Bảng giá đất

STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
501 Thành phố Long Xuyên Đường cặp rạch Mương Khai - Đường loại 4 - Phường Mỹ Phước Ranh phường Mỹ Hòa - Ranh phường Mỹ Quý 1.050.000 630.000 420.000 210.000 - Đất TM-DV đô thị
502 Thành phố Long Xuyên Đường Mương Cạn - Đường loại 4 - Phường Mỹ Hòa Mương lộ 943 vô 100 mét (Cầu Lâm Trường) 1.050.000 630.000 420.000 210.000 - Đất TM-DV đô thị
503 Thành phố Long Xuyên Đường số 2 khu dân cư Bà Bầu - Đường loại 4 - Phường Mỹ Hòa Đoạn giáp phường Đông Xuyên 1.050.000 630.000 420.000 210.000 - Đất TM-DV đô thị
504 Thành phố Long Xuyên Các đường tiếp giáp mương, rạch - Đường loại 4 - Phường Mỹ Hòa Mương Cạn, Mương Cui, Rạch Rích, Rạch Cần Thăng, Mương Bà Khuê 1.050.000 630.000 420.000 210.000 - Đất TM-DV đô thị
505 Thành phố Long Xuyên Đường cặp kênh Đào - Đường loại 4 - Phường Mỹ Quý Khu dân cư Xẻo Trôm 4 - Mương Chùa 1.050.000 630.000 420.000 210.000 - Đất TM-DV đô thị
506 Thành phố Long Xuyên KDC Võ Bá Tòng - Đường loại 3 - Phường Mỹ Quý Các đường trong KDC 1.050.000 630.000 420.000 210.000 - Đất TM-DV đô thị
507 Thành phố Long Xuyên Các đường còn lại trong KDC Trại Cá Giống - Đường loại 4 - Phường Mỹ Quý Suốt đường 1.050.000 630.000 420.000 210.000 - Đất TM-DV đô thị
508 Thành phố Long Xuyên Hẻm 1 khóm Thới An - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thạnh Chưởng Binh Lễ - Cuối hẻm 1.050.000 630.000 420.000 210.000 - Đất TM-DV đô thị
509 Thành phố Long Xuyên Hẻm 2 khóm Thới An - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thạnh Từ Chưởng Binh Lễ - Cầu Củi 1.050.000 630.000 420.000 210.000 - Đất TM-DV đô thị
510 Thành phố Long Xuyên Đường cặp rạch Cái Dung - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thạnh Cầu Cái Dung - Cầu Ba Khấu 1.050.000 630.000 420.000 210.000 - Đất TM-DV đô thị
511 Thành phố Long Xuyên Đường cặp rạch Cái Dung - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thạnh Cầu Cái Dung - Cầu Lộ Xã 1.050.000 630.000 420.000 210.000 - Đất TM-DV đô thị
512 Thành phố Long Xuyên Đường cặp rạch Cái Dung - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thạnh Cầu Ba Khấu - Cầu Lộ Xã 1.050.000 630.000 420.000 210.000 - Đất TM-DV đô thị
513 Thành phố Long Xuyên Đường cặp rạch Cái Dung - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thạnh Cầu Lộ Xã - Tờ BĐ số 15, thửa số 282 (ranh Trung đoàn 3) 1.050.000 630.000 420.000 210.000 - Đất TM-DV đô thị
514 Thành phố Long Xuyên Đường cặp rạch Cái Dung - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thạnh Cầu Lộ Xã - Tờ BĐ số 15, thửa 325(Tăng Bạt Hổ nối dài) 1.050.000 630.000 420.000 210.000 - Đất TM-DV đô thị
515 Thành phố Long Xuyên Đường cặp rạch Cái Dung - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thạnh Vàm sông Hậu - Cầu Cái Dung 1.050.000 630.000 420.000 210.000 - Đất TM-DV đô thị
516 Thành phố Long Xuyên Đường cặp rạch Cái Dung - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thạnh Cầu Cái Dung - Cầu Ba Khấu - Cầu Lộ Xã (Bờ phải) - 1.050.000 630.000 420.000 210.000 - Đất TM-DV đô thị
517 Thành phố Long Xuyên Đường cặp rạch Cái Dung - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thạnh Cầu Cái Dung - Cầu Lộ Xã - Cuối đường (Bờ trái) 1.050.000 630.000 420.000 210.000 - Đất TM-DV đô thị
518 Thành phố Long Xuyên Đường cặp rạch Cái Dung - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thạnh Cầu Lộ Xã - Hết ranh Trung Đoàn 3 (Bờ phải) 1.050.000 630.000 420.000 210.000 - Đất TM-DV đô thị
519 Thành phố Long Xuyên Đường cặp rạch Cái Dung - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thạnh Thửa 102, tờ 21 - Ranh Trung Đoàn 3 (Bờ trái) 1.050.000 630.000 420.000 210.000 - Đất TM-DV đô thị
520 Thành phố Long Xuyên Đường cặp rạch Cái Dung - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thạnh Cầu Cái Dung - Vàm sông Hậu (2 bờ) 1.050.000 630.000 420.000 210.000 - Đất TM-DV đô thị
521 Thành phố Long Xuyên Đường cặp sông Hậu - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thạnh Cầu Củi - Cty DL Miền Núi An Giang 1.050.000 630.000 420.000 210.000 - Đất TM-DV đô thị
522 Thành phố Long Xuyên Đường cặp sông Hậu - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thạnh Cầu Cái Sắn - Cầu Củi 1.050.000 630.000 420.000 210.000 - Đất TM-DV đô thị
523 Thành phố Long Xuyên Đường cặp sông Hậu - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thạnh Ranh Mỹ Thới - Rạch Cái Dung 1.050.000 630.000 420.000 210.000 - Đất TM-DV đô thị
524 Thành phố Long Xuyên Đường cặp UBND phường - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thạnh Trần Hưng Đạo - Sông Hậu 1.050.000 630.000 420.000 210.000 - Đất TM-DV đô thị
525 Thành phố Long Xuyên Đường vào Sở Giao thông cũ - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thạnh Trần Hưng Đạo - Cổng Sở Giao thông vận tải cũ 1.050.000 630.000 420.000 210.000 - Đất TM-DV đô thị
526 Thành phố Long Xuyên Đường cầu Cái Sắn nhỏ - kênh Sân bay - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thạnh 1.050.000 630.000 420.000 210.000 - Đất TM-DV đô thị
527 Thành phố Long Xuyên Đường rạch Cái Sắn Sâu - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thạnh Suốt đường 1.050.000 630.000 420.000 210.000 - Đất TM-DV đô thị
528 Thành phố Long Xuyên Đường cầu Sáu Bá - cầu Mương Thơm mới - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thạnh 1.050.000 630.000 420.000 210.000 - Đất TM-DV đô thị
529 Thành phố Long Xuyên Đường Nhà máy Gạch Acera - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thạnh Ranh Mỹ Thới - Cầu Bờ Hồ 1.050.000 630.000 420.000 210.000 - Đất TM-DV đô thị
530 Thành phố Long Xuyên Đường cặp rạch Cái Sắn nhỏ - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thạnh Từ cầu Tám The (Tờ BĐ 34 thửa 202) - Tờ bản đồ 35 thửa 24 1.050.000 630.000 420.000 210.000 - Đất TM-DV đô thị
531 Thành phố Long Xuyên Đường cặp rạch Cái Sắn nhỏ - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thạnh Từ cầu Tám The - Tờ bản đồ 40 thửa 39 1.050.000 630.000 420.000 210.000 - Đất TM-DV đô thị
532 Thành phố Long Xuyên Đường cặp rạch Cái Sắn nhỏ - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thạnh Đoạn từ Cầu Cái Sắn nhỏ - thửa đất số 47, tờ bản đồ số 35 1.050.000 630.000 420.000 210.000 - Đất TM-DV đô thị
533 Thành phố Long Xuyên Khu dân cư Trung đoàn 3 - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thạnh Các đường trong KDC 1.050.000 630.000 420.000 210.000 - Đất TM-DV đô thị
534 Thành phố Long Xuyên Đường Hồ Huấn Nghiệp (nối dài) - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thạnh Thửa 90, Tờ BĐ 55 - Rạch Mương Thơm 1.050.000 630.000 420.000 210.000 - Đất TM-DV đô thị
535 Thành phố Long Xuyên Đường Bê tông - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thạnh Trần Hưng Đạo - Đường cặp Sông Hậu 1.050.000 630.000 420.000 210.000 - Đất TM-DV đô thị
536 Thành phố Long Xuyên Đường Cái Sắn Cạn - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thạnh Cầu Tám The - Đường bến phụ Phà Vàm Cống 1.050.000 630.000 420.000 210.000 - Đất TM-DV đô thị
537 Thành phố Long Xuyên Đường cặp rạch Cái Sao - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thới Vàm sông Hậu - Cầu Cái Sao bờ phải 1.050.000 630.000 420.000 210.000 - Đất TM-DV đô thị
538 Thành phố Long Xuyên Đường cặp rạch Cái Sao - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thới Vàm sông Hậu - Cầu Đình (bờ trái) 1.050.000 630.000 420.000 210.000 - Đất TM-DV đô thị
539 Thành phố Long Xuyên Đường cặp rạch Cái Sao - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thới Cầu Đình - Cầu Cái Sao (bờ trái) 1.050.000 630.000 420.000 210.000 - Đất TM-DV đô thị
540 Thành phố Long Xuyên Đường cặp rạch Cái Sao - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thới Cầu Cái Sao - Tờ bản đồ 49 thửa 137(bờ trái, phải ) 1.050.000 630.000 420.000 210.000 - Đất TM-DV đô thị
541 Thành phố Long Xuyên Đường cặp rạch Gòi Lớn - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thới Vàm Sông Hậu - Rạch Ba Miễu 1.050.000 630.000 420.000 210.000 - Đất TM-DV đô thị
542 Thành phố Long Xuyên Đường cặp rạch Gòi Bé - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thới Trần Hưng Đạo - Nguyễn Hiến Lê 1.050.000 630.000 420.000 210.000 - Đất TM-DV đô thị
543 Thành phố Long Xuyên Đường cặp rạch Gòi Bé - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thới Trần Hưng Đạo - Vàm sông Hậu 1.050.000 630.000 420.000 210.000 - Đất TM-DV đô thị
544 Thành phố Long Xuyên Đường cặp rạch Gòi Bé - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thới Trần Hưng Đạo - Cầu Ba Miễu 1.050.000 630.000 420.000 210.000 - Đất TM-DV đô thị
545 Thành phố Long Xuyên Đường cặp rạch Gòi Bé - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thới Trần Hưng Đạo (Cầu Gòi Bé - bờ trái) - Nguyễn Hiến Lê 1.050.000 630.000 420.000 210.000 - Đất TM-DV đô thị
546 Thành phố Long Xuyên Đường cặp rạch Gòi Bé - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thới Trần Hưng Đạo (Cầu Gòi Bé - bờ phải) - Rạch Ba Miễu 1.050.000 630.000 420.000 210.000 - Đất TM-DV đô thị
547 Thành phố Long Xuyên Đường cặp rạch Gòi Bé - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thới Rạch Ba Miễu - - Hết đường (rạch Gòi Bé trong) 1.050.000 630.000 420.000 210.000 - Đất TM-DV đô thị
548 Thành phố Long Xuyên Đường Ba Miễu trong - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thới Cầu Ba Miễu - Rạch Gòi Bé (bờ phải) 1.050.000 630.000 420.000 210.000 - Đất TM-DV đô thị
549 Thành phố Long Xuyên Đường Ba Miễu trong - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thới Rạch Gòi Lớn - Cuối đường (bờ trái) 1.050.000 630.000 420.000 210.000 - Đất TM-DV đô thị
550 Thành phố Long Xuyên Đường cặp sông Hậu - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thới Bê tông Ly Tâm - Rạch Cái Sao 1.050.000 630.000 420.000 210.000 - Đất TM-DV đô thị
551 Thành phố Long Xuyên Đường cặp sông Hậu - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thới Rạch Cái Sao - Ranh Mỹ Thạnh 1.050.000 630.000 420.000 210.000 - Đất TM-DV đô thị
552 Thành phố Long Xuyên Đường cặp cống Bà Thứ - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thới Trần Hưng Đạo - Cầu Út Cọp 1.050.000 630.000 420.000 210.000 - Đất TM-DV đô thị
553 Thành phố Long Xuyên Đường cặp Nhà máy ACERA - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thới Trần Hưng Đạo - Ranh Mỹ Thạnh 1.050.000 630.000 420.000 210.000 - Đất TM-DV đô thị
554 Thành phố Long Xuyên Đường lộ cũ - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thới Cầu Hai Tựu - Khu Lò bún 1.050.000 630.000 420.000 210.000 - Đất TM-DV đô thị
555 Thành phố Long Xuyên KDC Đức Thành - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thới Các đường trong KDC 1.050.000 630.000 420.000 210.000 - Đất TM-DV đô thị
556 Thành phố Long Xuyên Đường Trà Ôn - Đường loại 4 - Phường Bình Đức Cầu rạch Dầu - Cầu Phan Bội Châu 1.050.000 630.000 420.000 210.000 - Đất TM-DV đô thị
557 Thành phố Long Xuyên Đường rạch Dầu - Đường loại 4 - Phường Bình Đức Rạch Trà Ôn - Cầu qua Chùa Đức Thành 1.050.000 630.000 420.000 210.000 - Đất TM-DV đô thị
558 Thành phố Long Xuyên Đường cặp rạch Cần Xây - Đường loại 4 - Phường Bình Đức Từ 300m - Cầu Liên Khóm 1.050.000 630.000 420.000 210.000 - Đất TM-DV đô thị
559 Thành phố Long Xuyên Đường cặp rạch Cần Xây - Đường loại 4 - Phường Bình Đức Trần Hưng Đạo - Cầu Liên Khóm 1.050.000 630.000 420.000 210.000 - Đất TM-DV đô thị
560 Thành phố Long Xuyên Đường cặp rạch Xếp Bà Lý - Đường loại 4 - Phường Bình Đức Trần Hưng Đạo - Hết đường Bê tông 1.050.000 630.000 420.000 210.000 - Đất TM-DV đô thị
561 Thành phố Long Xuyên Đường liên xã - Xã Mỹ Khánh Cầu Mương Chen - Cầu Thầy giáo 1.050.000 630.000 - - - Đất TM-DV nông thôn
562 Thành phố Long Xuyên Đường chính qua trung tâm hành chính xã (Bến phà Trà Ôn - Bến phà Ô Môi) - Xã Mỹ Hòa Hưng 1.050.000 630.000 - - - Đất TM-DV nông thôn
563 Thành phố Long Xuyên Hẻm Kênh 3 - Đường loại 4 - Phường Đông Xuyên Suốt hẻm 1.080.000 648.000 432.000 216.000 - Đất SX-KD đô thị
564 Thành phố Long Xuyên Đường cặp rạch Cái Sơn - Đường loại 4 - Phường Đông Xuyên Ung Văn Khiêm - Ranh Mỹ Phước, Mỹ Xuyên 1.080.000 648.000 432.000 216.000 - Đất SX-KD đô thị
565 Thành phố Long Xuyên Khu đô thị Làng giáo viên mở rộng 1 Các đường trong khu dân cư 1.080.000 648.000 432.000 216.000 - Đất SX-KD đô thị
566 Thành phố Long Xuyên Đường cặp Rạch Long Xuyên Đường tỉnh 943 - tờ 43, thửa 108 1.080.000 648.000 432.000 216.000 - Đất SX-KD đô thị
567 Thành phố Long Xuyên Các đường thuộc khu dân cư Tây Khánh 4 (hẻm Tường Vi) - Đường loại 4 - Phường Mỹ Hòa Suốt đường 1.080.000 648.000 432.000 216.000 - Đất SX-KD đô thị
568 Thành phố Long Xuyên Các đường thuộc khu dân cư Tây Khánh 3 (vượt lũ) và phần mở rộng - Đường loại 4 - Phường Mỹ Hòa Suốt đường 1.080.000 648.000 432.000 216.000 - Đất SX-KD đô thị
569 Thành phố Long Xuyên Đường cặp rạch Mương Điểm - Đường loại 4 - Phường Mỹ Hòa Đường tỉnh 943 vô 300 mét (Tờ BĐ số 36 thửa 267) Suốt đường 1.080.000 648.000 432.000 216.000 - Đất SX-KD đô thị
570 Thành phố Long Xuyên Đường cặp rạch Mương Khai Lớn - Đường loại 4 - Phường Mỹ Hòa Đường tỉnh 943 - Rạch Bằng Tăng 1.080.000 648.000 432.000 216.000 - Đất SX-KD đô thị
571 Thành phố Long Xuyên Đường cặp rạch Long Xuyên - Đường loại 4 - Phường Mỹ Hòa Tờ 29, thửa 20 (Trại cưa 9 Khải - cầu Bằng Tăng 1.080.000 648.000 432.000 216.000 - Đất SX-KD đô thị
572 Thành phố Long Xuyên Đường cặp rạch Mương Khai Nhỏ - Đường loại 4 - Phường Mỹ Hòa Đường tỉnh 943 - KDC Nguyễn Thanh Bình 1.080.000 648.000 432.000 216.000 - Đất SX-KD đô thị
573 Thành phố Long Xuyên Hẻm tổ 6;7;8;12 Tây khánh 4 - Đường loại 4 - Phường Mỹ Hòa Tất cả các đường 1.080.000 648.000 432.000 216.000 - Đất SX-KD đô thị
574 Thành phố Long Xuyên Hẻm 11 - Đường loại 4 - Phường Mỹ Hòa Suốt đường 1.080.000 648.000 432.000 216.000 - Đất SX-KD đô thị
575 Thành phố Long Xuyên Hẻm 13 rạch Bằng Lăng - Đường loại 4 - Phường Mỹ Hòa Suốt đường 1.080.000 648.000 432.000 216.000 - Đất SX-KD đô thị
576 Thành phố Long Xuyên Hẻm 21, 22, 23 - Đường loại 4 - Phường Mỹ Hòa Suốt đường 1.080.000 648.000 432.000 216.000 - Đất SX-KD đô thị
577 Thành phố Long Xuyên Hẻm cặp rạch ông Mạnh - Đường loại 4 - Phường Mỹ Hòa Đường tỉnh 943 - KDC Đỗ Quang Thiệt 1.080.000 648.000 432.000 216.000 - Đất SX-KD đô thị
578 Thành phố Long Xuyên Hẻm cặp rạch ông Mạnh - Đường loại 4 - Phường Mỹ Hòa KDC Đỗ Quang Thiệt - Cuối đường (bao gồm KDC liền kề) 1.080.000 648.000 432.000 216.000 - Đất SX-KD đô thị
579 Thành phố Long Xuyên Đường nhựa khóm Tây Khánh 5 - Đường loại 4 - Phường Mỹ Hòa Đường tỉnh 943 - phường Mỹ Phước 1.080.000 648.000 432.000 216.000 - Đất SX-KD đô thị
580 Thành phố Long Xuyên Đường vào khu dân cư làng giáo viên Đại học và các đường trong khu dân cư An Giang - Đường loại 4 - Phường Mỹ Hòa Tỉnh lộ 943 - Các đường trong khu dân cư 1.080.000 648.000 432.000 216.000 - Đất SX-KD đô thị
581 Thành phố Long Xuyên Hẻm Ấp Chiến Lược - Đường loại 4 - Phường Mỹ Hòa Tỉnh Lộ 943 - Nguyễn Thái Học 1.080.000 648.000 432.000 216.000 - Đất SX-KD đô thị
582 Thành phố Long Xuyên Đường cặp rạch Bằng Tăng - Đường loại 4 - Phường Mỹ Hòa Đường tỉnh 943 - rạch Mương Khai Lớn 1.080.000 648.000 432.000 216.000 - Đất SX-KD đô thị
583 Thành phố Long Xuyên Đường cặp rạch Bằng Lăng - Đường loại 4 - Phường Mỹ Hòa Tỉnh Lộ 943 - Bùi Văn Danh 1.080.000 648.000 432.000 216.000 - Đất SX-KD đô thị
584 Thành phố Long Xuyên Đường cặp rạch Mương Tắc - Đường loại 4 - Phường Mỹ Hòa Trại giam - rạch Ông Mạnh 1.080.000 648.000 432.000 216.000 - Đất SX-KD đô thị
585 Thành phố Long Xuyên Khu dân cư Huỳnh Thanh Liêm - Đường loại 4 - Phường Mỹ Hòa Các đường trong KDC 1.080.000 648.000 432.000 216.000 - Đất SX-KD đô thị
586 Thành phố Long Xuyên Khu dân cư Nguyễn Thanh Bình - Đường loại 4 - Phường Mỹ Hòa Các đường trong KDC 1.080.000 648.000 432.000 216.000 - Đất SX-KD đô thị
587 Thành phố Long Xuyên Khu dân cư Đỗ Quang Thiệt - Đường loại 4 - Phường Mỹ Hòa Các đường trong KDC 1.080.000 648.000 432.000 216.000 - Đất SX-KD đô thị
588 Thành phố Long Xuyên Khu dân cư Sở VHTT và DL - Đường loại 4 - Phường Mỹ Hòa Các đường trong KDC 1.080.000 648.000 432.000 216.000 - Đất SX-KD đô thị
589 Thành phố Long Xuyên Khu dân cư giáp Nhà máy xử lý nước thải (Tây Khánh 5) - Đường loại 4 - Phường Mỹ Hòa Các đường trong KDC 1.080.000 648.000 432.000 216.000 - Đất SX-KD đô thị
590 Thành phố Long Xuyên Đường Trà Ôn - CÁC ĐƯỜNG KHU QUY HOẠCH DÂN CƯ BÌNH KHÁNH 5 (SUỐT ĐƯỜNG) - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh Ban Trị sự - Cuối đường 1.080.000 648.000 432.000 216.000 - Đất SX-KD đô thị
591 Thành phố Long Xuyên Đường Thông Lưu - Tổng Hợi - CÁC ĐƯỜNG KHU QUY HOẠCH DÂN CƯ BÌNH KHÁNH 5 (SUỐT ĐƯỜNG) - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh Bờ hướng đông khu vực đô thị 1.080.000 648.000 432.000 216.000 - Đất SX-KD đô thị
592 Thành phố Long Xuyên Đường Mai Xuân Thưởng - CÁC ĐƯỜNG KHU QUY HOẠCH DÂN CƯ BÌNH KHÁNH 5 - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh 1.080.000 648.000 432.000 216.000 - Đất SX-KD đô thị
593 Thành phố Long Xuyên Phan Xích Long - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thạnh Trần Hưng Đạo vào 150 mét 1.080.000 648.000 432.000 216.000 - Đất SX-KD đô thị
594 Thành phố Long Xuyên Đường lộ mới Hòa Thạnh - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thạnh KDC Hòa Thạnh - Cầu Mương Thơm mới 1.080.000 648.000 432.000 216.000 - Đất SX-KD đô thị
595 Thành phố Long Xuyên Đường Nhà máy Gạch Acera - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thạnh Trần Hưng Đạo - ranh Mỹ Thới 1.080.000 648.000 432.000 216.000 - Đất SX-KD đô thị
596 Thành phố Long Xuyên Đường Hồ Huấn Nghiệp (nối dài) - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thạnh Cầu Năm Sú - Hết thửa 47, Tờ BĐ 55 1.080.000 648.000 432.000 216.000 - Đất SX-KD đô thị
597 Thành phố Long Xuyên Đường lộ cũ - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thới Cầu Hai Tựu - Sông Hậu 1.080.000 648.000 432.000 216.000 - Đất SX-KD đô thị
598 Thành phố Long Xuyên Đường cặp Rạch Thông Lưu - Xã Mỹ Khánh Suốt đường 1.100.000 660.000 - - - Đất ở nông thôn
599 Thành phố Long Xuyên Các đường dự định trong khu dân cư - khu Tỉnh đội - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thới 1.120.000 672.000 448.000 224.000 - Đất TM-DV đô thị
600 Thành phố Long Xuyên Đường cặp rạch Gòi Bé - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thới Nguyễn Hiến Lê - Phường đôi (đối diện ngã 3 rạch Gòi Bé) 1.140.000 684.000 456.000 228.000 - Đất SX-KD đô thị