Luật Đất đai 2024

Thông tư 08/2015/TT-BYT sửa đổi Thông tư 27/2012/TT-BYT hướng dẫn việc quản lý phụ gia thực phẩm do Bộ Y tế ban hành

Số hiệu 08/2015/TT-BYT
Cơ quan ban hành Bộ Y tế
Ngày ban hành 11/05/2015
Ngày công báo Đã biết
Lĩnh vực Thể thao - Y tế
Loại văn bản Thông tư
Người ký Nguyễn Thanh Long
Ngày có hiệu lực Đã biết
Số công báo Đã biết
Tình trạng Đã biết

BỘ Y TẾ
-------

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
---------------

Số: 08/2015/TT-BYT

Hà Nội, ngày 11 tháng 05 năm 2015

THÔNG TƯ

SỬA ĐỔI, BỔ SUNG MỘT SỐ QUY ĐỊNH CỦA THÔNG TƯ SỐ 27/2012/TT-BYT NGÀY 30 THÁNG 11 NĂM 2012 CỦA BỘ TRƯỞNG BỘ Y TẾ HƯỚNG DẪN VIỆC QUẢN LÝ PHỤ GIA THỰC PHẨM

Căn cứ Luật an toàn thực phẩm ngày 17 tháng 6 năm 2010;

Căn cứ Nghị định số 38/2012/NĐ-CP ngày 25 tháng 4 năm 2012 của Chính phủ về việc quy định chi tiết thi hành một số điều của Luật an toàn thực phẩm;

Căn cứ Nghị định số 63/2012/NĐ-CP ngày 31 tháng 8 năm 2012 của Chính phủ về Quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Y tế;

Theo đề nghị của Cục trưởng Cục An toàn thực phẩm;

Bộ trưởng Bộ Y tế ban hành Thông tư sửa đổi, bổ sung một số quy định của Thông tư số 27/2012/TT-BYT ngày 30 tháng 11 năm 2012 của Bộ trưởng Bộ Y tế hướng dẫn việc quản lý phụ gia thực phẩm:

Điều 1. Sửa đổi, bổ sung một số quy định của Thông tư số 27/2012/TT-BYT ngày 30 tháng 11 năm 2012 của Bộ trưởng Bộ Y tế hướng dẫn việc quản lý phụ gia thực phẩm (sau đây viết tắt là Thông tư số 27/2012/TT-BYT) như sau:

1. Bổ sung Phụ lục 1 Danh mục phụ gia được phép sử dụng trong thực phẩm ban hành kèm theo Thông tư số 27/2012/TT-BYT như sau:

INS

TÊN PHỤ GIA

CHỨC NĂNG

Tiếng Việt

Tiếng Anh

153

Carbon thực vật

Vegetable carbon

Phẩm màu

163(v)

Màu bắp cải đỏ

Red cabbage colour

Phẩm màu

363

Acid succinic

Succinic acid

Chất điều chỉnh độ acid -

515(ii)

Kali hydro sulfat

Potassium hydrogen sulfate

Chất điều chỉnh độ acid

639

DL-Alanin

Alanin, DL-

Chất điều vị

640

Glycin

Glycine

Chất điều vị

958

Glycyrrhizin

Glycyrrhzin

Chất điều vị, chất tạo ngọt

2. Sửa đổi, bổ sung Phụ lục 2 giới hạn tối đa đối với phụ gia trong thực phẩm ban hành kèm theo Thông tư số 27/2012/TT-BYT theo Phụ lục sửa đổi, bổ sung giới hạn tối đa đối với một số phụ gia trong thực phẩm ban hành kèm theo Thông tư này.

3. Sửa đổi, bổ sung Điều 7 Quy định chuyển tiếp như sau: Phụ gia thực phẩm, sản phẩm thực phẩm có sử dụng phụ gia thực phẩm đã được cấp Giấy Tiếp nhận bản công bố hợp quy hoặc Giấy Xác nhận công bố phù hợp quy định an toàn thực phẩm trước ngày Thông tư này có hiệu lực tiếp tục được sử dụng đến hết thời hạn hiệu lực được ghi trong Giấy Tiếp nhận hoặc Giấy Xác nhận.

Điều 2. Điều khoản thi hành

1. Thông tư này có hiệu lực thi hành kể từ ngày 01 tháng 7 năm 2015.

2. Cục An toàn thực phẩm có trách nhiệm chủ trì, phối hợp với các cơ quan chức năng có liên quan hướng dẫn triển khai và tổ chức việc thực hiện Thông tư này. Trong quá trình thực hiện, nếu có khó khăn, vướng mắc, đề nghị phản ánh về Cục An toàn thực phẩm (Bộ Y tế) để xem xét, giải quyết.

Nơi nhận:
- VPCP (Văn xã, Công báo, Cổng TTĐT Chính phủ);
- Các Bộ, cơ quan ngang Bộ, cơ quan thuộc CP;
- Bộ Tư pháp, (Cục Kiểm tra VBQPPL);
- BT. Nguyễn Thị Kim Tiến (để b/c);
- UBND các tỉnh, thành phố trực thuộc TW;
- Sở Y tế các tỉnh, thành phố trực thuộc TW;
- Chi cục ATVSTP các tỉnh, thành phố trực thuộc TW;
- TTYTDP các tỉnh, thành phố trực thuộc TW;
- Các cơ quan KTNN về thực phẩm nhập khẩu;
- Tổng cục Tiêu chuẩn - Đo lường - Chất lượng;
- Cổng TTĐT Bộ Y tế;
- Lưu: VT, PC, ATTP;

KT. BỘ TRƯỞNG
THỨ TRƯỞNG




Nguyễn Thanh Long

57
Tiện ích dành riêng cho tài khoản TVPL Basic và TVPL Pro
Tiện ích dành riêng cho tài khoản TVPL Basic và TVPL Pro
Tiện ích dành riêng cho tài khoản TVPL Basic và TVPL Pro
Tải về Thông tư 08/2015/TT-BYT sửa đổi Thông tư 27/2012/TT-BYT hướng dẫn việc quản lý phụ gia thực phẩm do Bộ Y tế ban hành
Tải văn bản gốc Thông tư 08/2015/TT-BYT sửa đổi Thông tư 27/2012/TT-BYT hướng dẫn việc quản lý phụ gia thực phẩm do Bộ Y tế ban hành

THE MINISTRY OF HEALTH
-------

SOCIALIST REPUBLIC OF VIETNAM
Independence - Freedom - Happiness  
---------------

No. 08/2015/TT-BYT

Hanoi, May 11, 2015

 

CIRCULAR

PROVIDING AMENDMENTS TO A NUMBER OF ARTICLES OF THE CIRCULAR No. 27/2012/TT-BYT DATED NOVEMBER 30, 2012 BY THE MINISTER OF HEALTH PROVIDING GUIDANCE ON THE MANAGEMENT OF FOOD ADDITIVES

Pursuant to the Law of Food safety dated June 17, 2010;

Pursuant to the Government's Decree No. 38/2012/NĐ-CP dated April 25, 2012, detailing the implementation of some articles of the Law of Food safety;

Pursuant to the Decree No. 63/2012/NĐ-CP dated August 31, 2012 by the Government defining the functions, tasks, entitlements and organizational structure of the Ministry of Health;

At the request of the Director Vietnam Food Administration;

The Minister of Health promulgates the Circular providing amendments to a number of articles of the Circular No. 27/2012/TT-BYT dated November 30, 2012 by the Minister of Health providing guidance on management of food additives;

Article 1. Amendments to a number of articles of the Circular No. 27/2012/TT-BYT dated November 30, 2012 by the Minister of Health providing guidance on management of food additives (hereinafter referred to as the Circular No. 27/2012/TT-BYT):

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

INS

NAME OF ADDITIVE

FUNCTION

In Vietnamese

In English

153

Carbon thực vật

Vegetable carbon

Coloring

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Màu bắp cải đỏ

Red cabbage colour

Coloring

363

Acid succinic

Succinic acid

Acidity regulator

515(ii)

Kali hydro sulfat

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Acidity regulator

639

DL-Alanin

Alanin, DL-

Flavor enhancer

640

Glycin

Glycine

Flavor enhancer

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Glycyrrhizin

Glycyrrhzin

Flavor enhancer, sweetener

2. Appendix 2, the maximum limits of food additives, enclosed with the Circular No. 27/2012/TT-BYT is amended by the Appendix amending to the maximum limits of food additives enclosed herewith.

3. Article 7, Terms of transition, is amended as follows: The food additives and food products that use food additives that have been issued with Certificate of Declaration of conformity or Certificate of Declaration of conformity with the food safety regulations before this Circular takes effect may still be used until the expiry dates of the Certificates.

Article 2. Implementary clause

1. This Circular comes into effect from July 01, 2015.

2. Vietnam Food Administration shall preside over, cooperate with relevant functional agencies in providing guidance and organizing the implementation of this Circular. Difficulties that arise during the implementation of this Circular should be reported to the Vietnam Food Administration (the Ministry of Health) for consideration and solution.

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

PP. THE MINISTER
THE DEPUTY MINISTER





Ng
uyen Thanh Long

 

APPENDIX

AMENDING TO THE MAXIMUM LIMITS OF FOOD ADDITIVES
(Enclosed with the Circular No. 08/2015/TT-BYT dated May 11, 2015)

CURCUMIN

INS

100(i)

Name of additive

Curcumin

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Food Category

ML
(mg/kg)

Note

01.1.2

Dairy-based drinks, flavoured and/or fermented (e.g., chocolate milk, cocoa, eggnog, drinking yoghurt, whey-based drinks)

100

 

01.2.1

Fermented milks (plain)

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

CS243

01.6.1

Unripened cheese

GMP

CS221, CS283

01.7

Dairy-based desserts (e.g., pudding, fruit or flavoured yoghurt)

GMP

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Anhydrous oils and fats

5

 

02.1.3

Lard, tallow, fish oil, and other animal fats

5

CS211

02.2.2

Fat spreads, dairy fat spreads and blended spreads

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

CS253

02.2.2

Fat spreads, dairy fat spreads and blended spreads

10

CS256

03.0

Edible ices, including sherbet and sorbet

GMP

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Fruit in vinegar, oil, or brine

500

CS260

04.1.2.5

Jams, jellies, marmelades

500

 

04.1.2.5

Jams, jellies, marmelades

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

CS296

04.2.2.3

Vegetables (including mushrooms and fungi, roots and tubers, pulses and legumes, and aloe vera), and seaweeds in vinegar, oil, brine, or soybean sauce

300

305, CS115

05.2

Confectionery including hard and soft candy, nougats, etc. other than food categories 05.1, 05.3 and 05.4

300

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Chewing gum

300

 

06.4.3

Pre-cooked pastas and noodles and like products

GMP

 

06.4.3

Pre-cooked pastas and noodles and like products

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

 

12.2.2

Seasonings and condiments

GMP

 

12.5

Soups and broths

50

390&CS117

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Non-emulsified sauces (e.g. ketchup, chili sauce, cream sauce, brown gravy)

GMP

 

12.6.2

Non-emulsified sauces (e.g. ketchup, chili sauce, cream sauce, brown gravy)

GMP

CS306R

 

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

 

TURMERIC

INS

100(ii)

Name of additive

Turmeric

 

 

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Food Category No.

Food Category

ML
(mg/kg)

Note

04.2.2.4

Canned or bottled (pasteurized) or retort pouch vegetables (including mushrooms and fungi, roots and tubers, pulses and legumes, and aloe vera), and seaweeds

GMP

CS145

05.2

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

300

 

05.3

Chewing gum

300

 

 

 

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

RIBOFLAVINS INS

101(i)

101(ii)

101(iii)

Name of additive

Riboflavin, synthetic

Riboflavin 5'-phosphate sodium

Riboflavin from Bacillus subtilis

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

 

 

Food Category No.

Food Category

ML
(mg/kg)

Note

01.1.2

Dairy-based drinks, flavoured and/or fermented (e.g., chocolate milk, cocoa, eggnog, drinking yoghurt, whey-based drinks)

300

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

01.2.1

Fermented milks (plain)

300

CS243

01.3.2

Beverage whiteners

300

 

01.5.2

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

300

 

01.6.1

Unripened cheese

300

 

01.6.1

Unripened cheese

GMP

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

01.6.2.1

Ripened cheese, includes rind

300

 

01.6.2.2

Rind of ripened cheese

300

 

01.6.4

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

300

 

01.6.5

Cheese analogues

300

 

01.7

Dairy-based desserts (e.g., pudding, fruit or flavoured yoghurt)

300

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

02.2.2

Fat spreads, dairy fat spreads and blended spreads

300

 

02.3

Fat emulsions mainly of type oil-in-water, including mixed and/or flavoured products based on fat emulsions

300

 

02.4

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

300

 

03.0

Edible ices, including sherbet and sorbet

500

 

04.1.1.2

Surface-treated fresh fruit

300

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

04.1.2.4

Canned or bottled (pasteurized) fruit

300

 

04.1.2.5

Jams, jellies, marmelades

200

 

04.1.2.6

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

500

 

04.1.2.7

Candied fruit

300

 

04.1.2.8

Fruit preparations, including pulp, purees, fruit toppings and coconut milk

300

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

182

04.1.2.9

Fruit-based desserts, including fruit-flavoured water-based desserts

300

 

04.1.2.10

Fermented fruit products

500

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Fruit fillings for pastries

300

 

04.2.1.2

Surface-treated fresh vegetables (including mushrooms and fungi, roots and tubers, pulses and legumes, and aloe vera), seaweeds, and nuts and seeds

300

4 & 16

04.2.2.3

Vegetables (including mushrooms and fungi, roots and tubers, pulses and legumes, and aloe vera) and seaweeds in vinegar, oil, brine, or soybean sauce

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

 

04.2.2.3

Vegetables (including mushrooms and fungi, roots and tubers, pulses and legumes, and aloe vera) and seaweeds in vinegar, oil, brine, or soybean sauce

300

305, CS115

04.2.2.6

Vegetable (including mushrooms and fungi, roots and tubers, pulses and legumes, and aloe vera), seaweed, and nut and seed pulps and preparations (e.g. vegetable desserts and sauces, candied vegetables) other than food category 04.2.2.5 

300

92

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Fermented vegetable (including mushrooms and fungi, roots and tubers, pulses and legumes, and aloe vera) and seaweed products, excluding fermented soybean products of food category 06.8.6, 06.8.7, 12.9.1, 12.9.2.1 and 12.9.2.3

500

 

05.1.5

Imitation chocolate, chocolate substitute products

1000

 

05.2

Confectionery including hard and soft candy, nougats, etc.
other than food categories 05.1, 05.3 and 05.4

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

 

05.3

Chewing gum

1000

 

05.4

Decorations (e.g., for fine bakery wares), toppings (non-fruit)
and sweet sauces

1000

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Breakfast cereals, including rolled oats

300

 

06.4.3

Pre-cooked pastas and noodles and like products

300

153

06.5

Cereal and starch based desserts (e.g., rice pudding, tapioca pudding)

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

 

06.6

Batters (e.g., for breading or batters for fish or poultry)

300

 

06.8.1

Soybean-based beverages

50

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

 Fine bakery wares (sweet, salty, savoury) and mixes

300

 

08.2

Processed meat, poultry, and game products in whole pieces or cuts

1000

16

08.3

Processed comminuted meat, poultry, and game products

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

16

08.4

Edible casings (e.g., sausage casings)

1000

16

09.2.1

Frozen fish, fish fillets, and fish products, including mollusks,
crustaceans, and echinoderms

1000

95

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Frozen battered fish, fish fillets, and fish products, including mollusks, crustaceans, and echinoderms

300

16

09.2.3

Frozen minced and creamed fish products, including
mollusks, crustaceans, and echinoderms

300

16

09.2.4.1

Cooked fish and fish products

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

95

09.2.4.2

Cooked mollusks, crustaceans, and echinoderms

300

 

09.2.4.3

Fried fish and fish products, including mollusks, crustaceans, and echinoderms

300

16

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Smoked, dried, fermented, and/or salted fish and fish
products, including mollusks, crustaceans, and echinoderms

300

22

09.3.1

Fish and fish products, including mollusks, crustaceans, and
echinoderms, marinated and/or in jelly

300

16

09.3.2

Fish and fish products, including mollusks, crustaceans, and
echinoderms, pickled and/or in brine

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

16

09.3.3

Salmon substitutes, caviar, and other fish roe products

300

 

09.3.4

Semi-preserved fish and fish products, including mollusks, crustaceans, and echinoderms (e.g., fish paste), excluding
products of food categories 09.3.1 - 09.3.3

300

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Fully preserved, including canned or fermented fish and fish
products, including mollusks, crustaceans, and echinoderms

500

95

10.1

Fresh egg

300

4

10.4

Egg-based desserts (e.g., custard)

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

 

11.3

Sugar solutions and syrups, also (partially) inverted,
including treacle and molasses, excluding products of food
category 11.1.3

300

 

11.4

Other sugars and syrups (e.g., xylose, maple syrup, sugar
toppings)

300

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Seasonings and condiments

350

 

12.4

Mustards

300

 

12.5

Soups and broths

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

 

12.6

Sauces and like products

350

 

12.6.2

Non-emulsified sauces (e.g. ketchup, chili sauce, cream sauce, brown gravy)

350

CS306R

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Salads (e.g., macaroni salad, potato salad) and sandwich spreads excluding cocoa- and nut-based spreads of food categories 04.2.2.5 and 05.1.3

300

 

12.9.1

Fermented soybean paste (e.g., miso)

30

 

12.9.1

Fermented soybean paste (e.g., miso)

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

309&CS298R

13.3

Dietetic foods intended for special medical purposes
(excluding products of food category 13.1)

300

 

13.4

Dietetic formulae for slimming purposes and weight reduction

300

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Dietetic foods (e.g., supplementary foods for dietary use)
excluding products of food categories 13.1 - 13.4 and 13.6

300

 

13.6

Food supplements

300

 

14.1.4

Water-based flavoured drinks, including "sport," "energy," or
"electrolyte" drinks and particulated drinks

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

 

14.2.2

Cider and perry

300

 

14.2.4

Wines (other than grape)

300

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Aromatized alcoholic beverages (e.g., beer, wine and spirituous cooler-type beverages, low alcoholic refreshers)

100

 

15.1

Snacks - potato, cereal, flour or starch based (from roots
and tubers, pulses and legumes)

1000

 

15.2

Processed nuts, including coated nuts and nut mixtures (with e.g., dried fruit)

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

 

TARTRAZIN

INS

102

Name of additive

Tartrazin

 

 

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

 

 

Food Category No.

Food Category

ML
(mg/kg)

Note

 

01.2.1

Fermented milks (plain)

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

CS243

01.7

Dairy-based desserts (e.g., pudding, fruit or flavoured yoghurt)

GMP

 

03.0

Edible ices, including sherbet and sorbet

GMP

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Canned or bottled (pasteurized) fruit

200

305,CS061

04.2.2.3

Vegetables (including mushrooms and fungi, roots and tubers, pulses and legumes, and aloe vera) and seaweeds in vinegar, oil, brine, or soybean sauce

300

305,CS115

04.2.2.4

Canned or bottled (pasteurized) or retort pouch vegetables (including mushrooms and fungi, roots and tubers, pulses and legumes, and aloe vera), and seaweeds

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

CS297

05.1.4

Cocoa and chocolate products

300

 

05.2

Confectionery including hard and soft candy, nougats, etc.
other than food categories 05.1, 05.3 and 05.4

300

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Chewing gum

300

 

06.4.3

Pre-cooked pastas and noodles and like products

300

CS249

09.4

Fully preserved, including canned or fermented fish and fish
products, including mollusks, crustaceans, and echinoderms

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

305&CS037

12.5

Soups and broths

50

390&CS117

12.6.2

Non-emulsified sauces (e.g. ketchup, chili sauce, cream sauce, brown gravy)

100

CS306R

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

 

 

 

SUNSET YELLOW FCF

INS

110

Name of additive

Sunset yellow FCF

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

 

 

Food Category No.

Food Category

ML
(mg/kg)

Note

01.1.2

Dairy-based drinks, flavoured and/or fermented (e.g., chocolate milk, cocoa, eggnog, drinking yoghurt, whey-based drinks)

300

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

01.7

 

 

 

01.2.1

Fermented milks (plain)

300

CS243

01.6.1

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

300

3

01.6.2.2

Rind of ripened cheese

300

 

01.6.4

Processed cheese

200

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

01.6.5

Cheese analogues

300

3

01.7

Dairy-based desserts (e.g., pudding, fruit or flavoured yoghurt)

300

 

02.1.3

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

300

 

02.4

Fat-based desserts excluding dairy-based dessert products of food category 01.7

50

 

03.0

Edible ices, including sherbet and sorbet

50

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

04.1.2.5

Jams, jellies, marmelades

300

 

04.1.2.6

Fruit-based spreads (e.g. chutney) excluding products of food category 04.1.2.5

300

 

04.1.2.7

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

200

 

04.1.2.8

Fruit preparations, including pulp, purees, fruit toppings and coconut milk

300

182

04.1.2.9

Fruit-based desserts, including fruit-flavoured water-based desserts

50

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

04.1.2.11

Fruit fillings for pastries

300

 

04.2.1.2

Surface-treated fresh vegetables (including mushrooms and fungi, roots and tubers, pulses and legumes, and aloe vera), seaweeds, and nuts and seeds

300

4 & 16

04.2.2.3

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

300

305, CS115

04.2.2.6

Vegetable (including mushrooms and fungi, roots and tubers, pulses and legumes, and aloe vera), seaweed, and nut and seed pulps and preparations (e.g. vegetable desserts and sauces, candied vegetables) other than food category 04.2.2.5:  

50

92

04.2.2.7

Fermented vegetable (including mushrooms and fungi, roots and tubers, pulses and legumes, and aloe vera) and seaweed products, excluding fermented soybean products of food category 06.8.6, 06.8.7, 12.9.1, 12.9.2.1 and 12.9.2.3

200

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

05.1.4

Cocoa and chocolate products

400

183

05.1.5

Imitation chocolate, chocolate substitute products

300

 

05.2

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

300

 

05.3

Chewing gum

300

 

05.4

Decorations (e.g., for fine bakery wares), toppings (non-fruit) and sweet sauces

300

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

06.3

Breakfast cereals, including rolled oats

300

 

06.4.3

Pre-cooked pastas and noodles and like products

300

CS249

06.5

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

50

 

07.2

 Fine bakery wares (sweet, salty, savoury) and mixes

50

 

08.1

Fresh meat, poultry, and game

300

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

08.2

Processed meat, poultry, and game products in whole pieces or cuts

300

16, XS96, XS97

08.3.1.1

Cured (including salted) non-heat treated processed comminuted meat, poultry, and game products

300

16

08.3.1.2

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

135

 

08.3.1.3

Fermented non-heat treated processed comminuted meat,
poultry, and game products

300

16

08.3.2

Heat-treated processed comminuted meat, poultry, and game products

300

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

08.3.3

Frozen processed comminuted meat, poultry, and game
products

300

16

08.4

Edible casings (e.g., sausage casings)

300

16

09.1.1

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

300

4, 16 & 50

09.1.2

Fresh mollusks, crustaceans, and echinoderms

300

4 & 16

09.2.1

Frozen fish, fish fillets, and fish products, including mollusks,
crustaceans, and echinoderms

300

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

09.2.2

Frozen battered fish, fish fillets, and fish products, including mollusks, crustaceans, and echinoderms

300

16

09.2.3

Frozen minced and creamed fish products, including mollusks, crustaceans, and echinoderms

300

16 & 95

09.2.4.1

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

300

95

09.2.4.2

Cooked mollusks, crustaceans, and echinoderms

250

 

09.2.4.3

Fried fish and fish products, including mollusks, crustaceans, and echinoderms

300

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

09.2.5

Smoked, dried, fermented, and/or salted fish and fish products, including mollusks, crustaceans, and echinoderms

100

22

09.3.1

Fish and fish products, including mollusks, crustaceans, and
echinoderms, marinated and/or in jelly

300

16

09.3.2

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

300

16

09.3.3

Salmon substitutes, caviar, and other fish roe products

300

 

09.3.4

Semi-preserved fish and fish products, including mollusks, crustaceans, and echinoderms (e.g., fish paste), excluding products of food categories 09.3.1 - 09.3.3

300

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

09.4

Fully preserved, including canned or fermented fish and fish
products, including mollusks, crustaceans, and echinoderms

300

95

09.4

Fully preserved, including canned or fermented fish and fish
products, including mollusks, crustaceans, and echinoderms

30

305&CS037

10.1

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

GMP

4

10.4

Egg-based desserts (e.g., custard)

50

 

12.2.2

Seasonings and condiments

300

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

12.4

Mustards

300

 

12.5

Soups and broths

50

 

12.6

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

300

 

12.6.2

Non-emulsified sauces (e.g. ketchup, chili sauce, cream sauce, brown gravy)

300

CS306R

13.3

Dietetic foods intended for special medical purposes (excluding products of food category 13.1)

50

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

13.4

Dietetic formulae for slimming purposes and weight reduction

50

 

13.5

Dietetic foods (e.g., supplementary foods for dietary use) excluding products of food categories 13.1 - 13.4 and 13.6

300

 

13.6

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

300

 

14.1.4

Water-based flavoured drinks, including "sport," "energy," or
"electrolyte" drinks and particulated drinks

100

127

14.2.6

Distilled spirituous beverages containing more than 15% alcohol

200

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

14.2.7

Aromatized alcoholic beverages (e.g., beer, wine and spirituous cooler-type beverages, low alcoholic refreshers)

200

 

15.1

Snacks - potato, cereal, flour or starch based (from roots
and tubers, pulses and legumes)

200

 

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

 

 

CARMINE

 

 

 

INS

120

Name of additive

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

 

 

 

 

Food Category No.

Food Category

ML
(mg/kg)

Note

01.1.2

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

150

52

01.2.1

Fermented milks (plain)

150

CS243

01.6.1

Unripened cheese

GMP

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

01.6.2.1

Ripened cheese, includes rind

125

 

01.6.4.2

Flavoured processed cheese, including containing fruit, vegetables, meat, etc.

100

 

01.6.5

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

100

3&178

01.7

Dairy-based desserts (e.g., pudding, fruit or flavoured yoghurt)

150

 

02.2.2

Fat spreads, dairy fat spreads and blended spreads

500

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

02.3

Fat emulsions mainly of type oil-in-water, including mixed and/or flavoured products based on fat emulsions

500

178

02.4

Fat-based desserts excluding dairy-based dessert products of food category 01.7

150

 

03.0

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

150

 

04.1.1.2

Surface-treated fresh fruit

500

4&16

04.1.2.4

Canned or bottled (pasteurized) fruit

200

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

04.1.2.5

Jams, jellies, marmelades

200

 

04.1.2.6

Fruit-based spreads (e.g. chutney) excluding products of food category 04.1.2.5

500

 

04.1.2.7

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

200

 

04.1.2.8

 

Fruit preparations, including pulp, purees, fruit toppings and coconut milk

500

 

182

04.1.2.9

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

150

 

04.1.2.11

Fruit fillings for pastries

300

 

04.2.1.2

Surface-treated fresh vegetables (including mushrooms and fungi, roots and tubers, pulses and legumes, and aloe vera), seaweeds, and nuts and seeds

500

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

04.2.2.3

Vegetables (including mushrooms and fungi, roots and tubers, pulses and legumes, and aloe vera) and seaweeds in vinegar, oil, brine, or soybean sauce

500

178

04.2.2.5

Vegetable (including mushrooms and fungi, roots and tubers, pulses and legumes, and aloe vera), seaweed, and nut and seed purees and spreads (e.g. peanut butter)

100

 

04.2.2.6

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

200

92

05.1.2

Cocoa mixes (syrups)

300

 

05.1.5

Imitation chocolate, chocolate substitute products

300

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

05.2

Confectionery including hard and soft candy, nougats, etc.
other than food categories 05.1, 05.3 and 05.4

300

 

05.3

Chewing gum

500

178

05.4

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

500

 

06.3

Breakfast cereals, including rolled oats

200

 

06.4.3

Pre-cooked pastas and noodles and like products

100

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

06.5

Cereal and starch based desserts (e.g., rice pudding, tapioca pudding)

150

 

06.6

Batters (e.g., for breading or batters for fish or poultry)

500

 

06.8.1

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

100

178

07.1.2

Crackers, excluding sweet crackers

200

178

07.1.4

Bread-type products, including bread stuffing and bread crumbs

500

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

07.2

 Fine bakery wares (sweet, salty, savoury) and mixes

200

 

08.1.1

Fresh meat, poultry and game, whole pieces or cuts

500

4&16

08.1.2

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

100

4, 16&117

08.2

Processed meat, poultry, and game products in whole pieces or cuts

500

16, XS96, XS97

08.3.1.1

Cured (including salted) non-heat treated processed comminuted meat, poultry, and game products

200

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

08.3.1.2

Cured (including salted) and dried non-heat treated processed comminuted meat, poultry, and game products

100

 

08.3.1.3

Fermented non-heat treated processed comminuted meat,
poultry, and game products

100

 

08.3.2

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

100

XS88, XS89, XS98

08.3.3

Frozen processed comminuted meat, poultry, and game products

500

16

08.4

Edible casings (e.g., sausage casings)

500

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

09.1.1

Fresh fish

300

4, 16&50

09.1.2

Fresh mollusks, crustaceans, and echinoderms

500

4&16

09.2.1

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

100

95&178

09.2.2

Frozen battered fish, fish fillets, and fish products, including mollusks, crustaceans, and echinoderms

500

16, 95&178

09.2.3

Frozen minced and creamed fish products, including mollusks, crustaceans, and echinoderms

500

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

09.2.4.1

Cooked fish and fish products

500

 

09.2.4.2

Cooked mollusks, crustaceans, and echinoderms

250

 

09.2.4.3

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

500

16, 95&178

09.2.5

Smoked, dried, fermented, and/or salted fish and fish products, including mollusks, crustaceans, and echinoderms

300

22

09.3.1

Fish and fish products, including mollusks, crustaceans, and
echinoderms, marinated and/or in jelly

500

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

09.3.2

Fish and fish products, including mollusks, crustaceans, and
echinoderms, pickled and/or in brine

500

16

09.3.3

Salmon substitutes, caviar, and other fish roe products

500

 

09.3.4

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

100

 

09.4

Fully preserved, including canned or fermented fish and fish products, including mollusks, crustaceans, and echinoderms

500

16

10.1

Fresh egg

GMP

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

10.4

Egg-based desserts (e.g., custard)

150

 

12.2.2

Seasonings and condiments

500

 

12.4

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

300

 

12.5

Soups and broths

50

 

12.6

Sauces and like products

500

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

12.6.2

Non-emulsified sauces (e.g. ketchup, chili sauce, cream sauce, brown gravy)

50

CS306R

13.3

Dietetic foods intended for special medical purposes (excluding products of food category 13.1)

50

 

13.4

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

50

 

13.5

Dietetic foods (e.g., supplementary foods for dietary use) excluding products of food categories 13.1 - 13.4 and 13.6

300

 

13.6

Food supplements

300

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

14.1.4

Water-based flavoured drinks, including "sport," "energy," or "electrolyte" drinks and particulated drinks

100

178

14.2.1

Beer and malt beverages

100

 

14.2.2

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

200

 

14.2.4

Wines (other than grape)

200

 

14.2.6

Distilled spirituous beverages containing more than 15% alcohol

200

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

14.2.7

Aromatized alcoholic beverages (e.g., beer, wine and spirituous cooler-type beverages, low alcoholic refreshers)

200

178

15.1

Snacks - potato, cereal, flour or starch based (from roots and tubers, pulses and legumes)

200

 

15.2

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

100

 

15.3

Snacks - fish based

200

178

 

 

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

PONCEAU 4R

INS
124

Name of additive
Ponceau 4R

 

 

 

 

Food Category No.

Food Category

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Note

01.1.2

Dairy-based drinks, flavoured and/or fermented (e.g., chocolate milk, cocoa, eggnog, drinking yoghurt, whey-based drinks)

150

52

01.2.1

Fermented milks (plain)

150

CS243

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Unripened cheese

100

3

01.6.2.2

Rind of ripened cheese

100

 

01.6.4.2

Flavoured processed cheese, including containing fruit, vegetables, meat, etc.

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

 

01.6.5

Cheese analogues

100

3

01.7

Dairy-based desserts (e.g., pudding, fruit or flavoured yoghurt)

150

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Fat-based desserts excluding dairy-based dessert products of food category 01.7

50

 

03.0

Edible ices, including sherbet and sorbet

50

 

04.1.2.4

Canned or bottled (pasteurized) fruit

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

 

04.1.2.4

Canned or bottled (pasteurized) fruit

200

305, CS061

04.1.2.5

Jams, jellies, marmelades

100

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Fruit-based spreads (e.g. chutney) excluding products of food category 04.1.2.5

500

 

04.1.2.7

Candied fruit

200

 

04.1.2.8

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

50

 

182

04.1.2.9

Fruit-based desserts, including fruit-flavoured water-based desserts

50

 

04.1.2.11

Fruit fillings for pastries

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

 

04.2.2.7

Fermented vegetable (including mushrooms and fungi, roots and tubers, pulses and legumes, and aloe vera) and seaweed products, excluding fermented soybean products of food category 06.8.6, 06.8.7, 12.9.1, 12.9.2.1 and 12.9.2.3

500

 

05.1.4

Cocoa and chocolate products

300

183

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Imitation chocolate, chocolate substitute products

50

 

05.2

Confectionery including hard and soft candy, nougats, etc.
other than food categories 05.1, 05.3 and 05.4

300

 

05.3

Chewing gum

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

 

05.4

Decorations (e.g., for fine bakery wares), toppings (non-fruit) and sweet sauces

50

 

06.5

Cereal and starch based desserts (e.g., rice pudding, tapioca pudding)

50

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

 Fine bakery wares (sweet, salty, savoury) and mixes

50

 

08.4

Edible casings (e.g., sausage casings)

500

16

09.2.1

Frozen fish, fish fillets, and fish products, including mollusks,
crustaceans, and echinoderms

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

407&CS092

09.2.2

 

Frozen battered fish, fish fillets, and fish products, including mollusks, crustaceans, and echinoderms

500

 

16 & 95

 

09.2.3

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

500

16 & 95

09.2.4.1

Cooked fish and fish products

500

95

09.2.4.2

Cooked mollusks, crustaceans, and echinoderms

250

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

09.2.5

Smoked, dried, fermented, and/or salted fish and fish
products, including mollusks, crustaceans, and echinoderms

100

22

09.3.3

Salmon substitutes, caviar, and other fish roe products

500

 

09.3.4

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

100

 

09.4

Fully preserved, including canned or fermented fish and fish
products, including mollusks, crustaceans, and echinoderms

500

 

09.4

Fully preserved, including canned or fermented fish and fish
products, including mollusks, crustaceans, and echinoderms

30

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

10.1

Fresh egg

500

4

10.4

Egg-based desserts (e.g., custard)

50

 

11.4

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

300

159

12.2.2

Seasonings and condiments

500

 

12.4

Mustards

300

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

12.5

Soups and broths

50

 

12.6

Sauces and like products

50

 

12.6.2

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

50

CS306R

12.7

Salads (e.g., macaroni salad, potato salad) and sandwich spreads excluding cocoa- and nut-based spreads of food categories 04.2.2.5 and 05.1.3

200

 

13.3

Dietetic foods intended for special medical purposes (excluding products of food category 13.1)

50

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

13.4

Dietetic formulae for slimming purposes and weight reduction

50

 

13.5

Dietetic foods (e.g., supplementary foods for dietary use) excluding products of food categories 13.1 - 13.4 and 13.6

300

 

13.6

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

300

 

14.1.4

Water-based flavoured drinks, including "sport," "energy," or "electrolyte" drinks and particulated drinks

50

 

14.2.6

Distilled spirituous beverages containing more than 15% alcohol

200

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

14.2.7

Aromatized alcoholic beverages (e.g., beer, wine and spirituous cooler-type beverages)

200

 

15.1

Snacks - potato, cereal, flour or starch based (from roots and tubers, pulses and legumes)

200

 

15.2

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

100

 

 

 

 

 

ERYTHROSINE

INS
127

Name of additive
Erythrosine

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

 

 

 

 

 

Food Category No.

Food Category

ML
(mg/kg)

Note

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Dairy-based desserts (e.g., pudding, fruit or flavoured yoghurt)

GMP

 

03.0

Edible ices, including sherbet and sorbet

GMP

 

04.1.2.4

Canned or bottled (pasteurized) fruit

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

CS242

04.1.2.4

Canned or bottled (pasteurized) fruit

GMP

CS078

04.1.2.4

Canned or bottled (pasteurized) fruit

300

305,CS060, CS062

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Jams, jellies, marmelades

GMP

 

04.1.2.7

Candied fruit

200

54

04.2.2.7

Fermented vegetable (including mushrooms and fungi, roots and tubers, pulses and legumes, and aloe vera) and seaweed products, excluding fermented soybean products of food category 06.8.6, 06.8.7, 12.9.1, 12.9.2.1 and 12.9.2.3

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

 

05.3

Chewing gum

50

 

05.4

Decorations (e.g., for fine bakery wares), toppings (non-fruit) and sweet sauces

100

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Processed meat, poultry, and game products in whole pieces or cuts

30

4, 16, XS 96, XS97

08.3

Processed comminuted meat, poultry, and game products

30

4, 290 XS88

08.3.2

Heat-treated processed comminuted meat, poultry, and game products

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

CS098, CS089

12.6.2

Non-emulsified sauces (e.g. ketchup, chili sauce, cream sauce, brown gravy)

50

CS306R

 

 

 

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

INS

129

Name of additive

ALLURA RED AC

 

 

 

 

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Food Category No.

Food Category

ML
(mg/kg)

Note

01.1.2

Dairy-based drinks, flavoured and/or fermented (e.g., chocolate milk, cocoa, eggnog, drinking yoghurt, whey-based drinks)

300

52

01.2.1

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

300

CS243

01.6.2.2

Rind of ripened cheese

100

 

01.6.4

Processed cheese

100

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

01.6.5

Cheese analogues

100

3

01.7

Dairy-based desserts (e.g., pudding, fruit or flavoured yoghurt)

300

 

02.4

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

300

 

03.0

Edible ices, including sherbet and sorbet

150

 

04.1.2.4

Canned or bottled (pasteurized) fruit

200

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

04.1.2.5

Jams, jellies, marmelades

100

 

04.1.2.7

Candied fruit

300

 

04.1.2.8

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

300

182

04.1.2.9

Fruit-based desserts, including fruit-flavoured water-based desserts

300

 

04.1.2.11

Fruit fillings for pastries

300

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

04.2.2.3

Vegetables (including mushrooms and fungi, roots and tubers, pulses and legumes, and aloe vera) and seaweeds in vinegar, oil, brine, or soybean sauce

300

 

04.2.2.4

Canned or bottled (pasteurized) or retort pouch vegetables (including mushrooms and fungi, roots and tubers, pulses and legumes, and aloe vera), and seaweeds

200

 

04.2.2.6

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

200

92

05.1.3

Cocoa-based spreads, including fillings

300

 

05.1.4

Cocoa and chocolate products

300

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

05.1.5

Imitation chocolate, chocolate substitute products

300

 

05.2

Confectionery including hard and soft candy, nougats, etc. other than food categories 05.1, 05.3 and 05.4

300

 

05.3

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

300

 

05.4

Decorations (e.g., for fine bakery wares), toppings (non-fruit) and sweet sauces

300

 

06.3

Breakfast cereals, including rolled oats

300

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

06.5

Cereal and starch based desserts (e.g., rice pudding, tapioca pudding)

300

 

07.1.2

Crackers, excluding sweet crackers

300

 

07.1.3

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

300

 

07.2

Fine bakery wares (sweet, salty, savoury) and mixes

300

 

08.3.2

Heat-treated processed comminuted meat, poultry, and game products

25

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

08.4

Edible casings (e.g., sausage casings)

300

16

09.2.1

Frozen fish, fish fillets, and fish products, including mollusks, crustaceans, and echinoderms

300

95

09.2.4.1

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

300

95

09.2.4.2

Cooked mollusks, crustaceans, and echinoderms

250

 

09.2.5

Smoked, dried, fermented, and/or salted fish and fish products, including mollusks, crustaceans, and echinoderms

300

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

09.3.3

Salmon substitutes, caviar, and other fish roe products

300

 

09.3.4

Semi-preserved fish and fish products, including mollusks, crustaceans, and echinoderms (e.g., fish paste), excluding products of food categories 09.3.1 - 09.3.3

300

 

10.1

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

100

4

10.4

Egg-based desserts (e.g., custard)

300

 

11.4

Other sugars and syrups (e.g., xylose, maple syrup, sugar toppings)

300

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

12.2.2

Seasonings and condiments

300

 

12.4

Mustards

300

 

12.5

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

300

 

12.5

Soups and broths

50

390&CS117

12.6

Sauces and like products

300

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

12.6.2

Non-emulsified sauces (e.g. ketchup, chili sauce, cream sauce, brown gravy)

300

CS306R

13.3

Dietetic foods intended for special medical purposes (excluding products of food category 13.1)

50

 

13.4

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

50

 

13.5

Dietetic foods (e.g., supplementary foods for dietary use) excluding products of food categories 13.1 - 13.4 and 13.6

300

 

13.6

Food supplements

300

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

14.1.4

Water-based flavoured drinks, including "sport," "energy," or "electrolyte" drinks and particulated drinks

300

127

14.2.2

Cider and perry

200

 

14.2.4

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

200

 

14.2.6

Distilled spirituous beverages containing more than 15% alcohol

300

 

14.2.7

Aromatized alcoholic beverages (e.g., beer, wine and spirituous cooler-type beverages)

200

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

15.1

Snacks - potato, cereal, flour or starch based (from roots and tubers, pulses and legumes)

200

 

15.2

Processed nuts, including coated nuts and nut mixtures (with e.g., dried fruit)

100

 

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

 

 

INDIGOTINE (INDIGOCARMINE)

INS

132

Name of additive

Indigotine (Indigocarmine)

 

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

 

 

 

Food Category No.

Food Category

 

ML
(mg/kg)

Note

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Dairy-based drinks, flavoured and/or fermented (e.g., chocolate milk, cocoa, eggnog, drinking yoghurt, whey-based drinks)

300

52

01.2.1

Fermented milks (plain)

100

CS243

01.6.1

Unripened cheese

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

3

01.6.2.2

Rind of ripened cheese

100

 

01.6.4.2

Flavoured processed cheese, including containing fruit, vegetables, meat, etc.

100

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Cheese analogues

200

3

01.7

Dairy-based desserts (e.g., pudding, fruit or flavoured yoghurt)

150

 

02.1.3

Lard, tallow, fish oil, and other animal fats

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

 

02.3

Fat emulsions mainly of type oil-in-water, including mixed and/or flavoured products based on fat emulsions

300

 

02.4

Fat-based desserts excluding dairy-based dessert products of food category 01.7

150

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Edible ices, including sherbet and sorbet

150

 

04.1.2.5

Jams, jellies, marmelades

300

 

04.1.2.6

Fruit-based spreads (e.g. chutney) excluding products of food category 04.1.2.5

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

 

04.1.2.7

Candied fruit

200

 

04.1.2.8

Fruit preparations, including pulp, purees, fruit toppings and coconut milk

150

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

04.1.2.9

Fruit-based desserts, including fruit-flavoured water-based desserts

150

 

04.1.2.11

Fruit fillings for pastries

150

 

04.2.2.3

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

150

 

04.2.2.6

Vegetable (including mushrooms and fungi, roots and tubers, pulses and legumes, and aloe vera), seaweed, and nut and seed pulps and preparations (e.g. vegetable desserts and sauces, candied vegetables) other than food category 04.2.2.5:   

200

92

04.2.2.7

Fermented vegetable (including mushrooms and fungi, roots and tubers, pulses and legumes, and aloe vera) and seaweed products, excluding fermented soybean products of food category 06.8.6, 06.8.7, 12.9.1, 12.9.2.1 and 12.9.2.3

300

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

05.1.4

Cocoa and chocolate products

450

183

05.1.5

Imitation chocolate, chocolate substitute products

300

 

05.2

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

300

 

05.3

Chewing gum

300

 

05.4

Decorations (e.g., for fine bakery wares), toppings (non-fruit) and sweet sauces

300

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

06.5

Cereal and starch based desserts (e.g., rice pudding, tapioca pudding)

150

 

07.2

Fine bakery wares (sweet, salty, savoury) and mixes

200

 

09.1.1

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

300

4,6 & 50

09.2.1

Frozen fish, fish fillets, and fish products, including mollusks, crustaceans, and echinoderms

300

95

09.2.4.1

Cooked fish and fish products

300

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

09.2.4.2

Cooked mollusks, crustaceans, and echinoderms

250

16

09.2.5

Smoked, dried, fermented, and/or salted fish and fish products, including mollusks, crustaceans, and echinoderms

300

22

09.3.3

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

300

 

09.3.4

Semi-preserved fish and fish products, including mollusks, crustaceans, and echinoderms (e.g., fish paste), excluding products of food categories 09.3.1 - 09.3.3

300

 

09.4

Fully preserved, including canned or fermented fish and fish products, including mollusks, crustaceans, and echinoderms

300

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

10.1

Fresh egg

300

4

10.4

Egg-based desserts (e.g., custard)

300

 

11.4

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

300

 

12.2.2

Seasonings and condiments

300

 

12.4

Mustards

300

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

12.5

Soups and broths

50

 

12.6

Sauces and like products

300

 

13.3

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

50

 

13.4

Dietetic formulae for slimming purposes and weight reduction

50

 

13.5

Dietetic foods (e.g., supplementary foods for dietary use) excluding products of food categories 13.1 - 13.4 and 13.6

300

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

13.6

Food supplements

300

 

14.1.4

Water-based flavoured drinks, including "sport," "energy," or "electrolyte" drinks and particulated drinks

100

 

14.2.2

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

200

 

14.2.4

Wines (other than grape)

200

 

14.2.6

Distilled spirituous beverages containing more than 15% alcohol

300

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

14.2.7

Aromatized alcoholic beverages (e.g., beer, wine and spirituous cooler-type beverages)

200

 

15.1

Snacks - potato, cereal, flour or starch based (from roots and tubers, pulses and legumes)

200

 

15.2

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

100

 

 

 

 

 

BRILLIANT BLUE FCF

INS

133

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

 Brilliant blue FCF

 

 

 

 

 

 

Food Category No.

Food Category

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Note

 

01.1.2

Dairy-based drinks, flavoured and/or fermented (e.g., chocolate milk, cocoa, eggnog, drinking yoghurt, whey-based drinks)

150

52

01.2.1

Fermented milks (plain)

150

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

01.6.2.2

Rind of ripened cheese

100

 

01.6.5

Cheese analogues

100

3

01.7

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

150

 

02.3

Fat emulsions mainly of type oil-in-water, including mixed and/or flavoured products based on fat emulsions

100

 

02.4

Fat-based desserts excluding dairy-based dessert products of food category 01.7

150

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

03.0

Edible ices, including sherbet and sorbet

150

 

04.1.2.4

Canned or bottled (pasteurized) fruit

200

 

04.1.2.5

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

100

 

04.1.2.6

Fruit-based spreads (e.g. chutney) excluding products of food category 04.1.2.5

100

 

04.1.2.7

Candied fruit

100

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

04.1.2.8

 

Fruit preparations, including pulp, purees, fruit toppings and coconut milk

100

 

182

04.1.2.9

Fruit-based desserts, including fruit-flavoured water-based desserts

150

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

04.1.2.11

Fruit fillings for pastries

250

 

04.2.2.3

Vegetables (including mushrooms and fungi, roots and tubers, pulses and legumes, and aloe vera) and seaweeds in vinegar, oil, brine, or soybean sauce

500

 

04.2.2.3

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

GMP

CS115

04.2.2.4

Canned or bottled (pasteurized) or retort pouch vegetables (including mushrooms and fungi, roots and tubers, pulses and legumes, and aloe vera), and seaweeds

200

 

04.2.2.4

Canned or bottled (pasteurized) or retort pouch vegetables (including mushrooms and fungi, roots and tubers, pulses and legumes, and aloe vera), and seaweeds

20

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

04.2.2.6

Vegetable (including mushrooms and fungi, roots and tubers, pulses and legumes, and aloe vera), seaweed, and nut and seed pulps and preparations (e.g. vegetable desserts and sauces, candied vegetables) other than food category 04.2.2.5:

100

92

04.2.2.7

Fermented vegetable (including mushrooms and fungi, roots and tubers, pulses and legumes, and aloe vera) and seaweed products, excluding fermented soybean products of food category 06.8.6, 06.8.7, 12.9.1, 12.9.2.1 and 12.9.2.3

100

92

05.1.3

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

100

 

05.1.4

Cocoa and chocolate products

100

183

05.1.5

Imitation chocolate, chocolate substitute products

100

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

05.2

Confectionery including hard and soft candy, nougats, etc. other than food categories 05.1, 05.3 and 05.4

300

 

05.3

Chewing gum

300

 

05.4

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

500

 

06.3

Breakfast cereals, including rolled oats

200

 

06.5

Cereal and starch based desserts (e.g., rice pudding, tapioca pudding)

150

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

07.1

Bread and ordinary bakery wares and mixes

100

 

07.2

Fine bakery wares (sweet, salty, savoury)

200

 

08.0

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Meat and meat products, including poultry and game

100

 

4,16, XS88, XS89, XS96, XS97, XS98

09.1.1

Fresh fish

300

4,16&50

09.1.2

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

500

4&16

09.2.1

Frozen fish, fish fillets, and fish products, including mollusks, crustaceans, and echinoderms

500

95

09.2.2

Frozen battered fish, fish fillets, and fish products, including mollusks, crustaceans, and echinoderms

500

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

16

 

09.2.3

Frozen minced and creamed fish products, including
mollusks, crustaceans, and echinoderms

500

16

09.2.4.1

Cooked fish and fish products

100

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

09.2.4.2

Cooked mollusks, crustaceans, and echinoderms

100

 

09.2.4.3

Fried fish and fish products, including mollusks, crustaceans, and echinoderms

500

16

09.2.5

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

100

22

09.3.1

Fish and fish products, including mollusks, crustaceans, and echinoderms, marinated and/or in jelly

500

16

09.3.2

Fish and fish products, including mollusks, crustaceans, and echinoderms, pickled and/or in brine

500

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

09.3.3

Salmon substitutes, caviar, and other fish roe products

500

 

09.4

Fully preserved, including canned or fermented fish and fish products, including mollusks, crustaceans, and echinoderms

500

 

10.1

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

GMP

4

10.4

Egg-based desserts (e.g., custard)

150

 

12.2.2

Seasonings and condiments

100

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

12.4

Mustards

100

 

12.5

Soups and broths

50

 

12.6

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

100

 

12.6.2

Non-emulsified sauces (e.g. ketchup, chili sauce, cream sauce, brown gravy)

100

CS306R

13.3

Dietetic foods intended for special medical purposes (excluding products of food category 13.1)

50

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

13.4

Dietetic formulae for slimming purposes and weight reduction

50

 

13.5

Dietetic foods (e.g., supplementary foods for dietary use) excluding products of food categories 13.1 - 13.4 and 13.6

300

 

13.6

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

300

 

14.1.4

Water-based flavoured drinks, including "sport," "energy," or "electrolyte" drinks and particulated drinks

100

 

14.2.2

Cider and perry

200

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

14.2.4

Wines (other than grape)

200

 

14.2.6

Distilled spirituous beverages containing more than 15% alcohol

200

 

14.2.7

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

200

 

15.1

Snacks - potato, cereal, flour or starch based (from roots and tubers, pulses and legumes)

200

 

15.2

Processed nuts, including coated nuts and nut mixtures (with e.g., dried fruit)

100

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

 

 

 

 

CHLOROPHYLL COPPER COMPLEX

INS

141 (i)

141(ii)

Name of additive

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Chlorophyll Copper Complex, Sodium And Potassium Salts

 

 

 

 

Food Category No.

Food Category

ML
(mg/kg)

Note

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

01.1.2

Dairy-based drinks, flavoured and/or fermented (e.g., chocolate milk, cocoa, eggnog, drinking yoghurt, whey-based drinks)

50

52&190

01.2.1

Fermented milks (plain)

500

CS243

01.6.1

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

50

 

01.6.1

Unripened cheese

5

305&CS262

01.6.1

Unripened cheese

15

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

01.6.2.1

Ripened cheese, includes rind

15

 

01.6.2.2

Rind of ripened cheese

75

 

01.6.2.3

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

50

 

01.6.4.2

Flavoured processed cheese, including containing fruit, vegetables, meat, etc.

50

 

01.6.5

Cheese analogues

50

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

01.7

Dairy-based desserts (e.g., pudding, fruit or flavoured yoghurt)

500

 

02.4

Fat-based desserts excluding dairy-based dessert products of food category 01.7

500

 

03.0

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

500

 

04.1.2.3

Fruit in vinegar, oil, or brine

100

62

04.1.2.4

Canned or bottled (pasteurized) fruit

100

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

04.1.2.5

Jams, jellies, marmelades

200

 

04.1.2.6

Fruit-based spreads (e.g. chutney) excluding products of food category 04.1.2.5

150

 

04.1.2.7

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

250

 

04.1.2.8

 

Fruit preparations, including pulp, purees, fruit toppings and coconut milk

100

 

62&182

04.1.2.9

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

150

 

04.1.2.10

Fermented fruit products

100

62

04.1.2.11

Fruit fillings for pastries

100

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

04.1.2.12

Cooked fruit products

100

62

04.2.2.3

Vegetables (including mushrooms and fungi, roots and tubers, pulses and legumes, and aloe vera) and seaweeds in vinegar, oil, brine, or soybean sauce

300

305,341, CS115

04.2.2.5

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

100

62

04.2.2.6

Vegetable (including mushrooms and fungi, roots and tubers, pulses and legumes, and aloe vera), seaweed, and nut and seed pulps and preparations (e.g. vegetable desserts and sauces, candied vegetables) other than food category 04.2.2.5

100

62&92

04.2.2.7

Fermented vegetable (including mushrooms and fungi, roots and tubers, pulses and legumes, and aloe vera) and seaweed products, excluding fermented soybean products of food categories 06.8.6, 06.8.7, 12.9.1, 12.9.2.1 and 12.9.2.3

100

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

04.2.2.8

Cooked or fried vegetables (including mushrooms and fungi, roots and tubers, pulses and legumes, and aloe vera), and seaweeds

100

62

05.1.2

Cocoa mixes (syrups)

6.4

62

05.1.3

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

6.4

62

05.1.4

Cocoa and chocolate products

700

183

05.1.5

Imitation chocolate, chocolate substitute products

700

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

05.2.1

Hard candy

700

 

05.2.2

Soft candy

100

 

05.2.3

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

100

 

05.3

Chewing gum

700

 

05.4

Decorations (e.g., for fine bakery wares), toppings (non-fruit) and sweet sauces

100

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

06.4.3

Pre-cooked pastas and noodles and like products

100

CS249

06.5

Cereal and starch based desserts (e.g., rice pudding, tapioca pudding)

75

 

07.1.4

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

6.4

62

07.2

Fine bakery wares (sweet, salty, savoury)

75

 

09.2.3

Frozen minced and creamed fish products, including
mollusks, crustaceans, and echinoderms

40

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

09.2.4.1

Cooked fish and fish products

30

62&95

09.2.4.3

Fried fish and fish products, including mollusks, crustaceans, and echinoderms

40

95

09.2.5

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

200

 

09.3.1

Fish and fish products, including mollusks, crustaceans, and echinoderms, marinated and/or in jelly

40

16

09.3.2

Fish and fish products, including mollusks, crustaceans, and echinoderms, pickled and/or in brine

40

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

09.3.3

Salmon substitutes, caviar, and other fish roe products

200

 

09.3.4

Semi-preserved fish and fish products, including mollusks, crustaceans, and echinoderms (e.g., fish paste), excluding products of food categories 09.3.1 - 09.3.3

75

95

09.4

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

500

95

10.4

Egg-based desserts (e.g., custard)

300

2

11.4

Other sugars and syrups (e.g., xylose, maple syrup, sugar toppings)

64

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

12.2.2

Seasonings and condiments

500

 

12.4

Mustards

500

 

12.5

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

400

127

12.6

Sauces and like products

100

 

12.6.2

Non-emulsified sauces (e.g. ketchup, chili sauce, cream sauce, brown gravy)

30

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

13.6

Food supplements

500

3

14.1.4

Water-based flavoured drinks, including "sport," "energy," or "electrolyte" drinks and particulated drinks

300

 

15.1

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

350

 

15.2

Processed nuts, including coated nuts and nut mixtures (with e.g., dried fruit)

100

 

15.3

Snacks - fish based

350

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

 

 

 

 

FAST GREEN FCF

INS

143

Name of additive

Fast green FCF

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

 

 

 

 

 

Food Category No.

Food Category

ML
(mg/kg)

Note

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

01.1.2

Dairy-based drinks, flavoured and/or fermented (e.g., chocolate milk, cocoa, eggnog, drinking yoghurt, whey-based drinks)

100

52

01.2.1

Fermented milks (plain)

100

CS243

01.7

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

100

2

02.1.3

Lard, tallow, fish oil, and other animal fats

GMP

 

02.4

Fat-based desserts excluding dairy-based dessert products of food category 01.7

100

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

03.0

Edible ices, including sherbet and sorbet

100

 

04.1.2.4

Canned or bottled (pasteurized) fruit

200

 

04.1.2.5

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

400

 

04.1.2.6

Fruit-based spreads (e.g. chutney) excluding products of food category 04.1.2.5

100

 

04.1.2.7

Candied fruit

100

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

04.1.2.8

Fruit preparations, including pulp, purees, fruit toppings and coconut milk

100

182

04.1.2.9

Fruit-based desserts, including fruit-flavoured water-based desserts

100

 

04.1.2.11

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

100

 

04.2.2.3

Vegetables (including mushrooms and fungi, roots and tubers, pulses and legumes, and aloe vera) and seaweeds in vinegar, oil, brine, or soybean sauce

300

 

04.2.2.4

Canned or bottled (pasteurized) or retort pouch vegetables (including mushrooms and fungi, roots and tubers, pulses and legumes, and aloe vera), and seaweeds

200

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

04.2.2.7

Fermented vegetable (including mushrooms and fungi, roots and tubers, pulses and legumes, and aloe vera) and seaweed products, excluding fermented soybean products of food categories 06.8.6, 06.8.7, 12.9.1, 12.9.2.1 and 12.9.2.3

100

 

05.2

Confectionery including hard and soft candy, nougats, etc. other than food categories 05.1, 05.3 and 05.4

100

 

05.3

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

300

 

05.4

Decorations (e.g., for fine bakery wares), toppings (non-fruit) and sweet sauces

100

 

06.4.3

Pre-cooked pastas and noodles and like products

290

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

06.5

Cereal and starch based desserts (e.g., rice pudding, tapioca pudding)

100

 

07.0

Bakery wares

100

 

08.1

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

100

3, 4&16

08.2

Processed meat, poultry, and game products in whole pieces or cuts

100

3, 4, XS96, XS97

08.4

Edible casings (e.g., sausage casings)

100

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

09.2.4.1

Cooked fish and fish products

100

 

09.2.5

Smoked, dried, fermented, and/or salted fish and fish products, including mollusks, crustaceans, and echinoderms

100

 

09.3.3

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

100

 

09.4

Fully preserved, including canned or fermented fish and fish products, including mollusks, crustaceans, and echinoderms

100

95

10.1

Fresh egg

GMP

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

10.4

Egg-based desserts (e.g., custard)

100

 

12.2.2

Seasonings and condiments

100

 

12.6.1

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

100

 

13.6

Food supplements

600

 

14.1.4

Water-based flavoured drinks, including "sport," "energy," or "electrolyte" drinks and particulated drinks

100

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

14.2.6

Distilled spirituous beverages containing more than 15% alcohol

100

 

14.2.7

Aromatized alcoholic beverages (e.g., beer, wine and spirituous cooler-type beverages)

100

 

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

 

 

CARAMEL III – AMMONIA PROCESS

INS

150c

Name of additive

Caramel III – Ammonia Process

 

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

 

 

 

Food Category No.

Food Category

ML
(mg/kg)

Note

01.1.2

Dairy-based drinks, flavoured and/or fermented (e.g., chocolate milk, cocoa, eggnog, drinking yoghurt, whey-based drinks)

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

52

01.2.1

Fermented milks (plain)

2000

CS243

01.3.2

Beverage whiteners

1000

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Cream analogues

5000

 

01.5.2

Milk and cream powder analogues

5000

 

01.6.1

Unripened cheese

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

201

01.6.2.2

Rind of ripened cheese

50000

 

01.6.4.2

Flavoured processed cheese, including containing fruit, vegetables, meat, etc.

50000

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Cheese analogues

50000

 

01.7

Dairy-based desserts (e.g., pudding, fruit or flavoured yoghurt)

2000

 

02.2.2

Fat spreads, dairy fat spreads and blended spreads

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

 

02.3

Fat emulsions mainly of type oil-in-water, including mixed and/or flavoured products based on fat emulsions

20000

 

02.4

Fat-based desserts excluding dairy-based dessert products of food category 01.7

20000

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Edible ices, including sherbet and sorbet

1000

 

04.1.2.3

Fruit in vinegar, oil, or brine

200

 

04.1.2.4

Canned or bottled (pasteurized) fruit

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

 

04.1.2.5

Jams, jellies, marmelades

200

 

04.1.2.5

Jams, jellies, marmelades

80000

CS296

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Fruit-based spreads (e.g. chutney) excluding products of food category 04.1.2.5

500

 

04.1.2.7

Candied fruit

200

 

04.1.2.8

Fruit preparations, including pulp, purees, fruit toppings and coconut milk

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

 

182

04.1.2.9

Fruit-based desserts, including fruit-flavoured water-based desserts

200

 

04.1.2.11

Fruit fillings for pastries

7500

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

04.2.2.2

Dried vegetables (including mushrooms and fungi, roots and tubers, pulses and legumes, and aloe vera), seaweeds, and nuts and seeds

50000

76

04.2.2.3

Vegetables (including mushrooms and fungi, roots and tubers, pulses and legumes, and aloe vera) and seaweeds in vinegar, oil, brine, or soybean sauce

500

 

04.2.2.4

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

50000

 

04.2.2.5

Vegetable (including mushrooms and fungi, roots and tubers, pulses and legumes, and aloe vera), seaweed, and nut and seed purees and spreads (e.g. peanut butter)

50000

 

04.2.2.6

Vegetable (including mushrooms and fungi, roots and tubers, pulses and legumes, and aloe vera), seaweed, and nut and seed pulps and preparations (e.g. vegetable desserts and sauces, candied vegetables) other than food category 04.2.2.5

50000

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

04.2.2.7

Fermented vegetable (including mushrooms and fungi, roots and tubers, pulses and legumes, and aloe vera) and seaweed products, excluding fermented soybean products of food categories 06.8.6, 06.8.7, 12.9.1, 12.9.2.1 and 12.9.2.3

50000

 

04.2.2.8

Cooked or fried vegetables (including mushrooms and fungi, roots and tubers, pulses and legumes, and aloe vera), and seaweeds

50000

 

05.1.2

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

50000

 

05.1.3

Cocoa-based spreads, including filling

50000

 

05.1.4

Cocoa and chocolate products

50000

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

05.1.5

Imitation chocolate, chocolate substitute products

50000

 

05.2

Confectionery including hard and soft candy, nougats, etc. other than food categories 05.1, 05.3 and 05.4

50000

 

05.3

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

20000

 

05.4

Decorations (e.g., for fine bakery wares), toppings (non-fruit) and sweet sauces

50000

 

06.3

Breakfast cereals, including rolled oats

50000

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

06.4.3

Pre-cooked pastas and noodles and like products

50000

CS249&173

06.5

Cereal and starch based desserts (e.g., rice pudding, tapioca pudding)

50000

 

06.6

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

50000

 

06.7

Pre-cooked or processed rice products, including rice cakes (Oriental type only)

50000

 

06.8.1

Soybean-based beverages

1500

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

06.8.8

Other soybean protein products

20000

 

07.1.2

Crackers, excluding sweet crackers

50000

 

07.1.3

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

50000

 

07.1.4

Bread-type products, including bread stuffing and bread crumbs

50000

 

07.1.5

Steamed breads and buns

50000

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

07.1.6

Mixes for bread and ordinary bakery wares

50000

 

07.2

Fine bakery wares (sweet, salty, savoury)

50000

 

08.0

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

GMP

3,4&16

09.1

Fresh fish and fish products, including molluscs, crustaceans, and echinoderms

30000

4&16

09.2

Processed fish and fish products, including molluscs, crustaceans, and echinoderms

30000

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

09.3

Semi-preserved fish and fish products, including molluscs, crustaceans, and echinoderms

30000

95

09.4

Fully preserved, including canned or fermented fish and fish products, including mollusks, crustaceans, and echinoderms

500

50

10.1

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

20000

4

10.3

Preserved eggs, including alkaline, salted, and canned eggs

20000

4

10.4

Egg-based desserts (e.g., custard)

20000

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

11.4

Other sugars and syrups (e.g., xylose, maple syrup, sugar toppings)

50000

100

12.2.2

Seasonings and condiments

50000

 

12.3

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

1000

78

12.4

Mustards

50000

 

12.5

Soups and broths

25000

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

12.5

Soups and broths

GMP

390&CS117

12.6

Sauces and like products

50000

 

12.6.2

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

1500

CS306R

12.6.4

Clear sauces (e.g. fish sauce)

50000

CS302

12.7

Salads (e.g., macaroni salad, potato salad) and sandwich spreads excluding cocoa- and nut-based spreads of food categories 04.2.2.5 and 05.1.3

50000

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

12.9.2.1

Fermented soybean sauce

20000

207

12.9.2.2

Non-fermented soybean sauce

1500

 

12.9.2.3

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

20000

 

13.3

Dietetic foods intended for special medical purposes (excluding products of food category 13.1)

20000

 

13.4

Dietetic formulae for slimming purposes and weight reduction

20000

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

13.5

Dietetic foods (e.g., supplementary foods for dietary use) excluding products of food categories 13.1 - 13.4 and 13.6

20000

 

13.6

Food supplements

20000

 

14.1.4

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

5000

9

14.1.5

Coffee, coffee substitutes, tea, herbal infusions, and other hot cereal and grain beverages, excluding cocoa

10000

160&7

14.2.1

Beer and malt beverages

50000

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

14.2.2

Cider and perry

1000

 

14.2.3.3

Fortified grape wine, grape liquor wine, and sweet grape wine

50000

 

14.2.4

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

1000

 

14.2.5

Mead

1000

 

14.2.6

Distilled spirituous beverages containing more than 15% alcohol

50000

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

14.2.7

Aromatized alcoholic beverages (e.g., beer, wine and spirituous cooler-type beverages)

50000

 

15.0

Ready-to-eat savouries

10000

 

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

 

 

CARAMEL IV – AMMONIA SULPHITE PROCESS

INS

150d

Name of additive

Caramel IV – Ammonia Sulphite Process

 

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

 

 

 

Food Category No.

Food Category

ML
(mg/kg)

Note

01.1.2

Dairy-based drinks, flavoured and/or fermented (e.g., chocolate milk, cocoa, eggnog, drinking yoghurt, whey-based drinks)

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

52

01.2.1

Fermented milks (plain)

150

12

01.2.1

Fermented milks (plain)

2000

CS243

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Renneted milk (plain)

GMP

 

01.3.2

Beverage whiteners

1000

 

01.4.4

Cream analogues

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

 

01.5.2

Milk and cream powder analogues

5000

 

01.6.1

Unripened cheese

50000

201

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Ripened cheese, includes rind

50000

201

01.6.2.2

Rind of ripened cheese

50000

 

01.6.4.2

Flavoured processed cheese, including containing fruit, vegetables, meat, etc.

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

72

01.6.5

Cheese analogues

50000

201

01.7

Dairy-based desserts (e.g., pudding, fruit or flavoured yoghurt)

2000

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Fat spreads, dairy fat spreads and blended spreads

500

214

02.4

Fat-based desserts excluding dairy-based dessert products of food category 01.7

20000

 

03.0

Edible ices, including sherbet and sorbet

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

 

04.1.2.3

Fruit in vinegar, oil, or brine

7500

 

04.1.2.3

Fruit in vinegar, oil, or brine

500

CS260

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Canned or bottled (pasteurized) fruit

7500

 

04.1.2.5

Jams, jellies, marmelades

1500

 

04.1.2.6

Fruit-based spreads (e.g. chutney) excluding products of food category 04.1.2.5

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

 

04.1.2.7

Candied fruit

7500

 

04.1.2.8

Fruit preparations, including pulp, purees, fruit toppings and coconut milk

7500

182

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Fruit-based desserts, including fruit-flavoured water-based desserts

7500

 

04.1.2.11

Fruit fillings for pastries

7500

 

04.2.2

Processed vegetables (including mushrooms and fungi, roots and tubers, pulses and legumes, and aloe vera), seaweeds, and nuts and seeds

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

92

04.2.2.3

Vegetables (including mushrooms and fungi, roots and tubers, pulses and legumes, and aloe vera) and seaweeds in vinegar, oil, brine, or soybean sauce

300

305, CS115

04.2.2.4

Canned or bottled (pasteurized) or retort pouch vegetables (including mushrooms and fungi, roots and tubers, pulses and legumes, and aloe vera), and seaweeds

50000

CS297

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Cocoa mixes (syrups)

50000

 

05.1.3

Cocoa-based spreads, including filling

50000

 

05.1.4

Cocoa and chocolate products

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

183

05.1.5

Imitation chocolate, chocolate substitute products

50000

 

05.2

Confectionery including hard and soft candy, nougats, etc. other than food categories 05.1, 05.3 and 05.4

50000

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Chewing gum

20000

 

05.4

Decorations (e.g., for fine bakery wares), toppings (non-fruit) and sweet sauces

50000

 

06.3

Breakfast cereals, including rolled oats

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

 

06.4.2

Dried pastas and noodles and like products

50000

211

06.4.3

Pre-cooked pastas and noodles and like products

50000

CS249

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Cereal and starch based desserts (e.g., rice pudding, tapioca pudding)

2500

 

06.6

Batters (e.g., for breading or batters for fish or poultry)

2500

 

06.7

Pre-cooked or processed rice products, including rice cakes (Oriental type only)

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

 

06.8.8

Other soybean protein products

20000

 

07.1.2

Crackers, excluding sweet crackers

50000

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Other ordinary bakery products (e.g. bagels, pita, English muffins)

50000

 

07.2

Fine bakery wares (sweet, salty, savoury)

1200

 

08.0

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

GMP

 

3,4,16, XS88, XS89, XS96, XS97, XS98

09.2

Processed fish and fish products, including molluscs, crustaceans, and echinoderms

30000

95

09.3

Semi-preserved fish and fish products, including molluscs, crustaceans, and echinoderms

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

95

09.4

Fully preserved, including canned or fermented fish and fish products, including molluscs, crustaceans, and echinoderms

30000

95

10.1

Fresh egg

20000

4

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Egg products

20000

 

10.3

Preserved eggs, including alkaline, salted, and canned eggs

20000

 

10.4

Egg-based desserts (e.g., custard)

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

 

11.6

Table-top sweeteners, including those containing high-intensity sweeteners

1200

213

12.2

Herbs, spices, seasonings, and condiments (e.g. seasoning for instant noodles)

10000

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Vinegars

50000

 

12.4

Mustards

50000

 

12.5

Soups and broths

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

212

12.5

Soups and broths

3000

390&CS117

12.6

Sauces and like products

30000

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Non-emulsified sauces (e.g. ketchup, chili sauce, cream sauce, brown gravy)

1500

CS306R

12.7

Salads (e.g., macaroni salad, potato salad) and sandwich spreads excluding cocoa- and nut-based spreads of food categories 04.2.2.5 and 05.1.3

50000

 

12.9.2.1

Fermented soybean sauce

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

 

13.3

Dietetic foods intended for special medical purposes (excluding products of food category 13.1)

20000

 

13.4

Dietetic formulae for slimming purposes and weight reduction

20000

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Dietetic foods (e.g., supplementary foods for dietary use) excluding products of food categories 13.1 - 13.4 and 13.6

20000

 

13.6

Food supplements

20000

 

14.1.4

Water-based flavoured drinks, including "sport," “energy,” or "electrolyte" drinks and particulated drinks

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

 

14.1.5

Coffee, coffee substitutes, tea, herbal infusions, and other hot cereal and grain beverages, excluding cocoa

10000

7&127

14.2.1

Beer and malt beverages

50000

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Cider and perry

1000

 

14.2.3.3

Fortified grape wine, grape liquor wine, and sweet grape wine

50000

 

14.2.4

Wines (other than grape)

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

 

14.2.5

Mead

1000

 

14.2.6

Distilled spirituous beverages containing more than 15% alcohol

50000

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Aromatized alcoholic beverages (e.g., beer, wine and spirituous cooler-type beverages)

50000

 

15.0

Ready-to-eat savouries

10000

 

 

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

 

VEGETABLE CARBON

INS

153

Name of additive

Vegetable carbon

 

 

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

 

 

Food Category No.

Food Category

ML
(mg/kg)

Note

05.2

Confectionery including hard and soft candy, nougats, etc. other than food categories 05.1, 05.3 and 05.4

GMP

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

05.3

Chewing gum

GMP

 

 

 

 

 

BROWN HT

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

155

Name of additive

Brown HT

 

 

 

 

 

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Food Category

ML
(mg/kg)

Note

01.2.1

Fermented milks (plain)

150

CS243

01.7

Dairy-based desserts (e.g., pudding, fruit or flavoured yoghurt)

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

 

03.0

Edible ices, including sherbet and sorbet

290

 

05.1.5

Imitation chocolate, chocolate substitute products

GMP

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Confectionery including hard and soft candy, nougats, etc. other than food categories 05.1, 05.3 and 05.4

GMP

 

05.3

Chewing gum

GMP

 

12.6

Sauces and like products

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

 

12.6.2

Non-emulsified sauces (e.g. ketchup, chili sauce, cream sauce, brown gravy)

50

CS306R

 

 

 

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

 INS

160a (i)

160a(iii)

160e

160f

Name of additive

Beta-Carotenes, synthetic

Beta-Carotenes, Blakeslea trispora

Carotenal, Beta-Apo-8'-

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

 

 

 

 

 

 

Food Category No.

Food Category

ML
(mg/kg)

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

01.1.2

Dairy-based drinks, flavoured and/or fermented (e.g., chocolate milk, cocoa, eggnog, drinking yoghurt, whey-based drinks)

150

52

01.2.1

Fermented milks (plain)

100

CS243

01.3.2

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

100

 

01.4.4

Cream analogues

20

 

01.5.2

Milk and cream powder analogues

100

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

01.6.1

Unripened cheese

100

 

01.6.1

Unripened cheese

35

CS275

01.6.1

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

25

319&CS221

, CS283

01.6.1

Unripened cheese

35

320&CS221

, CS283

01.6.2.1

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

35

CS265, CS266, CS267, CS268, CS269, CS269, CS270, CS271, CS277 , CS276, CS274&305

01.6.2.1

Ripened cheese, includes rind

100

 

01.6.2.2

Rind of ripened cheese

500

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

01.6.5

Cheese analogues

200

 

01.7

Dairy-based desserts (e.g., pudding, fruit or flavoured yoghurt)

100

 

02.1

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

25

305&CS019

02.1.2

Vegetable oils and fats

25

 

02.1.3

Lard, tallow, fish oil, and other animal fats

25

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

02.2.1

Butter

25

146

02.2.2

Fat spreads, dairy fat spreads and blended spreads

35

 

02.3

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

200

 

04.1.2.3

Fruit in vinegar, oil, or brine

1000

 

04.1.2.3

Fruit in vinegar, oil, or brine

500

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

04.1.2.4

Canned or bottled (pasteurized) fruit

200

 

04.1.2.5

Jams, jellies, marmelades

200

 

04.1.2.5

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

500

305&CS296

04.1.2.6

Fruit-based spreads (e.g. chutney) excluding products of food category 04.1.2.5

500

 

04.1.2.7

Candied fruit

200

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

04.1.2.8

Fruit preparations, including pulp, purees, fruit toppings and coconut milk

100

182

04.1.2.9

Fruit-based desserts, including fruit-flavoured water-based desserts

150

 

04.1.2.10

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

500

 

04.1.2.11

Fruit fillings for pastries

100

 

04.2.1.2

Surface-treated fresh vegetables (including mushrooms and fungi, roots and tubers, pulses and legumes, and aloe vera), seaweeds, and nuts and seeds

500

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

04.2.2.2

Dried vegetables (including mushrooms and fungi, roots and tubers, pulses and legumes, and aloe vera), seaweeds, and nuts and seeds

1000

 

04.2.2.3

Vegetables (including mushrooms and fungi, roots and tubers, pulses and legumes, and aloe vera) and seaweeds in vinegar, oil, brine, or soybean sauce

GMP

CS115

04.2.2.4

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

50

 

04.2.2.5

Vegetable (including mushrooms and fungi, roots and tubers, pulses and legumes, and aloe vera), seaweed, and nut and seed purees and spreads (e.g. peanut butter)

50

 

04.2.2.6

Vegetable (including mushrooms and fungi, roots and tubers, pulses and legumes, and aloe vera), seaweed, and nut and seed pulps and preparations (e.g. vegetable desserts and sauces, candied vegetables) other than food category 04.2.2.5

50

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

04.2.2.7

Fermented vegetable (including mushrooms and fungi, roots and tubers, pulses and legumes, and aloe vera) and seaweed products, excluding fermented soybean products of food categories 06.8.6, 06.8.7, 12.9.1, 12.9.2.1 and 12.9.2.3

50

 

05.1.3

Cocoa-based spreads, including filling

100

 

05.1.4

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

100

183

05.1.5

Imitation chocolate, chocolate substitute products

100

 

05.2

Confectionery including hard and soft candy, nougats, etc. other than food categories 05.1, 05.3 and 05.4

100

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

05.3

Chewing gum

100

 

05.4

Decorations (e.g., for fine bakery wares), toppings (non-fruit) and sweet sauces

100

 

06.3

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

200

 

06.4.3

Pre-cooked pastas and noodles and like products

1200

319, CS249

06.4.3

Pre-cooked pastas and noodles and like products

1000

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

06.4.3

Pre-cooked pastas and noodles and like products

200

330, CS249

06.5

Cereal and starch based desserts (e.g., rice pudding, tapioca pudding)

150

 

06.6

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

500

 

07.1.2

Crackers, excluding sweet crackers

1000

 

07.1.3

Other ordinary bakery products (e.g. bagels, pita, English muffins)

100

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

07.1.4

Bread-type products, including bread stuffing and bread crumbs

200

116

07.1.5

Steamed breads and buns

100

216

07.2

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

100

 

08.1.2

Fresh meat, poultry and game, comminuted

100

4&16

08.3.1.1

Cured (including salted) non-heat treated processed comminuted meat, poultry, and game products

100

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

08.3.1.2

Cured (including salted) and dried non-heat treated processed comminuted meat, poultry, and game products

20

16

08.3.1.3

Fermented non-heat treated processed comminuted meat, poultry, and game products

20

16

08.3.2

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

20

16, XS88, XS89, XS98

08.4

Edible casings (e.g., sausage casings)

100

 

09.1.1

Fresh fish

300

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

09.1.2

Fresh mollusks, crustaceans, and echinoderms

100

4&16

09.2

Processed fish and fish products, including molluscs, crustaceans, and echinoderms

100

95

09.2.2

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

100

330, 319,

09.3

Semi-preserved fish and fish products, including molluscs, crustaceans, and echinoderms

100

305 &CS166  95

09.4

Fully preserved, including canned or fermented fish and fish products, including molluscs, crustaceans, and echinoderms

100

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

10.1

Fresh egg

1000

4

10.4

Egg-based desserts (e.g., custard)

150

 

11.4

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

50

217

12.2.2

Seasonings and condiments

500

 

12.4

Mustards

300

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

12.5

Soups and broths

300

 

12.5

Soups and broths

50

320, 305, 390&CS117

12.6

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

500

 

12.7

Salads (e.g., macaroni salad, potato salad) and sandwich spreads excluding cocoa- and nut-based spreads of food categories 04.2.2.5 and 05.1.3

50

 

13.3

Dietetic foods intended for special medical purposes (excluding products of food category 13.1)

50

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

13.4

Dietetic formulae for slimming purposes and weight reduction

50

 

13.5

Dietetic foods (e.g., supplementary foods for dietary use) excluding products of food categories 13.1 - 13.4 and 13.6

300

 

13.6

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

300

 

14.1.4

Water-based flavoured drinks, including "sport," “energy,” or "electrolyte" drinks and particulated drinks

100

 

14.2.2

Cider and perry

200

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

14.2.4

Wines (other than grape)

200

 

14.2.6

Distilled spirituous beverages containing more than 15% alcohol

200

 

14.2.7

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

200

 

15.1

Snacks - potato, cereal, flour or starch based (from roots and tubers, pulses and legumes)

100

 

15.2

Processed nuts, including coated nuts and nut mixtures (with e.g., dried fruit)

100

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

 

 

 

 

NATURAL EXTRACTS (CAROTENES)

INS

160a(ii)

Name of additive

Natural extracts (carotenes)

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

 

 

 

Food Category No.

Food Category

ML
(mg/kg)

Note

01.1.2

Dairy-based drinks, flavoured and/or fermented (e.g., chocolate milk, cocoa, eggnog, drinking yoghurt, whey-based drinks)

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

52

01.2.1

Fermented milks (plain)

600

CS243

01.3.2

Beverage whiteners

1000

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Cream analogues

20

 

01.5.2

Milk and cream powder analogues

1000

 

01.6.1

Unripened cheese

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

 

01.6.2.1

Ripened cheese, includes rind

600

 

01.6.2.2

Rind of ripened cheese

1000

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Cheese powder (for reconstitution; e.g. for cheese sauces)

1000

 

01.6.4

Processed cheese

1000

 

01.6.5

Cheese analogues

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

3

01.7

Dairy-based desserts (e.g., pudding, fruit or flavoured yoghurt)

1000

 

02.1

Anhydrous oils and fats

25

CS019

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Vegetable oils and fats

1000

 

02.1.3

Lard, tallow, fish oil, and other animal fats

1000

 

02.1.3

Lard, tallow, fish oil, and other animal fats

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

CS211

02.2.1

Butter

600

 

02.2.2

Fat spreads, dairy fat spreads and blended spreads

1000

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Fat spreads, dairy fat spreads and blended spreads

35

305&CS253

02.3

Fat emulsions mainly of type oil-in-water, including mixed and/or flavoured products based on fat emulsions

1000

 

02.4

Fat-based desserts excluding dairy-based dessert products of food category 01.7

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

 

03.0

Edible ices, including sherbet and sorbet

1000

 

04.1.2.3

Fruit in vinegar, oil, or brine

1000

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Fruit in vinegar, oil, or brine

500

CS260

04.1.2.4

Canned or bottled (pasteurized) fruit

1000

 

04.1.2.5

Jams, jellies, marmelades

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

 

04.1.2.6

Fruit-based spreads (e.g. chutney) excluding products of food category 04.1.2.5

500

 

04.1.2.7

Candied fruit

1000

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Fruit preparations, including pulp, purees, fruit toppings and coconut milk

100

182

04.1.2.9

Fruit-based desserts, including fruit-flavoured water-based desserts

1000

 

04.1.2.10

Fermented fruit products

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

 

04.1.2.11

Fruit fillings for pastries

100

 

04.2.2.2

Dried vegetables (including mushrooms and fungi, roots and tubers, pulses and legumes, and aloe vera), seaweeds, and nuts and seeds

200

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Vegetables (including mushrooms and fungi, roots and tubers, pulses and legumes, and aloe vera) and seaweeds in vinegar, oil, brine, or soybean sauce

1320

 

04.2.2.4

Canned or bottled (pasteurized) or retort pouch vegetables (including mushrooms and fungi, roots and tubers, pulses and legumes, and aloe vera), and seaweeds

200

 

04.2.2.5

Vegetable (including mushrooms and fungi, roots and tubers, pulses and legumes, and aloe vera), seaweed, and nut and seed purees and spreads (e.g. peanut butter)

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

 

04.2.2.6

Vegetable (including mushrooms and fungi, roots and tubers, pulses and legumes, and aloe vera), seaweed, and nut and seed pulps and preparations (e.g. vegetable desserts and sauces, candied vegetables) other than food category 04.2.2.5

1000

92

04.2.2.7

Fermented vegetable (including mushrooms and fungi, roots and tubers, pulses and legumes, and aloe vera) and seaweed products, excluding fermented soybean products of food categories 06.8.6, 06.8.7, 12.9.1, 12.9.2.1 and 12.9.2.3

1000

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Cocoa-based spreads, including filling

100

 

05.1.4

Cocoa and chocolate products

100

183

05.1.5

Imitation chocolate, chocolate substitute products

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

 

05.2

Confectionery including hard and soft candy, nougats, etc. other than food categories 05.1, 05.3 and 05.4

500

 

05.3

Chewing gum

500

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Decorations (e.g., for fine bakery wares), toppings (non-fruit) and sweet sauces

20000

 

06.3

Breakfast cereals, including rolled oats

400

 

06.4.2

Dried pastas and noodles and like products

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

211

06.4.3

Pre-cooked pastas and noodles and like products

1000

CS249

06.5

Cereal and starch based desserts (e.g., rice pudding, tapioca pudding)

1000

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Batters (e.g., for breading or batters for fish or poultry)

1000

 

07.1.2

Crackers, excluding sweet crackers

1000

 

07.1.4

Bread-type products, including bread stuffing and bread crumbs

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

 

07.2

Fine bakery wares (sweet, salty, savoury)

1000

 

08.1.2

Fresh meat, poultry and game, comminuted

20

4&16

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Processed meat, poultry, and game products in whole pieces or cuts

5000

16, XS96, XS97

08.3.1

Non-heat treated processed comminuted meat, poultry, and game products

20

118

08.3.2

Heat-treated processed comminuted meat, poultry, and game products

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

XS88, XS89, XS98

08.3.3

Frozen processed comminuted meat, poultry, and game products

5000

16

08.4

Edible casings (e.g., sausage casings)

5000

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Fresh fish

100

4, 16&50

09.2.3

Frozen minced and creamed fish products, including
mollusks, crustaceans, and echinoderms

1000

16

09.2.4.1

Cooked fish and fish products

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

95

09.2.4.2

Cooked mollusks, crustaceans, and echinoderms

1000

 

09.2.4.3

Fried fish and fish products, including mollusks, crustaceans, and echinoderms

1000

16

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Smoked, dried, fermented, and/or salted fish and fish products, including mollusks, crustaceans, and echinoderms

1000

 

09.3.1

Fish and fish products, including mollusks, crustaceans, and echinoderms, marinated and/or in jelly

1000

16

09.3.2

Fish and fish products, including mollusks, crustaceans, and echinoderms, pickled and/or in brine

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

16

09.3.3

Salmon substitutes, caviar, and other fish roe products

1000

 

09.3.4

Semi-preserved fish and fish products, including mollusks, crustaceans, and echinoderms (e.g., fish paste), excluding products of food categories 09.3.1 - 09.3.3

1000

16

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Fully preserved, including canned or fermented fish and fish products, including molluscs, crustaceans, and echinoderms

500

 

10.1

Fresh egg

1000

4

10.2

Egg products

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

 

10.4

Egg-based desserts (e.g., custard)

150

 

11.4

Other sugars and syrups (e.g., xylose, maple syrup, sugar toppings)

50

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Seasonings and condiments

500

 

12.4

Mustards

1000

 

12.5

Soups and broths

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

 

12.5

Soups and broths

50

305, 390&CS117

12.6.1

Emulsified sauces and dips (e.g., mayonnaise, salad
dressing, onion dip)

2000

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Non-emulsified sauces (e.g. ketchup, chili sauce, cream sauce, brown gravy)

2000

 

12.6.3

Mixes for sauces and gravies

2000

 

12.7

Salads (e.g., macaroni salad, potato salad) and sandwich spreads excluding cocoa- and nut-based spreads of food categories 04.2.2.5 and 05.1.3

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

 

13.3

Dietetic foods intended for special medical purposes (excluding products of food category 13.1)

600

 

13.4

Dietetic formulae for slimming purposes and weight reduction

600

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Dietetic foods (e.g., supplementary foods for dietary use) excluding products of food categories 13.1 - 13.4 and 13.6

600

 

13.6

Food supplements

600

 

14.1.4

Water-based flavoured drinks, including "sport," “energy,” or "electrolyte" drinks and particulated drinks

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

 

14.2.1

Beer and malt beverages

600

 

14.2.2

Cider and perry

600

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Wines (other than grape)

600

 

14.2.6

Distilled spirituous beverages containing more than 15% alcohol

600

 

14.2.7

Aromatized alcoholic beverages (e.g., beer, wine and spirituous cooler-type beverages)

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

 

15.1

Snacks - potato, cereal, flour or starch based (from roots and tubers, pulses and legumes)

100

 

15.2

Processed nuts, including coated nuts and nut mixtures (with e.g., dried fruit)

20000

3

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Snacks - fish based

100

 

 

 

 

 

ANNATTO EXTRACTS, BIXIN BASED

INS

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Name of additive

Annatto Extracts, bixin based

 

 

 

 

 

 

Food Category No.

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

ML
(mg/kg)

Note

01.2.1

Fermented milks (plain)

20

8&CS243

02.1

Anhydrous oils and fats

10

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

02.1.3

Lard, tallow, fish oil, and other animal fats

10

8&CS211

02.2.1

Butter

20

8

02.2.2

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

100

8&CS256

02.2.2

Fat spreads, dairy fat spreads and blended spreads

20

8&CS253

04.1.2.5

Jams, jellies, marmelades

100

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

04.2.2.3

Vegetables (including mushrooms and fungi, roots and tubers, pulses and legumes, and aloe vera) and seaweeds in vinegar, oil, brine, or soybean sauce

300

305, CS115

06.3

Breakfast cereals, including rolled oats

25

 

06.4.3

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

GMP

 

09.2.2

Frozen battered fish, fish fillets, and fish products, including mollusks, crustaceans, and echinoderms

25

8&CS166

12.2.2

Seasonings and condiments

GMP

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

12.6

Sauces and like products

GMP

 

12.6.1

Emulsified sauces and dips (e.g., mayonnaise, salad
dressing, onion dip)

10

 

12.6.2

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

10

CS306R

 

 

 

 

ANNATTO EXTRACTS, NORBIXIN-BASED

 INS

160b(ii)

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Annatto extracts, norbixin-based

 

 

 

 

 

 

Food Category No.

Food Category

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Note

01.1.2

Dairy-based drinks, flavoured and/or fermented (e.g., chocolate milk, cocoa, eggnog, drinking yoghurt, whey-based drinks)

20

185&CS243

01.2.1

Fermented milks (plain)

20

185&CS243 275

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Unripened cheese

25

CS221&CS

01.6.1

Unripened cheese

50

CS283

01.6.2.1

Ripened cheese, includes rind

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

CS277, CS276, CS274

04.2.2.3

Vegetables (including mushrooms and fungi, roots and tubers, pulses and legumes, and aloe vera) and seaweeds in vinegar, oil, brine, or soybean sauce

300

305, CS115

06.3

Breakfast cereals, including rolled oats

25

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Pre-cooked pastas and noodles and like products

GMP

 

09.2.2

Frozen battered fish, fish fillets, and fish products, including mollusks, crustaceans, and echinoderms

25

185&CS166

12.2.2

Seasonings and condiments

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

 

12.6

Sauces and like products

GMP

 

12.6.1

Emulsified sauces and dips (e.g., mayonnaise, salad
dressing, onion dip)

10

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

 

 

 

PARIKA OLEORESIN

INS

160c

Name of additive

Parika oleoresin

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

 

 

 

 

Food Category No.

Food Category

ML
(mg/kg)

Note

01.6.1

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

GMP C

S221&CS 283

04.2.2.3

Vegetables (including mushrooms and fungi, roots and tubers, pulses and legumes, and aloe vera) and seaweeds in vinegar, oil, brine, or soybean sauce

300

305,CS115

05.2

Confectionery including hard and soft candy, nougats, etc. other than food categories 05.1, 05.3 and 05.4

GMP

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

05.3

Chewing gum

GMP

 

06.3

Breakfast cereals, including rolled oats

GMP

 

12.2.2

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

GMP

 

12.6

Sauces and like products

GMP

 

12.6.2

Non-emulsified sauces (e.g. ketchup, chili sauce, cream sauce, brown gravy)

GMP

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

 

 

 

 

LUTEIN FROM TAGETS ERECTA

INS

161b (i)

Name of additive

Lutein from tagets erecta

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

 

 

 

 

 

Food Category No.

Food Category

ML
(mg/kg)

Note

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Fermented milks (plain)

150

CS243

04.1.2.5

Jams, jellies, marmelades

100

 

 

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

 

BEET RED

INS

162

Name of additive

Beet red

 

 

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

 

 

Food Category No.

Food Category

ML
(mg/kg)

Note

01.6.1

Unripened cheese

GMP

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

04.1.2.3

Fruit in vinegar, oil, or brine

GMP

CS260

04.1.2.5

Jams, jellies, marmelades

GMP

CS296

06.4.3

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

GMP

CS249

 

The food categories in Notes 500

GMP

 

 

 

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

GRAPE SKIN EXTRACT

INS

163(ii)

Name of additive

GRAPE SKIN EXTRACT

 

 

 

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

 

Food Category No.

Food Category

ML
(mg/kg)

Note

01.1.2

Dairy-based drinks, flavoured and/or fermented (e.g., chocolate milk, cocoa, eggnog, drinking yoghurt, whey-based drinks)

150

52&181

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Fermented milks (plain)

100

CS243

01.4.4

Cream analogues

150

181&201

01.5.2

Milk and cream powder analogues

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

181, 201&209

01.6.2.2

Rind of ripened cheese

1000

 

01.6.4.2

Flavoured processed cheese, including containing fruit, vegetables, meat, etc.

1000

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Cheese analogues

1000

 

01.7

Dairy-based desserts (e.g., pudding, fruit or flavoured yoghurt)

200

181

02.4

Fat-based desserts excluding dairy-based dessert products of food category 01.7

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

181

03.0

Edible ices, including sherbet and sorbet

100

181

04.1.2.3

Fruit in vinegar, oil, or brine

1500

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Fruit in vinegar, oil, or brine

500

CS260

04.1.2.4

Canned or bottled (pasteurized) fruit

1500

181

04.1.2.5

Jams, jellies, marmelades

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

181

04.1.2.6

Fruit-based spreads (e.g. chutney) excluding products of food category 04.1.2.5

500

181

04.1.2.7

Candied fruit

1000

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

 

Fruit preparations, including pulp, purees, fruit toppings and coconut milk

500

 

179,

181&182

04.1.2.9

Fruit-based desserts, including fruit-flavoured water-based desserts

500

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

04.1.2.10

Fermented fruit products

500

181

04.1.2.11

Fruit fillings for pastries

500

181

04.2.2.3

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

100

179&181

04.2.2.5

Vegetable (including mushrooms and fungi, roots and tubers, pulses and legumes, and aloe vera), seaweed, and nut and seed purees and spreads (e.g. peanut butter)

100

179&181

04.2.2.6

Vegetable (including mushrooms and fungi, roots and tubers, pulses and legumes, and aloe vera), seaweed, and nut and seed pulps and preparations (e.g. vegetable desserts and sauces, candied vegetables) other than food category 04.2.2.5

100

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

04.2.2.7

Fermented vegetable (including mushrooms and fungi, roots and tubers, pulses and legumes, and aloe vera) and seaweed products, excluding fermented soybean products of food categories 06.8.6, 06.8.7, 12.9.1, 12.9.2.1 and 12.9.2.3

100

181

05.1.3

Cocoa-based spreads, including filling

200

181

05.1.4

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

200

181&183

05.1.5

Imitation chocolate, chocolate substitute products

200

181

05.2.2

Soft candy

1700

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

05.3

Chewing gum

500

181

05.4

Decorations (e.g., for fine bakery wares), toppings (non-fruit) and sweet sauces

500

181

06.3

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

200

 

06.5

Cereal and starch based desserts (e.g., rice pudding, tapioca pudding)

200

181

07.1.2

Crackers, excluding sweet crackers

200

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

07.1.4

Bread-type products, including bread stuffing and bread crumbs

200

181

08.1.2

Fresh meat, poultry and game, comminuted

1000

4, 16&94

08.2

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

5000

16, XS96, XS97

08.3

Processed comminuted meat, poultry, and game products

5000

16, XS88, XS89, XS98

08.4

Edible casings (e.g., sausage casings)

5000

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

09.2.2

 

Frozen battered fish, fish fillets, and fish products, including mollusks, crustaceans, and echinoderms

500

 

16

 

09.2.3

Frozen minced and creamed fish products, including
mollusks, crustaceans, and echinoderms

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

16&95

09.2.4.1

Cooked fish and fish products

500

95

09.2.4.2

Cooked mollusks, crustaceans, and echinoderms

1000

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Fried fish and fish products, including mollusks, crustaceans, and echinoderms

1000

16&95

09.2.5

Smoked, dried, fermented, and/or salted fish and fish products, including mollusks, crustaceans, and echinoderms

1000

22

09.3.1

Fish and fish products, including mollusks, crustaceans, and echinoderms, marinated and/or in jelly

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

16

09.3.2

Fish and fish products, including mollusks, crustaceans, and echinoderms, pickled and/or in brine

1500

16

09.3.3

Salmon substitutes, caviar, and other fish roe products

1500

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Semi-preserved fish and fish products, including mollusks, crustaceans, and echinoderms (e.g., fish paste), excluding products of food categories 09.3.1 - 09.3.3

1500

16

09.4

Fully preserved, including canned or fermented fish and fish products, including molluscs, crustaceans, and echinoderms

1500

16

10.1

Fresh egg

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

4

10.4

Egg-based desserts (e.g., custard)

200

181

12.4

Mustards

200

181

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Soups and broths

500

181

12.6.1

Emulsified sauces and dips (e.g., mayonnaise, salad
dressing, onion dip)

300

181

12.6.2

Non-emulsified sauces (e.g. ketchup, chili sauce, cream sauce, brown gravy)

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

181

12.6.3

Mixes for sauces and gravies

300

181

12.7

Salads (e.g., macaroni salad, potato salad) and sandwich spreads excluding cocoa- and nut-based spreads of food categories 04.2.2.5 and 05.1.3

1500

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Dietetic foods intended for special medical purposes (excluding products of food category 13.1)

250

181

13.4

Dietetic formulae for slimming purposes and weight reduction

250

181

13.5

Dietetic foods (e.g., supplementary foods for dietary use) excluding products of food categories 13.1 - 13.4 and 13.6

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

181

13.6

Food supplements

500

181

14.1.4

Water-based flavoured drinks, including "sport," “energy,” or "electrolyte" drinks and particulated drinks

300

181

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Cider and perry

300

181

14.2.4

Wines (other than grape)

300

181

14.2.6

Distilled spirituous beverages containing more than 15% alcohol

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

181

14.2.7

Aromatized alcoholic beverages (e.g., beer, wine and spirituous cooler-type beverages)

300

181

15.1

Snacks - potato, cereal, flour or starch based (from roots and tubers, pulses and legumes)

500

181

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Processed nuts, including coated nuts and nut mixtures (with e.g., dried fruit)

300

181

15.3

Snacks - fish based

400

 

 

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

 

ANTHOCYANIN (RED CABBAGE EXTRACT)

 INS

163(v)

Name of additive

Anthocyanin (Red cabbage extract)

 

 

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

 

 

Food Category No.

Food Category

ML
(mg/kg)

Note

05.2

Confectionery including hard and soft candy, nougats, etc. other than food categories 05.1, 05.3 and 05.4

GMP

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

05.3

Chewing gum

GMP

 

 

 

 

 

CALCIUM CARBONATE

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

170 (i)

Name of additive

Calcium carbonate

 

 

 

 

 

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Food Category

ML
(mg/kg)

Note

01.2.1

Fermented milks (plain)

GMP

CS243

01.2.1.2

Fermented milks (plain), heat-treated after fermentation

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

 

01.2.2

Renneted milk (plain)

GMP

 

01.3.1

Condensed milk (plain)

2000

34, CS282&CS 281

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Beverage whiteners

GMP

CS250, CS252

01.4.1

Pasteurized cream (plain)

GMP

236

01.4.2

Sterilized and UHT creams, whipping and whipped creams, and reduced fat creams (plain)

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

 

01.4.3

Clotted cream

GMP

CS288

01.5.1

Milk powder and cream powder (plain)

10000

CS207

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Milk powder and cream powder (plain)

GMP

CS290

01.5.1

Milk powder and cream powder (plain)

4400

305, CS290

 

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

 

01.5.2

Milk and cream powder analogues

GMP

CS251

01.6.1

Unripened cheese

GMP

CS221, CS262, CS273, CS275, CS283

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Ripened cheese, includes rind

GMP

CS265, CS266, CS267, CS268, CS269, CS270, CS271

01.8.2

Dried whey and whey products, excluding whey cheeses

10000

 

04.2.2.7

Fermented vegetable (including mushrooms and fungi, roots and tubers, pulses and legumes, and aloe vera) and seaweed products, excluding fermented soybean products of food categories 06.8.6, 06.8.7, 12.9.1, 12.9.2.1 and 12.9.2.3

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

 

05.1.1

Cocoa mixes (powders) and cocoa mass/cake

GMP

CS141&CS 105

05.1.4

Cocoa and chocolate products

GMP

CS087

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Fresh pastas and noodles and like products

GMP

 

06.4.2

Dried pastas and noodles and like products

GMP

256

06.4.3

Pre-cooked pastas and noodles and like products

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

CS249

08.1.1

Fresh meat, poultry and game, whole pieces or cuts

GMP

4, 16

08.1.2

Fresh meat, poultry and game, comminuted

GMP

4, 16, 281

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Frozen fish, fish fillets, and fish products, including mollusks, crustaceans, and echinoderms

GMP

95

09.2.2

Frozen battered fish, fish fillets, and fish products, including mollusks, crustaceans, and echinoderms

GMP

16

09.2.3

Frozen minced and creamed fish products, including
mollusks, crustaceans, and echinoderms

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

16

09.2.4

Cooked and/or fried fish and fish products, including molluscs, crustaceans, and echinoderms

GMP

 

09.2.5

Smoked, dried, fermented, and/or salted fish and fish products, including mollusks, crustaceans, and echinoderms

GMP

266, 267

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Salt

GMP

 

12.1.2

Salt substitutes

GMP

 

13.2

Complementary foods for infants and young children

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

 

14.1.5

Coffee, coffee substitutes, tea, herbal infusions, and other hot cereal and grain beverages, excluding cocoa

GMP

160

 

The food categories in Notes 500

GMP

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

 

 

 

IRON OXIDE

 INS

172 (i)

172(ii)

172(iii)

Name of additive

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Red iron oxide

Yellow iron oxide

 

 

 

 

 

 

Food Category No.

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

ML
(mg/kg)

Note

01.1.2

Dairy-based drinks, flavoured and/or fermented (e.g., chocolate milk, cocoa, eggnog, drinking yoghurt, whey-based drinks)

20

52

01.2.1

Fermented milks (plain)

100

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

01.6.2.2

Rind of ripened cheese

100

 

01.6.4

Processed cheese

50

 

01.7

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

100

 

02.4

Fat-based desserts excluding dairy-based dessert products of food category 01.7

350

 

03.0

Edible ices, including sherbet and sorbet

300

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

04.1.1.2

Surface-treated fresh fruit

1000

4 & 16

04.1.2.4

Canned or bottled (pasteurized) fruit

300

 

04.1.2.5

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

200

 

04.1.2.6

Fruit-based spreads (e.g. chutney) excluding products of food category 04.1.2.5

500

 

04.1.2.7

Candied fruit

250

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

04.1.2.9

Fruit-based desserts, including fruit-flavoured water-based desserts

200

 

05.2

Confectionery including hard and soft candy, nougats, etc. other than food categories 05.1, 05.3 and 05.4

200

 

05.3

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

10000

 

05.4

Decorations (e.g., for fine bakery wares), toppings (non-fruit) and sweet sauces

100

 

06.3

Breakfast cereals, including rolled oats

75

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

06.5

Cereal and starch based desserts (e.g., rice pudding, tapioca pudding)

75

 

07.2

Fine bakery wares (sweet, salty, savoury)

100

 

08.4

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

1000

72

09.2.5

Smoked, dried, fermented, and/or salted fish and fish products, including mollusks, crustaceans, and echinoderms

250

22

09.3.3

Salmon substitutes, caviar, and other fish roe products

100

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

09.3.4

Semi-preserved fish and fish products, including mollusks, crustaceans, and echinoderms (e.g., fish paste), excluding products of food categories 09.3.1 - 09.3.3

50

95

09.4

Fully preserved, including canned or fermented fish and fish products, including molluscs, crustaceans, and echinoderms

50

95

10.1

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

GMP

4

10.4

Egg-based desserts (e.g., custard)

150

 

12.2.2

Seasonings and condiments

1000

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

12.5

Soups and broths

100

 

12.6

Sauces and like products

75

 

13.6

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

7500

3

14.1.4

Water-based flavoured drinks, including "sport," “energy,” or "electrolyte" drinks and particulated drinks

100

 

15.1

Snacks - potato, cereal, flour or starch based (from roots and tubers, pulses and legumes)

500

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

15.2

Processed nuts, including coated nuts and nut mixtures (with e.g., dried fruit)

400

 

 

 

 

 

SORBATES

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

200

201

202

203

Name of additive

Sorbic acid

Sodium sorbate

Potassium sorbate

Calcium sorbate

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

 

 

 

 

 

Food Category No.

Food Category

ML
(mg/kg)

Note

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Dairy-based drinks, flavoured and/or fermented (e.g., chocolate milk, cocoa, eggnog, drinking yoghurt, whey-based drinks)

1000

42&220

01.2.1

Fermented milks (plain)

1000

42&CS243

01.2.2

Renneted milk (plain)

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

42

01.3.2

Beverage whiteners

200

42

01.6.1

Unripened cheese

1000

42&223

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Ripened cheese

3000

42

01.6.2.1

Ripened cheese, includes rind

1000

42&3&CS2 65, CS266, CS267, CS265, CS266, CS267, CS268, CS269, CS270, CS271, CS270, CS271

01.6.3

Whey cheese

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

42

01.6.4

Processed cheese

3000

42

01.6.5

Cheese analogues

3000

3&42

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Whey protein cheese

3000

42

01.7

Dairy-based desserts (e.g., pudding, fruit or flavoured yoghurt)

1000

42

02.2.2

Fat spreads, dairy fat spreads and blended spreads

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

42

02.3

Fat emulsions mainly of type oil-in-water, including mixed and/or flavoured products based on fat emulsions

1000

42

02.4

Fat-based desserts excluding dairy-based dessert products of food category 01.7

1000

42

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Edible ices, including sherbet and sorbet

GMP

436

04.1.2.2

Dried fruit

500

42

04.1.2.3

Fruit in vinegar, oil, or brine

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

42

04.1.2.5

Jams, jellies, marmelades

1000

42

04.1.2.6

Fruit-based spreads (e.g. chutney) excluding products of food category 04.1.2.5

1000

42

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Candied fruit

500

42

04.1.2.8

Fruit preparations, including pulp, purees, fruit toppings and coconut milk

1000

42

04.1.2.9

Fruit-based desserts, including fruit-flavoured water-based desserts

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

42

04.1.2.10

Fermented fruit products

1000

42

04.1.2.11

Fruit fillings for pastries

1000

42

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Cooked fruit products

1200

42

04.2.2.3

Vegetables (including mushrooms and fungi, roots and tubers, pulses and legumes, and aloe vera) and seaweeds in vinegar, oil, brine, or soybean sauce

1000

42

04.2.2.3

Vegetables (including mushrooms and fungi, roots and tubers, pulses and legumes, and aloe vera) and seaweeds in vinegar, oil, brine, or soybean sauce

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

42, 347, CS066

04.2.2.5

Vegetable (including mushrooms and fungi, roots and tubers, pulses and legumes, and aloe vera), seaweed, and nut and seed purees and spreads (e.g. peanut butter)

1000

42

04.2.2.6

Vegetable (including mushrooms and fungi, roots and tubers, pulses and legumes, and aloe vera), seaweed, and nut and seed pulps and preparations (e.g. vegetable desserts and sauces, candied vegetables) other than food category 04.2.2.5

1000

42

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Fermented vegetable (including mushrooms and fungi, roots and tubers, pulses and legumes, and aloe vera) and seaweed products, excluding fermented soybean products of food categories 06.8.6, 06.8.7, 12.9.1, 12.9.2.1 and 12.9.2.3

1000

42

04.2.2.8

Cooked or fried vegetables (including mushrooms and fungi, roots and tubers, pulses and legumes, and aloe vera), and seaweeds

1000

42&221

05.1.2

Cocoa mixes (syrups)

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

42

05.1.3

Cocoa-based spreads, including filling

1000

42

05.1.5

Imitation chocolate, chocolate substitute products

1500

42

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Confectionery including hard and soft candy, nougats, etc. other than food categories 05.1, 05.3 and 05.4

1500

42

05.3

Chewing gum

1500

42

05.4

Decorations (e.g., for fine bakery wares), toppings (non-fruit) and sweet sauces

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

42

06.4.3

Pre-cooked pastas and noodles and like products

2000

42,305&CS 249

06.5

Cereal and starch based desserts (e.g., rice pudding, tapioca pudding)

1000

42

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Batters (e.g., for breading or batters for fish or poultry)

2000

42

07.0

Bakery wares

1000

42

09.2.4.1

Cooked fish and fish products

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

42

09.2.4.2

Cooked mollusks, crustaceans, and echinoderms

2000

42&82

09.2.5

Smoked, dried, fermented, and/or salted fish and fish products, including mollusks, crustaceans, and echinoderms

1000

42

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Smoked, dried, fermented, and/or salted fish and fish products, including mollusks, crustaceans, and echinoderms

200

349&CS244

09.2.5

Smoked, dried, fermented, and/or salted fish and fish products, including mollusks, crustaceans, and echinoderms

200

305, 347, 349&CS167

09.3

Semi-preserved fish and fish products, including molluscs, crustaceans, and echinoderms

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

42

10.2.1

Liquid egg products

5000

42

10.2.2

Frozen egg products

1000

42

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Dried and/or heat coagulated egg products

1000

42

10.4

Egg-based desserts (e.g., custard)

1000

42

11.4

Other sugars and syrups (e.g., xylose, maple syrup, sugar toppings)

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

42

11.6

Table-top sweeteners, including those containing high-intensity sweeteners

1000

42&192

12.2

Herbs, spices, seasonings, and condiments (e.g. seasoning for instant noodles)

1000

42

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Mustards

1000

42

12.5

Soups and broths

1000

42

12.5

Soups and broths

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

305, 390, 391&CS117

12.6

Sauces and like products

1000

42&127

12.6.2

Non-emulsified sauces (e.g. ketchup, chili sauce, cream sauce, brown gravy)

1000

42, 305&CS306
R

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Clear sauces (e.g. fish sauce)

1000

42&CS302

12.7

Salads (e.g., macaroni salad, potato salad) and sandwich spreads excluding cocoa- and nut-based spreads of food categories 04.2.2.5 and 05.1.3

1500

42

12.9.1

Fermented soybean paste (e.g., miso)

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

42

12.9.2.1

Fermented soybean sauce

1000

42

12.9.2.3

Other soybean sauces

1000

42

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Dietetic foods intended for special medical purposes (excluding products of food category 13.1)

1500

42

13.4

Dietetic formulae for slimming purposes and weight reduction

1500

42

13.5

Dietetic foods (e.g., supplementary foods for dietary use) excluding products of food categories 13.1 - 13.4 and 13.6

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

42

13.6

Food supplements

2000

42

14.1.2.1

Fruit juice

1000

42,91&122

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Concentrates for fruit juice

1000

42,91,122&
127

14.1.3.1

Fruit nectar

1000

42,91&122

14.1.3.3

Concentrates for fruit nectar

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

42,91,122&

127

14.1.4

Water-based flavoured drinks, including "sport," “energy,” or "electrolyte" drinks and particulated drinks

500

42&127

14.1.5

Coffee, coffee substitutes, tea, herbal infusions, and other hot cereal and grain beverages, excluding cocoa

500

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

14.2.2

Cider and perry

500

42

14.2.3

Grape wines

200

42

14.2.4

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

500

42

14.2.5

Mead

200

42

14.2.7

Aromatized alcoholic beverages (e.g., beer, wine and spirituous cooler-type beverages)

500

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

15.1

Snacks - potato, cereal, flour or starch based (from roots and tubers, pulses and legumes)

1000

42

15.2

Processed nuts, including coated nuts and nut mixtures (with e.g., dried fruit)

1000

42

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

 

 

HYDROXYBENZOATES, PARAINS

INS

214

218

Name of additive

Ethyl para-hydroxybenzoate

Methyl para-hydroxybenzoate

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

 

 

 

 

 

Food Category No.

Food Category

ML
(mg/kg)

Note

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Processed cheese

300

27

01.6.5

Cheese analogues

500

27

01.7

Dairy-based desserts (e.g., pudding, fruit or flavoured yoghurt)

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

 

02.2.2

Fat spreads, dairy fat spreads and blended spreads

300

 

02.3

Fat emulsions mainly of type oil-in-water, including mixed and/or flavoured products based on fat emulsions

300

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Dried fruit

800

27

04.1.2.3

Fruit in vinegar, oil, or brine

250

27

04.1.2.5

Jams, jellies, marmelades

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

27

04.1.2.6

Fruit-based spreads (e.g. chutney) excluding products of food category 04.1.2.5

1000

27

04.1.2.6

Fruit-based spreads (e.g. chutney) excluding products of food category 04.1.2.5

250

13, 305, CS160

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Candied fruit

1000

27

04.1.2.8

Fruit preparations, including pulp, purees, fruit toppings and coconut milk

800

27

04.1.2.9

Fruit-based desserts, including fruit-flavoured water-based desserts

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

27

04.1.2.10

Fermented fruit products

800

27

04.1.2.11

Fruit fillings for pastries

800

27

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Vegetables (including mushrooms and fungi, roots and tubers, pulses and legumes, and aloe vera) and seaweeds in vinegar, oil, brine, or soybean sauce

1000

27

04.2.2.5

Vegetable (including mushrooms and fungi, roots and tubers, pulses and legumes, and aloe vera), seaweed, and nut and seed purees and spreads (e.g. peanut butter)

1000

27

04.2.2.6

Vegetable (including mushrooms and fungi, roots and tubers, pulses and legumes, and aloe vera), seaweed, and nut and seed pulps and preparations (e.g., vegetable desserts and sauces, candied vegetables) other than food category 04.2.2.5

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

27

04.2.2.7

Fermented vegetable (including mushrooms and fungi, rootsand tubers, pulses and legumes, and aloe vera) andseaweed products, excluding fermentedsoybean productsof food categories 06.8.6, 06.8.7, 12.9.1, 12.9.2.1 and12.9.2.3

300

27

05.1.3

Cocoa-based spreads, including fillings

300

27

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Imitation chocolate, chocolate substitute products

300

27

05.2

Confectionery including hard and soft candy, nougats, etc. other than food categories 05.1, 05.3 and 05.4

1000

27

05.3

Chewing gum

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

27

05.4

Decorations (e.g., for fine bakery wares), toppings (non-fruit) and sweet sauces

300

27

07.2

Fine bakery wares (sweet, salty, savoury)

300

27

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Edible casings (e.g., sausage casings)

36

27

09.3

Semi-preserved fish and fish products, including molluscs, crustaceans, and echinoderms

1000

27

11.4

Other sugars and syrups (e.g., xylose, maple syrup, sugar toppings)

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

27

12.3

Vinegars

100

27

12.4

Mustards

300

27

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Sauces and like products

1000

27

12.6.2

Non-emulsified sauces (e.g. ketchup, chili sauce, cream sauce, brown gravy)

1000

343&CS306
R

14.1.4

Water-based flavoured drinks, including "sport," “energy,” or "electrolyte" drinks and particulated drinks

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

27

14.1.5

Coffee, coffee substitutes, tea, herbal infusions, and other hot cereal and grain beverages, excluding cocoa

450

27&160

14.2.2

Cider and perry

200

27

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Wines (other than grape)

200

27

14.2.5

Mead

200

27

14.2.7

Aromatized alcoholic beverages (e.g., beer, wine and spirituous cooler-type beverages)

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

27&224

15.1

Snacks - potato, cereal, flour or starch based (from roots and tubers, pulses and legumes)

300

27

15.2

Processed nuts, including coated nuts and nut mixtures (with e.g., dried fruit)

300

27

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

 

 

 

NITRITES

INS

249

250

Name of additive

Potassium nitrite

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

 

 

 

 

 

 

Food Category No.

Food Category

ML
(mg/kg)

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

08.2.2

Heat-treated processed meat, poultry, and game products in whole pieces or cuts

80

32, 288

08.3

Processed comminuted meat, poultry, and game products

80

32, 286, 287

08.3.2

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

50

423, 424, CS088

08.3.2

Heat-treated processed comminuted meat, poultry, and game products

125

423, 424, CS089

 

 

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

ACETIC ACID, GLACIAL

INS

260

Name of additive

Acetic acid, Glacial

 

 

 

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

 

Food Category No.

Food Category

ML
(mg/kg)

Note

01.6.1

Unripened cheese

GMP

CS221, CS262, CS273, CS275

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Whey protein cheese

GMP

 

04.1.2.3

Fruit in vinegar, oil, or brine

GMP

CS260

04.1.2.4

Canned or bottled (pasteurized) fruit

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

CS242

04.1.2.6

Fruit-based spreads (e.g. chutney) excluding products of food category 04.1.2.5

GMP

419, CS160

04.2.1.1

Untreated fresh vegetables (includingmushrooms and fungi, roots and tubers, pulses and legumes(including soybeans), fennel, seaweeds, and nuts and seeds

GMP

262& 263

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Frozen vegetables (including mushrooms and fungi, roots and tubers, pulses and legumes, and aloe vera), seaweeds, and nuts and seeds

GMP

262, 263

04.2.2.3

Vegetables (including mushrooms and fungi, roots and tubers, pulses and legumes, and aloe vera) and seaweeds in vinegar, oil, brine, or soybean sauce

GMP

CS115, CS066

04.2.2.7

Fermented vegetable (including mushrooms and fungi, roots and tubers, pulses and legumes, and aloe vera) and seaweed products, excluding fermented soybean products of food categories 06.8.6, 06.8.7, 12.9.1, 12.9.2.1 and 12.9.2.3

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

 

06.4.3

Pre-cooked pastas and noodles and like products

GMP

CS249

09.4

Fully preserved, including canned or fermented fish and fish products, including molluscs, crustaceans, and echinoderms

GMP

CS119, CS094&CS 070

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Liquid egg products

GMP

 

10.2.2

Frozen egg products

GMP

 

12.1.2

Salt substitutes

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

 

12.6.4

Clear sauces (e.g. fish sauce)

GMP

CS302

13.2

Complementary foods for infants and young children

5000

238

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Coffee, coffee substitutes, tea, herbal infusions, and other hot cereal and grain beverages, excluding cocoa

GMP

160

 

The food categories in Notes 500

GMP

 

 

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

 

POTASSIUM ACETATES

INS

261 (i)

261(ii)

Name of additive

Potassium acetate

Potassium diacetate

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

 

 

 

 

Food Category No.

Food Category

ML
(mg/kg)

Note

01.5.1

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

GMP

415, CS290

01.6.1

Unripened cheese

GMP

CS262, CS273, CS275

13.2

Complementary foods for infants and young children

GMP

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

 

The food categories in Notes 500

GMP

 

 

 

 

 

SODIUM ACETATE

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

262 (i)

Name of additive

Sodium acetate

 

 

 

 

 

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Food Category

ML
(mg/kg)

Note

01.5.1

Milk powder and cream powder (plain)

GMP

CS290

01.6.1

Unripened cheese

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

CS262, CS273, CS275

04.1.2.3

Fruit in vinegar, oil, or brine

GMP

CS260

04.2.2.7

Fermented vegetable (including mushrooms and fungi, roots and tubers, pulses and legumes, and aloe vera) and seaweed products, excluding fermented soybean products of food categories 06.8.6, 06.8.7, 12.9.1, 12.9.2.1 and 12.9.2.3

GMP

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Fresh pastas and noodles and like products

6000

 

06.4.2

Dried pastas and noodles and like products

GMP

256

06.4.3

Pre-cooked pastas and noodles and like products

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

CS249

10.2.1

Liquid egg products

GMP

 

10.2.2

Frozen egg products

GMP

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Salt substitutes

GMP

 

13.2

Complementary foods for infants and young children

GMP

239

14.1.5

Coffee, coffee substitutes, tea, herbal infusions, and other hot cereal and grain beverages, excluding cocoa

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

160

 

The food categories in Notes 500

GMP

 

 

 

 

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

INS

263

Name of additive

Calcium Acetate

 

 

 

 

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Food Category No.

Food Category

ML
(mg/kg)

Note

01.5.1

Milk powder and cream powder (plain)

GMP

CS290

01.6.1

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

GMP

CS262, CS273, CS275

11.4

Other sugars and syrups (e.g., xylose, maple syrup, sugar toppings)

GMP

258

13.2

Complementary foods for infants and young children

GMP

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

 

The food categories in Notes 500

GMP

 

 

 

 

 

LACTIC ACID

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

270

Name of additive

Lactic acid, L-, D- and DL-

 

 

 

 

 

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Food Category

ML
(mg/kg)

Note

01.4.1

Pasteurized cream (plain)

GMP

 

01.4.2

Sterilized and UHT creams, whipping and whipped creams, and reduced fat creams (plain)

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

 

01.4.3

Clotted cream

GMP

312, CS288

01.5.1

Milk powder and cream powder (plain)

GMP

328, 386, CS290

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Milk powder and cream powder (plain)

GMP

318, CS290

01.6.1

Unripened cheese

GMP

312&CS262 , CS273, CS275

01.6.1

Unripened cheese

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

311&CS221

01.6.2.1

Ripened cheese, includes rind

GMP

311&CS208

01.6.6

Whey protein cheese

GMP

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Fat spreads, dairy fat spreads and blended spreads

GMP

386&CS253

04.1.2.3

Fruit in vinegar, oil, or brine

GMP

311&CS260

04.1.2.3

Fruit in vinegar, oil, or brine

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

325&CS260

04.1.2.4

Canned or bottled (pasteurized) fruit

GMP

311& CS242,CS061

04.1.2.4

Canned or bottled (pasteurized) fruit

350

305, 325, 58& CS099

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Canned or bottled (pasteurized) fruit

350

325, 58& CS062

04.1.2.4

Canned or bottled (pasteurized) fruit

GMP

311& CS062

04.1.2.4

Canned or bottled (pasteurized) fruit

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

325&CS254

04.2.1.1

Untreated fresh vegetables (including mushrooms and fungi, roots and tubers, pulses and legumes (including soybeans), fennel, seaweeds, and nuts and seeds

GMP

 262,264

04.2.2.1

Frozen vegetables (including mushrooms and fungi, roots and tubers, pulses and legumes, and aloe vera), seaweeds, and nuts and seeds

GMP

262, 264

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Vegetables (including mushrooms and fungi, roots and tubers, pulses and legumes, and aloe vera) and seaweeds in vinegar, oil, brine, or soybean sauce

GMP

325, 305, CS115

04.2.2.3

Vegetables (including mushrooms and fungi, roots and tubers, pulses and legumes, and aloe vera) and seaweeds in vinegar, oil, brine, or soybean sauce

15000

311, 325
CS066

04.2.2.3

Vegetables (including mushrooms and fungi, roots and tubers, pulses and legumes, and aloe vera) and seaweeds in vinegar, oil, brine, or soybean sauce

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

325, 375
CS066

04.2.2.4

Canned or bottled (pasteurized) or retort pouch vegetables (including mushrooms and fungi, roots and tubers, pulses and legumes, and aloe vera), and seaweeds

GMP

325, CS013

04.2.2.7

Fermented vegetable (including mushrooms and fungi, roots and tubers, pulses and legumes, and aloe vera) and seaweed products, excluding fermented soybean products of food categories 06.8.6, 06.8.7, 12.9.1, 12.9.2.1 and 12.9.2.3

GMP

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Fresh pastas and noodles and like products

GMP

 

06.4.2

Dried pastas and noodles and like products

GMP

256

06.4.3

Pre-cooked pastas and noodles and like products

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

311&CS249

06.4.3

Pre-cooked pastas and noodles and like products

GMP

325,
318&CS249

08.1.2

Fresh meat, poultry and game, comminuted

GMP

281

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Fully preserved, including canned or fermented fish and fish products, including molluscs, crustaceans, and echinoderms

GMP

311, CS070&CS 119, CS094

10.2.1

Liquid egg products

GMP

 

10.2.2

Frozen egg products

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

 

12.1.2

Salt substitutes

GMP

 

12.6.4

Clear sauces (e.g. fish sauce)

GMP

318&CS302

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Infant formulae

GMP

311, 355&CS072

13.1.2

Follow-up formulae

GMP

72, 83

13.1.3

Formulae for special medical purposes for infants

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

311, 355&CS072

13.2

Complementary foods for infants and young children

2000

83, 238

 

The food categories in Notes 500

GMP

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

 

 

 

CARBON DIOXIDE

INS

290

Name of additive

Carbon dioxide

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

 

 

 

 

Food Category No.

Food Category

ML
(mg/kg)

Note

01.2.1.2

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

GMP

59

01.2.2

Renneted milk (plain)

GMP

59

01.4.2

Sterilized and UHT creams, whipping and whipped creams, and reduced fat creams (plain)

GMP

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

01.4.3

Clotted cream

GMP

CS288

01.6.1

Unripened cheese

GMP

CS275, CS0032 21

04.1.1.3

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

GMP

59

04.2.2.3

Vegetables (including mushrooms and fungi, roots and tubers, pulses and legumes, and aloe vera) and seaweeds in vinegar, oil, brine, or soybean sauce

GMP

CS066

06.4.1

Fresh pastas and noodles and like products

GMP

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

13.1.1

Infant formulae

GMP

355&CS072

13.1.3

Formulae for special medical purposes for infants

GMP

355&CS072

13.2

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

GMP

355&CS074

14.1.2.1

Fruit juice

GMP

69

14.1.2.3

Concentrates for fruit juice

GMP

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

14.1.3.1

Fruit nectar

GMP

69

14.1.3.3

Concentrates for fruit nectar

GMP

69&127

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

GMP

 

 

 

 

 

MALIC ACID

INS

296

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Malic Acid (DL-)

 

 

 

 

 

 

Food Category No.

Food Category

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Note

01.2.1.2

Fermented milks (plain), heat-treated after fermentation

GMP

 

01.6.1

Unripened cheese

GMP

CS262, CS273, CS275

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Unripened cheese

GMP

313&CS221

01.6.6

Whey protein cheese

GMP

 

04.1.2.3

Fruit in vinegar, oil, or brine

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

313&CS260

04.1.2.4

Canned or bottled (pasteurized) fruit

GMP

313, CS017,CS2 42, CS062, CS061

04.2.2.1

Frozen vegetables (including mushrooms and fungi, roots and tubers, pulses and legumes, and aloe vera), seaweeds, and nuts and seeds

GMP

265

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Canned or bottled (pasteurized) or retort pouch vegetables (including mushrooms and fungi, roots and tubers, pulses and legumes, and aloe vera), and seaweeds

10000

 

04.2.2.4

Canned or bottled (pasteurized) or retort pouch vegetables (including mushrooms and fungi, roots and tubers, pulses and legumes, and aloe vera), and seaweeds

GMP

313,CS145

04.2.2.7

Fermented vegetable (including mushrooms and fungi, roots and tubers, pulses and legumes, and aloe vera) and seaweed products, excluding fermented soybean products of food categories 06.8.6, 06.8.7, 12.9.1, 12.9.2.1 and 12.9.2.3

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

 

06.4.2

Dried pastas and noodles and like products

GMP

256

06.4.3

Pre-cooked pastas and noodles and like products

GMP

313, 326, CS249

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Frozen battered fish, fish fillets, and fish products, including mollusks, crustaceans, and echinoderms

GMP

41

09.2.3

Frozen minced and creamed fish products, includingmollusks, crustaceans, and echinoderms

GMP

16

09.2.4

Cooked and/or fried fish and fish products, including molluscs, crustaceans, and echinoderms

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

 

09.2.5

Smoked, dried, fermented, and/or salted fish and fish products, including mollusks, crustaceans, and echinoderms

GMP

266, 267

12.1.2

Salt substitutes

GMP

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Clear sauces (e.g. fish sauce)

GMP

CS302

13.2

Complementary foods for infants and young children

GMP

239

14.1.2.1

Fruit juice

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

115

14.1.2.2

Vegetable juice

GMP

 

14.1.2.3

Concentrates for fruit juice

GMP

115, 127

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Concentrates for vegetable juice

GMP

 

14.1.3.1

Fruit nectar

GMP

 

14.1.3.2

Vegetable nectar

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

 

14.1.3.3

Concentrates for fruit nectar

GMP

127

14.1.3.4

Concentrates for vegetable nectar

GMP

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Coffee, coffee substitutes, tea, herbal infusions, and other hot cereal and grain beverages, excluding cocoa

GMP

160

 

The food categories in Notes 500

GMP

 

 

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

 

FUMARIC ACID

INS

297

Name of additive

Fumaric Acid

 

 

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

 

 

Food Category No.

Food Category

ML
(mg/kg)

Note

04.2.2.7

Fermented vegetable (including mushrooms and fungi, roots and tubers, pulses and legumes, and aloe vera) and seaweed products, excluding fermented soybean products of food categories 06.8.6, 06.8.7, 12.9.1, 12.9.2.1 and 12.9.2.3

GMP

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

06.4.1

Fresh pastas and noodles and like products

700

 

06.4.2

Dried pastas and noodles and like products

GMP

256

09.2.2

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

GMP

41

09.2.3

Frozen minced and creamed fish products, including mollusks, crustaceans, and echinoderms

GMP

16

09.2.4

Cooked and/or fried fish and fish products, including molluscs, crustaceans, and echinoderms

GMP

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

09.2.5

Smoked, dried, fermented, and/or salted fish and fish products, including mollusks, crustaceans, and echinoderms

GMP

266, 267

12.1.2

Salt substitutes

GMP

 

14.1.5

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

GMP 160

 

 

The food categories in Notes 500

GMP

 

 

 

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

ASCORBIC ACID (L-)

INS

300

Name of additive

Ascorbic Acid (L-)

 

 

 

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

 

Food Category No.

Food Category

ML
(mg/kg)

Note

01.5.1

Milk powder and cream powder (plain)

500

CS207

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Milk and cream powder analogues

500

349, CS251

01.6.1

Unripened cheese

GMP

CS275

04.1.2.1

Frozen fruit

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

CS052

04.1.2.1

Frozen fruit

750

CS075

04.1.2.3

Fruit in vinegar, oil, or brine

GMP

CS260

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Canned or bottled (pasteurized) fruit

GMP

 

04.1.2.4

Canned or bottled (pasteurized) fruit

GMP

CS242

04.1.2.4

Canned or bottled (pasteurized) fruit

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

305&CS017

04.1.2.4

Canned or bottled (pasteurized) fruit

200

CS159

04.1.2.4

Canned or bottled (pasteurized) fruit

500

CS078

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Untreated fresh vegetables (including mushrooms and fungi, roots and tubers, pulses and legumes (including soybeans), fennel, seaweeds, and nuts and seeds

500

262

04.2.1.1

Untreated fresh vegetables (including mushrooms and fungi, roots and tubers, pulses and legumes (including soybeans), fennel, seaweeds, and nuts and seeds

GMP

CS0383

04.2.2.1

Frozen vegetables (including mushrooms and fungi, roots and tubers, pulses and legumes, and aloe vera), seaweeds, and nuts and seeds

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

CS114

04.2.2.3

Vegetables (including mushrooms and fungi, roots and tubers, pulses and legumes, and aloe vera) and seaweeds in vinegar, oil, brine, or soybean sauce

200

CS066

04.2.2.4

Canned or bottled (pasteurized) or retort pouch vegetables (including mushrooms and fungi, roots and tubers, pulses and legumes, and aloe vera), and seaweeds

300

305, CS145

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Fermented vegetable (including mushrooms and fungi, roots and tubers, pulses and legumes, and aloe vera) and seaweed products, excluding fermented soybean products of food categories 06.8.6, 06.8.7, 12.9.1, 12.9.2.1 and 12.9.2.3

GMP

 

06.2.1

Flours

300

 

06.4.1

Fresh pastas and noodles and like products

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

 

06.4.2

Dried pastas and noodles and like products

GMP

256

06.4.3

Pre-cooked pastas and noodles and like products

GMP

CS249

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Fresh meat, poultry and game, comminuted

GMP

281

08.2.2

Heat-treated processed meat, poultry, and game products in whole pieces or cuts

500

305, 349,
424, CS096, CS097

08.3.2

Heat-treated processed comminuted meat, poultry, and game products

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

305, 349,
424, CS088

08.3.2

Heat-treated processed comminuted meat, poultry, and game products

500

305, 349,
424, CS098, CS089

09.2.1

Frozen fish, fish fillets, and fish products, including mollusks, crustaceans, and echinoderms

GMP

CS036, CS165, CS092

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Frozen battered fish, fish fillets, and fish products, including mollusks, crustaceans, and echinoderms

GMP

 

09.2.4

Cooked and/or fried fish and fish products, including molluscs, crustaceans, and echinoderms

GMP

 

09.2.5

Smoked, dried, fermented, and/or salted fish and fish products, including mollusks, crustaceans, and echinoderms

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

CS244

12.1.2

Salt substitutes

GMP

 

12.6.4

Clear sauces (e.g. fish sauce)

GMP

CS302

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Follow-up formulae

50

72, 242

13.2

Complementary foods for infants and young children

500

242

14.1.2.1

Fruit juice

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

 

14.1.2.2

Vegetable juice

GMP

 

14.1.2.3

Concentrates for fruit juice

GMP

127

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Concentrates for vegetable juice

GMP

 

14.1.3.1

Fruit nectar

GMP

 

14.1.3.2

Vegetable nectar

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

 

14.1.3.3

Concentrates for fruit nectar

GMP

127

14.1.3.4

Concentrates for vegetable nectar

GMP

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Coffee, coffee substitutes, tea, herbal infusions, and other hot cereal and grain beverages, excluding cocoa

GMP

160

 

The food categories in Notes 500

GMP

 

 

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

 

SODIUM ASCORBATE

INS

301

Name of additive

Sodium Ascorbate

 

 

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

 

 

Food Category No.

Food Category

ML
(mg/kg)

Note

01.5.1

Milk powder and cream powder (plain)

500

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

01.5.2

Milk and cream powder analogues

500

349, CS251

01.6.1

Unripened cheese

GMP

CS275

04.1.1.3

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

GMP

 

04.2.1.3

Peeled, cut or shredded fresh vegetables (including mushrooms and fungi, roots and tubers, pulsesand legumes, and aloe vera), seaweeds, and nuts and seeds

GMP

 

04.2.2.4

Canned or bottled (pasteurized) or retort pouch vegetables (including mushrooms and fungi, roots and tubers, pulses and legumes, and aloe vera), and seaweeds

300

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

04.2.2.7

Fermented vegetable (including mushrooms and fungi, roots and tubers, pulses and legumes, and aloe vera) and seaweed products, excluding fermented soybean products of food categories 06.8.6, 06.8.7, 12.9.1, 12.9.2.1 and 12.9.2.3

GMP

 

06.2.1

Flours

300

CS152

06.4.1

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

GMP

 

06.4.2

Dried pastas and noodles and like products

200

256

08.1.2

Fresh meat, poultry and game, comminuted

GMP

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

08.2.2

Heat-treated processed meat, poultry, and game products in whole pieces or cuts

500

305, 349, 424, CS096, CS097

08.3.2

Heat-treated processed comminuted meat, poultry, and game products

300

305, 349, 424, CS088

08.3.2

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

500

305, 349,424, CS098, CS089

09.2.1

Frozen fish, fish fillets, and fish products, including mollusks, crustaceans, and echinoderms

GMP

 

12.6.2

Non-emulsified sauces (e.g. ketchup, chili sauce, cream sauce, brown gravy)

1000

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

13.1.2

Follow-up formulae

5

305, 349, 355&CS156

13.2

Complementary foods for infants and young children

50

349, 355&CS074

13.2

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

500

349&CS073

14.1.2.1

Fruit juice

GMP

 

14.1.2.3

Concentrates for fruit juice

GMP

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

14.1.3.1

Fruit nectar

GMP

 

14.1.3.3

Concentrates for fruit nectar

GMP

127

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

GMP

 

 

 

 

 

CALCIUM ASCORBATE

INS

302

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Calcium Ascorbate

 

 

 

 

 

 

Food Category No.

Food Category

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Note

01.6.1

Unripened cheese

GMP

CS275

04.1.1.3

Peeled or cut fresh fruit

GMP

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Dried pastas and noodles and like products

200

256

08.1.2

Fresh meat, poultry and game, comminuted

GMP

281

13.1.2

Follow-up formulae

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

305, 349, 355&CS156

13.2

Complementary foods for infants and young children

20

349, 355&CS074

13.2

Complementary foods for infants and young children

500

349&CS073

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Fruit juice

GMP

 

14.1.2.3

Concentrates for fruit juice

GMP

127

14.1.3.1

Fruit nectar

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

 

14.1.3.3

Concentrates for fruit nectar

GMP

127

 

The food categories in Notes 500

GMP

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

 

 

 

POTASSIUM ASCORBATE

INS

303

Name of additive

Potassium Ascorbate

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

 

 

 

 

Food Category No.

Food Category

ML
(mg/kg)

Note

04.1.1.3

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

GMP

 

06.2.1

Flours

300

 

09.2.1

Frozen fish, fish fillets, and fish products, including mollusks, crustaceans, and echinoderms

GMP

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

09.2.2

Frozen battered fish, fish fillets, and fish products, including mollusks, crustaceans, and echinoderms

GMP

CS166

12.6.2

Non-emulsified sauces (e.g. ketchup, chili sauce, cream sauce, brown gravy)

1000

CS306R

13.2

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

50

349, 355&CS074

14.1.2.1

Fruit juice

GMP

 

14.1.2.3

Concentrates for fruit juice

GMP

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

14.1.3.1

Fruit nectar

GMP

 

14.1.3.3

Concentrates for fruit nectar

GMP

127

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

GMP

 

 

 

 

 

TOCOPHEROLS

INS

307a

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

307c

Name of additive

Alpha-Tocopherol

Tocopherol concentrate, mixed

dl-alpha-Tocopherol

 

 

 

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

 

Food Category No.

Food Category

ML
(mg/kg)

Note

01.6.1

Unripened cheese

200

305, 324&CS275

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Dairy-based desserts (e.g., pudding, fruit or flavoured yoghurt)

GMP

 

02.1

Anhydrous oils and fats

300

305&CS019

02.1.1

Butter oil, anhydrous milkfat, ghee

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

171

02.1.3

Lard, tallow, fish oil, and other animal fats

300

305&CS211

02.2.2

Fat spreads, dairy fat spreads and blended spreads

500

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Edible ices, including sherbet and sorbet

GMP

 

05.1.4

Cocoa and chocolate products

750

CS087

06.3

Breakfast cereals, including rolled oats

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

 

06.4.3

Pre-cooked pastas and noodles and like products

200

305,CS249

12.2

Herbs, spices, seasonings, and condiments (e.g. seasoning for instant noodles)

GMP

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Soups and broths

50

305, 390&CS117

12.6

Sauces and like products

GMP

 

12.6.1

Emulsified sauces and dips (e.g., mayonnaise, salad
dressing, onion dip)

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

 

12.6.2

Non-emulsified sauces (e.g. ketchup, chili sauce, cream sauce, brown gravy)

600

305&CS306
R

13.1.1

Infant formulae

1

305, 355, 361&CS072

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Follow-up formulae

3

305, 355, 370&CS156

13.1.3

Formulae for special medical purposes for infants

1

305, 355, 361&CS073

13.2

Complementary foods for infants and young children

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

15, 305, 355&CS074

13.2

Complementary foods for infants and young children

300

305, 368& CS073

14.1.4.3

Concentrates (liquid or solid) for water-based flavoured drinks

GMP

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Coffee, coffee substitutes, tea, herbal infusions, and other hot cereal and grain beverages, excluding cocoa

GMP

 

 

 

 

 

GALLATE, PROPYL

INS

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Name of additive

Gallate, Propyl

 

 

 

 

 

 

Food Category No.

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

ML
(mg/kg)

Note

01.5.1

Milk powder and cream powder (plain)

200

15, 75, & 196

01.7

Dairy-based desserts (e.g., pudding, fruit or flavoured yoghurt)

90

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

02.1

Anhydrous oils and fats

100

CS019

02.1.1

Butter oil, anhydrous milkfat, ghee

100

15,133 & 171

02.1.2

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

200

15 & 130

02.1.3

Lard, tallow, fish oil, and other animal fats

200

15 & 130

02.1.3

Lard, tallow, fish oil, and other animal fats

100

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

02.2.2

Fat spreads, dairy fat spreads and blended spreads

200

15 & 130

02.3

Fat emulsions mainly of type oil-in-water, including mixed and/or flavoured products based on fat emulsions

200

15 & 130

02.4

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

200

15 & 130

04.1.2.9

Fruit-based desserts, including fruit-flavoured water-based desserts

90

2 & 15

04.2.2.2

Dried vegetables (including mushrooms and fungi, roots and tubers, pulses and legumes, and aloe vera), seaweeds, and nuts and seeds

50

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

05.1

Cocoa products and chocolate products
including imitations and chocolate
substitutes

200

15 & 130

05.2

Confectionery including hard and soft
candy, nougats, etc. other than food
categories 05.1, 05.3 and 05.4

200

15 & 130

05.3

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

1000

130

05.4

Decorations (e.g., for fine bakery wares), toppings (non-fruit) and sweet sauces

200

15 & 130

05.1.4

Cocoa and chocolate products

200

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

06.1

Whole, broken, or flaked grain, including rice

100

15

06.3

Breakfast cereals, including rolled oats

200

15 & 196

06.4.3

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

200

15 & 130&211

06.5

Cereal and starch based desserts (e.g., rice pudding, tapioca pudding)

90

2 & 15

07.1.3

Other ordinary bakery products (e.g. bagels, pita, English muffins)

100

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

07.2.3

Mixes for fine bakery wares (e.g., cakes,
pancakes)

200

15 & 196

08.2

 

Processed meat, poultry, and game products in whole pieces or cuts

 

200

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

15 & 130, XS 96, XS97
15 & 130,

08.3

Processed comminuted meat, poultry, and game products

200

XS88,

XS89, XS98

09.2.5

Smoked, dried, fermented, and/or salted fish and fish products, including mollusks, crustaceans, and echinoderms

100

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

10.4

Egg-based desserts (e.g., custard)

90

2 & 15

12.2

Herbs, spices, seasonings, and condiments (e.g. seasoning for instant noodles)

200

15 & 130

12.5

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

200 1

5 &
127&130

12.6

Sauces and like products

200

15 & 130

13.6

Food supplements

400

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

14.1.4

Water-based flavoured drinks, including "sport," “energy,” or "electrolyte" drinks and particulated drinks

1000

15

15.1

Snacks - potato, cereal, flour or starch based (from roots and tubers, pulses and legumes)

200 1

5 & 130

15.2

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

200

15 & 130

 

 

 

 

ERYTHORBIC ACID (ISOASCORBIC ACID)

INS

315

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Erythorbic Acid (Isoascorbic Acid)

 

 

 

 

 

 

Food Category No.

Food Category

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Note

04.1.2.4

Canned or bottled (pasteurized) fruit

GMP

305&CS017

08.1.2

Fresh meat, poultry and game, comminuted

GMP

281

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Heat-treated processed meat, poultry, and game products in whole pieces or cuts

500

305, 349, 424, CS096, CS097

08.3.2

Heat-treated processed comminuted meat, poultry, and game products

300

305, 349, 424, CS088

08.3.2

Heat-treated processed comminuted meat, poultry, and game products

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

305, 349, 424, CS098, CS089

 

The food categories in Notes 500

GMP

 

 

 

 

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

INS

316

Name of additive

Sodium erythorbate

 

 

 

 

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Food Category No.

Food Category

ML
(mg/kg)

Note

04.2.2.7

Fermented vegetable (including mushrooms and fungi, roots and tubers, pulses and legumes, and aloe vera) and seaweed products, excluding fermented soybean products of food categories 06.8.6, 06.8.7, 12.9.1, 12.9.2.1 and 12.9.2.3

GMP

280

08.2.2

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

500

305, 349, 424, CS096, CS097

08.3.2

Heat-treated processed comminuted meat, poultry, and game products

300

305, 349, 424, CS088

08.3.2

Heat-treated processed comminuted meat, poultry, and game products

500

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

 

The food categories in Notes 500

GMP

 

 

 

 

 

TERTIARY BUTYLHYDROQUINONE

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

319

Name of additive

Tertiary Butylhydroquinone

 

 

 

 

 

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Food Category

ML
(mg/kg)

Note

01.3.2

Beverage whiteners

100

15 & 195

01.5.2

Milk and cream powder analogues

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

15, 305, CS251

02.1

Anhydrous oils and fats

120

CS019

02.1.2

Vegetable oils and fats

200

15 & 130

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Lard, tallow, fish oil, and other animal fats

200

15 & 130

02.1.3

Lard, tallow, fish oil, and other animal fats

120

CS211

02.2.2

Fat spreads, dairy fat spreads and blended spreads

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

15 & 130

02.3

Fat emulsions mainly of type oil-in-water, including mixed and/or flavoured products based on fat emulsions

200

15 & 130

02.4

Fat-based desserts excluding dairy-based dessert products of food category 01.7

200

15 & 130

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Edible ices, including sherbet and sorbet

200

15& 195

05.1.4

Cocoa and chocolate products

200

15, 130 & 141

05.2

Confectionery including hard and soft
candy, nougats, etc. other than food
categories 05.1, 05.3 and 05.4

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

15 & 130

05.3

Chewing gum

400

130

05.4

Decorations (e.g., for fine bakery wares), toppings (non-fruit) and sweet sauces

200

15 & 130

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Pre-cooked pastas and noodles and like products

200

15 & 130

07.1.1

Breads and rolls

200

15 & 195

07.1.2

Crackers, excluding sweet crackers

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

15 & 195

07.1.3

Other ordinary bakery products (e.g. bagels, pita, English muffins)

200

15 & 130

07.1.4

Bread-type products, including bread stuffing and bread crumbs

200

15 & 195

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Processed meat, poultry, and game products in whole pieces or cuts

100

15, 130 &
167, XS96, XS97

08.3

Processed comminuted meat, poultry, and game products

100

15, 130 &
162, XS88, XS89, XS98

12.2

Herbs, spices, seasonings, and condiments (e.g. seasoning for instant noodles)

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

15 & 130

12.4

Mustards

200

15

12.5

Soups and broths

200

15 & 130

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Sauces and like products

200

15 & 130

15.0

Ready-to-eat savouries

200

15 & 130

 

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

 

BUTYLATED HYDROXYANISOLE

INS

320

Name of additive

Butylated Hydroxyanisole

 

 

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

 

 

Food Category No.

Food Category

ML
(mg/kg)

Note

01.3.2

Beverage whiteners

100

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

01.5.1

Milk powder and cream powder (plain)

100

15&196

01.5.2

Milk and cream powder analogues

100

15, 305, CS251

02.1

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

175

CS019

02.1.1

Butter oil, anhydrous milkfat, ghee

175

15,133&171

02.1.2

Vegetable oils and fats

200

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

02.1.3

Lard, tallow, fish oil, and other animal fats

200

15&30

02.1.3

Lard, tallow, fish oil, and other animal fats

175

CS211

02.2.2

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

200

15&130

02.3

Fat emulsions mainly of type oil-in-water, including mixed and/or flavoured products based on fat emulsions

200

15&130

02.4

Fat-based desserts excluding dairy-based dessert products of food category 01.7

200

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

03.0

Edible ices, including sherbet and sorbet

200

15&195

04.2.2.2

Dried vegetables (including mushrooms and fungi, roots and tubers, pulses and legumes, and aloe vera), seaweeds, and nuts and seeds

200

15,76&196

05.1.4

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

200

15,130&141

05.2

Confectionery including hard and soft
candy, nougats, etc. other than food
categories 05.1, 05.3 and 05.4

200

15&130

05.3

Chewing gum

400

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

05.4

Decorations (e.g., for fine bakery wares), toppings (non-fruit) and sweet sauces

200

15&130

06.3

Breakfast cereals, including rolled oats

200

15&196

06.4.3

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

200

15&130

07.0

Bakery wares

200

15&180

08.2

Processed meat, poultry, and game products in whole pieces or cuts

200

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

08.3

Processed comminuted meat, poultry, and game products

200

15,130, XS88,
XS89, XS98

09.2.1

Frozen fish, fish fillets, and fish products, including mollusks, crustaceans, and echinoderms

200

15&180

09.2.2

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Frozen battered fish, fish fillets, and fish products, including mollusks, crustaceans, and echinoderms

200

15&180

09.2.5

Smoked, dried, fermented, and/or salted fish and fish products, including mollusks, crustaceans, and echinoderms

200

15&196

09.3

Semi-preserved fish and fish products, including molluscs, crustaceans, and echinoderms

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

15&180

09.4

Fully preserved, including canned or fermented fish and fish products, including molluscs, crustaceans, and echinoderms

200

15&180

12.2

Herbs, spices, seasonings, and condiments (e.g. seasoning for instant noodles)

200

15&120

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Soups and broths

200

15&130

12.6

Sauces and like products

200

15&130

12.6.2

Non-emulsified sauces (e.g. ketchup, chili sauce, cream sauce, brown gravy)

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

CS306R

12.8

Yeast and like products

200

15

13.6

Food supplements

400

15&196

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Snacks - potato, cereal, flour or starch based (from roots and tubers, pulses and legumes)

200

15&130

15.2

Processed nuts, including coated nuts and nut mixtures (with e.g., dried fruit)

200

15&130

 

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

 

BUTYLATED HYDROXYTOLUENE (BHT)

INS

321

Name of additive

Butylated Hydroxytoluene (BHT)

 

 

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

 

 

Food Category No.

Food Category

ML
(mg/kg)

Note

01.3.2

Beverage whiteners

100

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

01.5.1

Milk powder and cream powder (plain)

200

15&196

01.5.2

Milk and cream powder analogues

100

15, 305, CS251

02.1

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

75

CS019

02.1.1

Butter oil, anhydrous milkfat, ghee

75

15,133&171

02.1.2

Vegetable oils and fats

200

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

02.1.3

Lard, tallow, fish oil, and other animal fats

200

15&130

02.1.3

Lard, tallow, fish oil, and other animal fats

75

CS211

02.2.2

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

200

15&130

02.3

Fat emulsions mainly of type oil-in-water, including mixed and/or flavoured products based on fat emulsions

200

15&130

02.4

Fat-based desserts excluding dairy-based dessert products of food category 01.7

200

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

03.0

Edible ices, including sherbet and sorbet

100

15&195

04.2.2.2

Dried vegetables (including mushrooms and fungi, roots and tubers, pulses and legumes, and aloe vera), seaweeds, and nuts and seeds

200

15,76&196

05.1.4

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

200

15&130,141

05.1.5

Imitation chocolate, chocolate substitute products

200

15&197

05.2

Confectionery including hard and soft
candy, nougats, etc. other than food
categories 05.1, 05.3 and 05.4

200

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

05.3

Chewing gum

400

130

05.4

Decorations (e.g., for fine bakery wares), toppings (non-fruit) and sweet sauces

200

15&130

06.3

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

100

15&196

06.4.3

Pre-cooked pastas and noodles and like products

200

15&130

07.0

Bakery wares

200

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

08.2

Processed meat, poultry, and game products in whole pieces or cuts

100

15,130, 167, XS96, XS97

08.3

Processed comminuted meat, poultry, and game products

100

15,130, 162, XS88,
XS89, XS98

09.2.1

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

200

15&180

09.2.2

Frozen battered fish, fish fillets, and fish products, including mollusks, crustaceans, and echinoderms

200

15&180

09.2.5

Smoked, dried, fermented, and/or salted fish and fish products, including mollusks, crustaceans, and echinoderms

200

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

09.3

Semi-preserved fish and fish products, including molluscs, crustaceans, and echinoderms

200

15&180

09.4

Fully preserved, including canned or fermented fish and fish products, including molluscs, crustaceans, and echinoderms

200

15&180

12.2

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

200

15&130

12.5

Soups and broths

100

15&130

12.5

Soups and broths

200

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

12.6

Sauces and like products

100

15&130

12.6.2

Non-emulsified sauces (e.g. ketchup, chili sauce, cream sauce, brown gravy)

100

CS306R

13.6

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

400

15&196

15.0

Ready-to-eat savouries

200

15&130

 

 

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

SODIUM LACTATE

INS

325

Name of additive

Sodium Lactate

 

 

 

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

 

Food Category No.

Food Category

ML
(mg/kg)

Note

01.1.1.2

Buttermilk (plain)

GMP

261

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Fermented milks (plain), heat-treated after fermentation

GMP

 

01.4.1

Pasteurized cream (plain)

GMP

 

01.4.2

Sterilized and UHT creams, whipping and whipped creams, and reduced fat creams (plain)

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

 

01.4.3

Clotted cream

GMP

312, CS288

01.5.1

Milk powder and cream powder (plain)

GMP

328, 386, CS290

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Milk powder and cream powder (plain)

GMP

318, CS290

01.6.1

Unripened cheese

GMP

312&CS262, CS273, CS275

01.6.1

Unripened cheese

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

311&CS221

01.6.2.1

Ripened cheese, includes rind

GMP

313&CS260

01.6.6

Whey protein cheese

GMP

311

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Fat spreads, dairy fat spreads and blended spreads

GMP

386&CS253

04.1.2.3

Fruit in vinegar, oil, or brine

GMP

311&CS260

04.1.2.3

Fruit in vinegar, oil, or brine

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

325&CS260

04.1.2.4

Canned or bottled (pasteurized) fruit

GMP

311

04.1.2.4

Canned or bottled (pasteurized) fruit

350

305, 325, 58& CS099

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Canned or bottled (pasteurized) fruit

350

325, 58& CS062

04.1.2.4

Canned or bottled (pasteurized) fruit

GMP

311& CS062

04.1.2.4

Canned or bottled (pasteurized) fruit

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

325& CS254

04.2.1.1

Untreated fresh vegetables (including mushrooms and fungi, roots and tubers, pulses and legumes (including soybeans), fennel, seaweeds, and nuts and seeds

GMP

311&CS038

04.2.2.3

Vegetables (including mushrooms and fungi, roots and tubers, pulses and legumes, and aloe vera) and seaweeds in vinegar, oil, brine, or soybean sauce

GMP

325, 305, CS115

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Vegetables (including mushrooms and fungi, roots and tubers, pulses and legumes, and aloe vera) and seaweeds in vinegar, oil, brine, or soybean sauce

15000

311, 325
CS066

04.2.2.4

 

Canned or bottled (pasteurized) or retort pouch vegetables (including mushrooms and fungi, roots and tubers, pulses and legumes, and aloe vera), and seaweeds

GMP

 

325, CS013

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Fermented vegetable (including mushrooms and fungi, roots and tubers, pulses and legumes, and aloe vera) and seaweed products, excluding fermented soybean products of food categories 06.8.6, 06.8.7, 12.9.1, 12.9.2.1 and 12.9.2.3

GMP

 

06.4.1

Fresh pastas and noodles and like products

GMP

 

06.4.2

Dried pastas and noodles and like products

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

256

06.4.3

Pre-cooked pastas and noodles and like products

GMP

311&CS249

06.4.3

Pre-cooked pastas and noodles and like products

GMP

325, 318&CS249

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Fresh meat, poultry and game, comminuted

GMP

281

09.4

Fully preserved, including canned or fermented fish and fish products, including molluscs, crustaceans, and echinoderms

GMP

311, CS070&CS
119, CS094

10.2.1

Liquid egg products

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

 

10.2.2

Frozen egg products

GMP

 

12.6.4

Clear sauces (e.g. fish sauce)

GMP

318&CS302

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Infant formulae

GMP

311, 355&CS072

13.1.2

Follow-up formulae

GMP

355, 360, 311&CS156

13.1.3

Formulae for special medical purposes for infants

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

311, 355&CS072

13.2

Complementary foods for infants and young children

200

311&CS073

14.1.5

Coffee, coffee substitutes, tea, herbal infusions, and other hot cereal and grain beverages, excluding cocoa

GMP

160

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

The food categories in Notes 500

GMP

 

 

 

 

 

POTASSIUM LACTATE

INS

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Name of additive

Potassium Lactate

 

 

 

 

 

 

Food Category No.

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

ML
(mg/kg)

Note

01.1.1.2

Buttermilk (plain)

GMP

261

01.2.1.2

Fermented milks (plain), heat-treated after fermentation

GMP

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

01.4.1

Pasteurized cream (plain)

GMP

 

01.4.2

Sterilized and UHT creams, whipping and whipped creams, and reduced fat creams (plain)

GMP

 

01.4.3

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

GMP

312, CS288

01.5.1

Milk powder and cream powder (plain)

GMP

328, 386, CS290

01.5.1

Milk powder and cream powder (plain)

GMP

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

01.6.1

Unripened cheese

GMP

312&CS262, CS273, CS275

01.6.1

Unripened cheese

GMP

311&CS221

01.6.2.1

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

GMP

311&CS208

01.6.6

Whey protein cheese

GMP

311

02.2.2

Fat spreads, dairy fat spreads and blended spreads

GMP

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

04.1.2.3

Fruit in vinegar, oil, or brine

GMP

311&CS260

04.1.2.3

Fruit in vinegar, oil, or brine

GMP

325&CS260

04.1.2.4

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

GMP

311

04.1.2.4

Canned or bottled (pasteurized) fruit

350

305, 325,

58& CS099

04.1.2.4

Canned or bottled (pasteurized) fruit

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

325, 58& CS062

04.2.1.1

Untreated fresh vegetables (including mushrooms and fungi, roots and tubers, pulses and legumes (including soybeans), fennel, seaweeds, and nuts and seeds

GMP

311&CS038

04.2.2.3

Vegetables (including mushrooms and fungi, roots and tubers, pulses and legumes, and aloe vera) and seaweeds in vinegar, oil, brine, or soybean sauce

GMP

325, 305, CS115

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Vegetables (including mushrooms and fungi, roots and tubers, pulses and legumes, and aloe vera) and seaweeds in vinegar, oil, brine, or soybean sauce

15000

311, 325

CS066

04.2.2.3

Vegetables (including mushrooms and fungi, roots and tubers, pulses and legumes, and aloe vera) and seaweeds in vinegar, oil, brine, or soybean sauce

15000

325, 375 CS066

04.2.2.4

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Canned or bottled (pasteurized) or retort pouch vegetables (including mushrooms and fungi, roots and tubers, pulses and legumes, and aloe vera), and seaweeds

GMP

 

325, CS013

 

04.2.2.7

Fermented vegetable (including mushrooms and fungi, roots and tubers, pulses and legumes, and aloe vera) and seaweed products, excluding fermented soybean products of food categories 06.8.6, 06.8.7, 12.9.1, 12.9.2.1 and 12.9.2.3

GMP

311&CS223

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Pre-cooked pastas and noodles and like products

GMP

311&CS249

08.1.2

Fresh meat, poultry and game, comminuted

GMP

281

09.4

Fully preserved, including canned or fermented fish and fish products, including molluscs, crustaceans, and echinoderms

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

311, CS070&CS
119, CS094

12.1.2

Salt substitutes

GMP

 

12.6.4

Clear sauces (e.g. fish sauce)

GMP

318&CS302

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Infant formulae

GMP

311, 355&CS072

13.1.2

Follow-up formulae

GMP

355, 360, 311 &CS156

13.1.3

Formulae for special medical purposes for infants

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

311, 355&CS072

13.2

Complementary foods for infants and young children

GMP

83, 239

 

The food categories in Notes 500

GMP

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

 

 

 

CALCIUM LACTATE

INS

327

Name of additive

Calcium Lactate

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

 

 

 

 

Food Category No.

Food Category

ML
(mg/kg)

Note

01.2.1.2

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

GMP

 

01.4.1

Pasteurized cream (plain)

GMP

 

01.4.2

Sterilized and UHT creams, whipping and whipped creams, and reduced fat creams (plain)

GMP

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

01.4.3

Clotted cream

GMP

312, CS288

01.6.1

Unripened cheese

GMP

312&CS262, CS273, CS275

01.6.1

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

GMP

311&CS221

01.6.2.1

Ripened cheese, includes rind

GMP

311&CS208

01.6.6

Whey protein cheese

GMP

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

02.2.2

Fat spreads, dairy fat spreads and blended spreads

GMP

386&CS253

04.1.2.3

Fruit in vinegar, oil, or brine

GMP

311&CS260

04.1.2.3

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

GMP

325&CS260

04.1.2.4

Canned or bottled (pasteurized) fruit

GMP

311

04.1.2.4

Canned or bottled (pasteurized) fruit

350

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

04.1.2.4

Canned or bottled (pasteurized) fruit

350

325, 58& CS062

04.2.1.1

Untreated fresh vegetables (including mushrooms and fungi, roots and tubers, pulses and legumes (including soybeans), fennel, seaweeds, and nuts and seeds

GMP

311&CS038

04.2.2.3

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

GMP

325, 305, CS115

04.2.2.3

Vegetables (including mushrooms and fungi, roots and tubers, pulses and legumes, and aloe vera) and seaweeds in vinegar, oil, brine, or soybean sauce

15000

311, 325
CS066

04.2.2.4

 

Canned or bottled (pasteurized) or retort pouch vegetables (including mushrooms and fungi, roots and tubers, pulses and legumes, and aloe vera), and seaweeds

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

 

325, CS013

 

04.2.2.7

Fermented vegetable (including mushrooms and fungi, roots and tubers, pulses and legumes, and aloe vera) and seaweed products, excluding fermented soybean products of food categories 06.8.6, 06.8.7, 12.9.1, 12.9.2.1 and 12.9.2.3

10000

58

04.2.2.7

Fermented vegetable (including mushrooms and fungi, roots and tubers, pulses and legumes, and aloe vera) and seaweed products, excluding fermented soybean products of food categories 06.8.6, 06.8.7, 12.9.1, 12.9.2.1 and 12.9.2.3

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

311&CS223

06.4.3

Pre-cooked pastas and noodles and like products

GMP

311&CS249

06.4.3

Pre-cooked pastas and noodles and like products

GMP

325, 318&CS249

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Fresh meat, poultry and game, comminuted

GMP

281

09.4

Fully preserved, including canned or fermented fish and fish products, including molluscs, crustaceans, and echinoderms

GMP

311, CS070&CS
119, CS094

12.1.2

Salt substitutes

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

 

12.6.4

Clear sauces (e.g. fish sauce)

GMP

CS302

13.1.1

Infant formulae

GMP

311, 355&CS072

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Follow-up formulae

GMP

355, 360, 311 &CS156

13.1.3

Formulae for special medical purposes for infants

GMP

311, 355&CS072

13.2

Complementary foods for infants and young children

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

83, 239

14.1.5

Coffee, coffee substitutes, tea, herbal infusions, and other hot cereal and grain beverages, excluding cocoa

GMP

160

 

 

 

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

INS

330

Name of additive

Citric Acid

 

 

 

 

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Food Category No.

Food Category

ML
(mg/kg)

Note

01.2.1.2

Fermented milks (plain), heat-treated after fermentation

GMP

 

01.4.1

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

GMP

 

01.4.2

Sterilized and UHT creams, whipping and whipped creams, and reduced fat creams (plain)

GMP

 

01.4.3

Clotted cream

GMP

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

01.6.1

Unripened cheese

GMP

CS221, CS262, CS273, CS275

01.6.6

Whey protein cheese

GMP

 

02.1

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

GMP

CS019

02.1.1

Butter oil, anhydrous milkfat, ghee

GMP

171

02.1.2

Vegetable oils and fats

GMP

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

02.1.3

Lard, tallow, fish oil, and other animal fats

GMP

 

04.1.2.1

Frozen fruit

GMP

CS052, CS075

04.1.2.3

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

GMP

CS260

04.1.2.4

Canned or bottled (pasteurized) fruit

GMP

CS242, CS017, CS159, CS062, CS099, CS042, CS061, CS254

04.1.2.6

Fruit-based spreads (e.g. chutney) excluding products of food category 04.1.2.5

GMP

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

04.2.1.1

Untreated fresh vegetables (including mushrooms and fungi, roots and tubers, pulses and legumes (including soybeans), fennel, seaweeds, and nuts and seeds

GMP

262, 264

04.2.2.1

Frozen vegetables (including mushrooms and fungi, roots and tubers, pulses and legumes, and aloe vera), seaweeds, and nuts and seeds

GMP

262, 264,
242, 265

04.2.2.3

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

GMP

CS115

04.2.2.3

Vegetables (including mushrooms and fungi, roots and tubers, pulses and legumes, and aloe vera) and seaweeds in vinegar, oil, brine, or soybean sauce

15000

CS066

04.2.2.4

Canned or bottled (pasteurized) or retort pouch vegetables (including mushrooms and fungi, roots and tubers, pulses and legumes, and aloe vera), and seaweeds

10000

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

04.2.2.4

Canned or bottled (pasteurized) or retort pouch vegetables (including mushrooms and fungi, roots and tubers, pulses and legumes, and aloe vera), and seaweeds

GMP

CS013, CS058R, CS257R, CS145

04.2.2.6

Vegetable (including mushrooms and fungi, roots and tubers, pulses and legumes, and aloe vera), seaweed, and nut and seed pulps and preparations (e.g. vegetable desserts and sauces, candied vegetables) other than food category 04.2.2.5

GMP

CS057

04.2.2.7

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

GMP

 

05.1.1

Cocoa mixes (powders) and cocoa mass/cake

GMP

CS141&CS
105

05.1.4

Cocoa and chocolate products

GMP

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

06.4.1

Fresh pastas and noodles and like products

GMP

 

06.4.2

Dried pastas and noodles and like products

GMP

256

06.4.3

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

GMP

CS249

08.1.2

Fresh meat, poultry and game, comminuted

GMP

15, 281

09.2.1

Frozen fish, fish fillets, and fish products, including mollusks, crustaceans, and echinoderms

GMP

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

09.2.2

Frozen battered fish, fish fillets, and fish products, including mollusks, crustaceans, and echinoderms

GMP

CS166

09.2.5

Smoked, dried, fermented, and/or salted fish and fish products, including mollusks, crustaceans, and echinoderms

GMP

CS244

09.4

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

GMP

CS090, CS119, CS037, CS070, CS094

09.2.1

Frozen fish, fish fillets, and fish products, including mollusks, crustaceans, and echinoderms

GMP

61, 257

09.2.2

Frozen battered fish, fish fillets, and fish products, including mollusks, crustaceans, and echinoderms

GMP

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

10.2.1

Liquid egg products

GMP

 

10.2.2

Frozen egg products

GMP

 

12.1.2

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

GMP

 

12.6.4

Clear sauces (e.g. fish sauce)

GMP

CS302

13.1.1

Infant formulae

GMP

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

13.1.2

Follow-up formulae

GMP

72

13.1.3

Formulae for special medical purposes for infants

GMP

355&CS072

13.2

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

5000

238

14.1.2.1

Fruit juice

3000

122

14.1.2.2

Vegetable juice

GMP

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

14.1.2.3

Concentrates for fruit juice

3000

122, 127

14.1.2.4

Concentrates for vegetable juice

GMP

 

14.1.3.1

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

5000

 

14.1.3.2

Vegetable nectar

GMP

 

14.1.3.3

Concentrates for fruit nectar

5000

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

14.1.3.4

Concentrates for vegetable nectar

GMP

 

14.1.5

Coffee, coffee substitutes, tea, herbal infusions, and other hot cereal and grain beverages, excluding cocoa

GMP

 

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

GMP

 

 

 

 

 

SODIUM DIHYDROGEN CITRATE

INS

331 (i)

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Sodium Dihydrogen Citrate

 

 

 

 

 

 

Food Category No.

Food Category

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Note

01.1.1.2

Buttermilk (plain)

GMP

261

01.2.1.2

Fermented milks (plain), heat-treated after fermentation

GMP

234

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Renneted milk (plain)

GMP

 

01.3.1

Condensed milk (plain)

2000

34, CS282&CS 281

01.3.2

Beverage whiteners

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

CS250, CS252

01.4.1

Pasteurized cream (plain)

GMP

236

01.4.2

Sterilized and UHT creams, whipping and whipped creams, and reduced fat creams (plain)

GMP

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Clotted cream

GMP

CS288

01.5.1

Milk powder and cream powder (plain)

5000

34, 305, CS207

01.5.1

Milk powder and cream powder (plain)

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

CS290

01.5.2

Milk and cream powder analogues

GMP

CS251

01.6.1

Unripened cheese

GMP

CS262, CS275, CS273, CS221

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Dried whey and whey products, excluding whey cheeses

GMP

 

02.1

Anhydrous oils and fats

GMP

CS019

02.1.1

Butter oil, anhydrous milkfat, ghee

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

171

02.1.3

Lard, tallow, fish oil, and other animal fats

GMP

CS211

02.2.2

Fat spreads, dairy fat spreads and blended spreads

GMP

CS253

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Canned or bottled (pasteurized) or retort pouch vegetables (including mushrooms and fungi, roots and tubers, pulses and legumes, and aloe vera), and seaweeds

GMP

CS013

04.2.2.6

Vegetable (including mushrooms and fungi, roots and tubers, pulses and legumes, and aloe vera), seaweed, and nut and seed pulps and preparations (e.g. vegetable desserts and sauces, candied vegetables) other than food category 04.2.2.5

GMP

CS057

08.1.1

Fresh meat, poultry and game, whole pieces or cuts

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

16

08.1.2

Fresh meat, poultry and game, comminuted

GMP

281

08.2.2

Heat-treated processed meat, poultry, and game products in whole pieces or cuts

GMP

CS096, CS097

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Heat-treated processed comminuted meat, poultry, and game products

GMP

CS098, CS089

09.2.1

Frozen fish, fish fillets, and fish products, including mollusks, crustaceans, and echinoderms

GMP

61

09.2.2

Frozen battered fish, fish fillets, and fish products, including mollusks, crustaceans, and echinoderms

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

61

09.2.3

Frozen minced and creamed fish products, including mollusks, crustaceans, and echinoderms

GMP

16

09.2.4

Cooked and/or fried fish and fish products, including molluscs, crustaceans, and echinoderms

GMP

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Smoked, dried, fermented, and/or salted fish and fish products, including mollusks, crustaceans, and echinoderms

GMP

266, 267

10.2.1

Liquid egg products

GMP

210

10.2.2

Frozen egg products

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

220

11.4

Other sugars and syrups (e.g., xylose, maple syrup, sugar toppings)

GMP

258

12.1.2

Salt substitutes

GMP

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Clear sauces (e.g. fish sauce)

GMP

CS302

13.1.1

Infant formulae

GMP

55, 72

13.1.2

Follow-up formulae

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

72

13.1.3

Formulae for special medical purposes for infants

GMP

55, 72

13.2

Complementary foods for infants and young children

5000

238, 240

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Coffee, coffee substitutes, tea, herbal infusions, and other hot cereal and grain beverages, excluding cocoa

GMP

160

 

The food categories in Notes 500

GMP

 

 

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

 

DISODIUM MONOHYDROGEN CITRATE

INS

331(ii)

Name of additive

Disodium Monohydrogen Citrate

 

 

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

 

 

Food Category No.

Food Category

ML
(mg/kg)

Note

01.3.1

Condensed milk (plain)

2000

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

01.5.1

Sữa bột, cream bột (nguyên chất)

5000

34, 305, CS207

01.5.1

Sữa bột, cream bột (nguyên chất)

GMP

CS290

01.6.1

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

GMP

CS221

02.2.2

Fat spreads, dairy fat spreads and blended spreads

GMP

CS253

08.2.2

Heat-treated processed meat, poultry, and game products in whole pieces or cuts

GMP

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

08.3.2

Heat-treated processed comminuted meat, poultry, and game products

GMP

CS098, CS089

09.2.1

Frozen fish, fish fillets, and fish products, including mollusks, crustaceans, and echinoderms

GMP

CS165

09.2.2

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

GMP

CS166

13.1.2

Follow-up formulae

GMP

311, 355&CS072

13.2

Complementary foods for infants and young children

GMP

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

13.2

Complementary foods for infants and young children

500

360&CS073

14.1.5

Coffee, coffee substitutes, tea, herbal infusions, and other hot cereal and grain beverages, excluding cocoa

GMP

 

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

 

 

TRISODIUM CITRATE

INS

331(iii)

Name of additive

Trisodium Citrate

 

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

 

 

 

Food Category No.

Food Category

ML
(mg/kg)

Note

01.1.1.2

Buttermilk (plain)

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

261

01.2.1

Fermented milks (plain)

GMP

CS243

01.2.2

Renneted milk (plain)

GMP

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Condensed milk (plain)

2000

34, CS282&CS
281

01.3.2

Beverage whiteners

GMP

CS250, CS252

01.4.1

Pasteurized cream (plain)

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

236

01.4.2

Sterilized and UHT creams, whipping and whipped creams, and reduced fat creams (plain)

GMP

 

01.4.3

Clotted cream

GMP

CS288

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Fermented vegetable (including mushrooms and fungi, roots and tubers, pulses and legumes, and aloe vera) and seaweed products, excluding fermented soybean products of food categories 06.8.6, 06.8.7, 12.9.1, 12.9.2.1 and 12.9.2.3

GMP

 

01.5.1

Sữa bột, cream bột (nguyên chất)

5000

34, 305, CS207

01.5.1

Sữa bột, cream bột (nguyên chất)

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

CS290

01.5.2

Milk and cream powder analogues

GMP

CS251

01.6.1

Unripened cheese

GMP

CS221

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Dried whey and whey products, excluding whey cheeses

GMP

 

02.1

Anhydrous oils and fats

GMP

CS019

02.1.1

Butter oil, anhydrous milkfat, ghee

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

171

02.1.3

Lard, tallow, fish oil, and other animal fats

GMP

CS211

04.2.2.4

 

Canned or bottled (pasteurized) or retort pouch vegetables (including mushrooms and fungi, roots and tubers, pulses and legumes, and aloe vera), and seaweeds

GMP

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

CS013

 

04.2.2.6

Vegetable (including mushrooms and fungi, roots and tubers, pulses and legumes, and aloe vera), seaweed, and nut and seed pulps and preparations (e.g. vegetable desserts and sauces, candied vegetables) other than food category 04.2.2.5

GMP

CS057

04.2.2.7

Fermented vegetable (including mushrooms and fungi, roots and tubers, pulses and legumes, and aloe vera) and seaweed products, excluding fermented soybean products of food categories 06.8.6, 06.8.7, 12.9.1, 12.9.2.1 and 12.9.2.3

GMP

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

06.4.3

Pre-cooked pastas and noodles and like products

GMP

CS249

08.1.1

Fresh meat, poultry and game, whole pieces or cuts

GMP

16

08.1.2

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

GMP

281

08.2.2

Heat-treated processed meat, poultry, and game products in whole pieces or cuts

GMP

CS096, CS097

08.3.2

Heat-treated processed comminuted meat, poultry, and game products

GMP

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

09.2.1

Frozen fish, fish fillets, and fish products, including mollusks, crustaceans, and echinoderms

GMP

61

09.2.2

 

Frozen battered fish, fish fillets, and fish products, including mollusks, crustaceans, and echinoderms

GMP

61

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Frozen minced and creamed fish products, including mollusks, crustaceans, and echinoderms

GMP

16

09.2.4

Cooked and/or fried fish and fish products, including molluscs, crustaceans, and echinoderms

GMP

 

09.2.5

Smoked, dried, fermented, and/or salted fish and fish products, including mollusks, crustaceans, and echinoderms

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

266, 267

10.2.1

Liquid egg products

GMP

 

10.2.2

Frozen egg products

GMP

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Other sugars and syrups (e.g., xylose, maple syrup, sugar toppings)

GMP

258

12.1.2

Salt substitutes

GMP

 

12.6.4

Clear sauces (e.g. fish sauce)

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

CS302

13.1.1

Infant formulae

GMP

55, 72

13.1.2

Follow-up formulae

GMP

72

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Formulae for special medical purposes for infants

GMP

55, 72

13.2

Complementary foods for infants and young children

5000

238, 240

14.1.5

Coffee, coffee substitutes, tea, herbal infusions, and other hot cereal and grain beverages, excluding cocoa

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

160

 

The food categories in Notes 500

GMP

 

 

 

 

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

INS

332 (i)

Name of additive

Potassium Dihydrogen Citrate

 

 

 

 

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Food Category No.

Food Category

ML
(mg/kg)

Note

01.1.1.2

Buttermilk (plain)

GMP

261

01.2.1.2

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

GMP

 

01.2.2

Renneted milk (plain)

GMP

 

01.3.1

Condensed milk (plain)

2000

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

01.3.2

Beverage whiteners

GMP

CS250, CS252

01.4.1

Pasteurized cream (plain)

GMP

236

01.4.2

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

GMP

 

01.4.3

Clotted cream

GMP

CS288

01.5.1

Sữa bột, cream bột (nguyên chất)

5000

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

01.5.1

Sữa bột, cream bột (nguyên chất)

GMP

CS290

01.5.2

Milk and cream powder analogues

GMP

CS251

01.6.1

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

GMP

CS262, CS275, CS273, CS221

01.8.2

Dried whey and whey products, excluding whey cheeses

GMP

 

04.2.2.4

Canned or bottled (pasteurized) or retort pouch vegetables (including mushrooms and fungi, roots and tubers, pulses and legumes, and aloe vera), and seaweeds

GMP

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

04.2.2.6

Vegetable (including mushrooms and fungi, roots and tubers, pulses and legumes, and aloe vera), seaweed, and nut and seed pulps and preparations (e.g. vegetable desserts and sauces, candied vegetables) other than food category 04.2.2.5

GMP

CS057

08.1.1

Fresh meat, poultry and game, whole pieces or cuts

GMP

16

08.1.2

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

GMP

281

09.2.1

Frozen fish, fish fillets, and fish products, including mollusks, crustaceans, and echinoderms

GMP

61

09.2.2

Frozen battered fish, fish fillets, and fish products, including mollusks, crustaceans, and echinoderms

GMP

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

09.2.3

Frozen minced and creamed fish products, including mollusks, crustaceans, and echinoderms

GMP

 

09.2.4

Cooked and/or fried fish and fish products, including molluscs, crustaceans, and echinoderms

GMP

16

09.2.5

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

GMP

266, 267

11.4

Other sugars and syrups (e.g., xylose, maple syrup, sugar toppings)

GMP

258

12.1.2

Salt substitutes

GMP

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

12.6.4

Clear sauces (e.g. fish sauce)

GMP

CS302

13.1.1

Infant formulae

GMP

55, 72

13.1.2

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

GMP

72

13.1.3

Formulae for special medical purposes for infants

GMP

55, 72

13.2

Complementary foods for infants and young children

GMP

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

14.1.5

Coffee, coffee substitutes, tea, herbal infusions, and other hot cereal and grain beverages, excluding cocoa

GMP

160

 

The food categories in Notes 500

GMP

 

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

 

 

TRIPOTASSIUM CITRATE

INS

332(ii)

Name of additive

Tripotassium Citrate

 

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

 

 

 

Food Category No.

Food Category

ML
(mg/kg)

Note

01.1.1.2

Buttermilk (plain)

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

261

01.2.1.2

Fermented milks (plain), heat-treated after fermentation

GMP

234

01.2.2

Renneted milk (plain)

GMP

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Condensed milk (plain)

2000

34, CS282&CS 281

01.3.2

Beverage whiteners

GMP

CS250, CS252

01.4.1

Pasteurized cream (plain)

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

236

01.4.2

Sterilized and UHT creams, whipping and whipped creams, and reduced fat creams (plain)

GMP

 

01.4.3

Clotted cream

GMP

CS288

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Sữa bột, cream bột (nguyên chất)

5000

34, 305, CS207

01.5.1

Sữa bột, cream bột (nguyên chất)

GMP

CS290

01.5.2

Milk and cream powder analogues

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

CS251

01.6.1

Unripened cheese

GMP

CS221

01.8.2

Dried whey and whey products, excluding whey cheeses

GMP

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Canned or bottled (pasteurized) or retort pouch vegetables (including mushrooms and fungi, roots and tubers, pulses and legumes, and aloe vera), and seaweeds

GMP

CS013

04.2.2.6

Vegetable (including mushrooms and fungi, roots and tubers, pulses and legumes, and aloe vera), seaweed, and nut and seed pulps and preparations (e.g. vegetable desserts and sauces, candied vegetables) other than food category 04.2.2.5

GMP

CS057

08.1.1

Fresh meat, poultry and game, whole pieces or cuts

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

16

08.1.2

Fresh meat, poultry and game, comminuted

GMP

281

09.2.1

Frozen fish, fish fillets, and fish products, including mollusks, crustaceans, and echinoderms

GMP

61

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Frozen battered fish, fish fillets, and fish products, including mollusks, crustaceans, and echinoderms

GMP

61

09.2.3

Frozen minced and creamed fish products, including mollusks, crustaceans, and echinoderms

GMP

16

09.2.4

Cooked and/or fried fish and fish products, including molluscs, crustaceans, and echinoderms

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

 

09.2.5

Smoked, dried, fermented, and/or salted fish and fish products, including mollusks, crustaceans, and echinoderms

GMP

266, 267

11.4

Other sugars and syrups (e.g., xylose, maple syrup, sugar toppings)

GMP

258

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Salt substitutes

GMP

 

12.6.4

Clear sauces (e.g. fish sauce)

GMP

CS302

13.1.1

Infant formulae

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

55, 72

13.1.2

Follow-up formulae

GMP

72

13.1.3

Formulae for special medical purposes for infants

GMP

55, 72

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Complementary foods for infants and young children

GMP

239

14.1.5

Coffee, coffee substitutes, tea, herbal infusions, and other hot cereal and grain beverages, excluding cocoa

GMP

160

 

The food categories in Notes 500

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

 

 

 

 

 

TRICALCIUM CITRATES

INS

333(iii)

Name of additive

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

 

 

 

 

 

 

Food Category No.

Food Category

ML
(mg/kg)

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

01.4.1

Pasteurized cream (plain)

GMP

236

01.4.2

Sterilized and UHT creams, whipping and whipped creams, and reduced fat creams (plain)

GMP

 

08.1.2

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

GMP

281

09.2.1

Frozen fish, fish fillets, and fish products, including mollusks, crustaceans, and echinoderms

GMP

29

09.2.4

Cooked and/or fried fish and fish products, including molluscs, crustaceans, and echinoderms

GMP

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

 

The food categories in Notes 500

GMP

 

 

 

 

 

TARTRATES

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

334

335 (i)

335(ii)

336 (i)

336(ii)

337

Name of additive

Tartaric acid

Monosodium tartrate

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Monopotassium tartrate

Dipotassium tartrate

Potassium sodium L(+)-tartrate

 

 

 

 

 

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Food Category

ML
(mg/kg)

Note

01.2.1

Fermented milks (plain)

2000

45&CS243

01.6.1

Unripened cheese

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

45,305,CS2
75

02.2.2

Fat spreads, dairy fat spreads and blended spreads

5000

45,
305&CS253

04.1.2.4

Canned or bottled (pasteurized) fruit

1300

128

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Jams, jellies, marmelades

3000

CS296

04.2.2.3

Vegetables (including mushrooms and fungi, roots and tubers, pulses and legumes, and aloe vera) and seaweeds in vinegar, oil, brine, or soybean sauce

15000

128, CS066

04.2.2.4

Canned or bottled (pasteurized) or retort pouch vegetables (including mushrooms and fungi, roots and tubers, pulses and legumes, and aloe vera), and seaweeds

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

128

05.1.1

Cocoa mixes (powders) and cocoa mass/cake

5000

128

05.1.4

Cocoa and chocolate products

5000

128&CS087
437

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Confectionery including hard and soft
candy, nougats, etc. other than food
categories 05.1, 05.3 and 05.4

GMP

 

05.3

Chewing gum

GMP

437

06.4.3

Pre-cooked pastas and noodles and like products

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

128, CS249

12.6.1

Emulsified sauces and dips (e.g., mayonnaise, salad dressing, onion dip)

GMP

437

12.6.2

Non-emulsified sauces (e.g. ketchup, chili sauce, cream sauce, brown gravy)

5000

128&CS306
R

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Clear sauces (e.g. fish sauce)

GMP

CS302

12.9.1

Fermented soybean paste (e.g., miso)

1000

396&CS298 R

13.2

Complementary foods for infants and young children

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

305, 355&CS074

14.1.2.1

Fruit juice

4000

45, 128 & 129

14.1.2.3

Concentrates for fruit juice

4000

45, 127, 128 & 129

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Fruit nectar

4000

45 & 128

14.1.3.3

Concentrates for fruit nectar

4000

45, 127 &128

 

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

 

PHOSPHATES

INS

338

339 (i)

339(ii)

339(iii)

340 (i)

340(ii)

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

341 (i)

341(ii)

341(iii)

342 (i)

342(ii)

343 (i)

343(ii)

343(iii)

450 (i)

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

450(iii)

450(v)

450(vi)

450(vii)

451 (i)

451(ii)

452 (i)

452(ii)

452(iii)

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

452(v)

542

Name of additive

Orthophosphoric Acid

Sodium dihydrogen phosphate

Disodium hydrogen phosphate

Trisodium Orthophosphate

Potassium dihydrogen phosphate

Dipotassium Orthophosphate

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Monocalcium Orthophosphate

Dicalcium Orthophosphate

Tricalcium Orthophosphate

Ammonium dihydrogen phosphate

Diammonium hydrogen phosphate

Monomagnesium orthophosphate

Magesium hydrogen phosphate

Trimagnesium Orthophosphates

Disodium diphosphate

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Tetrasodium diphosphate

Tetrapotassium diphosphate

Dicalcium diphosphate

Calcium dihydrogen diphosphate

Pentasodium triphosphate

Pentapotassium triphosphate

Sodium polyphosphate

Potassium polyphosphate

Sodium calcium polyphosphate

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Ammonium polyphosphates

Bone phosphate

 

 

 

 

 

 

Food Category No.

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

ML
(mg/kg)

Note

01.1.1

Milk and buttermilk (plain)

1500

33&227

01.1.2

Dairy-based drinks, flavoured and/or fermented (e.g., chocolate milk, cocoa, eggnog, drinking yoghurt, whey-based drinks)

1320

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

01.2

Fermented and renneted milk products (plain), excluding food category 01.1.2 (dairy-based drinks)

1000

33

01.2.1

Fermented milks (plain)

1000

304&CS243

01.3.1

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

2000

34, 412&CS281

01.3.2

Beverage whiteners

13000

33

01.3.2

Beverage whiteners

4400

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

01.3.2

Beverage whiteners

4400

304, 412, CS252

01.4

Cream (plain) and the like

2200

33

01.4.3

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

1100

33, 412, CS288

01.5.1

Sữa bột, cream bột (nguyên chất)

4400

33

01.5.1

Sữa bột, cream bột (nguyên chất)

10000

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

01.5.1

Sữa bột, cream bột (nguyên chất)

5000

34, 305, 414, CS207

01.5.1

Sữa bột, cream bột (nguyên chất)

4400

304, 416, CS290

01.5.1

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

2200

304, 417, CS290

01.5.2

Milk and cream powder analogues

4400

33&88

01.6.1

Unripened cheese

4400

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

01.6.1

01.6.1

Unripened cheese

Unripened cheese

880

1300

33, 314 &CS262, CS221, CS273, CS275 304, 315,

01.6.2

Ripened cheese

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

321 &CS273 304,324 &CS221

01.6.4

Processed cheese

9000

33

01.6.5

Cheese analogues

9000

33

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Dairy-based desserts (e.g., pudding, fruit or flavoured yoghurt)

1500

33

01.8.1

Liquid whey and whey products, excluding whey cheeses

880

33&228

01.8.2

Dried whey and whey products, excluding whey cheeses

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

33

02.2.1

Butter

880

33&34

02.2.2

Fat spreads, dairy fat spreads and blended spreads

2200

33

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Fat spreads, dairy fat spreads and blended spreads

880

33, 304, 387&CS253

02.3

Fat emulsions mainly of type oil-in-water, including mixed and/or flavoured products based on fat emulsions

2200

33

02.4

Fat-based desserts excluding dairy-based dessert products of food category 01.7

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

33

03.0

Edible ices, including sherbet and sorbet

7500

33

04.1.2.3

Fruit in vinegar, oil, or brine

2200

33

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Jams, jellies, marmelades

GMP

433

04.1.2.6

Fruit-based spreads (e.g. chutney) excluding products of food category 04.1.2.5

1100

33

04.1.2.7

Candied fruit

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

33

04.1.2.8

 

Fruit preparations, including pulp, purees, fruit toppings and coconut milk

350

 

33

 

04.1.2.9

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

1500

33

04.1.2.10

Fermented fruit products

2200

33

04.1.2.11

Fruit fillings for pastries

1500

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

04.2.1.2

Surface-treated fresh vegetables (including mushrooms and fungi, roots and tubers, pulses and legumes, and aloe vera), seaweeds, and nuts and seeds

1760

16&33

04.2.1.3

Peeled, cut or shredded fresh vegetables (including mushrooms and fungi, roots and tubers, pulses and legumes, and aloe vera), seaweeds, and nuts and seeds

5600

33&76

04.2.2.1

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

5000

33&76

04.2.2.1

Frozen vegetables (including mushrooms and fungi, roots and tubers, pulses and legumes, and aloe vera), seaweeds, and nuts and seeds

100

305, 348,

336, CS114

04.2.2.2

Dried vegetables (including mushrooms and fungi, roots and tubers, pulses and legumes, and aloe vera), seaweeds, and nuts and seeds

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

33&76

04.2.2.3

Vegetables (including mushrooms and fungi, roots and tubers, pulses and legumes, and aloe vera) and seaweeds in vinegar, oil, brine, or soybean sauce

2200

33

04.2.2.4

Canned or bottled (pasteurized) or retort pouch vegetables (including mushrooms and fungi, roots and tubers, pulses and legumes, and aloe vera), and seaweeds

2200

33

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Canned or bottled (pasteurized) or retort pouch vegetables (including mushrooms and fungi, roots and tubers, pulses and legumes, and aloe vera), and seaweeds

GMP

340, CS145

04.2.2.5

Vegetable (including mushrooms and fungi, roots and tubers, pulses and legumes, and aloe vera), seaweed, and nut and seed purees and spreads (e.g. peanut butter)

2200

33&76

04.2.2.6

Vegetable (including mushrooms and fungi, roots and tubers, pulses and legumes, and aloe vera), seaweed, and nut and seed pulps and preparations (e.g. vegetable desserts and sauces, candied vegetables) other than food category 04.2.2.5

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

33

04.2.2.7

Fermented vegetable (including mushrooms and fungi, roots and tubers, pulses and legumes, and aloe vera) and seaweed products, excluding fermented soybean products of food categories 06.8.6, 06.8.7, 12.9.1, 12.9.2.1 and 12.9.2.3

2200

33

04.2.2.8

Cooked or fried vegetables (including mushrooms and fungi, roots and tubers, pulses and legumes, and aloe vera), and seaweeds

2200

33&76

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Cocoa mixes (powders) and cocoa mass/cake

1100

33

05.1.1

Cocoa mixes (powders) and cocoa mass/cake

2500

314, 336, 97, CS105&CS 141

05.1.1

Cocoa mixes (powders) and cocoa mass/cake

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

97, 338&CS105

05.1.3

Cocoa-based spreads, including fillings

880

33

05.1.4

Cocoa and chocolate products

1100

33

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Cocoa and chocolate products

2500

336&CS087

05.1.5

Imitation chocolate, chocolate substitute products

2200

33

05.2

Confectionery including hard and soft
candy, nougats, etc. other than food
categories 05.1, 05.3 and 05.4

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

33

05.3

Chewing gum

44000

33

05.4

Decorations (e.g., for fine bakery wares), toppings (non-fruit) and sweet sauces

1500 33

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Flours and starches (including soybean powder)

GMP

434

06.2.1

Flours

2500

33&225

06.3

Breakfast cereals, including rolled oats

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

33

06.4.1

Fresh pastas and noodles and like products

2500

33&211

06.4.2

Dried pastas and noodles and like products

900

33&211

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Pre-cooked pastas and noodles and like products

2500

33&211

06.4.3

Pre-cooked pastas and noodles and like products

2000

332,CS249

06.5

Cereal and starch based desserts (e.g., rice pudding, tapioca pudding)

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

33

06.6

Batters (e.g., for breading or batters for fish or poultry)

5600

33

06.8.1

Soybean-based beverages

1300

33

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Soybean curd (tofu)

100

33

07.1.1.2

Soda breads

9300

33&229

07.1.2

Crackers, excluding sweet crackers

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

33&229

07.1.3

Other ordinary bakery products (e.g. bagels, pita, English muffins)

9300

33&229

07.1.4

Bread-type products, including bread stuffing and bread crumbs

9300

33&229

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Steamed breads and buns

9300

33&229

07.1.6

Mixes for bread and ordinary bakery wares

9300

33&229

07.2

Fine bakery wares (sweet, salty, savoury)

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

33&229

08.2.1

Non-heat treated processed meat, poultry, and game products in whole pieces or cuts

2200

33

08.2.3

Frozen processed meat, poultry and game products in whole pieces or cuts

2200

33

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Processed comminuted meat, poultry, and game products

2200

33, 302, XS88, XS89, XS98

08.2.2

Heat-treated processed meat, poultry, and game products in whole pieces or cuts

3000

305, 336, 392, CS096, CS097

08.3.2

Heat-treated processed comminuted meat, poultry, and game products

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

305, 336, 392, CS098, CS089

08.4

Edible casings (e.g., sausage casings)

1100

33

09.2.1

Frozen fish, fish fillets, and fish products, including mollusks, crustaceans, and echinoderms

2200

33

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Frozen fish, fish fillets, and fish products, including mollusks, crustaceans, and echinoderms

10000

336, 406&CS165, CS190

09.2.1

Frozen fish, fish fillets, and fish products, including mollusks, crustaceans, and echinoderms

10000

305, 336,

411&CS092

09.2.2

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Frozen battered fish, fish fillets, and fish products, including mollusks, crustaceans, and echinoderms

2200

 

33

 

09.2.2

Frozen battered fish, fish fillets, and fish products, including mollusks, crustaceans, and echinoderms

10000

305, 336,

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Frozen battered fish, fish fillets, and fish products, including mollusks, crustaceans, and echinoderms

1000

404&CS166 305, 336,

09.2.3

Frozen minced and creamed fish products, including mollusks, crustaceans, and echinoderms

2200

405&CS166
33

09.2.4.1

Cooked fish and fish products

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

33

09.2.4.2

Cooked mollusks, crustaceans, and echinoderms

2200

33

09.2.5

Smoked, dried, fermented, and/or salted fish and fish products, including mollusks, crustaceans, and echinoderms

5000

305, 336, 402&CS222

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Fish and fish products, including mollusks, crustaceans, and echinoderms, marinated and/or in jelly

2200

33

09.3.2

Fish and fish products, including mollusks, crustaceans, and echinoderms, pickled and/or in brine

2200

33

09.3.3

Salmon substitutes, caviar, and other fish roe products

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

33

09.3.4

Semi-preserved fish and fish products, including mollusks, crustaceans, and echinoderms (e.g., fish paste), excluding products of food categories 09.3.1 - 09.3.3

2200

33&193

09.4

Fully preserved, including canned or fermented fish and fish products, including molluscs, crustaceans, and echinoderms

2200

33

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Fully preserved, including canned or fermented fish and fish products, including molluscs, crustaceans, and echinoderms

10

305, 336, 399&CS090

09.4

Fully preserved, including canned or fermented fish and fish products, including molluscs, crustaceans, and echinoderms

850

314&CS037

09.4

Fully preserved, including canned or fermented fish and fish products, including molluscs, crustaceans, and echinoderms

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

336, 401&CS070

10.2.1

Liquid egg products

4400

33&67

10.2.2

Frozen egg products

1290

33

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Preserved eggs, including alkaline, salted, and canned eggs

1000

33

10.4

Egg-based desserts (e.g., custard)

1400

33

11.1.2

Powdered sugar, powdered dextrose

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

33&56

11.4

Other sugars and syrups (e.g., xylose, maple syrup, sugar toppings)

1320

33

11.6

Table-top sweeteners, including those containing high-intensity sweeteners

1000

33

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Salt

8800

33

12.1.2

Salt substitutes

4400

33

12.2.2

Seasonings and condiments

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

33&226

12.5

Soups and broths

1500

33&127

12.5

Soups and broths

3000

334, 390, 393&CS117

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Sauces and like products

2200

33

12.6.2

Non-emulsified sauces (e.g. ketchup, chili sauce, cream sauce, brown gravy)

1000

33, 340&CS306
R

12.9

Soybean-based seasonings and condiments

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

33

13.2

Complementary foods for infants and young children

4400

33&230

13.3

Dietetic foods intended for special medical purposes (excluding products of food category 13.1)

2200

33

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Dietetic formulae for slimming purposes and weight reduction

2200

33

13.5

Dietetic foods (e.g., supplementary foods for dietary use) excluding products of food categories 13.1 - 13.4 and 13.6

2200

33

13.6

Food supplements

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

33

14.1.2.1

Fruit juice

1000

33, 40&122

14.1.2.3

Concentrates for fruit juice

1000

33,40,122& 127

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Fruit nectar

1000

33,40&122

14.1.3.3

Concentrates for fruit nectar

1000

33, 40,122&127

14.1.4

Water-based flavoured drinks, including "sport," “energy,” or "electrolyte" drinks and particulated drinks

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

33

14.1.5

Coffee, coffee substitutes, tea, herbal infusions, and other hot cereal and grain beverages, excluding cocoa

300

33&160

14.2.2

Cider and perry

880

33

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Mead

440

33&88

14.2.6

Distilled spirituous beverages containing more than 15% alcohol

440

33&88

15.0

Ready-to-eat savouries

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

33

 

 

 

 

SODIUM DL-MALATE

INS

350(ii)

NAME OF ADDITIVE

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

 

 

 

 

 

 

Food Category No.

Food Category

ML
(mg/kg)

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

01.6.1

Unripened cheese

GMP

CS262, CS273, CS275

01.6.1

Unripened cheese

GMP

313&CS221

04.1.2.3

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

GMP

313&CS260

04.1.2.4

Canned or bottled (pasteurized) fruit

GMP

313, CS017,CS2
42, CS062, CS061

04.2.2.1

Frozen vegetables (including mushrooms and fungi, roots and tubers, pulses and legumes, and aloe vera), seaweeds, and nuts and seeds

GMP

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

04.2.2.4

Canned or bottled (pasteurized) or retort pouch vegetables (including mushrooms and fungi, roots and tubers, pulses and legumes, and aloe vera), and seaweeds

GMP

313,CS145

04.2.2.7

Fermented vegetable (including mushrooms and fungi, roots and tubers, pulses and legumes, and aloe vera) and seaweed products, excluding fermented soybean products of food categories 06.8.6, 06.8.7, 12.9.1, 12.9.2.1 and 12.9.2.3

GMP

 

06.4.1

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

GMP

 

06.4.3

Pre-cooked pastas and noodles and like products

GMP

313, 326, CS249

12.6.4

Clear sauces (e.g. fish sauce)

GMP

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

14.1.5

Coffee, coffee substitutes, tea, herbal infusions, and other hot cereal and grain beverages, excluding cocoa

GMP

160

 

The food categories in Notes 500

GMP

 

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

 

 

POTASSIUM HYROGEN DL-MALATE

INS

351 (i)

NAME OF ADDITIVE

Potassium Hydrogen Malate

 

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

 

 

 

Food Category No.

Food Category

ML
(mg/kg)

Note

01.6.1

Unripened cheese

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

CS262, CS273, CS275
CS221

04.1.2.3

Fruit in vinegar, oil, or brine

GMP

CS260

04.1.2.4

Canned or bottled (pasteurized) fruit

GMP

CS017,CS2, 42,
CS062, CS061

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Canned or bottled (pasteurized) or retort pouch vegetables (including mushrooms and fungi, roots and tubers, pulses and legumes, and aloe vera), and seaweeds

GMP

CS145

06.4.3

Pre-cooked pastas and noodles and like products

GMP

326, CS249

12.6.4

Clear sauces (e.g. fish sauce)

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

CS302

 

 

 

 

POTASSIUM DL-MALATE

INS

351(ii)

NAME OF ADDITIVE

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

 

 

 

 

 

 

Food Category No.

Food Category

ML
(mg/kg)

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

01.6.1

Unripened cheese

GMP

CS262, CS273, CS275, CS221

04.1.2.3

Fruit in vinegar, oil, or brine

GMP

313&CS260

04.1.2.4

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

GMP

CS017,CS2, 42,
CS062, CS061

04.2.2.4

Canned or bottled (pasteurized) or retort pouch vegetables (including mushrooms and fungi, roots and tubers, pulses and legumes, and aloe vera), and seaweeds

GMP

CS145

06.4.3

Pre-cooked pastas and noodles and like products

GMP

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

12.6.4

Clear sauces (e.g. fish sauce)

GMP

CS302

 

The food categories in Notes 500

GMP

 

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

 

 

CALCIUM DL-MALATE

INS

351(ii)

NAME OF ADDITIVE

Potassium malate

 

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

 

 

 

Food Category No.

Food Category

ML
(mg/kg)

Note

01.6.1

Unripened cheese

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

CS262, CS273, CS275
CS221

04.1.2.3

Fruit in vinegar, oil, or brine

GMP

CS260

04.1.2.4

Canned or bottled (pasteurized) fruit

GMP

CS017,CS2, 42,
CS062, CS061

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Canned or bottled (pasteurized) or retort pouch vegetables (including mushrooms and fungi, roots and tubers, pulses and legumes, and aloe vera), and seaweeds

GMP

CS145

06.4.3

Pre-cooked pastas and noodles and like products

GMP

326, CS249

12.6.4

Clear sauces (e.g. fish sauce)

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

CS302

 

The food categories in Notes 500

GMP

 

 

 

 

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

INS

363

NAME OF ADDITIVE

Succinic Acid

 

 

 

 

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Food Category No.

Food Category

ML
(mg/kg)

Note

12.5

Soups and broths

GMP

 

12.6

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

GMP

 

14.1.5

Coffee, coffee substitutes, tea, herbal infusions, and other hot cereal and grain beverages, excluding cocoa

GMP

 

14.1.4.3

Concentrates (liquid or solid) for water-based flavoured drinks

GMP

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

 

 

 

 

SODIUM FUMARATES

INS

365

NAME OF ADDITIVE

Sodium Fumarates

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

 

 

 

 

 

Food Category No.

Food Category

ML
(mg/kg)

Note

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Fermented vegetable (including mushrooms and fungi, roots and tubers, pulses and legumes, and aloe vera) and seaweed products, excluding fermented soybean products of food categories 06.8.6, 06.8.7, 12.9.1, 12.9.2.1 and 12.9.2.3

GMP

 

06.4.3

Pre-cooked pastas and noodles and like products

GMP

CS249

09.2.2

Frozen battered fish, fish fillets, and fish products, including mollusks, crustaceans, and echinoderms

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

41

09.2.3

Frozen minced and creamed fish products, including mollusks, crustaceans, and echinoderms

GMP

16

09.2.4

Cooked and/or fried fish and fish products, including molluscs, crustaceans, and echinoderms

GMP

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Smoked, dried, fermented, and/or salted fish and fish products, including mollusks, crustaceans, and echinoderms

GMP

266, 267

12.1.2

Salt substitutes

GMP

 

14.1.5

Coffee, coffee substitutes, tea, herbal infusions, and other hot cereal and grain beverages, excluding cocoa

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

160

 

The food categories in Notes 500

GMP

 

 

 

 

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

INS

385

386

NAME OF ADDITIVE

Calcium disodium ethylenediaminetetraacetate

Disodium ethylenediaminetetraacetate

 

 

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

 

 

Food Category No.

Food Category

ML
(mg/kg)

Note

02.2.2

Fat spreads, dairy fat spreads and blended spreads

100

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

04.1.2.2

Dried fruit

265

21

04.1.2.3

Fruit in vinegar, oil, or brine

250

 

04.1.2.5

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

130

21

04.1.2.6

Fruit-based spreads (e.g. chutney) excluding products of food category 04.1.2.5

100

21

04.1.2.10

Fermented fruit products

250

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

04.1.2.11

Fruit fillings for pastries

650

21

04.2.2.1

Frozen vegetables (including mushrooms and fungi, roots and tubers, pulses and legumes, and aloe vera), seaweeds, and nuts and seeds

100

21&110

04.2.2.2

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

800

21&64

04.2.2.3

Vegetables (including mushrooms and fungi, roots and tubers, pulses and legumes, and aloe vera) and seaweeds in vinegar, oil, brine, or soybean sauce

250

21

04.2.2.4

Canned or bottled (pasteurized) or retort pouch vegetables (including mushrooms and fungi, roots and tubers, pulses and legumes, and aloe vera), and seaweeds

365

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

04.2.2.5

Vegetable (including mushrooms and fungi, roots and tubers, pulses and legumes, and aloe vera), seaweed, and nut and seed purees and spreads (e.g. peanut butter)

250

21

04.2.2.6

Vegetable (including mushrooms and fungi, roots and tubers, pulses and legumes, and aloe vera), seaweed, and nut and seed pulps and preparations (e.g. vegetable desserts and sauces, candied vegetables) other than food category 04.2.2.5

80

21

04.2.2.7

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

250

21

04.2.2.8

 

Cooked or fried vegetables (including mushrooms and fungi, roots and tubers, pulses and legumes, and aloe vera), and seaweeds

250

 

21

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Cocoa-based spreads, including fillings

50

21

06.5

Cereal and starch based desserts (e.g., rice pudding, tapioca pudding)

315

21

08.3.2

Heat-treated processed comminuted meat, poultry, and game products

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

21, XS88, XS89, XS98

09.2.1

Frozen fish, fish fillets, and fish products, including mollusks, crustaceans, and echinoderms

75

21

09.2.2

Frozen battered fish, fish fillets, and fish products, including mollusks, crustaceans, and echinoderms

75

21

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Cooked fish and fish products

50

21

09.3.2

Fish and fish products, including mollusks, crustaceans, and echinoderms, pickled and/or in brine

250

21

09.4

Fully preserved, including canned or fermented fish and fish products, including molluscs, crustaceans, and echinoderms

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

21

09.4

Fully preserved, including canned or fermented fish and fish products, including molluscs, crustaceans, and echinoderms

250

400, CS037,CS0
90

10.2.3

Dried and/or heat coagulated egg products

200

21&47

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Table-top sweeteners, including those containing high-intensity sweeteners

1000

21&96

12.2

Herbs, spices, seasonings, and condiments (e.g. seasoning for instant noodles)

70

21

12.4

Mustards

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

21

12.6.1

Emulsified sauces and dips (e.g., mayonnaise, salad dressing, onion dip)

100

21

12.6.2

Non-emulsified sauces (e.g. ketchup, chili sauce, cream sauce, brown gravy)

75

21

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Salads (e.g., macaroni salad, potato salad) and sandwich spreads excluding cocoa- and nut-based spreads of food categories 04.2.2.5 and 05.1.3

100

21

13.6

Food supplements

150

21

14.1.4

Water-based flavoured drinks, including "sport," “energy,” or "electrolyte" drinks and particulated drinks

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

21

14.1.5

Coffee, coffee substitutes, tea, herbal infusions, and other hot cereal and grain beverages, excluding cocoa

35

21

14.2.1

Beer and malt beverages

25

21

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Distilled spirituous beverages containing more than 15% alcohol

25

21

14.2.7

Aromatized alcoholic beverages (e.g., beer, wine and spirituous cooler-type beverages)

25

21

 

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

 

 ALGINIC ACID

INS

400

NAME OF ADDITIVE

Alginic Acid

 

 

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

 

 

Food Category No.

Food Category

ML
(mg/kg)

Note

01.2.1.2

Fermented milks (plain), heat-treated after fermentation

GMP

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

01.4.1

Pasteurized cream (plain)

GMP

236

01.4.2

Sterilized and UHT creams, whipping and whipped creams, and reduced fat creams (plain)

GMP

 

04.2.2.7

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

GMP

 

05.1.1

Cocoa mixes (powders) and cocoa mass/cake

GMP

97, 337&CS105

06.4.1

Fresh pastas and noodles and like products

GMP

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

06.4.2

Dried pastas and noodles and like products

GMP

256

09.2.1

Frozen fish, fish fillets, and fish products, including mollusks, crustaceans, and echinoderms

GMP

29

11.4

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

GMP

258

12.1.2

Salt substitutes

GMP

 

14.1.5

Coffee, coffee substitutes, tea, herbal infusions, and other hot cereal and grain beverages, excluding cocoa

GMP

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

 

The food categories in Notes 500

GMP

 

 

 

 

 

SODIUM ALGINATE

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

401

NAME OF ADDITIVE

Sodium Alginate

 

 

 

 

 

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Food Category

ML
(mg/kg)

Note

01.2.1.2

Fermented milks (plain), heat-treated after fermentation

GMP

234

01.4.1

Pasteurized cream (plain)

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

236

01.4.2

Sterilized and UHT creams, whipping and whipped creams, and reduced fat creams (plain)

GMP

 

06.4.1

Fresh pastas and noodles and like products

GMP

211

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Dried pastas and noodles and like products

GMP

256

06.4.3

Pre-cooked pastas and noodles and like products

GMP

327, CS249

08.1.1

Fresh meat, poultry and game, whole pieces or cuts

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

16

08.1.2

Fresh meat, poultry and game, comminuted

GMP

281

08.2.2

Heat-treated processed meat, poultry, and game products in whole pieces or cuts

10

425, CS097, CS096

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Frozen fish, fish fillets, and fish products, including mollusks, crustaceans, and echinoderms

GMP

37

09.2.2

Frozen battered fish, fish fillets, and fish products, including mollusks, crustaceans, and echinoderms

GMP

210

09.2.3

Frozen minced and creamed fish products, including mollusks, crustaceans, and echinoderms

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

 

09.2.5

Smoked, dried, fermented, and/or salted fish and fish products, including mollusks, crustaceans, and echinoderms

GMP

300

10.2.1

Liquid egg products

GMP

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Frozen egg products

GMP

 

11.4

Other sugars and syrups (e.g., xylose, maple syrup, sugar toppings)

GMP

258

14.1.5

Coffee, coffee substitutes, tea, herbal infusions, and other hot cereal and grain beverages, excluding cocoa

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

160

 

The food categories in Notes 500

GMP

 

 

 

 

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

INS

403

Name of additive

Ammonium Alginate

 

 

 

 

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Food Category No.

Food Category

ML
(mg/kg)

Note

01.2.1.2

Fermented milks (plain), heat-treated after fermentation

GMP

234

01.4.1

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

GMP

236

01.4.2

Sterilized and UHT creams, whipping and whipped creams, and reduced fat creams (plain)

GMP

 

06.4.2

Dried pastas and noodles and like products

GMP

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

09.2.1

Frozen fish, fish fillets, and fish products, including mollusks, crustaceans, and echinoderms

GMP

29

11.4

Other sugars and syrups (e.g., xylose, maple syrup, sugar toppings)

GMP

258

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

GMP

 

 

 

 

 

CALCIUM ALGINATE

INS

404

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Calcium Alginate

 

 

 

 

 

 

Food Category No.

Food Category

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Note

01.2.1.2

Fermented milks (plain), heat-treated after fermentation

GMP

234

01.4.1

Pasteurized cream (plain)

GMP

236

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Sterilized and UHT creams, whipping and whipped creams, and reduced fat creams (plain)

GMP

 

06.4.2

Dried pastas and noodles and like products

GMP

256

09.2.1

Frozen fish, fish fillets, and fish products, including mollusks, crustaceans, and echinoderms

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

29

10.2.1

Liquid egg products

GMP

 

10.2.2

Frozen egg products

GMP

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Other sugars and syrups (e.g., xylose, maple syrup, sugar toppings)

GMP

258

 

The food categories in Notes 500

GMP

 

 

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

 

AGAR

INS

406

Name of additive

Agar

 

 

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

 

 

Food Category No.

Food Category

ML
(mg/kg)

Note

01.2.1

Fermented milks (plain)

GMP

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

01.4.1

Pasteurized cream (plain)

GMP

236

01.4.2

Sterilized and UHT creams, whipping and whipped creams, and reduced fat creams (plain)

GMP

 

01.4.3

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

GMP

CS288

01.6.1

 

Unripened cheese

 

GMP

 

CS262, CS275, CS273,CS2
21

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Dairy-based desserts (e.g., pudding, fruit or flavoured yoghurt)

GMP

 

02.2.2

Fat spreads, dairy fat spreads and blended spreads

GMP

CS253

03.0

Edible ices, including sherbet and sorbet

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

 

04.1.2.5

Jams, jellies, marmelades

GMP

 

06.4.1

Fresh pastas and noodles and like products

GMP

211

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Dried pastas and noodles and like products

GMP

256

06.4.3

Pre-cooked pastas and noodles and like products

GMP

CS249

08.2.2

Heat-treated processed meat, poultry, and game products in whole pieces or cuts

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

CS096, CS097

09.2.1

Frozen fish, fish fillets, and fish products, including mollusks, crustaceans, and echinoderms

GMP

3, 53, 29

09.2.2

Frozen battered fish, fish fillets, and fish products, including mollusks, crustaceans, and echinoderms

GMP

29

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Frozen minced and creamed fish products, including mollusks, crustaceans, and echinoderms

GMP

 

09.2.5

Smoked, dried, fermented, and/or salted fish and fish products, including mollusks, crustaceans, and echinoderms

GMP

300

09.4

Fully preserved, including canned or fermented fish and fish products, including molluscs, crustaceans, and echinoderms

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

CS119, CS070, CS094

10.2.1

Liquid egg products

GMP

 

10.2.2

Frozen egg products

GMP

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Other sugars and syrups (e.g., xylose, maple syrup, sugar toppings)

GMP

258

12.1.2

Salt substitutes

GMP

 

14.1.5

Coffee, coffee substitutes, tea, herbal infusions, and other hot cereal and grain beverages, excluding cocoa

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

160

 

The food categories in Notes 500

GMP

 

 

 

 

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

INS

407

Name of additive

Carrageenan and its Na, K, NH4 Salts (including Furcellaran)

 

 

 

 

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Food Category No.

Food Category

ML
(mg/kg)

Note

01.2.1

Fermented milks (plain)

GMP

CS243

01.3.1

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

150

CS281

01.3.2

Beverage whiteners

GMP

CS250, CS252

01.4.1

Pasteurized cream (plain)

GMP

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

01.4.2

Sterilized and UHT creams, whipping and whipped creams, and reduced fat creams (plain)

GMP

 

01.4.3

Clotted cream

GMP

CS288

01.6.1

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

GMP

CS262, CS275, CS221, CS273

02.2.2

Fat spreads, dairy fat spreads and blended spreads

GMP

CS253

04.2.2.3

Vegetables (including mushrooms and fungi, roots and tubers, pulses and legumes, and aloe vera) and seaweeds in vinegar, oil, brine, or soybean sauce

500

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

04.2.2.3

Vegetables (including mushrooms and fungi, roots and tubers, pulses and legumes, and aloe vera) and seaweeds in vinegar, oil, brine, or soybean sauce

GMP

CS066

04.2.2.7

Fermented vegetable (including mushrooms and fungi, roots and tubers, pulses and legumes, and aloe vera) and seaweed products, excluding fermented soybean products of food categories 06.8.6, 06.8.7, 12.9.1, 12.9.2.1 and 12.9.2.3

GMP

 

05.1.1

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

GMP

97&CS105

06.4.1

Fresh pastas and noodles and like products

GMP

211

06.4.2

Dried pastas and noodles and like products

GMP

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

06.4.3

Pre-cooked pastas and noodles and like products

GMP

CS249

08.2.2

Heat-treated processed meat, poultry, and game products in whole pieces or cuts

GMP

CS096, CS097

09.2.1

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

GMP

37

09.2.2

 

Frozen battered fish, fish fillets, and fish products, including mollusks, crustaceans, and echinoderms

GMP

 

177

09.2.3

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

GMP

 

09.2.5

Smoked, dried, fermented, and/or salted fish and fish products, including mollusks, crustaceans, and echinoderms

GMP

300

09.4

Fully preserved, including canned or fermented fish and fish products, including molluscs, crustaceans, and echinoderms

GMP

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

10.2.1

Liquid egg products

GMP

 

10.2.2

Frozen egg products

GMP

 

11.4

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

GMP

258

12.1.2

Salt substitutes

GMP

 

13.1.1

Infant formulae

30

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

13.1.1

Infant formulae

100

355,
359&CS072

13.1.2

Follow-up formulae

30

305, 355,
364&CS156

13.1.2

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

100

305, 365,
192&CS156

13.1.3

Formulae for special medical purposes for infants

30

355,
358&CS072

13.1.3

Formulae for special medical purposes for infants

100

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

14.1.5

Coffee, coffee substitutes, tea, herbal infusions, and other hot cereal and grain beverages, excluding cocoa

GMP

160

 

 

The food categories in Notes 500

GMP

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

 

 

 

PROCESSED EUCHEUMA SEAWEED

INS

407a

Name of additive

Processed eucheuma seaweed

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

 

 

 

 

Food Category No.

Food Category

ML
(mg/kg)

Note

01.2.1

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

GMP

CS243

01.3.2

Beverage whiteners

GMP

CS250, CS252

01.4.1

Pasteurized cream (plain)

GMP

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

01.4.2

 

Sterilized and UHT creams, whipping and whipped creams, and reduced fat creams (plain)

GMP

 

 

04.2.2.7

Fermented vegetable (including mushrooms and fungi, roots and tubers, pulses and legumes, and aloe vera) and seaweed products, excluding fermented soybean products of food categories 06.8.6, 06.8.7, 12.9.1, 12.9.2.1 and 12.9.2.3

GMP

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

01.4.3

Clotted cream

GMP

CS288

01.6.1

 

Unripened cheese

 

GMP

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

CS262, CS273, CS275

02.2.2

Fat spreads, dairy fat spreads and blended spreads

GMP

CS253

06.4.1

Fresh pastas and noodles and like products

GMP

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Dried pastas and noodles and like products

GMP

 

06.4.3

Pre-cooked pastas and noodles and like products

GMP

CS249

09.2.1

Frozen fish, fish fillets, and fish products, including mollusks, crustaceans, and echinoderms

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

CS165

09.2.2

 

Frozen battered fish, fish fillets, and fish products, including mollusks, crustaceans, and echinoderms

GMP

 

CS166

09.2.3

Frozen minced and creamed fish products, including mollusks, crustaceans, and echinoderms

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

 

09.2.4.1

Cooked fish and fish products

GMP

241

09.2.4.3

Fried fish and fish products, including mollusks, crustaceans, and echinoderms

GMP

41

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Smoked, dried, fermented, and/or salted fish and fish products, including mollusks, crustaceans, and echinoderms

GMP

300

09.4

Fully preserved, including canned or fermented fish and fish products, including molluscs, crustaceans, and echinoderms

GMP

CS119, CS094&CS
070

10.2.1

Liquid egg products

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

 

10.2.2

Frozen egg products

GMP

 

11.4

Other sugars and syrups (e.g., xylose, maple syrup, sugar toppings)

GMP

258

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Coffee, coffee substitutes, tea, herbal infusions, and other hot cereal and grain beverages, excluding cocoa

GMP

160

 

The food categories in Notes 500

GMP

 

 

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

 

CAROB BEAN GUM

INS

410

Name of additive

Carob Bean Gum

 

 

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

 

 

Food Category No.

Food Category

ML
(mg/kg)

Note

01.2.2

Renneted milk (plain)

GMP

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

01.4.1

Pasteurized cream (plain)

GMP

236

01.4.2

Sterilized and UHT creams, whipping and whipped creams, and reduced fat creams (plain)

GMP

 

01.2.1

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

GMP

CS243

01.2.1.1

Fermented milks (plain), not heat-treated after fermentation

GMP

234, 235

01.2.1.2

Fermented milks (plain), heat-treated after fermentation

GMP

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

01.4.1

Pasteurized cream (plain)

GMP

236

01.4.2

Sterilized and UHT creams, whipping and whipped creams, and reduced fat creams (plain)

GMP

 

01.4.3

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

GMP

CS288

01.6.1

Unripened cheese

GMP

CS262, CS221, CS273, CS275

02.2.2

Fat spreads, dairy fat spreads and blended spreads

GMP

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

04.2.2.3

Vegetables (including mushrooms and fungi, roots and tubers, pulses and legumes, and aloe vera) and seaweeds in vinegar, oil, brine, or soybean sauce

GMP

CS115, CS066

05.1.1

Cocoa mixes (powders) and cocoa mass/cake

GMP

97&CS105

06.4.1

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

GMP

211

06.4.2

Dried pastas and noodles and like products

GMP

256

06.4.3

Pre-cooked pastas and noodles and like products

GMP

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

08.1.2

Fresh meat, poultry and game, comminuted

GMP

281

09.2.1

Frozen fish, fish fillets, and fish products, including mollusks, crustaceans, and echinoderms

GMP

37

09.2.2

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Frozen battered fish, fish fillets, and fish products, including mollusks, crustaceans, and echinoderms

GMP

 

177

09.2.3

Frozen minced and creamed fish products, including mollusks, crustaceans, and echinoderms

GMP

 

09.2.4.1

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

GMP

241

09.2.4.3

Fried fish and fish products, including mollusks, crustaceans, and echinoderms

GMP

41

09.4

Fully preserved, including canned or fermented fish and fish products, including molluscs, crustaceans, and echinoderms

GMP

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

10.2.1

Liquid egg products

GMP

 

10.2.2

Frozen egg products

GMP

 

11.4

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

GMP

258

13.1.1

Infant formulae

1000

72

13.1.2

Follow-up formulae

1000

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

13.1.3

Formulae for special medical purposes for infants

1000

72

13.2

Complementary foods for infants and young children

2000

271, 272

14.1.5

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

GMP

160

 

The food categories in Notes 500

GMP

 

 

 

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

GUAR GUM

INS

412

Name of additive

Guar Gum

 

 

 

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

 

Food Category No.

Food Category

ML
(mg/kg)

Note

01.2.1

Fermented milks (plain)

GMP

CS243

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Fermented milks (plain), heat-treated after fermentation

GMP

234

01.2.2

Renneted milk (plain)

GMP

 

01.4.1

Pasteurized cream (plain)

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

236

01.4.2

Sterilized and UHT creams, whipping and whipped creams, and reduced fat creams (plain)

GMP

 

01.4.3

Clotted cream

GMP

CS288

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Unripened cheese

GMP

CS262, CS221, CS273, CS275

02.2.2

Fat spreads, dairy fat spreads and blended spreads

GMP

CS253

04.1.2.8

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

GMP

 

CS240

 

04.2.2.3

Vegetables (including mushrooms and fungi, roots and tubers, pulses and legumes, and aloe vera) and seaweeds in vinegar, oil, brine, or soybean sauce

GMP

CS115, CS066

04.2.2.7

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

GMP

 

 

05.1.1

Cocoa mixes (powders) and cocoa mass/cake

GMP

97&CS105

06.4.1

Fresh pastas and noodles and like products

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

211

06.4.2

Dried pastas and noodles and like products

GMP

256

06.4.3

Pre-cooked pastas and noodles and like products

GMP

CS249

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Fresh meat, poultry and game, comminuted

GMP

281

09.2.1

Frozen fish, fish fillets, and fish products, including mollusks, crustaceans, and echinoderms

GMP

37, 73

09.2.2

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

GMP

 

177

09.2.3

Frozen minced and creamed fish products, including mollusks, crustaceans, and echinoderms

GMP

 

09.2.5

Smoked, dried, fermented, and/or salted fish and fish products, including mollusks, crustaceans, and echinoderms

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

300

09.4

Fully preserved, including canned or fermented fish and fish products, including molluscs, crustaceans, and echinoderms

GMP

CS119, CS094&CS
070

10.2.1

Liquid egg products

GMP

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Frozen egg products

GMP

 

11.4

Other sugars and syrups (e.g., xylose, maple syrup, sugar toppings)

GMP

258

12.1.2

Salt substitutes

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

 

13.1.1

Infant formulae

1000

14, 72

13.1.2

Follow-up formulae

1000

72

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Formulae for special medical purposes for infants

1000

14, 72

13.2

Complementary foods for infants and young children

2000

271, 272

14.1.5

Coffee, coffee substitutes, tea, herbal infusions, and other hot cereal and grain beverages, excluding cocoa

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

160

 

The food categories in Notes 500

GMP

 

 

 

 

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

INS

413

Name of additive

Tragacanth Gum

 

 

 

 

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Food Category No.

Food Category

ML
(mg/kg)

Note

01.2.1

Fermented milks (plain)

GMP

CS243

01.2.1.2

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

GMP

234

01.2.2

Renneted milk (plain)

GMP

 

01.4.1

Pasteurized cream (plain)

GMP

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

01.4.2

Sterilized and UHT creams, whipping and whipped creams, and reduced fat creams (plain)

GMP

236

01.6.1

Unripened cheese

GMP

CS262, CS221, CS273, CS275

02.2.2

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

GMP

CS253

05.1.1

Cocoa mixes (powders) and cocoa mass/cake

GMP

97&CS105

06.4.1

Fresh pastas and noodles and like products

GMP

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

06.4.2

Dried pastas and noodles and like products

GMP

256

08.1.1

Fresh meat, poultry and game, whole pieces or cuts

GMP

16

08.1.2

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

GMP

281

09.2.1

Frozen fish, fish fillets, and fish products, including mollusks, crustaceans, and echinoderms

GMP

29

09.2.2

Frozen battered fish, fish fillets, and fish products, including mollusks, crustaceans, and echinoderms

GMP

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

09.2.3

Frozen minced and creamed fish products, including mollusks, crustaceans, and echinoderms

GMP

16

09.2.4.1

Cooked fish and fish products

GMP

241

09.2.4.3

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

GMP

41

09.2.5

Smoked, dried, fermented, and/or salted fish and fish products, including mollusks, crustaceans, and echinoderms

GMP

300

09.4

Fully preserved, including canned or fermented fish and fish products, including molluscs, crustaceans, and echinoderms

GMP

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

11.4

Other sugars and syrups (e.g., xylose, maple syrup, sugar toppings)

GMP

258

12.1.2

Salt substitutes

GMP

 

14.1.5

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

GMP

160

 

The food categories in Notes 500

GMP

 

 

 

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

ARABIC GUM (ACACIA GUM)

INS

414

Name of additive

Arabic Gum (Acacia Gum)

 

 

 

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

 

Food Category No.

Food Category

ML
(mg/kg)

Note

01.2.1

Fermented milks (plain)

GMP

CS243

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Fermented milks (plain), heat-treated after fermentation

GMP

234

01.2.2

Renneted milk (plain)

GMP

 

01.4.1

Pasteurized cream (plain)

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

236

01.4.2

Sterilized and UHT creams, whipping and whipped creams, and reduced fat creams (plain)

GMP

 

02.2.2

Fat spreads, dairy fat spreads and blended spreads

GMP

CS253

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Clotted cream

GMP

CS288

04.2.2.3

Vegetables (including mushrooms and fungi, roots and tubers, pulses and legumes, and aloe vera) and seaweeds in vinegar, oil, brine, or soybean sauce

GMP

CS115

05.1.1

Cocoa mixes (powders) and cocoa mass/cake

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

97&CS105

05.1.4

Cocoa and chocolate products

GMP

CS087

06.4.1

Fresh pastas and noodles and like products

GMP

211

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Dried pastas and noodles and like products

GMP

256

06.4.3

Pre-cooked pastas and noodles and like products

GMP

CS249

08.1.1

Fresh meat, poultry and game, whole pieces or cuts

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

16

08.1.2

Fresh meat, poultry and game, comminuted

GMP

281

09.2.1

Frozen fish, fish fillets, and fish products, including mollusks, crustaceans, and echinoderms

GMP

29

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Frozen battered fish, fish fillets, and fish products, including mollusks, crustaceans, and echinoderms

GMP

16, 29

09.2.3

Frozen minced and creamed fish products, including mollusks, crustaceans, and echinoderms

GMP

16

09.2.5

Smoked, dried, fermented, and/or salted fish and fish products, including mollusks, crustaceans, and echinoderms

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

300

10.2.1

Liquid egg products

GMP

 

10.2.2

Frozen egg products

GMP

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Other sugars and syrups (e.g., xylose, maple syrup, sugar toppings)

GMP

258

12.1.2

Salt substitutes

GMP

 

13.2

Complementary foods for infants and young children

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

239, 273

14.1.5

Coffee, coffee substitutes, tea, herbal infusions, and other hot cereal and grain beverages, excluding cocoa

GMP

160

 

The food categories in Notes 500

GMP

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

 

 

 

XANTHAN GUM

INS

415

Name of additive

Xanthan Gum

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

 

 

 

 

Food Category No.

Food Category

ML
(mg/kg)

Note

01.2.1

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

GMP

CS243

01.2.1.1

Fermented milks (plain), not heat-treated after fermentation

GMP

234, 235

01.2.1.2

Fermented milks (plain), heat-treated after fermentation

GMP

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

01.4.1

Pasteurized cream (plain)

GMP

236

01.4.2

Sterilized and UHT creams, whipping and whipped creams, and reduced fat creams (plain)

GMP

 

01.4.3

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

GMP

CS288

01.6.1

Unripened cheese

GMP

CS262, CS221, CS273, CS275

02.2.2

Fat spreads, dairy fat spreads and blended spreads

GMP

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

04.1.2.8

 

Fruit preparations, including pulp, purees, fruit toppings and coconut milk

GMP

 

CS240

 

04.2.2.3

Vegetables (including mushrooms and fungi, roots and tubers, pulses and legumes, and aloe vera) and seaweeds in vinegar, oil, brine, or soybean sauce

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

305, CS115

04.2.2.3

Vegetables (including mushrooms and fungi, roots and tubers, pulses and legumes, and aloe vera) and seaweeds in vinegar, oil, brine, or soybean sauce

3000

CS066

04.2.2.7

Fermented vegetable (including mushrooms and fungi, roots and tubers, pulses and legumes, and aloe vera) and seaweed products, excluding fermented soybean products of food categories 06.8.6, 06.8.7, 12.9.1, 12.9.2.1 and 12.9.2.3

GMP

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Cocoa mixes (powders) and cocoa mass/cake

GMP

97&CS105

06.4.1

Fresh pastas and noodles and like products

GMP

211

06.4.2

Dried pastas and noodles and like products

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

256

06.4.3

Pre-cooked pastas and noodles and like products

GMP

CS249

09.2.1

Frozen fish, fish fillets, and fish products, including mollusks, crustaceans, and echinoderms

GMP

37

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Frozen battered fish, fish fillets, and fish products, including mollusks, crustaceans, and echinoderms

GMP

 

177

09.2.3

Frozen minced and creamed fish products, including mollusks, crustaceans, and echinoderms

GMP

 

09.2.5

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

GMP

300

09.4

Fully preserved, including canned or fermented fish and fish products, including molluscs, crustaceans, and echinoderms

GMP

CS119, CS094&CS
070

10.2.1

Liquid egg products

GMP

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

10.2.2

Frozen egg products

GMP

 

11.4

Other sugars and syrups (e.g., xylose, maple syrup, sugar toppings)

GMP

258

12.1.2

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

GMP

 

13.2

Complementary foods for infants and young children

10000

239, 273

14.1.5

Coffee, coffee substitutes, tea, herbal infusions, and other hot cereal and grain beverages, excluding cocoa

GMP

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

 

The food categories in Notes 500

GMP

 

 

 

 

 

KARAYA GUM

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

416

Name of additive

Xanthan Gum

 

 

 

 

 

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Food Category

ML
(mg/kg)

Note

01.2.1

Fermented milks (plain)

GMP

CS243

01.2.1.1

Fermented milks (plain), not heat-treated after fermentation

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

234, 235

01.2.1.2

Fermented milks (plain), heat-treated after fermentation

GMP

234

01.6.1

Unripened cheese

GMP

CS262, CS221, CS273, CS275

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Cocoa mixes (powders) and cocoa mass/cake

GMP

97&CS105

06.4.1

Fresh pastas and noodles and like products

GMP

211

06.4.2

Dried pastas and noodles and like products

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

256

06.4.3

Pre-cooked pastas and noodles and like products

GMP

CS249

08.1.1

Fresh meat, poultry and game, whole pieces or cuts

GMP

16

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Fresh meat, poultry and game, comminuted

GMP

281

09.2.1

Frozen fish, fish fillets, and fish products, including mollusks, crustaceans, and echinoderms

GMP

129

09.2.2

Frozen battered fish, fish fillets, and fish products, including mollusks, crustaceans, and echinoderms

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

29

09.2.3

Frozen minced and creamed fish products, including mollusks, crustaceans, and echinoderms

GMP

 

09.2.4.1

Cooked fish and fish products

GMP

241

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Fried fish and fish products, including mollusks, crustaceans, and echinoderms

GMP

41

10.2.1

Liquid egg products

GMP

 

10.2.2

Frozen egg products

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

 

11.4

Other sugars and syrups (e.g., xylose, maple syrup, sugar toppings)

GMP

258

12.1.2

Salt substitutes

GMP

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Coffee, coffee substitutes, tea, herbal infusions, and other hot cereal and grain beverages, excluding cocoa

GMP

160

 

The food categories in Notes 500

GMP

 

 

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

 

TARA GUM

INS

417

Name of additive

Tara Gum

 

 

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

 

 

Food Category No.

Food Category

ML
(mg/kg)

Note

01.2.1

Fermented milks (plain)

GMP

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

01.2.1.1

Fermented milks (plain), not heat-treated after fermentation

GMP

234, 235

01.2.1.2

Fermented milks (plain), heat-treated after fermentation

GMP

234

01.2.2

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

GMP

 

01.4.1

Pasteurized cream (plain)

GMP

236

01.4.2

Sterilized and UHT creams, whipping and whipped creams, and reduced fat creams (plain)

GMP

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

01.6.1

Unripened cheese

GMP

S262, CS221, CS273, CS275

05.1.1

Cocoa mixes (powders) and cocoa mass/cake

GMP

97&CS105

06.4.2

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

GMP

256

06.4.3

Pre-cooked pastas and noodles and like products

GMP

CS249

09.2.1

Frozen fish, fish fillets, and fish products, including mollusks, crustaceans, and echinoderms

GMP

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

09.2.2

Frozen battered fish, fish fillets, and fish products, including mollusks, crustaceans, and echinoderms

GMP

29, 73

09.2.3

Frozen minced and creamed fish products, including mollusks, crustaceans, and echinoderms

GMP

 

09.2.5

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

GMP

300

10.2.1

Liquid egg products

GMP

 

10.2.2

Frozen egg products

GMP

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

14.1.5

Coffee, coffee substitutes, tea, herbal infusions, and other hot cereal and grain beverages, excluding cocoa

GMP

160

 

The food categories in Notes 500

GMP

 

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

 

 

GELLAN GUM

INS

418

Name of additive

Gellan Gum

 

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

 

 

 

Food Category No.

Food Category

ML
(mg/kg)

Note

01.2.1

Fermented milks (plain)

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

CS243

01.2.1.1

Fermented milks (plain), not heat-treated after fermentation

GMP

234, 235

01.2.1.2

Fermented milks (plain), heat-treated after fermentation

GMP

234

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Pasteurized cream (plain)

GMP

236

01.4.2

Sterilized and UHT creams, whipping and whipped creams, and reduced fat creams (plain)

GMP

 

01.4.3

Clotted cream

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

CS288

01.6.1

Unripened cheese

GMP

CS275

02.2.2

Fat spreads, dairy fat spreads and blended spreads

GMP

CS253

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Fruit preparations, including pulp, purees, fruit toppings and coconut milk

GMP

CS240

05.1.1

Cocoa mixes (powders) and cocoa mass/cake

GMP

97&CS105

06.4.1

Fresh pastas and noodles and like products

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

211

06.4.2

Dried pastas and noodles and like products

GMP

256

06.4.3

Pre-cooked pastas and noodles and like products

GMP

CS249

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Fresh meat, poultry and game, whole pieces or cuts

GMP

16

08.1.2

Fresh meat, poultry and game, comminuted

GMP

281

09.2.1

Frozen fish, fish fillets, and fish products, including mollusks, crustaceans, and echinoderms

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

29

09.2.2

Frozen battered fish, fish fillets, and fish products, including mollusks, crustaceans, and echinoderms

GMP

29

09.2.3

Frozen minced and creamed fish products, including mollusks, crustaceans, and echinoderms

GMP

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Cooked fish and fish products

GMP

241

09.2.4.3

Fried fish and fish products, including mollusks, crustaceans, and echinoderms

GMP

41

10.2.1

Liquid egg products

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

 

10.2.2

Frozen egg products

GMP

 

11.4

Other sugars and syrups (e.g., xylose, maple syrup, sugar toppings)

GMP

258

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Salt substitutes

GMP

 

14.1.5

Coffee, coffee substitutes, tea, herbal infusions, and other hot cereal and grain beverages, excluding cocoa

GMP

160

 

The food categories in Notes 500

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

 

 

 

 

 

MANNITOL

INS

421

Name of additive

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

 

 

 

 

 

 

Food Category No.

Food Category

ML
(mg/kg)

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

01.2.1

Fermented milks (plain)

GMP

CS243

01.2.2

Renneted milk (plain)

GMP

 

05.1.1

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

GMP

97&CS105

05.1.4

Cocoa and chocolate products

GMP

CS087

06.4.2

Dried pastas and noodles and like products

GMP

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

09.2.1

Frozen fish, fish fillets, and fish products, including mollusks, crustaceans, and echinoderms

GMP

29

09.2.2

Frozen battered fish, fish fillets, and fish products, including mollusks, crustaceans, and echinoderms

GMP

29

09.2.3

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

GMP

 

09.2.5

Smoked, dried, fermented, and/or salted fish and fish products, including mollusks, crustaceans, and echinoderms

GMP

300

10.2.2

Frozen egg products

GMP

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

11.4

Other sugars and syrups (e.g., xylose, maple syrup, sugar toppings)

GMP

258

12.1.2

Salt substitutes

GMP

 

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

GMP

 

 

 

 

 

GLYCEROL

INS

422

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Glycerol

 

 

 

 

 

 

Food Category No.

Food Category

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Note

01.2.2

Renneted milk (plain)

GMP

 

02.2.2

Fat spreads, dairy fat spreads and blended spreads

GMP

CS253

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Surface-treated fresh fruit

GMP

CS143

04.2.2.7

Fermented vegetable (including mushrooms and fungi, roots and tubers, pulses and legumes, and aloe vera) and fermented seaweed products, excluding fermented soybean products of food categories 06.8.6, 06.8.7, 12.9.1, 12.9.2.1 and 12.9.2.3

GMP

 

05.1.4

Cocoa and chocolate products

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

CS087

06.4.1

Fresh pastas and noodles and like products

GMP

211

08.1.1

Fresh meat, poultry and game, whole pieces or cuts

GMP

16

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Fresh meat, poultry and game, comminuted

GMP

 

 

The food categories in Notes 500

GMP

 

 

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

 

CURDLAN

INS

424

Name of additive

Curdlan

 

 

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

 

 

Food Category No.

Food Category

ML
(mg/kg)

Note

06.4.1

Fresh pastas and noodles and like products

GMP

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

06.4.3

Pre-cooked pastas and noodles and like products

GMP

CS249

 

The food categories in Notes 500

GMP

 

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

 

 

KONJAC FLOUR

INS

425

Name of additive

Konjac Flour

 

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

 

 

 

Food Category No.

Food Category

ML
(mg/kg)

Note

01.2.1

Fermented milks (plain)

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

CS243

01.2.1.2

Fermented milks (plain), heat-treated after fermentation

GMP

234

01.4.1

Pasteurized cream (plain)

GMP

236

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Sterilized and UHT creams, whipping and whipped creams, and reduced fat creams (plain)

GMP

236

06.4.1

Fresh pastas and noodles and like products

GMP

211

06.4.2

Dried pastas and noodles and like products

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

256

10.2.1

Liquid egg products

GMP

 

10.2.2

Frozen egg products

GMP

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Other sugars and syrups (e.g., xylose, maple syrup, sugar toppings)

GMP

258

12.1.2

Salt substitutes

GMP

 

14.1.5

Coffee, coffee substitutes, tea, herbal infusions, and other hot cereal and grain beverages, excluding cocoa

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

160

 

The food categories in Notes 500

GMP

 

 

 

 

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

INS

432

433

434

435

436

Name of additive

Polyoxyethylene (20) sorbitan monolaurate

Polyoxyethylene (20) sorbitan monooleate

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Polyoxyethylene (20) sorbitan monostearate

Polyoxyethylene (20) sorbitan tristearate

 

 

 

 

 

 

Food Category No.

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

ML
(mg/kg)

Note

01.1.2

Dairy-based drinks, flavoured and/or fermented (e.g., chocolate milk, cocoa, eggnog, drinking yoghurt, whey-based drinks)

3000

 

01.2.1

Fermented milks (plain)

3000

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

01.3.2

Beverage whiteners

4000

 

01.4.1

Pasteurized cream (plain)

1000

 

01.4.2

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

1000

 

01.4.3

Clotted cream

1000

 

01.4.4

Cream analogues

5000

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

01.5.2

Milk and cream powder analogues

4000

 

01.6.1

Unripened cheese

80

38

01.7

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

3000

 

02.1.2

Vegetable oils and fats

5000

102

02.1.3

Lard, tallow, fish oil, and other animal fats

5000

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

02.2.2

Fat spreads, dairy fat spreads and blended spreads

5000

102

02.2.2

Fat spreads, dairy fat spreads and blended spreads

10000

305&CS256

02.2.2

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

10000

305, 379&CS253

02.3

Fat emulsions mainly of type oil-in-water, including mixed and/or flavoured products based on fat emulsions

5000

102

02.4

Fat-based desserts excluding dairy-based dessert products of food category 01.7

3000

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

03.0

Edible ices, including sherbet and sorbet

1000

 

04.1.2.5

Jams, jellies, marmelades

GMP

 

04.1.2.8

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

1000

 

154, CS 240

04.1.2.9

Fruit-based desserts, including fruit-flavoured water-based desserts

3000

 

04.1.2.11

Fruit fillings for pastries

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

 

04.2.2.3

Vegetables (including mushrooms and fungi, roots and tubers, pulses and legumes, and aloe vera) and seaweeds in vinegar, oil, brine, or soybean sauce

500

305, 350, CS115

04.2.2.6

 

Vegetable (including mushrooms and fungi, roots and tubers, pulses and legumes, and aloe vera), seaweed, and nut and seed pulps and preparations (e.g. vegetable desserts and sauces, candied vegetables) other than food category 04.2.2.5

3000

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

 

05.1.2

Cocoa mixes (syrups)

500

 

05.1.3

Cocoa-based spreads, including fillings

1000

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Cocoa and chocolate products

5000

101

05.1.4

Cocoa and chocolate products

10000

101, 401&CS070

05.1.5

Imitation chocolate, chocolate substitute products

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

 

05.2

Confectionery including hard and soft
candy, nougats, etc. other than food
categories 05.1, 05.3 and 05.4

1000

 

05.3

Chewing gum

5000

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Decorations (e.g., for fine bakery wares), toppings (non-fruit) and sweet sauces

3000

 

06.4.2

Dried pastas and noodles and like products

5000

 

06.4.3

Pre-cooked pastas and noodles and like products

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

305, 333, CS249

06.5

Cereal and starch based desserts (e.g., rice pudding, tapioca pudding)

3000

 

06.6

Batters (e.g., for breading or batters for fish or poultry)

5000

2

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Breads and rolls

3000

 

07.1.2

Crackers, excluding sweet crackers

5000

11

07.1.3

Other ordinary bakery products (e.g. bagels, pita, English muffins)

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

11

07.1.4

Bread-type products, including bread stuffing and bread crumbs

3000

11

07.1.5

Steamed breads and buns

3000

11

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Mixes for bread and ordinary bakery wares

3000

11

07.2

Fine bakery wares (sweet, salty, savoury)

3000

 

08.2

Processed meat, poultry, and game products in whole pieces or cuts

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

XS96, XS97

08.3

Processed comminuted meat, poultry, and game products

5000

XS88, XS89, XS98

08.4

Edible casings (e.g., sausage casings)

1500

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Egg-based desserts (e.g., custard)

3000

 

12.1.1

Salt

10

 

12.2.1

Herbs and spices

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

 

12.2.2

Seasonings and condiments

5000

 

12.5

Soups and broths

1000

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Emulsified sauces and dips (e.g., mayonnaise, salad dressing, onion dip)

3000

 

12.6.2

Non-emulsified sauces (e.g. ketchup, chili sauce, cream sauce, brown gravy)

5000

 

12.6.3

Mixes for sauces and gravies

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

127

12.6.4

Clear sauces (e.g. fish sauce)

5000

 

12.7

Salads (e.g., macaroni salad, potato salad) and sandwich spreads excluding cocoa- and nut-based spreads of food categories 04.2.2.5 and 05.1.3

2000

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Dietetic foods intended for special medical purposes (excluding products of food category 13.1)

1000

 

13.4

Dietetic formulae for slimming purposes and weight reduction

1000

 

13.6

Food supplements

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

 

14.1.4

Water-based flavoured drinks, including "sport," “energy,” or "electrolyte" drinks and particulated drinks

500

127

14.2.6

Distilled spirituous beverages containing more than 15% alcohol

120

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Aromatized alcoholic beverages (e.g., beer, wine and spirituous cooler-type beverages)

120

 

 

 

 

 

PECTINS

INS

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Name of additive

Pectins

 

 

 

 

 

 

Food Category No.

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

ML
(mg/kg)

Note

01.2.1

Fermented milks (plain)

GMP

CS243

01.2.1.1

Fermented milks (plain), not heat-treated after fermentation

GMP

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

01.2.1.2

Fermented milks (plain), heat-treated after fermentation

GMP

234

01.2.2

Renneted milk (plain)

GMP

 

01.4.1

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

GMP

236

01.4.2

Sterilized and UHT creams, whipping and whipped creams, and reduced fat creams (plain)

GMP

 

04.2.2.7

Fermented vegetable (including mushrooms and fungi, roots and tubers, pulses and legumes, and aloe vera) and seaweed products, excluding fermented soybean products of food categories 06.8.6, 06.8.7, 12.9.1, 12.9.2.1 and 12.9.2.3

GMP

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

01.4.3

Clotted cream

GMP

CS288

01.6.1

Unripened cheese

GMP

CS262,CS2
21,CS273

02.2.2

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

GMP

CS253

04.1.2.4

Canned or bottled (pasteurized) fruit

GMP

CS159

04.2.2.4

Canned or bottled (pasteurized) or retort pouch vegetables (including mushrooms and fungi, roots and tubers, pulses and legumes, and aloe vera), and seaweeds

GMP

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

05.1.4

Cocoa and chocolate products

GMP

CS087

06.4.1

Fresh pastas and noodles and like products

GMP

211

06.4.2

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

GMP

256

06.4.3

Pre-cooked pastas and noodles and like products

GMP

CS249

09.2.1

Frozen fish, fish fillets, and fish products, including mollusks, crustaceans, and echinoderms

GMP

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

09.2.2

Frozen battered fish, fish fillets, and fish products, including mollusks, crustaceans, and echinoderms

GMP

77

09.2.3

Frozen minced and creamed fish products, including mollusks, crustaceans, and echinoderms

GMP

 

09.2.5

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

GMP

300

09.4

Fully preserved, including canned or fermented fish and fish products, including molluscs, crustaceans, and echinoderms

GMP

CS119, CS094&CS
070

10.2.1

Liquid egg products

GMP

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

10.2.2

Frozen egg products

GMP

 

11.4

Other sugars and syrups (e.g., xylose, maple syrup, sugar toppings)

GMP

258

12.1.2

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

GMP

 

13.1.2

Follow-up formulae

10000

72

13.2

Complementary foods for infants and young children

10000

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

14.1.2.1

Fruit juice

GMP

35

14.1.2.3

Concentrates for fruit juice

GMP

35 & 127

14.1.3.1

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

GMP

 

14.1.3.2

Vegetable nectar

GMP

 

14.1.3.3

Concentrates for fruit nectar

GMP

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

14.1.3.4

Concentrates for vegetable nectar

GMP

 

14.1.5

Coffee, coffee substitutes, tea, herbal infusions, and other hot cereal and grain beverages, excluding cocoa

GMP

160

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

GMP

 

 

 

 

 

MICROCRYSTALLINE CELLULOSE

INS

460 (i)

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Microcrystalline Cellulose

 

 

 

 

 

 

Food Category No.

Food Category

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Note

01.2.1

Fermented milks (plain)

GMP

CS243

01.2.1.1

Fermented milks (plain), not heat-treated after fermentation

GMP

234, 235

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Fermented milks (plain), heat-treated after fermentation

GMP

234

01.2.2

Renneted milk (plain)

GMP

 

01.4.1

Pasteurized cream (plain)

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

236

01.4.2

Sterilized and UHT creams, whipping and whipped creams, and reduced fat creams (plain)

GMP

 

01.4.3

Clotted cream

GMP

CS288

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Unripened cheese

GMP

CS262

01.6.2.1

Ripened cheese, includes rind

GMP

CS265, CS266, CS267, CS268, CS269, CS270, CS271

01.8.2

Dried whey and whey products, excluding whey cheeses

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

 

02.2.2

Fat spreads, dairy fat spreads and blended spreads

GMP

CS253

06.4.1

Fresh pastas and noodles and like products

GMP

211

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Dried pastas and noodles and like products

GMP

256

08.1.1

Fresh meat, poultry and game, whole pieces or cuts

GMP

16

08.1.2

Fresh meat, poultry and game, comminuted

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

281

10.2.1

Liquid egg products

GMP

 

10.2.2

Frozen egg products

GMP

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Other sugars and syrups (e.g., xylose, maple syrup, sugar toppings)

GMP

258

12.1.2

Salt substitutes

GMP

 

14.1.5

Coffee, coffee substitutes, tea, herbal infusions, and other hot cereal and grain beverages, excluding cocoa

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

160

 

The food categories in Notes 500

GMP

 

POWDERED CELLULOSE

INS

460(ii)

Name of additive

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

 

 

 

 

 

 

Food Category No.

Food Category

ML
(mg/kg)

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

01.2.1

Fermented milks (plain)

GMP

CS243

01.2.1.1

Fermented milks (plain), not heat-treated after fermentation

GMP

234, 235

01.2.1.2

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

GMP

234

01.2.2

Renneted milk (plain)

GMP

 

01.4.1

Pasteurized cream (plain)

GMP

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

01.4.2

Sterilized and UHT creams, whipping and whipped creams, and reduced fat creams (plain)

GMP

 

01.4.3

Clotted cream

GMP

CS288

01.6.1

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

GMP

CS262

01.6.2.1

Ripened cheese, includes rind

GMP

 

01.8.2

Dried whey and whey products, excluding whey cheeses

10000

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

02.2.2

Fat spreads, dairy fat spreads and blended spreads

GMP

CS253

08.1.1

Fresh meat, poultry and game, whole pieces or cuts

GMP

16

08.1.2

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

GMP

281

09.2.1

Frozen fish, fish fillets, and fish products, including mollusks, crustaceans, and echinoderms

GMP

29

09.2.2

Frozen battered fish, fish fillets, and fish products, including mollusks, crustaceans, and echinoderms

GMP

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

09.2.3

Frozen minced and creamed fish products, including mollusks, crustaceans, and echinoderms

GMP

16

09.2.5

Smoked, dried, fermented, and/or salted fish and fish products, including mollusks, crustaceans, and echinoderms

GMP

300

11.4

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

GMP

258

12.1.2

Salt substitutes

GMP

 

14.1.5

Coffee, coffee substitutes, tea, herbal infusions, and other hot cereal and grain beverages, excluding cocoa

GMP

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

 

The food categories in Notes 500

GMP

 

 

 

 

 

METHYL CELLULOSE

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

461

Name of additive

Methyl Cellulose

 

 

 

 

 

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Food Category

ML
(mg/kg)

Note

01.2.1

Fermented milks (plain)

GMP

 

01.2.1.2

Fermented milks (plain), heat-treated after fermentation

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

234

01.2.2

Renneted milk (plain)

GMP

 

01.4.1

Pasteurized cream (plain)

GMP

236

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Sterilized and UHT creams, whipping and whipped creams, and reduced fat creams (plain)

GMP

 

01.4.3

Clotted cream

GMP

CS288

02.2.2

Fat spreads, dairy fat spreads and blended spreads

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

CS253

08.1.1

Fresh meat, poultry and game, whole pieces or cuts

GMP

16

08.1.2

Fresh meat, poultry and game, comminuted

GMP

281

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Frozen fish, fish fillets, and fish products, including mollusks, crustaceans, and echinoderms

GMP

37

09.2.2

Frozen battered fish, fish fillets, and fish products, including mollusks, crustaceans, and echinoderms

GMP

177

09.2.3

Frozen minced and creamed fish products, including mollusks, crustaceans, and echinoderms

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

16

09.2.5

Smoked, dried, fermented, and/or salted fish and fish products, including mollusks, crustaceans, and echinoderms

GMP

300

11.4

Other sugars and syrups (e.g., xylose, maple syrup, sugar toppings)

GMP

258

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Salt substitutes

GMP

 

14.1.5

Coffee, coffee substitutes, tea, herbal infusions, and other hot cereal and grain beverages, excluding cocoa

GMP

160

 

The food categories in Notes 500

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

 

 

 

 

 

HYDROXYLPROPYL CELLULOSE

INS

463

Name of additive

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

 

 

 

 

 

 

Food Category No.

Food Category

ML
(mg/kg)

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

01.2.1

Fermented milks (plain)

GMP

CS243

01.2.1.2

Fermented milks (plain), heat-treated after fermentation

GMP

234

01.2.2

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

GMP

 

01.4.1

Pasteurized cream (plain)

GMP

236

01.4.2

Sterilized and UHT creams, whipping and whipped creams, and reduced fat creams (plain)

GMP

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

01.4.3

Clotted cream

GMP

CS288

02.2.2

Fat spreads, dairy fat spreads and blended spreads

GMP

CS253

08.1.1

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

GMP

16

08.1.2

Fresh meat, poultry and game, comminuted

GMP

281

09.2.1

Frozen fish, fish fillets, and fish products, including mollusks, crustaceans, and echinoderms

GMP

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

09.2.2

Frozen battered fish, fish fillets, and fish products, including mollusks, crustaceans, and echinoderms

GMP

63

09.2.3

Frozen minced and creamed fish products, including mollusks, crustaceans, and echinoderms

GMP

16

09.2.5

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

GMP

300

11.4

Other sugars and syrups (e.g., xylose, maple syrup, sugar toppings)

GMP

258

12.1.2

Salt substitutes

GMP

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

14.1.5

Coffee, coffee substitutes, tea, herbal infusions, and other hot cereal and grain beverages, excluding cocoa

GMP

160

 

The food categories in Notes 500

GMP

 

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

 

 

HYDROXYLPROPYL METHYL CELLULOSE

INS

464

Name of additive

Hydroxylpropyl methyl cellulose

 

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

 

 

 

Food Category No.

Food Category

ML
(mg/kg)

Note

01.2.1

Fermented milks (plain)

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

CS243

01.2.1.2

Fermented milks (plain), heat-treated after fermentation

GMP

234

01.2.2

Renneted milk (plain)

GMP

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Pasteurized cream (plain)

GMP

236

01.4.2

Sterilized and UHT creams, whipping and whipped creams, and reduced fat creams (plain)

GMP

 

01.4.3

Clotted cream

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

CS288

02.2.2

Fat spreads, dairy fat spreads and blended spreads

GMP

CS253

08.1.1

Fresh meat, poultry and game, whole pieces or cuts

GMP

16

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Fresh meat, poultry and game, comminuted

GMP

281

09.2.1

Frozen fish, fish fillets, and fish products, including mollusks, crustaceans, and echinoderms

GMP

29

09.2.2

Frozen battered fish, fish fillets, and fish products, including mollusks, crustaceans, and echinoderms

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

63

09.2.3

Frozen minced and creamed fish products, including mollusks, crustaceans, and echinoderms

GMP

16

09.2.5

Smoked, dried, fermented, and/or salted fish and fish products, including mollusks, crustaceans, and echinoderms

GMP

300

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Other sugars and syrups (e.g., xylose, maple syrup, sugar toppings)

GMP

258

12.1.2

Salt substitutes

GMP

 

14.1.5

Coffee, coffee substitutes, tea, herbal infusions, and other hot cereal and grain beverages, excluding cocoa

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

160

 

The food categories in Notes 500

GMP

 

 

 

 

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

INS

465

Name of additive

Methyl Ethyl Cellulose

 

 

 

 

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Food Category No.

Food Category

ML
(mg/kg)

Note

01.2.1

Fermented milks (plain)

GMP

CS243

01.2.1.2

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

GMP

234

01.2.2

Renneted milk (plain)

GMP

 

01.4.1

Pasteurized cream (plain)

GMP

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

01.4.2

Sterilized and UHT creams, whipping and whipped creams, and reduced fat creams (plain)

GMP

 

01.4.3

Clotted cream

GMP

CS288

02.2.2

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

GMP

CS253

08.1.1

Fresh meat, poultry and game, whole pieces or cuts

GMP

16

08.1.2

Fresh meat, poultry and game, comminuted

GMP

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

09.2.1

Frozen fish, fish fillets, and fish products, including mollusks, crustaceans, and echinoderms

GMP

29

09.2.2

Frozen battered fish, fish fillets, and fish products, including mollusks, crustaceans, and echinoderms

GMP

63

09.2.3

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

GMP

16

09.2.5

Smoked, dried, fermented, and/or salted fish and fish products, including mollusks, crustaceans, and echinoderms

GMP

300

11.4

Other sugars and syrups (e.g., xylose, maple syrup, sugar toppings)

GMP

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

12.2.1

Herbs and spices

GMP

 

14.1.5

Coffee, coffee substitutes, tea, herbal infusions, and other hot cereal and grain beverages, excluding cocoa

GMP

160

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

GMP

 

 

 

 

 

SODIUM CARBOXYMETHYL CELLULOSE

INS

466

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Sodium Carboxymethyl Cellulose

 

 

 

 

 

 

Food Category No.

Food Category

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Note

01.2.1

Fermented milks (plain)

GMP

CS243

01.2.1.2

Fermented milks (plain), heat-treated after fermentation

GMP

234

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Renneted milk (plain)

GMP

 

01.4.1

Pasteurized cream (plain)

GMP

236

01.4.2

Sterilized and UHT creams, whipping and whipped creams, and reduced fat creams (plain)

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

 

01.4.3

Clotted cream

GMP

CS288

01.6.1

Unripened cheese

GMP

CS262, CS221, CS273,CS2
75

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Fat spreads, dairy fat spreads and blended spreads

GMP

CS253

04.1.2.8

Fruit preparations, including pulp, purees, fruit toppings and coconut milk

GMP

CS240

05.1.1

Cocoa mixes (powders) and cocoa mass/cake

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

97&CS105

06.2

Flours and starches (including soybean powder)

GMP

 

06.4.1

Fresh pastas and noodles and like products

GMP

211

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Dried pastas and noodles and like products

GMP

256

06.4.3

Pre-cooked pastas and noodles and like products

GMP

CS249

08.1.1

Fresh meat, poultry and game, whole pieces or cuts

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

16

08.1.2

Fresh meat, poultry and game, comminuted

GMP

281

09.2.1

Frozen fish, fish fillets, and fish products, including mollusks, crustaceans, and echinoderms

GMP

37

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Frozen battered fish, fish fillets, and fish products, including mollusks, crustaceans, and echinoderms

GMP

177

09.2.3

Frozen minced and creamed fish products, including mollusks, crustaceans, and echinoderms

GMP

16

09.2.5

Smoked, dried, fermented, and/or salted fish and fish products, including mollusks, crustaceans, and echinoderms

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

300

09.4

Fully preserved, including canned or fermented fish and fish products, including molluscs, crustaceans, and echinoderms

GMP

CS119, CS094&CS
070

10.2.1

Liquid egg products

GMP

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Frozen egg products

GMP

 

11.4

Other sugars and syrups (e.g., xylose, maple syrup, sugar toppings)

GMP

258

12.1.2

Salt substitutes

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

 

12.6.4

Clear sauces (e.g. fish sauce)

GMP

CS302

14.1.4.3

Concentrates (liquid or solid) for water-based flavoured drinks

GMP

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Coffee, coffee substitutes, tea, herbal infusions, and other hot cereal and grain beverages, excluding cocoa

GMP

160

 

The food categories in Notes 500

GMP

 

 

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

 

SODIUM CARCBOXYMETHYL CELLULOSE, ENZYMATICALY HYROLYSED

INS

469

Name of additive

Sodium Carcboxymethyl Cellulose, Enzymaticaly Hyrolysed

 

 

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Food Category No.

Food Category

ML
(mg/kg)

Note

01.2.1

Fermented milks (plain)

GMP

CS243

14.1.5

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

GMP

160

 

The food categories in Notes 500

GMP

 

 

 

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

SALTS OF MYRISTIC, PALMITIC AND STEARIC ACIDS (CA, NA, K, NH4)

INS

470(i)

Name of additive

Salts of Myristic, Palmitic and Stearic Acids (Ca, Na, K, Nh4)

 

 

 

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Food Category

ML
(mg/kg)

Note

01.2.1

Fermented milks (plain)

GMP

CS243

01.2.1.2

Fermented milks (plain), heat-treated after fermentation

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

234

01.2.2

Renneted milk (plain)

GMP

 

01.6.1

Unripened cheese

GMP

CS275

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Dried pastas and noodles and like products

GMP

256

08.1.1

Fresh meat, poultry and game, whole pieces or cuts

GMP

16, 71

08.1.2

Fresh meat, poultry and game, comminuted

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

71, 281

09.2.1

Frozen fish, fish fillets, and fish products, including mollusks, crustaceans, and echinoderms

GMP

71, 29

09.2.2

Frozen battered fish, fish fillets, and fish products, including mollusks, crustaceans, and echinoderms

GMP

16, 29, 71

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Frozen minced and creamed fish products, including mollusks, crustaceans, and echinoderms

GMP

16

09.2.5

Smoked, dried, fermented, and/or salted fish and fish products, including mollusks, crustaceans, and echinoderms

GMP

300

10.2.1

Liquid egg products

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

 

10.2.2

Frozen egg products

GMP

 

11.4

Other sugars and syrups (e.g., xylose, maple syrup, sugar toppings)

GMP

71, 258

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Salt

GMP

71

12.1.2

Salt substitutes

GMP

 

14.1.5

Coffee, coffee substitutes, tea, herbal infusions, and other hot cereal and grain beverages, excluding cocoa

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

160

 

The food categories in Notes 500

GMP

 

 

 

 

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

INS

470(ii)

Name of additive

Salts of Oleic Acid (Ca, Na, K)

 

 

 

 

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Food Category No.

Food Category

ML
(mg/kg)

Note

01.2.1

Fermented milks (plain)

GMP

CS243

01.2.1.2

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

GMP

234

01.2.2

Renneted milk (plain)

GMP

 

01.6.1

Unripened cheese

GMP

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

08.1.1

Fresh meat, poultry and game, whole pieces or cuts

GMP

16

08.1.2

Fresh meat, poultry and game, comminuted

GMP

281

09.2.1

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

GMP

29

09.2.2

Frozen battered fish, fish fillets, and fish products, including mollusks, crustaceans, and echinoderms

GMP

16, 29

09.2.3

Frozen minced and creamed fish products, including mollusks, crustaceans, and echinoderms

GMP

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

09.2.5

Smoked, dried, fermented, and/or salted fish and fish products, including mollusks, crustaceans, and echinoderms

GMP

300

11.4

Other sugars and syrups (e.g., xylose, maple syrup, sugar toppings)

GMP

258

12.1.2

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

GMP

160

14.1.5

Coffee, coffee substitutes, tea, herbal infusions, and other hot cereal and grain beverages, excluding cocoa

GMP

160

 

The food categories in Notes 500

GMP

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

 

 

 

 

MONO- AND DI-GLYCERIDES OF FATTY ACIDS

INS

471

Name of additive

Mono- and Di-Glycerides of fatty acids

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

 

 

 

 

 

Food Category No.

Food Category

ML
(mg/kg)

Note

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Fermented milks (plain)

GMP

CS243

01.4.1

Pasteurized cream (plain)

GMP

236

01.4.2

Sterilized and UHT creams, whipping and whipped creams, and reduced fat creams (plain)

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

 

01.4.3

Clotted cream

GMP

CS288

01.5.1

Sữa bột, cream bột (nguyên chất)

2500

CS207

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Sữa bột, cream bột (nguyên chất)

GMP

CS290

01.5.2

Milk and cream powder analogues

GMP

CS251

01.6.1

Unripened cheese

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

CS275

02.2.2

Fat spreads, dairy fat spreads and blended spreads

GMP

CS253

04.1.2.8

Fruit preparations, including pulp, purees, fruit toppings and coconut milk

GMP

CS240

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

05.1.1

Cocoa mixes (powders) and cocoa mass/cake

GMP

105

05.1.4

Cocoa and chocolate products

GMP

CS087

06.4.1

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

GMP

 

06.4.2

Dried pastas and noodles and like products

GMP

256

06.4.3

Pre-cooked pastas and noodles and like products

GMP

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

08.1.1

Fresh meat, poultry and game, whole pieces or cuts

GMP

16

08.1.2

Fresh meat, poultry and game, comminuted

GMP

281

09.2.2

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

GMP

CS166

10.2.2

Frozen egg products

GMP

 

11.4

Other sugars and syrups (e.g., xylose, maple syrup, sugar toppings)

GMP

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

12.1.2

Salt substitutes

GMP

 

13.1.1

Infant formulae

4000

72

13.1.2

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

4000

72

13.1.3

Formulae for special medical purposes for infants

4000

72

13.2

Complementary foods for infants and young children

5000

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

14.1.5

Coffee, coffee substitutes, tea, herbal infusions, and other hot cereal and grain beverages, excluding cocoa

GMP

160

 

The food categories in Notes 500

GMP

 

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

 

 

ACETIC AND FATTY ACID ESTERS OF GLYCEROL

INS

472a

Name of additive

Acetic And Fatty Acid Esters Of Glycerol

 

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

 

 

 

Food Category No.

Food Category

ML
(mg/kg)

Note

01.2.1

Fermented milks (plain)

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

CS243

01.2.1.2

Fermented milks (plain), heat-treated after fermentation

GMP

234

01.2.2

Renneted milk (plain)

GMP

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Pasteurized cream (plain)

GMP

236

01.4.2

Sterilized and UHT creams, whipping and whipped creams, and reduced fat creams (plain)

GMP

 

01.4.3

Clotted cream

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

CS288

01.6.1

Unripened cheese

GMP

CS275

08.1.1

Fresh meat, poultry and game, whole pieces or cuts

GMP

16

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Fresh meat, poultry and game, comminuted

GMP

281

09.2.1

Frozen fish, fish fillets, and fish products, including mollusks, crustaceans, and echinoderms

GMP

29

09.2.2

Frozen battered fish, fish fillets, and fish products, including mollusks, crustaceans, and echinoderms

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

16, 29

09.2.3

Frozen minced and creamed fish products, including mollusks, crustaceans, and echinoderms

GMP

16

09.2.5

Smoked, dried, fermented, and/or salted fish and fish products, including mollusks, crustaceans, and echinoderms

GMP

300

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Other sugars and syrups (e.g., xylose, maple syrup, sugar toppings)

GMP

258

12.1.2

Salt substitutes

GMP

 

13.2

Complementary foods for infants and young children

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

239, 268

14.1.5

Coffee, coffee substitutes, tea, herbal infusions, and other hot cereal and grain beverages, excluding cocoa

GMP

160

 

The food categories in Notes 500

GMP

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

 

 

 

LACTIC AND FATTY ACID ESTERS OF GLYCEROL

INS

472b

Name of additive

Lactic and fatty acid esters of Glycerol

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

 

 

 

 

Food Category No.

Food Category

ML
(mg/kg)

Note

01.2.1

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

GMP

CS243

01.2.1.2

Fermented milks (plain), heat-treated after fermentation

GMP

234

01.2.2

Renneted milk (plain)

GMP

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

01.4.1

Pasteurized cream (plain)

GMP

236

01.4.2

Sterilized and UHT creams, whipping and whipped creams, and reduced fat creams (plain)

GMP

 

01.4.3

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

GMP

CS288

01.6.1

Unripened cheese

GMP

CS275

02.2.2

Fat spreads, dairy fat spreads and blended spreads

GMP

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

08.1.1

Fresh meat, poultry and game, whole pieces or cuts

GMP

16

08.1.2

Fresh meat, poultry and game, comminuted

GMP

281

09.2.1

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

GMP

29

09.2.2

Frozen battered fish, fish fillets, and fish products, including mollusks, crustaceans, and echinoderms

GMP

16, 29

09.2.3

Frozen minced and creamed fish products, including mollusks, crustaceans, and echinoderms

GMP

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

09.2.5

Smoked, dried, fermented, and/or salted fish and fish products, including mollusks, crustaceans, and echinoderms

GMP

300

11.4

Other sugars and syrups (e.g., xylose, maple syrup, sugar toppings)

GMP

258

12.1.2

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

GMP

 

13.2

Complementary foods for infants and young children

5000

239, 268

14.1.5

Coffee, coffee substitutes, tea, herbal infusions, and other hot cereal and grain beverages, excluding cocoa

GMP

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

 

The food categories in Notes 500

GMP

 

 

 

 

 

CITRIC AND FATTY ACID ESTERS OF GLYCEROL

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

472c

Name of additive

Citric and fatty acid esters of glycerol

 

 

 

 

 

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Food Category

ML
(mg/kg)

Note

01.2.1.2

Fermented milks (plain), heat-treated after fermentation

GMP

234

01.2.1

Fermented milks (plain)

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

CS243

01.2.2

Renneted milk (plain)

GMP

 

01.4.1

Pasteurized cream (plain)

GMP

236

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Sterilized and UHT creams, whipping and whipped creams, and reduced fat creams (plain)

GMP

 

01.4.3

Clotted cream

GMP

CS288

01.6.1

Unripened cheese

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

CS275

02.1

Anhydrous oils and fats

100

305&CS019

02.1.3

Lard, tallow, fish oil, and other animal fats

100

305&CS211

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Fat spreads, dairy fat spreads and blended spreads

GMP

CS253

04.2.2.7

Fermented vegetable (including mushrooms and fungi, roots and tubers, pulses and legumes, and aloe vera) and seaweed products, excluding fermented soybean products of food categories 06.8.6, 06.8.7, 12.9.1, 12.9.2.1 and 12.9.2.3

GMP

 

08.1.1

Fresh meat, poultry and game, whole pieces or cuts

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

16

08.1.2

Fresh meat, poultry and game, comminuted

GMP

281

09.2.1

Frozen fish, fish fillets, and fish products, including mollusks, crustaceans, and echinoderms

GMP

29

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Frozen battered fish, fish fillets, and fish products, including mollusks, crustaceans, and echinoderms

GMP

16, 29

09.2.3

Frozen minced and creamed fish products, including mollusks, crustaceans, and echinoderms

GMP

258

09.2.5

Smoked, dried, fermented, and/or salted fish and fish products, including mollusks, crustaceans, and echinoderms

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

300

11.4

Other sugars and syrups (e.g., xylose, maple syrup, sugar toppings)

GMP

258

12.1.2

Salt substitutes

GMP

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Complementary foods for infants and young children

5000

239, 268

14.1.5

Coffee, coffee substitutes, tea, herbal infusions, and other hot cereal and grain beverages, excluding cocoa

GMP

160

 

The food categories in Notes 500

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

 

 

 

 

 

SUCROSE ESTERS OF FATTY ACIDS

INS

473

Name of additive

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

 

 

 

 

 

 

Food Category No.

Food Category

ML
(mg/kg)

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

01.2.1

Fermented milks (plain)

5000

CS243

01.4.3

Clotted cream

5000

CS288

02.2.2

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

10000

CS256

02.2.2

Fat spreads, dairy fat spreads and blended spreads

10000

379&CS253

04.1.2.8

Fruit preparations, including pulp, purees, fruit toppings and coconut milk

1500

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

05.1.1

Cocoa mixes (powders) and cocoa mass/cake

10000

97&CS105

05.2

Confectionery including hard and soft
candy, nougats, etc. other than food
categories 05.1, 05.3 and 05.4

5000

 

05.3

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

10000

 

06.4.3

Pre-cooked pastas and noodles and like products

2000

CS249

12.5

Soups and broths

2000

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

12.6.2

Non-emulsified sauces (e.g. ketchup, chili sauce, cream sauce, brown gravy)

5000

CS306R

14.1.5

Coffee, coffee substitutes, tea, herbal infusions, and other hot cereal and grain beverages, excluding cocoa

1000

 

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

 

 

SUCROSE OLIGOESTERS TYPE I AND TYPE II

INS

473a

Name of additive

Sucrose oligoesters type I and type II

 

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

 

 

 

Food Category No.

Food Category

ML
(mg/kg)

Note

 

The food categories in Notes 500

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

 

 

 

 

 

SUCROGLYCERIDES

INS

474

Name of additive

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

 

 

 

 

 

 

Food Category No.

Food Category

ML
(mg/kg)

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

01.1.2

Dairy-based drinks, flavoured and/or fermented (e.g., chocolate milk, cocoa, eggnog, drinking yoghurt, whey-based drinks)

5000

 

01.2.1

Fermented milks (plain)

5000

CS243

01.3.2

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

20000

 

01.5.1

Sữa bột, cream bột (nguyên chất)

10000

 

01.7

Dairy-based desserts (e.g., pudding, fruit or flavoured yoghurt)

5000

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

02.2.2

Fat spreads, dairy fat spreads and blended spreads

10000

102

02.3

Fat emulsions mainly of type oil-in-water, including mixed and/or flavoured products based on fat emulsions

10000

102

02.4

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

5000

 

03.0

Edible ices, including sherbet and sorbet

5000

 

04.1.1.2

Surface-treated fresh fruit

GMP

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

04.1.2.9

Fruit-based desserts, including fruit-flavoured water-based desserts

5000

 

04.2.2.6

Vegetable (including mushrooms and fungi, roots and tubers, pulses and legumes, and aloe vera), seaweed, and nut and seed pulps and preparations (e.g. vegetable desserts and sauces, candied vegetables) other than food category 04.2.2.5

5000

 

05.2

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

5000

 

05.3

Chewing gum

10000

 

06.5

Cereal and starch based desserts (e.g., rice pudding, tapioca pudding)

5000

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

07.2

Fine bakery wares (sweet, salty, savoury)

10000

 

08.2.2

Heat-treated processed meat, poultry, and game products in whole pieces or cuts

5000

15, XS96, XS97

08.3.2

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

5000

15, XS88, XS89, XS98

10.4

Egg-based desserts (e.g., custard)

5000

 

12.5

Soups and broths

2000

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

12.6

Sauces and like products

10000

 

13.3

Dietetic foods intended for special medical purposes (excluding products of food category 13.1)

5000

 

13.4

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

5000

 

13.6

Food supplements

2500

 

14.1.4

Water-based flavoured drinks, including "sport," “energy,” or "electrolyte" drinks and particulated drinks

200

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

14.1.5

Coffee, coffee substitutes, tea, herbal infusions, and other hot cereal and grain beverages, excluding cocoa

1000

176

14.2.6

Distilled spirituous beverages containing more than 15% alcohol

5000

 

14.2.7

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

5000

 

 

 

 

 

POLYGLYCEROL ESTERS OF FATTY ACIDS

INS

475

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Polyglycerol esters of fatty acids

 

 

 

 

 

 

Food Category No.

Food Category

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Note

01.2.1

Fermented milks (plain)

2000

CS243

01.4.3

Clotted cream

6000

CS288

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Fat spreads, dairy fat spreads and blended spreads

5000

CS256&CS

253

05.1.1

Cocoa mixes (powders) and cocoa mass/cake

5000

97&CS105

05.2

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

2000

 

06.4.3

Pre-cooked pastas and noodles and like products

2000

CS249

12.6.2

Non-emulsified sauces (e.g. ketchup, chili sauce, cream sauce, brown gravy)

10000

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

 

 

 

 

POLYGLYCEROL ESTERS OF INTERESTERIFIED RICIOLEIC ACID

INS

476

Name of additive

Polyglycerol esters of interesterified ricioleic acid

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

 

 

 

 

 

Food Category No.

Food Category

ML
(mg/kg)

Note

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Dairy-based desserts (e.g., pudding, fruit or flavoured yoghurt)

5000

 

02.2.2

Fat spreads, dairy fat spreads and blended spreads

4000

CS256&CS

03.0

Edible ices, including sherbet and sorbet

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

 

05.1

Cocoa products and chocolate products including imitations and chocolate substitutes

5000

 

05.1.1

Cocoa mixes (powders) and cocoa mass/cake

5000

97, CS105&CS 141

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Cocoa and chocolate products

5000

101&CS087

06.3

Breakfast cereals, including rolled oats

5000

 

06.4.3

Pre-cooked pastas and noodles and like products

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

CS249

12.6.1

Emulsified sauces and dips (e.g., mayonnaise, salad dressing, onion dip)

5000

 

 

 

 

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

INS

491

 

 

 

 

Food Category No.

Food Category

ML
(mg/kg)

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

01.2.1

Fermented milks (plain)

5000

CS243

01.4.3

Clotted cream

5000

CS288

01.7

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

GMP

 

02.2.2

Fat spreads, dairy fat spreads and blended spreads

10000

305, CS253&CS 256

03.0

Edible ices, including sherbet and sorbet

GMP

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

05.1.1

Cocoa mixes (powders) and cocoa mass/cake

2000

97&CS105

05.1.4

Cocoa and chocolate products

10000

101&CS087

06.4.3

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

5000

305, 334&CS249

 

 

 

 

SORBITAN TRISTEARATE

INS

492

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

 

 

 

Food Category No.

Food Category

ML
(mg/kg)

Note

01.2.1

Fermented milks (plain)

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

CS243

01.4.3

Clotted cream

5000

CS288

02.2.2

Fat spreads, dairy fat spreads and blended spreads

10000

305, CS253&CS 256

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Cocoa mixes (powders) and cocoa mass/cake

2000

97&CS105

05.1.4

Cocoa and chocolate products

10000

101&CS087

05.1.5

Imitation chocolate, chocolate substitute products

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

 

06.4.3

Pre-cooked pastas and noodles and like products

5000

305, 334&CS249

 

 

 

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

INS

500(i)

 

 

 

 

Food Category No.

Food Category

ML
(mg/kg)

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

01.2.1.2

Fermented milks (plain), heat-treated after fermentation

GMP

 

01.3.1

Condensed milk (plain)

2000

34, CS282&CS 281

01.3.2

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

GMP

CS250, CS252

01.4.1

Pasteurized cream (plain)

GMP

 

01.4.2

Sterilized and UHT creams, whipping and whipped creams, and reduced fat creams (plain)

GMP

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

01.4.3

Clotted cream

GMP

CS288

01.5.1

Sữa bột, cream bột (nguyên chất)

5000

34, 305, CS207

01.5.1

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

GMP

CS290

01.5.2

Milk and cream powder analogues

GMP

CS251

01.6.1

Unripened cheese

GMP

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

01.8.2

Dried whey and whey products, excluding whey cheeses

GMP

 

02.2.1

Butter

GMP

 

02.2.2

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

GMP

CS253

04.2.2.4

Canned or bottled (pasteurized) or retort pouch vegetables (including mushrooms and fungi, roots and tubers, pulses and legumes, and aloe vera), and seaweeds

GMP

CS275R

04.2.2.7

Fermented vegetable (including mushrooms and fungi, roots and tubers, pulses and legumes, and aloe vera) and seaweed products, excluding fermented soybean products of food categories 06.8.6, 06.8.7, 12.9.1, 12.9.2.1 and 12.9.2.3

GMP

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

05.1.1

Cocoa mixes (powders) and cocoa mass/cake

GMP

 

05.1.1

Cocoa mixes (powders) and cocoa mass/cake

GMP

CS141&CS
105

05.1.4

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

GMP

CS087

06.2.2

Starches

GMP

 

06.4.1

Fresh pastas and noodles and like products

10000

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

06.4.2

Dried pastas and noodles and like products

GMP

256

06.4.3

Pre-cooked pastas and noodles and like products

GMP

CS249

09.2.2

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

GMP

41

12.1.2

Salt substitutes

GMP

 

13.1.1

Infant formulae

2000

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

13.1.2

Follow-up formulae

GMP

72

13.1.3

Formulae for special medical purposes for infants

2000

55, 72

13.2

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

GMP

240, 243, 295

14.1.5

Coffee, coffee substitutes, tea, herbal infusions, and other hot cereal and grain beverages, excluding cocoa

GMP

160

 

The food categories in Notes 500

GMP

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

 

 

 

 

SODIUM HYDROGEN CARBONATE

INS

500(ii)

 

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

 

Food Category No.

Food Category

ML
(mg/kg)

Note

01.2.1.2

Fermented milks (plain), heat-treated after fermentation

GMP

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Condensed milk (plain)

2000

34, CS282&CS 281

01.3.2

Beverage whiteners

GMP

CS250, CS252

01.4.1

Pasteurized cream (plain)

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

 

01.4.2

Sterilized and UHT creams, whipping and whipped creams, and reduced fat creams (plain)

GMP

 

01.4.3

Clotted cream

GMP

CS288

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Sữa bột, cream bột (nguyên chất)

5000

34, 305, CS207

01.5.1

Sữa bột, cream bột (nguyên chất)

GMP

CS290

01.5.2

Milk and cream powder analogues

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

CS251

01.6.1

Unripened cheese

GMP

CS262

01.8.2

Dried whey and whey products, excluding whey cheeses

GMP

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Butter

GMP

 

02.2.2

Fat spreads, dairy fat spreads and blended spreads

GMP

CS253

05.1.1

Cocoa mixes (powders) and cocoa mass/cake

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

CS141&CS
105

05.1.4

Cocoa and chocolate products

GMP

CS087

06.4.1

Fresh pastas and noodles and like products

GMP

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Dried pastas and noodles and like products

GMP

256

06.4.3

Pre-cooked pastas and noodles and like products

GMP

CS249

09.2.2

Frozen battered fish, fish fillets, and fish products, including mollusks, crustaceans, and echinoderms

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

41

13.1.1

Infant formulae

2000

55, 72

13.1.2

Follow-up formulae

GMP

72

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Formulae for special medical purposes for infants

2000

55, 72

13.2

Complementary foods for infants and young children

GMP

240

14.1.5

Coffee, coffee substitutes, tea, herbal infusions, and other hot cereal and grain beverages, excluding cocoa

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

160

 

The food categories in Notes 500

GMP

 

 

 

 

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

INS

500(iii)

 

 

 

 

Food Category No.

Food Category

ML
(mg/kg)

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

01.3.2

Beverage whiteners

GMP

CS250, CS252

01.4.1

Pasteurized cream (plain)

GMP

 

01.4.2

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

GMP

 

01.4.3

Clotted cream

GMP

CS288

01.5.2

Milk and cream powder analogues

GMP

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

01.6.1

Unripened cheese

GMP

CS262

01.8.2

Dried whey and whey products, excluding whey cheeses

GMP

 

02.2.2

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

GMP

CS253

09.2.2

Frozen battered fish, fish fillets, and fish products, including mollusks, crustaceans, and echinoderms

GMP

41

 

The food categories in Notes 500

GMP

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

 

 

 

 

POTASSIUM CARBONATE

INS

501(i)

 

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

 

Food Category No.

Food Category

ML
(mg/kg)

Note

01.2.1.2

Fermented milks (plain), heat-treated after fermentation

GMP

234

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Condensed milk (plain)

2000

34, CS221&CS 281

01.3.2

Beverage whiteners

GMP

CS250, CS252

01.4.1

Pasteurized cream (plain)

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

236

01.4.2

Sterilized and UHT creams, whipping and whipped creams, and reduced fat creams (plain)

GMP

 

01.4.3

Clotted cream

GMP

CS288

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Sữa bột, cream bột (nguyên chất)

5000

34, 305, CS207

01.5.1

Sữa bột, cream bột (nguyên chất)

GMP

CS290

01.5.2

Milk and cream powder analogues

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

CS251

01.6.1

Unripened cheese

GMP

CS262

01.8.2

Dried whey and whey products, excluding whey cheeses

GMP

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Fermented vegetable (including mushrooms and fungi, roots and tubers, pulses and legumes, and aloe vera) and seaweed products, excluding fermented soybean products of food categories 06.8.6, 06.8.7, 12.9.1, 12.9.2.1 and 12.9.2.3

GMP

 

05.1.1

Cocoa mixes (powders) and cocoa mass/cake

GMP

 

05.1.1

Cocoa mixes (powders) and cocoa mass/cake

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

CS141&CS 105

05.1.4

Cocoa and chocolate products

GMP

CS087

06.4.1

Fresh pastas and noodles and like products

11000

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Dried pastas and noodles and like products

GMP

256

06.4.3

Pre-cooked pastas and noodles and like products

GMP

CS249

09.2.2

Frozen battered fish, fish fillets, and fish products, including mollusks, crustaceans, and echinoderms

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

41

13.1.1

Infant formulae

2000

55, 72

13.1.2

Follow-up formulae

GMP

72

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Formulae for special medical purposes for infants

2000

55, 72

13.2

Complementary foods for infants and young children

GMP

421, 360, CS073

14.1.5

Coffee, coffee substitutes, tea, herbal infusions, and other hot cereal and grain beverages, excluding cocoa

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

160

 

The food categories in Notes 500

GMP

 

 

 

 

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

INS

501(ii)

 

 

 

 

Food Category No.

Food Category

ML
(mg/kg)

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

01.3.1

Condensed milk (plain)

2000

34, CS221&CS 281

01.3.2

Beverage whiteners

GMP

CS250, CS252

01.4.1

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

GMP

236

01.4.2

Sterilized and UHT creams, whipping and whipped creams, and reduced fat creams (plain)

GMP

 

01.4.3

Clotted cream

GMP

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

01.5.1

Sữa bột, cream bột (nguyên chất)

5000

34, 305, CS207

01.5.1

Sữa bột, cream bột (nguyên chất)

GMP

CS290

01.5.2

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

GMP

CS251

01.6.1

Unripened cheese

GMP

CS262

01.8.2

Dried whey and whey products, excluding whey cheeses

GMP

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

05.1.1

Cocoa mixes (powders) and cocoa mass/cake

GMP

CS141

05.1.4

Cocoa and chocolate products

GMP

CS087

09.2.2

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

GMP

41

13.1.1

Infant formulae

2000

55,72

13.1.2

Follow-up formulae

GMP

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

13.1.3

Formulae for special medical purposes for infants

2000

55, 72

13.2

Complementary foods for infants and young children

GMP

 

14.1.5

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

GMP

 

 

The food categories in Notes 500

GMP

 

 

 

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

AMMONIUM CARBONATE

INS

503(i)

 

 

 

 

Food Category No.

Food Category

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Note

01.5.1

Sữa bột, cream bột (nguyên chất)

GMP

CS290

05.1.1

Cocoa mixes (powders) and cocoa mass/cake

GMP

CS141&CS 105

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Cocoa and chocolate products

GMP

CS087

09.2.2

Frozen battered fish, fish fillets, and fish products, including mollusks, crustaceans, and echinoderms

GMP

41

13.2

Complementary foods for infants and young children

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

239, 248

 

The food categories in Notes 500

GMP

 

 

 

 

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

INS

503(ii)

 

 

 

 

Food Category No.

Food Category

ML
(mg/kg)

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

01.5.1

Sữa bột, cream bột (nguyên chất)

GMP

CS290

05.1.1

Cocoa mixes (powders) and cocoa mass/cake

GMP

CS141&CS 105

05.1.4

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

GMP

CS087

09.2.2

Frozen battered fish, fish fillets, and fish products, including mollusks, crustaceans, and echinoderms

GMP

CS166

13.2

Complementary foods for infants and young children

GMP

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

 

The food categories in Notes 500

GMP

 

 

 

 

 

MAGNESIUM CARBONATE

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

504(i)

 

 

 

 

Food Category No.

Food Category

ML
(mg/kg)

Note

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Buttermilk (plain)

GMP

261

01.2.1.2

Fermented milks (plain), heat-treated after fermentation

GMP

 

01.5.1

Sữa bột, cream bột (nguyên chất)

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

305, CS207

01.5.1

Sữa bột, cream bột (nguyên chất)

4400

305, CS290

01.5.1

Sữa bột, cream bột (nguyên chất)

GMP

CS290

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Milk and cream powder analogues

GMP

CS251

01.6.1

Unripened cheese

GMP

CS262, CS273, CS275, CS283

01.6.2.1

Ripened cheese, includes rind

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

CS265, CS266, CS267, CS268, CS269, CS270, CS271

01.8.2

Dried whey and whey products, excluding whey cheeses

10000

 

04.2.2.7

 

5000

36

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Cocoa mixes (powders) and cocoa mass/cake

GMP

CS141&CS
105

05.1.4

Cocoa and chocolate products

GMP

CS087

09.2.2

Frozen battered fish, fish fillets, and fish products, including mollusks, crustaceans, and echinoderms

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

16

09.2.3

Frozen minced and creamed fish products, including mollusks, crustaceans, and echinoderms

GMP

16

09.2.4

Cooked and/or fried fish and fish products, including molluscs, crustaceans, and echinoderms

GMP

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Smoked, dried, fermented, and/or salted fish and fish products, including mollusks, crustaceans, and echinoderms

GMP

266, 267

11.1.2

Powdered sugar, powdered dextrose

15000

56

11.4

Other sugars and syrups (e.g., xylose, maple syrup, sugar toppings)

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

258

12.1.1

Salt

GMP

 

12.1.2

Salt substitutes

GMP

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Coffee, coffee substitutes, tea, herbal infusions, and other hot cereal and grain beverages, excluding cocoa

GMP

160

 

The food categories in Notes 500

GMP

 

 

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

 

MAGNESIUM HYDROXYDE CARBONATE

INS

504(ii)

 

 

 

 

Food Category No.

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

ML
(mg/kg)

Note

01.1.1.2

Buttermilk (plain)

GMP

261

01.2.1.2

Fermented milks (plain), heat-treated after fermentation

GMP

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

01.6.1

Unripened cheese

GMP

CS262, CS283

01.5.1

Sữa bột, cream bột (nguyên chất)

GMP

CS290

09.2.2

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

GMP

16

09.2.3

Frozen minced and creamed fish products, including mollusks, crustaceans, and echinoderms

GMP

16

09.2.4

Cooked and/or fried fish and fish products, including molluscs, crustaceans, and echinoderms

GMP

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

09.2.5

Smoked, dried, fermented, and/or salted fish and fish products, including mollusks, crustaceans, and echinoderms

GMP

266, 267

11.4

Other sugars and syrups (e.g., xylose, maple syrup, sugar toppings)

GMP

258

12.1.2

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

GMP

 

14.1.5

Coffee, coffee substitutes, tea, herbal infusions, and other hot cereal and grain beverages, excluding cocoa

GMP

160

 

The food categories in Notes 500

GMP

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

 

 

 

 

HYDROCHLORIC ACID

INS

507

 

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

 

Food Category No.

Food Category

ML
(mg/kg)

Note

01.6.1

Unripened cheese

GMP

CS262

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Vegetables (including mushrooms and fungi, roots and tubers, pulses and legumes, and aloe vera) and seaweeds in vinegar, oil, brine, or soybean sauce

GMP

CS066

13.2

Complementary foods for infants and young children

GMP

239

 

The food categories in Notes 500

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

 

 

 

 

 

POTASSIUM CHLORIDE

INS

508

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

 

 

Food Category No.

Food Category

ML
(mg/kg)

Note

01.2.1

Fermented milks (plain)

GMP

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

01.3.1

Condensed milk (plain)

2000

34, CS221&CS 281

01.3.2

Beverage whiteners

GMP

CS250, CS252

01.4.1

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

GMP

236

01.4.2

Sterilized and UHT creams, whipping and whipped creams, and reduced fat creams (plain)

GMP

 

01.4.3

Clotted cream

GMP

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

01.5.1

Sữa bột, cream bột (nguyên chất)

GMP

CS207

01.5.2

Milk and cream powder analogues

GMP

CS251

01.6.1

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

GMP

CS283

01.8.2

Dried whey and whey products, excluding whey cheeses

GMP

 

04.2.2.3

Vegetables (including mushrooms and fungi, roots and tubers, pulses and legumes, and aloe vera) and seaweeds in vinegar, oil, brine, or soybean sauce

15000

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

04.2.2.7

Fermented vegetable (including mushrooms and fungi, roots and tubers, pulses and legumes, and aloe vera) and seaweed products, excluding fermented soybean products of food categories 06.8.6, 06.8.7, 12.9.1, 12.9.2.1 and 12.9.2.3

GMP

 

06.4.2

Dried pastas and noodles and like products

GMP

256

06.4.3

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

GMP

CS249

08.1.1

Fresh meat, poultry and game, whole pieces or cuts

GMP

16

08.2.2

Heat-treated processed meat, poultry, and game products in whole pieces or cuts

GMP

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

08.3.2

Heat-treated processed comminuted meat, poultry, and game products

GMP

CS088, CS098, CS089

09.2.1

Frozen fish, fish fillets, and fish products, including mollusks, crustaceans, and echinoderms

GMP

29

12.1.2

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

GMP

 

14.1.5

Coffee, coffee substitutes, tea, herbal infusions, and other hot cereal and grain beverages, excluding cocoa

GMP

160

 

The food categories in Notes 500

GMP

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

 

 

 

 

CALCIUM CHLORIDE

INS

509

 

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

 

Food Category No.

Food Category

ML
(mg/kg)

Note

01.2.1

Fermented milks (plain)

GMP

CS243

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Condensed milk (plain)

2000

34, CS221&CS 281

01.3.2

Beverage whiteners

GMP

CS250, CS252

01.4.1

Pasteurized cream (plain)

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

236

01.4.2

Sterilized and UHT creams, whipping and whipped creams, and reduced fat creams (plain)

GMP

 

01.4.3

Clotted cream

GMP

CS288

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Sữa bột, cream bột (nguyên chất)

GMP

CS207

01.5.2

Milk and cream powder analogues

GMP

CS251

01.8.2

Dried whey and whey products, excluding whey cheeses

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

 

04.1.2.3

Fruit in vinegar, oil, or brine

GMP

CS260

04.1.2.4

Canned or bottled (pasteurized) fruit

350

305, 58, CS099

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Canned or bottled (pasteurized) fruit

350

58, CS159, CS062

04.1.2.4

Canned or bottled (pasteurized) fruit

GMP

CS254

04.2.2.3

Vegetables (including mushrooms and fungi, roots and tubers, pulses and legumes, and aloe vera) and seaweeds in vinegar, oil, brine, or soybean sauce

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

305, CS115

04.2.2.4

Canned or bottled (pasteurized) or retort pouch vegetables (including mushrooms and fungi, roots and tubers, pulses and legumes, and aloe vera), and seaweeds

GMP

CS013

04.2.2.7

Fermented vegetable (including mushrooms and fungi, roots and tubers, pulses and legumes, and aloe vera) and seaweed products, excluding fermented soybean products of food categories 06.8.6, 06.8.7, 12.9.1, 12.9.2.1 and 12.9.2.3

GMP

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Fresh meat, poultry and game, whole pieces or cuts

GMP

16

12.1.2

Salt substitutes

GMP

58

14.1.5

Coffee, coffee substitutes, tea, herbal infusions, and other hot cereal and grain beverages, excluding cocoa

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

160

 

The food categories in Notes 500

GMP

 

 

 

 

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

INS

511

 

 

 

 

Food Category No.

Food Category

ML
(mg/kg)

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

01.2.1

Fermented milks (plain)

GMP

CS243

01.2.1.2

Fermented milks (plain), heat-treated after fermentation

GMP

234

01.2.2

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

GMP

 

08.1.1

Fresh meat, poultry and game, whole pieces or cuts

GMP

16

08.1.2

Fresh meat, poultry and game, comminuted

GMP

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

09.2.1

Frozen fish, fish fillets, and fish products, including mollusks, crustaceans, and echinoderms

GMP

29

09.2.2

Frozen battered fish, fish fillets, and fish products, including mollusks, crustaceans, and echinoderms

GMP

29

09.2.3

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

GMP

16

09.2.5

Smoked, dried, fermented, and/or salted fish and fish products, including mollusks, crustaceans, and echinoderms

GMP

300

11.4

Other sugars and syrups (e.g., xylose, maple syrup, sugar toppings)

GMP

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

12.1.2

Salt substitutes

GMP

 

14.1.5

Coffee, coffee substitutes, tea, herbal infusions, and other hot cereal and grain beverages, excluding cocoa

GMP

160

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

GMP

 

 

 

 

 

POTASSIUM HYDROGEN SULPHATE

INS

515(ii)

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

 

 

 

Food Category No.

Food Category

ML
(mg/kg)

Note

 

The food categories in Notes 500

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

 

 

 

 

 

CALCIUM SULPHATE

INS

516

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

 

 

Food Category No.

Food Category

ML
(mg/kg)

Note

01.4.1

Pasteurized cream (plain)

GMP

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

01.4.2

Sterilized and UHT creams, whipping and whipped creams, and reduced fat creams (plain)

GMP

 

01.4.3

Clotted cream

GMP

CS288

06.4.2

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

GMP

256

06.4.3

Pre-cooked pastas and noodles and like products

GMP

CS249

 

The food categories in Notes 500

GMP

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

 

 

 

 

ALUMINIUM AMMONIUM SULPHATE

INS

523

 

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

 

Food Category No.

Food Category

ML
(mg/kg)

Note

04.2.2.3

Vegetables (including mushrooms and fungi, roots and tubers, pulses and legumes, and aloe vera) and seaweeds in vinegar, oil, brine, or soybean sauce

520

6, 245, 296

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Fresh pastas and noodles and like products

300

6, 247

07.1.2

Crackers, excluding sweet crackers

100

6, 246

07.1.3

Other ordinary bakery products (e.g. bagels, pita, English muffins)

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

6, 244, 246

07.1.5

Steamed breads and buns

40

6, 246, 248

07.1.6

Mixes for bread and ordinary bakery wares

40

6, 246, 249

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Cooked mollusks, crustaceans, and echinoderms

200

6, 250

 

 

 

 

SODIUM HYDROXIDE

INS

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

 

 

 

 

Food Category No.

Food Category

ML
(mg/kg)

Note

01.2.1.2

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

GMP

 

01.5.1

Milk powder and cream powder (plain)

GMP

CS290

01.8.2

Dried whey and whey products, excluding whey cheeses

GMP

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

02.2.1

Butter

GMP

 

02.2.2

Fat spreads, dairy fat spreads and blended spreads

GMP

CS253

04.2.2.1

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

GMP

CS140

05.1.1

Cocoa mixes (powders) and cocoa mass/cake

GMP

CS141&CS 105

05.1.4

Cocoa and chocolate products

GMP

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

13.1.1

Infant formulae

2000

55, 72

13.1.2

Follow-up formulae

GMP

72

13.1.3

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

2000

55, 72

13.2

Complementary foods for infants and young children

GMP

239

 

The food categories in Notes 500

GMP

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

 

 

 

 

POTASSIUM HYDROXIDE

INS

525

 

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

 

Food Category No.

Food Category

ML
(mg/kg)

Note

01.5.1

Milk powder and cream powder (plain)

GMP

CS290

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Dried whey and whey products, excluding whey cheeses

GMP

 

04.2.2.3

Vegetables (including mushrooms and fungi, roots and tubers, pulses and legumes, and aloe vera) and seaweeds in vinegar, oil, brine, or soybean sauce

GMP

CS066

05.1.1

Cocoa mixes (powders) and cocoa mass/cake

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

CS141&CS 105

05.1.4

Cocoa and chocolate products

GMP

CS087

13.1.1

Infant formulae

2000

55, 72

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Follow-up formulae

GMP

72

13.1.3

Formulae for special medical purposes for infants

2000

55, 72

13.2

Complementary foods for infants and young children

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

2390

 

The food categories in Notes 500

GMP

 

 

 

 

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

INS

526

 

 

 

 

Food Category No.

Food Category

ML
(mg/kg)

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

01.2.1.2

Fermented milks (plain), heat-treated after fermentation

GMP

 

01.5.1

Milk powder and cream powder (plain)

GMP

S290

01.8.2

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

GMP

 

02.2.1

Butter

GMP

 

02.2.2

Fat spreads, dairy fat spreads and blended spreads

GMP

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

05.1.1

Cocoa mixes (powders) and cocoa mass/cake

GMP

CS141&CS
105

05.1.4

Cocoa and chocolate products

GMP

CS087

13.1.1

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

2000

55, 72

13.1.2

Follow-up formulae

GMP

72

13.1.3

Formulae for special medical purposes for infants

2000

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

13.2

Complementary foods for infants and young children

GMP

239

 

The food categories in Notes 500

GMP

 

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

 

 

AMMONIUM HYDROXIDE

INS

527

 

 

 

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Food Category

ML
(mg/kg)

Note

01.2.1.2

Fermented milks (plain), heat-treated after fermentation

GMP

 

01.5.1

Milk powder and cream powder (plain)

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

CS290

05.1.1

Cocoa mixes (powders) and cocoa mass/cake

GMP

CS141&CS
105

05.1.4

Cocoa and chocolate products

GMP

CS087

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

The food categories in Notes 500

GMP

 

 

 

 

 

MAGNESIUM HYDROXYDE

INS

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

 

 

 

 

Food Category No.

Food Category

ML
(mg/kg)

Note

01.1.1.2

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

GMP

261

01.2.1.2

Fermented milks (plain), heat-treated after fermentation

GMP

 

01.5.1

Milk powder and cream powder (plain)

GMP

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

05.1.1

Cocoa mixes (powders) and cocoa mass/cake

GMP

CS141&CS
105

05.1.4

Cocoa and chocolate products

GMP

CS087

09.2.2

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

GMP

16

09.2.3

Frozen minced and creamed fish products, including mollusks, crustaceans, and echinoderms

GMP

16

09.2.4

Cooked and/or fried fish and fish products, including molluscs, crustaceans, and echinoderms

GMP

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

09.2.5

Smoked, dried, fermented, and/or salted fish and fish products, including mollusks, crustaceans, and echinoderms

GMP

266, 267

11.4

Other sugars and syrups (e.g., xylose, maple syrup, sugar toppings)

GMP

258

12.1.2

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

GMP

 

14.1.5

Coffee, coffee substitutes, tea, herbal infusions, and other hot cereal and grain beverages, excluding cocoa

GMP

160

 

The food categories in Notes 500

GMP

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

 

 

 

 

CALCIUM OXYDE

 

 

 

INS

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

 

 

 

 

Food Category No.

Food Category

ML
(mg/kg)

Note

01.2.1.2

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

GMP

 

05.1.1

Cocoa mixes (powders) and cocoa mass/cake

10000

97&CS105

06.4.3

Pre-cooked pastas and noodles and like products

GMP

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

 

The food categories in Notes 500

GMP

 

 

 

 

 

SODIUM ALUMINIUM PHOSPHATE-ACIDIC

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

541(i)

541(ii)

 

 

 

 

Food Category No.

Food Category

ML
(mg/kg)

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

01.6.1

Unripened cheese

1540

304&CS221

01.6.4

Processed cheese

1600

6, 251

06.2.1

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

1600

6, 252

06.6

Batters (e.g., for breading or batters for fish or poultry)

1000

6

07.1.2

Crackers, excluding sweet crackers

100

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

07.1.3

Other ordinary bakery products (e.g. bagels, pita, English muffins)

100

6, 244, 246

07.1.5

Steamed breads and buns

40

6, 246, 248

07.1.6

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

40

6, 246, 249

 

 

 

 

SODIUM ALUMINIUM PHOSPHATE-ACIDIC

INS

554

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

 

 

 

Food Category No.

Food Category

ML
(mg/kg)

Note

01.1.2

Dairy-based drinks, flavoured and/or fermented (e.g., chocolate milk, cocoa, eggnog, drinking yoghurt, whey-based drinks)

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

6, 253

01.3.2

Beverage whiteners

570

6, 260

01.5.1

Milk powder and cream powder (plain)

265

6, 259

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Milk powder and cream powder (plain)

10000

305, CS207

01.5.1

Milk powder and cream powder (plain)

4400

305, CS290

01.5.2

Milk and cream powder analogues

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

6, 259

01.5.2

Milk and cream powder analogues

GMP

CS251

01.6.1

Unripened cheese

10000

305, 308,
CS262, CS221, CS283

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

 

Ripened cheese, includes rind

 

10000

 

305, 308 & CS265, CS266, CS267, CS265, CS266, CS267, CS268, CS269, CS270, CS271, CS270, CS271
6

01.8.2

Dried whey and whey products, excluding whey cheeses

1140

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

05.1.1

Cocoa mixes (powders) and cocoa mass/cake

10000

97&CS
105

05.3

Chewing gum

100

6, 174

12.1.1

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

1000

6, 254

12.2.2

Seasonings and condiments

1000

6, 255

12.5.2

Mixes for soups and broths

570

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

12.6.3

Mixes for sauces and gravies

570

6

 

 

 

 

CALCIUM ALUMINIUM SILICATE

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

556

 

 

 

 

Food Category No.

Food Category

ML
(mg/kg)

Note

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Milk powder and cream powder (plain)

265

6, 259

01.5.1

Milk powder and cream powder (plain)

10000

305, CS207

01.5.1

Milk powder and cream powder (plain)

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

305, CS290

01.5.2

Milk and cream powder analogues

570

6, 259

01.5.2

Milk and cream powder analogues

GMP

CS251

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Unripened cheese

10000

305, 308,
CS262, CS221, CS283

01.6.2.1

 

Ripened cheese, includes rind

 

10000

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

05.3

Chewing gum

100

6, 174

 

 

 

 

ALUMINIUM SILICATE

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

559

 

 

 

 

Food Category No.

Food Category

ML
(mg/kg)

Note

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Milk powder and cream powder (plain)

10000

305, CS207

01.5.1

Milk powder and cream powder (plain)

4400

305, CS290

01.5.2

Milk and cream powder analogues

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

CS251

01.6.1

Unripened cheese

10000

305, 308
&CS262, CS221,
CS283

05.3

Chewing gum

100

6, 174

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

 

 

 

GLUCONO DELTA-LACTONE

INS

575

 

 

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Food Category No.

Food Category

ML
(mg/kg)

Note

01.2.1.2

Fermented milks (plain), heat-treated after fermentation

GMP

 

01.6.1

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

GMP

CS262, CS221, CS273, CS275, CS283

01.6.2.1

Ripened cheese, includes rind

GMP

CS265,

CS266,

CS267,

CS268,

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

CS270,

CS271,

CS277,

CS276,

CS274,

CS208

01.6.6

Whey protein cheese

GMP

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

04.2.2.4

Canned or bottled (pasteurized) or retort pouch vegetables (including mushrooms and fungi, roots and tubers, pulses and legumes, and aloe vera), and seaweeds

GMP

CS013

06.4.1

Fresh pastas and noodles and like products

GMP

 

08.3.2

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

3000

CS098, CS089

13.2

Complementary foods for infants and young children

GMP

239

 

The food groups in Notes 500

GMP

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

 

 

 

 

SODIUM GLUCONATE

INS

576

 

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

 

Food Category No.

Food Category

ML
(mg/kg)

Note

04.2.2.7

Fermented vegetable (including mushrooms and fungi, roots and tubers, pulses and legumes, and aloe vera) and seaweed products, excluding fermented soybean products of food categories 06.8.6, 06.8.7, 12.9.1, 12.9.2.1 and 12.9.2.3

GMP

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Unripened cheese

GMP

CS221

06.4.2

Dried pastas and noodles and like products

GMP

256

12.1.2

Salt substitutes

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

 

14.1.5

Coffee, coffee substitutes, tea, herbal infusions, and other hot cereal and grain beverages, excluding cocoa

GMP

160

 

The food categories in Notes 500

GMP

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

 

 

 

MONOSODIUM L-GLUTAMATE

INS

621

 

 

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Food Category No.

Food Category

ML
(mg/kg)

Note

01.2.1

Fermented milks (plain)

GMP

CS243

04.1.2.3

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

GMP

CS260

04.2.2.1

Frozen vegetables (including mushrooms and fungi, roots and tubers, pulses and legumes, and aloe vera), seaweeds, and nuts and seeds

GMP

201

04.2.2.3

Vegetables (including mushrooms and fungi, roots and tubers, pulses and legumes, and aloe vera) and seaweeds in vinegar, oil, brine, or soybean sauce

1500

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

04.2.2.7

Fermented vegetable (including mushrooms and fungi, roots and tubers, pulses and legumes, and aloe vera) and seaweed products, excluding fermented soybean products of food categories 06.8.6, 06.8.7, 12.9.1, 12.9.2.1 and 12.9.2.3

GMP

279

06.4.2

Dried pastas and noodles and like products

GMP

256

06.4.3

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

GMP

CS249

08.1

Fresh meat, poultry, and game

GMP

16

08.2.2

Heat-treated processed meat, poultry, and game products in whole pieces or cuts

GMP

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

08.3.2

Heat-treated processed comminuted meat, poultry, and game products

GMP

CS098, CS089

09.2.2

 

Frozen battered fish, fish fillets, and fish products, including mollusks, crustaceans, and echinoderms

GMP

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

 

09.2.5

Smoked, dried, fermented, and/or salted fish and fish products, including mollusks, crustaceans, and echinoderms

GMP

CS222

09.4

Fully preserved, including canned or fermented fish and fish products, including molluscs, crustaceans, and echinoderms

GMP

CS090

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Clear sauces (e.g. fish sauce)

GMP

CS302

 

The food categories in Notes 500

GMP

 

 

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

 

MONOAMMONIUM GLUTAMATE

INS

624

 

 

 

 

Food Category No.

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

ML
(mg/kg)

Note

01.2.1

Fermented milks (plain)

GMP

CS243

08.1

Fresh meat, poultry, and game

GMP

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

 

The food categories in Notes 500

GMP

 

 

 

 

 

DISODIUM 5'-GUANYLATE

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

627

 

 

 

 

Food Category No.

Food Category

ML
(mg/kg)

Note

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Fermented milks (plain)

GMP

CS243

02.2.2

Fat spreads, dairy fat spreads and blended spreads

GMP

CS253

04.2.2.7

Fermented vegetable (including mushrooms and fungi, roots and tubers, pulses and legumes, and aloe vera) and seaweed products, excluding fermented soybean products of food categories 06.8.6, 06.8.7, 12.9.1, 12.9.2.1 and 12.9.2.3

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

279

06.4.2

Dried pastas and noodles and like products

GMP

256

06.4.3

Pre-cooked pastas and noodles and like products

GMP

CS249

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Fresh meat, poultry, and game

GMP

16

08.2.2

Heat-treated processed meat, poultry, and game products in whole pieces or cuts

GMP

CS096, CS097

08.3.2

Heat-treated processed comminuted meat, poultry, and game products

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

CS098, CS089

12.6.4

Clear sauces (e.g. fish sauce)

GMP

CS302

 

The food categories in Notes 500

GMP

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

 

 

 

DISODIUM 5'-INOSINATE

 

 

 

INS

631

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

 

 

 

Food Category No.

Food Category

ML
(mg/kg)

Note

01.2.1

Fermented milks (plain)

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

CS243

04.2.2.7

Fermented vegetable (including mushrooms and fungi, roots and tubers, pulses and legumes, and aloe vera) and seaweed products, excluding fermented soybean products of food categories 06.8.6, 06.8.7, 12.9.1, 12.9.2.1 and 12.9.2.3

GMP

279

06.4.2

Dried pastas and noodles and like products

GMP

256

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Pre-cooked pastas and noodles and like products

GMP

CS249

08.1

Fresh meat, poultry, and game

GMP

16

08.2.2

Heat-treated processed meat, poultry, and game products in whole pieces or cuts

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

CS096, CS097

08.3.2

Heat-treated processed comminuted meat, poultry, and game products

GMP

CS098, CS089

12.6.4

Clear sauces (e.g. fish sauce)

GMP

CS302

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

The food categories in Notes 500

GMP

 

 

 

 

 

CALCIUM 5'-RIBONUCLEOTIDES

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

 

INS

634

 

 

 

 

Food Category No.

Food Category

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Note

01.2.1

Fermented milks (plain)

GMP

CS243

04.2.2.7

Fermented vegetable (including mushrooms and fungi, roots and tubers, pulses and legumes, and aloe vera) and seaweed products, excluding fermented soybean products of food categories 06.8.6, 06.8.7, 12.9.1, 12.9.2.1 and 12.9.2.3

GMP

279

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Dried pastas and noodles and like products

GMP

256

 

The food categories in Notes 500

GMP

 

 

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

 

DISODIUM 5'-RIBONUCLEOTIDES

 

 

 

INS

635

 

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

 

Food Category No.

Food Category

ML
(mg/kg)

Note

01.2.1

Fermented milks (plain)

GMP

CS243

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Fermented vegetable (including mushrooms and fungi, roots and tubers, pulses and legumes, and aloe vera) and seaweed products, excluding fermented soybean products of food categories 06.8.6, 06.8.7, 12.9.1, 12.9.2.1 and 12.9.2.3

GMP

279

06.4.2

Dried pastas and noodles and like products

GMP

256

06.4.3

Pre-cooked pastas and noodles and like products

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

CS249

 

The food categories in Notes 500

GMP

 

 

 

 

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

 

 

 

INS

639

 

 

 

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Food Category

ML
(mg/kg)

Note

12.6

Sauces and like products

10000

 

 

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

 

GLYCINE

 

 

 

INS

640

 

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

 

Food Category No.

Food Category

ML
(mg/kg)

Note

06.3

Breakfast cereals, including rolled oats

GMP

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Seasonings and condiments

GMP

 

12.5

Soups and broths

GMP

 

12.6

Sauces and like products

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

 

 

 

 

 

NITROGEN

 

 

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

941

 

 

 

 

Food Category No.

Food Category

ML
(mg/kg)

Note

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Fermented milks (plain), heat-treated after fermentation

GMP

59

01.2.2

Renneted milk (plain)

GMP

59

01.4.2

Sterilized and UHT creams, whipping and whipped creams, and reduced fat creams (plain)

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

59, 278

01.4.3

Clotted cream

GMP

CS288

01.6.1

Unripened cheese

GMP

CS275, CS221

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Peeled or cut fresh fruit

GMP

59

13.1.1

Infant formulae

GMP

355&CS072

13.1.3

Formulae for special medical purposes for infants

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

355&CS072

13.2

Complementary foods for infants and young children

GMP

355&CS074

 

The food categories in Notes 500

GMP

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

 

 

 

NITROUS OXYDE

 

 

 

INS

942

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

 

 

 

Food Category No.

Food Category

ML
(mg/kg)

Note

01.2.1.2

Fermented milks (plain), heat-treated after fermentation

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

59

01.4.2

Sterilized and UHT creams, whipping and whipped creams, and reduced fat creams (plain)

GMP

59, 278

01.4.3

Clotted cream

GMP

CS288

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Peeled or cut fresh fruit

GMP

 

06.4.2

Dried pastas and noodles and like products

GMP

256

 

The food categories in Notes 500

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

 

 

 

 

 

ACESULFAME POTASSIUM

 

 

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

950

 

 

 

 

Food Category No.

Food Category

ML
(mg/kg)

Note

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Dairy-based drinks, flavoured and/or fermented (e.g., chocolate milk, cocoa, eggnog, drinking yoghurt, whey-based drinks)

350

188

01.2.1

Fermented milks (plain)

350

188&CS243

01.3.2

Beverage whiteners

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

188

01.4.4

Cream analogues

1000

188

01.5.2

Milk and cream powder analogues

1000

188

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Cheese analogues

350

188

01.7

Dairy-based desserts (e.g., pudding, fruit or flavoured yoghurt)

350

188

02.3

Fat emulsions mainly of type oil-in-water, including mixed and/or flavoured products based on fat emulsions

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

188

02.4

Fat-based desserts excluding dairy-based dessert products of food category 01.7

350

188

03.0

Edible ices, including sherbet and sorbet

800

188

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Frozen fruit

500

188

04.1.2.2

Dried fruit

500

188

04.1.2.3

Fruit in vinegar, oil, or brine

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

188

04.1.2.3

Fruit in vinegar, oil, or brine

200

CS260

04.1.2.4

Canned or bottled (pasteurized) fruit

350

188

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Jams, jellies, marmelades

1000

188

04.1.2.6

Fruit-based spreads (e.g. chutney) excluding products of food category 04.1.2.5

1000

188

04.1.2.7

Candied fruit

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

188

04.1.2.8

Fruit preparations, including pulp, purees, fruit toppings and coconut milk

350

188

04.1.2.9

Fruit-based desserts, including fruit-flavoured water-based desserts

350

188

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Fermented fruit products

350

188

04.1.2.11

Fruit fillings for pastries

350

188

04.1.2.12

Cooked fruit products

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

188

04.2.2.3

Vegetables (including mushrooms and fungi, roots and tubers, pulses and legumes, and aloe vera) and seaweeds in vinegar, oil, brine, or soybean sauce

200

144&188

04.2.2.4

Canned or bottled (pasteurized) or retort pouch vegetables (including mushrooms and fungi, roots and tubers, pulses and legumes, and aloe vera), and seaweeds

350

188

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Vegetable (including mushrooms and fungi, roots and tubers, pulses and legumes, and aloe vera), seaweed, and nut and seed purees and spreads (e.g. peanut butter)

1000

188

04.2.2.6

Vegetable (including mushrooms and fungi, roots and tubers, pulses and legumes, and aloe vera), seaweed, and nut and seed pulps and preparations (e.g. vegetable desserts and sauces, candied vegetables) other than food category 04.2.2.5

350

188

04.2.2.7

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

1000

 

188

 

05.1.1

Cocoa mixes (powders) and cocoa mass/cake

350

97&188

05.1.2

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

350

97&188

05.1.3

Cocoa-based spreads, including fillings

1000

188

05.1.4

Cocoa and chocolate products

500

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

05.1.4

Cocoa and chocolate products

500

CS087

05.1.5

Imitation chocolate, chocolate substitute products

500

188

05.2.1

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

500

156&188

05.2.2

Soft candy

1000

157&188

05.2.3

Nougats and marzipans

1000

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

05.3

Chewing gum

5000

188

05.4

Decorations (e.g., for fine bakery wares), toppings (non-fruit) and sweet sauces

500

188

06.3

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

1200

188

06.5

Cereal and starch based desserts (e.g., rice pudding, tapioca pudding)

350

188

07.1

Bread and ordinary bakery wares and mixes

1000

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

07.2

Fine bakery wares (sweet, salty, savoury)

1000

165&188

09.2

Processed fish and fish products, including molluscs, crustaceans, and echinoderms

200

144&188

09.3

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

200

144&188

09.4

Fully preserved, including canned or fermented fish and fish products, including molluscs, crustaceans, and echinoderms

200

144&188

10.4

Egg-based desserts (e.g., custard)

350

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

11.4

Other sugars and syrups (e.g., xylose, maple syrup, sugar toppings)

1000

159&188

11.6

Table-top sweeteners, including those containing high-intensity sweeteners

GMP

188

12.2

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

2000

188

12.3

Vinegars

2000

188

12.4

Mustards

350

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

12.5

Soups and broths

110

188

12.6

Sauces and like products

1000

188

12.6.4

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

1000

188&CS302

12.7

Salads (e.g., macaroni salad, potato salad) and sandwich spreads excluding cocoa- and nut-based spreads of food categories 04.2.2.5 and 05.1.3

350

188

12.9.1

Fermented soybean paste (e.g., miso)

350

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

13.3

Dietetic foods intended for special medical purposes (excluding products of food category 13.1)

500

188

13.4

Dietetic formulae for slimming purposes and weight reduction

450

188

13.5

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

450

188

13.6

Food supplements

2000

188

14.1.3.1

Fruit nectar

350

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

14.1.3.2

Vegetable nectar

350

188

14.1.3.3

Concentrates for fruit nectar

350

127&188

14.1.3.4

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

350

27&188

14.1.4

Water-based flavoured drinks, including "sport," “energy,” or "electrolyte" drinks and particulated drinks

600

188

14.1.5

Coffee, coffee substitutes, tea, herbal infusions, and other hot cereal and grain beverages, excluding cocoa

600

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

14.2.7

Aromatized alcoholic beverages (e.g., beer, wine and spirituous cooler-type beverages)

350

188

15.0

Ready-to-eat savouries

350

188

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

 

 

ASPARTAME

INS

951

 

 

 

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Food Category

ML
(mg/kg)

Note

01.1.2

Dairy-based drinks, flavoured and/or fermented (e.g., chocolate milk, cocoa, eggnog, drinking yoghurt, whey-based drinks)

600

191

01.2.1

Fermented milks (plain)

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

191

01.3.2

Beverage whiteners

6000

191&CS243

01.4.4

Cream analogues

1000

191

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Milk and cream powder analogues

2000

191

01.6.1

Unripened cheese

1000

191

01.6.5

Cheese analogues

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

191

01.7

Dairy-based desserts (e.g., pudding, fruit or flavoured yoghurt)

1000

191

02.3

Fat emulsions mainly of type oil-in-water, including mixed and/or flavoured products based on fat emulsions

1000

191

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Fat-based desserts excluding dairy-based dessert products of food category 01.7

1000

191

03.0

Edible ices, including sherbet and sorbet

1000

191

04.1.2.1

Frozen fruit

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

191

04.1.2.2

Dried fruit

2000

191

04.1.2.3

Fruit in vinegar, oil, or brine

300

191

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Fruit in vinegar, oil, or brine

200

CS260

04.1.2.4

Canned or bottled (pasteurized) fruit

1000

191

04.1.2.5

Jams, jellies, marmelades

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

191

04.1.2.6

Fruit-based spreads (e.g. chutney) excluding products of food category 04.1.2.5

1000

191

04.1.2.7

Candied fruit

2000

191

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Fruit preparations, including pulp, purees, fruit toppings and coconut milk

1000

191

04.1.2.9

Fruit-based desserts, including fruit-flavoured water-based desserts

1000

191

04.1.2.10

Fermented fruit products

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

191

04.1.2.11

Fruit fillings for pastries

1000

191

04.1.2.12

Cooked fruit products

1000

191

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Frozen vegetables (including mushrooms and fungi, roots and tubers, pulses and legumes, and aloe vera), seaweeds, and nuts and seeds

1000

191

04.2.2.2

Dried vegetables (including mushrooms and fungi, roots and tubers, pulses and legumes, and aloe vera), seaweeds, and nuts and seeds

1000

191

04.2.2.3

Vegetables (including mushrooms and fungi, roots and tubers, pulses and legumes, and aloe vera) and seaweeds in vinegar, oil, brine, or soybean sauce

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

144&191

04.2.2.4

Canned or bottled (pasteurized) or retort pouch vegetables (including mushrooms and fungi, roots and tubers, pulses and legumes, and aloe vera), and seaweeds

1000

191

04.2.2.5

Vegetable (including mushrooms and fungi, roots and tubers, pulses and legumes, and aloe vera), seaweed, and nut and seed purees and spreads (e.g. peanut butter)

1000

191

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Vegetable (including mushrooms and fungi, roots and tubers, pulses and legumes, and aloe vera), seaweed, and nut and seed pulps and preparations (e.g. vegetable desserts and sauces, candied vegetables) other than food category 04.2.2.5

1000

191

04.2.2.7

Fermented vegetable (including mushrooms and fungi, roots and tubers, pulses and legumes, and aloe vera) and seaweed products, excluding fermented soybean products of food categories 06.8.6, 06.8.7, 12.9.1, 12.9.2.1 and 12.9.2.3

2500

191

04.2.2.8

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

1000

191

 

05.1.1

Cocoa mixes (powders) and cocoa mass/cake

3000

97&191

05.1.2

Cocoa mixes (syrups)

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

191

05.1.3

Cocoa-based spreads, including fillings

3000

191

05.1.4

Cocoa and chocolate products

3000

191

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Cocoa and chocolate products

2000

CS087

05.1.5

Imitation chocolate, chocolate substitute products

3000

191

05.2.1

Hard candy

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

148

05.2.2

Soft candy

3000

148

05.2.3

Nougats and marzipans

3000

191

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Chewing gum

10000

191

05.4

Decorations (e.g., for fine bakery wares), toppings (non-fruit) and sweet sauces

1000

191

06.3

Breakfast cereals, including rolled oats

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

191

06.5

Cereal and starch based desserts (e.g., rice pudding, tapioca pudding)

1000

191

07.1

Bread and ordinary bakery wares and mixes

4000

191

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Fine bakery wares (sweet, salty, savoury)

1700

165&191

09.2

Processed fish and fish products, including molluscs, crustaceans, and echinoderms

300

144&191

09.3

Semi-preserved fish and fish products, including molluscs, crustaceans, and echinoderms

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

144&191

09.4

Fully preserved, including canned or fermented fish and fish products, including molluscs, crustaceans, and echinoderms

300

144&191

10.4

Egg-based desserts (e.g., custard)

1000

191

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Other sugars and syrups (e.g., xylose, maple syrup, sugar toppings)

3000

159&191

11.6

Table-top sweeteners, including those containing high-intensity sweeteners

GMP

191

12.2.2

Seasonings and condiments

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

191

12.3

Vinegars

3000

191

12.4

Mustards

350

191

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Soups and broths

1200

188

12.6

Sauces and like products

350

199

12.6.2

Non-emulsified sauces (e.g. ketchup, chili sauce, cream sauce, brown gravy)

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

CS306 R

12.6.4

Clear sauces (e.g. fish sauce)

350

166&CS302

12.7

Salads (e.g., macaroni salad, potato salad) and sandwich spreads excluding cocoa- and nut-based spreads of food categories 04.2.2.5 and 05.1.3

350

166

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Dietetic foods intended for special medical purposes (excluding products of food category 13.1)

1000

191

13.4

Dietetic formulae for slimming purposes and weight reduction

800

191

13.5

Dietetic foods (e.g., supplementary foods for dietary use) excluding products of food categories 13.1 - 13.4 and 13.6

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

191

13.6

Food supplements

5500

191

14.1.3.1

Fruit nectar

600

191

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Vegetable nectar

600

191

14.1.3.3

Concentrates for fruit nectar

600

127&191

14.1.3.4

Concentrates for vegetable nectar

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

127

14.1.4

Water-based flavoured drinks, including "sport," “energy,” or "electrolyte" drinks and particulated drinks

600

191

14.1.5

Coffee, coffee substitutes, tea, herbal infusions, and other hot cereal and grain beverages, excluding cocoa

600

160

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Aromatized alcoholic beverages (e.g., beer, wine and spirituous cooler-type beverages)

600

191

15.0

Ready-to-eat savouries

500

191

 

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

 

CYCLAMATES

INS

952(i)

952(ii)

952(iv)

 

 

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Food Category No.

Food Category

ML
(mg/kg)

Note

01.1.2

Dairy-based drinks, flavoured and/or fermented (e.g., chocolate milk, cocoa, eggnog, drinking yoghurt, whey-based drinks)

250

17

01.2.1

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

250

17&CS243

01.7

Dairy-based desserts (e.g., pudding, fruit or flavoured yoghurt)

250

17

02.4

Fat-based desserts excluding dairy-based dessert products of food category 01.7

250

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

03.0

Edible ices, including sherbet and sorbet

250

17

04.1.2.4

Canned or bottled (pasteurized) fruit

1000

17

04.1.2.5

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

1000

17

04.1.2.6

Fruit-based spreads (e.g. chutney) excluding products of food category 04.1.2.5

2000

17

04.1.2.8

Fruit preparations, including pulp, purees, fruit toppings and coconut milk

250

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

04.1.2.9

Fruit-based desserts, including fruit-flavoured water-based desserts

250

17

04.2.2.6

Vegetable (including mushrooms and fungi, roots and tubers, pulses and legumes, and aloe vera), seaweed, and nut and seed pulps and preparations (e.g. vegetable desserts and sauces, candied vegetables) other than food category 04.2.2.5

250

17

05.1.2

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

250

17, 127

05.1.3

Cocoa-based spreads, including fillings

500

17

05.1.4

Cocoa and chocolate products

500

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

05.1.5

Imitation chocolate, chocolate substitute products

500

17

05.2

Confectionery including hard and soft candy, nougats, etc. other than food categories 05.1, 05.3 and 05.4

500

17, 156

05.3

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

3000

17

05.4

Decorations (e.g., for fine bakery wares), toppings (non-fruit) and sweet sauces

500

17

06.5

Cereal and starch based desserts (e.g., rice pudding, tapioca pudding)

250

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

07.2

Fine bakery wares (sweet, salty, savoury)

1600

17&165

10.4

Egg-based desserts (e.g., custard)

250

17

11.4

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

500

17&159

11.6

Table-top sweeteners, including those containing high-intensity sweeteners

GMP

17

12.6.1

Emulsified sauces and dips (e.g., mayonnaise, salad dressing, onion dip)

500

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

12.7

Salads (e.g., macaroni salad, potato salad) and sandwich spreads excluding cocoa- and nut-based spreads of food categories 04.2.2.5 and 05.1.3

500

17

13.3

Dietetic foods intended for special medical purposes (excluding products of food category 13.1)

400

17

13.4

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

400

17

13.5

Dietetic foods (e.g., supplementary foods for dietary use) excluding products of food categories 13.1 - 13.4 and 13.6

400

17

13.6

Food supplements

1250

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

14.1.3.1

Fruit nectar

400

17&122

14.1.3.2

Vegetable nectar

400

17

14.1.3.3

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

400

17,
122&127

14.1.3.4

Concentrates for vegetable nectar

400

17, 127

14.1.4

Water-based flavoured drinks, including "sport," “energy,” or "electrolyte" drinks and particulated drinks

350

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

14.2.7

Aromatized alcoholic beverages (e.g., beer, wine and spirituous cooler-type beverages)

250

17

 

 

 

 

SACCHARINS

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

954(i)

954(ii)

954(iii)

954(iv)

 

 

 

 

Food Category No.

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

ML
(mg/kg)

Note

01.1.2

Dairy-based drinks, flavoured and/or fermented (e.g., chocolate milk, cocoa, eggnog, drinking yoghurt, whey-based drinks)

80

 

 

 

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

01.2.1

Fermented milks (plain)

100

CS243

01.6.5

Cheese analogues

100

 

01.7

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

100

 

02.4

Fat-based desserts excluding dairy-based dessert products of food category 01.7

100

 

03.0

Edible ices, including sherbet and sorbet

100

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

04.1.2.3

Fruit in vinegar, oil, or brine

160

144

04.1.2.4

Canned or bottled (pasteurized) fruit

200

 

04.1.2.5

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

200

 

04.1.2.6

Fruit-based spreads (e.g. chutney) excluding products of food category 04.1.2.5

200

 

04.1.2.8

Fruit preparations, including pulp, purees, fruit toppings and coconut milk

200

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

04.1.2.9

Fruit-based desserts, including fruit-flavoured water-based desserts

100

 

04.1.2.10

Fermented fruit products

160

 

04.2.2.1

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

500

 

04.2.2.2

Dried vegetables (including mushrooms and fungi, roots and tubers, pulses and legumes, and aloe vera), seaweeds, and nuts and seeds

500

 

04.2.2.3

Vegetables (including mushrooms and fungi, roots and tubers, pulses and legumes, and aloe vera) and seaweeds in vinegar, oil, brine, or soybean sauce

160

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

04.2.2.4

Canned or bottled (pasteurized) or retort pouch vegetables (including mushrooms and fungi, roots and tubers, pulses and legumes, and aloe vera), and seaweeds

160

144

04.2.2.5

Vegetable (including mushrooms and fungi, roots and tubers, pulses and legumes, and aloe vera), seaweed, and nut and seed purees and spreads (e.g. peanut butter)

160

 

04.2.2.6

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

200

 

04.2.2.7

Fermented vegetable (including mushrooms and fungi, roots and tubers, pulses and legumes, and aloe vera) and seaweed products, excluding fermented soybean products of food categories 06.8.6, 06.8.7, 12.9.1, 12.9.2.1 and 12.9.2.3

200

 

04.2.2.8

 

Cooked or fried vegetables (including mushrooms and fungi, roots and tubers, pulses and legumes, and aloe vera), and seaweeds

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

 

144

 

05.1.1

Cocoa mixes (powders) and cocoa mass/cake

100

97

05.1.2

Cocoa mixes (syrups)

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

 

05.1.3

Cocoa-based spreads, including fillings

200

 

05.1.4

Cocoa and chocolate products

500

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Cocoa and chocolate products

500

CS087

05.1.5

Imitation chocolate, chocolate substitute products

500

 

05.2

Confectionery including hard and soft candy, nougats, etc. other than food categories 05.1, 05.3 and 05.4

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

163

05.3

Chewing gum

2500

 

05.4

Decorations (e.g., for fine bakery wares), toppings (non-fruit) and sweet sauces

500

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Breakfast cereals, including rolled oats

100

 

06.5

Cereal and starch based desserts (e.g., rice pudding, tapioca pudding)

100

 

07.2

Fine bakery wares (sweet, salty, savoury)

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

165

08.2.2

Heat-treated processed meat, poultry, and game products in whole pieces or cuts

500

XS96, XS
97

08.3.2

Heat-treated processed comminuted meat, poultry, and game products

500

XS88, XS

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

09.2.4.1

Cooked fish and fish products

500

 

09.3.1

Fish and fish products, including mollusks, crustaceans, and echinoderms, marinated and/or in jelly

160

144

09.3.2

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

160

144

09.3.4

Semi-preserved fish and fish products, including mollusks, crustaceans, and echinoderms (e.g., fish paste), excluding products of food categories 09.3.1 - 09.3.3

160

144

09.4

Fully preserved, including canned or fermented fish and fish products, including molluscs, crustaceans, and echinoderms

200

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

10.4

Egg-based desserts (e.g., custard)

100

144

11.4

Other sugars and syrups (e.g., xylose, maple syrup, sugar toppings)

300

159

11.6

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

GMP

 

12.2.2

Seasonings and condiments

1500

 

12.3

Vinegars

300

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

12.4

Mustards

320

 

12.5

Soups and broths

100

 

12.6

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

160

 

12.7

Salads (e.g., macaroni salad, potato salad) and sandwich spreads excluding cocoa- and nut-based spreads of food categories 04.2.2.5 and 05.1.3

200

166

12.9.1

Fermented soybean paste (e.g., miso)

200

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

12.9.1

Fermented soybean paste (e.g., miso)

200

345
&CS298R

12.9.2.1

Fermented soybean sauce

500

 

13.3

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

200

 

13.4

Dietetic formulae for slimming purposes and weight reduction

300

 

13.5

Dietetic foods (e.g., supplementary foods for dietary use) excluding products of food categories 13.1 - 13.4 and 13.6

200

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

13.6

Food supplements

1200

 

14.1.3.1

Fruit nectar

80

 

14.1.3.2

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

80

 

14.1.3.3

Concentrates for fruit nectar

80

127

14.1.4.1

Carbonated water-based flavoured drinks

300

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

14.1.4.2

Non-carbonated water-based flavoured drinks, including punches and ades

300

 

14.1.4.3

Concentrates (liquid or solid) for water-based flavoured drinks

300

127

14.1.5

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

200

160

14.2.7

Aromatized alcoholic beverages (e.g., beer, wine and spirituous cooler-type beverages)

80

 

15.0

Ready-to-eat savouries

100

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

 

 

 

 

SUCRALOSE

INS

955

 

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

 

Food Category No.

Food Category

ML
(mg/kg)

Note

01.1.2

Dairy-based drinks, flavoured and/or fermented (e.g., chocolate milk, cocoa, eggnog, drinking yoghurt, whey-based drinks)

300

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Fermented milks (plain)

400

CS243

01.3.2

Beverage whiteners

580

 

01.4.4

Cream analogues

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

 

01.6.5

Cheese analogues

500

 

01.7

Dairy-based desserts (e.g., pudding, fruit or flavoured yoghurt)

400

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Fat-based desserts excluding dairy-based dessert products of food category 01.7

400

 

03.0

Edible ices, including sherbet and sorbet

320

 

04.1.2.1

Frozen fruit

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

 

04.1.2.2

Dried fruit

1500

 

04.1.2.3

Fruit in vinegar, oil, or brine

180

144

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Fruit in vinegar, oil, or brine

150

CS260

04.1.2.4

Canned or bottled (pasteurized) fruit

400

 

04.1.2.5

Jams, jellies, marmelades

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

 

04.1.2.6

Fruit-based spreads (e.g. chutney) excluding products of food category 04.1.2.5

400

 

04.1.2.7

Candied fruit

800

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Fruit preparations, including pulp, purees, fruit toppings and coconut milk

400

 

 

04.1.2.9

Fruit-based desserts, including fruit-flavoured water-based desserts

400

 

04.1.2.10

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

150

 

04.1.2.11

Fruit fillings for pastries

400

 

04.1.2.12

Cooked fruit products

150

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

04.2.2.1

Frozen vegetables (including mushrooms and fungi, roots and tubers, pulses and legumes, and aloe vera), seaweeds, and nuts and seeds

150

 

04.2.2.2

Dried vegetables (including mushrooms and fungi, roots and tubers, pulses and legumes, and aloe vera), seaweeds, and nuts and seeds

580

 

04.2.2.3

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

400

 

04.2.2.4

Canned or bottled (pasteurized) or retort pouch vegetables (including mushrooms and fungi, roots and tubers, pulses and legumes, and aloe vera), and seaweeds

580

 

04.2.2.5

Vegetable (including mushrooms and fungi, roots and tubers, pulses and legumes, and aloe vera), seaweed, and nut and seed purees and spreads (e.g. peanut butter)

400

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

04.2.2.6

Vegetable (including mushrooms and fungi, roots and tubers, pulses and legumes, and aloe vera), seaweed, and nut and seed pulps and preparations (e.g. vegetable desserts and sauces, candied vegetables) other than food category 04.2.2.5

400

 

04.2.2.7

Fermented vegetable (including mushrooms and fungi, roots and tubers, pulses and legumes, and aloe vera) and seaweed products, excluding fermented soybean products of food categories 06.8.6, 06.8.7, 12.9.1, 12.9.2.1 and 12.9.2.3

580

 

04.2.2.8

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

150

144

05.1.1

Cocoa mixes (powders) and cocoa mass/cake

580

97

05.1.2

Cocoa mixes (syrups)

400

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

05.1.3

Cocoa-based spreads, including fillings

400

169

05.1.4

Cocoa and chocolate products

800

 

05.1.5

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

800

 

05.2

Confectionery including hard and soft candy, nougats, etc. other than food categories 05.1, 05.3 and 05.4

1800

164

05.3

Chewing gum

5000

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

05.4

Decorations (e.g., for fine bakery wares), toppings (non-fruit) and sweet sauces

1000

 

06.3

Breakfast cereals, including rolled oats

1000

 

06.5

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

400

 

06.7

Pre-cooked or processed rice products, including rice cakes (Oriental type only)

200

72

06.8.1

Soybean-based beverages

400

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

07.1

Bread and ordinary bakery wares and mixes

650

 

07.2

Fine bakery wares (sweet, salty, savoury)

700

165

09.3

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

120

144

09.4

Fully preserved, including canned or fermented fish and fish products, including molluscs, crustaceans, and echinoderms

120

144

10.4

Egg-based desserts (e.g., custard)

400

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

11.4

Other sugars and syrups (e.g., xylose, maple syrup, sugar toppings)

1500

159

11.6

Table-top sweeteners, including those containing high-intensity sweeteners

GMP

 

12.2.1

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

400

 

12.2.2

Seasonings and condiments

700

 

12.3

Vinegars

400

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

12.4

Mustards

140

 

12.5

Soups and broths

600

 

12.6

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

450

127

12.6.4

Clear sauces (e.g. fish sauce)

450

CS302

12.7

Salads (e.g., macaroni salad, potato salad) and sandwich spreads excluding cocoa- and nut-based spreads of food categories 04.2.2.5 and 05.1.3

1250

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

13.3

Dietetic foods intended for special medical purposes (excluding products of food category 13.1)

400

 

13.4

Dietetic formulae for slimming purposes and weight reduction

320

 

13.5

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

400

 

13.6

Food supplements

2400

 

14.1.3.1

Fruit nectar

300

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

14.1.3.2

Vegetable nectar

300

 

14.1.3.3

Concentrates for fruit nectar

300

127

14.1.3.4

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

300

127

14.1.4

Water-based flavoured drinks, including "sport," “energy,” or "electrolyte" drinks and particulated drinks

300

127

14.1.5

Coffee, coffee substitutes, tea, herbal infusions, and other hot cereal and grain beverages, excluding cocoa

300

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

14.2.7

Aromatized alcoholic beverages (e.g., beer, wine and spirituous cooler-type beverages)

700

 

15.0

Ready-to-eat savouries

1000

 

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

 

 

ALITAME

INS

956

 

 

 

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Food Category

ML
(mg/kg)

Note

01.1.2

Dairy-based drinks, flavoured and/or fermented (e.g., chocolate milk, cocoa, eggnog, drinking yoghurt, whey-based drinks)

100

 

01.2.1

Fermented milks (plain)

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

CS243

01.7

Dairy-based desserts (e.g., pudding, fruit or flavoured yoghurt)

100

 

03.0

Edible ices, including sherbet and sorbet

100

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Jams, jellies, marmelades

100

 

05.1.2

Cocoa mixes (syrups)

300

 

05.1.3

Cocoa-based spreads, including fillings

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

 

05.1.4

Cocoa and chocolate products

300

 

05.1.5

Imitation chocolate, chocolate substitute products

300

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Confectionery including hard and soft candy, nougats, etc. other than food categories 05.1, 05.3 and 05.4

300

 

05.3

Chewing gum

300

 

05.4

Decorations (e.g., for fine bakery wares), toppings (non-fruit) and sweet sauces

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

 

11.4

Other sugars and syrups (e.g., xylose, maple syrup, sugar toppings)

200 159

 

11.6

Table-top sweeteners, including those containing high-intensity sweeteners

GMP

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Soups and broths

40

 

13.5

Dietetic foods (e.g., supplementary foods for dietary use) excluding products of food categories 13.1 - 13.4 and 13.6

300

 

14.1.4

Water-based flavoured drinks, including "sport," “energy,” or "electrolyte" drinks and particulated drinks

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

 

 

 

 

 

GLYCYRRHIZIN

INS

958

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

 

 

Food Category No.

Food Category

ML
(mg/kg)

Note

06.3

Breakfast cereals, including rolled oats

GMP

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

12.6.1

Emulsified sauces and dips (e.g., mayonnaise, salad dressing, onion dip)

GMP

 

 

 

 

 

STEVIOL GLYCOSIDES

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

960

 

 

 

 

Food Category No.

Food Category

ML
(mg/kg)

Note

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Dairy-based drinks, flavoured and/or fermented (e.g., chocolate milk, cocoa, eggnog, drinking yoghurt, whey-based drinks)

200

26&201

01.5.2

Milk and cream powder analogues

330

26&201

01.7

Dairy-based desserts (e.g., pudding, fruit or flavoured yoghurt)

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

26

02.4

Fat-based desserts excluding dairy-based dessert products of food category 01.7

330

26

03.0

Edible ices, including sherbet and sorbet

270

26

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Fruit in vinegar, oil, or brine

100

26

04.1.2.4

Canned or bottled (pasteurized) fruit

330

26

04.1.2.5

Jams, jellies, marmelades

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

26

04.1.2.6

Fruit-based spreads (e.g. chutney) excluding products of food category 04.1.2.5

330

26

04.1.2.7

Candied fruit

40

26

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

 

Fruit preparations, including pulp, purees, fruit toppings and coconut milk

330

 

26

 

04.1.2.9

Fruit-based desserts, including fruit-flavoured water-based desserts

350

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

04.1.2.10

Fermented fruit products

115

26

04.1.2.11

Fruit fillings for pastries

330

26

04.1.2.12

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

40

26

04.2.2.2

Dried vegetables (including mushrooms and fungi, roots and tubers, pulses and legumes, and aloe vera), seaweeds, and nuts and seeds

40

26

04.2.2.3

Vegetables (including mushrooms and fungi, roots and tubers, pulses and legumes, and aloe vera) and seaweeds in vinegar, oil, brine, or soybean sauce

330

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

04.2.2.4

Canned or bottled (pasteurized) or retort pouch vegetables (including mushrooms and fungi, roots and tubers, pulses and legumes, and aloe vera), and seaweeds

70

26

04.2.2.5

Vegetable (including mushrooms and fungi, roots and tubers, pulses and legumes, and aloe vera), seaweed, and nut and seed purees and spreads (e.g. peanut butter)

330

26

04.2.2.6

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

165

26

04.2.2.7

Fermented vegetable (including mushrooms and fungi, roots and tubers, pulses and legumes, and aloe vera) and seaweed products, excluding fermented soybean products of food categories 06.8.6, 06.8.7, 12.9.1, 12.9.2.1 and 12.9.2.3

200

26

04.2.2.8

Cooked or fried vegetables (including mushrooms and fungi, roots and tubers, pulses and legumes, and aloe vera), and seaweeds

40

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

05.2

Confectionery including hard and soft candy, nougats, etc. other than food categories 05.1, 05.3 and 05.4

700

26&199

05.3

Chewing gum

3500

26

06.3

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

350

26

06.5

Cereal and starch based desserts (e.g., rice pudding, tapioca pudding)

165

26

06.8.1

Soybean-based beverages

200

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

08.3.2

Heat-treated processed comminuted meat, poultry, and game products

100

26, 202, XS88,
XS89, XS98

09.3.1

Fish and fish products, including mollusks, crustaceans, and echinoderms, marinated and/or in jelly

100

26&144

09.3.2

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

165

26

09.3.3

Salmon substitutes, caviar, and other fish roe products

100

26

09.4

Fully preserved, including canned or fermented fish and fish products, including molluscs, crustaceans, and echinoderms

100

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

10.4

Egg-based desserts (e.g., custard)

330

26

11.6

Table-top sweeteners, including those containing high-intensity sweeteners

GMP

26

12.2.2

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

30

26

12.4

Mustards

130

26

12.5

Soups and broths

50

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

12.6.1

Emulsified sauces and dips (e.g., mayonnaise, salad dressing, onion dip)

350

26

12.6.2

Non-emulsified sauces (e.g. ketchup, chili sauce, cream sauce, brown gravy)

350

26

12.6.3

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

350

26&127

12.6.4

Clear sauces (e.g. fish sauce)

350

26

12.7

Salads (e.g., macaroni salad, potato salad) and sandwich spreads excluding cocoa- and nut-based spreads of food categories 04.2.2.5 and 05.1.3

115

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

12.9.2.1

Fermented soybean sauce

30

26

12.9.2.2

Non-fermented soybean sauce

165

26

12.9.2.3

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

165

26

13.3

Dietetic foods intended for special medical purposes (excluding products of food category 13.1)

350

26

13.4

Dietetic formulae for slimming purposes and weight reduction

270

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

13.5

Dietetic foods (e.g., supplementary foods for dietary use) excluding products of food categories 13.1 - 13.4 and 13.6

660

26&198

13.6

Food supplements

2500

26&203

14.1.3

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

200

26

14.1.4

Water-based flavoured drinks, including "sport," “energy,” or "electrolyte" drinks and particulated drinks

200

26

14.1.5

Coffee, coffee substitutes, tea, herbal infusions, and other hot cereal and grain beverages, excluding cocoa

200

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

14.2.7

Aromatized alcoholic beverages (e.g., beer, wine and spirituous cooler-type beverages)

200

26

15.0

Ready-to-eat savouries

170

26

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

 

 

 

POLYGLYCITOL SYRUP

INS

964

 

 

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Food Category No.

Food Category

ML
(mg/kg)

Note

01.2.1

Fermented milks (plain)

GMP

CS243

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

GMP

 

 

 

 

 

MALTITOL

INS

965(i)

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

 

 

 

Food Category No.

Food Category

ML
(mg/kg)

Note

01.2.1

Fermented milks (plain)

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

CS243

05.1.1

Cocoa mixes (powders) and cocoa mass/cake

GMP

97&CS105

05.1.4

Cocoa and chocolate products

GMP

CS087

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

The food categories in Notes 500

GMP

 

 

 

 

 

MALTITOL SYRUP

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

965(ii)

 

 

 

 

Food Category No.

Food Category

ML
(mg/kg)

Note

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Fermented milks (plain)

GMP

CS243

05.1.1

Cocoa mixes (powders) and cocoa mass/cake

GMP

97&CS105

05.1.4

Cocoa and chocolate products

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

CS087

 

The food categories in Notes 500

GMP

 

 

 

 

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

INS

968

 

 

 

 

Food Category No.

Food Category

ML
(mg/kg)

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

01.2.1

Fermented milks (plain)

GMP

CS243

14.1.5

Coffee, coffee substitutes, tea, herbal infusions, and other hot cereal and grain beverages, excluding cocoa

GMP

 

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

GMP

 

 

 

 

 

ALPHA AMYLASES

 

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

INS

1100

 

 

 

 

Food Category No.

Food Category

ML
(mg/kg)

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

06.2

Flours and starches (including soybean powder)

GMP

 

06.2.1

Flours

GMP

383&CS152

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

GMP

 

 

 

 

 

BROMELAIN

INS

1101(iii)

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

 

 

 

Food Category No.

Food Category

ML
(mg/kg)

Note

08.1.1

Fresh meat, poultry and game, whole pieces or cuts

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

16

 

The food categories in Notes 500

GMP

 

 

 

 

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

 

INS

1200

 

 

 

 

Food Category No.

Food Category

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Note

01.2.1

Fermented milks (plain)

GMP

CS243

01.4.2

Sterilized and UHT creams, whipping and whipped creams, and reduced fat creams (plain)

GMP

236

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Cocoa mixes (powders) and cocoa mass/cake

GMP

97&CS105

05.1.4

Cocoa and chocolate products

GMP

CS087

09.2.1

Frozen fish, fish fillets, and fish products, including mollusks, crustaceans, and echinoderms

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

29

10.2.1

Liquid egg products

GMP

 

10.2.2

Frozen egg products

GMP

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Other sugars and syrups (e.g., xylose, maple syrup, sugar toppings)

GMP

258

 

The food categories in Notes 500

GMP

 

 

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

 

PULLULAN

INS

1204

 

 

 

 

Food Category No.

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

ML
(mg/kg)

Note

04.2.2.7

Fermented vegetable (including mushrooms and fungi, roots and tubers, pulses and legumes, and aloe vera) and seaweed products, excluding fermented soybean products of food categories 06.8.6, 06.8.7, 12.9.1, 12.9.2.1 and 12.9.2.3

GMP

 

06.2.1

Flours

GMP

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

06.4.1

Fresh pastas and noodles and like products

GMP

211

06.4.2

Dried pastas and noodles and like products

GMP

256

12.6.2

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

50000

CS306
R

 

The food categories in Notes 500

GMP

 

 

 

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

DEXTRINS, ROASTED STARCH

INS

1400

 

 

 

 

Food Category No.

Food Category

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Note

01.2.1.1

Fermented milks (plain), not heat-treated after fermentation

GMP

234, 235

01.2.1.2

Fermented milks (plain), heat-treated after fermentation

GMP

234

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Renneted milk (plain)

GMP

 

01.4.2

Sterilized and UHT creams, whipping and whipped creams, and reduced fat creams (plain)

GMP

236

01.6.1

Unripened cheese

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

CS221, CS273, CS275

04.2.2.7

Fermented vegetable (including mushrooms and fungi, roots and tubers, pulses and legumes, and aloe vera) and seaweed products, excluding fermented soybean products of food categories 06.8.6, 06.8.7, 12.9.1, 12.9.2.1 and 12.9.2.3

GMP

 

02.2.2

Fat spreads, dairy fat spreads and blended spreads

GMP

CS253

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Cocoa mixes (powders) and cocoa mass/cake

GMP

97&CS105

09.2.1

Frozen fish, fish fillets, and fish products, including mollusks, crustaceans, and echinoderms

GMP

3, 53, 29

09.2.2

Frozen battered fish, fish fillets, and fish products, including mollusks, crustaceans, and echinoderms

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

 

09.2.3

Frozen minced and creamed fish products, including mollusks, crustaceans, and echinoderms

GMP

29

09.2.4.1

Cooked fish and fish products

GMP

241

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Fried fish and fish products, including mollusks, crustaceans, and echinoderms

GMP

41

14.1.5

Coffee, coffee substitutes, tea, herbal infusions, and other hot cereal and grain beverages, excluding cocoa

GMP

90, 160

 

The food categories in Notes 500

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

 

 

 

 

 

ACID-TREATED STARCH

INS

1401

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

 

 

Food Category No.

Food Category

ML
(mg/kg)

Note

01.2.1

Fermented milks (plain)

GMP

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

01.2.1.1

Fermented milks (plain), not heat-treated after fermentation

GMP

234, 235

01.2.1.2

Fermented milks (plain), heat-treated after fermentation

GMP

234

01.2.2

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

GMP

 

01.4.2

Sterilized and UHT creams, whipping and whipped creams, and reduced fat creams (plain)

GMP

236

01.6.1

Unripened cheese

GMP

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

05.1.1

Cocoa mixes (powders) and cocoa mass/cake

GMP

97&CS105

06.4.3

Pre-cooked pastas and noodles and like products

GMP

CS249

09.2.2

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

GMP

CS166

09.4

Fully preserved, including canned or fermented fish and fish products, including molluscs, crustaceans, and echinoderms

GMP

CS119, CS094&CS
070

11.4

Other sugars and syrups (e.g., xylose, maple syrup, sugar toppings)

GMP

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

14.1.5

Coffee, coffee substitutes, tea, herbal infusions, and other hot cereal and grain beverages, excluding cocoa

GMP

160

 

The food categories in Notes 500

GMP

 

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

 

 

ALKALINE TREATED STARCH

 

INS

1402

 

 

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Food Category No.

Food Category

ML
(mg/kg)

Note

01.2.1

Fermented milks (plain)

GMP

CS243

01.2.1.1

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

GMP

234, 235

01.2.1.2

Fermented milks (plain), heat-treated after fermentation

GMP

234

01.2.2

Renneted milk (plain)

GMP

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

01.6.1

Unripened cheese

GMP

CS221,CS2
73,CS275

02.2.2

Fat spreads, dairy fat spreads and blended spreads

GMP

CS253

05.1.1

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

GMP

97&CS105

06.4.3

Pre-cooked pastas and noodles and like products

GMP

CS249

09.2.2

Frozen battered fish, fish fillets, and fish products, including mollusks, crustaceans, and echinoderms

GMP

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

09.4

Fully preserved, including canned or fermented fish and fish products, including molluscs, crustaceans, and echinoderms

GMP

CS119, CS094&CS
070

11.4

Other sugars and syrups (e.g., xylose, maple syrup, sugar toppings)

GMP

258

14.1.5

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

GMP

160

 

The food categories in Notes 500

GMP

 

 

 

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

BLEACHED STARCH

 

INS

1403

 

 

 

 

Food Category No.

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

ML
(mg/kg)

Note

01.2.1

Fermented milks (plain)

GMP

CS243

01.2.1.1

Fermented milks (plain), not heat-treated after fermentation

GMP

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

01.2.1.2

Fermented milks (plain), heat-treated after fermentation

GMP

234

01.2.2

Renneted milk (plain)

GMP

 

01.4.2

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

GMP

236

01.6.1

Unripened cheese

GMP

CS221,CS2
73,CS275

02.2.2

Fat spreads, dairy fat spreads and blended spreads

GMP

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

05.1.1

Cocoa mixes (powders) and cocoa mass/cake

GMP

97&CS105

06.4.3

Pre-cooked pastas and noodles and like products

GMP

CS249

11.4

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

GMP

258

14.1.5

Coffee, coffee substitutes, tea, herbal infusions, and other hot cereal and grain beverages, excluding cocoa

GMP

160

 

The food categories in Notes 500

GMP

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

 

 

 

 

OXYDIZED STARCH

 

INS

1404

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

 

 

Food Category No.

Food Category

ML
(mg/kg)

Note

01.2.1

Fermented milks (plain)

GMP

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

01.2.1.1

Fermented milks (plain), not heat-treated after fermentation

GMP

234, 235

01.2.1.2

Fermented milks (plain), heat-treated after fermentation

GMP

234

01.2.2

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

GMP

 

01.4.1

Pasteurized cream (plain)

GMP

236

01.4.2

Sterilized and UHT creams, whipping and whipped creams, and reduced fat creams (plain)

GMP

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

01.6.1

Unripened cheese

GMP

CS221,CS2
73,CS275

02.2.2

Fat spreads, dairy fat spreads and blended spreads

GMP

CS253

05.1.1

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

GMP

97&CS105

06.4.3

Pre-cooked pastas and noodles and like products

GMP

CS249

08.1.1

Fresh meat, poultry and game, whole pieces or cuts

GMP

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

08.1.2

Fresh meat, poultry and game, comminuted

GMP

281

09.2.1

Frozen fish, fish fillets, and fish products, including mollusks, crustaceans, and echinoderms

GMP

29

09.2.2

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

GMP

63

09.2.3

Frozen minced and creamed fish products, including mollusks, crustaceans, and echinoderms

GMP

16

09.2.4.1

Cooked fish and fish products

GMP

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

09.2.4.3

Fried fish and fish products, including mollusks, crustaceans, and echinoderms

GMP

41

09.2.5

Smoked, dried, fermented, and/or salted fish and fish products, including mollusks, crustaceans, and echinoderms

GMP

300

09.4

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

GMP

CS119, CS094&CS 070

11.4

Other sugars and syrups (e.g., xylose, maple syrup, sugar toppings)

GMP

258

12.1.2

Salt substitutes

GMP

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

13.2

Complementary foods for infants and young children

50000

239, 269

14.1.5

Coffee, coffee substitutes, tea, herbal infusions, and other hot cereal and grain beverages, excluding cocoa

GMP

160

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

GMP

 

 

 

 

 

ENZYME-TREATED STARCHES

 

INS

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

 

 

 

 

Food Category No.

Food Category

ML
(mg/kg)

Note

01.2.1

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

GMP

CS243

01.2.1.1

Fermented milks (plain), not heat-treated after fermentation

GMP

234, 235

01.2.1.2

Fermented milks (plain), heat-treated after fermentation

GMP

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

01.2.2

Renneted milk (plain)

GMP

 

01.6.1

Unripened cheese

GMP

CS221,CS2
73,CS275

05.1.1

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

GMP

97&CS105

06.4.3

Pre-cooked pastas and noodles and like products

GMP

CS249

11.4

Other sugars and syrups (e.g., xylose, maple syrup, sugar toppings)

GMP

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

14.1.5

Coffee, coffee substitutes, tea, herbal infusions, and other hot cereal and grain beverages, excluding cocoa

GMP

160

 

The food categories in Notes 500

GMP

 

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

 

 

MONOSTARCH PHOSPHATE

 

INS

1410

 

 

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Food Category No.

Food Category

ML
(mg/kg)

Note

01.2.1

Fermented milks (plain)

GMP

CS243

01.2.1.1

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

GMP

234, 235

01.2.1.2

Fermented milks (plain), heat-treated after fermentation

GMP

234

01.2.2

Renneted milk (plain)

GMP

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

01.4.1

Pasteurized cream (plain)

GMP

236

01.4.2

Sterilized and UHT creams, whipping and whipped creams, and reduced fat creams (plain)

GMP

 

01.4.3

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

GMP

CS288

01.6.1

Unripened cheese

GMP

CS221,CS2
73,CS275

02.2.2

Fat spreads, dairy fat spreads and blended spreads

GMP

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

06.4.3

Pre-cooked pastas and noodles and like products

GMP

CS249

09.2.2

Frozen battered fish, fish fillets, and fish products, including mollusks, crustaceans, and echinoderms

GMP

63

09.4

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

GMP CS119, CS094&CS
070

 

11.4

Other sugars and syrups (e.g., xylose, maple syrup, sugar toppings)

GMP

258

13.2

Complementary foods for infants and young children

50000

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

14.1.5

Coffee, coffee substitutes, tea, herbal infusions, and other hot cereal and grain beverages, excluding cocoa

GMP

160

 

The food categories in Notes 500

GMP

 

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

 

 

DISTARCH GLYCEROL

 

INS

1411

 

 

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Food Category No.

Food Category

ML
(mg/kg)

Note

13.2

Complementary foods for infants and young children

6000

305, 421, CS073

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

 

 

DISTARCH PHOSPHATE

 

INS

1412

 

 

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Food Category No.

Food Category

ML
(mg/kg)

Note

01.2.1

Fermented milks (plain)

GMP

CS243

01.2.1.1

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

GMP

234, 235

01.2.1.2

Fermented milks (plain), heat-treated after fermentation

GMP

234

01.2.2

Renneted milk (plain)

GMP

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

01.4.1

Pasteurized cream (plain)

GMP

236

01.4.2

Sterilized and UHT creams, whipping and whipped creams, and reduced fat creams (plain)

GMP

 

01.4.3

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

GMP

CS288

01.6.1

Unripened cheese

GMP

CS221,CS2
73,CS275

02.2.2

Fat spreads, dairy fat spreads and blended spreads

GMP

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

06.4.1

Fresh pastas and noodles and like products

GMP

211

06.4.2

Dried pastas and noodles and like products

GMP

256

06.4.3

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

GMP

CS249

09.2.2

Frozen battered fish, fish fillets, and fish products, including mollusks, crustaceans, and echinoderms

GMP

63

09.4

Fully preserved, including canned or fermented fish and fish products, including molluscs, crustaceans, and echinoderms

GMP

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

11.4

Other sugars and syrups (e.g., xylose, maple syrup, sugar toppings)

GMP

258

13.1.1

Infant formulae

5000

72, 150, 284, 292

13.1.2

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

5000

72, 150, 285, 292

13.1.3

Formulae for special medical purposes for infants

5000

72, 150, 292

13.2

Complementary foods for infants and young children

50000

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

14.1.5

Coffee, coffee substitutes, tea, herbal infusions, and other hot cereal and grain beverages, excluding cocoa

GMP

160

 

The food categories in Notes 500

GMP

 

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

 

 

PHOSPHATED DISTARCH PHOSPHATE

 

INS

1413

 

 

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Food Category No.

Food Category

ML
(mg/kg)

Note

01.2.1

Fermented milks (plain)

GMP

CS243

01.2.1.1

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

GMP

234, 235

01.2.1.2

Fermented milks (plain), heat-treated after fermentation

GMP

234

01.2.2

Renneted milk (plain)

GMP

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

01.4.1

Pasteurized cream (plain)

GMP

236

01.4.2

Sterilized and UHT creams, whipping and whipped creams, and reduced fat creams (plain)

GMP

 

01.4.3

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

GMP

CS288

01.6.1

Unripened cheese

GMP

CS221,CS2
73,CS275

02.2.2

Fat spreads, dairy fat spreads and blended spreads

GMP

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

06.4.1

Fresh pastas and noodles and like products

GMP

211

06.4.2

Dried pastas and noodles and like products

GMP

256

06.4.3

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

GMP

CS249

09.2.2

Frozen battered fish, fish fillets, and fish products, including mollusks, crustaceans, and echinoderms

GMP

 

63

09.4

Fully preserved, including canned or fermented fish and fish products, including molluscs, crustaceans, and echinoderms

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

CS119,CS094& CS
070

11.4

Other sugars and syrups (e.g., xylose, maple syrup, sugar toppings)

GMP

258

13.1.1

Infant formulae

5000

72, 150, 284, 292

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Follow-up formulae

5000

72, 150, 285, 292

13.1.3

Formulae for special medical purposes for infants

5000

72, 150, 292

13.2

Complementary foods for infants and young children

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

305, 355, CS074

13.2

Complementary foods for infants and young children

50000

269, 270

14.1.5

Coffee, coffee substitutes, tea, herbal infusions, and other hot cereal and grain beverages, excluding cocoa

GMP

160

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

The food categories in Notes 500

GMP

 

 

 

 

 

ACETYLATED DISTARCH PHOSPHATE

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

1414

 

 

 

 

Food Category No.

Food Category

ML
(mg/kg)

Note

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Fermented milks (plain)

GMP

CS243

01.2.1.1

Fermented milks (plain), not heat-treated after fermentation

GMP

234, 235

01.2.1.2

Fermented milks (plain), heat-treated after fermentation

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

234

01.2.2

Renneted milk (plain)

GMP

 

01.4.1

Pasteurized cream (plain)

GMP

236

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Sterilized and UHT creams, whipping and whipped creams, and reduced fat creams (plain)

GMP

 

01.4.3

Clotted cream

GMP

CS288

01.6.1

Unripened cheese

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

CS221,CS2
73,CS275

02.2.2

Fat spreads, dairy fat spreads and blended spreads

GMP

CS253

06.4.3

Pre-cooked pastas and noodles and like products

GMP

CS249

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Fresh meat, poultry and game, whole pieces or cuts

GMP

16

08.1.2

Fresh meat, poultry and game, comminuted

GMP

281

09.2.1

Frozen fish, fish fillets, and fish products, including mollusks, crustaceans, and echinoderms

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

29

09.2.2

Frozen battered fish, fish fillets, and fish products, including mollusks, crustaceans, and echinoderms

GMP

63

09.2.3

Frozen minced and creamed fish products, including mollusks, crustaceans, and echinoderms

GMP

16

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Cooked fish and fish products

GMP

241

09.2.4.3

Fried fish and fish products, including mollusks, crustaceans, and echinoderms

GMP

41

09.2.5

Smoked, dried, fermented, and/or salted fish and fish products, including mollusks, crustaceans, and echinoderms

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

300

09.4

Fully preserved, including canned or fermented fish and fish products, including molluscs, crustaceans, and echinoderms

GMP

CS119, CS094&CS
070

11.4

Other sugars and syrups (e.g., xylose, maple syrup, sugar toppings)

GMP

258

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Salt substitutes

GMP

 

13.1.1

Infant formulae

5000

72, 150, 284, 292

13.1.2

Follow-up formulae

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

72, 150, 285, 292

13.1.3

Formulae for special medical purposes for infants

5000

72, 150, 292

13.2

Complementary foods for infants and young children

50000

305, 355, CS074

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Coffee, coffee substitutes, tea, herbal infusions, and other hot cereal and grain beverages, excluding cocoa

GMP

 

 

The food categories in Notes 500

GMP

 

 

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

 

STARCH ACETATE, ESTERIFIED WITH ACETIC ANHYDRIDE

 

INS

1420

 

 

 

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Food Category

ML
(mg/kg)

Note

01.2.1

Fermented milks (plain)

GMP

CS243

01.2.1.1

Fermented milks (plain), not heat-treated after fermentation

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

234, 235

01.2.1.2

Fermented milks (plain), heat-treated after fermentation

GMP

234

01.2.2

Renneted milk (plain)

GMP

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Pasteurized cream (plain)

GMP

236

01.4.2

Sterilized and UHT creams, whipping and whipped creams, and reduced fat creams (plain)

GMP

 

01.4.3

Clotted cream

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

CS288

01.6.1

Unripened cheese

GMP

CS221,CS2
73,CS275

02.2.2

Fat spreads, dairy fat spreads and blended spreads

GMP

CS253

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Pre-cooked pastas and noodles and like products

GMP

CS249

09.2.2

Frozen battered fish, fish fillets, and fish products, including mollusks, crustaceans, and echinoderms

GMP

63

09.4

Fully preserved, including canned or fermented fish and fish products, including molluscs, crustaceans, and echinoderms

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

CS119, CS094&CS
070

13.2

Complementary foods for infants and young children

50000

239, 269

 

The food categories in Notes 500

GMP

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

 

 

 

STARCH ACETATE, ESTERIFIED WITH VINYL AXETATE

 

INS

1421

 

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

 

Food Category No.

Food Category

ML
(mg/kg)

Note

01.7

Dairy-based desserts (e.g., pudding, fruit or flavoured yoghurt)

GMP

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Edible ices, including sherbet and sorbet

GMP

 

09.2.2

Frozen battered fish, fish fillets, and fish products, including mollusks, crustaceans, and echinoderms

GMP

CS166

09.4

Fully preserved, including canned or fermented fish and fish products, including molluscs, crustaceans, and echinoderms

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

CS119&CS
070

12.5

Soups and broths

GMP

390&CS117

 

 

 

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

INS

1422

 

 

 

 

Food Category No.

Food Category

ML
(mg/kg)

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

01.2.1

Fermented milks (plain)

GMP

CS243

01.2.1.1

Fermented milks (plain), not heat-treated after fermentation

GMP

234, 235

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Fermented milks (plain), heat-treated after fermentation

GMP

234

01.2.2

Renneted milk (plain)

GMP

 

01.4.1

Pasteurized cream (plain)

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

236

01.4.2

Sterilized and UHT creams, whipping and whipped creams, and reduced fat creams (plain)

GMP

 

01.4.3

Clotted cream

GMP

CS288

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Unripened cheese

GMP

CS221,CS2
73,CS275

02.2.2

Fat spreads, dairy fat spreads and blended spreads

GMP

CS253

06.4.3

Pre-cooked pastas and noodles and like products

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

CS249

09.2.2

Frozen battered fish, fish fillets, and fish products, including mollusks, crustaceans, and echinoderms

GMP

63

09.4

Fully preserved, including canned or fermented fish and fish products, including molluscs, crustaceans, and echinoderms

GMP

CS119, CS094&CS
070

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Other sugars and syrups (e.g., xylose, maple syrup, sugar toppings)

GMP

258

13.1.2

Follow-up formulae

5000

72, 150, 285, 292

13.2

Complementary foods for infants and young children

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

269, 270

14.1.5

Coffee, coffee substitutes, tea, herbal infusions, and other hot cereal and grain beverages, excluding cocoa

GMP

160

 

The food categories in Notes 500

GMP

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

 

 

 

HYDROXYPROPYL STARCH

 

INS

1440

 

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

 

Food Category No.

Food Category

ML
(mg/kg)

Note

01.2.1

Fermented milks (plain)

GMP

CS243

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Fermented milks (plain), not heat-treated after fermentation

GMP

234, 235

01.2.1.2

Fermented milks (plain), heat-treated after fermentation

GMP

234

01.2.2

Renneted milk (plain)

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

 

01.4.1

Pasteurized cream (plain)

GMP

236

01.4.2

Sterilized and UHT creams, whipping and whipped creams, and reduced fat creams (plain)

GMP

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Clotted cream

GMP

CS288

01.6.1

Unripened cheese

GMP

CS221,CS2
73,CS275

02.2.2

Fat spreads, dairy fat spreads and blended spreads

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

CS253

06.4.3

Pre-cooked pastas and noodles and like products

GMP

CS249

08.1.1

Fresh meat, poultry and game, whole pieces or cuts

GMP

16

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Fresh meat, poultry and game, comminuted

GMP

281

09.2.1

Frozen fish, fish fillets, and fish products, including mollusks, crustaceans, and echinoderms

GMP

29

09.2.2

Frozen battered fish, fish fillets, and fish products, including mollusks, crustaceans, and echinoderms

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

63

09.2.3

Frozen minced and creamed fish products, including mollusks, crustaceans, and echinoderms

GMP

16

09.2.4.1

Cooked fish and fish products

GMP

241

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Fried fish and fish products, including mollusks, crustaceans, and echinoderms

GMP

41

09.2.5

Smoked, dried, fermented, and/or salted fish and fish products, including mollusks, crustaceans, and echinoderms

GMP

300

09.4

Fully preserved, including canned or fermented fish and fish products, including molluscs, crustaceans, and echinoderms

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

CS119, CS094&CS
070

11.4

Other sugars and syrups (e.g., xylose, maple syrup, sugar toppings)

GMP

258

12.1.2

Salt substitutes

GMP

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Infant formulae

5000

72, 150, 284, 292

13.1.3

Formulae for special medical purposes for infants

5000

72, 150, 292

13.2

Complementary foods for infants and young children

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

237, 276

14.1.5

Coffee, coffee substitutes, tea, herbal infusions, and other hot cereal and grain beverages, excluding cocoa

GMP

160

 

The food categories in Notes 500

GMP

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

 

 

 

HYDROXYPROPYL DISTARCH PHOSPHATE

 

INS

1442

 

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

 

Food Category No.

Food Category

ML
(mg/kg)

Note

01.2.1

Fermented milks (plain)

GMP

CS243

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Fermented milks (plain), not heat-treated after fermentation

GMP

234, 235

01.2.2

Renneted milk (plain)

GMP

 

01.4.1

Pasteurized cream (plain)

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

236

01.4.2

Sterilized and UHT creams, whipping and whipped creams, and reduced fat creams (plain)

GMP

 

01.4.3

Clotted cream

GMP

CS288

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Milk powder and cream powder (plain)

4400

305, CS290

01.6.1

Unripened cheese

GMP

CS221,CS2
73,CS275

01.8.2

Dried whey and whey products, excluding whey cheeses

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

 

02.2.2

Fat spreads, dairy fat spreads and blended spreads

GMP

CS253

06.4.3

Pre-cooked pastas and noodles and like products

GMP

CS249

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Frozen battered fish, fish fillets, and fish products, including mollusks, crustaceans, and echinoderms

GMP

63

09.4

Fully preserved, including canned or fermented fish and fish products, including molluscs, crustaceans, and echinoderms

GMP

CS119, CS094&CS
070

11.4

Other sugars and syrups (e.g., xylose, maple syrup, sugar toppings)

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

258

14.1.5

Coffee, coffee substitutes, tea, herbal infusions, and other hot cereal and grain beverages, excluding cocoa

GMP

160

 

The food categories in Notes 500

GMP

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

 

 

 

STARCH SODIUM OCTENYL SUCCINATE

 

INS

1450

 

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

 

Food Category No.

Food Category

ML
(mg/kg)

Note

01.2.1

Fermented milks (plain)

GMP

CS243

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Fermented milks (plain), not heat-treated after fermentation

GMP

234, 235

01.2.1.2

Fermented milks (plain), heat-treated after fermentation

GMP

234

01.2.2

Renneted milk (plain)

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

 

01.4.1

Pasteurized cream (plain)

GMP

236

01.4.2

Sterilized and UHT creams, whipping and whipped creams, and reduced fat creams (plain)

GMP

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Clotted cream

GMP

CS288

06.4.3

Pre-cooked pastas and noodles and like products

GMP

CS249

13.2

Complementary foods for infants and young children

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

239, 269

 

The food categories in Notes 500

GMP

 

 

 

 

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

INS

1451

Name of additive

Acetylated oxydized starch

 

 

 

 

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Food Category No.

Food Category

ML
(mg/kg)

Note

01.2.1

Fermented milks (plain)

GMP

CS243

06.4.3

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

GMP

CS249

13.2

Complementary foods for infants and young children

50000

305, 355, CS074

 

The food categories in Notes 500

GMP

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

 

 

 

 

PROPYLENE GLYCOL

 

 

 

INS

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

 

 

 

 

Food Category No.

Food Category

ML
(mg/kg)

Note

01.7

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

GMP

 

03.0

Edible ices, including sherbet and sorbet

GMP

 

05.2

Confectionery including hard and soft candy, nougats, etc. other than food categories 05.1, 05.3 and 05.4

GMP

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

06.4.3

Pre-cooked pastas and noodles and like products

10000

CS249

12.2.2

Seasonings and condiments

GMP

 

12.6.1

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

GMP

 

12.6.2

Non-emulsified sauces (e.g. ketchup, chili sauce, cream sauce, brown gravy)

GMP

 

 

 

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

 

Meanings of notes

Note No.

Meaning

1

As adipic acid

2

On the dry ingredient, dry weight, dry mix or concentrate basis

3

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

4

For use in decoration, stamping, marking or branding the product only

5

Excluding products conforming to the Standard for Jams, Jellies and Marmalades (CODEX STAN296-2009)

6

As aluminium

7

For use in coffee substitutes only

8

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

9

Except for use in ready-to-drink coffee products at 10000 mg/kg

10

As ascorbyl stearate

11

On the flour basis

12

As a result of carryover from flavouring substances

13

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

14

For use in hydrolyzed protein liquid formula only

15

On the fat or oil basis

16

For use in glaze, coatings or decorations for fruit, vegetables, meat or fish only

17

As cyclamic acid

18

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

19

For use in cocoa fat only

20

Singly or in combination with other stabilizers, thickeners and/or gums

21

As anhydrous calcium disodium ethylenediaminetet

22

For use in smoked fish products only

23

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

24

As anhydrous sodium ferrocyanide

25

For use at GMP in full fat soy flour only

26

As steviol equivalents

27

As para-hydroxybenzoic acid

28

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

29

For non-standardized food only

30

As residual NO3 ion

31

On the mash used basis

32

As residual NO2 ion

33

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

34

On the anhydrous basis

35

For use in cloudy juices only

36

On the residual level basis

37

For non-standardized food and food conforming to the CODEX STAN 165-1989

38

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

39

For use in products containing butter or other fats and oils only

40

Pentasodium triphosphate (INS 451(i)) only, to enhance the effectiveness of benzoates andsorbates

41

For use in breading or batter coatings only

42

As sorbic acid

43

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

44

As residual SO2

45

As tartaric acid

46

As thiodipropionic acid

47

On the dry egg yolk weight basis

48

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

49

For use on citrus fruits only

50

For use in fish roe only

51

For use in herbs only

52

Excluding chocolate milk

53

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

54

For use in cocktail cherries and candied cherries only

55

Within the limits for sodium, calcium, and potassium specified in the Standard for Infant Formulaand Formula for Special Dietary Purposes Intended for Infants (CODEX STAN 72-1981): singly or incombination with other sodium, calcium, and/or potassium salts

56

Excluding products where starch is present

57

GMP is 1 part benzoyl peroxide and not more than 6 parts of the subject additive by weight

58

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

59

For use as a packaging gas only

60

Except for use as a carbonating agent: the CO2 in the finished wine shall not exceed 39.2 mg/kg

61

For use in minced fish only

62

As copper

63

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

64

For use in dry beans only

65

As a result of carryover from nutrient preparations

66

As formaldehyde

67

Except for use in liquid egg whites at 8 800 mg/kg as phosphorus, and in liquid whole eggs at 14700 mg/kg as phosphorus

68

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

69

For use as a carbonating agent only

70

As the acid

71

Calcium, potassium and sodium salts only

72

On the ready-to-eat basis

73

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

74

Excluding liquid whey and whey products used as ingredients in infant formula

75

For use in milk powder for vending machines only

76

For use in potatoes only

77

For special nutritional uses only

78

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

79

For use on nuts only

80

Equivalent to 2 mg/dm2 surface application to a maximum depth of 5 mm

81

Equivalent to 1 mg/dm2 surface application to a maximum depth of 5 mm

82

Except for use in shrimp (Crangon crangon and Crangon vulgaris) at 6000 mg/kg

83

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

84

For use in products for infants over 1 year of age only

85

Use level in sausage casings; residue in sausage prepared with such casings should not exceed100 mg/kg

86

For use in whipped dessert toppings other than cream only

87

On the treatment level basis

88

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

89

For use in sandwich spreads only

90

For use in milk-sucrose mixtures used in the finished product only

91

Singly or in combination: Benzoates and sorbates

92

Excluding tomato-based sauces

93

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

94

For use in loganiza (fresh, uncured sausage) only

95

For use in surimi and fish roe products only

96

On the dried weight basis of the high intensity sweetener

97

On the final cocoa and chocolate product basis

98

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

99

For use in fish fillets and minced fish only

100

For use in crystalline products and sugar toppings only

101

When used in combination with other emulsifiers, total combined use level not to exceed 15000 mg/kg as specified in the Standard for Chocolate and Chocolate Products (CODEX STAN 87-1981)

102

For use in fat emulsions for baking purposes only

103

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

104

Except for use in bread and yeast-leavened bakery products: maximum 5000 mg/kg residue

105

Except for use in dried gourd strips (Kampyo) at 5000 mg/kg

106

Except for use in Dijon mustard at 500 mg/kg

107

Except for use of sodium ferrocyanide (INS 535) and potassium ferrocyanide (INS 536) in foodgrade dendridic salt at 29 mg/kg as anhydrous sodium ferrocyanide

108

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

 

109

Use level reported as 25 lbs/1000 gal x (0.45 kg/lb) x (1 gal/3.75 L) x (1 L/kg) x (10E6 mg/kg) = 3000 mg/kg

110

For use in frozen French fried potatoes only

 

111

Except for use in dried glucose syrup used in the manufacture of sugar confectionery at 150 mg/kg and glucose syrup used in the manufacture of sugar confectionery at 400 mg/kg

112

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

 

113

As acesulfame potassium equivalents (the reported maximum level can be converted to an aspartame-acesulfame salt basis by dividing by 0.44)

Combined use of aspartame-acesulfame salt with individual acesulfame potassium or aspartame should not exceed the individual maximumlevels for acesulfame potassium or aspartame (the reported maximum level can be converted to aspartame equivalents by dividing by 0.68)

114

Excluding cocoa powder

115

For use in pineapple juice only

116

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

117

Except for use in loganiza (fresh, uncured sausage) at 1000 mg/kg

118

Except for use in tocino (fresh, cured sausage) at 1000 mg/kg

119

As aspartame equivalents (the reported maximum level can be converted to an aspartameacesulfame salt basis by dividing by 0.44). Combined use of aspartame-acesulfame salt with individual aspartame or acesulfame potassium should not exceed the individual maximum levels for aspartame or acesulfame potassium (the reported maximum level can be converted to acesulfame potassium equivalents by multiplying by 0.68).

120

Except for use in caviar at 2 500 mg/kg

121

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

122

Subject to national legislation of the importing country

123

Except for use in beverages with pH greater than 3.5 at 1000 mg/kg

124

For use in products containing less than 7% ethanol only

125

For use in a mixture with vegetable oil only, as a release agent for baking pans

126

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

127

On the served to the consumer basis

128

Tartaric acid (INS 334) only

129

For use as an acidity regulator in grape juice only

130

Singly or in combination: butylated hydroxyanisole (INS 320), butylated hydroxytoluene (INS 321), tertiary butylated hydroquinone (INS 319), and propyl gallate (INS 310)

131

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

132

Except for use in semi-frozen beverages at 130 mg/kg on a dried basis

133

Any combination of butylated hydroxyanisole (INS 320), butylated hydroxytoluene (INS 321), and propyl gallate (INS 310) at 200 mg/kg, provided that single use limits are not exceeded

134

Except for use in cereal-based puddings at 500 mg/kg

135

Except for use in dried apricots at 2000 mg/kg, bleached raisins at 1 500 mg/kg, desiccated coconut at 200 mg/kg and coconut from which oil has been partially extracted at 50 mg/kg

136

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

137

Except for use in frozen avocado at 300 mg/kg

138

For use in energy-reduced products only

139

For use in mollusks, crustaceans, and echinoderms only

140

For use in canned abalone (PAUA) at 1000 mg/kg

141

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

142

Excluding coffee and tea

143

For use in fruit juice-based drinks and dry ginger ale only

144

For use in sweet and sour products only

145

For use in energy reduced or no added sugar products only

146

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

147

Excluding whey powders for infant food

148

Except for use in microsweets and breath freshening mints at 10000 mg/kg

149

Except for use in fish roe at 100 mg/kg.

150

For use in soy-based formula only

151

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

152

For use in frying only

153

For use in instant noodles only

154

For use in coconut milk only.

155

For use in frozen, sliced apples only

156

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

157

Except for use in microsweets and breath freshening mints at 2000 mg/kg

158

Except for use in microsweets and breath freshening mints at 1000 mg/kg

159

For use in pancake syrup and maple syrup only

160

For use in ready-to-drink products and pre-mixes for ready-to-drink products only

162

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

163

Except for use in microsweets and breath freshening mints at 3000 mg/kg

164

Except for use in microsweets and breath freshening mints at 30000 mg/kg

165

For use in products for special nutritional use only

166

For use in milk-based sandwich spreads only

167

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

168

Quillaia extract type 1 (INS 999(i)) only

169

For use in fat-based sandwich spreads only

170

Excluding products conforming to the Standard for Fermented Milks (CODEX STAN 243-2003)

171

Excluding anhydrous milkfat

172

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

173

Excluding instant noodles containing vegetables and eggs

174

Singly or in combination: sodium aluminosilicate (INS 554), calcium aluminium silicate (INS 556), and aluminium silicate (INS 559).

175

Except for use in jelly-type fruit-based desserts at 200 mg/kg

176

For use in canned liquid coffee only

177

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

178

As carminic acid

179

For use in restoring the natural colour lost in processing only

180

Singly or in combination: butylated hydroxyanisole (BHA, INS 320) and butylated hydroxytoluene (BHT, INS 321)

181

As anthocyanin

182

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

183

Products conforming to the CODEX STAN 87-1981 may only use colours for surface decoration

184

For use in nutrient coated rice grain premixes only

185

As norbixin

186

For use in flours with additives only

187

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

188

If used in combination with aspartame-acesulfame salt (INS 962), the combined maximum use level, expressed as acesulfame potassium, should not exceed this level

189

Excluding rolled oats

190

Except for use in fermented milk drinks at 500 mg/kg

191

If used in combination with aspartame-acesulfame salt (INS 962), the combined maximum use level, expressed as aspartame, should not exceed this level

192

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

193

For use in crustacean and fish pastes only

194

For use in instant noodles conforming to the Standard for Instant Noodles (CODEX STAN 249-2006) only

195

Singly or in combination: (BHA, INS 320), (BHT, INS 321) and (TBHQ, INS 319)

196

Singly or in combination: BHA (INS 320), BHT (INS 321) and propylgallat (INS 310)

197

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

198

For use in solid products (e.g., energy, meal replacement or fortified bars) only

199

Except for use in microsweets and breath freshening mints at 6000 mg/kg as steviol equivalents

200

Except for use in Japanese style 'lachs ham' of pork loin (cured and non-heat-treated) at 120 mg/kg as steviol equivalents

201

For use in flavoured products only

202

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

203

For use in chewable supplements only

204

Except for use in longan and lichee at 50 mg/kg

205

Except for use to prevent browning of certain light colored vegetables at 50 mg/kg

206

Except for use as a bleaching agent in products conforming to the CODEX STAN 240-2003 at 30 mg/kg

207

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

208

For use in dried and dehydrated products only

209

Excluding products conforming to the CODEX STAN 251-2006

210

For non-standardized food and fish filets and minced fish flesh conforming to the CODEX STAN 166-1989.

211

For use in noodles only

212

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

213

For use in liquid products containing high intensity sweeteners only

214

Excluding products conforming to the CODEX STAN 253-2006

215

Excluding products conforming to the CODEX STAN 256-2007

216

For use in maize-based products only

217

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

218

Only sulfites can be used as preservatives and antioxidants in the products covered by the CODEX STAN 177-1991

219

Except for use in non-alcoholic aniseed-based, coconut-based, and almond-based drinks at 5000 mg/kg

220

For use in flavoured products heat treated after fermentation only

221

For use in potato dough and pre-fried potato slices only

222

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

223

Except for use in products containing added fruits, vegetables, or meats at 3000 mg/kg

224

Excluding aromatized beer

225

Except for use in raisin flour at 12,000 mg/kg

226

Except for use as a meat tenderizer at 35,000 mg/kg

227

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

228

Except for use to stabilize higher protein liquid whey used for further processing into whey protein concentrates at 1320 mg/kg

229

For use as a flour treatment agent, raising agent or leavening agent only

230

For use as an acidity regulator only

231

For use in flavoured fermented milks and flavoured fermented milks heat treated after fermentation only

232

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

233

As nisin

234

For use as a stabilizer or thickener only

235

For use in reconstituted and recombined products only

236

Excluding products conforming to the CODEX STAN 288-1976

237

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

238

Except for use in products corresponding to the CODEX STAN 74-1981 at GMP

239

Excluding products conforming to the Standard for Canned Baby Foods (CODEX STAN 73-1981)

240

The use level is within the limit for sodium listed in the Standard for Canned Baby Foods (CODEX STAN 73-1981)

241

For use in biscuit dough only

245

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

246

Singly or in combination: aluminium ammonium sulfate (INS 523) and sodium aluminium phosphates (acidic and basic; (INS 541(i),(ii))

247

For use in kuzukiri and harusame only

248

For use as a leavening agent only

249

For use as a leavening agent in mixes for steamed breads and buns only

250

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

251

For use in processed American cheese only

252

For use in self-rising flour and self-rising corn meal only

253

For use in dry mix hot chocolate only

254

For use in salt applied to dry salted cheeses during manufacturing only

255

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

256

For use in noodles, gluten-free pasta and pasta intended for hypoproteic diets only

257

For use in shrimps and prawns only

258

Excluding maple syrup

259

Singly or in combination: sodium aluminosilicate (INS 554) and calcium aluminium silicate (INS 556)

260

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

261

For use in heat-treated buttermilk only

262

For use in edible fungi and fungus products only

263

Except for use in pickled fungi at 20 000 mg/kg

264

Except for use in sterilized fungi at 5 000 mg/kg: citric acid (INS 330) and lactic acid (INS 270), singly or in combination

265

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

266

Excluding salted Atlantic herring and sprat

267

Excluding products conforming to the CODEX STAN 167-1989, CODEX STAN 189-1993, CODEX STAN 222-2001, CODEX STAN 236-2003

268

Singly or in combination: INS 471, 472a, 472b and 472c in products conforming to the Standard for Processed Cereal-Based Foods for Infants and Young Children (CODEX STAN 74-1981)

269

Singly or in combination with other modified starches used as thickeners in products conforming to the Standard for Processed Cereal-Based Foods for Infants and Young Children (CODEX STAN 74-1981)

270

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

271

For use in products conforming to the Standard for Canned Baby Foods (CODEX STAN 73-1981)

272

Singly or in combination: INS 410, 412, 414, 415 and 440 at 20 000 mg/kg in gluten-free cereal based foods, and 10 000 mg/kg in other products conforming to the Standard for Processed CerealBased Foods for Infants and Young Children (CODEX STAN 74-1981)

273

Singly or in combination: INS 410, 412, 414, 415 and 440 except for use at 20 000 mg/kg in glutenfree cereal based foods in products conforming to the Standard for Processed Cereal-Based Foods for Infants and Young Children (CODEX STAN 74-1981)

274

For use at 15 000 mg/kg in products conforming to the Standard for Processed Cereal-Based Foods for Infants and Young Children (CODEX STAN 74-1981)

275

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

276

Singly or in combination with other modified starches used as thickeners In products conforming to the Standard for Canned Baby Foods (CODEX STAN 73-1981)

277

Excluding virgin and cold pressed oils and products conforming to the CODEX STAN 33-1981

278

For use in whipped cream only

279

Except for products conforming to the CODEX STAN 38-1981

280

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

281

For use in fresh minced meat which contains other ingredients apart from comminuted meat only

282

Only non-amidated pectins may be used in the Standard for Canned Baby Foods (CODEX STAN 73-1981)

283

For use in canned fruit-based baby foods conforming to the Standard for Canned Baby Foods (CODEX STAN 73-1981) only

284

Singly or in combination: INS 1412, 1413, 1414 and 1440 in products conforming to the Standard for Infant Formula and Formulas for Special Medical Purposes Intended for Infants (CODEX STAN 72-1981)

285

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

286

For use in products conforming to the CODEX STAN 89-1981 and the CODEX STAN 98-1981

287

Except for use in products conforming to the CODEX STAN 88-1981 at 30 mg/kg as residual NO2 ion

288

For use in products conforming to the CODEX STAN 96-1981 and the CODEX STAN 97-1981

289

For use of INS 339(i), 339(ii), 339(iii), 340(i), 340(ii), 340(iii), 341(i), 341(ii), 341(iii), 450(i), 450(ii), 450(iii), 450(v), 450(vii), 451(i), 451(ii), 452(i), 452(ii), 452(iii), 452(iv), 452(v), 542 as humectants in products conforming to the CODEX STAN 96-1981 and the CODEX STAN 97-1981. The total amount of phosphates (naturally present and added) shall not exceed 3520 mg/kg as phosphorus

290

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

291

Except for use of INS 160e and INS 160f at 35 mg/kg

292

Except for use in hydrolyzed protein and/or amino acid-based formula at 25000 mg/kg

293

On the saponin basis

294

Except for use in liquid products at 600 mg/kg as steviol equivalents

295

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

296

Except for use in perilla in brine at 780 mg/kg

297

 The level in the ready-to-eat food shall not exceed 200 mg/kg on the anhydrous basis

298

For use in provolone cheese only

299

For use at 400 mg/kg as phosphorous singly or in combination in breaded or batter coating in accordance with the CODEX STAN 166-1989

300

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

301

Interim maximum level

302

For use of INS 339(i), 339(ii), 339(iii), 340(i), 340(ii), 340(iii), 341(i), 341(ii), 341(iii), 450(i), 450(ii), 450(iii), 450(v), 450(vii), 451(i), 451(ii), 452(i), 452(ii), 452(iii), 452(iv), 452(v), 542 as humectants in products conforming to the CODEX STAN 89-1981 and the CODEX STAN 98-1981. The total amount of phosphates (naturally present and added) shall not
exceed 3520 mg/kg as phosphorus

303

For use as a pH stabilizer in soured cream butter only

304

Singly or in combination, as phosphorus

305

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

306

In mg/dm2. On outer layer (with thickness of 5mm) of products only

307

As nitrate

308

As Silicon dioxide

309

For INS 101(i) only

310

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

311

For INS 270 only

312

For INS 270, 325, 326, 327 only

313

For INS 296 only

314

For INS 338 only

315

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

316

For INS 160d(i), 160d(ii) only

317

For use in the last fruit-based product preserved by sulfite at 100mg/kg only

318

For INS 325 only

319

For INS 160a(i) only

320

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

321

Excluding INS 450(ii), 450(vi), 452(iii), 542

322

As formaldehyde

323

Excluding INS 338

324

For INS 339(i, ii, Iii), 340(i, ii, iii), 341(i, ii, iii), 450(i, ii) only

325

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

326

For INS 350(ii) only

327

For INS 400, 401 only

328

For INS 325, 326, 327, 328, 329 only

329

For INS 106a(iii) only

330

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

331

For INS 160f only

332

For INS 339(i, ii, Iii), 340(i, ii, iii), 341(iii), 450(i, iii, v, vi), 451(i), 452(i, ii, iv, v) only

333

As total polyoxyethylene (20) sorbital ester

334

As dried form

335

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

336

As phosphorous pentoxide

337

For INS 400 only

338

For INS 341(iii) only

339

For INS 435 only

340

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

341

For INS 141(i) only

342

For INS 160d(i) only

343

For INS 218 only

344

For INS 436 only

345

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

346

For INS 220 only

347

For INS 200, 201, 202 only

348

For INS 450(i, iii) only

349

As ascorbic acid

350

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

351

For INS 401, 402, 403, 404 only

352

For INS 210, 211, 212 only

353

For INS 202 only

354

For use in infant liquid formulae containing hydrolysed protein

355

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

356

For use in soybean-based infant formulae only

357

Singly or in combination, for use in soybean-based infant formulae only

358

For use in milk and soybean-based infant formulae only

359

For use in hydrolysed protein and/or amino acid in liquid infant formulae only

360

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

361

For INS 307(b) only

362

For use in soybean-based products only

363

For use in hydrolysed protein and/or amino acid products only

364

For use in soybean-based dairy products and soybean-based products only

365

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

366

For INS 338, 339(i, ii, Iii), 340(i, ii, iii), 341(i, ii, iii) only

367

For use in pH adjustment only

368

For use in fats only

369

For use in food from gluten-free cereals only

370

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

371

For INS 223, 224 only

372

For INS 211 only

373

For use in pasteurized coconut milk only

374

For INS 471 only

375

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

376

For use in dried cereals

377

For INS 451(i), 452(i) only

378

For INS 341(i) only

379

For use in fat spreads from the milk used for baking purpose only

380

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

381

For fat content > 59% only

382

For use in dairy-based fat spreads used for frying purpose only

383

Amylase from aspergillus niger, aspergillus oryzae; Proteolytic enzym from aspergillus subtilis, aspergillus oryzae

384

For INS 160a(i), 160e, 160f only

385

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

386

For INS 325, 326, 327, 329 only

387

For INS 338, 339(i, ii, iii), 340(i, ii, iii), 341(i, ii, iii), 450(i) only

388

Singly or in combination: INS 320, 321, 310 only, except for combined use limit for oil or fat at 200mg/kg, or dairy-based fat spreads for cooking purpose

389

For INS 389 only

390

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

391

For INS 200, 202, 203 only

392

For INS 339(i, ii, Iii), 340(i, ii, iii), 450(i, ii, iii, v), 451 (i, ii), 452 (i, ii)

393

For INS 341(i, ii, iii) only

394

For INS 450(vi), 452 (iv) only

395

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

396

For INS 336(i) only

397

For INS 539 only

398

For INS 400, 401, 402, 404 only

399

For INS 338, 450 (i, ii, iii, v, vi, vii) only

400

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

401

For INS 450 (i, ii, iii, v, vi, vii) only

402

For INS 452 (i, ii, iii, v) only

403

For INS 401 only

404

For INS 339(i), 340(i), 450(iii, v), 451(i, ii), 452(i, iv) only

405

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

406

For INS 339(i), 340(i), 450(iii, v), 451(i, ii), 452(i, v) only

407

For use in heat-treated products

408

For INS 221, 223, 224, 225 only

409

For use in edible food ingredients only

410

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

411

For INS 450(iii, v), 541(I, ii) only

412

For INS 339(i, ii, Iii), 340(i, ii, iii), 341(i, ii, iii), 450(i, ii, iii, v, vi, vii), 451(i, ii), 452(i, ii, iii, iv, v) only

413

For INS 343(iii) only

414

For INS 339(i, ii, Iii), 340(i, ii, iii), 450(i, ii, iii, v, vi, vii), 451(i, ii), 452(i, ii, iii, iv, v) only

415

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

416

For INS 339(i, ii, Iii), 340(i, ii, iii), 341(i, ii, iii), 342 (i, ii), 343 (i, ii, iii)

417

For INS 452 (i, ii, iii, iv, v) only

418

For INS 339(i, ii, Iii), 340(i, ii, iii), 341(i, ii, iii), 342(i, ii), 450(i, ii, iii, v, vi, vii), 451(i, ii), 452(i, ii, iii, iv, v) only

419

Giữ cho độ pH không ở mức

420

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

421

For use in ready-to-eat products at 100g

422

For INS 307b only

423

Total nitrate

424

Total content of the last product

425

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

426

For INS 101(i) and INS 101(ii) only

427

As pure lycopene

428

For use in coffee only

429

For INS 307a and 307c only

430

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

431

For INS 307a and 307b only

432

For INS 307b only

433

For INS 338 only

434

For INS 341(i) only

435

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

436

For INS 202 only

437

For INS 334 only

XS88

Excluding products conforming to the CODEX STAN 88-1981

XS89

Excluding products conforming to the CODEX STAN 89-1981

XS96

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

XS97

Excluding products conforming to the CODEX STAN 97-1981

XS98

Excluding products conforming to the CODEX STAN 98-1981

CS013

For use in tomato concentrate products only

CS017

For use in canned apple sauce only

CS019

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

CS036

For use in quick-frozen fin fish, uneviscerated and eviscerated only

CS037

For use in canned shrimp products or canned Pandan only

CS038

For use in edible fungi and fungi products only

CS039

For use in canned pineapple only

CS052

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

CS057

For use in preserved tomato concentrate products only

CS060

For use in canned raspberries only

CS061

For use in canned pears only

CS062

For use in canned strawberries only

CS066

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

CS067

For use in raisins only

CS070

For use in canned tuna and bonito only

CS072

Infant formula and Formula for special medical purposes intended for infants

CS073

For use in infant canned food only

CS074

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

CS075

For use in quick frozen peaches only

CS078

For use in canned fruit cocktail only

CS087

For use in chocolate and chocolate products only

CS088

For use in salted beef only

CS089

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

CS090

For use in canned crab meat only

CS092

For use in frozen shrimp products or canned Pandan only

CS094

For use in herrings and canned herrings only

CS096

For use in smoked cooked ham only

CS097

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

CS098

For use in smoked cooked chopped meat only

CS099

For use in canned fruit salad only

CS105

For use in cocoa powder and dry mixtures of cocoa and sugar only

CS114

For use in quick frozen French-fried potatoes only

CS115

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

CS117

For use in bouillon and consommés only

CS119

For use in canned finfish only

CS130

For use in dried apricots only

CS140

For use in frozen carrots only

CS141

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

CS143

For use in dates only

CS145

For use in canned chesnut and canned chesnut puree only

CS152

For use in wheat flour only

CS156

For use in follow-up formula only

CS159

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

CS160

For use in canned mango chutney only

CS165

For use in quick frozen blocks of fish fillets, minced fish flesh and mixtures of fillets and minced fish flesh only

CS166

For use in quick frozen fish sticks (fish fingers), fish portions and fish fillets only

CS167

For use in salted fish and dried salted fish of the Gadidae family only

CS190

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

CS207

For use in milk powders and cream powders only

CS208

For use in cheeses in brine only

CS211

For use in animal fats only

CS221

For use in unripended chesse, including fresh cheese only

CS222

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

CS223

For use in kimchi only

CS240

For use in liquid coconut-based products: coconut milk and coconut cream

CS242

For use in canned stone fruits only

CS243

For use in fermented milks only

CS244

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

CS249

Instant noodles

CS250

For use in blend of evaporated skimmed milk and vegetable fat only

CS251

For use in blend of skimmed milk and vegetable fat in powdered form only

CS252

For use in blend of sweetened condensed milk and vegetable fat only

CS253

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

CS254

For use in certain canned citrus fruits only

CS256

For use in dairy fat spreads and blends only

CS257R

For use in canned Humus with Tehena only

CS258R

For use in canned Foul Medames only

CS260

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

CS262

For use in Mozzarella only

CS263

For use in Cheddar only

CS264

For use in Danbo only

CS265

For use in Edam only

CS266

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

CS267

For use in Havarti only

CS268

For use in Samsoe only

CS269

For use in Emmental only

CS270

For use in Tilsiter only

CS271

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

CS272

For use in Provolone only

CS273

For use in cottage chesse, including cream cheese only

CS275

For use in cream cheese only

CS276

For use in Camembert only

CS277

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

CS281

For use in unsweetened condensed milks only

CS282

For use in sweetened condensed milks only

CS283

For use in cheese only

CS288

For use in cream and processed creams only

CS290

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

CS296

For use in jams, jellies and marmalades only

CS297

For use in certain canned vegetables only

CS298R

For use in fermented soybean paste only

CS302

For use in fish sauce only

CS306R

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

CS309R

For use in Halwa Tehenia only

 

Notes 500

Food Category No.

Food Category

01.1.2

Dairy-based drinks, flavoured and/or fermented (e.g. chocolate milk, cocoa, eggnog,drinking yoghurt, whey-based drinks)

01.3

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

01.4.3

Clotted cream

01.4.4

Cream analogues

01.5

Milk powder and cream powder and powder analogues (plain)

01.6.1

Unripened cheese

01.6.2

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

01.6.4

Processed cheese

01.6.5

Cheese analogues

01.7

Dairy-based desserts (e.g. pudding, fruit or flavoured yoghurt)

01.8.1

Liquid whey and whey products, excluding whey cheeses

02.2.2

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

02.3

Fat emulsions mainly of type oil-in-water, including mixed and/or flavoured products based on fat emulsions

02.4

Fat-based desserts excluding dairy-based dessert products of food category 01.7

03.0

Edible ices, including sherbet and sorbet

04.1.2

Processed fruit

04.2.2.2

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

04.2.2.3

Vegetables (including mushrooms and fungi, roots and tubers, pulses and legumes, and aloe vera) and seaweeds in vinegar, oil, brine, or soybean sauce

04.2.2.4

Canned or bottled (pasteurized) or retort pouch vegetables (including mushrooms and fungi, roots and tubers, pulses and legumes, and aloe vera), and seaweeds

04.2.2.5

Vegetable (including mushrooms and fungi, roots and tubers, pulses and legumes, and aloe vera), seaweed, and nut and seed purees and spreads (e.g. peanut butter)

04.2.2.6

Vegetable (including mushrooms and fungi, roots and tubers, pulses and legumes, and aloe vera), seaweed, and nut and seed pulps and preparations (e.g. vegetable desserts and sauces, candied vegetables) other than food category 04.2.2.5

04.2.2.8

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

05.0

Confectionery

06.3

Breakfast cereals, including rolled oats

06.4.3

Pre-cooked pastas and noodles and like products

06.5

Cereal and starch based desserts (e.g., rice pudding, tapioca pudding)

06.6

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

06.7

Pre-cooked or processed rice products, including rice cakes (Oriental type only)

06.8

Soybean products (excluding soybean-based seasonings and condiments of food category 12.9)

07.0

Bakery wares

08.2

Processed meat, poultry, and game products in whole pieces or cuts

08.3

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

08.4

Edible casings (e.g., sausage casings)

09.3

Semi-preserved fish and fish products, including molluscs, crustaceans, and echinoderms

09.4

Fully preserved, including canned or fermented fish and fish products, including molluscs, crustaceans, and echinoderms

10.2.3

Dried and/or heat coagulated egg products

10.3

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

10.4

Egg-based desserts (e.g., custard)

11.6

Table-top sweeteners, including those containing high-intensity sweeteners

12.2.2

Seasonings and condiments

12.3

Vinegars

12.4

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

12.5

Soups and broths

12.6

Sauces and like products

12.7

Salads (e.g., macaroni salad, potato salad) and sandwich spreads excluding cocoa- and nut-based spreads of food categories 04.2.2.5 and 05.1.3

12.8

Yeast and like products

12.9

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

12.10

Protein products other than from soybeans

13.3

Dietetic foods intended for special medical purposes (excluding products of food category 13.1)

13.4

Dietetic formulae for slimming purposes and weight reduction

13.5

Dietetic foods (e.g., supplementary foods for dietary use) excluding products of food categories 13.1 - 13.4 and 13.6

13.6

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

14.1.4

Water-based flavoured drinks, including "sport," “energy,” or "electrolyte" drinks and particulated drinks

14.2.1

Beer and malt beverages

14.2.2

Cider and perry

14.2.3

Grape wines

14.2.4

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

14.2.5

Mead

14.2.6

Distilled spirituous beverages containing more than 15% alcohol

14.2.7

Aromatized alcoholic beverages (e.g., beer, wine and spirituous cooler-type beverages)

15.0

Ready-to-eat savouries

16.0

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

 

 

Văn bản được hướng dẫn - [0]
[...]
Văn bản được hợp nhất - [0]
[...]
Văn bản bị sửa đổi bổ sung - [0]
[...]
Văn bản bị đính chính - [0]
[...]
Văn bản bị thay thế - [0]
[...]
Văn bản được dẫn chiếu - [0]
[...]
Văn bản được căn cứ - [0]
[...]
Văn bản liên quan ngôn ngữ - [1]
[...]
Văn bản đang xem
Thông tư 08/2015/TT-BYT sửa đổi Thông tư 27/2012/TT-BYT hướng dẫn việc quản lý phụ gia thực phẩm do Bộ Y tế ban hành
Số hiệu: 08/2015/TT-BYT
Loại văn bản: Thông tư
Lĩnh vực, ngành: Thể thao - Y tế
Nơi ban hành: Bộ Y tế
Người ký: Nguyễn Thanh Long
Ngày ban hành: 11/05/2015
Ngày hiệu lực: Đã biết
Ngày đăng: Đã biết
Số công báo: Đã biết
Tình trạng: Đã biết
Văn bản liên quan cùng nội dung - [0]
[...]
Văn bản hướng dẫn - [0]
[...]
Văn bản hợp nhất - [0]
[...]
Văn bản sửa đổi bổ sung - [0]
[...]
Văn bản đính chính - [0]
[...]
Văn bản thay thế - [0]
[...]
[...] Đăng nhập tài khoản TVPL Basic hoặc TVPL Pro để xem toàn bộ lược đồ văn bản