Công văn 11816/QLD-ĐK năm 2020 về đính chính thông tin tại Quyết định cấp Giấy đăng ký lưu hành, Công văn duy trì hiệu lực Giấy đăng ký lưu hành do Cục Quản lý dược ban hành
Số hiệu | 11816/QLD-ĐK |
Ngày ban hành | 28/07/2020 |
Ngày có hiệu lực | 28/07/2020 |
Loại văn bản | Công văn |
Cơ quan ban hành | Cục Quản lý dược |
Người ký | Nguyễn Thành Lâm |
Lĩnh vực | Bộ máy hành chính,Thể thao - Y tế |
BỘ
Y TẾ |
CỘNG HÒA XÃ HỘI
CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 11816/QLD-ĐK |
Hà Nội, ngày 28 tháng 7 năm 2020 |
Kính gửi: Các cơ sở đăng ký có thuốc được đính chính
Cục Quản lý Dược nhận được công văn của các cơ sở đăng ký thuốc đề nghị đính chính thông tin trong các Quyết định cấp Giấy đăng ký lưu hành thuốc và công văn duy trì hiệu lực Giấy đăng ký lưu hành thuốc của Cục Quản lý Dược.
Căn cứ hồ sơ đăng ký thuốc lưu tại Cục Quản lý Dược, Cục Quản lý Dược thông báo đính chính một số nội dung tại các Quyết định cấp Giấy đăng ký lưu hành thuốc và Công văn duy trì hiệu lực Giấy đăng ký lưu hành thuốc đối với các thuốc tại danh mục cụ thể như sau:
1. Danh mục các thuốc được đính chính thông tin tại Quyết định cấp Giấy đăng ký lưu hành thuốc (Phụ lục I kèm theo Công văn này).
2. Danh mục các thuốc được đính chính thông tin tại công văn duy trì hiệu lực Giấy đăng ký lưu hành thuốc (Phụ lục II kèm theo Công văn này).
Cục Quản lý Dược thông báo để các đơn vị biết và thực hiện./.
|
KT. CỤC TRƯỞNG |
DANH MỤC 71 THUỐC ĐƯỢC ĐÍNH CHÍNH THÔNG
TIN TẠI QUYẾT ĐỊNH CẤP GIẤY ĐĂNG KÝ LƯU HÀNH THUỐC
(Kèm theo Công văn số 11816/QLD-ĐK ngày 28/7/2020 của Cục Quản lý Dược)
STT |
Tên thuốc |
Cơ sở đăng ký |
Số đăng kỷ |
Số Quyết định |
Ngày ký ban hành Quyết định |
Nội dung đính chính |
Thông tin đã ghi |
Thông tin đính chính |
1 |
Simtanin 20 mg (CSNQ: Công ty Mibe GmbH Arzneimittel; Địa chỉ: Số 15, Đường Münchener, D- 06796 Brehna, CHLB Đức) |
Công ty TNHH Hasan-Dermapharm |
VD-25976-16 |
547/QĐ-QLD |
15/11/2016 |
Tên thuốc |
Simtanin 20 mg |
Simtanin 20 mg (CSNQ: Công ty Mibe GmbH Arzneimittel; Địa chỉ: Số 15, Đường Münchener, D-06796 Brehna, CHLB Đức) |
2 |
Casantin® 6,25mg (CSNQ: Công ty Mibe GmbH Arzneimittel; Địa chỉ: Số 15, Đường Münchener, D- 06796 Brehna, CHLB Đức) |
Công ty TNHH Hasan-Dermapharm |
VD-29481-18 |
99/QĐ-QLD |
22/02/2018 |
Tên thuốc |
Casantin 6,25mg |
Casantin® 6,25mg (CSNQ: Công ty Mtbe GmbH Arzneimittel; Địa chỉ: Số 15, Đường Münchener, D-06796 Brehna, CHLB Đức) |
3 |
Lisidigal® 5mg (CSNQ: Công ty Mibe GmbH Arzneimittel; Địa chỉ: Số 15, Đường Münchener, D- 06796 Brehna, CHLB Đức) |
Công ty TNHH Hasan-Dermapharm |
VD-30099-18 |
181/QĐ-QLD |
27/03/2018 |
Tên thuốc |
Lisidigal 5mg |
Lisidigal® 5mg (CSNQ: Công ty Mibe GmbH Arzneimittel; Địa chỉ: Số 15, Đường Münchener, D-06796 Brehna, CHLB Đức) |
4 |
Carsantin® 12,5 mg (CSNQ: Công ty Mibe GmbH Arzneimittel; địa chỉ: Số 15, Đường Münchener, D- 06796 Brehna, CHLB Đức) |
Công ty TNHH Hasan-Dermapharm |
VD-30829-18 |
442/QĐ-QLD |
05/07/2018 |
Tên thuốc |
Carsantin 12,5mg (CSNQ: Công ty Mibe GmbH Arzneimittel; địa chỉ: Số 15, Đường Mũnchener, D-06796 Brehna, CHLB Đức) |
Carsantin® 12,5 mg (CSNQ: Công ty Mibe GmbH Arzneimittel; địa chỉ: Số 15, Đường Münchener, D-06796 Brehna, CHLB Đức) |
5 |
Hafenthyl supra 160mg |
Công ty TNHH Hasan-Dermapharm |
VD-30831-18 |
442/QĐ-QLD |
05/07/2018 |
Cách ghi hoạt chất |
Fenofibrat 160mg |
Fenofibrat (vi hạt) 160mg |
6 |
DH-Metglu XR 500 |
Công ty TNHH Hasan-Dermapharm |
VD-31392-18 |
706/QĐ-QLD |
08/10/2018 |
Cách ghi hoạt chất |
Metformin hydrochlorid 500mg |
Metformin hydroclorid 500mg |
7 |
Dismin 500 |
Công ty TNHH Hasan-Dermapharm |
VD-31393-18 |
706/QĐ-QLD |
08/10/2018 |
Cách ghi hoạt chất |
Diosmin 450mg; Hesperidin 50mg |
Phân đoạn flavonoid tinh khiết dạng vi hạt tương ứng: Diosmin 450 mg; Hesperidin 50 |
8 |
Mibelet plus 5/12,5 |
Công ty TNHH Liên doanh HASAN - DERMAPHARM |
VD-31403-18 |
706/QĐ-QLD |
08/10/2018 |
Cách ghi hoạt chất |
Nebivolol (dưới dạng Nebivolol hydroclorid) 5,45mg; Hydroclorothiazid 12,5mg |
Nebivolol (dưới dạng Nebivolol hydroclorid) 5mg; Hydroclorothiazid 12,5mg |
9 |
Aumoxtine 500 |
Công ty cổ phần dược phẩm và sinh học y tế |
VD-31999-19 |
108/QĐ-QLD |
27/02/2019 |
Tiêu chuẩn |
TCCS |
DĐVN IV |
10 |
NeuroDT |
Công ty cổ phẩn dược vật tư y tế Nghệ An |
VD-32107-19 |
108/QĐ-QLD |
27/02/2019 |
Tuổi thọ |
36 tháng |
24 tháng |
11 |
Vitamin B1 250mg |
Công ty cổ phần dược vật tư y tế Nghệ An |
VD-32109-19 |
108/QĐ-QLD |
27/02/2019 |
Tiêu chuẩn |
TCCS |
DĐVN IV |
12 |
Calmibe 500mg/400IU |
Công ty TNHH Hasan-Dermapharm |
VD-32390-19 |
108/QĐ-QLD |
27/02/2019 |
Cách ghi hoạt chất |
Calci (dưới dạng Calci carbonat DC 97 PVP) 500mg; Cholecalciferol (tương đương Vitamin D3 400IU) 4mg |
Calci carbonat (tương đương với Calci 500 mg) 1250 mg, dưới dạng Calci carbonat DC 97 PVP; Cholecalciferol (tương đương Vitamin D3 400 IU) 4 mg |
13 |
Lisidigal® 10mg (CSNQ: Công ty Mibe GmbH Arzneimittel; Địa chỉ: Số 15, Đường Münchener, D- 06796 Brehna, CHLB Đức) |
Công ty TNHH Hasan-Dermapharm |
VD-32394-19 |
108/QĐ-QLD |
27/02/2019 |
Tên thuốc |
Lisidigal 10mg (CSNQ: Công ty Mibe GmbH Arzneimittel; Địa chỉ: Số 15, Đường Münchcner, D-06796 Brehna, CHLB Đức) |
Lisidigal® 10mg (CSNQ: Công ty Mibe GmbH Arzneimittel; Địa chỉ: Số 15, Đường Münchener, D-06796 Brehna, CHLB Đức) |
14 |
Misanlugel |
Công ty TNHH Liên doanh HASAN - DERMAPHARM |
VD-32415-19 |
108/QĐ-QLD |
27/02/2019 |
Cách ghi hoạt chất |
Mỗi gói 20g hỗn dịch uống chứa: Nhôm phosphat (dưới dạng Nhôm phosphat gel 20%) 2,48g |
Mỗi gói 20g hỗn dịch uống chứa: Nhôm phosphat (dưới dạng Nhôm phosphat gel 20% 12,40g) 2,48g |
15 |
Tazeurin 15 |
Công ty TNHH Liên doanh HASAN - DERMAPHARM |
VD-32421-19 |
108/QĐ-QLD |
27/02/2019 |
Quy cách đóng gói |
Hộp 02 vỉ x 14 viên; Hộp 05 vỉ x 14 viên; Hộp 10 vỉ x 14 viên |
Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 05 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên |
16 |
Chlorpheniramin |
Công ty TNHH SX-TM Dược phẩm Thành Nam |
CC-317-19 |
170/QĐ-QLD |
20/03/2019 |
Cơ sở sản xuất |
(Cơ sở nhận gia công): Chi nhánh công ty TNHH SX-TM dược phẩm Thành Nam |
Chi nhánh Công ty TNHH SX-TM Dược phẩm Thành Nam tại Bình Dương |
17 |
Chlorpheniramin |
Công ty TNHH SX-TM Dược phẩm Thành Nam |
GC-317-19 |
170/QĐ-QLD |
20/03/2019 |
Địa chỉ cơ sở sản xuất |
Số 60 - Đại lộ Độc lập - KCN Việt Nam-Singapore - Phương An Phú - Thị xã Thuận An - Tỉnh Bình Dương |
60 - Đại lộ Độc lập - KCN Việt Nam- Singapore - Phường An Phú - Thị xã Thuận An - Tỉnh Bình Dương |
18 |
Chlorpheniramin |
Công ty TNHH SX-TM Dược phẩm Thành Nam |
GC-317-19 |
170/QĐ-QLD |
20/03/2019 |
Cơ sở đăng ký |
(Cơ sở đặt gia công): Công ty cổ phần dược phẩm & dịch vụ y tế Khánh Hội |
Công ty TNHH SX-TM Dược phẩm Thành Nam |
19 |
Chlorpheniramin |
Công ty TNHH SX-TM Dược phẩm Thành Nam |
GC-317-19 |
170/QĐ-QLD |
20/03/2019 |
Địa chỉ cơ sở đăng ký |
Số 01 - Đường Lê Thạch - Phường 12 - Quận 4 - TP. Hồ Chí Minh |
3A Đặng Tất, Phường Tân Định, Quận 1, TP Hồ Chí Minh |
20 |
Atsyp |
Công ty TNHH dược phẩm Anh Thy |
VD-32584-19 |
165/QĐ-QLD |
20/03/2019 |
Cách ghi hoạt chất |
Esomeprazol (dưới dạng esomeprazole magnesi dihydrat, dạng vi hạt bao tan trong ruột) 40mg |
Esomeprazol (dưới dạng esomeprazol magnesium trihydrat, dạng vi hạt bao tan trong ruột) 40mg |
21 |
An lợi nhiệt |
Công ty cổ phẩn dược phẩm Trung ương 3 |
VD-32640-19 |
303/QĐ-QLD |
10/05/2019 |
Cách ghi hoạt chất |
Cao đặc hỗn hợp dược liệu (tương đương: Sinh địa 350mg; Đương quy 350mg; Mẫu đơn bì 280mg; Thăng ma 280mg) 560mg; Hoàng liên 120mg |
Cao đặc hỗn hợp dược liệu (tương đương: Sinh địa 350mg; Đương quy 350mg; Mẫu đơn bì 280mg; Thăng ma 280mg) 560mg; Bột Hoàng liên (tương đương: Hoàng liên 120 mg) 120mg |
22 |
An thần TW3 |
Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 3 |
VD-32641-19 |
303/QĐ-QLD |
10/05/2019 |
Cách ghi hoạt chất |
Bình vôi 250mg; Cao đặc lá Vông nem tương đương lá Vông nem 1250mg; Cao đặc Lạc tiên tương đương Lạc tiên 1250mg; Cao đặc Bình vôi tương đương Bình vôi 1000g; Cao đặc Tâm sen tương đương Tâm sen 625mg |
Bình vôi 250mg; Cao đặc lá Vông nem (tương đương lá Vông nem 1250mg) 125 mg; Cao đặc Lạc tiên (tương đương Lạc tiên 1250mg) 150 mg; Cao đặc Bình vôi (tương đương Bình vôi 1000mg) 166 mg; Cao đặc Tâm sen (tương đương Tâm sen 625mg) 42 mg |
23 |
An thần TW3 |
Công ty cổ phẩn dược phẩm Trung ương 3 |
VD-32641-19 |
303/QĐ-QLD |
10/05/2019 |
Quy cách đóng gói |
Hộp 05 vỉ x 1 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên |
Hộp 05 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên |
24 |
An thần TW3 |
Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 3 |
VD-32642-19 |
303/QĐ-QLD |
10/05/2019 |
Tuổi thọ |
36 tháng |
24 tháng |
25 |
Độc hoạt tang ký sinh TW3 |
Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 3 |
VD-32645-19 |
303/QĐ-QLD |
10/05/2019 |
Cách ghi hoạt chất |
Xuyên khung 80mg; Tế tân 80mg; Bạch linh 80mg; Cao đặc hỗn hợp dược liệu (tương đương: Độc hoạt 120mg; Tần giao 80mg; Phòng phong 80mg; Đương quy 80mg; Ngưu tất 80mg; Tang ký sinh 80mg; Sinh địa 80mg; Bạch thược 80mg; Đảng sâm 80mg; Cam thảo 80mg) 485mg |
Bột kép hỗn hợp dược liệu (tương đương: Xuyên khung 80mg; Tế tân 80mg; Bạch linh 80mg) 240mg; Cao đặc hỗn hợp dược liệu (tương đương: Độc hoạt 120mg; Tần giao 80mg; Phòng phong 80mg; Đương quy 80mg; Ngưu tất 80mg; Đỗ trọng 80mg; Quế 80mg; Tang ký sinh 80mg; Sinh địa 80mg; Bạch thược 80mg; Đảng sâm 80mg; Cam thảo 80mg) 458mg |
26 |
Hoàn phong tê thấp TW3 |
Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 3 |
VD-32646-19 |
303/QĐ-QLD |
10/05/2019 |
Cách ghi hoạt chất |
Mỗi hoàn mềm 8g chứa: Hà thủ ô đỏ 0,95g; Hy thiêm 0,65g; Thổ phục linh 0,65g; Thiên niên kiện 0,23g; Phấn phòng kỷ: 200 mg 0,40g; Cao đặc Thiên niên kiện (tương đương 0,32g Thiên niên kiện) 0,06g; Cao đặc Thương nhĩ tử (tương đương 0,4g Thương nhĩ tử) 0,046g; Cao đặc Huyết giác (tương đương 0,4g Huyết giác) 0,016g |
Mỗi hoàn mềm 8g chứa: Bột kép hỗn hợp dược liệu (Hà thủ ô đỏ 0,95g; Hy thiêm 0,65g; Thổ phục linh 0,65g; Thiên niên kiện 0,23g; Phấn phòng kỷ 0,40g) 2,88g; Cao đặc Thiên niên kiện (tương đương 0,32g Thiên niên kiện) 0,06g; Cao đặc Thương nhĩ tử (tương đương 0,4g Thương nhĩ tử) 0,046g; Cao đặc Huyết giác (tương đương 0,4g Huyết giác) 0,016g |
27 |
Hoàn tiêu độc TW3 |
Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 3 |
VD-32647-19 |
303/QĐ-QLD |
10/05/2019 |
Cách ghi hoạt chất |
Mỗi túi 5g chứa: Sài đất 1,2g; Thổ phục linh 1,2g; Bồ công anh 0,8g; Sinh địa 0,72g; Kim ngân hoa 0,4g; Thảo quyết minh 0,36g; Cao đặc Kim ngân hoa (tương đương 0,3g Kim ngân hoa) 0,1g; Cao đặc Thương nhĩ tử (tương đương 0,88 g Thương nhĩ tử) 0,1g |
Mỗi túi 5g chứa: Bột kép hỗn hợp dược liệu (tương đương: Sài đất 1,2g; Thổ phục linh 1,2g; Bồ công anh 0,8g; Sinh địa 0,72g; Kim ngân hoa 0,4g; Thảo quyết minh 0,36g) 4,68g; Cao đặc Kim ngân hoa (tương đương 0,8g Kim ngân hoa) 0,1g; Cao đặc Thương nhĩ tử (tương đương 0,88g Thương nhĩ tử) 0,1g |
28 |
Lumbrotine |
Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 3 |
VD-32648-19 |
303/QĐ-QLD |
10/05/2019 |
Quy cách đóng gói |
Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 06 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên |
Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 06 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 1 chai 30 viên; Hộp 1 chai 60 |
29 |
Marathone |
Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 3 |
VD-32649-19 |
303/QĐ-QLD |
10/05/2019 |
Cách ghi hoạt chất |
Mã tiền chế 50,0mg; Cam thảo 11,5mg; Ma hoàng 115mg; Một dược 11,5mg; Nhũ hương 11,5mg; Ngưu tất 11,5mg; Tằm vôi 11,5mg; Thương truật 11,5m |
Bột Mã tiền chế 50,0mg; Cam thảo 11,5mg; Ma hoàng 11,5mg; Một dược 11,5mg; Nhũ hương 11,5mg; Ngưu tất 11,5mg; Tằm vôi 11,5mg; Thương truật 11,5mg |
30 |
Tyfcold |
Công ty cổ phần dược phẩm và sinh học y tế |
VD-32652-19 |
303/QĐ-QLD |
10/05/2019 |
Tên thuốc |
Typcold |
Tyfcold |
31 |
Othevinco |
Công ty cổ phần được phẩm Trung ương 3 |
VD-32900-19 |
457/QĐ-QLD |
01/08/2019 |
Cách ghi hoạt chất |
Carbocistein 100mg |
Mỗi 5 ml chứa: Carbocistein 250mg |
32 |
Othevinco |
Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 3 |
VD-32900-19 |
457/QĐ-QLD |
01/08/2019 |
Quy cách đóng gói |
Hộp 04 vỉ x 05 ống x 5ml; Chai 120ml; Chai 60ml |
Hộp 04 vỉ x 05 ống x 5ml; Hộp 01 chai 120ml; Hộp 01 chai 60ml |
33 |
Siro ho Frencerol |
Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 3 |
VD-32901-19 |
457/QĐ-QLD |
01/08/2019 |
Cách ghi hoạt chất |
Mỗi 75 ml cao hỗn hợp dược liệu chứa: Ma hoàng 20g; Khổ hạnh nhân 20g; Quế chi 15g; Cam thảo 10g |
Mỗi 75ml siro chứa: Cao lỏng hỗn hợp dược liệu (tương đương: Ma hoàng 20g; Khổ hạnh nhân 20g; Quế chi 15g; Cam thảo 10g) 42ml |
34 |
Siro ho Frencerol |
Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 3 |
VD-32901-19 |
457/QĐ-QLD |
01/08/2019 |
Quy cách đóng gói |
Hộp 01 chai 75ml; Hộp 01 chai 125ml; Hộp 01 chai 150ml |
Hộp 01 chai 75ml; Hộp 01 chai 90ml; Hộp 01 chai 125ml; Hộp 01 chai 150ml (chai nhựa PET). Hộp 01 chai 120ml (chai thủy tinh) |
35 |
Acyclovir 800 |
Công ty TNHH dược phẩm USA - NIC (USA - NIC Pharma) |
VD-33084-19 |
457/QĐ-QLD |
01/08/2019 |
Tên thuốc |
Acyclovir 800mg |
Acyclovir 800 |
36 |
Acyclovir 800 |
Công ty TNHH dược phẩm USA - NIC (USA - NIC Pharma) |
VD-33084-19 |
457/QĐ-QLD |
01/08/2019 |
Quy cách đóng gói |
Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 05 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên |
Hộp 03 vỉ x 05 viên; Hộp 05 vỉ x 05 viên; Hộp 10 vỉ x 05 viên |
37 |
Phaanedol enfant |
Công ty TNHH dược phẩm USA - NIC (USA - NIC Pharma) |
VD-33087-19 |
457/QĐ-QLD |
01/08/2019 |
Cách ghi hoạt chất, hàm lượng |
Paracetamol 100m, 100m |
Paracetamol 100mg, 100mg |
38 |
Telminic |
Công ty TNHH dược phẩm USA - NIC (USA - NIC Pharma) |
VD-33088-19 |
457/QĐ-QLD |
01/08/2019 |
Quy cách đóng gói |
Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 05 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên |
Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 05 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 30 viên |
39 |
DH-Captohasan 25 |
Công ty TNHH Hasan-Dermapharm |
VD-33090-19 |
457/QĐ-QLD |
01/08/2019 |
Tiêu chuẩn |
TCCS |
USP40 |
40 |
Efferhasan 80mg |
Công ty TNHH Hasan-Dermapharm |
VD-33091-19 |
457/QĐ-QLD |
01/08/2019 |
Tên thuốc |
Efferhasan 80 |
Efferhasan 80mg |
41 |
Flutonin 10 |
Công ty TNHH Hasan-Dermapharm |
VD-33092-19 |
457/QĐ-QLD |
01/08/2019 |
Quy cách đóng gói |
Viên nang cứng |
Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 05 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên |
42 |
Flutonin 20 |
Công ty TNHH Hasan-Dermapharm |
VD-33093-19 |
457/QĐ-QLD |
01/08/2019 |
Quy cách đóng gói |
Viên nang cứng |
Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 05 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên |
43 |
Harotin 30 |
Công ty TNHH Hasan-Dermapharm |
VD-33094-19 |
457/QĐ-QLD |
01/08/2019 |
Hàm lượng |
Paroxetin (dưới dạng Paroxetin hydroclorid hemihydrat) 10mg |
Paroxetin (dưới dạng Paroxetin hydroclorid hemihydrat) 30mg |
44 |
Eredys 10 |
Công ty TNHH Liên doanh Hasan - Dermapharm |
VD-33098-19 |
457/QĐ-QLD |
01/08/2019 |
Cách ghi hoạt chất |
Tadalafil 10mg |
Tadalafil (vi hạt) 10mg |
45 |
Misenbo 125 |
Công ty TNHH Liên doanh Hasan - Dermapharm |
VD-33102-19 |
457/QĐ-QLD |
01/08/2019 |
Cách ghi hoạt chất |
Bosentan (dưới dạng Bosetan monohydrat) 125mg |
Bosentan (dưới dạng Bosentan monohydrat) 125mg |
46 |
Misenbo 62,5 |
Công ty TNHH Liên doanh Hasan - Dermapharm |
VD-33103-19 |
457/QĐ-QLD |
01/08/2019 |
Cách ghi hoạt chất |
Bosentan (dưới dạng Bosetan monohydrat) 62,5mg |
Bosentan (dưới dạng Bosentan monohydrat) 62,5 mg |
47 |
Paracetamol |
Công ty TNHH SX-TM dược phẩm Thành Nam |
VD-33129-19 |
457/QĐ-QLD |
01/08/2019 |
Quy cách đóng gói |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
Hộp 10 vỉ x 10 viên; Lọ 200 viên |
48 |
Paracetamol |
Công ty TNHH SX-TM dược phẩm Thành Nam |
VD-33129-19 |
457/QĐ-QLD |
01/08/2019 |
Cơ sở sản xuất |
Chi nhánh công ty TNHH SX-TM dược phẩm Thành Nam |
Chi nhánh Công ty TNHH SX-TM Dược phẩm Thành Nam tại Bình Dương |
49 |
Paracetamol |
Công ty TNHH SX-TM dược phẩm Thành Nam |
VD-33129-19 |
457/QĐ-QLD |
01/08/2019 |
Địa chỉ cơ sở sản xuất |
Số 60 - Đại lộ Độc lập - KCN Việt Nam- Singapore - Phương An Phú - Thị xã Thuận An - Tỉnh Bình Dương |
Số 60 - Đại lộ Độc lập - KCN Việt Nam- Singapore - Phường An Phú - Thị xã Thuận An - Bình Dương |
50 |
Imidu® 60mg |
Công ty TNHH Liên doanh Hasan - Dermapharm |
VD-33887-19 |
652/QĐ-QLD |
23/10/2019 |
Tên thuốc |
Imidu 60mg |
Imidu® 60mg |
51 |
Imidu® 60mg |
Công ty TNHH Liên doanh Hasan - Dermapharm |
VD-33887-19 |
652/QĐ-QLD |
23/10/2019 |
Cách ghi hoạt chất |
Isosorbid-5-mononitrat 60mg |
Isosorbid-5-mononitrat 60mg (dưới dạng isosorbid-5-mononitrat 80%) |
52 |
Imidu® 60mg |
Công ty TNHH Liên doanh Hasan - |
VD-33887-19 |
652/QĐ-QLD |
23/10/2019 |
Tuổi thọ |
36 tháng |
60 tháng |
53 |
Spinolac® 50 (CSNQ: Công ty Mibe GmbH Arzneimittel; địa chỉ: Số 15, Đường Münchener, D- 06796 Brehna, CHLB Đức) |
Công ty TNHH Hasan - Dermapharm |
VD-33888-19 |
652/QĐ-QLD |
23/10/2019 |
Tên thuốc |
Spinolac 50 (CSNQ: Công ty Mibe GmbH Arzneimittel; địa chỉ: Số 15, Đường Münchener, D-06796 Brehna, CHLB Đức) |
Spinolac® 50 (CSNQ: Công ty Mibe GmbH Arzneimittel; địa chỉ: Số 15, Đường Münchener, D-06796 Brehna, CHLB Đức) |
54 |
Almintic |
Công ty TNHH Liên doanh Hasan - |
VD-33898-19 |
652/QĐ-QLD |
23/10/2019 |
Cách ghi hoạt chất |
Alpha lipoic acid 600mg |
Alpha lipoic acid (thioctic acid) 600mg |
55 |
Brocizin 10 |
Công ty TNHH Liên doanh Hasan - |
VD-33899-19 |
652/QĐ-QLD |
23/10/2019 |
Dạng bào chế |
Viên nén bao phim |
Viên nén bao đường |
56 |
Brocizin 10 |
Công ty TNHH Liên doanh Hasan - |
VD-33899-19 |
652/QĐ-QLD |
23/10/2019 |
Quy cách đóng gói |
Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 05 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên |
Hộp 03 vỉ x 20 viên; Hộp 05 vỉ x 20 viên; Hộp 10 vỉ x 20 viên |
57 |
Divibet |
Công ty TNHH Liên doanh Hasan - Dermapharm |
VD-33900-19 |
652/QĐ-QLD |
23/10/2019 |
Cách ghi hoạt chất |
Mỗi 15g gel chứa: Calcipotriol (dưới dạng Calcipotriol monohydrat) 0,75mg; Betamethason (dưới dạng Betamethason dipropionat) 7,5mg |
Mỗi 15g thuốc mỡ chứa: Calcipotriol (dưới dạng Calcipotriol monohydrat) 0,75mg; Betamethason (dưới dạng Betamethason dipropionat) 7,5mg |
58 |
Hasanox |
Công ty TNHH Liên doanh Hasan - Dermapharm |
VD-33904-19 |
652/QĐ-QLD |
23/10/2019 |
Cách ghi hoạt chất |
Itraconazol (dưới dạng Itraconazole pellets 22,0% 100mg |
Itraconazol (dưới dạng Itraconazol pellet 22,0%) 100mg |
59 |
Hasanox |
Công ty TNHH Liên doanh Hasan - Dermapharm |
VD-33904-19 |
652/QĐ-QLD |
23/10/2019 |
Quy cách đóng gói |
Hộp 01 vỉ x 04 viên; Hộp 01 vỉ x 10 viên; Hộp 01 vỉ x 10 viên; Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên |
Hộp 01 vỉ x 04 viên; Hộp 01 vỉ x 10 viên; Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 06 vỉ x 10 viên |
60 |
Lazilac |
Công ty TNHH Liên doanh HASAN - DERMAPHARM |
VD-33905-19 |
652/QĐ-QLD |
23/10/2019 |
Cách ghi hoạt chất |
Mỗi gói 15 ml chứa: Latulose 10g |
Mỗi gói 15ml chứa: Lactulose (dưới dạng lactulose dung dịch 667g/l) 10g |
61 |
Leuticast 10 |
Công ty TNHH Liên doanh HASAN - DERMAPHARM |
VD-33906-19 |
652/QĐ-QLD |
23/10/2019 |
Tuổi thọ |
24 tháng |
36 tháng |
62 |
Masopen 100/10 |
Công ty TNHH Liên doanh HASAN - DERMAPHARM |
VD-33908-19 |
652/QĐ-QLD |
23/10/2019 |
Cách ghi hoạt chất |
Levodopa 100mg; Carbidopa 10mg |
Levodopa 100mg; Carbidopa (khan) 10mg |
63 |
Mathomax-s gel plus |
Công ty TNHH Liên doanh HASAN - DERMAPHARM |
VD-33910-19 |
652/QĐ-QLD |
23/10/2019 |
Cách ghi hoạt chất |
Mỗi 1ml hỗn dịch uống chứa: Nhôm hydroxyd gel khô 800mg; Magnesi hydroxyd 800mg; Simethicon 60mg |
Mỗi 10ml hỗn dịch uống chứa: Nhôm hydroxyd gel khô 800mg; Magnesi hydroxyd 800mg; Simethicon (dưới dạng simethicon nhũ tương 30%) 60mg |
64 |
Mibefen supra 160 |
Công ty TNHH Liên doanh HASAN - DERMAPHARM |
VD-33911-19 |
652/QĐ-QLD |
23/10/2019 |
Cách ghi hoạt chất |
Fenofibrat 160mg |
Fenofibrat (vi hạt) 160mg |
65 |
Mibefen supra 160 |
Công ty TNHH Liên doanh HASAN - DERMAPHARM |
VD-33911-19 |
652/QĐ-QLD |
23/10/2019 |
Quy cách đóng gói |
Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 05 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên |
Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên |
66 |
Tilonis 60 |
Công ty TNHH Liên doanh HASAN - DERMAPHARM |
VD-33919-19 |
652/QĐ-QLD |
23/10/2019 |
Tiêu chuẩn |
USP 38 |
TCCS |
67 |
Vasanlog ODT |
Công ty TNHH Liên doanh HASAN - DERMAPHARM |
VD-33920-19 |
652/QĐ-QLD |
23/10/2019 |
Cách ghi hoạt chất |
Vardenafil (dưới dạng Vardenafil hydrochloride trihydrate) 10mg |
Vardenafil (dưới dạng Vardenafil hydroclorid trihydrat) 10mg |
68 |
Vasanlog ODT |
Công ty TNHH Liên doanh HASAN - DERMAPHARM |
VD-33920-19 |
652/QĐ-QLD |
23/10/2019 |
Dạng bào chế |
Viên nén phân tán |
Viên nén phân tán trong miệng |
69 |
Vispi fort |
Công ty TNHH Liên doanh HASAN - DERMAPHARM |
VD-33922-19 |
652/QĐ-QLD |
23/10/2019 |
Thành phần - Hàm lượng |
Spiramycin (tương đương 3 MIU) 625mg, 625mg |
Spiramycin 3 MIU, 3MIU |
70 |
Vispi fort |
Công ty TNHH Liên doanh HASAN - DERMAPHARM |
VD-33922-19 |
652/QD-QLD |
23/10/2019 |
Quy cách đóng gói |
Hộp 02 vỉ x 05 viên; Hộp 06 viên x 05 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên |
Hộp 02 vỉ x 05 viên; Hộp 06 vỉ x 05 viên; Hộp 10 vỉ x 05 viên |
71 |
Soravar |
Công ty TNHH sinh dược phẩm Hera |
QLĐB-773-19 |
306/QLD-ĐK |
05/10/2019 |
Cách ghi hoạt chất |
Sorafenib (dưới dạng Soravenib Tosylate form II) 200mg |
Sorafenib (dưới dạng Sorafenib Tosylate form II) 200mg |
DANH MỤC 10 THUỐC ĐƯỢC ĐÍNH CHÍNH THÔNG TIN TẠI CÔNG VĂN DUY TRÌ HIỆU LỰC GIẤY ĐĂNG KÝ LƯU HÀNH THUỐC
(Kèm theo Công văn số 11816/QLD-ĐK ngày 28/7/2020 của Cục Quản lý Dược)
STT |
Tên thuốc |
Cơ sở đăng ký |
Số đăng ký |
Số Quyết định |
Ngày Quyết định |
Nội dung đính chính |
Thông tin đã ghi |
Thông tin đính chính |
1 |
Aztalxan |
Công ty cổ phẩn dược phẩm và sinh học y tế |
VD-10806-10 |
17301/QLD-ĐK |
08/10/2019 |
Tên công ty |
Công ty TNHH một thành viên dược phẩm và sinh học y tế |
Công ty cổ phần dược phẩm và sinh học y tế |
2 |
Cefaclor 375mg |
Công ty cổ phần dược phẩm và sinh học y tế |
VD-14047-11 |
17299/QLD-ĐK |
08/10/2019 |
Tên công ty |
Công ty TNHH một thành viên dược phẩm và sinh học y tế |
Công ty cổ phần dược phẩm và sinh học y tế |
3 |
Andonmuc |
Công ty cổ phần dược phẩm và sinh học y tế |
VD-17240-12 |
17296/QLD-ĐK |
08/10/2019 |
Tên công ty |
Công ty TNHH một thành viên dược phẩm và sinh học y tế |
Công ty cổ phần dược phẩm và sinh học y tế |
4 |
Fexmebi |
Công ty cổ phẩn dược phẩm và sinh học y tế |
VD-17771-12 |
17297/QLD-ĐK |
08/10/2019 |
Tên công ty |
Công ty TNHH một thành viên dược phẩm và sinh học y tế |
Công ty cổ phần dược phẩm và sinh học y tế |
5 |
AustrapharmM esone |
Công ty cổ phần dược phẩm và sinh học y tế |
VD-19204-13 |
17307/QLD-ĐK |
08/10/2019 |
Tên công ty |
Công ty TNHH một thành viên dược phẩm và sinh học y tế |
Công ty cổ phần dược phẩm và sinh học y tế |
6 |
AustrapharmM esone 16 |
Công ty cổ phần dược phẩm và sinh học y tế |
VD-19205-13 |
17308/QLD-ĐK |
08/10/2019 |
Tên công ty |
Công ty TNHH một thành viên dược phẩm và sinh học y tế |
Công ty cổ phần dược phẩm và sinh học y tế |
7 |
Diclofenac 75 mg |
Công ty cổ phần dược phẩm và sinh học y tế |
VD-19208-13 |
17309/QLD-ĐK |
08/10/2019 |
Tên công ty |
Công ty TNHH một thành viên dược phẩm và sinh học y tế |
Công ty cổ phần dược phẩm và sinh học y tế |
8 |
Vatzatel |
Công ty cổ phần dược phẩm và sinh học y tế |
VD-19209-13 |
17290/QLD-ĐK |
08/10/2019 |
Tên công ty |
Công ty TNHH một thành viên dược phẩm và sinh học y tế |
Công ty cổ phần dược phẩm và sinh học y tế |
9 |
Allerphast |
Công ty cổ phần dược phẩm và sinh học y tế |
VD-19696-13 |
17285/QLD-ĐK |
08/10/2019 |
Tên công ty |
Công ty TNHH một thành viên dược phẩm và sinh học y tế |
Công ty cổ phần dược phẩm và sinh học y tế |
10 |
Doginalil |
Công ty cổ phần dược phẩm và sinh học y tế |
VD-19697-13 |
17284/QLD- ĐK |
08/10/2019 |
Tên công ty |
Công ty TNHH một thành viên dược phẩm và sinh học y tế |
Công ty cổ phần dược phẩm và sinh học y tế |