Giá khám chữa bệnh da liễu hưởng bảo hiểm y tế là bao nhiêu?
Nội dung chính
Giá khám chữa bệnh da liễu hưởng bảo hiểm y tế là bao nhiêu?
Giá khám chữa bệnh da liễu hưởng bảo hiểm y tế quy định tại Phụ lục III Thông tư 39/2018/TT-BYT quy định thống nhất giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh bảo hiểm y tế giữa các bệnh viện cùng hạng trên toàn quốc và hướng dẫn áp dụng giá, thanh toán chi phí khám bệnh, chữa bệnh trong một số trường hợp do Bộ trưởng Bộ Y tế ban hành, cụ thể như sau:
STT | Mã dịch vụ | Tên dịch vụ | Giá bao gồm chi phí trực tiếp và tiền lương | |
III | III |
| DA LIỄU |
|
331 | 322 |
| Chụp và phân tích da bằng máy | 203.000 |
332 | 323 |
| Đắp mặt nạ điều trị một số bệnh da | 191.000 |
333 | 324 |
| Điều trị một số bệnh da bằng Ni tơ lỏng, nạo thương tổn | 327.000 |
334 | 325 |
| Điều trị các bệnh lý của da bằng PUVA hoặc UBV toàn thân | 232.000 |
335 | 326 |
| Điều trị hạt cơm bằng Plasma | 350.000 |
336 | 327 |
| Điều trị một số bệnh da bằng Fractional, Intracell | 1.231.000 |
337 | 328 |
| Điều trị một số bệnh da bằng IPL | 445.000 |
338 | 329 |
| Điều trị một số bệnh da bằng Laser CO2, Plasma, đốt điện, ni tơ lỏng | 325.000 |
339 | 330 |
| Điều trị một số bệnh da bằng Laser mầu | 1.025.000 |
340 | 331 |
| Điều trị một số bệnh da bằng Laser YAG, Laser Ruby | 1.180.000 |
341 | 332 |
| Điều trị một số bệnh da bằng Laser, Ánh sáng chiếu ngoài | 205.000 |
342 | 333 |
| Điều trị một số bệnh da bằng tiêm tại chỗ, chấm thuốc | 277.000 |
343 | 334 |
| Điều trị sùi mào gà bằng Laser CO2, cắt bỏ thương tổn | 658.000 |
344 | 335 |
| Điều trị u mạch máu bằng IPL (Intense Pulsed Light) | 720.000 |
345 | 336 |
| Điều trị viêm da cơ địa bằng máy | 1.100.000 |
346 | 337 |
| Phẫu thuật chuyển gân điều trị hở mi | 2.148.000 |
347 | 338 |
| Phẫu thuật điều trị hẹp hố khẩu cái | 2.424.000 |
348 | 339 |
| Phẫu thuật điều trị lỗ đáo có viêm xương | 620.000 |
349 | 340 |
| Phẫu thuật điều trị lỗ đáo không viêm xương | 534.000 |
350 | 341 |
| Phẫu thuật điều trị sa trễ mi dưới | 1.868.000 |
351 | 342 |
| Phẫu thuật điều trị sập cầu mũi | 1.508.000 |
352 | 343 |
| Phẫu thuật điều trị u dưới móng | 735.000 |
353 | 344 |
| Phẫu thuật giải áp thần kinh | 2.274.000 |
354 | 345 |
| Phẫu thuật Mohs điều trị ung thư da | 3.251.000 |