Bảng giá đất

STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
1201 Thành phố Long Xuyên Đường nối Quản Cơ Thành và Nguyễn Thanh Sơn (Đường vào VP Khóm Bình Thới 3) - CÁC ĐƯỜNG KHU QUY HOẠCH DÂN CƯ BÌNH KHÁNH 5 - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh 2.520.000 1.512.000 1.008.000 504.000 - Đất TM-DV đô thị
1202 Thành phố Long Xuyên Hùng Vương (nối dài) - Đường loại 4 - Phường Mỹ Quý Suốt đường 2.520.000 1.512.000 1.008.000 504.000 - Đất TM-DV đô thị
1203 Thành phố Long Xuyên Hồ Quý Ly - Đường loại 4 - Phường Mỹ Quý Lê Chân - Cầm Bá Thước 2.520.000 1.512.000 1.008.000 504.000 - Đất TM-DV đô thị
1204 Thành phố Long Xuyên Giang Văn Minh - Đường loại 4 - Phường Mỹ Quý Suốt đường 2.520.000 1.512.000 1.008.000 504.000 - Đất TM-DV đô thị
1205 Thành phố Long Xuyên Hồ Bá Ôn - Đường loại 4 - Phường Mỹ Quý Suốt đường 2.520.000 1.512.000 1.008.000 504.000 - Đất TM-DV đô thị
1206 Thành phố Long Xuyên Hồ Bá Kiện - Đường loại 4 - Phường Mỹ Quý Suốt đường 2.520.000 1.512.000 1.008.000 504.000 - Đất TM-DV đô thị
1207 Thành phố Long Xuyên Lương Ngọc Quyến - Đường loại 4 - Phường Mỹ Quý Suốt đường 2.520.000 1.512.000 1.008.000 504.000 - Đất TM-DV đô thị
1208 Thành phố Long Xuyên Cầm Bá Thước - Đường loại 4 - Phường Mỹ Quý Suốt đường 2.520.000 1.512.000 1.008.000 504.000 - Đất TM-DV đô thị
1209 Thành phố Long Xuyên Chợ Trà Ôn - Đường loại 4 - Phường Bình Đức Các đường còn lại 2.520.000 1.512.000 1.008.000 504.000 - Đất TM-DV đô thị
1210 Thành phố Long Xuyên Đường đối diện đường ấp chiến lược - Đường loại 4 - Phường Bình Đức Trần Hưng Đạo - Kè Sông Hậu 2.520.000 1.512.000 1.008.000 504.000 - Đất TM-DV đô thị
1211 Thành phố Long Xuyên Các đường KDC Bình Đức 1 - Đường loại 4 - Phường Bình Đức Các đường còn lại 2.520.000 1.512.000 1.008.000 504.000 - Đất TM-DV đô thị
1212 Thành phố Long Xuyên Đường nhánh Võ Thị Sáu (Tổ 7) - Đường loại 4 - Phường Đông Xuyên Tổ 7, Tổ 8, Tổ 10 2.520.000 1.512.000 1.008.000 504.000 - Đất SX-KD đô thị
1213 Thành phố Long Xuyên Ngô Văn Sở - Đường loại 4 - Phường Đông Xuyên Suốt đường 2.520.000 1.512.000 1.008.000 504.000 - Đất SX-KD đô thị
1214 Thành phố Long Xuyên Thoại Ngọc Hầu - Đường loại 4 - Phường Mỹ Phước Suốt đường 2.520.000 1.512.000 1.008.000 504.000 - Đất SX-KD đô thị
1215 Thành phố Long Xuyên Đường cặp Bệnh Viện Đa Khoa - Đường loại 4 - Phường Mỹ Phước Ung Văn Khiêm - Dương Bạch Mai 2.520.000 1.512.000 1.008.000 504.000 - Đất SX-KD đô thị
1216 Thành phố Long Xuyên CÁC ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ SAO MAI BÌNH KHÁNH 3 - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh Lạc Long Quân 2.520.000 1.512.000 1.008.000 504.000 - Đất SX-KD đô thị
1217 Thành phố Long Xuyên CÁC ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ SAO MAI BÌNH KHÁNH 3 - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh Lý Bôn 2.520.000 1.512.000 1.008.000 504.000 - Đất SX-KD đô thị
1218 Thành phố Long Xuyên CÁC ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ SAO MAI BÌNH KHÁNH 3 - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh Triệu Thị Trinh 2.520.000 1.512.000 1.008.000 504.000 - Đất SX-KD đô thị
1219 Thành phố Long Xuyên CÁC ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ SAO MAI BÌNH KHÁNH 3 - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh Mai Hắc Đế 2.520.000 1.512.000 1.008.000 504.000 - Đất SX-KD đô thị
1220 Thành phố Long Xuyên CÁC ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ SAO MAI BÌNH KHÁNH 3 - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh Thục Phán 2.520.000 1.512.000 1.008.000 504.000 - Đất SX-KD đô thị
1221 Thành phố Long Xuyên CÁC ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ SAO MAI BÌNH KHÁNH 3 - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh Sư Vạn Hạnh 2.520.000 1.512.000 1.008.000 504.000 - Đất SX-KD đô thị
1222 Thành phố Long Xuyên CÁC ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ SAO MAI BÌNH KHÁNH 3 - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh Lê Hoàn 2.520.000 1.512.000 1.008.000 504.000 - Đất SX-KD đô thị
1223 Thành phố Long Xuyên CÁC ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ SAO MAI BÌNH KHÁNH 3 - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh Lý Đạo Thành 2.520.000 1.512.000 1.008.000 504.000 - Đất SX-KD đô thị
1224 Thành phố Long Xuyên CÁC ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ SAO MAI BÌNH KHÁNH 3 - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh Lê Phụng Hiểu 2.520.000 1.512.000 1.008.000 504.000 - Đất SX-KD đô thị
1225 Thành phố Long Xuyên CÁC ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ SAO MAI BÌNH KHÁNH 3 - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh Đinh Công Trứ 2.520.000 1.512.000 1.008.000 504.000 - Đất SX-KD đô thị
1226 Thành phố Long Xuyên CÁC ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ SAO MAI BÌNH KHÁNH 3 - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh Lý Phật Mã 2.520.000 1.512.000 1.008.000 504.000 - Đất SX-KD đô thị
1227 Thành phố Long Xuyên CÁC ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ SAO MAI BÌNH KHÁNH 3 - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh Lý Công Uẩn 2.520.000 1.512.000 1.008.000 504.000 - Đất SX-KD đô thị
1228 Thành phố Long Xuyên CÁC ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ SAO MAI BÌNH KHÁNH 3 - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh Âu Cơ 2.520.000 1.512.000 1.008.000 504.000 - Đất SX-KD đô thị
1229 Thành phố Long Xuyên CÁC ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ SAO MAI BÌNH KHÁNH 3 - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh Ỷ Lan 2.520.000 1.512.000 1.008.000 504.000 - Đất SX-KD đô thị
1230 Thành phố Long Xuyên CÁC ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ SAO MAI BÌNH KHÁNH 3 - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh Các đường còn lại trong KDC Sao Mai 2.520.000 1.512.000 1.008.000 504.000 - Đất SX-KD đô thị
1231 Thành phố Long Xuyên Trần Quý Cáp - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thới Trần Hưng Đạo - Cầu Đình 2.520.000 1.512.000 1.008.000 504.000 - Đất SX-KD đô thị
1232 Thành phố Long Xuyên Đường số 1, 2 khu dân cư cán bộ - CÁC ĐƯỜNG KHU QUY HOẠCH DÂN CƯ BÌNH KHÁNH 5 - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh Suốt đường 2.600.000 1.560.000 1.040.000 520.000 - Đất ở đô thị
1233 Thành phố Long Xuyên Nguyễn Văn Trỗi - CÁC ĐƯỜNG KHU QUY HOẠCH DÂN CƯ BÌNH KHÁNH 5 - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh Suốt đường 2.600.000 1.560.000 1.040.000 520.000 - Đất ở đô thị
1234 Thành phố Long Xuyên Đường Dự Định - CÁC ĐƯỜNG KHU QUY HOẠCH DÂN CƯ BÌNH KHÁNH 5 (SUỐT ĐƯỜNG) - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh Tôn Thất Thuyết - Trương Định (sau Thánh thất Cao Đài) 2.600.000 1.560.000 1.040.000 520.000 - Đất ở đô thị
1235 Thành phố Long Xuyên Đường Dự Định - CÁC ĐƯỜNG KHU QUY HOẠCH DÂN CƯ BÌNH KHÁNH 5 (SUỐT ĐƯỜNG) - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh Các đường dự định còn lại 2.600.000 1.560.000 1.040.000 520.000 - Đất ở đô thị
1236 Thành phố Long Xuyên CÁC ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ SAO MAI BÌNH KHÁNH 3 - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh Dã Tượng 2.600.000 1.560.000 1.040.000 520.000 - Đất ở đô thị
1237 Thành phố Long Xuyên CÁC ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ SAO MAI BÌNH KHÁNH 3 - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh Nguyễn Cảnh Dị 2.600.000 1.560.000 1.040.000 520.000 - Đất ở đô thị
1238 Thành phố Long Xuyên Đường cặp Rạch Sâu - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh Phan Bội Châu - Đường cặp Sở Tài nguyên và Môi trường 2.600.000 1.560.000 1.040.000 520.000 - Đất ở đô thị
1239 Thành phố Long Xuyên Đường cặp Rạch Sâu - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh Phan Bội Châu - Hết đường Bê tông 2.600.000 1.560.000 1.040.000 520.000 - Đất ở đô thị
1240 Thành phố Long Xuyên Phan Bội Châu - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh Trần Hưng Đạo - Bến phà Mỹ Hòa Hưng 2.640.000 1.584.000 1.056.000 528.000 - Đất SX-KD đô thị
1241 Thành phố Long Xuyên CÁC ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ SAO MAI BÌNH KHÁNH 3 - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh Nguyễn Thanh Sơn 2.640.000 1.584.000 1.056.000 528.000 - Đất SX-KD đô thị
1242 Thành phố Long Xuyên CÁC ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ SAO MAI BÌNH KHÁNH 3 - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh Ngô Lợi 2.640.000 1.584.000 1.056.000 528.000 - Đất SX-KD đô thị
1243 Thành phố Long Xuyên Đường trên mương tổ 29 - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh Trần Hưng Đạo - Ngô Lợi 2.640.000 1.584.000 1.056.000 528.000 - Đất SX-KD đô thị
1244 Thành phố Long Xuyên Bùi Văn Danh - Đường loại 4 - Phường Mỹ Hòa Cầu Tôn Đức ThắngNgã 3 Mương Điểm 2.700.000 1.620.000 1.080.000 540.000 - Đất ở đô thị
1245 Thành phố Long Xuyên Phan Bội Châu - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh Đoạn còn lại 2.700.000 1.620.000 1.080.000 540.000 - Đất ở đô thị
1246 Thành phố Long Xuyên Võ Văn Hoài - CÁC ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ SAO MAI BÌNH KHÁNH 3 - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh Cầu Tôn Đức Thắng - cầu Thông Lưu 2.700.000 1.620.000 1.080.000 540.000 - Đất ở đô thị
1247 Thành phố Long Xuyên Lê Văn Nhung - Đường loại 3 - Phường Mỹ Bình Nguyễn Thái Học - Lê Hồng Phong 2.700.000 1.620.000 1.080.000 540.000 - Đất SX-KD đô thị
1248 Thành phố Long Xuyên Hẻm tổ 73 - Đường loại 4 - Phường Mỹ Xuyên Trần Khánh Dư - Phan Tôn 2.700.000 1.620.000 1.080.000 540.000 - Đất SX-KD đô thị
1249 Thành phố Long Xuyên CÁC ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ SAO MAI BÌNH KHÁNH 3 - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh Võ Trường Toản 2.730.000 1.638.000 1.092.000 546.000 - Đất TM-DV đô thị
1250 Thành phố Long Xuyên Khu dân cư Sao Mai Bình Khánh 5 - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh Các đường còn lại 2.800.000 1.680.000 1.120.000 560.000 - Đất TM-DV đô thị
1251 Thành phố Long Xuyên Đường Âu Cơ (nối dài) - KDC TỔNG HỢI - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh Nguyễn Trường Tộ - Lạc Long Quân 2.800.000 1.680.000 1.120.000 560.000 - Đất TM-DV đô thị
1252 Thành phố Long Xuyên KDC Hòa Thạnh 1 (giai đoạn 2) - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thạnh KDC chợ Cái Sắn 2.800.000 1.680.000 1.120.000 560.000 - Đất TM-DV đô thị
1253 Thành phố Long Xuyên Đường cặp rạch Cái Sơn - Đường loại 4 - Phường Mỹ Long Trần Hưng Đạo - Hùng Vương 2.880.000 1.728.000 1.152.000 576.000 - Đất SX-KD đô thị
1254 Thành phố Long Xuyên Hẻm 141 - Đường loại 4 - Phường Mỹ Bình Nguyễn Thái Học - Yết Kiêu 2.880.000 1.728.000 1.152.000 576.000 - Đất SX-KD đô thị
1255 Thành phố Long Xuyên Hẻm Bạch Hổ - Đường loại 4 - Phường Mỹ Bình Tôn Đức Thắng - Lê Triệu Kiết 2.880.000 1.728.000 1.152.000 576.000 - Đất SX-KD đô thị
1256 Thành phố Long Xuyên Hẻm tổ 1 Trần Hưng Đạo - Ngô Quyền - Đường loại 4 - Phường Mỹ Bình Suốt hẻm 2.880.000 1.728.000 1.152.000 576.000 - Đất SX-KD đô thị
1257 Thành phố Long Xuyên Trương Hán Siêu - Đường loại 4 - Phường Đông Xuyên Suốt đường 2.880.000 1.728.000 1.152.000 576.000 - Đất SX-KD đô thị
1258 Thành phố Long Xuyên Nguyễn Hiền - Đường loại 4 - Phường Đông Xuyên Suốt đường 2.880.000 1.728.000 1.152.000 576.000 - Đất SX-KD đô thị
1259 Thành phố Long Xuyên Trần Khắc Chung - Đường loại 4 - Phường Đông Xuyên Suốt đường 2.880.000 1.728.000 1.152.000 576.000 - Đất SX-KD đô thị
1260 Thành phố Long Xuyên Lê Quát - Đường loại 4 - Phường Đông Xuyên Suốt đường 2.880.000 1.728.000 1.152.000 576.000 - Đất SX-KD đô thị
1261 Thành phố Long Xuyên Đoàn Nhữ Hài - Đường loại 4 - Phường Đông Xuyên Suốt đường 2.880.000 1.728.000 1.152.000 576.000 - Đất SX-KD đô thị
1262 Thành phố Long Xuyên Trương Hống - Đường loại 4 - Phường Đông Xuyên Suốt đường 2.880.000 1.728.000 1.152.000 576.000 - Đất SX-KD đô thị
1263 Thành phố Long Xuyên Các đường còn lại trong KDC Bà Bầu (Kể cả KDC Bà bầu mở rộng) - Đường loại 4 - Phường Đông Xuyên Suốt đường 2.880.000 1.728.000 1.152.000 576.000 - Đất SX-KD đô thị
1264 Thành phố Long Xuyên CÁC ĐƯỜNG TRONG KDC XẺO TRÔM 1, 2 - Đường loại 4 - Phường Mỹ Phước Tô Vĩnh Diện 2.880.000 1.728.000 1.152.000 576.000 - Đất SX-KD đô thị
1265 Thành phố Long Xuyên CÁC ĐƯỜNG TRONG KDC XẺO TRÔM 1, 2 - Đường loại 4 - Phường Mỹ Phước Trường Chinh 2.880.000 1.728.000 1.152.000 576.000 - Đất SX-KD đô thị
1266 Thành phố Long Xuyên CÁC ĐƯỜNG TRONG KDC XẺO TRÔM 1, 2 - Đường loại 4 - Phường Mỹ Phước Hà Huy Tập 2.880.000 1.728.000 1.152.000 576.000 - Đất SX-KD đô thị
1267 Thành phố Long Xuyên CÁC ĐƯỜNG TRONG KDC XẺO TRÔM 1, 2 - Đường loại 4 - Phường Mỹ Phước Nguyễn Tất Thành 2.880.000 1.728.000 1.152.000 576.000 - Đất SX-KD đô thị
1268 Thành phố Long Xuyên CÁC ĐƯỜNG TRONG KDC XẺO TRÔM 1, 2 - Đường loại 4 - Phường Mỹ Phước Đốc Binh Là 2.880.000 1.728.000 1.152.000 576.000 - Đất SX-KD đô thị
1269 Thành phố Long Xuyên CÁC ĐƯỜNG TRONG KDC XẺO TRÔM 1, 2 - Đường loại 4 - Phường Mỹ Phước Trần Phú 2.880.000 1.728.000 1.152.000 576.000 - Đất SX-KD đô thị
1270 Thành phố Long Xuyên CÁC ĐƯỜNG TRONG KDC XẺO TRÔM 1, 2 - Đường loại 4 - Phường Mỹ Phước Phan Đăng Lưu 2.880.000 1.728.000 1.152.000 576.000 - Đất SX-KD đô thị
1271 Thành phố Long Xuyên CÁC ĐƯỜNG TRONG KDC XẺO TRÔM 1, 2 - Đường loại 4 - Phường Mỹ Phước Lê Duẩn 2.880.000 1.728.000 1.152.000 576.000 - Đất SX-KD đô thị
1272 Thành phố Long Xuyên CÁC ĐƯỜNG TRONG KDC XẺO TRÔM 1, 2 - Đường loại 4 - Phường Mỹ Phước Tô Hiệu 2.880.000 1.728.000 1.152.000 576.000 - Đất SX-KD đô thị
1273 Thành phố Long Xuyên CÁC ĐƯỜNG TRONG KDC XẺO TRÔM 1, 2 - Đường loại 4 - Phường Mỹ Phước Phạm Thiều 2.880.000 1.728.000 1.152.000 576.000 - Đất SX-KD đô thị
1274 Thành phố Long Xuyên CÁC ĐƯỜNG TRONG KDC XẺO TRÔM 1, 2 - Đường loại 4 - Phường Mỹ Phước Nguyễn Hữu Thọ 2.880.000 1.728.000 1.152.000 576.000 - Đất SX-KD đô thị
1275 Thành phố Long Xuyên CÁC ĐƯỜNG TRONG KDC XẺO TRÔM 1, 2 - Đường loại 4 - Phường Mỹ Phước Cù Chính Lan 2.880.000 1.728.000 1.152.000 576.000 - Đất SX-KD đô thị
1276 Thành phố Long Xuyên CÁC ĐƯỜNG TRONG KDC XẺO TRÔM 1, 2 - Đường loại 4 - Phường Mỹ Phước Nguyễn Phong Sắc 2.880.000 1.728.000 1.152.000 576.000 - Đất SX-KD đô thị
1277 Thành phố Long Xuyên CÁC ĐƯỜNG TRONG KDC XẺO TRÔM 1, 2 - Đường loại 4 - Phường Mỹ Phước Hà Huy Giáp 2.880.000 1.728.000 1.152.000 576.000 - Đất SX-KD đô thị
1278 Thành phố Long Xuyên CÁC ĐƯỜNG TRONG KDC XẺO TRÔM 1, 2 - Đường loại 4 - Phường Mỹ Phước Võ Văn Tần 2.880.000 1.728.000 1.152.000 576.000 - Đất SX-KD đô thị
1279 Thành phố Long Xuyên CÁC ĐƯỜNG TRONG KDC XẺO TRÔM 1, 2 - Đường loại 4 - Phường Mỹ Phước Việt Bắc 2.880.000 1.728.000 1.152.000 576.000 - Đất SX-KD đô thị
1280 Thành phố Long Xuyên CÁC ĐƯỜNG TRONG KDC XẺO TRÔM 1, 2 - Đường loại 4 - Phường Mỹ Phước Ba Son 2.880.000 1.728.000 1.152.000 576.000 - Đất SX-KD đô thị
1281 Thành phố Long Xuyên CÁC ĐƯỜNG TRONG KDC XẺO TRÔM 1, 2 - Đường loại 4 - Phường Mỹ Phước Hắc Hải 2.880.000 1.728.000 1.152.000 576.000 - Đất SX-KD đô thị
1282 Thành phố Long Xuyên CÁC ĐƯỜNG TRONG KDC XẺO TRÔM 1, 2 - Đường loại 4 - Phường Mỹ Phước Nguyễn Đức Cảnh 2.880.000 1.728.000 1.152.000 576.000 - Đất SX-KD đô thị
1283 Thành phố Long Xuyên CÁC ĐƯỜNG TRONG KDC XẺO TRÔM 1, 2 - Đường loại 4 - Phường Mỹ Phước Phùng Chí Kiên 2.880.000 1.728.000 1.152.000 576.000 - Đất SX-KD đô thị
1284 Thành phố Long Xuyên CÁC ĐƯỜNG TRONG KDC XẺO TRÔM 1, 2 - Đường loại 4 - Phường Mỹ Phước Trần Huy Liệu 2.880.000 1.728.000 1.152.000 576.000 - Đất SX-KD đô thị
1285 Thành phố Long Xuyên CÁC ĐƯỜNG TRONG KDC XẺO TRÔM 1, 2 - Đường loại 4 - Phường Mỹ Phước Đặng Thai Mai 2.880.000 1.728.000 1.152.000 576.000 - Đất SX-KD đô thị
1286 Thành phố Long Xuyên CÁC ĐƯỜNG TRONG KDC XẺO TRÔM 1, 2 - Đường loại 4 - Phường Mỹ Phước Lưu Hữu Phước 2.880.000 1.728.000 1.152.000 576.000 - Đất SX-KD đô thị
1287 Thành phố Long Xuyên CÁC ĐƯỜNG TRONG KDC XẺO TRÔM 1, 2 - Đường loại 4 - Phường Mỹ Phước Côn Đảo 2.880.000 1.728.000 1.152.000 576.000 - Đất SX-KD đô thị
1288 Thành phố Long Xuyên CÁC ĐƯỜNG TRONG KDC XẺO TRÔM 1, 2 - Đường loại 4 - Phường Mỹ Phước Âu Dương Lân 2.880.000 1.728.000 1.152.000 576.000 - Đất SX-KD đô thị
1289 Thành phố Long Xuyên CÁC ĐƯỜNG TRONG KDC XẺO TRÔM 1, 2 - Đường loại 4 - Phường Mỹ Phước Các đường còn lại 2.880.000 1.728.000 1.152.000 576.000 - Đất SX-KD đô thị
1290 Thành phố Long Xuyên CÁC ĐƯỜNG TRONG KDC XẺO TRÔM 4, 5 - Đường loại 4 - Phường Mỹ Phước Hồ Tùng Mậu 2.880.000 1.728.000 1.152.000 576.000 - Đất SX-KD đô thị
1291 Thành phố Long Xuyên CÁC ĐƯỜNG TRONG KDC XẺO TRÔM 4, 5 - Đường loại 4 - Phường Mỹ Phước Huỳnh Tấn Phát 2.880.000 1.728.000 1.152.000 576.000 - Đất SX-KD đô thị
1292 Thành phố Long Xuyên CÁC ĐƯỜNG TRONG KDC XẺO TRÔM 4, 5 - Đường loại 4 - Phường Mỹ Phước Võ Duy Dương 2.880.000 1.728.000 1.152.000 576.000 - Đất SX-KD đô thị
1293 Thành phố Long Xuyên CÁC ĐƯỜNG TRONG KDC XẺO TRÔM 4, 5 - Đường loại 4 - Phường Mỹ Phước Hoàng Quốc Việt 2.880.000 1.728.000 1.152.000 576.000 - Đất SX-KD đô thị
1294 Thành phố Long Xuyên CÁC ĐƯỜNG TRONG KDC XẺO TRÔM 4, 5 - Đường loại 4 - Phường Mỹ Phước Võ Hoành 2.880.000 1.728.000 1.152.000 576.000 - Đất SX-KD đô thị
1295 Thành phố Long Xuyên CÁC ĐƯỜNG TRONG KDC XẺO TRÔM 4, 5 - Đường loại 4 - Phường Mỹ Phước Dương Bá Trạc 2.880.000 1.728.000 1.152.000 576.000 - Đất SX-KD đô thị
1296 Thành phố Long Xuyên CÁC ĐƯỜNG TRONG KDC XẺO TRÔM 4, 5 - Đường loại 4 - Phường Mỹ Phước Nguyễn Thượng Khách 2.880.000 1.728.000 1.152.000 576.000 - Đất SX-KD đô thị
1297 Thành phố Long Xuyên CÁC ĐƯỜNG TRONG KDC XẺO TRÔM 4, 5 - Đường loại 4 - Phường Mỹ Phước Lê Văn Lương 2.880.000 1.728.000 1.152.000 576.000 - Đất SX-KD đô thị
1298 Thành phố Long Xuyên CÁC ĐƯỜNG TRONG KDC XẺO TRÔM 4, 5 - Đường loại 4 - Phường Mỹ Phước Phạm Văn Đồng 2.880.000 1.728.000 1.152.000 576.000 - Đất SX-KD đô thị
1299 Thành phố Long Xuyên CÁC ĐƯỜNG TRONG KDC XẺO TRÔM 4, 5 - Đường loại 4 - Phường Mỹ Phước Nguyễn Lương Bằng 2.880.000 1.728.000 1.152.000 576.000 - Đất SX-KD đô thị
1300 Thành phố Long Xuyên CÁC ĐƯỜNG TRONG KDC XẺO TRÔM 4, 5 - Đường loại 4 - Phường Mỹ Phước Các đường còn lại 2.880.000 1.728.000 1.152.000 576.000 - Đất SX-KD đô thị

Bảng Giá Đất Thành Phố Long Xuyên, An Giang: Đoạn Đường Số 1, 2 Khu Dân Cư Cán Bộ

Bảng giá đất của Thành phố Long Xuyên, An Giang cho đoạn đường Số 1 và Số 2 trong khu dân cư cán bộ (đường loại 4), loại đất ở đô thị, đã được cập nhật theo Quyết định số 70/2019/QĐ-UBND ngày 23/12/2019 của UBND tỉnh An Giang. Bảng giá này cung cấp mức giá chi tiết cho từng vị trí cụ thể trong khu quy hoạch dân cư Bình Khánh 5, giúp người dân và nhà đầu tư có cái nhìn rõ ràng về giá trị bất động sản tại khu vực đô thị này.

Vị trí 1: 2.600.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 trên đoạn đường Số 1 và Số 2 có mức giá cao nhất là 2.600.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất cao nhất trong đoạn đường, nhờ vào vị trí đắc địa và gần các tiện ích công cộng quan trọng trong khu quy hoạch.

Vị trí 2: 1.560.000 VNĐ/m²

Mức giá tại vị trí 2 là 1.560.000 VNĐ/m². Vị trí này có giá trị đất thấp hơn so với vị trí 1 nhưng vẫn giữ được mức giá cao. Khu vực này có thể gần các tiện ích và khu vực đô thị, nhưng có mức độ thuận lợi thấp hơn một chút so với vị trí 1.

Vị trí 3: 1.040.000 VNĐ/m²

Vị trí 3 có giá 1.040.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất thấp hơn so với các vị trí trước đó, nhưng vẫn phù hợp cho các dự án đầu tư hoặc người mua tìm kiếm mức giá hợp lý.

Vị trí 4: 520.000 VNĐ/m²

Vị trí 4 có mức giá thấp nhất là 520.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất thấp nhất trong đoạn đường, có thể do khoảng cách xa các tiện ích công cộng hoặc giao thông kém thuận tiện hơn.

Bảng giá đất theo văn bản số 70/2019/QĐ-UBND cung cấp thông tin chi tiết về giá trị đất tại đoạn đường Số 1 và Số 2 trong khu dân cư cán bộ, Thành phố Long Xuyên. Việc nắm rõ giá trị tại các vị trí khác nhau sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.


Bảng Giá Đất Thành phố Long Xuyên, An Giang: Đoạn Đường Nguyễn Văn Trỗi - Khu Quy Hoạch Dân Cư Bình Khánh 5 - Phường Bình Khánh

Bảng giá đất của thành phố Long Xuyên, tỉnh An Giang cho đoạn đường Nguyễn Văn Trỗi - Các đường khu quy hoạch dân cư Bình Khánh 5 - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh, loại đất ở đô thị, đã được cập nhật theo Quyết định số 70/2019/QĐ-UBND ngày 23/12/2019 của UBND tỉnh An Giang. Bảng giá này cung cấp mức giá chi tiết cho từng vị trí cụ thể trong đoạn đường từ Suốt đường, hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và đưa ra quyết định mua bán đất đai.

Vị trí 1: 2.600.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 trên đoạn đường Nguyễn Văn Trỗi có mức giá cao nhất là 2.600.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất cao nhất trong đoạn đường này, thường nằm ở các vị trí thuận lợi trong khu quy hoạch dân cư, với tiềm năng phát triển tốt và cơ sở hạ tầng đang được cải thiện.

Vị trí 2: 1.560.000 VNĐ/m²

Mức giá tại vị trí 2 là 1.560.000 VNĐ/m². Vị trí này có giá trị đất thấp hơn so với vị trí 1 nhưng vẫn giữ được giá trị hợp lý. Khu vực này có thể có một số tiện ích và hạ tầng đang trong quá trình phát triển.

Vị trí 3: 1.040.000 VNĐ/m²

Vị trí 3 có giá 1.040.000 VNĐ/m², cho thấy đây là khu vực có giá trị đất thấp hơn so với các vị trí cao hơn. Khu vực này có thể nằm ở những phần xa hơn của khu quy hoạch, hoặc cơ sở hạ tầng chưa hoàn thiện hoàn toàn.

Vị trí 4: 520.000 VNĐ/m²

Vị trí 4 có mức giá thấp nhất là 520.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất thấp nhất trong đoạn đường này, có thể là do xa các tiện ích công cộng và hạ tầng chưa được phát triển mạnh mẽ.

Bảng giá đất theo văn bản số 70/2019/QĐ-UBND là một nguồn thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại đoạn đường Nguyễn Văn Trỗi, Khu Quy Hoạch Dân Cư Bình Khánh 5, Phường Bình Khánh, thành phố Long Xuyên. Việc nắm rõ giá trị tại các vị trí khác nhau sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.


Bảng Giá Đất Thành Phố Long Xuyên, An Giang: Đoạn Đường Dự Định - Các Đường Khu Quy Hoạch Dân Cư Bình Khánh 5

Bảng giá đất của thành phố Long Xuyên, An Giang cho đoạn đường Dự Định - Các Đường Khu Quy Hoạch Dân Cư Bình Khánh 5 (suốt đường) - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh, loại đất ở đô thị, đã được cập nhật theo Quyết định số 70/2019/QĐ-UBND ngày 23/12/2019 của UBND tỉnh An Giang. Bảng giá này cung cấp mức giá chi tiết cho từng vị trí cụ thể của đoạn đường, từ Tôn Thất Thuyết đến Trương Định (sau Thánh Thất Cao Đài), phản ánh giá trị bất động sản và hỗ trợ người dân cũng như nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định mua bán đất đai.

Vị trí 1: 2.600.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 trên đoạn đường Dự Định có mức giá cao nhất là 2.600.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất cao hơn trong đoạn đường, nhờ vào sự thuận tiện trong việc tiếp cận các khu vực xung quanh và tiềm năng phát triển của khu quy hoạch dân cư Bình Khánh 5.

Vị trí 2: 1.560.000 VNĐ/m²

Mức giá tại vị trí 2 là 1.560.000 VNĐ/m². Vị trí này có giá trị thấp hơn so với vị trí 1, nhưng vẫn giữ được giá trị hợp lý trong khu vực quy hoạch. Khu vực này có thể có mức độ tiện ích hoặc giao thông kém thuận tiện hơn so với vị trí 1.

Vị trí 3: 1.040.000 VNĐ/m²

Vị trí 3 có giá 1.040.000 VNĐ/m², cho thấy đây là khu vực với giá trị đất thấp hơn. Tuy nhiên, khu vực này vẫn có tiềm năng phát triển và có thể là lựa chọn hợp lý cho các dự án đầu tư dài hạn hoặc người mua tìm kiếm mức giá hợp lý hơn.

Vị trí 4: 520.000 VNĐ/m²

Vị trí 4 có mức giá thấp nhất là 520.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất thấp nhất trong đoạn đường này, có thể do vị trí xa các tiện ích công cộng hoặc giao thông kém thuận tiện hơn.

Bảng giá đất theo văn bản số 70/2019/QĐ-UBND là một nguồn thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại đoạn đường Dự Định, thành phố Long Xuyên, An Giang. Việc nắm rõ giá trị tại các vị trí khác nhau sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.


Bảng Giá Đất Đường Cặp Rạch Sâu - Phường Bình Khánh, Thành phố Long Xuyên, An Giang

Bảng giá đất cho đoạn đường cặp Rạch Sâu thuộc Phường Bình Khánh, Thành phố Long Xuyên, An Giang đã được cập nhật theo Quyết định số 70/2019/QĐ-UBND ngày 23/12/2019 của UBND tỉnh An Giang. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về giá trị đất ở đô thị cho từng vị trí cụ thể trong đoạn đường từ Phan Bội Châu đến cặp Sở Tài nguyên và Môi trường. Dưới đây là thông tin chi tiết về giá đất tại các vị trí trong khu vực này.

Vị trí 1: 2.600.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 có mức giá cao nhất là 2.600.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất cao nhất trong đoạn đường này, nhờ vào vị trí đắc địa gần các tiện ích công cộng và cơ sở hạ tầng quan trọng. Mức giá này phản ánh sự thuận lợi về giao thông và tiềm năng phát triển mạnh mẽ của khu vực.

Vị trí 2: 1.560.000 VNĐ/m²

Mức giá tại vị trí 2 là 1.560.000 VNĐ/m². Khu vực này có giá trị đất cao nhưng thấp hơn so với vị trí 1. Mặc dù không đạt mức giá cao nhất, vị trí này vẫn nằm gần các tiện ích và có sự thuận tiện về giao thông, nên vẫn giữ giá trị đáng kể.

Vị trí 3: 1.040.000 VNĐ/m²

Vị trí 3 có giá 1.040.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất thấp hơn so với hai vị trí trước. Mặc dù giá đất không cao bằng các vị trí trước, khu vực này vẫn có tiềm năng phát triển và là lựa chọn hợp lý cho các nhà đầu tư hoặc người mua tìm kiếm mức giá hợp lý hơn.

Vị trí 4: 520.000 VNĐ/m²

Mức giá tại vị trí 4 là 520.000 VNĐ/m², là mức giá thấp nhất trong đoạn đường này. Khu vực này có thể do khoảng cách xa các tiện ích công cộng hoặc điều kiện giao thông không thuận tiện bằng các vị trí khác, dẫn đến mức giá thấp hơn. Đây là lựa chọn cho những ai tìm kiếm giá đất thấp hơn trong khu vực.

Bảng giá đất theo Quyết định số 70/2019/QĐ-UBND là nguồn thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức nắm rõ giá trị đất tại đoạn đường cặp Rạch Sâu, Phường Bình Khánh, Thành phố Long Xuyên, An Giang. Hiểu rõ giá trị tại từng vị trí sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai hiệu quả.