Gợi ý 07 mẫu viết bài văn thuật lại một sự việc thể hiện truyền thống uống nước nhớ nguồn
Nội dung chính
Gợi ý 07 mẫu viết bài văn thuật lại một sự việc thể hiện truyền thống uống nước nhớ nguồn
Bài 1: Chuyến đi thăm nghĩa trang liệt sĩ
Một ngày đầu tháng bảy, trường tôi tổ chức chuyến đi thăm nghĩa trang liệt sĩ nhân dịp Ngày Thương binh - Liệt sĩ 27/7. Sáng sớm, chúng tôi tập trung đầy đủ, mang theo những bó hoa tươi và nến để dâng lên những người đã hi sinh vì đất nước.
Khi đến nghĩa trang, khung cảnh nơi đây yên tĩnh, trang nghiêm. Những hàng mộ trắng trải dài, trên mỗi bia đều khắc tên, tuổi của các anh hùng liệt sĩ. Thầy cô hướng dẫn chúng tôi xếp hàng ngay ngắn, từng nhóm một đến thắp hương. Khói hương bay lên trong gió, tạo nên một không khí thiêng liêng khó tả.
Sau khi thắp hương, chúng tôi cùng nhau quét dọn khuôn viên nghĩa trang. Có những ngôi mộ đã cũ, rêu phủ đầy, chúng tôi cẩn thận lau sạch từng bia mộ, đặt lên đó những bông hoa tươi thắm.
Trong lúc làm việc, thầy giáo kể cho chúng tôi nghe về những người lính trẻ tuổi đã ngã xuống, về sự hi sinh anh dũng của họ để bảo vệ nền độc lập cho quê hương. Câu chuyện ấy khiến ai cũng lặng đi, trong lòng trào dâng niềm biết ơn sâu sắc.
Trên đường về, tôi vẫn còn suy nghĩ rất nhiều về những điều đã chứng kiến. Tôi hiểu rằng, thế hệ hôm nay có được cuộc sống yên bình là nhờ sự hi sinh to lớn của cha anh. Truyền thống "uống nước nhớ nguồn" không chỉ là những lời nói suông, mà còn thể hiện qua hành động, qua sự kính trọng dành cho những người đã khuất.
Bài 2: Bà kể chuyện ngày xưa
Tối hôm ấy, cả nhà tôi quây quần bên bếp lửa, lắng nghe bà nội kể chuyện thời chiến. Đôi mắt bà sáng lên khi hồi tưởng lại những ngày tháng hào hùng của dân tộc.
Bà kể rằng, khi còn trẻ, bà là một cô gái đảm đang, ở lại hậu phương vừa lao động sản xuất, vừa chăm sóc thương binh. Những ngày đó, cuộc sống vô cùng khó khăn. Mỗi lần nghe tin chiến thắng, mọi người đều vui mừng khôn xiết, nhưng cũng có những giọt nước mắt rơi khi nhận tin các anh bộ đội hi sinh.
Bà bảo: "Lúc đó, ai cũng một lòng vì đất nước. Thức ăn có khi chỉ là củ khoai, bát cháo loãng, nhưng không ai phàn nàn. Mọi người chỉ mong góp sức để đất nước hòa bình."
Tôi lặng người đi khi nghe những câu chuyện ấy. Chúng tôi - thế hệ trẻ - thật may mắn khi được sống trong thời bình, được học tập và vui chơi. Tôi thầm nhủ sẽ cố gắng học tập thật tốt, góp phần xây dựng đất nước giàu đẹp để không phụ lòng những người đi trước.
Bài 3: Lớp học vùng cao và sự tri ân thầy cô
Ở một ngôi làng nhỏ trên vùng núi Tây Bắc, có một lớp học đơn sơ nhưng chứa đựng biết bao ước mơ của trẻ em nơi đây. Lớp học ấy nằm nép mình bên sườn núi, chỉ có vài bộ bàn ghế cũ, một chiếc bảng đen đã sờn và những quyển sách cũ kỹ. Nhưng điều đặc biệt nhất chính là cô giáo Mai – người đã tình nguyện đến vùng cao này giảng dạy suốt hơn mười năm qua.
Cô Mai xuất thân từ một gia đình thành phố, nhưng sau khi tốt nghiệp đại học sư phạm, cô đã xung phong lên dạy ở vùng cao. Những ngày đầu đến đây, cô không khỏi bỡ ngỡ trước điều kiện thiếu thốn của vùng đất này. Đường sá đi lại khó khăn, những ngày mưa bão, cô phải lội suối, băng rừng để đến lớp. Có những khi trời lạnh cắt da, bọn trẻ vẫn co ro trong manh áo mỏng, nhưng đôi mắt chúng luôn ánh lên niềm vui mỗi khi được học chữ.
Ngày 20/11 năm ấy, một điều bất ngờ đã xảy ra. Sáng sớm, cô Mai bước vào lớp và ngỡ ngàng thấy những học trò cũ từ bao năm trước đã trở về. Họ mang theo những món quà giản dị: bó hoa rừng, tấm thiệp tự làm, và cả những cái ôm đầy xúc động. Một cậu học trò cũ, giờ đã trở thành bác sĩ, nắm tay cô nói: "Cô ơi, nhờ cô mà em mới có ngày hôm nay. Nếu không có cô, chắc em đã phải bỏ học từ lâu rồi!"
Cô Mai không cầm được nước mắt. Cô không ngờ rằng tình yêu thương và sự tận tâm của mình lại gieo được những hạt giống tốt đẹp đến vậy. Khoảnh khắc ấy khiến tất cả đều rưng rưng.
Tấm lòng tôn sư trọng đạo, nhớ ơn thầy cô chính là một nét đẹp trong truyền thống "uống nước nhớ nguồn" của dân tộc ta.
Bài 4: Chuyến về quê thăm mộ tổ tiên
Mỗi năm, khi tết đến xuân về, gia đình tôi lại chuẩn bị hành trình về quê để thắp hương cho tổ tiên. Đây không chỉ là một phong tục, mà còn là một truyền thống thiêng liêng, nhắc nhở con cháu nhớ về cội nguồn.
Sáng sớm, mẹ đã chuẩn bị sẵn một mâm lễ đơn giản gồm hoa tươi, trái cây và nén nhang thơm. Chúng tôi lên xe về quê nội, nơi có ngôi mộ tổ tiên đã bao đời nay an nghỉ. Con đường về quê quen thuộc với những rặng tre xanh, những cánh đồng lúa trải dài như tấm thảm vàng óng. Khi đến nghĩa trang, bà nội cẩn thận lau chùi bia mộ, còn tôi cùng bố quét dọn những lá khô rụng đầy xung quanh.
Mẹ thắp hương, rồi kể cho tôi nghe về những người đã khuất – những người mà tôi chưa từng gặp nhưng nhờ họ mà gia đình tôi có được ngày hôm nay. Tôi lặng lẽ nhìn những làn khói hương bay lên, lòng chợt dâng lên cảm giác kính trọng và biết ơn.
Trên đường về, bà nội bảo rằng: "Cháu à, nhớ ơn tổ tiên không chỉ là thắp hương mỗi dịp lễ tết, mà còn là sống sao cho tử tế, biết giúp đỡ người khác. Đó mới là cách báo đáp tốt nhất!"
Tôi gật đầu, lòng thầm hứa sẽ luôn trân trọng và giữ gìn truyền thống cao đẹp này.
Bài 5: Cuốn nhật ký của ông
Một ngày nọ, khi dọn dẹp tủ sách cũ của ông nội, tôi tình cờ tìm thấy một cuốn sổ nhỏ đã úa vàng. Mở ra, tôi nhận ra đây là cuốn nhật ký của ông, ghi lại những ngày tháng ông từng tham gia kháng chiến.
Những dòng chữ ngay ngắn nhưng có phần phai mờ kể về những ngày hành quân gian khổ, những trận đánh ác liệt và cả những khoảnh khắc đồng đội ngã xuống. Ông kể rằng có những ngày phải đi bộ hàng chục cây số trong rừng, ăn cơm nắm và ngủ dưới gốc cây. Thế nhưng, dù vất vả đến đâu, những người lính như ông vẫn luôn kiên cường, bởi họ biết mình đang chiến đấu vì điều gì – vì độc lập, vì hòa bình, vì tương lai của thế hệ mai sau.
Tôi cầm cuốn sổ mà lòng bồi hồi. Ông tôi giờ đã già, nhưng mỗi khi kể chuyện ngày xưa, đôi mắt ông vẫn ánh lên niềm tự hào. Tôi hiểu rằng, để có được cuộc sống yên bình hôm nay, thế hệ cha ông đã phải đánh đổi rất nhiều.
Tôi khẽ đóng cuốn nhật ký lại, tự nhủ sẽ luôn trân trọng những giá trị mà ông và bao thế hệ đi trước đã gìn giữ.
Bài 6: Ngày giỗ của ông ngoại
Mỗi năm, cứ đến ngày giỗ của ông ngoại, đại gia đình tôi lại sum họp. Đó không chỉ là dịp để tưởng nhớ ông, mà còn là lúc để các thế hệ con cháu cùng nhau ôn lại những câu chuyện xưa.
Sáng sớm, mẹ và các cô bác chuẩn bị mâm cơm cúng, bày biện những món ăn mà ông ngoại thích nhất khi còn sống. Tôi cùng bố phụ trách thắp hương và bày trí bàn thờ. Căn nhà nhỏ trở nên ấm cúng hơn bao giờ hết, dù thiếu vắng ông, nhưng dường như mọi người vẫn cảm nhận được sự hiện diện của ông đâu đây.
Trong bữa cơm gia đình, mẹ kể rằng ông ngoại từng là một người rất hiền hậu, luôn sẵn sàng giúp đỡ những người khó khăn. Ông dạy các con cháu rằng, sống trên đời phải biết ơn những người đã nuôi dưỡng mình, phải biết kính trên nhường dưới.
Lời dạy của ông vẫn còn vang vọng trong lòng mỗi người. Tôi nhận ra rằng, nhớ về người thân không chỉ là khóc thương, mà còn là tiếp nối những giá trị tốt đẹp mà họ để lại.
Bài 7: Lớp học "bình dân" đặc biệt
Trong làng tôi có bác Tư, một người lính già đã nghỉ hưu. Dù tuổi cao, bác vẫn ngày ngày mở một lớp học nhỏ miễn phí cho những đứa trẻ nghèo trong làng. Lớp học ấy chẳng có bàn ghế sang trọng, chỉ có vài tấm gỗ ghép lại thành bàn, vài chiếc bảng con cũ kỹ. Nhưng trong đó, mỗi ngày vang lên tiếng ê a học bài, tiếng cười trong trẻo của lũ trẻ được cắp sách đến trường.
Bác Tư dạy chữ, dạy toán, nhưng hơn hết, bác dạy các em về lòng biết ơn, về đạo lý làm người. "Các cháu ạ, có được ngày hôm nay là nhờ bao người đã đổ mồ hôi, thậm chí là xương máu. Học không chỉ để giỏi, mà còn để báo đáp những người đã hy sinh vì ta."
Mỗi dịp Tết đến, những học trò cũ lại trở về thăm bác, mang theo bánh chưng, hoa quả và cả những lời chúc tốt đẹp. Dù nghèo khó, nhưng họ không quên người thầy đã từng nâng bước mình.
Lớp học nhỏ ấy là minh chứng rõ ràng nhất cho tinh thần "uống nước nhớ nguồn" – một truyền thống cao đẹp mà dân tộc ta luôn gìn giữ.
Gợi ý 07 mẫu viết bài văn thuật lại một sự việc thể hiện truyền thống uống nước nhớ nguồn (Hình từ Internet)
Việc đánh giá kết quả rèn luyện và học tập của học sinh trung học cơ sở và trung học phổ thông được áp dụng theo các hình thức nào?
Căn cứ theo quy định tại Điều 5 Thông tư 22/2021/TT-BGDDT về hình thức đánh giá kết quả rèn luyện và học tập của học sinh trung học cơ sở và trung học phổ thông như sau:
(1) Đánh giá bằng nhận xét
- Giáo viên dùng hình thức nói hoặc viết để nhận xét việc thực hiện nhiệm vụ rèn luyện và học tập của học sinh; nhận xét sự tiến bộ, ưu điểm nổi bật, hạn chế chủ yếu của học sinh trong quá trình rèn luyện và học tập; đánh giá kết quả rèn luyện và học tập của học sinh.
- Học sinh dùng hình thức nói hoặc viết để tự nhận xét về việc thực hiện nhiệm vụ rèn luyện và học tập, sự tiến bộ, ưu điểm nổi bật, hạn chế chủ yếu của bản thân.
- Cha mẹ học sinh, cơ quan, tổ chức, cá nhân có tham gia vào quá trình giáo dục học sinh cung cấp thông tin phản hồi về việc thực hiện nhiệm vụ rèn luyện và học tập của học sinh.
- Đánh giá bằng nhận xét kết quả rèn luyện và học tập của học sinh được sử dụng trong đánh giá thường xuyên, đánh giá định kì thông qua các hình thức kiểm tra, đánh giá việc thực hiện nhiệm vụ rèn luyện và học tập của học sinh phù hợp với đặc thù của môn học.
(2) Đánh giá bằng điểm số
- Giáo viên dùng điểm số để đánh giá kết quả rèn luyện và học tập của học sinh.
- Đánh giá bằng điểm số được sử dụng trong đánh giá thường xuyên, đánh giá định kì thông qua các hình thức kiểm tra, đánh giá việc thực hiện nhiệm vụ rèn luyện và học tập của học sinh phù hợp với đặc thù của môn học.
(3) Hình thức đánh giá đối với các môn học
- Đánh giá bằng nhận xét đối với các môn học: Giáo dục thể chất, Nghệ thuật, Âm nhạc, Mĩ thuật, Nội dung giáo dục của địa phương, Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp;
+ Kết quả học tập theo môn học được đánh giá bằng nhận xét theo 01 (một) trong 02 (hai) mức: Đạt, Chưa đạt.
- Đánh giá bằng nhận xét kết hợp đánh giá bằng điểm số đối với các môn học trong Chương trình giáo dục phổ thông, trừ các môn học được đánh giá bằng nhận xét; kết quả học tập theo môn học được đánh giá bằng điểm số theo thang điểm 10, nếu sử dụng thang điểm khác thì phải quy đổi về thang điểm 10. Điểm đánh giá là số nguyên hoặc số thập phân được lấy đến chữ số thập phân thứ nhất sau khi làm tròn số.