Công văn 2034/BNN-BVTV về Danh mục thuốc bảo vệ thực vật hạn chế sử dụng do Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn ban hành

Số hiệu 2034/BNN-BVTV
Ngày ban hành 14/07/2011
Ngày có hiệu lực 14/07/2011
Loại văn bản Công văn
Cơ quan ban hành Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn
Người ký Nguyễn Đăng Khoa
Lĩnh vực Thể thao - Y tế

BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN
-------

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
---------------

Số: 2034/BNN-BVTV
V/v Danh mục thuốc bảo vệ thực vật hạn chế sử dụng.

Hà Nội, ngày 14 tháng 07 năm 2011

 

Kính gửi: Bộ Tài chính

Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn đã nhận được Công văn số 8547/BTC-CST ngày 30/6/2011 của Bộ Tài chính về Danh mục thuốc bảo vệ thực vật (BVTV) hạn chế sử dụng và theo tinh thần cuộc họp ngày 8/7/2011 (Giấy mời số 268/GM-CST) giữa Bộ Tài chính, Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn, Cục Bảo vệ thực vật quy định chi tiết Danh mục thuốc bảo vệ thực vật hạn chế sử dụng vào biểu thuế bảo vệ môi trường theo yêu cầu của Ủy ban thường vụ Quốc hội.

Bộ Nông nghiệp và PTNT gửi Danh mục cụ thể thuốc BVTV hạn chế sử dụng tại Việt Nam hiện nay để đưa vào biểu thuế bảo vệ môi trường (Danh mục kèm theo).

Vậy, Bộ Nông nghiệp và PTNT gửi Bộ Tài chính./.

 

 

Nơi nhận:
- Như trên;
- Cục BVTV;
- Lưu VT, BVTV.

KT. BỘ TRƯỞNG
THỨ TRƯỞNG




Nguyễn Đăng Khoa

 

DANH MỤC

CỤ THỂ THUỐC BẢO VỆ THỰC VẬT HẠN CHẾ SỬ DỤNG TẠI VIỆT NAM
(Theo Thông tư số 36/2011/TT-BNNPTNT ngày 20 tháng 5 năm 2011 của Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn)

TT

MÃ HS

TÊN HOẠT CHẤT
(COMMON NAME)

TÊN THƯƠNG PHẨM
(TRADE NAME)

I

THUỐC SỬ DỤNG TRONG NÔNG NGHIỆP:

1

Thuốc trừ sâu:

1

3808.10

Carbofuran (min 98%)

Furadan
3G

Kosfuran
3G

Sugadan
30G

Vifuran
3GR

2

3808.10

Dichlorvos
(DDVP)

Demon
50 EC

3

3808.10

Dichlorvos 13% + Deltamethrin 2%

Sát Trùng Linh 15 EC

4

3808.10

Dicofol (min 95%)

Kelthane
18.5 EC

5

3808.10

Methomyl (min 98.5%)

DuPontTM Lannate®
40SP

Laminat
40SP

Supermor
24SL

2

Thuốc trừ chuột:

1

3808.90

Zinc Phosphide (min 80%)

Fokeba
20%

Zinphos
20%

II

THUỐC TRỪ MỐI

1

3808.10

Na2SiF6 50% + HBO3 10% + CuSO4 30%

PMC
90 bột

2

3808.10

Na2SiF6 80% + ZnCl2 20%

PMs
100 bột

III

THUỐC BẢO QUẢN LÂM SẢN:

1

3808.90.10

Methylene bis Thiocyanate 5% + Quanternary ammonium compounds 25%

Celbrite MT
30EC

2

3808.90.10

Methylene bis thiocyanate 10% + 2-thiocyanomethylthio) benzothiazole 10%

Celbrite TC 20L

3

3808.90.10

Sodium Tetraborate decahydrate 54% + Boric acid 36%

Celbor
90 SP

4

3808.90.10

CuSO4 50% + K2Cr2O7 50%

XM5
100 bột

5

3808.90.10

ZnSO4.7H2O 60% + NaF 30% + phụ gia 10%

LN5
90 bột

IV

THUỐC KHỬ TRÙNG KHO

1

3808.90

Aluminium Phosphide

Alumifos
56% Tablet

Celphos
56% tablets

Gastoxin
56.8 GE

Fumitoxin 55% tablets

Phostoxin
56% viên tròn, viên dẹt

Quickphos
56%

2

3808.90

Magnesium phosphide

Magtoxin
66 tablets, pellet

3

3808.90

Methyl Bromide

Bromine – Gas 98%, 100%

Dowfome
98%