung dinh dưỡng và khoáng cho heo |
- Bột màu đỏ hồng. - Bao: 25kg |
N.V Vitamex SA |
Belgium |
|
166 |
Vitapunch (87596510) |
VB-182-6/01-KNKL |
Thức ăn bổ sung cho lợn nái |
- Bao: 10 kg |
Vitamex. |
Belgium |
|
167 |
Vitarocid |
NB-1615-8/03-KNKL |
Bổ sung khoáng Canxi cho heo con |
- Bột màu trắng. - Bao: 25kg |
N.V Vitamex SA |
Belgium |
|
168 |
Vitasow 5% |
NB-1613-8/03-KNKL |
Bổ sung vitamin cho heo nái |
- Hạt nhỏ, màu vàng nâu nhạt - Bao: 25kg |
N.V Vitamex SA |
Belgium |
|
169 |
Vitasow Lacto 5% |
CB-523-4/02-KNKL |
Thức ăn cho lợn con |
- Bao: 20kg và 40kg |
Vitamex. |
Belgium |
|
170 |
Vitasow Lacto 5% |
NB-1612-8/03-KNKL |
Bổ sung khoáng vi lượng cho heo nái |
- Bột màu trắng ngà. - Bao: 25kg |
N.V Vitamex SA |
Belgium |
|
171 |
Vitastart 12% |
CB-522-4/02-KNKL |
Thức ăn cho lợn choai |
- Bao: 20kg và 30kg |
Vitamex. |
Belgium |
|
172 |
Vitolpig 0,5% |
NB-1619-8/03-KNKL |
Bổ sung năng lượng cho neo nái |
- Bột màu vàng xám - Bao: 25kg |
N.V Vitamex SA |
Belgium |
|
173 |
Y-Boost |
174-02/05-NN |
Chất bổ sung trong thức ăn chăn nuôi nhằm hỗ trợ khả năng tiêu hóa cho thú con. |
- Dạng bột, màu nâu nhạt. - Gói: 100g; 0,5kg và 1kg. - Bao: 5kg, 10kg và 25kg. |
Nutrex NV |
Belgium |
|
174 |
Zinc Oxide Afox 72% |
UB-1537-6/03-KNKL |
Bổ sung Kẽm (Zn) trong TĂCN. |
- Bột, màu vàng nhạt. - Bao: 25kg. |
Umicore (Nederland) B.V The Nederlands Zolder. |
Belgium |
|
175 |
ZympexR 006 |
IB-1847-01/04-NN |
Bổ sung protein và men tiêu hóa trong TĂCN. |
- Bao, gói: 100g, 500g, 1kg, 5kg, 10kg, 20kg và 25kg |
Impextraco NV. |
Belgium |
|
176 |
ZympexR P 5000 |
IB-1846-01/04-NN |
Bổ sung protein và men tiêu hóa trong TĂCN. |
- Bao, gói: 100g, 500g, 1kg, 5kg, 10kg, 20kg và 25kg |
Impextraco NV. |
Belgium |
|
177 |
Nicarmix 25 |
PU-1631-8/03-KNKL |
Bổ sung acid hữu cơ trong TĂCN |
- Bao: 25kg |
PlanalquimicaIndustrial Ltda. Brazil |
Brazil |
|
178 |
Agrimos |
LF-1541-6/03-KNKL |
Bổ sung men tiêu hoá trong TĂCN |
- Bao, hộp: 25kg |
Lallemand Animal Nutrition S.A Brazil |
Brazil |
|
179 |
Cell Wall From Yeast (Nutricell Mos) |
IB-1708-9/03-KNKL |
Bổ sung men tiêu hoá trong TĂCN. |
- Bột màu vàng nghệ. - Bao: 25kg |
ICC Industrial Comercio Exportacao E Importacao Ltd. |
Brazil |
|
180 |
Lecithin Đỗ tương (Lecsam N-Soy Lecithin) |
BB-500-4/02-KNKL |
Cung cấp chất Lecithin, Phospholipid trong TĂCN. |
- Hộp: 18kg. - Thùng: 200kg. - Container: 900kg. |
Bunge AlimenTos S/A. Brazil |
Brazil |
|
181 |
Lecsamn (Soy Lecithin) |
BB-249-7/01-KNKL |
Cung cấp Phospholipids, axit béo, nhũ tương hoá |
- Dạng lỏng. - Thùng: 200kg. |
Bunge Alimentos. Braxin |
Brazil |
|
182 |
Mixed Bile Acids |
IB-1715-9/03-KNKL |
Giúp chuyển hoá và hấp thu chất béo |
- Bao: 15 kg |
Interchange Veterinaria Industriae Comercio Ltda Brazil |
Brazil |
|
183 |
Plasma Powder Spray Dried |
IB-1495-5/03-KNKL |
Bổ sung Protein trong TĂCN. |
- Bột màu kem sữa - Bao: 20kg |
ICC Industrial ComercioExportacao EImportacao Ltd. |
Brazil |
|
184 |
Spray Dried Molasses Yeast |
IB-546-5/02-KNKL |
Bổ sung chất đạm trong TĂCN. |
- Bột màu nâu nhạt. - Bao: 20kg. |
Industrial Comercio Exportacao E Importacao ltda. |
Brazil |
|
185 |
Spray Dried Molasses Yeast |
IB-463-02/02-KNKL |
Bổ sung dinh dưỡng trong TĂCN. |
- Dạng bột, màu nâu. - Bao: 25kg. |
ICC Industrial Comercio Exportacao E Importacao LTDA. |
Brazil |
|
186 |
Unalev |
NM-1892-3/04-NN |
Cung cấp đạm trong TĂCN |
- Màu nâu vàng nhạt. - Bao: 25kg |
Nardini Agroindustrial Ltda. Brazil |
Brazil |
|
187 |
Vitosam Tec |
BI-358-10/01-KNKL |
Bổ sung phốtpholipit, acid béo trong TĂCN |
- Thùng: 20kg. |
Bunge Alimentos. Brazil |
Brazil |
|
188 |
Meritose 200 |
MB-380-11/01-KNKL |
Cung cấp đường đơn trong TĂCN |
- Bao: 25kg |
Bulgaria |
Bungari |
|
189 |
Meritose 200 |
GL-233-7/00-KNKL |
Cung cấp đường đơn dextrose |
- Bột màu trắng - Bao:25kg |
Amylum Bungari |
Bungari |
|
190 |
Acidmix (NB 73450) |
NC-360-10/01-KNKL |
Làm giảm độ pH trong ruột, tăng khả năng tiêu hoá. |
- Dạng lỏng, màu vàng nhạt. - Phi: 200kg. |
NutriBios Corp |
Canada |
|
191 |
Acidmix Water Soluble TM |
NB-197-7/00-KNKL |
Điều hoà độ pH, tăng khả năng tiêu hoá. |
- Bột màu trắng. - Bao: 25kg. |
Nutribios Corporation |
Canada |
|
192 |
Alkosel (2000) |
LF-1540-6/03-KNKL |
Bổ sung men tiêu hoá trong TĂCN |
- Bao, hộp: 25kg |
Lallemand Animal Nutrition S.A |
Canada |
|
193 |
Bio Alkalizer Plus |
UC-1819-01/04-NN |
Chất bổ sung trong TĂCN nhằm giảm mùi hôi của phân vật nuôi. |
- Dạng dung dịch màu nâu. - Thùng, lọ: 100ml; 500ml; 1 lít; 5 lít; 20 lít; và 210 lít. |
Ultra Biologics Inc |
Canada |
|
194 |
Enviroplex (Odor Control) |
UC-1821-01/04-NN |
Chất bổ sung trong TĂCN nhằm giảm mùi hôi của phân vật nuôi. |
- Dạng dung dịch màu nâu. - Thùng, lọ: 100ml; 500ml; 1 lít; 5 lít; 20 lít; và 210 lít. |
Ultra Biologics Inc |
Canada |
|
195 |
Ferm MOS |
NB-195-7/00-KNKL |
Bổ sung các men tiêu hoá peptides, carbohydrate. |
- Bột màu vàng nhạt đến nâu sậm. - Bao: 25kg. |
Nutribios Corporation |
Canada |
|
196 |
Fish Factor 48* |
NB-210-7/00-KNKL |
Bổ sung đạm, vitamin, canxi, a xít amin |
- Bột màu vàng nâu sẫm. - Bao: 25kg. |
Nutribios Corporation |
Canada |
|
197 |
Lactogen |
NB-191-7/00-KNKL |
Sản phẩm lên men dùng cho lợn |
- Bột màu vàng nhạt đến nâu sậm. - Bao: 25kg. |
Nutribios Corporation |
Canada |
|
198 |
Meat Bone Meal |
AB-1396-12/02-KNKL |
Bổ sung đạm, khoáng trong TĂCN |
- Bao: 50kg hoặc trong container |
Alberta Processsing |
Canada |
|
199 |
Mega Tracđ (Krill Biomass Feed Attractant) |
BM-1907-3/04-NN |
Bổ sung dinh dưỡng và kích thích ngon miệng cho vật nuôi. |
- Chất lỏng màu đỏ hồng. - Thùng nhựa: 20kg |
Oceanic Fisheries Inc. |
Canada |
|
200 |
Nutracro YR |
NB-200-7/00-KNKL |
Hoạt hoá một số enzyme, giảm stress. |
- Bột màu vàng nhạt. - Bao: 25kg. |
Nutribios Corporation |
Canada |
|
201 |
Nutragen- P |
NB-193-7/00-KNKL |
Bổ sung men tiêu hoá |
- Bột màu vàng nhạt đến nâu sậm. - Bao: 25kg. |
Nutribios Corporation |
Canada |
|
202 |
Nutragen PCW |
NB-192-7/00-KNKL |
Sản phẩm lên men dùng cho gia cầm |
- Bột màu vàng nhạt đến nâu sậm. - Bao: 25kg. |
Nutribios Corporation |
Canada |
|
203 |
Nutramix |
NB-194-7/00-KNKL |
Nâng cao hiệu quả sử dụng các phụ phẩm từ ngũ cốc. |
- Bột màu vàng nhạt đến nâu sậm. - Bao: 25kg. |
Nutribios Corporation |
Canada |
|
204 |
Nutrasac T-PAK |
NB-203-7/00-KNKL |
Cải thiện khả năng tăng trọng,tăng khả năng sử dụng thức ăn. |
- Bột màu vàng nhạt đến nâu sậm. - Bao: 25kg. |
Nutribios Corporation |
Canada |
|
205 |
Nutrasel YR |
NB-199-7/00-KNKL |
Chất chống oxy hoá. |
- Bột màu vàng nhạt đến nâu sậm. - Bao: 25kg. |
Nutribios Corporation |
Canada |
|
206 |
Nutriacid Dry TM |
NB-196-7/00-KNKL |
Điều hoà độ pH, tăng khả năng tiêu hoá. |
- Bột màu trắng xám đến vàng nhạt. - Bao: 25kg. |
Nutribios Corporation |
Canada |
|
207 |
Nutriacid Liquid |
NB-237-7/00-KNKL |
Giúp giảm độ pH trong ruột và làm tăng khả năng tiêu hoá cho gia súc non |
-Dung dịch trắng vàng. - Bình: 25kg. - Phi: 200kg. |
Nutribios Corporation |
Canada |
|
208 |
Nutriox |
NB-204-7/00-KNKL |
Chống oxy hoá. |
- Bột màu vàng nhạt đến nâu sậm. - Bao: 25kg. |
Nutribios Corporation |
Canada |
|
209 |
Nutriprop |
NB-198-7/00-KNKL |
Chất chống mốc. |
- Bột màu vàng nhạt đến nâu sậm. - Bao: 25kg. |
Nutribios Corporation |
Canada |
|
210 |
Nutrizyme CS-V |
NB-202-7/00-KNKL |
Cải thiện khả năng tăng trọng,tăng khả năng sử dụng thức ăn |
- Bột màu kem đến vàng nhạt. - Bao: 20kg và 25kg. |
Nutribios Corporation |
Canada |
|
211 |
Nutrizyme-V |
NB-201-7/00-KNKL |
Cải thiện khả năng tăng trọng,tăng khả năng sử dụng thức ăn |
- Bột màu kem đến vàng nhạt. - Bao: 25kg. |
Nutribios Corporation |
Canada |
|
212 |
Odorstop |
NB-205-7/00-KNKL |
Khử mùi hôi trong chăn nuôi lợn và gia cầm. |
- Bột màu xám hoặc dung dịch màu nâu đen ánh đỏ. - Bao: 25kg. - Phi: 200 lít. |
Nutribios Corporation |
Canada |
|
213 |
PBT 4-Way |
373-8/05-NN |
Bổ sung premix vitamin khoáng trong thức ăn chăn nuôi lợn nái. |
- Dạng bột, màu nâu vàng. - Bao: 1kg, 2kg, 5kg và 20kg. |
Innotech Animal Nutrition Solution, |
Canada |
|
214 |
Pig Flav-R |
NB-206-7/00-KNKL |
Tăng sự hấp dẫn cho thức ăn, ổn định mức tiêu thụ thức ăn |
- Bột màu vàng nhạt. - Bao: 25kg. |
Nutribios Corporation |
Canada |
|
215 |
Pig flav-R- Ultrasweet |
NB-207-7/00-KNKL |
Tăng sự hấp dẫn cho thức ăn, ổn định mức tiêu thụ thức ăn |
- Bột màu vàng nhạt. - Bao: 25kg. |
Nutribios Corporation |
Canada |
|
216 |
Sweet Flav R-V |
NB-208-7/00-KNKL |
Tăng sự hấp dẫn cho thức ăn, ổn định mức tiêu thụ thức ăn |
- Bột màu vàng nhạt. - Bao: 25kg. |
Nutribios Corporation |
Canada |
|
217 |
Sweet Whey Powder |
NW-1904-3/04-NN |
Bổ sung chất dinh dưỡng trong TĂCN. |
- Bột màu trắng kem. - Bao: 25kg. |
Farmers Cheese Division. |
Canada |
|
218 |
Ultra Acidola Plus |
UC-1824-01/04-NN |
Bổ sung Vitamin A, D, E trong TĂCN. |
- Dạng bột màu trắng. - Bao, thùng, gói: 50g, 100g, 500g, 1kg, 2kg,3kg, 5kg, 10kg, 20kg và 100kg. |
Ultra Biologics Inc. |
Canada |
|
219 |
Ultra AF-8 |
UC-1823-01/04-NN |
Chất bổ sung trong TĂCN nhằm giảm mùi hôi của phân vật nuôi. |
- Dạng bột màu vàng nhạt đến nâu sẫm. - Bao, thùng, gói: 50g, 100g, 500g, 1kg, 2kg, 3kg, 5kg; 10kg và 20kg và 100kg. |
Ultra Biologics Inc. |
Canada |
|
220 |
Ultra Bio-MD |
UC-1825-01/04-NN |
Chất bổ sung trong TĂCN nhằm giảm mùi hôi của phân vật nuôi. |
- Dạng bột màu nâu xám. - Bao, thùng, gói: 50g, 100g, 500g, 1kg, 2kg,3kg, 5kg, 10kg, 20kg và 100kg. |
Ultra Biologics Inc. |
Canada |
|
221 |
Ultra Biozyme AC |
UC-1820-01/04-NN |
Chất bổ sung trong TĂCN nhằm giảm mùi hôi của phân vật nuôi. |
- Dạng dung dịch màu nâu. - Thùng, lọ: 100ml; 500ml; 1 lít; 5 lít; 20 lít; và 210 lít. |
Ultra Biologics Inc. |
Canada |
|
222 |
Ultra Natural Plus |
UC-1822-01/04-NN |
Tăng cường khả năng tiêu hóa |
- Dạng dung dịch màu nâu. - Thùng, lọ: 100ml; 500ml; 1 lít; 5 lít; 20 lít; và 210 lít |
Ultra Biologics Inc. |
Canada |
|
223 |
Ultra Shrimp/Fish Gro |
UC-1826-01/04-NN |
Bổ sung Vitamin A, B, E trong TĂCN. |
- Bao, thùng, gói: 50g, 100g, 500g, 1kg, 2kg,3kg, 5kg, 10kg, 20kg và 100kg. |
Ultra Biologics Inc. |
Canada |
|
224 |
Whey Powder protein 7% (ANILAC 200) |
PC-1722-10/03-NN |
Bổ sung dinh dưỡng trong TĂCN |
- Bao: 25 kg |
Parmalat. |
Canada |
|
225 |
BIOCP |
207-3/05-NN |
Bổ sung protein bột cá trong thức ăn chăn nuôi. |
- Dạng bột, màu nâu nhạt. - Bao: 25kg. |
SOC. Pesquera Landes S.A., |
Chile |
|
226 |
YIDUOZYME-9380 |
GC-1435-03/03-KNKL |
Bổ sung men tiêu hoá trong TĂCN. |
- Bao: 25kg |
Guangdong VTR Biotech Co. Ltd. |
China |
|
227 |
Manganese Sulphate MnSO4.H2O |
003-7/04-NN |
Bổ sung Mangan (Mn) trong thức ăn chăn nuôi. |
- Dạng bột kết tinh hồng nhạt. - Bao: 25kg, 30kg và 50kg. |
China National Pharmaceutical Foreign Trade Co.
|
China |
|
228 |
Manganous Oxide MnO |
005-7/04-NN |
Bổ sung Mangan (Mn) trong thức ăn chăn nuôi. |
- Dạng bột kết tinh có màu xanh xám. - Bao: 25kg, 30kg và 50kg. |
China National Pharmaceutical Foreign Trade Co.
|
China |
|
229 |
Squid Liver Paste |
012-7/04-NN |
Bột gan mực bổ sung chất béo giàu năng lượng trong thức ăn chăn nuôi. |
- Dạng cô đặc, màu nâu đen. - Thùng: 225kg. |
Jiashan chem Group |
China |
|
230 |
Zinc Oxide |
006-7/04-NN |
Bổ sung Kẽm (Zn) trong thức ăn chăn nuôi. |
- Dạng bột, hạt màu trắng. - Bao: 25kg. |
Hebei Pingshan Foreign Trade Corp. |
China |
|
231 |
Zinc Oxide ZnO |
004-7/04-NN |
Bổ sung Kẽm (Zn) trong thức ăn chăn nuôi. |
- Dạng bột màu xám. - Bao: 25kg, 30kg và 50kg. |
China National Pharmaceutical Foreign Trade Co. |
China |
|
232 |
0.3% Trace- Mineral Premix for Pig Grower |
ET-704-10/02-KNKL |
Bổ sung khoáng trong TĂCN. |
- Bột màu xám nhạt. - Bao: 30 kg. |
East Hope Investment. |
China |
|
233 |
0.3% Trace- Mineral Premix for Pig Starter |
ET-703-10/02-KNKL |
Bổ sung khoáng trong TĂCN. |
- Bột màu xám nhạt. - Bao: 30 kg. |
East Hope Investment. |
China |
|
234 |
0.30% Trace- Mineral Fremix for 1st- Phase Broiler |
ET-686-9/02-KNKL |
Bổ sung khoáng trong TĂCN. |
- Bột màu xám nhạt. - Bao: 30 kg. |
East Hope Investment. |
China |
|
235 |
0.30% Trace- Mineral Premix for Freshwater Fish |
ET-687-9/02-KNKL |
Bổ sung khoáng trong TĂCN. |
- Bột màu xám nhạt. - Bao: 30 kg. |
East Hope Investment. |
China |
|
236 |
0.30% Trace- Mineral Premix for Laying Hen |
ET-685-9/02-KNKL |
Bổ sung khoáng trong TĂCN. |
- Bột màu xám nhạt. - Bao: 30kg. |
East Hope Investment. |
China |
|
237 |
0.4% Trace- Mineral Premix Replacement Pullet |
ET-706-10/02-KNKL |
Bổ sung khoáng trong TĂCN. |
- Bột màu xám nhạt. - Bao: 30 kg. |
East Hope Investment. |
China |
|
238 |
0.45% Trace- Mineral Premix for Piglet |
ET-702-10/02-KNKL |
Bổ sung khoáng trong TĂCN. |
- Bột màu xám nhạt. - Bao: 30 kg. |
East Hope Investment. |
China |
|
239 |
1.5% Trace- Mineral Premix for Pig Concentrated |
ET-705-10/02-KNKL |
Bổ sung khoáng trong TĂCN. |
- Bột màu xám nhạt. - Bao: 30 kg. |
East Hope Investment. |
China |
|
240 |
111N Pig Premix |
ADM-146-5/00-KNKL |
Premix cung cấp khoáng đa , vi lương cho lợn |
- Bao: 25kg và 50kg |
Animal Health And Nutrition |
China |
|
241 |
60% Choline Chloride |
MT-718/10/02-KNKL |
Bổ sung Vitamin B4 trong TĂCN. |
- Bột màu vàng. - Bao: 25kg. |
Miyasun Great Wall Foods (Dalian) Co.Ltd. |
China |
|
242 |
888N Broiler Premix |
ADM-145-5/00-KNKL |
Premix cung cấp khoáng đa, vi lương cho gà thịt |
- Bao: 25kg và 50kg |
Animal Health And Nutrition |
China |
|
243 |
999N Swine Premix |
ADM-144-5/00KNKL |
Premix cung cấp khoáng đa, vi lương cho lợn |
- Bao: 25kg và 50kg |
Animal Health And Nutrition |
China |
|
244 |
Acid-All |
301-6/05-NN |
Cải thiện vi khuẩn đường ruột cho gia súc nhỏ. |
- Dạng: bột, màu trắng. - Bao: 0,5kg, 1kg, 5kg, 25kg, 500kg và 1000kg. |
Alltech Inc. |
China |
|
245 |
Acid-All |
345-8/05-NN |
Bổ sung axit nhằm cải thiện khả năng tiêu hoá thức ăn chăn nuôi. |
- Dạng: bột, màu trắng. - Bao: 25kg |
Beijing Alltech Biological Products Co., Ltd., |
China |
|
246 |
Alliein (Tinh dầu tỏi) |
CC-1799-12/03-NN |
Bổ sung chất kháng khuẩn trong TĂCN |
- Thùng, bao: 20kg và 25kg. |
Shanghai Sanwei Feed Additive Co., Ltd., |
China |
|
247 |
Antimold |
TQ-673-8/02-KNKL |
Chống mốc hoá trong TĂCN |
- Bao: 25kg và 40 kg |
Tamduy Thượng Hải |
China |
|
248 |
Antioxidant |
TQ-672-8/02-KNKL |
Chống oxy hoá trong TĂCN |
- Bao: 25kg và 40 kg |
Tamduy Thượng Hải |
China |
|
249 |
Aquatic Feed Binding Agent |
HJ-282-9/00-KNKL |
Chất kết dính dùng trong công nghệ chế biến thức ăn viên |
- Bột màu trắng hoặc vàng. - Bao: 20kg (trong chứa 20 túi nhỏ mỗi túi 1kg) |
Huzhou Jingbao Group Orporation Ltd |
China |
|
250 |
Arsanilic Acid |
357-8/05-NN |
Phụ gia bổ sung trong thức ăn gia súc, gia cầm. |
- Dạng: bột màu trắng, xám. - Bao, thùng: 20kg, 25kg và 50kg. |
Zhejiang Huangyan Rongyao Chemical Factory |
China |
|
251 |
Bamberfeed |
111-12/04-NN |
Sản phẩm chứa Bamberfeed bổ sung trong thức ăn chăn nuôi nhằm tăng khả năng sinh trưởng và hiệu quả sử dụng thức ăn của vật nuôi. |
- Dạng bột, màu vàng. - Bao hoặc thùng: 1kg, 10kg, 20kg và 25kg. |
Chongqing Honoroad Co. Ltd., |
China
|
|
252 |
Bear Dregs (Bã bia) |
MC-1606-8/03-KNKL |
Bổ sung Protein trong TĂCN |
- Bao: 30kg |
Manrich |
China |
|
253 |
Bentonite (Feed Grade) |
VC-1502-5/03-KNKL |
Tăng độ kết dính trong TĂCN |
- Bao: 50 kg |
Junwei |
China |
|
254 |
Binder (Sunny Binder) |
ZC-1542-6/03-KNKL |
Bổ sung chất kết dính trong TĂCN |
- Bao: 1kg, 5kg, 20kg và 25kg. |
Zhejiang University Sunny Nutrition (Sunnu Nutrition Technology Group) |
China |
|
255 |
Bột Gluten Ngô (Corn Gluten Feed) |
QT-1369-12/02-KNKL |
Bổ sung Protein trong TĂCN |
- Bao: 40kg và 50 kg |
Qingdao |
China |
|
256 |
Bột Gluten Ngô (Corn Gluten Meal) |
SC-671-8/02-KNKL |
Bổ sung Protein trong TĂCN |
- Bao: 50kg |
Shandong Luzhou Food Group. Co.Ltd |
China |
|
257 |
Bột Gluten Ngô (Corn Gluten Meal) |
CT-244-7/01-KNKL |
Làm nguyên liệu sản xuất TĂCN |
- Bao PP: 20kg, 25kg, 40kg, 50kg và 60kg |
zhucheng xingmao corn developing |
China |
|
258 |
Bột hoa trà (Tea Seed Powder- Tea Seed Cake) |
YC-1415-01/03-KNKL |
Hấp thụ NH3 trong TĂCN |
- Bột hoặc dang bánh. Bao: 50kg |
Yichun City Import An Export Corp. Jiangxi Province |
China |
|
259 |
Breeder Concentrate Feed (Vitamins + Minerals) |
063-10/04-NN |
Bổ sung vitamin và khoáng cho gà đẻ. |
- Dạng bột, màu vàng nhạt. - Bao: 25kg. |
Guyomarc’h N.A. Qingdao |
China |
|
260 |
Broiler Concentrate Feed (Minerals) |
125-01/05-NN |
Bổ sung khoáng trong thức ăn cho gà dò. |
- Dạng bột, màu vàng nhạt. - Bao: 25kg. |
Guyomarc’h N.A. Qingdao |
China
|
|
261 |
Broiler Concentrate Feed (Vitamins) |
124-01/05-NN |
Bổ sung vitamin trong thức ăn cho gà dò. |
- Dạng bột, màu vàng nhạt. - Bao: 25kg. |
Guyomarc’h N.A. Qingdao |
China
|
|
262 |
Calcium Hydrogen Phosphate (CaHPO4 .2H2O) |
VP-68-2/01-KNKL |
Nguyên liệu bổ sung khoáng : Ca, P |
- Dạng bột, màu trắng - Bao: 40kg |
Con rồng(Vân Phi) Côn Minh. Vân Nam |
China |
|
263 |
Calcium Hydrophosphate |
NC-1486-5/03-KNKL |
Bổ sung P và Ca trong TĂCN |
- Bao: 40kg và 50kg |
Nhà máy SX thuốc Thú y. phụ gia nguyên liệu Minh Châu Chiết Giang |
China |
|
264 |
Calcium Lactate |
QT-1389-12/02-KNKL |
Bổ sung Ca trong TĂCN. |
- Bao: 20kg và 25kg |
Qingdao Haidabaichua N Biological Engineering Co. Ltd. |
China |
|
265 |
Calcium Lactate |
034-8/04-NN |
Bổ sung Canxi (Ca) trong thức ăn chăn nuôi. |
- Dạng bột, màu trắng. - Bao: 25kg. |
Henan Jindan Lactic Acid Co., Ltd., |
China |
|
266 |
CC 50 Choline Chloride, 50% on Vegetable Carrier |
YC-476-3/02-KNKL |
Bổ sung Choline Chloride trong TĂCN. |
- Bột màu nâu vàng nhạt. - Bao: 25kg |
Akzo Nobel Chemical (Yixing) Co. Ltd. |
China |
|
267 |
CC 60 Choline Chloride, 60% on Vegetable Carrier |
YC-477-3/02-KNKL |
Bổ sung Choline Chloride trong TĂCN. |
- Bột màu nâu vàng nhạt. - Bao: 25kg |
Akzo Nobel Chemical (Yixing) Co. Ltd. |
China |
|
268 |
Cattle Concentrate Feed (Vitamins + Minerals) |
123-01/05-NN |
Bổ sung vitamin và khoáng trong thức ăn cho bò sữa. |
- Dạng bột, màu vàng nhạt. - Bao: 25kg. |
Guyomarc’h N.A. Qingdao |
China
|
|
269 |
Colifeed |
109-12/04-NN |
Sản phẩm chứa Colistin bổ sung trong thức ăn chăn nuôi nhằm tăng năng suất vật nuôi. |
- Dạng hạt nhỏ, màu vàng. - Bao hoặc thùng: 1kg, 10kg, 20kg và 25kg. |
Chongqing Honoroad Co., Ltd., |
China
|
|
270 |
Diclafeed |
106-12/04-NN |
Sản phẩm chứa Diclazuril bổ sung trong thức ăn chăn nuôi nhằm tăng năng suất vật nuôi. |
- Dạng bột, màu vàng. - Bao hoặc thùng: 1kg, 10kg, 20kg và 25kg. |
Chongqing Honoroad Co., Ltd., |
China
|
|
271 |
Chất kết dính lps binder |
ZC-291-8/01-KNKL |
Tạo độ kết dính trong thức ăn gia súc |
- Dạng bột màu trắng - Gói: 2kg - Bao: 20kg. |
Zhangpu Xinsheng Feed Co. Ltd. |
China |
|
272 |
Chelat (Co 050M) |
CC-1809-01/04-NN |
Bổ sung Coban (Co) và Axit amin trong TĂCN. |
- Bột màu da. - Bao, thùng carton, drum: 5kg, 10kg, 15kg, 20kg, 25kg và 30kg. |
TNHH Bio.Hightech ZNBT Bắc Kinh. |
China |
|
273 |
Chelat (Cr 1000G) |
CC-1811-01/04-NN |
Bổ sung Crom (Cr) và Axit amin trong TĂCN. |
- Bột màu xám trắng - Bao, thùng carton, drum: 5kg, 10kg, 15kg, 20kg, 25kg và 30kg. |
TNHH Bio.Hightech ZNBT Bắc Kinh. |
China |
|
274 |
Chelat (Cu 090L) |
CC-1813-01/04-NN |
Bổ sung Đồng (Cu) và Axit amin trong TĂCN. |
- Bột màu xám xanh. - Bao, thùng carton, drum: 5kg; 10kg; 12,5kg; 15kg; 20kg; 25kg; 30kg và 40kg. |
TNHH Bio.Hightech ZNBT Bắc Kinh. |
China |
|
275 |
Chelat (Cu 175M) |
CC-1815-01/04-NN |
Bổ sung Đồng (Cu) và Axit amin trong TĂCN. |
- Bột màu xanh. - Bao, thùng carton, drum: 5kg, 10kg, 15kg, 20kg, 25kg và 30kg. |
TNHH Bio.Hightech ZNBT Bắc Kinh. |
China |
|
276 |
Chelat (Fe 080L) |
CC-1817-01/04-NN |
Bổ sung Sắt (Fe) và Axit amin trong TĂCN. |
- Bột màu xám đỏ. - Bao, thùng carton, drum: 5kg, 10kg, 15kg, 20kg, 25kg và 30kg. |
TNHH Bio.Hightech ZNBT Bắc Kinh. |
China |
|
277 |
Chelat (Fe 150M) |
CC-1807-01/04-NN |
Bổ sung Sắt (Fe) và Axit amin trong TĂCN |
- Bột màu vàng đất. - Bao, thùng carton, drum: 5kg, 10kg, 15kg, 20kg, 25kg và 30kg. |
TNHH Bio.Hightech ZNBT Bắc Kinh. |
China |
|
278 |
Chelat (Mn 100L) |
CC-1808-01/04-NN |
Bổ sung Mangan (Mn) và Axit amin trong TĂCN. |
- Bột màu vàng đất. - Bao, thùng carton, drum: 5kg, 10kg, 15kg, 20kg, 25kg và 30kg. |
TNHH Bio.Hightech ZNBT Bắc Kinh. |
China |
|
279 |
Chelat (Mn 150M) |
CC-1810-01/04-NN |
Bổ sung Mangan (Mn) và Axit amin trong TĂCN. |
- Bột màu xám trắng. - Bao, thùng carton, drum: 5kg, 10kg, 15kg, 20kg, 25kg và 30kg. |
TNHH Bio.Hightech ZNBT Bắc Kinh. |
China |
|
280 |
Chelat (Se 1000G) |
CC-1812-01/04-NN |
Bổ sung Selen (Se) và Axit amin trong TĂCN. |
- Bột màu xám trắng - Bao, thùng carton, drum: 5kg, 10kg, 15kg, 20kg, 25kg và 30kg. |
TNHH Bio.Hightech ZNBT Bắc Kinh. |
China |
|
281 |
Chelat (S-I-G) |
CC-1814-01/04-NN |
Bổ sung Selen (Se), Iod (I) và Axit amin trong TĂCN. |
- Bột màu xám trắng - Bao, thùng carton, drum: 5kg, 10kg, 15kg, 20kg, 25kg và 30kg. |
TNHH Bio.Hightech ZNBT Bắc Kinh. |
China |
|
282 |
Chelat (Zn 090L) |
CC-1816-01/04-NN |
Bổ sung Kẽm (Zn) và Axit amin trong TĂCN. |
- Bột màu xám trắng - Bao, thùng carton, drum: 5kg, 10kg, 15kg, 20kg, 25kg và 30kg. |
TNHH Bio.Hightech ZNBT Bắc Kinh. |
China |
|
283 |
Chelat (Zn 175M) |
CC-1818-01/04-NN |
Bổ sung Kẽm (Zn) và Axit amin trong TĂCN. |
- Bột màu vàng nhạt. - Bao, thùng carton, drum: 5kg, 10kg, 15kg, 20kg, 25kg và 30kg. |
TNHH Bio.Hightech ZNBT Bắc Kinh. |
China |
|
284 |
Chelate |
CT-1790-12/03-NN |
Bổ sung amino acid trong TĂCN |
- Bao hoặc thùng: 12,5kg và 40kg. |
TNHH Bio.Hightech ZNBT.Bắc Kinh. |
China |
|
285 |
Chicken Vitamin |
JT-634-8/02-KNKL |
Bổ sung Vitamin cho gia cầm |
- Bao: 1kg, 5kg, 10kg, 15kg và 20kg |
Jiamei |
China |
|
286 |
Chlortetracycline 15% |
251-5/05-NN |
Bổ sung trong thức ăn chăn nuôi. |
- Dạng: bột hoặc viên, màu nâu. - Hàng bao. |
Huameng Jinhe Industry Co., Ltd. |
China |
|
287 |
Cholesterol |
QC-1402-01/03-KNKL |
Tạo axit mật cho vật nuôi |
- Bao: 20kg và 25kg |
Qingdao Haidabaichua N Biological Engineering Co. Ltd. |
China |
|
288 |
Choline Chloride |
QT-1390-12/02-KNKL |
Bổ sung Vitamin B trong TĂCN. |
- Bao: 20kg và 25kg |
Qingdao Haidabaichua N Biological Engineering Co. Ltd. |
China |
|
289 |
Choline Chloride |
AA-1884-02/04-NN |
Bổ sung vitamin nhóm B trong TĂCN |
- Bao: 20kg và 25kg |
Cangzhou Livestock and Poultry Feed Additive Plant. |
China |
|
290 |
Choline Chloride (Liquid 75%) |
SC-249-8/00-KNKL |
Bổ sung vitamin nhóm B |
- Dạng lỏng màu trong suốt - Phi: 220kg |
Taminco Choline Chloride (Shanghai) Co. Ltd., |
China |
|
291 |
Choline Chloride (Veg 50%) |
SC-247-8/00-KNKL |
Bổ sung vitamin nhóm B |
- Dạng bột màu nâu nhạt - Bao: 25kg |
Taminco Choline Chloride (Shanghai) Co. Ltd., |
China |
|
292 |
Choline Chloride (Veg 60%) |
SC-248-8/00-KNKL |
Bổ sung vitamin nhóm B |
- Dạng bột màu nâu nhạt - Bao: 25kg |
Taminco Choline Chloride (Shanghai) Co. Ltd., |
China |
|
293 |
Choline Chloride |
252-5/05-NN |
Bổ sung Choline Chloride. |
- Dạng: bột hoặc viên, màu nâu. - Hàng bao. |
Weifang China-Bridge chemicals Co. Ltd. |
China |
|
294 |
Choline Chloride (50; 60% Corn Cob) |
MM-631-8/02-KNKL |
Bổ sung vitamin nhóm B |
- Bao: 25 kg |
Jining Chloride Factory Shangdong |
China |
|
295 |
Choline Chloride (Corncob Base) |
TC-564-7/02-KNKL |
Bổ sung vitamin B trong TĂCN |
- Bao: 25kg |
Tiain No.2 Veterinary Pharmaceutical Factory |
China |
|
296 |
Choline Chloride 50% |
178-02/05-NN |
Bổ sung vitamin nhóm B trong thức ăn chăn nuôi. |
- Dạng bột, màu vàng nhạt hoặc nâu. - Bao: 25kg. |
Cangzhou Dazheng Animal Medicine Co. Ltd., |
China |
|
297 |
Choline Chloride 50% Silica |
114-12/04-NN |
Bổ sung vitamin B trong thức ăn chăn nuôi. |
- Dạng bột, màu trắng. - Bao: 25kg. |
Shandong Enbei Group Co., Ltd., |
China
|
|
298 |
Choline Chloride 60% |
JC-1805-12/03-NN |
Bổ sung vitamin B trong TĂCN |
- Bao: 25kg |
Jiashan Chem Group. |
China |
|
299 |
Choline Chloride 60% |
TJ-362-12/00-KNKL |
Bổ sung vitamin nhóm B |
- Dạng bột, màu vàng - Bao: 25kg |
Tianjin |
China |
|
300 |
Choline Chloride 60% |
TJ-326-12/00-KNKL |
Bổ sung vitamin nhóm B |
- Dạng bột, màu vàng - Bao: 25 kg |
TianjinChina |
China |
|
301 |
Choline Chloride 60% |
JT-558-6/02-KNKL |
Bổ sung vitamin B trong TĂCN |
- Bao: 25kg |
Jiashan Chem Group |
China |
|
302 |
Choline Chloride 60% |
ST-1308-11/02-KNKL |
Bổ sung vitamin B trong TĂCN |
- Bao 25 kg |
Shijiahuang Chemicals Medicines & Health Products I/E Corp |
China |
|
303 |
Choline Chloride 60% |
070-11/04-NN |
Cung cấp vitamin B trong thức ăn chăn nuôi. |
- Dạng bột, màu vàng nâu. - Bao: 25kg. |
Cangzhou Livestock and Poultry Feed Additive Plant |
China |
|
304 |
Choline Chloride 60% |
177-02/05-NN |
Bổ sung vitamin nhóm B trong thức ăn chăn nuôi. |
- Dạng bột, màu vàng nhạt hoặc nâu. - Bao: 25kg. |
Cangzhou Dazheng Animal Medicine Co., Ltd., |
China |
|
305 |
Choline Chloride 60% (Corn Cob) |
ST-1718-10/03-NN |
Bổ sung vitamin nhóm B |
- Dạng hạt màu nâu vàng - Bao: 25 kg, |
Shanghai Belong Industrial & Trade Inc. |
China |
|
306 |
Choline Chloride 60% (Corn cob) |
225-4/05-NN |
Bổ sung vitamin nhóm B. |
- Dạng bột, màu xám. - Bao: 25kg. |
Oino International Group Limited |
China |
|
307 |
Choline Chloride 60% (Corncob) |
DC-565-7/02-KNKL |
Bổ sung vitamin B trong TĂCN |
- Bao: 25kg |
Dayang Veterinary Pharmacy Co. Ltd |
China |
|
308 |
Choline Chloride 60% Corn Cob |
JC-1591-7/03-KNKL |
Bổ sung Vitamin nhóm B trong TĂCN |
- Bao: 25kg |
Jining Choline Choride Factory. Shangdong |
China |
|
309 |
Choline Chloride 60% Corn Cob |
BH-1577-7/03-KNKL |
Bổ sung Vitamin nhóm B trong TĂCN |
- Bột màu vàng - Bao: 25kg |
Be.long Int’l Group (HK) Limited (Hongkong. |
China |
|
310 |
Choline Chloride 60% Corn Cob |
103-12/04-NN |
Bổ sung vitamin nhóm B trong thức ăn chăn nuôi. |
- Dạng bột, màu nâu nhạt. - Bao: 25kg. |
Shandong Enbei Group Co., Ltd. |
China |
|
311 |
Choline Chloride 60% Corn cob |
182-02/05-NN |
Bổ sung vitamin B4 trong thức ăn chăn nuôi. |
- Dạng bột, màu nâu nhạt. - Bao: 25kg. |
Aimtop Chemical Industrial Corp. |
China |
|
312 |
Choline Chloride 60% Corn Cob |
210-4/05-NN |
Bổ sung Choline trong thức ăn chăn nuôi. |
- Dạng bột, màu nâu. - Bao: 25kg. |
GaoTang General Chemical Plant |
China |
|
313 |
Choline Chloride 60% Corn Cob. |
113-12/04-NN |
Bổ sung vitamin B trong thức ăn chăn nuôi. |
- Dạng bột, màu vàng sẫm. - Bao: 25kg. |
Shandong Enbei Group Co., Ltd., |
China |
|
314 |
Choline Chloride 60% Dry |
ADM-147-5/00-KNKL |
Chất bổ sung Vitamin nhóm B |
- Bao: 25kg và 50kg |
Animal Health And Nutrition |
China |
|
315 |
Choline Chloride 60% Powder |
HQ-129-4/01-KNKL |
Bổ sung vitamin nhóm B |
- Dạng bột, màu nâu vàng - Bao: 25 kg |
Helen Qingdao F.T.Z Co. Ltd. |
China |
|
316 |
Choline Chloride Feed Grade |
TQ-233-6/01-KNKL |
Bổ sung vitamin nhóm B |
- Trắng hoặc nâu - Bao: 25kg |
Fengxian Shanghai Sebicufuci Cholinc Choride Company |
China |
|
317 |
Choline Choloride 60% |
TQ-677-8/02-KNKL |
Bổ sung Vitamin nhóm B trong TĂCN |
- Bao: 25kg và 50 kg |
Veterinary Botou |
China |
|
318 |
Choline Cloride (Speedy Growth Helper) |
CC-1757-11/03-NN |
Bổ sung vitamin B1 trong TĂCN. |
- Chai: 500 ml |
Kỳ Thuật Thần Long. |
China |
|
319 |
Citric Acid |
QT-1392-12/02-KNKL |
Bổ sung axit citric trong TĂCN. |
- Bao: 20kg và 25kg |
Qingdao Haidabaichua N Biological Engineering Co. Ltd. |
China |
|
320 |
Coated Vitamin C 97% |
393-10/05-NN |
Bổ sung vitamin C trong thức ăn chăn nuôi. |
Dạng bột, màu trắng hoặc vàng nhạt. - Thùng, bao, gói: 2kg, 5kg, 10kg, 20kg và 25kg. |
Anhwei Tiger Biotech Co., Ltd., |
China |
|
321 |
Coated Vitamin C 93% |
392-10/05-NN |
Bổ sung vitamin C trong thức ăn chăn nuôi. |
Dạng bột, màu trắng hoặc vàng nhạt. - Thùng, bao, gói: 2kg, 5kg, 10kg, 20kg và 25kg. |
Anhwei Tiger Biotech Co., Ltd., |
China |
|
322 |
Combisol |
CC-1787-11/03-NN |
Chất bổ sung vitamin trong TĂCN. |
- Bột màu vàng nhạt. - Bao hoặc thùng: 1kg, 5kg, 10kg và 20kg. |
Chongqing Honoroad. Co. Ltd. |
China |
|
323 |
Complex Antimould Agent (Chất Chống Mốc) |
JT-643-8/02-KNKL |
Chất chống mốc |
- Bao: 20kg và 25 kg. - Thùng: 20kg và 25kg. |
Jiamei |
China |
|
324 |
Complex- Enzyme For Forage (Makata) |
HE-328-10/01-KNKL |
Bổ sung men tiêu hoá trong TĂCN. |
- Bao: 1000g và 20kg. - Thùng carton: 20kg. |
Haofa Bioengineering Exploitation Co. Ltd. |
China |
|
325 |
Complex Microelement Premixed Feed (Hong Xue er) |
CC-1800-12/03-NN |
Giúp quá trình cân bằng eamachrome cho vật nuôi |
- Thùng, bao: 10 kg, 15kg và 25kg. |
Shanghai Sanwei Feed Additive Co., Ltd., |
China |
|
326 |
Compound Acidification Agent |
CC-1803-12/03-NN |
Bổ sung chất xAustralia tác axit hoá trong TĂCN |
- Thùng, bao: 25kg |
Shanghai Sanwei Feed Additive Co., Ltd., |
China |
|
327 |
Copper Sulphate Feed Grade |
TQ-227-6/01-KNKL |
Bổ sung khoáng cho lợn |
- Màu xanh nhạt. - Bao: 25kg, 40kg và 50kg |
Tianfu Technology Feed Co.Ltd |
China |
|
328 |
Copper sulphate (CuSO4.5H2O) |
NB-1433-02/03-KNKL |
Bổ sung khoáng vi lượng Đồng (Cu) trong TĂCN. |
- Dạng bột màu xanh nhạt. - Bao: 25kg và 50kg. |
China National Pharmaceutical Foreign Trade Corpration |
China |
|
329 |
Copper Sulphate Pent. |
365-8/05-NN |
Bổ sung Đồng (Cu) trong thức ăn chăn nuôi. |
- Dạng hạt nhỏ, màu xanh. - Bao: 25kg. |
Hunan Centre Machinery Co., Ltd., |
China |
|
330 |
Copper Sulphate Penta |
HC-1434-02/03-KNKL |
Bổ sung Cu trong TĂCN |
- Bao: 50 kg |
Hunan Eversource Trading Co. Ltd |
China |
|
331 |
Copper Sulphate Pentahydrate |
KV-227-7/00-KNKL |
Bổ sung khoáng (Cu) |
- Bao: 40kg |
Khang Vu. |
China |
|
332 |
Copper Sulphate Pentahydrate |
384-10/05-NN |
Bổ sung Đồng (Cu) trong thức ăn chăn nuôi. |
- Dạng hạt nhỏ, màu xanh. - Bao: 25kg. |
Kirns Chemical Ltd., |
China |
|
333 |
Copper Sulphate Pentahydrate 99% min. |
385-10/05-NN |
Bổ sung Đồng (Cu) trong thức ăn chăn nuôi. |
- Dạng hạt nhỏ, màu xanh. - Bao: 25kg. |
Xian Medicines & Health Products Co., Ltd., |
China |
|
334 |
Copra Extraction Pellet |
CP-261-8/00-KNKL |
Khô dầu dừa (bã cơm dừa) Phụ phẩm chế biến dầu dừa được dùng làm nguyên liệu chế biến TĂCN |
- Màu nâu - Bao: 50kg hoặc hàng rời |
CopraChina |
China |
|
335 |
Corn Gluten feed |
ZC-1745-10/03-NN |
Bổ sung đạm trong trong TĂCN |
- Bao: 20kg, 25kg, 40kg và 50kg hoặc hàng rời |
Zhucheng Xingmao. Corn developing Co. Ltd. |
China |
|
336 |
Corn Gluten Feed |
ZC-1406-01/03-KNKL |
Bổ sung Protein trong TĂCN |
- Bao: 40kg và 50kg |
Zhucheng Xingmao Corn Developing Co. Ltd. |
China |
|
337 |
Corn Gluten Feed (Pellet) |
Ch-1539-6/03-KNKL |
Bổ sung đạm trong TĂCN |
- Bao: 50kg |
Changchun Dachaeng Corn Devlopment Co. Ltd |
China |
|
338 |
Corn Gluten Meal |
ZC-1438-02/03-KNKL |
Bổ sung Protein trong TĂCN |
- Bao: 40kg và 50kg |
Shucheng Xingmao Corn Developing Co.Ltd |
China |
|
339 |
Corn Gluten Meal (Dry Basic) |
ZC-1538-6/03-KNKL |
Bổ sung Protein trong TĂCN |
- Bao: 40kg và 50kg |
Zhucheng Xingmao Corn Developing Co. Ltd |
China |
|
340 |
Corn Gluten Meal (Wet Basic) |
SC-1539-6/03-KNKL |
Bổ sung Protein trong TĂCN |
- Bao: 40kg và 50kg |
Shandong Xiwang Sugar Industry Co. Ltd |
China |
|
341 |
Corn Gluten Meal 60% |
CC-1408-01/03-KNKL |
Bổ sung Protein trong TĂCN |
- Bao: 40kg |
Changchun Dacheng Corn Develoment Co.Ltd. |
China |
|
342 |
Corn Gluten Meal 60% |
HT-1328-11/02-KNKL |
Bổ sung Protein trong TĂCN |
- Bao: 40kg |
Heilongjiang Dragon. Phoenix Corn Developing Co. Ltd. |
China |
|
343 |
CoSO4.7H2O (Cobalt Sulphate) |
340-8/05-NN |
Bổ sung Cobalt (Co) trong thức ăn chăn nuôi. |
- Dạng: bột, màu từ nâu nhạt đến màu đỏ. - Bao, thùng: 5kg, 10kg, 25kg và 30kg |
China National Pharmaceutical Foreign Trade Corporation |
China |
|
344 |
Dextrose Englandydrous |
Hc-1545-6/03-KNKL |
Bổ sung năng lượng trong TĂCN |
- Bao: 1kg, 10kg và 25 kg |
Henan Lianhua Bso Pharmaceutical Co. Ltd |
China |
|
345 |
Dextrose Monohydrate |
SC-1398-01/03-KNKL |
Cung cấp năng lượng cho vật nuôi |
- Bao: 25kg |
Sinochem Jiangsu Suzhou Import& Export. |
China |
|
346 |
Dextrose Monohydrate |
SC-1544-6/03-KNKL |
Bổ sung năng lượng trong TĂCN |
- Bao: 1kg, 10kg và 25 kg |
Shandong Xiwang Sugar Industry Co. Ltd |
China |
|
347 |
Dextrose Monohydrate (Food Grade) |
HC-1420-01/03-KNKL |
Bổ sung năng lượng trong TĂCN |
- Bao: 25kg |
Hebei Shengxua Co.Ltd (Forehigh Trade & Industy Co. Ltd) |
China |
|
348 |
Dextrose Monohydrate C* Dex 02001 |
CC-1395-12/02-KNKL |
Bổ sung nguồn Dextrose Monohydrate trong TĂCN |
- Dạng tinh thể màu trắng. - Bao: 25 kg |
Cerestar Jiliang Maize Industry Co. Ltd. |
China |
|
349 |
Dicalcium Phosphate (DCP) |
XT-385-11/01-KNKL |
Bổ sungphotpho và can xi trong TĂCN |
- Bao: 25kg và 40 kg |
Xuân Hoá. Ngọc Khuê. Vân Nam |
China |
|
350 |
Dicalcium Phosphate |
TT-480-3/02-KNKL |
Bổ sung khoáng trong TĂCN |
- Bao: 40kg và 50kg. |
Tập đoàn sản nghiệp Long Phi. Phú Dân. Vân Nam |
China |
|
351 |
Dicalcium Phosphate |
386-11/05-NN |
Bổ sung Ca và P trong thức ăn chăn nuôi. |
- Dạng: Hạt mịn, màu trắng ngà. - Bao: 25kg. |
Hunan Centre Machinery Co., Ltd. |
China |
|
352 |
Dicalcium Phosphate |
GT-1331-11/02-KNKL |
Bổ sung Ca, P trong TĂCN |
- Bao: 40kg |
Chemical Yiliang |
China |
|
353 |
Dicalcium Phosphate (D.C.P) |
XC-1621-8/03-KNKL |
Bổ sung khoáng vi lượng ca; P trong TĂCN |
- Bao: 25kg, 40kg và 50kg |
Nhà máy khoáng chất Xuân Hoà .Vân Nam. |
China |
|
354 |
Dicalcium Phosphate |
386-11/05-NN |
Bổ sung caxi Ca và P và trong thức ăn chăn nuôi. |
- Dạng: hạt mịn, màu trắng ngà. - Bao: 25kg; bao 25kg trong container. |
Hunan Centre Machinery Co., LTD |
China |
|
355 |
Dicalcium Phosphate (CaHPO4) |
TT-507-4/02-KNKL |
Bổ sung Canxi (Ca) và Photpho (P) trong TĂCN |
- Dạng bột, màu trắng. - Bao: 40 kg |
Tập đoàn sản nghiệp Long Phi. Phú Dân. Vân Nam. |
China |
|
356 |
Dicalcium Phosphate (CaHPO4..2H2O) |
VT-326-9/01-KNKL |
Cung cấp Canxi (Ca), Photpho (P) trong TĂCN. |
- Dạng bột trắng. - Bao: 25kg, 40kg và 50kg. |
Yunnan Lilong Chemical Industry Co. Ltd. |
China |
|
357 |
Dicalcium Phosphate (Coo1) |
YC-255-8/00-KNKL |
Bổ sung chất khoáng Ca, P |
- Bao: 40kg |
Yiliang ChemicalChina |
China |
|
358 |
Dicalcium Phosphate (DCP) |
TT-517-4/02-KNKL |
Cung cấp Cu trong TĂCN |
- Bao: 25kg và 50kg |
Tangshan Sanyou |
China |
|
359 |
Dicalcium Phosphate (DCP) |
TT-386-11/01-KNKL |
Bổ sung photpho và canxi trong TĂCN |
- Bao: 40kg |
Tập đoàn sản nghiệp Long Phi. Phú Dân. Vân Nam |
China |
|
360 |
Dicalcium Phosphate (DCP) |
TT-386-11/01-KNKL |
Bổ sung photpho và canxi trong TĂCN |
- Bao: 40kg |
Tập đoàn sản nghiệp Long phi. Phú Dân. Vân Nam |
China |
|
361 |
Dicalcium Phosphate (DCP) – Feed Grade |
338-7/05-NN |
Bổ sung canxi, phốt pho trong thức ăn chăn nuôi. |
- Dạng: bột hoặc hạt, màu trắng. - Bao: 50kg |
Yunnan Fumin Ruicheng Feedstuff Additive Co., Ltd |
China |
|
362 |
Dicalcium Phosphate 17% |
SL-319-11/00-KNKL |
Bổ sung can xi, phốt pho |
- Bột màu trắng - Bao: 1kg và 25kg |
Sichuan Lomon Limited Corporation |
China |
|
363 |
Dicalcium Phosphate 18% (DCP 18%) |
SG-184-6/01-KNKL |
Phụ gia thức ăn gia súc |
- Bao: 25kg |
Shandong Machinery Imp & Exp. Group Corporation |
China |
|
364 |
Dicalcium Phosphate Feed Grade |
YC-226-7/00-KNKL |
Bổ sung khoáng Canxi (Ca), Photpho (P). |
- Bao: 40kg và 50kg |
Yunfeng Chemical Industry Company |
China |
|
365 |
Dicalcium Phosphate Feed Grade |
TQ-232-6/01-KNKL |
Bổ sung khoáng Canxi (Ca), Photpho (P). |
- Màu trắng - Bao: 40kg |
Tianfu Technology Feed Co.Ltd |
China |
|
366 |
Dicalcium Phosphate Feed Grade (DCP) |
GC-238-7/00-KNKL |
Bổ sung khoáng Canxi (Ca), Photpho (P) trong TĂCN. |
- Bao: 50kg |
Guizhow Chia Tai Enterprice Co. Ltd. |
China |
|
367 |
Dicalcium Phosphate Feed Grade (DCP) |
GC-242-7/00-KNKL |
Bổ sung can xi, phốt pho |
- Bao: 50 kg |
Guizhou Chia Tai Enterprice Co. Ltd . |
China |
|
368 |
Duck Layer Concentrate Feed (Vitamins) |
122-01/05-NN |
Bổ sung vitamin trong thức ăn cho vịt đẻ. |
- Dạng bột, màu vàng nhạt. - Bao: 25kg. |
Guyomarc’h N.A. Qingdao |
China
|
|
369 |
Diclazuril Premix |
431-11/05-NN |
Bổ sung trong thức ăn chăn nuôi nhằm nâng cao hiệu quả sử dụng thức ăn |
Dạng bột hoặc hạt, màu vàng hoặc vàng nhạt. - Thùng, bao: 20kg và 25kg. |
Shandong Qilu King-Phar Pharmaceutical Co., Ltd., |
China |
|
370 |
Dried Grass Waste |
TN-225-7/00-KNKL |
Bột bã rau khô , bổ sung đạm thực vật |
- Bao: 50kg |
Quy Châu |
China |
|
371 |
Ethoxyquin 66% Powder (Powder Antioxidant) |
HT-1333-11/02-KNKL |
Chất chống oxy hoá trong TĂCN |
- Bao: 25 kg |
Jiangsu Zhongdan Chemical Group Corp. |
China |
|
372 |
Ethoxyquin 97% (Liquid Antioxidant) |
HT-1334-11/02-KNKL |
Chất chống oxy hoá trong TĂCN |
- Thùng: 200kg |
Jiangsu Zhongdan Chemical Group Corp. |
China |
|
373 |
Ethoxyquin Feed Grade |
TQ-230-6/01-KNKL |
Chất chống oxy hoá |
- Màu nâu - Bao: 25kg |
Fengtian Auxilary Factory.China |
China |
|
374 |
Excellent Growing Peptides |
350-8/05-NN |
Tăng quá trình tổng hợp protein, kích thích sinh trưởng. |
- Dạng: bột, viên màu trắng. - Thùng: 25kg |
Wuxi Zhengda Poultry Co., Ltd., |
China |
|
375 |
Feed Acidifier (Compound Lactic Type) |
390-10/05-NN |
Bổ sung axit lactic trong thức ăn chăn nuôi. |
- Dạng bột, màu trắng hoặc vàng nhạt. - Bao, gói: 2kg, 5kg, 10kg, 20kg và 25kg. |
Shanghai Meinong Feed Co., Ltd., |
China |
|
376 |
Feed Antimold |
SC-262-8/01-KNKL |
Chất chống mốc trong TĂCN |
- Thùng carton: 25kg |
San Wei Feed Co. Ltd. Shang Hai. |
China |
|
377 |
Feed Complex Antioxidant (Shen Wei Xian) |
CC-1798-12/03-NN |
Bổ sung chất oxy hoá trong TĂCN |
- Thùng, bao: 20kg và 25kg. |
Shanghai Sanwei Feed Additive Co., Ltd., |
China |
|
378 |
Feed Complex Mould Inhibitor (Mei Bu Liao a-b) |
CC-1797-12/03-NN |
Bổ sung chất chống mốc trong TĂCN |
- Thùng, bao: 20kg và 25kg. |
Shanghai Sanwei Feed Additive Co., Ltd., |
China |
|
379 |
Feed Enzyme |
TQ-676-8/02-KNKL |
Bổ sung men tiêu hoá trong TĂCN |
Bao: 25kg đến 50 kg |
Tanhoaduong Vũ Hán |
China |
|
380 |
Feed Enzyme |
191-3/05-NN |
Bổ sung enzyme trong thức ăn chăn nuôi. |
- Dạng bột, màu trắng vàng. - Thùng: 20kg. |
Zhejiang University Sunny Nutrition Technology Co., Ltd |
China |
|
381 |
Feed Flavor-Fruit |
361-8/05-NN |
Chất tạo mùi trái cây trong thức ăn chăn nuôi. |
- Dạng: bột màu trắng, hoặc hồng nhạt. - Bao, thùng: 20kg và 25kg. |
Shanghai Meinong Feed Co., Ltd |
China |
|
382 |
Feed Flavor-Milk |
360-8/05-NN |
Chất tạo mùi sữa trong thức ăn chăn nuôi. |
- Dạng: bột màu trắng, hoặc hồng nhạt. - Bao, thùng: 20kg và 25kg. |
Shanghai Meinong Feed Co., Ltd |
China |
|
383 |
Feed Flavors (Milk) |
SC-264-8/01-KNKL |
Chất tạo hương vị sữa |
- Thùng carton: 20kg và 25kg. - Gói: 1kg, 2kg, 5kg, 10kg và 20kg. |
Mei Nong Feed Co. Ltd. Shanghai. |
China |
|
384 |
Feed Flavour Jiamei Xiang-9300 (Hương sữa) |
CT-1372-12/02-KNKL |
Bổ sung hương liệu trong TĂCN. |
- Gói: 1kg (thùng: 20 gói) |
Hương liệu Giai. Trùng Khánh |
China |
|
385 |
Feed Flavour Jiamei Xiang-9300 (Hương Sữa) |
TT-1435-02/03-KNKL |
Bổ sung hương liệu trong TĂCN |
- Gói: 1kg (thùng: 20 gói) |
Hương liệu giai mỹ. Trùng Khánh |
China |
|
386 |
Feed Grade Copper Sulphate |
GP-273-8/00-KNKL |
Bổ sung chất khoáng Đồng (Cu) trong TĂCN |
- Bột màu xanh nhạt - Bao: 25kg, 40kg và 50kg. |
QuangxiPeter HandPremix Feed Company Ltd |
China |
|
387 |
Feed Grade Ethoxyquin |
FA-281-9/00-KNKL |
Chất chống oxy hoá |
- Bột màu nâu - Bao: 25kg |
Nantong City Fengtian Auxiliary Factory.China |
China |
|
388 |
Feed Grade Ferrous Sulphate |
GP-275-8/00-KNKL |
Bổ sung chất khoáng (Fe) |
- Bột màu trắng sữa - Bao:25kg,40kg và 50kg |
QuangxiPeter HandPremix Feed Company Ltd |
China |
|
389 |
Feed Grade Lecithin |
FA-280-9/00-KNKL |
Nhũ hoá các chất dinh dưỡng trong thức ăn & cải thiện khả năng tiêu hoá hấp thu các chất dinh dưỡng |
- Bột màu vàng - Bao: 25kg |
Frontline Animal Health Technology Center |
China |
|
390 |
Feed Grade Manganese Sulphate |
GP-274-8/00-KNKL |
Bổ sung chất khoáng Mangan (Mn) trong TĂCN |
- Bột màu trắng hoặc hồng. - Bao:25kg, 40kg và 50kg |
QuangxiPeter HandPremix Feed Company Ltd |
China |
|
391 |
Feed Grade Arsanilic Axit |
JT-654-8/02-KNKL |
Bổ sung Arssanilic trong TĂCN |
- Bao: 20; 25 kg - Thùng: 20kg và 25kg. |
Trader. Junwei |
China |
|
392 |
Feed Grade Choline Chloride |
LT-272-8/00-KNKL |
Bổ sung vitamin nhóm B |
- Bột màu trắng - Bao: 25kg |
Louta Feed Additive Plant. |
China |
|
393 |
Feed Grade Choline Chloride 60% |
JT-645-8/02-KNKL |
Bổ sung Vitamin nhóm B |
- Bao: 20kg và 25kg |
Tian Jin |
China |
|
394 |
Feed Grade Cobalt Sulphate |
JT-653-8/02-KNKL |
Bổ sung Cobalt (Co) trong TĂCN |
- Bao: 20kg và 25kg |
Junwei |
China |
|
395 |
Feed Grade Copper Sulphate |
JT-646-8/02-KNKL |
Bổ sung Đồng (Cu) trong TĂCN |
- Bao: 20kg; 25kg và 40kg |
Junwei |
China |
|
396 |
Feed Grade Ethoxy Quin (Chất Chống Oxy Hoá) |
JT-644-8/02-KNKL |
Chất chống oxy hoá, bổ sung trong TĂCN |
- Bao: 20; 25 kg - Thùng: 20kg và 25kg. |
Jiamei |
China |
|
397 |
Feed Grade Ferrous Sulphate |
JT-647-8/02-KNKL |
Bổ sung Sắt (Fe) trong TĂCN |
- Bao: 20kg; 25kg và 40kg |
Junwei |
China |
|
398 |
Feed Grade Magnesium Sulphate |
JT-652-8/02-KNKL |
Bổ sung Magiê (Mg) trong TĂCN |
- Bao: 20kg; 25kg và 40kg |
Junwei |
China |
|
399 |
Feed Grade Manganese Sulphate |
JT-648-8/02-KNKL |
Bổ sung Mangan (Mn) trong TĂCN |
- Bao: 20kg; 25kg và 40kg |
Junwei |
China |
|
400 |
Feed Grade Potassium Iodide |
JT-651-8/02-KNKL |
Bổ sung Iot (I) trong TĂCN |
- Bao: 20kg; 25kg và 40kg |
Junwei |
China |
|
401 |
Feed Grade Sodium Selenite |
JT-649-8/02-KNKL |
Bổ sung Selen (Se) trong TĂCN |
- Bao: 20kg; 25kg và 40kg |
Junwei |
China |
|
402 |
Feed Grade Zinc Sulphate |
JT-650-8/02-KNKL |
Bổ sung Kẽm (Zn) trong TĂCN |
- Bao: 20kg; 25kg và 40kg |
Junwei |
China |
|
403 |
Feed Sweetener (vị ngọt) |
CC-1649-9/03-KNKL |
Bổ sung vị ngọt trong TĂCN |
- Bao: 1kg, 2kg và 5 kg |
Chengdu Dadi Feed Corp |
China |
|
404 |
Feed Sweetening |
363-8/05-NN |
Chất tạo vị ngọt trong thức ăn chăn nuôi. |
- Dạng: bột màu trắng, hoặc hồng nhạt. - Bao, thùng: 20kg và 25kg. |
Shanghai Meinong Feed Co., Ltd |
China |
|
405 |
Feedstuff Compound Acdifier |
BC-454-02/02-KNKL |
Hỗ trợ tăng trưởng axit lactic và axit phosphoric trong TĂCN |
- Bao: 1kg, 20kg và 25kg. |
Bengbu Zhengzheng Sientific Feedstuff Co. Ltd. |
China |
|
406 |
Feedstuff Compound Acdifier (Acidlactic) |
BT-472-3/02-KNKL |
Hỗ trợ tăng trưởng axit lactic trong TĂCN |
- Bao: 1kg, 20kg và 25kg. |
Bengbu Zhengzheng Sientific Feedstuff Co. Ltd. |
China |
|
407 |
Ferments |
267-5/05-NN |
Bổ sung men tiêu hoá trong thức ăn chăn nuôi. |
- Dạng lỏng, màu vàng nâu. - Thùng hoặc bao: 5kg, 10kg, 15kg, 20kg, 25kg và 30kg. |
Beijing ZNBT Bio-hightech Co., Ltd., |
China |
|
408 |
Ferous Sulphate (FeSO4.H2O) |
NB-1434-02/03-KNKL |
Bổ sung khoáng vi lượng Sắt (Fe) trong TĂCN. |
- Dạng bột màu xám nâu. - Bao: 25kg và 50kg. |
China National Pharmaceutical Foreign Trade Corpration |
China |
|
409 |
Ferromssulphate Feedgrade |
XC-1489-5/03-KNKL |
Bổ sung Fe trong TĂCN |
- Bao: 20kg, 40kg và 50kg |
Xưởng TĂGS tinh chế 5 Sao. địa khu Nam Ninh |
China |
|
410 |
Ferromssulphate Feedgrade |
XC-1490-5/03-KNKL |
Bổ sung Cu trong TĂCN |
- Bao: 25kg, 40kg và 50kg |
Xưởng TĂGS tinh chế 5 Sao. địa khu Nam Ninh |
China |
|
411 |
Ferrous Suephate Feed Grade |
TQ-231-6/01-KNKL |
Bổ sung chất khoáng Sắt (Fe) trong TĂCN |
- Trắng sữa, hồng - Bao: 25kg, 40kg và 50kg |
Tianfu Technology Feed Co.Ltd. |
China |
|
412 |
Ferrous Sulfate Mono Fe 31% min |
GT-389-11/01-KNKL |
Bổ sung khoáng vi lượng trong TĂCN |
- Bột màu xám - Bao: 25 kg |
Goldentin Developing Co.Ltd Zhaoqing Guangdong. |
China |
|
413 |
Ferrous Sulphate |
KV-228-7/00-KNKL |
Bổ sung khoáng (Fe) |
- Bao: 40kg |
Khang Vu. |
China |
|
414 |
Ferrous Sulphate Mono |
NK-307-11/00-KNKL |
Bổ sung khoáng ( Fe) |
- Bột màu nâu nhạt - Bao: 25kg |
Nanning KangmuChina |
China |
|
415 |
Ferrous sulphate mono 91% min |
334-7/05-NN |
Bổ sung khoáng trong thức ăn chăn nuôi. |
- Dạng: bột. - Bao: 25kg |
Hunan Centre Machinery Co., Ltd. |
China |
|
416 |
Ferrous Sulphate Monohydrate |
007-7/04-NN |
Bổ sung Sắt (Fe) trong thức ăn chăn nuôi. |
- Dạng bột, hạt màu trắng hoặc xám nhạt. - Bao 25kg. |
Kirns Chemical Ltd. |
China |
|
417 |
Ferrous Sulphate Monohydrate |
NW-1922-6/04-NN |
Bổ sung khoáng (Fe) trong TĂCN. |
- Bột màu xám. - Bao: 25kg và 1000kg |
Tengxian Zhongxin Chemical Co. Ltd. |
China |
|
418 |
Fish Flavor |
TQ-584-9/02-KNKL |
Bổ sung hương vị trong TĂCN |
- Bột màu vàng - Bao: 1kg. Với 20 bao trong thùng Carton |
Chengdu Dadi Feed Co. Ltd. |
China |
|
419 |
Fish Flavor |
362-8/05-NN |
Chất tạo mùi cá trong thức ăn chăn nuôi. |
- Dạng: bột màu nâu sậm. - Bao, thùng: 20kg và 25kg. |
Shanghai Meinong Feed Co., Ltd. |
China |
|
420 |
Fish Flavors |
SC-265-8/01-KNKL |
Chất tạo hương vị cá |
- Thùng carton: 20kg và 25kg. - Gói: 1kg, 2kg, 5kg, 10kg và 20kg. |
Mei Nong Feed Co. Ltd. Shanghai. |
China |
|
421 |
Fish Flavour (Hương cá) |
CC-1650-9/03-KNKL |
Bổ sung hương cá trong TĂCN |
- Bao: 1kg, 2kg và 5kg |
Chengdu Dadi Feed Corp |
China |
|
422 |
Fish Meal Pspice-9305 (Hương cá) |
TT-1437-02/03-KNKL |
Bổ sung hương liệu trong TĂCN |
- Gói: 1kg (thùng: 20 gói) |
hương liệu giai mỹ. trùng khánh |
China |
|
423 |
Fish- Meal Spice-9305 (Hương cá) |
CT-1374-12/02-KNKL |
Bổ sung hương liệu trong TĂCN. |
- Gói: 1kg (thùng: 20 gói) |
hương liệu Giai. Trùng Khánh |
China |
|
424 |
Fish, Shrimp Vitamin |
JT-642-8/02-KNKL |
Bổ sung Vitamin cho cá, tôm |
- Bao: 1kg, 5kg, 10kg, 15kg và 20kg |
Jiamei |
China |
|
425 |
Fishy Flavour |
IG-231-7/00-KNKL |
Chất tạo mùi cá |
- Thùng: 20kg - Túi: 1kg và 5kg |
Ideal Group.China |
China |
|
426 |
Fishy Flavour (Fishiness Spice) |
YQ-1636-8/03-KNKL |
Bổ sung hương cá trong TĂCN |
- Gói: 1kg và 2kg - Thùng: 20kg |
Yun Hua. Vân Nam |
China |
|
427 |
Florfenvet |
110-12/04-NN |
Sản phẩm chứa Florfenvet bổ sung trong thức ăn chăn nuôi nhằm tăng năng suất vật nuôi. |
- Dạng hạt nhỏ, màu trắng. - Bao hoặc thùng: 1kg, 10kg, 20kg và 25kg. |
Chongqing Honoroad Co., Ltd., |
China
|
|
428 |
Fragrant Nutrious Aliment (Elegant) |
TQ-443-01/02-KNKL |
Chất tạo mùi thơm trong TĂCN |
- Bột màu vàng - Bao 1kg với 20 bao trong thùng carton |
Chengdu Dadi Feed Co. Ltd Trung quốc |
China |
|
429 |
Fruit flavor (Hương Quả) |
CC-1648-9/03-KNKL |
Bổ sung hương trái cây trong TĂCN |
- Bao: 0,5kg và 1 kg |
Chengdu Dadi Feed Corp |
China |
|
430 |
Fruit Milk Flavour (hương quả và hương sữa) |
CC-1652-9/03-KNKL |
Bổ sung hương quả và hương sữa trong TĂCN |
- Bao: 1kg, 2kg và 5 kg |
Chengdu Dadi Feed Corp |
China |
|
431 |
Fruit Scent Spice-9306 (Hương quả) |
CT-1373-12/02-KNKL |
Bổ sung hương liệu trong TĂCN. |
- Gói: 1kg (thùng: 20 gói) |
hương liệu Giai. Trùng Khánh |
China |
|
432 |
Fruit Scent Spice-9306 (Hương Quả) |
TT-1436-02/03-KNKL |
Bổ sung hương liệu trong TĂCN |
- Gói: 1kg (thùng: 20 gói) |
hương liệu giai mỹ. trùng khánh |
China |
|
433 |
Glucose |
QT-1387-12/02-KNKL |
Bổ sung Glucose trong TĂCN. |
- Bao: 20kg và 25kg |
Qingdao Haidabaichua N Biological Engineering Co. Ltd. |
China |
|
434 |
Gold Protein Peptide |
308-6/05-NN |
Tăng quá trình tổng hợp protein, kích thích sinh trưởng. |
- Dạng: bột, viên, màu vàng. - Gói: 500g. - Thùng: 50 gói; 25kg. |
Wuxi Zhengda Co., Ltd |
China |
|
435 |
Greenenzyme |
CT-1789-12/03-NN |
Bổ sung men tiêu hoá trong TĂCN |
- Bao, thùng: 12,5kg và 40kg. |
TNHH Bio.Hightech ZNBT.Bắc Kinh. |
China |
|
436 |
Gua Tang Bao |
GT-1642-8/03-KNKL |
Chất bổ sung men tiêu hoá trong TĂCN. |
- Bột màu trắng. - Bao: 20kg. |
Guangzhou Wisdom Feed Technology Co. Ltd. |
China |
|
437 |
Habio 5000U/g Phytase Feed Grade |
348-8/05-NN |
Tăng khả năng lợi dụng Phytase phosphorus trong thức ăn chăn nuôi. |
- Dạng: hạt hoặc bột, màu trắng hoặc vàng nhạt. - Bao nhựa: 2kg, 5kg, 10kg, 20kg và 25kg. |
Sichuan Habio Bioengineering Co., Ltd |
China |
|
438 |
Harse Plavouring |
JT-655-8/02-KNKL |
Tạo vị hắc, cay trong TĂCN |
- Bao: 1kg, 10kg, 20kg và 25kg |
Trader. Junwei |
China |
|
439 |
Health Acid Cimelia |
WC-1519-5/03-KNKL |
Chất bổ sung acid hữu cơ trong TĂCN. |
- Bột màu trắng. - Bao: 25kg. |
Wuxi Zhengda Livestock. |
China |
|
440 |
Honophos |
105-12/04-NN |
Bổ sung enzyme trong thức ăn chăn nuôi nhằm tăng khả năng hấp thụ Photpho cho vật nuôi. |
- Dạng bột, màu vàng nhạt. - Bao hoặc thùng: 10kg và 20kg. |
Chongqing Honoroad Co., Ltd., |
China
|
|
441 |
Honovita |
CC-1786-11/03-NN |
Chất bổ sung vitamin trong TĂCN. |
- Bột màu vàng. - Bao, thùng: 1kg, 5kg, 10kg và 20kg. |
Chongqing Honoroad. Co. Ltd. |
China |
|
442 |
Hương bột cá Fish Flavor |
HH-1928-6/04-NN |
Chất tạo hương cá bổ sung trong thức ăn chăn nuôi |
- Dạng bột, màu nâu vàng. - Bao: 1kg, 2kg và 5kg. |
Beijing Trend Science and Technology Co., Ltd. |
China |
|
443 |
Hương Cá (Fishiniss Spice) |
VC-1500-5/03-KNKL |
Bổ sung hương cá trong TĂCN |
- Bao: 2kg, 5kg, 10kg và 20kg |
Vân Hoa |
China |
|
444 |
Hương Quả (Wseet Spice) |
VC-1499-5/03-KNKL |
Bổ sung vị ngọt trong TĂCN |
- Bao: 2kg, 5kg, 10kg và 20kg |
Vân Hoa |
China |
|
445 |
Hương Sữa (Frankin Cense Spice) |
VC-1501-5/03-KNKL |
Bổ sung hương sữa trong TĂCN |
- Bao: 2kg, 5kg, 10kg và 20kg |
Vân Hoa |
China |
|
446 |
Hương sữa đặc Milk Flavor |
HH-1927-6/04-NN |
Chất tạo hương sữa bổ sung trong thức ăn chăn nuôi. |
- Dạng bột, màu vàng nhạt. - Bao: 1kg, 2kg và 5kg. |
Beijing Trend Science and Technology Co., Ltd. |
China |
|
447 |
Hương sữa ngọt (jiamei-9300) |
TT-681-9/02-KNKL |
Chất tạo mùi trong TĂCN |
- Thùng: 20 kg |
Cty TNHH Tinh dầu thơm Gia. Trùng Khánh |
China |
|
448 |
Hydrogen Calcium Photphat |
CC-1492-4/03-KNKL |
Bổ sung Ca,P trong TĂCN |
- Bao: 25kg, 40kg và 50kg |
hoá chất Hồng Hà.Vân Nam |
China |
|
449 |
Ideal Fishy Flavour |
GI-279-9/00-KNKL |
Chất tạo hương: Tạo mùi cá |
- Bột màu vàng - Gói: 1kg |
Guangzhou Ideal Feed Development.China |
China |
|
450 |
Inositol Nf12 |
CT-560-6/02-KNKL |
Bổ sung dinh dưỡng trong TĂCN |
- Bao, thùng: 25kg |
China National Chemical Construction Corporation |
China |
|
451 |
Jiamei 203- Feed Flavour |
JT-638-8/02-KNKL |
Tạo mùi sữa |
- Bao: 1kg, 5kg, 10kg, 15kg và 20 kg |
Jiamei |
China |
|
452 |
Jiamei 9300-Milk Sweet Type Aromatizer |
JT-635-8/02-KNKL |
Tạo mùi sữa |
- Bao: 1kg, 5kg, 10kg, 15kg và 20 kg |
Jiamei |
China |
|
453 |
Jiamei 9302- Roats Soybean Type Aromatizer |
JT-639-8/02-KNKL |
Tạo mùi đậu nành |
- Bao: 1kg, 5kg, 10kg, 15kg và 20 kg |
Jiamei |
China |
|
454 |
Jiamei 9305- Fish Meal Type Aromatizer |
JT-636-8/02-KNKL |
Tạo mùi hương cá |
- Bao: 1kg, 5kg, 10kg, 15kg và 20 kg |
Jiamei |
China |
|
455 |
Jiamei 9306- Fruit Fragrant Type Aromatizer |
JT-640-8/02-KNKL |
Tạo hương hoa quả |
- Bao: 1kg, 5kg, 10kg, 15kg và 20 kg |
Jiamei |
China |
|
456 |
Jiamei 9312- Fruit And Milk Fragrant Type Aromatizer |
JT-641-8/02-KNKL |
Tạo mùi sữa và hương hoa quả |
- Bao: 1kg, 5kg, 10kg, 15kg và 20 kg |
Jiamei |
China |
|
457 |
Jiamei Flavour |
CJ-279-9/00-KNKL |
Chất tạo hương: Tạo mùi sữa |
- Bột màu vàng nhạt - Gói: 1kg |
Chongoing Jiamei essence Material Co. Ltd |
China |
|
458 |
Jiamei Flavour (Jiamei Xiang) |
CT-682-9/02/-KNKL |
Chất tạo mùi trong TĂCN |
- Thùng: 20 kg |
Chongqing Jiamei Perfumery Co.Ltd |
China |
|
459 |
Jiamei- Sweet Taste Flavouring |
JT-637-8/02-KNKL |
Tạo mùi ngọt |
- Bao: 1kg, 5kg, 10kg, 15kg, 20kg và 25kg. |
Jiamei |
China |
|
460 |
Jin Huang Suy (15) |
GT-1645-8/03-KNKL |
Chất bổ sung sắc tố trong TĂCN. |
- Bột màu vàng. - Bao: 5 kg. - Hộp: 20 kg. |
Guangzhou Wisdom Feed Technology Co. Ltd. |
China |
|
461 |
Jin Huang Suy (20) |
GT-1644-8/03-KNKL |
Chất bổ sung sắc tố trong TĂCN. |
- Bột màu vàng. - Bao: 5 kg. - Hộp: 20 kg. |
Guangzhou Wisdom Feed Technology Co. Ltd. |
China |
|
462 |
Kangyue Flavour |
NK-279-9/00-KNKL |
Chất tạo hương sữa dùng chế biến TĂCN |
- Bột màu vàng - Bao: 20kg |
Nanning Kang Yue Feed Co. Ltd |
China |
|
463 |
Kechongwei |
WC-1520-5/03-KNKL |
Chất bổ sung khoáng vi lượng trong TĂCN. |
- Bột màu nâu đen. - Thùng: 5kg, 10kg và 25kg. |
Wuxi Zhengda Livestock. |
China |
|
464 |
Khô dầu bông (Cotton Seed Meal) |
HC-1404-01/03-KNKL |
Bổ sung Protein trong TĂCN |
- Bao: 40kg, 50kg và 60 kg |
Hekou Wangda Trading Co. Ltd |
China |
|
465 |
Khô dầu dừa (Copra Expellers, Copra Extraction Pellets, Copra Ex-Pellets) |
BG-166-6/01-KNKL |
Làm nguyên liệu chế biến TĂCN |
- Hàng rời hoặc bao 50 kg |
Philippin... |
China |
|
466 |
Khô Dầu hạt cải |
TT-1711-9/03-KNKL |
Bổ sung Prôtein trong TĂCN |
- Bao: 5kg, 20kg, 25kg, 50kg và 60kg |
TNHH ép dầu thực vật Hồng Kỳ.khu Thanh Bạch Giang.thành phố Thành Đô |
China |
|
467 |
Khô dầu hạt cải |
CT-692-8/02-KNKL |
Cung cấp protein trong TĂCN |
- Dạng bột màu vàng - Bao: 60kg |
TNHH Lương Dần. Nghênh Tiên Tân Tân. Thành Đô. Tứ Xuyên |
China |
|
468 |
Khô dầu hạt cải |
GT-1332-11/02-KNKL |
Bổ sung Protein trong TĂCN |
- Bao: 60kg |
Guoqing Rateseed Lees.Chendu |
China |
|
469 |
Khô dầu hạt cải (Rape seed meal) |
GC-1746-10/03-NN |
Bổ sung đạm trong TĂCN. |
- Bao: 20kg, 25kg, 40kg và 50kg. |
Guizhou Kangxin Grease. |
China |
|
470 |
Khô dầu hướng dương (Sunflower Meal) |
HC-1405-01/03-KNKL |
Bổ sung Protein trong TĂCN |
- Bao: 40kg, 50kg và 60 kg |
Hekou Wangda Trading Co. Ltd |
China |
|
471 |
KIO3 (Potassium Iodate) |
339-8/05-NN |
Bổ sung I trong thức ăn chăn nuôi. |
- Dạng: bột, màu xám nhạt hoặc trắng. - Bao, thùng: 25kg |
China National Pharmaceutical Foreign Trade Corporation |
China |
|
472 |
Kitasafeed |
CC-1788-11/03-NN |
Bổ sung men tiêu hoá và chất kháng khuẩn trong TĂCN. |
- Bột màu vàng nhạt. - Bao hoặc thùng: 10kg và 20kg. |
Chongqing Honoroad. Co. Ltd. |
China |
|
473 |
Lactose |
QT-1388-12/02-KNKL |
Bổ sung Lacto trong TĂCN. |
- Bao: 20kg và 25kg |
Qingdao Haidabaichua N Biological Engineering Co. Ltd. |
China |
|
474 |
L-Ascorbate-2-Phosphate 35% |
391-10/05-NN |
Bổ sung vitamin C trong thức ăn chăn nuôi. |
- Dạng bột, màu trắng hoặc vàng nhạt. - Thùng, bao, gói: 2kg, 5kg, 10kg, 20kg và 25kg. |
Anhwei Tiger Biotech Co., Ltd., |
China |
|
475 |
Layer Concentrate Feed (Vitamins) |
064-10/04-NN |
Bổ sung vitamin cho gà đẻ. |
- Dạng bột, màu vàng nhạt. - Bao: 25kg. |
Guyomarc’h N.A. Qingdao |
China |
|
476 |
Lecithin |
QT-1393-12/02-KNKL |
Bổ sung khoáng trong TĂCN. |
- Bao hoặc thùng 20kg, 200kg |
Qingdao Haidabaichua N Biological Engineering Co. Ltd. |
China |
|
477 |
Lincomix 110 Premix |
PC-1633-8/03-KNKL |
Mycoplasma cho lợn |
- Bao: 100g; 500g; 1kg; 3kg; 4,5kg; 5kg và 25kg. |
Suzhou |
China |
|
478 |
Lincomix 44 Premix |
PC-1632-8/03-KNKL |
Phòng bệnh hồng lỵ và Mycoplasma cho lợn. |
- Dạng bôt, màu trắng và trắng nhạt. - Bao: 1,5kg và 20kg. |
Pfizer Pharmacia Suzhou |
China |
|
479 |
Linco-Spectin 44 Premix |
PC-1634-8/03-KNKL |
Phòng bệnh hồng lỵ và Mycoplasma cho lợn. |
- Dạng bôt, màu trắng và trắng nhạt. - Bao: 1,5kg và 20kg. |
Pfizer Pharmacia Suzhou |
China |
|
480 |
Liquid Vitamin C |
394-10/05-NN |
Bổ sung vitamin C trong thức ăn chăn nuôi. |
- Dạng lỏng không màu hoặc màu vàng nhạt. - Chai: 1lít. - Thùng: 10lít; 12lít; 12kg và 14,4kg. |
Anhwei Tiger Biotech Co., Ltd., |
China |
|
481 |
Maduramicin Ammonium Premix |
430-11/05-NN |
Bổ sung trong thức ăn chăn nuôi nhằm nâng cao hiệu quả sử dụng thức ăn |
- Dạng bột hoặc hạt, màu vàng hoặc vàng nâu. - Thùng, bao: 20kg và 25kg. |
Shandong Qilu King-Phar Pharmaceutical Co., Ltd., |
China |
|
482 |
Magicoh HJ-1TM |
HC-452-02/02-KNKL |
Làm chất kết dính trong TĂCN |
- Bao: 25kg. |
Huzhou International Trade Co. Ltd |
China |
|
483 |
Manganese Concentrate 57% |
QC-312-9/10-KNKL |
Bổ sung khoáng trong TĂCN |
- Bột màu nâu đất - Bao: 25 kg |
Quangzhou Chemical Plant. Quangzhou Guangxi. |
China |
|
484 |
Manganese Concentrated 62% (Manganese Oxide 62%) |
NW-49-1/00-KNKL |
Bổ sung khoáng |
- Bao: 25kg |
Changsha IndustryChina |
China |
|
485 |
Manganese Sulphate |
KV-230-7/00-KNKL |
Bổ sung khoáng (Mn) |
- Bao: 40kg |
Khang Vu. |
China |
|
486 |
Manganese Sulphate 98% |
CX-327-12/00-KNKL |
Bổ sung khoáng ( Mn) |
- Bột màu xám - Bao: 25kg |
Changsha Xianben Chemical Plant |
China |
|
487 |
Manganese Sulphate 98% |
NW-48-1/00-KNKL |
Bổ sung khoáng |
- Bao: 25kg |
Guangxi Quangzhou |
China |
|
488 |
Manganesse Oxide |
QT-308-11/00-KNKL |
Bổ sung khoáng ( Mn) |
- Bột màu nâu tro - Bao: 25kg |
Quangzhou Tianxing |
China |
|
489 |
MgSO4.H2O
|
XC-1491-5/03-KNKL |
bổ sung Mg trong TĂCN |
- Bao: 40kg và 50kg |
Xưởng TĂGS tinh chế 5 SAo. địa khuNam Ninh |
China |
|
490 |
Microtech 5000 |
GC-1514-5/03-KNKL |
Chất bổ sung men tiêu hoá trong TĂCN. |
- Bột màu trắng xám hơi nâu. - Bao: 1kg và 25kg. |
Guangdong VTR Biotech. |
China |
|
491 |
Microvit B5 Promix |
AA-48-2/01-KNKL |
Bổ sung vitamin B5 cho TĂCN |
- Dạng bột, màu trắng . - Bao: 25kg, |
Adisseo |
China |
|
492 |
Microvit TM B1 Promix |
AA-49-2/01-KNKL |
Bổ sung vitamin B1cho TĂCN |
- Dạng bột, màu trắng kem . - Bao: 25kg, |
Adisseo |
China |
|
493 |
Microvit TM B6 Promix |
AA-50-2/01-KNKL |
Bổ sung vitamin B6 cho TĂCN |
- Dạng bột, màu trắng kem . - Bao: 25kg, |
Adisseo |
China |
|
494 |
MicrovitTM B3 Promix (Niacin) |
AA-45-2/01-KNKL |
Bổ sung vitamin B3 cho TĂCN |
- Dạng bột, màu trắng kem . - Bao: 25kg, |
Adisseo |
China |
|
495 |
Milk Flavour (Frankincense Spice) |
YQ-1637-8/03-KNKL |
Bổ sung hương sữa trong TĂCN |
- Gói: 1kg và 2kg - Thùng: 20kg |
Yun Hua.Vân Nam |
China |
|
496 |
Milk Flavour (hương sữa) |
CC-1651-9/03-KNKL |
Bổ sung hương sữa trong TĂCN |
- Bao 1; 2; 5 kg |
Chengdu Dadi Feed Corp |
China |
|
497 |
Mintai Feed Antimold |
MC-223-7/00-KNKL |
Chất chống mốc |
- Thùng: 30kg. |
Mintai Chong QingChemical IndustryCo. Ltd. |
China |
|
498 |
Mintai Flavour |
MC-224-7/00-KNKL |
Chất tạo hương cho thức ăn |
- Gói: 100g và 1kg. |
Mintai Chong QingChemical IndustryCo. Ltd. |
China |
|
499 |
Mintai Sweetening |
MC-299-10/00-KNKL |
Chất tạo vị ngọt cho TĂCN. |
- Bột màu trắng - Gói: 1kg, thùng: 20kg |
Mintai Chong QingChemical IndustryCo. Ltd. |
China |
|
500 |
Mintaifish Flavours |
MC-298-10/00-KNKL |
Chất tạo hương, tạo mùi cá |
- Bột màu vàng. - Gói: 1kg. - Thùng: 20kg. |
Mintai Chong QingChemical IndustryCo. Ltd. |
China |
|
501 |
Monenfeed |
112-12/04-NN |
Sản phẩm chứa Monenfeed bổ sung trong thức ăn chăn nuôi nhằm tăng hiệu quả sử dụng thức ăn của vật nuôi. |
- Dạng hạt nhỏ, màu nâu. - Bao hoặc thùng: 1kg, 10kg, 20kg và 25kg. |
Chongqing Honoroad Co., Ltd., |
China
|
|
502 |
Monensin Premix 20% |
429-11/05-NN |
Bổ sung trong thức ăn chăn nuôi nhằm nâng cao hiệu quả sử dụng thức ăn |
- Dạng bột hoặc hạt, màu xám trắng hoặc xám nâu. - Thùng, bao: 20kg và 25kg. |
Shandong Qilu King-Phar Pharmaceutical Co., Ltd |
China |
|
503 |
Mono Dicalcium Phosphate (mdcp) |
GT-527-5/02-KNKL |
Bổ sung Photpho (P), Canxi (Ca) trong TĂCN. |
- Bột, màu trắng. - Bao 25, 50kg |
Guizhou Chia Tai Co. Ltd. |
China |
|
504 |
MonoCalcium Phosphate |
YC-1398-12/02-KNKL |
Bổ sung khoáng trong TĂCN. |
- Dạng bột, hạt trắng. - Bao 25kg và 40kg. |
Yunnan Lilong Chemical Industry Co. Ltd. |
China |
|
505 |
Mono-Dicalcium Phosphate (Feed Grade, Granular Form) |
GC-288-8/01-KNKL |
Bổ sung khoáng Ca, P... trong TĂCN |
- Bao: 25kg và 50 kg |
Guizhou Tai Enterprise Co.Ltd. (Chia Tai Group) |
China |
|
506 |
Monopotassium Phosphate |
QT-1391-12/02-KNKL |
Bổ sung Phospho trong TĂCN. |
- Bao: 20kg và 25kg |
Qingdao Haidabaichua N Biological Engineering Co. Ltd. |
China |
|
507 |
Mycotoxin Absortbent (Shen Wei Jin)
|
CC-1801-12/03-NN |
Bổ sung chất hấp thụ độc tố trong TĂCN |
- Thùng, bao: 10kg, 15kg và 25kg. |
Shanghai Sanwei Feed Additive Co., Ltd., |
China |
|
508 |
Neofeed |
108-12/04-NN |
Sản phẩm chứa Neomycin bổ sung trong thức ăn chăn nuôi nhằm tăng hiệu quả sử dụng thức ăn và tăng năng suất vật nuôi. |
- Dạng hạt nhỏ, màu trắng. - Bao hoặc thùng: 1kg, 10kg, 20kg và 25kg. |
Chongqing Honoroad Co., Ltd., |
China
|
|
509 |
Nu Yang Le |
CC-1802-12/03-NN |
Bổ sung chất ức chế Urease trong TĂCN |
- Thùng, bao: 25kg |
Shanghai Sanwei Feed Additive Co., Ltd., |
China |
|
510 |
Nupro |
AC 448-01/02-KNKL |
Bổ sung đạm cho lợn con. |
- Bao thùng carton 1kg; 10kg; 20kg; 50kg; 200kg; 1000kg - Bao: 100g; 250g và 500g. - Gói: 100g; 250g và 500g. - Hộp: 100g; 250g và 500g. |
Alltech Inc |
China |
|
511 |
Pig Concentrate Feed (Minerals) |
126-01/05-NN |
Bổ sung khoáng trong thức ăn cho lợn. |
- Dạng bột, màu vàng nhạt. - Bao: 25kg. |
Guyomarc’h N.A. Qingdao |
China |
|
512 |
Pig Concentrate Feed (Vitamins) |
066-10/04-NN |
Bổ sung vitamin cho lợn. |
- Dạng bột, màu vàng nhạt. - Bao: 25kg. |
Guyomarc’h N.A. Qingdao |
China |
|
513 |
Pig Flavour (Doo9) |
QP-254-8/00-KNKL |
Chất tạo mùi |
- Bao: 20kg |
Yiliang ChemicalChina |
China |
|
514 |
Pig Mineral (Boo2) |
QP-253-8/00-KNKL |
Bổ sung chất khoáng cho lợn |
- Bao: 25kg |
Quangxi Peter Hand |
China |
|
515 |
Pig Mineral Premix |
TQ-226-6/01-KNKL |
Bổ sung khoáng cho lợn |
- Màu nâu. - Bao: 25 kg |
Tianfu Technology Feed Co.Ltd. |
China |
|
516 |
Pig Plavour |
TQ-229-6/01-KNKL |
Bổ sung hương liệu |
- Màu vàng - Bao: 20kg |
Tianfu Technology Feed Co.Ltd. |
China |
|
517 |
Pig Vitamin |
TQ-225-6/01-KNKL |
Bổ sung vitamin cho lợn |
- Màu nâu nhạt, vàng. - Thùng: 15kg |
Tianfu Technology Feed Co.Ltd. |
China |
|
518 |
Pig Vitamin |
JT-633-8/02-KNKL |
Bổ sung Vitamin cho lợn |
- Bao: 1kg, 5kg, 10kg, 15kg và 20kg |
Jiamei |
China |
|
519 |
Pig Vitamin (Boo5) |
QP-252-8/00-KNKL |
Bổ sung Vitamin cho lợn |
- Thùng: 15kg. |
Quangxi Peter Hand |
China |
|
520 |
Polic Acid Vitamin B9 |
AA-51-2/01-KNKL |
Bổ sung vitamin B9 cho TĂCN |
- Dạng bột, màu vàng cam - Bao: 25kg, |
Adisseo .. |
China |
|
521 |
Premix Vitamin (Cho Gà Thịt) |
TQ-674-8/02-KNKL |
Bổ sung Vitamin trong TĂCN |
- Bao: 20 kg. Thùng 20 kg |
Jiamai Trùng KháNh |
China |
|
522 |
Premix Vitamin (Cho Lợn Thịt) |
TQ-675-8/02-KNKL |
Bổ sung Vitamin trong TĂCN |
- Bao: 20 kg. Thùng 20 kg |
Jiamai Trùng KháNh |
China |
|
523 |
Quail Concentrate Feed (Vitamins) |
065-10/04-NN |
Bổ sung vitamin cho chim cút. |
- Dạng bột, màu vàng nhạt. - Bao: 25kg. |
Guyomarc’h N.A. Qingdao |
China |
|
524 |
Rapid Growth Essence 110 |
WC-1518-5/03-KNKL |
Chất bổ sung acid amin histamin trong TĂCN. |
- Bột màu nâu. - Bao: 5kg và 25kg. |
Wuxi Zhengda Livestock. |
China |
|
525 |
Rapid Health Essence 110 |
WC-1521-5/03-KNKL |
Chất bổ sung khoáng vi lượng trong TĂCN. |
- Bột màu trắng vàng nhạt. - Thùng: 10kg và 20kg. |
Wuxi Zhengda Livestock. |
China |
|
526 |
Riboflavin (Vitamin B2) 80% Feed Grade |
056-10/04-NN |
Bổ sung vitamin B2 trong thức ăn chăn nuôi. |
- Bột màu vàng cam đến vàng nâu. - Bao: 25 kg. |
Hubei Guangji Pharmaceutical Co., Ltd., |
China |
|
527 |
Rich Red Cimelia (Fuhongbao) |
WC-1522-5/03-KNKL |
Chất bổ sung ion Sắt trong TĂCN. |
- Bột màu nâu. - Thùng: 25kg. |
Wuxi Zhengda Livestock. |
China |
|
528 |
Rovimix đ E-50 Adsorbate |
AT-1443-02/03-KNKL |
Bổ sung vitamin E trong TĂCN. |
- Hạt mịn, màu trắng hơi vàng. - Thùng carton: 25kg |
DSM Vitamins (Shanghai) Ltd |
China |
|
529 |
Rovimixđ B6 |
RT-1344-12/02-KNKL |
Cung cấp Vitamin B6 trong TĂCN. |
- Hạt mịn, màu trắng ngà. - Thùng carton, bao: 25kg. |
DSM Vitamins (Shanghai) Ltd |
China |
|
530 |
Roxarsone |
035-8/04-NN |
Sản phẩm Asen hữu cơ bổ sung trong thức ăn chăn nuôi nhằm nâng cao năng suất vật nuôi. |
- Dạng bột màu vàng nhạt hoặc nâu nhạt. - Bao, thùng: 25kg. |
Zhejiang Furward Veterinary Pharmaceuticals Co., Ltd., |
China |
|
531 |
Roxarsone 98% USP24 |
ZC-1428-02/03-KNKL |
Bổ sung kháng sinh trong TĂCN |
- Thùng: 25 kg |
Zhejiang Huangyan Vet Pharma Factory. |
China |
|
532 |
Safe Iron Climelia (Futiebao) |
WC-1523-5/03-KNKL
|
Chất bổ sung ion Sắt trong TĂCN. |
- Bột màu nâu. - Thùng: 10kg và 25kg. |
Wuxi Zhengda Livestock. |
China |
|
533 |
Salinofeed |
107-12/04-NN |
Sản phẩm chứa Salinomycin bổ sung trong thức ăn chăn nuôi nhằm kích thích sinh trưởng và tăng năng suất vật nuôi. |
- Dạng hạt nhỏ, màu nâu. - Bao hoặc thùng: 1kg, 10kg, 20kg và 25kg. |
Chongqing Honoroad Co., Ltd., |
China
|
|
534 |
Salinomycin Sodium Premix 12% |
428-11/05-NN |
Bổ sung trong thức ăn chăn nuôi nhằm nâng cao hiệu quả sử dụng thức ăn |
- Dạng bột hoặc hạt, màu nâu hoặc vàng nâu. - Thùng, bao: 20kg và 25kg. |
Shandong Qilu King-Phar Pharmaceutical Co., Ltd., |
China |
|
535 |
Seper Sweet (Sweet Spice) |
YQ-1635-8/03-KNKL |
Bổ sung vị ngọt trong TĂCN. |
- Gói: 1kg và 2kg - Thùng: 20kg |
Yun Hua.Vân Nam |
China |
|
536 |
Sida 102 type feed flavour |
197-3/05-NN |
Bổ sung chất ngọt trong thức ăn chăn nuôi. |
- Dạng bột, màu trắng. - Gói: 1kg. - Hộp: 10kg và 20kg. |
Chongqing Jiamei Perfumery Co., Ltd., |
China |
|
537 |
Sida 108 milk type feed flavour |
196-3/05-NN |
Bổ sung chất tạo hương sữa trong thức ăn chăn nuôi. |
- Dạng bột, màu trắng. - Gói: 1kg. - Hộp: 10kg và 20kg. |
Chongqing Jiamei Perfumery Co., Ltd., |
China |
|
538 |
Sida super sweet taste flavouring |
198-3/05-NN |
Bổ sung chất ngọt trong thức ăn chăn nuôi. |
- Dạng bột, màu trắng. - Gói: 1kg. - Hộp: 10kg và 20kg. |
Chongqing Jiamei Perfumery Co., Ltd., |
China |
|
539 |
Sodium Bicarbonate |
IT-400-01/02-KNKL |
Cân bằng Ion |
- Bao: 25kg |
Inner MongoliaIhju Chemical |
China |
|
540 |
Sodium Bicarbonate (NaHCO3) |
263-5/05-NN |
Bổ sung Na trong thức ăn chăn nuôi. |
- Dạng: bột, màu trắng. - Hàng bao: 25kg. |
Zigong Honghe Chemical Industry Co., Ltd., |
China |
|
541 |
Sorbitol (Sorbitol Powder Food Grade) |
HC-1421-01/03-KNKL |
Bổ sung năng lượng trong TĂCN |
- Bao: 25kg |
Hebei Shengxua Co.Ltd (Forehigh Trade & Industy Co. Ltd.,) |
China |
|
542 |
Sow Concentrate Feed (Vitamins + Minerals) |
121-01/05-NN |
Bổ sung vitamin và khoáng trong thức ăn cho lợn nái. |
- Dạng bột, màu vàng nhạt. - Bao: 25kg. |
Guyomarc’h N.A. Qingdao |
China
|
|
543 |
Soya Lecithin (P) Liquid Food Grade |
SP-335-10/01-KNKL |
Bổ sung chất béo trong TĂCN |
- Dạng lỏng màu nâu đậm. - Thùng: 1kg, 10kg và 200kg. |
Sonic Biochem Extractions PVT. Ltd. |
China |
|
544 |
Soycomil R (Soy protein concentrate) |
226-4/05-NN |
Đạm đậu nành cô đặc nhằm bổ sung Protein trong thức ăn chăn nuôi. |
- Dạng: bột, màu vàng nhạt. - Bao: 25kg. |
Qinhuangdao Goldensea Foodstuff Industries Co., Ltd. (Wilmar/ADM J.V.) |
China |
|
545 |
Soycomil R (Soycomil protein concentrate) |
344-8/05-NN |
Bổ sung protein trong thức ăn chăn nuôi. |
- Dạng: bột, màu vàng nhạt. - Bao: 25kg. |
Qinhuangdao Goldensea Foodstuf Industries Co., Ltd (Wilmar/ADM J.V.), |
China |
|
546 |
Suan Jian Fei |
GT-1643-8/03-KNKL |
Chất bổ sung acid hữu cơ trong TĂCN. |
- Bột màu trắng. - Bao: 25kg. |
Guangzhou Wisdom Feed Technology Co. Ltd. |
China |
|
547 |
Sunphase 5000 (Sunphase Phyt ase) |
441-11/05-NN |
Tăng khả năng hấp thu photpho (P) cho gia súc, gia cầm. |
- Dạng: bột, màu vàng nhạt. - Bao: 25kg. |
Wuhan Sunhy Biology Co., Ltd |
China |
|
548 |
Sweetening |
NC-1487-5/03-KNKL |
Tạo vị ngọt trong TĂCN |
- Thùng: 20kg và 25kg |
Nhà máy SX thuốc Thú y. phụ gia nguyên liệu Minh Châu Chiết Giang |
China |
|
549 |
Sweetening |
SC-263-8/01-KNKL |
Chất tạo vị ngọt |
- Thùng carton 25kg - Bao: 1kg, 5kg, 10kg, 15kg, 20kg và 25kg. |
Mei Nong Feed Co. Ltd. Shanghai. |
China |
|
550 |
Tea Seed Meal |
TT-316-11/01-KNKL |
Khử mùi hôi của chất thải trong chăn nuôi |
- Bao: 20kg, 25kg và 50kg. |
Ningbo Unite Plant Technology Co. Ltd. . |
China |
|
551 |
Tea Seed Meal |
TT-316-11/01-KNKL |
Khử mùi hôi của chất thải trong chăn nuôi |
- Bao: 20kg, 25kg và 50kg. |
Ningbo Unite Plant Technology Co. Ltd. . |
China |
|
552 |
Thức ăn lên men (Phụ gia TĂCN bằng rơm rạ) |
TT-1371-12/02-KNKL |
Phân huỷ chất xơ trong TĂCN |
- Bao: 20kg |
Trí Viễn |
China |
|
553 |
Tianxiangsu |
VH-232-7/00-KNKL |
Chất tạo mùi sữa |
- Thùng: 20kg |
Vân Hoa |
China |
|
554 |
Troivit |
NC-1488-5/03-KNKL |
Bổ sung Vitamin A, D3; E trong TĂCN |
- Thùng: 25kg |
Nhà máy SX thuốc Thú y. phụ gia nguyên liệu Minh Châu Chiết Giang |
China |
|
555 |
Ultraphos (DCP) |
YP-304-10/00-KNKL |
Bổ sung chất khoáng trong TĂCN. |
- Bột màu trắng - Bao: 500g, 1kg, 5kg, 10kg, 25kg, 40kg và 50kg |
Yunnan Phosphate.CoChina |
China |
|
556 |
VC Phosphate Ester |
CC-1804-12/03-NN |
Giúp chuyển hoá khoáng trong TĂCN |
- Thùng, bao: 25kg |
TNHH chất phụ gia Shanghai Sanwei. |
China |
|
557 |
Vị ngọt tố (Điềm mật bảo) Feed Sweetener |
HH-1926-6/04-NN |
Chất tạo vị ngọt bổ sung trong thức ăn chăn nuôi. |
- Dạng bột, màu trắng sữa. - Bao: 1kg, 2kg và 5kg. |
Beijing Trend Science and Technology Co., Ltd. |
China |
|
558 |
Vital Wheat Gluten |
046-8/04-NN |
Bổ sung chất kết dính và Protein trong thức ăn chăn nuôi. |
- Dạng bột, màu trắng ngà. - Bao: 25kg. |
Shanghai MEG Imp. & Exp. Corp., |
China |
|
559 |
Vitamin A 5.000.000UI/G |
XK-306-11/00-KNKL |
Bổ sung VitaminA |
- Bột màu nâu nhạt - Bao: 25kg |
Xiamen KingdomwayVitamin Ltd |
China |
|
560 |
Vitamin E 50% POWDER
|
XC-1514-5/03-KNKL |
Bổ sung vitamin E trong TĂCN |
- Thùng, bao: 25kg |
Xinchang Guobang Chemical Co.Ltd. |
China |
|
561 |
Vitamin H 2 PCT Feed Grade |
Jc-1714-9/03-KNKL |
Bổ sung vitamin H trong TĂCN |
- Thùng: 25kg |
Jiangsu Yabang Improt & Export Co. Ltd |
China |
|
562 |
White Oil |
VC-1503-5/03-KNKL |
Bổ sung khoáng trong TĂCN |
- Phi: 165kg, 170kg và 200kg |
Trader Junwei |
China |
|
563 |
Wisdem Golden-Y |
343-8/05-NN |
Chất phụ gia tạo màu sản phẩm bổ sung trong thức ăn chăn nuôi. |
- Dạng: hạt nhỏ, màu nâu đỏ. - Bao: 5kg/bao nhôm, 20kg/thùng. |
Guangzhou Wisdom Feed Technology Co., Ltd |
China |
|
564 |
Wisdem Red 10% |
342-8/05-NN |
Chất phụ gia tạo màu sản phẩm bổ sung trong thức ăn chăn nuôi. |
- Dạng: hạt nhỏ, màu nâu đỏ. - Bao: 5kg/bao nhôm, 20kg/thùng. |
Guangzhou Wisdom Feed Technology Co., Ltd |
China |
|
565 |
Yiduozyme 818 (Feed enzyme preparation) |
009-7/04-NN |
Bổ sung enzyme tiêu hoá trong thức ăn chăn nuôi. |
- Bột màu trắng hơi xám. - Bao 25kg. |
Guangdong VTR Bio-tech Co., Ltd., China. (Trung Quốc). |
China
|
|
566 |
Yiduozyme 868 (Feed enzyme preparation) |
010-7/04-NN |
Bổ sung enzyme tiêu hoá nội sinh trong thức ăn chăn nuôi. |
- Bột màu trắng hơi xám. - Bao 25kg. |
Guangdong VTR Bio-tech Co., Ltd., China. (Trung Quốc). |
China
|
|
567 |
Yiduozyme 9180 |
GC-1515-5/03-KNKL |
Chất bổ sung men tiêu hoá trong TĂCN. |
- Bột màu trắng xám. - Bao: 1kg và 25kg. |
Guangdong VTR Biotech. |
China |
|
568 |
Yiduozyme 9680 |
GC-1516-5/03-KNKL |
Chất bổ sung men tiêu hoá trong TĂCN. |
- Bột màu trắng xám. - Bao: 1kg và 25kg. |
Guangdong VTR Biotech. |
China |
|
569 |
Yiduozyme 9980 |
GC-1517-5/03-KNKL |
Chất bổ sung men tiêu hoá trong TĂCN. |
- Bột màu trắng xám. - Bao: 1kg và 25kg. |
Guangdong VTR Biotech. |
China |
|
570 |
Yikangsu |
GC-1475-03/03-KNKL |
Bổ sung đường trong TĂCN. |
- Bao: 1kg. |
Guangdong VTR Biotech Co. Ltd. |
China |
|
571 |
Yun Hua Flavour |
YQ-1638-8/03-KNKL |
Bổ sung hương thơm trong TĂCN |
- Gói: 1kg và 2kg - Thùng: 20kg |
Yun Hua. Vân Nam |
China |
|
572 |
Zinc Bacitracin 10% Powder |
TC-1407-01/03-KNKL |
Bổ sung khoáng trong TĂCN |
- Bao: 25kg |
Tianjin Xin. Xing Veterinary Pharmaceutical Factory. |
China |
|
573 |
Zinc Oxide 72% |
YT-363-10/01-KNKL |
Bổ sung khoáng vi lượng trong TĂCN |
- Bột màu xám sậm - Bao: 25 kg |
Yinli Group. Liuzhou. Guang |
China |
|
574 |
Zinc Oxide 72% |
ALL-109-4/01-KNKL |
Bổ sung chất khoáng (Zn) |
- Dạng bột, màu xám - Bao : 25 kg |
Quangxi Chemical Import And ExportChina |
China |
|
575 |
Zinc Oxide 99,5% |
NW-68-3/00-KNKL |
Bổ sung khoáng |
- Bao: 25kg |
Yinli Group |
China |
|
576 |
Zinc oxide 99,5% min |
333-7/05-NN |
Bổ sung khoáng trong thức ăn chăn nuôi. |
- Dạng: bột. - Bao: 25kg |
Hunan Centre Machinery Co., Ltd |
China |
|
577 |
Zinc Sulphate |
KV-229-7/00-KNKL |
Bổ sung khoáng (Zn) |
- Bao: 40kg |
Khang Vu. |
China |
|
578 |
Baby FeedÒ 18/18 |
294-6/05-NN |
Thức ăn cho lợn con. |
- Dạng: bột. - Bao: 25kg |
Dansk Vilomix A/S |
Denmark |
|
579 |
BioPlus 2B |
CĐ-1568-7/03-KNKL |
Bổ sung men tiêu hóa trong TĂCN |
- Bao: 20kg |
CHR.HANSEN |
Denmark |
|
580 |
Bolifor DPC-S (Dicalcium Phosphate Dihydrate Feed Grade Structured) |
KKA-183-6/00-KNKL |
Bổ sung chất khoáng |
- Bao: 50kg và 1000 kg |
Kk Animal Nutrition |
Denmark |
|
581 |
Flavodan CV-514 |
ĐM-307-9/01-KNKL |
Tạo hương vị trong thức ăn cho lợn con |
- Dạng: bột màu kem. - Bao: 20kg. |
FinnfeedsInternational LTD; Danisco Animal Nutrition |
Denmark |
|
582 |
Flavosweet SW 2100 |
ĐM-309-9/01-KNKL |
Tạo hương vị trong thức ăn cho lợn con |
- Dạng: bột, màu kem. - Bao: 20kg. |
FinnfeedsInternational LTD; Danisco Animal Nutrition |
Denmark |
|
583 |
Flavosweet SW- 2514 |
ĐM-308-9/01-KNKL |
Tạo hương vị trong thức ăn cho lợn con |
- Dạng: bột, màu nâu nhạt. - Bao: 20kg. |
FinnfeedsInternational LTD; Danisco Animal Nutrition |
Denmark |
|
584 |
HP 100 |
HP-158-5/00-KNKL |
Bột đậu tương cao đạm |
- Bao: 25kg |
Hamlet Protein |
Denmark |
|
585 |
HP 300 |
HP-159-5/00-KNKL |
Bột đậu tương cao đạm |
- Bao: 25kg |
Hamlet Protein |
Denmark |
|
586 |
Levucell Sb 20 |
LP-333-10/01-KNKL |
Tăng cường chuyển hoá thức ăn |
- Dạng bột trắng - Bao: 20kg |
Lallemand Sa. |
Denmark |
|
587 |
Ronozyme P5000 (CT) |
RT-1892-02/04-NN |
Cung cấp men tiêu hóa cho gia súc, gia cầm |
- Dạng hạt, màu nâu nhạt. - Bao: 20kg và 1000 kg. |
Novozymes A/S |
Denmark |
|
588 |
RonozymeÒ A (CT) |
NĐ-622-8/02-KNKL |
Cung cấp enyme Amylase trong TĂCN. |
- Hạt màu nâu nhạt - Bao, thùng: 10kg và 20kg. - Drum: 40kg. |
Novozymes A/S. |
Denmark |
|
589 |
RonozymeÒ A (L) |
NĐ-623-8/02-KNKL |
Cung cấp enyme trong TĂCN. |
- Dạng lỏng màu nâu. - Can: 25 lít. |
Novozymes A/S. |
Denmark |
|
590 |
RonozymeÒ P (CT) |
NĐ-620-8/02-KNKL |
Cung cấp enzyme phytase glucanase trong TĂCN. |
- Hạt màu nâu nhạt. - Bao: 10kg và 20kg. - Drum: 40kg. |
Novozymes A/S. |
Denmark |
|
591 |
RonozymeÒ P (L) |
NĐ-621-8/02-KNKL |
Cung cấp enzyme beta glucanase trong TĂCN. |
- Dạng lỏng màu nâu. - Can: 25kg. - Drum: 200kg. |
Novozymes A/S. |
Denmark |
|
592 |
RonozymeÒ Pro (CT) |
NĐ-624-8/02-KNKL |
Cung cấp enzyme Protease trong TĂCN. |
- Hạt màu nâu nhạt. - Bao, thùng: 10kg và 20kg. - Drum: 40kg. |
Novozymes A/S. |
Denmark |
|
593 |
RonozymeÒ Pro (L) |
NĐ-625-8/02-KNKL |
Cung cấp enzyme Protease trong TĂCN. |
- Dạng lỏng màu nâu. - Can: 25 lít |
Novozymes A/S. |
Denmark |
|
594 |
RonozymeÒ VP (CT) |
NĐ-618-8/02-KNKL |
Cung cấp enyme Beta glucanase trong TĂCN. |
- Bột màu nâu hạt. - Bao: 10kg; 20 kg. - Drum: 40kg. |
Novozymes A/S. |
Denmark |
|
595 |
RonozymeÒ VP (L) |
NĐ-619-8/02-KNKL |
Cung cấp enzyme beta glucanase trong TĂCN. |
- Dạng lỏng, màu nâu. - Can: 25kg. - Drum: 210 lít |
Novozymes A/S. |
Denmark |
|
596 |
RonozymeÒ WX (CT) |
NO-118-4/01-KNKL |
Cung cấp men tiêu hoá Xylanase cho gia súc. |
- Dạng hạt, màu nâu nhạt. - Bao: 10kg, 20kg và 40kg. |
Novo Zyme A/S. |
Denmark |
|
597 |
RonozymeÒ WX (L) |
NO-119-4/01-KNKL |
Cung cấp men tiêu hoá Xylanase cho gia súc. |
- Dạng lỏng, màu nâu nhạt. - Can: 25 lít và 210 lít. |
Novo Zyme A/S |
Denmark |
|
598 |
UnimixÒ 4 PreWean |
289-6/05-NN |
Thức ăn bổ sung cho lợn con đến 12 tuần tuổi. |
- Dạng: bột. - Bao: 40kg |
Dansk Vilomix A/S |
Denmark |
|
599 |
UnimixÒ Finishers |
293-6/05-NN |
Thức ăn bổ sung cho lợn xuất chuồng. |
- Dạng: bột. - Bao: 40kg |
Dansk Vilomix A/S |
Denmark |
|
600 |
UnimixÒ Growers |
292-6/05-NN |
Thức ăn bổ sung cho lợn trưởng thành. |
- Dạng: bột. - Bao: 40kg |
Dansk Vilomix A/S |
Denmark |
|
601 |
UnimixÒ Sows Gestat |
288-6/05-NN |
Thức ăn bổ sung cho lợn nái chửa. |
- Dạng: bột. - Bao: 40kg |
Dansk Vilomix A/S |
Denmark |
|
602 |
UnimixÒ Sows Lactat |
287-6/05-NN |
Thức ăn bổ sung cho lợn nái nuôi con. |
- Dạng: bột. - Bao: 40kg |
Dansk Vilomix A/S |
Denmark |
|
603 |
UnimixÒ Weaner II |
291-6/05-NN |
Thức ăn bổ sung cho lợn con đến 12 tuần tuổi. |
- Dạng: bột. - Bao: 40kg |
Dansk Vilomix A/S |
Denmark |
|
604 |
UnimixÒ Weaners |
290-6/05-NN |
Thức ăn bổ sung cho lợn con tới 12 tuần tuổi. |
- Dạng: bột. - Bao: 40kg |
Dansk Vilomix A/S |
Denmark |
|
605 |
Addarome Squid |
HK-1899-3/04-NN |
Chất tạo mùi và vị trong TĂCN |
- Bột tơi trắng be - Gói: 1kg và 5kg - Thùng: 25kg và 50kg |
BFI Innovations Ltd. |
England |
|
606 |
ALPHABLOCK |
062-10/04-NN |
Tảng đá liếm, bổ sung khoáng cho gia súc. |
- Màu đỏ gạch. - Tảng: 2kg, 5kg và 10kg trong thùng carton 20kg |
Anglian Nutrition Products Company (ANUPCO) |
England |
|
607 |
Apex 3010 |
081-11/04-NN |
Chất trích ly thảo dược bổ sung trong thức ăn gia súc làm tăng khả năng tiêu hoá của vật nuôi. |
- Dạng bột, màu vàng nhạt. - Bao: 25kg. - Thùng: 20kg. |
BFI Innovations Ltd., |
England |
|
608 |
Apex 3050 |
080-11/04-NN |
Chất trích ly thảo dược bổ sung trong thức ăn gia súc làm tăng khả năng tiêu hoá của vật nuôi. |
- Dạng bột, màu xám nâu nhạt. - Bao: 25kg. - Thùng: 20kg. |
BFI Innovations Ltd., |
England |
|
609 |
Ascorbic Acid |
RA-606-8/02-KNKL |
Cung cấp Vitamin C trong TĂCN. |
- Bột màu vàng nhạt. - Thùng carton, bao: 25kg và 500kg. |
DSM Nutritional Products (UK) Ltd., |
England |
|
610 |
Avizyme 1502 |
FP-513-4/02-KNKL |
Bổ sung men tiêu hoá cho gà |
- Dạng bột. - Bao 0,5kg, 1kg, 2kg, 5kg và 25 kg. |
FinnfeedsInternational LTD; Danisco Animal Nutrition |
England |
|
611 |
Betafin S4 |
Ft-1575-7/03-KNKL |
Bổ sung chất chống vón trong TĂCN |
- Bao: 25kg. |
FinnfeedsInternational LTD; Danisco Animal Nutrition |
England |
|
612 |
Bmp- selenium 1% |
AA-485-3/02-KNKL |
Bổ sung Selenium trong TĂCN |
- Bao: 25kg. |
A.B Pharmaceuticals. Ltd. |
England |
|
613 |
Bnp-Cobalt 5% |
AA-484-3/02-KNKL |
Bổ sung Cobalt trong TĂCN |
- Bao, thùng: 25kg. |
A.B Pharmaceuticals. Ltd. |
England |
|
614 |
Calcium Iodate |
NI-1794-03/04-NN |
Bổ sung Iot (I) trong TĂCN |
- Thùng: 20kg và 25kg |
Prachi Pharmaceuticals Pvt Ltd. United Kingdom |
England |
|
615 |
Calcium Iodate |
WA-483-3/02-KNKL |
Bổ sung Iot (I) trong TĂCN |
- Thùng: 25kg. |
W.M.Blythe. Church. Accring Lancashire. |
England |
|
616 |
Cobalt Carbonate (20-21% Feed Grade) |
NI-1795-03/04-NN |
Bổ sung Cobalt (Co) trong TĂCN. |
- Bao: 20kg và 25kg |
A.B. Pharmaceuticals Pvt Ltd. United Kingdom. |
England |
|
617 |
Finnstim S |
FP-514-4/02-KNKL |
Chất chống kết vón trong TĂCN |
- Dạng kết tinh. - Bao 0,5kg, 1kg, 2kg, 5kg và 25 kg. |
FinnfeedsInternational LTD; Danisco Animal Nutrition. |
England |
|
618 |
IBEX MCP (MonoCalcium Phosphate) |
Hb-1891-3/04-NN |
Bổ sung Canxi (Ca) và Photpho (P) cho TĂCN. |
- Bột màu trắng. - Bao: 25 kg. |
Rodia |
England |
|
619 |
LactoFeed 70 TM |
VE-410-01/02-KNKL |
Nguyên liệu thay thế sữa gày |
- Bột, màu nhạt - Bao: 25kg. |
Volac International Ltd. |
England |
|
620 |
Maxarome C Liquid |
132-01/05-NN |
Bổ sung chất tạo mùi và vị trong thức ăn gia súc, gia cầm. |
- Dạng lỏng, màu hổ phách. - Can: 25kg. |
BFI Innovations Ltd., |
England |
|
621 |
Maxarome CV |
HK-1901-3/04-NN |
Chất tạo mùi và vị trong TĂCN |
- Dạng bột tơi màu trắng. - Gói: 1kg và 5kg - Thùng: 25kg và 50kg |
BFI Innovations Ltd. |
England |
|
622 |
Maxarome CV Liquid |
131-01/05-NN |
Bổ sung chất tạo mùi và vị trong thức ăn gia súc, gia cầm. |
- Dạng lỏng, màu vàng. - Can: 25kg. |
BFI Innovations Ltd.,
|
England |
|
623 |
Maxarome F |
HK-1896-3/04-NN |
Chất tạo mùi và vị trong TĂCN |
- Bột tơi lẫn hạt màu trắng be. - Gói: 1kg và 5kg - Thùng: 25kg và 50kg |
BFI Innovations Ltd. |
England |
|
624 |
Maxarome F Liquid |
130-01/05-NN |
Bổ sung chất tạo mùi và vị trong thức ăn gia súc, gia cầm. |
- Dạng lỏng, màu vàng nhạt. - Can: 25kg. |
BFI Innovations Ltd., |
England |
|
625 |
Maxarome HC |
083-11/04-NN |
Chất tạo mùi bổ sung trong thức ăn chăn nuôi. |
- Dạng bột, màu vàng nâu. - Bao: 25kg. - Thùng: 20kg. |
BFI Innovations Ltd., |
England |
|
626 |
Maxarome M |
HK-1898-3/04-NN |
Chất tạo mùi và vị trong TĂCN |
- Bột tơi màu kem trắng tinh. - Gói: 1kg và 5kg - Thùng: 25kg và 50kg |
BFI Innovations Ltd. |
England |
|
627 |
Maxarome MF Liquid |
128-01/05-NN |
Bổ sung chất tạo mùi và vị trong thức ăn gia súc, gia cầm. |
- Dạng lỏng, màu vàng nhạt. - Can: 25kg. |
BFI Innovations Ltd., |
England |
|
628 |
Maxarome RF |
HK-1895-3/04-NN |
Chất tạo mùi và vị trong TĂCN |
- Dạng bột tơi màu kem trắng tinh. - Gói: 1kg và 5kg - Thùng: 25kg và 50kg |
BFI Innovations Ltd. |
England |
|
629 |
Maxarome RF Liquid |
HK-1900-3/04-NN |
Chất tạo mùi và vị trong TĂCN |
- Dung dịch trong màu trắng vàng nhạt. - Gói: 1kg và 5kg - Thùng: 25kg và 50kg |
BFI Innovations Ltd. |
England |
|
630 |
Maxarome Sweet R |
HK-1894-3/04-NN |
Chất tạo mùi và vị trong TĂCN |
- Dạng bột tơi lẫn hạt màu nâu cam. - Gói: 1kg và 5kg - Thùng: 25kg và 50kg |
BFI Innovations Ltd. |
England |
|
631 |
Maxarome Sweet S |
HK-1893-3/04-NN |
Chất tạo mùi và vị trong TĂCN |
- Dạng bột tơi màu nâu cam. - Gói: 1kg và 5kg - Thùng: 25kg và 50kg |
BFI Innovations Ltd. |
England |
|
632 |
Maxarome TF Liquid |
129-01/05-NN |
Bổ sung chất tạo mùi và vị trong thức ăn gia súc, gia cầm. |
- Dạng lỏng, màu hổ phách. - Can: 25kg. |
BFI Innovations Ltd., |
England |
|
633 |
Maxarome V |
HK-1897-3/04-NN |
Chất tạo mùi và vị trong TĂCN |
- Bột tơi màu kem. - Gói: 1kg và 5kg - Thùng: 25kg và 50kg |
BFI Innovations Ltd. |
England |
|
634 |
Maxarome VM Liquid |
133-01/05-NN |
Bổ sung chất tạo mùi và vị trong thức ăn gia súc, gia cầm. |
- Dạng lỏng, màu vàng nhạt. - Can: 25kg. |
BFI Innovations Ltd., |
England |
|
635 |
Optisweet SD |
082-11/04-NN |
Chất tạo ngọt bổ sung trong thức ăn chăn nuôi. |
- Dạng bột, màu trắng. - Bao: 25kg. - Thùng: 20kg. |
BFI Innovations Ltd., |
England |
|
636 |
Phosrich Rockies |
TL-73-2/01-KNKL |
Dạng tảng liếm, bổ sung khoáng vi lượng cho Bò sữa, cừu |
- Dạng khối - Khối: 2x20kg; 2x10 kg |
Tithebarn Limited. |
England |
|
637 |
Phyzyme 40000 G |
FP-499-4/02-KNKL |
Bổ sung men tiêu hoá trong TĂCN |
- Dạng: bột - Bao: 10kg |
FinnfeedsInternational LTD; Danisco Animal Nutrition. |
England |
|
638 |
Phyzyme 5000 L |
FP-498-4/02-KNKL |
Bổ sung men tiêu hoá trong TĂCN |
- Dạng: lỏng. - Thùng: 25kg, 100kg, và 1000kg |
FinnfeedsInternational LTD; Danisco Animal Nutrition. |
England |
|
639 |
Pig Grower Premix |
AN-284-9/00-KNKL |
Premix Vitamin, khoáng cho lợn |
- Dạng bột, màu nâu xẩm - Bao: 2,5kg và 25kg |
Anglian Nutrition Products Company (Anupco). |
England |
|
640 |
Pig Starter Premix |
AN-283-9/00-KNKL |
Premix Vitamin, khoáng cho lợn con |
- Dạng bột, màu nâu xẩm - Bao: 2,5kg và 25kg |
Anglian Nutrition Products Company (Anupco). |
England |
|
641 |
Porzyme 9302 |
FP-512-4/02-KNKL |
Bổ sung men tiêu hoá cho heo |
- Dang: Bột. - Bao 0,5kg, 1kg, 2kg, 5kg và 25 kg.
|
FinnfeedsInternational LTD; Danisco Animal Nutrition. |
England |
|
642 |
Porzyme TP 100 |
FA-296-8/01-KNKL |
Bổ sung men tiêu hoá vào TĂCN |
- Dang: Bột, màu nâu nhạt. - Bao: 0,5kg, 1kg, 2kg, 5kg và 25kg. |
FinnfeedsInternational LTD; Danisco Animal Nutrition. |
England |
|
643 |
Protexin Concentrate |
PI-69-2/01-KNKL |
Dạng men vi sinh, cung cấp cho vật nuôi các chủng vi sinh vật có lợi cho tiêu hoá và miễn dịch. |
- Dạng bột, màu trắng kem. - Bao: 100g, 500g, 1kg, 25kg và 50kg |
Probiotics InternationalLimited. |
England |
|
644 |
Protexin Electrozyme |
PI-70-2/01-KNKL |
Chất cân bằng điện giải, có lợi cho quá trình chuyển hoá thức ăn |
- Dạng lỏng - Chai nhựa: 250ml và 5lít |
Probiotics InternationalLimited. |
England |
|
645 |
Protexin Lifestart |
PI-71-2/01-KNKL |
Cung cấp cho lợn con các chủng vi sinh vật có lợi , vitamin và chất khoáng |
- Dạng lỏng, màu vàng nhạt ống xịt : 200ml |
Probiotics InternationalLimited. |
England |
|
646 |
Protexin Nutricin For Piglets |
PI-72-2/01-KNKL |
Cung cấp cho lợn con các chất giầu năng lượng, chất kháng khuẩn. |
- Dạng lỏng, màu vàng đậm ống xịt : 200ml |
Probiotics InternationalLimited. |
England |
|
647 |
Red Rockies |
TL-73-2/01-KNKL |
Dạng tảng liếm, bổ sung khoáng vi lượng cho bò, bê, ngựa, dê, cừu |
- Dạng khối, màu đỏ hồng - Khối: 2x20kg; 2x10kg |
Tithebarn Limited. |
England |
|
648 |
Rovimix ®C-EC |
RA-608-8/02-KNKL |
Cung cấp Vitamin C trong TĂCN. |
- Hạt mịn, màu vàng nhạt. - Thùng, bao: 25 kg. |
DSM Nutritional Products (UK) Ltd., |
England |
|
649 |
Rovimix® Calpan |
RA-607-8/02-KNKL |
Cung cấp Vitamin Pantothenic acid trong TĂCN. |
- Bột mịn, màu trắng. - Thùng carton, bao: 25kg. |
DSM Nutritional Products (UK) Ltd., |
England |
|
650 |
Sweet Whey Powder |
LL-570-7/02-KNKL |
Bổ sung dinh dưỡng trong TĂCN |
- Túi, bao: 25kg |
Lnb International Feed |
England |
|
651 |
VITABLOCK |
063-10/04-NN |
Tảng đá liếm, bổ sung khoáng cho gia súc. |
- Màu đỏ gạch. - Tảng: 2kg, 5kg và 10kg trong thùng carton 20kg |
Anglian Nutrition Products Company (ANUPCO) |
England |
|
652 |
Yucca Extract Powder 30% |
YA-382-11/01-KNKL |
Làm giảm mùi hôi trong chất thải chăn nuôi |
- Dạng bột. - Bao: 100g, 500g, 1kg, 15kg, - 25kg và 50kg |
Stan Chem International Limited |
England |
|
653 |
Yucca Liquid L-50 |
YA-383-11/01-KNKL |
Làm giảm mùi hôi trong chất thải chăn nuôi |
- Dung dịch màu nâu: 250ml, 500ml, 1 lít, 25 lít và 220lít. |
Stan Chem International Limited |
England |
|
654 |
Avizyme 1502 |
FP-513-4/02-KNKL |
Bổ sung men tiêu hoá cho gà |
- Dang bột. - Bao: 0,5kg, 1kg, 2kg, 5kg và 25 kg. |
Finnfeeds International Ltd.; Danisco Animal Nutrition |
Finland |
|
655 |
Betafin S1 |
FP-1802-12/03-NN |
Bổ sung vitamin B4 trong TĂCN |
- Dạng hạt, màu hơi nâu. - Bao, Pallet: 25kg, 1000kg, 1250kg và 1375kg. |
Finnfeeds Finland Oy |
Finland |
|
656 |
Betafin S4 |
FP-1803-12/03-NN |
Bổ sung vitamin B4 trong TĂCN |
- Dạng hạt, màu hơi nâu. - Bao, Pallet: 25kg, 1000kg, 1250kg và 1375kg. |
Finnfeeds Finland Oy |
Finland |
|
657 |
ECOWÁEÒ Wheat P Plus |
179-02/05-NN |
Bổ sung men tiêu hoá xơ trong thức ăn chăn nuôi. |
- Dạng bột, màu nâu kem. - Bao: 20kg và 25kg. |
AB Ọnzymes |
Finland |
|
658 |
Finase PC |
AF-1743-10/03-NN |
Bổ sung men tiêu hoá trong thức ăn chăn nuôi. |
- Dạng bột, màu vàng nhạt. - Bao: 10kg và 20kg. |
AB Enzyme |
Finland |
|
659 |
Finnstim S |
FP-514-4/02-KNKL |
Chất chống kết vón trong TĂCN |
- Dạng kết tinh. - Bao 0,5kg, 1kg, 2kg, 5kg và 25 kg. |
Finnfeeds International LTD; Danisco Animal Nutrition. |
Finland |
|
660 |
Men Phytase (Finase L) |
RF-143-6/01- KNKL |
- Chuyển hoá phytine phốt pho thành dạng dễ hấp thu. - Giúp giảm lượng phốt pho bổ sung. - Cải thiện việc hấp thu các chất khoáng khác |
- Dạng lỏng - Thùng: 25 kg (PE canister) và 1000 kg (container) |
AB Enzymes Gmbh Do JJ. Degussa. Huls Phân Phối Tại Việt Nam |
Finland |
|
661 |
Men Phytase (Finase P) |
RF-144-6/01- KNKL |
- Chuyển hoá phytine phốt pho thành dạng dễ hấp thu. - Giúp giảm lượng phốt pho bổ sung. - Cải thiện việc hấp thu các chất khoáng khác |
- Dạng bột. - Thùng 20 kg (20 kg bag in box) |
AB Enzymes Gmbh Do JJ. Degussa. Huls Phân Phối Tại Việt Nam |
Finland |
|
662 |
Phyzyme 5000 G |
FP-497-4/02-KNKL |
Bổ sung men tiêu hoá trong TĂCN |
- Dạng bột - Bao: 20kg |
Finnfeeds International LTD; Danisco Animal Nutrition Phần Lan |
Finland |
|
663 |
Porzyme 9302 |
FP-512-4/02-KNKL |
Bổ sung men tiêu hoá cho heo |
- Dang: Bột. - Bao: 0,5kg, 1kg, 2kg, 5kg và 25 kg. |
Finnfeeds International LTD; Danisco Animal Nutrition |
Finland |
|
664 |
Porzyme TP102 |
FA-296-8/01-KNKL |
Bổ sung men tiêu hoá vào TĂCN |
- Dang bột, màu nâu nhạt. - Bao: 0,5kg, 1kg, 2kg, 5kg và 25kg. |
Finnfeeds International LTD; Danisco Animal Nutrition |
Finland |
|
665 |
PRISMA OSTI |
EP-1647-8/03-KNKL |
bổ sung Vitamin A, D3, E, B1 và C trong TĂCN |
- Bao: 25kg |
EVIALIS |
France |
|
666 |
PIGGYBOOST |
378-9/05-NN |
Bổ sung các chất dinh dưỡng cho lợn con. |
- Dung dịch, màu vàng nhạt. - Chai: 100ml và 250ml. |
Agrifa Nutrition Animal |
France |
|
667 |
100% Pure Dried Pork Protein |
236-4/05-NN |
Bổ sung Protein trong thức ăn chăn nuôi. |
- Dạng: bột, màu nâu nhạt tới màu nâu đậm. - Bao: 25kg và 1000kg |
Heinrich Nagel KG (GmbH & Co.) |
France |
|
668 |
A Concentre Porc 05/0.5% |
PP-549-5/02-KNKL |
Premix- phụ gia TĂCN |
- Bao: 25kg và 1000kg |
Primis Sandes SA |
France |
|
669 |
A Concentre Porc Phy 96/0.5% |
PP-550-5/02-KNKL |
Premix- phụ gia TĂCN |
- Bao: 25kg và 1000kg |
Primis Sandes SA |
France |
|
670 |
Acid Whey Powder HF |
PR-313-11/00-KNKL |
Cung cấp đường sữa trong TĂCN. |
- Bột màu trắng, màu kem. - Bao: 25kg, 50kg, 1200kg hoặc hàng rời |
ProtilactFrance |
France |
|
671 |
Acti Plus |
EP-1755-11/03-NN |
Bổ sung chất dinh dưỡng trong TĂCN |
- Bao: 20 kg và 25 kg |
Evialis Company Ltd. |
France |
|
672 |
Ad3e Hydrosol |
EP-319-9/01-KNKL |
Bổ sung vitamin A, D3, E |
- Dạng lỏng. - Can, hộp, chai: 1 lít và 5 lít |
Evialis. |
France |
|
673 |
Agrimos |
LF-1541-6/03-KNKL |
Bổ sung men tiêu hoá trong TĂCN |
- Bao, hộp: 25kg |
Lallemand Animal Nutrition S.A |
France |
|
674 |
Alkosel (2000) |
LF-1540-6/03-KNKL |
Bổ sung men tiêu hoá trong TĂCN |
- Bao, hộp: 25kg |
Lallemand Animal Nutrition S.A |
France |
|
675 |
Anti- OX HP |
CP-267-8/01-KNKL |
Bổ sung các chất chống oxy hoá |
- Bao: 25kg |
CCA Nutrition. |
France |
|
676 |
Antidium |
EP-324-9/01-KNKL |
Bổ sung nguyên tố vi lượng |
- Dạng bột - Bao: 100g; 500g; 2,5kg; 5kg và 10kg |
Evialis. |
France |
|
677 |
Aquamune |
GP-707-10/02-KNKL |
Bổ sung Protein trong TĂCN |
- Bao: 25kg và 40kg |
Guyomarch |
France |
|
678 |
Arolac |
RD-1923-6/04-NN |
Chất bổ sung vị ngọt trong TĂCN nhằm tăng tính ngon miệng cho vật nuôi. |
- Dạng bột trắng kem. - Bao, thùng: 1kg, 5kg, 10kg, 20kg, 25kg, 200kg và 220kg. |
CCA Nutrition |
France |
|
679 |
Aviance |
242-5/05-NN |
Cải thiện khả năng tiêu hoá và thay thế kháng sinh kích thích sinh trưởng cho gia cầm. |
- Dạng: bột màu be. - Bao: 25kg. |
Techna |
France |
|
680 |
B Croissance Porc 06/0.25% |
PP-552-5/02-KNKL |
Premix- phụ gia TĂCN |
- Bao: 25kg và 1000kg |
Primis Sandes SA |
France |
|
681 |
B Croissance Porc Phy 97/0.25% |
PP-551-5/02-KNKL |
Premix- phụ gia TĂCN |
- Bao: 25kg và 1000kg |
Primis Sandes SA |
France |
|
682 |
B- Max Aviaire |
EP-321-9/01-KNKL |
Bổ sung vitamin |
- Bao: 25kg và 1000kg |
Evialis. |
France |
|
683 |
Bactocell Pa |
LP-331-10/01-KNKL |
Tăng cường chuyển hoá thức ăn |
- Dạng bột trắng. - Bao: 5kg và 20kg. |
Lallemand Sa. |
France |
|
684 |
Biacalcium |
BA-1- 1999-KNKL |
Bổ sung vitamin và khoáng trong TĂCN |
- Bột màu trắng - Hộp: 500g và 3kg |
Laboratories Biove. |
France |
|
685 |
Bicalphos |
EP-325-9/01-KNKL |
Bổ sung nguyên tố vi lượng |
- Nước: 5 lít; 25 lít |
Evialis. |
France |
|
686 |
Biosaf SC 47 |
067-10/04-NN |
Bổ sung protein và tăng sức đề kháng cho vật nuôi. |
- Dạng hạt nhỏ, màu vàng nhạt. - Bao: 25kg. |
Société Industrielle Lesaffre |
France |
|
687 |
Biovital |
CF-293-8/01-KNKL |
Bổ sung vitamin, nguyên tố vi lượng |
- Dạng viên và bột. - Thùng: 1,5kg; 4kg; 15kg; 30kg và 45kg |
Franvet S.A |
France |
|
688 |
Biscoblé (Bisco- Wheat) |
VF-215-6/01-KNKL |
Nguyên liệu thức ăn chăn nuôi |
- Bao: 20 kg |
VITALAC |
France |
|
689 |
Bột vỏ tôm (Shrimp Shell Meal/Carapaces De Crevette) |
SP-359-10/01-KNKL |
Cung cấp chất sắc tố cho thức ăn gà |
- Bao: 25 kg |
Sopropeche |
France |
|
690 |
Butyris |
RD-1924-6/04-NN |
Chất bổ sung vị ngọt trong TĂCN nhằm tăng tính ngon miệng cho vật nuôi. |
- Dạng bột trắng vàng. - Bao, thùng: 1kg, 5kg, 10kg, 20kg, 25kg, 200kg và 220kg. |
CCA Nutrition |
France |
|
691 |
C Finition Porc 07/0.25% |
PP-553-5/02-KNKL |
Premix- phụ gia TĂCN |
- Bao: 25kg và 1000kg |
Primis Sandes SA |
France |
|
692 |
C Finition Porc Phy 98/0.25% |
PP-554-5/02-KNKL |
Premix- phụ gia TĂCN |
- Bao: 25kg và 1000kg |
Primis Sandes SA |
France |
|
693 |
Carnitol |
EP-322-9/01-KNKL |
Tăng hiệu quả tiêu hoá |
- Nước: 1 lít, 5 lít |
Evialis. |
France |
|
694 |
CarophyllÒ Pink |
RP-597-8/02-KNKL |
Cung cấp sắc tố hồng trong TĂCN. |
- Bao: 25kg và 1000kg |
DSM Nutritional Products France SAS |
France |
|
695 |
CarophyllÒ Pink 10% CWS |
NĐ-617-8/02-KNKL |
Cung cấp sắc tố hồng trong TĂCN. |
- Hạt mịn, màu nâu tím. - Thùng, bao: 25kg. |
DSM Nutritional Products France SAS, |
France |
|
696 |
CarophyllÒ Red |
RP-598-8/02-KNKL |
Cung cấp sắc tố đỏ trong TĂCN. |
- Hạt mịn, màu nâu tím. - Bao: 20 kg. - Túi: 5kg (thùng: 4 túi). |
DSM Nutritional Products France SAS |
France |
|
697 |
CarophyllÒ Yellow |
RP-599-8/02-KNKL |
Cung cấp sắc tố vàng trong TĂCN. |
- Hạt mịn, màu đỏ nâu. - Bao: 20 kg. - Túi: 5kg (thùng: 4 túi). |
DSM Nutritional Products France SAS |
France |
|
698 |
Chocolate 019 (6019) |
PM-140-5/00-KNKL |
Chất tạo hương sô cô la |
- Bao: 25kg |
Pancosma. |
France |
|
699 |
Cmo- Factors 022 (6022) |
Pm-135-5/00-KNKL |
Chất tạo hương sữa |
- Bao 25 kg |
Pancosma |
France |
|
700 |
Cmo-Factors 013 (6013) |
PM-134-5/00-KNKL |
Chất tạo hương hoa quả |
- Bao: 25kg |
Pancosma. |
France |
|
701 |
Cmo-Factors 022 (6022) |
PM-135-5/00-KNKL |
Chất tạo hương sữa |
- Bao: 25kg |
Pancosma. |
France |
|
702 |
Cobalt 5% Bmp |
NW-29-11/99-KNKL |
Bổ sung khoáng |
- Bao: 25kg |
Doxal. |
France |
|
703 |
Coco Cream |
PP-577-8/02-KNKL |
Tạo hương trong TĂCN |
- Bao: 25 kg |
Phode |
France |
|
704 |
Copper Sulfate (Sulfate de cuive) |
OP-515-4/02-KNKL |
Cung cấp Cu trong TĂCN |
- Bao: 25kg, 500kg, 1000kg và 1500kg |
Olmix |
France |
|
705 |
Copper Sulphate Free Flowing |
PP-551-6/02-KNKL |
Bổ sung Sulphate đồng trong TĂCN |
- Bao: 25kg, 50kg, 1000kg và 1250kg |
Z.A. du Hautdu Bois 56580 Brehan |
France |
|
706 |
Coxivia |
278-6/05-NN |
Chất phụ gia trong thức ăn chăn nuôi gia cầm nhằm cải thiện khả năng tiêu hoá. |
- Dạng: bột, màu gạch non. - Bao: 25kg. |
Techna |
France |
|
707 |
D Repro Porc 08/0.25% |
PP-555-5/02-KNKL |
Premix- phụ gia TĂCN |
- Bao: 25kg và 1000kg |
Primis Sandes SA |
France |
|
708 |
D Repro Porc Phy 99/0.25% |
PP-556-5/02-KNKL |
Premix- phụ gia TĂCN |
- Bao: 25kg, 1000kg |
Primis Sandes SA |
France |
|
709 |
Dairy Concentrate For Piglets C882 |
VO-57-2/01-KNKL |
Bổ sung đạm sữa Trong TĂCN |
- Dạng bột - Bao: 25kg |
Voreal |
France |
|
710 |
Detox |
NS-129-5/00-KNKL |
Kháng độc tố Aflatoxin |
- Bao: 40kg |
Nutritec S.A |
France |
|
711 |
Dextrose Englandydrous |
RI-1733-10/03-NN |
Bổ sung năng lượng trong TĂCN |
- Bao: 25kg và 50kg |
Roquette Freres |
France |
|
712 |
Dextrose Monohydrate Roferose Standard |
PY-310-9/01-KNKL |
Bổ sung năng lượng trong thức ăn gia súc |
- Bao: 25kg |
Poquette Freres (Roquite) |
France |
|
713 |
Digest- Acid Plus |
CP-247-7/01-KNKL |
Bổ sung hỗn hợp chất axit hoá vào TĂCN |
- Bao: 25 kg |
CCA Nutrition |
France |
|
714 |
Digest’ion |
CF-210-6/01-KNKL |
Bổ sung hỗ hợp chất axit hoá vào TĂCN |
- Bao: 25 kg |
CCA Nutrition |
France |
|
715 |
E Concentre Broiler DC 09/0.5% |
PP-557-5/02-KNKL |
Premix- phụ gia TĂCN |
- Bao: 25kg và 1000kg |
Primis Sandes SA |
France |
|
716 |
E Concentre Broiler Phy DC 00/0.5% |
PP-558-5/02-KNKL |
Premix- phụ gia TĂCN |
- Bao: 25kg và 1000kg |
Primis Sandes SA |
France |
|
717 |
E Concentre Broiler Phy SA 04/0.5% |
PP-566-5/02-KNKL |
Premix- phụ gia TĂCN |
- Bao: 25kg và 1000kg |
Primis Sandes SA |
France |
|
718 |
E Concentre Broiler SA 13/0.5% |
PP-565-5/02-KNKL |
Premix- phụ gia TĂCN |
- Bao: 25kg và 1000kg |
Primis Sandes SA |
France |
|
719 |
Ecolac |
VP-1396-12/02-KNKL |
Thức ăn cho heo con cai sữa |
- Bao: 1kg; 2kg; 5kg; 25kg và 200 kg |
Vitalac |
France |
|
720 |
Euromold Plus |
EP-1367-12/02-KNKL |
Chống nấm mốc trong TĂCN |
- Bột màu trắng - Thùng: 200kg và 1000 kg |
Eurotec Nutrition |
France |
|
721 |
F Concentre Ponte 10/0.5% |
PP-559-5/02-KNKL |
Premix- phụ gia TĂCN |
- Bao: 25kg và 1000kg |
Primis Sandes SA |
France |
|
722 |
F Concentre Ponte Phy 01/0.5% |
PP-560-5/02-KNKL |
Premix- phụ gia TĂCN |
- Bao: 25kg và 1000kg |
Primis Sandes SA |
France |
|
723 |
Fer Dextran B12 |
EP-320-9/01-KNKL |
Bổ sung sắt, chống thiếu máu |
- Nước: 100ml |
Evialis. |
France |
|
724 |
Fish Hydrolysate (C.P.S.P.90 Special G) |
SP-340-10/01-KNKL |
Cung cấp đạm cho heo con |
- Bao: 25 kg |
Sopropeche |
France |
|
725 |
Fish Hydrolysate (C.P.S.P.90) |
SP-339-10/01-KNKL |
Cung cấp đạm cho heo con |
- Bao: 25 kg |
Sopropeche |
France |
|
726 |
Fit 32 |
RF-204-6/01-KNKL |
Thức ăn viên cho mèo |
- Gói: 60g, 300g, 400g và 500g. - Bao: 1kg; 1,5kg; 2kg; 2,5kg; 3kg; 3,5kg; 4kg; 4,5kg; 5kg; 6kg; 7kg; 7,5kg; 8kg; 8,5kg; 9kg; 9,5kg; 10kg; 14kg; 15kg; 17kg và 20kg. |
Royal Canin S.A |
France |
|
727 |
Flutec 10 |
SA-36-1/00-KNKL |
Bổ sung vitamin, khoáng vi lượng |
- Bao: 25kg |
Sandres Aliments . |
France |
|
728 |
Fongi- Stat (Fongi- Stacid/Fongi- stacid 50) |
AP-745-10/02-KNKL |
Chất chống nấm, mốc trong TĂCN |
- Bao: 20kg, 25kg, 200kg và 500kg. |
CCA |
France |
|
729 |
Fruit Rouge S07 |
PHO-351-12/00-KNKL |
Chất tạo hương |
- Dạng lỏng, - Thùng: 25kg |
Phodes S.A |
France |
|
730 |
Genox |
EP-323-9/01-KNKL |
Tăng hiệu quả tiêu hoá |
- Dạng bột - Bao, gói: 500g và 5kg |
Evialis. |
France |
|
731 |
Giant Maxi Adult |
RF-201-6/01-KNKL |
Thức ăn viên cho chó |
- Viên, màu nâu. - Bao: 1kg, 2kg, 3kg, 4kg, 7,5kg, 15kg; 20kg và 25kg |
Royal Canin S.A |
France |
|
732 |
Giant Maxi Junior |
RF-200-6/01-KNKL |
Thức ăn viên cho chó |
- Viên, màu nâu. - Bao: 1kg; 2kg; 3kg; 4kg; 7,5kg; 15kg; 20kg và 25kg |
Royal Canin S.A |
France |
|
733 |
Globacid OPCL |
219-4/05-NN |
Bổ sung chất axit hoá, kích thích tính thèm ăn của vật nuôi. |
- Dạng bột, màu vàng nhạt. - Bao: 25kg |
Global Nutrition SAS |
France |
|
734 |
Globafix |
221-4/05-NN |
Bổ sung chất kháng độc tố trong thức ăn chăn nuôi. |
- Dạng bột, màu nâu. - Bao: 20 kg. |
Global Nutrition SAS |
France |
|
735 |
Globamold L Plus |
187-02/05-NN |
Bổ sung chất chống nấm mốc trong thức ăn chăn nuôi. |
- Dạng lỏng, màu vàng nhạt. - Thùng: 25kg, 200kg và 1000kg. |
Global Nutrition SAS |
France |
|
736 |
Globamold P Plus |
185-02/05-NN |
Bổ sung chất chống nấm mốc trong thức ăn chăn nuôi. |
- Dạng bột, màu vàng nhạt. - Bao: 25kg. |
Global Nutrition SAS |
France |
|
737 |
Globatiox 32 Premix |
186-02/05-NN |
Bổ sung chất chống oxy hoá trong thức ăn chăn nuôi. |
- Dạng bột, màu nâu. - Bao: 25kg. |
Global Nutrition SAS |
France |
|
738 |
Globatiox L 32 |
220-4/05-NN |
Bổ sung chất chống oxy hoá trong thức ăn chăn nuôi. |
- Dạng lỏng, màu vàng nhạt. - Thùng: 25kg, 200kg và 1000kg |
Global Nutrition SAS |
France |
|
739 |
Globatiox P 07 |
218-4/05-NN |
Bổ sung chất chống oxy hoá trong thức ăn chăn nuôi. |
- Dạng bột, màu nâu. - Bao: 25kg |
Global Nutrition SAS |
France |
|
740 |
Globind |
HT-1300-11/02-KNKL |
Bổ sung Protein và canxi trong TĂCN |
- Bao: 25kg |
Global Nutrition SAS. |
France |
|
741 |
Gluten lúa mì (Amytex 100) |
HS-272-8/00-KNKL |
Bổ sung protein trong TĂCN. |
- Bao: 25kg và 50kg. |
Amylum Europe N.V |
France |
|
742 |
Gluten lúa mì (vital wheat gluten Or viten) |
RP-591-08/02-KNKL |
Bổ sung Protein trong TĂCN. |
- Bao: 25kg, 50kg và 1000kg. |
Roquette Freres. |
France |
|
743 |
Greencab 75 P or Calcium Butyrate |
EP-708-10/02-KNKL |
Bổ sung dinh dưỡng trong TĂCN |
- Bao 25kg và 40kg |
Global Nutrition SAS. |
France |
|
744 |
Hair & Skin 33 |
RF-206-6/01-KNKL |
Thức ăn viên cho mèo |
- Dạng viên - Gói, bao: 400g, 2kg, 4kg, 10kg và 15 kg |
Royal Canin S.A |
France |
|
745 |
Hepatic |
435-11/05-NN |
Thức ăn cho chó. |
- Dạng viên, màu nâu. - Gói: 60g, 100g, 300g, 400g và 500g. - Bao: 1kg; 1,5kg; 2kg; 2,5kg; 3kg; 3,5kg; 4kg; 4,5kg; 5kg; 6kg; 7kg; 7,5kg; 8kg; 8,5kg; 9kg; 9,5kg; 10kg; 14kg; 15kg; 17kg; 20kg và 25kg. |
Royal Canin S.A., |
France |
|
746 |
Hf Whey Powder |
PL-153-5/00-KNKL |
Cung cấp đường sữa (Đường lacto) |
- Bao: 25kg |
PROTILAC Và Voreal. |
France |
|
747 |
Hydrovit A D3 E 100-20-20 |
AP-562-6/02-KNKL |
Bổ sung vitamin A, D3, E trong TĂCN |
- Dạng lỏng, màu sắt đỏ. - Chai, thùng: 1 lít, 5 lít, 25 lít và 200 lít. |
Adisseo. |
France |
|
748 |
Hypal A (Concentrate A) |
VP-255-7/01-KNKL |
Bổ sung đạm, vitamin vào TĂCN |
- Bao: 25 kg |
VITALAC |
France |
|
749 |
Hypal B (Concentrate B) |
VP-256-7/01-KNKL |
Bổ sung đạm, vitamin vào TĂCN |
- Bao: 25 kg |
VITALAC |
France |
|
750 |
Hypoallergenic |
433-11/05-NN |
Thức ăn cho chó. |
- Dạng viên, màu nâu. - Gói: 60g, 100g, 300g, 400g và 500g. - Bao: 1kg; 1,5kg; 2kg; 2,5kg; 3kg; 3,5kg; 4kg; 4,5kg; 5kg; 6kg; 7kg; 7,5kg; 8kg; 8,5kg; 9kg; 9,5kg; 10kg; 14kg; 15kg; 17kg; 20kg và 25kg. |
Royal Canin S.A., |
France |
|
751 |
I Complet Caille et Ponte Phy 02/0.25% |
PP-562-5/02-KNKL |
Premix- phụ gia TĂCN |
- Bao: 25kg và 1000kg |
Primis Sandes SA |
France |
|
752 |
I Complet Caille et Ponte Phy 11/0.25% |
PP-561-5/02-KNKL |
Premix- phụ gia TĂCN |
- Bao: 25kg và 1000kg |
Primis Sandes SA |
France |
|
753 |
Indoor 27 |
RF-202-6/01-KNKL |
Thức ăn viên cho mèo |
- Gói: 60g, 300g, 400g và 500g. - Bao: 1kg; 1,5kg; 2kg; 2,5kg; 3kg; 3,5kg; 4kg; 4,5kg; 5kg; 6kg; 7kg; 7,5kg; 8kg; 8,5kg; 9kg; 9,5kg; 10kg; 14kg; 15kg; 17kg và 20kg. |
Royal Canin S.A |
France |
|
754 |
Initiation |
CF-214-6/01-KNKL |
Bổ sung hỗ hợp chất axit hoá vào TĂCN |
- Bao: 25kg |
CCA Nutrition. |
France |
|
755 |
Intestinal |
434-11/05-NN |
Thức ăn cho chó. |
- Dạng viên, màu nâu. - Gói: 60g, 100g, 300g, 400g và 500g. - Bao: 1kg; 1,5kg; 2kg; 2,5kg; 3kg; 3,5kg; 4kg; 4,5kg; 5kg; 6kg; 7kg; 7,5kg; 8kg; 8,5kg; 9kg; 9,5kg; 10kg; 14kg; 15kg; 17kg; 20kg và 25kg. |
Royal Canin S.A., |
France |
|
756 |
Iodine 10% Bmp |
NW-30-11/99-KNKL |
Bổ sung khoáng |
- Bao: 25kg |
Doxal. |
France |
|
757 |
J Complet Canard Phy 03/0.25% |
PP-564-5/02-KNKL |
Premix- phụ gia TĂCN |
- Bao: 25kg, 1000kg |
Primis Sandes SA |
France |
|
758 |
J Complet Canard Phy 12/0.25% |
PP-563-5/02-KNKL |
Premix- phụ gia TĂCN |
- Bao: 25kg, 1000kg |
Primis Sandes SA |
France |
|
759 |
Karno – Kolac - AGF 115 |
058-10/04-NN |
Chất bổ sung trong thức ăn chăn nuôi, giúp giải độc gan, thận và cải thiện năng suất vật nuôi. |
- Dạng bột, màu trắng xám. - Hộp hoặc bao: 1kg, 5kg, 10kg, 20kg, 25kg, 200kg và 220kg. |
Vitalac |
France |
|
760 |
Karno - Liver |
VP-1569-7/03-KNKL |
Giúp giải độc gan, thận; tăng hiệu quả sử dụng thức ăn và cải thiện chất lượng thịt. |
- Dạng: bột, màu trắng xám. - Lọ, thùng: 1lít, 5lít, 25lít, 200lít và 220lít. - Thùng, lọ hộp: 1kg, 5kg, 10kg, 25kg, 200kg và 220kg. |
Olmix |
France |
|
761 |
Karno – Renol - AGF 114 |
057-10/04-NN |
Chất bổ sung trong thức ăn chăn nuôi, giúp giải độc gan, thận và cải thiện năng suất vật nuôi.
|
- Dạng dung dịch, màu vàng nâu. - Hộp hoặc thùng: 1lít, 5lít, 10lít, 20lít, 25lít, 200lít và 220lít. |
Vitalac |
France |
|
762 |
Karno- Aquacid (aquamin) |
VP-1571-7/03-KNKL |
Bổ sung Vitamin trong TĂCN |
- Lọ, thùng: 1lít; 5lít; 25lít; 200lít và 220 lít - Thùng, lọ, hộp: 1kg, 5kg, 10kg, 25kg, 200kg và 220kg. |
Vitalac |
France |
|
763 |
Karno- Chol |
VP-254-7/01-KNKL |
Bổ sung sorbitol, methionin, cholin cho heo |
- 1lít, 5 lít, 20lít và 200lít |
VITALAC |
France |
|
764 |
Karno- Grow |
VP-253-7/01-KNKL |
Bổ sung vitamin vào TĂCN |
- 1lít, 5 lít, 20líva và 200lít |
VITALAC |
France |
|
765 |
Karno- Mam |
VP-1570-7/03-KNKL |
Loại thải mỡ |
- Lọ, thùng: 1lít; 5lít; 25lít; 200lít và 220 lít - Thùng, lọ, hộp: 1kg, 5kg, 10kg, 25kg, 200kg và 220kg. |
Olmix |
France |
|
766 |
Karno Phos |
VF-217-6/01-KNKL |
Bổ sung khoáng cho TĂCN |
- 1lít, 5lít, 20 lít và 200lít |
VITALAC |
France |
|
767 |
Karno Renol |
VF-216-6/01-KNKL |
Bổ sung khoáng và vitamin cho TĂCN |
- Bao:1kg, 5 kg, 20kg và 200kg |
VITALAC |
France |
|
768 |
Karno-Kolac |
RD-1925-6/04-NN |
Chất bổ sung trong TĂCN giúp giải độc gan, thận cho vật nuôi. |
- Dạng bột trắng xám. - Bao, thùng: 1kg, 5kg, 10kg, 20kg, 25kg, 200kg và 220kg. |
Vitalac |
France |
|
769 |
Karno-Liver |
351-8/05-NN |
Tăng hiệu quả sử dụng thức ăn, cải thiện chất lượng thịt. Giúp giải độc gan, thận. |
- Dạng: bột, màu trắng xám. - Lọ, thùng: 1lít, 5lít, 25lít, 200lít và 220lít. - Thùng,lọ, hộp: 1kg, 5kg, 10kg, 25kg, 200kg và 220kg. |
Vitalac |
France |
|
770 |
Karno-Renol |
VP-337-10/01-KNKL |
Chất hỗ trợ sức khoẻ cho gà |
- Dung dịch màu trắng: 1lít, 5lít, 10lít, 20lít và 200lít |
Vitalac |
France |
|
771 |
Karno-Vigor |
VP-1445-02/03-KNKL |
Bổ sung dinh dưỡng cho heo con trong TĂCN |
- Lọ hoặc thùng 250ml; 500ml; 25lít; 200lít và 220lít |
CCA |
France |
|
772 |
Karno-White |
460-12/05-CN |
Boor sung các chất dinh dưỡng trong thức ăn chăn nuôi nhằm tăng năng suất vật nuôi |
- Dạng: bột, màu xám trắng - Bao, hộp: 1kg, 5kg, 10kg, 15kg, 20kg và 25kg. |
Vitalac |
France |
|
773 |
Kitten 34 |
RF-203-6/01-KNKL |
Thức ăn viên cho mèo |
- Gói: 60g, 300g, 400g và 500g. - Bao: 1kg; 1,5kg; 2kg; 2,5kg; 3kg; 3,5kg; 4kg; 4,5kg; 5kg; 6kg; 7kg; 7,5kg; 8kg; 8,5kg; 9kg; 9,5kg; 10kg; 14kg; 15kg; 17kg và 20kg. |
Royal Canin S.A |
France |
|
774 |
Lactotaste Aroma |
PP-579-8/02-KNKL |
Tạo hương trong TĂCN |
- Bao: 25 kg |
Phode |
France |
|
775 |
Levucell Sb 10 Me |
LP-332-10/01-KNKL |
Tăng cường chuyển hoá thức ăn |
- Dạng bột trắng - Bao: 20kg |
Lallemand Sa. |
France |
|
776 |
Levucell Sb 20 |
LP-333-10/01-KNKL |
Tăng cường chuyển hoá thức ăn |
- Dạng bột trắng - Bao: 20kg |
Lallemand Sa. |
France |
|
777 |
Lysar NF |
262-5/05-NN |
Thức ăn thay thế sữa dành cho bò. |
- Dạng: bột, màu trắng. - Gói: 1kg. - Bao: 10kg, 15kg và 25kg |
Neolait Sas
|
France |
|
778 |
Lysar Piglet LC |
050-8/04-NN |
Sữa bột thay thế sữa cho heo con. |
- Bột màu trắng. - Gói: 1kg. - Bao: 10kg, 15kg và 25kg. |
Neolait SAS |
France |
|
779 |
Lysar Piglet NW |
462-12/05-CN |
Bổ sung chất thay thế sữa trong thức ăn chăn nuôi lợn con. |
- Dạng bột màu kem. - Bao 25 kg |
Neolait |
France |
|
780 |
Maxi Adult |
RF-197-6/01-KNKL |
Thức ăn viên cho chó |
- Dạng bột trắng - Gói: 60g, 100g, 400g và 500g. - Bao: 1kg; 1,5kg; 2kg; 2,5kg; 3kg; 4kg; 4,5kg; 5kg; 7kg; 7,5kg; 8kg; 8,5kg; 9kg; 9,5kg; 10kg; 10,5kg; 11kg; 12kg; 13kg; 14kg; 15kg; 17kg; 20kg và 25kg. |
Royal Canin S.A |
France |
|
781 |
Maxi Energy |
RF-198-6/01-KNKL |
Thức ăn viên cho chó |
- Viên, màu nâu. - Bao: 1kg, 2kg, 3kg, 4kg, 7,5kg, 15kg; 20kg và 25kg |
Royal Canin S.A |
France |
|
782 |
Maxi Junior |
RF-196-6/01-KNKL |
Thức ăn viên cho chó |
- Viên, màu nâu. - Gói: 60g, 100g, 400g và 500g. - Bao: 1kg; 1,5kg; 2kg; 2,5kg; 3kg; 4kg; 4,5kg; 5kg; 7kg; 7,5kg; 8kg; 8,5kg; 9kg; 9,5kg; 10kg; 10,5kg; 11kg; 12kg; 13kg; 14kg; 15kg; 17kg; 20kg và 25kg. |
Royal Canin S.A |
France |
|
783 |
Maxi Mature |
RF-199-6/01-KNKL |
Thức ăn viên cho chó |
- Viên, màu nâu. - Gói: 60g, 100g, 400g và 500g. - Bao: 1kg; 1,5kg; 2kg; 2,5kg; 3kg; 4kg; 4,5kg; 5kg; 7kg; 7,5kg; 8kg; 8,5kg; 9kg; 9,5kg; 10kg; 10,5kg; 11kg; 12kg; 13kg; 14kg; 15kg; 17kg; 20kg và 25kg. |
Royal Canin S.A |
France |
|
784 |
Medium Adult |
RF-194-6/01-KNKL |
Thức ăn viên cho chó |
- Viên, màu nâu. - Gói: 60g, 100g, 400g và 500g. - Bao: 1kg; 1,5kg; 2kg; 2,5kg; 3kg; 4kg; 4,5kg; 5kg; 7kg; 7,5kg; 8kg; 8,5kg; 9kg; 9,5kg; 10kg; 10,5kg; 11kg; 12kg; 13kg; 14kg; 15kg; 17kg; 20kg và 25kg. |
Royal Canin S.A |
France |
|
785 |
Medium Energy |
RF-193-6/01-KNKL |
Thức ăn viên cho chó |
- Viên, màu nâu. - Bao: 1kg, 2kg, 3kg, 4kg, 7,5kg, 15kg; 20kg và 25kg |
Royal Canin S.A |
France |
|
786 |
Medium Junior |
RF-192-6/01-KNKL |
Thức ăn viên cho chó |
- Viên, màu nâu. - Gói: 60g, 100g, 400g và 500g. - Bao: 1kg; 1,5kg; 2kg; 2,5kg; 3kg; 4kg; 4,5kg; 5kg; 7kg; 7,5kg; 8kg; 8,5kg; 9kg; 9,5kg; 10kg; 10,5kg; 11kg; 12kg; 13kg; 14kg; 15kg; 17kg; 20kg và 25kg. |
Royal Canin S.A |
France |
|
787 |
Medium Mature |
RF-195-6/01-KNKL |
Thức ăn viên cho chó |
- Viên, màu nâu. - Gói: 60g, 100g, 400g và 500g. - Bao: 1kg; 1,5kg; 2kg; 2,5kg; 3kg; 4kg; 4,5kg; 5kg; 7kg; 7,5kg; 8kg; 8,5kg; 9kg; 9,5kg; 10kg; 10,5kg; 11kg; 12kg; 13kg; 14kg; 15kg; 17kg; 20kg và 25kg. |
Royal Canin S.A |
France |
|
788 |
Microlacta Ant |
VP-268-8/01-KNKL |
Thức ăn tập ăn cho heo con |
- Thùng, bao: 1kg, 5kg, 10kg, 25kg, 200kg, 500kg, 600kg và 1000kg. |
VITALAC. |
France |
|
789 |
Microvit A Oil Propionate 2.5 |
AA-36-2/01-KNKL |
Bổ sung vitamin A cho TĂCN |
- Dạng lỏng, màu vàng - Bao: 25kg và 500kg |
Adisseo |
France |
|
790 |
Microvit A Prosol 500 |
AA-35-2/01-KNKL |
Bổ sung vitamin A cho TĂCN |
- Dạng bột, màu vàng cam - Bao: 20kg, |
Adisseo |
France |
|
791 |
Microvit A Supra 1000 |
AP-563-6/02-KNKL |
Bổ sung vitamin A trong TĂCN |
- Dạng bột, màu nâu vàng. - Bao 25kg và 500kg |
Adisseo. |
France |
|
792 |
Microvit A Supra 500 |
AA-34-2/01-KNKL |
Bổ sung vitamin A cho TĂCN |
- Dạng bột, màu nâu vàng - Bao: 25kg và 500kg |
Adisseo |
France |
|
793 |
Microvit AD3 Supra 500-1000 |
AP-561-6/02-KNKL |
Bổ sung vitamin A, D3 trong TĂCN |
- Dạng bột, màu xám. - Bao: 25kg và 500kg. |
Adisseo. |
France |
|
794 |
Microvit B12 Promix 10 000 |
RhP-8-8/99-KNKL |
Bổ sung vitamin B12 trong TĂCN |
- Dạng bột màu hồng đỏ. - Thùng, bao: 20kg và 25kg. |
Adisseo |
France |
|
795 |
Microvit B12 Promix 1000 |
AA-41-2/01-KNKL |
Bổ sung vitamin B12 cho TĂCN |
- Dạng bột, màu hồng đỏ. - Bao: 25kg, |
Adisseo |
France |
|
796 |
Microvit B12 Prosol 1000 |
AA-42-2/01-KNKL |
Bổ sung vitamin B12 cho TĂCN |
- Dạng bột, màu hồng đỏ. - Bao: 25kg, |
Adisseo |
France |
|
797 |
Microvit B2 Supra 80 |
AA-44-2/01-KNKL |
Bổ sung vitamin B2 cho TĂCN |
- Dạng bột, màu vàng cam - Bao: 20kg, |
Adisseo |
France |
|
798 |
Microvit B5 Promix |
AA-48-2/01-KNKL |
Bổ sung vitamin B5 cho TĂCN |
- Dạng bột, màu trắng. - Bao: 25kg, |
Adisseo |
France |
|
799 |
Microvit D3 Prosol 500 |
AA-37-2/01-KNKL |
Bổ sung vitamin D3 cho TĂCN |
- Dạng bột, màu trắng kem - Bao: 25kg, |
Adisseo |
France |
|
800 |
Microvit E Oil Acetate Ep/Usp |
AA-40-2/01-KNKL |
Bổ sung vitamin E cho TĂCN |
- Dạng lỏng, màu vàng. - Bao: 25kg |
Adisseo |
France |
|
801 |
Microvit E oil Acetate fg |
AP-1424-02/03-KNKL |
Bổ sung Vitamin E trong TĂCN |
- Dạng lỏng, màu vàng nhạt. - Thùng: 25kg, 50kg và 200kg. |
Adisseo |
France |
|
802 |
Microvit E Promix 50 |
AA-38-2/01-KNKL |
Bổ sung vitamin E cho TĂCN |
- Dạng bột, màu trắng kem - Bao: 25kg và 500kg |
Adisseo |
France |
|
803 |
Microvit E Prosol 50 |
AA-39-2/01-KNKL |
Bổ sung vitamin E cho TĂCN |
- Dạng bột, màu trắng kem. - Bao: 25kg |
Adisseo |
France |
|
804 |
Microvit k3 Promix mpb |
AP-1422-02/03-KNKL |
Bổ sung Vitamin A, D3 trong TĂCN |
- Dạng bột, màu trắng. - Bao: 25kg |
Adisseo |
France |
|
805 |
Microvit TM B1 Promix |
AA-49-2/01-KNKL |
Bổ sung vitamin B1cho TĂCN |
- Dạng bột, màu trắng kem. - Bao: 25kg, |
Adisseo |
France |
|
806 |
Microvit TM B6 Promix |
AA-50-2/01-KNKL |
Bổ sung vitamin B6 cho TĂCN |
- Dạng bột, màu trắng kem. - Bao: 25kg, |
Adisseo |
France |
|
807 |
Microvit TM H Promix 2000 |
AA-43-2/01-KNKL |
Bổ sung vitamin H cho TĂCN |
- Dạng bột, màu trắng kem. - Bao: 5kg và 25kg |
Adisseo |
France |
|
808 |
MicrovitTM A D3 Supra 1000-200 |
AP-1423-02/03-KNKL |
Bổ sung Vitamin A, D3 trong TĂCN |
- Dạng bột, màu nâu nhạt. - Bao: 25kg và 500kg |
Adisseo |
France |
|
809 |
Milk Replacer C882 |
RUBY-73-3/00-KNKL |
Chất thay thế sữa dùng cho lợn con |
- Bao: 25kg |
Voreal. |
France |
|
810 |
Mineral Enriched Yeast (Meycr 2000) |
LP-1712-9/03-KNKL |
bổ sung Crôm trong TĂCN |
- Bao, hộp: 25kg |
Lallemand Inc |
France |
|
811 |
Mini Adult |
RF-189-6/01-KNKL |
Thức ăn viên cho chó |
- Viên, màu nâu. - Gói: 60g, 100g, 400g và 500g. - Bao: 1kg; 1,5kg; 2kg; 2,5kg; 3kg; 4kg; 4,5kg; 5kg; 7kg; 7,5kg; 8kg; 8,5kg; 9kg; 9,5kg; 10kg; 10,5kg; 11kg; 12kg; 13kg; 14kg; 15kg; 17kg; 20kg và 25kg. |
Royal Canin S.A |
France |
|
812 |
Mini Energy |
RF-190-6/01-KNKL |
Thức ăn viên cho chó |
- Viên, màu nâu. - Bao: 1kg; 2kg; 3kg; 4kg; 7,5kg; 15kg; 20kg và 25kg |
Royal Canin S.A |
France |
|
813 |
Mini Junior |
RF-188-6/01-KNKL |
Thức ăn viên cho chó |
- Viên, màu nâu. - Gói: 60g, 100g, 400g và 500g. - Bao: 1kg; 1,5kg; 2kg; 2,5kg; 3kg; 4kg; 4,5kg; 5kg; 7kg; 7,5kg; 8kg; 8,5kg; 9kg; 9,5kg; 10kg; 10,5kg; 11kg; 12kg; 13kg; 14kg; 15kg; 17kg; 20kg và 25kg. |
Royal Canin S.A |
France |
|
814 |
Mini Mature |
RF-191-6/01-KNKL |
Thức ăn viên cho chó |
- Viên, màu nâu. - Gói: 60g, 100g, 400g và 500g. - Bao: 1kg; 1,5kg; 2kg; 2,5kg; 3kg; 4kg; 4,5kg; 5kg; 7kg; 7,5kg; 8kg; 8,5kg; 9kg; 9,5kg; 10kg; 10,5kg; 11kg; 12kg; 13kg; 14kg; 15kg; 17kg; 20kg và 25kg. |
Royal Canin S.A |
France |
|
815 |
Mistral Tox |
Op-1548-6/03-KNKL |
Phòng và xử lý nhiễm độc tố Mycotoxin trong TĂCN |
- Bao: 5kg; 10kg; 25kg; 500kg; 1000kg và 1500 kg |
Olmix |
France |
|
816 |
Mobility Support |
438-11/05-NN |
Thức ăn cho chó. |
- Dạng viên, màu nâu. - Gói: 60g, 100g, 300g, 400g và 500g. - Bao: 1kg; 1,5kg; 2kg; 2,5kg; 3kg; 3,5kg; 4kg; 4,5kg; 5kg; 6kg; 7kg; 7,5kg; 8kg; 8,5kg; 9kg; 9,5kg; 10kg; 14kg; 15kg; 17kg; 20kg và 25kg. |
Royal Canin S.A., |
France |
|
817 |
Natuphos 10.000g |
BASF-330-12/00-KNKL |
Bổ sung men Phytase |
- Bột màu vàng nâu. - Bao: 1kg, 5kg, 10kg, 20kg và 25kg. |
BASF |
France |
|
818 |
Natuphos 5000g |
BASF-329-12/00-KNKL |
Bổ sung men Phytase trong TĂCN. |
- Bột màu vàng nâu. - Bao: 1kg, 5kg, 10kg, 20kg và 25kg. |
BASF |
France |
|
819 |
Neosorb® P20/60 (Powder Sorbitol) |
RP-1453-02/03-KNKL |
Tăng cường khả năng giải độc cho gia súc |
- Bao: 25kg và 50kg |
Roquete. |
France |
|
820 |
Novatan |
244-5/05-NN |
Cải thiện khả năng tiêu hoá protein và tăng khả năng sản sinh sữa cho bò sữa. |
- Dạng: dạng bột màu ghi be. - Bao: 25kg. |
Techna |
France |
|
821 |
Noyau 1er AGE Proconco |
SP-287-8/01-KNKL |
Bổ sung vào thức ăn cho heo con |
- Dạng bột - Bao: 25kg và 1000kg |
Sanders Aliments. |
France |
|
822 |
Noyau 30 Sous La Mere |
PRO-243-7/01-KNKL |
Cung cấp thức ăn cho lợn con cai sữa |
- Túi, bao: 25 kg và 1000kg |
Sanders Aliments. |
France |
|
823 |
Nutrival Powder |
SF-235-6/01- KNKL |
Bổ sung vitamin, khoáng, acid amin |
- Dạng bột - Gói: 1kg và 150g |
Sogeval Laboratoires. |
France |
|
824 |
Obesity |
432-11/05-NN |
Thức ăn cho chó. |
- Dạng viên, màu nâu. - Gói: 60g, 100g, 300g, 400g và 500g. - Bao: 1kg; 1,5kg; 2kg; 2,5kg; 3kg; 3,5kg; 4kg; 4,5kg; 5kg; 6kg; 7kg; 7,5kg; 8kg; 8,5kg; 9kg; 9,5kg; 10kg; 14kg; 15kg; 17kg; 20kg và 25kg. |
Royal Canin S.A., |
France |
|
825 |
Oleobiotic Pig |
PF-1783-11/03-NN |
Tạo hưng trong TĂCN |
- Bao: 20kg và 25kg |
Phode. |
France |
|
826 |
Oleobiotic Poultry |
PF-1784-11/03-NN |
Tạo hưng trong TĂCN |
- Bao: 20kg và 25kg |
Phode. |
France |
|
827 |
Optifeed Fish |
PF-1785-11/03-NN |
Tạo hưng trong TĂCN |
- Bao: 20kg và 25kg |
Phode. |
France |
|
828 |
Optifeed Fruity |
PP-1559-7/03-KNKL |
Bổ sung mùi trái cây, vani, kem trong TĂCN |
- Bao: 25 kg |
Phode |
France |
|
829 |
Optifeed Intake |
PP-1558-7/03-KNKL |
Bổ sung mùi dâu, vị ngọt kem trong TĂCN |
- Bao: 25 kg |
Phode |
France |
|
830 |
Optifeed Milky Way |
PP-1556-7/03-KNKL |
Bổ sung mùi vani, kem trong TĂCN |
- Bao: 25 kg |
Phode |
France |
|
831 |
Optifeed Milky Way Sweet |
PP-1557-7/03-KNKL |
Bổ sung mùi vani, vị ngọt, kem trong TĂCN |
- Bao: 25 kg |
Phode |
France |
|
832 |
Optimax M61 |
142-01/05-NN |
Premix khoáng và vitamin bổ sung trong thức ăn chăn nuôi lợn con. |
- Dạng bột, màu ghi tối. - Bao: 25kg. |
Techna |
France |
|
833 |
Optimax M62 |
143-01/05-NN |
Premix khoáng và vitamin bổ sung trong thức ăn chăn nuôi lợn choai. |
- Dạng bột, màu ghi tối. - Bao: 25kg. |
Techna, |
France |
|
834 |
Optimax M63 |
144-01/05-NN |
Premix khoáng và vitamin bổ sung trong thức ăn chăn nuôi lợn vỗ béo. |
- Dạng bột, màu ghi. - Bao: 25kg. |
Techna |
France |
|
835 |
Optimax M64 |
240-5/05-NN |
Premix khoáng và vitamin bổ sung trong thức ăn chăn nuôi cho lợn nái. |
- Dạng: bột màu xám. - Bao: 25kg. |
Techna |
France |
|
836 |
Optimax M81 |
271-6/05-NN |
Premix khoáng và vitamin bổ sung trong thức ăn chăn nuôi cho gà con hướng thịt. |
- Dạng: bột, màu xám - Bao: 25kg. |
Techna |
France |
|
837 |
Optimax M82 |
272-6/05-NN |
Premix khoáng và vitamin bổ sung trong thức ăn chăn nuôi cho gà thịt. |
- Dạng: bột, màu xám - Bao: 25kg. |
Techna |
France |
|
838 |
Optimax M84 |
273-6/05-NN |
Premix khoáng và vitamin bổ sung trong thức ăn chăn nuôi cho gà đẻ trứng giống. |
- Dạng: bột, màu xám - Bao: 25kg. |
Techna |
France |
|
839 |
Optimax M85 |
274-6/05-NN |
Premix khoáng và vitamin bổ sung trong thức ăn chăn nuôi cho gà đẻ trứng thương phẩm. |
- Dạng: bột, màu xám - Bao: 25kg. |
Techna |
France |
|
840 |
Optimax M92 |
275-6/05-NN |
Premix khoáng và vitamin bổ sung trong thức ăn chăn nuôi cho vịt. |
- Dạng: bột, màu xám - Bao: 25kg. |
Techna |
France |
|
841 |
Optimax M94 |
276-6/05-NN |
Premix khoáng và vitamin bổ sung trong thức ăn chăn nuôi cho vịt đẻ trứng giống. |
- Dạng: bột, màu xám - Bao: 25kg. |
Techna |
France |
|
842 |
Optimax M95 |
277-6/05-NN |
Premix khoáng và vitamin bổ sung trong thức ăn chăn nuôi cho vịt đẻ trứng thương phẩm. |
- Dạng: bột, màu xám - Bao: 25kg. |
Techna |
France |
|
843 |
Orange Aroma |
PP-578-8/02-KNKL |
Tạo hương trong TĂCN |
- Bao: 20kg và 25kg. |
Phode |
France |
|
844 |
Orange Flavour |
NW-53-1/00-KNKL |
Chất tạo hương |
- Bao: 25kg |
Technic Aroes. |
France |
|
845 |
Orffavit- Vitamin E 50% Adsorbate |
OH-257-7/01-KNKL |
Sản xuất Premix trong TĂCN |
- Bao: 25kg, 50kg và 500 kg |
Orffa Nederland Feed B.V Burgstraat 12. 4283 GG Giessen. |
France |
|
846 |
Pal’Acid |
CF-211-6/01-KNKL |
Bổ sung hỗ hợp chất axit hoá vào TĂCN |
- Bao: 25kg |
CCA Nutrition. |
France |
|
847 |
Palmigreen |
381-9/05-NN |
Bổ sung premix vitamin trong thức ăn chăn nuôi vịt và ngan. |
- Dạng bột, màu ghi. - Bao: 10kg. |
Techna |
France |
|
848 |
Pan-Fish 136 (6136) |
PM-137-5/00-KNKL |
Chất tạo hương cá |
- Bao: 25kg |
Pancosma. |
France |
|
849 |
Pan-Fish 139 (6139) |
PM-138-5/00-KNKL |
Chất tạo hương cá |
- Bao: 25kg |
Pancosma. |
France |
|
850 |
Persian 30 |
RF-208-6/01-KNKL |
Thức ăn viên cho mèo |
- Viên - Gói: 60g, 300g, 400g và 500g. - Bao: 1kg; 1,5kg; 2kg; 2,5kg; 3kg; 3,5kg; 4kg; 4,5kg; 5kg; 6kg; 7kg; 7,5kg; 8kg; 8,5kg; 9kg; 9,5kg; 10kg; 14kg; 15kg; 17kg và 20kg. |
Royal Canin S.A |
France |
|
851 |
Phodesweet |
PP-1560-7/03-KNKL |
Bổ sung mùi kẹo mứt trong TĂCN |
- Bao: 20 kg |
Phode |
France |
|
852 |
Pictacid |
BF-496-3/02-KNKL |
Bổ sung dinh dưỡng trong TĂCN |
- Màu vàng nhạt. - Bao: 25kg |
Bonilait Proteines |
France |
|
853 |
Pigor 757 (6757) |
PM-139-5/00-KNKL |
Chất tạo hương thơm tự nhiên |
- Bao: 25kg |
Pancosma. |
France |
|
854 |
Pigor Magnasweetr 219 |
PM-288-9/00-KNKL |
Tạo hương thơm, vị ngọt cho TĂCN |
- Bột màu hồng nhạt. - Bao: 25kg |
Pancosma S.A. |
France |
|
855 |
Pigor ® 730 Code; 6730 |
PM-296-9/00-KNKL |
Chất tạo mùi bơ |
- Bột màu trắng ngà đến hồng nhạt. - Bao: 25kg |
Pancosma. |
France |
|
856 |
Poisson S69 |
PF-217-7/00-KNKL |
Chất tạo hươngcá cho TĂCN |
- Thùng: 5kg |
Phodes Aromas & Nutrition |
France |
|
857 |
Polic Acid Vitamin B9 |
AA-51-2/01-KNKL |
Bổ sung vitamin B9 cho TĂCN |
- Dạng bột, màu vàng cam - Bao: 25kg |
Adisseo |
France |
|
858 |
Polyvit |
GUYO-63-1/00-KNKL |
Bổ sung vitamin & axit amin |
- Bao, gói: 100g, 1kg, 5kg và 25kg. |
Guyomarch Nutrition Animal. |
France |
|
859 |
Pongo |
GUY-4-98-KN |
Thức ăn nuôi chó |
- Bao: 5kg và 25kg |
Guyomarch Nutrition Animal |
France |
|
860 |
Premix PTS 120 |
MP-534-01/02-KNKL |
Bổ sung vitamin, khoáng cho heo thịt |
- Bao: 1kg, 5kg, 10kg và 25kg |
Mg2mix |
France |
|
861 |
Premix PTS 200 |
MP-532-01/02-KNKL |
Bổ sung vitamin, khoáng cho heo nái |
- Bao: 1kg, 5kg, 10kg và 25kg |
Mg2mix |
France |
|
862 |
Premix PTX 240 |
MP-533-01/02-KNKL |
Bổ sung vitamin, khoáng cho heo con |
- Bao: 1kg, 5kg, 10kg và 25kg |
Mg2mix |
France |
|
863 |
Primanimal N06 |
Sp-1493-5/03-KNKL |
Chất thay thế sữa cho gia súc nhỏ |
- Bao: 25kg |
Sofivo Bp20.50890Conde Survire |
France |
|
864 |
Primanimal N06 |
SP-1493-5/03-KNKL |
Chất thay thế sữa cho gia súc nhỏ. |
- Dạng bột, màu vàng kem. - Bao : 25kg |
Sofivo BP20-50890 Condesur- Vire |
France |
|
865 |
Primapig 200 |
Sp-1494-5/03-KNKL |
Heo con |
- Bao: 25 kg |
Sofivo Bp20.50890Conde Survire |
France |
|
866 |
Primapig 200 |
SP-1494-5/03-KNKL |
Chất thay thế sữa cho heo con. |
Dạng bột, màu kem. - Bao : 25kg |
Sofivo BP20-50890 Condesur- Vire |
France |
|
867 |
Primolac |
*GUY-5-8/00-KNKL |
Bổ sung protein, a xít amin, chất khoáng |
- Dạng bột - Bao: 25kg |
Guyomarch Nutrition Animale. |
France |
|
868 |
Prisma Hit |
EP-1646-8/03-KNKL |
Bổ sung Vitamin C trong TĂCN |
- Bao: 25kg |
EVIALIS |
France |
|
869 |
Provita’ Bee |
194-3/05-NN |
Bổ sung protein, vitamin cho ong. |
- Dạng bột, màu trắng. - Bao: 150g, 500g, 1kg và 2kg. |
Laboratoires Biove’ |
France |
|
870 |
PX Asco |
IM-1463-4/03-KNKL |
Bổ sung đường trong TĂCN |
- Bao: 25 kg |
Alfalis |
France |
|
871 |
Ravabio Excel LC |
AP-721-10/02-KNKL |
Bổ sung men tiêu hoá trong TĂCN |
- Dạng lỏng, màu nâu nhạt. - Thùng: 200 lít và 1000 lít. |
Adisseo. |
France |
|
872 |
Regal 10 |
149-01/05-NN |
Bổ sung khoáng, đạm và vitamin trong thức ăn chăn nuôi lợn con. |
- Dạng bột, màu nâu sáng. - Bao: 20kg. |
Techna |
France |
|
873 |
Regalac 38 |
379-9/05-NN |
Bổ sung protein trong thức ăn chăn nuôi lợn. |
- Dạng bột, màu be. - Bao: 25kg. |
Techna |
France |
|
874 |
Regasur |
245-5/05-NN |
Làm môi trường thuận lợi cho hệ vi khuẩn lactic giúp phòng chống hiệu quả bệnh tiêu chảy cho lợn. |
- Dạng: bột màu be. - Bao: 25kg. |
Techna |
France |
|
875 |
Renal |
436-11/05-NN |
Thức ăn cho chó. |
- Dạng viên, màu nâu. - Gói: 60g, 100g, 300g, 400g và 500g. - Bao: 1kg; 1,5kg; 2kg; 2,5kg; 3kg; 3,5kg; 4kg; 4,5kg; 5kg; 6kg; 7kg; 7,5kg; 8kg; 8,5kg; 9kg; 9,5kg; 10kg; 14kg; 15kg; 17kg; 20kg và 25kg. |
Royal Canin S.A., |
France |
|
876 |
Renal |
439-11/05-NN |
Thức ăn cho mèo. |
- Dạng viên, màu nâu. - Gói: 60g, 100g, 300g, 400g và 500g. - Bao: 1kg; 1,5kg; 2kg; 2,5kg; 3kg; 3,5kg; 4kg; 4,5kg; 5kg; 6kg; 7kg; 7,5kg; 8kg; 8,5kg; 9kg; 9,5kg; 10kg; 14kg; 15kg; 17kg; 20kg và 25kg. |
Royal Canin S.A., |
France |
|
877 |
Rhodimet AT 88 |
AA-53-2/01-KNKL |
Bổ sung đạm (protein) cho TĂCN |
- Dạng lỏng, màu trắng kem - Bao: 25kg, 1000kg hoặc hàng rời |
Adisseo |
France |
|
878 |
Rhodimet NP 99 |
AA-52-2/01-KNKL |
Bổ sung đạm (protein) cho TĂCN |
- Dạng bột, màu nâu. - Bao: 25kg và 1000kg. |
Adisseo |
France |
|
879 |
Rovimix A-500 W |
RP-590-8/02-KNKL |
Cung cấp Vitamin A trong TĂCN. |
- Hạt mịn, màu nâu đậm. - Thùng carton, bao: 20kg. |
Roche Vitamines SA. |
France |
|
880 |
Rovimix ® A500 WS |
RP-1345-12/02-KNKL |
Cung cấp Vitamin A trong TĂCN. |
- Hạt mịn, màu hơi nâu. - Thùng carton, bao: 20kg.
|
DSM Nutritional Products France SAS |
France |
|
881 |
Rovimix ® AD3 500/100 |
RP-591-8/02-KNKL |
Cung cấp Vitamin A; D3 trong TĂCN. |
- Hạt mịn, màu nâu đậm. - Thùng Carton, bao: 20kg, 300kg và 700kg. |
DSM Nutritional Products France SAS |
France |
|
882 |
Rovimix ® Beta Carotene 10% |
RP-601-8/02-KNKL |
Cung cấp Beta- Carotene trong TĂCN. |
- Hạt mịn, màu đỏ nâu. - Bao: 20 kg. - Túi: 5kg (thùng: 4 túi). |
DSM Nutritional Products France SAS |
France |
|
883 |
Rovimix ® D3-500 |
RP-593-8/02-KNKL |
Cung cấp Vitamin D3 trong TĂCN. |
- Bột màu nâu nhạt. - Thùng Carton, bao: 20kg. |
DSM Nutritional Products France SAS |
France |
|
884 |
Rovimix ® E-50 SD |
RP-594-8/02-KNKL |
Cung cấp Vitamin E trong TĂCN. |
- Hạt mịn, màu nâu nhạt. - Thùng Carton, bao: 20kg. |
DSM Nutritional Products France SAS |
France |
|
885 |
Rovimix ® Folic 80 SD |
RP-595-8/02-KNKL |
Cung cấp Folic acid trong TĂCN. |
- Bột màu vàng nâu. - Thùng Carton, bao: 20kg. |
DSM Nutritional Products France SAS (France) |
France |
|
886 |
Rovimix ® H-2 |
RP-596-8/02-KNKL |
Cung cấp Vitamin H2 trong TĂCN. |
- Hạt mịn, màu trắng ngà. - Thùng Carton, bao: 20kg. |
DSM Nutritional Products France SAS |
France |
|
887 |
Rovimix ® Stay- C35 |
RP-592-8/02-KNKL |
Cung cấp Vitamin C trong TĂCN. |
- Bột màu trắng kem. - Thùng Carton, bao: 20kg. |
DSM Nutritional Products France SAS |
France |
|
888 |
Rovimix ® E50 SD |
PR-1346-12/02-KNKL |
Cung cấp Vitamin E trong TĂCN. |
- Bột màu vàng nhạt. - Thùng carton, bao: 20kg. |
DSM Nutritional Products France SAS |
France |
|
889 |
RovimixÒ Biotin |
199-3/05-NN |
Bổ sung Biotin trong thức ăn chăn nuôi gia súc, gia cầm. |
- Dạng hạt mịn, màu trắng nhạt. - Bao: 1kg, 5kg và 20kg. |
DSM Nutritional Products France SAS |
France |
|
890 |
Santos |
243-5/05-NN |
Cải thiện khả năng tiêu hoá và thay thế kháng sinh kích thích sinh trưởng cho lợn. |
- Dạng: bột màu gạch non. - Bao: 25kg. |
Techna |
France |
|
891 |
Selenium 4,5% Bmp |
NW-31-11/99-KNKL |
Bổ sung khoáng |
- Bao: 25kg |
Doxal. |
France |
|
892 |
Senior 28 |
RF-209-6/01-KNKL |
Thức ăn viên cho mèo |
- Viên - Gói, bao: 400g, 2kg, 4kg, 10kva và 15 kg |
Royal Canin S.A |
France |
|
893 |
Sensible 33 |
RF-205-6/01-KNKL |
Thức ăn viên cho mèo |
- Viên - Gói: 60g, 300g, 400g và 500g. - Bao: 1kg; 1,5kg; 2kg; 2,5kg; 3kg; 3,5kg; 4kg; 4,5kg; 5kg; 6kg; 7kg; 7,5kg; 8kg; 8,5kg; 9kg; 9,5kg; 10kg; 14kg; 15kg; 17kg và 20kg. |
Royal Canin S.A |
France |
|
894 |
Serowhey (Feed Material Powder) |
SP-1754-11/03-NN |
Bổ sung dinh dưỡng trong TĂCN |
- Bao: 25kg |
Sofivo S.A.S. |
France |
|
895 |
Servitol |
CF-294-8/01-KNKL |
Bổ sung vitamin |
- Dạng bột mềm - ống: 15ml |
Franvet S.A |
France |
|
896 |
Slim 37 |
RF-207-6/01-KNKL |
Thức ăn viên cho mèo |
- Viên - Gói, bao: 400g, 2kg, 4kg, 10kg và 15 kg |
Royal Canin S.A |
France |
|
897 |
Sogevit |
*SG-8-12/00-KNKL |
Bổ sung vitamin cho vật nuôi |
- Dạng bột. - Bao: 1kg |
Sogeval. |
France |
|
898 |
Soya Protein Concentrate (Estrilvo) |
SP-341-10/01-KNKL |
Cung cấp đạm cho heo con |
- Bao: 25kg |
Sopropeche |
France |
|
899 |
Spray Whey Powder |
152-01/05-NN |
Bổ sung bột váng sữa trong thức ăn chăn nuôi. |
- Dạng bột, màu trắng vàng nhạt. - Bao: 25kg. |
Euroserum |
France |
|
900 |
Sucram 200 (6830) |
PM-141-5/00-KNKL |
Chất tạo vị ngọt |
- Bao: 25kg |
Pancosma. |
France |
|
901 |
SucramR/ Pigor Tek TM 217 (Code 6217) |
PF-240-7/00-KNKL |
Tạo hương sữa, hương hoa quả và vị ngọt trong TĂCN. |
- Bao: 25kg |
Pancosma S.A. |
France |
|
902 |
Sweet Whey Powder |
LL-680-8/02-KNKL |
Bổ sung dinh dưỡng trong TĂCN |
25.000 kg |
Lacto SerUM S.A |
France |
|
903 |
Sweet Whey Powder HF |
PR-314-11/00-KNKL |
Cung cấp đường sữa trong TĂCN. |
- Bột màu kem sữa - Bao : 25kg |
Protilact. |
France |
|
904 |
Sweet Whey Powder Lactoserum Doux (Hf) |
VP-343-2/02-KNKL |
Bổ sung sữa trong TĂCN |
- Bao: 25kg |
Voreal |
France |
|
905 |
T- Mold |
148-01/05-NN |
Bổ sung chất chống nấm mốc trong thức ăn chăn nuôi. |
- Dạng bột, màu trắng. - Bao: 25kg. |
Techna |
France |
|
906 |
T- Ox |
147-01/05-NN |
Bổ sung chất chống oxy hoá trong thức ăn chăn nuôi. |
- Dạng bột, màu ghi sáng. - Bao: 25kg. |
Techna |
France |
|
907 |
Tech’whey |
380-9/05-NN |
Bổ sung đường Lactose và protein trong thức ăn chăn nuôi lợn. |
- Dạng bột, màu be trắng. - Bao: 25kg. |
Techna |
France |
|
908 |
Tech’zyme G |
146-01/05-NN |
Bổ sung enzyme trong thức ăn chăn nuôi nhằm tăng khả năng tiêu hoá cho vật nuôi. |
- Dạng bột, màu be. - Bao: 25kg. |
Techna |
France |
|
909 |
Tech’zyme P |
145-01/05-NN |
Bổ sung Phytase trong thức ăn chăn nuôi giúp tăng khả năng hấp thu Photpho cho vật nuôi. |
- Dạng bột, màu be sáng. - Bao: 25kg. |
Techna |
France |
|
910 |
Thepax Liquid |
NW-59-1/00-KNKL |
Thức ăn bổ sung hỗ trợ hệ vi sinh vật đường ruột |
- Thùng: 25kg |
Doxal |
France |
|
911 |
Thepax Poudre |
NW-57-1/00-KNKL |
Thức ăn bổ sung hỗ trợ hệ vi sinh vật đường ruột |
- Bao: 25kg |
Doxal |
France |
|
912 |
Thepax Spray |
NW-58-1/00-KNKL |
Thức ăn bổ sung hỗ trợ hệ vi sinh vật đường ruột |
- Bao: 25kg |
Doxal |
France |
|
913 |
Toffilac Aroma |
PP-580-8/02-KNKL |
Tạo hương trong TĂCN |
- Bao: 25 kg |
Phode |
France |
|
914 |
Troivit |
CF-292-8/01-KNKL |
Bổ sung vitamin A, D3, E |
- Dạng lỏng - Chai: 100ml |
Franvet S.A |
France |
|
915 |
T-Tox |
241-5/05-NN |
Bổ sung chất chống nấm trong thức ăn chăn nuôi. |
- Dạng: bột màu xám. - Bao: 25kg. |
Techna |
France |
|
916 |
Tubermine |
NW-54-1/00-KNKL |
Bổ sung đạm và axít amin |
- Bao: 25kg |
Roquette |
France |
|
917 |
Tutti Frutti Aroma |
PP-582-8/02-KNKL |
Tạo hương trong TĂCN |
- Thùng: 25kg và 30kg. - Bao: 25kg. |
Phode |
France |
|
918 |
Urinary |
437-11/05-NN |
Thức ăn cho chó. |
- Dạng viên, màu nâu. - Gói: 60g, 100g, 300g, 400g và 500g. - Bao: 1kg; 1,5kg; 2kg; 2,5kg; 3kg; 3,5kg; 4kg; 4,5kg; 5kg; 6kg; 7kg; 7,5kg; 8kg; 8,5kg; 9kg; 9,5kg; 10kg; 14kg; 15kg; 17kg; 20kg và 25kg. |
Royal Canin S.A., |
France |
|
919 |
Urinary S/0 |
440-11/05-NN |
Thức ăn cho mèo. |
- Dạng viên, màu nâu. - Gói: 60g, 100g, 300g, 400g và 500g. - Bao: 1kg; 1,5kg; 2kg; 2,5kg; 3kg; 3,5kg; 4kg; 4,5kg; 5kg; 6kg; 7kg; 7,5kg; 8kg; 8,5kg; 9kg; 9,5kg; 10kg; 14kg; 15kg; 17kg; 20kg và 25kg. |
Royal Canin S.A., |
France |
|
920 |
V & V |
CF-212-6/01-KNKL |
Bổ sung hỗ hợp chất axit hoá vào TĂCN |
- Bao: 25 kg |
CCA Nutrition |
France |
|
921 |
Vanilla Milk Aroma V141p2 Sa (Sweetened) |
PP-576-8/02-KNKL |
Tạo hương trong TĂCN |
- Bao: 25 kg |
Phode |
France |
|
922 |
Vanilla Milk V141p3 |
PP-581-8/02-KNKL |
Tạo hương trong TĂCN |
- Bao: 25 kg |
Phode |
France |
|
923 |
Vanille Creme S193 |
PHO-350-12/00-KNKL |
Chất tạo hương |
- Dạng lỏng, màu vàng. - Thùng: 25kg |
Phodes S.A. |
France |
|
924 |
Vanille-Pan870.051 (6051) |
PM-136-5/00-KNKL |
Chất tạo hương kem |
- Bao: 25kg |
Pancosma. |
France |
|
925 |
VFAppetite |
CF-213-6/01-KNKL |
Bổ sung hỗ hợp chất axit hoá vào TĂCN |
- Bao: 25kg |
CCA Nutrition |
France |
|
926 |
Vital Wheat Gluten |
PY-311-9/01-KNKL |
Bổ sung Protein trong thức ăn gia súc |
- Bao: 25kg |
Poquette Freres (Roquite) |
France |
|
927 |
Vitamin B12 1% Feed Grade |
RP-600-8/02-KNKL |
Cung cấp Vitamin B12 trong TĂCN. |
- Bột màu đỏ nhạt. - Bao: 20 kg. - Túi: 5kg (thùng: 4 túi). |
DSM Nutritional Products France SAS |
France |
|
928 |
Wou |
BA-2- 1999-KNKL |
Premix vitamin-khoáng |
- Bột màu trắng - Hộp: 500g và 3kg |
Laboratories Biove. |
France |
|
929 |
Anipro Red Hemoglobin Powder |
001-7/04-NN |
Bổ sung protein và các loại axit amin thiết yếu trong thức ăn chăn nuôi. |
- Bột mịn, màu đỏ đậm. - Bao: 25kg, 50kg và 100kg. |
EURODUNA Technologies GmbH
|
Germany |
|
930 |
100% Pure Dried Pork Protein |
236-4/05-NN |
Bổ sung Protein trong thức ăn chăn nuôi. |
- Dạng: bột, màu nâu nhạt tới màu nâu đậm. - Bao: 25kg và 1000kg |
Heinrich Nagel KG (GmbH & Co.)
|
Germany |
|
931 |
Anilac |
MG-222-7/00-KNKL |
Chất thay thế, sữa dùng cho lợn con, bê, cừu non |
- Bao. Gói: 500g, 1kg, 5kg, 10kg và 25kg |
Meggle GMBH. |
Germany |
|
932 |
Aqua Stab |
LC-166-5/00-KNKL |
Chất kết dính dùng trong công nghệ chế biến thức ăn dạng viên |
- Bao: 25kg |
Leko Chemical Pte. Ltd. |
Germany |
|
933 |
Aqua- stab |
LC-166-5/00-KNKL |
Chất kết dính dùng trong công nghệ làm thức ăn dạng viên |
- Bao: 25kg |
Leko chemical (pte). Ltd. |
Germany |
|
934 |
Arbocel RC |
285-6/05-NN |
Bổ sung chất xơ lignocellulose trong thức ăn chăn nuôi nhằm chống táo bón. |
- Dạng: hạt, màu vàng nhạt. - Gói: 1kg và 5kg. - Bao: 10kg, 17,5kg và 20kg. |
J. Rettenmaier & Sohne (JRS) |
Germany |
|
935 |
Avizant Gelb 20s (Avuzan Yellow 20s) |
Lđ-1700-9/03-KNKL |
Bổ sung sắc tố trong TĂCN |
- Bao: 25 kg |
Lohmann Animal Health |
Germany |
|
936 |
Combilac |
MG-152-5/00-KNKL |
Chất thay thế sữa trong TĂCN. |
- Bao: 25kg |
Meggle GMBH. |
Germany |
|
937 |
Copper Sulphate “Feed Grade”. |
HE-1902-3/04-NN |
Bổ sung khoáng (Cu) trong TĂCN. |
- Bột màu xanh. - Bao: 25 kg. |
Helm AG. |
Germany |
|
938 |
EPge-pro |
349-8/05-NN |
Bổ sung Protein trong thức ăn chăn nuôi. |
- Dạng: bột, màu vàng. - Bao: 10kg |
GePro Geflugel–Protein Vertriebsgesellschaft mbH & Co. KG |
Germany |
|
939 |
Ethoxyquin, Bht (Chất Chống Oxy Hoá) |
JT-656-8/02-KNKL |
Chất chống oxy hoá trong TĂCN |
- Bao: 20kg và 25 kg |
Trader. Helm |
Germany |
|
940 |
FormiÒ (Potassium Formiate) |
336-7/05-NN |
Chất phụ gia trong thức ăn chăn nuôi. |
- Dạng: tinh thể tơi mịn, màu trắng. - Bao: 25kg và 500kg. |
BASF |
Germany |
|
941 |
Headstart |
MG-221-7/00-KNKL |
Thức ăn cho lợn con tập ăn |
- Bao. Gói: 500g, 1kg, 5kg, 10kg và 25kg |
Meggle GMBH. |
Germany |
|
942 |
Helmox (Antioxidant Mixture) |
MM-632-8/02-KNKL |
Chất chống oxy hoá |
- Bao: 25 kg |
Helm Ag. |
Germany |
|
943 |
Helmox Antioxidant Mixture |
MM-632-8/02-KNKL |
Chất chống oxi hoá bổ sung trong thức ăn chăn nuôi. |
- dạng bột, màu nâu nhạt. - Bao: 25kg |
Helm AG |
Germany |
|
944 |
Helmvit Biotin (Vitamin H) |
AI-1366-12/02-KNKL |
Bổ sung Vitamin H trong TĂCN |
- Bao: 25 kg |
Miavit |
Germany |
|
945 |
Helmzym |
AI-1363-12/02-KNKL |
Bổ sung men |
- Bao: 25 kg |
Helm Ag |
Germany |
|
946 |
Helmzyme Phytase 5000 ftu/G |
HĐ-1622-8/03-KNKL |
Tăng hiệu quả sử dụng Photpho trong TĂCN |
- Bao: 25 kg |
Helm AG |
Germany |
|
947 |
Hipro 70 |
116-01/05-NN |
Chất bổ sung đạm trong thức ăn chăn nuôi. |
- Dạng bột, màu nâu. - Bao: 1kg, 5kg, 10kg, 25kg, 1000kg và hàng rời. |
RT Chemtronics GmbH |
Germany |
|
948 |
Lecithin Nutripur-G |
LM-154-5/00-KNKL |
Nhũ hoá mỡ làm tăng khả năng tiêu hoá, hấp thu lipit |
- Hộp: 25kg |
Lucas Meyer |
Germany |
|
949 |
Lucantin CX Fort |
BASF-333-12/00-KNKL |
Chất tạo màu |
- Bột, màu vàng nâu - Bao: 1kg, 5kg và 25kg |
BASF |
Germany |
|
950 |
Lucantin Pink |
BASF-334-12/00-KNKL |
Chất tạo màu |
- Bột, màu vàng nâu - Bao: 1kg, 5kg và 25kg |
BASF |
Germany |
|
951 |
Lucantin Red |
BASF-331-12/00-KNKL |
Chất tạo màu |
- Bột, màu đỏ tím - Bao: 1kg, 5kg và 25kg |
BASF |
Germany |
|
952 |
Lucantin Yellow |
BASF-332-12/00-KNKL |
Chất tạo màu |
- Bột, màu vàng cam - Bao: 1kg, 5kg và 25kg |
BASF |
Germany |
|
953 |
Luprosil Salt (Calcium Propionate) |
BC-256-8/00-KNKL |
Chất chống mốc |
- Bao: 25kg |
Basf Company. |
Germany |
|
954 |
Luta-CLAÒ 60 (Conjugated Linoleic Acid Methyl Ester) |
337-7/05-NN |
Bổ sung axit béo cho vật nuôi. |
- Dạng: lỏng, không màu, hơi vàng. - Thùng: 175kg. |
BASF |
Germany |
|
955 |
Men Phytase (Finase L) |
RF-143-6/01- KNKL |
- Chuyển hoá phytine phốt pho thành dạng dễ hấp thu. - Giúp giảm lượng phốt pho bổ sung. - Cải thiện việc hấp thu các chất khoáng khác |
- Dạng lỏng - Thùng: 25 kg (PE canister) và 1000 kg (container) |
AB Enzymes Gmbh Do JJ. Degussa. Huls Phân Phối Tại Việt Nam |
Germany |
|
956 |
Men Phytase (Finase P) |
RF-144-6/01- KNKL |
- Chuyển hoá phytine phốt pho thành dạng dễ hấp thu. - Giúp giảm lượng phốt pho bổ sung. - Cải thiện việc hấp thu các chất khoáng khác |
- Dạng bột. - Thùng 20 kg (20 kg bag in box) |
AB Enzymes Gmbh Do JJ. Degussa. Huls Phân Phối Tại Việt Nam |
Germany |
|
957 |
Mia Ca-Phos |
176-02/05-NN |
Bổ sung Canxi, Photpho và nguyên tố vi lượng trong thức ăn chăn nuôi. |
- Dạng dung dịch, màu vàng chanh. - Can: 1lít và 5 lít. - Phuy: 220lít. |
Miavit |
Germany |
|
958 |
Miamox (Antioxidant Mixture) |
232-4/05-NN |
Chống oxy hoá cho thức ăn chăn nuôi. |
- Dạng: bột, màu nâu tới nâu sẫm. - Bao: 25kg. |
Miavit GmbH |
Germany |
|
959 |
Miazyme |
231-4/05-NN |
Bổ sung men tiêu hoá trong thức ăn chăn nuôi. |
- Dạng: bột, màu trắng ngà tới vàng nhạt. - Bao: 25kg. |
Miavit GmbH |
Germany |
|
960 |
Microvit B5 Promix |
AA-48-2/01-KNKL |
Bổ sung vitamin B5 cho TĂCN |
- Dạng bột, màu trắng. - Bao: 25kg, |
Adisseo |
Germany |
|
961 |
Microvit TM B1 Promix |
AA-49-2/01-KNKL |
Bổ sung vitamin B1cho TĂCN |
- Dạng bột, màu trắng kem. - Bao: 25kg, |
Adisseo |
Germany |
|
962 |
Microvit TM B2 Supra 80 |
023-8/04-NN |
Bổ sung vitamin B2 trong thức ăn chăn nuôi. |
- Dạng bột, màu vàng cam. - Bao: 20kg. |
Adisseo |
Germany |
|
963 |
Microvit TM B6 Promix |
AA-50-2/01-KNKL |
Bổ sung vitamin B6 cho TĂCN |
- Dạng bột, màu trắng kem. - Bao: 25kg, |
Adisseo |
Germany |
|
964 |
Natuphos 10.000g |
BASF-330-12/00-KNKL |
Bổ sung men Phytase |
- Bột màu vàng nâu. - Bao: 1kg, 5kg, 10kg, 20kg và 25kg. |
BASF |
Germany |
|
965 |
Natuphos 5000g |
BASF-329-12/00-KNKL |
Bổ sung men Phytase trong TĂCN. |
- Bột màu vàng nâu. - Bao: 1kg, 5kg, 10kg, 20kg và 25kg. |
BASF |
Germany |
|
966 |
Nutravit |
RĐ-730-10/02-KNKL |
- Đạm vi sinh - bổ sung đạm trong TĂCN. |
- Bột màu nâu. - Bao: 25kg và 50kg. |
RT Chemtronics Chemikalien GMBH |
Germany |
|
967 |
Orffavit- Vitamin E 50% Adsorbate |
OH-257-7/01-KNKL |
Sản xuất Premix trong TĂCN |
- Bao: 25kg, 50kg và 500kg |
Orffa Nederland Feed B.V Burgstraat 12. 4283 GG Giessen |
Germany |
|
968 |
Permeat (Permeatpulver) |
MG-223-7/00-KNKL |
Thức ăn bổ sung cho lợn con |
- 500g, 1kg, 5kg, 10kg, 25kg |
Meggle GMBH. |
Germany |
|
969 |
Polic Acid Vitamin B9 |
AA-51-2/01-KNKL |
Bổ sung vitamin B9 cho TĂCN |
- Dạng bột, màu vàng cam - Bao: 25kg, |
Adisseo |
Germany |
|
970 |
Prostar |
RĐ-729-10/02-KNKL |
- Đạm vi sinh - bổ sung đạm trong TĂCN. |
- Bột màu nâu. - Bao: 25kg và 50kg. |
RT Chemtronics Chemikalien GMBH |
Germany |
|
971 |
Pyridoxine Hydrochloride |
RĐ-614-8/02-KNKL |
Cung cấp Vitamin B6 trong TĂCN. |
- Bột màu trắng. - Thùng, bao: 20 kg. |
DSM Nutritional Products GmbH |
Germany |
|
972 |
Rovimix® B1 |
RĐ-611-8/02-KNKL |
Cung cấp Vitamin B1 trong TĂCN. |
- Hạt mịn, màu trắng ngà. - Thùng, bao: 25 kg. |
DSM Nutritional Products GmbH |
Germany |
|
973 |
Rovimix® B2 80-SD |
HR-120-4/01-KNKL |
Cung cấp vitamin B2 cho gia súc. |
- Dạng bột, màu vàng nâu. - Bao: 20kg |
DSM Nutritional Products GmbH |
Germany |
|
974 |
Rovimix® B6 |
RĐ-612-8/02-KNKL |
Cung cấp Vitamin B6 trong TĂCN. |
- Hạt mịn, màu trắng ngà. - Thùng, bao: 25 kg. |
DSM Nutritional Products GmbH |
Germany |
|
975 |
Thiamine Hydrochloride |
RĐ-613-8/02-KNKL |
Cung cấp Vitamin B1 trong TĂCN. |
- Bột màu trắng. - Thùng, bao: 20 kg. |
DSM Nutritional Products GmbH |
Germany |
|
976 |
Torula Yeast |
253-5/05-NN |
Bổ sung men tiêu hoá và protein trong thức ăn chăn nuôi. |
- Dạng: bột màu vàng tới nâu nhạt. - Bao: 15kg. |
Inter-Harz GmbH |
Germany |
|
977 |
Vitacel R 200 |
284-6/05-NN |
Bổ sung chất xơ cellulose trong thức ăn chăn nuôi nhằm cải thiện năng suất vật nuôi. |
- Dạng: bột màu trắng. - Gói: 1kg và 5kg. - Bao: 10kg, 17,5kg và 20kg. |
J. Rettenmaier & Sohne (JRS) |
Germany |
|
978 |
Vital Wheat Gluten |
CĐ-525-5/02-KNKL |
Bổ sung Protein trong TĂCN. |
- Bao: 25kg, 50kg, 500kg và 1000kg. |
Cerestar Deutschland gmbh |
Germany |
|
979 |
Vital Wheat Gluten |
AA-1793-03/04-NN |
Bổ sung dinh dưỡng trong TĂCN. |
- Bao: 25kg |
Jackering Muhlen.Und Nahrmittel Werke Gmbh. |
Germany |
|
980 |
Vitamin E 50 Feed Grade |
DHG-67-3/00-KNKL |
Bổ sung vitamin |
- Bao: 25kg |
Degussa Huls.Germany |
Germany |
|
981 |
Zy Phytase Ii |
LD-500-4/02-KNKL |
Bổ sung men tiêu hoá trong TĂCN |
- Hạt màu nâu nhạt - Bao: 25kg |
Lohmann Animal Health Gmbh& Co.K.G |
Germany |
|
982 |
Soycomil R
|
AH-1476-03/03-KNKL |
Bổ sung Protein trong TĂCN |
- Bao: 25kg |
Archer Daniels Midland Co (ADM) |
Holland |
|
983 |
Amytex 100 (Vital Wheat Gluten) |
AG-58-2/01-KNKL |
Sản phẩm giầu đạm (protein) dùng trong TĂCN |
- Dạng bột, màu vàng kem - Bao: 25kg |
Amylum Group |
Holland |
|
984 |
Aqua Stab |
LC-166-5/00-KNKL |
Chất kết dính dung trong công nghệ chế biến thức ăn dạng viên |
- Bao: 25kg |
Leko Chemical Pte. Ltd. |
Holland |
|
985 |
Avilac E |
NH-1801-12/03-NN |
Bổ sung chất thay thế sữa trong TĂCN |
- Bao 25kg |
Nutrifeed Veghel. |
Holland |
|
986 |
BESTLAC |
VM-1486-4/03-KNKL |
bổ sung đường Lacto trong TĂCN |
- Bao: 25kg |
VitUSA Corp |
Holland |
|
987 |
Borcilac 20 |
BH-589-5/02-KNKL |
Bổ sung Lipit trong TĂCN. |
- Bột màu vàng nhạt. - Bao: 25kg. |
Borcullo Domo Ingredients. |
Holland |
|
988 |
Bormofett 50 |
BN-547-5/02-KNKL |
Bổ sung chất béo và protein trong TĂCN. |
- Bột màu vàng nhạt. - Bao: 25kg. |
Borculo Domo Ingredients. |
Holland |
|
989 |
Breeder Gestation Concentrate |
PH-394-11/01-KNKL |
Chất bổ sung thức ăn cho lợn nái mang thai |
- Bao: 30kg |
Provimi B.V |
Holland |
|
990 |
Breeder Gestation Feed (14-01943) |
016-7/04-NN |
Chất bổ sung dinh dưỡng cho lợn nái mang thai. |
- Dạng bột, màu xám nhạt. - Bao: 25kg và 30kg. |
Provimi B.V. |
Holland |
|
991 |
Breeder Lactation Concentrate |
PH-395-11/01-KNKL |
Chất bổ sung thức ăn cho lợn nái nuôi con |
- Bao: 30kg |
Provimi B.V |
Holland |
|
992 |
Breeder Lactation Feed (14-01945) |
017-7/04-NN |
Chất bổ sung dinh dưỡng cho lợn nái nuôi con. |
- Dạng bột, màu xám nhạt. - Bao: 25kg và 30kg. |
Provimi B.V. |
Holland |
|
993 |
Calf Milkreplacer |
IH-1487-4/03-KNKL |
Bổ sung đường Lacto trong TĂCN |
- Bao: 25kg |
LNB International Feed B.V. |
Holland |
|
994 |
Calprona C/Ca (Calcium Propionate) |
VB-258-8/00-KNKL |
Chất chống mốc |
- Bột mịn,màu trắng - Bao: 25kg |
Verdugt B.V |
Holland |
|
995 |
Calprona P-CAR-65 |
VB-257-8/00-KNKL |
Chất chống mốc |
- Bột mịn,màu trắng - Bao: 25kg |
Verdugt B.V |
Holland |
|
996 |
CC 50 Choline Chloride, 50% on Silica |
AN-478-3/02-KNKL |
Bổ sung Choline Chloride trong TĂCN. |
- Bột màu trắng. - Bao: 25kg |
Akzo Nobel Funtional Chemicals BV. Armersfoort. Netherlands |
Holland |
|
997 |
Chất Thay Thế Sữa (Porcolac 20) |
MP-243-7/00-KNKL |
Chất thay thế bột sữa dùng trong thức ăn cho lợn |
- Bao: 25kg ( 50Lb) |
Milvoka ProductsHolland |
Holland |
|
998 |
Cholesterol FG |
HL-493-3/02-KNKL |
Tạo acid mật trong TĂCN |
- Thùng: 25kg và 50kg |
Solvay Pharmaceuticals |
Holland |
|
999 |
Cholesterol SF |
HL-493-3/02-KNKL |
Tạo acid mật trong TĂCN |
- Thùng: 50kg |
Solvay Pharmaceuticals |
Holland |
|
1000 |
Cholesterol XG |
HL-493-3/02-KNKL |
Tạo acid mật trong TĂCN |
- Thùng: 50kg |
Solvay Pharmaceuticals |
Holland |
|
1001 |
Choline Chloride 75% (AKZO Nobel CC75) |
AN-303-10/00-KNKL |
Cung cấp Vitamin nhóm B trong TĂCN |
- Dung dịch, trong - Thùng: 230kg và 250kg |
Akzo Nobel. |
Holland |
|
1002 |
Eurolac Red |
387-8/05-NN |
Bổ sung chất dinh dưỡng trong thức ăn chăn nuôi bê, heo con. |
- Dạng bột, màu kem nhạt. - Bao: 5kg. |
Schils B.V.,
|
Holland |
|
1003 |
Farmwin Broiler- 322 |
FW-246-8/00-KNKL |
Bổ sung Vitamin, khoáng đa lượng, vi lượng cho gà thịt |
- Bao:25kg |
FarmwinB.V |
Holland |
|
1004 |
Farmwin Pig G Stater – 315 |
FW-245-8/00-KNKL |
Bổ sung Vitamin, khoáng đa lượng, vi lượng cho lợn con |
- Bao:25kg |
FarmwinB.V |
Holland |
|
1005 |
Farmwin Pig Grower- 312 |
FW-244-8/00-KNKL |
Bổ sung Vitamin, khoáng đa lượng, vi lượng cho lợn |
- Bao:25kg |
FarmwinB.V |
Holland |
|
1006 |
Fra Acid Ca Premix |
FN-1604-8/03-KNKL |
Bổ sung chất acid hoá trong TĂCN |
- Bao: 25kg |
Perstorp Franklin B.V. |
Holland |
|
1007 |
Fra Acid Liquid (Nghiên Cứu) |
FN-1602-8/03-KNKL |
Bổ sung chất acid hoá trong TĂCN |
- Thùng 25; 200kg và 1000kg |
Perstorp Franklin B.V. |
Holland |
|
1008 |
Fra Biophorce Dry |
FN-1603-8/03-KNKL |
Bổ sung chất acid hoá trong TĂCN |
- Bao: 25kg |
Perstorp Franklin B.V. |
Holland |
|
1009 |
Fra Mould Dry |
FN-1597-8/03-KNKL |
Chống nấm mốc trong TĂCN |
- Bao: 25kg và 1000kg |
Perstorp Franklin B.V. |
Holland |
|
1010 |
Fra Mould S Liquid |
FN-1598-8/03-KNKL |
Chống nấm mốc trong TĂCN |
- Thùng 25;200 và 1000kg |
Perstorp Franklin B.V. |
Holland |
|
1011 |
Fra Ox C Liquid |
FH-1701-9/03-KNKL |
Chống oxy hoá trong TĂCN |
- Thùng: 23kg, 25kg, 190kg và 900kg |
Perstorp Franklin B.V. |
Holland |
|
1012 |
Fra Ox D Dry |
FN-1599-8/03-KNKL |
Chống oxy hoá trong TĂCN |
- Bao: 25 |
Perstorp Franklin B.V. |
Holland |
|
1013 |
FraÒMould V Dry |
FP-20-2/01-KNKL |
Chất chống nấm mốc trong thức ăn chăn nuôi. |
- Dạng bột, màu trắng. - Bao: 25kg. |
Franklin Products International B.V |
Holland |
|
1014 |
Fraxyme Pe Dry |
FN-1600-8/03-KNKL |
Bổ sung enzyme trong TĂCN |
- Bao: 20kg và 25kg. |
Perstorp Franklin B.V. |
Holland |
|
1015 |
Frazyme PE 500 Dry |
150-01/05-NN |
Bổ sung Enzyme trong thức ăn chăn nuôi. |
- Dạng bột, màu nâu. - Bao: 25kg. |
Franklin Products International B.V, The Netherlands |
Holland |
|
1016 |
Frazyme Pe Plus |
FN-1601-8/03-KNKL |
Bổ sung enzyme trong TĂCN |
- Bao: 20kg và 25kg. |
Perstorp Franklin B.V. |
Holland |
|
1017 |
Frazyme W Plus |
HH-1299-11/02-KNKL |
Bổ sung men tiêu hoá trong TĂCN |
- Bao: 20kg và 25kg. |
Perstorp Franklin B.V. |
Holland |
|
1018 |
Frazyme W Plus 500 Dry |
151-01/05-NN |
Bổ sung Enzyme trong thức ăn chăn nuôi. |
- Dạng bột, màu nâu hoặc vàng. - Bao: 20kg. |
Franklin Products International B.V, The Netherlands |
Holland |
|
1019 |
Gluten lúa mì (Amytex 100) |
HS-272-8/00-KNKL |
Bổ sung protein trong TĂCN. |
- Bao: 25kg và 50kg. |
Amylum Europe N.V. |
Holland |
|
1020 |
Gluten Lúa Mì (Gluvital) |
TT-516-4/02-KNKL |
Bổ sung đạm trong TĂCN |
- Bao 25kg, 50kg |
Cerestar benelux B.V. |
Holland |
|
1021 |
Goatlac |
388-8/05-NN |
Bổ sung chất dinh dưỡng trong thức ăn chăn nuôi dê, cừu con. |
- Dạng bột, màu cam nhạt. - Bao: 5kg. |
Schils B.V.,
|
Holland |
|
1022 |
Hemoglobin Powder 92p |
209-3/05-NN |
Bổ sung protein trong thức ăn chăn nuôi. |
- Dạng bột, màu nâu. - Bao: 25kg |
Harimex Loenen BV,
|
Holland |
|
1023 |
Joosten Lac Pellet |
068-10/04-NN |
Thức ăn hỗn hợp cho lợn con tập ăn. |
- Dạng viên, màu trắng ngà. - Bao: 25kg. |
Joosten Products B.V. |
Holland |
|
1024 |
Lactose Technical Fine Powder |
RUBY-79-3/00-KNKL |
Bổ sung đường lacto |
- Bao 25kg, 50kg |
Borculo Domo Ingredients |
Holland |
|
1025 |
LNB Bioprotein |
LNB-346-12/00-KNKL |
Bổ sung đạm dễ tiêu hoá cho gia cầm, cho lợn con |
- Mầu vỏ trấu - Bao: 500g, 1kg, 10kg và 25kg |
Lnb InternationalFeed. |
Holland |
|
1026 |
LNB Elby Soy 55 |
IM-1506-5/03-KNKL |
Bổ sung đạm trong TĂCN. |
- Bao: 25kg |
LNB International Feed B.V. |
Holland |
|
1027 |
LNB Elby Soy 65
|
IM-1507-5/03-KNKL |
Bổ sung đạm trong TĂCN. |
- Bao: 25kg |
LNB International Feed B.V. |
Holland |
|
1028 |
LNB gestation concentrate (8722) |
072-11/04-NN |
Thức ăn bổ sung protein, vitamin và khoáng cho heo nái mang thai. |
- Dạng bột, màu vàng nhạt. - Bao: 30kg. |
LNB International Feed B.V., |
Holland |
|
1029 |
LNB lactation concentrate (8721) |
073-11/04-NN |
Thức ăn bổ sung protein, vitamin và khoáng cho heo nái đẻ. |
- Dạng bột, màu vàng nhạt. - Bao: 30kg. |
LNB International Feed B.V., |
Holland |
|
1030 |
LNB Lonobi prestarter pellets (8000) |
075-11/04-NN |
Thức ăn tập ăn cho heo con. |
- Dạng viên, màu nâu sáng. - Bao: 25kg. |
LNB International Feed B.V., |
Holland |
|
1031 |
LNB pig finisher concentrate (8724) |
076-11/04-NN |
Thức ăn bổ sung protein, vitamin và khoáng cho heo thịt (từ 50kg – xuất chuồng). |
- Dạng bột, màu vàng nhạt. - Bao: 25kg. |
LNB International Feed B.V., |
Holland |
|
1032 |
LNB Pig Prestater Concentrate |
LNB-286-9/00-KNKL |
Thức ăn đậm đặc dùng cho lợn con |
- Dạng bột, màu nâu. Bao: 50kg |
Lnb International. |
Holland |
|
1033 |
LNB pig starter concentrate (8720) |
074-11/04-NN |
Thức ăn bổ sung protein, vitamin và khoáng cho heo lứa (từ 20kg-50kg). |
- Dạng bột, màu vàng nhạt. - Bao: 30kg. |
LNB International Feed B.V., |
Holland |
|
1034 |
Lnb Porcisweet |
IM-1505-5/03-KNKL |
Chất tạo ngọt trong TĂCN. |
- Bao: 25kg |
LNB International Feed B.V. |
Holland |
|
1035 |
Lnb Specilac |
LNB-287-9/00-KNKL |
Chất thay thế sữa dùng trong thức ăn cho gia súc non |
- Dạng bột, màu sữa - Bao: 500g, 1kg, 10kg và 25kg |
Lnb InternationalFeed. |
Holland |
|
1036 |
LNB Specilac (6975) |
094-11/04-NN |
Chất thay thế sữa dùng bổ sung trong thức ăn chăn nuôi. |
- Dạng bột, màu trắng ngà. - Bao: 25kg. |
LNB International Feed B.V. |
Holland |
|
1037 |
Lnb Super Vit WS |
LH-1425-02/03-KNKL |
Bổ sung Vitamin, acid amin trong TĂCN. |
- Dạng bột - Xô: 5kg - Bao: 10kg và 25kg. - Gói: 150g |
LNB International Feed B.V. |
Holland |
|
1038 |
Lnb Vitaplus Premium |
LNB-348-12/00-KNKL |
Bổ sung vitamin, ngăn ngừa stress |
- Mầu trắng ngà - Bao: 500g, 1kg, 10kg và 25kg |
Lnb InternationalFeed. |
Holland |
|
1039 |
Lnb Vitaplus Soluble |
LNB-349-12/00-KNKL |
Bổ sung vitamin, ngăn ngừa stress |
- Mầu vàng nhạt - Bao:500g, 1kg, 10kg và 25kg |
Lnb InternationalFeed. |
Holland |
|
1040 |
Lon Acid Liquid |
LH-1738-10/03-NN |
Bổ sung acid lactic trong trong TĂCN |
- Bao: 25kg |
LNB International Feed B.V. |
Holland |
|
1041 |
Lon Acid Pigs |
LH-1737-10/03-NN |
Bổ sung acid hữu cơ trong TĂCN |
- Bao: 25kg |
LNB International Feed B.V. |
Holland |
|
1042 |
Lon acid Pigs Citrate |
LH-1740-10/03-NN |
Bổ sung acid phosphoric và Formic trong TĂCN |
- Bao: 25kg |
LNB International Feed B.V. |
Holland |
|
1043 |
Lon Acid Poultry |
LH-1739-10/03-NN |
Bổ sung acid phosphoric và Formic trong TĂCN |
- Bao: 25kg |
LNB International Feed B.V. |
Holland |
|
1044 |
LonAcid Anti-Mould Code 13 |
264-5/05-NN |
Chất chống mốc dùng trong thức ăn chăn nuôi. |
- Dạng: bột, màu trắng. - Bao: 25kg. |
LNB International Feed B.V |
Holland |
|
1045 |
LonAcid Anti-Mould Code 14 |
265-5/05-NN |
Chất chống mốc dùng trong thức ăn chăn nuôi. |
- Dạng: lỏng, màu vàng. - Thùng: 1lít, 5lít, 25lít, 200lít và 1000lít. |
LNB International Feed B.V |
Holland |
|
1046 |
LonAcid Anti-Salmonella/Anti-Mould Code 37 |
266-5/05-NN |
Chất chống mốc, chống salmonella dùng trong thức ăn chăn nuôi. |
- Dạng: bột, màu trắng. - Bao: 25kg. |
LNB International Feed B.V |
Holland |
|
1047 |
Lonobi I Creepfeed |
LH-1457-03/03-KNKL |
Thức ăn cho heo tập ăn |
- Bao: 25kg |
LNB International Feed B.V. |
Holland |
|
1048 |
Lonobi II Weaner Concentrate |
LH-1458-03/03-KNKL |
Thức ăn cho heo cai sữa |
- Bao: 25kg |
LNB International Feed B.V. |
Holland |
|
1049 |
Lonobi III Pre-starter Concentrate |
LH-1459-03/03-KNKL |
Thức ăn đậm đặc cho heo tập ăn |
- Bao: 25kg |
LNB International Feed B.V. |
Holland |
|
1050 |
Microvit TM D3 Oil 4000 FG |
AN-1796-12/03-NN |
Bổ sung vitamin D3 trong TĂCN |
- Dạng lỏng, màu vàng nhạt. - Thùng:1kg và 25kg |
Adisseo. |
Holland |
|
1051 |
Mild Acid Dry |
CB-575-7/02-KNKL |
Bổ sung acid hữu cơ trong TĂCN |
- Bao: 25 kg |
BIAKONBelgium |
Holland |
|
1052 |
Nasco I |
LH-1741-10/03-NN |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho gà con |
- Bao 25 kg |
LNB International Feed B.V. |
Holland |
|
1053 |
Nasco II |
LH-1742-10/03-NN |
Thức ăn đậm đặc cho gà con |
- Bao 25 kg |
LNB International Feed B.V. |
Holland |
|
1054 |
Natuphos 10.000g |
BASF-330-12/00-KNKL |
Bổ sung men Phytase |
- Bột màu vàng nâu. - Bao: 1kg, 5kg, 10kg, 20kg và 25kg. |
BASF. |
Holland |
|
1055 |
Natuphos 5000g |
BASF-329-12/00-KNKL |
Bổ sung men Phytase trong TĂCN. |
- Bột màu vàng nâu. - Bao: 1kg, 5kg, 10kg, 20kg và 25kg. |
BASF. |
Holland |
|
1056 |
Nuklospray K09 |
SL-32-12/99-KNKL |
Cung cấp đạm, đường Lacto làm thức ăn cho gia súc non tập ăn |
- Dạng: Bột, màu vàng nhạt. - Bao: 25kg |
Sloten B.V |
Holland |
|
1057 |
Nuklospray K10 |
SL-31-12/99-KNKL |
Cung cấp đạm, đường Lacto làm thức ăn cho gia súc non tập ăn |
- Dạng: Bột, màu vàng nhạt. - Bao: 25kg |
Sloten B.V |
Holland |
|
1058 |
Nuklospray K53 |
SL-33-12/99-KNKL |
Cung cấp đạm, đường Lacto làm thức ăn cho gia súc non tập ăn |
- Dạng: Bột, màu vàng nhạt. - Bao: 25kg |
Sloten B.V |
Holland |
|
1059 |
Nutridox |
NW-22-10/99-KNKL |
Chống oxy hoá |
- Bao: 25kg |
Franklin Products Int. B.V. |
Holland |
|
1060 |
Nutrimac |
NH-1797-12/03-NN |
Bổ sung chất thay thế sữa trong TĂCN |
- Bao: 25kg |
Nutrifeed Veghel. |
Holland |
|
1061 |
Nutrimac |
NV-27-11/99-KNKL |
Sản phẩm thay thế sữa |
- Bao, gói, túi: 1kg, 5kg, 10kg và 25kg |
Nutrifeed Veghel |
Holland |
|
1062 |
Nutrimac Extra |
297-6/05-NN |
Bổ sung thức ăn cho heo con dưới 4 tháng tuổi. |
- Dạng: bột màu kem, vàng nhạt. - Bao: 5kg, 10kg, 15kg, 20kg, 25kg và 50kg. |
Nutrifeed Veghel |
Holland |
|
1063 |
Orffavit- Vitamin E 50% Adsorbate |
OH-257-7/01-KNKL |
Sản xuất Premix trong TĂCN |
- Bao: 25kg, 50kg và 500 kg |
Orffa Nederland Feed B.V Burgstraat 12. 4283 GG Giessen. |
Holland |
|
1064 |
Pig Finisher (14-02199) |
019-7/04-NN |
Chất bổ sung dinh dưỡng cho lợn vỗ béo. |
- Dạng bột, màu xám nhạt. - Bao: 25kg và 30kg. |
Provimi B.V. |
Holland |
|
1065 |
Pig Finisher Concentrate |
PH-393-11/01-KNKL |
Chất bổ sung thức ăn cho lợn vỗ béo |
- Bao: 25 kg |
Provimi B.V |
Holland |
|
1066 |
Pig Starter (14-02195) |
018-7/04-NN |
Chất bổ sung dinh dưỡng cho lợn choai. |
- Dạng bột, màu xám nhạt. - Bao: 25kg và 30kg. |
Provimi B.V. |
Holland |
|
1067 |
Pig Starter Concentrate |
PH-392-11/01-KNKL |
Chất bổ sung thức ăn cho lợn choai |
- Bao: 25kg, 30kg. |
Provimi B.V |
Holland |
|
1068 |
Pigiplus ® |
SH-213-7/00-KNKL |
Bổ sung đạm, chất béo, chất khoáng, axít amin |
- Bột màu kem đến vàng nhạt. - Bao: 25kg. |
Schils BV. |
Holland |
|
1069 |
Porco Sweet |
NV-27-11/99-KNKL |
Thức ăn tập ăn cho lợn con. |
- Bao, gói, túi: 1kg, 5kg, 10kg và 25kg |
Nutrifeed Veghel |
Holland |
|
1070 |
Porcolac Extra |
BL-1903-3/04-NN |
Bổ sung sữa cho lợn con. |
- Bột màu vàng nhạt. - Bao: 25 kg. |
Nutrifeed Veghel. The Netherlands |
Holland |
|
1071 |
Prelac |
NH-1796-12/03-NN |
Bổ sung chất thay thế sữa trong TĂCN |
- Bao: 25kg |
Nutrifeed Veghel. |
Holland |
|
1072 |
Prelac |
NV-353-12/00-KNKL |
Chất thay thế sữa |
- Bột màu vàng nhạt - Bao: 1kg, 25kg |
Nutrifeed Veghel. |
Holland |
|
1073 |
Prelac (Skimmed Milk Powder Replacer) |
NF-317-11/00-KNKL |
Chất thay thế sữa dùng trong thức ăn cho lợn con |
- Bột mịn, màu vàng nhạt - Bao: 25kg |
Nutrifeed |
Holland |
|
1074 |
Prestarter Concentrate (14-01125) |
014-7/04-NN |
Thức ăn đậm đặc cho lợn con sau cai sữa. |
- Dạng bột, màu xám nhạt. - Bao: 25kg và 30kg. |
Provimi B.V. |
Holland |
|
1075 |
Pro-Bind Plus |
356-8/05-NN |
Chất kết dính dùng trong thức ăn chăn nuôi. |
- Dạng: bột mịn, màu vàng nhạt. - Bao: 25kg, 500kg và 1000kg. |
Smits Vuren B.V |
Holland |
|
1076 |
Protilac |
087-11/04-NN |
Sản phẩm thay thế sữa cho heo con. |
- Dạng bột, màu kem nhạt. - Bao: 25kg. |
Schils BV., |
Holland |
|
1077 |
Protilac ® 20/40 |
SH-214-7/00-KNKL |
Bổ sung đạm, chất khoáng, axít amin |
- Bột màu kem đến vàng nhạt. - Bao: 25kg. |
Schils BV. |
Holland |
|
1078 |
Provilat Super Prestarter (14-06382) |
020-7/04-NN |
Thức ăn tập ăn cho lợn con. |
- Dạng viên, màu xám nhạt. - Bao: 25kg. |
Provimi B.V. |
Holland |
|
1079 |
Purox B Flakes (Pure Grade Benzoic Acid) |
DH-1485-4/03-KNKL |
Bổ sung Benzoic acid trong TĂCN. |
- Bột màu trắng. - Bao: 25kg |
DMS Special ProductsHolland |
Holland |
|
1080 |
Pyggylac |
SB-126-4/01-KNKL |
Chất thay thế bột sữa |
- Dạng bột, màu trắng - Bao: 25 kg |
Schils BV. |
Holland |
|
1081 |
Salmonella Killer |
LH-1375-12/02-KNKL |
Khống chế Salmonella trong TĂCN. |
- Bao: 25kg |
LNB International Feed B.V. |
Holland |
|
1082 |
Sanolac ® |
SH-212-7/00-KNKL |
Bổ sung đạm, Chất khoáng, axít amin |
- Bột màu kem đến vàng nhạt. - Bao: 25kg. |
Schils BV. |
Holland |
|
1083 |
Serolat |
NH-1890-02/04-NN |
Bổ sung protein và Carbohydrates trong TĂCN. |
- Bao: 25kg |
NutriFeed Company. Ltd. |
Holland |
|
1084 |
Serolat |
NV-281-8/01-KNKL |
Thức ăn cho lợn con |
- Dang bột, vàng nhạt. - Bao: 25kg |
Nutrifeed Veghel. The Netherlands |
Holland |
|
1085 |
Serolat HL |
NH-1800-12/03-NN |
Bổ sung chất thay thế sữa trong TĂCN |
- Bao: 25kg |
Nutrifeed Veghel. |
Holland |
|
1086 |
Serolat P25 |
NH-1799-12/03-NN |
Bổ sung chất thay thế sữa trong TĂCN |
- Bao: 25kg |
Nutrifeed Veghel. |
Holland |
|
1087 |
Serolat Pep |
NH-1798-12/03-NN |
Bổ sung chất thay thế sữa trong TĂCN |
- Bao: 25kg |
Nutrifeed Veghel. |
Holland |
|
1088 |
Sintonyse |
SY-366-10/01-KNKL |
Làm giảm Amoniac và mùi hôi chuồng nuôi |
- Bao: 25kg |
Sintofarm S.P.A |
Holland |
|
1089 |
Skim/Pro 10% |
195-3/05-NN |
Bổ sung sữa trong thức ăn chăn nuôi. |
- Dạng bột, màu kem. - Bao: 20kg và 25kg. |
Joosten Products B.V., |
Holland |
|
1090 |
Sowlac |
*HP-7-12/00-KNKL |
Thức ăn thay thế sữa cho lợn |
- Dạng bột - Bao: 25kg |
Nutrifeed vegel. |
Holland |
|
1091 |
Soycomil FC |
AH-1477-03/03-KNKL |
Bổ sung Protein trong TĂCN |
- Bao: 25kg |
Archer Daniels Midland Co (ADM) |
Holland |
|
1092 |
Soycomil K |
ADM-66-2/01-KNKL |
Sản phẩm cao đạm, dùng bổ sung đạm đậu tương dễ tiêu hoá vào TĂCN |
- Dạng bột mịn, màu vàng nhạt - Bao : 25kg |
Archer Daniels Midland Co (Adm). |
Holland |
|
1093 |
Soycomil P |
ADM-65-2/01-KNKL |
Sản phẩm cao đạm, dùng bổ sung đạm đậu tương dễ tiêu hoá vào TĂCN |
- Dạng bột thô, màu vàng nhạt - Bao : 25kg |
Archer Daniels Midland Co (Adm) |
Holland |
|
1094 |
Soycomilâ R (Soy Protein Concentrate) |
AH-1476-03/03-KNKL |
Bổ sung Protein trong TĂCN. |
- Bao: 25kg |
Archer Daniels Midland Co. (ADM) |
Holland |
|
1095 |
Sprayfo Porc Milk |
SL-34-12/99-KNKL |
Chất thay thế sữa dùng cho lợn con |
- Dạng: Bột, màu vàng nhạt. - Bao: 10kg |
Sloten B.V |
Holland |
|
1096 |
Sprayfo Porc Milk |
SL-35-12/99-KNKL |
Chất thay thế sữa cho lợn con tập ăn |
- Dạng: Bột, màu vàng nhạt. - Bao: 25kg |
Sloten B.V |
Holland |
|
1097 |
Sprayfo Violet |
SH-1310-11/02-KNKL |
Thay thế sữa trong TĂCN |
- Bao: 25kg |
Sloten B.V |
Holland |
|
1098 |
Super Prestarter Concentrate (14-01411) |
015-7/04-NN |
Thức ăn đậm đặc cho lợn con tập ăn. |
- Dạng bột, màu xám nhạt. - Bao: 25kg và 30kg. |
Provimi B.V. |
Holland |
|
1099 |
Super Prestater Provilat |
PH-391-11/01-KNKL |
Thức ăn tập ăn cho lợn con |
- Bao: 25 kg |
Provimi B.V |
Holland |
|
1100 |
Suprex Natural Binder |
CN-698-9/02-KNKL |
Bổ sung đạm trong TĂCN |
- Bao: 1kg, 25kg, 40kg và 50kg. |
Codrio bv (netherlands) |
Holland |
|
1101 |
Suprex Natural Binder |
CN-698-9/02-KNKL |
Bổ sung đạm trong TĂCN |
- Bao: 1kg, 25kg, 40kg và 50kg. |
Codrio bv (netherlands) |
Holland |
|
1102 |
Technolat Extra 42 |
MP-179-6/00-KNKL |
Chất thay thê bột sữa gầy |
- Bao: 25kg |
Milvoka ProductsHolland |
Holland |
|
1103 |
Vevovitall ® |
DH-1574-7/03-KNKL |
Bổ sung acid Benzoic trong TĂCN. |
- Bột màu trắng. - Bao: 25kg |
DMS Special Products |
Holland |
|
1104 |
VevoVitallÒ |
233-4/05-NN |
Cung cấp acid hữu cơ cho gia súc, gia cầm. |
- Dạng mảnh, màu trắng. - Bao PE 25kg |
DSM Special Products BV, |
Holland |
|
1105 |
Vital Wheat Gluten |
MH-502-4/02-KNKL |
Bổ sung dinh dưỡng trong TĂCN. |
- Bao: 25kg. |
Melunie b.v Amsterdam. |
Holland |
|
1106 |
Vital Wheat Gluten Meal (Gluten lúa mì) |
CH-270-8/00-KNKL |
Làm nguyên liệu chế biến TĂCN |
- Bột màu trắng ngà. - Bao: 25kg và 50kg |
Cargill. |
Holland |
|
1107 |
Whey Powder Feed |
LH-1426-02/03-KNKL |
Bổ sung đường lactose trong TĂCN. |
- Bao: 25kg. |
LNB International Feed B.V |
Holland |
|
1108 |
Wheylactic
|
SH-215-7/00-KNKL |
Cung cấp đường sữa, đạm sữa, a xít lactíc. |
- Bột màu kem nhạt. - Bao: 25kg. |
Schils BV. |
Holland |
|
1109 |
Ayucal D Premix |
DAY-13-8/99-KNKL |
Bổ sung Ca, P, Vitamin D3..... |
- Bao, gói: 500g và 10kg |
Dabur Ayurvet Ltd. |
India |
|
1110 |
Choline Chloride 60% Dry |
VO-251-8/00-KNKL |
Bổ sung Vitamin nhóm B |
- Dạng bột, màu nâu - Bao: 25kg |
Vam Organic Chemicals Ltd. |
India |
|
1111 |
Corn Gluten Meal |
VI-1394-12/02-KNKL |
Bổ sung Protein trong TĂCN |
- Bao: 50kg |
Vijaya Enterprises |
India |
|
1112 |
Corn Gluten Meal |
VA-725-10/02-KNKL |
Bổ sung dinh dưỡng trong TĂCN |
- Bột màu vàng - Bao: 50 kg |
Vijaya Enterprises |
India |
|
1113 |
Manganese Oxide 62% |
MI-1555-7/03-KNKL |
Bổ sung Mn trong TĂCN |
- Bao: 25kg |
Manmohan International Contracting. |
India |
|
1114 |
Manganese Oxide 62% |
104-12/04-NN |
Bổ sung khoáng Mangan (Mn) trong thức ăn chăn nuôi. |
- Dạng bột, màu xanh xám. - Bao: 25kg, 50kg và 1250kg. |
Manmohan International Contracting |
India |
|
1115 |
Manganous Cxide 62% |
NV-110-4/01-KNKL |
Bổ sung chất khoáng (Mn) |
- Dạng bột, màu nâu xanh - Bao: 25kg |
Superfine Minerals. |
India |
|
1116 |
Manganous Oxide 62% (Manganese Oxide 62%) |
AA-1792-03/04-NN |
Bổ sung khoáng trong TĂCN. |
- Bao: 25kg và 50kg |
Armine Exports Ltd. |
India |
|
1117 |
Soya Lecithin (P) Liquid Food Grade |
SP-335-10/01-KNKL |
Bổ sung chất béo trong TĂCN |
- Dạng lỏng màu nâu đậm. - Thùng: 1kg, 10kg và 200kg. |
Sonic Biochem Extractions PVT. Ltd. |
India |
|
1118 |
Soya Lecithin Liquid |
RA-501-4/02-KNKL |
Chống ôxy hoá trong TĂCN. |
- Thùng: 200kg. |
Ruchi Soya Industries Limited. |
India |
|
1119 |
Superfine Bentonite Powder |
KI-1760-11/03-NN |
Bổ sung khoáng trong TĂCN |
- Bao: 20 kg, 25 kg |
Khim Jee Hunsraj. |
India |
|
1120 |
BB4 PIG Supplement |
255-5/05-NN |
Bổ sung chất Carbohydrate trong thức ăn cho lợn. |
- Dạng: bột màu vàng. - Bao: 25kg và 40kg. |
PT WIRIFA SAKTI |
Indonesia |
|
1121 |
Bm-Zeo 157 |
HD-250-8/00-KNKL |
Kết dính các độc tố mycotoxin, cation độc ammonium |
- Bột màu trắng ngà - Bao: 25kg |
Pt. Hasmindo Dinamika. |
Indonesia |
|
1122 |
Bm-Zeo 157 Zeolite Green Activated Granular |
BI-330-10/01-KNKL |
Làm giảm độc tố nấm trong TĂCN |
- Bao: 25kg |
Bintang Baru. |
Indonesia |
|
1123 |
Bm-Zeo 157 Zeolite Green Activated Powder |
BI-329-10/01-KNKL |
Làm giảm độc tố nấm trong TĂCN |
- Bao: 25kg |
Bintang Baru. |
Indonesia |
|
1124 |
Cell Protein (CJ Prosin) |
PI-1704-9/03-KNKL |
Bổ sung đạm trong TĂCN |
- Bao: 25kg |
PT Cheil Samsung |
Indonesia |
|
1125 |
Copra Extraction Pellet |
CP-261-8/00-KNKL |
Khô dầu dừa (bã cơm dừa) Phụ phẩm chế biến dầu dừa được dùng làm nguyên liệu chế biến TĂCN |
- Màu nâu - Bao: 50kg hoặc hàng rời |
Copra. |
Indonesia |
|
1126 |
Green Zeolite (Powder/Round Pellet) |
ZI-384-11/01-KNKL |
Kết dính các độc tố trong TĂCN |
- Dạng bột. - Bao: 25kg và 50kg |
Pb. Kurnia |
Indonesia |
|
1127 |
Zeolite Granular |
PI-1640-8/03-KNKL |
Bổ sung khoáng vi lượng trong TĂCN |
- Bao: 25kg và 50kg |
PT Buana Inti Sentosa. Bychem Ltd |
Indonesia |
|
1128 |
Zeolite Natural |
DI-1718-10/03-NN |
Bổ sung khoáng và vi lượng trong TĂCN |
- Bao: 25kg và 50kg |
Dwijaya Perkasa Abdi. |
Indonesia |
|
1129 |
Zeolite Powder |
PI-1641-8/03-KNKL |
Bổ sung khoáng vi lượng trong TĂCN |
- Bao: 25kg và 50kg |
PT Buana Inti Sentosa. Bychem Ltd |
Indonesia |
|
1130 |
Super -Vit For Layers |
FP-167-6/00-KNKL |
Chất bổ sung vitamin, khoáng vi lượng |
- Bao: 100g, 200g, 500g, 1kg và 25kg |
Franklin pharmaceuticals. |
Ireland |
|
1131 |
Copper Sulphat Pentahydrate |
NW-56-1/00-KNKL |
Bổ sung khoáng |
- Bao: 25kg |
Timna. |
Israel |
|
1132 |
Copper Sulphate Pentahydrate |
TI-529-5/02-KNKL |
Bổ sung khoáng trong TĂCN |
- Dạng bột. - Bao: 25kg |
Timna Copper |
Israel |
|
1133 |
K-LAC-E ® Edible Lactose (Lactose 200 mesh) |
BI-1585-7/03-KNKL |
Bổ sung đường Lactose trong TĂCN |
- Bao: 25kg |
Ba.emek Advanced Technologies Ltd.Israel |
Israel |
|
1134 |
Lactose |
LI-1466-03/03-KNKL |
Bổ sung đường trong TĂCN |
- Bao: 25kg |
Lactose Siero Spa |
Italia |
|
1135 |
Act-Ione Cu 100 |
AI-1356-12/02-KNKL |
Bổ sung khoáng vi lượng trong TĂCN |
- Bao: 25kg |
Agristudio Srl |
Italia |
|
1136 |
Act-Ione Fe 100 |
AI-1357-12/02-KNKL |
Bổ sung khoáng vi lượng trong TĂCN |
- Bao: 25kg |
Agristudio Srl |
Italia |
|
1137 |
Act-Ione Mn 90 |
AI-1358-12/02-KNKL |
Bổ sung khoáng vi lượng trong TĂCN |
- Bao: 25kg |
Agristudio Srl |
Italia |
|
1138 |
Act-Ione Zn 100 |
AI-1355-12/02-KNKL |
Bổ sung khoáng vi lượng trong TĂCN |
- Bao: 25kg |
Agristudio Srl |
Italia |
|
1139 |
Cerqual |
DI-1433-02/03-KNKL |
Bổ sung chất chống mốc trong TĂCN |
- Bao: 20kg và 40kg |
Dox.Al S.P.A |
Italia |
|
1140 |
Cerqual |
DI-1533-6/03-KNKL |
Bổ sung chất chống mốc trong TĂCN. |
- Bột, màu vàng cam. - Bao: 20kg. |
Dox.AL S.p.A. |
Italia |
|
1141 |
Cerqual |
DI-1433-02/03-KNKL |
Bổ sung chất chống mốc trong TĂCN. |
- Bao: 20 kg và 40kg. |
Dox.Al S.P.A. |
Italia |
|
1142 |
Choline Chloride 60% |
AN-340-12/00-KNKL |
Bổ sung vitamin nhóm B trong TĂCN |
- Dạng bột, màu nâu, vàng nhạt - Bao: 450g, 500g và 25kg |
Akzo Nobel. |
Italia |
|
1143 |
Co 5% bmp |
DI-1430-02/03-KNKL |
Bổ sung Cobalt trong TĂCN |
- Bao: 25 kg và 50kg. |
Dox.Al S.P.A |
Italia |
|
1144 |
Co 5% BMP |
DI-1430-02/03-KNKL |
Bổ sung Coban (Co) trong TĂCN. |
- Bao: 25 kg và 50kg. |
Dox.Al S.P.A. |
Italia |
|
1145 |
Dextrose Englandydrous |
RI-1733-10/03-NN |
Bổ sung năng lượng trong TĂCN |
- Bao: 25kg và 50kg |
Roquette Freres. |
Italia |
|
1146 |
Dextrose Monohydrate Roferose M |
PY-245-7/01-KNKL |
Chất mang cho phụ gia thức ăn gia súc |
- Bao: 25kg, 50kg và 1.000kg |
Roquette, France; Roquette, |
Italia |
|
1147 |
Dextrose Monohydrate Roferose M |
PY-245-7/01-KNKL |
Chất mang cho phụ gia thức ăn chăn nuôi. |
- Dạng: bột màu trắng. - Bao: 25kg, 50kg và 1000kg. |
Roquette |
Italia |
|
1148 |
Dextrose Monohydrate Roferose Standard |
PY-310-9/01-KNKL |
Bổ sung năng lượng trong thức ăn gia súc |
- Bao: 25kg |
Poquette Freres (Roquite). |
Italia |
|
1149 |
Digesint |
SY-364-10/01-KNKL |
Bổ sung các acid có lợi cho đường tiêu hoá |
- Bao: 25kg |
Sintofarm S.P.A |
Italia |
|
1150 |
Ecu Feed Dry |
DI-1534-6/03-KNKL |
Bổ sung chất chống oxy hoá trong TĂCN. |
- Bột, màu xám nhạt. - Bao: 25kg. |
Dox.AL S.P.A. |
Italia |
|
1151 |
Ecu Feed Dry |
DI-1432-02/03-KNKL |
Bổ sung chất oxy hoá trong TĂCN. |
- Bao: 25 kg và 50kg. |
Dox.Al S.P.A. |
Italia |
|
1152 |
Ecu-Feed Dry |
DI-1432-02/03-KNKL |
Bổ sung chất oxy hoá trong TĂCN |
- Bao: 25 kg và 50kg. |
Dox.Al S.P.A |
Italia |
|
1153 |
K3 Stab, Feed Grade |
RY-610-8/02-KNKL |
Cung cấp Vitamin K3 trong TĂCN. |
- Hạt mịn, màu nâu nhạt. - Thùng, bao: 20kg. |
DSM Nutritional Products, Ltd., Site Sisseln |
Italia |
|
1154 |
Levochel Cu 10 |
AI-1359-12/02-KNKL |
Bổ sung khoáng vi lượng trong TĂCN |
- Bao: 25kg |
Agristudio Srl |
Italia |
|
1155 |
Levochel Fe 10 |
AI-1360-12/02-KNKL |
Bổ sung khoáng vi lượng trong TĂCN |
- Bao: 25kg |
Agristudio Srl |
Italia |
|
1156 |
Levochel Mn 10 |
AI-1361-12/02-KNKL |
Bổ sung khoáng vi lượng trong TĂCN |
- Bao: 25kg |
Agristudio Srl |
Italia |
|
1157 |
Levochel Zn 10 |
AI-1362-12/02-KNKL |
Bổ sung khoáng vi lượng trong TĂCN |
- Bao: 25kg |
Agristudio Srl |
Italia |
|
1158 |
Menadione Sodium Bisulfite, Feed Grade |
RY-609-8/02-KNKL |
Cung cấp Vitamin K3 trong TĂCN. |
- Bột màu nâu nhạt. - Thùng, bao: 20kg. |
DSM Nutritional Products, Ltd., Site Sisseln |
Italia |
|
1159 |
Microgran Co 5% BMP |
229-4/05-NN |
Cung cấp Cobalt cho gia súc, gia cầm. |
- Dạng: bột, hạt mịn, màu canh tím đến hồng nhạt. - Bao: 25kg. |
Istituto delle Vitamine S.p.A |
Italia |
|
1160 |
Microgran I 10% BMP |
228-4/05-NN |
Cung cấp Iodine cho gia súc, gia cầm. |
- Dạng: bột, hạt mịn, màu trắng nhạt đến xám. - Bao: 25kg. |
Istituto delle Vitamine S.p.A |
Italia |
|
1161 |
Microgran Se 4,5% BMP |
230-4/05-NN |
Cung cấp Selenium cho gia súc, gia cầm. |
- Dạng: hạt mịn, màu xám trắng. - Bao: 25kg. |
Istituto delle Vitamine S.p.A |
Italia |
|
1162 |
Micromin Co 5% Bmp |
DI-1553-6/03-KNKL |
Bổ sung Cobalt (Co) trong TĂCN. |
- Hạt, màu hồng hơi tím. - Bao: 25kg. |
Dox.AL S.p.A. |
Italia |
|
1163 |
Micromin Se 1% Bmp |
DI-1536-6/03-KNKL |
Bổ sung Selen (Se) trong TĂCN. |
- Hạt, màu xám nhạt. - Bao: 25kg |
Dox.AL S.p.A. |
Italia |
|
1164 |
Microvit k3 Promix mpb |
AP-1422-02/03-KNKL |
Bổ sung Vitamin A, D3 trong TĂCN |
- Dạng bột, màu trắng. - Bao: 25kg |
Adisseo. |
Italia |
|
1165 |
Se 1% BMP |
DI-1431-02/03-KNKL |
Bổ sung Se trong TĂCN |
- Bao: 25 kg và 50kg. |
Dox.Al S.P.A |
Italia |
|
1166 |
Se 1% BMP |
DI-1431-02/03-KNKL |
Bổ sung Selen (Se) trong TĂCN. |
- Bao: 25 kg và 50kg. |
Dox.Al S.P.A. |
Italia |
|
1167 |
Sintoplasma |
SY-365-10/01-KNKL |
Làm giảm Amoniac và mùi hôi chuồng nuôi |
- Bao: 25kg |
Sintofarm S.P.A |
Italia |
|
1168 |
Standard Qph1 |
FI-171-6/00-KNKL |
Ngăn chặn sự phát triển của nấm mốc vầ vi khuẩn |
- Bao: 25kg |
Feed Industry Service. |
Italia |
|
1169 |
Sun phát đồng ngậm nước (Copper Sulphate Pentahydrate) |
MS-38-2/00-KNKL |
Bổ sung khoáng |
- Bao: 50kg |
Manica S.P.A.Italia |
Italia |
|
1170 |
Vital Wheat Gluten |
PY-311-9/01-KNKL |
Bổ sung Protein trong thức ăn gia súc |
- Bao: 25kg |
Poquette Freres (Roquite). |
Italia |
|
1171 |
Phosphate Bicalcique (Dicalcium Phosphate – DCP) |
071-11/04-NN |
Bổ sung Photpho và Canxi trong thức ăn chăn nuôi. |
- Dạng bột, màu trắng. - Bao: 25kg, 50kg và 1.000kg. |
Far. Pro. Modena S.p.a |
Italy |
|
1172 |
Cholesterol feed grade |
NN-1524-4/03-KNKL |
Bổ sung cholesterol trong TĂCN |
- Bột màu trắng. - Thùng: 50 kg |
Nippon Fine Chemical Co. Ltd. |
Japan |
|
1173 |
Cholesterol Feed Grade |
NN-464-02/02-KNKL |
Nâng cao hiệu quả trong TĂCN. |
- Dạng bột, màu trắng. - Thùng: 50kg. |
Nippon Fine Chemical. |
Japan |
|
1174 |
Dicalcium Phosphate |
SN-1467-03/03-KNKL |
Bổ sung Photpho (P) và Canxi (Ca) trong TĂCN. |
- Bao: 20kg; 500kg và 1000kg. |
Shin.Etsu Trading Co. Ltd. |
Japan |
|
1175 |
Dicalcium Phosphate |
NN-1399-01/03-KNKL |
Bổ sung khoáng trong TĂCN |
- Bao: 20kg và 50kg |
Nitta Genlatin. |
Japan |
|
1176 |
Dicalcium Phosphate (DCP) |
HT-1427-02/03-KNKL |
Bổ sung Canxi (Ca) và Photpho (P) trong TĂCN. |
- Bao: 20kg, 25kg, 50kg và 1000kg. |
Nitta Gelatin Inc. |
Japan |
|
1177 |
Dried Scallop Liver Powder – Absorbed Grade ( Japanese Scallop Liver Powder- Absorbed Grade) |
NJ-728-10/02-KNKL |
Bổ sung đạm, chất béo trong thức ăn chăn nuôi |
- Dạng bột, màu xám đen. - Bao: 20kg |
Nippon Chemical Feed Co., Ltd., |
Japan |
|
1178 |
Dried Scallop Liver Powder- Absorbed Grade (Japanese Scallop Liver Powder- Absorbed Grade) |
NJ-728-10/02-KNKL |
Bổ sung đạm, chất béo trong TĂCN |
- Bao: 20kg |
Nippon Chemical Feed Co. Ltd . |
Japan |
|
1179 |
Ferrous Sulphate Monohydrate |
FN-528-5/02-KNKL |
Bổ sung khoáng trong TĂCN |
- Dạng bột. - Bao: 25kg |
Fuji Kasei. |
Japan |
|
1180 |
Ferrous Sulphate Monohydrate |
NW-55-1/00-KNKL |
Bổ sung khoáng |
- Bao: 25kg |
Fuji. |
Japan |
|
1181 |
Fish Soluble Liquid For Feed Purpose |
021-7/04-NN |
Bổ sung đạm cá vào thức ăn cho gia súc, gia cầm. |
- Chất lỏng, màu nâu sẫm. - Thùng: 200kg |
Kaikoh Co., Ltd. |
Japan |
|
1182 |
GCW (Great Cell Walls) |
352-8/05-NN |
Bổ sung các chất dinh dưỡng trong thức ăn chăn nuôi. |
- Dạng: bột rời, màu vàng đến màu nâu. - Bao gói: 0,2kg, 0,5kg, 5kg và 20kg. |
Asahi Food and Healthcare Co., Ltd. |
Japan |
|
1183 |
Globigen Jump Start |
031-8/04-NN |
Thức ăn bổ sung, cung cấp chất đạm cho heo con. |
- Dạng bột, màu vàng đến vàng chanh. - Bao: 0,1kg; 0,5kg; 1kg và 5kg. - Hộp carton: 20kg. |
Ghen Co., |
Japan
|
|
1184 |
Microvit B5 Promix |
AA-48-2/01-KNKL |
Bổ sung vitamin B5 cho TĂCN |
- Dạng bột, màu trắng. - Bao: 25kg |
Adisseo |
Japan |
|
1185 |
Scallop Liver Powder ( Pure Grade) |
NJ-727-10/02-KNKL |
Bổ sung đạm, chất béo trong thức ăn chăn nuôi |
- Dạng bột, màu xám. - Bao: 20kg |
Nippon Chemical Feed Co., Ltd |
Japan |
|
1186 |
Scallop Liver Powder (Pure Grade) |
NJ-727-10/02-KNKL |
Bổ sung đạm, chất béo trong TĂCN |
- Bao: 20kg |
Nippon Chemical Feed Co. Ltd. |
Japan |
|
1187 |
(HP) Beta – Glucan |
389-10/05-NN |
Chất bổ sung trong thức ăn chăn nuôi nhằm tăng khả năng sinh trưởng và hiệu quả sử dụng thức ăn. |
- Dạng bột, màu vàng sậm. - Bao, gói, thùng: 1kg, 2kg, 5kg, 10kg, 15kg, 20kg, 25kg, 30kg và 50kg. |
Han Poong Industry Co., Ltd., |
Korea |
|
1188 |
Bio- Agent No.1 (Choongbuk 65-1) |
GH-491-3/02-KNKL |
Bổ sung khoáng, vitamin trong TĂCN |
- Bao: 25kg, 100kg và 500kg |
Geney Bio. |
Korea |
|
1189 |
Bio- Agent No.3 (Choongbuk 65-3) |
GH-492-3/02-KNKL |
Bổ sung khoáng, vitamin trong TĂCN |
- Bao: 25kg, 100kg và 500kg |
Geney Bio. |
Korea |
|
1190 |
Bột Gan Mực ( Squid Liver Powder) |
MR-134-5/01-KNKL |
Bổ sung Protein và chất béo |
- Dạng bột, màu xám tới xám đen - Bao: 50kg |
Milae Resources Ml Co. Ltd. |
Korea |
|
1191 |
Chất Chống Mốc (Moldzer Ordry) |
DH-724-10/02-KNKL |
Bổ sung chất chống mốc trong TĂCN |
- Bao: 25kg |
Daeho Co. Ltd |
Korea |
|
1192 |
C-Trac Premium |
CK-1580-7/03-KNKL |
Bổ sung men tiêu hoá, chất tạo kháng thể (Globulin) trong TĂCN. |
- Bột màu trắng. - Hộp: 90g. |
Chem Tech. |
Korea |
|
1193 |
C-Tractoman |
CK-1579-7/03-KNKL |
Bổ sung men tiêu hoá trong TĂCN. |
- Bột màu trắng. - Hộp: 150g. |
Chem Tech. |
Korea |
|
1194 |
C-Tractoman 100 |
CK-1578-7/03-KNKL |
Bổ sung men tiêu hoá trong TĂCN. |
- Bột màu trắng. - Chai: 50g. |
Chem Tech. |
Korea |
|
1195 |
Denkavit – master Plus 1 |
KT-1912-5/04-NN |
Thức ăn hỗn hợp cho heo con từ 7 đến 24 ngày tuổi. |
- Dạng viên màu nâu sữa. - Bao giấy: 40kg. |
Green Cross Veterinary Products Co. Ltd. |
Korea |
|
1196 |
Denkavit – master Plus 2 |
KT-1913-5/04-NN |
Thức ăn hỗn hợp cho heo con từ 7 đến 24 ngày tuổi. |
- Dạng viên màu nâu sữa. - Bao giấy: 40kg. |
Green Cross Veterinary Products Co. Ltd. |
Korea |
|
1197 |
Denkavit – master Plus 3 |
KT-1914-5/04-NN |
Thức ăn hỗn hợp cho heo con từ 10 đến 28 ngày tuổi |
- Dạng viên màu nâu sữa. - Bao giấy: 40kg. |
Green Cross Veterinary Products Co. Ltd. |
Korea |
|
1198 |
Denkavit – master Plus 4 |
KT-1915-5/04-NN |
Thức ăn hỗn hợp cho heo con từ 15 đến 35 ngày tuổi |
- Dạng viên màu nâu sữa. - Bao giấy: 40kg. |
Green Cross Veterinary Products Co. Ltd. |
Korea |
|
1199 |
Denkavit – master Plus 5 |
KT-1916-5/04-NN |
Thức ăn hỗn hợp cho heo con từ 15 đến 42 ngày tuổi |
- Dạng viên màu nâu sữa. - Bao giấy: 40kg. |
Green Cross Veterinary Products Co. Ltd. |
Korea |
|
1200 |
Denkavit – master Plus 6 |
KT-1917-5/04-NN |
Thức ăn hỗn hợp cho heo con từ 15 đến 42 ngày tuổi |
- Dạng viên màu nâu sữa. - Bao giấy: 40kg. |
Green Cross Veterinary Products Co. Ltd. |
Korea |
|
1201 |
Doctor IGY |
CK-1582-7/03-KNKL |
Bổ sung men tiêu hoá, chất tạo kháng thể (Globulin) trong TĂCN. |
- Bột màu vàng. - Chai: 90g. |
Chem Tech. |
Korea |
|
1202 |
Helicobacter IGY Gold |
CK-1583-7/03-KNKL |
Bổ sung men tiêu hoá, chất tạo kháng thể (Globulin) trong TĂCN. |
- Bột màu vàng. - Chai: 120g. |
Chem Tech. |
Korea |
|
1203 |
Helicobacter IGY Plus |
CK-1584-7/03-KNKL |
Bổ sung men tiêu hoá, chất tạo kháng thể (Globulin) trong TĂCN. |
- Bột màu vàng. - Chai: 120g. |
Chem Tech. |
Korea |
|
1204 |
Lactic Yeast |
DH-723-10/02-KNKL |
Bổ sung Vitamin trong TĂCN |
- Bao: 25kg |
Green Cross Veterinary Products Co. Ltd. |
Korea |
|
1205 |
Lacto IGY |
CK-1581-7/03-KNKL |
Bổ sung men tiêu hoá, chất tạo kháng thể (Globulin) trong TĂCN. |
- Bột màu vàng. - Chai: 120g. |
Chem Tech. |
Korea |
|
1206 |
No. Scour |
WH-519-4/02-KNKL |
Nâng cao sức đề kháng cho vật nuôi |
- Bao giấy: 10kg, 25kg, 50kg và 100kg |
Woogenne B&G |
Korea |
|
1207 |
Organic Ggreen Culture |
HK-544-5/02-KNKL |
Bổ sung men vi sinh vật trong TĂCN |
- Dạng bột - Bao: 1kg và 20kg |
Han Poong Industry Co. Ltd. |
Korea |
|
1208 |
Organic Green Culture zs |
NS-325-11/00-KNKL |
Bổ sung các chủng vi sinh vật có lợi trong TĂCN. |
- Dạng bột, màu vàng nâu - Bao: 1kg và 20kg |
Han Poong Industry Co. Ltd. |
Korea |
|
1209 |
Oxyzero ® Dry (Powder)
|
SK-1588-7/03-KNKL |
bổ sung chất oxy hoá trong TĂCN |
- Bao: 25kg hoặc trong container |
DaeHo Co. Ltd. |
Korea |
|
1210 |
Phosphor Omega 500 |
WH-521-4/02-KNKL |
Tăng khả năng hấp thụ thức ăn |
- Bao giấy: 10kg, 25kg, 50kg và 100kg |
Woogenne B&G |
Korea |
|
1211 |
Pif Chrome ® |
SK-1589-7/03-KNKL |
bổ sung Sắt và Crom trong TĂCN |
- Bao: 25kg |
SamJo Life Science |
Korea |
|
1212 |
Precipitated Silica - Tixosil 38 |
Rh-15-1/01-KNKL |
Chất chống kết vón dùng trong TĂCN |
- Bột màu trắng - Bao: 20kg |
Rhodia Kofran Co. Ltd. |
Korea |
|
1213 |
Saccharo Culture |
CK-479-3/02-KNKL |
Cung cấp men tiêu hoá trong TĂCN |
- Bao: 300g, 500g, 1kg và 20kg |
Cheil Bio Co. Ltd. |
Korea |
|
1214 |
Squid Liver Oil |
DK-1531-6/03-KNKL |
Bổ sung Protein, khoáng trong TĂCN |
- Bao: 25kg - Thùng: 190kg |
Dong Woo Industrial Co. Ltd. |
Korea |
|
1215 |
Squid Liver Oil |
GC-321-11/00-KNKL |
Dầu gan mực làm nguyên liệu bổ sung chất béo |
-Dạng lỏng, màu nâu xẩm hùng: 190kg |
Gem Corporation. |
Korea |
|
1216 |
Squid Liver Oil |
YP-55-2/01-KNKL |
Dầu gan mực bổ sung chất beo giầu năng lượng cho TĂCN |
- Dạng lỏng, màu vàng nâu - Thùng : 190kg |
Young Poung Precision Co..Ltd. |
Korea |
|
1217 |
Squid Liver Oil (Dầu gan mực) |
EG-305-10/00-KNKL |
Thức ăn bổ sung chất béo |
- Dung dịch, màu nâu đậm - Thùng: 200kg |
East Gulf Industrial Product |
Korea |
|
1218 |
Squid Liver Paste |
YP-56-2/01-KNKL |
Dầu gan mực bổ sung chất beo giầu năng lượng cho TĂCN |
- Dạng sệt, màu vàng ,nâu xẩm - Thùng : 200kg |
Young Poung Precision Co.,Ltd. |
Korea |
|
1219 |
Squid Liver Powder |
DK-1530-6/03-KNKL |
Bổ sung Protein, khoáng trong TĂCN |
- Bao: 25kg - Thùng: 190kg |
Dong Woo Industrial Co. Ltd. |
Korea |
|
1220 |
Squid Liver Powder (Bột gan mực) |
HS-271-8/00-KNKL |
Làm nguyên liệu chế biến TĂCN |
- Bột màu nâu đậm và dính - Bao: 25kg |
Hyundai Special Feed Ind. Co. Ltd. |
Korea |
|
1221 |
Tixolex 28F |
RK-66-3/00-KNKL |
Chất chống vón dùng trong TĂCN (Anticaking) |
- Bao: 25kg |
Rhodia Kofran Co. Ltd. |
Korea |
|
1222 |
Vitamin Premix For Poultry |
DK-281-8/01-KNKL |
Bổ sung vitamin cho gia cầm |
- Bao giấy craft: 20kg |
Daone Chemical. |
Korea |
|
1223 |
Vitamin Premix For Poultry |
DK-281-8/01-KNKL |
Bổ sung vitamin cho gia cầm |
- Bao giấy craft: 20kg |
Daone Chemical. |
Korea |
|
1224 |
Vitamin Premix For Swine |
DK-282-8/01-KNKL |
Bổ sung vitamin cho lợn |
- Bao giấy craft: 20kg |
Daone Chemical. |
Korea |
|
1225 |
Vitamin Premix For Swine |
DK-282-8/01-KNKL |
Bổ sung vitamin cho lợn |
- Bao giấy craft: 20kg |
Daone Chemical. |
Korea |
|
1226 |
Bergafat HPL - 106 |
BS-163-5/00-KNKL |
Bổ sung chất béo |
- Bao: 25kg |
Berg & Schmidt (M) BHD. |
Malaysia |
|
1227 |
Bergafat HTL 306 |
BS-186-6/00-KNKL |
Bổ sung chất béo giầu năng lượng |
- Bao: 25kg |
Berg & Schmidt (M) BHD. |
Malaysia |
|
1228 |
Bergafat DLN - 2 |
BS-164-5/00-KNKL |
Bổ sung chất béo |
- Thùng: 185kg |
Berg & Schmidt (M) BHD. |
Malaysia |
|
1229 |
Bergafat T-300 |
TA-1714-9/03-KNKL |
Bổ sung chất béo thực vật cho bò sữa. |
- Bao: 25kg |
Berg & Schmidt (M) BHD. |
Malaysia |
|
1230 |
Bergameal (Khô dầu cọ thêm dầu thực vật và men tiêu hoá) |
BS-79-3/01-KNKL |
Cung cấp đạm và chất béo |
- Dạng bột thô, màu nâu - Bao: 25kg |
Berg & Schimidt |
Malaysia |
|
1231 |
BERGAMEAL (Khô dầu cọ thêm dầu thực vật và men tiêu hoá) |
BS-79-3/01-KNKL |
Cung cấp đạm và chất béo |
- Dạng bột thô, màu nâu - Bao: 25kg |
BERG & SCHIMIDT |
Malaysia |
|
1232 |
Betafin BT |
FF-132-5/01-KNKL |
Thức ăn bổ sung Chất chống kết vón |
- Dạng kết tinh, màu nâu nhạt - Bao: 25kg (55LB); 0,5kg, 1kg, 2kg và 5kg. |
FinnfeedsInternational LTD; Danisco Animal Nutrition |
Malaysia |
|
1233 |
Betafin S1 |
FF-130-5/01-KNKL |
Thức ăn bổ sung Chất chống kết vón |
- Dạng kết tinh, màu nâu nhạt - Bao: 25kg ( 55LB) |
FinnfeedsInternational Ltd.; Danisco Animal Nutrition |
Malaysia |
|
1234 |
Betafin S4 |
Ft-1575-7/03-KNKL |
Bổ sung chất chống vón trong TĂCN |
- Bao: 25kg |
FinnfeedsInternational LTD; Danisco Animal Nutrition |
Malaysia |
|
1235 |
Betafin S4 |
Ft-1575-7/03-KNKL |
Bổ sung chất chống vón trong TĂCN |
- Bao: 25kg |
FinnfeedsInternational LTD; Danisco Animal Nutrition |
Malaysia |
|
1236 |
Betafin S4 |
Ft-1575-7/03-KNKL |
Bổ sung chất chống vón trong TĂCN |
- Bao: 25kg |
FinnfeedsInternational LTD; Danisco Animal Nutrition |
Malaysia |
|
1237 |
Betafin S6 |
FF-131-5/01-KNKL |
Thức ăn bổ sung Chất chống kết vón |
- Dạng kết tinh, màu nâu nhạt - Bao: 25kg (55LB). |
FinnfeedsInternational LTD; Danisco Animal Nutrition |
Malaysia |
|
1238 |
Biolax |
Am-1497-5/03-KNKL |
Bổ sung vitamin B trong TĂCN |
- Bao: 25kg |
Accentury Nutritech SND. BHD. |
Malaysia |
|
1239 |
Bioyeast |
Em-1716-9/03-KNKL |
Bổ sung Protein và vitamin trong TĂCN |
- Bao: 50 kg |
Excelcrop Sdn.Bhd |
Malaysia |
|
1240 |
Biscuit Meal |
PM-266-8/01-KNKL |
Bột bánh - Cung cấp năng lượng, đạm và chất béo trong TĂCN. |
- Bột màu vàng nhạt đến nâu đậm. - Bao: 50kg |
Profeed Agronutrition. SDN. BHD. |
Malaysia |
|
1241 |
Breeder Vitamin Premix (A9300V) |
MA-343-10/01-KNKL |
Cung cấp vitamin |
- Bột màu vàng nâu nhạt. - Bao: 25kg |
Great Wall Nutrition Technologies SDN BHD. |
Malaysia |
|
1242 |
Broiler mineral Premix (A9205M) |
MA-345-10/01-KNKL |
Cung cấp khoáng |
- Bột màu vàng lẫn xanh. - Bao: 25kg. |
Great Wall Nutrition Technologies SDN BHD. |
Malaysia |
|
1243 |
Broiler/layer grower/breeder grower Vitamin Premix (A9200V) |
MA-344-10/01-KNKL |
Cung cấp vitamin |
- Bột màu vàng nâu nhạt. - Bao: 25kg. |
Great Wall Nutrition Technologies SDN BHD. |
Malaysia |
|
1244 |
Canmutin Plus |
Am-1496-5/03-KNKL |
Chất độc tố và nấm trong TĂCN |
- Bao: 25kg |
Accentury Nutritech SND. BHD. |
Malaysia |
|
1245 |
Chrominate |
SM-525-5/02-KNKL |
Bổ sung khoáng trong TĂCN |
- Dạng bột, màu xám nhạt. - Bao: 25kg. |
Sunroute Nutritech |
Malaysia |
|
1246 |
Copper Sulphate (CuSO4.5H2O) |
GS-1509-5/03-KNKL |
Bổ sung khoáng vi lượng Đồng (Cu) trong TĂCN. |
- Dạng bột màu nâu đỏ. - Bao: 20kg, 25kg và 50kg. |
Gremont Agrochem SDN. BHD. |
Malaysia |
|
1247 |
Copra Extraction Pellet |
CP-261-8/00-KNKL |
Khô dầu dừa (bã cơm dừa) Phụ phẩm chế biến dầu dừa được dùng làm nguyên liệu chế biến TĂCN |
- Màu nâu - Bao : 50kg hoặc hàng rời |
Copra |
Malaysia |
|
1248 |
Duck breeder Vitamin Premix (A9510V) |
MA-347-10/01-KNKL |
Cung cấp vitamin |
- Bột màu vàng. - Bao: 25 kg |
Great Wall Nutrition Technologies SDN BHD. |
Malaysia |
|
1249 |
Duck Mineral Premix (A9505M) |
MA-348-10/01-KNKL |
Cung cấp khoáng |
- Bột màu xám. - Bao: 25 kg. |
Great Wall Nutrition Technologies SDN BHD. |
Malaysia |
|
1250 |
Duck Vitamin Premix (A9500V) |
MA-346-10/01-KNKL |
Cung cấp vitamin |
- Bột màu vàng nâu nhạt. - Bao: 25 kg. |
Great Wall Nutrition Technologies SDN BHD. |
Malaysia |
|
1251 |
Ferrous Sulphate (FeSO4.H2O) |
GS-1510-5/03-KNKL
|
Bổ sung khoáng vi lượng Sắt (Fe) trong TĂCN. |
- Dạng bột màu nâu vàng. - Bao: 20kg, 25kg và 50kg. |
Gremont Agrochem SDN. BHD. |
Malaysia |
|
1252 |
Ferrous Sulphate Monohydrate
|
RM-1476-03/03-KNKL |
Bổ sung Sắt (Fe) trong TĂCN. |
- Hạt mịn, màu xám xanh. - Bao: 25kg. |
Pacific Iron Products Sdn Bhd. |
Malaysia |
|
1253 |
Green Bean Meal |
MM-1605-8/03-KNKL |
Bổ sung Protein trong TĂCN |
- Bao: 25kg và 50kg |
Manrich |
Malaysia |
|
1254 |
Hi - Prolac (Skim Milk Powder Replacer) |
026-8/04-NN |
Chất thay thế sữa dùng bổ sung trong thức ăn chăn nuôi. |
- Dạng bột, màu trắng đục, ngà. - Bao: 25kg. |
Bio-Strength Sdn. Bhd., |
Malaysia |
|
1255 |
Layer Vitamin Premix (A9400V) |
MA-349-10/01-KNKL |
Cung cấp vitamin |
- Bột màu vàng. - Bao: 25 kg |
Great Wall Nutrition Technologies SDN BHD. |
Malaysia |
|
1256 |
Nhân cọ dầu ép viên (thức ăn cho bò sữa) |
CM-487-3/02-KNKL |
Thức ăn cho bò sữa |
- Bao: 50kg |
Cargill FeedSdn. Bhd |
Malaysia |
|
1257 |
Nhân cọ dầu ép viên (thức ăn cho bò thịt) |
CM-486-3/02-KNKL |
Thức ăn cho bò thịt |
- Bao: 50kg |
Cargill FeedSdn. Bhd |
Malaysia |
|
1258 |
Nutriplex 815 |
Am-1498-5/03-KNKL |
Bổ sung vitamin, khoáng trong TĂCN |
- Bao: 25kg |
Accentury Nutritech SND. BHD |
Malaysia |
|
1259 |
Orgaclds |
SM-1347-12/02-KNKL |
Bổ sung hỗn hợp axit hữu c ơ trong thức ăn chăn nuôi. |
- Bao: 100g, 200g, 500g, 1kg, 10kg và 25kg |
Sunzen Corporation Sdn.Bhd |
Malaysia |
|
1260 |
Pfactor 001 |
SM-1348-12/02-KNKL |
Cung cấp Vitamin, khoáng vi lượng trong TĂCN |
- Bao: 100g, 200g, 500g, 1kg, 10kg và 25kg |
Sunzen Corporation Sdn.Bhd |
Malaysia |
|
1261 |
Pfactor 002 |
SM-1349-12/02-KNKL |
Cung cấp Vitamin, khoáng vi lượng trong TĂCN |
- Bao: 100g, 200g, 500g, 1kg, 10kg và 25kg |
Sunzen Corporation Sdn.Bhd |
Malaysia |
|
1262 |
Pfactor 003 |
SM-1350-12/02-KNKL |
Cung cấp Vitamin, khoáng vi lượng trong TĂCN |
- Bao: 100g, 200g, 500g, 1kg, 10kg và 25kg |
Sunzen Corporation Sdn.Bhd |
Malaysia |
|
1263 |
Pfactor 004 |
SM-1351-12/02-KNKL |
Cung cấp Vitamin, khoáng vi lượng trong TĂCN |
- Bao: 100g, 200g, 500g, 1kg, 10kg và 25kg |
Sunzen Corporation Sdn.Bhd |
Malaysia |
|
1264 |
Pfactor 005 |
SM-1352-12/02-KNKL |
Cung cấp Vitamin, khoáng vi lượng trong TĂCN |
- Bao: 100g, 200g, 500g, 1kg, 10kg và 25kg |
Sunzen Corporation Sdn.Bhd |
Malaysia |
|
1265 |
Pfactor 006 |
SM-1353-12/02-KNKL |
Cung cấp Vitamin, khoáng vi lượng trong TĂCN |
- Bao: 100g, 200g, 500g, 1kg, 10kg và 25kg |
Sunzen Corporation Sdn.Bhd |
Malaysia |
|
1266 |
Pfactor 007 |
SM-1354-12/02-KNKL |
Cung cấp Vitamin, khoáng vi lượng trong TĂCN |
- Bao: 100g, 200g, 500g, 1kg, 10kg và 25kg |
Sunzen Corporation Sdn.Bhd |
Malaysia |
|
1267 |
Pro-Milk (Skim Milk Replacer) |
PM-1419-01/03-KNKL |
Bổ sung Protein trong TĂCN |
- Bao: 25kg |
Profeed Agronutrition Sdn.Bhd |
Malaysia |
|
1268 |
Pro-Milk (Skim Milk Replacer) |
PM-1419-01/03-KNKL |
Bổ sung Protein trong TĂCN |
- Bao: 25kg |
Profeed Agronutrition Sdn.Bhd |
Malaysia |
|
1269 |
Pro-milk (Skimmed Milk Replacer) |
AM-1377-12/02-KNKL |
Bột thay thế sữa – bổ sung đạm, năng lượng trong TĂCN. |
- Bột màu vàng nhạt đến vàng cam. - Bao: 25 kg |
Profeed agronutrition sdn.bhd |
Malaysia |
|
1270 |
Swine Breeder Mineral Premix (A9155M) |
MA-350-10/01-KNKL |
Cung cấp khoáng |
- Bột màu xám vàng. - Bao: 25kg. |
Great Wall Nutrition Technologies SDN BHD. |
Malaysia |
|
1271 |
Swine Breeder Vitamin Premix (A9150V) |
MA-351-10/01-KNKL |
Cung cấp vitamin |
- Bột màu vàng nâu. - Bao: 25kg. |
Great Wall Nutrition Technologies SDN BHD. |
Malaysia |
|
1272 |
Swine Grower/Finisher Mineral Premix (A9135M) |
MA-352-10/01-KNKL |
Cung cấp khoáng |
- Bột màu xám vàng. - Bao: 25kg. |
Great Wall Nutrition Technologies SDN BHD. |
Malaysia |
|
1273 |
Swine Grower/Finisher Vitamin Premix (A9130V) |
MA-353-10/01-KNKL |
Cung cấp vitamin |
- Bột màu vàng. - Bao: 25kg. |
Great Wall Nutrition Technologies SDN BHD. |
Malaysia |
|
1274 |
Swine Starter Mineral Premix (A9125M) |
MA-354-10/01-KNKL |
Cung cấp khoáng |
-Bột màu vàng. - Bao: 25kg. |
Great Wall Nutrition Technologies SDN BHD. |
Malaysia |
|
1275 |
Swine Starter Vitamin Premix (A9120V) |
MA-355-10/01-KNKL |
Cung cấp vitamin |
- Bột màu vàng. - Bao: 25kg. |
Great Wall Nutrition Technologies SDN BHD. |
Malaysia |
|
1276 |
Aqua choice (Fish Soluble) |
208-3/05-NN |
Bổ sung protein bột cá trong thức ăn chăn nuôi. |
- Dạng lỏng, màu nâu. - Thùng: 220kg (55 gallon); 237,708kg. |
Alimentos Concentrados California, S.A. de C.V., |
Mexico |
|
1277 |
Avelut Powder A-7263-004 |
PV-101-4/00-KNKL |
Chất tạo màu |
- Dạng bột, màu nâu sáng - Bao: 25kg |
Pigmentos Vegetables Del Centro S.A De C.V. |
Mexico |
|
1278 |
Bioaqua Pmr |
AM-425-01/02-KNKL |
Khử mùi hôi chất thải trong chăn nuôi |
- Bao: 1kg và 25kg |
Agroindustrias El Alamo. |
Mexico |
|
1279 |
Bioaqua Pmr |
AM-425-01/02-KNKL |
Khử mùi hôi chất thải trong chăn nuôi |
- Bao: 1kg và 25kg |
Agroindustrias El Alamo. |
Mexico |
|
1280 |
Biofil Red Laying Hen |
IM-537-5/02-KNKL |
Bổ sung sắc tố cho gà đẻ |
- Dạng bột màu đỏ nâu. - Bao: 5kg, 10kg, 20kg, 25kg và 50kg. |
Alcosa Industrial.INC. |
Mexico |
|
1281 |
Biofil Rred 540 |
IM-535-5/02-KNKL |
Bổ sung sắc tố cho gà đẻ |
- Dạng bột màu đỏ nâu. - Bao: 5kg, 10kg, 20kg, 25kg và 50kg. |
Alcosa Industrial.INC. |
Mexico |
|
1282 |
Biofil Yellow |
IM-541-5/02-KNKL |
Bổ sung sắc tố cho gà đẻ |
- Dạng bột màu nâu. - Bao: 5kg, 10kg, 20kg, 25kg và 50kg. |
Alcosa Industrial.INC. |
Mexico |
|
1283 |
Biofil Yellow LZ |
IM-539-5/02-KNKL |
Bổ sung sắc tố cho gà đẻ |
- Dạng bột màu nâu. - Bao 5kg, 10kg, 20kg, 25kg và 50kg. |
Alcosa Industrial.INC. |
Mexico |
|
1284 |
Bioliquid 3000 |
AM-423-01/02-KNKL |
Khử mùi hôi chất thải trong chăn nuôi |
- Bình: 1lít; 3lít; 8lít và 200lít |
Agroindustrias El Alamo. |
Mexico |
|
1285 |
Bioliquid 3000 |
AM-423-01/02-KNKL |
Khử mùi hôi chất thải trong chăn nuôi |
- Bình: 1,3lít; 8lít và 200lít |
Agroindustrias El Alamo. |
Mexico |
|
1286 |
Biopowder |
AM-424-01/02-KNKL |
Khử mùi hôi chất thải trong chăn nuôi |
- Bao: 1,25kg |
Agroindustrias El Alamo. |
Mexico |
|
1287 |
Biopowder |
AM-424-01/02-KNKL |
Khử mùi hôi chất thải trong chăn nuôi |
- Bao: 1,25kg |
Agroindustrias El Alamo. |
Mexico |
|
1288 |
Red Pixafil Laying Hen Liquid |
IM-536-5/02-KNKL |
Bổ sung sắc tố cho gà đẻ |
- Dung dịch nhũ tương màu đỏ. - Thùng: 50kg, 100kg, 200kg và 1000kg. |
Alcosa Industrial.INC. |
Mexico |
|
1289 |
Yellow Pixafil Liquid |
IM-540-5/02-KNKL |
Bổ sung sắc tố cho gà đẻ, gà thịt |
- Dung dịch màu vàng nâu. - Thùng: 50kg, 100kg, 200kg và 1000kg. |
Alcosa Industrial.INC. |
Mexico |
|
1290 |
Yellow Pixafil LZ Liquid |
IM-538-5/02-KNKL |
Bổ sung sắc tố cho gà đẻ, gà thịt |
- Dung dịch màu cam nâu. - Thùng: 50kg, 100kg, 200kg và 1000kg. |
Alcosa Industrial.INC. |
Mexico |
|
1291 |
Bột tảo (Sea Weed Meal) |
AN-588-5/02-KNKL |
Bổ sung Canxi (Ca) trong TĂCN. |
- Bột màu xanh rêu. - Bao: 25kg. |
Algea a.s Norway |
Nauy |
|
1292 |
Marine Protein Concentrate |
Sn-1715-9/03-KNKL |
Bổ sung Protein trong TĂCN. |
- Thùng: 2301.150kg và 23.000kg. |
Seanbio Bjugn AS Normay |
Nauy |
|
1293 |
Mixed Bile Acids |
NN-1888-02/04-NN |
Bổ sung Acid mật trong TĂCN |
- Bao: 20kg |
Newzealand Pharmaceutical Ltd. |
Newzea-land |
|
1294 |
Fish Soluble Concentrate |
PP-1449-02/03-KNKL |
Cung cấp Protein trong TĂCN |
- Thùng: 200kg đến 250 kg |
Pesquera Diamante S.A Peru |
Peru |
|
1295 |
Kuf |
EP-750-10/02-KNKL |
Giảm mùi hôi trong TĂCN |
- Bao: 1kg,10kg, 20kg và 25kg |
Exprosel va S.A.c Peru |
Peru |
|
1296 |
Kuf |
EP-750-10/02-KNKL |
Giảm mùi hôi trong TĂCN |
- Bao: 1kg,10kg, 20kg và 25kg |
Exprosel va S.A.c Peru |
Peru |
|
1297 |
Saponified Marigold Extract (GP-ORO/20) |
AP-152-6/01-KNKL |
Bổ sung chất làm vàng da và lòng đỏ trứng gà trong thức ăn chăn nuôi. |
- Dạng bột, màu vàng. - Bao: 25kg. |
Agricola Barranca S.A (Agrobasa) |
Peru |
|
1298 |
Alkacel 20X |
AP-742-10/02-KNKL |
Bổ sung men tiêu hoá trong TĂCN |
- Bao: 20kg, 25kg, 200kg và 500kg. |
Agriaccess. |
Philippin |
|
1299 |
Chromium Chelate |
AP-743-10/02-KNKL |
Bổ sung axit amin trong TĂCN |
- Bao: 20kg, 25kg, 200kg và 500kg. |
Agriaccess. |
Philippin |
|
1300 |
Copra Expellet Cake Meal |
CP-260-8/00-KNKL |
Khô dầu dừa (bã cơm dừa) Phụ phẩm chế biến dầu dừa được dùng làm nguyên liệu chế biến TĂCN |
- Màu nâu - Bao : 50kg hoặc hàng rời |
Copra |
Philippin |
|
1301 |
Copra Extraction Pellet |
CP-261-8/00-KNKL |
Khô dầu dừa (bã cơm dừa) Phụ phẩm chế biến dầu dừa được dùng làm nguyên liệu chế biến TĂCN |
- Màu nâu - Bao : 50kg hoặc hàng rời |
Copra |
Philippin |
|
1302 |
Mananase Premix |
AP-741-10/02-KNKL |
Bổ sung men tiêu hoá trong TĂCN |
- Bao: 20kg, 25kg, 200kg và 500kg. |
Agriaccess. |
Philippin |
|
1303 |
Sweet Whey Powder |
IM-1490-4/03-KNKL |
Bổ sung đường trong TĂCN |
- Bao: 25kg |
Fleur Sp.Z.O.O |
Poland |
|
1304 |
Sweet Whey Powder Spray |
025-8/04-NN |
Bổ sung các chất dinh dưỡng trong thức ăn chăn nuôi. |
- Dạng bột, màu kem. - Bao giấy: 25kg. |
Spoldzielnia Mleczarska Mlekpol Zaklad Produkcji Mleczarskiej W Mragowie |
Poland |
|
1305 |
Whey Powder (Non hygroscopic sweet whey powder) |
CP-1920-5/04-NN |
Bổ sung các chất dinh dưỡng trong TĂCN. |
- Dạng bột màu kem. - Bao: 25 kg. |
Euroserum SP. Z O.O. |
Poland |
|
1306 |
B.H.T Feedgrade |
AI-1365-12/02-KNKL |
Chống oxy hoá trong TĂCN |
- Bao: 25 kg |
Petrochemical Plant. |
Russia |
|
1307 |
Ethoxyquin 66,6% |
AI-1364-12/02-KNKL |
Chống oxy hoá trong TĂCN |
- Bao: 25 kg |
Petrochemical Plant. |
Russia |
|
1308 |
Plastin |
TN-14-8/99-KNKL |
Bổ sung khoáng Canxi (Ca) và Photpho (P) trong TĂCN. |
- Bao, gói: 0,5kg; 1kg và 50kg |
Bioveta. A.S . nước ch Séc |
Séc |
|
1309 |
Acid Lac Liquid (Acid lac TM Liquid) |
KM-81-3/01-KNKL |
Chất điều chỉnh độ PH trong dạ dày, ngăn chặn sự phát triển của các chủng vi khuẩn có hại, tăng sức hoạt động của các men tiêu hoá |
- Dạng lỏng, màu nâu - Thùng: 25kg |
Kemin Industries (Asia) Pte Limited. |
Singapore |
|
1310 |
Acid lac TM Dry |
KM-662-8/02-KNKL |
Bổ sung acid hữu cơ trong TĂCN |
- Bao: 1kg, 2kg, 5kg, 10kg, 20kg và 25kg. |
Kemin industries (Asia) pte ltd. |
Singapore |
|
1311 |
Ana Monodon Vitamin Premix- 188 |
ZS-543-5/02-KNKL |
Bổ sung vitamin và khoáng trong TĂCN |
- Bột min, màu vàng cam - Bao: 1kg và 20kg |
Zagro Ltd. |
Singapore |
|
1312 |
Aqua Stab |
LC-166-5/00-KNKL |
Chất kết dính dùng trong công nghệ chế biến thức ăn dạng viên |
- Bao: 25kg |
Leko Chemical Pte. Ltd. |
Singapore |
|
1313 |
Avizyme 1502 |
FP-513-4/02-KNKL |
Bổ sung men tiêu hoá cho gà |
- Dang: Bột. - Bao 0,5kg, 1kg, 2kg, 5kg và 25 kg. |
FinnfeedsInternational LTD; Danisco Animal Nutrition |
Singapore |
|
1314 |
Barox Liquid |
KM-15-10/99-KNKL |
Chống oxy hoá |
- Bao: 25kg và 190kg |
Kemin Industries (Asia) Pte Limited. |
Singapore |
|
1315 |
Betafin S4 |
Ft-1575-7/03-KNKL |
Bổ sung chất chống vón trong TĂCN |
- Bao: 25kg |
FinnfeedsInternational LTD; Danisco Animal Nutrition |
Singapore |
|
1316 |
Bio Curb Dry |
KM-125-4/01-KNKL |
Chất ức chế hoạt động của men ureasa, giảm khí amoniac, tăng ngon miệng |
- Dạng bột mịn, màu trắng nhạt - Bao: 25kg |
Kemin Industries (Asia) Pte Limited. |
Singapore |
|
1317 |
Biodor Cream |
BI-316-9/01-KNKL |
Bổ sung hương liệu hoa quả trong TĂCN. |
- Dạng bột màu vàng nhạt. - Bao: 5kg, 20 kg và 25kg. |
Biomin Laboratory Pte. Ltd. |
Singapore |
|
1318 |
Biodor Fruit |
BI-317-9/01-KNKL |
Bổ sung hương liệu quả dâu trong TĂCN. |
- Dạng bột màu vàng nhạt. - Bao: 5kg, 20 kg và 25kg. |
Biomin Laboratory Pte. Ltd. |
Singapore |
|
1319 |
Biodor Lact |
BI-318-9/01-KNKL |
Bổ sung hương liệu sữa trong TĂCN |
- Dạng bột màu vàng nhạt. - Bao: 5kg, 20 kg và 25kg. |
Biomin Laboratory Pte. Ltd. |
Singapore |
|
1320 |
Biodor Milk |
BI-320-9/01-KNKL |
Bổ sung hương liệu sữa trong TĂCN |
- Dạng bột màu vàng nhạt. - Bao: 5kg, 20 kg và 25kg. |
Biomin Laboratory Pte. Ltd. |
Singapore |
|
1321 |
Biodor Vanilla |
BI-319-9/01-KNKL |
Bổ sung hương liệu mùi vani trong trong TĂCN |
- Dạng bột màu vàng nâu. - Bao: 5kg, 20 kg và 25kg. |
Biomin Laboratory Pte. Ltd. |
Singapore |
|
1322 |
Biomin P.E.P 125 |
BI-272-8/01-KNKL |
Kích thích tính thèm ăn, tăng khả năng tiêu hoá |
- Dạng bột màu xanh xám. - Bao: 1kg, 5kg và 25kg |
Biomin Laboratory Pte. Ltd. |
Singapore |
|
1323 |
Biomin P.E.P 1000 |
BI-273-8/01-KNKL |
Kích thích tính thèm ăn, tăng khả năng tiêu hoá |
- Dạng bột thô màu xanh xám. - Bao: 1kg, 5kg và 25kg. |
Biomin Laboratory Pte. Ltd. |
Singapore |
|
1324 |
Biotronic P |
BIO-105-4/00-KNKL |
Tăng tiết dịch tiêu hoá, tăng sự ngon miệng |
- Dạng bột màu trắng. - Thùng: 25kg và 30kg. |
Biomin Laboratory Pte. Ltd. |
Singapore |
|
1325 |
Biotronic SE Liquid |
BI-1709-9/03-KNKL |
Bổ sung acid hữu cơ trong TĂCN. |
- Dung dịch không màu. - Thùng: 1000lít và 1000kg. |
Biomin Laboratory Pte. Ltd. |
Singapore |
|
1326 |
Butter Vanilla Dry |
KM-121-4/01-KNKL |
Chất tạo hương: Tạo mùi bơ, mùi vani |
- Dạng bột mịn, màu vàng nhạt - Bao: 25kg |
Kemin Industries (Asia) Pte Limited. |
Singapore |
|
1327 |
Calcium Iodate Ca (IO3) 2.H20 |
BN-1448-02/03-KNKL |
Bổ sung khoáng vi lượng Iốt (I) trong TĂCN. |
- Dạng bột màu da bò nhạt. - Bao: 20kg; 25kg và 50kg. |
Biomin Laboratory Pte. Ltd. |
Singapore |
|
1328 |
Calphovit |
ZS-542-5/02-KNKL |
Bổ sung vitamin và khoáng trong TĂCN |
- Bột, nâu nhạt - Gói, bao: 100g, 1kva và 20kg |
Zagro Ltd. |
Singapore |
|
1329 |
Clostat Dry |
TA-1620-8/03-KNKL |
Bổ sung men tiêu hoá trong TĂCN |
- Bao: 1kg, 2kg, 5kg, 10kg, 5kg, 20kg và 25kg |
Kemin industries (Asia) pte Ltd. |
Singapore |
|
1330 |
Cobalt suphate (CoSo4. 7H20) |
BN-1446-02/03-KNKL |
Bổ sung khoáng vi lượng Coban (Co) trong TĂCN. |
- Dạng bột tinh thể màu cam đỏ. - Bao: 20kg; 25kg và 50kg. |
Biomin Laboratory Pte. Ltd. |
Singapore |
|
1331 |
Dairy Luretm Brand Dry |
KS-221-6/01-KNKL |
Chất tạo mùi cỏ tươi cho thức ăn cho trâu bò và động vật dạ dày đơn |
- Bao: 25kg |
Kemin Industries (Asia) Pte Limited. |
Singapore |
|
1332 |
Dry Bird Food Pellet |
MS-1804-12/03-NN |
Thức ăn nuôi chim cảnh |
- Hộp: 300g |
Mata Puteh Samtom Pet Foods. |
Singapore |
|
1333 |
Ecostat |
BIO-103-4/00-KNKL |
Tăng sức đề kháng, tăng năng suất cho lợn con |
- Dạng bột thô màu xám. - Thùng: 25kg và 30kg. |
Biomin Laboratory Pte. Ltd. |
Singapore |
|
1334 |
Endox C Dry |
KS-251-7/01-KNKL |
Chống oxy hoá TĂCN |
- Bao: 25kg |
Kemin Industries (Asia) Pte Limited. |
Singapore |
|
1335 |
Endox Dry |
KM-277-9/00-KNKL |
Chất chống oxy hoá |
- Bột màu nâu nhạt - Bao: 25kg |
Kemin Industries (Asia) Pte. Ltd. |
Singapore |
|
1336 |
Endox TM Dry |
KM-657-8/02-KNKL |
Chống oxy hoá trong TĂCN |
- Bao: 1kg, 2kg, 5kg, 10kg, 20kg và 25kg. |
Kemin industries (Asia) pte Ltd. |
Singapore |
|
1337 |
Feed Curb Dry |
KM-276-9/00-KNKL |
Chất chống mốc |
- Bột màu trắng - Bao: 25kg |
Kemin Industries(Asia) Pte. Ltd. |
Singapore |
|
1338 |
Feed Curb TM Dry |
KM-658-8/02-KNKL |
Chống oxy mốc trong TĂCN |
- Bao: 1kg, 2kg, 5kg, 10kg, 20kg và 25kg. |
Kemin industries (Asia) pte Ltd. |
Singapore |
|
1339 |
Finnstim S |
FP-514-4/02-KNKL |
Chất chống kết vón trong TĂCN |
- Dạng kết tinh. - Bao: 0,5kg, 1kg, 2kg, 5kg và 25 kg. |
FinnfeedsInternational Ltd.; Danisco Animal Nutrition. |
Singapore |
|
1340 |
Inorganic Carrier |
BI-1710-9/03-KNKL |
Bổ sung chất chống vón trong TĂCN. |
- Dạng bột thô màu nâu. - Bao: 8kg, 10kg, 25kg, 40kg, 900kg và 1200kg. |
Biomin Laboratory Pte. Ltd. |
Singapore |
|
1341 |
KEM-GESTTMbrandDry |
466-11/05-NN |
Bæ sung c¸c chÊt axit ho¸ trong thøc ¨n ch¨n nu«i. |
- D¹ng bét, mµu n©u nh¹t. - Bao, thïng, gãi: 5g, 125g, 1kg, 5kg, 10kg, 20kg, 25kg, 180kg, 190kg, 200kg, 900kg vµ 1000kg. |
Kemin Industries (Asia) Pte Ltd, |
Singapore |
|
1342 |
Kem Glo Dry ( Kem Glo TM Dry) |
KM-83-3/01-KNKL |
Chất chiết từ ớt quả, dùng làm chất tạo màu cho TĂCN |
- Dạng bột, màu đỏ - Bao: 20kg |
Kemin Industries (Asia) Pte Limited. |
Singapore |
|
1343 |
KEM WETÒ brand OS Liquid |
200-3/05-NN |
Bổ sung vào các nguyên liệu thức ăn chăn nuôi giàu mỡ giúp dễ dàng tan chảy và đảm bảo độ đồng nhất. |
- Dạng lỏng, màu hổ phách nhạt. - Thùng: 5kg, 10kg, 20kg, 25kg, 100kg, 200kg và 1000kg. |
Kemin Industries (Asia) Pte Ltd., |
Singapore |
|
1344 |
Kemtrace Chromium 4,0% |
KM-123-4/01-KNKL |
Chất bổ sung khoáng vi lượng |
- Dạng bột mịn, màu lục nhạt. - Bao: 25kg |
Kemin Industries (Asia) Pte Limited. |
Singapore |
|
1345 |
Kemtrace TM Chromium 0,04% |
KM-85-3/01-KNKL |
Tăng năng suất vật nuôi |
- Dạng bột, màu lục nhạt - Bao: 25kg |
Kemin Industries (Asia) Pte Limited. |
Singapore |
|
1346 |
Kemzin 2000 Dry |
KM-124-4/01-KNKL |
Chất bổ sung khoáng vi lượng |
- Dạng bột mịn, màu trắng nhạt - Bao: 1kg |
Kemin Industries (Asia) Pte Limited. |
Singapore |
|
1347 |
Kemzyme Dry |
KM-265-8/00-KNKL |
Bổ sung men |
- Màu trắng ngà - Bao: 1kg, và 25kg |
Kemin Industries (Asia) Pte. Ltd. |
Singapore |
|
1348 |
Kemzyme HF Dry |
KM-20-10/99-KNKL |
Cung cấp men tiêu hoá |
- Bao: 1kg, 5kg và 25kg |
Kemin Industries (Asia) Pte Limited. |
Singapore |
|
1349 |
Kemzyme Plus Dry |
KM-23-10/99-KNKL |
Cung cấp men tiêu hoá |
- Bao: 1kg, 5kg và 25kg |
Kemin Industries (Asia) Pte Limited. |
Singapore |
|
1350 |
Kemzyme PS Dry |
KM-21-10/99-KNKL |
Cung cấp men tiêu hoá cho lợn con |
- Bao: 1kg, 5kg và 25kg |
Kemin Industries (Asia) Pte Limited. |
Singapore |
|
1351 |
Kemzyme TM C Dry |
KM-660-8/02-KNKL |
Bổ sung men trong TĂCN. |
- Bao: 1kg, 2kg, 5kg, 10kg, 20kg và 25kg. |
Kemin industries (Asia) pte Ltd. |
Singapore |
|
1352 |
Kemzyme TM CS Dry |
KM-661-8/02-KNKL |
Bổ sung men trong TĂCN. |
- Bao: 1kg, 2kg, 5kg, 10kg, 20kg và 25kg. |
Kemin industries (Asia) pte Ltd. |
Singapore |
|
1353 |
Kemzyme TM Dry |
KM-659-8/02-KNKL |
Bổ sung men trong TĂCN. |
- Bao: 1kg, 2kg, 5kg, 10kg, 20kg và 25kg. |
Kemin industries (Asia) pte Ltd. |
Singapore |
|
1354 |
Kemzyme W Dry |
KM-24-10/99-KNKL |
Cung cấp men tiêu hoá |
- Bao: 1kg, 5kg và 25kg |
Kemin Industries (Asia) Pte Limited. |
Singapore |
|
1355 |
Kemzymetm CS Dry |
KS-250-7/01-KNKL |
Bổ sung men tiêu hoá trong TĂCN |
- Bao: 25kg |
Kemin Industries (Asia) Pte Limited. |
Singapore |
|
1356 |
Microvit Blend Poultry V |
AP-186-6/01-KNKL |
Bổ sung các vitamin cho thức ăn gia súc |
- Dạng bột màu xám nhạt - Bao: 25 kg |
Adisseo |
Singapore |
|
1357 |
Microvit Blend Swine V |
AP-185-6/01-KNKL |
Bổ sung các vitamin cho thức ăn gia súc |
- Dạng bột màu xám nhạt - Bao: 25 kg |
Adisseo |
Singapore |
|
1358 |
Milk Powder Replacer (Milk Lac) |
CS-471-03/02-KNKL |
Bổ sung Protein, dinh dưỡng trong TĂCN. |
- Bao: 25kg. |
Cyt Trading & Logistics. |
Singapore |
|
1359 |
Myco Curb Dry |
KM-16-10/99-KNKL |
Chống mốc |
- Bao: 25kg. |
Kemin Industries (Asia) Pte Limited. |
Singapore |
|
1360 |
Myco Curb Extend Liquid |
KS-1569-7/03-KNKL |
Bổ sung chất chống mốc trong TĂCN |
- Thùng: 20kg, 25kg, 200kg và 1000kg |
Kemin industries (Asia) pte Ltd. |
Singapore |
|
1361 |
Myco Curb Liquid |
KM-17-10/99-KNKL |
Chống mốc |
- Bao: 25kg, 200kg và 1000kg |
Kemin Industries (Asia) Pte Limited. |
Singapore |
|
1362 |
Myco Curb M Dry ( Myco Curbr M Dry) |
KM-84-3/01-KNKL |
Chất chống mốc |
- Dạng bột, màu trắng - Bao: 25kg |
Kemin Industries (Asia) Pte Limited. |
Singapore |
|
1363 |
Mycofix Eco 3.0 |
BI-269-8/01-KNKL |
Chống độc tố nấm mốc |
- Dạng bột thô, màu trắng đục. - Bao: 20 kg, 25kg và 50kg |
Biomin Laboratory Pte. Ltd. |
Singapore |
|
1364 |
Mycofix Plus 3.0 |
BI-271-8/01-KNKL |
Chống độc tố nấm mốc |
- Dạng bột màu xám. - Bao: 20 kg, 25kg và 30kg |
Biomin Laboratory Pte. Ltd. |
Singapore |
|
1365 |
Mycofix Select 3.0 |
BI-270-8/01-KNKL |
Chống độc tố nấm mốc |
- Dạng bột trắng nhạt. - Bao: 20kg, 25kg và 50kg |
Biomin Laboratory Pte. Ltd. |
Singapore |
|
1366 |
MycofixÒ Plus |
223-4/05-NN |
Chất khử độc tố nấm mốc trong thức ăn chăn nuôi. |
- Dạng bột, màu be xám. - Bao, thùng: 25kg |
Biomin Singapore |
Singapore |
|
1367 |
MycofixÒ Select |
222-4/05-NN |
Chất khử độc tố nấm mốc trong thức ăn chăn nuôi. |
- Dạng bột, màu nâu vàng xám. - Bao, thùng: 25kg |
Biomin Singapore |
Singapore |
|
1368 |
Oro Glo Dry (oro Glor Dry ) |
KM-82-3/01-KNKL |
Chất chiết từ hoa cúc vàng, dùng làm chất tạo màu cho TĂCN |
- Dạng bột, màu vàng đậm - Bao: 20kg |
Kemin Industries (Asia) Pte Limited. |
Singapore |
|
1369 |
Oro glotm 20 dry |
KS-218-6/01-KNKL |
Chất tạo màu cho da, chân và lòng đỏ trứng gà |
- Bao: 20kg |
Kemin Industries (Asia) Pte Limited. |
Singapore |
|
1370 |
Phyzyme 5000 G |
FP-497-4/02-KNKL |
Bổ sung men tiêu hoá trong TĂCN |
- Dạng: bột - Bao: 20kg |
FinnfeedsInternational LTD; Danisco Animal Nutrition (England.; Phần Lan |
Singapore |
|
1371 |
Pig Lure ( pig Lure TM Dry) |
KM-80-3/01-KNKL |
Chất tạo hương và tạo sự ngon miệng, tăng khả năng tiêu thụ thức ăn. |
- Dạng bột, màu nâu nhạt - Bao: 20kg |
Kemin Industries (Asia) Pte Limited. |
Singapore |
|
1372 |
Pig Savor Liquid (Pig Savorr Liquid) |
KM-86-3/01-KNKL |
Cải thiện hệ vi sinh đường ruột, tăng khả năng tiêu hoá của thức ăn |
- Dạng lỏng, màu lục hơi nâu - Thùng: 25kg |
Kemin Industries (Asia) Pte Limited. |
Singapore |
|
1373 |
Porzyme 9302 |
FP-512-4/02-KNKL |
Bổ sung men tiêu hoá cho heo |
- Dang: Bột. - Bao: 0,5kg; 1kg; 2kg; 5kg và 25kg |
FinnfeedsInternational LTD; Danisco Animal Nutrition (England.; Phần Lan) |
Singapore |
|
1374 |
Porzyme Tp 100- (Hp) |
FF-133-5/01-KNKL |
Bổ sung men tiêu hoá |
- Dạng bột, màu vàng, nâu. - Bao: 25kg (55LB) |
FinnfeedsInternational Ltd |
Singapore |
|
1375 |
Porzyme Tp101 |
FA-296-8/01-KNKL |
Bổ sung men tiêu hoá vào TĂCN |
- Dang: Bột, màu nâu nhạt. - Bao 0,5kg, 1kg, 2kg, 5kg và 25kg. |
FinnfeedsInternational Ltd; Danisco Animal Nutrition |
Singapore |
|
1376 |
PromoteTM Proacid AD 201 |
184-3/05-NN |
Bổ sung acid hữu cơ trong thức ăn chăn nuôi. |
- Dạng bột, màu trắng. - Bao: 25kg. |
Kemin Industries (Asia) Pte Ltd., |
Singapore |
|
1377 |
PromoteTM Procheck GP 77L |
183-3/05-NN |
Bổ sung chất chống mốc trong thức ăn chăn nuôi. |
- Dạng lỏng, màu trắng. - Thùng: 200kg và 1000kg. |
Kemin Industries (Asia) Pte Ltd., |
Singapore |
|
1378 |
Rovabio Excel AP |
AA-54-2/01-KNKL |
Bổ sung men tiêu hoá (enzyme)cho TĂCN |
- Dạng bột, màu trắng. - Bao: 25kg, |
Adisseo. |
Singapore |
|
1379 |
Sal Curb TM RM Liquid |
KS-223-6/01-KNKL |
Khống chế samonella, các khuẩn có hại trong nguyên liệu và TĂCN |
- Thùng: 200 kg |
Kemin Industries (Asia) Pte Limited. |
Singapore |
|
1380 |
Sicovit Tartrazin 85 e102 |
BS-1397-12/02-KNKL |
Chất tạo màu trong TĂCN |
- Bột màu đỏ thẫm - Bao: 20kg |
Basf Sounth East Asia. Pte |
Singapore |
|
1381 |
SixTETTMbrandDry |
465-11/05-NN |
Bæ sung hçn hîp axit h÷u c¬ trong thøc ¨n ch¨n nu«i. |
- D¹ng bét, mµu n©u nh¹t. - Bao, thïng, gãi: 5g, 125g, 1kg, 5kg, 10kg, 20kg, 25kg, 180kg, 190kg, 200kg, 900kg vµ 1000kg. |
Kemin Industries (Asia) Pte Ltd, |
Singapore |
|
1382 |
Sodium Selenite (NazSeO3) |
BN-1447-02/03-KNKL |
Bổ sung khoáng vi lượng Selen (Se) trong TĂCN. |
- Dạng bột tinh thể màu trắng. - Bao: 20kg; 25kg và 50kg. |
Biomin Laboratory Pte. Ltd. |
Singapore |
|
1383 |
Sweet vanilla B Dry |
KS-222-6/01-KNKL |
Chất tạo mùi và vị vanilla sữa cho thức ăn cho heo và cho bê |
- Bao: 25kg |
Kemin Industries (Asia) Pte Limited. |
Singapore |
|
1384 |
Toxibindtm Dry |
KS-219-6/01-KNKL |
Chất hấp thụ độc tố nấm |
- Bao: 25kg |
Kemin Industries (Asia) Pte Limited. |
Singapore |
|
1385 |
Vanilla Aromac Dry |
KS-220-6/01-KNKL |
Chất tạo mùi và vị vanilla sữa cho TĂCN |
- Bao: 1kg và 20kg |
Kemin Industries (Asia) Pte Limited. |
Singapore |
|
1386 |
KEM WETÒ brand WS Liquid |
201-3/05-NN |
Bổ sung vào rỉ mật đường giúp dễ chảy và ổn định. |
- Dạng lỏng, màu hổ phách nhạt. - Thùng: 5kg, 10kg, 20kg, 25kg, 100kg, 200kg và 1000kg. |
Kemin Industries (Asia) Pte Ltd., |
Singapore. |
|
1387 |
Klinofeed |
UT-1827-1/04-NN |
Bổ sung chất chống nấm mốc trong TĂCN. |
- Bột màu trắng. - Bao: 25 kg |
Zeocem, (Product of Unipoint AG, Switzerland). |
Slovakia |
|
1388 |
Globatan |
188-02/05-NN |
Bổ sung tanin trong thức ăn chăn nuôi. |
- Dạng bột, màu nâu. - Bao: 20kg. |
Tanin Sevnica |
Slovenia |
|
1389 |
Sweet Whey Powder |
054-9/04-NN |
Bổ sung sữa trong thức ăn chăn nuôi. |
- Dạng bột, màu kem nhạt. - Bao: 25kg. |
Pamarlat SA (PTY) LTD |
South Africa |
|
1390 |
Kinofos 18 (Dicalcium Phosphate Dihydrate Feed Grade) |
KKA-181-6/00-KNKL |
Bổ sung chất khoáng |
- Bao: 50kg và 1050kg, hàng rời đóng conterner |
KK AnimalNutrition. South African |
South African |
|
1391 |
Kinofos 21 Fines (Monocalcium Phosphate Feed Grade) |
KKA-180-6/00-KNKL |
Bổ sung chất khoáng |
- Bao: 50kg và 1050kg, hàng rời đóng conterner |
KK AnimalNutrition. |
South African |
|
1392 |
Acidbac |
331-7/05-NN |
Chất phụ gia trong thức ăn chăn nuôi. |
- Dạng: bột. - Bao: 20kg |
Dex Ibérica, S.A |
Spain |
|
1393 |
Anilox P-10 |
NS-399 -12/01-KNKL |
Bổ sung chất chống oxy hóa trong thức ăn chăn nuôi. |
- Dạng bột, màu nâu. - Bao: 25kg |
Nature S.A
|
Spain |
|
1394 |
Anilox P-20 |
NS-400-12/01-KNKL |
Bổ sung chất chống oxy hóa trong thức ăn chăn nuôi. |
- Dạng bột, màu nâu. - Bao: 25kg |
Nature S.A
|
Spain |
|
1395 |
Bergameal |
BS-79-3/01-KNKL |
Cung cấp chất đạm và chất béo |
- Dạng bột thô, màu nâu - Bao: 25kg |
InvesaSpain |
Spain |
|
1396 |
Biomet Copper 10% |
NS-439-01/02-KNKL |
Bổ sung khoáng trong thức ăn chăn nuôi. |
- Dạng bột, màu xanh. - Bao: 25 kg |
Norel S.A |
Spain |
|
1397 |
Biomet Copper 15% (Biomet Cobre 15%) |
303-6/05-NN |
Bổ sung đồng (Cu) hữu cơ trong thức ăn chăn nuôi. |
- Dạng: bột mịn, màu xanh. - Bao: 25kg. |
Norel, S.A |
Spain |
|
1398 |
Biomet Fe 10% |
NS-408-12/01-KNKL |
Bổ sung hỗ hợp khoáng |
- Bột màu nâu. - Bao: 25kg |
Nature S.A |
Spain |
|
1399 |
Biomet Fe 10% |
NS-408-12/01-KNKL |
Bổ sung hỗn hợp khoáng trong thức ăn chăn nuôi. |
- Dạng bột, màu nâu. - Bao: 25kg |
Norel S.A |
Spain |
|
1400 |
BIOMET FE-15% (Biomet Iron 15%)
|
141-01/05-NN |
Bổ sung Sắt (Fe) hữu cơ vào thức ăn chăn nuôi. |
- Dạng bột, màu đỏ nâu. - Bao: 25kg. |
Norel & Nature |
Spain |
|
1401 |
BIOMET MN - 15% (Biomet Manganese 15%) |
139-01/05-NN |
Bổ sung Mangan (Mn) hữu cơ vào thức ăn chăn nuôi. |
- Dạng bột, màu trắng kem. - Bao: 25kg. |
Norel & Nature |
Spain |
|
1402 |
BIOMET ZN - 15% (Biomet Zinc 15%) |
140-01/05-NN |
Bổ sung Kẽm (Zn) hữu cơ vào thức ăn chăn nuôi. |
- Dạng bột, màu trắng. - Bao: 25kg. |
Norel & Nature |
Spain |
|
1403 |
Bionulpro |
347-8/05-NN |
Bổ sung dinh dưỡng trong thức ăn chăn nuôi và ngừa tiêu chảy. |
- Dạng: bột, màu vàng nâu. - Bao: 25kg |
Alimcarat, S.L |
Spain |
|
1404 |
Biosaponin Pv |
BN-500-4/02-KNKL |
Tạo mùi trong TĂCN |
- Bột màu nâu - Bao: 15kg |
Bioquimex. |
Spain |
|
1405 |
Biosaponin-P |
BT-381-11/01-KNKL |
Làm giảm mùi hôi trong chất thải chăn nuôi |
- Dạng bột. - Bao: 100g, 500g, 1kg, 15kg, 25kg và 50kg |
S.A.Alniser |
Spain |
|
1406 |
Bột trái minh quyết (Caromic) |
GS-474-3/02-KNKL |
Bổ sung trong TĂCN nhằm tăng khả năng tiêu hoá |
- Bao: 25kg |
G.A Torres. S.L. |
Spain |
|
1407 |
Calfostonic |
IS-165-5/00-KNKL |
Bổ sung chất khoáng |
- Gói, hộp: 1kg, 5kg và 25kg |
Invesa |
Spain |
|
1408 |
CALFOSTONIC |
IS-165-5/00-KNKL |
Bổ sung chất khoáng |
- Gói, hộp: 1kg, 5kg và 25kg |
INVESA |
Spain |
|
1409 |
Canthacol (Canthaxanthin) |
HĐ-1623-8/03-KNKL |
Bổ sung chất tạo màu trong TĂCN |
- Bao: 25kg |
Iqf |
Spain |
|
1410 |
Capsoquin Liquid (Capsoquin Liquid Etoxiquin) |
IS-1756-11/03-NN |
Bổ sung chất chống oxy hoá trong TĂCN |
- Thùng: 5kg, 10kg, 25kg, 50kg và 200kg. |
Industrial Tecnica Pecuaria S.A |
Spain |
|
1411 |
Capsoquin Liquid (Capsoquin Liquid Etoxiquin) |
IS-1756-11/03-NN |
Bổ sung chất chống oxy hoá trong TĂCN |
- Thùng: 5kg, 10kg, 25kg, 50kg và 200kg. |
Industrial Tecnica Pecuaria S.A |
Spain |
|
1412 |
Capsoquin N |
IS-697-9/02-KNKL |
Chống oxy hoá |
- Bao: 1kg, 25kg và 50kg |
Industrial Tecnica Pecuaria SA |
Spain |
|
1413 |
Capsoquin N |
IS-697-9/02-KNKL |
Chống oxy hoá |
- Bao: 1kg, 25kg và 50kg |
Industrial Tecnica Pecuaria SA |
Spain |
|
1414 |
Cena Wou |
AA-1736-10/03-NN |
Bổ sung khoáng và vitamin trong TĂCN |
- Bột màu trắng - Gói: 100g. - Bao: 1kg và 25 kg. - Lon: 500g |
Cenavisa S.A Labolatorios |
Spain |
|
1415 |
Cencalcium Plus C |
CT-1492-5/03-KNKL |
Bổ sung Vitamin và khoáng trong TĂCN |
- Dạng bột màu trắng - Gói: 100 g. - Lon: 500g và 1kg. |
Cenavisa S.A Labolatorios |
Spain |
|
1416 |
DIGESTO VET |
374-9/05-NN |
Bổ sung chất chống mốc trong thức ăn chăn nuôi. |
- Dạng bột, màu trắng. - Bao: 25kg. |
TAV Veterinaria S.L., |
Spain |
|
1417 |
Digestocap |
IS-695-9/02-KNKL |
Chống mốc trong TĂCN |
- Bao: 1kg, 25kg và 50kg |
Industrial Tecnica Pecuaria SA |
Spain |
|
1418 |
Digestocap |
IS-695-9/02-KNKL |
Chống mốc trong TĂCN |
- Bao: 1kg, 25kg và 50kg |
Industrial Tecnica Pecuaria SA |
Spain |
|
1419 |
Esporafeed® |
NS-440-01/02-KNKL |
Cung cấp men vi sinh trong thức ăn chăn nuôi. |
- Dạng bột, màu be. - Bao: 20kg, 25kg và 30kg. |
Norel S.A |
Spain |
|
1420 |
Fitodigest SDP |
203-3/05-NN |
Bổ sung đạm đậu nành trong thức ăn chăn nuôi. |
- Dạng bột, màu nâu nhạt. - Bao: 25kg. |
Bioiberica S.A., |
Spain |
|
1421 |
Fungicap N |
IS-696-9/02-KNKL |
Chống mốc trong TĂCN |
- Bao: 1kg, 25kg và 50kg |
Industrial Tecnica Pecuaria SA |
Spain |
|
1422 |
Fungicap N |
IS-696-9/02-KNKL |
Chống mốc trong TĂCN |
- Bao: 1kg, 25kg và 50kg |
Industrial Tecnica Pecuaria SA |
Spain |
|
1423 |
Funginat FP |
NS-401-12/01-NKKL |
Bổ sung chất chống nấm mốc trong thức ăn chăn nuôi. |
- Dạng bột, màu trắng. - Bao: 25kg |
Nature S.A |
Spain |
|
1424 |
Funginate FP-42 |
NS-402-12/01-KNKL |
Bổ sung chất chống nấm mốc trong thức ăn chăn nuôi. |
- Dạng bột, màu trắng. - Bao: 25kg |
Nature S.A |
Spain |
|
1425 |
Gustor XXI B-40 |
NS-407-12/01-KNKL |
Bổ sung chất acid hoá trong thức ăn chăn nuôi. |
- Dạng bột, màu trắng. - Bao: 25kg |
Nature S.A |
Spain |
|
1426 |
Gustor XXI Poultry |
NS-406-12/01-KNKL |
Bổ sung chất acid hóa trong thức ăn chăn nuôi. |
- Dạng bột, màu vàng nhạt. - Bao: 25kg |
Nature S.A |
Spain |
|
1427 |
Gustor XXI B-40 |
NS-407-12/01-KNKL |
Chất Acid hoá |
- Bột màu trắng. - Bao: 25kg |
Nature S.A |
Spain |
|
1428 |
Gustor XXI B92 |
302-6/05-NN |
Bổ sung chất acid hoá trong thức ăn chăn nuôi. |
- Dạng: bột, màu trắng. - Bao: 25kg. |
Norel, S.A |
Spain |
|
1429 |
Gustor XXI Monogastrics |
NS-405-12/01-KNKL |
Chất acid hoá. |
- Bao: 1kg và 25kg. |
Nature S.A., |
Spain |
|
1430 |
Gustor XXI Monogastrics |
NS-405-12/01-KNKL |
Bổ sung chất acid hóa trong thức ăn chăn nuôi. |
- Dạng bột, màu vàng hạt. - Bao: 25kg |
Nature S.A |
Spain |
|
1431 |
Gustor XXI Ruminants |
NS-404-12/01-KNKL |
Bổ sung chất acid hóa trong thức ăn chăn nuôi. |
- Dạng bột, màu vàng nhạt - Bao: 25kg |
Nature S.A |
Spain |
|
1432 |
Gustor XXI® Lactating Animals |
NS-403-12/01-KNKL |
Bổ sung chất acid hóa trong thức ăn chăn nuôi. |
- Dạng bột, màu vàng nhạt. - Bao: 25kg |
Nature S.A |
Spain |
|
1433 |
Lacticap P |
IS-694-9/02-KNKL |
Chống mốc trong TĂCN |
- Bao: 1kg, 25kg và 50kg |
Industrial Tecnica Pecuaria SA |
Spain |
|
1434 |
Lacticap P |
IS-694-9/02-KNKL |
Chống mốc trong TĂCN |
- Bao: 1kg, 25kg và 50kg |
Industrial Tecnica Pecuaria SA |
Spain |
|
1435 |
Lipto-Antiox |
LS-1720-10/03-NN |
Chất chống oxi hoá |
- Dạng bột màu kem - Bao, thùng nhựa: 25kg |
Lipidos Toledo S.A. Spian |
Spain |
|
1436 |
Liptomold M |
LS-1721-10/03-NN |
Chất chống mốc |
- Dạng bột màu xám - Bao: 25kg |
Lipidos Toledo S.A. Spian |
Spain |
|
1437 |
Luctamold 50155Z |
049-8/04-NN |
Chất chống mốc dùng để bảo quản nguyên liệu và thức ăn chăn nuôi. |
- Bột màu trắng. - Bao: 25kg. |
Lucta S.A., |
Spain
|
|
1438 |
Luctamold Hc 1777z |
LT-556-6/02-KNKL |
Chống mốc trong TĂCN |
- Dạng bột. - Gói: 1kg - Bao: 5kg, 20kg, 25kg và 50kg |
Lucta SA |
Spain |
|
1439 |
Luctamold L 1473z |
LT-557-6/02-KNKL |
Chống mốc trong TĂCN |
- Dạng bột. - Gói: 1kg - Bao: 5kg, 20kg, 25kg và 50kg |
Lucta SA |
Spain |
|
1440 |
Luctamold LS 1491-Z |
LS-355-12/00-KNKL |
Chất chống mốc |
- Dạng lỏng, không màu - Lọ, thùng: 1lít, 25lít, 1000lít và 1 gallon |
Lucta S.A. |
Spain |
|
1441 |
Luctanox LG 1680-Z |
LS-356-12/00-KNKL |
Chất chống oxy hoá |
- Dạng lỏng, màu nâu - Chai: 1lít - Thùng : 1lít, 25lít, 1000lít, 1 gallon |
Lucta S.A |
Spain |
|
1442 |
Luctaplus 35999Z |
LC-285-9/00-KNKL |
Bổ sung men tiêu hoá, tạo hương thơm, bổ sung chất a xít hoá vào thức ăn cho lợn con trước và sau cai sữa |
- Bột trơn màu nâu nhạt. - Bao: 1kg, 5kg,10kg, 25kg |
Lucta S.A |
Spain |
|
1443 |
Luctarom Lactantes 33114z |
LS-583-8/02-KNKL |
Bổ sung hương liệu và Na trong TĂCN |
- Bao: 25 kg |
Lucta S.A |
Spain |
|
1444 |
Luctarom Sucklers "S" 1775-Z |
LS-311-11/00-KNKL |
Chất tạo hương : Tạo mùi bơ sữa, mùi thơm trái cây |
- Bột màu vàng nhạt - Bao: 1kg, 5kg,10kg, 25kg |
Lucta S.A |
Spain |
|
1445 |
Luctarom Sucklers "S" 31933Z |
LS-310-11/00-KNKL |
Chất tạo hương : Tạo mùi thơm trái mâm xôi |
- Bột màu trắng - Bao: 1kg, 5kg,10kg, 25kg |
Lucta S.A |
Spain |
|
1446 |
Luctarom Sucklers "S" 33091-Z |
LS-309-11/00-KNKL |
Chất tạo hương : Tạo mùi bơ sữa, mùi vani |
- Bột màu trắng - Bao: 1kg, 5kg,10kg, 25kg |
Lucta S.A |
Spain |
|
1447 |
Luctarom Sweet 500 53862Z |
069-11/04-NN |
Chất tạo vị ngọt bổ sung trong thức ăn chăn nuôi. |
- Dạng bột, màu trắng. - Bao: 25kg. |
Lucta S.A., |
Spain |
|
1448 |
Luctazyme Pro-Pig 2089Z |
047-8/04-NN |
Hỗn hợp enzyme trộn vào thức ăn cho heo con. |
- Bột màu nâu. - Bao: 25kg. |
Lucta S.A., |
Spain |
|
1449 |
Micofung |
329-7/05-NN |
Chất chống mốc trong thức ăn chăn nuôi. |
- Dạng: bột. - Bao: 25kg |
Dex Ibérica, S.A |
Spain |
|
1450 |
Nucleoforce |
204-3/05-NN |
Bổ sung men tiêu hoá trong thức ăn chăn nuôi. |
- Dạng bột, màu kem. - Thùng: 25kg. |
Bioiberica S.A.,
|
Spain |
|
1451 |
Nutriaroma Edulcorante A-100 |
332-7/05-NN |
Chất tạo vị ngọt trong thức ăn chăn nuôi. |
- Dạng: bột. - Thùng: 25kg |
Dex Ibérica, S.A |
Spain |
|
1452 |
Oxycap E2 |
IS-692-9/02-KNKL |
Chống oxy hoá |
- Bao: 1kg, 25kg, 50kg |
Industrial Tecnica Pecuaria SA |
Spain |
|
1453 |
Oxycap E2 |
IS-692-9/02-KNKL |
Chống oxy hoá |
- Bao: 1kg, 25kg, 50kg |
Industrial Tecnica Pecuaria SA |
Spain |
|
1454 |
Palbio 50RD |
205-3/05-NN |
Bổ sung protein dễ tiêu trong thức ăn chăn nuôi. |
- Dạng bột, màu kem nhạt. - Bao: 25kg. |
Bioiberica S.A.,
|
Spain |
|
1455 |
Palbio 62 SP |
206-3/05-NN |
Bổ sung protein dễ tiêu trong thức ăn chăn nuôi. |
- Dạng bột, màu kem nhạt. - Bao: 15kg. |
Bioiberica S.A.,
|
Spain |
|
1456 |
Rhodimet AT 88 |
AA-53-2/01-KNKL |
Bổ sung đạm (protein) cho TĂCN |
- Dạng lỏng, màu trắng kem - - Bao: 25kg, 1000kg, hàng rời |
Adisseo. |
Spain |
|
1457 |
Salcap NT |
IS-693-9/02-KNKL |
Chống mốc trong TĂCN |
- Bao: 1kg, 25kg và 50kg. |
Industrial Tecnica Pecuaria SA |
Spain |
|
1458 |
Salcap NT |
IS-693-9/02-KNKL |
Chống mốc trong TĂCN |
- Bao: 1kg, 25kg và 50kg. |
Industrial Tecnica Pecuaria SA |
Spain |
|
1459 |
Skimmed Milk Replacer Suspray 42
|
LT-1518-5/03-KNKL |
Bổ sung chất thay thế sữa trong TĂCN |
- Bao: 25kg |
Lipidos Toledo. S.A |
Spain |
|
|
Soyalait |
202-3/05-NN |
Bột đậu nành cao đạm bổ sung trong thức ăn chăn nuôi. |
- Dạng bột, màu trắng ngà. - Bao: 5kg, 10kg và 25kg. |
Lipidos Toledo S.A. (Liptosa). |
Spain |
|
1460 |
Tastex B/30F |
RUBY-81-3/00-KNKL |
Chất tạo mùi sữa |
- Bao 25 kg |
Exquim . S.& Joan Buscala |
Spain |
|
1461 |
Tastex F/30F |
RUBY-80-3/00-KNKL |
Chất tạo mùi |
- Bao 25 kg |
Exquim . S.& Joan Buscala |
Spain |
|
1462 |
Tastex F1/10 |
RUBY-82-3/00-KNKL |
Chất tạo mùi cá |
- Bao 25 kg |
Exquim . S.& Joan Buscala |
Spain |
|
1463 |
Toxidex |
330-7/05-NN |
Chất hấp thu độc tố nấm mốc trong thức ăn chăn nuôi. |
- Dạng: bột. - Bao: 25kg |
Dex Ibérica, S.A |
Spain |
|
1464 |
Ultra-C |
LS-1791-12/03-NN |
Bổ sung chất kết dính trong TĂCN |
- Bao: 10kg và 20kg |
Lipodos Toledo S.A (Liptosa) . |
Spain |
|
1465 |
Vacu Block RD |
BS-125-NN |
Đá liếm bổ sung khoáng vi lượng cho đại gia súc. |
- Màu nâu đỏ. - Tảng: 5kg và 10kg. |
Trisal S.A. |
Spain |
|
1466 |
Luctazyme Pro-Pig 33630Z |
048-8/04-NN |
Hỗn hợp enzyme trộn vào thức ăn cho heo con. |
- Bột màu nâu. - Bao: 25kg. |
Lucta S.A., |
Spain.
|
|
1467 |
Bolifor DPC-P (Dicalcium Phosphate Dihydrate Feed Grade) |
KKA-182-6/00-KNKL |
Bổ sung chất khoáng |
- Bao: 50kg, 1000kg, hàng rời |
Kk Animal Nutrition. Sweden |
Sweden |
|
1468 |
Bolifor MSP |
KT-338-10/01-KNKL |
Bổ sung khoáng trong TĂCN |
- Dạng bột. Bao 25 kg, 50 kg |
Kemira.Sweden |
Sweden |
|
1469 |
Dynamutilin 10% Premix |
NT-1428-02/03-KNKL |
Bổ sung dinh dưỡng trong TĂCN |
- Bao: 100g, 500g; 1kg, 25kg; 50kg |
Novartis Animal Health INC |
Switzer-land |
|
1470 |
Klino-Acid |
UA-169-6/00-KNKL |
Chống mốc,bất hoạt độc tố nấm mốc Mycotoxin, bất hoạt Salmonella |
- Bao: 25kg |
Unipoint A.G |
Switzer-land |
|
1471 |
Klinofeed |
UA-168-6/00-KNKL |
Bất hoạt độc tố nấm mốc Mycotoxin, chống kết vón |
- Bao: 25kg |
Unipoint A.G |
Switzer-land |
|
1472 |
Klinosan |
UA-170-6/00-KNKL |
Bất hoạt độc tố nấm mốc Mycotoxin, phục hồi chức năng gan |
- Bao: 25kg |
Unipoint A.G |
Switzer-land |
|
1473 |
Ronozyme® G2 G |
NT-626-8/02-KNKL |
Cung cấp enzyme Xylanase Glucanase trong TĂCN. |
- Hạt mịn, màu trắng kem. - Bao, thùng: 20kg |
DSM Nutritional Products Ltd. Site Sisseln |
Switzer-land |
|
1474 |
Rovimex® AD3 1000/200 |
RT-1891-02/04-NN |
Cung cấp Vitamin A, D3 cho gia súc, gia cầm |
- Hạt mịn, màu nâu. - Bao: 20kg, 500kg và 700kg. |
DSM Nutritional Products Ltd. Site Sisseln |
Switzer-land |
|
1475 |
Rovimix® A 1000 |
RT-1890-02/04-NN |
Cung cấp vitamin A cho gia súc, gia cầm |
- Hạt mịn, màu nâu. - Bao: 20kg, 500kg và 700kg. |
DSM Nutritional Products Ltd. Site Sisseln |
Switzer-land |
|
1476 |
ROVIMIX® A 500 |
RT-604-8/02-KNKL |
Cung cấp Vitamin A trong TĂCN. |
- Hạt mịn, màu nâu đậm. - Thùng carton, bao: 20kg và 700kg. |
DSM Nutritional Products Ltd. Site Sisseln |
Switzer-land |
|
1477 |
ROVIMIX® A 750 |
RT-602-8/02-KNKL |
Cung cấp Vitamin A trong TĂCN. |
- Hạt màu nâu. - Bao: 20kg và 700kg. |
DSM Nutritional Products Ltd. Site Sisseln |
Switzer-land |
|
1478 |
ROVIMIX® AD3 750/150 |
RT-603-8/02-KNKL |
Cung cấp vitamin A, D3 trong TĂCN. |
- Hạt màu nâu. - Bao: 20kg và 700kg. |
DSM Nutritional Products Ltd.Site Sisseln |
Switzer-land |
|
1479 |
ROVIMIX® E- 50 Adsorbate |
RT-605-8/02-KNKL |
Cung cấp Vitamin E trong TĂCN. |
- Bột màu vàng nhạt. - Thùng carton, bao: 20kg và 900kg. |
DSM Nutritional Products Ltd. Site Sisseln |
Switzer-land |
|
1480 |
Rovimix® Niacin |
RP-616-8/02-KNKL |
Cung cấp Vitamin Niacin trong TĂCN. |
- Hạt mịn, màu vàng nhạt. - Thùng hoặc bao: 25kg. |
DSM Nutritional Products Ltd. Site Sisseln |
Switzer-land |
|
1481 |
Active Cleaner |
RI-1721-10/03-NN |
Bổ sung chất diệt độc tố trong TĂCN. |
- Hạt màu vàng. - Bao: 1kg. |
Future Biotech Co. Ltd. |
Taiwan |
|
1482 |
Bio-Pro (Soya Protein) |
HT-1434-03/03-KNKL |
Bổ sung đạm trong TĂCN. |
- Bao: 25kg |
Hui Shung Agriculture & Food Corp. |
Taiwan |
|
1483 |
Cobalt Sulphate (CoSO4.7H2O) |
GS-1508-5/03-KNKL |
Bổ sung khoáng vi lượng Coban (Co) trong TĂCN. |
- Dạng bột màu xanh nhạt. - Bao: 20kg, 25kg và 50kg. |
Gremont Chemical Co. Ltd. |
Taiwan |
|
1484 |
Comwell (For Pig Breeder) |
MR-552-6/02-KNKL |
Bổ sung khoáng hữu cơ trong TĂCN |
- Dạng bột, màu nâu đen. - Bao: 10kg, 20kg và 25kg |
More.win Enterprise Trading Co. Ltd. |
Taiwan |
|
1485 |
Comwell (For Porker) |
MR-553-6/02-KNKL |
Bổ sung khoáng trong TĂCN |
- Dạng bột, màu nâu đen. - Bao: 10kg; 20kg và 25 kg |
More.win Enterprise Trading Co. Ltd. |
Taiwan |
|
1486 |
Dabomb-P |
DD-726-10/02-KNKL |
Bổ sung đạm trong TĂCN |
- Bao: 25kg |
Dabomb Protein Corp. |
Taiwan |
|
1487 |
Dabomb-P |
DD-726-10/02-KNKL |
Bột đậu nành, bổ sung đạm trong thức ăn chăn nuôi |
- Dạng bột, màu nâu nhạt. - Bao: 25kg |
Dabomb Protein Corp. |
Taiwan |
|
1488 |
DCP (Dicalcium Phosphate) |
TS-318-11/00-KNKL |
Chất bổ sung khoáng (Ca, p) |
- Hạt nhỏ, màu trắng ngà - Bao: 40kg |
TSOU SEEN Chemical Industries Corporation |
Taiwan |
|
1489 |
Dicalcium Phosphate |
TT-527-5/02-KNKL |
Bổ sung khoáng trong TĂCN. |
- Hạt màu trắng xám. - Bao: 40kg |
Tsou Seen Chemical Industries Corporation. |
Taiwan |
|
1490 |
EZ Protein (peco) |
053-9/04-NN |
Bổ sung đạm trong thức ăn chăn nuôi. |
- Dạng bột, màu nâu nhạt. - Bao: 25kg. |
Uni-President Enterprises Corp., |
Taiwan |
|
1491 |
Feed milk flavor 688 |
TB-1911-5/04-NN |
Chất tạo hương vị sữa bổ sung trong TĂCN. |
- Bột màu trắng. - Gói: 1kg. |
Teeming Enterprise Co. Ltd. |
Taiwan |
|
1492 |
Ferroboy |
MR-554-6/02-KNKL |
Bổ sung khoáng trong TĂCN |
- Dạng bột, màu vàng nhạt. - Bao: 10kg; 20kg và 25 kg |
More. Win Enterprise Trading Co. Ltd. |
Taiwan |
|
1493 |
J.John Concentrate Feed 1A Prestarter |
366-8/05-NN |
Bổ sung premix vitamin khoáng trong thức ăn chăn nuôi lợn con. |
- Dạng bột, màu trắng. - Bao: 1kg, 2kg, 5kg và 25kg. |
Kaimight Chemical & Pharmaceutical Co., Ltd., |
Taiwan |
|
1494 |
J.John Concentrate Feed 2A Starter |
367-8/05-NN |
Bổ sung premix vitamin khoáng trong thức ăn chăn nuôi lợn con. |
- Dạng bột, màu trắng. - Bao: 1kg, 2kg, 5kg và 15kg. |
Kaimight Chemical & Pharmaceutical Co., Ltd., |
Taiwan |
|
1495 |
J.John Concentrate Feed 2S Starter |
371-8/05-NN |
Bổ sung premix vitamin khoáng trong thức ăn chăn nuôi lợn con. |
- Dạng bột, màu trắng. - Bao: 1kg, 2kg, 5kg và 15kg. |
Kaimight Chemical & Pharmaceutical Co., Ltd., |
Taiwan |
|
1496 |
J.John Concentrate Feed 3A Grower |
368-8/05-NN |
Bổ sung premix vitamin khoáng trong thức ăn chăn nuôi lợn choai. |
- Dạng bột, màu trắng. - Bao: 1kg, 2kg, 5kg và 10kg. |
Kaimight Chemical & Pharmaceutical Co., Ltd., |
Taiwan |
|
1497 |
J.John Concentrate Feed 3S Grower |
372-8/05-NN |
Bổ sung premix vitamin khoáng trong thức ăn chăn nuôi lợn choai. |
- Dạng bột, màu trắng. - Bao: 1kg, 2kg, 5kg và 10kg. |
Kaimight Chemical & Pharmaceutical Co., Ltd., |
Taiwan |
|
1498 |
J.John Concentrate Feed 4A Gestation |
369-8/05-NN |
Bổ sung premix vitamin khoáng trong thức ăn chăn nuôi lợn nái chửa. |
- Dạng bột, màu trắng. - Bao: 1kg, 2kg, 5kg và 10kg. |
Kaimight Chemical & Pharmaceutical Co., Ltd., |
Taiwan |
|
1499 |
J.John Concentrate Feed 5A Lactation |
370-8/05-NN |
Bổ sung premix vitamin khoáng trong thức ăn chăn nuôi lợn nái nuôi con. |
- Dạng bột, màu trắng. - Bao: 1kg, 2kg, 5kg và 10kg. |
Kaimight Chemical & Pharmaceutical Co., Ltd., |
Taiwan |
|
1500 |
Glykozyme |
442-11/05-NN |
Bæ sung protein ®Ëu nµnh trong thøc ¨n ch¨n nu«i. |
- D¹ng bét, mµu vµng n©u nh¹t. - Bao: 25kg. |
Dabomb Protein Corp., |
Taiwan |
|
1501 |
Lecithin |
TT-465-02/02-KNKL |
Nhũ hoá thành phần dinh dưỡng |
- Thùng: 18kg, 180kg và 200kg |
TTET Union. |
Taiwan |
|
1502 |
Lecithin thô |
TT-465-02/02-KNKL |
Nhũ hoá các chất dinh dưỡng trong TĂCN. |
- Dạng lỏng, màu nâu. - Thùng: 180kg. |
TTET Union.. |
Taiwan |
|
1503 |
Ling Hung Yeast |
LC-1471-03/03-KNKL |
Bảo đảm enzym trong TĂCN |
- Bao: 20kg, 25kg và 40kg |
Ling Hung Enterprise Co. Ltd |
Taiwan |
|
1504 |
Linh Hung Yeast |
LĐ-1753-11/03-NN |
Bổ sung men tiêu hoá trong TĂCN |
- Bao: 10kg và 20kg |
TNHH Linh Hùng. |
Taiwan |
|
1505 |
Milkin Plus |
TW-1597-7/03-KNKL |
Bổ sung Canxi (Ca), Photpho (P) và Sắt (Fe) trong TĂCN. |
- Bột màu trắng sữa. - Bao: 0,1kg; 0,5kg; 1kg; 5kg và 25kg. |
Bestar. |
Taiwan |
|
1506 |
Mono Sodium Phosphate |
YD-1309-11/02-KNKL |
Bổ sung Natri (Na), Photpho (P) trong TĂCN. |
- Dạng bột, màu trắng. - Bao: 25kg |
Jin Yih. |
Taiwan |
|
1507 |
Mycostatinr-20 |
NO-278-9/00-KNKL |
Phòng chống nấm mốc |
- Bột màu nâu nhạt, vàng kem. - Gói: 100g, 1kg, 50kg. - Thùng: 25kg |
Novatis Co. Ltd. |
Taiwan |
|
1508 |
Popup |
HT-1707-8/03-KNKL |
Bổ sung Protein trong TĂCN |
- Bao: 25 kg |
Hui Shung Agriculture And Food Corp |
Taiwan |
|
1509 |
Popup (Soya Protein) |
HF-142-6/01-KNKL |
Bổ sung đạm trong TĂCN |
- Bao: 25kg |
Hui Shung Agriculture & Food Corp |
Taiwan |
|
1510 |
Propro |
DT-1744-10/03-NN |
Bột đậu nành, bổ sung protein trong thức ăn chăn nuôi. |
- Dạng bột, màu nâu nhạt. - Bao: 25kg |
Dabomb Protein Corp |
Taiwan |
|
1511 |
Rubys Protein |
443-11/05-NN |
Bæ sung protein ®Ëu nµnh trong thøc ¨n ch¨n nu«i. |
- D¹ng bét, mµu vµng n©u nh¹t. - Bao: 25kg. |
Dabomb Protein Corp., |
Taiwan |
|
1512 |
Silicon Dioxide (Sipernat 22 S) |
EA-357-10/01-KNKL |
Chất chống vón trong TĂCN |
- Bao: 12,5kg |
United Silica Industrial. Ltd. |
Taiwan |
|
1513 |
Soappetite |
444-11/05-NN |
Bæ sung protein ®Ëu nµnh trong thøc ¨n ch¨n nu«i. |
- D¹ng bét, mµu vµng n©u nh¹t. - Bao: 25kg. |
Dabomb Protein Corp., |
Taiwan |
|
1514 |
Soya Protein |
GT-1720-10/03-NN |
Bổ sung protein trong TĂCN. |
Bột màu vàng. Bao: 25kg. |
Gene Agri.Qua Ecosystem. |
Taiwan |
|
1515 |
Soya Protein |
AT-526-5/02-KNKL |
Bổ sung đạm trong TĂCN. |
Dạng bột màu vàng. Bao: 25kg. |
Hui Shung Agriculture & Food Corp. |
Taiwan |
|
1516 |
Supplemental Feed (Ly – 230) |
095-11/04-NN |
Chất bổ sung trong thức ăn chăn nuôi nhằm tăng khả năng tiêu hoá và năng suất vật nuôi. |
- Dạng bột, màu nâu. - Bao: 25kg. |
Gene Agri-Aqua Ecosystem Biotec Co., Ltd. |
Taiwan |
|
1517 |
TOP 98 |
TW-1598-7/03-KNKL |
Giảm stress và phòng tiêu chảy cho lợn con cai sữa. |
- Bột màu hồng nhạt. - Bao: 0,1kg; 0,5kg; 1kg; 5kg và 25kg. |
Bestar. |
Taiwan |
|
1518 |
Wellac (Milk Replacer) |
HT-248-7/01-KNKL |
Chất thay thế sữa trong TĂCN |
- Dạng bột. - Bao: 25kg |
Hui Shung Agriculture& Food Corp |
Taiwan |
|
1519 |
Zineboy |
MR-555-6/02-KNKL |
Bổ sung khoáng trong TĂCN |
- Dạng bột, màu trắng sữa. - Bao: 10kg; 20kg và 25 kg |
More. Win Enterprise Trading Co. Ltd . |
Taiwan |
|
1520 |
Zygoseeds |
LC-1735-10/03-NN |
Bổ sung Protein trong TĂCN |
- Bao: 20kg và 25 kg |
Leonar Co. Ltd. |
Taiwan |
|
1521 |
LUTAVIT BLEND VS – 0499 |
BASF-90-3/01-KNKL |
Premix vitamin dùng trộn vầo thức ăn cho lợn |
- Dạng bột, màu vàng, nâu nhạt - Bao: 1kg, 5kg, 10kg. 25kg và 50kg |
BASF. |
Thailand |
|
1522 |
LUTAVIT BLEND VL – 0499 |
BASF-89-3/01-KNKL |
Premix vitamin dùngtrộn vào thức ăn chogà đẻ |
- Dạng bột, màu vàng,nâu nhạt - Bao: 1kg, 5kg, 10kg. 25kg và 50kg |
BASF. |
Thailand |
|
1523 |
Actimix Pig Breeder |
BP-295-9/00-KNKL |
Premix vitamin, khoáng cho lợn giống |
- Bột thô màu nâu. - Bao: 1kg, 5kg,10kg và 20kg |
Betterpharma Co. Ltd. |
Thailand |
|
1524 |
Actimix Pig Stater |
BP-294-9/00-KNKL |
Premix vitamin, khoáng cho lợn con |
- Bột màu nâu lẫn đốm xanh. - Bao: 1kg, 5kg,10kg và 20kg |
Betterpharma Co. Ltd. |
Thailand |
|
1525 |
Active Plus |
254-4/05-NN |
Bổ sung vitamin và selenium vào thức ăn cho vật nuôi. |
- Dạng bột, màu nâu nhạt. - Gói: 100g, 500g, 500g và 1kg. Bao: 10kg, 15kg và 25kg. |
Better Pharma Co.,Ltd. |
ThaiLand |
|
1526 |
ALPO (Adult-Beef, Live và Vegetable) |
NU-1719-10/03-NN |
Thức ăn cho chó trưởng thành |
- Dạng viên, khô, màu nâu, ngà vàng, xanh và đỏ. - Túi: 120g; 500g; 1,5kg; 3kg; 8kg và 15kg. |
Nestle Purina PetCare Ltd. |
Thailand |
|
1527 |
ALPO (Adult-Chicken, Live và Vegetable) |
NU-1720-10/03-NN |
Thức ăn cho chó trưởng thành |
- Dạng viên, khô, màu nâu, ngà vàng và xanh - Túi: 120g; 500g; 1,5kg; 3kg; 8kg và 15kg. |
Nestle Purina PetCare Ltd. |
Thailand |
|
1528 |
ALPO (Puppy-Beef, Milk và Vegetable) |
NU-1721-10/03-NN |
Thức ăn cho chó con |
- Dạng viên, khô, màu nâu và ngà vàng - Túi: 120g; 500g; 1,5kg; 3kg; 8kg và 15kg. |
Nestle Purina PetCare Ltd. |
Thailand |
|
1529 |
Asmix 101 Pig Prestarter |
211-4/05-NN |
Premix vitamin, khoáng cho heo con tập ăn. |
- Dạng: bột, màu xám. - Bao: 100g, 200g, 500g, 1kg, 5kg, 10kg, 20kg và 25kg. |
Animal Supplements Co.,Ltd. |
Thailand |
|
1530 |
Asmix 102 Pig Starter |
212-4/05-NN |
Premix vitamin, khoáng cho heo con. |
- Dạng: bột, màu xám. - Bao: 100g, 200g, 500g, 1kg, 5kg, 10kg, 20kg và 25kg. |
Animal Supplements Co.,Ltd. |
Thailand |
|
1531 |
Asmix 103 Pig Grower |
213-4/05-NN |
Premix vitamin, khoáng cho heo lứa. |
- Dạng: bột, màu xám. - Bao: 100g, 200g, 500g, 1kg, 5kg, 10kg, 20kg và 25kg. |
Animal Supplements Co.,Ltd. |
Thailand |
|
1532 |
Asmix 104 Pig Finisher |
214-4/05-NN |
Premix vitamin, khoáng cho heo thịt. |
- Dạng: bột, màu xám. - Bao: 100g, 200g, 500g, 1kg, 5kg, 10kg, 20kg và 25kg. |
Animal Supplements Co.,Ltd. |
Thailand |
|
1533 |
Asmix 105 Pig Breeder |
215-4/05-NN |
Premix vitamin, khoáng cho heo giống. |
- Dạng: bột, màu xám. - Bao: 100g, 200g, 500g, 1kg, 5kg, 10kg, 20kg và 25kg. |
Animal Supplements Co.,Ltd. |
Thailand |
|
1534 |
Astamix C Coated |
216-4/05-NN |
Cung cấp Vitamin, khoáng. |
- Dạng: bột, màu xám. - Bao: 100g, 200g, 500g, 1kg, 5kg, 10kg, 20kg và 25kg. |
Animal Supplements Co.,LTD |
Thailand |
|
1535 |
Be-lac 300 |
118-01/05-NN |
Thức ăn hỗn hợp cho heo con 2 tuần sau cai sữa. |
- Dạng viên, màu nâu. - Gói: 1kg. - Bao: 5kg, 10kg, 15kg và 25kg. |
Betagro Agro-group Public Co., Ltd., |
Thailand |
|
1536 |
Be-lac 300S |
117-01/05-NN |
Thức ăn hỗn hợp cho heo con. |
- Dạng viên, màu kem. - Gói: 1kg. - Bao: 5kg, 10kg, 15kg và 25kg. |
Betagro Agro-group Public Co., Ltd., |
Thailand |
|
1537 |
Betamix 1 |
TL-418-01/02-KNKL |
Bổ sung Vitamin, khoáng trong thức ăn chăn nuôi |
- Bột màu nâu - Gói: 100g; 500g; 1kg và 2,5kg - Bao: 5kg, 10kg và 20kg |
Betterpharma Co. Ltd. |
Thailand |
|
1538 |
Betamix 2 |
TL-419-01/02-KNKL |
Bổ sung Vitamin, khoáng trong thức ăn chăn nuôi |
- Bột màu nâu - Gói: 100g; 500g; 1kg và 2,5kg - Bao: 5kg, 10kg và 20kg |
Betterpharma Co. Ltd. |
Thailand |
|
1539 |
Betamix 3 |
TL-417-01/02-KNKL |
Bổ sung Vitamin, khoáng trong thức ăn chăn nuôi |
- Bột màu nâu - Gói: 100g; 500g; 1kg và 2,5kg - Bao: 5kg, 10kg và 20kg |
Betterpharma Co. Ltd. |
Thailand |
|
1540 |
Betamix 4 |
TL-420-01/02-KNKL |
Bổ sung Vitamin, khoáng trong thức ăn chăn nuôi |
- Bột màu nâu - Gói: 100g; 500g; 1kg và 2,5kg - Bao: 5kg, 10kg và 20kg |
Betterpharma Co. Ltd. |
Thailand |
|
1541 |
Betamix A |
TL-416-01/02-KNKL |
Bổ sung Vitamin, khoáng trong thức ăn chăn nuôi |
- Bột màu nâu - Gói: 100g; 500g; 1kg và 2,5kg - Bao: 5kg, 10kg và 20kg |
Betterpharma Co. Ltd. |
Thailand |
|
1542 |
Better Diet Adult |
TT-388-11/01-KNKL |
Thức ăn dạng viên dùng cho chó lớn |
- Viên màu nâu - Gói: 100g; 500g; 1kg và 2,5kg. - Bao: 3,5kg; 5kg; 10kg; 20kg; 25kg và 50kg |
Betterpharma Co. Ltd. |
Thailand |
|
1543 |
Better Diet Beef & Liver Formula 696 |
BT-1784-12/03-NN |
Thức ăn dạng viên cho chó lớn |
- Viên màu nâu. - Gói hoặc bao: 100g; 200g; 250g; 500g; 1kg; 1,5kg; 2kg; 2,5kg; 3,5kg; 10kg và 15kg |
Betagro Agro Group Public Co. Ltd. |
Thailand |
|
1544 |
Better Diet Beef And Liver Formula 695 |
BT-1785-12/03-NN |
Thức ăn dạng viên cho chó con |
- Viên màu nâu - Túi hoặc bao: 100g; 200g; 250g; 500g; 1kg; 1,5kg; 2kg; 2,5kg; 3,5kg; 10kg và 15kg |
Betagro Agro Group Public Co. Ltd. |
Thailand |
|
1545 |
Better Diet Chicken Formula 691 |
BT-1788-12/03-NN |
Thức ăn dạng viên cho chó con |
- Viên màu nâu -Túi hoặc bao: 100g; 200g; 250g; 500g; 1kg; 1,5kg; 2kg; 2,5kg; 3,5kg; 10kg và 15kg |
Betagro Agro Group Public Co. Ltd. |
Thailand |
|
1546 |
Better Diet Chicken Formula 692 |
BT-1787-12/03-NN |
Thức ăn dạng viên cho chó lớn |
- Viên màu nâu - Túi hoặc bao: 100g; 200g; 250g; 500g; 1kg; 1,5kg; 2kg; 2,5kg; 3,5kg; 10kg và 15kg |
Betagro Agro Group Public Co. Ltd. |
Thailand |
|
1547 |
Better Diet Puppy |
TT-387-11/01-KNKL |
Thức ăn dạng viên dùng cho chó con |
- Viên màu nâu - Gói: 100g; 500g; 1kg và 2,5kg. - Bao: 3,5kg; 5kg; 10kg; 20kg; 25kg và 50kg |
Betterpharma Co. Ltd. |
Thailand |
|
1548 |
Better Diet Vegetarian Formula 694 |
BT-1786-12/03-NN |
Thức ăn dạng viên cho chó lớn |
- Viên màu nâu - Túi, bao: 100g; 200g; 250g; 500g; 1kg; 1,5kg; 2kg; 2,5kg; 3,5kg; 10kg và 15kg |
Betagro Agro Group Public Co. Ltd. |
Thailand |
|
1549 |
Biofac-200 5X |
AP-343-12/00-KNKL |
Hợp chất bổ sung vitamin, khoáng cho lợn, gia cầm |
- Bột thô, màu nâu nhạt - Bao: 25kg, 450g và 500g |
Advance Pharma Co. Ltd. |
Thailand |
|
1550 |
Broiler Premix B444 |
NE- 95-3/00-KNKL |
Bổ sung vitamin & chất khoáng cho gà thịt |
- Bao: 25kg |
Top Feed MillsCo. Ltd. |
Thailand |
|
1551 |
Broiler stater Premix B111 |
NE- 94-3/00-KNKL |
Bổ sung vitamin &chất khoáng cho gà con |
- Bao: 25kg |
Top Feed MillsCo. Ltd. |
Thailand |
|
1552 |
C.P. Puppy Beef Flavor |
040-8/04-NN |
Thức ăn hỗn hợp cho chó con. |
- Dạng viên màu nâu, hương vị bò. - Bao: 500g, 2kg và 10kg. |
S.W.T. Co., Ltd., |
Thailand |
|
1553 |
C.P. Puppy Liver |
041-8/04-NN |
Thức ăn hỗn hợp cho chó con. |
- Dạng viên màu đỏ, hương vị gan. |
S.W.T. Co., Ltd., |
Thailand |
|
1554 |
Chappi Beef 16 Kg |
EF-271-8/00-KNKL |
Thức ăn hỗn hợp dùng cho chó |
- Dạng viên nhiều hình, nhiều màu - Bao: 16kg |
Effem Foods. |
Thailand |
|
1555 |
Choline choride 60%n |
BASF-335-12/00-KNKL |
Chất bổ sung Vitamin B |
- Bột, màu vàng nâu - Bao: 25kg |
BASF |
Thailand |
|
1556 |
Companion Pet Classic Dog Beef Flavor |
037-8/04-NN |
Thức ăn hỗn hợp cho chó trưởng thành. |
- Dạng viên, màu cam, hương vị bò. - Bao: 500g, 2kg, 10kg và 15kg. |
S.W.T. Co., Ltd., |
Thailand |
|
1557 |
Companion Pet Classic Dog Chicken |
039-8/04-NN |
Thức ăn hỗn hợp cho chó trưởng thành. |
- Dạng viên, màu nâu, hương vị gà. - Bao: 500g, 2kg, 10kg và 15kg. |
S.W.T. Co., Ltd., |
Thailand |
|
1558 |
Companion Pet Classic Dog Liver |
038-8/04-NN |
Thức ăn hỗn hợp cho chó trưởng thành. |
- Dạng viên, màu nâu, hương vị gan. - Bao: 500g, 2kg, 10kg và 15kg. |
S.W.T. Co., Ltd., |
Thailand |
|
1559 |
Copper Sulphate Pentahydrate (Feed Grade Fnac Code : 8-113) |
AC-22-2/01-KNKL |
Bổ sung khoáng vào TĂCN |
- Dạng tinh thể, màu xanh - Bao dệt PP: 25kg và 500kg |
Asian ChemicalCo. Ltd |
Thailand |
|
1560 |
Copper Sulphate Pentahydrate (Feed Grade G Code : 8-118) |
AC-21-2/01-KNKL |
Bổ sung khoáng vào TĂCN |
- Dạng tinh thể, màu xanh nhạt - Bao dệt PP: 25kg và 500kg |
Asian ChemicalCo. Ltd |
Thailand |
|
1561 |
Danizyme TX |
217-4/05-NN |
Cung cấp men tiêu hoá. |
- Dạng: bột, màu xám. - Bao: 100g, 200g, 500g, 1kg, 5kg, 10kg, 20kg và 25kg. |
Animal Supplements Co.,LTD |
Thailand |
|
1562 |
Dextrose Monohydrate (30-100 Mesh) |
BI-390-11/01-KNKL |
Cung cấp năng lượng trong TĂCN |
- Bao: 25kg |
Pure Chem |
Thailand |
|
1563 |
Dog chews (Munchy) |
306-6/05-NN |
Dùng cho chó gặm chơi, tập thể dục và huấn luyện chó. |
- Dạng: cứng hình thỏi vuông, tròn. + Thùng: 18kg (9g/chiếc và 900g/túi). + Thùng: 24kg (12g/chiếc và 1,2kg/túi). - Dạng: cứng hình cục xương. + Thùng: 20kg (20g/chiếc, 1kg/túi). + Thùng: 21kg (70g/chiếc, 1,4kg/túi). |
Pet Products Ltd - Thailand |
Thailand |
|
1564 |
Dog Chews (Rawhide) |
307-6/05-NN |
Dùng cho chó gặm chơi, tập thể dục và huấn luyện chó. |
- Dạng: cứng, hình chiếc đũa. + Thùng: 5kg, 10kg và 20kg (1kg/túi). - Dạng: cứng, hình xương cuốn. + Thùng: 12,5kg (25g/chiếc, 625g/túi). + Thùng: 20kg (40g/chiếc, 2kg/túi). + Thùng: 20kg (50g/chiếc, 1kg/túi). + Thùng: 16kg (80g/chiếc, 800g/túi). - Dạng: cứng, hình xương ép. + Thùng: 18kg (60g/chiếc, 1,2kg/túi). + Thùng: 17kg (170g/chiếc, 1,7kg/túi). + Thùng: 17,4kg (290g/chiếc, 1,74kg/túi). |
Pet Products Ltd - Thailand |
Thailand |
|
1565 |
Dog chews (Rawhide) |
168-02/05-NN
|
Thức ăn chơi cho chó |
- Hình xương xoắn 2 đầu, màu trắng ngà và vàng, dài 4”-4,5”. - 50 chiếc/gói; 10gói/thùng. |
Pet Products Limited. |
Thailand |
|
- Hình xương xoắn 2 đầu, màu trắng ngà và vàng, dài 5,5”-6”. - 20 chiếc/gói; 10gói/thùng. |
|||||||
- Dây thắt, dài 5,5”, màu trắng đục. - 10 sợi/gói; 10 gói/thùng. |
|||||||
- Hình xương, dài 3”, màu trắng ngà. - 50 chiếc/gói; 10gói/thùng. |
|||||||
- Hình xương, dài 6”. - 20 chiếc/gói; 10 gói/thùng. |
|||||||
- Hình chiếc giày, dài 5”, màu da. - 20 chiếc/gói; 10 gói/thùng. |
|||||||
- Xúc xích đỏ cuộn trắng, dài 3,5”. - 20 chiếc/gói; 10 gói/thùng. |
|||||||
1566 |
Dog Chews (Munchy) |
169-02/05-NN |
Thức ăn chơi cho chó |
- Hình xương, nhiều màu (tự nhiên, đỏ, nâu, xanh lá, vàng), dài 1,5”. - 1kg/gói; 20 gói/thùng. |
Pet Products Limited. |
Thailand |
|
- Hình xương nhiều màu (tự nhiên, đỏ, nâu, xanh lá, vàng), dài 1,75”. - 1 kg/gói; 20 gói/thùng. |
|||||||
- Hình xúc xích, 2 thỏi gắn vào nhau, mỗi thỏi dài 6”, màu nâu. - 30 thỏi/gói; 10gói/thùng. |
|||||||
- Hình xương, dài 5,5”, màu vàng. - 20 chiếc/gói; 15 gói/thùng. |
|||||||
- Thanh dài, nhiều màu - 100 thanh/gói; 20gói/thùng. |
|||||||
- Hình bánh pizza - 50 miếng/gói; 10 gói/thùng. |
|||||||
- Hình xương, nhiều màu, dài 2”. - 100 chiếc/gói; 20gói/thùng. |
|||||||
- Hình que, nhiều màu, 5” x 9,5 mm. - 100 chiếc/gói; 20gói/thùng. |
|||||||
1567 |
Dog Master Beef and Liver |
328-7/05-NN |
Thức ăn cho chó. |
- Dạng: viên, màu vàng. - Bao: 0,5kg, 1kg, 2kg, 3,5kg, 10kg và 20kg. - Gói: 100g. |
Premier Pet Products Co., Ltd. |
Thailand |
|
1568 |
Dogmate Adult |
BT-1610-8/03-KNKL |
Thức ăn cho chó lớn |
- Viên màu nâu - Gói: 100g, 200g, 250g và 500g. - Bao 1kg; 2,5kg; 10kg và 15kg. |
Betagro Agro Group Public Co. Ltd. |
Thailand |
|
1569 |
Dogmate Puppy |
BT-1609-8/03-KNKL |
Thức ăn cho chó con |
- Viên màu nâu - Gói: 100g, 200g, 250g và 500g. - Bao 1kg; 2,5kg; 10kg và 15kg. |
Betagro Agro Group Public Co. Ltd. |
Thailand |
|
1570 |
Dololab |
TL-683-9/02/-KNKL |
Bổ sung khoáng trong TĂCN. |
- Dạng bột, màu trắng xám. - Bao: 25kg. |
Srisuk Trading and Services Co. Ltd. |
Thailand |
|
1571 |
Dried Yeast-Feed Grade |
AT-1590-7/03-KNKL |
Bổ sung Protein trong TĂCN |
- Bột nâu nhạt - Bao: 25kg |
Additive Food Co. Ltd. |
Thailand |
|
1572 |
Duck Premix D111 |
NE- 97-3/00-KNKL |
Bổ sung vitamin & chất khoáng cho vịt |
- Bao: 25kg |
Top Feed MillsCo. Ltd. |
Thailand |
|
1573 |
Friskies (Adult-Ocean Fish Flavor) |
NU-1725-10/03-NN |
Thức ăn cho mèo trưởng thành |
- Dạng viên không đồng nhất, khô, màu nâu vàng, màu xanh, màu đỏ. - Túi: 80g; 500g; 1,5kg; 3,5kg; 7kg; 8kg và 19kg. |
Friskies Pet Care |
Thailand |
|
1574 |
Friskies (Kitten-Chicken, Milk và Fish Flavor) |
NU-1724-10/03-NN |
Thức ăn cho mèo con |
- Dạng viên, khô, màu nâu nhạt - Túi: 80g; 500g; 1,5kg; 3,5kg; 7kg; 8kg và 19kg. |
Friskies Pet Care |
Thailand |
|
1575 |
Friskies(Adult-Tuna & Sardine Flavor)) |
NU-1726-10/03-NN |
Thức ăn cho mèo trưởng thành |
- Dạng viên không đồng nhất, khô, màu nâu vàng, màu đỏ. - Túi: 80g; 500g; 1,5kg; 3,5kg; 7kg; 8kg và 19kg. |
Friskies Pet Care |
Thailand |
|
1576 |
Gusto Adult |
BT-1608-8/03-KNKL |
Thức ăn cho chó trưởng thành |
- Viên màu nâu - Gói: 100g, 200g, 250g và 500g. - Bao 1kg; 2,5kg; 10kg và 15kg. |
Betagro Agro Group Public Co. Ltd. |
Thailand |
|
1577 |
Gusto Puppy |
BT-1611-8/03-KNKL |
Thức ăn cho chó con |
- Viên màu nâu - Gói: 100g, 200g, 250g và 500g. - Bao 1kg; 2,5kg; 10kg và 15kg. |
Betagro Agro Group Public Co. Ltd. |
Thailand |
|
1578 |
Hogtonal 10X |
AP-344-12/00-KNKL |
Hợp chất bổ sung vitamin, khoáng cho lợn |
- Bột mịn, màu hồng tới da cam - Bao: 25kg, 450g và 500g |
Advance Pharma Co. Ltd. |
Thailand |
|
1579 |
Jerhigh Bacon |
157-02/05-NN |
Thức ăn bổ sung cho chó. |
- Thanh dài, màu đỏ và trắng ngà. - Gói 100g; 150 gói/thùng. |
Bangkok Produce Merchandizing (Public) Co., Ltd., |
Thailand |
|
1580 |
Jerhigh Carrot Sticks |
163-02/05-NN |
Thức ăn bổ sung cho chó. |
- Hình que, màu vàng đậm. - Gói 80g; 200 gói/thùng. |
Bangkok Produce Merchandizing (Public) Co., Ltd., |
Thailand |
|
1581 |
Jerhigh Chicken Jerky |
162-02/05-NN |
Thức ăn bổ sung cho chó. |
- Lát dài, màu nâu đỏ. - Gói 60g; 200 gói/thùng. |
Bangkok Produce Merchandizing (Public) Co., Ltd., |
Thailand |
|
1582 |
Jerhigh Chicken Meat Sticks |
159-02/05-NN |
Thức ăn bổ sung cho chó. |
- Lát dài, màu nâu đỏ. - Gói 70g; 240 gói/thùng. |
Bangkok Produce Merchandizing (Public) Co., Ltd., |
Thailand |
|
1583 |
Jerhigh Chicken Sausage |
160-02/05-NN |
Thức ăn bổ sung cho chó. |
- Hình xúc xích ngắn, dẹp, màu nâu đỏ. - Gói 70g; 180 gói/thùng. |
Bangkok Produce Merchandizing (Public) Co., Ltd., |
Thailand |
|
1584 |
Jerhigh Cookie |
154-02/05-NN |
Thức ăn bổ sung cho chó. |
- Miếng tròn, đỏ sậm. - Gói 100g; 150 gói/thùng. |
Bangkok Produce Merchandizing (Public) Co., Ltd., |
Thailand |
|
1585 |
Jerhigh Golden Crispy |
161-02/05-NN |
Thức ăn bổ sung cho chó. |
- Miếng tròn nhỏ, màu nâu. - Gói 60g; 200 gói/thùng. |
Bangkok Produce Merchandizing (Public) Co., Ltd., |
Thailand |
|
1586 |
Jerhigh Hot Dog - Beef |
166-02/05-NN |
Thức ăn bổ sung cho chó. |
- Hình xúc xích ngắn, màu kem dâu. - Gói 80g; 200 gói/thùng. |
Bangkok Produce Merchandizing (Public) Co., Ltd., |
Thailand |
|
1587 |
Jerhigh Liver Browny |
158-02/05-NN |
Thức ăn bổ sung cho chó. |
- Lát dài, màu đỏ sậm - Gói 100g; 150 gói/thùng. |
Bangkok Produce Merchandizing (Public) Co., Ltd., |
Thailand |
|
1588 |
Jerhigh Milky Sticks |
165-02/05-NN |
Thức ăn bổ sung cho chó. |
- Hình que, màu vàng sáng. - Gói 80g; 200 gói/thùng. |
Bangkok Produce Merchandizing (Public) Co., Ltd., |
Thailand |
|
1589 |
Jerhigh Salami |
153-02/05-NN |
Thức ăn bổ sung cho chó. |
- Khoanh tròn, màu đỏ sậm. - Gói 100g; 150 gói/thùng. |
Bangkok Produce Merchandizing (Public) Co., Ltd., |
Thailand |
|
1590 |
Jerhigh Spinach Stick |
164-02/05-NN |
Thức ăn bổ sung cho chó. |
- Hình que, màu xanh lá. - Gói 80g; 200 gói/thùng. |
Bangkok Produce Merchandizing (Public) Co., Ltd., |
Thailand |
|
1591 |
Jerhigh Sticks |
155-02/05-NN |
Thức ăn bổ sung cho chó. |
- Hình que, màu đỏ. - Gói 100g; 150 gói/thùng. |
Bangkok Produce Merchandizing (Public) Co., Ltd., |
Thailand |
|
1592 |
Jerhigh Strips |
156-02/05-NN |
Thức ăn bổ sung cho chó. |
- Thanh dài, màu đỏ. - Gói 100g; 150 gói/thùng. |
Bangkok Produce Merchandizing (Public) Co., Ltd., |
Thailand |
|
1593 |
Jinny Fish Crumble Gravy |
167-02/05-NN |
Thức ăn cho mèo. |
- Thịt cá viên có nước sốt. - Gói 85g; 48 gói/thùng. |
Bangkok Produce Merchandizing (Public) Co., Ltd., |
Thailand |
|
1594 |
Layer Premix L444 |
NE- 96-3/00-KNKL |
Bổ sung vitamin & chất khoáng cho gà đẻ |
- Bao: 25 kg |
Top Feed MillsCo. Ltd. |
Thailand |
|
1595 |
Lutavit blend Vbb –0499 |
BASF-88-3/01-KNKL |
Premix vitamin dùng trộn vào thức ăn cho gà giống hướng thịt |
- Dạng bột, màu vàng,nâu nhạt - Bao: 1kg, 5kg, 10kg. 25kg và 50kg |
BASF |
Thailand |
|
1596 |
Lutavit blend vb-0499 |
BASF-87-3/01-KNKL |
Premix vitamin dùng trộn vào thức ăn cho gà thịt |
- Dạng bột, màu vàng,nâu nhạt - Bao: 1kg, 5kg, 10kg. 25kg và 50kg |
BASF |
Thailand |
|
1597 |
Me-O Cat Beef Flavor |
043-8/04-NN |
Thức ăn hỗn hợp cho mèo. |
- Dạng viên màu nâu, hương vị bò. - Bao: 500g; 1,5kg; 3,5kg và 7kg. |
S.W.T. Co., Ltd., |
Thailand |
|
1598 |
Me-O Cat Chicken |
044-8/04-NN |
Thức ăn hỗn hợp cho mèo. |
- Dạng viên màu nâu, hương vị gà. - Bao: 500g; 1,5kg; 3,5kg và 7kg. |
S.W.T. Co., Ltd., |
Thailand |
|
1599 |
Me-O Cat Seafood |
042-8/04-NN |
Thức ăn hỗn hợp cho mèo. |
- Dạng viên màu nâu, hương vị hải sản. - Bao: 500g; 1,5kg; 3,5kg và 7kg. |
S.W.T. Co., Ltd., Thailand. |
Thailand |
|
1600 |
Me-O Cat Tuna |
045-8/04-NN |
Thức ăn hỗn hợp cho mèo. |
- Dạng viên màu nâu, hương vị cá ngừ. - Bao: 500g; 1,5kg; 3,5kg và 7kg. |
S.W.T. Co., Ltd., |
Thailand |
|
1601 |
Mineral 10X |
AP-345-12/00-KNKL |
Hợp chất bổ sung khoáng cho vật nuôi |
- Bột mịn, màu hồng. - Bao: 1kg và 25 kg |
Advance Pharma Co. Ltd. |
Thailand |
|
1602 |
Minerals Premix |
383-10/05-NN |
Bổ sung premix khoáng trong thức ăn chăn nuôi trâu, bò, lợn. |
- Dạng bột, màu hồng. - Bao, gói: 1kg, 15kg và 25kg. |
Better Pharma Co., Ltd., |
Thailand |
|
1603 |
Oti-Clens |
HT-1370-12/02-KNKL |
Bổ sung chất khoáng khuẩn |
- Chai: 120ml |
Pfizer |
Thailand |
|
1604 |
Pedigree Beef |
SH-106-4/00-KNKL |
Thức ăn hỗn hợp dùng cho chó. |
- Viên ,khô - Bao: 100g; 500g; 2kg; 2,5kg; 8kg, 10kg, 15kg và 20kg. |
Effem Foods. |
Thailand |
|
1605 |
Pedigree Beef Chunks In Sauce |
TL-1379-12/02-KNKL |
Thức ăn cho chó |
- Gói 150g |
Effem Foods. |
Thailand |
|
1606 |
Pedigree Chicken And Vegetable Flavour |
EF-336-12/00-KNKL |
Thức ăn hỗn hợp dùng cho chó |
- Viên ,khô - Bao:15kg, |
Effem Foods. |
Thailand |
|
1607 |
Pedigree Chicken Chunks In Sauce |
TL-1380-12/02-KNKL |
Thức ăn cho chó |
- Gói: 150g |
Effem Foods. |
Thailand |
|
1608 |
Pedigree Chicken With Tasty Liver |
SH-108-4/00-KNKL |
Thức ăn hỗn hợp dùng cho chó |
- Viên, khô - Bao: 120g; 150g; 1kg; 2kg; 3,5kg 15kg và 20kg. |
Effem Foods. |
Thailand |
|
1609 |
Pedigree Dentastix Puppy |
TU-1829-01/04-NN |
Thức ăn cho chó |
- Gói: 55g |
Effem Foods. |
Thailand |
|
1610 |
Pedigree DentaStix Toy To Small Dogs |
TU-1830-01/04-NN |
Thức ăn cho chó |
- Gói: 75g |
Effem Foods. |
Thailand |
|
1611 |
Pedigree Puppy Chicken and Egg Formula |
SH-107-4/00-KNKL |
Thức ăn hỗn hợp dùng cho chó. |
- Viên, khô - Bao: 100g; 110g; 1,5kg; 8kg; 12kg và 15kg. |
Effem Foods. |
Thailand |
|
1612 |
Pedigree Puppy Chicken Chunks In Sauce |
TL-1381-12/02-KNKL |
Thức ăn cho chó |
- Gói: 150g |
Effem Foods. |
Thailand |
|
1613 |
Pedigree Puppy Weaning Formula |
UU-1517-5/03-KNKL |
Thức ăn cho chó và mèo trưởng thành |
- Bao: 1,5kg |
Effem Foods. |
Thailand |
|
1614 |
Pedigree Ringo Beef |
TU-1831-01/04-NN |
Thức ăn cho chó |
- Gói: 40g |
Effem Foods. |
Thailand |
|
1615 |
Pedigree Tasty Bone |
EF-94-3/01-KNKL |
Thức ăn hỗn hợp cho chó |
- Dạng viên - Bao: 1,2kg |
Effem Foods |
Thailand |
|
1616 |
Pedigree Tasty Bone Milky Biscuits |
TU-1833-01/04-NN |
Thức ăn cho chó |
- Gói: 175g |
Effem Foods. |
Thailand |
|
1617 |
Pedigree Tasty Bone Puppy Biscuit |
TU-1832-01/04-NN |
Thức ăn cho chó |
- Gói: 175g |
Effem Foods. |
Thailand |
|
1618 |
PedigreeÒ Beef Flavour |
312-7/05-NN |
Thức ăn cho chó trưởng thành. |
- Dạng: viên, màu nâu,vàng nhạt, xanh lá. - Gói 100g, 500g, 2 kg, 3,5kg, 3,5 kg + 1kg. - Bao: 10kg và 20kg. |
Effem Foods Co. Ltd., |
Thailand |
|
1619 |
PedigreeÒ Chicken with Tasty Liver Flavour |
313-7/05-NN |
Thức ăn cho chó trưởng thành. |
- Dạng: viên, màu vàng đậm, vàng nhạt, xanh lá. - Gói: 120g, 500g, 2 kg, 3,5kg, 3,5kg + 1kg. - Bao: 10kg và 20kg. |
Effem Foods Co. Ltd., |
Thailand |
|
1620 |
PedigreeÒ Puppy Chicken and Egg Flavour |
310-7/05-NN |
Thức ăn cho chó con. |
- Dạng: viên, màu vàng nhạt. - Gói: 100g, 500g, 1,5kg và 3kg - Bao: 8kg và 15kg. |
Effem Foods Co. Ltd., |
Thailand |
|
1621 |
PedigreeÒ Puppy Weaning – 3 months Formula |
311-7/05-NN |
Thức ăn cho chó con. |
- Dạng: viên, màu vàng nhạt. - Gói: 500g và 1,5kg. |
Effem Foods Co. Ltd., |
Thailand |
|
1622 |
Pet- F.A Liquid R |
PM-709-10/02-KNKL |
Cung cấp khoáng, Vitamin cho chó, mèo |
- Chai: 236,6 ml; 118,3ml |
Pfizer |
Thailand |
|
1623 |
Pet- Tinic Ò |
PM-710-10/02-KNKL |
Cung cấp khoáng, Vitamin cho chó, mèo |
- Chai: 120ml |
Pfizer |
Thailand |
|
1624 |
Pig Breeder Premix S444 |
NE-72-3/00-KNKL |
Bổ sung vitamin & chất khoáng cho lợn giống |
- Bao: 25 kg |
Top Feed MillsCo. Ltd. |
Thailand |
|
1625 |
Premix 9011 E-V (Premic Vitamin) |
CT-490-3/02-KNKL |
Bổ sung vitamin trong TĂCN. |
- Bao: 25kg và 25,35kg. |
Charoen Pokphand Foods Public Co. Ltd. |
Thailand |
|
1626 |
Premix Hog Finisher S333 |
NE-71-3/00-KNKL |
Bổ sung vitamin & chất khoáng cho lợn thịt |
- Bao: 25kg |
Top Feed MillsCo. Ltd. |
Thailand |
|
1627 |
Premix Pig Grower S222 |
NE-70-3/00-KNKL |
Bổ sung vitamin & chất khoáng cho lợn choai |
- Bao: 25kg |
Top Feed MillsCo. Ltd. |
Thailand |
|
1628 |
Premix Pig Stater S111 |
NE-69-3/00-KNKL |
Bổ sung vitamin & chất khoáng cho lợn con |
- Bao: 25kg |
Top Feed MillsCo. Ltd. |
Thailand |
|
1629 |
Premix TW-IN (Premic khoáng) |
CT-489-3/02-KNKL |
Bổ sung khoáng vi lượng trong TĂCN. |
- Bao: 25kg và 25,35kg. |
Charoen Pokphand Foods Public Co. Ltd. |
Thailand |
|
1630 |
Premix Vitamin (PV1) |
RV-143-6/01-KNKL |
Cung cấp Vitamin cho gia súc |
- Dạng bột, màu vàng nâu. - Bao: 25kg. |
Rovithai Limited. |
Thailand |
|
1631 |
Premix Vitamin (PV2) |
RV-144-6/01-KNKL |
Cung cấp Vitamin cho gia súc |
- Dạng bột, màu vàng nâu. - Bao: 25kg. |
Rovithai Limited. |
Thailand |
|
1632 |
Premix Vitamin (PV3) |
RV-145-6/01-KNKL |
Cung cấp Vitamin cho gia súc |
- Dạng bột, màu vàng nâu. - Bao: 25kg. |
Rovithai Limited. |
Thailand |
|
1633 |
Premix Vitamin (PV4) |
RV-146-6/01-KNKL |
Cung cấp Vitamin cho gia súc |
- Dạng bột, màu vàng nâu. - Bao: 25kg. |
Rovithai Limited. |
Thailand |
|
1634 |
Premix Vitamin (Rovimix 2116) |
RV-147-6/01-KNKL |
Cung cấp Vitamin cho gia súc |
- Dạng bột, màu vàng nâu. - Bao: 25kg (bao trong thùng cartton) |
Rovithai Limited. |
Thailand |
|
1635 |
Premix Vitamin (Rovimix 2118) |
RV-148-6/01-KNKL |
Cung cấp Vitamin cho gia súc |
- Dạng bột, màu vàng nâu. - Bao: 25kg (bao trong thùng cartton) |
Rovithai Limited. |
Thailand |
|
1636 |
Rishy Adult |
120-01/05-NN |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho chó lớn. |
- Dạng viên, màu nâu. - Gói: 150g; 1,5kg. - Bao: 2kg, 10kg và 15kg. |
Betagro Agro-group Public Co., Ltd., |
Thailand |
|
1637 |
Rishy Puppy |
119-01/05-NN |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho chó con. |
- Dạng viên, màu nâu. - Gói: 150g; 1,5kg. - Bao: 2kg, 10kg và 15kg. |
Betagro Agro-group Public Co., Ltd., |
Thailand |
|
1638 |
Rovimix 33-9515 |
RT-220-7/00-KNKL |
Bổ sung vitamin & chất khoáng |
- Bao:20kg |
Rovithai Limited |
Thailand |
|
1639 |
RovimixÒ VB 0499 |
RO-30-2/01-KNKL |
Premix vitamin dùng bổ sung vitamin vào TĂCN |
- Dạng bột, màu vàng nâu. - Túi plastic: 20kg (để trong thùng carton). |
Rovithai Limited. |
Thailand |
|
1640 |
RovimixÒ VB 0502 |
RT-719-10/02-KNKL |
Cung cấp Vitamin cho gia cầm |
- Hạt mịn, màu nâu đậm. - Thùng carton, bao: 20kg. |
Rovithai Ltd. |
Thailand |
|
1641 |
RovimixÒ vb br 0499 |
RO-33-2/01-KNKL |
Premix vitamin dùng bổ sung vitamin vào TĂCN. |
- Dạng bột, màu vàng nâu - Túi plastic: 20kg (để trong thùng carton). |
Rovithai Limited. |
Thailand |
|
1642 |
RovimixÒ VBBR 0502 |
RT-720-10/02-KNKL |
Cung cấp Vitamin cho gia cầm |
- Hạt mịn, màu nâu đậm. - Thùng carton, bao: 20kg. |
Rovithai Ltd. |
Thailand |
|
1643 |
RovimixÒ VL 0499 |
RO-32-2/01-KNKL |
Premix vitamin dùng bổ sung vitamin vào TĂCN. |
- Dạng bột, màu vàng nâu - Túi plastic: 20kg (để trong thùng carton). |
Rovithai Limited. |
Thailand |
|
1644 |
RovimixÒ VS 0499 |
RO-31-2/01-KNKL |
Premix vitamin dùng bổ sung vitamin vào TĂCN |
- Dạng bột, màu vàng nâu - Túi plastic: 20kg (để trong thùng carton). |
Rovithai Limited. |
Thailand |
|
1645 |
S-Plex Co |
AT-1629-8/03-KNKL |
Bổ sung Cobalt trong TĂCN. |
- Hạt mịn, màu nâu sậm. - Bao: 20kg. |
Appliedforce Co. Ltd. |
Thailand |
|
1646 |
S-Plex Cu |
AT-1439-02/03-KNKL |
Bổ sung khoáng vi lượng trong TĂCN. |
- Hạt mịn, màu xanh lá nhạt. - Bao: 20kg. |
Appliedforce Co. Ltd. |
Thailand |
|
1647 |
S-Plex Fe |
AT-1438-02/03-KNKL |
Bổ sung khoáng vi lượng trong TĂCN. |
- Hạt mịn, màu nâu sẫm. - Bao: 20kg. |
Appliedforce Co. Ltd. |
Thailand |
|
1648 |
S-Plex Mg |
AT-1630-8/03-KNKL
|
Bổ sung Magiê (Mg) trong TĂCN. |
- Hạt mịn, màu nâu. - Bao: 20kg. |
Appliedforce Co. Ltd. |
Thailand |
|
1649 |
S-Plex Mn |
AT-1440-02/03-KNKL |
Bổ sung khoáng vi lượng trong TĂCN. |
- Hạt mịn, màu nâu. - Bao: 20kg. |
Appliedforce Co. Ltd. |
Thailand |
|
1650 |
S-Plex Se |
AT-1442-02/03-KNKL |
Bổ sung khoáng vi lượng trong TĂCN. |
- Hạt mịn, màu nâu. - Bao: 20kg. |
Appliedforce Co. Ltd. |
Thailand |
|
1651 |
S-Plex Zn |
AT-1441-02/03-KNKL |
Bổ sung khoáng vi lượng trong TĂCN. |
- Hạt mịn, màu nâu. - Bao: 20kg. |
Appliedforce Co. Ltd. |
Thailand |
|
1652 |
Tokusil Ò 233 (Silicon dioxide hydrated) |
267-5/05-NN |
Chất chống kết vón trong thức ăn chăn nuôi. |
- Dạng: bột màu trắng - Bao: 20kg |
Tokuyama Siam Silica Co., Ltd |
Thailand |
|
1653 |
TR-EGG Formula Premix For Duck Layer 5X |
AP-342-12/00-KNKL |
Premix bổ sung Vitamin, khoáng cho vịt đẻ |
- Bột thô, màu nâu nhạt - Bao: 450g, 500g và 25kg. |
Advance Pharma Co. Ltd. |
Thailand |
|
1654 |
TR-EGG Formula Premix For Layer 5X |
AP-341-12/00-KNKL |
Premix bổ sung Vitamin, khoáng cho gà đẻ |
- Bột thô, màu nâu nhạt - Bao: 450g, 500g và 25kg. |
Advance Pharma Co. Ltd. |
Thailand |
|
1655 |
Trusty (Beef Flavor) |
NU-1722-10/03-NN |
Thức ăn cho chó trưởng thành |
- Dạng viên, khô, màu nâu - Túi: 10kg và 15kg. |
Nestle Purina PetCare Ltd. |
Thailand |
|
1656 |
Trusty (Puppy) |
NU-1723-10/03-NN |
Thức ăn cho chó con |
- Dạng viên, khô, màu nâu - Túi: 10kg và 15kg. |
Nestle Purina PetCare Ltd. |
Thailand |
|
1657 |
Vitamin Premix "Max-One" |
FT-258-7/01-KNKL |
Bổ sung dinh dưỡng, vitamin, khoáng giúp phòng bệnh |
- Dạng bột màu vàng - Bao: 25kg |
F.T.I Co. Ltd. |
Thailand |
|
1658 |
Vitamix 1 |
HT-1452-02/03-KNKL |
Bổ sung Vitamin, khoáng vi lượng cho heo con, heo lứa, heo thịt và heo giống. |
- Bột màu nâu - Gói: 100g, 250g, 500g và 1kg. - Bao: 5kg, 10kg, 15kg và 20kg. |
Better Pharma |
Thailand |
|
1659 |
Vitamix 2 |
HT-1453-02/03-KNKL |
Bổ sung Vitamin, khoáng vi lượng cho heo con, heo lứa, heo thịt và heo giống. |
- Bột màu nâu - Gói: 100g, 250g, 500g và 1kg. - Bao: 5kg, 10kg, 15kg và 20kg. |
Better Pharma |
Thailand |
|
1660 |
Vitamix 3 |
HT-1454-02/03-KNKL |
Bổ sung Vitamin, khoáng vi lượng cho heo con, heo lứa, heo thịt và heo giống. |
- Bột màu nâu - Gói: 100g, 250g, 500g và 1kg. - Bao: 5kg, 10kg, 15kg và 20kg. |
Better Pharma |
Thailand |
|
1661 |
Vitamix 4 |
HT-1455-02/03-KNKL |
Bổ sung Vitamin, khoáng vi lượng cho heo con, heo lứa, heo thịt và heo giống. |
- Bột màu nâu - Gói: 100g, 250g, 500g và 1kg. - Bao: 5kg, 10kg, 15kg và 20kg. |
Better Pharma |
Thailand |
|
1662 |
Vitamix A |
HT-1456-02/03-KNKL |
Bổ sung Vitamin, khoáng vi lượng cho heo con, heo lứa, heo thịt và heo giống. |
- Bột màu nâu - Gói: 100g, 250g, 500g và 1kg. - Bao: 5kg, 10kg, 15kg và 20kg. |
Better Pharma |
Thailand |
|
1663 |
Whiskas Kitten Ocean Fish |
TL-568-7/02-KNKL |
Thức ăn cho mèo |
- Gói: 85g; 120g và 1,5 kg. - Hộp: 500g. - Bao: 8kg. |
Effem Foods. |
Thailand |
|
1664 |
Whiskas Kitten Tuna |
TL-1384-12/02-KNKL |
Thức ăn cho mèo |
- Gói: 85 g |
Effem Foods. |
Thailand |
|
1665 |
Whiskas Mackerel |
TL-1383-12/02-KNKL |
Thức ăn cho mèo |
- Gói: 85g |
Effem Foods. |
Thailand |
|
1666 |
Whiskas Ocean Fish |
SH-111-4/00-KNKL |
Thức ăn hỗn hợp dùng cho mèo |
- Viên , khô - Hộp: 500g |
Effem Foods. |
Thailand |
|
1667 |
Whiskas Pocket Ocean Fish |
TL-569-7/02-KNKL |
Thức ăn cho mèo |
- Gói: 85g; 120g và 1,5 kg. - Hộp: 500g. - Bao: 8kg. |
Effem Foods. |
Thailand |
|
1668 |
Whiskas Pocket Tuna |
TL-570-7/02-KNKL |
Thức ăn cho mèo |
- Hộp: 500g, 8kg. |
Effem Foods. |
Thailand |
|
1669 |
Whiskas Tuna |
TL-1382-12/02-KNKL |
Thức ăn cho mèo |
- Gói: 85g |
Effem Foods. |
Thailand |
|
1670 |
Whiskas Tuna And Anchovy |
SH-112-4/00-KNKL |
Thức ăn hỗn hợp dùng cho mèo |
- Viên , khô - Hộp: 500g |
Effem Foods. |
Thailand |
|
1671 |
WhiskasÒ Kitten Tuna |
314-7/05-NN |
Thức ăn cho mèo con. |
- Dạng sệt, màu vàng nhạt. - Gói: 85g. |
Effem Foods Co. Ltd., |
Thailand |
|
1672 |
WhiskasÒ Mackerel |
246-5/05-NN |
Thức ăn cho mèo. |
- Dạng: sệt ướt, màu cam đỏ. - Lon: 185g, 400g. |
- Narong Canning Co., Ltd. - I.S.A Value Co., Ltd |
Thailand |
|
1673 |
WhiskasÒ Ocean Fish |
250-5/05-NN |
Thức ăn cho mèo. |
- Dạng: sệt ướt, màu cam đỏ. - Lon: 400g. |
- Narong Canning Co., Ltd. - I.S.A Value Co., Ltd |
Thailand |
|
1674 |
WhiskasÒ Ocean Fish |
315-7/05-NN |
Thức ăn cho mèo trưởng thành. |
- Dạng sệt, màu nâu nhạt. - Gói: 85g. |
Effem Foods Co., Ltd., |
Thailand |
|
1675 |
WhiskasÒ PocketÒ Mackerel |
SH-1929-6/04-NN |
Thức ăn cho mèo. |
- Dạng viên, màu đỏ, xanh và vàng. - Hộp: 500g. - Gói: 1,5kg và 3kg. |
Effem Foods Co., Ltd. |
Thailand |
|
1676 |
WhiskasÒ Sardine, Calamari, Prawns |
247-5/05-NN |
Thức ăn cho mèo. |
- Dạng: sệt ướt, màu cam đỏ. - Lon: 185g, 400g. |
- Narong Canning Co., Ltd. - I.S.A Value Co.,Ltd |
Thailand |
|
1677 |
WhiskasÒ Seafood Platter |
248-5/05-NN |
Thức ăn cho mèo. |
- Dạng: sệt ướt, màu cam đỏ. - Lon: 400g. |
- Narong Canning Co., Ltd. - I.S.A Value Co.,Ltd |
Thailand |
|
1678 |
WhiskasÒ Tuna |
249-5/05-NN |
Thức ăn cho mèo. |
- Dạng: sệt ướt, màu cam đỏ. - Lon: 400g. |
- Narong Canning Co., Ltd. - I.S.A Value Co.,Ltd |
Thailand |
|
1679 |
Zeolab |
TL-684-9/02/-KNKL |
Bổ sung khoáng trong TĂCN. |
- Dạng bột, màu kem sữa. - Bao: 20kg. |
Srisuk Trading and Services Co. Ltd. |
Thailand |
|
1680 |
Monocalcium Phosphate (MCP) |
382-10/05-NN |
Bổ sung khoáng Canxi và Photpho trong thức ăn chăn nuôi. |
- Dạng hạt nhỏ, màu xám nhạt. - Bao: 25kg. |
Timab Tunisia B.P – 6000 Gabes |
Tunisia |
|
1681 |
Menadione Sodium Bisulfite Feed Grade |
RT-1893-02/04-NN |
Cung cấp vitamin K3 cho gia súc, gia cầm |
- Hạt màu trắng hơi nâu. - Thùng carton: 25kg. - Bao: 500kg |
Oxyvit Kimya Sanayll Ve Ticaret A.S. |
Turkey |
|
1682 |
Zinc Oxide |
MT-482-3/02-KNKL |
Bổ sung khoáng trong TĂCN |
- Bao: 25kg. |
Meb Metal.. |
Turkey |
|
1683 |
Zinc Oxide |
MT-356-10/01-KNKL |
Cung cấp khoáng vi lượng trong TĂCN |
- Bao: 25kg |
Meb Metal. |
Turkey |
|
1684 |
Egg Powder Spray Dried |
DU-453-02/02-KNKL |
Cung cấp Protein trong TĂCN |
- Bao: 15kg. |
Despro Camino Ariel 5444 Montevideo. |
Uruguay |
|
1685 |
Egg Powder Spray Dried |
DU-453-02/02-KNKL |
Cung cấp Protein trong TĂCN |
- Bao: 15kg. |
Despro Camino Ariel 5444 Montevideo. |
Uruguay |
|
1686 |
UGF-2000
|
AM-1489-4/03-KNKL |
Bổ sung Vitamin, khoáng trong TĂCN. |
- Bao: 0,5kg; 1kg; 5kg; 10kg và 25kg |
American VeterinaryLaboratories Inc |
USA |
|
1687 |
Bio-Yucca 30 Spray Dry Powder |
086-11/04-NN |
Chất bổ sung trong thức ăn chăn nuôi nhằm giảm hàm lượng amonia từ chất thải vật nuôi. |
- Dạng bột, màu nâu nhạt - Gói: 100g và 1kg. - Bao: 5kg và 10kg. - Thùng: 22,5kg (50 lbs); 25kg và 90kg (200 lbs). |
Berghausen Corporation |
USA |
|
1688 |
22% Pig Starter |
KM-714-10/02-KNKL |
Thức ăn hỗn hợp cho heo con |
- Bao: 1kg; 5kg; 22,5kg và 25kg |
Kent Feeds INC. |
USA |
|
1689 |
Acid – More |
096-11/04-NN |
Chất bổ sung acid hữu cơ, khoáng, enzyme trong thức ăn chăn nuôi nhằm tăng năng suất vật nuôi. |
- Dạng bột, màu trắng ngà. - Bao: 25kg. - Thùng: 10kg, 20kg và 25kg. |
Piotech Company |
USA |
|
1690 |
Acid Pak 4 Way 2x Water Soluble |
AU-738-10/02-KNKL |
Bổ sung khoáng trong TĂCN |
- Bao, thùng carton: 1kg; 10kg; 20kg; 25kg; 50kg; 200kg và 1000kg |
Alltech Inc. |
USA |
|
1691 |
Acid-All |
301-6/05-NN |
Cải thiện vi khuẩn đường ruột cho gia súc nhỏ. |
- Dạng: bột, màu trắng. - Bao: 0,5kg, 1kg, 5kg, 25kg, 500kg và 1000kg. |
Alltech Inc. |
USA |
|
1692 |
Acidified Nutritional Pak (ANP) (9405 & 9406) |
093-11/04-NN |
Bổ sung nguồn vi sinh vật sống tự nhiên trong thức ăn của gia súc, gia cầm. |
- Dạng bột, màu trắng. - Bao: 1kg, 10kg, 20kg và 25kg. |
Pharmtech |
USA |
|
1693 |
Acidifier Copper Sulphate |
IN-23-2/01-KNKL |
Bổ sung Đồng (Cu), súc tác hệ enzyme trong trao đổi chất nhằm ngăn ngừa bệnh thiếu máu |
- Dạng kết tinh màu xanh. - Bao: 453,6g; 5kg, 10kg, 12kg, 20kg và 25kg. |
InternationalNutrition. |
USA |
|
1694 |
Acid-Way |
CU-1327-11/02-KNKL |
Bổ sung men tiêu hoá trong TĂCN |
- Bao: 25kg |
Cenzone |
USA |
|
1695 |
Actoxi-Bio |
AME-122-4/00-KNKL |
Ngăn ngừa độc tố nấm mốc Mycotoxins |
- Bột màu vàng nhạt. - Bao: 25kg. |
Ameco.Bios & Co. |
USA |
|
1696 |
Ade w.s.p |
PM-1302-11/02-KNKL |
Bổ sung Vitamin A,D,E trong TĂCN. |
- Bột màu trắng ngà. - Bao: 20kg và 25kg. - Xô: 10gói x 1kg/gói. |
Pharmtech |
USA |
|
1697 |
AFC Super Pig Flavor |
FF-143-5/00-KNKL |
Chất tạo mùi |
- Bao: 25kg và 50kg |
Feed Flavor Inc |
USA |
|
1698 |
Alkacel 20X |
AP-742-10/02-KNKL |
Bổ sung men tiêu hoá trong TĂCN |
- Bao: 20kg, 25kg, 200kg và 500kg. |
Agriaccess |
USA |
|
1699 |
Allplex B |
ALL-92-3/01-KNKL |
Bổ sung khoáng vi lượng |
- Dạng bột, màu nâu nhạt - Bao, Thùng: 25kg |
Alltech Inc |
USA |
|
1700 |
Allplex GF |
ALL-60-2/01-KNKL |
Cung cấp khoáng vi lượng cho lợn thịt |
- Dạng bột, màu nâu xẫm - Thùng carton, thùng sắt: 25kg |
Alltech Inc |
USA |
|
1701 |
Allplex LS |
ALL-62-2/01-KNKL |
Cung cấp khoáng vi lượng cho lợn mẹ đang cho con bú |
- Dạng bột, màu nâu nhạt - Thùng carton, thùng sắt: 25kg |
Alltech Inc |
USA |
|
1702 |
Allplex S |
ALL-61-2/01-KNKL |
Cung cấp khoáng vi lượng cho lợn chửa |
- Dạng bột, màu nâu nhạt - Thùng carton, thùng sắt: 25kg |
Alltech Inc |
USA |
|
1703 |
Allplex W |
ALL-59-2/01-KNKL |
Cung cấp khoáng vi lượng cho gia súc non |
- Dạng bột, màu nâu nhạt - Thùng carton, thùng sắt: 25kg |
Alltech Inc |
USA |
|
1704 |
Allzyme PS |
ALL-108-4/01-KNKL |
Bổ sung men tiêu hoá |
- Dạng bột, màu nâu nhạt - Bao, thùng carton, thùng sắt: 25kg. |
Alltech Inc |
USA |
|
1705 |
Allzyme SSF |
AU-731-10/02-KNKL |
Bổ sung men tiêu hoá trong TĂCN |
- Bao, thùng carton: 100g; 250g; 500g; 1kg; 10kg; 20kg; 25kg; 50kg; 200kg và 1000kg. - Gói:100g; 250g và 500g - Hộp:100g; 250g và 500g |
Alltech Inc. |
USA |
|
1706 |
Allzyme Vegpro 5x |
AU-733-10/02-KNKL |
Bổ sung men tiêu hoá trong TĂCN |
- Bao, thùng carton: 1kg, 10kg, 20kg, 25kg, 50kg, 200kg và 1000kg |
Alltech Inc. |
USA |
|
1707 |
Allzyme Vegpro Liquid |
ALL-93-3/01-KNKL |
Bổ sung men tiêu hoá |
- Dạng lỏng, màu nâu - Thùng: 19lít và 200lít |
Alltech Inc |
USA |
|
1708 |
A-max Yeast Culture TM |
VU-412-01/02-KNKL |
Cung cấp men tiêu hoá trong TĂCN |
- Bột, màu nâu. - Bao: 0,5kg; 1kg; 5kg; và 25kg |
Varied IndustriesCorporation |
USA |
|
1709 |
Ameco-Acids |
AME-118-4/00-KNKL |
Chất axít hoá bổ sung trong TĂCN. |
- Bột màu trắng xám. - Bao: 25kg. |
Ameco.Bios & Co. |
USA |
|
1710 |
Amonex |
BU-1794-12/03-NN |
Bổ sung chất chống mốc trong TĂCN |
- Bao: 20kg và 25kg |
Bentoli. Inc. |
USA |
|
1711 |
Amonex |
BU-1794-12/03-NN |
Bổ sung chất chống mốc trong TĂCN |
- Bao: 20kg và 25kg |
Bentoli., Inc |
USA |
|
1712 |
Ampi Lactose (Spray Dried Lactose Powder) |
AMPI-2-1/01-KNKL |
Bổ sung đường sữa (Đường lacto) |
- Dạng bột, màu trắng - Bao: 25kg |
AMPI |
USA |
|
1713 |
ANF Advantage 21 |
AM-1343-11/02-KNKL |
Thức ăn chó lớn |
- Bao 9,07kg; 18,18kg. - Gói: 0,1kg; 0,5kg; 1,5kg và 113,5g |
ANF Specialties |
USA |
|
1714 |
ANF Advantage 27 |
AM-1339-11/02-KNKL |
Thức ăn chó lớn |
- Bao: 7,5 và 15kg - Gói: 100g, 113,5g, 500g và 1500g |
ANF Specialties |
USA |
|
1715 |
ANF Advantage Puppy-Dog Food
|
AM-1564-7/03-KNKL |
thức ăn cho chó |
- Bao: 40 Ib (18,18kg); 20 Ib (9,07kg); 7,5kg - Gói: 100g; 113,4g; 500g; 1kg; 1,5kg; 3kg và 15kg |
ANF Specialties |
USA |
|
1716 |
ANF Performance |
AM-1340-11/02-KNKL |
Thức ăn chó lớn |
- Bao: 7,5 và 15kg - Gói: 100g; 113,5g; 500g và 1500g |
ANF Specialties |
USA |
|
1717 |
AnimateÒ |
IM-1567-7/03-KNKL |
Bổ sung khoáng, đạm, Lipit, xơ trong TĂCN. |
- Bao: 50Ib (22,67kg), 25kg và 50 kg |
Mosaic Feed Ingredients |
USA |
|
1718 |
Aqua Savor |
BU-467-02/02-KNKL |
Tạo mùi trong TĂCN |
- Bao: 1kg, 20kg, 25kg và 50kg. |
Bentoli. |
USA |
|
1719 |
Aqua Savor |
BU-467-02/02-KNKL |
Tạo mùi trong TĂCN |
- Bao: 1kg, 20kg, 25kg và 50kg. |
Bentoli. |
USA |
|
1720 |
Ascogen |
CU-1463-03/03-KNKL |
Tăng cường khả năng phòng chống bệnh tật cho vật nuôi |
- Bao: 25kg |
Chemoforma (U.S.A) |
USA |
|
1721 |
Availa Cu 100 |
ZM-1626-8/03-KNKL |
Bổ sung Đồng (Cu) và Ptotein trong TĂCN |
- Màu đen sậm - Bao: 20kg |
Zinpro Corporation |
USA |
|
1722 |
Availa Fe 60 |
ZM-1625-8/03-KNKL |
Bổ sung Sắt (Fe) và Ptotein trong TĂCN |
- Màu nâu - Bao: 20kg |
Zinpro Corporation |
USA |
|
1723 |
Availa Mn 100 |
ZM-1627-8/03-KNKL |
Bổ sung Mangan (Mn) và Ptotein trong TĂCN |
- Màu nâu đen - Bao: 20kg |
Zinpro Corporation |
USA |
|
1724 |
Availa Se 1000 |
ZM-1543-6/03-KNKL |
Bổ sung khoáng vi lượng trong TĂCN |
- Màu nâu - Bao: 25kg |
Zinpro Corporation |
USA |
|
1725 |
Availa Zn 100 |
ZM-1624-8/03-KNKL |
Bổ sung Kẽm (Zn) và Ptotein trong TĂCN |
- Màu nâu - Bao: 25kg |
Zinpro Corporation |
USA |
|
1726 |
AvailaÒ Fe 120 |
029-8/04-NN |
Bổ sung Sắt (Fe) hữu cơ trong thức ăn chăn nuôi. |
- Dạng bột, màu nâu. - Bao: 20kg và 25kg. |
Zinpro Corporation |
USA |
|
1727 |
AvailaÒ Zn 120 |
030-8/04-NN |
Bổ sung Kẽm (Zn) hữu cơ trong thức ăn chăn nuôi. |
- Dạng bột, màu nâu. - Bao: 20kg và 25kg. |
Zinpro Corporation |
USA |
|
1728 |
Availamin- Starter I, II, III |
ZM-1705-9/03-KNKL |
Bổ sung khoáng vi lượng trong TĂCN |
- Màu nâu đen - Bao: 20kg |
Zinpro Corporation |
USA |
|
1729 |
Avian Vet Pak |
IN-10-1/01-KNKL |
Bổ sung vitamin, chất khoáng |
- Bột màu vàng nhạt - Gói, xô: 1kg, 10kg và 25kg. |
InternationalNutrition. |
USA |
|
1730 |
Avi-Bac WS |
PM-1336-11/02-KNKL |
Bổ sung men và enzyme trong TĂCN |
- Dạng bột - Gói: 10g, 25g, 50g, 250g, - 500g và 1kg. - Bao: 10kg và 25kg. |
Probyn International Inc. |
USA |
|
1731 |
Azomiter |
PU-495-3/02-KNKL |
Chống ẩm và kết dính trong TĂCN |
- Bột màu hơi hồng. Bao 20kg. |
Peak Minerals Azomite. Inc |
USA |
|
1732 |
Beggin Strips (Bacon Flavor) |
NU-1730-10/03-NN |
Thức ăn cho chó con |
- Dạng miếng dải dài, màu nâu, đỏ nhạt. - Túi: 3 oz (85g) - Thùng: 12x3 oz |
Purina PetCare Company. |
USA |
|
1733 |
BIO – DPP 30 |
028-8/04-NN |
Bổ sung protein trong thức ăn chăn nuôi lợn con. |
- Dạng bột, màu vàng nhạt. - Bao: 25kg. |
Bio-Nutrition International Inc., |
USA |
|
1734 |
Bio- Actor |
AME-121-4/00-KNKL |
Tăng năng suất và sức khoẻ vật nuôi. |
- Bột màu vàng nhạt. - Bao: 25kg. |
Ameco.Bios & Co. |
USA |
|
1735 |
Bio Yucca 50 Liquid |
170-02/05-NN |
Chất bổ sung trong thức ăn chăn nuôi nhằm giảm hàm lượng amonia từ chất thải vật nuôi.
|
- Dạng dung dịch, màu nâu. - Chai: 100ml và 1lít. - Can: 5lít; 10lít; 18,9lít (5 gallon); 30lít và 50lít. - Phuy: 189lít (50 gallon) và 207,9lít (55 gallon). |
Berghausen Corporation. |
USA |
|
1736 |
Biobond |
CU-1321-11/02-KNKL |
Bổ sung men tiêu hoá trong TĂCN |
- Bao: 25kg |
Cenzone |
USA |
|
1737 |
Bio-Chrom |
AL-462-02/02-KNKL |
Bổ sung crom cho gia súc |
- Bao, thùng carton: 1kg, 10kg, 20kg, 25kg, 50kg, 200kg và 1000kg |
Alltech Inc. và các chi nhánh |
USA |
|
1738 |
Biofos (Monocalcium Phosphate For Feed) |
IA-239-7/00-KNKL |
Bổ sung khoáng Canxi (Ca), Photpho (P) trong TĂCN. |
- Bao: 22,67kg, 25kg, 30kg, 40kg, 50kg và hàng rời |
IMC.Agro Company. |
USA |
|
1739 |
Biofos (Mono-Dialcium Phosphate) |
MM-1702-9/03-KNKL |
Bổ sung khoáng vi lượng trong TĂCN. |
- Bao: 50kg |
IMC Agro. |
USA |
|
1740 |
Biofos R (Monocalcium Phosphate) |
AA-1793-12/03-NN |
Bổ sung Canxi và photphat trong TĂCN |
- Bao: 22,67kg; 25kg; 30kg; 40kg và 50kg |
Mosaic Feed Ingredients |
USA |
|
1741 |
Bioking |
*NP-2-8/00-KNKL |
Bổ sung men tiêu hoá trong TĂCN. |
- Dạng bột - Bao: 25kg |
Fermented Product |
USA |
|
1742 |
Bio-Mos |
AU-735-10/02-KNKL |
Bổ sung khoáng trong TĂCN |
- Bao, thùng carton: 1kg, 10kg, 20kg, 25kg, 50kg, 200kg và 1000kg |
Alltech Inc. |
USA |
|
1743 |
Bioplex Bovine Formula |
AU-736-10/02-KNKL |
Bổ sung khoáng trong TĂCN |
- Bao, thùng carton: 1 kg; 6kg; 10 kg; 20 kg; 25 kg; 50 kg; 200 kg và 1000kg - Viên: 5g. - Vỉ: 7 viên. - Hộp: 3 vỉ và 0,5kg. |
Alltech Inc. |
USA |
|
1744 |
Bioplex Broiler Formula |
AU-371-11/01-KNKL |
Bổ sung khoáng cho gà thịt |
- Bao: 25kg |
Alltech Inc. |
USA |
|
1745 |
Bioplex Cobalt |
AL-455-02/02-KNKL |
Bổ sung cobalt cho gia súc |
- Bao, thùng carton: 1kg, 10kg, 20kg, 25kg, 50kg, 200kg và 1000kg |
Alltech Inc. |
USA |
|
1746 |
Bioplex Copper |
AL-460-02/02-KNKL |
Bổ sung đồng cho gia súc |
- Bao, thùng carton: 1kg, 10kg, 20kg, 25kg, 50kg, 200kg và 1000kg |
Alltech Inc. |
USA |
|
1747 |
Bioplex Creep/Starter Formula |
AU-367-11/01-KNKL |
Bổ sung khoáng cho lợn con |
- Bao: 25kg |
Alltech Inc. |
USA |
|
1748 |
Bioplex Grower/Finisher Formula |
AU-368-11/01-KNKL |
Bổ sung khoáng cho lợn choai |
- Bao: 25kg |
Alltech Inc. |
USA |
|
1749 |
Bioplex Iron |
AL-459-02/02-KNKL |
Bổ sung sắt cho gia súc |
- Bao, thùng carton: 1kg, 10kg, 20kg, 25kg, 50kg, 200kg và 1000kg |
Alltech Inc. |
USA |
|
1750 |
Bioplex Layer Formula |
AU-372-11/01-KNKL |
Bổ sung khoáng cho gà đẻ |
- Bao; 25kg |
Alltech Inc. |
USA |
|
1751 |
Bioplex Maganese 10% |
AL-458-02/02-KNKL |
Bổ sung mangan cho gia súc |
- Bao, thùng carton: 1kg, 10kg, 20kg, 25kg, 50kg, 200kg và 1000kg |
Alltech Inc. |
USA |
|
1752 |
Bioplex Magnesium |
AL-461-02/02-KNKL |
Bổ sung magie cho gia súc |
- Bao, thùng carton: 1kg, 10kg, 20kg, 25kg, 50kg, 200kg và 1000kg |
Alltech Inc. |
USA |
|
1753 |
Bioplex Poultry Breeder Formula |
AU-370-11/01-KNKL |
Bổ sung khoáng cho gà giống |
- Bao: 25kg. |
Alltech Inc |
USA |
|
1754 |
Bioplex Sow Formula |
AU-369-11/01-KNKL |
Bổ sung khoáng cho lợn nái |
- Bao: 25kg. |
Alltech Inc. |
USA |
|
1755 |
Bioplex Zinc |
AL-457-02/02-KNKL |
Bổ sung kẽm cho gia súc |
- Bao, thùng carton: 1kg, 10kg, 20kg, 25kg, 50kg, 200kg và 1000kg |
Alltech Inc. |
USA |
|
1756 |
Biopowdermr |
AGR-127-5/01-KNKL |
Là chất chiết cây Yucca Schidigera có tác dụng điều chỉnh khí amoniac và các khí có hại khác, làm giảm mùi hôi chất thải vật nuôi |
- Dạng bột, màu nâu. - Bao:100g, 500g, 1kg, 25 kg, 50kg |
Agroindustrias El Alano S.A California Cp. |
USA |
|
1757 |
Bioprotect Plus |
ACG-178-6/00-KNKL |
Chất bổ sung các loại Vitamin |
- Lọ, bình |
ACG Product LTD. |
USA |
|
1758 |
BIO-PSN-30 |
AME-113-4/00-KNKL |
Thức ăn tập ăn cho lợn con. |
- Bột màu vàng nhạt. - Bao: 25kg. |
Ameco.Bios & Co. |
USA |
|
1759 |
BIO-PSN-35 |
AME-114-4/00-KNKL |
Nguyên liệu cao đạm, giầu axít amin bổ sung trong TĂCN. |
- Bột màu vàng nhạt. - Bao: 25kg. |
Ameco.Bios & Co. |
USA |
|
1760 |
BIO-PSN-50 |
AME-115-4/00-KNKL |
Bổ sung đạm trong TĂCN. |
- Bột màu vàng nhạt. - Bao: 25kg. |
Ameco.Bios & Co. |
USA |
|
1761 |
Bioture |
CU-1319-11/02-KNKL |
Bổ sung Protein trong TĂCN |
- Bao: 25kg. |
Cenzone |
USA |
|
1762 |
Bột Gluten Ngô (Corn Gluten Meal) |
HT-697-9/02-KNKL |
Bổ sung dinh dưỡng trong TĂCN. |
- Bao: 25kg và 50kg. - Bột rời. |
Minnesota Corn Processors. |
USA |
|
1763 |
Bột lông vũ thuỷ phân |
GU-1805-12/03-NN |
Bổ sung dinh dưỡng trong TĂCN. |
- Hàng rời |
Grinffin Industries Inc. |
USA |
|
1764 |
Bột lông vũ thủy phân |
GU-1805-12/03-NN |
Bổ sung dinh dưỡng trong TĂCN. |
- Hàng rời |
Griffin Industries. Inc. |
USA |
|
1765 |
Bột Phụ Phẩm Gia cầm (Poultry By Product Meal) |
GI-135-5/01-KNKL |
Thức ăn bổ sung Chất chống kết vón |
- Dạng bột , màu vàng nhạt đến vàng đậm - Hàng rời ( Hàng xá) |
Griffin Industries Inc. |
USA |
|
1766 |
Bột váng sữa (Nu-century Whey) |
CU-526-5/02-KNKL |
Bổ sung đường Lactose trong TĂCN. |
- Bao: 25kg |
Century Foods International. |
USA |
|
1767 |
Bột váng sữa (DRY WHEY EXTRA GRADE) |
FU-475-3/02-KNKL |
Bổ sung dinh dưỡng trong TĂCN |
- Bao: 25kg. |
Westfarm Foods. INC. |
USA |
|
1768 |
Bột váng sữa (Whey Powder Permeate ) |
AD-216-7/00-KNKL |
Bổ sung đường lacto và các chất dinh dưỡng |
- Bao: 25kg( 50Lb) |
Alto Dairy Cooperative. |
USA |
|
1769 |
BZTR Aquaculture |
UT-4-1/01-KNKL |
Hỗn hợp vi sinh đơn bào làm thức ăn bổ sung |
- Bột, màu trắng sữa. - Gói thiếc: 8 Ounce - Thùng nhựa: 20Pound |
United.Tech Inc. |
USA |
|
1770 |
BZTR Extra-Wet |
UT-5-1/01-KNKL |
Hỗn hợp vi sinh đơn bào làm thức ăn bổ sung |
- Bột, màu trắng sữa. - Hộp nhựa: 1 Pound - Thùng nhựa: 20Pound |
United.Tech Inc. |
USA |
|
1771 |
BZTR OBT (OBTTM Oil Degradation Treatment) |
UT-6-1/01-KNKL |
Hỗn hợp vi sinh đơn bào và men tiêu hoá làm thức ăn bổ sung |
- Bột, màu trắng sữa. - Hộp nhựa: 1 Pound - Thùng nhựa: 20Pound |
United.Tech Inc. |
USA |
|
1772 |
BZTR waste digester |
UT-3-1/01-KNKL |
Hỗn hợp vi sinh đơn bào làm thức ăn bổ sung |
- Bột, màu trắng sữa. - Gói thiếc: 8 Ounce - Thùng nhựa: 20Pound |
United.Tech Inc. |
USA |
|
1773 |
Calcium Propionate Feed Grade |
DA-162-5/00-KNKL |
Chất bảo quản, chống mốc |
- Bao: 25kg |
Ducoa |
USA |
|
1774 |
Cenmos |
CU-1326-11/02-KNKL |
Bổ sung Dluxit trong TĂCN |
- Bao: 25kg |
Cenzone |
USA |
|
1775 |
Cenplex Cu |
CU-1323-11/02-KNKL |
Bổ sung đồng trong TĂCN |
- Bao: 25kg |
Cenzone |
USA |
|
1776 |
Cenplex Iron |
CU-1324-11/02-KNKL |
Bổ sung sắt trong TĂCN |
- Bao: 25kg |
Cenzone |
USA |
|
1777 |
Cenplex Mn |
CU-1325-11/02-KNKL |
Bổ sung Mn trong TĂCN |
- Bao: 25kg |
Cenzone |
USA |
|
1778 |
Cenplex Zn |
CU-1322-11/02-KNKL |
Bổ sung Zn và Protein trong TĂCN |
- Bao: 25kg |
Cenzone |
USA |
|
1779 |
Cenzyme |
CU-1316-11/02-KNKL |
Bổ sung men tiêu hoá trong TĂCN |
- Bao: 25kg |
Cenzone |
USA |
|
1780 |
Chất Kết Dinh Pegabind |
BU-316-9/01-KNKL |
Chất kết dính trong TĂCN |
- Bột màu trắng. Bao 25 kg |
Bentoli Agriculture Products. |
USA |
|
1781 |
Chromax TM 0,04% |
GU-409-01/02-KNKL |
Bỏ sung Crôm trong TĂCN |
- Bột, màu đỏ nhạt - Bao: 25kg |
Great River Foundation |
USA |
|
1782 |
Chromium Chelate |
AP-743-10/02-KNKL |
Bổ sung axit amin trong TĂCN |
- Bao: 20kg, 25kg, 200kg và 500kg. |
Agriaccess |
USA |
|
1783 |
Chromium Yeast |
CU-1315-11/02-KNKL |
Bổ sung men tiêu hoá trong TĂCN |
- Bao: 25kg |
Cenzone |
USA |
|
1784 |
Citrex Liquid |
SA-1783-12/03-NN |
Bổ sung acid hữu cơ trong TĂCN |
- Dạng lỏng, màu sắt đỏ. - Thùng:1kg và 60kg |
Citrex Inc . |
USA |
|
1785 |
Citrex Powder 100% |
024-8/04-NN |
Bổ sung hợp chất hữu cơ trong thức ăn chăn nuôi. |
- Dạng bột, màu xám. - Bao: 25kg. |
Citrex Inc., |
USA |
|
1786 |
Citric Acid |
IN-24-2/01-KNKL |
Chất kháng khuẩn, có tác dụng cải thiện việc sử dụng khoáng vi lượng và vitamin |
- Bột màu trắng. - Bao, gói, xô: 453,6g và 10kg. |
InternationalNutrition. |
USA |
|
1787 |
Cỏ khô (Thức ăn cho bò sữa) |
AM-1337-11/02-KNKL |
Bổ sung dinh dưỡng cho bò sữa |
- Đóng trong côngtenơ |
Anderson Hay And Grain Co. Inc |
USA |
|
1788 |
Cỏ khô dạng viên (Alfalfa pellets) |
US-1719-10/03-NN |
Nguyên liệu TĂCN |
- Dạng viên - Bao: 25kg, 40kg và 50 kg, hàng xá |
Wilbur.Ellis Company. |
USA |
|
1789 |
Commstart TM 15-25 |
KM-713-10/02-KNKL |
Thức ăn hỗn hợp cho heo con |
- Bao: 1kg; 5kg; 22,5kg và 25kg |
Kent Feeds INC. |
USA |
|
1790 |
Condition ADE TM |
OA-284-8/01-KNKL |
Làm mất các dụng của độc tố nấm mốc trong TĂCN |
- Dang bột màu xám tro - Bao: 100g, 500g, 1kg, 25kg và 50kg |
OIL.DRI Corporation Of America |
USA |
|
1791 |
Corn Gluten Meal |
192-3/05-NN |
Bột Gluten ngô bổ sung Protein trong thức ăn chăn nuôi. |
- Dạng bột, màu vàng. - Hàng rời. |
Archer Daniels Midland Company (ADM). |
USA |
|
1792 |
Corn Gluten Meal (Gluten ngô) |
MU-530-5/02-KNKL |
Bổ sung protein trong TĂCN |
- Bột rời đóng contener |
Minnesota Corn Processors |
USA |
|
1793 |
Cozyme 10X |
AME-117-4/00-KNKL |
Bổ sung men tiêu hoá trong TĂCN. |
- Bột màu vàng nhạt. - Bao: 25kg. |
Ameco.Bios & Co. |
USA |
|
1794 |
CPI Deproteinized Whey Powder |
036-8/04-NN |
Bổ sung đạm và Lactose trong thức ăn chăn nuôi. |
- Dạng bột màu trắng sữa. - Bao: 25kg. |
Cheese & Protein International LLC |
USA |
|
1795 |
Dairylac 80 |
IU-261-8/01-KNKL |
Cung cấp năng lượng và các dinh dưỡng khác |
- Bao: 1kg, 5kg, 10kg và 25kg |
International Ingredient Corporation. |
USA |
|
1796 |
De-Odorase |
ALL-67-2/01-KNKL |
Là chất chiết từ cây Yucca Schidigera, dùng bổ sung vào TĂCNnhằm hạn chế mùi khó chịu của phân vật nuôi |
- Bao, thùng carton: 100g; 250g; 500g; 1kg; 10kg; 20kg; 25kg; 50kg; 200kg và 1000kg. - Gói:100g; 250g và 500g - Hộp:100g; 250g và 500g |
Alltech Inc |
USA |
|
1797 |
Deproteinzed Whey Powder |
OU-488-3/02-KNKL |
Bổ sung dinh dưỡng trong TĂCN |
- Bao: 22,7kg. |
Land Olakes. INC. |
USA |
|
1798 |
Desert Gold Dry |
*NP-3-8/00-KNKL |
Nâng cao năng suất vật nuôi, hạn chế mùi của chất thải vật nuôi. |
- Dạng bột - Bao: 25kg |
Fermented Product |
USA |
|
1799 |
Desert Gold Liquid |
*NP-4-8/00-KNKL |
Nâng cao năng suất vật nuôi, hạn chê mùi của chất thải vật nuôi. |
- Dạng lỏng - Thùng: 200Lít |
Fermented Product |
USA |
|
1800 |
DFS-42 |
AME-116-4/00-KNKL |
Bổ sung đạm của cá trong TĂCN. |
- Bột màu vàng nhạt. - Bao: 25kg. |
Ameco.Bios & Co. |
USA |
|
1801 |
Diamond V "XP"TM Yeast Culture |
DV-187-7/00-KNKL |
Nâng cao hiệu quả sử dụng TĂCN |
- Dạng bao: 1kg, 5kg, 10kg và 25kg |
Diamond Mills Co. Ltd. |
USA |
|
1802 |
Dinaferm |
DN-112-4/01-KNKL |
Bổ sung men và vitamin B trong TĂCN. |
- Dạng bột - Bao: 1kg; 5 kg; 20kg; 25kg; 50kg và1000kg. |
DiversifiedNutri.AgriTechnologies INC.(Dnatec). |
USA |
|
1803 |
Dinase 10 Liquid |
DN-116-4/01-KNKL
|
Giảm khí amoniac và các khí độc khác |
- Dạng lỏng , màu nâu xẩm - Thùng: 1kg; 5 kg; 20kg; 25kg; 50kg; 200kg và 1000kg. |
DiversifiedNutri.AgriTechnologies INC.(Dnatec). |
USA |
|
1804 |
Dinase 1000 IR Dry |
DN-115-4/01-KNKL
|
Giảm khí amoniac, giảm mùi hôi của chất thải vật nuôi |
- Dạng bột , màu hổ phách nâu - Bao: 1kg; 5 kg; 20kg; 25kg; 50kg và 1000kg. |
DiversifiedNutri.AgriTechnologies INC.(Dnatec). |
USA |
|
1805 |
Dinase 30 FA |
DN-114-4/01-KNKL
|
Giảm khí amoniac, giảm mùi hôi của chất thải vật nuôi |
- Dạng bột , màu hổ phách nâu - Bao: 1kg; 5 kg; 20kg; 25kg; 50kg và 1000kg. |
DiversifiedNutri.AgriTechnologies INC.(Dnatec). |
USA |
|
1806 |
Distillers Dried Grains (DDGS)
|
002-7/04-NN |
Bã ngô dùng làm nguyên liệu thức ăn chăn nuôi. |
- Màu vàng. - Hàng rời. |
Archer Daniels Midland Co. |
USA |
|
1807 |
DK Sarsaponin 30 |
DU-187-6/01-KNKL |
Tăng hiệu quả sử dụng thức ăn, khử mùi hôi |
- Thùng: 25kg |
Desert King International |
USA |
|
1808 |
DK Sarsaponin 30 |
NB-96-3/01-KNKL |
Chất chiết thực vật dùng cải thiện hệ vi sinh trong đường tiêu hoá |
- Dạng bột, màu nâu nhạt - Bao: 100g, 500g, 1kg, 25kg và 50kg |
Nature S Best Ingredients Inc. |
USA |
|
1809 |
DMX-7 Mold Inhibitor |
DEL-110-4/01-KNKL |
Bổ sung chất chống mốc trong thức ăn chăn nuôi. |
- Dạng lỏng, không màu hoặc màu hổ phách nhạt. - Thùng phi: 227,3kg (500 pound). - Bồn: 1.135kg (2500 pound) |
Delst Inc., |
USA |
|
1810 |
Dried Porcine Solubles 30 (DPS 30) |
*NP-1-8/00-KNKL |
Bổ sung protein, axít amin |
- Dạng bột - Bao: 25kg |
Nutra Flo |
USA |
|
1811 |
Dried Porcine Solubles 40 (DPS 40) |
NP-140-6/01-KNKL |
Bổ sung đạm và acid amin trong TĂCN. |
- Bao: 500g, 200g, 1kg và 25kg |
Nutra. Flo Protein Products. |
USA |
|
1812 |
Dried Porcine Solubles 50 RD (DPS 50 RD) |
CD-141-6/01-KNKL |
Bổ sung đạm và acid amin trong TĂCN. |
- Bao: 500g, 200g, 1kg và 25kg |
Nutra. Flo Protein Products. |
USA |
|
1813 |
Dry Butter Scotch- Ade 02080 |
FF-289-9/00-KNKL |
Chất tạo hương : Tạo mùi kem |
- Bột màu nâu nhạt - Bao: 25kg |
Feed Flavor Inc. |
USA |
|
1814 |
Dry Fish Krave |
FF-142-5/00-KNKL |
Chất tạo mùi cá |
- Bao: 25kg và 50kg |
Feed Flavor Inc |
USA |
|
1815 |
Dry Pig Krave 16091 |
FF-290-9/00-KNKL |
Chất tạo hương : Tạo mùi sữa |
- Bột màu nâu nhạt - Bao: 25kg |
Feed Flavor Inc. |
USA |
|
1816 |
Dry Rum Butter Maple- 18004 |
FF-293-9/00-KNKL |
Chất tạo hương : Tạo mùi bơ |
- Bột màu nâu nhạt - Bao: 25kg |
Feed Flavor Inc. |
USA |
|
1817 |
Dry Strawberry Ade- 18010 |
FF-292-9/00-KNKL |
Chất tạo hương : Tạo mùi dâu |
- Bột màu trắng ngà - Bao: 25kg |
Feed Flavor Inc. |
USA |
|
1818 |
Dry Sweet Milk Replace- 13044 |
FF-291-9/00-KNKL |
Chất tạo hương : Tạo mùi sữa |
- Bột màu trắng ngà - Bao: 25kg |
Feed Flavor Inc. |
USA |
|
1819 |
Dyna- K ® |
IM-1565-7/03-KNKL |
Bổ sung Kali (K) và Clo (Cl) trong TĂCN. |
- Bao: 50Ib (22,67kg), 25kg và 50kg |
Mosaic Feed Ingredients |
USA |
|
1820 |
Dynamate ® |
IM-1566-7/03-KNKL |
Bổ sung L; S; Mg trong TĂCN. |
- Bao: 50Ib (22,67kg), 25kg và 50kg |
Mosaic Feed Ingredients |
USA |
|
1821 |
Ecoferm-Mix |
AME-120-4/00-KNKL |
Bổ sung khoáng vi lượng và men tiêu hoá trong TĂCN. |
- Bột màu vàng nhạt. - Bao: 25kg. |
Ameco.Bios & Co. |
USA |
|
1822 |
Ecorgen |
AME-119-4/00-KNKL |
Tăng khả năng miễn dịch, tăng năng suất vật nuôi. |
- Bột màu vàng nhạt. - Bao: 25kg. |
Ameco.Bios & Co. |
USA |
|
1823 |
Edible Coarse Lactose |
GL-236-7/00-KNKL |
Cung cấp đường Lacto |
- Bột màu trắng - Bao: 25kg |
Glanbia |
USA |
|
1824 |
Edible Lactose |
BM-1414-01/03-KNKL |
Bổ sung đường, sữa trong TĂCN |
- Bao: 25 kg hoặc 50lbs |
Blue Milk Brand Protien Inc |
USA |
|
1825 |
Edible Lactose |
LM-1595-7/03-KNKL |
Bổ sung đường Lactose trong TĂCN |
- Bao: 25 kg hoặc 50lbs |
Lynn protein. Inc |
USA |
|
1826 |
Edible Lactose # 1000A |
FD-263-8/00-KNKL |
Cung cấp chất dinh dưỡng, làm cho thức ăn thơm, ngọt |
- Dạng tinh thể, màu trắng, màu kem phớt. - Bao: 25kg (50Lb) |
First District Association. |
USA |
|
1827 |
Edible Lactose # 2000A |
FD-264-8/00-KNKL |
Cung cấp chất dinh dưỡng, làm cho thức ăn thơm, ngọt |
- Dạng tinh thể, màu trắng, màu kem phớt. - Bao: 25kg (50Lb) |
First DistrictAssociation. |
USA |
|
1828 |
Edible Lactose # 400A |
FD-262-8/00-KNKL |
Cung cấp chất dinh dưỡng, làm cho thức ăn thơm, ngọt |
- Dạng tinh thể, màu trắng, màu kem phớt. - Bao: 25kg (50Lb) |
First DistrictAssociation. |
USA |
|
1829 |
Edible Lactose (Hilmar 5000 Natural Lactose) |
01-NC02/05-NN |
Bổ sung đường Lactose trong thức ăn chăn nuôi. |
- Dạng: bột, màu trắng đến vàng nhạt. - Bao: 25kg |
Hilmar Cheese Company |
USA |
|
1830 |
Edible Lactose (Hilmar 5020 Fine Grind Lactose) |
02-NC02/05-NN |
Bổ sung đường Lactose trong thức ăn chăn nuôi. |
- Dạng: bột, màu trắng đến vàng nhạt. - Bao: 25kg |
Hilmar Cheese Company |
USA |
|
1831 |
Edible Lactose (Hilmar 5030 Extra Fine Grind Lactose) |
03-NC02/05-NN |
Bổ sung đường Lactose trong thức ăn chăn nuôi. |
- Dạng: bột, màu trắng đến vàng nhạt. - Bao: 25kg |
Hilmar Cheese Company |
USA |
|
1832 |
Eggshell 49 2x |
AU-737-10/02-KNKL |
Bổ sung khoáng trong TĂCN |
- Bao, thùng carton: 1kg, 10kg, 20kg, 25kg, 50kg, 200kg và 1000kg |
Alltech Inc. và các chi nhánh |
USA |
|
1833 |
Electrolyte Soluble |
PM-1304-11/02-KNKL |
Bổ sung chất điện giải trong TĂCN. |
- Bột màu hồng nhạt. - Bao: 20kg và 25kg. - Xô: 10gói x 1kg/gói. |
Pharmtech |
USA |
|
1834 |
Enhance 97 |
CU-315-9/01-KNKL |
Bổ sung Protein trong TĂCN |
- Bột màu trắng - Bao: 25kg |
Central Soya Co.Inc. |
USA |
|
1835 |
Enzite |
412-11/05-NN |
Bổ sung các enzyme tiêu hóa trong thức ăn chăn nuôi gia súc, gia cầm. |
- Dạng bột, màu đen - Bao, xô, thùng: 100g, 500g, 1kg, 5kg, 10kg, 25kg và 50kg. |
International Nutrition |
USA |
|
1836 |
EZF – 300 PW |
055-10/04-NN |
Chất bổ sung trong thức ăn chăn nuôi nhằm giảm hàm lượng amonia trong chất thải vật nuôi. |
- Dạng bột, màu nâu nhạt. - Gói: 100g, 500g và 1kg. - Bao: 5kg, 10kg, 20kg và 25kg. - Thùng: 5kg, 10kg, 20kg và 25kg. |
Ameco – Bios & Co., |
USA |
|
1837 |
Family Pig Balance Plus |
IN-14-1/01-KNKL |
Bổ sung vitamin, chất khoáng, a xít amin |
- Bột màu vàng nâu - Gói, xô: 1kg, 10kg, 25kg |
InternationalNutrition. |
USA |
|
1838 |
Fat Pak 50 |
MU-545-5/02-KNKL |
Bổ sung chất béo trong TĂCN. |
- Bột màu trắng sữa. - Bao: 20kg. |
Milk Specialties Company |
USA |
|
1839 |
Fatpak 100 |
*MS-78-3/01-KNKL |
Bổ sung chất béo |
- Màu trắng - Hộp: 25kg, 50kg |
Milk Specialties Co. |
USA |
|
1840 |
Feed Grade Fluid Lecithin ( F1-100 -7999) |
CS-302-10/00-KNKL |
Cung cấp phospholipid, axít béo, có tác dụng nhũ tương hoá. |
- Dung dịch, màu nâu, vàng - Thùng: 450kg và 1000kg |
Central Soya Company Inc. |
USA |
|
1841 |
FERM – A - ZIN |
413-11/05-NN |
Bổ sung Kẽm (Zn), vitamin C và các axit amin thiết yếu trong thức ăn chăn nuôi gia súc, gia cầm. |
- Dạng hạt, màu nâu - Bao, xô, thùng: 100g, 250g, 500g, 1kg, 5kg, 10kg và 25kg. |
International Nutrition |
USA |
|
1842 |
Fermenture |
097-11/04-NN |
Chất bổ sung men tiêu hoá trong thức ăn chăn nuôi. |
- Dạng bột, màu nâu. - Bao: 25kg. |
Piotech Company |
USA |
|
1843 |
Fish Fac |
IN-12-1/01-KNKL |
Chất thay thế bột cá |
- Bột màu nâu đậm - Gói, xô: 1kg, 10kg và 25kg |
InternationalNutrition. |
USA |
|
1844 |
Fish Ferm 42* |
NB-209-7/00-KNKL |
Bổ sung đạm, vitamin, canxi, axít amin. |
- Bột không nhuyễn, màu vàng nâu sẫm. - Bao: 25kg. |
Stuhr Enterprises, Inc |
USA |
|
1845 |
Fresh Aire Premix |
422-11/05-NN |
Chất bổ sung trong thức ăn chăn nuôi nhằm giảm ô nhiễm của chất thải vật nuôi. |
- Dạng hạt, màu trắng xám - Bao, xô, thùng: 100g, 500g, 1kg, 5kg, 10kg và 25kg. |
International Nutrition |
USA |
|
1846 |
Gl X-Tra TM |
KM-716-10/02-KNKL |
Bổ sung khoáng và Vitamin cho heo |
- Bao: 1kg; 5kg; 22,5kg và 25kg |
Kent Feeds INC. |
USA |
|
1847 |
Gluten Aide TM |
KM-711-10/02-KNKL |
Bổ sung khoáng, Vitamin cho bò thịt |
- Bao: 1kg; 5kg; 22,5kg và 25kg |
Kent Feeds INC. |
USA |
|
1848 |
Gluten ngô (Corn Gluten Meal 60%) |
MU-1403-01/03-KNKL |
Bổ sung Protein trong TĂCN. |
- Hàng rời đóng trong conteinner |
Minnesota Corn Processors. |
USA |
|
1849 |
Gluten ngô (US Corn Gluten Meal) |
HS-273-8/00-KNKL |
Bổ sung protein trong TĂCN. |
- Bao: 25kg và 50kg |
Mill Bros International INC. |
USA |
|
1850 |
GP Hydraid |
IN-27-2/01-KNKL |
Chất cân bằng điện giải, điều hoà thân nhiệt |
- Bột trắng. - Bao, gói, xô: 453,6g và 10kg. |
InternationalNutrition. |
USA |
|
1851 |
Granular Whey |
IU-260-8/01-KNKL |
Cung cấp năng lượng và các dinh dưỡng khác |
- Dạng bao: 1kg, 5kg, 10kg và 25kg |
International Ingredient Corporation. |
USA |
|
1852 |
H/M F Inoculant |
327-7/05-NN |
Chất bổ sung vi khuẩn tạo axit lactic dùng để ủ thức ăn gia súc. |
- Dạng: bột, màu vàng nhạt. - Bao gói: 2,5 Lbs.(1135g)/ túi, hũ, hộp. |
Medipharm |
USA |
|
1853 |
Hi Life 74 (208020) |
089-11/04-NN |
Bổ sung các chất dinh dưỡng trong thức ăn của heo thịt. |
- Dạng bột, màu vàng xám. - Bao: 25kg. |
Pharmtech |
USA |
|
1854 |
Hy.Dđ Beadlet 1.25% |
RM-615-8/02-KNKL |
Cung cấp Vitamin D trong TĂCN. |
- Dạng hạt, màu trắng. - Drum: 25 kg |
DSM Nutritional Products Inc., |
USA |
|
1855 |
INTER -FEED PREMIX |
420-11/05-NN |
Bổ sung premix vitamin trong thức ăn chăn nuôi gia súc, gia cầm. |
- Dạng bột, màu vàng nghệ - Bao, xô, thùng: 100g, 500g, 1kg, 5kg, 10kg và 25kg. |
International Nutrition |
USA |
|
1856 |
ISL TM |
KM-717-10/02-KNKL |
Thức ăn đậm đặc cho heo nái |
- Bao: 1kg; 5kg; 22,5kg và 25kg |
Kent Feeds INC. |
USA |
|
1857 |
Jumbo Bical |
IN-9-1/01-KNKL |
Bổ sung vitamin, chất khoáng |
- Bột màu xám - Gói, xô: 500g, 1kg, 10kg và 25kg. - Lon: 500g. |
InternationalNutrition. |
USA |
|
1858 |
Kem Trace TM Copper 1.000 |
KM-663-8/02-KNKL |
Bổ sung Đồng (Cu) trong TĂCN |
- Bao: 1kg, 2kg, 5kg, 10kg, 20kg và 25kg. |
Kemin industries Inc. |
USA |
|
1859 |
Ks swine Premix |
KM-715-10/02-KNKL |
Bổ sung khoáng và Vitamin cho heo |
- Bao: 1kg; 5kg; 22,5kg; 25kg |
Kent Feeds INC. |
USA |
|
1860 |
Kulactic |
FU-298-8/01-KNKL |
Tăng cường trao đổi chất, giúp kích thích tăng trọng |
- Bột màu vàng nhạt - Bao: 0,5kg, 1 kg, 5kg, 10kg và 25kg |
Varied Industries Corporation, (Theo đơn đặt hàng của Công ty American Veterinary Laboratories Inc., USA). |
USA |
|
1861 |
Kulactic |
FM-1488-4/03-KNKL |
Bổ sung Vitamin, khoáng trong TĂCN. |
- Bao: 0,5kg; 1kg; 5kg;10kg và 25kg |
Fermented ProductsBang Iowa |
USA |
|
1862 |
Kulactic Plus |
FP-301-10/00-KNKL |
Bổ sung men tiêu hoá trong TĂCN. |
- Bột màu vàng đậm - Bao: 500g, 1kg, 5kg, 10kg và 25kg |
Varied Industries Corporation, (Theo đơn đặt hàng của Công ty American Veterinary Laboratories Inc., USA). |
USA |
|
1863 |
Lacto-Sacc |
AU-734-10/02-KNKL |
Bổ sung men tiêu hoá trong TĂCN |
- Bao, thùng carton: 100g; 250g; 500g; 1kg; 10kg; 20kg; 25kg; 50kg; 200kg và 1000kg. - Gói:100g; 250g và 500g - Hộp:100g; 250g và 500g |
Alltech Inc. |
USA |
|
1864 |
Lactose |
UD-219-7/00-KNCKL |
Bổ sung đường sữa (Đường Lacto) |
- Bao: 25kg |
United Dairymen of Arizona. |
USA |
|
1865 |
Lactose |
IM-1463-03/03-KNKL |
Bổ sung đường trong TĂCN |
- Bao: 20kg, 25kg, 40kg và 50kg |
International Ingrecdient Corporation |
USA |
|
1866 |
Lactose |
052-9/04-NN |
Cung cấp Lactose trong thức ăn chăn nuôi. |
- Dạng hạt, màu trắng, vàng kem hoặc màu vàng. - Bao: 20kg và 25kg. |
Bio-Nutrition International Inc., |
USA |
|
1867 |
Lactose |
180-3/05-NN |
Bổ sung đường Lactose trong thức ăn chăn nuôi. |
- Dạng bột, màu trắng ngà. - Bao: 22,68kg (50 lbs) và 25kg. |
Trega Foods Inc., |
USA |
|
1868 |
Lactose |
227-4/05-NN |
Đường sữa nhằm bổ sung đường trong thức ăn chăn nuôi. |
- Dạng: bột, màu trắng ngà. - Bao: 25kg. |
Davisco Foods International, Inc., |
USA |
|
1869 |
Lactose |
399-11/05-NN |
Bổ sung Lactose trong thức ăn chăn nuôi. |
- Dạng bột, màu trắng. - Bao: 25kg. |
Leprino Foods, |
USA |
|
1870 |
Lactose 100 mesh |
MM-725-10/02-KNKL |
Bổ sung đường Lactose trong TĂCN |
- Bao: 25kg |
Muscoda protein |
USA |
|
1871 |
Lacture |
CU-1314-11/02-KNKL |
Bổ sung men tiêu hoá trong TĂCN |
- Bao: 25kg |
Cenzone |
USA |
|
1872 |
Laczyme |
410-11/05-NN |
Bổ sung các enzyme tiêu hóa trong thức ăn chăn nuôi gia súc, gia cầm. |
- Dạng mảnh, màu vàng nâu - Bao, xô, thùng: 100g, 500g, 1kg, 5kg, 10kg và 25kg.
|
International Nutrition |
USA |
|
1873 |
Laczyme H2O |
411-11/05-NN |
Bổ sung các enzyme tiêu hóa trong thức ăn chăn nuôi gia súc, gia cầm. |
- Dạng bột, màu trắng - Bao, xô, thùng: 100g, 500g, 1kg, 5kg, 10kg và 25kg. |
International Nutrition |
USA |
|
1874 |
Large Breed Puppy 28 |
AM-1338-11/02-KNKL |
Thức ăn chó con |
- Bao: 7,5 và 15kg - Gói: 100g, 113,5g, 500g và 1500g |
ANF Specialties |
USA |
|
1875 |
Layer and Grower Premix |
PM-1307-11/02-KNKL |
Premix cho gà hậu bị, gà đẻ. |
- Bột màu nâu đen. - Bao: 20kg và 25kg. - Xô: 8 x 2,5kg/gói. |
Pharmtech |
USA |
|
1876 |
Lecisoy N-2 (Soybean Lecithin) |
RM-1576-7/03-KNKL |
Bổ sung Lecithin và Phospholipid trong TĂCN. |
- Thùng: 200kg và 220kg |
RiceLand Foods. Inc. |
USA |
|
1877 |
Lecithin (Emulbesto Tm 100a) |
LU-327-9/01-KNKL |
Nhũ hoá mỡ |
- Lỏng sệt, màu vàng nâu. - Thùng: 200kg |
Lucas Meyer. Inc (Division of Degussa Texturant Systems). |
USA |
|
1878 |
Lecithin (Thermolec TM 200 Lecithin) |
AM-1529-6/03-KNKL |
Cung cấp Photpho lipit trong TĂCN |
- Phi: 204,12kg (450lbs) |
Archer Daniels Midland (ADM). |
USA |
|
1879 |
Lecithin Stablec Ub |
AM-1413-01/03-KNKL |
Cung cấp photpho trong TĂCN |
- Phi: 204,12 kg - Thùng: 1290 kg. |
Archer Daniels Midland (ADM. |
USA |
|
1880 |
Lecithin Yelkinol Ac |
BI-1596-7/03-KNKL |
Bổ sung phosphor lipid trong TĂCN |
- Hộp: 20kg (44lb) - Thùng: 50kg |
Archer Daniels Midland (ADM). |
USA |
|
1881 |
Leprino Le-Pro Lactose |
LF-320-11/00-KNKL |
Bổ sung đường sữa (Đường Lacto) |
- Bột màu trắng ngà - Bao: 25kg |
Leprino FoodUSA |
USA |
|
1882 |
Lignobond 2x-Us |
LT- 37-1/00-KNKL |
Chất kết dính dùng trong thức ăn viên |
- Bao: 25kg |
Lignotech. |
USA |
|
1883 |
Mananase Premix |
AP-741-10/02-KNKL |
Bổ sung men tiêu hoá trong TĂCN |
- Bao: 20kg, 25kg, 200kg và 500kg. |
Agriaccess |
USA |
|
1884 |
MaX Emul TM 110 |
CU-411-01/02-KNKL |
Cung cấp Lecithin trong TĂCN |
- Dung dịch mầu hổ phách. - Bao: 25kg |
Central Soya Co. Inc. |
USA |
|
1885 |
Menhaden Condensed Fish Soluble |
TN-26-11/99-KNKL |
Bổ sung axít amin, khoáng chất, vitamin trong TĂCN. |
- Chai, hộp, lọ: 1lít, 5lít, 10lít và 200lít |
Omega ProteinInc. Hammond |
USA |
|
1886 |
Menhaden Fish Oil |
TN-25-11/99-KNKL |
Bổ sung năng lượng trong TĂCN. |
- Chai, hộp, lọ: 1lít và 200lít |
Omega ProteinInc. Hammond |
USA |
|
1887 |
Methionine Hydroxy Analgue |
NM-1451-02/03-KNKL |
Cung cấp axit amin trong TĂCN |
- Thùng: 250kg |
Novus international |
USA |
|
1888 |
Micro Aid A |
US-237-6/01-KNKL |
Chất bổ sung trong TĂCN nhằm hạn chế mùi hôi chất thải vật nuôi |
- Dạng bột. - Bao: 1kg; 10kg và 25kg. |
Distibutors Processing INC |
USA |
|
1889 |
Micro Aid Feed Grade Concentrate |
US-236-6/01-KNKL |
Chất bổ sung trong TĂCN nhằm hạn chế mùi hôi chất thải vật nuôi |
- Dạng bột. - Bao: 1kg; 10kg và 25kg. |
Distibutors Processing INC |
USA |
|
1890 |
Micro Aid Liquid |
US-238-6/01- KNKL |
Chất bổ sung trong TĂCN nhằm hạn chế mùi hôi chất thải vật nuôi |
- Dạng nước. - Can: 1lít; 10lít và 200lít. |
Distibutors Processing INC |
USA |
|
1891 |
Micro Complete |
PM-1335-11/02-KNKL |
Bổ sung men và enzyme trong TĂCN |
- Dạng bột - Gói: 10g, 25g, 50g, 250g, 500g và 1kg. - Bao: 10kg và 25kg. |
Probyn International Inc. |
USA |
|
1892 |
Micro Ferm |
PM-1306-11/02-KNKL |
Bổ sung men tiêu hoá trong TĂCN. |
- Bột màu vàng nâu. - Bao: 20kg và 25kg. - Xô: 10gói x 1kg/gói. |
Pharmtech |
USA |
|
1893 |
Micro Plex 3% |
ZM-1703-9/03-KNKL |
Bổ sung khoáng Crom (Cr) trong TĂCN |
- Bao: 20kg |
Zinpro Corporation |
USA |
|
1894 |
Microbond |
CU-1312-11/02-KNKL |
Làm giảm độc tố trong TĂCN |
- Bao: 25kg |
Cenzone |
USA |
|
1895 |
MICROFERM |
427-11/05-NN |
Bổ sung các chất dinh dưỡng trong thức ăn chăn nuôi gia súc, gia cầm. |
- Dạng hạt, màu vàng nâu. - Bao, xô: 1kg, 5kg, 10kg và 25kg. |
International Nutrition |
USA |
|
1896 |
MICROFERM II |
414-11/05-NN |
Bổ sung chế phẩm lên men trong thức ăn chăn nuôi nhằm tăng khả năng tiêu hóa các chất dinh dưỡng của vật nuôi. |
- Dạng hạt, màu vàng nâu - Bao, xô: 500g, 1kg, 5kg, 10kg, 25kg và 50kg. |
International Nutrition |
USA |
|
1897 |
Microferm II with Enzyme |
IN-7-1/01-KNKL |
Bổ sung men tiêu hoá |
- Bột màu vàng nâu - Gói: 1kg, 10kg và 25kg |
InternationalNutrition. |
USA |
|
1898 |
Microplex 1000 |
ZM-1628-8/03-KNKL |
Bổ sung khoáng Crom (Cr) trong TĂCN |
- Màu nâu gạch - Bao: 25kg |
Zinpro Corporation |
USA |
|
1899 |
Microplex 1000 |
ZM-1704-9/03-KNKL |
Bổ sung khoáng Crom (Cr) trong TĂCN |
- Màu nâu gạch - Bao: 25kg |
Zinpro Corporation |
USA |
|
1900 |
Mold-Zap Liquid |
AU-710-10/02-KNKL |
Chống mốc |
- Bao, thùng carton: 1kg; 10kg; 20kg; 25kg; 50kg; 200kg và 1000kg |
Alltech Inc. |
USA |
|
1901 |
Mono Dicalcium Phosphate |
CM-1450-02/03-KNKL |
Cung cấp Ca, P trong TĂCN |
- Hàng xá. - Bao: 25kg và 50kg |
Cargill |
USA |
|
1902 |
Monocalcium Phosphate |
CB-185-6/00-KNKL |
Bổ sung khoáng (Ca,P) |
- Bao: 40kg hoặc hàng rời |
Connell Bros Company Ltd |
USA |
|
1903 |
Monocalcium Phosphate |
CF-218-7/00-KNCKL |
Bổ sung khoáng (Ca,P) |
- Hàng rời |
Cargill Fertilizer Inc. |
USA |
|
1904 |
MP 722 Porcine Plasma |
NW-1921-6/04-NN |
Bổ sung chất dinh dưỡng trong TĂCN. |
- Bột màu nâu. - Bao: 25kg. |
Merrick’s. Inc. |
USA |
|
1905 |
Mtb-100 (Mycosorb) |
AU-252-7/01-KNKL |
Là chất có khả năng chống kết dính, dùng hấp thụ độc tố nấm Aflatoxin trong TĂCN |
- Bột màu nâu sáng - Bao, thùng carton: 100g; 250g; 500g; 1kg; 10kg; 20kg; 25kg; 50kg; 200kg và 1000kg. - Gói:100g; 250g và 500g - Hộp:100g; 250g và 500g |
Alltech Inc. |
USA |
|
1906 |
MULTIFERM 40 |
415-11/05-NN |
Bổ sung chế phẩm lên men trong thức ăn chăn nuôi nhằm tăng khả năng tiêu hóa các chất dinh dưỡng của vật nuôi. |
- Dạng hạt, màu nâu - Bao, xô: 500g, 1kg, 5kg, 10kg, 25kg và 50kg. |
International Nutrition |
USA |
|
1907 |
Myco-AD |
SA-1781-12/03-NN |
Bổ sung chất hấp thụ độc tố nấm mốc trong TĂCN |
- Dạng bột, màu xám. - Bao:1kg và 25kg |
Special Nutrients Inc |
USA |
|
1908 |
Myco-AD-A-Z |
SA-1782-12/03-NN |
Bổ sung chất hấp thụ độc tố nấm mốc trong TĂCN |
- Dạng bột, màu xám nâu. - Bao:1kg và 25kg |
Special Nutrients Inc |
USA |
|
1909 |
Mycoblockr Dry (Mycoblockr) |
DA-161-5/00-KNKL |
Chống mốc cho TĂCN |
- Bao: 18,1 kg (40pounds) |
Ducoa |
USA |
|
1910 |
Myco-Lock ® Dry ( MycolockR) |
DA-161-5/00-KNKL |
Bổ sung chất chống mốc trong thức ăn chăn nuôi |
- Dạng bột, màu nâu nhạt đến hơi sậm - Bao: 18 kg |
Trouw Nutrition LLC |
USA |
|
1911 |
Mycolock® 500NC |
TM- 1473-03/03-KNKL |
Bổ sung chất chống mốc trong thức ăn chăn nuôi |
- Dạng bột, màu nâu nhạt đến hơi đậm. - Bao: 25kg |
Trouw Nutrition LLC., |
USA |
|
1912 |
Novasil TM Aluminosilica Feed Additive |
EC-148-5/00-KNKL |
Chất chống kết vón và hấp phụ độc tố nấm mốc trong thức ăn chăn nuôi. |
- Dạng bột, màu nâu nhạt đến hơi trắng. - Bao: 22,68kg và 25kg |
Trouw Nutrition USA LLC. |
USA |
|
1913 |
Novasil Tm Plus (Novasil ® Plus)
|
TM-1474-03/03-KNKL |
Chống mốc trong TĂCN |
- Bao: 25 kg |
LLC. |
USA |
|
1914 |
Novasil TM Plus ( Novasil ® Plus) |
TM-1474-03/03-KNKL |
Bổ sung chất chống vón trong thức ăn chăn nuôi |
- Dạng bột, màu nâu nhạt đến hơi đậm. - Bao: 25kg |
Trouw Nutrition LLC., |
USA |
|
1915 |
Novasiltm Aluminosilicate Feed Additive (1327-36-2) |
EC-148-5/00-KNKL |
Chất chống kết vón |
- Bao: 22,68kg |
Engelhard Corp |
USA |
|
1916 |
Nupro |
AC 448-01/02-KNKL |
Bổ sung đạm cho lợn con. |
- Bao thùng carton 1kg; 10kg; 20kg; 25kg; 50kg; 200kg; 1000kg - Bao: 100g; 250g và 500g. - Gói: 100g; 250g và 500g. - Hộp: 100g; 250g và 500g. |
Alltech Inc |
USA |
|
1917 |
Nutri-BinderR Super Powder |
IG-63-2/01-KNKL |
Chất kết dính dùng trong công nghệ chế biến thức ăn dạng viên |
- Dạng bột thô, màu nâu vàng - Bao: 22,68kg |
Industrial Grain Products |
USA |
|
1918 |
Oasis Hatch Supplement |
*NI-77-3/01-KNKL |
Dùng cho gà mới nở |
- Hộp: 20 kg |
Novus International Inc. |
USA |
|
1919 |
Odor – Down |
098-11/04-NN |
Chất bổ sung trong thức ăn chăn nuôi nhằm giảm khí NH3 và H2S trong chất thải vật nuôi; tăng năng suất vật nuôi. |
- Dạng bột hoặc lỏng, màu nâu. - Bao hoặc thùng: 25kg. - Phi: 200kg. |
Piotech Company |
USA |
|
1920 |
Odor-B-Gon (Dry) |
GM-1410-01/03-KNKL |
Bổ sung chất chống hôi trong TĂCN |
- Thùng hoặc xô: 10kg và 100kg - Bao: 25kg - Phi: 200kg |
Geteway Bio.Nutrients. Inc. |
USA |
|
1921 |
Odor-B-Gon (Liquid) |
GM-1411-01/03-KNKL |
Bổ sung chất chống hôi trong TĂCN |
- Thùng hoặc xô: 10kg và 100kg - Bao: 25kg - Phi: 200kg |
Geteway Bio.Nutrients. Inc. |
USA |
|
1922 |
Odor-None |
CU-1313-11/02-KNKL |
Bổ sung men tiêu hoá trong TĂCN |
- Bao: 25kg. |
Cenzone |
USA |
|
1923 |
OptigenÒ 1200 |
341-8/05-NN |
Bổ sung Nitơ vào thức ăn cho đại gia súc. |
- Dạng: hột, màu vàng. - Bao: 0,5kg, 1kg, 5kg, 25kg, 500kg và 1000kg. |
Alltech, Inc |
USA |
|
1924 |
Optimin Magnesium (Optiminđ Magnesium Proteinate) |
397-10/05-NN |
Bổ sung Magiê (Mg) hữu cơ trong thức ăn chăn nuôi. |
- Dạng bột, màu trắng kem. - Bao: 25kg |
Trouw Nutrition, LLC, |
USA |
|
1925 |
Optimin Selenium (Optiminđ Selenium Amino Acid Complex) |
398-10/05-NN |
Bổ sung Selen (Se) hữu cơ trong thức ăn chăn nuôi. |
- Dạng bột, màu trắng. - Bao: 25kg. |
Trouw Nutrition, LLC, |
USA |
|
1926 |
OPTIMINÒ Zinc Proteinate 15% |
136-01/05-NN |
Bổ sung Kẽm (Zn) hữu cơ vào thức ăn chăn nuôi. |
- Dạng bột, màu be nhạt. - Bao: 25kg. |
Trouw Nutrition - LLC
|
USA |
|
1927 |
OPTIMINÒ Copper Proteinate 10% |
134-01/05-NN |
Bổ sung đồng (Cu) hữu cơ vào thức ăn chăn nuôi. |
- Dạng bột, màu xanh nhạt. - Bao: 25kg. |
Trouw Nutrition - LLC
|
USA |
|
1928 |
OPTIMINÒ Iron Proteinate 15% |
135-01/05-NN |
Bổ sung Sắt (Fe) hữu cơ vào thức ăn chăn nuôi. |
- Dạng bột, màu nâu. - Bao: 25kg. |
Trouw Nutrition - LLC |
USA |
|
1929 |
OPTIMINÒ Manganese Proteinate 15% |
137-01/05-NN |
Bổ sung Mangan (Mn) hữu cơ vào thức ăn chăn nuôi. |
- Dạng bột, màu be nhạt. - Bao: 25kg. |
Trouw Nutrition - LLC |
USA |
|
1930 |
OPTIMINÒ ZMC Blend |
138-01/05-NN |
Bổ sung Kẽm (Zn), Mangan (Mn) và đồng (Cu) hữu cơ vào thức ăn chăn nuôi. |
- Dạng bột, màu nâu. - Bao: 25kg. |
Trouw Nutrition - LLC |
USA |
|
1931 |
Original Adult Formula 25%/15% (Protein/Fat) |
EPU-234-6/01-KNKL |
Dùng cho chó săn và chó làm việc |
- Viên, dường kính 1,5cm màu nâu đậm. - Bao: 15kg và 25kg |
Eagle Pack. |
USA |
|
1932 |
Oti-Clens |
HT-1370-12/02-KNKL |
Bổ sung chất khoáng khuẩn |
- Chai: 120ml |
Pfizer |
USA |
|
1933 |
Ovum Plus |
DN-111-4/01-KNKL
|
Bổ sung khoáng đa vi lượng |
- Dạng bột mịn, màu ghi sáng - Bao: 1kg; 5 kg; 20kg; 25kg; 50kg và1000kg. |
DiversifiedNutri.AgriTechnologies INC.(Dnatec). |
USA |
|
1934 |
Pcs 21% (Monocalcium Phosphate) |
CBR-7- 8/99-KNKL |
Bổ sung khoáng |
- Bao: 25kg, 50kg hoặc rời |
ConnellbrosCo.Ltd |
USA |
|
1935 |
Pegabind |
BU-466-02/02-KNKL |
Chất kết dính trong TĂCN |
- Bao: 1kg, 20kg, 25kg và 50kg. |
Bentoli. |
USA |
|
1936 |
Pegabind |
BU-466-02/02-KNKL |
Chất kết dính trong TĂCN |
- Bao: 1kg, 20kg, 25kg và 50kg. |
Bentoli. |
USA |
|
1937 |
Pekin Brewers Dried Yeast 43-P |
BU-259-8/01-KNKL |
Cung cấp đạm và nâng cao hiệu quả TĂCN |
- Bao: 1kg, 5kg, 10kg và 25kg |
Williams Bio Products. |
USA |
|
1938 |
Pet- F.A Liquid ® |
PM-709-10/02-KNKL |
Cung cấp khoáng, Vitamin cho chó, mèo |
- Chai: 236,6ml; 118,3ml |
Pfizer |
USA |
|
1939 |
Pet- F.A Liquid ® |
PM-709-10/02-KNKL |
Cung cấp khoáng, Vitamin cho chó, mèo |
- Chai: 236,6 ml; 118,3ml |
Pfizer |
USA |
|
1940 |
Pet- Tabs Plus |
PU-508-4/02-KNKL |
Bổ sung vitamin, acidamin và khoáng cho chó |
- Lọ: 60 viên, 180 viên |
Pfizer HCP |
USA |
|
1941 |
Pet- Tinic ® |
PM-710-10/02-KNKL |
Cung cấp khoáng, Vitamin cho chó, mèo |
- Chai: 120ml |
Pfizer |
USA |
|
1942 |
Pet- Tinic ® |
PM-710-10/02-KNKL |
Cung cấp khoáng, Vitamin cho chó, mèo |
- Chai: 120ml |
Pfizer |
USA |
|
1943 |
Pet-caltm |
PU-509-4/02-KNKL |
Bổ sung vitamin, acidamin và khoáng cho chó |
- Lọ: 60 viên, 180 viên |
Pfizer HCP |
USA |
|
1944 |
Pet-Tabs |
PM-1631-8/03-KNKL |
Bổ sung Vitamin và khoáng vi lượng cho chó |
- Lọ: 6viên, 10viên, 60 viên và 180 viên |
Pfizer. |
USA |
|
1945 |
Pharm Calcium |
PM-1305-11/02-KNKL |
Bổ sung Canxi (Ca) và Photpho (P) trong TĂCN. |
- Bột màu trắng xám. - Bao: 20kg và 25kg. - Xô: 10gói x 1kg/gói. |
Pharmtech |
USA |
|
1946 |
Pharmzyme Pak (733028) |
090-11/04-NN |
Bổ sung enzyme trong thức ăn của gia súc, gia cầm. |
- Dạng bột, màu trắng xám. - Bao: 25kg. |
Pharmtech |
USA |
|
1947 |
Piobond |
099-11/04-NN |
Chất bổ sung chống độc tố trong thức ăn chăn nuôi. |
- Dạng bột, màu nâu. - Bao: 25kg. |
Piotech Company |
USA |
|
1948 |
Piomos |
100-11/04-NN |
Chất bổ sung đạm, Mannan-oligosaccharide trong thức ăn chăn nuôi. |
- Dạng bột, màu nâu. - Bao: 25kg. |
Piotech Company |
USA |
|
1949 |
Porcine Plasma 780 ( 09594711) |
DA-149-5/00-KNKL |
Cung cấp protein |
- Bao: 25kg |
Ducoa |
USA |
|
1950 |
Poultry Amino Acid Premix |
IN-8-1/01-KNKL |
Bổ sung axít amin cho gia cầm |
- Bột màu vàng nâu - Gói, xô: 1kg, 10kg, 25kg |
InternationalNutrition. |
USA |
|
1951 |
Poultry Trace Mineral Premix |
421-11/05-NN |
Bổ sung premix khoáng trong thức ăn chăn nuôi gia súc, gia cầm. |
- Dạng bột, màu nâu - Bao, xô, thùng: 500g, 1kg, 5kg, 10kg và 25kg. |
International Nutrition |
USA |
|
1952 |
Power One (727840) |
092-11/04-NN |
Bổ sung đạm, béo, canxi và photpho trong thức ăn của heo thịt. |
- Dạng bột, màu vàng. - Bao: 25kg. |
Pharmtech |
USA |
|
1953 |
PRO – PEP F |
406-11/05-NN |
Bổ sung protein dễ tiêu hóa cho heo con. |
- Dạng hạt, màu trắng ngà. - Bao, xô, thùng: 1kg, 5kg, 10kg, 25kg và 50kg. |
International Nutrition |
USA |
|
1954 |
PRO – PEP T |
407-11/05-NN |
Bổ sung protein dễ tiêu hóa cho heo con. |
- Dạng hạt, màu trắng ngà. - Bao, xô, thùng: 1kg, 5kg, 10kg, 25kg và 50kg. |
International Nutrition |
USA |
|
1955 |
Pro PlanÒ (Adult – Original Chicken & Rice Formula) |
115-01/05-NN |
Thức ăn hỗn hợp cho chó trưởng thành. |
- Dạng viên, màu nâu nhạt. - Túi, bao: 907g (2 lb); 9,07kg (20 lb); 3,63kg (8 lb) và 17kg (37,5 lb). |
Nestlé Purina PetCare Company |
USA |
|
1956 |
PRO PLANÒ (Performance – Chicken & Rice Formula) |
060-10/04-NN |
Thức ăn hỗn hợp cho chó trưởng thành. |
- Dạng viên, màu nâu nhạt. - Túi hoặc bao: 907g (2 lb.); 9,07 kg (20 lb.); 3,63 kg (8 lb.); 17 kg (37,5 lb.). |
Nestlé Purina PetCare Company |
USA |
|
1957 |
PRO PLANÒ (Puppy – Original Chicken & Rice Formula) |
059-10/04-NN |
Thức ăn hỗn hợp cho chó con. |
- Dạng viên, màu nâu nhạt. - Túi hoặc bao: 907g (2 lb.); 9,07 kg (20 lb.); 3,63 kg (8 lb.); 17 kg (37,5 lb.). |
Nestlé Purina PetCare Company |
USA |
|
1958 |
PRO PLANÒ (Puppy – Small Breed Formula) |
061-10/04-NN |
Thức ăn hỗn hợp cho chó con. |
- Dạng viên, màu nâu nhạt. - Túi hoặc bao: 907g (2 lb.); 9,07 kg (20 lb.); 3,63 kg (8 lb.); 17 kg (37,5 lb.). |
Nestlé Purina PetCare Company |
USA |
|
1959 |
Proacid |
KU-1758-11/03-NN |
Bổ sung acid hữu c trong TĂCN |
- Bao: 25kg |
Kemin Americas Inc. |
USA |
|
1960 |
Prochek GP 77L |
KU-1806-01/04-NN |
Bổ sung chất chống mốc trong TĂCN |
- Thùng: 200kg |
Kemin Americas. INC. |
USA |
|
1961 |
Profine F |
CU-313-9/01-KNKL |
Bổ sung Protein trong TĂCN |
- Bột màu trắng - Bao: 25kg |
Central Soya Co. Inc. |
USA |
|
1962 |
Profine VF |
CU-314-9/01-KNKL |
Bổ sung Protein trong TĂCN |
- Bột màu trắng - Bao: 25kg |
Central Soya Co.Inc. |
USA |
|
1963 |
Prokura |
BM-586-8/02-KNKL |
Chống Stress cho gia súc |
- Bao: 1kg, 20kg. - Lon: 0,25kg |
Bentoli Inc |
USA |
|
1964 |
Prokura Bio-Grow |
BH-1460-03/03-KNKL |
Bổ sung men tiêu hoá trong TĂCN |
- Bao: 0,5kg; 1kg và 20kg. |
Bentoli. Inc. |
USA |
|
1965 |
Prokura Bio-Grow |
BH-1460-03/03-KNKL |
Bổ sung men tiêu hoá trong TĂCN |
- Bao: 0,5kg; 1kg và 20kg. |
Bentoli. Inc. |
USA |
|
1966 |
Prokura Efinol P.T |
BH-1461-03/03-KNKL |
Bổ sung men tiêu hoá trong TĂCN |
- Bao: 0,5kg; 1kg và 20kg. |
Bentoli. Inc. |
USA |
|
1967 |
Prokura Efinol P.T |
BH-1461-03/03-KNKL |
Bổ sung men tiêu hoá trong TĂCN |
- Bao: 0,5kg; 1kg và 20kg. |
Bentoli. Inc. |
USA |
|
1968 |
Prokura Efinol-L |
BH-1462-03/03-KNKL |
Bổ sung men tiêu hoá trong TĂCN |
- Bao: 0,5kg;1kg và 20kg - Bình nhựa: 250gam |
Bentoli. Inc. |
USA |
|
1969 |
Prokura Efinol-L |
BH-1462-03/03-KNKL |
Bổ sung men tiêu hoá trong TĂCN |
- Bao: 0,5kg; 1kg và 20kg - Bình nhựa: 250gam |
Bentoli. Inc. |
USA |
|
1970 |
Prokura FG |
AM-1910-4/04-NN |
Hỗn hợp vi sinh đơn bào bổ sung trong TĂCN. |
- Dạng bột màu nâu ngà. - Bao: 0,5kg, 1kg, 20kg, 25kg. |
Bentoli. Inc |
USA |
|
1971 |
Prokura FG |
AM-1910-4/04-NN |
Hỗn hợp vi sinh đơn bào bổ sung trong TĂCN. |
- Dạng bột màu nâu ngà. - Bao: 0,5kg, 1kg, 20kg, 25kg. |
Bentoli. Inc |
USA |
|
1972 |
Proliant Lactose |
PU-559-6/02-KNKL |
Bổ sung đường Lacto trong TĂCN |
- Bao: 25kg |
Proliant Inc Hilmar Whey Protein |
USA |
|
1973 |
ProliantTM 5000 Natural Lactose |
AU-336-10/01-KNKL |
Bổ sung đường Lactose cho gia súc, gia cầm |
- Dạng bột, trắng ngà. - Bao: 25kg |
American Protein Corporation |
USA |
|
1974 |
ProtimaxÒ– Specialized Egg Protein Animal Feed Supplement For Swine |
SC-1908-5/04-NN |
Bột trứng- Chất bổ sung protein trong thức ăn chăn nuôi lợn. |
- Dạng bột, màu vàng nhạt. - Bao: 1 kg, 10kg, 20kg và 40kg (40lb). |
Trouw Nutrition LLC., |
USA |
|
1975 |
Protimaxđ Specialized egg protein Animal feed supplement For swine
|
SC-1908-5/04-NN |
Bột trứng – chất bổ sung protein trong TĂCN lợn. |
- Bột màu vàng nhạt. - Bao: 1kg, 10kg, 20kg và 40lb. |
Trouw Nutrition LLC. |
USA |
|
1976 |
Puppy |
AM-1378-12/02-KNKL |
Thức ăn chó con |
- Bao: 7,5 và 15kg. - Gói: 100g; 500g và 113,5g; 1,5kg và 3kg |
ANF Specialties |
USA |
|
1977 |
Quillaja/ Yucca Blend |
171-02/05-NN |
Chất bổ sung trong thức ăn chăn nuôi nhằm giảm hàm lượng amonia từ chất thải vật nuôi.
|
- Dạng dung dịch, màu nâu. - Chai: 100ml và 1lít. - Can: 5lít; 10lít; 18,9lít (5 gallon); 30lít và 50lít. - Phuy: 189lít (50gallon) và 207,9lít (55 gallon). |
Berghausen Corporation. |
USA |
|
1978 |
Refined Edible Lactose 100 Mesh |
GL-234-7/00-KNKL |
Cung cấp đường lacto |
- Bột màu trắng - Bao: 25kg |
Glanbia |
USA |
|
1979 |
Refined Edible Lactose 200 Mesh |
GL-235-7/00-KNKL |
Cung cấp đường Lacto |
- Bột màu trắng - Bao: 25kg |
Glanbia |
USA |
|
1980 |
Ronozyme P5000 (CT) |
RT-1892-02/04-NN |
Cung cấp men tiêu hóa cho gia súc, gia cầm |
- Dạng hạt, màu nâu nhạt. - Bao: 20kg và 1000 kg. |
Novozymes North America Inc. |
USA |
|
1981 |
Rovimixđ Hy-DÒ1.25% |
RM-1475-03/03-KNKL |
Bổ sung vitamin D3 trong TĂCN. |
- Bột màu hơi nâu. - Thùng: 25kg. |
DSM Nutritional Products Inc., |
USA |
|
1982 |
Santoquin Mixture 6 (03000-000) |
SI-76-3/21-KNKL |
Chất chống oxy hoá |
- Dạng hạt, màu nâu xẫm. - Bao: 25kg |
Solutia Inc |
USA |
|
1983 |
Scimos |
CU-1320-11/02-KNKL |
Bổ sung men tiêu hoá trong TĂCN |
- Bao: 25kg |
Cenzone |
USA |
|
1984 |
Seapro 40* |
NB-211-7/00-KNKL |
Bổ sung đạm, vitamin, canxi, Kali, axít amin |
- Bột không nhuyễn, màu vàng nâu sẫm. - Bao: 25kg. |
Stuhr Enterprises, Inc |
USA |
|
1985 |
Selenium Premix |
AL-456-02/02-KNKL |
Bổ sung selen cho gia súc |
- Bao, thùng carton: 1kg, 10kg, 20kg, 25kg, 50kg, 200kg và 1000kg |
Alltech Inc. và các chi nhánh |
USA |
|
1986 |
Selenium Yeast |
CU-1318-11/02-KNKL |
Bổ sung men tiêu hoá trong TĂCN |
- Bao: 25kg |
Cenzone |
USA |
|
1987 |
Soluble ADE |
418-11/05-NN |
Bổ sung các vitamin A, D, E cho gia súc, gia cầm. |
- Dạng bột, màu vàng - Bao, xô, thùng: 100g, 500g, 1kg, 5kg, 10kg và 25kg. |
International Nutrition |
USA |
|
1988 |
Soluble Vitamix |
417-11/05-NN |
Bổ sung premix vitamin cho gia súc, gia cầm. |
- Dạng bột, màu vàng nhạt - Bao, xô, thùng: 100g, 500g, 1kg, 5kg, 10kg và 25kg. |
International Nutrition |
USA |
|
1989 |
Sow Base Mix (727842) |
088-11/04-NN |
Bổ sung vitamin và khoáng trong thức ăn của heo nái. |
- Dạng bột, màu vàng xám. - Bao: 25kg. |
Pharmtech |
USA |
|
1990 |
Soy LecithinYelkin R TS |
GC-241-7/00-KNKL |
Cung cấp các phốt pho lipit có tác dụng làm ẩm, nhũ tương hoá trong TĂCN. |
- Thùng: 450Lb, hoặc 1000kg |
ADM. |
USA |
|
1991 |
SP 604 |
AU-739-10/02-KNKL |
Bổ sung khoáng trong TĂCN |
- Bao thùng carton: 1kg; 10kg; 20kg; 25kg; 50kg; 200kg và 1000kg - Lọ: 500g |
Alltech Inc |
USA |
|
1992 |
Spray Dried Egg |
395-10/05-NN |
Bổ sung protein trong thức ăn chăn nuôi. |
Dạng bột, màu vàng nhạt. - Thùng, bao: 10kg, 20kg và 25kg. |
Rose Acre Farms, Inc., |
USA |
|
1993 |
Staleydex 333 |
AU-494-3/02-KNKL |
Cung cấp năng lượng trong TĂCN |
- Bột màu trắng. - Bao: 25kg. |
A.E Staley Manufacturing |
USA |
|
1994 |
Star Pro Premium Cat Food-Chicken Flavor |
TM-1561-7/03-KNKL |
thức ăn cho mèo |
- Hộp: 375g (13.2oz) và 624g (22oz) |
Texas Farm Products Co. |
USA |
|
1995 |
Star Pro Premium Cat Food-Chicken Flavor |
TM-1562-7/03-KNKL |
thức ăn cho mèo |
- Hộp: 375g (13.2oz) và 624g (22oz) |
Texas FarmProducts Co. |
USA |
|
1996 |
Star Pro Premium Dog Food- Fish Flavor |
TM-1563-7/03-KNKL |
thức ăn cho mèo |
- Hộp: 375g (13.2oz) và 624g (22oz) |
Texas FarmProducts Co. |
USA |
|
1997 |
Star Pro Premium Dog Food-Beef Flavor |
TM-1557-7/03-KNKL |
thức ăn cho chó |
- Hộp: 375g (13.2oz) và 624g (22oz) |
Texas Farm Products Co. |
USA |
|
1998 |
Star Pro Premium Dog Food-Beef Liver & Bacon Flavor |
TM-1560-7/03-KNKL |
thức ăn cho chó |
- Hộp: 375g (13.2oz) và 624g (22oz) |
Texas FarmProducts Co. |
USA |
|
1999 |
Star Pro Premium Dog Food-Chiccken Flavor |
TM-1558-7/03-KNKL |
thức ăn cho chó |
- Hộp: 375g (13.2oz) và 624g (22oz) |
Texas Farm Products Co. |
USA |
|
2000 |
Star Pro Premium Dog Food-Liver Flavor |
TM-1559-7/03-KNKL |
thức ăn cho chó |
- Hộp: 375g (13.2oz) và 624g (22oz) |
Texas FarmProducts Co. |
USA |
|
2001 |
Supper Monocal 21% |
408-11/05-NN |
Bổ sung canxi và phốtpho trong thức ăn chăn nuôi gia súc, gia cầm. |
- Dạng hạt, màu xám - Bao, xô, thùng: 1kg, 5kg, 10kg, 25kg và 50kg. |
International Nutrition |
USA |
|
2002 |
Sweet Dairy Whey Powder |
CM-1472-03/03-KNKL |
Bổ sung đường Lacto trong TĂCN |
- Bột màu trắng ngà - Bao: 25kg |
Cheese & Protein International LLC Tular |
USA |
|
2003 |
Sweet Whey Powder |
HW-151-5/00-KNKL |
Cung cấp đường sữa trong TĂCN. |
- Bao: 50Lb và 2250Lb |
Hoogwegt U.S In |
USA |
|
2004 |
Sweet Whey Powder |
CM-1540-6/03-KNKL |
Bổ sung chất thay thế sữa trong TĂCN |
- Bao: 25kg |
Calpro |
USA |
|
2005 |
Swine Amino Acid Premix |
IN-13-1/01-KNKL |
Bổ sung axít amin cho gà, lợn |
- Bột màu vàng nâu - Gói, xô: 1kg, 10kg và 25kg |
InternationalNutrition. |
USA |
|
2006 |
Swine Breeder Trace Mineral |
403-11/05-NN |
Bổ sung premix khoáng trong thức ăn chăn nuôi lợn giống. |
- Dạng hạt, màu xám - Bao, xô: 1kg, 5kg, 10kg và 25kg. |
International Nutrition |
USA |
|
2007 |
Swine Breeder Vitamin |
400-11/05-NN |
Bổ sung premix vitamin trong thức ăn chăn nuôi lợn giống. |
- Dạng hạt, màu nâu. - Bao, xô: 1kg, 5kg, 10kg và 25kg. |
International Nutrition |
USA |
|
2008 |
Swine Breeder VTM W/CC |
405-11/05-NN |
Bổ sung premix vitamin, khoáng trong thức ăn chăn nuôi lợn giống. |
- Dạng hạt, màu vàng nâu. - Bao, xô: 1kg, 5kg, 10kg và 25kg. |
International Nutrition |
USA |
|
2009 |
Swine G/F Trace Mineral |
402-11/05-NN |
Bổ sung premix khoáng trong thức ăn chăn nuôi lợn. |
- Dạng hạt, màu nâu. - Bao, xô: 1kg, 5kg, 10kg và 25kg. |
International Nutrition |
USA |
|
2010 |
Swine G/F Vitamin |
404-11/05-NN |
Bổ sung premix vitamin trong thức ăn chăn nuôi lợn thịt. |
- Dạng hạt, màu nâu vàng - Bao, xô: 1kg, 5kg, 10kg và 25kg. |
International Nutrition |
USA |
|
2011 |
Swine G/F VTM W/P |
401-11/05-NN |
Bổ sung premix vitamin trong thức ăn chăn nuôi lợn choai. |
- Dạng hạt, màu nâu. - Bao, xô: 1kg, 5kg, 10kg và 25kg. |
International Nutrition |
USA |
|
2012 |
Swine Lean Pak Chromium (209020) |
091-11/04-NN |
Bổ sung các chất dinh dưỡng trong thức ăn của heo thịt. |
- Dạng bột, màu nâu. - Bao: 25kg. |
Pharmtech |
USA |
|
2013 |
Swine Milk Maker |
423-11/05-NN |
Bổ sung các chất dinh dưỡng trong thức ăn chăn nuôi nhằm tăng khả năng tiết sữa cho lợn nái. |
- Dạng hạt, màu xám - Bao, xô: 500g, 1kg, 5kg, 10kg, 25k và 50kg. |
International Nutrition |
USA |
|
2014 |
Swine Trace Mineral Premix |
416-11/05-NN |
Bổ sung premix khoáng trong thức ăn chăn nuôi lợn. |
- Dạng hạt, màu xám. - Bao, xô: 1kg, 10kg, 25kg và 50kg. |
International Nutrition |
USA |
|
2015 |
Swine VTM – Breeder |
426-11/05-NN |
Bổ sung Vitamin, khoáng cho lợn giống. |
- Dạng hạt, màu xám - Bao, xô: 1kg, 5kg, 10kg và 25kg. |
International Nutrition |
USA |
|
2016 |
Swine VTM-Grower/Finisher Premix |
425-11/05-NN |
Bổ sung premix vitamin, khoáng cho lợn thịt vỗ béo. |
- Dạng hạt, màu xám đen. - Bao, xô: 1kg, 5kg, 10kg và 25kg. |
International Nutrition |
USA |
|
2017 |
Swine VTM-Starter Premix |
424-11/05-NN |
Bổ sung premix vitamin, khoáng cho lợn con. |
- Dạng hạt, màu xám đen. - Bao, xô: 1kg, 5kg, 10kg và 25kg. |
International Nutrition |
USA |
|
2018 |
Tami Amitm Adult |
AM-1342-11/02-KNKL |
Thức ăn mèo lớn |
- Bao: 7,5kg và 15kg - Gói: 100g, 113,5g, 500g và 1500g |
ANF Specialties |
USA |
|
2019 |
Tami Amitm Kitten |
AM-1341-11/02-KNKL |
Thức ăn mèo con |
- Bao: 7,5 và 15kg - Gói: 100g, 113,5g, 500g và 1500g |
ANF Specialties |
USA |
|
2020 |
UGF-2000 |
AU-299-8/01-KNKL |
Tăng cường trao đổi chất, giúp kích thích tăng trọng |
- Bột màu vàng nâu - Bao: 0,5kg; 1kg; 5kg; 10kg và 25kg. - Hàng rời. |
Amercan Veterinary Laboratories |
USA |
|
2021 |
UGF-2002 |
AU-362-10/01-KNKL |
Cung cấp men tiêu hoá trong TĂCN |
- Bao: 0,5kg; 1kg; 5kg; 10kg và 25kg |
American Veterinary Laboratories |
USA |
|
2022 |
Vac-Protec+ |
IN-25-2/01-KNKL |
Sản phẩm đạm sữa trung tính |
- Bột, màu trắng. - Bao, gói, xô: 453,6g; 5kg, 10kg, 12kg, 20kg và 25kg. |
InternationalNutrition. |
USA |
|
2023 |
Vac-protec+ |
IN-26-2/01-KNKL |
Sản phẩm đạm sữa trung tính |
- Bột màu trắng. - Bao, gói, xô: 453,6g; 5kg; 10kg; 20kg và 25kg. |
InternationalNutrition. |
USA |
|
2024 |
Vannagen |
CU-1464-03/03-KNKL |
Bổ sung dinh dưỡng tăng năng suất vật nuôi |
- Bao: 25kg |
Chemoforma |
USA |
|
2025 |
Vitamino 14 |
IN-11-1/01-KNKL |
Bổ sung vitamin, chất khoáng |
- Bột màu vàng nâu - Gói, xô: 1kg, 10kg và 25kg |
InternationalNutrition. |
USA |
|
2026 |
Vitamix Pharm |
PM-1303-11/02-KNKL |
Bổ sung Vitamin ADE trong TĂCN. |
- Bột màu trắng ngà. - Bao: 20kg và 25kg. - Xô: 10gói x 1kg/gói. |
Pharmtech |
USA |
|
2027 |
VM – 505 |
419-11/05-NN |
Bổ sung premix vitamin cho gia súc, gia cầm. |
- Dạng bột, màu vàng nghệ - Bao, xô, thùng: 100g, 500g, 1kg, 5kg, 10kg và 25kg. |
International Nutrition |
USA |
|
2028 |
X-Tra-Lean ® 18 |
KM-712-10/02-KNKL |
Thức ăn hỗn hợp cho heo lớn |
- Bao: 1kg; 5kg; 22,5kg và 25kg |
Kent Feeds INC. |
USA |
|
2029 |
XYLAN 500 |
409-11/05-NN |
Bổ sung các enzyme tiêu hóa trong thức ăn chăn nuôi gia súc, gia cầm. |
- Dạng hạt, màu vàng nâu. - Bao, xô, thùng: 100g, 500g, 1kg, 5kg, 10kg và 25kg. |
International Nutrition |
USA |
|
2030 |
Yea-Sacc R1026 |
AU-732-10/02-KNKL |
Bổ sung men tiêu hoá trong TĂCN |
- Bao, thùng carton: 1kg; 6kg; 8kg; 10kg; 20kg; 25kg; 50kg; 200kg và 1000kg. - Viên: 5g - Vỉ: 4 viên - Hộp: 25 vỉ và 0,5kg. |
Alltech Inc. |
USA |
|
2031 |
Yeasture |
CU-1317-11/02-KNKL |
Bổ sung men tiêu hoá trong TĂCN |
- Bao: 25kg |
Cenzone |
USA |
|
|
KT. BỘ TRƯỞNG
|
||||||