501 |
Thành phố Long Xuyên |
Đường cặp rạch Mương Khai - Đường loại 4 - Phường Mỹ Phước |
Ranh phường Mỹ Hòa - Ranh phường Mỹ Quý
|
1.050.000
|
630.000
|
420.000
|
210.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
502 |
Thành phố Long Xuyên |
Đường Mương Cạn - Đường loại 4 - Phường Mỹ Hòa |
Mương lộ 943 vô 100 mét (Cầu Lâm Trường)
|
1.050.000
|
630.000
|
420.000
|
210.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
503 |
Thành phố Long Xuyên |
Đường số 2 khu dân cư Bà Bầu - Đường loại 4 - Phường Mỹ Hòa |
Đoạn giáp phường Đông Xuyên
|
1.050.000
|
630.000
|
420.000
|
210.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
504 |
Thành phố Long Xuyên |
Các đường tiếp giáp mương, rạch - Đường loại 4 - Phường Mỹ Hòa |
Mương Cạn, Mương Cui, Rạch Rích, Rạch Cần Thăng, Mương Bà Khuê
|
1.050.000
|
630.000
|
420.000
|
210.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
505 |
Thành phố Long Xuyên |
Đường cặp kênh Đào - Đường loại 4 - Phường Mỹ Quý |
Khu dân cư Xẻo Trôm 4 - Mương Chùa
|
1.050.000
|
630.000
|
420.000
|
210.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
506 |
Thành phố Long Xuyên |
KDC Võ Bá Tòng - Đường loại 3 - Phường Mỹ Quý |
Các đường trong KDC
|
1.050.000
|
630.000
|
420.000
|
210.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
507 |
Thành phố Long Xuyên |
Các đường còn lại trong KDC Trại Cá Giống - Đường loại 4 - Phường Mỹ Quý |
Suốt đường
|
1.050.000
|
630.000
|
420.000
|
210.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
508 |
Thành phố Long Xuyên |
Hẻm 1 khóm Thới An - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thạnh |
Chưởng Binh Lễ - Cuối hẻm
|
1.050.000
|
630.000
|
420.000
|
210.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
509 |
Thành phố Long Xuyên |
Hẻm 2 khóm Thới An - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thạnh |
Từ Chưởng Binh Lễ - Cầu Củi
|
1.050.000
|
630.000
|
420.000
|
210.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
510 |
Thành phố Long Xuyên |
Đường cặp rạch Cái Dung - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thạnh |
Cầu Cái Dung - Cầu Ba Khấu
|
1.050.000
|
630.000
|
420.000
|
210.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
511 |
Thành phố Long Xuyên |
Đường cặp rạch Cái Dung - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thạnh |
Cầu Cái Dung - Cầu Lộ Xã
|
1.050.000
|
630.000
|
420.000
|
210.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
512 |
Thành phố Long Xuyên |
Đường cặp rạch Cái Dung - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thạnh |
Cầu Ba Khấu - Cầu Lộ Xã
|
1.050.000
|
630.000
|
420.000
|
210.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
513 |
Thành phố Long Xuyên |
Đường cặp rạch Cái Dung - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thạnh |
Cầu Lộ Xã - Tờ BĐ số 15, thửa số 282 (ranh Trung đoàn 3)
|
1.050.000
|
630.000
|
420.000
|
210.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
514 |
Thành phố Long Xuyên |
Đường cặp rạch Cái Dung - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thạnh |
Cầu Lộ Xã - Tờ BĐ số 15, thửa 325(Tăng Bạt Hổ nối dài)
|
1.050.000
|
630.000
|
420.000
|
210.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
515 |
Thành phố Long Xuyên |
Đường cặp rạch Cái Dung - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thạnh |
Vàm sông Hậu - Cầu Cái Dung
|
1.050.000
|
630.000
|
420.000
|
210.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
516 |
Thành phố Long Xuyên |
Đường cặp rạch Cái Dung - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thạnh |
Cầu Cái Dung - Cầu Ba Khấu - Cầu Lộ Xã (Bờ phải) -
|
1.050.000
|
630.000
|
420.000
|
210.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
517 |
Thành phố Long Xuyên |
Đường cặp rạch Cái Dung - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thạnh |
Cầu Cái Dung - Cầu Lộ Xã - Cuối đường (Bờ trái)
|
1.050.000
|
630.000
|
420.000
|
210.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
518 |
Thành phố Long Xuyên |
Đường cặp rạch Cái Dung - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thạnh |
Cầu Lộ Xã - Hết ranh Trung Đoàn 3 (Bờ phải)
|
1.050.000
|
630.000
|
420.000
|
210.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
519 |
Thành phố Long Xuyên |
Đường cặp rạch Cái Dung - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thạnh |
Thửa 102, tờ 21 - Ranh Trung Đoàn 3 (Bờ trái)
|
1.050.000
|
630.000
|
420.000
|
210.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
520 |
Thành phố Long Xuyên |
Đường cặp rạch Cái Dung - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thạnh |
Cầu Cái Dung - Vàm sông Hậu (2 bờ)
|
1.050.000
|
630.000
|
420.000
|
210.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
521 |
Thành phố Long Xuyên |
Đường cặp sông Hậu - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thạnh |
Cầu Củi - Cty DL Miền Núi An Giang
|
1.050.000
|
630.000
|
420.000
|
210.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
522 |
Thành phố Long Xuyên |
Đường cặp sông Hậu - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thạnh |
Cầu Cái Sắn - Cầu Củi
|
1.050.000
|
630.000
|
420.000
|
210.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
523 |
Thành phố Long Xuyên |
Đường cặp sông Hậu - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thạnh |
Ranh Mỹ Thới - Rạch Cái Dung
|
1.050.000
|
630.000
|
420.000
|
210.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
524 |
Thành phố Long Xuyên |
Đường cặp UBND phường - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thạnh |
Trần Hưng Đạo - Sông Hậu
|
1.050.000
|
630.000
|
420.000
|
210.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
525 |
Thành phố Long Xuyên |
Đường vào Sở Giao thông cũ - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thạnh |
Trần Hưng Đạo - Cổng Sở Giao thông vận tải cũ
|
1.050.000
|
630.000
|
420.000
|
210.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
526 |
Thành phố Long Xuyên |
Đường cầu Cái Sắn nhỏ - kênh Sân bay - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thạnh |
|
1.050.000
|
630.000
|
420.000
|
210.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
527 |
Thành phố Long Xuyên |
Đường rạch Cái Sắn Sâu - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thạnh |
Suốt đường
|
1.050.000
|
630.000
|
420.000
|
210.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
528 |
Thành phố Long Xuyên |
Đường cầu Sáu Bá - cầu Mương Thơm mới - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thạnh |
|
1.050.000
|
630.000
|
420.000
|
210.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
529 |
Thành phố Long Xuyên |
Đường Nhà máy Gạch Acera - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thạnh |
Ranh Mỹ Thới - Cầu Bờ Hồ
|
1.050.000
|
630.000
|
420.000
|
210.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
530 |
Thành phố Long Xuyên |
Đường cặp rạch Cái Sắn nhỏ - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thạnh |
Từ cầu Tám The (Tờ BĐ 34 thửa 202) - Tờ bản đồ 35 thửa 24
|
1.050.000
|
630.000
|
420.000
|
210.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
531 |
Thành phố Long Xuyên |
Đường cặp rạch Cái Sắn nhỏ - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thạnh |
Từ cầu Tám The - Tờ bản đồ 40 thửa 39
|
1.050.000
|
630.000
|
420.000
|
210.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
532 |
Thành phố Long Xuyên |
Đường cặp rạch Cái Sắn nhỏ - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thạnh |
Đoạn từ Cầu Cái Sắn nhỏ - thửa đất số 47, tờ bản đồ số 35
|
1.050.000
|
630.000
|
420.000
|
210.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
533 |
Thành phố Long Xuyên |
Khu dân cư Trung đoàn 3 - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thạnh |
Các đường trong KDC
|
1.050.000
|
630.000
|
420.000
|
210.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
534 |
Thành phố Long Xuyên |
Đường Hồ Huấn Nghiệp (nối dài) - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thạnh |
Thửa 90, Tờ BĐ 55 - Rạch Mương Thơm
|
1.050.000
|
630.000
|
420.000
|
210.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
535 |
Thành phố Long Xuyên |
Đường Bê tông - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thạnh |
Trần Hưng Đạo - Đường cặp Sông Hậu
|
1.050.000
|
630.000
|
420.000
|
210.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
536 |
Thành phố Long Xuyên |
Đường Cái Sắn Cạn - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thạnh |
Cầu Tám The - Đường bến phụ Phà Vàm Cống
|
1.050.000
|
630.000
|
420.000
|
210.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
537 |
Thành phố Long Xuyên |
Đường cặp rạch Cái Sao - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thới |
Vàm sông Hậu - Cầu Cái Sao bờ phải
|
1.050.000
|
630.000
|
420.000
|
210.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
538 |
Thành phố Long Xuyên |
Đường cặp rạch Cái Sao - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thới |
Vàm sông Hậu - Cầu Đình (bờ trái)
|
1.050.000
|
630.000
|
420.000
|
210.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
539 |
Thành phố Long Xuyên |
Đường cặp rạch Cái Sao - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thới |
Cầu Đình - Cầu Cái Sao (bờ trái)
|
1.050.000
|
630.000
|
420.000
|
210.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
540 |
Thành phố Long Xuyên |
Đường cặp rạch Cái Sao - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thới |
Cầu Cái Sao - Tờ bản đồ 49 thửa 137(bờ trái, phải )
|
1.050.000
|
630.000
|
420.000
|
210.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
541 |
Thành phố Long Xuyên |
Đường cặp rạch Gòi Lớn - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thới |
Vàm Sông Hậu - Rạch Ba Miễu
|
1.050.000
|
630.000
|
420.000
|
210.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
542 |
Thành phố Long Xuyên |
Đường cặp rạch Gòi Bé - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thới |
Trần Hưng Đạo - Nguyễn Hiến Lê
|
1.050.000
|
630.000
|
420.000
|
210.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
543 |
Thành phố Long Xuyên |
Đường cặp rạch Gòi Bé - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thới |
Trần Hưng Đạo - Vàm sông Hậu
|
1.050.000
|
630.000
|
420.000
|
210.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
544 |
Thành phố Long Xuyên |
Đường cặp rạch Gòi Bé - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thới |
Trần Hưng Đạo - Cầu Ba Miễu
|
1.050.000
|
630.000
|
420.000
|
210.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
545 |
Thành phố Long Xuyên |
Đường cặp rạch Gòi Bé - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thới |
Trần Hưng Đạo (Cầu Gòi Bé - bờ trái) - Nguyễn Hiến Lê
|
1.050.000
|
630.000
|
420.000
|
210.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
546 |
Thành phố Long Xuyên |
Đường cặp rạch Gòi Bé - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thới |
Trần Hưng Đạo (Cầu Gòi Bé - bờ phải) - Rạch Ba Miễu
|
1.050.000
|
630.000
|
420.000
|
210.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
547 |
Thành phố Long Xuyên |
Đường cặp rạch Gòi Bé - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thới |
Rạch Ba Miễu - - Hết đường (rạch Gòi Bé trong)
|
1.050.000
|
630.000
|
420.000
|
210.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
548 |
Thành phố Long Xuyên |
Đường Ba Miễu trong - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thới |
Cầu Ba Miễu - Rạch Gòi Bé (bờ phải)
|
1.050.000
|
630.000
|
420.000
|
210.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
549 |
Thành phố Long Xuyên |
Đường Ba Miễu trong - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thới |
Rạch Gòi Lớn - Cuối đường (bờ trái)
|
1.050.000
|
630.000
|
420.000
|
210.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
550 |
Thành phố Long Xuyên |
Đường cặp sông Hậu - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thới |
Bê tông Ly Tâm - Rạch Cái Sao
|
1.050.000
|
630.000
|
420.000
|
210.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
551 |
Thành phố Long Xuyên |
Đường cặp sông Hậu - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thới |
Rạch Cái Sao - Ranh Mỹ Thạnh
|
1.050.000
|
630.000
|
420.000
|
210.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
552 |
Thành phố Long Xuyên |
Đường cặp cống Bà Thứ - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thới |
Trần Hưng Đạo - Cầu Út Cọp
|
1.050.000
|
630.000
|
420.000
|
210.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
553 |
Thành phố Long Xuyên |
Đường cặp Nhà máy ACERA - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thới |
Trần Hưng Đạo - Ranh Mỹ Thạnh
|
1.050.000
|
630.000
|
420.000
|
210.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
554 |
Thành phố Long Xuyên |
Đường lộ cũ - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thới |
Cầu Hai Tựu - Khu Lò bún
|
1.050.000
|
630.000
|
420.000
|
210.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
555 |
Thành phố Long Xuyên |
KDC Đức Thành - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thới |
Các đường trong KDC
|
1.050.000
|
630.000
|
420.000
|
210.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
556 |
Thành phố Long Xuyên |
Đường Trà Ôn - Đường loại 4 - Phường Bình Đức |
Cầu rạch Dầu - Cầu Phan Bội Châu
|
1.050.000
|
630.000
|
420.000
|
210.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
557 |
Thành phố Long Xuyên |
Đường rạch Dầu - Đường loại 4 - Phường Bình Đức |
Rạch Trà Ôn - Cầu qua Chùa Đức Thành
|
1.050.000
|
630.000
|
420.000
|
210.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
558 |
Thành phố Long Xuyên |
Đường cặp rạch Cần Xây - Đường loại 4 - Phường Bình Đức |
Từ 300m - Cầu Liên Khóm
|
1.050.000
|
630.000
|
420.000
|
210.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
559 |
Thành phố Long Xuyên |
Đường cặp rạch Cần Xây - Đường loại 4 - Phường Bình Đức |
Trần Hưng Đạo - Cầu Liên Khóm
|
1.050.000
|
630.000
|
420.000
|
210.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
560 |
Thành phố Long Xuyên |
Đường cặp rạch Xếp Bà Lý - Đường loại 4 - Phường Bình Đức |
Trần Hưng Đạo - Hết đường Bê tông
|
1.050.000
|
630.000
|
420.000
|
210.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
561 |
Thành phố Long Xuyên |
Đường liên xã - Xã Mỹ Khánh |
Cầu Mương Chen - Cầu Thầy giáo
|
1.050.000
|
630.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
562 |
Thành phố Long Xuyên |
Đường chính qua trung tâm hành chính xã (Bến phà Trà Ôn - Bến phà Ô Môi) - Xã Mỹ Hòa Hưng |
|
1.050.000
|
630.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
563 |
Thành phố Long Xuyên |
Hẻm Kênh 3 - Đường loại 4 - Phường Đông Xuyên |
Suốt hẻm
|
1.080.000
|
648.000
|
432.000
|
216.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
564 |
Thành phố Long Xuyên |
Đường cặp rạch Cái Sơn - Đường loại 4 - Phường Đông Xuyên |
Ung Văn Khiêm - Ranh Mỹ Phước, Mỹ Xuyên
|
1.080.000
|
648.000
|
432.000
|
216.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
565 |
Thành phố Long Xuyên |
Khu đô thị Làng giáo viên mở rộng 1 |
Các đường trong khu dân cư
|
1.080.000
|
648.000
|
432.000
|
216.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
566 |
Thành phố Long Xuyên |
Đường cặp Rạch Long Xuyên |
Đường tỉnh 943 - tờ 43, thửa 108
|
1.080.000
|
648.000
|
432.000
|
216.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
567 |
Thành phố Long Xuyên |
Các đường thuộc khu dân cư Tây Khánh 4 (hẻm Tường Vi) - Đường loại 4 - Phường Mỹ Hòa |
Suốt đường
|
1.080.000
|
648.000
|
432.000
|
216.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
568 |
Thành phố Long Xuyên |
Các đường thuộc khu dân cư Tây Khánh 3 (vượt lũ) và phần mở rộng - Đường loại 4 - Phường Mỹ Hòa |
Suốt đường
|
1.080.000
|
648.000
|
432.000
|
216.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
569 |
Thành phố Long Xuyên |
Đường cặp rạch Mương Điểm - Đường loại 4 - Phường Mỹ Hòa |
Đường tỉnh 943 vô 300 mét (Tờ BĐ số 36 thửa 267) Suốt đường
|
1.080.000
|
648.000
|
432.000
|
216.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
570 |
Thành phố Long Xuyên |
Đường cặp rạch Mương Khai Lớn - Đường loại 4 - Phường Mỹ Hòa |
Đường tỉnh 943 - Rạch Bằng Tăng
|
1.080.000
|
648.000
|
432.000
|
216.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
571 |
Thành phố Long Xuyên |
Đường cặp rạch Long Xuyên - Đường loại 4 - Phường Mỹ Hòa |
Tờ 29, thửa 20 (Trại cưa 9 Khải - cầu Bằng Tăng
|
1.080.000
|
648.000
|
432.000
|
216.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
572 |
Thành phố Long Xuyên |
Đường cặp rạch Mương Khai Nhỏ - Đường loại 4 - Phường Mỹ Hòa |
Đường tỉnh 943 - KDC Nguyễn Thanh Bình
|
1.080.000
|
648.000
|
432.000
|
216.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
573 |
Thành phố Long Xuyên |
Hẻm tổ 6;7;8;12 Tây khánh 4 - Đường loại 4 - Phường Mỹ Hòa |
Tất cả các đường
|
1.080.000
|
648.000
|
432.000
|
216.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
574 |
Thành phố Long Xuyên |
Hẻm 11 - Đường loại 4 - Phường Mỹ Hòa |
Suốt đường
|
1.080.000
|
648.000
|
432.000
|
216.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
575 |
Thành phố Long Xuyên |
Hẻm 13 rạch Bằng Lăng - Đường loại 4 - Phường Mỹ Hòa |
Suốt đường
|
1.080.000
|
648.000
|
432.000
|
216.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
576 |
Thành phố Long Xuyên |
Hẻm 21, 22, 23 - Đường loại 4 - Phường Mỹ Hòa |
Suốt đường
|
1.080.000
|
648.000
|
432.000
|
216.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
577 |
Thành phố Long Xuyên |
Hẻm cặp rạch ông Mạnh - Đường loại 4 - Phường Mỹ Hòa |
Đường tỉnh 943 - KDC Đỗ Quang Thiệt
|
1.080.000
|
648.000
|
432.000
|
216.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
578 |
Thành phố Long Xuyên |
Hẻm cặp rạch ông Mạnh - Đường loại 4 - Phường Mỹ Hòa |
KDC Đỗ Quang Thiệt - Cuối đường (bao gồm KDC liền kề)
|
1.080.000
|
648.000
|
432.000
|
216.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
579 |
Thành phố Long Xuyên |
Đường nhựa khóm Tây Khánh 5 - Đường loại 4 - Phường Mỹ Hòa |
Đường tỉnh 943 - phường Mỹ Phước
|
1.080.000
|
648.000
|
432.000
|
216.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
580 |
Thành phố Long Xuyên |
Đường vào khu dân cư làng giáo viên Đại học và các đường trong khu dân cư An Giang - Đường loại 4 - Phường Mỹ Hòa |
Tỉnh lộ 943 - Các đường trong khu dân cư
|
1.080.000
|
648.000
|
432.000
|
216.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
581 |
Thành phố Long Xuyên |
Hẻm Ấp Chiến Lược - Đường loại 4 - Phường Mỹ Hòa |
Tỉnh Lộ 943 - Nguyễn Thái Học
|
1.080.000
|
648.000
|
432.000
|
216.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
582 |
Thành phố Long Xuyên |
Đường cặp rạch Bằng Tăng - Đường loại 4 - Phường Mỹ Hòa |
Đường tỉnh 943 - rạch Mương Khai Lớn
|
1.080.000
|
648.000
|
432.000
|
216.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
583 |
Thành phố Long Xuyên |
Đường cặp rạch Bằng Lăng - Đường loại 4 - Phường Mỹ Hòa |
Tỉnh Lộ 943 - Bùi Văn Danh
|
1.080.000
|
648.000
|
432.000
|
216.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
584 |
Thành phố Long Xuyên |
Đường cặp rạch Mương Tắc - Đường loại 4 - Phường Mỹ Hòa |
Trại giam - rạch Ông Mạnh
|
1.080.000
|
648.000
|
432.000
|
216.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
585 |
Thành phố Long Xuyên |
Khu dân cư Huỳnh Thanh Liêm - Đường loại 4 - Phường Mỹ Hòa |
Các đường trong KDC
|
1.080.000
|
648.000
|
432.000
|
216.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
586 |
Thành phố Long Xuyên |
Khu dân cư Nguyễn Thanh Bình - Đường loại 4 - Phường Mỹ Hòa |
Các đường trong KDC
|
1.080.000
|
648.000
|
432.000
|
216.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
587 |
Thành phố Long Xuyên |
Khu dân cư Đỗ Quang Thiệt - Đường loại 4 - Phường Mỹ Hòa |
Các đường trong KDC
|
1.080.000
|
648.000
|
432.000
|
216.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
588 |
Thành phố Long Xuyên |
Khu dân cư Sở VHTT và DL - Đường loại 4 - Phường Mỹ Hòa |
Các đường trong KDC
|
1.080.000
|
648.000
|
432.000
|
216.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
589 |
Thành phố Long Xuyên |
Khu dân cư giáp Nhà máy xử lý nước thải
(Tây Khánh 5) - Đường loại 4 - Phường Mỹ Hòa |
Các đường trong KDC
|
1.080.000
|
648.000
|
432.000
|
216.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
590 |
Thành phố Long Xuyên |
Đường Trà Ôn - CÁC ĐƯỜNG KHU QUY HOẠCH DÂN CƯ BÌNH KHÁNH 5 (SUỐT ĐƯỜNG) - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh |
Ban Trị sự - Cuối đường
|
1.080.000
|
648.000
|
432.000
|
216.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
591 |
Thành phố Long Xuyên |
Đường Thông Lưu - Tổng Hợi - CÁC ĐƯỜNG KHU QUY HOẠCH DÂN CƯ BÌNH KHÁNH 5 (SUỐT ĐƯỜNG) - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh |
Bờ hướng đông khu vực đô thị
|
1.080.000
|
648.000
|
432.000
|
216.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
592 |
Thành phố Long Xuyên |
Đường Mai Xuân Thưởng - CÁC ĐƯỜNG KHU QUY HOẠCH DÂN CƯ BÌNH KHÁNH 5 - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh |
|
1.080.000
|
648.000
|
432.000
|
216.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
593 |
Thành phố Long Xuyên |
Phan Xích Long - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thạnh |
Trần Hưng Đạo vào 150 mét
|
1.080.000
|
648.000
|
432.000
|
216.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
594 |
Thành phố Long Xuyên |
Đường lộ mới Hòa Thạnh - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thạnh |
KDC Hòa Thạnh - Cầu Mương Thơm mới
|
1.080.000
|
648.000
|
432.000
|
216.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
595 |
Thành phố Long Xuyên |
Đường Nhà máy Gạch Acera - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thạnh |
Trần Hưng Đạo - ranh Mỹ Thới
|
1.080.000
|
648.000
|
432.000
|
216.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
596 |
Thành phố Long Xuyên |
Đường Hồ Huấn Nghiệp (nối dài) - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thạnh |
Cầu Năm Sú - Hết thửa 47, Tờ BĐ 55
|
1.080.000
|
648.000
|
432.000
|
216.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
597 |
Thành phố Long Xuyên |
Đường lộ cũ - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thới |
Cầu Hai Tựu - Sông Hậu
|
1.080.000
|
648.000
|
432.000
|
216.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
598 |
Thành phố Long Xuyên |
Đường cặp Rạch Thông Lưu - Xã Mỹ Khánh |
Suốt đường
|
1.100.000
|
660.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
599 |
Thành phố Long Xuyên |
Các đường dự định trong khu dân cư - khu Tỉnh đội - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thới |
|
1.120.000
|
672.000
|
448.000
|
224.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
600 |
Thành phố Long Xuyên |
Đường cặp rạch Gòi Bé - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thới |
Nguyễn Hiến Lê - Phường đôi (đối diện ngã 3 rạch Gòi Bé)
|
1.140.000
|
684.000
|
456.000
|
228.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |