09:38 - 14/11/2024

Thông số kích thước cơ bản của ba lô dân quân thường trực

Nhờ hỗ trợ quy định về Thông số kích thước cơ bản của ba lô dân quân thường trực (trang phục Dân quân tự vệ).

Nội dung chính

    Thông số kích thước cơ bản của ba lô dân quân thường trực

    Tiêu chuẩn quốc gia TCVN/QS 1822:2021 trang phục dân quân tự vệ Ban hành kèm theo Thông tư 94/2021/TT-BQP, theo đó Phụ lục C quy định Chỉ tiêu kỹ thuật cơ bản của trang phục Dân quân tự vệ, Thông số kích thước cơ bản của ba lô dân quân thường trực (Bảng C.33) như sau:

    Kích thước tính bằng centimét

    Tên chỉ tiêu

    Mức

    1. Chiều cao thân trước

    50 ± 0,5

    2. Chiều rộng thân trước phía trên miệng

    57,5 ± 0,5

    3. Chiều dài đáy phía trước

    32 ± 0,5

    4. Chiều dài đáy phía sau

    40,5 ± 0,5

    5. Chiều rộng đáy ba lô

    20,5 ± 0,5

    6. Chiều cao thân sau

    49,5 ± 0,5

    7. Chiều rộng thân sau trên miệng

    40 ± 0,5

    8. Chiều rộng thân sau

    57,5 ± 0,5

    9. Chiều dài quai đeo

    95 ± 1

    10. Chiều rộng chân quai

    6 ± 0,2

    11. Chiều rộng đầu quai (vị trí luồn khóa)

    2,5 ± 0,1

    12. Chiều dài nắp ba lô

    27 ± 0,5

    13. Chiều rộng nắp ba lô (trên - dưới)

    (27 x 18) ± 0,2

    14. Ốp trần nắp (dài x rộng x cao)

    (26 ± 0,3) x (19,5 ± 0,3) x (6 ± 0,1)

    15. Túi giữa (dài x rộng x cao)

    (20 ± 0,3) x (18 ± 0,3) x (9 ± 0,1)

    16. Nắp túi giữa (dài x rộng x cao)

    (18 ± 0,3) x (9 ± 0,2) x (7 ± 0,1)

    17. Hai túi cạnh ba lô (dài x rộng x cao)

    (19 ± 0,3) x (13 ± 0,2) x (7 ± 0,1)

    18. Nắp túi cạnh (dài x rộng x cao)

    (13 ± 0,3) x (7 ± 0,2) x (6 ± 0,1)

    19. Túi ốp sau (PVC) (dài x rộng)

    (30 ± 0,5) x (29 ± 0,5)

    20. Chiều rộng viền ốp nắp, miệng túi to, túi nhỏ

    1 ± 0,1

    21. Dây buộc xẻng (dài x rộng)

    (45 ± 0,5) x (1 ± 0,1)

    22. Chặn dây nhôi cán xẻng (dài x rộng)

    (6 ± 0,2) x (2 ± 0,1)

    23. Dây buộc 2 túi cạnh (dài x rộng)

    (22 ± 0,3) x (0,8 ± 0,1)

    24. Dây gắn khóa 2 đầu dưới đáy (dài x rộng)

    (32 ± 0,3) x (2 ± 0,1)

    25. Dây buộc bụng (1 bên) (dài x rộng)

    (65 ± 0,5) x (1 ± 0,1)

    26. Dây buộc chiếu (1 bên) (dài x rộng)

    (80 ± 0,5) x (1 ± 0,1)

    27. Dây nắp ba lô (dài x rộng)

    (65 ± 0,5) x (2 ± 0,1)

    28. Khoảng cách đáy túi cóc cách đáy ba lô

    6,5 ± 0,2

    29. Dây rút miệng (dài x rộng)

    (105 ± 2) x (0,8 ± 0,1)

    30. Dây cài khóa túi to (dài x rộng)

    (16 ± 0,2) x (2 ± 0,1)

    31. Dây gắn khóa túi to (dài x rộng)

    (3 ± 0,2) x (2 ± 0,1)

    32. Chiều dài phần xốp đệm quai đeo

    38

     

    11