Ngũ hành tương sinh là gì? Bảng tra ngũ hành tương sinh 2025
Nội dung chính
Ngũ hành tương sinh là gì?
Ngũ hành là một trong những triết lý cổ truyền của phương Đông, phản ánh sự vận động và tương tác giữa 5 yếu tố cơ bản: Kim, Mộc, Thủy, Hỏa và Thổ. Theo lý thuyết này, mỗi yếu tố không chỉ tồn tại độc lập mà còn có mối quan hệ tương sinh – tức là hỗ trợ, nuôi dưỡng lẫn nhau – tạo nên một vòng tuần hoàn sinh khí liên tục. Cụ thể, chu trình “tương sinh” được thể hiện qua các mối liên hệ:
Mộc sinh Hỏa: Gỗ khi cháy tạo ra lửa.
Hỏa sinh Thổ: Lửa đốt tro, tạo ra đất.
Thổ sinh Kim: Đất chứa khoáng sản để tạo nên kim loại.
Kim sinh Thủy: Kim loại khi nguội có thể ngưng tụ thành nước.
Thủy sinh Mộc: Nước tưới cho cây cối phát triển.
Nhờ vào nguyên lý này, người ta có thể tra cứu “mệnh ngũ hành” theo năm sinh để hiểu rõ hơn về vận mệnh, tính cách và các mối quan hệ của con người theo từng tuổi. Bảng tra ngũ hành tương sinh 2025 dưới đây tổng hợp thông tin đầy đủ của bảng tra cứu mệnh ngũ hành theo năm sinh mới nhất, phục vụ cho mục đích tham khảo.
Ngũ hành tương sinh là gì? Bảng tra ngũ hành tương sinh 2025 (Hình từ Internet)
Bảng tra ngũ hành tương sinh 2025
Bảng tra ngũ hành tương sinh 2025 theo năm mới nhất:
Năm sinh | Mệnh ngũ hành và Ý nghĩa |
---|---|
1948, 1949, 2008, 2009 | Tích Lịch Hỏa (Lửa sấm sét) |
1950, 1951, 2010, 2011 | Tùng bách mộc (Cây tùng bách) |
1952, 1953, 2012, 2013 | Trường lưu thủy (Giòng nước lớn) |
1954, 1955, 2014, 2015 | Sa trung kim (Vàng trong cát) |
1956, 1957, 2016, 2017 | Sơn hạ hỏa (Lửa dưới chân núi) |
1958, 1959, 2018, 2019 | Bình địa mộc (Cây ở đồng bằng) |
1960, 1961, 2020, 2021 | Bích thượng thổ (Đất trên vách) |
1962, 1963, 2022, 2023 | Kim bạch kim (Vàng pha bạch kim) |
1964, 1965, 2024, 2025 | Phú đăng hỏa (Lửa đèn dầu) |
1966, 1967, 2026, 2027 | Thiên hà thủy (Nước trên trời) |
1968, 1969, 2028, 2029 | Đại dịch thổ (Đất thuộc 1 khu lớn) |
1970, 1971, 2030, 2031 | Thoa xuyến kim (Vàng trang sức) |
1972, 1973, 2032, 2033 | Tang đố mộc (Gỗ cây dâu) |
1974, 1975, 2034, 2035 | Đại khê thủy (Nước dưới khe lớn) |
1976, 1977, 2036, 2037 | Sa trung thổ (Đất lẫn trong cát) |
1978, 1979, 2038, 2039 | Thiên thượng hỏa (Lửa trên trời) |
1980, 1981, 2040, 2041 | Thạch lựu mộc (Cây thạch lựu) |
1982, 1983, 2042, 2043 | Đại hải thủy (Nước đại dương) |
1984, 1985, 2044, 2045 | Hải trung kim (Vàng dưới biển) |
1986, 1987, 2046, 2047 | Lộ trung hỏa (Lửa trong lò) |
1988, 1989, 2048, 2049 | Đại lâm mộc (Cây trong rừng lớn) |
1990, 1991, 2050, 2051, 1930, 1931 | Lộ bàng thổ (Đất giữa đường) |
1992, 1993, 2052, 2053, 1932, 1933 | Kiếm phong kim (Vàng đầu mũi kiếm) |
1994, 1995, 2054, 2055, 1934, 1935 | Sơn đầu hỏa (Lửa trên núi) |
1996, 1997, 2056, 2057, 1936, 1937 | Giản hạ thủy (Nước dưới khe) |
1998, 1999, 2058, 2059, 1938, 1939 | Thành đầu thổ (Đất trên thành) |
2000, 2001, 2060, 2061, 1940, 1941 | Bạch lạp kim (Vàng trong nến rắn) |
2002, 2003, 2062, 2063, 1942, 1943 | Dương liễu mộc (Cây dương liễu) |
2004, 2005, 2064, 2065, 1944, 1945 | Tuyền trung thủy (Dưới giữa dòng suối) |
2006, 2007, 2066, 2067, 1946, 1947 | Ốc thượng thổ (Đất trên nóc nhà) |
Lưu ý: Bảng tra ngũ hành tương sinh 2025 chỉ mang tính chất tham khảo.
Ngũ hành không chỉ là hệ thống phân loại các yếu tố tự nhiên mà còn là cơ sở để xem tuổi, giải mã vận mệnh và đưa ra các gợi ý cân bằng phong thủy trong cuộc sống. Cụ thể, ngũ hành tương sinh cho thấy cách mà các yếu tố hỗ trợ lẫn nhau, giúp cân bằng năng lượng và tạo ra sự phát triển bền vững.
Thông qua bảng tra ngũ hành tương sinh 2025, người dùng có thể:
- Xác định mệnh chủ theo năm sinh: Giúp nhận diện đặc điểm, tính cách cũng như vận mệnh của mỗi cá nhân.
- Áp dụng phong thủy: Dựa trên mệnh của mình để lựa chọn màu sắc, trang trí, bố trí không gian sống và làm việc phù hợp nhằm tạo sự cân bằng năng lượng.
- Tìm hiểu mối quan hệ giữa các yếu tố: Nhận thức rõ hơn về cách mà các yếu tố hỗ trợ nhau, từ đó có thể vận dụng triết lý ngũ hành vào giải quyết các vấn đề trong cuộc sống.
Ngũ hành và mối quan hệ tương sinh là một phần không thể tách rời của văn hóa và triết học phương Đông, giúp con người hiểu rõ hơn về sự cân bằng của tự nhiên và vận mệnh cá nhân.
Trách nhiệm của Nhà nước trong việc bảo đảm quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo?
Căn cứ theo quy định tại Điều 3 Luật Tín ngưỡng, tôn giáo 2016:
Trách nhiệm của Nhà nước trong việc bảo đảm quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo bao gồm:
- Nhà nước tôn trọng và bảo hộ quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo của mọi người; bảo đảm để các tôn giáo bình đẳng trước pháp luật.
- Nhà nước tôn trọng, bảo vệ giá trị văn hóa, đạo đức tốt đẹp của tín ngưỡng, tôn giáo, truyền thống thờ cúng tổ tiên, tôn vinh người có công với đất nước, với cộng đồng đáp ứng nhu cầu tinh thần của Nhân dân.
- Nhà nước bảo hộ cơ sở tín ngưỡng, cơ sở tôn giáo và tài sản hợp pháp của cơ sở tín ngưỡng, tổ chức tôn giáo.