Công văn 3506/BYT-QLD năm 2013 đính chính thông tin tại Quyết định công bố danh mục thuốc biệt dược gốc do Bộ Y tế ban hành
Số hiệu | 3506/BYT-QLD |
Ngày ban hành | 14/06/2013 |
Ngày có hiệu lực | 14/06/2013 |
Loại văn bản | Công văn |
Cơ quan ban hành | Bộ Y tế |
Người ký | Nguyễn Thị Xuyên |
Lĩnh vực | Thể thao - Y tế |
BỘ Y TẾ |
CỘNG HÒA XÃ HỘI
CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 3506/BYT-QLD |
Hà Nội, ngày 14 tháng 06 năm 2013 |
Kính gửi: |
- Các bệnh viện, viện có giường bệnh trực thuộc Bộ
Y tế; |
Bộ Y tế thông báo đính chính một số thông tin tại các Danh mục thuốc biệt dược gốc ban hành kèm theo các Quyết định số 115/QĐ-BYT ngày 11/01/2013 về việc công bố Danh mục thuốc biệt dược gốc (Đợt 1); số 344/QĐ-BYT ngày 29/01/2013 về việc công bố Danh mục thuốc biệt dược gốc (Đợt 2); số 896/QĐ-BYT ngày 21/03/2013 về việc công bố danh mục thuốc biệt dược gốc (Đợt 3); số 1087/QĐ-BYT ngày 03/04/2013 về việc công bố danh mục thuốc biệt dược gốc (Đợt 4).
Thông tin các thuốc được đính chính tại Danh mục kèm theo công văn này.
Bộ Y tế thông báo cho các đơn vị biết./.
Nơi nhận: |
KT. BỘ TRƯỞNG |
THÔNG
TIN VỀ DANH MỤC THUỐC BIỆT DƯỢC GỐC ĐÃ CÔNG BỐ
(Ban hành kèm theo văn bản số 3506/BYT-QLD ngày 14/06/2013 của Bộ trưởng
Bộ Y tế)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất |
Hàm lượng |
Dạng bào chế, Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
Cơ sở sản xuất |
Địa chỉ cơ sở sản xuất, Nước sản xuất |
Số, ngày Quyết định |
Nội dung đính chính |
1 |
Dermovate cream |
Clobetasol propionate |
0.05%, 5g |
Hộp 1 tuýp 5g kem bôi ngoài da |
VN-7185-08 |
Glaxo Operations UK Ltd |
Hamire road, Barnard castle, Durham, DL 12 8DT - Anh |
115/QĐ-BYT ngày 11/1/2013 |
Hàm lượng: 0.05%, 15g; Quy cách đóng gói: Hộp 1 tuýp 15g kem bôi ngoài da; Cơ sở sản xuất: Glaxo Operations UK Limited; Địa chỉ cơ sở sản xuất: Harmire road, Barnard castle, Durham, DL 12 8DT |
2 |
Eumovate cream |
Clobetasol butyrate |
0.05%, 5g |
Hộp 1 tuýp 5g kem bôi ngoài da |
VN-7687-09 |
Glaxo Operations UK Ltd |
Hamire road, Barnard castle, Durham, DL 12 8DT - Anh |
115/QĐ-BYT ngày 11/1/2013 |
Hoạt chất: Clobetasone butyrate; Cơ sở sản xuất: Glaxo Operations UK Limited; Địa chỉ cơ sở sản xuất: Harmire road, Barnard castle, Durham, DL 12 8DT |
3 |
Nolvadex-D 20 mg |
Tamoxifen |
Tamoxifen citrate 30,4 mg tương đương với Tamoxifen 120mg |
Viên nén bao, hộp 3 vỉ x 10 viên |
VN-7977-09 |
AstraZenneca UK Limited |
Silk Road Business Park, Macclesfield, Cheshire, SK 10 2NA - Anh |
115/QĐ-BYT ngày 11/1/2013 |
Hàm lượng: Tamoxifen citrate 30,4 mg tương đương Tamoxifen 20 mg |
4 |
Zeffix tablets |
Lamivudin |
100mg |
Hộp 2 vỉ x 14 viên nén bao phim |
VN-10262-10 |
Glaxo Operations UK Ltd |
Priory street, Ware, Hertiforshire, SG12 0DJ - Anh |
115/QĐ-BYT ngày 11/1/2013 |
Cơ sở sản xuất: Glaxo Wellcome Operations |
5 |
Zentel 200mg |
Albedazole |
200mg |
Hộp 1 vỉ x 2 viên nén bao phim |
GC-0182-12 |
Công ty Cổ phần dược phẩm OPV |
Lô 27, Đường 3A, Khu công nghiệp Biên Hòa II, Thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai - Việt Nam |
115/QĐ-BYT ngày 11/1/2013 |
Hoạt chất: Albendazole |
6 |
Meronem |
Meropenem |
500mg |
Bột pha dung dịch tiêm truyền. Hộp 1 lọ, 10 lọ x 20 ml |
VN-7975-09 |
Cơ sở sản xuất: ACS Dobfar S.P.A (Cơ sở đóng gói cấp 1: Zambon Switzerland Ltd) (Cơ sở đóng gói cấp 2: AstraZeneca UK Limited) |
Cơ sở sản xuất: Viale Addetta, 4/12-20067, Tribiano (MI) - Ý (cơ sở đóng gói cấp 1: Via Industria 13, CH-6814 Cadempin) (Cơ sở đóng gói cấp 2: Silk Road Business Park, Macclesfield, Cheshire, SK10 2NA) |
369/QĐ-BYT ngày 30/1/2013 |
Địa chỉ cơ sở đóng gói cấp 1: Via Industria 13, CH-6814 Cadempino |
7 |
Afinitor 10 mg |
Everolimus |
10mg |
Hộp 3 vỉ x 10 viên nén |
VN1-609-12 |
Novartis Pharma Stein AG |
Schaffauserstrasse CH-4332 Stein - Thụy Sỹ |
896/QĐ-BYT ngày 21/3/2012 |
Số đăng ký: VN1-608-12 |
8 |
Aminoplasmal B.Braun |
Acid Amine |
10%, 250ml |
Chai thủy tinh 250 ml |
VN-7473-09 |
BBraun Melsungen AG |
D 34209 Melsungen - Đức |
896/QĐ-BYT ngày 21/3/2012 |
Hàm lượng: 10%; Quy cách đóng gói: Chai thủy tinh 250 ml tiêm truyền, Chai thủy tinh 500 ml tiêm truyền |
9 |
Co-Diovan 160/25 |
Valsartan, Hydrochlothiazide |
160mg Valsartan; 25mg Hydrochlothiazide |
Hộp 2 vỉ x 14 viên nén bao phim |
VN-8856-09 |
Novartis Pharma Stein AG |
Schaffauserstrasse CH-4332 Stein - Thụy Sỹ |
896/QĐ-BYT ngày 21/3/2012 |
Hoạt chất Valsartan, Hydrochlorothiazide; Hàm lượng: 160mg, Valsartan; 25mg Hydrochlorathiazide |
10 |
Co-Diovan 160/25 |
Valsartan Hydochlothiazide |
160mg Valsartan; 25mg Hydrochlothiazide |
Hộp 2 vỉ x 14 viên nén bao phim |
VN-9768-10 |
Novartis Farma S.p.A |
Via Provinciale Schit, 131, Torre Annunziata (NA) - Ý |
896/QĐ-BYT ngày 21/3/2012 |
Hoạt chất: Valsartan, Hydrochlorothiazide; Hàm lượng: 160mg Valsartan; 25mg Hydrochlorathiazide |
11 |
Co-Diovan 80/12.5 |
Valsartan, Hydrochlothiazide |
80mg Valsartan; 12,5mg Hydrochlothiazide |
Hộp 2 vỉ x 14 viên nén bao phim |
VN-9769-10 |
Novartis Farma S.p.A |
Via Provinciale Schit, 131, Torre Annunziata (NA) - Ý |
896/QĐ-BYT ngày 21/3/2012 |
Hoạt chất: Valsartan, Hydrochlorothiazide; Hàm lượng: 80mg Valsartan; 12,5mg Hydrochlorothiazide |
12 |
Curosurf |
Phospholipid chiết xuất từ phổi lợn (poractant alfa) |
120mg/1,5ml |
Lọ dịch treo vô khuẩn để bơm vào nội khí quản 1,5ml |
VN-8226-09 |
Chiesi Farmaceutici S.p.A |
Via Palermo, 26/A 43100 Pẩm - Ý |
896/QĐ-BYT ngày 21/3/2012 |
Địa chỉ cơ sở sản xuất: Via Palermo, 26/A 43100 Parma - Italy |
13 |
Januvia 100mg, |
Sitagliptin |
100 mg |
Viên nén bao phim; Hộp 2 vỉ x 14 viên nén bao phim |
VN1-410-11 |
Merck Sharp & Dohme Italia S.p.A |
Via Emilia 21, 27100 Pavia - Ý |
896/QĐ-BYT ngày 21/3/2012 |
Tên thuốc: Januvia 100mg; Cơ sở đóng gói: Merck Sharp & Dohme (Australia) Pty. Ltd |
14 |
Januvia 25mg, |
Sitagliptin |
25 mg |
Viên nén bao phim; Hộp 2 vỉ x 14 viên nén bao phim |
VN1-411-11 |
Merck Sharp & Dohme Italia S.p.A |
Via Emilia 21, 27100 Pavia - Ý |
896/QĐ-BYT ngày 21/3/2012 |
Tên thuốc: Januvia 25mg; Cơ sở đóng gói: Merck Sharp & Dohme (Australia) Pty. Ltd |
15 |
Januvia 50mg, |
Sitagliptin |
50 mg |
Viên nén bao phim; Hộp 2 vỉ x 14 viên nén bao phim |
VN1-412-08 |
Merck Sharp & Dohme Italia S.p.A |
Via Emilia 21, 27100 Pavia - Ý |
896/QĐ-BYT ngày 21/3/2012 |
Tên thuốc: Januvia 50mg; Cơ sở đóng gói: Merck Sharp & Dohme (Australia) Pty. Ltd |
16 |
Lotemax |
Loteprednol etabonate |
Loteprednol etanonate 0,5% |
Hộp 1 lọ 5ml, hộp 1 lọ 19ml, hộp 1 lọ 15ml hỗn dịch thuốc nhỏ mắt vô trùng |
VN-7218-08 |
Bausch & lomb inc |
Tampa, Florida 33637 - Mỹ |
896/QĐ-BYT ngày 21/3/2012 |
Quy cách đóng gói: Hộp 1 lọ 5 ml, hộp 1 lọ 10 ml, hộp 1 lọ 15 ml hỗn dịch thuốc nhỏ mắt vô trùng |
17 |
Morihepamin |
L-Isoleucine, L-Leucine, L-Lysine acetate, L-Methionine, L-Phenylalanine, L-Threonine, L-Tryptophan, L- Valine, L-Alanine, L-Arginine, L-Aspartic acid, L-Glutamic acid, L-Histidine, L-Serine, L-Proline, L-Tyrosline, Glycine |
7,58% |
Túi 500ml, tiêm truyền tĩnh mạch |
VN-4147-07 |
Ajinomoto Media Co., Ltd. |
6-8, Hachiman, Kawajima-cho, Hiki-gun, saitama - Nhật Bản |
896/QĐ-BYT ngày 21/3/2012 |
Số đăng ký: VN-4146-07; Quy cách đóng gói: Hộp 20 túi 500ml, tiêm tĩnh mạch |
18 |
Morihepamin |
L-Isoleucine, L-Leucine, L-Lysine acetate, L-Methionine, L-Phenylalanine, L-Threonine, L-Tryptophan, L- Valine, L-Alanine, L-Arginine, L-Aspartic acid, L-Glutamic acid, L-Histidine, L-Serine, L-Proline, L-Tyrosline, Glycine |
7,58% |
Túi 200ml, tiêm truyền tĩnh mạch |
VN-4147-07 |
Ajinomoto Media Co., Ltd. |
6-8, Hachiman, Kawajima-cho, Hiki-gun, saitama - Nhật Bản |
896/QĐ-BYT ngày 21/3/2012 |
Số đăng ký: VN-4146-07; Quy cách đóng gói: Hộp 30 túi 200ml, tiêm tĩnh mạch |
19 |
Nexium Tablet 20 mg |
Esomeprazole magnesium trihydrate |
Esomeprazole magnesium trihydrate 22,3mg, tương đương esomeprazole 20 mg |
Viên nén kháng dịch dạ dày, hộp 2 vỉ x 7 viên, hộp 4 vỉ x 7 viên |
VN-11680-11 |
AstraZeneca AB |
SE-151 85 Sodertalje - Anh |
896/QĐ-BYT ngày 21/3/2012 |
Nước sản xuất: Thụy Điển |
20 |
Tienam |
Imipenem, Cilastatin |
560 mg/ 571 mg |
Bột pha tiêm; Hộp 50 lọ bột pha tiêm |
VN-13275-11 |
Merck Sharp & Dohme Corp |
2778 South East Side Highway Elkton, Virginia 22827 - Mỹ |
896/QĐ-BYT ngày 21/3/2012 |
Hàm lượng: 500mg/500mg |
21 |
Xenetix 300 |
Iobitridol |
30g Iodine/100ml |
Hộp 10 lọ 100 ml và hộp 25 lọ 50 ml |
VN-4976-07 |
Guerbet |
16-24 rue Jean Chaptal 93600 Aulnay-Sous-Bois - Pháp |
896/QĐ-BYT ngày 21/3/2012 |
Quy cách đóng gói: Hộp 10 túi nhựa 100, 150, 200 và 500 ml |
22 |
Xenetix 350 |
Iobitridol |
35g Iodine/100ml |
Hộp 10 lọ 100 ml và hộp 25 lọ 50 ml |
VN-4975-07 |
Guerbet |
16-24 rue Jean Chaptal 93600 Aulnay-Sous-Bois - Pháp |
896/QĐ-BYT ngày 21/3/2012 |
Quy cách đóng gói: Hộp 10 túi nhựa 100, 150, 200 và 500 ml |
23 |
Aromasin |
Exemestane |
25mg |
Viên nén bao đường Hộp 2 vỉ x 25 viên |
VN-8859-09 |
Pfizer Italia S.R.L |
Via Del Commercio 63046 Mariano Del Troto (Ascoli Piceno) - Ý |
1087/QĐ-BYT ngày 3/4/2013 |
Quy cách đóng gói: Viên nén bao đường, Hộp 2 vỉ x 15 viên |
24 |
Augmentin inj |
Amoxicilin (dạng trihydrat); Acid clavulanic (dưới dạng kali clavulanate) |
1g+200mg |
Hộp 10 lọ thuốc bột pha dung dịch tiêm hoặc truyền tĩnh mạch |
VN-8713-09 |
SmithKline Beecham Plc |
Clarendon Road, Worthing. West Sussex BN14 8QH - Anh |
1087/QĐ-BYT ngày 3/4/2013 |
Hoạt chất: Amoxicilin (dạng Amoxicilin sodium); Acid clavulanic (dưới dạng Kali clavulanate) |
25 |
Dilatrend |
Carvedilol |
6,25 mg |
Hộp 3 vỉ x 10 viên nén |
VN-11871-11 |
Roche S.p.A |
Via Morelli 2, Segrate, Milan - Ý |
1087/QĐ-BYT ngày 3/4/2013 |
Cơ sở đóng gói là: F.Hoffmann - La Roche Ltd, Thụy Sỹ |
26 |
Dilatrend |
Carvedilol |
12,5 mg |
Hộp 3 vỉ x 10 viên nén |
VN-11872-11 |
Roche S.p.A |
Via Morelli 2, Segrate, Milan - Ý |
1087/QĐ-BYT ngày 3/4/2013 |
Cơ sở đóng gói là: F.Hoffmann - La Roche Ltd, Thụy Sỹ |
27 |
Dilatrend |
Carvedilol |
25 mg |
Hộp 3 vỉ x 10 viên nén |
VN-11873-11 |
Roche S.p.A |
Via Morelli 2, Segrate, Milan - Ý |
1087/QĐ-BYT ngày 3/4/2013 |
Cơ sở đóng gói là: F.Hoffmann - La Roche Ltd, Thụy Sỹ |
28 |
Pantoloc |
Pantoprazole |
Pantoprazole 40 mg |
Hộp 1 vỉ x 7 nén viên tan trong ruột |
VN-5171-08 |
Nycomed GmbH |
Rbert-Bosch-Strasse 8, D-78224 Singen - Đức |
1087/QĐ-BYT ngày 3/4/2013 |
Quy cách đóng gói: Hộp 1 vỉ x 7 viên; hộp 1 vỉ x 14 viên, Viên nén tan trong ruột |
29 |
Seretide 500 Acuhaler |
Salmeterol xinafoat + fluticason propionat |
50mcg+500mcg |
Bột hít phân liều. Hộp chứa 1 accuhaler 60 liều |
VN-4932-07 |
Glaxo Operation UK Ltd |
Priory street, Ware, Hertforshire, SG12 0DJ - Anh |
1087/QĐ-BYT ngày 3/4/2013 |
Tên thuốc: Seretide Diskus |
30 |
Solu-Medrol |
Methylprednisolone hemisuccinat |
125mg |
Bột vô khuẩn pha tiêm. Hộp 25 lọ Act-O-Vial 2 ml |
VN-15107-12 |
Pharmacia & Upjohn Inc. |
7000 Portage Road, Kalamazoo Michigan 49001 - Mỹ |
1087/QĐ-BYT ngày 3/4/2013 |
Hàm lượng: 125mg Methylprednisolone; Địa chỉ cơ sở sản xuất: 7000 Portage Road, Kalama zoo Michigan 49001 |
31 |
Tamiflu |
Oseltamivir |
75mg |
Hộp 1 vỉ x 10 viên nang 75 mg |
VN-8396-09 |
F.Hoffmann-La Roche Ltd |
Grenzacherstrasse 124, CH-4070 Basel - Thụy Sỹ |
1087/QĐ-BYT ngày 3/4/2013 |
Cơ sở đóng gói là: Catalent Germany Schorndorf GmbH, Germany |
32 |
Ventolin neblues |
Sabutamol sulfat |
5mg/2,5ml |
Dung dịch khí dung. Hộp 6 vỉ 5 ống 2,5 ml |
VN-13701-11 |
GlaxoSmithKline Australia Pty Ltd |
1061 Mountain Highway, Boronia, Victoria 3155 - Úc |
1087/QĐ-BYT ngày 3/4/2013 |
Số đăng ký: VN-13707-11; Tên thuốc: Ventolin Nebules |
33 |
Ventolin neblues |
Salbutamol sulfat |
2.5mg/2,5ml |
Dung dịch khí dung. Hộp 6 vỉ 5 ống |
VN-11572-10 |
GlaxoSmithKline Australia Pty Ltd |
1061 Mountain Highway, Boronia, Victoria 3155 - Úc |
1087/QĐ-BYT ngày 3/4/2013 |
Tên thuốc: Ventolin Nebules |