Danh mục các phương tiện đo, kiểm tra kỹ thuật của trang phục Dân quân tự vệ gồm những gì?
Nội dung chính
Danh mục các phương tiện đo, kiểm tra kỹ thuật của trang phục Dân quân tự vệ gồm những gì?
Tiêu chuẩn quốc gia TCVN/QS 1822:2021 trang phục dân quân tự vệ Ban hành kèm theo Thông tư 94/2021/TT-BQP, theo đó Phụ lục A quy định Danh mục phương tiện đo, kiểm tra các chỉ tiêu kỹ thuật của trang phục Dân quân tự vệ:
Bảng A.1 - Danh mục phương tiện đo, kiểm tra
Tên phương tiện đo, kiểm tra | Đặc tính kỹ thuật | |
Phạm vi đo | Sai số | |
1. Cân phân tích | Từ 0 g đến 500 g | ± 0,01 g |
2. Cân kỹ thuật | Từ 0 g đến 1 500 g | ± 0,1 g |
3. Cân đĩa | Từ 0 g đến 1 500 g | ± 1 g |
4. Cân đĩa | Từ 0 kg đến 30 kg | ± 5 g |
5. Thước dây | Từ 0 mm đến 1 500 mm | ± 1 mm |
6. Thước cặp | Từ 0 mm đến 200 mm | ± 0.05 mm |
7. Máy phun mua | Từ 0 mL/min đến 2 000 mL/min | ± 1 mL/min |
8. Máy nén uốn kim loại | Từ 0 N đến 4 900 N (từ 0 kgf đến 500 kgf) | ± 10 N |
9. Máy thử độ bền xé rách | Từ 0 N đến 490 N (từ 0 kgf đến 50 kgf) | ± 1 N |
10. Máy kéo nén vạn năng | Từ 0 N đến 2 000 N | - |
11. Máy kiểm tra bền màu giặt | Từ Cấp 1 đến Cấp 5 | - |
12. Máy kiểm tra bền màu ma sát | Từ Cấp 1 đến Cấp 5 | - |
13. Máy kiểm tra bền màu ánh sáng | Từ Cấp 1 đến Cấp 8 | - |
14. Thước so màu | Từ Cấp 1 đến Cấp 5 | - |
15. Buồng so màu | - | - |
16. Máy đo độ bền kéo đứt | - Tốc độ kéo: Từ 1 mm/min đến 500 mm/min | ± 0,3 mm |
- Thang lực MAX: 5 kN | - | |
- Chiều dài kéo MAX: 500 mm | - | |
17. Máy đo màu quang phổ | - Nguồn sáng D65 | - |
- Góc quan sát 10° | - | |
-Hệ do: ∆E L*a*b*, ∆E CMC | ±0,01 | |
18. Máy đo sức bền vật liệu | Từ 0 N đến 2 000 N | ± 1 N |
19. Máy đo độ min xenluloz | Từ 0°SR đến 100°SR | ±0,1°SR |
20. Máy nén uốn kim loại | Từ 0 N đến 5 000 N | ± 10 N |
21. Máy kháng thủy tĩnh | Cột nước tối thiểu 500 mm | - |
22. Dưỡng đo mật độ ô lưới | Diện tích đo 1 cm2 | - |
23. Đồng hồ đo độ cứng | Từ 0 Shore A đến 100 Shore A | - |
24. Cân tỷ trọng | Từ 0 g/cm2 đến 2 g/cm3 | - |
25. Kính đếm mật độ sợi vải | Chiều dài thước đo 50 mm | - |
26. Thiết bị thử độ mài mòn | - | - |
27. Thiết bị thử nén ép cổ chun | - | - |
28. Tủ lão hóa cao su - nhựa | - | - |
29. Thiết bị kiểm tra độ bền màu mồ hôi, nước biển | - | - |
30. Thiết bị kiểm tra độ thay đổi kích thước sau giặt và làm khô | - | - |
CHÚ THÍCH: Các phương tiện đo trên phải được kiểm định và còn trong thời hạn hiệu lực. Các phương tiện kiểm tra phải được kiểm tra kỹ thuật đo lường.