STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Thành phố Long Xuyên | Đường cặp rạch Cái Dung - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thạnh | Cầu Cái Dung - Cầu Ba Khấu | 1.500.000 | 900.000 | 600.000 | 300.000 | - | Đất ở đô thị |
2 | Thành phố Long Xuyên | Đường cặp rạch Cái Dung - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thạnh | Cầu Cái Dung - Cầu Lộ Xã | 1.500.000 | 900.000 | 600.000 | 300.000 | - | Đất ở đô thị |
3 | Thành phố Long Xuyên | Đường cặp rạch Cái Dung - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thạnh | Cầu Ba Khấu - Cầu Lộ Xã | 1.500.000 | 900.000 | 600.000 | 300.000 | - | Đất ở đô thị |
4 | Thành phố Long Xuyên | Đường cặp rạch Cái Dung - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thạnh | Cầu Lộ Xã - Tờ BĐ số 15, thửa số 282 (ranh Trung đoàn 3) | 1.500.000 | 900.000 | 600.000 | 300.000 | - | Đất ở đô thị |
5 | Thành phố Long Xuyên | Đường cặp rạch Cái Dung - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thạnh | Cầu Lộ Xã - Tờ BĐ số 15, thửa 325(Tăng Bạt Hổ nối dài) | 1.500.000 | 900.000 | 600.000 | 300.000 | - | Đất ở đô thị |
6 | Thành phố Long Xuyên | Đường cặp rạch Cái Dung - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thạnh | Vàm sông Hậu - Cầu Cái Dung | 1.500.000 | 900.000 | 600.000 | 300.000 | - | Đất ở đô thị |
7 | Thành phố Long Xuyên | Đường cặp rạch Cái Dung - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thạnh | Giới hạn còn lại - Ranh Trung đoàn 3 | 1.000.000 | 600.000 | 400.000 | 300.000 | - | Đất ở đô thị |
8 | Thành phố Long Xuyên | Đường cặp rạch Cái Dung - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thạnh | Tờ BĐ số 15, thửa 325 - Ranh Trung đoàn 3 (Tăng Bạt Hổ nối dài) | 1.000.000 | 600.000 | 400.000 | 300.000 | - | Đất ở đô thị |
9 | Thành phố Long Xuyên | Đường cặp rạch Cái Dung - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thạnh | Đoạn còn lại (ranh Trung đoàn 3 - KDC Hưng Thạnh) | 420.000 | 300.000 | 300.000 | 300.000 | - | Đất ở đô thị |
10 | Thành phố Long Xuyên | Đường cặp rạch Cái Dung - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thạnh | Cầu Cái Dung - Cầu Ba Khấu - Cầu Lộ Xã (Bờ phải) - | 1.500.000 | 900.000 | 600.000 | 300.000 | - | Đất ở đô thị |
11 | Thành phố Long Xuyên | Đường cặp rạch Cái Dung - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thạnh | Cầu Cái Dung - Cầu Lộ Xã - Cuối đường (Bờ trái) | 1.500.000 | 900.000 | 600.000 | 300.000 | - | Đất ở đô thị |
12 | Thành phố Long Xuyên | Đường cặp rạch Cái Dung - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thạnh | Cầu Lộ Xã - Hết ranh Trung Đoàn 3 (Bờ phải) | 1.500.000 | 900.000 | 600.000 | 300.000 | - | Đất ở đô thị |
13 | Thành phố Long Xuyên | Đường cặp rạch Cái Dung - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thạnh | Thửa 102, tờ 21 - Ranh Trung Đoàn 3 (Bờ trái) | 1.500.000 | 900.000 | 600.000 | 300.000 | - | Đất ở đô thị |
14 | Thành phố Long Xuyên | Đường cặp rạch Cái Dung - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thạnh | Ranh Trung Đoàn 3 - Mương Ba Khuỳnh | 400.000 | 300.000 | 300.000 | 300.000 | - | Đất ở đô thị |
15 | Thành phố Long Xuyên | Đường cặp rạch Cái Dung - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thạnh | Cầu Cái Dung - Vàm sông Hậu (2 bờ) | 1.500.000 | 900.000 | 600.000 | 300.000 | - | Đất ở đô thị |
16 | Thành phố Long Xuyên | Đường cặp rạch Cái Dung - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thạnh | Cầu Cái Dung - Cầu Ba Khấu | 1.050.000 | 630.000 | 420.000 | 210.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
17 | Thành phố Long Xuyên | Đường cặp rạch Cái Dung - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thạnh | Cầu Cái Dung - Cầu Lộ Xã | 1.050.000 | 630.000 | 420.000 | 210.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
18 | Thành phố Long Xuyên | Đường cặp rạch Cái Dung - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thạnh | Cầu Ba Khấu - Cầu Lộ Xã | 1.050.000 | 630.000 | 420.000 | 210.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
19 | Thành phố Long Xuyên | Đường cặp rạch Cái Dung - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thạnh | Cầu Lộ Xã - Tờ BĐ số 15, thửa số 282 (ranh Trung đoàn 3) | 1.050.000 | 630.000 | 420.000 | 210.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
20 | Thành phố Long Xuyên | Đường cặp rạch Cái Dung - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thạnh | Cầu Lộ Xã - Tờ BĐ số 15, thửa 325(Tăng Bạt Hổ nối dài) | 1.050.000 | 630.000 | 420.000 | 210.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
21 | Thành phố Long Xuyên | Đường cặp rạch Cái Dung - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thạnh | Vàm sông Hậu - Cầu Cái Dung | 1.050.000 | 630.000 | 420.000 | 210.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
22 | Thành phố Long Xuyên | Đường cặp rạch Cái Dung - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thạnh | Giới hạn còn lại - Ranh Trung đoàn 3 | 700.000 | 420.000 | 280.000 | 210.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
23 | Thành phố Long Xuyên | Đường cặp rạch Cái Dung - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thạnh | Tờ BĐ số 15, thửa 325 - Ranh Trung đoàn 3 (Tăng Bạt Hổ nối dài) | 700.000 | 420.000 | 280.000 | 210.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
24 | Thành phố Long Xuyên | Đường cặp rạch Cái Dung - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thạnh | Đoạn còn lại (ranh Trung đoàn 3 - KDC Hưng Thạnh) | 294.000 | 210.000 | 210.000 | 210.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
25 | Thành phố Long Xuyên | Đường cặp rạch Cái Dung - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thạnh | Cầu Cái Dung - Cầu Ba Khấu - Cầu Lộ Xã (Bờ phải) - | 1.050.000 | 630.000 | 420.000 | 210.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
26 | Thành phố Long Xuyên | Đường cặp rạch Cái Dung - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thạnh | Cầu Cái Dung - Cầu Lộ Xã - Cuối đường (Bờ trái) | 1.050.000 | 630.000 | 420.000 | 210.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
27 | Thành phố Long Xuyên | Đường cặp rạch Cái Dung - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thạnh | Cầu Lộ Xã - Hết ranh Trung Đoàn 3 (Bờ phải) | 1.050.000 | 630.000 | 420.000 | 210.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
28 | Thành phố Long Xuyên | Đường cặp rạch Cái Dung - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thạnh | Thửa 102, tờ 21 - Ranh Trung Đoàn 3 (Bờ trái) | 1.050.000 | 630.000 | 420.000 | 210.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
29 | Thành phố Long Xuyên | Đường cặp rạch Cái Dung - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thạnh | Ranh Trung Đoàn 3 - Mương Ba Khuỳnh | 280.000 | 210.000 | 210.000 | 210.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
30 | Thành phố Long Xuyên | Đường cặp rạch Cái Dung - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thạnh | Cầu Cái Dung - Vàm sông Hậu (2 bờ) | 1.050.000 | 630.000 | 420.000 | 210.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
31 | Thành phố Long Xuyên | Đường cặp rạch Cái Dung - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thạnh | Cầu Cái Dung - Cầu Ba Khấu | 900.000 | 540.000 | 360.000 | 180.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
32 | Thành phố Long Xuyên | Đường cặp rạch Cái Dung - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thạnh | Cầu Cái Dung - Cầu Lộ Xã | 900.000 | 540.000 | 360.000 | 180.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
33 | Thành phố Long Xuyên | Đường cặp rạch Cái Dung - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thạnh | Cầu Ba Khấu - Cầu Lộ Xã | 900.000 | 540.000 | 360.000 | 180.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
34 | Thành phố Long Xuyên | Đường cặp rạch Cái Dung - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thạnh | Cầu Lộ Xã - Tờ BĐ số 15, thửa số 282 (ranh Trung đoàn 3) | 900.000 | 540.000 | 360.000 | 180.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
35 | Thành phố Long Xuyên | Đường cặp rạch Cái Dung - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thạnh | Cầu Lộ Xã - Tờ BĐ số 15, thửa 325(Tăng Bạt Hổ nối dài) | 900.000 | 540.000 | 360.000 | 180.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
36 | Thành phố Long Xuyên | Đường cặp rạch Cái Dung - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thạnh | Vàm sông Hậu - Cầu Cái Dung | 900.000 | 540.000 | 360.000 | 180.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
37 | Thành phố Long Xuyên | Đường cặp rạch Cái Dung - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thạnh | Giới hạn còn lại - Ranh Trung đoàn 3 | 600.000 | 360.000 | 240.000 | 180.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
38 | Thành phố Long Xuyên | Đường cặp rạch Cái Dung - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thạnh | Tờ BĐ số 15, thửa 325 - Ranh Trung đoàn 3 (Tăng Bạt Hổ nối dài) | 600.000 | 360.000 | 240.000 | 180.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
39 | Thành phố Long Xuyên | Đường cặp rạch Cái Dung - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thạnh | Đoạn còn lại (ranh Trung đoàn 3 - KDC Hưng Thạnh) | 252.000 | 180.000 | 180.000 | 180.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
40 | Thành phố Long Xuyên | Đường cặp rạch Cái Dung - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thạnh | Cầu Cái Dung - Cầu Ba Khấu - Cầu Lộ Xã (Bờ phải) - | 900.000 | 540.000 | 360.000 | 180.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
41 | Thành phố Long Xuyên | Đường cặp rạch Cái Dung - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thạnh | Cầu Cái Dung - Cầu Lộ Xã - Cuối đường (Bờ trái) | 900.000 | 540.000 | 360.000 | 180.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
42 | Thành phố Long Xuyên | Đường cặp rạch Cái Dung - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thạnh | Cầu Lộ Xã - Hết ranh Trung Đoàn 3 (Bờ phải) | 900.000 | 540.000 | 360.000 | 180.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
43 | Thành phố Long Xuyên | Đường cặp rạch Cái Dung - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thạnh | Thửa 102, tờ 21 - Ranh Trung Đoàn 3 (Bờ trái) | 900.000 | 540.000 | 360.000 | 180.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
44 | Thành phố Long Xuyên | Đường cặp rạch Cái Dung - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thạnh | Ranh Trung Đoàn 3 - Mương Ba Khuỳnh | 240.000 | 180.000 | 180.000 | 180.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
45 | Thành phố Long Xuyên | Đường cặp rạch Cái Dung - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thạnh | Cầu Cái Dung - Vàm sông Hậu (2 bờ) | 900.000 | 540.000 | 360.000 | 180.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
Bảng Giá Đất Thành Phố Long Xuyên, An Giang: Đoạn Đường Cặp Rạch Cái Dung - Đường Loại 4, Phường Mỹ Thạnh
Bảng giá đất của Thành phố Long Xuyên, An Giang cho đoạn đường Cặp Rạch Cái Dung - Đường loại 4, Phường Mỹ Thạnh, loại đất ở đô thị, đã được cập nhật theo Quyết định số 70/2019/QĐ-UBND ngày 23/12/2019 của UBND tỉnh An Giang. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về mức giá đất tại các vị trí khác nhau dọc theo đoạn đường, giúp người dân và nhà đầu tư đưa ra quyết định mua bán đất đai một cách chính xác.
Vị trí 1: 1.500.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên đoạn đường Cặp Rạch Cái Dung có mức giá cao nhất là 1.500.000 VNĐ/m². Khu vực này có thể nằm gần các điểm trọng yếu, tiện ích công cộng, hoặc có điều kiện giao thông thuận lợi hơn so với các vị trí khác, dẫn đến mức giá cao hơn.
Vị trí 2: 900.000 VNĐ/m²
Mức giá tại vị trí 2 là 900.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất giảm so với vị trí 1 nhưng vẫn giữ được giá trị cao hơn các vị trí còn lại. Khu vực này có thể có điều kiện giao thông tốt hoặc gần các tiện ích hơn so với các vị trí giá thấp hơn.
Vị trí 3: 600.000 VNĐ/m²
Vị trí 3 có giá 600.000 VNĐ/m², cho thấy đây là khu vực có giá trị đất thấp hơn so với hai vị trí đầu. Khu vực này có thể có ít tiện ích hơn hoặc điều kiện giao thông không thuận lợi bằng hai vị trí trên, dẫn đến mức giá giảm.
Vị trí 4: 300.000 VNĐ/m²
Vị trí 4 có mức giá thấp nhất là 300.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất thấp nhất trong đoạn đường này, có thể vì khu vực này xa các tiện ích công cộng hoặc giao thông không thuận lợi so với các vị trí khác.
Bảng giá đất theo văn bản số 70/2019/QĐ-UBND là nguồn thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại đoạn đường Cặp Rạch Cái Dung, Phường Mỹ Thạnh, Thành phố Long Xuyên. Việc nắm bắt thông tin này là cần thiết để đưa ra các quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai một cách chính xác và hiệu quả, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.