Thành phần chính của Kẹo Kera? Kiểm tra cơ sở gia công, sản xuất hàng hóa xuất khẩu, năng lực gia công, sản xuất gồm những nội dung gì?
Nội dung chính
Thành phần chính của Kẹo Kera?
Thành phần chính của kẹo Kera
Theo thông tin từ nhà sản xuất, thành phần chính của Kẹo Kera:
- Nước
- Bột cải bó xôi (5,63%)
- Bột rau má (4,69%)
- Bột chùm ngây (3,75%)
- Bột diếp cá (3,13%)
- Bột cần tây (2,5%)
- Bột chuối xanh (2,19%)
- Bột cà rốt (1,56%)
- Bột bí ngô (1,56%)
- Bột khoai lang tím (1,56%)
- Bột táo xanh (1,56%),
Inulin (chất xơ từ rau diếp xoăn), Maxicuma (curcumin 40%), Vitamin B6, Vitamin A, Vitamin B12, gelatin, chất tạo gel (INS 440), stevia (chiết xuất từ lá cỏ ngọt), hương táo, acid citric, chất bảo quản (INS 211, INS 202).
Giá bán của kẹo rau củ Kera
Kẹo rau củ Kera được giới thiệu ra thị trường vào cuối năm 2024 và nhanh chóng nhận được sự quan tâm nhờ sự quảng bá từ nhiều người nổi tiếng và các nhà sáng tạo nội dung trên mạng xã hội (KOL/KOC). Hiện nay, sản phẩm này vẫn đang được bán trên các nền tảng thương mại điện tử với mức giá khoảng 270.000 đồng cho 60 viên (tương đương 2 hộp).
Thành phần chính của Kẹo Kera? Kiểm tra cơ sở gia công, sản xuất hàng hóa xuất khẩu, năng lực gia công, sản xuất gồm những nội dung gì? (Hình từ internet)
Kiểm tra cơ sở gia công, sản xuất hàng hóa xuất khẩu, năng lực gia công, sản xuất gồm những nội dung gì?
Căn cứ tại khoản 3 Điều 57 Thông tư 38/2015/TT-BTC thì nội dung kiểm tra cơ sở gia công, sản xuất hàng hóa xuất khẩu; năng lực gia công, sản xuất bao gồm:
(1) Kiểm tra địa chỉ cơ sở gia công, sản xuất
Xác minh địa chỉ thực tế của cơ sở gia công, sản xuất có đúng với thông tin đã khai báo trong văn bản thông báo hoặc trên giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh.
(2) Kiểm tra nhà xưởng, máy móc, thiết bị
- Kiểm tra chứng từ liên quan đến quyền sử dụng nhà xưởng, mặt bằng sản xuất
Xác minh quyền sở hữu hoặc quyền sử dụng hợp pháp đối với nhà xưởng, kho bãi chứa nguyên liệu, vật tư, máy móc, thiết bị.
- Kiểm tra quyền sở hữu và tình trạng hoạt động của máy móc, thiết bị
Xác định quyền sở hữu hoặc quyền sử dụng hợp pháp đối với máy móc, thiết bị đang sử dụng trong sản xuất.
Đánh giá số lượng, tình trạng hoạt động, công suất của máy móc, thiết bị có phù hợp với quy trình sản xuất hay không.
- Đối chiếu với các chứng từ liên quan
Cơ quan hải quan sẽ kiểm tra các loại chứng từ sau để xác minh tính hợp pháp của máy móc, thiết bị:
Tờ khai hải quan nhập khẩu (nếu máy móc nhập từ nước ngoài).
Hóa đơn, chứng từ mua máy móc, thiết bị (nếu mua trong nước).
Sổ kế toán để đối chiếu dữ liệu tài chính.
Hợp đồng thuê tài chính (nếu thuê tài chính).
Hợp đồng thuê tài sản, nhà xưởng (nếu đi thuê), trong đó thời hạn hợp đồng phải tương đương hoặc dài hơn thời hạn hợp đồng xuất khẩu sản phẩm.
(3) Kiểm tra tình trạng nhân lực
Xác minh số lượng người lao động tham gia vào dây chuyền sản xuất thông qua hợp đồng lao động hoặc bảng lương của doanh nghiệp.
(4) Kiểm tra hệ thống sổ sách kế toán và phần mềm quản lý hàng hóa
Kiểm tra hệ thống sổ sách kế toán hoặc phần mềm quản lý để theo dõi:
Nhập - xuất - tồn nguyên liệu, vật tư, máy móc, thiết bị.
Quy trình sản xuất có được thực hiện theo đúng tiêu chuẩn hay không.
Việc kiểm tra cơ sở gia công, sản xuất hàng hóa xuất khẩu không chỉ tập trung vào địa chỉ, máy móc, nhân lực, mà còn yêu cầu đối chiếu chứng từ, hợp đồng và phần mềm quản lý hàng hóa để đảm bảo doanh nghiệp thực sự có năng lực sản xuất theo đúng quy định.
Giá thuê kho xưởng tại Đắk Lắk hiện nay là bao nhiêu?
Thị trường cho thuê kho xưởng tại Đắk Lắk hiện đang có sự đa dạng về diện tích và mức giá, tùy thuộc vào vị trí, quy mô và tiện ích của từng kho xưởng. Dưới đây là một số thông tin chi tiết:
(1) Thành phố Buôn Ma Thuột:
Kho xưởng 1.200 m²: Mặt tiền đường vành đai 10/3, đầy đủ hệ thống phòng cháy chữa cháy (PCCC), giá thuê khoảng 35.000 đồng/m²/tháng.
Kho xưởng 1.700 m²: Bao gồm kho 1.100 m² và sân bãi rộng rãi, có nhà làm việc cho nhân viên, giá thuê khoảng 40 triệu đồng/tháng.
(2) Huyện Krông Pắc:
Kho xưởng 2.500 m²: Mặt tiền Quốc lộ 26, trong đó kho chiếm 2.000 m² và sân bãi 500 m², xây dựng kiên cố với kèo Zamil, sân bãi bê tông hóa 100%, có điện 3 pha và văn phòng làm việc. Giá thuê khoảng 70 triệu đồng/tháng.
Kho xưởng 1.100 m²: Mặt tiền Quốc lộ 26, phù hợp cho các hoạt động sản xuất hoặc lưu trữ hàng hóa, giá thuê khoảng 550 triệu đồng/vụ.
(3) Huyện Cư M'gar:
Kho xưởng 1.400 m²: Mặt bằng kinh doanh tại Ea Kpam, phù hợp cho các hoạt động sản xuất hoặc lưu trữ, giá thuê khoảng 20 triệu đồng/tháng.
(4) Huyện Krông Buk:
Kho xưởng 4.000 m²: Mặt tiền Quốc lộ 14, xã Pơng Drang, bao gồm kho 2.000 m² và sân bãi bê tông hóa 100%, có biệt thự 10 phòng, điện 3 pha đầy đủ, phù hợp cho các hoạt động kinh doanh lớn. Giá thuê khoảng 1 tỷ đồng/vụ.
Lưu ý:
- Có thể thay đổi tùy theo thỏa thuận giữa chủ sở hữu và người thuê, cũng như các yếu tố thị trường tại thời điểm thuê.
- Một số kho xưởng cho thuê theo vụ mùa, đặc biệt là trong lĩnh vực nông sản như sầu riêng, với giá thuê tính theo vụ.
- Nhiều kho xưởng được trang bị sẵn điện 3 pha, hệ thống PCCC, văn phòng làm việc và sân bãi rộng rãi, tạo điều kiện thuận lợi cho hoạt động sản xuất và kinh doanh.
Để có thông tin chi tiết và cập nhật nhất, quý khách hàng nên liên hệ trực tiếp với các đơn vị môi giới hoặc chủ sở hữu kho xưởng tại Đắk Lắk. Việc khảo sát thực tế và thỏa thuận trực tiếp sẽ giúp đảm bảo lựa chọn được kho xưởng phù hợp với nhu cầu và ngân sách của mình.