STT
|
Danh mục công
trình
|
Địa điểm xây dựng
|
Năng lực thiết
kế
|
Thời gian khởi
công hoàn thành
|
Ước tổng mức đầu
tư
|
Thực hiện năm
2007
|
Kế hoạch năm
2008 - 2009
|
|
Nguồn ngân sách
nhà nước
|
Nguồn TPCP
& Vay KB
|
|
2008
|
2009
|
2008
|
2009
|
|
TỔNG SỐ
|
|
|
|
|
717.132
|
908.500
|
1.038.500
|
457.360
|
610.000
|
A
|
CHI ĐẦU TƯ XÂY DỰNG CƠ
BẢN
|
|
|
|
|
494.400
|
697.500
|
796.500
|
457.360
|
610.000
|
a)
|
- Quy hoạch
|
|
|
|
|
4.000
|
4.000
|
4.000
|
|
|
b)
|
- Chuẩn bị đầu tư
|
|
|
|
|
12.000
|
14.000
|
16.000
|
|
|
c)
|
- Chuẩn bị thực hiện dự án
|
|
|
|
|
14.000
|
16.000
|
20.000
|
|
|
d)
|
- Thực hiện dự án
|
|
|
|
|
464.400
|
663.500
|
756.500
|
457.360
|
610.000
|
|
* Khối Sở, ngành Tỉnh
|
|
|
|
|
330.400
|
536.000
|
629.000
|
457.360
|
610.000
|
I
|
NÔNG NGHIỆP - THUỶ LỢI - THUỶ SẢN
|
|
|
|
|
52.140
|
63.700
|
53.500
|
190.000
|
370.000
|
1
|
- HT cấp nước TT tại các xã
|
Các huyện
|
|
|
|
5.000
|
5.000
|
|
|
|
2
|
- Kè bảo vệ bờ sông TT Tam Bình
|
Tam Bình
|
1300 m
|
2006 - 2009
|
39.000
|
8.000
|
10.000
|
10.000
|
|
|
3
|
- Kè chống sạt lở bờ sông TT Bình Minh
|
Bình Minh
|
502 m
|
2007 - 2008
|
25.000
|
13.000
|
12.000
|
|
|
|
4
|
- Kè từ phường 2 đến chân cầu Mỹ Thuận (nguồn
TPCP)
|
TXVL
|
6000 m
|
2007 - 2012
|
1.500.000
|
30.000
|
|
|
150.000
|
350.000
|
5
|
- Kè phường 1,2,3 thị xã Vĩnh Long
|
TXVL
|
1900 m
|
2008 - 2010
|
46.000
|
|
10.000
|
15.000
|
|
|
6
|
- Trại giống vật nuôi
|
Vũng Liêm
|
|
2008 - 2009
|
15.000
|
|
7.000
|
8.000
|
|
|
7
|
- Rạch mương lộ - Cái Muối
|
Long Hồ
|
|
2008 - 2009
|
20.000
|
|
10.000
|
10.000
|
|
|
8
|
- Cống Tám Soái
|
Long Hồ
|
675 ha
|
2008
|
2.000
|
|
2.000
|
|
|
|
9
|
- Cống Cầu Lớn
|
Mang Thít
|
300 ha
|
2008
|
2.100
|
|
2.100
|
|
|
|
10
|
- Cống Sáu Mập
|
Trà Ôn
|
440 ha
|
2008
|
2.100
|
|
2.100
|
|
|
|
11
|
- Nạo vét - ĐBao kênh Huyện Tưởng
|
Bình Minh
|
732 ha
|
2009
|
3.500
|
|
3.500
|
|
|
|
12
|
- Đê bao Vườn CAT Tích Thiện - Vĩnh Xuân - Trà
Ôn
|
Trà Ôn
|
1167 ha
|
2009
|
4.500
|
|
|
4.500
|
|
|
13
|
- Nạo vét ĐB kênh Rạch Sâu
|
Vũng Liêm
|
960 ha
|
2009
|
6.000
|
|
|
6.000
|
|
|
14
|
- Kiên cố hoá kênh mương (nguồn KCH KM)
|
|
|
|
150.000
|
20.000
|
|
|
20.000
|
|
15
|
- Dự án thuỷ lợi phục vụ nuôi thuỷ sản (nguồn
TPCP)
|
Vũng Liêm -
Mang Thít - Bình Minh
|
|
2007 - 2009
|
53.000
|
13.000
|
|
|
20.000
|
20.000
|
II
|
GIAO THÔNG - VẬN TẢI
|
|
|
|
|
82.500
|
110.000
|
124.000
|
212.360
|
180.000
|
1
|
- Cầu Thiềng Đức - thị xã Vĩnh Long
|
TXVL
|
106,6 m
|
2006 - 2008
|
46.000
|
15.000
|
8.000
|
|
|
|
2
|
- Cầu Trà Ôn (đường vào bến bốc dỡ VLXD Bình
Minh)
|
Bình Minh
|
|
2007 - 2008
|
24.000
|
4.000
|
20.000
|
|
|
|
3
|
- ĐT 907 (nguồn vay Kho bạc 80 tỷ)
|
MT-Trà Ôn
|
88km
|
2003 - 2010
|
650.000
|
15.000
|
10.000
|
15.000
|
40.000
|
40.000
|
4
|
- ĐT 909 (nguồn vay Kho bạc 25 tỷ)
|
MT-TB
|
|
2005 - 2010
|
90.000
|
9.360
|
|
|
10.000
|
15.000
|
5
|
- Đường vào khu du lịch Mỹ Hoà
|
Bình Minh
|
3,1 km
|
2007 - 2010
|
63.000
|
13.400
|
10.000
|
10.000
|
|
|
6
|
- Đường vào khu HC tỉnh (nguồn vay Kho bạc 20
tỷ)
|
TXVL
|
600 md
|
2008 - 2009
|
45.000
|
|
|
|
|
20.000
|
7
|
- Đường 2/9 nối dài từ QL1 đến khu HC tỉnh
(nguồn vay Kho bạc)
|
TXVL
|
2000 md
|
2008 - 2010
|
50.000
|
|
10.000
|
15.000
|
10.000
|
15.000
|
8
|
- Đường Bờ Kênh - TXVL (Nguồn vay Kho bạc 25 tỷ)
|
TXVL
|
2000 md
|
2008 - 2010
|
50.000
|
|
10.000
|
15.000
|
10.000
|
15.000
|
9
|
- Đường từ QL 53 - KCN Hoà Phú (Nguồn vay Kho
bạc 34 tỷ)
|
Long Hồ
|
10 km
|
2008 - 2010
|
250.000
|
|
|
15.000
|
10.000
|
24.000
|
10
|
- Đường tỉnh 902 (từ phà Đình Khao đến cầu Mỹ
An, nguồn vay Kho bạc 34 tỷ)
|
Long Hồ
|
5049 md
|
2008 - 2010
|
46.000
|
|
|
15.000
|
10.000
|
24.000
|
11
|
- ĐT 902 (từ cầu Mỹ An đến phà Quới An)
|
|
17 km
|
2009 - 2011
|
140.000
|
|
|
10.000
|
|
|
12
|
- Đường vào khu HC huyện BM (nguồn vay Kho bạc
10 tỷ)
|
Bình Minh
|
1 km
|
2008 - 2009
|
30.000
|
|
10.000
|
10.000
|
10.000
|
|
13
|
- Đường Chòm Yên (từ QL54 đến Sông Hậu)
|
Bình Minh
|
1 km
|
2008 - 2009
|
11.000
|
|
6.000
|
5.000
|
|
|
14
|
- Đường về TT các xã chưa có đường ô tô (nguồn
NS tỉnh)
|
|
|
2006 - 2008
|
28.000
|
14.000
|
14.000
|
|
|
|
|
- Đường về TT các xã chưa có đường ô tô (nguồn
TPCP)
|
|
|
2006 - 2008
|
145.000
|
6.798
|
|
|
77.360
|
|
15
|
- Đường dẫn vào KCN Bình Minh (nguồn vay Kho bạc
27 tỷ)
|
Bình Minh
|
|
2008 - 2009
|
27.000
|
|
|
|
20.000
|
7.000
|
16
|
- Đường Hưng Đạo Vương nối dài (nguồn vay Kho
bạc 35 tỷ)
|
TXVL
|
2,5 km
|
2008 - 2009
|
|
|
|
|
15.000
|
20.000
|
17
|
- Đường Bạch đàn (giai đoạn 2)
|
TXVL
|
|
2008 - 2009
|
15.000
|
|
5.000
|
10.000
|
|
|
18
|
- Đường vào KCN cao và nhà máy bia Sài Gòn -
Vĩnh Long
|
|
|
|
3.000
|
|
3.000
|
|
|
|
19
|
- Đường từ xã Thành Đông đến xã Thành Trung
|
Bình Minh
|
4 km
|
2008 - 2009
|
8.000
|
|
4.000
|
4.000
|
|
|
III
|
GIÁO DỤC - ĐÀO TẠO:
|
|
|
|
|
44.850
|
89.500
|
116.000
|
|
|
1
|
- Trường THPT Mỹ Phước
|
Mang Thít
|
2500 h/s
|
2008 - 2009
|
15.000
|
|
5.000
|
10.000
|
|
|
2
|
- Trường THPT Vũng Liêm
|
Vũng Liêm
|
2290 h/s
|
2007 - 2008
|
24.000
|
10.100
|
14.000
|
|
|
|
3
|
- Trường THPT Phạm Hùng
|
Long Hồ
|
2500 h/s
|
2007 - 2008
|
13.300
|
11.450
|
2.000
|
|
|
|
4
|
- Trường THPT Hoà Ninh
|
Long Hồ
|
1540 h/s
|
2007 - 2008
|
15.300
|
8.500
|
6.500
|
|
|
|
5
|
- Trường THPT Mỹ Thuận
|
Bình Minh
|
2500 h/s
|
2008 - 2009
|
15.000
|
|
5.000
|
10.000
|
|
|
6
|
- Trường THPT Tân An Luông
|
Vũng Liêm
|
2500 h/s
|
2009
|
15.000
|
|
|
15.000
|
|
|
7
|
- Trường THPT dân tộc nội trú
|
Tam Bình
|
1000 h/s
|
2007 - 2010
|
27.000
|
9.000
|
10.000
|
8.000
|
|
|
8
|
- Trường Cao đẳng Cộng đồng
|
TXVL
|
|
2007 - 2008
|
12.000
|
8.000
|
4.000
|
|
|
|
9
|
- Trường THPT Lưu Văn Liệt
|
TXVL
|
|
2008 - 2010
|
40.000
|
|
5.000
|
15.000
|
|
|
10
|
- Trường THPT Nguyễn Thông
|
|
|
2008
|
3.000
|
|
3.000
|
|
|
|
11
|
- Xây dựng nhà vệ sinh và các phòng chức năng
trường học
|
TXVL
|
|
|
48.000
|
|
10.000
|
15.000
|
|
|
12
|
- Trường Thể dục - Thể thao
|
TXVL
|
250 h/s
|
2009
|
20.000
|
|
10.000
|
10.000
|
|
|
13
|
- Trường Quân sự địa phương
|
Tam Bình
|
|
2009
|
40.000
|
|
15.000
|
15.000
|
|
|
14
|
- Trường Văn hóa - Nghệ thuật
|
TXVL
|
|
2009
|
8.000
|
|
|
8.000
|
|
|
15
|
- Trường Trung cấp Nghề
|
Long Hồ
|
1000 h/s
|
|
30.000
|
|
|
10.000
|
|
|
IV
|
Y TẾ - XÃ HỘI - TDTT
|
|
|
|
|
24.000
|
85.000
|
120.000
|
|
|
1
|
- Bệnh viện huyện Trà Ôn
|
Trà Ôn
|
100 giường
|
2006 - 2008
|
25.000
|
10.000
|
8.000
|
|
|
|
2
|
- Bệnh viện huyện Vũng Liêm
|
Vũng Liêm
|
100 giường
|
2008 - 2010
|
33.000
|
|
10.000
|
15.000
|
|
|
3
|
- Bệnh viện huyện Bình Minh
|
Bình Minh
|
100 giường
|
2008 - 2010
|
35.000
|
|
10.000
|
15.000
|
|
|
4
|
- Bệnh viện huyện Tam Bình
|
Tam Bình
|
100 giường
|
2008 - 2009
|
15.000
|
|
7.000
|
8.000
|
|
|
5
|
- Bệnh viện Lao và bệnh phổi
|
Long Hồ
|
100 giường
|
2008 - 2010
|
42.000
|
|
8.000
|
10.000
|
|
|
6
|
- Bệnh viện Tâm thần
|
Long Hồ
|
100 giường
|
2008 - 2010
|
37.000
|
|
8.000
|
10.000
|
|
|
7
|
- Bệnh viện y học dân tộc cổ truyền
|
TXVL
|
100 giường
|
2008 - 2009
|
15.000
|
|
7.000
|
8.000
|
|
|
8
|
- Các trung tâm trực thuộc Sở Y tế
|
TXVL
|
|
2009 - 2010
|
40.000
|
|
|
15.000
|
|
|
9
|
- Nâng cấp thiết bị bệnh viện tỉnh huyện
|
|
|
|
|
14.000
|
14.000
|
20.000
|
|
|
10
|
- Hồ bơi luyện tập và thi đấu
|
TXVL
|
1000 chỗ
|
2008 - 2010
|
40.000
|
|
10.000
|
15.000
|
|
|
11
|
- TT y tế dự phòng 7 huyện thị
|
|
|
2008 - 2009
|
7.000
|
|
3.000
|
4.000
|
|
|
V
|
VĂN HOÁ - THÔNG TIN:
|
|
|
|
|
11.000
|
41.300
|
48.500
|
|
|
1
|
- Trung tâm văn hóa huyện Mang Thít
|
Mang Thít
|
|
2008 - 2010
|
24.000
|
5.000
|
8.000
|
11.000
|
|
|
2
|
- Thư viện khoa học tổng hợp
|
TXVL
|
|
2008 - 2010
|
18.000
|
|
5.000
|
8.000
|
|
|
3
|
- Công viên huyện Vũng Liêm
|
Vũng Liêm
|
|
2009 - 2010
|
25.000
|
|
|
10.000
|
|
|
4
|
- Công viên Chiến Thắng Mậu Thân
|
TXVL
|
|
2005 - 2008
|
44.000
|
10.000
|
13.000
|
|
|
|
5
|
- Nhà Truyền thống Đảng - tỉnh
|
TXVL
|
|
2009
|
3.500
|
|
|
3.500
|
|
|
6
|
- Đình Tân Hoa
|
TXVL
|
|
2008
|
3.500
|
|
3.500
|
|
|
|
7
|
- Tượng đài 857
|
Bình Minh
|
|
2008 - 2009
|
13.000
|
|
5.000
|
8.000
|
|
|
8
|
- Đầu tư cải tạo nâng cấp Đình Vĩnh Thuận -
Trà Ôn
|
|
|
|
800
|
|
800
|
|
|
|
9
|
- Khu tưởng niệm cố giáo sư, Viện sỹ Trần Đại
Nghĩa
|
Tam Bình
|
|
2008 - 2009
|
8.000
|
|
4.000
|
4.000
|
|
|
10
|
- Bảo tàng Nông nghiệp huyện Vũng Liêm
|
Vũng Liêm
|
2 ha
|
2008 - 2009
|
6.000
|
|
2.000
|
4.000
|
|
|
VI
|
HẠ TẦNG CC - QLNN
|
|
|
|
|
39.350
|
92.500
|
120.000
|
55.000
|
60.000
|
1
|
- Hệ thống thoát nước và xử lý nước thải TXVL
|
TXVL
|
|
|
150.000
|
|
|
10.000
|
|
|
2
|
- XD khu Hành Chính tỉnh (nguồn vay Kho bạc 60
tỷ)
|
TXVL
|
|
2008 - 2010
|
300.000
|
|
30.000
|
40.000
|
30.000
|
30.000
|
3
|
- Trung tâm Hội nghị tỉnh
|
TXVL
|
|
2008 - 2010
|
30.000
|
|
8.000
|
10.000
|
|
|
4
|
- XD khu HC huyện Bình Minh (nguồn vay Kho bạc
35 tỷ)
|
Bình Minh
|
|
2008 - 2010
|
80.000
|
|
8.000
|
15.000
|
15.000
|
20.000
|
5
|
- XD khu HC huyện Bình Tân (nguồn vay Kho bạc
20 tỷ)
|
Bình Minh
|
|
2008 - 2010
|
40.000
|
|
5.000
|
10.000
|
10.000
|
10.000
|
6
|
Hệ thống thoát nước thải nhà máy bia Sài Gòn -
Vĩnh Long
|
TXVL
|
|
2008
|
2.000
|
|
2.000
|
|
|
|
7
|
- Tin học hoá các cơ quan Đảng (Đề án 06)
|
TXVL
|
|
2007 - 2008
|
5.300
|
2.300
|
3.000
|
|
|
|
8
|
- Dự án di dân khu vực sạt lỡ Trà Ôn (vốn đối ứng)
|
Trà Ôn
|
|
|
5.500
|
|
1.500
|
|
|
|
9
|
- Hạ tầng KCN (giai đoạn 2)
|
|
|
|
60.000
|
9.000
|
10.000
|
10.000
|
|
|
10
|
- Hỗ trợ tạo quỹ đất sạch cụm CN ngoài KCN tập
trung
|
|
|
|
50.000
|
|
25.000
|
25.000
|
|
|
VII
|
KHOA HỌC CÔNG NGHỆ
|
|
|
|
|
|
3.000
|
3.000
|
|
|
|
- Trang thiết bị cơ sở vật chất
|
TXVL
|
|
2007 - 2009
|
10.000
|
4.000
|
3.000
|
3.000
|
|
|
VIII
|
AN NINH - QUỐC PHÒNG
|
|
|
|
|
|
18.000
|
10.000
|
|
|
1
|
- Phân đội pccc Vũng Liêm
|
Vũng Liêm
|
25 cán bộ
|
2008
|
5.300
|
|
2.000
|
|
|
|
2
|
- NLV BCH Quân sự xã và công an xã
|
Các Xã
|
|
2003 - 2008
|
|
3.000
|
10.000
|
10.000
|
|
|
3
|
- NLV BCH Quân sự huyện Bình Tân
|
Bình Minh
|
|
2008
|
3.000
|
|
3.000
|
|
|
|
4
|
- NLV công an huyện Bình Tân
|
Bình Minh
|
|
2008
|
3.000
|
|
3.000
|
|
|
|
IX
|
NGÀNH KHÁC
|
|
|
|
|
29.260
|
33.000
|
34.000
|
|
|
1
|
- Vốn đối ứng ODA và NGO
|
|
|
|
|
22.200
|
25.000
|
25.000
|
|
|
2
|
- Chương trình mục tiêu quốc gia
|
|
|
|
|
7.060
|
8.000
|
9.000
|
|
|
-
|
* Khối huyện - thị:
|
|
|
|
|
134.000
|
127.500
|
127.500
|
|
|
1
|
- Thị Xã Vĩnh Long
|
|
|
|
|
41.000
|
41.000
|
41.000
|
|
|
2
|
- Huyện Bình Minh
|
|
|
|
|
24.000
|
24.000
|
24.000
|
|
|
3
|
- Huyện Long Hồ
|
|
|
|
|
12.500
|
12.500
|
12.500
|
|
|
4
|
- Huyện Trà Ôn
|
|
|
|
|
12.000
|
12.500
|
12.500
|
|
|
5
|
- Huyện Mang Thít
|
|
|
|
|
12.500
|
12.500
|
12.500
|
|
|
6
|
- Huyện Vũng Liêm
|
|
|
|
|
18.000
|
12.500
|
12.500
|
|
|
7
|
- Huyện Tam Bình
|
|
|
|
|
14.000
|
12.500
|
12.500
|
|
|
B
|
CHI TRẢ NỢ
|
|
|
|
|
|
211.000
|
242.000
|
|
|
1
|
- Trả nợ Kho bạc
|
|
|
|
|
147.500
|
200.000
|
230.000
|
|
|
2
|
- Trả nợ Ngân hàng Phát triển Việt Nam
|
|
|
|
|
10.732
|
11.000
|
12.000
|
|
|