09:55 - 09/04/2025

Bộ chứng từ thanh toán quốc tế gồm những giấy tờ gì? Những phương thức thanh toán quốc tế phổ biến?

Thanh toán quốc tế là gì? Bộ chứng từ thanh toán quốc tế gồm những giấy tờ gì? Những phương thức thanh toán quốc tế phổ biến?

Mua bán nhà đất tại Hải Phòng

Xem thêm Mua bán nhà đất tại Hải Phòng

Nội dung chính

    Thanh toán quốc tế là gì?

    Theo quy định tại khoản 8 Điều 3 Nghị định 52/2024/NĐ-CP thì định nghĩa thanh toán quốc tế là giao dịch thanh toán được thực hiện cho một bên liên quan là tổ chức hoặc cá nhân có tài khoản thanh toán hoặc phương tiện thanh toán phát hành ở ngoài lãnh thổ Việt Nam.

    Cũng có thể hiểu đơn giản hơn, thanh toán quốc tế là việc thực hiện các giao dịch tài chính giữa các tổ chức hoặc cá nhân thuộc các quốc gia khác nhau, nhằm đáp ứng nghĩa vụ thanh toán phát sinh từ các hoạt động kinh tế và phi kinh tế.

    Hiện nay, thanh toán quốc tế đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy thương mại và đầu tư toàn cầu, đảm bảo quyền lợi cho các bên tham gia và hỗ trợ quản lý nguồn lực tài chính quốc tế.

    Bộ chứng từ thanh toán quốc tế gồm những giấy tờ gì?

    Trong thanh toán quốc tế, bộ chứng từ đóng vai trò quan trọng, đảm bảo quá trình giao dịch diễn ra suôn sẻ và đúng quy định. Một bộ chứng từ thanh toán quốc tế thường bao gồm các giấy tờ chính sau:​

    - Hóa đơn thương mại (Commercial Invoice) do người bán phát hành, yêu cầu người mua thanh toán cho lô hàng theo thỏa thuận trong hợp đồng. Hóa đơn này cung cấp thông tin chi tiết về hàng hóa, đơn giá, tổng giá trị, điều kiện giao hàng và phương thức thanh toán.

    - Vận đơn đường biển (Bill of Lading) là chứng từ do người vận chuyển cấp, xác nhận việc hàng hóa đã được nhận để vận chuyển đến điểm đến. Vận đơn cũng đóng vai trò là bằng chứng về hợp đồng vận chuyển và quyền sở hữu hàng hóa.

    - Phiếu đóng gói (Packing List) bao gồm danh sách chi tiết về cách thức đóng gói hàng hóa, bao gồm số lượng, trọng lượng, kích thước và mô tả từng kiện hàng. Phiếu này giúp người nhận kiểm tra và xác nhận hàng hóa khi giao nhận. ​

    - Giấy chứng nhận xuất xứ (Certificate of Origin - C/O) xác nhận nguồn gốc xuất xứ của hàng hóa, thường do phòng thương mại hoặc cơ quan có thẩm quyền cấp, giúp người mua hưởng các ưu đãi thuế quan nếu có.

    - Giấy chứng nhận chất lượng (Certificate of Quality - C/Q) xác nhận hàng hóa đáp ứng các tiêu chuẩn chất lượng đã thỏa thuận, thường do nhà sản xuất hoặc cơ quan kiểm định độc lập cấp. ​

    - Giấy chứng nhận kiểm dịch (Phytosanitary Certificate hoặc Veterinary Certificate) áp dụng cho hàng hóa có nguồn gốc động thực vật, chứng nhận rằng hàng hóa đã được kiểm dịch và không mang mầm bệnh.

    - Chứng từ bảo hiểm (Insurance Certificate) trong trường hợp hợp đồng yêu cầu, đây là chứng từ xác nhận hàng hóa đã được bảo hiểm trong quá trình vận chuyển, bảo vệ quyền lợi cho các bên liên quan. ​

    Tùy theo thỏa thuận giữa các bên và yêu cầu cụ thể của hợp đồng, bộ chứng từ có thể bao gồm thêm các giấy tờ khác như:​

    - Hợp đồng mua bán (Sales Contract) - văn bản thỏa thuận giữa người mua và người bán về các điều khoản giao dịch. ​

    - Hối phiếu (Bill of Exchange) yêu cầu người mua thanh toán một số tiền nhất định vào một thời điểm cụ thể. 

    - Giấy phép nhập khẩu/xuất khẩu (Import/Export License) nếu pháp luật yêu cầu, đây là giấy phép cho phép nhập khẩu hoặc xuất khẩu hàng hóa cụ thể.

    Chuẩn bị đầy đủ và chính xác bộ chứng từ thanh toán quốc tế giúp đảm bảo quá trình giao dịch diễn ra thuận lợi, tuân thủ quy định pháp luật và bảo vệ lợi ích của các bên tham gia.

    Thanh toán quốc tế là gì? Bộ chứng từ thanh toán quốc tế gồm những giấy tờ gì? Những phương thức thanh toán quốc tế phổ biến?

    Thanh toán quốc tế là gì? Bộ chứng từ thanh toán quốc tế gồm những giấy tờ gì? Những phương thức thanh toán quốc tế phổ biến? (hình từ internet)

    Những phương thức thanh toán quốc tế phổ biến?

    Trong bối cảnh hội nhập kinh tế toàn cầu, thanh toán quốc tế trở thành một mắt xích quan trọng không thể thiếu trong chuỗi giao thương giữa các quốc gia. Mỗi phương thức đều mang những đặc điểm riêng, phù hợp với từng quan hệ thương mại, quy mô giao dịch và mức độ tin cậy giữa các bên. Một số phương thức thanh toán quốc tế phổ biến nhất, thường xuyên được sử dụng trong thực tiễn thương mại toàn cầu, bao gồm:

    (1) Phương thức chuyển tiền (Remittance):

    Một trong những phương thức thanh toán quốc tế đơn giản và nhanh chóng nhất. Người mua (bên nhập khẩu) chủ động yêu cầu ngân hàng nơi mình mở tài khoản chuyển tiền đến tài khoản của người bán (bên xuất khẩu) ở nước ngoài, thông qua hệ thống ngân hàng đại lý hoặc ngân hàng trung gian.

    Hình thức này có thể thực hiện qua điện chuyển tiền (T/T - Telegraphic Transfer) hoặc thư chuyển tiền (M/T - Mail Transfer).

    Ưu điểm: thủ tục nhanh, chi phí thấp.

    Nhược điểm: người bán gặp rủi ro cao nếu người mua không thực hiện thanh toán đúng cam kết, đặc biệt khi thanh toán trước khi giao hàng.

    (2) Phương thức nhờ thu (Collection):

    Trong phương thức này, người bán sau khi giao hàng sẽ ủy thác cho ngân hàng thu hộ tiền từ người mua dựa trên bộ chứng từ đã được lập sẵn.

    Có hai hình thức chính:

    - Nhờ thu trơn (Clean Collection): chỉ gửi các chứng từ tài chính như hối phiếu, không kèm theo chứng từ hàng hóa.

    - Nhờ thu kèm chứng từ (Documentary Collection): bao gồm cả chứng từ tài chính và chứng từ thương mại như hóa đơn, vận đơn, phiếu đóng gói.

    Ưu điểm: chi phí thấp hơn so với L/C.

    Nhược điểm: người bán vẫn đối mặt với rủi ro vì người mua có thể từ chối nhận chứng từ mà không chịu trách nhiệm pháp lý.

    (3) Phương thức tín dụng chứng từ (Letter of Credit - L/C):

    Là phương thức thanh toán phổ biến và an toàn nhất trong thương mại quốc tế hiện nay. Ngân hàng của người mua sẽ phát hành một thư tín dụng (L/C), cam kết sẽ thanh toán cho người bán khi người bán xuất trình đầy đủ và đúng quy định các chứng từ theo yêu cầu của L/C.

    Có nhiều loại L/C như: L/C không hủy ngang (Irrevocable L/C), L/C có thể hủy ngang, L/C trả chậm, L/C dự phòng,…

    Ưu điểm: giảm rủi ro tối đa cho cả hai bên, đảm bảo quyền lợi bằng sự tham gia của ngân hàng.

    Nhược điểm: chi phí cao, thủ tục phức tạp, đòi hỏi chuyên môn về chứng từ và quy định ngân hàng.

    (4) Phương thức ghi sổ (Open Account):

    Người bán giao hàng và gửi hóa đơn yêu cầu thanh toán, người mua được phép trả chậm theo thời hạn quy định trong hợp đồng (ví dụ: 30, 60 hoặc 90 ngày sau giao hàng).

    Phương thức đem lại thuận lợi cho người mua, tiết kiệm chi phí giao dịch nhưng tiềm ẩn rủi ro rất lớn cho người bán nếu người mua không thanh toán đúng hạn hoặc từ chối thanh toán.

    Phương thức ghi sổ thường áp dụng khi hai bên có quan hệ lâu dài và mức độ tin cậy cao.

    (5) Phương thức giao chứng từ trả tiền (Cash Against Documents - CAD):

    Trong phương thức này, người bán gửi bộ chứng từ hàng hóa cho ngân hàng của mình và yêu cầu chỉ giao chứng từ cho người mua khi người mua đã thanh toán đầy đủ. Ngân hàng đóng vai trò là trung gian giữ chứng từ, đảm bảo người bán vẫn giữ quyền kiểm soát hàng hóa cho đến khi nhận được tiền.

    Ưu điểm: an toàn hơn chuyển tiền hoặc ghi sổ.

    Nhược điểm: nếu người mua không thanh toán, chứng từ không được giải phóng, có thể dẫn đến hàng hóa tồn đọng tại cảng.

    Tổng kết, trong thực tiễn, doanh nghiệp xuất nhập khẩu thường lựa chọn kết hợp các phương thức sao cho vừa đảm bảo an toàn tài chính, vừa tạo điều kiện thuận lợi trong quan hệ đối tác.

    Bến cảng container được quy định như thế nào?

    Căn cứ vào tiết 4.12 tiểu mục 4 Mục 1 Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về cảng biển QCVN 107:2021/BGTVT thì bến cảng container là bến cảng có chức năng bốc xếp và luân chuyển hàng container bằng các thiết bị chuyên dụng cho hàng container.

    Lê Nhung Huyền
    Từ khóa
    Thanh toán quốc tế Bộ chứng từ thanh toán quốc tế Bộ chứng từ thanh toán quốc tế gồm những giấy tờ Phương thức thanh toán quốc tế Chứng từ thanh toán quốc tế Thương mại Hàng hải Xuất nhập khẩu
    80