Chứng khoán phái sinh là gì? Việc đầu tư chứng khoán phái sinh được quy định thế nào?
Nội dung chính
Chứng khoán phái sinh là gì?
Căn cứ tại khoản 9 Điều 4 Luật chứng khoán 2019 quy định về chứng khoán phái sinh như sau:
Chứng khoán phái sinh là công cụ tài chính dưới dạng hợp đồng, bao gồm hợp đồng quyền chọn, hợp đồng tương lai, hợp đồng kỳ hạn, trong đó xác nhận quyền, nghĩa vụ của các bên đối với việc thanh toán tiền, chuyển giao số lượng tài sản cơ sở nhất định theo mức giá đã được xác định trong khoảng thời gian hoặc vào ngày đã xác định trong tương lai.
Đồng thời, theo quy định tại khoản 1 Điều 14 Nghị định 158/2020/NĐ-CP quy định về các lọa chứng khoán phái sinh trên thị trường hiện nay bao gồm:
- Hợp đồng tương lai, hợp đồng quyền chọn niêm yết dựa trên tài sản cơ sở là chứng khoán, chỉ số chứng khoán hoặc tài sản khác theo quy định của Chính phủ được sử dụng làm cơ sở để xác định giá trị chứng khoán phái sinh;
- Hợp đồng kỳ hạn, hợp đồng quyền chọn giao dịch thỏa thuận dựa trên tài sản cơ sở là chứng khoán, chỉ số chứng khoán trên Sở giao dịch chứng khoán.
Theo các quy định trên có thể hiểu chứng khoán phái sinh là một loại chứng khoán dưới dạng hợp đồng, bao gồm các loại như hợp đồng tương lai, hợp đồng quyền chọn, hợp đồng kỳ hạn.
Các loại chứng khoán phái sinh chủ yếu được giao dịch trên thị trường là hợp đồng tương lai, hợp đồng quyền chọn niêm yết và hợp đồng kỳ hạn, hợp đồng quyền chọn thỏa thuận.
Chứng khoán phái sinh là gì? Việc đầu tư chứng khoán phái sinh được quy định thế nào? (Hình từ Internet)
Việc đầu tư chứng khoán phái sinh được quy định thế nào?
Tại Điều 16 Nghị định 158/2020/NĐ-CP quy định về đầu tư chứng khoán phái sinh như sau:
- Tổ chức, cá nhân được đầu tư vào các chứng khoán phái sinh trên thị trường chứng khoán phái sinh, trừ trường hợp bị cơ quan có thẩm quyền cấm thực hiện các hoạt động về chứng khoán và thị trường chứng khoán có thời hạn hoặc vĩnh viễn do vi phạm trong hoạt động về chứng khoán và thị trường chứng khoán và các trường hợp đầu tư có điều kiện cụ thể sau đây:
+ Công ty chứng khoán chỉ được đầu tư chứng khoán phái sinh sau khi được Ủy ban Chứng khoán Nhà nước cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh chứng khoán phái sinh cho phép thực hiện hoạt động tự doanh chứng khoán phái sinh;
+ Công ty quản lý quỹ chỉ được đầu tư chứng khoán phái sinh nhằm mục đích phòng ngừa rủi ro cho danh mục chứng khoán đang nắm giữ đối với nguồn vốn ủy thác từ hoạt động quản lý danh mục đầu tư; công ty quản lý quỹ chỉ được đầu tư chứng khoán phái sinh nhằm mục đích phòng ngừa rủi ro theo quy định của pháp luật về quỹ đầu tư chứng khoán đối với nguồn vốn của quỹ đầu tư chứng khoán, công ty đầu tư chứng khoán. Công ty quản lý quỹ không được đầu tư chứng khoán phái sinh từ nguồn vốn của mình, nguồn vốn vay và các nguồn vốn huy động hợp pháp khác;
+ Tổ chức tín dụng, chi nhánh ngân hàng nước ngoài chỉ được đầu tư chứng khoán phái sinh sau khi được Ngân hàng Nhà nước chấp thuận bằng văn bản
+ Doanh nghiệp bảo hiểm, chi nhánh doanh nghiệp bảo hiểm nước ngoài chỉ được đầu tư chứng khoán phái sinh theo quy định của pháp luật về kinh doanh bảo hiểm;
+ Tập đoàn kinh tế nhà nước, tổng công ty nhà nước, doanh nghiệp nhà nước chỉ được đầu tư chứng khoán phái sinh sau khi đã được cơ quan nhà nước có thẩm quyền cho phép thực hiện theo quy định của pháp luật về quản lý, sử dụng vốn nhà nước vào hoạt động sản xuất, kinh doanh tại doanh nghiệp.
- Trong quá trình đầu tư chứng khoán phái sinh, kinh doanh chứng khoán phái sinh, tổ chức, cá nhân tự chịu trách nhiệm về rủi ro và phải tuân thủ quy định pháp luật, không được thực hiện các hành vi bị cấm theo quy định của pháp luật về chứng khoán và thị trường chứng khoán.
Theo đó, các tổ chức, cá nhân được phép đầu tư chứng khoán phái sinh nếu đáp ứng các điều kiện về pháp lý và năng lực tài chính.
Các ưu và nhược điểm của chứng khoán phái sinh
Chứng khoán phái sinh là các công cụ tài chính có giá trị phụ thuộc vào giá trị của tài sản cơ sở (chẳng hạn như cổ phiếu, trái phiếu, chỉ số chứng khoán, hàng hóa, hay tỷ giá hối đoái).
Các loại chứng khoán phái sinh phổ biến gồm hợp đồng tương lai (futures), hợp đồng quyền chọn (options), hợp đồng hoán đổi (swaps),... Đầu tư vào chứng khoán phái sinh có thể mang lại cơ hội lớn nhưng cũng đi kèm với những rủi ro đáng kể. Dưới đây là các ưu điểm và nhược điểm của chứng khoán phái sinh:
Ưu điểm của chứng khoán phái sinh
(1) Tăng khả năng sinh lời (Leverage)
Một trong những lợi ích lớn nhất của chứng khoán phái sinh là khả năng sử dụng đòn bẩy tài chính. Điều này có nghĩa là bạn có thể đầu tư một số tiền nhỏ nhưng có thể kiếm được lợi nhuận từ một giao dịch có giá trị lớn.
Ví dụ với hợp đồng tương lai, bạn có thể chỉ cần bỏ ra một phần nhỏ của giá trị hợp đồng để giao dịch.
(2) Đa dạng hóa danh mục đầu tư
Chứng khoán phái sinh có thể giúp nhà đầu tư đa dạng hóa danh mục đầu tư mà không cần phải mua tài sản cơ sở.
Các hợp đồng phái sinh như hợp đồng quyền chọn và hợp đồng tương lai có thể được sử dụng để phòng ngừa rủi ro từ các biến động giá của các tài sản cơ sở (ví dụ: cổ phiếu, chỉ số chứng khoán).
(3) Cơ hội phòng ngừa rủi ro (Hedging)
Chứng khoán phái sinh thường được sử dụng như một công cụ phòng ngừa rủi ro.
Ví dụ nếu bạn sở hữu một danh mục cổ phiếu và lo ngại giá cổ phiếu sẽ giảm, bạn có thể sử dụng hợp đồng quyền chọn bán (put options) để bảo vệ khoản đầu tư của mình khỏi các biến động bất lợi của thị trường.
(4) Thanh khoản cao
Nhiều loại chứng khoán phái sinh, đặc biệt là hợp đồng tương lai và quyền chọn, có tính thanh khoản cao, giúp nhà đầu tư dễ dàng thực hiện giao dịch mà không gặp khó khăn. Điều này giúp nhà đầu tư có thể ra vào thị trường một cách linh hoạt.
(5) Được sử dụng trong cả thị trường tăng và giảm (Lợi nhuận trong cả xu hướng thị trường)
Chứng khoán phái sinh cho phép nhà đầu tư kiếm lời không chỉ khi thị trường tăng mà còn khi thị trường giảm. Bằng cách sử dụng hợp đồng quyền chọn mua (call options) hoặc quyền chọn bán (put options), bạn có thể hưởng lợi từ sự giảm giá của tài sản cơ sở.
Nhược điểm của chứng khoán phái sinh
(1) Rủi ro lớn (Rủi ro đòn bẩy)
Mặc dù có thể tạo ra lợi nhuận lớn nhờ đòn bẩy, nhưng chính sự sử dụng đòn bẩy cũng làm tăng rủi ro. Nếu thị trường đi ngược lại dự đoán của bạn, bạn có thể mất nhiều hơn số tiền bạn đã đầu tư ban đầu. Điều này có thể dẫn đến thua lỗ vượt quá số tiền đầu tư ban đầu nếu không quản lý rủi ro cẩn thận.
(2) Phức tạp và khó hiểu
Các công cụ chứng khoán phái sinh thường khá phức tạp và đòi hỏi kiến thức chuyên môn sâu về thị trường tài chính. Đối với những nhà đầu tư mới, việc hiểu rõ về cách thức hoạt động của phái sinh, cũng như các chiến lược giao dịch, có thể là một thách thức lớn.
(3) Khó khăn trong việc dự đoán chính xác thị trường
Dự đoán sự biến động giá của tài sản cơ sở là một nhiệm vụ khó khăn. Nếu nhà đầu tư không có khả năng dự đoán chính xác hướng đi của thị trường, họ có thể phải đối mặt với tổn thất lớn. Các yếu tố như tình hình chính trị, sự kiện kinh tế và các yếu tố ngoài tầm kiểm soát có thể làm thay đổi giá trị của tài sản cơ sở một cách bất ngờ.
(4) Chi phí giao dịch cao
Chứng khoán phái sinh có thể đi kèm với chi phí giao dịch cao, bao gồm phí mua bán, phí qua đêm (maintenance margin) và các chi phí khác. Đối với các nhà đầu tư cá nhân, chi phí này có thể làm giảm lợi nhuận thực tế từ giao dịch phái sinh.
(5) Yêu cầu ký quỹ (Margin)
Để giao dịch chứng khoán phái sinh, nhà đầu tư thường phải đặt cọc một khoản tiền ký quỹ (margin).
Nếu giá trị tài sản cơ sở giảm và khoản lỗ của nhà đầu tư vượt quá mức ký quỹ ban đầu, nhà đầu tư sẽ phải nạp thêm tiền vào tài khoản để duy trì vị thế. Điều này có thể dẫn đến những tình huống căng thẳng và thua lỗ nhanh chóng.
(6) Có thể gây tác động tiêu cực đến thị trường
Một số nhà phê bình cho rằng việc sử dụng chứng khoán phái sinh có thể dẫn đến sự biến động lớn trong thị trường tài chính. Việc đầu cơ và giao dịch ồ ạt các công cụ phái sinh có thể gây ra sự biến động giá lớn và ảnh hưởng đến sự ổn định của thị trường tài chính.