Công văn 2367/BYT-TB-CT năm 2014 về nhập khẩu trang thiết bị y tế do Bộ Y tế ban hành
Số hiệu | 2367/BYT-TB-CT |
Ngày ban hành | 05/04/2014 |
Ngày có hiệu lực | 05/04/2014 |
Loại văn bản | Công văn |
Cơ quan ban hành | Bộ Y tế |
Người ký | Nguyễn Minh Tuấn |
Lĩnh vực | Xuất nhập khẩu,Thể thao - Y tế |
BỘ Y TẾ |
CỘNG HÒA XÃ HỘI
CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Hà Nội, ngày 05 tháng 04 năm 2014 |
Kính gửi: |
Công ty TNHH Khoa học Hợp Nhất |
Căn cứ Thông tư 24/2011/TT-BYT ngày 21/6/2011 của Bộ Y tế hướng dẫn việc nhập khẩu trang thiết bị y tế.
Xét nội dung đề nghị tại Công văn số 005/2014/USCI ngày 14/4/2014 của Công ty TNHH Khoa học Hợp Nhất về việc xin giải tỏa hàng hóa nhập khẩu và rút giấy phép một số hóa chất do chưa đủ nguồn lực và cơ sở quản lý. Bộ Y tế có ý kiến như sau:
TT |
Tên thiết bị y tế |
Model |
Hãng/Nước sản xuất |
1 |
Hệ thống Elisa và hóa chất: - Máy đọc - Máy rửa |
- Sunrice, Infinite F50 - HydroFlexTM |
Tecan/Áo |
2 |
Máy Realtime PCR |
Mx3000P, Mx3005P |
Agilent Technologies/Đức |
Văn bản này thay thế văn bản số 6380/BYT-TB-CT ngày 10/10/2013 và có giá trị đến ngày 10/10/2014.
|
TUQ. BỘ TRƯỞNG |
(Kèm theo Công văn số: 2367/BYT-TB-CT ngày 5/5/2014 của Bộ Y tế)
Hóa chất sử dụng cho máy Elisa do hãng ……/Mỹ sản xuất:
TT |
TÊN HÓA CHẤT |
MÃ HÀNG |
1 |
Bộ hóa chất kiểm tra dư lượng Acetaminophen (Paracetamol) |
227-0096 |
2 |
Bộ hóa chất kiểm tra dư lượng Cotinine Direct ELISA Kit |
217-096 |
3 |
Dung dịch xử lý mẫu tóc |
HEB-0100 |
4 |
Bộ hóa chất kiểm tra dư lượng Tricyclic Antidepressants |
222-0096 |
5 |
Dung dịch xử lý mẫu tóc |
HEB-1000 |
6 |
Dung dịch trung hòa |
NEB-0050 |
Hóa chất sử dụng cho máy Elisa do hãng Sigma Aldrich – Cerilliant / Mỹ sản xuất:
TT |
TÊN HÓA CHẤT |
MÃ HÀNG |
7 |
Chất chuẩn quy chiếu Ethyl-b-D-glucuronide, nồng độ 100 mg/mL trong Methanol |
E-016 |
8 |
Chất chuẩn quy chiếu Ethyl-b-D-glucuronide-D5, nồng độ 100 mg/mL trong Methanol |
E-048 |
9 |
Chất chuẩn quy chiếu Acetaminophen nồng độ 1,0 mg/mL trong Methanol |
A-064 |
10 |
Chất chuẩn quy chiếu Albuterol nồng độ 1.0 mg/mL trong Methonol |
A-067 |
11 |
Chất chuẩn quy chiếu Amiodarone HCl nồng độ 1.0 mg/mL (dạng cơ bản) trong Methanol |
A-060 |
12 |
Chất chuẩn quy chiếu Amitriptyline HCl nồng độ 1.0 mg/mL (Dạng cơ bản) trong Methanol |
A-923 |
13 |
Chất chuẩn quy chiếu Atenolol nồng độ 1.0 mg/mL trong Acetonitrile |
A-072 |
14 |
Chất chuẩn quy chiếu Atropine nồng độ 1.0 mg/mL trong Acetonitrile |
A-046 |
15 |
Chất chuẩn quy chiếu Bufotenine nồng độ 1.0 mg/mL trong Acetonitrile |
B-022 |
16 |
Chất chuẩn quy chiếu Carbamazepine nồng độ 1.0 mg/mL trong Methanol |
C-053 |
17 |
Chất chuẩn quy chiếu Carisoprodol nồng độ 1.0 mg/mL trong Methanol |
C-077 |
18 |
Chất chuẩn quy chiếu Chlorpheniramine maleate nồng độ 1.0 mg/mL (dạng cơ bản) trong Methanol |
C-036 |
19 |
Chất chuẩn quy chiếu Chlorpromazine HCl nồng độ 1.0 mg/mL (Dạng cơ bản) trong Methanol |
C-904 |
20 |
Chất chuẩn quy chiếu Clozapine nồng độ 1.0 mg/mL trong Methanol |
C-059 |
21 |
Chất chuẩn quy chiếu Cortisol nồng độ 1.0 mg/mL trong Methanol |
C-106 |
22 |
Chất chuẩn quy chiếu Cyclosporin A nồng độ 1.0 mg/mL trong Acetonitrile |
C-093 |
23 |
Chất chuẩn quy chiếu Demoxepam nồng độ 1.0 mg/mL trong Acetonitrile |
D-079 |
24 |
Chất chuẩn quy chiếu Desipramine HCl nồng độ 1.0 mg/mL (Dạng cơ bản) trong Methanol |
D-906 |
25 |
Chất chuẩn quy chiếu Dextromethorphan nồng độ 1.0 mg/mL trong Methanol |
D-103 |
26 |
Chất chuẩn quy chiếu Digitoxin nồng độ 1.0 mg/mL trong Methanol |
D-067 |
27 |
Chất chuẩn quy chiếu Digoxin nồng độ 1.0 mg/mL in Methanol |
D-029 |
28 |
Chất chuẩn quy chiếu Ethosuximide nồng độ 1.0 mg/mL trong Methanol |
E-067 |
29 |
Chất chuẩn quy chiếu Fluoxetine HCl 1.0 mg/mL (dạng cơ bản) trong Methanol |
F-918 |
30 |
Chất chuẩn quy chiếu Furosemide nồng độ 1.0 mg/mL trong Methanol |
F-005 |
31 |
Chất chuẩn quy chiếu Haloperidol nồng độ 1.0 mg/mL in Methanol |
H-030 |
32 |
Chất chuẩn quy chiếu nồng độ Hydrochlorothiazide 1.0 mg/mL trong Methanol |
H-001 |
33 |
Chất chuẩn quy chiếu Imipramine HCl nồng độ 1.0 mg/mL (dạng cơ bản) trong Methanol |
I-902 |
34 |
Chất chuẩn quy chiếu Verapamil HCl nồng độ 1.0 mg/mL (Dạng cơ bản) trong Methanol |
V-002 |
35 |
Chất chuẩn quy chiếu Methohexital nồng độ 1.0 mg/mL trong Methanol |
M-041 |
36 |
Chất chuẩn quy chiếu Methotrexate nồng độ 1.0 mg/mL trong Methanol và 0.1N NaOH |
M-136 |
37 |
Chất chuẩn quy chiếu Metoprolol Tartrate nồng độ 1.0 mg/mL (Dạng cơ bản) trong Methanol |
M-123 |
38 |
Chất chuẩn quy chiếu Mianscrin hydrochloride nồng độ 1.0 mg/mL (Dạng cơ bản) trong Methanol |
M-919 |
39 |
Chất chuẩn quy chiếu Mycophenolic acid nồng độ 1.0 mg/mL trong Acetonitrile |
M-106 |
40 |
Chất chuẩn quy chiếu Naloxone nồng độ 1.0 mg/mL trong Methanol |
N-004 |
41 |
Chất chuẩn quy chiếu Naloxone-D5 nồng độ 100 mg/mL trong Methanol |
N-063 |
42 |
Chất chuẩn quy chiếu Paroxetine maleate nồng độ 1.0 mg/mL (Dạng cơ bản) trong Methanol |
P-916 |
43 |
Chất chuẩn quy chiếu Phenazepam nồng độ 1.0 mg/mL trong Acetonitrile |
P-080 |
44 |
Chất chuẩn quy chiếu Phenytoin nồng độ 1.0 mg/mL trong Methanol |
P-063 |
45 |
Chất chuẩn quy chiếu Primidone nồng độ 1.0 mg/mL trong Methanol |
P-075 |
46 |
Chất chuẩn quy chiếu Promethazine HCl |
P-044 |
47 |
Chất chuẩn quy chiếu Propofol nồng độ 1.0 mg/mL trong Methanol |
P-076 |
48 |
Chất chuẩn quy chiếu Risperidone nồng độ 1.0 mg/mL trong Methanol |
R-006 |
49 |
Chất chuẩn quy chiếu Sildenafil nồng độ 1.0 mg/mL trong Methanol |
S-010 |
50 |
Chất chuẩn quy chiếu Sirolimus (Rapamycin) nồng độ 1.0 mg/mL trong Acetonitrile |
S-015 |
51 |
Chất chuẩn quy chiếu Tacrolimus nồng độ 1.0 mg/mL trong Acetonitrile |
T-049 |
52 |
Chất chuẩn quy chiếu Tadalafil nồng độ 1,0 mg/mL trong Acetonitrile |
T-072 |
53 |
Chất chuẩn quy chiếu Tapentadol HCl nồng độ 1.0 mg/mL (Dạng cơ bản) trong Methanol |
T-058 |
54 |
Chất chuẩn quy chiếu Thioridazine 1.0 mg/mL trong Methanol |
T-905 |
55 |
Chất chuẩn quy chiếu Tolbutamide nồng độ 1.0 mg/mL trong Acetonitrile |
T-036 |
56 |
Chất chuẩn quy chiếu Trazodone HCl nồng độ 1.0 mg/mL (Dạng cơ bản) trong Methanol |
T-030 |
57 |
Chất chuẩn quy chiếu Metformin HCl nồng độ 1.0 mg/L (Dạng cơ bản) trong Methanol |
M-072 |
58 |
Chất chuẩn quy chiếu 1a,25-Dihydroxyvitamin D2 nồng độ 5 mg/mL trong Ethanol |
H-090 |
59 |
Chất chuẩn quy chiếu 1a,25-Dihydroxyvitamin D3 nồng độ 5 mg/mL trong Ethanol |
H-089 |
60 |
Chất chuẩn quy chiếu 25-Hydroxyvitamin D2 nồng độ 50 mg/mL trong Ethanol |
H-073 |
61 |
Chất chuẩn quy chiếu D6-25-Hydroxyvitamin D3 (26,26,26,27,27,27-D6) nồng độ 50 mg/mL trong Ethanol |
H-074 |
62 |
Chất chuẩn quy chiếu 25-Hydroxyvitamin D3 nồng độ 100 mg/mL trong Ethanol |
H-083 |
Hóa chất sử dụng cho máy Elisa do hãng LGC Standard/ Đức sản xuất:
TT |
TÊN HÓA CHẤT |
MÃ HÀNG |
63 |
Chất chuẩn quy chiếu Dothiepin (cis/trans) nồng độ 1.0 mg/ml (dạng cơ bản) Methanol |
CERD-908 |
64 |
Chất chuẩn quy chiếu Saxitoxin trong acetic acid |
BCR-663 |