STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Thành phố Long Xuyên | Đường cặp rạch Cái Sắn nhỏ - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thạnh | Từ cầu Tám The (Tờ BĐ 34 thửa 202) - Tờ bản đồ 35 thửa 24 | 1.500.000 | 900.000 | 600.000 | 300.000 | - | Đất ở đô thị |
2 | Thành phố Long Xuyên | Đường cặp rạch Cái Sắn nhỏ - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thạnh | Từ cầu Tám The - Tờ bản đồ 40 thửa 39 | 1.500.000 | 900.000 | 600.000 | 300.000 | - | Đất ở đô thị |
3 | Thành phố Long Xuyên | Đường cặp rạch Cái Sắn nhỏ - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thạnh | Đoạn từ Cầu Cái Sắn nhỏ - thửa đất số 47, tờ bản đồ số 35 | 1.500.000 | 900.000 | 600.000 | 300.000 | - | Đất ở đô thị |
4 | Thành phố Long Xuyên | Đường cặp rạch Cái Sắn nhỏ - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thạnh | Từ cầu Tám The (Tờ BĐ 34 thửa 202) - Tờ bản đồ 35 thửa 24 | 1.050.000 | 630.000 | 420.000 | 210.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
5 | Thành phố Long Xuyên | Đường cặp rạch Cái Sắn nhỏ - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thạnh | Từ cầu Tám The - Tờ bản đồ 40 thửa 39 | 1.050.000 | 630.000 | 420.000 | 210.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
6 | Thành phố Long Xuyên | Đường cặp rạch Cái Sắn nhỏ - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thạnh | Đoạn từ Cầu Cái Sắn nhỏ - thửa đất số 47, tờ bản đồ số 35 | 1.050.000 | 630.000 | 420.000 | 210.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
7 | Thành phố Long Xuyên | Đường cặp rạch Cái Sắn nhỏ - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thạnh | Từ cầu Tám The (Tờ BĐ 34 thửa 202) - Tờ bản đồ 35 thửa 24 | 900.000 | 540.000 | 360.000 | 180.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
8 | Thành phố Long Xuyên | Đường cặp rạch Cái Sắn nhỏ - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thạnh | Từ cầu Tám The - Tờ bản đồ 40 thửa 39 | 900.000 | 540.000 | 360.000 | 180.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
9 | Thành phố Long Xuyên | Đường cặp rạch Cái Sắn nhỏ - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thạnh | Đoạn từ Cầu Cái Sắn nhỏ - thửa đất số 47, tờ bản đồ số 35 | 900.000 | 540.000 | 360.000 | 180.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
Bảng Giá Đất Thành Phố Long Xuyên, An Giang: Đoạn Đường Cặp Rạch Cái Sắn Nhỏ - Đường Loại 4, Phường Mỹ Thạnh
Bảng giá đất của Thành phố Long Xuyên, An Giang cho đoạn đường Cặp Rạch Cái Sắn Nhỏ - Đường loại 4, Phường Mỹ Thạnh, loại đất ở đô thị, đã được cập nhật theo Quyết định số 70/2019/QĐ-UBND ngày 23/12/2019 của UBND tỉnh An Giang. Bảng giá này cung cấp mức giá chi tiết cho từng vị trí dọc theo đoạn đường từ cầu Tám The (Tờ bản đồ 34 thửa 202) đến Tờ bản đồ 35 thửa 24, giúp người dân và nhà đầu tư có cái nhìn chính xác về giá trị đất để đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai.
Vị trí 1: 1.500.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên đoạn đường Cặp Rạch Cái Sắn Nhỏ có mức giá cao nhất là 1.500.000 VNĐ/m². Khu vực này có thể nằm ở những điểm trọng yếu, gần các tiện ích công cộng hoặc có điều kiện giao thông thuận lợi nhất, dẫn đến mức giá cao hơn so với các vị trí khác.
Vị trí 2: 900.000 VNĐ/m²
Mức giá tại vị trí 2 là 900.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất giảm so với vị trí 1 nhưng vẫn duy trì mức giá cao hơn ba vị trí còn lại. Khu vực này có thể có điều kiện giao thông tốt hoặc gần các tiện ích hơn so với các vị trí giá thấp hơn.
Vị trí 3: 600.000 VNĐ/m²
Vị trí 3 có giá 600.000 VNĐ/m², cho thấy đây là khu vực có giá trị đất thấp hơn so với hai vị trí đầu. Khu vực này có thể có ít tiện ích hơn hoặc điều kiện giao thông không thuận lợi bằng các vị trí có giá cao hơn.
Vị trí 4: 300.000 VNĐ/m²
Vị trí 4 có mức giá thấp nhất là 300.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất thấp nhất trong đoạn đường này, có thể vì khu vực này xa các tiện ích công cộng hoặc điều kiện giao thông không thuận tiện như các khu vực khác.
Bảng giá đất theo văn bản số 70/2019/QĐ-UBND là nguồn thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại đoạn đường Cặp Rạch Cái Sắn Nhỏ, Phường Mỹ Thạnh, Thành phố Long Xuyên. Việc nắm bắt thông tin này hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai một cách chính xác và hiệu quả, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.