Công văn 5259/BYT-QLD năm 2019 về đính chính, điều chỉnh thông tin tại Quyết định công bố danh mục thuốc biệt dược gốc do Bộ Y tế ban hành
Số hiệu | 5259/BYT-QLD |
Ngày ban hành | 09/09/2019 |
Ngày có hiệu lực | 09/09/2019 |
Loại văn bản | Công văn |
Cơ quan ban hành | Bộ Y tế |
Người ký | Trương Quốc Cường |
Lĩnh vực | Thể thao - Y tế |
BỘ Y TẾ |
CỘNG
HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 5259/BYT-QLD |
Hà Nội, ngày 09 tháng 09 năm 2019 |
Kính gửi: |
- Sở Y tế các tỉnh, thành phố trực
thuộc Trung ương; |
Bộ Y tế thông báo đính chính, điều chỉnh thông tin tại các Danh mục thuốc biệt dược gốc ban hành kèm theo các Quyết định của Bộ trưởng Bộ Y tế về việc công bố danh mục thuốc biệt dược gốc.
Danh mục các thuốc được đính chính, điều chỉnh thông tin kèm theo công văn này.
Bộ Y tế thông báo cho các đơn vị biết và thực hiện./.
|
KT. BỘ TRƯỞNG |
DANH MỤC
CÁC MẶT HÀNG THUỐC
BIỆT DƯỢC GỐC CÓ ĐÍNH CHÍNH, ĐIỀU CHỈNH THÔNG TIN
(kèm theo Công văn số 5259/BYT-QLD ngày 09/9/2019 của Bộ Y tế)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất |
Hàm lượng |
Dạng bào chế, Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
Đợt công bố |
Số Quyết định |
Ngày Quyết định |
Nội dung đã được công bố |
Nội dung đính chính, bổ sung |
1 |
Trileptal |
Oxcarbazapin |
300mg |
Hộp 5 vỉ x 10 viên nén bao phim |
VN-15563-12 |
3 |
896/QĐ-BYT |
21/03/2013 |
Hoạt chất: Oxcarbazapin |
Hoạt chất: Oxcarbazapine |
2 |
Ceclor 125mg |
Cefaclor |
125mg |
Cốm pha hỗn dịch uống |
VN-15935- 12 |
3 |
896/QĐ-BYT |
21/03/2013 |
1. Tên cơ sở sản xuất: Pacta Farmaceutici SPA 2. Địa chỉ cơ sở sản xuất: Via Laurentina km 24, 730 - 00040 Pomezia (Roma) 3. Tên thuốc: Ceclor 125mg |
1. Tên cơ sở sản xuất: ACS DOBFAR S.P.A 2. Địa chỉ cơ sở sản xuất: Via Laurentina km 24, 730 - 00071 Pomezia (Roma), Italy 3. Tên thuốc: Ceclor |
3 |
Depo-Medrol |
Methylprednisol one acetate |
40mg/ml |
Hỗn dịch pha tiêm, Hộp 1 lọ 1 ml |
VN-11978-11 |
4 |
1087/QĐ-BYT |
03-04-13 |
Dạng bào chế: Hỗn dịch pha tiêm |
Dạng bào chế: Hỗn dịch tiêm |
4 |
Solu-Medrot |
Methylprednisol one hemisuccinat |
125mg Methylprednis olone |
Bột vô khuẩn pha tiêm Hộp 25 lọ Act-O-Vial 2 ml |
VN-15107-12 |
4 |
1087/QĐ-BYT |
03-04-13 |
1. Cơ sở sản xuất: Pharmacia & Upjohn Inc. 2. Địa chỉ cơ sở sản xuất: 7000 Portage Road, Kalamazoo Michigan 49001 |
1. Cơ sở sản xuất: Pharmacia & Upjohn Company 2. Địa chỉ cơ sở sản xuất: 7000 Portage Road, Kalamazoo, MI 49001, USA |
5 |
Dilatrend |
Carvedilol |
6,25 mg |
Hộp 3 vỉ x 10 viên nén |
VN-11871-11 |
4 |
1087/QĐ-BYT |
03-04-13 |
1. Tên cơ sở sản xuất: Roche S. p. A 2. Địa chỉ cơ sở sản xuất: Via Morelli 2, Segrate, Milan |
1. Tên cơ sở sản xuất: Delpharm Milano S.r.l 2. Địa chỉ cơ sở sản xuất: Via Carnevale, 1 20090 Segrate (MI), , Italy |
6 |
Dilatrend |
Carvedilol |
12,5 mg |
Hộp 3 vỉ x 10 viên nén |
VN-11872-11 |
4 |
1087/QĐ-BYT |
03-04-13 |
1. Tên cơ sở sản xuất: Roche S. p. A 2. Địa chỉ cơ sở sản xuất: Via Morelli 2, Segrate, Milan |
1. Tên cơ sở sản xuất: Delpharm Milano S.r.l 2. Địa chỉ cơ sở sản xuất: Via Carnevale. 1 20090 Segrate (MI), Italy |
7 |
Dilatrend |
Carvedilol |
25 mg |
Hộp 3 vỉ x 10 viên nén |
VN-11873-11 |
4 |
1087/QĐ-BYT |
03-04-13 |
1. Tên cơ sở sản xuất: Roche S. p. A 2. Địa chỉ cơ sở sản xuất: Via Morelli 2, Segrate, Milan |
1. Tên cơ sở sản xuất: Delpharm Milano S.r.l 2. Địa chỉ cơ sở sản xuất: Via Carnevale, 1 20090 Segrate (MI), Italy |
8 |
Carduran |
Doxazosin mesylate |
2 mg |
Hộp 1 vỉ x 10 viên |
VN-14304-11 |
5 |
1546/QĐ-BYT |
08-05-13 |
Hàm lượng: 2mg |
Hàm lượng: 2mg Doxazosin |
9 |
Unasyn |
Sultamicillin Tosilat |
375mg |
Viên nén bao phim, Hộp 2 vỉ x 4 viên |
VN-14306-11 |
5 |
1546/QĐ-BYT |
08-05-13 |
Hàm lượng: 375mg |
Hàm lượng: 375mg Sultamicillin |
10 |
Navelbine 20mg |
Vinorelbine ditartrate |
Vinorelbine ditartrate tương đương Vinorelbine 20mg |
Viên nang mềm, hộp 1 vỉ x 1 viên |
VN-15588-12 |
5 |
1546/QĐ-BYT |
05-08-13 |
Địa chỉ cơ sở sản xuất: Etablissement Aquitaine Pharm International avenue du Bearr, Indron 64320 Bizanos. |
Địa chỉ cơ sở sản xuất: Etablissement Aquitaine Pharm International 1, avenue du Bearn. 64320 IDRON, France. |
11 |
Navelbine 30mg |
Vinorelbine ditartrate |
Vinorelbine ditartrate tương dương Vinorelbine 30mg |
Viên nang mềm, hộp 1 vỉ x 1 viên |
VN-15589-12 |
5 |
1546/QĐ-BYT |
08-05-13 |
Địa chỉ cơ sở sản xuất: Etablissement Aquitaine Pharm International avenue du Bearr, Indron 64320 Bizanos. |
Địa chỉ cơ sở sản xuất: Etablissement Aquitaine Pharm International 1, avenue du Bearn, 64320 IDRON, France. |
12 |
Lyrica |
Pregabalin |
150mg |
Hộp 4 vỉ x 14 viên nang cứng |
VN-16856-13 |
8 |
2994/QĐ-BYT |
19/8/2013 |
1. Cơ sở sản xuất: Pfizer Manufacturing Deustchland GmbH 2. Địa chỉ cơ sở sản xuất: Betriebsstatte Freiburge, Mooswaldallee 1, 79090 Freiburg |
1. Cơ sở sản xuất: Pfizer Manufacturing Deutschland GmbH 2. Địa chỉ cơ sở sản xuất: Betriebsstatte Freiburg, Mooswaldallee 1, 79090 Freiburg, Germany |
13 |
Lyrica |
Pregabalin |
75mg |
Hộp 4 vỉ x 14 viên nang cứng |
VN-16347-13 |
8 |
2994/QĐ-BYT |
19/8/2013 |
1. Cơ sở sản xuất: Pfizer Manufacturing Deustchland GmbH 2. Địa chỉ cơ sở sản xuất: Betriebsstatte Freiburge, Mooswaldallee 1,79090 Freiburg |
1. Cơ sở sản xuất: Pfizer Manufacturing Deutschland GmbH 2. Địa chỉ cơ sở sản xuất: Betriebsstatte Freiburg, Mooswaldallec 1, 79090 Freiburg, Germany |
14 |
Trileptal |
Oxcarbazepine |
60mg/ml |
Hộp 1 chai 100ml hỗn dịch uống |
VN-16846-13 |
8 |
2994/QĐ-BYT |
19/8/2013 |
Địa chỉ cơ sở sản xuất: Site Industriel de Huningue 26, rue de la chapelle 68330, Huningue |
Địa chỉ cơ sở sản xuất: 26 Rue de la Chapdle. F 68330 Huningue, France |
15 |
Neurontin |
Gabapentin |
300mg |
Viên nang cứng, Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VN-16857-13 |
9 |
4140/QĐ-BYT |
18/10/2013 |
1. Quy cách đóng gói: Hộp 10 vỉ x 10 viên 2. Nước sản xuất: Đức 3. Địa chỉ cơ sở đóng gói: Betriebsstatte Freiburg, Mooswaldalles 1, 79090 Freiburg 4. Địa chỉ cơ sở sản xuất: Km 1.9. Road 689, Vega Baja, PR 00693, Puerto Rico, Mỹ |
1. Quy cách đóng gói: Hộp 10 vỉ x 10 viên, Hộp 1 vỉ x 10 viên 2. Nước sản xuất: Mỹ 3. Địa chỉ cơ sở đóng gói: Betriebsstatte Freiburg, Mooswaldallee 1, 79090 Freiburg, Federal Republic of Germany 4. Địa chỉ cơ sở sản xuất: Km 1.9. Road 689, Vega Baja, PR 00693, Puerto Rico, USA |
16 |
Viagra |
Sildenafil citrate |
50mg |
Viên nén bao phim, Hộp 1 vỉ x 4 viên |
VN-17542-13 |
10 |
814/QĐ-BYT |
10-03-14 |
1. Hoạt chất: Sildenafil citrate 2. Cơ sở sản xuất: Pfizer (Australia) Pty., Ltd. |
1. Hoạt chất: Sildenafil (dưới dạng Sildenafil citrat) 2. Cơ sở sản xuất: Pfizer Australia Pty,, Ltd. |
17 |
Viagra |
Sildenafil citrate |
100 mg |
Viên nén bao phim, Hộp 1 vỉ x 4 viên |
VN-17541-13 |
10 |
814/QĐ-BYT |
10-03-14 |
1. Hoạt chất: Sildenafil citrate 2. Cơ sở sản xuất: Pfizer (Australia) Pty., Ltd. |
1. Hoạt chất: Sildenafil (dưới dạng Sildenafil citrat) 2. Cơ sở sản xuất: Pfizer Australia Pty., Ltd. |
18 |
Ceclor |
Cefaclor (dưới dạng Cefaclor monohydrate) |
375mg |
Viên nén bao phim giải phóng chậm, Hộp 1 vỉ x 10 viên |
VN-16796-13 |
10 |
814/QĐ-BYT |
10-03-14 |
1. Tên cơ sở sản xuất: Facta Farmaceutici SPA 2. Địa chỉ cơ sở sản xuất: Via Laurentina km 24, 730 - 00040 Pomezia (Roma) |
1. Tên cơ sở sản xuất: ACS DOBFAR S.P.A 2. Địa chỉ cơ sở sản xuất; Via Laurentina km 24, 730 - 00071 Pomezia (Roma), Italy |
19 |
Spiriva Respimat |
Tiotropium |
0,0025mg/ nhát xịt |
Dung dịch khí dung, Hộp chứa 1 dụng cụ khí dung và 1 ống thuốc 4ml chứa 60 nhát xịt |
VN-16963-13 |
10 |
814/QĐ-BYT |
10-03-14 |
1. Dạng bào chế: Dung dịch khí dung 2. Quy cách đóng gói: Hộp chứa 1 dụng cụ khí dung và 1 ống thuốc 4ml chứa 60 nhát xịt |
1. Dạng bào chế: Dung dịch để hít 2. Quy cách đóng gói: Hộp chứa 1 ống thuốc 4ml tương dương 60 nhát xịt + 01 bình xịt định liều |
20 |
Augmentin 500mg/62.5mg |
Amoxicillin (dưới dạng Amoxicillin trihydrate). Acid clavulanic (dưới dạng kali clavulanate) |
Amoxicillin 500mg; Acid clavulanic 62.5mg |
Hộp 12 gói bột pha hỗn dịch uống |
VN-16487-13 |
10 |
814/QĐ-BYT |
03-10-14 |
Tên thuốc: Augmentin 500mg/62,5mg |
Tên thuốc: Augmentin 500mg/62,5mg |
21 |
Zoloft |
Sertraline (dưới dạng Sertraline HCl) |
50mg |
Viên nén bao phim, Hộp 1 vỉ x 30 viên |
VN-17543-13 |
10 |
814/QĐ-BYT |
10-03-14 |
Cơ sở sản xuất: Pfizer (Australia) Pty., Ltd. |
Cơ sở sản xuất: Pfizer Australia Pty., Ltd. |
22 |
Ceclor |
Cefaclor |
250mg |
Viên nang cứng, Hộp 1 vỉ x 12 viên |
VN-17626-14 |
11 |
2500/QĐ-BYT |
07-07-14 |
Địa chỉ cơ sở sản xuất: Via Laurentina km 24, 730 - 00040 Pomezia (Roma) |
Địa chỉ cơ sở sản xuất: Via Laurentina km 24, 730 - 00071 Pomezia (Roma), Italy |
23 |
Lucentis |
Ranibizumab |
10mg/ml |
Dung dịch tiêm; 1 hộp chứa 1 lọ 0,23 ml; 1 hộp chứa 1 lọ 0,23ml và 1 kim lọc; Một hộp chứa 1 lọ |
VN-16852-13 |
11 |
2500/QĐ-BYT |
07-07-14 |
Hàm lượng: 10mg/ml |
Hàm lượng; 2,3mg/0,23ml |
24 |
Lipitor |
Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin hemicalci. 1,5H2O) |
40mg |
Viên nén bao phim, Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VN-17769-14 |
11 |
2500/QĐ-BYT |
07-07-14 |
1. Địa chỉ cơ sở sản xuất: Km 1,9, Road 689 Vega Baja, PR 00693, Puerto Rico 2. Nước sản xuất: Đức 2. Cơ sở đóng gói: Pfizer Manufacturing Deutschland GmbH |
1. Địa chỉ cơ sở sản xuất: Km 1.9, Road 689 Vega Baja, PR 00693, Puerto Rico, USA 2. Nước sản xuất: Mỹ 3. Cơ sở đóng gói và xuất xưởng: Pfizer Manufacturing Deutschland GmbH |
25 |
Lipitor |
Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin hemicalci, 1,5H20) |
10mg |
Viên nén bao phim, Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VN-17768-14 |
11 |
2500/QĐ-BYT |
07-07-14 |
1. Địa chỉ cơ sở sản xuất: Km 1.9, Road 689 Vega Baja, PR 00693, Puerto Rico 2. Cơ sở đóng gói: Pfizer Manufacturing Deutschland GmbH |
1. Địa chỉ cơ sở sản xuất: Km 1.9, Road 689 Vega Baja, PR 00693, Puerto Rico, USA 2. Nước sản xuất: Mỹ 3. Cơ sở đóng gói và xuất xưởng: Pfizer Manufacturing Deutschland GmbH |
26 |
Lipitor |
Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin hemicalci. 1,5H2O) |
20mg |
Viên nén bao phim, Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VN-17767-14 |
11 |
2500/QĐ-BYT |
07-07-14 |
1. Địa chỉ cơ sở sản xuất: Km 1.9, Road 689 Vega Baja, PR 00693, Puerto Rico 2. Cơ sở đóng gói: Pfizer Manufacturing Deutschland GmbH |
1. Địa chỉ cơ sở sản xuất: Km 1.9, Road 689 Vega Baja, PR 00693, Puerto Rico, USA 2. Nước sản xuất: Mỹ 3. Cơ sở đóng gói và xuất xưởng: Pfizer Manufacturing Deutschland GmbH |
27 |
Puregon |
Follitropin beta |
600IU/0,72ml |
Hộp chứa 1 ống cartridge Puregon và 2 gói x 3 kim tiêm để dùng với bút tiêm Puregon, dung dịch tiêm |
QLSP-0789-14 |
12 |
234/QĐ-BYT |
23/1/2015 |
1. Cơ sở sản xuất: Vetter Pharma - Fertigung GmbH & Co. KG. 2. Địa chỉ cơ sở sản xuất: Mooswiesen 2, 88214 Ravensburg, Đức 3. Cơ sở đóng gói: Organon (Ireland) Ltd - Ireland 4. Địa chỉ cơ sở đóng gói: Drynam road, Swords, Co.Dublin, Ireland |
1. Cơ sở sản xuất và đóng gói cấp 1; Vetter Pharma - Fertigung GmbH & Co. KG. 2. Địa chỉ cơ sở sản xuất và đóng gói cấp 1: Mooswiesen 2, 88214 Ravensburg, Germany 3. Cơ sở đóng gói thứ cấp và xuất xưởng: N.V. Organon 4. Địa chỉ cơ sở đóng gói thứ cấp và xuất xưởng: Kloosterstraat 6, 5349 AB Oss, The Netherlands |
28 |
Puregon |
Follitropin beta |
300IU/0,36ml |
Hộp chứa 1 ống cartridge Puregon và 2 gói x 3 kim tiêm để dùng với bút tiêm Puregoti, dung dịch tiêm |
QLSP-0788-14 |
12 |
234/QĐ-BYT |
23/1/2015 |
1. Cơ sở sản xuất: Vetter Pharma - Fertigung GmbH & Co. KG. 2. Địa chỉ cơ sở sản xuất: Mooswiesen 2, 88214 Ravensburg, Đức 3. Cơ sở đóng gói: Organon (Ireland) Ltd - Ireland 4. Địa chỉ cơ sở đóng gói: Drynam road, Swords, Co.Dublin, Ireland |
1. Cơ sở sản xuất và đóng gói cấp 1: Vetter Pharma - Fertigung GmbH & Co. KG. 2. Địa chỉ cơ sở sản xuất và đóng gói cấp 1: Mooswiesen 2, 88214 Ravensburg, Germany 3. Cơ sở đóng gói thứ cấp và xuất xưởng: N.V. Organon 4. Địa chỉ cơ sở đóng gói thứ cấp và xuất xưởng: Kloosterstraat 6, 5349 AB Oss, The Netherlands |
29 |
Sutent |
Sunitinib (dưới dạng Sunitinib malate) |
12,5mg |
Viên nang cứng, Hộp 1 lọ 28 viên |
VN-18043-14 |
12 |
234/QĐ-BYT |
23/1/2015 |
Địa chỉ cơ sở sản xuất: Localita Marino del Tronto, IT-63100 Ascoli Piceno (AP) |
Địa chỉ cơ sở sản xuất: Localita Marino del Tronto, 63100 Ascoli Piceno, Italy |
30 |
Levitra |
Vardenafil (dưới dạng Vardenafil hydrochloride trihydrate) |
10mg |
Hộp 1 vỉ x 4 viên nén bao phim |
VN-17841-14 |
12 |
234/QĐ-BYT |
23/1/2015 |
1. Tên cơ sở sản xuất: Bayer Pharma AG 2. Địa chỉ cơ sở sản xuất: D-51368 Leverkusen |
1. Tên cơ sở sản xuất: Bayer AG 2. Địa chỉ cơ sở sản xuất: Kaiser-Wilhelm- Alle, 51368 Leverkusen, Germany |
31 |
Levitra |
Vardenafil (dưới dạng Vardenafil hydrochloride trihydrate) |
20mg |
Hộp 1 vỉ x 4 viên nén bao phim |
VN-17842-14 |
12 |
234/QĐ-BYT |
23/1/2015 |
1. Tên cơ sở sản xuất: Bayer Pharma AG 2. Địa chỉ cơ sở sản xuất: D-51368 Leverkusen |
1. Tên cơ sở sản xuất: Bayer AG 2. Địa chỉ cơ sở sản xuất: Kaiser-Wilhelm-Alle, 51368 Leverkusen. Germany |
32 |
Esmeron |
Rocuronium bromide |
10mg/ml |
Hộp 10 lọ x 5 ml dung dịch tiêm tĩnh mạch |
VN-17751-14 |
12 |
234/QĐ-BYT |
23/1/2015 |
1. Cơ sở sản xuất: Hameln Pharmaceutical GmbH 2. Dạng bào chế: Dung dịch tiêm tĩnh mạch |
1. Cơ sở sản xuất: Siegfried Hameln GmbH 2, Dạng bào chế: Dung dịch tiêm |
33 |
Meronem |
Meropenem (dưới dạng Meropenem trihydrat) |
1g |
Bột pha dung dịch tiêm/truyền tĩnh mạch. Hộp 1 lọ 30ml; hộp 10 lọ 30ml |
VN-17831-14 |
12 |
234/QĐ-BYT |
23/1/2015 |
1. Cơ sở đóng gói cấp 1: Zambon Switzerland Ltd 2. Cơ sở đóng gói cấp 2: AstraZeneca UK Limited 3. Địa chỉ cơ sở đóng gói cấp 1: Via Industria N.13, Cadempino, 6814 - Thụy Sĩ. 4. Địa chỉ cơ sở đóng gói cấp 2: Silk Road Business Park, Macclesfield, Cheshire, SK 10 2NA, Anh |
1. Cơ sở đóng gói cấp 1, cấp 2 và xuất xưởng: Zambon Switzerland Ltd 2. Địa chỉ cơ sở đóng gói cấp 1, cấp 2 và xuất xưởng: Via Industria N.13, Cadempino, 6814 - Thụy Sĩ. |
34 |
Meronem |
Meropenem (dưới dạng Meropenem trihydrat) |
500mg |
Bột pha dung dịch tiêm/truyền tĩnh mạch, Hộp 1 lọ 20ml; hộp 10 lọ 20ml |
VN-17832-14 |
12 |
234/QĐ-BYT |
23/1/2015 |
1. Cơ sở đóng gói cấp 1: Zambon Switzerland Ltd 2. Cơ sở đóng gói cấp 2: AstraZeneca UK Limited 3. Địa chỉ cơ sở đóng gói cấp 1: Via Industria N.13, Cadempino, 6814 - Thụy Sĩ. 4. Địa chỉ cơ sở đóng gói cấp 2: Silk Road Business Park, Macclesfield, Cheshire, SK 10 2NA, Anh |
1. Cơ sở đóng gói cấp 1, cấp 2 và xuất xưởng: Zambon Switzerland Ltd 2. Địa chỉ cơ sở đóng gói cấp 1, cấp 2 và xuất xưởng: Via Industria N.13, Cadempino, 6814 - Thụy Sĩ. |
35 |
Visipaque |
Iodixanol |
652mg/ml (320mgl/ml) |
Dung dịch tiêm, hộp 10 chai 50ml, hộp 10 chai 100ml |
VN-18122-14 |
12 |
234/QĐ-BYT |
23/1/2015 |
Tên cơ sở sản xuất: GE Healthcare Ireland |
Tên cơ sở sản xuất: GE Healthcare Ireland Limited |
36 |
Sutent |
Sunitinib (dưới dạng Sunitinib malate) |
50mg |
Viên nang cứng, Hộp 1 lọ 28 viên |
VN-18773-15 |
13 |
3469/QĐ-BYT |
19/8/2015 |
Địa chỉ cơ sở sản xuất: Localita Marino del Tronto, IT-63100 Ascoli Piceno |
Địa chỉ cơ sở sản xuất: Localita Marino del Tronto, IT-63100 Ascoli Piceno (AP), Italy |
37 |
Sutent |
Sunitinib (dưới dạng Sunitinib malate) |
25mg |
Viên nang cứng, Hộp 1 lọ 28 viên |
VN-18772-15 |
13 |
3469/QĐ-BYT |
19/8/2015 |
Địa chỉ cơ sở sản xuất: Localita Marino del Tronto, IT-63100 Ascoli Piceno |
Địa chỉ cơ sở sản xuất: Localita Marino del Tronto, IT-63100 Ascoli Piceno (AP), Italy |
38 |
Gadovist |
Gadobutrol (604,72mg/ml) |
1mmol/ ml |
Hộp 1 xylanh đóng sẵn 7,5ml |
VN-17840-14 |
13 |
3469/QĐ-BYT |
19/8/2015 |
Địa chỉ cơ sở sản xuất; 13342 Berlin |
Địa chỉ cơ sở sản xuất: Mullerstrasse 178, 13353 Berlin, Germany |
39 |
Esmeron |
Roc uranium bromide |
10mg/ml |
Dung dịch tiêm: Hộp 10 lọ x 2,5 ml |
VN-18645-15 |
14 |
744/QĐ-BYT |
03-03-16 |
Cơ sở sản xuất: Hameln Pharmaceutical GmbH |
Cơ sở sản xuất: Siegfried Hameln GmbH |
40 |
Noxafil |
Posaconazole |
105ml |
Hỗn dịch uống; Hộp 1 chai 105ml |
VN2-368-15 |
14 |
744/QĐ-BYT |
03-03-16 |
Cơ sở đóng gói: Schering-Plough S.A. |
Cơ sở đóng gói: Cenexi HSC |
41 |
Keppra 250mg |
Levetiracetam |
250mg |
Viên nén bao phim; Hộp 6 vỉ x 10 viên |
VN-15908-12 |
14 |
744/QĐ-BYT |
03-03-16 |
1. Địa chỉ cơ sở sản xuất: Chemin du Foriest, 1420 Braine-I'Alleud 2. Quy cách đóng gói: Hộp 6 vỉ x 10 viên |
1. Địa chỉ cơ sở sản xuất: Chemin du Foriest, B-1420 Braine- I'Alleud, Belgium 2. Quy cách đóng gói: Hộp 3 vỉ x 10 viên |
42 |
Nexavar |
Sorafenib |
200mg |
Viên nén bao phim, Hộp 6 vỉ x 10 viên |
VN-19389-15 |
15 |
4577/QĐ-BYT |
23-03-16 |
1. Tên cơ sở sản xuất: Bayer Pharma AG 2. Địa chỉ cơ sở sản xuất: D-51368 Leverkusen |
1. Tên cơ sở sản xuất: Bayer AG 2. Địa chỉ cơ sở sản xuất: Kaiser- Wilhelm- Alle, 51368 Leverkusen, Germany |
43 |
Levitra ODT |
Vardenafil |
10mg |
Viên nén tan trong miệng, Hộp 1 vỉ x 2 viên |
VN-19388-15 |
15 |
4577/QĐ-BYT |
23-03-16 |
1. Tên cơ sở sản xuất; Bayer Pharma AG 2. Địa chỉ cơ sở sản xuất: D-51368 Leverkusen |
1. Tên cơ sở sản xuất: Bayer AG 2. Địa chỉ cơ sở sản xuất; Kaiser-Wilhelm- Alle, 51368 Leverkusen, Germany |
44 |
Omniscan |
Gadodiamide (GdDTPA-BMA) |
2870mg/10ml |
Dung dịch pha tiêm, Hộp 10 lọ x 10ml |
VN-19545-16 |
15 |
4577/QĐ-BYT |
23-03-16 |
Tên cơ sở sản xuất: GE Healthcare Ireland |
Tên cơ sở sản xuất: GE Healthcare Ireland Limited |
45 |
Survanta |
Phospholipid |
25mg/ml |
Hỗn dịch, Hộp 1 lọ 4ml |
QLSP-940-16 |
15 |
4577/QĐ-BYT |
23-03-16 |
1. Hoạt chất: Phospholipids 2. Dạng bào chế: Hỗn dịch |
1. Hoạt chất: Phospholipids (chiết xuất từ phổi bò) 2. Dạng bào chế: Hỗn dịch dùng đường nội khí quản |
46 |
Trajenta Duo |
Linagliptin 2,5mg; Metformin hydrochloride 1000mg |
2,5mg; 1000mg |
Viên nén bao phim, Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VN3-4-16 |
16 |
264/QĐ-BYT |
23-01-17 |
Quy cách đóng gói: Hộp 3 vỉ x 10 viên |
Quy cách đóng gói: Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 1 lọ x 14 viên; Hộp 1 lọ x 60 viên |
47 |
Trajenta Duo |
Linagliptin 2,5mg; Metformin hydrochloride 500mg |
2,5mg; 500mg |
Viên nén bao phim, Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VN3-5-16 |
16 |
264/QĐ-BYT |
23-01-17 |
Quy cách đóng gói: Hộp 3 vỉ x 10 viên |
Quy cách đóng gói: Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 1 lọ x 14 viên; Hộp 1 lọ x 60 viên |
48 |
Ezetrol 10mg |
Ezetimbed micro |
10mg |
Viên nén; Hộp 1 vỉ, 3 vỉ 10 viên |
VN-19709-16 |
16 |
264/QĐ-BYT |
23-01-17 |
Tên thuốc: Ezetrol 10mg |
Tên thuốc: Ezetrol |
49 |
Humira |
Adalimumab |
40mg/0,8ml |
Dung dịch tiêm, hộp 2 vỉ x 1 xy lanh đóng sẵn thuốc và 1 miếng vải tẩm cồn |
QLSP-951-16 |
16 |
264/QĐ-BYT |
23-01-17 |
Địa chỉ cơ sở xuất xưởng: Knollstr. 67061, Ludwigshafen, Đức |
Địa chỉ cơ sở xuất xưởng: Knollstrasse 67061 Ludwigshafen, Đức |
50 |
Nootropyl |
Piracetam |
1g/5ml |
Dung dịch tiêm, Hộp 12 ống x 5ml |
VN-19961-16 |
16 |
264/QĐ-BYT |
23-01-17 |
Tên thuốc: Nootropyl |
Tên thuốc: Nootropyl 1g/5ml |
51 |
Farmorubicina |
Epirubicin hydrochloride |
50 mg |
Hộp 1 lọ bột đông khô pha tiêm; Bột đông khô pha tiêm |
VN-20841-17 |
18 |
5859/QĐ-BYT |
29-12-17 |
Địa chỉ cơ sở sản xuất: Vial Pasteur, 10 - 20014 - Nerviano(MI) |
Địa chỉ cơ sở sản xuất: Via Pasteur, 10 - 20014 - Nerviano (MI), Italy |
52 |
Farmorubicina |
Epirubicin hydrochloride |
10 mg |
Hộp 1 lọ bột đông khô pha tiêm + 1 ống dung môi 5 ml; Bột đông khô pha tiêm |
VN-20840-17 |
18 |
5859/QĐ-BYT |
29-12-17 |
1. Địa chỉ cơ sở sản xuất: Vial Pasteur, 10 - 20014 - Nerviano (MI) 2. Dạng bào chế: Bột đông khô pha tiêm |
1. Địa chỉ cơ sở sản xuất: Via Pasteur, 10 - 20014 - Nerviano (MI), Italy 2. Dạng bào chế: Bột đông khô và dung môi pha tiêm |
53 |
Trajenta Duo |
Linagliptin 2,5 mg; Metformin HCl 850mg |
2,5mg + 850mg |
Hộp 3 vỉ x 10 viên; viên nén bao phim |
VN2-498-16 |
18 |
5859/QĐ-BYT |
29-12-17 |
Quy cách đóng gói: Hộp 3 vỉ x 10 viên |
Quy cách đóng gói; Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 1 lọ x 14 viên; Hộp 1 lọ x 60 viên |
54 |
Harnal Ocas 0,4 mg |
Tamsulosin hydrocloride |
0,4 mg |
Hộp 3 vỉ x 10 viên; Viên nén phóng thích chậm |
VN-19849-16 |
18 |
5859/QĐ-BYT |
29-12-17 |
Dạng bào chế: Viên nén phóng thích chậm |
Dạng bào chế: Viên nén bao phim phóng thích chậm |
55 |
Tazocin |
Piperacillin (dưới dạng Piperacillin natri) 4g; Tazobacta (dưới dạng Tazobactam natri) 0,5 g |
4g+0,5g |
Hộp 1 lọ; Bột đông khô pha tiêm |
VN-20594-17 |
18 |
5859/QĐ-BYT |
29-12-17 |
Hoạt chất: Piperacillin (dưới dạng Piperacillin natri) 4g; Tazobacta (dưới dạng Tazobactam natri) 0,5g |
Hoạt chất: Piperacillin (dưới dạng Piperacillin nam) 4g; Tazobactam (dưới dạng Tazobactam natri) 0,5g |
56 |
Tagrisso |
Osimertinib (tương ứng 95,4mg Osimertinib mesylat) |
80mg |
Hộp 3 vỉ x 10 viên; Viên nén bao phim |
VN3-36-18 |
19 |
5693/QĐ-BYT |
25-09-18 |
Địa chỉ cơ sở sản xuất: Garrunavagen, SE- 151 85 Sodertalje |
Địa chỉ cơ sở sản xuất: Gartunavagen, SE- 151 85 Sodertalje, Sweden. |
57 |
Tagrisso |
Osimertinib (tương ứng 47,7mg Osimertinib mesylat) |
40mg |
Hộp 3 vỉ x 10 viên; Viên nén bao phim |
VN3-35-18 |
19 |
5693/QĐ-BYT |
25-09-18 |
Địa chỉ cơ sở sản xuất: Garrunavagen, SE- 151 85 Sodertalje |
Địa chỉ cơ sở sản xuất: Gartunavagen, SE- 151 85 Sodertalje, Sweden. |
58 |
Cellcept |
Mycophenolate mofetil |
250mg |
Hộp 10 vỉ x 10 viên; Viên nang cứng |
VN-21283-18 |
19 |
5693/QĐ-BYT |
25-09-18 |
Không có cơ sở đóng gói |
1. Cơ sở đóng gói; F. Hoffmann - La Roche Ltd 2. Địa chỉ cơ sở đóng gói: Wurmisweg, Kaiseraugst, 4303, Switzerland |
59 |
Zykadia 150mg |
Certinib |
150mg |
Hộp 5 vỉ x 10 viên; Hộp to x 3 hộp nhỏ x 5 vỉ x 10 viên |
VN2-651-17 |
19 |
5693/QĐ-BYT |
25-09-18 |
1. Hoạt chất: Certinib 2, Địa chỉ cơ sở sản xuất; Schaffhauserstrasse CH-4332 Stein |
1. Hoạt chất: Ceritinib 2. Địa chỉ cơ sở sản xuất: Schaffhauserstrasse 4332 Stein, Switzerland |
60 |
Klacid MR |
Clarithromycin |
500mg |
Hộp 1 vỉ x 5 viên, hộp 1 vỉ x 7 viên; Viên nén phóng thích kéo dài |
VN-21161-18 |
19 |
5693/QĐ-BYT |
25-09-18 |
Dạng bào chế: Viên nén phóng thích kéo dài |
Dạng bào chế: Viên nén giải phóng biến đổi |
61 |
Alimta |
Pemetrexed (dưới dạng Pemetrexed dinairi heptahydrate) |
500mg |
Hộp 1 lọ; Bột đông khô pha dung dịch tiêm truyền |
VN-21020-18 |
19 |
5693/QĐ-BYT |
25-09-18 |
Số đăng ký: VN-21020-18 |
Số đăng ký: VN-21019-18 |
62 |
Omnipaque |
Iohexol |
350mgl/ml |
Hộp 10 chai x 100ml; Dung dịch tiêm |
VN-20358-17 |
19 |
5693/QĐ-BYT |
25-09-18 |
Hoạt chất: Iohexol Hàm lượng: 350mgI/ml |
Hoại chất, hàm lượng: Iohexol 755mg/ml (tương dương Iod 350mg/ml) |
63 |
Omnipaque |
Iohexol |
300mgl/ml |
Hộp 10 chai x 100ml; Dung dịch tiêm |
VN-20357-17 |
19 |
5693/QĐ-BYT |
25-09-18 |
Hoạt chất: Iohexol Hàm lượng: 300mgI/ml |
Hoạt chất, hàm lượng; Iohexol 647mg/ml (tương đương Iod 300mg/ml) |
64 |
Priligy |
Dapoxetin (dưới dạng Dapoxetin HCl) |
30mg |
Hộp 01 vỉ x 01 viên; Hộp 01 vỉ x 03 viên; Viên nén bao phim |
VN-20121-16 |
19 |
5693/QĐ-BYT |
25-09-18 |
1. Quy cách đóng gói: Hộp 01 vỉ x 01 viên; Hộp 01 vỉ x 03 viên 2. Địa chỉ cơ sở sản xuất: Leipziger Strasse 7-13, 01097 Dresden, Federal |
1. Quy cách đóng gói: Hộp 01 vỉ x 01 viên; Hộp 01 vỉ x 03 viên; Hộp 06 viên 2. Địa chỉ cơ sở sản xuất: Leipziger Strasse 7-13, 01097 Dresden, Germany |
65 |
Priligy |
Dapoxetin (dưới dạng Dapoxetin HCl) |
60mg |
Hộp 01 vỉ x 03 viên; Viên nén bao phim |
VN-20122-16 |
19 |
5693/QĐ-BYT |
25-09-18 |
1. Quy cách đóng gói; Hộp 01 vỉ x 01 viên; Hộp 01 vỉ x 03 viên 2. Địa chỉ cơ sở sản xuất; Leipziger Strasse 7-13, 01097 Dresden, Federal |
1. Quy cách đóng gói; Hộp 01 vỉ x 03 viên; Hộp 06 viên 2. Địa chỉ cơ sở sản xuất: Leipziger Strasse 7-13, 01097 Dresden, Germany |
66 |
Baraclude |
Entecavir |
0,5mg |
Hộp 3 vỉ x 10 viên; Viên nén bao phin |
VN3-29-18 |
19 |
5693/QĐ-BYT |
25-09-18 |
1. Cơ sở đóng gói & xuất xưởng: Bristols - Myers Squibb S.r.l 2. Địa chỉ cơ sở sản xuất; 4601 Highway 62 East, Mt. Vernon, IN 47620 |
1. Cơ sở đóng gói & xuất xưởng: Bristol-Myers Squibb S.r.l. 2. Địa chỉ cơ sở sản xuất: 4601 Highway 62 East, Mt. Vernon, IN 47620, USA |
67 |
Sandimmun Neoral |
Ciclosporin |
25mg |
Hộp 10 vỉ x 5 viên; Viên nang mềm |
VN-21154-18 |
19 |
5693/QĐ-BYT |
25-09-18 |
Tên thuốc; Sandimmun Neoral |
Tên thuốc: Sandimmun Neoral 25mg |
68 |
Claforan |
Natri cefotaxim |
1g |
Hộp 1 lọ + 1 ống nước cất 4ml; Bột pha tiêm |
GC-244-16 |
19 |
5693/QĐ-BYT |
25-09-18 |
Cơ sở sản xuất thuốc bột pha tiêm; Zentiva saglik Urunleri Sanayi ve Ticaret A.S |
Cơ sở sản xuất thuốc bột pha tiêm: Sanofi Ilac Sanayi ve Ticaret Anonim Sirketi |
69 |
Viagra |
Sildenafil (dưới dạng Sildenafil citrat) |
100 mg |
Hộp 1 vỉ x 1 viên; Viên nén bao phim |
VN-21098-18 |
19 |
5693/QĐ-BYT |
25-09-18 |
Quy cách đóng gói: Hộp 1 vỉ x 1 viên |
Quy cách đóng gói: Hộp 1 vỉ x 1 viên, Hộp 1 vỉ x 4 viên |
70 |
Novorapid Flexpen |
Insulin aspart (rDNA) |
300 U/3ml |
Hộp 5 bút tiêm chứa sẵn thuốc x 3ml; Dung dịch tiêm |
QLSP-963-16 |
19 |
5693/QĐ-BYT |
25-09-18 |
Địa chỉ cơ sở sản xuất; 45 Avenue d'O'rléans F-28002 Chartres; |
Địa chỉ cơ sở sản xuất: 45 Avenue d'O'rléans F-28000 Chartres, France |
71 |
NovoMix 30 Flexpen |
Insulin aspart |
300 U/3ml |
Hỗn dịch tiêm, Hộp chứa 5 bút tiêm x 3ml |
QLSP-1034-17 |
19 |
5693/QĐ-BYT- |
25-09-18 |
1. Địa chỉ cơ sở sản xuất: 45 Avenue d’O’rléans F-28000 Chartres 2. Hoạt chất: Insulin aspart |
1. Địa chỉ cơ sở sản xuất: 45 Avenue d'O'rléans F-28000 Chartres, France 2. Hoạt chất: Insulin aspart biphasic (rDNA) 1ml hỗn dịch chứa 100 U của insulin aspart hòa tan/insulin aspart kết tinh với protamine theo tỷ lệ 30/70 (tương đương 3,5mg) |
72 |
Levemir Flexpen |
Insulin detemir (rDNA) |
300 U/3 ml |
Hộp chứa 5 bút tiêm bơm sẵn x 3ml; Dung dịch tiêm |
QLSP-1033-17 |
19 |
5693/QĐ-BYT |
25-09-18 |
Địa chỉ cơ sở sản xuất: 45 Avenue d’O’rléans F-28002 Chartres |
Địa chỉ cơ sở sản xuất: 45 Avenue d'O'rléans F-28000 Chartres, France |
Ghi chú: Ngoài các nội dung đính chính, điều chỉnh nêu trên, các nội dung khác đã được công bố không thay đổi.