Mẫu bài văn nghị luận về một vấn đề trong đời sống (trình bày ý kiến phản đối)
Nội dung chính
Dàn ý bài văn nghị luận về một vấn đề trong đời sống (trình bày ý kiến phản đối)
Dưới đây là dàn ý bài văn nghị luận về một vấn đề trong đời sống như sau:
(1) Mở bài
Trong cuộc sống hiện đại, có nhiều vấn đề thu hút sự chú ý và tranh luận sôi nổi từ dư luận. Một số người tán thành quan điểm rằng [vấn đề cần bàn luận], nhưng tôi cho rằng ý kiến này không hợp lý và cần được nhìn nhận lại. Dưới đây là những lập luận để phản đối quan điểm này.
(2) Thân bài
- Giải thích vấn đề: [Vấn đề cần bàn luận] là một hiện tượng đang thu hút nhiều ý kiến trái chiều. Có người cho rằng nó mang lại nhiều lợi ích, tuy nhiên thực tế lại cho thấy nó không thực sự phù hợp với xã hội hiện nay. Việc hiểu sai hoặc áp dụng sai quan điểm này có thể dẫn đến nhiều hệ quả tiêu cực.
- Luận điểm 1: Tác hại đối với cá nhân
Quan điểm [vấn đề cần bàn luận] không chỉ thiếu cơ sở mà còn gây ra nhiều ảnh hưởng tiêu cực cho cá nhân. Ví dụ, nếu một người áp dụng quan điểm này, họ có thể gặp khó khăn trong việc phát triển bản thân hoặc tạo dựng một cuộc sống cân bằng. Những tác động này không chỉ giới hạn ở khía cạnh tâm lý mà còn ảnh hưởng đến sức khỏe và chất lượng sống.
- Luận điểm 2: Tác động tiêu cực đến cộng đồng
Hậu quả của việc ủng hộ [vấn đề cần bàn luận] không chỉ dừng lại ở cá nhân mà còn lan rộng đến cộng đồng. Nó có thể làm suy giảm sự đoàn kết, làm lệch lạc các giá trị xã hội, hoặc thậm chí gây ra sự chia rẽ trong xã hội. Chẳng hạn, nếu hiện tượng này được lan rộng, các mối quan hệ trong cộng đồng sẽ trở nên căng thẳng hơn, khó duy trì sự hòa hợp.
- Luận điểm 3: Thiếu logic và không phù hợp thực tiễn
Khi xem xét kỹ, [vấn đề cần bàn luận] tồn tại nhiều điểm bất hợp lý và không thể áp dụng một cách hiệu quả trong thực tế. Những lập luận ủng hộ quan điểm này thường mang tính cảm tính hoặc thiếu bằng chứng thuyết phục. Chẳng hạn, việc áp dụng [vấn đề cần bàn luận] trong một môi trường cụ thể có thể dẫn đến tình trạng thất bại hoặc kém hiệu quả so với các cách tiếp cận khác.
- Nguyên nhân dẫn đến vấn đề
Lý do khiến nhiều người vẫn ủng hộ quan điểm này có thể xuất phát từ sự thiếu hiểu biết hoặc bị ảnh hưởng bởi những thông tin chưa đầy đủ. Ngoài ra, các yếu tố như truyền thông hoặc áp lực xã hội cũng góp phần làm lan rộng nhận thức sai lệch này.
(3) Kết bài
Tóm lại, [vấn đề cần bàn luận] không mang lại lợi ích như nhiều người lầm tưởng. Ngược lại, nó tiềm ẩn nhiều tác hại nghiêm trọng đối với cá nhân và xã hội.
Mỗi người cần có cái nhìn tỉnh táo và khách quan, không nên chạy theo số đông mà bỏ qua những giá trị thực sự của cuộc sống. Chỉ bằng cách nhận thức đúng đắn và hành động phù hợp, chúng ta mới có thể xây dựng một xã hội phát triển bền vững.
Mẫu bài văn nghị luận về một vấn đề trong đời sống (trình bày ý kiến phản đối)
Tham khảo mẫu bài văn nghị luận về một vấn đề trong đời sống (trình bày ý kiến phản đối) dưới đây:
Bài 1: Sử dụng mạng xã hội quá mức trong đời sống hiện đại
Trong thời đại công nghệ số, mạng xã hội đã trở thành một phần không thể thiếu của cuộc sống. Nhiều người cho rằng việc dành thời gian sử dụng mạng xã hội mang lại lợi ích lớn như kết nối bạn bè, cập nhật thông tin nhanh chóng. Tuy nhiên, tôi cho rằng việc sử dụng mạng xã hội quá mức là không hợp lý và mang đến nhiều tác hại cần được cân nhắc. Đầu tiên, việc quá lạm dụng mạng xã hội gây ra nhiều ảnh hưởng tiêu cực đến cá nhân. Nhiều nghiên cứu đã chỉ ra rằng việc sử dụng mạng xã hội trong thời gian dài làm giảm khả năng tập trung, gây rối loạn giấc ngủ và gia tăng nguy cơ mắc các bệnh tâm lý như trầm cảm hoặc lo âu. Điều này ảnh hưởng nghiêm trọng đến chất lượng cuộc sống và sức khỏe của mỗi người. Thứ hai, mạng xã hội còn gây tác động tiêu cực đến cộng đồng. Việc lan truyền thông tin sai lệch, các bình luận tiêu cực hoặc tranh cãi không đáng có dễ dẫn đến mất đoàn kết xã hội. Hơn nữa, thời gian dành cho mạng xã hội cũng làm giảm đi sự tương tác trực tiếp giữa các thành viên trong gia đình và cộng đồng, gây ra sự xa cách và thiếu gắn kết. Cuối cùng, việc lạm dụng mạng xã hội là không phù hợp với thực tiễn. Thay vì dành quá nhiều thời gian vào các nền tảng ảo, mỗi người có thể tập trung vào các hoạt động thực tế như học tập, làm việc hoặc phát triển kỹ năng cá nhân, mang lại giá trị lâu dài hơn. Tóm lại, việc sử dụng mạng xã hội cần được kiểm soát hợp lý để tránh các tác động tiêu cực đối với cá nhân và xã hội. Hãy sử dụng mạng xã hội một cách thông minh để khai thác những lợi ích mà nó mang lại, thay vì để nó chi phối cuộc sống của chúng ta. |
Bài 2: Học tập quá thiên về lý thuyết
Giáo dục luôn được xem là nền tảng cho sự phát triển của mỗi cá nhân và xã hội. Tuy nhiên, trong hệ thống giáo dục hiện nay, việc học tập quá chú trọng vào lý thuyết đang gây ra nhiều hệ lụy nghiêm trọng. Tôi cho rằng, cách tiếp cận này là không phù hợp và cần được thay đổi. Trước hết, việc tập trung quá nhiều vào lý thuyết khiến học sinh thiếu kỹ năng thực hành. Những kiến thức sách vở, dù sâu rộng, nếu không được áp dụng vào thực tế sẽ trở nên khô khan và khó phát huy hiệu quả. Điều này khiến học sinh gặp khó khăn trong việc giải quyết các vấn đề thực tiễn khi bước vào cuộc sống. Hơn nữa, hệ thống giáo dục nặng về lý thuyết gây áp lực lớn cho học sinh. Các em thường phải ghi nhớ một khối lượng kiến thức khổng lồ mà không thấy được ý nghĩa thực tế, dẫn đến tình trạng học đối phó hoặc mất hứng thú với việc học. Điều này không chỉ làm giảm hiệu quả giáo dục mà còn ảnh hưởng tiêu cực đến tinh thần và sức khỏe của học sinh. Ngoài ra, cách tiếp cận này không phù hợp với xu thế giáo dục hiện đại, nơi kỹ năng thực hành và sáng tạo được đặt lên hàng đầu. Các quốc gia tiên tiến đã chú trọng nhiều hơn vào việc rèn luyện kỹ năng mềm, tư duy phản biện và khả năng làm việc nhóm, giúp học sinh thích nghi tốt hơn với thị trường lao động toàn cầu. Tóm lại, việc học tập cần cân bằng giữa lý thuyết và thực hành để đảm bảo hiệu quả giáo dục. Chúng ta cần đổi mới hệ thống giáo dục theo hướng toàn diện hơn, giúp học sinh phát triển cả về kiến thức lẫn kỹ năng sống. |
Bài 3: Lối sống tiêu dùng xa hoa, lãng phí
Trong xã hội hiện nay, việc theo đuổi lối sống tiêu dùng xa hoa, lãng phí đang trở thành xu hướng của một bộ phận không nhỏ. Tuy nhiên, tôi cho rằng đây là một lối sống không nên khuyến khích vì nhiều lý do. Đầu tiên, lối sống tiêu dùng xa hoa gây ra sự lãng phí tài nguyên nghiêm trọng. Nhiều người chi tiêu cho các món đồ đắt tiền nhưng không thực sự cần thiết, dẫn đến việc sử dụng tài nguyên không hiệu quả. Điều này không chỉ làm cạn kiệt nguồn lực mà còn gây hại đến môi trường do việc sản xuất và tiêu thụ quá mức. Thứ hai, tiêu dùng lãng phí có thể dẫn đến bất bình đẳng xã hội. Khi một bộ phận nhỏ người giàu sống xa hoa, phần lớn những người còn lại có thể cảm thấy tự ti hoặc bị áp lực phải chạy theo xu hướng, gây ra sự chia rẽ và thiếu hòa hợp trong xã hội. Cuối cùng, lối sống xa hoa không mang lại giá trị bền vững. Thay vì tập trung vào vật chất, mỗi người nên đầu tư vào các giá trị tinh thần như học tập, phát triển bản thân hoặc đóng góp cho cộng đồng. Những giá trị này mới thực sự ý nghĩa và giúp xây dựng một cuộc sống hạnh phúc lâu dài. Tóm lại, lối sống tiêu dùng xa hoa cần được thay thế bằng lối sống tiết kiệm và bền vững. Hãy tiêu dùng thông minh, góp phần bảo vệ môi trường và xây dựng xã hội công bằng hơn. |
Bài 4: Hành vi xả rác bừa bãi
Môi trường sống trong lành là yếu tố quan trọng để đảm bảo sức khỏe và chất lượng cuộc sống. Tuy nhiên, hành vi xả rác bừa bãi đang gây ra nhiều hậu quả nghiêm trọng, và tôi cho rằng cần phải phản đối mạnh mẽ hành vi này. Xả rác bừa bãi trực tiếp làm ô nhiễm môi trường. Các loại rác thải nhựa, hóa chất hay rác thải sinh hoạt không được xử lý đúng cách có thể gây ô nhiễm đất, nước và không khí, ảnh hưởng đến hệ sinh thái và sức khỏe con người. Hành vi này còn làm xấu đi mỹ quan đô thị. Những con đường, công viên hay bãi biển đầy rác không chỉ gây mất thiện cảm mà còn ảnh hưởng đến ngành du lịch và hình ảnh quốc gia. Ngoài ra, việc xả rác bừa bãi phản ánh ý thức kém của một bộ phận người dân. Nếu không có biện pháp giáo dục và xử lý nghiêm khắc, hành vi này sẽ trở thành thói quen xấu, làm suy giảm văn minh xã hội. Tóm lại, mỗi người cần nâng cao ý thức bảo vệ môi trường, từ những hành động nhỏ như bỏ rác đúng nơi quy định. Chỉ khi cùng chung tay, chúng ta mới có thể xây dựng một môi trường sống xanh - sạch - đẹp. |
Bài 5: Sống thụ động, thiếu mục tiêu
Trong cuộc sống hiện nay, không ít người lựa chọn lối sống thụ động, thiếu mục tiêu và động lực. Tôi cho rằng đây là một cách sống không nên khuyến khích vì nhiều lý do quan trọng. Trước hết, sống thụ động khiến con người lãng phí thời gian và tiềm năng của mình. Thay vì cố gắng học hỏi, phát triển bản thân, nhiều người dành phần lớn thời gian để giải trí hoặc làm những việc không mang lại giá trị. Điều này khiến họ bỏ lỡ cơ hội đạt được thành công và hạnh phúc thực sự. Thứ hai, lối sống này còn ảnh hưởng tiêu cực đến xã hội. Một cộng đồng với nhiều người thụ động sẽ thiếu sáng tạo, khó phát triển và đối mặt với nhiều thách thức trong việc cải thiện chất lượng cuộc sống. Cuối cùng, sống thụ động khiến con người dễ rơi vào trạng thái chán nản, mất ý nghĩa trong cuộc sống. Khi không có mục tiêu, họ khó có thể cảm thấy hài lòng hoặc hạnh phúc, từ đó làm giảm chất lượng sống cả về vật chất lẫn tinh thần. Tóm lại, mỗi người cần rèn luyện sự chủ động, sống có mục tiêu và nỗ lực không ngừng để đạt được ước mơ. Đó là cách để tạo nên một cuộc sống ý nghĩa và đóng góp tích cực cho xã hội. |
Mẫu bài văn nghị luận về một vấn đề trong đời sống (trình bày ý kiến phản đối) (Hình từ Internet)
Quan điểm xây dựng chương trình môn Ngữ Văn như thế nào?
Căn cứ Mục 3 Chương trình giáo dục phổ thông môn Ngữ văn ban hành kèm theo Thông tư 32/2018/TT-BGDĐT quan điểm xây dựng chương trình môn Ngữ Văn như sau:
(1) Chương trình được xây dựng trên nền tảng lí luận và thực tiễn, cập nhật thành tựu nghiên cứu về giáo dục học, tâm lí học và phương pháp dạy học Ngữ văn; thành tựu nghiên cứu về văn học và ngôn ngữ học; thành tựu văn học Việt Nam qua các thời kì; kinh nghiệm xây dựng chương trình môn Ngữ văn của Việt Nam, đặc biệt từ đầu thế kỉ XXI đến nay và xu thế quốc tế trong phát triển chương trình nói chung, chương trình môn Ngữ văn nói riêng những năm gần đây, nhất là chương trình của những quốc gia phát triển; thực tiễn xã hội, giáo dục, điều kiện kinh tế và truyền thống văn hoá Việt Nam, đặc biệt là sự đa dạng của đối tượng học sinh xét về phương diện vùng miền, điều kiện và khả năng học tập.
(2) Chương trình lấy việc rèn luyện các kĩ năng giao tiếp (đọc, viết, nói và nghe) làm trục chính xuyên suốt cả ba cấp học nhằm đáp ứng yêu cầu của chương trình theo định hướng năng lực và bảo đảm tính chỉnh thể, sự nhất quán liên tục trong tất cả các cấp học, lớp học. Các kiến thức phổ thông cơ bản, nền tảng về tiếng Việt và văn học được hình thành qua hoạt động dạy học tiếp nhận và tạo lập văn bản; phục vụ trực tiếp cho yêu cầu rèn luyện các kĩ năng đọc, viết, nói và nghe.
(3) Chương trình được xây dựng theo hướng mở, thể hiện ở việc không quy định chi tiết về nội dung dạy học mà chỉ quy định những yêu cầu cần đạt về đọc, viết, nói và nghe cho mỗi lớp; quy định một số kiến thức cơ bản, cốt lõi về tiếng Việt, văn học và một số văn bản có vị trí, ý nghĩa quan trọng của văn học dân tộc là nội dung thống nhất bắt buộc đối với học sinh toàn quốc.
(4) Chương trình vừa đáp ứng yêu cầu đổi mới, vừa chú trọng kế thừa và phát huy những ưu điểm của các chương trình môn Ngữ văn đã có, đặc biệt là chương trình hiện hành.