Luật Đất đai 2024

Nghị quyết 70/2022/QH15 về phân bổ ngân sách trung ương năm 2023 do Quốc hội ban hành

Số hiệu 70/2022/QH15
Cơ quan ban hành Quốc hội
Ngày ban hành 11/11/2022
Ngày công báo Đã biết
Lĩnh vực Tài chính nhà nước
Loại văn bản Nghị quyết
Người ký Vương Đình Huệ
Ngày có hiệu lực Đã biết
Số công báo Đã biết
Tình trạng Đã biết

QUỐC HỘI
--------

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
---------------

Nghị quyết số: 70/2022/QH15

Hà Nôi, ngày 11 tháng 11 năm 2022

NGHỊ QUYẾT

VỀ PHÂN BỔ NGÂN SÁCH TRUNG ƯƠNG NĂM 2023

QUỐC HỘI

Căn cứ Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam;

Căn cứ Luật Ngân sách nhà nước số 83/2015/QH13 đã được sửa đổi, bổ sung một số điều theo Luật số 59/2020/QH14;

Căn cứ Nghị quyết số 69/2022/QH15 ngày 11 tháng 11 năm 2022 của

Quốc hội về dự toán ngân sách nhà nước năm 2023;

Trên cơ sở xem xét Báo cáo số 32/BC-CP, Báo cáo số 33/BC-CP ngày 16 tháng 10 năm 2022 của Chính phủ; Báo cáo thẩm tra số 53/BC-UBTCNS15-m ngày 19 tháng 10 năm 2022 của Ủy ban Tài chính, Ngân sách; Báo cáo tiếp thu, giải trình số 363/BC-UBTVQH15 ngày 11 tháng 11 năm 2022 của Ủy ban Thường vụ Quốc hội và ý kiến đại biểu Quốc hội,

QUYẾT NGHỊ:

Điều 1. Tổng số thu và chi ngân sách trung ương năm 2023

1. Tổng số thu ngân sách trung ương là 863.567 tỷ đồng (tám trăm sáu mươi ba nghìn, năm trăm sáu mươi bảy tỷ đồng). Tổng số thu ngân sách địa phương là 757.177 tỷ đồng (bảy trăm năm mươi bảy nghìn, một trăm bảy mươi bảy tỷ đồng).

2. Tổng số chi ngân sách trung ương là 1.294.067 tỷ đồng (một triệu, hai trăm chín mươi bốn nghìn, không trăm sáu mươi bảy tỷ đồng), trong đó dự toán

436.204 tỷ đồng (bốn trăm ba mươi sáu nghìn, hai trăm linh bốn tỷ đồng) để bổ sung cân đối ngân sách, bổ sung có mục tiêu cho ngân sách địa phương.

Điều 2. Phân bổ ngân sách trung ương năm 2023

1. Phân bổ ngân sách trung ương năm 2023 theo từng lĩnh vực và chi tiết cho từng Bộ, cơ quan trung ương theo các phụ lục số I, II, III và IV kèm theo Nghị quyết này.

2. Phân bổ ngân sách trung ương năm 2023 kinh phí thực hiện 03 Chương trình mục tiêu quốc gia cho từng Bộ, cơ quan trung ương và từng tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương theo Phụ lục số V kèm theo Nghị quyết này.

3. Tỷ lệ phần trăm (%) phân chia các khoản thu giữa ngân sách trung ương và ngân sách từng tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương; số bổ sung cân đối ngân sách, số bổ sung có mục tiêu từ ngân sách trung ương cho ngân sách địa phương theo Phụ lục số VI, Phụ lục số VII kèm theo Nghị quyết này. Trong đó, tỷ lệ phần trăm (%) phân chia các khoản thu giữa ngân sách trung ương và ngân sách từng tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương, số bổ sung cân đối ngân sách được áp dụng cho thời kỳ ổn định ngân sách đến năm 2025.

4. Mức bội thu, mức vay bù đắp bội chi, vay để trả nợ gốc của ngân sách địa phương theo Phụ lục số VIII kèm theo Nghị quyết này.

Điều 3. Giao Chính phủ

1. Giao nhiệm vụ thu, chi ngân sách nhà nước và mức phân bổ ngân sách trung ương cho từng Bộ, cơ quan trung ương và từng tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương theo đúng quy định của Luật Ngân sách nhà nước, Nghị quyết của Quốc hội và thông báo bằng văn bản đến từng Đoàn đại biểu Quốc hội tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương.

2. Chỉ đạo, hướng dẫn các Bộ, cơ quan trung ương và các tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương phân bổ vốn đầu tư ngân sách nhà nước bảo đảm tập trung, có trọng tâm, trọng điểm, tuân thủ điều kiện, thứ tự ưu tiên quy định trong Luật Đầu tư công, Nghị quyết của Quốc hội, Nghị quyết của Ủy ban Thường vụ Quốc hội, bố trí đủ vốn cho các nhiệm vụ, dự án thuộc Chương trình phục hồi và phát triển kinh tế - xã hội theo quy định tại tiết đ điểm 1.2 khoản 1 Điều 3 của Nghị quyết số 43/2022/QH15; ưu tiên thanh toán đủ số nợ đọng xây dựng cơ bản theo quy định của pháp luật; thu hồi toàn bộ số vốn ứng trước còn lại phải thu hồi trong Kế hoạch đầu tư công trung hạn giai đoạn 2021 - 2025; bố trí đủ vốn cho các dự án đã hoàn thành bàn giao đưa vào sử dụng trước năm 2023, vốn đối ứng các dự án ODA và vốn vay ưu đãi nước ngoài, vốn ngân sách nhà nước tham gia vào các dự án PPP, nhiệm vụ chuẩn bị đầu tư, nhiệm vụ quy hoạch, các dự án chuyển tiếp phải hoàn thành trong năm 2023; bố trí vốn theo tiến độ cho các dự án quan trọng quốc gia, dự án kết nối, có tác động liên vùng có ý nghĩa thúc đẩy phát triển kinh tế - xã hội nhanh, bền vững; sau khi bố trí đủ vốn cho các nhiệm vụ nêu trên, số vốn còn lại bố trí cho các dự án khởi công mới đủ thủ tục đầu tư.

Đề cao kỷ luật, kỷ cương tài chính, xử lý nghiêm các trường hợp vi phạm, cản trở làm chậm tiến độ giao vốn, giải ngân vốn; cá thể hóa trách nhiệm người đứng đầu trong trường hợp giải ngân chậm, gắn với đánh giá mức độ hoàn thành nhiệm vụ được giao.

3. Chỉ đạo Ủy ban nhân dân các tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương trình Hội đồng nhân dân cùng cấp quyết định dự toán thu ngân sách nhà nước trên địa bàn, dự toán chi ngân sách địa phương, bội chi ngân sách địa phương, tổng mức vay của ngân sách địa phương (bao gồm vay để bù đắp bội chi và vay để trả nợ gốc), quyết định phân bổ dự toán ngân sách theo thẩm quyền, đúng quy định của Luật Ngân sách nhà nước.

Căn cứ tình hình thực tế và khả năng cân đối của ngân sách địa phương, tỷ lệ phần trăm (%) các khoản thu phân chia giữa ngân sách trung ương và ngân sách địa phương, số bổ sung cân đối ngân sách, số bổ sung có mục tiêu, Ủy ban nhân dân cấp tỉnh rà soát để trình Hội đồng nhân dân cùng cấp quyết định phân cấp nguồn thu, nhiệm vụ chi giữa các cấp ngân sách ở địa phương; tỷ lệ phần trăm (%) phân chia giữa ngân sách các cấp chính quyền địa phương đối với phần ngân sách địa phương được hưởng từ các khoản thu ngân sách địa phương được hưởng 100% và các khoản thu phân chia giữa các cấp ngân sách, mức bổ sung cho ngân sách từng cấp chính quyền địa phương cấp dưới bảo đảm theo đúng quy định của Luật Ngân sách nhà nước, Nghị quyết của Quốc hội về dự toán ngân sách nhà nước năm 2023 và Nghị quyết này.

4. Thực hiện phân chia nguồn thu tiền cấp quyền khai thác tài nguyên nước theo quy định tại Nghị quyết số 64/2018/QH14 ngày 15 tháng 6 năm 2018 của Quốc hội đối với năm 2023 và ổn định trong giai đoạn 2023 - 2025.

5. Phân chia thuế bảo vệ môi trường đối với sản phẩm xăng, dầu giữa ngân sách trung ương và ngân sách địa phương theo quy định của Luật Ngân sách nhà nước đối với năm 2023 và ổn định cho giai đoạn 2023 - 2025 trên cơ sở sản lượng xăng, dầu sản xuất, bán ra trong nước so với tổng sản lượng xăng, dầu tiêu thụ trên thị trường, cụ thể: 60% thực hiện phân chia giữa ngân sách trung ương và ngân sách địa phương, 40% còn lại thực hiện điều tiết 100% về ngân sách trung ương.

6. Sử dụng nguồn thu từ hoạt động xổ số kiến thiết cho đầu tư phát triển; trong đó, ưu tiên đầu tư cho lĩnh vực giáo dục - đào tạo và giáo dục nghề nghiệp (bao gồm cả mua sắm thiết bị dạy học phục vụ chương trình đổi mới sách giáo khoa giáo dục phổ thông), lĩnh vực y tế; phần còn lại ưu tiên bố trí thực hiện các nhiệm vụ đầu tư phát triển quan trọng, cấp bách khác thuộc đối tượng đầu tư của ngân sách địa phương.

7. Khẩn trương hoàn thiện các văn bản hướng dẫn thực hiện 03 Chương trình mục tiêu quốc gia, kịp thời phân bổ, giao vốn để bảo đảm đẩy nhanh tiến độ thực hiện, giải ngân nguồn vốn trong năm 2023. Xây dựng phương án phân bổ 1.208,188 tỷ đồng vốn đầu tư phát triển (vốn trong nước 183,188 tỷ đồng, vốn nước ngoài 1.025 tỷ đồng) kế hoạch vốn ngân sách trung ương năm 2023 của Chương trình mục tiêu quốc gia xây dựng nông thôn mới và Chương trình mục tiêu quốc gia phát triển kinh tế - xã hội vùng đồng bào dân tộc thiểu số và miền núi cho từng Bộ, cơ quan trung ương và từng tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương, trình Ủy ban Thường vụ Quốc hội xem xét, quyết định trước ngày 31 tháng 3 năm 2023.

8. Khẩn trương xây dựng nguyên tắc, tiêu chí, định mức phân bổ cho cả thời kỳ ổn định ngân sách đối với Chương trình bảo tồn và phát huy bền vững giá trị văn hóa Việt Nam giai đoạn 2021 - 2025 và Chương trình hỗ trợ phát triển kinh tế tập thể, hợp tác xã giai đoạn 2021 - 2025 trình Ủy ban Thường vụ Quốc hội xem xét, quyết định.

9. Bố trí ổn định trong dự toán chi thường xuyên của ngân sách địa phương giai đoạn 2023 -2025, bao gồm toàn bộ nhu cầu chi ngân sách nhà nước thực hiện các chính sách an sinh xã hội đã được trung ương ban hành theo chuẩn nghèo đa chiều giai đoạn 2022-2025, tính theo mức lương cơ sở hiện hành 1,49 triệu đồng/tháng (chưa bao gồm các khoản chi ngân sách nhà nước phát sinh tăng thêm để thực hiện các chính sách theo mức lương cơ sở tăng so với mức lương cơ sở hiện hành 1,49 triệu đồng/tháng và các khoản chi thực hiện các chế độ, chính sách quy định tại khoản 10 Điều này).

10. Khẩn trương hoàn thiện thủ tục, điều kiện phân bổ theo đúng quy định các khoản chi của ngân sách trung ương chưa phân bổ cho các Bộ, ngành, địa phương, báo cáo Quốc hội xem xét, quyết định, trường hợp cấp bách, trong thời gian giữa hai kỳ họp Quốc hội, trình Ủy ban Thường vụ Quốc hội xem xét, quyết định, báo cáo Quốc hội tại kỳ họp gần nhất số tiền 70.735,172 tỷ đồng tại mục VI, mục X của Phụ lục số II kèm theo Nghị quyết này. Chính phủ rút kinh nghiệm trong việc xây dựng dự toán, khắc phục tình trạng số kinh phí chưa phân bổ lớn khi trình Quốc hội dự toán ngân sách nhà nước.

11. Rà soát, tính toán chính xác kinh phí bù giá trong bao tiêu sản phẩm của dự án Lọc hóa dầu Nghi Sơn theo đúng quy định của Nghị quyết số 42/2021/QH15 của Quốc hội, báo cáo Quốc hội xem xét, quyết định; trường hợp cấp bách, trong thời gian giữa hai kỳ họp Quốc hội, báo cáo Ủy ban Thường vụ Quốc hội xem xét, quyết định, báo cáo Quốc hội tại kỳ họp gần nhất. Đồng thời, báo cáo Ủy ban Thường vụ Quốc hội kết quả, tiến độ thực hiện Thông báo số 25/TTKQH-TCNS-m ngày 19 tháng 4 năm 2022 về ý kiến của Ủy ban Thường vụ Quốc hội, trong đó có nội dung liên quan đến các khoản bù giá trong bao tiêu đã thực hiện thời gian qua.

Điều 4. Giám sát và kiểm toán việc phân bổ ngân sách trung ương

1. Ủy ban Thường vụ Quốc hội, Ủy ban Tài chính, Ngân sách, Hội đồng Dân tộc, các Ủy ban khác của Quốc hội, các Đoàn đại biểu Quốc hội, đại biểu Quốc hội, Mặt trận Tổ quốc Việt Nam và các tổ chức thành viên, trong phạm vi nhiệm vụ, quyền hạn của mình, giám sát việc phân bổ, quản lý và sử dụng ngân sách trung ương năm 2023 của các Bộ, cơ quan trung ương và Hội đồng nhân dân, Ủy ban nhân dân các cấp.

2. Kiểm toán nhà nước, trong phạm vi nhiệm vụ, quyền hạn của mình, tiến hành kiểm toán việc thực hiện Nghị quyết này bảo đảm đúng quy định của pháp luật.

Nghị quyết này được Quốc hội nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam khóa XV, kỳ họp thứ 4 thông qua ngày 11 tháng 11 năm 2022.

CHỦ TỊCH QUỐC HỘI




Vương Đình Huệ

E-pas: 100364.

PHỤ LỤC I

DỰ TOÁN CHI NGÂN SÁCH TRUNG ƯƠNG THEO LĨNH VỰC NĂM 2023
(Kèm theo Nghị quyết số 70/2022/QH15 ngày 11 tháng 11 năm 2022 của Quốc hội)

Đơn vị: Tỷ đồng

STT

NỘI DUNG

DỰ TOÁN

TỔNG CHI NSTW

1.294.067

A

CHI BỔ SUNG CÂN ĐỐI CHO NSĐP

238.243

B

CHI NSTW THEO LĨNH VỰC

1.055.824

I

Chi đầu tư phát triển

383.403

II

Chi dự trữ quốc gia

1.875

III

Chi trả nợ lãi

102.890

IV

Chi viện trợ

2.000

V

Chi thường xuyên

515.256

1

Chi quốc phòng

159.825

2

Chi an ninh và trật tự an toàn xã hội

93.018

3

Chi giáo dục - đào tạo và dạy nghề

26.700

4

Chi khoa học và công nghệ

8.800

5

Chi y tế, dân số và gia đình

30.920

6

Chi văn hóa thông tin

3.986

7

Chi phát thanh, truyền hình, thông tấn

1.710

8

Chi thể dục thể thao

1.003

9

Chi bảo vệ môi trường

1.920

10

Chi các hoạt động kinh tế

54.515

11

Chi hoạt động của cơ quan quản lý nhà nước, đảng, đoàn thể

46.900

12

Chi bảo đảm xã hội

85.549

13

Chi thường xuyên khác

410

VI

Dự phòng ngân sách trung ương

37.900

VII

Chi cải cách tiền lương, lương hưu, điều chỉnh một số chế độ trợ cấp, phụ cấp và chính sách an sinh xã hội gắn với lương cơ sở (1)

12.500

Ghi chú:

(1) Chưa bao gồm dự kiến sử dụng khoảng 47 nghìn tỷ đồng nguồn cải cách tiền lương của NSTW và NSĐP đã trích từ các năm trước.


PHỤ LỤC II

DỰ TOÁN CHI NGÂN SÁCH TRUNG ƯƠNG CỦA TỪNG BỘ, CƠ QUAN TRUNG ƯƠNG THEO TỪNG LĨNH VỰC CHI VÀ NHỮNG NHIỆM VỤ CHI CỦA NGÂN SÁCH TRUNG ƯƠNG NĂM 2023
(Ban hành kèm theo Nghị quyết số 70/2022/QH15 ngày 11 tháng 11 năm 2022 của Quốc hội)

Đơn vị: Triệu đồng

SỐ TT

TÊN ĐƠN VỊ

TỔNG CHI (KỂ CẢ CHI BẰNG NGUỒN VAY NỢ, VIỆN TRỢ)

CHI ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN (KHÔNG KỂ CHƯƠNG TRÌNH CTMTQG)

CHI DỰ TRỮ QUỐC GIA

CHI VIỆN TRỢ

CHI TRẢ NỢ LÃI

CHI THƯỜNG XUYÊN (KHÔNG KỂ CHƯƠNG TRÌNH CTMTQG)

CHI CHƯƠNG TRÌNH CTMTQG

CHI CẢI CÁCH TIỀN LƯƠNG, LƯƠNG HƯU, ĐIỀU CHỈNH MỘT SỐ CHẾ ĐỘ TRỢ CẤP, PHỤ CẤP VÀ CHÍNH SÁCH AN SINH XÃ HỘI

DỰ PHÒNG NGÂN SÁCH TRUNG ƯƠNG

TỔNG SỐ

CHI ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN

CHI THƯỜNG XUYÊN

A

B

1

2

3

4

5

6

7

8

9

10

11

TỔNG SỐ

1.055.824.344

357.978.344

1.875.000

2.000.000

102.890.000

491.137.000

49.544.000

25.425.000

24.119.000

12.500.000

37.900.000

I

Các Bộ, cơ quan Trung ương

624.497.723

193.450.359

1.875.000

901.530

425.810.542

2.460.292

2.460.292

1

Văn phòng Chủ tịch nước

171.050

171.050

2

Văn phòng Quốc hội

1.456.771

14.500

1.439.271

3.000

3.000

3

Văn phòng Trung ương Đảng

2.595.687

304.500

2.284.100

7.087

7.087

4

Văn phòng Chính phủ

793.110

144.200

648.910

5

Học viện Chính trị Quốc gia Hồ Chí Minh

1.132.185

411.600

694.630

25.955

25.955

6

Tòa án nhân dân tối cao

4.896.360

838.000

4.055.360

3.000

3.000

7

Viện Kiểm sát nhân dân tối cao

4.670.469

996.499

3.673.970

8

Bộ Công an

99.953.688

6.755.302

300.800

92.863.040

34.546

34.546

9

Bộ Quốc phòng

185.235.194

22.360.000

386.600

794.000

161.304.752

389.842

389.842

10

Bộ Ngoại giao

3.125.170

500.000

2.625.170

11

Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn

15.500.682

9.851.846

100.000

107.530

5.187.000

254.306

254.306

12

Ủy ban sông Mê Công Việt Nam

53.890

53.890

13

Bộ Giao thông vận tải

115.167.090

94.161.562

15.400

20.979.870

10.258

10.258

14

Bộ Công thương

4.757.550

872.248

3.820.810

64.492

64.492

15

Bộ Xây dựng

1.363.878

575.940

773.730

14.208

14.208

16

Bộ Y tế

7.467.372

2.063.400

40.000

5.248.120

115.852

115.852

17

Bộ Giáo dục và Đào tạo

6.255.852

2.220.832

3.958.670

76.350

76.350

18

Bộ Khoa học và Công nghệ

2.612.330

293.700

2.317.230

1.400

1.400

19

Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch

4.637.013

1.933.200

2.579.115

124.698

124.698

20

Bộ Lao động - Thương binh và Xã hội

33.508.922

1.293.563

31.870.430

344.929

344.929

- Chi ngân sách do Bộ trực tiếp thực hiện

2.419.192

1.293.563

780.700

344.929

344.929

- Kinh phí ủy quyền cho địa phương thực hiện

31.089.730

31.089.730

21

Bộ Tài chính

23.612.370

2.621.000

952.200

20.039.170

Trong đó:

- Kinh phí khoán chi của Tổng cục Thuế

11.463.000

11.463.000

- Kinh phí khoán chi của Tổng cục Hải quan

4.750.100

4.750.100

22

Bộ Tư pháp

3.167.422

540.800

2.599.040

27.582

27.582

23

Ngân hàng Nhà nước Việt Nam

24.425.223

24.283.993

140.340

890

890

24

Bộ Kế hoạch và Đầu tư

2.587.807

753.900

1.813.820

20.087

20.087

25

Bộ Nội vụ

1.297.773

641.100

647.686

8.987

8.987

26

Bộ Tài nguyên và Môi trường

4.096.245

1.610.235

2.471.010

15.000

15.000

27

Bộ Thông tin và Truyền Thông

1.352.598

615.900

671.720

64.978

64.978

28

Ủy ban Dân tộc

869.936

23.600

287.920

558.416

558.416

29

Ủy ban Quản lý vốn nhà nước tại doanh nghiệp

64.560

64.560

30

Thanh tra Chính phủ

300.822

26.400

274.422

31

Kiểm toán Nhà nước

916.219

88.000

826.219

2.000

2.000

32

Ban quản lý Lăng Chủ tịch Hồ Chí Minh

286.140

149.700

136.440

33

Thông tấn xã Việt nam

710.730

135.600

570.630

4.500

4.500

34

Đài Truyền hình Việt Nam

454.420

204.700

80.000

166.720

3.000

3.000

35

Đài Tiếng nói Việt Nam

828.340

280.500

543.840

4.000

4.000

36

Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam

3.957.660

2.849.470

1.108.190

37

Viện Hàn lâm Khoa học Xã hội Việt Nam

451.950

36.200

415.750

38

Đại học Quốc gia Hà Nội

2.034.122

1.301.762

732.360

39

Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh

1.817.737

1.353.007

464.730

40

Ủy ban Trung ương Mặt trận tổ quốc Việt Nam

242.073

128.500

88.400

25.173

25.173

41

Trung ương Đoàn Thanh niên Cộng sản Hồ Chí Minh

762.650

608.600

111.290

42.760

42.760

42

Trung ương Hội liên hiệp Phụ nữ Việt Nam

380.943

151.900

112.432

116.611

116.611

43

Hội Nông dân Việt Nam

289.762

43.900

181.490

64.372

64.372

44

Hội Cựu chiến binh Việt Nam

35.535

27.535

8.000

8.000

45

Tổng liên đoàn Lao động Việt Nam

371.123

98.600

248.510

24.013

24.013

46

Ngân hàng Phát triển Việt Nam

4.313.000

4.313.000

47

Ngân hàng Chính sách xã hội

4.999.100

4.999.100

48

Bảo hiểm xã hội Việt Nam

44.517.200

44.517.200

II

Chi cho các Ban quản lý khu công nghệ, Làng văn hóa do NSTW đảm bảo

609.777

534.400

75.377

1

Ban quản lý Khu công nghệ cao Hoà Lạc

241.470

214.400

27.070

2

Ban Quản lý Làng Văn hóa-Du lịch các dân tộc Việt Nam

368.307

320.000

48.307

III

Chi hỗ trợ các tổ chức chính trị xã hội - nghề nghiệp, xã hội, xã hội - nghề nghiệp

827.036

216.600

518.429

92.007

92.007

1

Liên minh Hợp tác xã Việt Nam

324.177

170.500

71.570

82.107

82.107

2

Liên hiệp các tổ chức hữu nghị Việt Nam

44.660

44.660

3

Tổng hội Y học Việt Nam

4.030

4.030

4

Hội Đông y Việt Nam

2.110

2.110

5

Hội Chữ thập đỏ Việt Nam

70.760

70.760

6

Hội Nạn nhân chất độc da cam/đioxin Việt Nam

5.510

5.510

7

Hội Người mù Việt Nam

12.310

12.310

8

Hội Khuyến học Việt Nam

4.780

4.780

9

Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam

6.379

6.379

10

Hội Nhà văn Việt Nam

31.630

9.900

21.730

11

Hội Nghệ sỹ sân khấu Việt Nam

8.296

8.296

12

Hội Bảo trợ người khuyết tật và trẻ mồ côi Việt Nam

14.560

4.660

9.900

9.900

13

Hội Người cao tuổi Việt Nam

10.820

10.820

14

Hội Mỹ thuật Việt Nam

10.276

10.276

15

Hội Nhạc sỹ Việt Nam

9.681

9.681

16

Hội Điện ảnh Việt Nam

7.539

7.539

17

Hội Nghệ sỹ nhiếp ảnh Việt Nam

8.254

8.254

18

Liên hiệp các hội văn học nghệ thuật Việt Nam

36.942

25.500

11.442

19

Hội Văn học nghệ thuật các dân tộc thiểu số Việt Nam

5.648

5.648

20

Hội Nhà báo Việt Nam

42.250

4.900

37.350

21

Hội Luật gia Việt Nam

19.550

5.800

13.750

22

Hội Nghệ sỹ múa Việt Nam

6.528

6.528

23

Hội Kiến trúc sư Việt Nam

10.406

10.406

24

Hội Cứu trợ trẻ em tàn tật Việt Nam

2.420

2.420

25

Hội Cựu thanh niên xung phong Việt Nam

4.290

4.290

26

Liên hiệp các hội khoa học và kỹ thuật Việt Nam

46.640

46.640

27

Phòng Thương mại và Công nghiệp Việt Nam

72.300

72.300

28

Liên đoàn Luật sư Việt Nam

1.320

1.320

29

Hội Khoa học lịch sử Việt Nam

1.420

1.420

30

Liên hiệp các Hội UNESCO Việt Nam

1.550

1.550

IV

Chi thực hiện một số nhiệm vụ Nhà nước giao cho các Tập đoàn kinh tế, các Tổng công ty, các ngân hàng

6.805.500

6.805.500

1

Tổng công ty Thuốc lá Việt Nam

52.500

52.500

2

Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Việt Nam

6.753.000

6.753.000

V

Chi bổ sung có mục tiêu từ NSTW cho NSĐP

197.960.666

145.292.485

6.884.668

45.783.513

24.216.812

21.566.701

VI

Chi hỗ trợ các địa phương thực hiện chế độ, chính sách mới và thực hiện các nhiệm vụ khác của NSTW

57.847.984

57.847.984

VII

Chi trả nợ lãi, viện trợ

103.988.470

1.098.470

102.890.000

VIII

Chi cải cách tiền lương, lương hưu, điều chỉnh một số chế độ trợ cấp, phụ cấp và chính sách an sinh xã hội (1)

12.500.000

12.500.000

IX

Dự phòng ngân sách trung ương

37.900.000

37.900.000

X

Chưa phân bổ chi tiết

12.887.188

11.679.000

1.208.188

1.208.188

Ghi chú: (1) Chưa bao gồm dự kiến sử dụng khoảng 47 nghìn tỳ đồng nguồn cải cách tiền lương của NSTW và NSĐP đã trích từ các năm trước.


PHỤ LỤC III

DỰ TOÁN CHI ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN CỦA NGÂN SÁCH TRUNG ƯƠNG CHO TỪNG BỘ, CƠ QUAN TRUNG ƯƠNG NĂM 2023
(Ban hành kèm theo Nghị quyết số 70/2022/QH15 ngày 11 tháng 11 năm 2022 của Quốc hội)

Đơn vị: Triệu đồng

SỐ TT

TÊN ĐƠN VỊ

TỔNG SỐ

TRONG ĐÓ

VỐN TRONG NƯỚC

VỐN NGOÀI NƯỚC

A

B

1

2

3

TỔNG SỐ

383.403.344

354.403.344

29.000.000

I

Các Bộ, cơ quan ngang Bộ, cơ quan thuộc Chính phủ, cơ quan khác ở Trung ương

(1) 193.450.359

181.592.045

11.858.314

1

Văn phòng Quốc hội

14.500

14.500

2

Văn phòng Trung ương Đảng

304.500

304.500

3

Văn phòng Chính phủ

144.200

144.200

4

Tòa án nhân dân tối cao

838.000

838.000

5

Viện kiểm sát nhân dân tối cao

996.499

996.499

6

Học viện Chính trị Quốc gia Hồ Chí Minh

411.600

411.600

7

Bộ Quốc phòng

22.360.000

22.300.000

60.000

8

Bộ Công an

6.755.302

6.755.302

9

Bộ Ngoại giao

500.000

500.000

10

Bộ Tư pháp

540.800

540.800

11

Bộ Kế hoạch và Đầu tư

753.900

753.900

12

Bộ Tài chính

2.621.000

2.621.000

13

Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn

9.851.846

8.051.846

1.800.000

14

Bộ Công thương

872.248

710.000

162.248

15

Bộ Giao thông vận tải

94.161.562

89.202.886

4.958.676

16

Bộ Xây dựng

575.940

550.500

25.440

17

Bộ Thông tin và Truyền thông

615.900

615.900

18

Bộ Khoa học và Công nghệ

293.700

293.700

19

Bộ Giáo dục và Đào tạo

2.220.832

1.440.484

780.348

20

Bộ Y tế

2.063.400

2.063.400

21

Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch

1.933.200

1.933.200

22

Bộ Nội vụ

641.100

641.100

23

Bộ Lao động - Thương binh và Xã hội

1.293.563

1.241.300

52.263

24

Bộ Tài nguyên và Môi trường

1.610.235

1.430.035

180.200

25

Thanh tra Chính phủ

26.400

26.400

26

Ngân hàng Nhà nước Việt Nam

24.283.993

24.283.993

27

Ủy ban dân tộc

23.600

23.600

28

Ban Quản lý Lăng Chủ tịch Hồ Chí Minh

149.700

149.700

29

Viện Hàn lâm Khoa học Xã hội Việt Nam

36.200

36.200

30

Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam

2.849.470

549.000

2.300.470

31

Thông tấn xã Việt Nam

135.600

135.600

32

Đài tiếng nói Việt Nam

280.500

280.500

33

Đài Truyền hình Việt Nam

204.700

204.700

34

Kiểm toán Nhà nước

88.000

88.000

35

Ủy ban Trung ương Mặt trận tổ quốc Việt Nam

128.500

128.500

36

Tổng liên đoàn lao động Việt Nam

98.600

98.600

37

Trung ương Đoàn Thanh niên Cộng sản Hồ Chí Minh

608.600

608.600

38

Trung ương Hội liên hiệp Phụ nữ Việt Nam

151.900

151.900

39

Hội nông dân Việt Nam

43.900

43.900

40

Đại học Quốc gia Hà Nội

1.301.762

434.500

867.262

41

Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh

1.353.007

681.600

671.407

42

Ngân hàng Phát triển Việt Nam

4.313.000

4.313.000

43

Ngân hàng Chính sách xã hội

4.999.100

4.999.100

II

Chi hỗ trợ các tổ chức chính trị xã hội - nghề nghiệp, xã hội, xã hội - nghề nghiệp và các tổ chức khác do NSTW đảm bảo,...

751.000

751.000

1

Ban Quản lý Làng văn hóa các dân tộc Việt Nam

320.000

320.000

2

Liên minh Hợp tác xã Việt Nam

170.500

170.500

3

Ủy ban toàn quốc Liên hiệp các Hội văn học nghệ thuật Việt Nam

25.500

25.500

4

Hội Nhà báo Việt Nam

4.900

4.900

5

Ban quản lý Khu công nghệ cao Hòa Lạc

214.400

214.400

6

Hội Nhà văn Việt Nam

9.900

9.900

7

Hội Luật gia Việt Nam

5.800

5.800

III

Chi hỗ trợ các Tập đoàn kinh tế, các Tổng công ty, các ngân hàng,... thực hiện các nhiệm vụ Nhà nước giao

6.805.500

6.805.500

1

Tổng công ty Thuốc lá Việt Nam

52.500

52.500

2

Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Việt Nam

6.753.000

6.753.000

IV

Chi bổ sung có mục tiêu cho địa phương

(2) 169.509.297

153.392.611

16.116.686

V

Chưa phân bổ chi tiết

12.887.188

(3) 11.862.188

(4) 1.025.000

Ghi chú

(1) Đã bao gồm dự toán chi từ nguồn thu tiền sử dụng đất bố trí cho các Bộ, cơ quan: Viện Kiểm sát nhân dân tối cao: 177.199 triệu đồng; Bộ Công an: 365.402 triệu đồng; Bộ Giao thông vận tải: 26.331 triệu đồng; Bộ Giáo dục và đào tạo: 362.084 triệu đồng; Bộ Tài nguyên và Môi trường: 4.735 triệu đồng; Tổng công ty Thuốc lá Việt Nam: 52.500 triệu đồng; chưa bao gồm chi cho 03 chương trình MTQG.

(2) Đã bao gồm chi 03 chương trình MTQG.

(3) Bao gồm: (i) Xử lý bù giá trong bao tiêu sản phẩm cho dự án lọc hóa dầu Nghi Sơn theo Nghị quyết số 42/2021/QH15 của Quốc hội là 8.247.000 triệu đồng; (ii) Các nhiệm vụ, dự án thuộc Chương trình phục hồi và phát triển KT-XH là 3.432.000 triệu đồng; (iii) 03 chương trình MTQG là 183.188 triệu đồng.

(4) Các dự án, nhiệm vụ của chương trình MTQG xây dựng nông thôn mới.


PHỤ LỤC IV

DỰ TOÁN CHI THƯỜNG XUYÊN CỦA NGÂN SÁCH TRUNG ƯƠNG CHO TỪNG BỘ, CƠ QUAN TRUNG ƯƠNG THEO TỪNG LĨNH VỰC NĂM 2023
(Ban hành kèm theo Nghị quyết số 70/2022/QH15 ngày 11 tháng 11 năm 2022 của Quốc hội)

Đơn vị: Triệu đồng

SỐ TT

TÊN ĐƠN VỊ

TỔNG SỐ

CHI QUỐC PHÒNG

CHI AN NINH VÀ TRẬT TỰ AN TOÀN XÃ HỘI

CHI GIÁO DỤC - ĐÀO TẠO VÀ DẠY NGHỀ

CHI KHOA HỌC VÀ CÔNG NGHỆ

CHI Y TẾ, DÂN SỐ VÀ GIA ĐÌNH

CHI VĂN HOÁ THÔNG TIN

CHI PHÁT THANH, TRUYỀN HÌNH, THÔNG TẤN

CHI THỂ DỤC, THỂ THAO

CHI BẢO VỆ MÔI TRƯỜNG

CHI CÁC HOẠT ĐỘNG KINH TẾ

CHI HOẠT ĐỘNG CỦA CÁC CƠ QUAN QUẢN LÝ NHÀ NƯỚC, ĐẢNG, ĐOÀN THỂ

CHI BẢO ĐẢM XÃ HỘI

CHI KHÁC

A

B

1

2

3

4

5

6

7

8

9

10

11

12

13

14

TỔNG SỐ

515.256.000

159.824.760

93.018.000

26.700.000

8.800.000

30.920.000

3.986.000

1.710.000

1.003.000

1.920.000

54.515.000

46.900.000

85.549.000

410.240

I

Các Bộ, cơ quan Trung ương

428.270.834

154.494.760

89.018.000

11.668.473

7.704.343

9.588.647

1.957.596

1.503.430

1.002.345

1.079.880

30.511.490

44.859.184

74.882.686

1

Văn phòng Chủ tịch nước

171.050

250

170.800

2

Văn phòng Quốc hội

1.442.271

4.074

21.103

4.500

138.500

2.520

1.271.574

3

Văn phòng Trung ương Đảng

2.291.187

140.880

108.610

11.300

161.250

2.000

3.337

1.863.810

4

Văn phòng Chính phủ

648.910

3.000

1.200

644.710

5

Học viện Chính trị Quốc gia Hồ Chí Minh

720.585

653.045

63.590

500

1.550

1.900

6

Tòa án nhân dân tối cao

4.058.360

36.530

3.300

5.500

4.012.630

400

7

Viện Kiểm sát nhân dân tối cao

3.673.970

44.280

4.800

3.624.890

8

Bộ Công an

92.897.586

89.018.000

69.779

287.230

500.000

3.800

45.000

22.140

2.438.977

340.000

172.660

9

Bộ Quốc phòng

161.694.594

154.494.760

948.385

1.417.230

1.033.000

17.291

64.000

52.050

1.417.878

1.397.000

853.000

10

Bộ Ngoại giao

2.625.170

17.630

4.700

1.500

32.150

2.549.190

20.000

11

Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn

5.441.306

1.016.598

847.000

58.760

28.500

51.870

3.111.028

327.550

12

Ủy ban sông Mê Công Việt Nam

53.890

13.820

40.070

13

Bộ Giao thông vận tải

20.990.128

349.028

51.620

2.540

300

6.140

20.250.900

329.600

14

Bộ Công thương

3.885.302

524.683

316.890

13.080

12.300

18.050

964.489

2.035.810

15

Bộ Xây dựng

787.938

415.788

130.100

38.440

2.100

10.500

90.980

100.030

16

Bộ Y tế

5.363.972

350.110

31.240

4.743.637

5.700

9.870

55.835

165.580

2.000

17

Bộ Giáo dục và Đào tạo

4.035.020

3.667.843

213.840

12.400

3.000

10.487

126.450

1.000

18

Bộ Khoa học và Công nghệ

2.318.630

5.490

2.177.580

1.600

12.770

1.400

119.790

19

Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch

2.703.813

619.943

57.000

8.340

956.348

893.345

2.400

9.587

150.850

6.000

20

Bộ Lao động - Thương binh và Xã hội

32.215.359

414.122

17.300

1.385.230

35.500

1.700

147.607

137.450

30.076.450

- Chi ngân sách do Bộ trực tiếp thực hiện

1.125.629

414.122

17.300

35.500

1.700

147.607

137.450

371.950

- Kinh phí uỷ quyền cho địa phương thực hiện

31.089.730

1.385.230

29.704.500

21

Bộ Tài chính

20.039.170

64.420

48.860

1.600

1.670

438.160

18.554.460

930.000

Trong đó:

- Kinh phí khoán chi của Tổng cục Thuế

11.463.000

11.463.000

- Kinh phí khoán chi của Tổng cục Hải quan

4.750.100

4.750.100

22

Bộ Tư pháp

2.626.622

63.000

14.810

18.495

2.470

2.087

2.524.760

1.000

23

Ngân hàng Nhà nước Việt Nam

141.230

127.940

2.400

300

590

10.000

24

Bộ Kế hoạch và Đầu tư

1.833.907

55.970

56.720

3.000

1.120

64.447

1.652.650

25

Bộ Nội vụ

656.673

139.380

21.100

79.226

300

6.047

410.620

26

Bộ Tài nguyên và Môi trường

2.486.010

60.540

225.820

4.330

6.000

799.620

1.163.550

226.150

27

Bộ Thông tin và Truyền Thông

736.698

73.020

24.000

230.231

41.667

367.780

28

Ủy ban Dân tộc

846.336

256.932

6.250

400.462

740

90.325

83.430

8.197

29

Ủy ban Quản lý vốn nhà nước tại doanh nghiệp

64.560

900

500

63.160

30

Thanh tra Chính phủ

274.422

1.000

9.440

5.572

258.410

31

Kiểm toán Nhà nước

828.219

12.150

4.400

15.969

795.700

32

Ban quản lý Lăng Chủ tịch Hồ Chí Minh

136.440

200

8.690

2.550

125.000

33

Thông tấn xã Việt nam

575.130

2.330

2.200

9.100

561.500

34

Đài Truyền hình Việt Nam

169.720

29.880

5.200

133.640

1.000

35

Đài Tiếng nói Việt Nam

547.840

25.450

2.650

10.200

508.540

1.000

36

Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam

1.108.190

229.710

845.780

8.530

10.050

14.120

37

Viện Hàn lâm Khoa học Xã hội Việt Nam

415.750

16.680

386.750

10.750

700

870

38

Đại học Quốc gia Hà Nội

732.360

647.410

71.860

800

11.800

490

39

Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh

464.730

284.040

162.190

18.500

40

Ủy ban Trung ương Mặt trận tổ quốc Việt Nam

113.573

4.550

3.850

9.000

2.200

17.373

76.600

41

Trung ương Đoàn Thanh niên Cộng sản Hồ Chí Minh

154.050

20.210

10.570

8.600

6.800

33.590

73.280

1.000

42

Trung ương Hội liên hiệp Phụ nữ Việt Nam

229.043

27.670

2.710

15.822

4.300

29.137

68.430

80.974

43

Hội Nông dân Việt Nam

245.862

19.240

4.590

9.200

12.080

58.142

141.610

1.000

44

Hội Cựu chiến binh Việt Nam

35.535

3.000

4.800

2.500

17.140

8.095

45

Tổng liên đoàn Lao động Việt Nam

272.523

221.393

33.870

5.600

5.920

520

2.220

3.000

46

Ngân hàng Phát triển Việt Nam

47

Ngân hàng Chính sách xã hội

48

Bảo hiểm xã hội Việt Nam

44.517.200

1.801.290

42.715.910

II

Chi cho các Ban quản lý khu công nghệ, Làng văn hóa do NSTW đảm bảo

75.377

300

5.600

20.067

18.130

31.280

1

Ban quản lý Khu công nghệ cao Hoà Lạc

27.070

5.600

8.130

13.340

2

Ban Quản lý Làng Văn hóa-Du lịch các dân tộc Việt Nam

48.307

300

20.067

10.000

17.940

III

Chi hỗ trợ các tổ chức chính trị xã hội - nghề nghiệp, xã hội, xã hội nghề nghiệp

610.436

54.316

44.170

102.608

8.680

82.732

313.820

4.110

1

Liên minh Hợp tác xã Việt Nam

153.677

46.016

6.250

28.229

3.500

45.952

23.730

2

Liên hiệp các tổ chức hữu nghị Việt Nam

44.660

10.800

33.860

3

Tổng hội Y học Việt Nam

4.030

4.030

4

Hội Đông y Việt Nam

2.110

2.110

5

Hội Chữ thập đỏ Việt Nam

70.760

1.130

69.630

6

Hội Nạn nhân chất độc da cam/dioxin Việt Nam

5.510

4.710

800

7

Hội Người mù Việt Nam

12.310

4.970

7.340

8

Hội Khuyến học Việt Nam

4.780

400

4.380

9

Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam

6.379

3.739

2.640

10

Hội Nhà văn Việt Nam

21.730

4.000

9.690

8.040

11

Hội Nghệ sỹ sân khấu Việt Nam

8.296

4.556

3.740

12

Hội Bảo trợ người khuyết tật và trẻ mồ côi Việt Nam

14.560

2.200

7.700

2.010

2.650

13

Hội Người cao tuổi Việt Nam

10.820

750

490

9.580

14

Hội Mỹ thuật Việt Nam

10.276

4.456

5.820

15

Hội Nhạc sỹ Việt Nam

9.681

4.501

5.180

16

Hội Điện ảnh Việt Nam

7.539

4.429

3.110

17

Hội Nghệ sỹ nhiếp ảnh Việt Nam

8.254

4.274

3.980

18

Liên hiệp các hội văn học nghệ thuật Việt Nam

11.442

6.292

5.150

19

Hội Văn học nghệ thuật các dân tộc thiểu số Việt Nam

5.648

3.538

2.110

20

Hội Nhà báo Việt Nam

37.350

20.810

16.540

21

Hội Luật gia Việt Nam

13.750

400

2.730

10.620

22

Hội Nghệ sỹ múa Việt Nam

6.528

3.538

2.990

23

Hội Kiến trúc sư Việt Nam

10.406

3.756

6.650

24

Hội Cứu trợ trẻ em tàn tật Việt Nam

2.420

1.760

660

25

Hội Cựu thanh niên xung phong Việt Nam

4.290

4.290

26

Liên hiệp các hội khoa học và kỹ thuật Việt Nam

46.640

32.720

1.700

490

11.730

27

Phòng Thương mại và Công nghiệp Việt Nam

72.300

1.200

17.300

53.800

28

Liên đoàn Luật sư Việt Nam

1.320

1.320

29

Hội Khoa học lịch sử Việt Nam

1.420

1.420

30

Liên hiệp các Hội UNESCO Việt Nam

1.550

1.550

IV

Chi bổ sung có mục tiêu từ NSTW cho NSĐP

28.451.369

330.000

5.440.785

69.120

814.958

1.537.484

387.300

17.828.395

2.043.327

V

Chi hỗ trợ các địa phương thực hiện chế độ, chính sách mới và thực hiện các nhiệm vụ khác của NSTW

57.847.984

5.000.000

4.000.000

9.536.126

976.767

20.516.395

368.245

206.570

655

444.140

6.074.253

1.695.716

8.618.877

410.240

1

Các nhiệm vụ về quốc phòng, an ninh phát sinh trong năm

9.000.000

5.000.000

4.000.000

2

Các nhiệm vụ chi giáo dục đào tạo khác của NSTW

9.536.126

9.536.126

Kinh phí hỗ trợ các nhiệm vụ, chính sách giáo dục do tăng lương cơ sở, bổ sung biên chế giáo dục theo Quyết định của cấp có thẩm quyền; kinh phí đào tạo nghề cho thanh niên tình nguyện; hỗ trợ bộ đội xuất ngũ, hạ sỹ quan, chiến sỹ nghĩa vụ học nghề theo thẻ; kinh phí thực hiện chính sách cấp bù miễn giảm học phí và hỗ trợ chi phí học tập;...

9.536.126

9.536.126

3

Các nhiệm vụ chi sự nghiệp y tế khác của NSTW

20.516.395

20.516.395

Kinh phí hỗ trợ mua thẻ bảo hiểm y tế cho học sinh, sinh viên đang theo học tại cơ sở giáo dục - đào tạo, dạy nghề do các bộ, cơ quan trung ương quản lý; kinh phí thực hiện nhiệm vụ phòng, chống dịch bệnh truyền nhiễm; thực hiện chính sách bảo hiểm y tế do tăng lương cơ sở;...

20.516.395

20.516.395

4

Các nhiệm vụ khoa học công nghệ cấp quốc gia của NSTW

976.767

976.767

5

Các nhiệm vụ chi văn hóa thông tin, phát thanh, truyền hình, thông tấn, thể dục thể thao khác của NSTW

575.470

368.245

206.570

655

Kinh phí cung ứng các dịch vụ truyền hình tuyên truyền về đối ngoại, phòng chống thiên tai, hiểm họa phục vụ cộng đồng, nông nghiệp, nông dân, nông thôn giới thiệu quảng bá hình ảnh Việt Nam; kinh phí bảo tồn di sản văn hóa,...

575.470

368.245

206.570

655

6

Các nhiệm vụ chi sự nghiệp đảm bảo xã hội khác của NSTW

8.618.877

8.618.877

Kinh phí trợ cấp cho các đối tượng tham gia kháng chiến bảo vệ Tổ quốc, kháng chiến chống Mỹ cứu nước, dân công hỏa tuyến, thanh niên xung phong cơ sở miền Nam giai đoạn 1965-1975; thực hiện các chính sách theo quy định Pháp lệnh Bà mẹ Việt Nam Anh hùng; kinh phí thực hiện điều chỉnh lương hưu trợ cấp bảo hiểm xã hội cho các đối tượng do NSNN đảm bảo; kinh phí thực hiện điều chỉnh mức chuẩn trợ cấp người có công...

8.618.877

8.618.877

7

Các nhiệm vụ chi sự nghiệp kinh tế khác của NSTW

6.074.253

6.074.253

Kinh phí hỗ trợ kinh phí thực hiện Đề án tăng cường quản lý đất đai có nguồn gốc từ các nông lâm trường quốc doanh, Đề án hoàn chỉnh việc đo đạc, lập hồ sơ địa chính, cấp giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất, xây dựng cơ sở dữ liệu đất đai cho các huyện biên giới; thực hiện Chương trình xúc tiến đầu tư quốc gia; hỗ trợ kinh phí khai thác nuôi trồng hải sản và dịch vụ khai thác hải sản trên các vùng biển xa; hỗ trợ kinh phí sử dụng, dịch vụ công ích thủy lợi;...

6.074.253

6.074.253

8

Các nhiệm vụ chi sự nghiệp bảo vệ môi trường khác của NSTW

444.140

444.140

9

Các nhiệm vụ chi quản lý hành chính khác của NSTW

1.695.716

1.695.716

Kinh phí đảm bảo chi trả tiền lương, phụ cấp, các khoản đóng góp theo lương và chi hoạt động thường xuyên của số biên chế tăng thêm được cấp có thẩm quyền giao; kinh phí thực hiện các nhiệm vụ chính trị, đối ngoại phát sinh được cấp có thẩm quyền quyết định/giao nhiệm vụ,....

1.695.716

1.695.716

10

Chi khác của NSTW

410.240

410.240

PHỤ LỤC V

DỰ TOÁN CHI CHƯƠNG TRÌNH MỤC TIÊU QUỐC GIA CỦA TỪNG BỘ, CƠ QUAN TRUNG ƯƠNG VÀ TỪNG TỈNH, THÀNH PHỐ TRỰC THUỘC TRUNG ƯƠNG NĂM 2023
(Ban hành kèm theo Nghị quyết số 70/2022/QH15 ngày 11 tháng 11 năm 2022 của Quốc hội)

Đơn vị: Triệu đồng

STT

ĐỊA PHƯƠNG

TỔNG SỐ

TRONG ĐÓ

CMTTQG PHÁT TRIỂN KT-XH VÙNG ĐỒNG BÀO DTTS&MN

CTMTQG GIẢM NGHÈO BỀN VỮNG

CTMTQG XÂY DỰNG NÔNG THÔN MỚI

VỐN ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN

KINH PHÍ SỰ NGHIỆP

TỔNG SỐ

TRONG ĐÓ:

TỔNG Số

TRONG ĐÓ:

TỔNG SỐ

TRONG ĐÓ:

VỐN ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN

KINH PHÍ SỰ NGHIỆP

VỐN ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN

KINH PHÍ SỰ NGHIỆP

VỐN ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN

KINH PHÍ SỰ NGHIỆP

TỔNG SỐ

TRONG NƯỚC

NGOÀI NƯỚC

A

B

1=2+3

2=5+8+11

3=6+9+12

4=5+6

5

6

7=8+9

8

9

10=11+14

11=12+13

12

13

14

TỔNG SỐ

49.544.000

25.425.000

24.119.000

26.617.000

12.000.000

14.617.000

12.692.000

5.400.000

7.292.000

10.235.000

8.025.000

7.000.000

1.025.000

2.210.000

A

CÁC BỘ, CƠ QUAN TRUNG ƯƠNG

2.552.299

2.552.299

1.437.266

1.437.266

764.673

764.673

350.360

350.360

1

VĂN PHÒNG QUỐC HỘI

3.000

3.000

3.000

3.000

2

VĂN PHÒNG TRUNG ƯƠNG ĐẢNG

7.087

7.087

1.587

1.587

5.500

5.500

3

HỌC VIỆN CHÍNH TRỊ QUỐC GIA HỒ CHÍ MINH

25.955

25.955

25.955

25.955

4

TÒA ÁN NHÂN DÂN TỐI CAO

3.000

3.000

3.000

3.000

5

BỘ CÔNG AN

34.546

34.546

30.786

30.786

3.760

3.760

6

BỘ QUỐC PHÒNG

389.842

389.842

350.926

350.926

37.916

37.916

1.000

1.000

7

BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN

254.306

254.306

3.968

3.968

62.238

62.238

188.100

188.100

8

BỘ GIAO THÔNG VẬN TẢI

10.258

10.258

350

350

9.608

9.608

300

300

9

BỘ CÔNG THƯƠNG

64.492

64.492

13.869

13.869

35.823

35.823

14.800

14.800

10

BỘ XÂY DỰNG

14.208

14.208

11.508

11.508

2.700

2.700

11

BỘ Y TẾ

115.852

115.852

81.152

81.152

31.800

31.800

2.900

2.900

12

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO

76.350

76.350

54.850

54.850

17.500

17.500

4.000

4.000

13

BỘ KHOA HỌC VÀ CÔNG NGHỆ

1.400

1.400

1.400

1.400

14

BỘ VĂN HÓA, THỂ THAO VÀ DU LỊCH

124.698

124.698

77.175

77.175

33.023

33.023

14.500

14.500

15

BỘ LAO ĐỘNG - THƯƠNG BINH VÀ XÃ HỘI

344.929

344.929

52.805

52.805

277.624

277.624

14.500

14.500

16

BỘ TƯ PHÁP

27.582

27.582

8.582

8.582

13.000

13.000

6.000

6.000

17

NGÂN HÀNG NHÀ NƯỚC VIỆT NAM

890

890

590

590

300

300

18

BỘ KẾ HOẠCH VÀ ĐẦU TƯ

20.087

20.087

1.587

1.587

12.500

12.500

6.000

6.000

19

BỘ NỘI VỤ

8.987

8.987

1.587

1.587

4.200

4.200

3.200

3.200

20

BỘ TÀI NGUYÊN VÀ MÔI TRƯỜNG

15.000

15.000

3.500

3.500

11.500

11.500

21

BỘ THÔNG TIN VÀ TRUYỀN THÔNG

64.978

64.978

25.564

25.564

31.114

31.114

8.300

8.300

22

ỦY BAN DÂN TỘC

558.416

558.416

558.416

558.416

23

KIỂM TOÁN NHÀ NƯỚC

2.000

2.000

2.000

2.000

24

THÔNG TẤN XÃ VIỆT NAM

4.500

4.500

4.500

4.500

25

ĐÀI TRUYỀN HÌNH VIỆT NAM

3.000

3.000

3.000

3.000

26

ĐÀI TIẾNG NÓI VIỆT NAM

4.000

4.000

4.000

4.000

27

ỦY BAN TRUNG ƯƠNG MẶT TRẬN TỔ QUỐC VIỆT NAM

25.173

25.173

15.873

15.873

6.300

6.300

3.000

3.000

28

TRUNG ƯƠNG ĐOÀN THANH NIÊN CỘNG SẢN HỒ CHÍ MINH

42.760

42.760

10.360

10.360

19.700

19.700

12.700

12.700

29

TRUNG ƯƠNG HỘI LIÊN HIỆP PHỤ NỮ VIỆT NAM

116.611

116.611

78.511

78.511

23.100

23.100

15.000

15.000

30

HỘI NÔNG DÂN VIỆT NAM

64.372

64.372

10.272

10.272

33.900

33.900

20.200

20.200

31

HỘI CỰU CHIẾN BINH VIỆT NAM

8.000

8.000

3.500

3.500

4.500

4.500

32

TỔNG LIÊN ĐOÀN LAO ĐỘNG VIỆT NAM

24.013

24.013

24.013

24.013

33

LIÊN MINH HỢP TÁC XÃ VIỆT NAM

82.107

82.107

32.501

32.501

37.906

37.906

11.700

11.700

34

HỘI BẢO TRỢ NGƯỜI KHUYẾT TẬT VÀ TRẺ MỒ CÔI VIỆT NAM

9.900

9.900

9.900

9.900

B

ĐỊA PHƯƠNG

45.783.513

24.216.812

21.566.701

24.996.546

11.816.812

13.179.734

11.927.327

5.400.000

6.527.327

8.859.640

7.000.000

7.000.000

1.859.640

I

MIỀN NÚI PHÍA BẮC

22.480.294

11.534.856

10.945.438

14.356.747

6.766.714

7.590.033

5.637.682

2.836.002

2.801.680

2.485.865

1.932.140

1.932.140

553.725

1

HÀ GIANG

3.190.094

1.489.318

1.700.776

2.079.020

917.326

1.161.694

983.459

485.792

497.667

127.615

86.200

86.200

41.415

2

TUYÊN QUANG

1.296.586

722.924

573.662

843.030

455.995

387.035

257.108

112.449

144.659

196.448

154.480

154.480

41.968

3

CAO BẰNG

2.395.566

1.158.344

1.237.222

1.510.739

656.800

853.939

797.515

441.554

355.961

87.312

59.990

59.990

27.322

4

LẠNG SƠN

1.670.397

870.915

799.482

1.131.993

543.193

588.800

334.913

166.232

168.681

203.491

161.490

161.490

42.001

5

LÀO CAI

1.702.276

873.364

828.912

1.067.365

510.429

556.936

510.101

273.385

236.716

124.810

89.550

89.550

35.260

6

YÊN BÁI

1.227.472

608.474

618.998

772.753

343.434

429.319

259.835

111.550

148.285

194.884

153.490

153.490

41.394

7

THÁI NGUYÊN

764.296

420.414

343.882

413.920

185.518

228.402

73.075

3.656

69.419

277.301

231.240

231.240

46.061

8

BẮC KẠN

1.125.818

597.098

528.720

772.370

395.135

377.235

229.504

105.463

124.041

123.944

96.500

96.500

27.444

9

PHÚ THỌ

912.666

512.886

399.780

503.294

239.778

263.516

80.310

3.848

76.462

329.062

269.260

269.260

59.802

10

BẮC GIANG

958.877

540.240

418.637

442.628

198.110

244.518

246.193

126.090

120.103

270.056

216.040

216.040

54.016

11

HÒA BÌNH

1.266.429

618.621

647.808

813.580

361.171

452.409

288.298

134.200

154.098

164.551

123.250

123.250

41.301

12

SƠN LA

2.143.479

1.063.841

1.079.638

1.603.058

780.453

822.605

381.261

167.368

213.893

159.160

116.020

116.020

43.140

13

LAI CHÂU

1.712.400

881.799

830.601

1.146.319

546.808

599.511

475.827

268.441

207.386

90.254

66.550

66.550

23.704

14

ĐIỆN BIÊN

2.113.938

1.176.618

937.320

1.256.678

632.564

624.114

720.283

435.974

284.309

136.977

108.080

108.080

28.897

II

ĐB SÔNG HỒNG

531.517

307.317

224.200

145.217

7.997

137.220

386.300

299.320

299.320

86.980

15

HÀ NỘI

16

HẢI PHÒNG

17

QUẢNG NINH

18

HẢI DƯƠNG

19

HƯNG YÊN

20

VĨNH PHÚC

21

BẮC NINH

22

HÀ NAM

23

NAM ĐỊNH

270.614

153.333

117.281

74.050

4.113

69.937

196.564

149.220

149.220

47.344

24

NINH BÌNH

25

THÁI BÌNH

260.903

153.984

106.919

71.167

3.884

67.283

189.736

150.100

150.100

39.636

III

BẮC TRUNG BỘ VÀ DHMT

12.174.467

6.397.886

5.776.581

5.837.308

2.592.715

3.244.593

3.744.615

1.739.311

2.005.304

2.592.544

2.065.860

2.065.860

526.684

26

THANH HÓA

2.369.284

1.297.849

1.071.435

759.892

310.809

449.083

973.565

458.850

514.715

635.827

528.190

528.190

107.637

27

NGHỆ AN

2.403.119

1.180.753

1.222.366

1.473.139

632.118

841.021

512.478

204.445

308.033

417.502

344.190

344.190

73.312

28

HÀ TĨNH

332.915

195.530

137.385

15.203

8.594

6.609

78.759

3.656

75.103

238.953

183.280

183.280

55.673

29

QUẢNG BÌNH

678.542

365.738

312.804

412.398

206.068

206.330

89.888

14.970

74.918

176.256

144.700

144.700

31.556

30

QUẢNG TRỊ

749.151

368.117

381.034

396.966

192.739

204.227

228.492

79.518

148.974

123.693

95.860

95.860

27.833

31

THỪA THIÊN - HUẾ

663.223

367.041

296.182

241.388

120.432

120.956

296.088

154.709

141.379

125.747

91.900

91.900

33.847

32

ĐÀ NẴNG

33

QUẢNG NAM

1.615.088

895.760

719.328

762 997

339.115

423.882

627.839

378.525

249.314

224.252

178.120

178.120

46.132

34

QUẢNG NGÃI

1.063.966

497.373

566.593

642.289

282.724

359.565

289.052

113.679

175.373

132.625

100.970

100.970

31.655

35

BÌNH ĐỊNH

619.323

337.168

282.155

251.071

112.694

138.377

228.662

118.844

109.818

139.590

105.630

105.630

33.960

36

PHÚ YÊN

374.338

171.909

202.429

205.809

82.129

123.680

54.137

2.970

51.167

114.392

86.810

86.810

27.582

37

KHÁNH HÒA

347.379

235.753

111.626

180.921

84.428

96.493

166.458

151.325

15.133

38

NINH THUẬN

592.528

277.565

314.963

351.982

153.059

198.923

145.466

55.776

89.690

95.080

68.730

68.730

26.350

39

BÌNH THUẬN

365.611

207.330

158.281

143.253

67.806

75.447

53.731

2.044

51.687

168.627

137.480

137.480

31.147

IV

TÂY NGUYÊN

5.646.428

3.084.174

2.562.254

3.367.833

1.722.129

1.645.704

1.248.186

554.755

693.431

1.030.409

807.290

807.290

223.119

40

ĐẮK LẮK

1.539.678

848.859

690.819

934.960

505.491

429.469

397.042

181.368

215.674

207.676

162.000

162.000

45.676

41

ĐẮK NÔNG

889.640

546.290

343.350

436.330

265.221

171.109

300.235

162.989

137.246

153.075

118.080

118.080

34.995

42

GIA LAI

1.460.707

739.490

721.217

884.901

380.452

504.449

210.651

65.698

144.953

365.155

293.340

293.340

71.815

43

KON TUM

1.243.102

675.155

567.947

821.202

429.596

391.606

283.570

141.429

142.141

138.330

104.130

104.130

34.200

44

LÂM ĐỒNG

513.301

274.380

238.921

290.440

141.369

149.071

56.688

3.271

53.417

166.173

129.740

129.740

36.433

V

ĐÔNG NAM BỘ

744.686

478.782

265.904

317.884

209.374

108.510

104.225

6.158

98.067

322.577

263.250

263.250

59.327

45

HỒ CHÍ MINH

46

ĐỒNG NAI

47

BÌNH DƯƠNG

48

BÌNH PHƯỚC

537.398

354.121

183.277

300.881

201.962

98.919

53.912

3.079

50.833

182.605

149.080

149.080

33.525

49

TÂY NINH

207.288

124.661

82.627

17.003

7.412

9.591

50.313

3.079

47.234

139.972

114.170

114.170

25.802

50

BÀ RỊA - VŨNG TÀU

VỊ

ĐB SÔNG CỬU LONG

4.206.121

2.413.797

1.792.324

1.116.774

525.880

590.894

1.047.402

255.777

791.625

2.041.945

1.632.140

1.632.140

409.805

51

LONG AN

328.071

226.456

101.615

64.589

6.656

57.933

263.482

219.800

219.800

43.682

52

TIỀN GIANG

255.790

157.344

98.446

63.516

3.884

59.632

192.274

153.460

153.460

38.814

53

BẾN TRE

428.808

285.106

143.702

167.756

68.156

99.600

261.052

216.950

216.950

44.102

54

TRÀ VINH

468.596

229.245

239.351

301.879

141.905

159.974

56.434

2.970

53.464

110.283

84.370

84.370

25.913

55

VĨNH LONG

236.573

141.656

94.917

29.746

13.417

16.329

48.624

3.079

45.545

158.203

125.160

125.160

33.043

56

CẦN THƠ

57

HẬU GIANG

190.785

102.335

88.450

26.364

12.355

14.009

53.572

2.970

50.602

110.849

87.010

87.010

23.839

58

SÓC TRĂNG

594.340

304.191

290.149

373.763

183.738

190.025

79.975

11.733

68.242

140.602

108.720

108.720

31.882

59

AN GIANG

611.387

370.538

240.849

104.441

44.203

60.238

244.963

115.055

129.908

261.983

211.280

211.280

50.703

60

ĐỒNG THÁP

229.737

132.171

97.566

63.826

4.341

59.485

165.911

127.830

127.830

38.081

61

KIÊN GIANG

379.857

201.047

178.810

157.854

73.473

84.381

75.249

12.884

62.365

146.754

114.690

114.690

32.064

62

BẠC LIÊU

173.712

74.221

99.491

48.205

16.911

31.294

53.519

2.970

50.549

71.988

54.340

54.340

17.648

63

CÀ MAU

308.465

189.487

118.978

74.522

39.878

34.644

75.379

21.079

54.300

158.564

128.530

128.530

30.034

C

CHƯA PHÂN BỔ

1.208.188

1.208.188

183.188

183.188

1.025.000

1.025.000

1.025.000

PHỤ LỤC VI

DỰ TOÁN THU, CHI CÂN ĐỐI NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG, TỶ LỆ PHẦN TRĂM (%) PHÂN CHIA ĐỐI VỚI CÁC KHOẢN THU PHÂN CHIA VÀ SỐ BỔ SUNG CÂN ĐỐI TỪ NGÂN SÁCH TRUNG ƯƠNG CHO NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG NĂM 2023
(Ban hành kèm theo Nghị quyết số 70/2022/QH15 ngày 11 tháng 11 năm 2022 của Quốc hội)

Đơn vị: Triệu đồng

STT

TỈNH, THÀNH PHỐ

TỔNG THU NSNN TRÊN ĐỊA BÀN (1)

THU NSĐP HƯỞNG THEO PHÂN CẤP

CHIA RA

SỐ BỔ SUNG CÂN ĐỐI TỪ NGÂN SÁCH TRUNG ƯƠNG

CHI CÂN ĐỐI NSĐP TÍNH TỶ LỆ ĐIỀU TIẾT SỐ BỔ SUNG CÂN ĐỐI TƯ NSTW CHO NSĐP (2)

BỘI THU NSĐP

BỘI CHI NSĐP

TỔNG CHI CÂN ĐỐI NSĐP (BAO GỒM CẢ BỘI THU, BỘI CHI)

CÁC KHOẢN THU NSĐP HƯỞNG 100%

TỔNG CÁC KHOẢN THU PHÂN CHIA

TỶ LỆ ĐIỀU TIẾT PHẦN NSĐP ĐƯỢC HƯỞNG

PHẦN NSĐP HƯỞNG

A

B

1

2=3+6

3

4

5

6

7

8=2+7

9

10

11=8-9+10

TỔNG SỐ

1.801.244.000

757.176.657

314.838.355

863.318.130

442.338.302

238.243.343

995.420.000

336.300

25.336.300

1.020.420.000

I

MIỀN NÚI PHÍA BẮC

79.845.500

60.779.437

32.134.530

28.991.320

28.644.907

88.449.796

149.229.233

39.300

928.800

150.118.733

1

HÀ GIANG

2.266.000

1.990.900

934.400

1.056.500

100

1.056.500

9.911.450

11.902.350

84.700

11.987.050

2

TUYÊN QUANG

2.960.000

2.684.500

1.293.700

1.390.800

100

1.390.800

5.680.384

8.364.884

500

8.364.384

3

CAO BẰNG

2.368.000

1.211.400

611.800

599.600

100

599.600

7.490.301

8.701.901

11.300

8.690.601

4

LẠNG SƠN

8.094.000

1.919.000

1.114.000

805.000

100

805.000

7.996.216

9.915.216

19.100

9.934.316

5

LÀO CAI

8.543.000

6.588.200

4.392.200

2.196.000

100

2.196.000

5.492.839

12.081.039

112.800

12.193.839

6

YÊN BÁI

3.207.000

2.682.000

1.517.000

1.165.000

100

1.165.000

6.441.822

9.123.822

94.800

9.218.622

7

THÁI NGUYÊN

19.564.000

15.380.387

6.966.700

8.760.100

96

8.413.687

15.380.387

287.700

15.668.087

8

BẮC KẠN

822.000

723.740

408.390

315.150

100

315.150

3.980.441

4.704.181

10.800

4.714.981

9

PHÚ THỌ

6.109.000

5.151.000

1.786.000

3.365.000

100

3.365.000

6.528.204

11.679.204

24.700

11.654.504

10

BẮC GIANG

12.707.000

10.494.400

5.757.600

4.736.800

100

4.736.800

6.038.661

16.333.061

31.700

16.564.761

11

HÒA BÌNH

5.305.000

4.630.330

3.002.930

1.627.400

100

1.627.400

7.147.236

11.777.566

124.700

11.902.266

12

SƠN LA

4.255.000

3.985.680

2.293.410

1.692.270

100

1.692.270

9.250.116

13.235.796

94.200

13.329.996

13

LAI CHÂU

2.050.200

1.866.900

1.153.900

713.000

100

713.000

4.891.942

6.758.842

2.800

6.756.042

14

ĐIỆN BIÊN

1.595.300

1.471.000

902.300

568.700

100

568.700

7.599.984

9.070.984

68.300

9.139.284

II

ĐB SÔNG HỒNG

665.316.000

261.476.351

104.950.030

319.807.650

156.326.321

13.640.868

275.117.219

43.800

4.638.300

279.711.719

15

HÀ NỘI

352.902.000

99.172.998

36.535.100

197.336.200

32

62.637.898

99.172.998

728.700

99.901.698

16

HÀI PHÒNG

101.228.000

24.809.693

10.559.200

18.854.000

76

14.250.493

24.809.693

2.008.600

26.818.293

17

QUẢNG NINH

53.062.000

30.472.547

21.039.000

18.359.000

51

9.433.547

30.472.547

310.000

30.782.547

18

HẢI DƯƠNG

17.655.000

14.093.354

5.178.000

9.097.300

98

8.915.354

14.093.354

209.600

14.302.954

19

HƯNG YÊN

22.921.000

17.691.019

9.993.700

7.893.100

98

7.697.319

17.691.019

8.500

17.682.519

20

VĨNH PHÚC

32.398.000

17.603.982

2.807.650

22.437.000

66

14.796.332

17.603.982

1.269.800

18.873.782

21

BẮC NINH

31.630.000

17.713.018

4.378.750

18.857.850

71

13.334.268

17.713.018

3.500

17.716.518

22

HÀ NAM

13.026.000

10.874.200

4.994.400

5.879.800

100

5.879.800

293.385

11.167.785

20.900

11.146.885

23

NAM ĐỊNH

6.127.000

5.083.500

2.986.900

2.096.600

100

2.096.600

8.169.554

13.253.054

14.400

13.238.654

24

NINH BÌNH

21.383.000

15.196.110

2.844.400

13.863.800

89

12.351.710

15.196.110

36.200

15.232.310

25

THÁI BÌNH

12.984.000

8.765.930

3.632.930

5.133.000

100

5.133.000

5.177.729

13.943.659

71.900

14.015.559

III

BẮC TRUNG BỘ VÀ DHMT

206.018.900

140.637.389

52.484.230

94.971.970

88.153.159

57.976.654

198.614.043

4.972.500

203.586.543

26

THANH HÓA

35.340.000

20.691.300

10.002.600

10.688.700

100

10.688.700

14.247.015

34.938.315

193.600

35.131.915

27

NGHỆ AN

15.836.000

13.374.000

5.700.600

7.673.400

100

7.673.400

14.157.055

27.531.055

204.700

27.735.755

28

HÀ TĨNH

17.487.000

6.053.400

2.550.000

3.503.400

100

3.503.400

7.884.160

13.937.560

257.600

14.195.160

29

QUẢNG BÌNH

6.152.000

5.597.200

3.660.200

1.937.000

100

1.937.000

4.769.303

10.366.503

344.700

10.711.203

30

QUẢNG TRỊ

3.977.000

3.066.000

1.336.500

1.729.500

100

1.729.500

3.966.551

7.032.551

72.700

7.105.251

31

THỪA THIÊN - HUẾ

9.480.000

8331.600

3.124.500

5.407.100

100

5.407.100

1.799.531

10.331.131

468.600

10.799.731

32

ĐÀ NẴNG

23.431.000

15.144.108

4.126.200

13.219.000

83

11.017.908

15.144.108

1.000.000

16.144.108

33

QUẢNG NAM

25.679.000

16.484.432

3.475.600

15.855.600

82

13.008.832

16.484.432

490.000

16.974.432

34

QUẢNG NGÃI

23.187.000

13.799.812

3.206.800

11.372.500

93

10.393.012

13.799.812

236.700

14.036.512

35

BÌNH ĐỊNH

11.479.400

9.988.700

5.449.300

4.539.400

100

4.539.400

3.585.222

13.573.922

91.500

13.665.422

36

PHÚ YÊN

5.126.000

4.810.800

2.829.930

1.980.870

100

1.980.870

3.986.794

8.797.594

170.200

8.967.794

37

KHÁNH HÒA

15.445.000

11.881.637

2.766.100

10.107.000

90

9.115.537

11.881.637

1.219.300

13.100.937

38

NINH THUẬN

3.393.500

2.966.600

702.100

2.264.500

100

2.264.500

1.542.509

4.509.109

201.900

4.711.009

39

BÌNH THUẬN

10.006.000

8.247.800

3.553.800

4.694.000

100

4.694.000

2.038.514

10.286.314

21.000

10.307.314

IV

TÂY NGUYÊN

31.863.600

28.780.130

14.690.430

14.089.700

14.089.700

26.690.239

55.470.369

290.700

55.761.069

40

ĐẮK LẮK

7.427.000

6.538.120

2.911.220

3.626.900

100

3.626.900

9.753.529

16.291.649

54.400

16.346.049

41

ĐẮK NÔNG

3.135.600

2.771.310

1.522.310

1.249.000

100

1.249.000

3.370.136

6.141.446

47.200

6.188.646

42

GIA LAI

5.432.000

4.953.400

2.320.400

2.633.000

100

2.633.000

7.302.772

12.256.172

23.000

12.279.172

43

KON TUM

3.246.000

2.760.300

1.362.300

1.397.800

100

1.397.800

3.646.673

6.406.973

77.200

6.484.173

44

LÂM ĐỒNG

12.623.000

11.757.000

6.574.000

5.183.000

100

5.183.000

2.617.129

14.374.129

88.900

14.463.029

V

ĐÔNG NAM BỘ

708.768.000

176.111.718

72.245.780

353.944.400

103.865.938

1.312.646

177.424.364

10.710.300

188.134.664

45

HỒ CHÍ MINH

469.375.000

90.297.298

39.140300

247.709.000

21

51.156.798

90.297.298

9.316.100

99.613.398

46

ĐỒNG NAI

61.685.000

23.679.104

8.364.800

30.592.200

50

15.314.304

23.679.104

1.000.000

24.679.104

47

BÌNH DƯƠNG

65.450.000

19.486.871

7.872.200

35.400.300

33

11.614.671

19.486.871

306.800

19.793.671

48

BÌNH PHƯỚC

14.592.000

13.129.700

8.344.300

4.785.400

100

4.785.400

857.097

13.986.797

24.400

14.011.197

49

TÂY NINH

10.350.000

8.674.400

3.430.900

5.243.300

100

5.243.500

455.549

9.129.949

63.000

9.192.949

50

BÀ RỊA - VŨNG TÀU

87.316.000

20.844345

5.093.080

30.214.000

52

15.751.265

20.844.345

20.844.345

VI

ĐB SÔNG CỬU LONG

103.216.000

89.391.632

38.333.355

51.513.090

51.058.277

50.173.140

139.564.772

253.200

3.795.700

143.107.272

51

LONG AN

19.340.000

13.986.887

5.264.700

9.177.000

95

8.722.187

13.986.887

1.064.700

15.051.587

52

TIỀN GIANG

9.948.000

9.050.740

3.065.940

5.984.800

100

5.984.800

2.710.282

11.761.022

9.200

11.770.222

53

BẾN TRE

5.388.000

4.972.600

2.231.300

2.741.100

100

2.741.100

4.360.653

9.333.253

230.900

9.564.153

54

TRÀ VINH

6.921.000

5.498.222

2.215.172

3.283.050

100

3.283.050

3.399.184

9.097.406

55.900

9.153.306

55

VĨNH LONG

5.768.000

5.178.000

2.443.000

2.735.000

100

2.735.000

3.163.701

8.341.701

422.900

8.764.601

56

CẦN THƠ

11.039.000

10.024.610

3.355.710

6.668.900

100

6.668.900

799.615

10.824.225

1.329.000

12.153.225

57

HẬU GIANG

6.168.000

4.924.200

1.913.600

3.010.600

100

3.010.600

1.779.655

6.703.855

90.600

6.794.455

58

SÓC TRĂNG

4.453.000

4.243.720

2.222.730

2.020.990

100

2.020.990

6.810.525

11.054.245

188.600

11.242.845

59

AN GIANG

6.638.000

5.817.000

3.239.000

2.378.000

100

2.578.000

8.643.222

14.460.222

275.600

14.735.822

60

ĐỒNG THÁP

7.540.000

6.654.000

3.329.000

3.325.000

100

3.325.000

6.487.488

13.141.488

247.800

12.893.688

61

KIÊN GIANG

11.517.000

31.157.290

4.627.690

6.529.600

100

6.529.600

3.166.289

14.323.579

5.400

14.318.179

62

BẠC LIÊU

3.662.000

3.472.895

2.053.495

1.419.400

100

1.419.400

3.143.731

6.616.626

86.400

6.703.026

63

CÀ MAU

4.834.000

4.411.468

2.371.818

2.039.650

100

2.039.650

5.508.795

9.920.263

41.900

9.962.163

Ghi chú:

(1) Thu NSNN trên địa bản đã bao gồm 1.200 tỷ đồng dự toán thu từ hoạt động kinh doanh thương mại điện tử, kinh doanh dựa trên nền tảng số, dịch vụ xuyên biên giới và các dịch vụ khóc do nhà cung cấp nước ngoài thực hiện, 3.000 tỷ đồng dự toán thu hồi vốn từ các DNNN do Trung ương quản lý, 2.016 tỷ đồng dự toán thu tiền sử dụng đất NSTW hưởng 100%; chưa trừ dự toán chi hoãn thuế GTGT 186.000 tỷ đồng; chưa bao gồm dự toán thu viện trợ 5.500 tỷ đồng.

(2) Đã giảm trừ dự toán chi cân đối NSĐP của tỉnh Hải Dương (865.613 triệu đồng) để duy trì tỷ lệ điều tiết.

PHỤ LỤC VII

DỰ TOÁN CHI BỔ SUNG CÓ MỤC TIÊU TỪ NGÂN SÁCH TRUNG ƯƠNG CHO NGÂN SÁCH TỪNG TỈNH, THÀNH PHỐ TRỰC THUỘC TRUNG ƯƠNG NĂM 2023
(Ban hành kèm theo Nghị quyết số 70/2022/QH15 ngày 11 tháng 11 năm 2022 của Quốc hội)

Đơn vị: Triệu đồng

Số TT

Tên tỉnh, thành phố

Tổng số

Bổ sung vốn đầu tư để thực hiện các chương trình mục tiêu, nhiệm vụ

Bổ sung vốn sự nghiệp để thực hiện các chế độ, nhiệm vụ, chính sách theo quy định

Bổ sung kinh phí thực hiện 03 chương trình mục tiêu quốc gia

A

B

1=2+3+4

2

3

4

TỔNG SỐ

197.960.666

145.292.485

6.884.668

45.783.513

I

MIỀN NÚI PHÍA BẮC

57.653.441

33.913.955

1.259.192

22.480.294

1

HÀ GIANG

6.826.092

3.547.795

88.203

3.190.094

2

TUYÊN QUANG

4.780.086

3.398.900

84.600

1.296.586

3

CAO BẰNG

4.270.962

1.811.071

64.325

2.395.566

4

LẠNG SƠN

3.552.171

1.770.970

110.804

1.670.397

5

LÀO CAI

3.445.675

1.652.650

90.749

1.702.276

6

YÊN BÁI

3.010.357

1 695.783

87.102

1.227.472

7

THÁI NGUYÊN

2.284.949

1.428.649

92.004

764.296

8

BẮC KẠN

2.688.222

1.484.442

77.962

1.125.818

9

PHÚ THỌ

2.953.033

1 946.700

93.667

912.666

10

BẮC GIANG

3.291.974

2.228.626

104.471

958.877

11

HÒA BÌNH

8.065.030

6.720.775

77.826

1.266.429

12

SƠN LA

4.609.000

2.357.100

108.421

2.143.479

13

LAI CHÂU

3.518.748

1.722.200

84.148

1.712.400

14

ĐIỆN BIÊN

4.357.142

2 148.294

94.910

2.113.938

II

ĐỒNG BẰNG SÔNG HỒNG

24.597.081

22.255.578

1.809.986

531.517

15

HÀ NỘI

5.170.363

4.847.621

322.742

16

HẢI PHÒNG

1.452.596

1.358.970

93.626

17

QUẢNG NINH

1.360.596

1.271.437

89.159

18

HẢI DƯƠNG

2.014.851

1.089.699

925.152

19

HƯNG YÊN

2.496.386

2.447.100

49.286

20

VĨNH PHÚC

408.678

344.639

64.039

21

BẮC NINH

2.605.413

2.551.700

53.713

22

HÀ NAM

3.337.911

3.299.200

38.711

23

NAM ĐỊNH

2.600.291

2.266.675

63.002

270.614

24

NINH BÌNH

1.481.848

1.426.990

54.858

25

THÁI BÌNH

1.668.148

1.351.547

55.698

260.903

III

BẮC TRUNG BỘ VÀ DHMT

41.366.690

27.607.157

1.585.066

12.174.467

26

THANH HÓA

4.959.638

2.402.066

188.288

2.369.284

27

NGHỆ AN

5.404.883

2.780.046

221.718

2.403.119

28

HÀ TĨNH

3.744.115

3.293.703

117.497

332.915

29

QUẢNG BÌNH

2.586.376

1.748.251

159.583

678.542

30

QUẢNG TRỊ

2.245.948

1.392.616

104.181

749.151

31

THỪA THIÊN HUẾ

3.106.600

2.337.950

105.427

663.223

32

ĐÀ NẴNG

628.536

563.000

65.536

33

QUẢNG NAM

3.868.826

2.125.913

127.825

1.615.088

34

QUẢNG NGÃI

3.053.016

1.924.262

64.788

1.063.966

35

BÌNH ĐỊNH

2.986.584

2.239.482

127.779

619.323

36

PHÚ YÊN

1.980.598

1.534.836

71.424

374.338

37

KHÁNH HÒA

2.140.173

1.741.762

51.032

347.379

38

NINH THUẬN

2.566.821

1.895.700

78.593

592.528

39

BÌNH THUẬN

2.094.576

1.627.570

101.395

365.611

IV

TÂY NGUYÊN

15.565.737

9.419.997

499.312

5.646.428

40

ĐẮK LẮK

4.104.252

2.453.200

111.374

1.539.678

41

ĐẮK NÔNG

2.463.923

1.503.330

70.953

889.640

42

GIA LAI

3.099.838

1 499.200

139.931

1.460.707

43

KON TUM

3.161.474

1.825.767

92.605

1.243.102

44

LÂM ĐỒNG

2.736.250

2.138.500

84.449

513.301

V

ĐÔNG NAM BỘ

25.268.674

23.772.218

751.770

744.686

45

TP. HỒ CHÍ MINH

15.606.335

15.292.981

313.354

46

ĐỒNG NAI

2.043.529

1.934.800

108.729

47

BÌNH DƯƠNG

3.245.481

3.142.500

102.981

48

BÌNH PHƯỚC

1.269.207

644.000

87.809

537.398

49

TÂY NINH

1.426.782

1.139.937

79.557

207.288

50

BÀ RỊA VŨNG TÀU

1.677.340

1.618.000

59.340

VI

ĐỒNG BẰNG SÔNG CỬU LONG

33.509.043

28.323.580

979.342

4.206.121

51

LONG AN

3.083.001

2678.165

76.765

328.071

52

TIỀN GIANG

2.000.168

1.674.300

70.078

255.790

53

BẾN TRE

3.118.707

2.613.787

76.112

428.808

54

TRÀ VINH

2.366.234

1 839.593

58.045

468.596

55

VĨNH LONG

1.611.182

1.298.450

76.159

236.573

56

CẦN THƠ

2.784.510

2.730.250

54.260

57

HẬU GIANG

2.753.739

2.523.074

39.880

190.785

58

SÓC TRĂNG

3.346.117

2.660.495

91.282

594.340

59

AN GIANG

4.204.894

3512.171

81.336

611.387

60

ĐỒNG THÁP

2.597.007

2.285.800

81.470

229.737

61

KIÊN GIANG

2.081.017

1.614.500

86.660

379.857

62

BẠC LIÊU

1.769.605

1.512.017

83.876

173.712

63

CÀ MAU

1.792.862

1.380.978

103.419

308.465

PHỤ LỤC VIII

BỘI THU, MỨC VAY BÙ ĐẮP BỘI CHI, VAY ĐỂ TRẢ NỢ GỐC CỦA NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG NĂM 2023
(Ban hành kèm theo Nghị quyết số 70/2022/QH15 ngày 11 tháng 11 năm 2022 của Quốc hội)

Đơn vị: Triệu đồng

STT

TỈNH, THÀNH PHỐ

BỘI THU NSĐP

SỐ VAY TRONG NĂM

TỔNG SỐ

GỒM:

VAY ĐẾ BÙ ĐẮP BỘI CHI

VAY TRẢ NỢ GỐC

A

B

1

2=3+4

3

4

TỔNG SỐ

336.300

27.198.000

25.336.300

1.861.700

I

MIỀN NÚI PHÍA BẮC

39.300

1.085.400

928.800

156.600

1

HÀ GIANG

97.900

84.700

13.200

2

TUYÊN QUANG

500

5.400

5.400

3

CAO BẰNG

11.300

10.800

10.800

4

LẠNG SƠN

29.000

19.100

9.900

5

LÀO CAI

124.500

112.800

11.700

6

YÊN BÁI

105.500

94.800

10.700

7

THÁI NGUYÊN

287.700

287.700

8

BẮC KẠN

58.900

10.800

48.100

9

PHÚ THỌ

24.700

10

BẮC GIANG

65.900

31.700

34.200

11

HÒA BÌNH

124.700

124.700

12

SƠN LA

97.100

94.200

2.900

13

LAI CHÂU

2.800

100

100

14

ĐIỆN BIÊN

77.900

68.300

9.600

II

ĐỒNG BẰNG SÔNG HỒNG

43.800

5.283.300

4.638.300

645.000

15

HÀ NỘI

1.110.600

728.700

381.900

16

HẢI PHÒNG

2.056.800

2.008600

48.200

17

QUẢNG NINH

342.800

310.000

32.800

18

HẢI DƯƠNG

233.000

209.600

23.400

19

HƯNG YÊN

8.500

20

VĨNH PHÚC

1.410.000

1.269.800

140.200

21

BẮC NINH

11.700

3.500

8.200

22

HÀ NAM

20.900

23

NAM ĐỊNH

14.400

10.300

10.300

24

NINH BÌNH

36.200

36.200

25

THÁI BÌNH

71.900

71.900

III

BẤC TRUNG BỘ VÀ DHMT

5.293.300

4.972.500

320.800

26

THANH HÓA

193.600

193.600

27

NGHỆ AN

264.800

204.700

60.100

28

HÀ TĨNH

283.700

257.600

26.100

29

QUẢNG BÌNH

363.700

344.700

19.000

30

QUẢNG TRỊ

86.100

72.700

13.400

31

THỪA THIÊN HUẾ

485.300

468.600

16.700

32

ĐÀ NẴNG

1.000.000

1.000.000

33

QUẢNG NAM

593.000

490.000

103.000

34

QUẢNG NGÃI

236.700

236.700

35

BÌNH ĐỊNH

123.200

91.500

31.700

36

PHÚ YÊN

172.800

170.200

2.600

37

KHÁNH HÒA

1.261.100

1.219.300

41.800

38

NINH THUẬN

201.900

201.900

39

BÌNH THUẬN

27.400

21.000

6.400

IV

TÂY NGUYÊN

308.800

290.700

18.100

40

ĐẮK LẮK

54.400

54.400

41

ĐẮK NÔNG

55.700

47.200

8.500

42

GIA LAI

32.600

23.000

9.600

43

KON TUM

77.200

77.200

44

LÂM ĐỒNG

88.900

88.900

V

ĐÔNG NAM BỘ

11.329.100

10.710.300

618.800

45

TP. HỒ CHÍ MINH

9.934.900

9.316.100

618.800

46

ĐỒNG NAI

1.000.000

1.000.000

47

BÌNH DƯƠNG

306.800

306.800

48

BÌNH PHƯỚC

24.400

24.400

49

TÂY NINH

63.000

63.000

50

BÀ RỊA VŨNG TÀU

VI

ĐỒNG BẰNG SÔNG CỬU LONG

253.200

3.898.100

3.795.700

102.400

51

LONG AN

1.075.700

1.064.700

11.000

52

TIỀN GIANG

11.400

9.200

2.200

53

BẾN TRE

232.600

230.900

1.700

54

TRÀ VINH

55.900

55.900

55

VĨNH LONG

427.000

422.900

4.100

56

CẦN THƠ

1.329.000

1.329.000

57

HẬU GIANG

102.900

90.600

12.300

58

SÓC TRĂNG

194.700

188.600

6.100

59

AN GIANG

275.600

275.600

60

ĐỒNG THÁP

247.800

31.500

31.500

61

KIÊN GIANG

5.400

7.800

7.800

62

BẠC LIÊU

94.800

86.400

8.400

63

CÀ MAU

59.200

41.900

17.300

68
Tiện ích dành riêng cho tài khoản TVPL Basic và TVPL Pro
Tiện ích dành riêng cho tài khoản TVPL Basic và TVPL Pro
Tiện ích dành riêng cho tài khoản TVPL Basic và TVPL Pro
Tải về Nghị quyết 70/2022/QH15 về phân bổ ngân sách trung ương năm 2023 do Quốc hội ban hành
Tải văn bản gốc Nghị quyết 70/2022/QH15 về phân bổ ngân sách trung ương năm 2023 do Quốc hội ban hành

NATIONAL ASSEMBLY OF VIETNAM

THE SOCIALIST REPUBLIC OF VIETNAM
Independence – Freedom – Happiness
--------------

Resolution No. 70/2022/QH15

Hanoi, November 11, 2022

RESOLUTION

DISTRIBUTION OF CENTRAL GOVERNMENT BUDGET IN 2023

NATIONAL ASSEMBLY

Pursuant to the Constitution of the Socialist Republic of Vietnam;

Pursuant to Law on State Budget No. 83/2015/QH13, amended in Law No. 59/2020/QH14;

Pursuant to National Assembly’s Resolution No. 69/2022/QH15 dated November 11, 2022 on state budget estimates in 2023;

On the basis of Report No. 32/BC-CP, Report No. 33/BC-CP dated October 16, 2022 of the Government; Assessment Report No. 53/BC-UBTCNS15-m dated October 19, 2022 of the Finance and Budget Committee; Acceptance and Explanation Report No. 363/BC-UBTVQH15 dated November 11, 2022 of the Standing Committee of the National Assembly and remarks of members of the National Assembly.

HEREBY RESOLVES:

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

1. Total central government budget revenue is 863.567 billion VND Total local government budget revenue is 757.177 billion VND

2. Total central government budget expenditure is 1.294.067 billion VND, 436.204 billion VND of which will be allocated to local government budget as deficit compensation funding and targeted additional funding for local government budgets.

Article 2. Distribution of central government budget in 2023

1. Distribution of central government budget in 2023 to each sector, each Ministry and central authority under Appendices I, II, III and IV issued together with this Resolution.

2. Distribution of 2023's central government budget and funding for execution of 03 National Target Programs to each Ministry, central authority, each province under Appendix V issued together with this Resolution.

3. Ratio (%) of revenue distribution between central government budget and budget of each province; deficit compensation funding and targeted additional funding from central government budget to local government budgets under Appendices VI and VII issued together this Resolution. In particular, the ratio (%) of revenue distribution between central government budget and budget of each province and deficit compensation funding shall be applied in the budget stability period until 2025.

4. Surplus, loans for covering budget deficits and repayment of principals of local government budget under Appendix VIII issued together with this Resolution.

Article 3. Responsibility of the Government

1. Assign tasks in state budget earning and spending and distributed amount of central government budget to each ministry, central authority and each province and central-affiliated city (hereinafter referred to as “province”) in accordance with Law on State Budget, Resolution of the National Assembly and notify in writing each Delegation of the National Assembly of province.

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Tighten financial discipline, strictly handle violations and remove obstructions from the progress in capital allocation and disbursement; attribute responsibility of the head in case of slow disbursement and assess the level of completion of the assigned tasks.

3. Direct the People’s Committees of provinces to submit to the People's Councils at the same level decisions on estimate of state budget revenues of the administrative divisions, estimate of total local budget expenditure, deficit of local government budget and total loans of local government budget (including loans for covering budget deficit and repayment of principals) and decisions on distribution of budget estimates within their competence and in accordance with regulations and Law on State Budget.

According to actual situation and capacity for balance of local government budgets, ratio (%) of revenue distribution between central government budget and local government budgets; deficit compensation funding and targeted additional funding, the People’s Committee of province shall review the decision on distribution of revenue sources and obligatory expenditures between various levels of local government budgets to submit it to the People’s Council at the same level. The ratio of distribution between various levels of local government budgets with regard to the revenues wholly retained by local government budgets, revenues divided between various levels of local government budgets and additional funding for each inferior budget shall comply with regulations of Law on State Budget, Resolution of the National Assembly on state budget estimate in 2023 and this Resolution.

4. Distribute revenues from permission for extraction of water resources according to regulations at Resolution No. 64/2018/QH14 dated June 15, 2018 of the National Assembly in 2013 and the stability period of 2023-2025.

5. Distribute environmental protection tax with regard to petrol and oil to central government budget and local government budgets according to regulations of the Law on State Budget in 2013 and the stability period of 2023-2025 on the basic of the amount of petrol and oil which have been domestically sold and manufactured compared to total amount of petrol and oil sold in market. To be specific: 60% shall be divided between central government budget and local government budgets, the remaining 40% shall be transferred in full to central government budget.

6. Use revenues from lottery for investment in development. Prioritize investment in education – training, vocational education (including purchase of teaching equipment for the program for reform of general education textbooks) and medical sector. The remaining revenues shall be used for implementation of the important and urgent development funded by local government budgets

7. Rapidly complete documents on guidelines for implementation of 03 National Target Programs, promptly distribute and transfer capital to accelerate the progress in capital disbursement in 2023. Develop a plan for distribution of 1.208,188 billion VND of capital for investment in development (domestic capital: 183,188 billion VND, foreign capital: 1.025 billion VND) covered by central government budget in 2023 of the national target program on construction of new-styled rural areas and the national target program on socio-economic development in ethnic minority and mountainous areas for each ministry, central authority and province in order to submit it to the Standing Committee of the National Assembly for consideration and decision by March 31, 2023.

8. Rapidly establish principles, criteria, norms for distribution for the budget stability period for the Program on preservation and sustainable promotion of Vietnamese cultural values for the period of 2021-2025 and the Program on supporting development of collective economy and cooperatives in a period of 2021 – 2025 to submit them to the Standing Committee of the National Assembly for consideration and decision.

9. Make sustainable allocation in recurrent expenditure estimate of local government budgets in the period of 2023-2025, including the entire demand for state budget expenditure on implementation of social security policies issued by central government according to the multidimensional poverty line for the period 2022-2025 with applicable statutory pay rate which is 1,49 million VND/month (excluding state budget expenditures incurred to implement policies according to increase in statutory pay rate compared to applicable statutory pay rate (1,49 million VND/month) and expenditures on implementation of regimes and policies specified in Article 10 of this Clause).

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

11. Review and correctly calculate the price offset in the offtake of products of Nghi Son Refinery and Petrochemical Complex Project (“NSRP Project”) according to Resolution No. 42/2021/QH15 of the National Assembly and report the National Assembly for consideration and decision; in urgent cases, in the period between two sessions of the National Assembly, report the Standing Committee of the National Assembly to consider, decide, report to the National Assembly at the latest session. At the same time, report to the Standing Committee of the National Assembly on result and progress in implementation of Notice No. 25/TTKQH-TCNS-m dated April 19, 2022 on opinions of the Standing Committee of the National Assembly and contents related to the price offsets in the offtake of products that have been conducted

Article 4. Supervision and audit of distribution of central government budget

1. The Standing Committee of the National Assembly, Finance and Budget Committee, Council for Ethnic Minority Affairs, other Committees of the National Assembly, Delegations of the National Assembly, National Assembly deputies, Vietnam Fatherland Front and its member organizations, within the scope of their tasks and powers, shall supervise the allocation, management and use of the central government budget in 2023 of ministries, central agencies and the People's Councils and the People's Committees at all levels.

2. The state audit agency shall, within the scope of its duties and powers, audit implementation of this Resolution according to regulations of the law.

This Resolution has been approved by the 15th National Assembly of the Socialist Republic of Vietnam at its 4th session on November 11, 2022.

CHAIRMAN OF THE NATIONAL ASSEMBLY




Vuong Dinh Hue

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

CENTRAL GOVERNMENT BUDGET EXPENDITURE ESTIMATE BY SECTOR IN 2023
(Issued together with Resolution No. 70/2022/QH15 dated November 11, 2022 of the National Assembly)

Unit: Billion dong

NO.

CONTENT

ESTIMATE

TOTAL CENTRAL GOVERNMENT BUDGET EXPENDITURE

1.294.067

A

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

238.243

B

CENTRAL GOVERNMENT BUDGET EXPENDITURE BY SECTOR

1.055.824

I

Expenditure on investment in development

383.403

II

Expenditure on national reserves

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

III

Expenditure on loan interest

102.890

IV

Expenditure on aid

2.000

V

Recurrent expenditure

515.256

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Expenditure on national defense

159.825

2

Expenditure on social safety, security and order

93.018

3

Expenditure on education - training and vocational training

26.700

4

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

8.800

5

Expenditure on healthcare, population and family

30.920

6

Expenditure on culture and information

3.986

7

Expenditure on radio, television and the press;

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

8

Expenditure on sports

1.003

9

Expenditure on environmental protection

1.920

10

Expenditure on economic activities.

54.515

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Expenditure on operation of state management agencies, Communist Party and unions

46.900

12

Expenditure on social security

85.549

13

Other recurrent expenditures

410

VI

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

37.900

VII

Expenditure on salary reform, pension adjustment, adjustment of several allowances, benefits and social security policies associated with statutory pay rate (1)

12.500

Note:

(1) Excluding the expected use of approximately 47 thousand billion VND of salary reform sources of central government budget and local government budget allocated from previous years.

APPENDIX II

CENTRAL GOVERNMENT BUDGET EXPENDITURE ESTIMATE OF EACH MINISTRY OR CENTRAL AUTHORITY BY EACH SECTOR AND OBLIGATORY EXPENDITURES OF CENTRAL GOVERNMENT BUDGET IN 2023
(Issued together with Resolution No. 70/2022/QH15 dated November 11, 2022 of the National Assembly)

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

No.

Name of unit

TOTAL EXPENDITURES (INCLUDING EXPENDITURES COVERED BY LOANS, AID

EXPENDITURE ON INVESTMENT IN DEVELOPMENT (EXCLUDING THE NATIONAL TARGET PROGRAM)

EXPENDITURE ON NATIONAL RESERVE

EXPENDITURE ON AID

EXPENDITURE ON LOAN INTEREST

RECURRENT EXPENDITURE (EXCLUDING THE NATIONAL TARGET PROGRAM)

EXPENDITURE ON NATIONAL TARGET PROGRAM

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

CENTRAL GOVERNMENT BUDGET RESERVE

TOTAL

EXPENDITURE ON INVESTMENT IN DEVELOPMENT

RECURRENT EXPENDITURE

A

B

1

2

3

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

5

6

7

8

9

10

11

TOTAL

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

357.978.344

1.875.000

2.000.000

102.890.000

491.137.000

49.544.000

25.425.000

24.119.000

12.500.000

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

I

Ministries, central authorities:

624.497.723

193.450.359

1.875.000

901.530

425.810.542

2.460.292

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

2.460.292

1

Office of the President of Vietnam

171.050

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

171.050

2

Office of the National Assembly

1.456.771

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

1.439.271

3.000

3.000

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Office of the Central Committee of the Communist Party of Vietnam

2.595.687

304.500

2.284.100

7.087

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

4

Government’s office

793.110

144.200

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

5

Ho Chi Minh National Academy of Politics

1.132.185

411.600

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

694.630

25.955

25.955

6

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

4.896.360

838.000

4.055.360

3.000

3.000

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

7

The Supreme People's Procuracy of Vietnam

4.670.469

996.499

3.673.970

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

8

Ministry of Public Security

99.953.688

6.755.302

300.800

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

92.863.040

34.546

34.546

9

Ministry of National Defense

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

22.360.000

386.600

794.000

161.304.752

389.842

389.842

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

10

Ministry of Foreign Affairs

3.125.170

500.000

2.625.170

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

11

Ministry of Agriculture and Rural Development

15.500.682

9.851.846

100.000

107.530

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

5.187.000

254.306

254.306

12

Vietnam National Mekong Committee

53.890

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

53.890

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Ministry of Transport

115.167.090

94.161.562

15.400

20.979.870

10.258

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

14

Ministry of Industry and Trade;

4.757.550

872.248

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

64.492

64.492

15

Ministry of Construction

1.363.878

575.940

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

773.730

14.208

14.208

16

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

7.467.372

2.063.400

40.000

5.248.120

115.852

115.852

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

17

Ministry of Education and Training;

6.255.852

2.220.832

3.958.670

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

76.350

18

Ministry of Science and Technology

2.612.330

293.700

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

2.317.230

1.400

1.400

19

Ministry of Culture; Sports and Tourism

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

1.933.200

2.579.115

124.698

124.698

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

20

Ministry of Labor; War Invalids and Social Affairs

33.508.922

1.293.563

31.870.430

344.929

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

344.929

- Budget expenditure directly controlled by the Ministry

2.419.192

1.293.563

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

780.700

344.929

344.929

- Expenditure covered by local government budget

31.089.730

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

31.089.730

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Ministry of Finance

23.612.370

2.621.000

952.200

20.039.170

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Where:

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

- Fixed funding of General Department of Taxation

11.463.000

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

11.463.000

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

4.750.100

4.750.100

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

22

Ministry of Justice of Vietnam

3.167.422

540.800

2.599.040

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

27.582

23

State Bank of Vietnam

24.425.223

24.283.993

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

140.340

890

890

24

Ministry of Planning and Investment

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

753.900

1.813.820

20.087

20.087

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

25

Ministry of Home Affairs

1.297.773

641.100

647.686

8.987

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

8.987

26

Ministry of Natural Resources and Environment

4.096.245

1.610.235

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

2.471.010

15.000

15.000

27

Ministry of Information and Communications

1.352.598

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

671.720

64.978

64.978

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Committee for Ethnic Minority Affairs

869.936

23.600

287.920

558.416

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

29

Commission for the management of state capital at enterprises

64.560

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

30

Government Inspectorate

300.822

26.400

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

274.422

31

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

916.219

88.000

826.219

2.000

2.000

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

32

Management Board of the President Ho Chi Minh Mausoleum

286.140

149.700

136.440

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

33

Vietnam News Agency

710.730

135.600

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

570.630

4.500

4.500

34

Vietnam Television

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

204.700

80.000

166.720

3.000

3.000

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

35

Voice of Vietnam

828.340

280.500

543.840

4.000

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

4.000

36

Vietnam Academy of Science and Technology

3.957.660

2.849.470

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

1.108.190

37

Vietnam Academy of Social Sciences

451.950

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

415.750

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Vietnam National University, Hanoi

2.034.122

1.301.762

732.360

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

39

Vietnam National University, Ho Chi Minh City

1.817.737

1.353.007

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

40

Central Committee of Vietnam Fatherland Front

242.073

128.500

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

88.400

25.173

25.173

41

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

762.650

608.600

111.290

42.760

42.760

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

42

Central Committee of the Vietnam Women's Union

380.943

151.900

112.432

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

116.611

43

Vietnam Farmer’s Union

289.762

43.900

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

181.490

64.372

64.372

44

Vietnam Veterans' Association

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

27.535

8.000

8.000

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

45

Vietnam General Confederation of Labour

371.123

98.600

248.510

24.013

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

24.013

46

Vietnam Development Bank

4.313.000

4.313.000

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

47

Vietnam Bank for Social Policies

4.999.100

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Vietnam Social Security

44.517.200

44.517.200

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

II

Expenditure on Management Boards of technology parks or cultural villages covered by central government budget

609.777

534.400

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

1

Management Board of Hoa Lac Hi-tech Park

241.470

214.400

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

27.070

2

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

368.307

320.000

48.307

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

III

Expenditure on support for socio-political-professional organizations, social organizations and social - professional organizations

827.036

216.600

518.429

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

92.007

1

Vietnam Cooperative Alliance

324.177

170.500

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

71.570

82.107

82.107

2

Vietnam Union of Friendship Organization

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

44.660

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

3

Vietnam Medical Association

4.030

4.030

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

4

Vietnam Orientally Traditional Medicine Association

2.110

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

2.110

5

Vietnam Red Cross Society

70.760

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

70.760

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Vietnam Association for Victims of Agent Orange/dioxin

5.510

5.510

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

7

Vietnam Blind Association

12.310

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

8

Vietnam Association for Promoting Education

4.780

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

4.780

9

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

6.379

6.379

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

10

Vietnamese Writers' Association

31.630

9.900

21.730

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

11

Vietnam Stage Artists Association

8.296

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

8.296

12

Association for the Support of Vietnamese Handicapped and Orphans

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

4.660

9.900

9.900

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

13

Vietnam Association of the Elderly

10.820

10.820

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

14

Vietnam Fine Arts Association

10.276

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

10.276

15

Vietnam Musicians Association

9.681

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

9.681

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Vietnam Cinema Association

7.539

7.539

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

17

Vietnam Association of Photographic Artists

8.254

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

18

Vietnam Union of Literature and Arts Associations

36.942

25.500

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

11.442

19

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

5.648

5.648

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

20

Vietnam Journalist Association

42.250

4.900

37.350

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

21

Vietnam Lawyers Association

19.550

5.800

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

13.750

22

Vietnam Dance Association

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

6.528

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

23

Vietnam Association of Architects

10.406

10.406

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

24

Vietnam Relief Association For Handicapped Children

2.420

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

2.420

25

Vietnam Association of Ex-Youth Volunteers

4.290

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

4.290

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Vietnam Union of Science and Technology Associations

46.640

46.640

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

27

Chamber of Commerce and Industry

72.300

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

28

Vietnam Bar Federation

1.320

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

1.320

29

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

1.420

1.420

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

30

Vietnam Federation of UNESCO Associations

1.550

1.550

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

IV

Expenditure on some tasks assigned by the State to economic corporations, corporations and banks

6.805.500

6.805.500

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

1

Vietnam National Tobacco Corporation

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

52.500

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

2

Vietnam Bank for Agriculture and Rural Development

6.753.000

6.753.000

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

V

Targeted additional funding for local government budget

197.960.666

145.292.485

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

6.884.668

45.783.513

24.216.812

21.566.701

VI

Expenditure on assistance for local authorities in implementing new regimes and policies, and other tasks covered by central government budget

57.847.984

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

57.847.984

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Expenditure on loan interest, aid

103.988.470

1.098.470

102.890.000

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

VIII

Expenditure on salary reform, pension adjustment, adjustment of several allowances, benefits and social security policies (1)

12.500.000

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

12.500.000

IX

Central government budget reserve

37.900.000

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

37.900.000

X

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

12.887.188

11.679.000

1.208.188

1.208.188

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Note: (1) Excluding the expected use of approximately 47 thousand billion VND of salary reform sources of central government budget and local government budget allocated from previous years.

APPENDIX III.

ESTIMATE OF EXPENDITURE INVESTMENT IN DEVELOPMENT COVERED BY CENTRAL GOVENRMENT BUDGET FOR EACH MINISTRY OR CENTRAL AUTHORITY IN 2023
(Issued together with Resolution No. 70/2022/QH15 dated November 11, 2022 of the National Assembly)

Unit: Million dong

No.

NAME OF UNIT

TOTAL

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

DOMESTIC CAPITAL

FOREIGN CAPITAL

A

B

1

2

3

TOTAL

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

354.403.344

29.000.000

I

Ministries, ministerial-level agencies, Governmental agencies and other central authorities

(1) 193.450.359

181.592.045

11.858.314

1

Office of the National Assembly

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

14.500

2

Office of the Central Committee of the Communist Party of Vietnam

304.500

304.500

3

Government’s office

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

144.200

4

The Supreme People’s Court

838.000

838.000

5

The Supreme People's Procuracy of Vietnam

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

996.499

6

Ho Chi Minh National Academy of Politics

411.600

411.600

7

Ministry of National Defense

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

22.300.000

60.000

8

Ministry of Public Security;

6.755.302

6.755.302

9

Ministry of Foreign Affairs

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

500.000

10

Ministry of Justice of Vietnam

540.800

540.800

11

Ministry of Planning and Investment

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

753.900

12

Ministry of Finance

2.621.000

2.621.000

13

Ministry of Agriculture and Rural Development

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

8.051.846

1.800.000

14

Ministry of Industry and Trade

872.248

710.000

162.248

15

Ministry of Transport

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

89.202.886

4.958.676

16

Ministry of Construction

575.940

550.500

25.440

17

Ministry of Information and Communications

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

615.900

18

Ministry of Science and Technology

293.700

293.700

19

Ministry of Education and Training

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

1.440.484

780.348

20

Ministry of Health

2.063.400

2.063.400

21

Ministry of Culture; Sports and Tourism

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

1.933.200

22

Ministry of Home Affairs

641.100

641.100

23

Ministry of Labor; War Invalids and Social Affairs

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

1.241.300

52.263

24

Ministry of Natural Resources and Environment

1.610.235

1.430.035

180.200

25

Government Inspectorate

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

26.400

26

State Bank of Vietnam

24.283.993

24.283.993

27

Committee for Ethnic Minority Affairs

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

23.600

28

Management Board of the President Ho Chi Minh Mausoleum

149.700

149.700

29

Vietnam Academy of Social Sciences

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

36.200

30

Vietnam Academy of Science and Technology

2.849.470

549.000

2.300.470

31

Vietnam News Agency

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

135.600

32

Voice of Vietnam

280.500

280.500

33

Vietnam Television

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

204.700

34

State Audit of Vietnam

88.000

88.000

35

Central Committee of Vietnam Fatherland Front

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

128.500

36

Vietnam General Confederation of Labour

98.600

98.600

37

Central Committee of the Ho Chi Minh Communist Youth Union

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

608.600

38

Central Committee of the Vietnam Women's Union

151.900

151.900

39

Vietnam Farmer’s Union

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

43.900

40

Vietnam National University, Hanoi

1.301.762

434.500

867.262

41

Vietnam National University, Ho Chi Minh City

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

681.600

671.407

42

Vietnam Development Bank

4.313.000

4.313.000

43

Vietnam Bank for Social Policies

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

4.999.100

II

Expenditure on support for socio-political-professional organizations, social organizations and social - professional organizations

751.000

751.000

1

Management Board of Culture Village for Vietnamese Ethnic Groups

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

320.000

2

Vietnam Cooperative Alliance

170.500

170.500

3

National Committee for Vietnam Union of Literature and Arts Associations

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

25.500

4

Vietnam Journalist Association

4.900

4.900

5

Management Board of Hoa Lac Hi-tech Park

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

214.400

6

Vietnamese Writers' Association

9.900

9.900

7

Vietnam Lawyers Association

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

5.800

III

Expenditure on support for economic corporations, corporations and banks in implementing tasks assigned by the State

6.805.500

6.805.500

1

Vietnam National Tobacco Corporation

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

52.500

2

Vietnam Bank for Agriculture and Rural Development

6.753.000

6.753.000

IV

Targeted additional funding for local government budget

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

153.392.611

16.116.686

V

Undistributed expenditure

12.887.188

(3) 11.862.188

(4) 1.025.000

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Note

(1) Including expenditure estimate from revenues from land use levy allocated to ministries, authorities: The Supreme People's Procuracy of Vietnam: 177.199 million VND; Ministry of Public Security: 365.402 million VND; Ministry of Transport: 26.331 million VND; Ministry of Education and Training: 362.084 million VND; Ministry of Natural Resources and Environment: 4.735 million VND; Vietnam National Tobacco Corporation: 52.500 million VND; excluding expenditure on 03 National Target Programs.

(2) Including expenditure on 03 National Target Programs.

(3) Including: (i) expenditure on the price offset in the offtake of products of Nghi Son Refinery and Petrochemical Complex Project (“NSRP Project”) according to Resolution No. 42/2021/QH15 of the National Assembly (8.247.000 million VND); (ii) tasks and projects under the socio-economic recovery and development program (3.432.000 million VND); (iii) 03 National Target Programs (183.188 million VND).

(4) Projects and tasks of the National Target Program for construction of new-styled rural areas.

APPENDIX IV

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Unit: Million dong

NO.

NAME OF UNIT

TOTAL

EXPENDITURE ON NATIONAL DEFENSE

EXPENDITURE ON SOCIAL SAFETY, SECURITY AND ORDER

EXPENDITURE ON EDUCATION - TRAINING AND VOCATIONAL TRAINING

EXPENDITURE ON SCIENCE AND TECHNOLOGY

EXPENDITURE ON HEALTHCARE, POPULATION AND FAMILY

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

EXPENDITURE ON RADIO, TELEVISION AND THE PRESS

EXPENDITURE ON SPORTS

EXPENDITURE ON ENVIRONMENTAL PROTECTION

EXPENDITURE ON ECONOMIC ACTIVITIES

EXPENDITURE ON OPERATION OF STATE MANAGEMENT AGENCIES, COMMUNIST PARTY AND UNIONS

EXPENDITURE ON SOCIAL SECURITY

EXPENDITURE ON OTHER ACTIVITIES

A

B

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

2

3

4

5

6

7

8

9

10

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

12

13

14

TOTAL

515.256.000

159.824.760

93.018.000

26.700.000

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

30.920.000

3.986.000

1.710.000

1.003.000

1.920.000

54.515.000

46.900.000

85.549.000

410.240

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Ministries, central authorities:

428.270.834

154.494.760

89.018.000

11.668.473

7.704.343

9.588.647

1.957.596

1.503.430

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

1.079.880

30.511.490

44.859.184

74.882.686

1

Office of the President of Vietnam

171.050

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

250

170.800

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

2

Office of the National Assembly

1.442.271

4.074

21.103

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

138.500

2.520

1.271.574

3

Office of the Central Committee of the Communist Party of Vietnam

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

140.880

108.610

11.300

161.250

2.000

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

1.863.810

4

Government’s office

648.910

3.000

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

644.710

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Ho Chi Minh National Academy of Politics

720.585

653.045

63.590

500

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

1.550

1.900

6

The Supreme People’s Court

4.058.360

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

36.530

3.300

5.500

4.012.630

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

7

The Supreme People's Procuracy of Vietnam

3.673.970

44.280

4.800

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

3.624.890

8

Ministry of Public Security;

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

89.018.000

69.779

287.230

500.000

3.800

45.000

22.140

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

340.000

172.660

9

Ministry of National Defense

161.694.594

154.494.760

948.385

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

1.033.000

17.291

64.000

52.050

1.417.878

1.397.000

853.000

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Ministry of Foreign Affairs

2.625.170

17.630

4.700

1.500

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

32.150

2.549.190

20.000

11

Ministry of Agriculture and Rural Development

5.441.306

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

1.016.598

847.000

58.760

28.500

51.870

3.111.028

327.550

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

12

Vietnam National Mekong Committee

53.890

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

13.820

40.070

13

Ministry of Transport

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

349.028

51.620

2.540

300

6.140

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

329.600

14

Ministry of Industry and Trade;

3.885.302

524.683

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

13.080

12.300

18.050

964.489

2.035.810

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Ministry of Construction

787.938

415.788

130.100

38.440

2.100

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

10.500

90.980

100.030

16

Ministry of Health

5.363.972

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

350.110

31.240

4.743.637

5.700

9.870

55.835

165.580

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

17

Ministry of Education and Training

4.035.020

3.667.843

213.840

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

3.000

10.487

126.450

1.000

18

Ministry of Science and Technology

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

5.490

2.177.580

1.600

12.770

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

119.790

19

Ministry of Culture; Sports and Tourism

2.703.813

619.943

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

8.340

956.348

893.345

2.400

9.587

150.850

6.000

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Ministry of Labor; War Invalids and Social Affairs

32.215.359

414.122

17.300

1.385.230

35.500

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

1.700

147.607

137.450

30.076.450

- Budget expenditure directly controlled by the Ministry

1.125.629

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

414.122

17.300

35.500

1.700

147.607

137.450

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

- Expenditure covered by local government budget

31.089.730

1.385.230

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

29.704.500

21

Ministry of Finance

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

64.420

48.860

1.600

1.670

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

18.554.460

930.000

Where:

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

- Fixed funding of General Department of Taxation

11.463.000

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

11.463.000

- Fixed funding of General Department of Vietnam Customs

4.750.100

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

4.750.100

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

22

Ministry of Justice of Vietnam

2.626.622

63.000

14.810

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

2.470

2.087

2.524.760

1.000

23

State Bank of Vietnam

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

127.940

2.400

300

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

10.000

24

Ministry of Planning and Investment

1.833.907

55.970

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

3.000

1.120

64.447

1.652.650

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Ministry of Home Affairs

656.673

139.380

21.100

79.226

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

300

6.047

410.620

26

Ministry of Natural Resources and Environment

2.486.010

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

60.540

225.820

4.330

6.000

799.620

1.163.550

226.150

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

27

Ministry of Information and Communications

736.698

73.020

24.000

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

41.667

367.780

28

Committee for Ethnic Minority Affairs

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

256.932

6.250

400.462

740

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

83.430

8.197

29

Commission for the management of state capital at enterprises

64.560

900

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

63.160

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Government Inspectorate

274.422

1.000

9.440

5.572

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

258.410

31

State Audit of Vietnam

828.219

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

12.150

4.400

15.969

795.700

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

32

Management Board of the President Ho Chi Minh Mausoleum

136.440

200

8.690

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

2.550

125.000

33

Vietnam News Agency

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

2.330

2.200

9.100

561.500

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

34

Vietnam Television

169.720

29.880

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

5.200

133.640

1.000

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Voice of Vietnam

547.840

25.450

2.650

10.200

508.540

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

1.000

36

Vietnam Academy of Science and Technology

1.108.190

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

229.710

845.780

8.530

10.050

14.120

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

37

Vietnam Academy of Social Sciences

415.750

16.680

386.750

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

700

870

38

Vietnam National University, Hanoi

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

647.410

71.860

800

11.800

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

39

Vietnam National University, Ho Chi Minh City

464.730

284.040

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

18.500

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Central Committee of Vietnam Fatherland Front

113.573

4.550

3.850

9.000

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

2.200

17.373

76.600

41

Central Committee of the Ho Chi Minh Communist Youth Union

154.050

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

20.210

10.570

8.600

6.800

33.590

73.280

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

42

Central Committee of the Vietnam Women's Union

229.043

27.670

2.710

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

4.300

29.137

68.430

80.974

43

Vietnam Farmer’s Union

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

19.240

4.590

9.200

12.080

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

141.610

1.000

44

Vietnam Veterans' Association

35.535

3.000

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

4.800

2.500

17.140

8.095

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Vietnam General Confederation of Labour

272.523

221.393

33.870

5.600

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

5.920

520

2.220

3.000

46

Vietnam Development Bank

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

47

Vietnam Bank for Social Policies

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

48

Vietnam Social Security

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

1.801.290

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

42.715.910

II

Expenditure on Management Boards of technology parks or cultural villages covered by central government budget

75.377

300

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

20.067

18.130

31.280

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Management Board of Hoa Lac Hi-tech Park

27.070

5.600

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

8.130

13.340

2

Management Board of Culture and Tourism Village for Vietnamese Ethnic Groups

48.307

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

300

20.067

10.000

17.940

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

III

Expenditure on support for socio-political-professional organizations, social organizations, socio-professional organizations

610.436

54.316

44.170

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

8.680

82.732

313.820

4.110

1

Vietnam Cooperative Alliance

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

46.016

6.250

28.229

3.500

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

23.730

2

Vietnam Union of Friendship Organization

44.660

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

10.800

33.860

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Vietnam Medical Association

4.030

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

4.030

4

Vietnam Orientally Traditional Medicine Association

2.110

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

2.110

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

5

Vietnam Red Cross Society

70.760

1.130

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

69.630

6

Vietnam Association for Victims of Agent Orange/dioxin

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

4.710

800

7

Vietnam Blind Association

12.310

4.970

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

7.340

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Vietnam Association for Promoting Education

4.780

400

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

4.380

9

Association of Vietnamese Folklorists

6.379

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

3.739

2.640

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

10

Vietnamese Writers' Association

21.730

4.000

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

8.040

11

Vietnam Stage Artists Association

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

4.556

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

3.740

12

Association for the Support of Vietnamese Handicapped and Orphans

14.560

2.200

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

7.700

2.010

2.650

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Vietnam Association of the Elderly

10.820

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

750

490

9.580

14

Vietnam Fine Arts Association

10.276

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

4.456

5.820

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

15

Vietnam Musicians Association

9.681

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

5.180

16

Vietnam Cinema Association

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

4.429

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

3.110

17

Vietnam Association of Photographic Artists

8.254

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

4.274

3.980

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Vietnam Union of Literature and Arts Associations

11.442

6.292

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

5.150

19

Vietnamese Ethnic Minorities Art and Literature Association

5.648

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

3.538

2.110

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

20

Vietnam Journalist Association

37.350

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

16.540

21

Vietnam Lawyers Association

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

400

2.730

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

10.620

22

Vietnam Dance Association

6.528

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

3.538

2.990

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Vietnam Association of Architects

10.406

3.756

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

6.650

24

Vietnam Relief Association For Handicapped Children

2.420

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

1.760

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

25

Vietnam Association of Ex-Youth Volunteers

4.290

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

4.290

26

Vietnam Union of Science and Technology Associations

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

32.720

1.700

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

11.730

27

Chamber of Commerce and Industry

72.300

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

17.300

53.800

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Vietnam Bar Federation

1.320

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

1.320

29

Vietnam Association of Historical Sciences

1.420

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

1.420

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

30

Vietnam Federation of UNESCO Associations

1.550

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

1.550

IV

Targeted additional funding for local government budget

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

330.000

5.440.785

69.120

814.958

1.537.484

387.300

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

2.043.327

V

Expenditure on assistance for local authorities in implementing new regimes and policies, and other tasks covered by central government budget

57.847.984

5.000.000

4.000.000

9.536.126

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

20.516.395

368.245

206.570

655

444.140

6.074.253

1.695.716

8.618.877

410.240

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Incurred expenditure on national defense and security in year

9.000.000

5.000.000

4.000.000

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

2

Other obligatory expenditures on education – training covered by central government budget

9.536.126

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

9.536.126

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Expenditure on support for educational tasks and policies due to rise in statutory pay rate, increase in educational staff under Decision of competent authorities; expenditure on vocational training for volunteers; expenditure on assistance for demobilized soldiers, non-commissioned officers, conscripts in receiving vocational training; expenditure on implementation of the policy on reimbursement and exemption, studying cost financing; ...

9.536.126

9.536.126

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

3

Other obligatory expenditures on healthcare covered by central government budget

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

20.516.395

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Expenditure on support for purchase of health insurance cards for students at education-training institutions and vocational education institutions under management of ministries and central authorities; expenditure on prevention and control of infectious diseases, health insurance policies due to rise in statutory pay rate;...

20.516.395

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

20.516.395

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Expenditure on national science and technology tasks covered by central government budget

976.767

976.767

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

5

Other obligatory expenditures on culture and information, radio, television and the press and sports covered by central government budget

575.470

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

368.245

206.570

655

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Expenditure on provision of television services of dissemination of information on foreign affairs, disaster preparedness and management for the community, agriculture, farmers and rural areas for promotion of Vietnam's image; expenditure on preservation of cultural heritage,...

575.470

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

206.570

655

6

Other obligatory expenditures on social security covered by central government budget

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

8.618.877

Expenditure on provision of benefits for persons engaged in the resistance war for salvation of the Homeland, persons fighting the US-resistant war for protection of the Motherland, frontline non-combat soldiers and south-based young volunteers who were involved in the resistance war during the 1965 – 1975 period; expenditure on policies under regulations of Ordinance on "Hero Vietnamese Mother"; expenditure on adjustment of retirement pensions, social insurance allowances for beneficiaries of the state budget; expenditure on adjustment of standard allowance level for persons with meritorious services...

8.618.877

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

8.618.877

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Other obligatory expenditures on economic activities covered by central government budget

6.074.253

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

6.074.253

Expenditure on support for implementation of the Project on enhancement of management of land originated from state-owned plantations, the Project on measurement, compilation of cadastral records, issuance of certificates of land tenure and ownership of houses and other land-attached property, land database construction for border districts; expenditure on implementation of the national investment promotion program; expenditure on culture and exploitation of marine species and services of exploitation of marine species on off-shore areas; expenditure on support for use of public irrigation utilities; ...

6.074.253

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

6.074.253

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

8

Other obligatory expenditures on environmental protection covered by central government budget

444.140

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

444.140

9

Other obligatory expenditures on administrative management covered by central government budget

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

1.695.716

Expenditure on payment of salaries, allowances and salary-based contributions and recurrent expenditure of additional payrolls assigned by the competent authority; expenditure on arising tasks related to politics and foreign affairs assigned and decided by the competent authority,...

1.695.716

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

1.695.716

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Other expenditures covered by central government budget

410.240

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

410.240

APPENDIX V

ESTIMATE OF EXPENDITURE ON THE NATIONAL TARGET PROGRAM OF EACH MINISTRY, CENTRAL AUTHORITY OR LOCAL AUTHORITY OF PROVINCE IN 2023
(Issued together with Resolution No. 70/2022/QH15 dated November 11, 2022 of the National Assembly)

Unit: Million dong

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

MINISTRIES, AUTHORITIES AND PROVINCES

TOTAL

WHERE

NATIONAL TARGET PROGRAM ON SOCIO-ECONOMIC DEVELOPMENT IN ETHNIC MINORITY AND MOUNTAINOUS AREAS

NATIONAL TARGET PROGRAM ON SUSTAINABLE POVERTY REDUCTION

NATIONAL TARGET PROGRAM ON CONSTRUCTION OF NEW-STYLED RURAL AREAS

CAPITAL FOR INVESTMENT IN DEVELOPMENT

NON-BUSINESS EXPENDITURE

TOTAL

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

TOTAL

WHERE:

TOTAL

WHERE:

CAPITAL FOR INVESTMENT IN DEVELOPMENT

NON-BUSINESS EXPENDITURE

CAPITAL FOR INVESTMENT IN DEVELOPMENT

NON-BUSINESS EXPENDITURE

CAPITAL FOR INVESTMENT IN DEVELOPMENT

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

TOTAL

DOMESTIC CAPITAL

FOREIGN CAPITAL

A

B

1=2+3

2=5+8+11

3=6+9+12

4=5+6

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

6

7=8+9

8

9

10=11+14

11=12+13

12

13

14

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

TOTAL

49.544.000

25.425.000

24.119.000

26.617.000

12.000.000

14.617.000

12.692.000

5.400.000

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

10.235.000

8.025.000

7.000.000

1.025.000

2.210.000

A

MINISTRIES, CENTRAL AUTHORITIES:

2.552.299

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

1.437.266

1.437.266

764.673

764.673

350.360

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

350.360

1

OFFICE OF THE NATIONAL ASSEMBLY

3.000

3.000

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

3.000

2

OFFICE OF THE CENTRAL COMMITTEE OF THE COMMUNIST PARTY OF VIETNAM

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

7.087

1.587

1.587

5.500

5.500

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

3

HO CHI MINH NATIONAL ACADEMY OF POLITICS

25.955

25.955

25.955

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

25.955

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

THE SUPREME PEOPLE’S COURT

3.000

3.000

3.000

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

5

MINISTRY OF PUBLIC SECURITY

34.546

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

30.786

30.786

3.760

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

3.760

6

MINISTRY OF NATIONAL DEFENSE

389.842

389.842

350.926

350.926

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

37.916

1.000

1.000

7

MINISTRY OF AGRICULTURE AND RURAL DEVELOPMENT

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

254.306

3.968

3.968

62.238

62.238

188.100

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

188.100

8

MINISTRY OF TRANSPORT

10.258

10.258

350

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

350

9.608

9.608

300

300

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

MINISTRY OF INDUSTRY AND TRADE

64.492

64.492

13.869

13.869

35.823

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

14.800

14.800

10

MINISTRY OF CONSTRUCTION

14.208

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

11.508

11.508

2.700

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

2.700

11

MINISTRY OF HEALTH

115.852

115.852

81.152

81.152

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

31.800

2.900

2.900

12

MINISTRY OF EDUCATION AND TRAINING

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

76.350

54.850

54.850

17.500

17.500

4.000

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

4.000

13

MINISTRY OF SCIENCE AND TECHNOLOGY

1.400

1.400

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

1.400

1.400

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

MINISTRY OF CULTURE; SPORTS AND TOURISM

124.698

124.698

77.175

77.175

33.023

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

14.500

14.500

15

MINISTRY OF LABOR; WAR INVALIDS AND SOCIAL AFFAIRS

344.929

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

52.805

52.805

277.624

277.624

14.500

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

14.500

16

MINISTRY OF JUSTICE OF VIETNAM

27.582

27.582

8.582

8.582

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

13.000

6.000

6.000

17

STATE BANK OF VIETNAM

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

890

590

590

300

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

300

18

MINISTRY OF PLANNING AND INVESTMENT

20.087

20.087

1.587

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

1.587

12.500

12.500

6.000

6.000

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

MINISTRY OF HOME AFFAIRS

8.987

8.987

1.587

1.587

4.200

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

3.200

3.200

20

MINISTRY OF NATURAL RESOURCES AND ENVIRONMENT

15.000

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

3.500

3.500

11.500

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

11.500

21

MINISTRY OF INFORMATION AND COMMUNICATIONS

64.978

64.978

25.564

25.564

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

31.114

8.300

8.300

22

COMMITTEE FOR ETHNIC MINORITY AFFAIRS

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

558.416

558.416

558.416

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

23

STATE AUDIT OF VIETNAM

2.000

2.000

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

2.000

2.000

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

VIETNAM NEWS AGENCY

4.500

4.500

4.500

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

25

VIETNAM TELEVISION

3.000

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

3.000

3.000

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

26

VOICE OF VIETNAM

4.000

4.000

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

4.000

27

CENTRAL COMMITTEE OF VIETNAM FATHERLAND FRONT

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

25.173

15.873

15.873

6.300

6.300

3.000

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

3.000

28

CENTRAL COMMITTEE OF THE HO CHI MINH COMMUNIST YOUTH UNION

42.760

42.760

10.360

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

10.360

19.700

19.700

12.700

12.700

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

CENTRAL COMMITTEE OF THE VIETNAM WOMEN'S UNION

116.611

116.611

78.511

78.511

23.100

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

15.000

15.000

30

VIETNAM FARMER’S UNION

64.372

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

10.272

10.272

33.900

33.900

20.200

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

20.200

31

VIETNAM VETERANS' ASSOCIATION

8.000

8.000

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

3.500

4.500

4.500

32

VIETNAM GENERAL CONFEDERATION OF LABOUR

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

24.013

24.013

24.013

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

33

VIETNAM COOPERATIVE ALLIANCE

82.107

82.107

32.501

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

32.501

37.906

37.906

11.700

11.700

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

ASSOCIATION FOR THE SUPPORT OF VIETNAMESE HANDICAPPED AND ORPHANS

9.900

9.900

9.900

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

B

PROVINCES

45.783.513

24.216.812

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

24.996.546

11.816.812

13.179.734

11.927.327

5.400.000

6.527.327

8.859.640

7.000.000

7.000.000

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

1.859.640

I

NORTHERN MOUNTAINOUS AREAS

22.480.294

11.534.856

10.945.438

14.356.747

6.766.714

7.590.033

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

2.836.002

2.801.680

2.485.865

1.932.140

1.932.140

553.725

1

HA GIANG

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

1.489.318

1.700.776

2.079.020

917.326

1.161.694

983.459

485.792

497.667

127.615

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

86.200

41.415

2

TUYEN QUANG

1.296.586

722.924

573.662

843.030

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

387.035

257.108

112.449

144.659

196.448

154.480

154.480

41.968

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

CAO BANG

2.395.566

1.158.344

1.237.222

1.510.739

656.800

853.939

797.515

441.554

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

87.312

59.990

59.990

27.322

4

LANG SON

1.670.397

870.915

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

1.131.993

543.193

588.800

334.913

166.232

168.681

203.491

161.490

161.490

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

42.001

5

LAO CAI

1.702.276

873.364

828.912

1.067.365

510.429

556.936

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

273.385

236.716

124.810

89.550

89.550

35.260

6

YEN BAI

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

608.474

618.998

772.753

343.434

429.319

259.835

111.550

148.285

194.884

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

153.490

41.394

7

THAI NGUYEN

764.296

420.414

343.882

413.920

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

228.402

73.075

3.656

69.419

277.301

231.240

231.240

46.061

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

BAC KAN

1.125.818

597.098

528.720

772.370

395.135

377.235

229.504

105.463

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

123.944

96.500

96.500

27.444

9

PHU THO

912.666

512.886

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

503.294

239.778

263.516

80.310

3.848

76.462

329.062

269.260

269.260

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

59.802

10

BAC GIANG

958.877

540.240

418.637

442.628

198.110

244.518

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

126.090

120.103

270.056

216.040

216.040

54.016

11

HOA BINH

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

618.621

647.808

813.580

361.171

452.409

288.298

134.200

154.098

164.551

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

123.250

41.301

12

SON LA

2.143.479

1.063.841

1.079.638

1.603.058

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

822.605

381.261

167.368

213.893

159.160

116.020

116.020

43.140

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

LAI CHAU

1.712.400

881.799

830.601

1.146.319

546.808

599.511

475.827

268.441

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

90.254

66.550

66.550

23.704

14

DIEN BIEN

2.113.938

1.176.618

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

1.256.678

632.564

624.114

720.283

435.974

284.309

136.977

108.080

108.080

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

28.897

II

RED RIVER DELTA

531.517

307.317

224.200

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

7.997

137.220

386.300

299.320

299.320

86.980

15

HA NOI

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

16

HAI PHONG

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

QUANG NINH

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

18

HAI DUONG

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

19

HUNG YEN

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

20

VINH PHUC

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

21

BAC NINH

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

HA NAM

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

23

NAM DINH

270.614

153.333

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

74.050

4.113

69.937

196.564

149.220

149.220

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

47.344

24

NINH BINH

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

25

THAI BINH

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

153.984

106.919

71.167

3.884

67.283

189.736

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

150.100

39.636

III

NORTH CENTRAL COAST AND CENTRAL COAST

12.174.467

6.397.886

5.776.581

5.837.308

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

3.244.593

3.744.615

1.739.311

2.005.304

2.592.544

2.065.860

2.065.860

526.684

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

THANH HOA

2.369.284

1.297.849

1.071.435

759.892

310.809

449.083

973.565

458.850

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

635.827

528.190

528.190

107.637

27

NGHE AN

2.403.119

1.180.753

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

1.473.139

632.118

841.021

512.478

204.445

308.033

417.502

344.190

344.190

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

73.312

28

HA TINH

332.915

195.530

137.385

15.203

8.594

6.609

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

3.656

75.103

238.953

183.280

183.280

55.673

29

QUANG BINH

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

365.738

312.804

412.398

206.068

206.330

89.888

14.970

74.918

176.256

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

144.700

31.556

30

QUANG TRI

749.151

368.117

381.034

396.966

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

204.227

228.492

79.518

148.974

123.693

95.860

95.860

27.833

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

THUA THIEN - HUE

663.223

367.041

296.182

241.388

120.432

120.956

296.088

154.709

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

125.747

91.900

91.900

33.847

32

DA NANG

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

33

QUANG NAM

1.615.088

895.760

719.328

762 997

339.115

423.882

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

378.525

249.314

224.252

178.120

178.120

46.132

34

QUANG NGAI

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

497.373

566.593

642.289

282.724

359.565

289.052

113.679

175.373

132.625

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

100.970

31.655

35

BINH DINH

619.323

337.168

282.155

251.071

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

138.377

228.662

118.844

109.818

139.590

105.630

105.630

33.960

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

PHU YEN

374.338

171.909

202.429

205.809

82.129

123.680

54.137

2.970

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

114.392

86.810

86.810

27.582

37

KHANH HOA

347.379

235.753

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

180.921

84.428

96.493

166.458

151.325

15.133

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

38

NINH THUAN

592.528

277.565

314.963

351.982

153.059

198.923

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

55.776

89.690

95.080

68.730

68.730

26.350

39

BINH THUAN

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

207.330

158.281

143.253

67.806

75.447

53.731

2.044

51.687

168.627

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

137.480

31.147

IV

WESTERN HIGHLANDS

5.646.428

3.084.174

2.562.254

3.367.833

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

1.645.704

1.248.186

554.755

693.431

1.030.409

807.290

807.290

223.119

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

DAK LAK

1.539.678

848.859

690.819

934.960

505.491

429.469

397.042

181.368

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

207.676

162.000

162.000

45.676

41

DAK NONG

889.640

546.290

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

436.330

265.221

171.109

300.235

162.989

137.246

153.075

118.080

118.080

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

34.995

42

GIA LAI

1.460.707

739.490

721.217

884.901

380.452

504.449

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

65.698

144.953

365.155

293.340

293.340

71.815

43

KON TUM

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

675.155

567.947

821.202

429.596

391.606

283.570

141.429

142.141

138.330

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

104.130

34.200

44

LAM DONG

513.301

274.380

238.921

290.440

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

149.071

56.688

3.271

53.417

166.173

129.740

129.740

36.433

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

SOUTHEAST REGION

744.686

478.782

265.904

317.884

209.374

108.510

104.225

6.158

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

322.577

263.250

263.250

59.327

45

HO CHI MINH

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

46

DONG NAI

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

47

BINH DUONG

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

48

BINH PHUOC

537.398

354.121

183.277

300.881

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

98.919

53.912

3.079

50.833

182.605

149.080

149.080

33.525

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

TAY NINH

207.288

124.661

82.627

17.003

7.412

9.591

50.313

3.079

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

139.972

114.170

114.170

25.802

50

BA RIA - VUNG TAU

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

VI

MEKONG DELTA

4.206.121

2.413.797

1.792.324

1.116.774

525.880

590.894

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

255.777

791.625

2.041.945

1.632.140

1.632.140

409.805

51

LONG AN

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

226.456

101.615

64.589

6.656

57.933

263.482

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

219.800

43.682

52

TIEN GIANG

255.790

157.344

98.446

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

63.516

3.884

59.632

192.274

153.460

153.460

38.814

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

BEN TRE

428.808

285.106

143.702

167.756

68.156

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

261.052

216.950

216.950

44.102

54

TRA VINH

468.596

229.245

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

301.879

141.905

159.974

56.434

2.970

53.464

110.283

84.370

84.370

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

25.913

55

VINH LONG

236.573

141.656

94.917

29.746

13.417

16.329

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

3.079

45.545

158.203

125.160

125.160

33.043

56

CAN THO

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

57

HAU GIANG

190.785

102.335

88.450

26.364

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

14.009

53.572

2.970

50.602

110.849

87.010

87.010

23.839

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

SOC TRANG

594.340

304.191

290.149

373.763

183.738

190.025

79.975

11.733

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

140.602

108.720

108.720

31.882

59

AN GIANG

611.387

370.538

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

104.441

44.203

60.238

244.963

115.055

129.908

261.983

211.280

211.280

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

50.703

60

DONG THAP

229.737

132.171

97.566

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

4.341

59.485

165.911

127.830

127.830

38.081

61

KIEN GIANG

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

201.047

178.810

157.854

73.473

84.381

75.249

12.884

62.365

146.754

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

114.690

32.064

62

BAC LIEU

173.712

74.221

99.491

48.205

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

31.294

53.519

2.970

50.549

71.988

54.340

54.340

17.648

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

CA MAU

308.465

189.487

118.978

74.522

39.878

34.644

75.379

21.079

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

158.564

128.530

128.530

30.034

C

UNDISTRIBUTED EXEPENDITURE

1.208.188

1.208.188

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

183.188

183.188

1.025.000

1.025.000

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

APPENDIX VI

LOCAL GOVERNMENT BUDGET EXPENDITURE AND REVENUE ESTIMATE, RATIO OF REVENUE DISTRIBUTION AND DEFICIT COMPENSATION FUNDING FOR LOCAL GOVERNMENT BUDGETS IN 2023
(Issued together with Resolution No. 70/2022/QH15 dated November 11, 2022 of the National Assembly)

Unit: Million dong

NO.

PROVINCE/CITY

TOTAL REVENUES OF STATE BUDGET IN PROVINCE (1)

LOCAL GOVERNMENT BUDGET REVENUES

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

DEFITCIT COMPENSATION FUNDING FROM CENTRAL GOVERNMENT BUDGET

SUM OF LOCAL BUDGET REVENUES AND ADDITIONAL FUNDING FROM CENTRAL GOVERNMENT BUDGET (2)

LOCAL GOVERNMENT BUDGET SURPLUS

LOCAL GOVERNMENT BUDGET DEFICIT

TOTAL EXPENDITUES ON BALANCING LOCAL GOVERNMENT BUDGET (INCLUDING SURPLUS AND DEFICIT)

REVENUES WHOLLY RETAINED BY LOCAL GOVERNMENT BUDGETS

TOTAL REVENUES DISTRIBUTED

PERCENTAGE OF REVENUES RETAINED IN LOCAL GOVERNMENT BUDGETS

REVENUE RETAINED IN LOCAL GOVENRMENT BUDGET

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

B

1

2=3+6

3

4

5

6

7

8=2+7

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

10

11=8-9+10

TOTAL

1.801.244.000

757.176.657

314.838.355

863.318.130

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

238.243.343

995.420.000

336.300

25.336.300

1.020.420.000

I

NORTHERN MOUNTAINOUS AREAS

79.845.500

60.779.437

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

28.991.320

28.644.907

88.449.796

149.229.233

39.300

928.800

150.118.733

1

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

2.266.000

1.990.900

934.400

1.056.500

100

1.056.500

9.911.450

11.902.350

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

11.987.050

2

TUYEN QUANG

2.960.000

2.684.500

1.293.700

1.390.800

100

1.390.800

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

8.364.884

500

8.364.384

3

CAO BANG

2.368.000

1.211.400

611.800

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

100

599.600

7.490.301

8.701.901

11.300

8.690.601

4

LANG SON

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

1.919.000

1.114.000

805.000

100

805.000

7.996.216

9.915.216

19.100

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

5

LAO CAI

8.543.000

6.588.200

4.392.200

2.196.000

100

2.196.000

5.492.839

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

112.800

12.193.839

6

YEN BAI

3.207.000

2.682.000

1.517.000

1.165.000

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

1.165.000

6.441.822

9.123.822

94.800

9.218.622

7

THAI NGUYEN

19.564.000

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

6.966.700

8.760.100

96

8.413.687

15.380.387

287.700

15.668.087

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

BAC KAN

822.000

723.740

408.390

315.150

100

315.150

3.980.441

4.704.181

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

10.800

4.714.981

9

PHU THO

6.109.000

5.151.000

1.786.000

3.365.000

100

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

6.528.204

11.679.204

24.700

11.654.504

10

BAC GIANG

12.707.000

10.494.400

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

4.736.800

100

4.736.800

6.038.661

16.333.061

31.700

16.564.761

11

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

5.305.000

4.630.330

3.002.930

1.627.400

100

1.627.400

7.147.236

11.777.566

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

11.902.266

12

SON LA

4.255.000

3.985.680

2.293.410

1.692.270

100

1.692.270

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

13.235.796

94.200

13.329.996

13

LAI CHAU

2.050.200

1.866.900

1.153.900

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

100

713.000

4.891.942

6.758.842

2.800

6.756.042

14

DIEN BIEN

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

1.471.000

902.300

568.700

100

568.700

7.599.984

9.070.984

68.300

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

II

RED RIVER DELTA

665.316.000

261.476.351

104.950.030

319.807.650

156.326.321

13.640.868

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

43.800

4.638.300

279.711.719

15

HA NOI

352.902.000

99.172.998

36.535.100

197.336.200

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

62.637.898

99.172.998

728.700

99.901.698

16

HAI PHONG

101.228.000

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

10.559.200

18.854.000

76

14.250.493

24.809.693

2.008.600

26.818.293

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

QUANG NINH

53.062.000

30.472.547

21.039.000

18.359.000

51

9.433.547

30.472.547

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

310.000

30.782.547

18

HAI DUONG

17.655.000

14.093.354

5.178.000

9.097.300

98

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

14.093.354

209.600

14.302.954

19

HUNG YEN

22.921.000

17.691.019

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

7.893.100

98

7.697.319

17.691.019

8.500

17.682.519

20

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

32.398.000

17.603.982

2.807.650

22.437.000

66

14.796.332

17.603.982

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

18.873.782

21

BAC NINH

31.630.000

17.713.018

4.378.750

18.857.850

71

13.334.268

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

17.713.018

3.500

17.716.518

22

HA NAM

13.026.000

10.874.200

4.994.400

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

100

5.879.800

293.385

11.167.785

20.900

11.146.885

23

NAM DINH

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

5.083.500

2.986.900

2.096.600

100

2.096.600

8.169.554

13.253.054

14.400

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

24

NINH BINH

21.383.000

15.196.110

2.844.400

13.863.800

89

12.351.710

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

36.200

15.232.310

25

THAI BINH

12.984.000

8.765.930

3.632.930

5.133.000

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

5.133.000

5.177.729

13.943.659

71.900

14.015.559

III

NORTH CENTRAL COAST AND CENTRAL COAST

206.018.900

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

52.484.230

94.971.970

88.153.159

57.976.654

198.614.043

4.972.500

203.586.543

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

THANH HOA

35.340.000

20.691.300

10.002.600

10.688.700

100

10.688.700

14.247.015

34.938.315

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

193.600

35.131.915

27

NGHE AN

15.836.000

13.374.000

5.700.600

7.673.400

100

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

14.157.055

27.531.055

204.700

27.735.755

28

HA TINH

17.487.000

6.053.400

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

3.503.400

100

3.503.400

7.884.160

13.937.560

257.600

14.195.160

29

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

6.152.000

5.597.200

3.660.200

1.937.000

100

1.937.000

4.769.303

10.366.503

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

10.711.203

30

QUANG TRI

3.977.000

3.066.000

1.336.500

1.729.500

100

1.729.500

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

7.032.551

72.700

7.105.251

31

THUA THIEN - HUE

9.480.000

8331.600

3.124.500

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

100

5.407.100

1.799.531

10.331.131

468.600

10.799.731

32

DA NANG

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

15.144.108

4.126.200

13.219.000

83

11.017.908

15.144.108

1.000.000

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

33

QUANG NAM

25.679.000

16.484.432

3.475.600

15.855.600

82

13.008.832

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

490.000

16.974.432

34

QUANG NGAI

23.187.000

13.799.812

3.206.800

11.372.500

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

10.393.012

13.799.812

236.700

14.036.512

35

BINH DINH

11.479.400

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

5.449.300

4.539.400

100

4.539.400

3.585.222

13.573.922

91.500

13.665.422

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

PHU YEN

5.126.000

4.810.800

2.829.930

1.980.870

100

1.980.870

3.986.794

8.797.594

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

170.200

8.967.794

37

KHANH HOA

15.445.000

11.881.637

2.766.100

10.107.000

90

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

11.881.637

1.219.300

13.100.937

38

NINH THUAN

3.393.500

2.966.600

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

2.264.500

100

2.264.500

1.542.509

4.509.109

201.900

4.711.009

39

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

10.006.000

8.247.800

3.553.800

4.694.000

100

4.694.000

2.038.514

10.286.314

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

10.307.314

IV

WESTERN HIGHLANDS

31.863.600

28.780.130

14.690.430

14.089.700

14.089.700

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

55.470.369

290.700

55.761.069

40

DAK LAK

7.427.000

6.538.120

2.911.220

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

100

3.626.900

9.753.529

16.291.649

54.400

16.346.049

41

DAK NONG

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

2.771.310

1.522.310

1.249.000

100

1.249.000

3.370.136

6.141.446

47.200

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

42

GIA LAI

5.432.000

4.953.400

2.320.400

2.633.000

100

2.633.000

7.302.772

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

23.000

12.279.172

43

KON TUM

3.246.000

2.760.300

1.362.300

1.397.800

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

1.397.800

3.646.673

6.406.973

77.200

6.484.173

44

LAM DONG

12.623.000

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

6.574.000

5.183.000

100

5.183.000

2.617.129

14.374.129

88.900

14.463.029

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

SOUTHEAST REGION

708.768.000

176.111.718

72.245.780

353.944.400

103.865.938

1.312.646

177.424.364

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

10.710.300

188.134.664

45

HO CHI MINH

469.375.000

90.297.298

39.140300

247.709.000

21

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

90.297.298

9.316.100

99.613.398

46

DONG NAI

61.685.000

23.679.104

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

30.592.200

50

15.314.304

23.679.104

1.000.000

24.679.104

47

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

65.450.000

19.486.871

7.872.200

35.400.300

33

11.614.671

19.486.871

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

19.793.671

48

BINH PHUOC

14.592.000

13.129.700

8.344.300

4.785.400

100

4.785.400

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

13.986.797

24.400

14.011.197

49

TAY NINH

10.350.000

8.674.400

3.430.900

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

100

5.243.500

455.549

9.129.949

63.000

9.192.949

50

BA RIA - VUNG TAU

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

20.844345

5.093.080

30.214.000

52

15.751.265

20.844.345

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

VI

MEKONG DELTA

103.216.000

89.391.632

38.333.355

51.513.090

51.058.277

50.173.140

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

253.200

3.795.700

143.107.272

51

LONG AN

19.340.000

13.986.887

5.264.700

9.177.000

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

8.722.187

13.986.887

1.064.700

15.051.587

52

TIEN GIANG

9.948.000

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

3.065.940

5.984.800

100

5.984.800

2.710.282

11.761.022

9.200

11.770.222

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

BEN TRE

5.388.000

4.972.600

2.231.300

2.741.100

100

2.741.100

4.360.653

9.333.253

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

230.900

9.564.153

54

TRA VINH

6.921.000

5.498.222

2.215.172

3.283.050

100

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

3.399.184

9.097.406

55.900

9.153.306

55

VINH LONG

5.768.000

5.178.000

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

2.735.000

100

2.735.000

3.163.701

8.341.701

422.900

8.764.601

56

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

11.039.000

10.024.610

3.355.710

6.668.900

100

6.668.900

799.615

10.824.225

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

12.153.225

57

HAU GIANG

6.168.000

4.924.200

1.913.600

3.010.600

100

3.010.600

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

6.703.855

90.600

6.794.455

58

SOC TRANG

4.453.000

4.243.720

2.222.730

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

100

2.020.990

6.810.525

11.054.245

188.600

11.242.845

59

AN GIANG

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

5.817.000

3.239.000

2.378.000

100

2.578.000

8.643.222

14.460.222

275.600

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

60

DONG THAP

7.540.000

6.654.000

3.329.000

3.325.000

100

3.325.000

6.487.488

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

247.800

12.893.688

61

KIEN GIANG

11.517.000

31.157.290

4.627.690

6.529.600

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

6.529.600

3.166.289

14.323.579

5.400

14.318.179

62

BAC LIEU

3.662.000

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

2.053.495

1.419.400

100

1.419.400

3.143.731

6.616.626

86.400

6.703.026

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

CA MAU

4.834.000

4.411.468

2.371.818

2.039.650

100

2.039.650

5.508.795

9.920.263

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

41.900

9.962.163

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Note:

(1) Including 1.200 billion VND of estimate of revenues generated by electronic commerce and business activities that utilize digital platforms, cross-border services, and other services registered by foreign service providers, 3.000 billion VND of estimate of capital recovery from foreign enterprises under management of the central authority, 2.016 billion VND of estimate of land levy wholly retained by central government budget; failing to deduct 186.000 billion VND of estimate of VAT refund expenditure; excluding 5.500 billion VND of estimate of revenues from aid.

(2) Reducing 865.613 million VND of expenditure estimate for balance of local government budget of Hai Duong province to maintain the rate.

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

ESTIMATES OF TARGETED ADDITIONAL FUNDING FROM CENTRAL GOVERNMENT BUDGET TO BUDGET OF EACH PROVINCE IN 2023
(Issued together with Resolution No. 70/2022/QH15 dated November 11, 2022 of the National Assembly)

Unit: Million dong

NO.

Name of province/city

Total

Additional capital for investment in target programs, tasks

Additional non-business capital for regimes, tasks and policies according to regulations

0.Additional funding for 03 National Target Programs

A

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

1=2+3+4

2

3

4

TOTAL

197.960.666

145.292.485

6.884.668

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

I

NORTHERN MOUNTAINOUS AREAS

57.653.441

33.913.955

1.259.192

22.480.294

1

HA GIANG

6.826.092

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

88.203

3.190.094

2

TUYEN QUANG

4.780.086

3.398.900

84.600

1.296.586

3

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

4.270.962

1.811.071

64.325

2.395.566

4

LANG SON

3.552.171

1.770.970

110.804

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

5

LAO CAI

3.445.675

1.652.650

90.749

1.702.276

6

YEN BAI

3.010.357

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

87.102

1.227.472

7

THAI NGUYEN

2.284.949

1.428.649

92.004

764.296

8

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

2.688.222

1.484.442

77.962

1.125.818

9

PHU THO

2.953.033

1 946.700

93.667

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

10

BAC GIANG

3.291.974

2.228.626

104.471

958.877

11

HOA BINH

8.065.030

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

77.826

1.266.429

12

SON LA

4.609.000

2.357.100

108.421

2.143.479

13

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

3.518.748

1.722.200

84.148

1.712.400

14

DIEN BIEN

4.357.142

2 148.294

94.910

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

II

RED RIVER DELTA

24.597.081

22.255.578

1.809.986

531.517

15

HA NOI

5.170.363

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

322.742

16

HAI PHONG

1.452.596

1.358.970

93.626

17

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

1.360.596

1.271.437

89.159

18

HAI DUONG

2.014.851

1.089.699

925.152

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

19

HUNG YEN

2.496.386

2.447.100

49.286

20

VINH PHUC

408.678

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

64.039

21

BAC NINH

2.605.413

2.551.700

53.713

22

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

3.337.911

3.299.200

38.711

23

NAM DINH

2.600.291

2.266.675

63.002

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

24

NINH BINH

1.481.848

1.426.990

54.858

25

THAI BINH

1.668.148

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

55.698

260.903

III

NORTH CENTRAL COAST AND CENTRAL COAST

41.366.690

27.607.157

1.585.066

12.174.467

26

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

4.959.638

2.402.066

188.288

2.369.284

27

NGHE AN

5.404.883

2.780.046

221.718

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

28

HA TINH

3.744.115

3.293.703

117.497

332.915

29

QUANG BINH

2.586.376

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

159.583

678.542

30

QUANG TRI

2.245.948

1.392.616

104.181

749.151

31

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

3.106.600

2.337.950

105.427

663.223

32

DA NANG

628.536

563.000

65.536

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

33

QUANG NAM

3.868.826

2.125.913

127.825

1.615.088

34

QUANG NGAI

3.053.016

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

64.788

1.063.966

35

BINH DINH

2.986.584

2.239.482

127.779

619.323

36

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

1.980.598

1.534.836

71.424

374.338

37

KHANH HOA

2.140.173

1.741.762

51.032

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

38

NINH THUAN

2.566.821

1.895.700

78.593

592.528

39

BINH THUAN

2.094.576

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

101.395

365.611

IV

WESTERN HIGHLANDS

15.565.737

9.419.997

499.312

5.646.428

40

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

4.104.252

2.453.200

111.374

1.539.678

41

DAK NONG

2.463.923

1.503.330

70.953

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

42

GIA LAI

3.099.838

1 499.200

139.931

1.460.707

43

KON TUM

3.161.474

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

92.605

1.243.102

44

LAM DONG

2.736.250

2.138.500

84.449

513.301

V

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

25.268.674

23.772.218

751.770

744.686

45

HO CHI MINH CITY

15.606.335

15.292.981

313.354

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

46

DONG NAI

2.043.529

1.934.800

108.729

47

BINH DUONG

3.245.481

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

102.981

48

BINH PHUOC

1.269.207

644.000

87.809

537.398

49

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

1.426.782

1.139.937

79.557

207.288

50

BA RIA - VUNG TAU

1.677.340

1.618.000

59.340

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

VI

MEKONG DELTA

33.509.043

28.323.580

979.342

4.206.121

51

LONG AN

3.083.001

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

76.765

328.071

52

TIEN GIANG

2.000.168

1.674.300

70.078

255.790

53

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

3.118.707

2.613.787

76.112

428.808

54

TRA VINH

2.366.234

1 839.593

58.045

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

55

VINH LONG

1.611.182

1.298.450

76.159

236.573

56

CAN THO

2.784.510

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

54.260

57

HAU GIANG

2.753.739

2.523.074

39.880

190.785

58

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

3.346.117

2.660.495

91.282

594.340

59

AN GIANG

4.204.894

3512.171

81.336

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

60

DONG THAP

2.597.007

2.285.800

81.470

229.737

61

KIEN GIANG

2.081.017

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

86.660

379.857

62

BAC LIEU

1.769.605

1.512.017

83.876

173.712

63

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

1.792.862

1.380.978

103.419

308.465

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

APPENDIX VIII

SURPLUS, LOANS FOR COVERING DEFICIT AND REPAYMENT OF PRINCIPAL OF LOCAL GOVERNMENT BUDGET IN 2023
(Issued together with Resolution No. 70/2022/QH15 dated November 11, 2022 of the National Assembly)

Unit: Million dong

NO.

PROVINCE/CITY

LOCAL GOVERNMENT BUDGET SURPLUS

LOANS

TOTAL

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

LOAN FOR COVERING DEFICIT

LOAN FOR REPAYMENT OF PRINCIPAL

A

B

1

2=3+4

3

4

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

336.300

27.198.000

25.336.300

1.861.700

I

NORTHERN MOUNTAINOUS AREAS

39.300

1.085.400

928.800

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

1

HA GIANG

97.900

84.700

13.200

2

TUYEN QUANG

500

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

5.400

3

CAO BANG

11.300

10.800

10.800

4

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

29.000

19.100

9.900

5

LAO CAI

124.500

112.800

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

6

YEN BAI

105.500

94.800

10.700

7

THAI NGUYEN

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

287.700

8

BAC KAN

58.900

10.800

48.100

9

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

24.700

10

BAC GIANG

65.900

31.700

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

11

HOA BINH

124.700

124.700

12

SON LA

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

94.200

2.900

13

LAI CHAU

2.800

100

100

14

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

77.900

68.300

9.600

II

RED RIVER DELTA

43.800

5.283.300

4.638.300

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

15

HA NOI

1.110.600

728.700

381.900

16

HAI PHONG

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

2.008600

48.200

17

QUANG NINH

342.800

310.000

32.800

18

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

233.000

209.600

23.400

19

HUNG YEN

8.500

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

20

VINH PHUC

1.410.000

1.269.800

140.200

21

BAC NINH

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

3.500

8.200

22

HA NAM

20.900

23

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

14.400

10.300

10.300

24

NINH BINH

36.200

36.200

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

25

THAI BINH

71.900

71.900

III

NORTH CENTRAL COAST AND CENTRAL COAST

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

4.972.500

320.800

26

THANH HOA

193.600

193.600

27

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

264.800

204.700

60.100

28

HA TINH

283.700

257.600

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

29

QUANG BINH

363.700

344.700

19.000

30

QUANG TRI

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

72.700

13.400

31

THUA THIEN - HUE

485.300

468.600

16.700

32

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

1.000.000

1.000.000

33

QUANG NAM

593.000

490.000

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

34

QUANG NGAI

236.700

236.700

35

BINH DINH

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

91.500

31.700

36

PHU YEN

172.800

170.200

2.600

37

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

1.261.100

1.219.300

41.800

38

NINH THUAN

201.900

201.900

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

39

BINH THUAN

27.400

21.000

6.400

IV

WESTERN HIGHLANDS

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

290.700

18.100

40

DAK LAK

54.400

54.400

41

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

55.700

47.200

8.500

42

GIA LAI

32.600

23.000

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

43

KON TUM

77.200

77.200

44

LAM DONG

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

88.900

V

SOUTHEAST REGION

11.329.100

10.710.300

618.800

45

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

9.934.900

9.316.100

618.800

46

DONG NAI

1.000.000

1.000.000

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

47

BINH DUONG

306.800

306.800

48

BINH PHUOC

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

24.400

49

TAY NINH

63.000

63.000

50

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

VI

MEKONG DELTA

253.200

3.898.100

3.795.700

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

51

LONG AN

1.075.700

1.064.700

11.000

52

TIEN GIANG

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

9.200

2.200

53

BEN TRE

232.600

230.900

1.700

54

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

55.900

55.900

55

VINH LONG

427.000

422.900

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

56

CAN THO

1.329.000

1.329.000

57

HAU GIANG

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

90.600

12.300

58

SOC TRANG

194.700

188.600

6.100

59

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

275.600

275.600

60

DONG THAP

247.800

31.500

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

61

KIEN GIANG

5.400

7.800

7.800

62

BAC LIEU

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

86.400

8.400

63

CA MAU

59.200

41.900

17.300

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Văn bản được hướng dẫn - [0]
[...]
Văn bản được hợp nhất - [0]
[...]
Văn bản bị sửa đổi bổ sung - [0]
[...]
Văn bản bị đính chính - [0]
[...]
Văn bản bị thay thế - [0]
[...]
Văn bản được dẫn chiếu - [0]
[...]
Văn bản được căn cứ - [0]
[...]
Văn bản liên quan ngôn ngữ - [1]
[...]
Văn bản đang xem
Nghị quyết 70/2022/QH15 về phân bổ ngân sách trung ương năm 2023 do Quốc hội ban hành
Số hiệu: 70/2022/QH15
Loại văn bản: Nghị quyết
Lĩnh vực, ngành: Tài chính nhà nước
Nơi ban hành: Quốc hội
Người ký: Vương Đình Huệ
Ngày ban hành: 11/11/2022
Ngày hiệu lực: Đã biết
Ngày đăng: Đã biết
Số công báo: Đã biết
Tình trạng: Đã biết
Văn bản liên quan cùng nội dung - [0]
[...]
Văn bản hướng dẫn - [0]
[...]
Văn bản hợp nhất - [0]
[...]
Văn bản sửa đổi bổ sung - [0]
[...]
Văn bản đính chính - [0]
[...]
Văn bản thay thế - [0]
[...]
[...] Đăng nhập tài khoản TVPL Basic hoặc TVPL Pro để xem toàn bộ lược đồ văn bản