Bảng mã số HS đối với thuốc bảo vệ thực vật
Nội dung chính
Bảng mã số HS đối với thuốc bảo vệ thực vật
Theo quy định tại Phụ lục 01 ban hành kèm theo Thông tư 24/2017/TT-BNNPTNT về Bảng mã số HS đối với hàng hóa chuyên ngành xuất khẩu, nhập khẩu thuộc phạm vi quản lý của Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn thì mã số HS đối với thuốc bảo vệ thực vật bao gồm:
Mã hàng | Mô tả hàng hóa |
3808 | Thuốc trừ côn trùng, thuốc diệt loài gặm nhấm, thuốc trừ nấm, thuốc diệt cỏ, thuốc chống nẩy mầm và thuốc điều hòa sinh trưởng cây trồng, thuốc khử trùng và các sản phẩm tương tự, được làm thành dạng nhất định hoặc đóng gói để bán lẻ hoặc như các chế phẩm hoặc sản phẩm (ví dụ, băng, bấc và nến đã xử lý lưu huỳnh và giấy bẫy ruồi). |
3808.91 | - - Thuốc trừ côn trùng: |
3808.91.10 | - - - Các chế phẩm trung gian chứa 2- (methylpropyl-phenol methylcarbamate) |
3808.91.30 | - - - Dạng bình xịt |
3808.91.90 | - - - Loại khác |
3808.92 | - - Thuốc trừ nấm: |
| - - - Dạng bình xịt: |
3808.92.11 | - - - - Với hàm lượng validamycin không quá 3% tính theo trọng lượng tịnh |
3808.92.19 | - - - - Loại khác |
3808.92.90 | - - - Loại khác |
3808.93 | - - Thuốc diệt cỏ, thuốc chống nẩy mầm và thuốc điều hòa sinh trưởng cây trồng: |
| - - - Thuốc diệt cỏ: |
3808.93.11 | - - - - Dạng bình xịt |
3808.93.19 | - - - - Loại khác |
3808.93.20 | - - - Thuốc chống nảy mầm |
3808.93.30 | - - - Thuốc điều hòa sinh trưởng cây trồng |
3808.94 | - - Thuốc khử trùng: |
3808.94.10 | - - - Có chứa hỗn hợp các axit hắc ín than đá và các chất kiềm |
3808.94.20 | - - - Loại khác, dạng bình xịt |
3808.94.90 | - - - Loại khác |
3808.99 | - - Loại khác: |
3808.99.10 | - - - Thuốc bảo quản gỗ, chứa chất diệt côn trùng hoặc trừ nấm |
3808.99.90 | - - - Loại khác |
Trên đây là nội dung quy định về Bảng mã số HS đối với thuốc bảo vệ thực vật. Để hiểu rõ hơn về vấn đề này, bạn nên tham khảo thêm tại Thông tư 24/2017/TT-BNNPTNT.