| 12201 |
Huyện An Phú |
Đường ven sông - ĐƯỜNG LOẠI 3 - THỊ TRẤN ĐA PHƯỚC |
Từ bến Phà Cồn Tiên cũ - Cầu Cồn Tiên
|
270.000
|
162.000
|
108.000
|
54.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 12202 |
Huyện An Phú |
Đường ven sông - ĐƯỜNG LOẠI 3 - THỊ TRẤN ĐA PHƯỚC |
Từ Cầu Cồn Tiên - đến Miếu Nhị Vương
|
240.000
|
144.000
|
96.000
|
48.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 12203 |
Huyện An Phú |
Đường ven sông - ĐƯỜNG LOẠI 3 - THỊ TRẤN ĐA PHƯỚC |
Từ Miếu Nhị Vương - đến Kênh Xã Đội
|
180.000
|
108.000
|
72.000
|
36.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 12204 |
Huyện An Phú |
Đường lộ cặp Sông Hậu - ĐƯỜNG LOẠI 3 - THỊ TRẤN ĐA PHƯỚC |
Phà Cồn Tiên cũ
|
180.000
|
108.000
|
72.000
|
36.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 12205 |
Huyện An Phú |
Đường nối Quốc lộ 91C - Đường Tỉnh 957 - ĐƯỜNG LOẠI 3 - THỊ TRẤN ĐA PHƯỚC |
|
180.000
|
108.000
|
72.000
|
36.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 12206 |
Huyện An Phú |
Khu dân cư Ấp Hà Bao I - ĐƯỜNG LOẠI 3 - THỊ TRẤN ĐA PHƯỚC |
|
180.000
|
108.000
|
72.000
|
36.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 12207 |
Huyện An Phú |
Tuyến dân cư Cồn Tiên cặp Kênh Xã Đội - ĐƯỜNG LOẠI 3 - THỊ TRẤN ĐA PHƯỚC |
|
150.000
|
90.000
|
60.000
|
30.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 12208 |
Huyện An Phú |
Tuyến dân cư cặp Đường tỉnh 957 - ĐƯỜNG LOẠI 3 - THỊ TRẤN ĐA PHƯỚC |
Các đường tiếp giáp Đường tỉnh 957
|
450.000
|
270.000
|
180.000
|
90.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 12209 |
Huyện An Phú |
Tuyến dân cư cặp Đường tỉnh 957 - ĐƯỜNG LOẠI 3 - THỊ TRẤN ĐA PHƯỚC |
Các đường còn lại
|
108.000
|
64.800
|
43.200
|
30.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 12210 |
Huyện An Phú |
Các đường còn lại (chỉ xác định một vị trí) - ĐƯỜNG LOẠI 3 - THỊ TRẤN ĐA PHƯỚC |
|
66.000
|
39.600
|
30.000
|
30.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 12211 |
Huyện An Phú |
Đất ở nông thôn tại trung tâm hành chính xã - Khu vực 1 - Xã Khánh An |
|
1.900.000
|
1.140.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 12212 |
Huyện An Phú |
Chợ Khánh An - Khu vực 1 - Xã Khánh An |
|
2.000.000
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 12213 |
Huyện An Phú |
Tiếp giáp Quốc lộ 91C - Khu vực 2 - Xã Khánh An |
Ranh Quốc Thái, Khánh An - Đến đường dẫn cầu Long Bình
|
700.000
|
420.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 12214 |
Huyện An Phú |
Tiếp giáp Quốc lộ 91C - Khu vực 2 - Xã Khánh An |
Đường dẫn cầu Long Bình - Đến ngã 3 Cây Dơi
|
900.000
|
540.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 12215 |
Huyện An Phú |
Tiếp giáp Quốc lộ 91C - Khu vực 2 - Xã Khánh An |
Ngã 3 Cây Dơi - Đến ranh thị trấn Long Bình
|
1.200.000
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 12216 |
Huyện An Phú |
Tiếp giáp đường dẫn cầu Long Bình - Khu vực 2 - Xã Khánh An |
|
700.000
|
420.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 12217 |
Huyện An Phú |
Tiếp giáp mặt tiền đường giao thông nông thôn, đường liên xã, giao thông thủy (sông Hậu, kênh cấp I, II) - Khu vực 2 - Xã Khánh An |
Đình Khánh Hòa đi lên - Tiếp giáp Quốc lộ 91 C
|
600.000
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 12218 |
Huyện An Phú |
Tiếp giáp mặt tiền đường giao thông nông thôn, đường liên xã, giao thông thủy (sông Hậu, kênh cấp I, II) - Khu vực 2 - Xã Khánh An |
Đình Khánh Hòa đi xuống - Đến Tiếp giáp Quốc lộ 91C
|
400.000
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 12219 |
Huyện An Phú |
Tiếp giáp mặt tiền đường giao thông nông thôn, đường liên xã, giao thông thủy (sông Hậu, kênh cấp I, II) - Khu vực 2 - Xã Khánh An |
Đường Vòng giữa (Cụm tuyến dân cư trung tâm xã - đường giao thông nông thôn)
|
400.000
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 12220 |
Huyện An Phú |
Cụm dân cư trung tâm xã Khánh An - Khu vực 2 - Xã Khánh An |
Nền linh hoạt ((kể cả các đường của khu dân cư)
|
350.000
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 12221 |
Huyện An Phú |
Cụm dân cư trung tâm xã Khánh An - Khu vực 2 - Xã Khánh An |
Nền cơ bản
|
200.000
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 12222 |
Huyện An Phú |
Đất ở tại các lô nền khu vực UBND xã Khánh An cũ - Khu vực 2 - Xã Khánh An |
|
1.200.000
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 12223 |
Huyện An Phú |
Khu vực 3: Đất ở nông thôn khu vực còn lại - Xã Khánh An |
|
65.000
|
40.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 12224 |
Huyện An Phú |
Đất ở nông thôn tại trung tâm hành chính xã - Khu vực 1 - Xã Khánh Bình |
|
200.000
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 12225 |
Huyện An Phú |
Chợ chưa có tên - Khu vực 1 - Xã Khánh Bình |
|
420.000
|
252.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 12226 |
Huyện An Phú |
Tiếp giáp Đường tỉnh 957 - Khu vực 2 - Xã Khánh Bình |
Từ Cầu C3 - Đến Khu dân cư xã Khánh Bình
|
500.000
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 12227 |
Huyện An Phú |
Tiếp giáp Đường tỉnh 957 - Khu vực 2 - Xã Khánh Bình |
Từ khu dân cư xã Khánh Bình (trừ trung tâm hành chính xã) - Đến Ngã tư nhà thờ
|
1.000.000
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 12228 |
Huyện An Phú |
Tiếp giáp Đường tỉnh 957 - Khu vực 2 - Xã Khánh Bình |
Ngã 4 Nhà thờ - Đến giáp ranh TT. Long Bình và Khánh Bình
|
1.500.000
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 12229 |
Huyện An Phú |
Tiếp giáp đường dẫn cầu Long Bình - Khu vực 2 - Xã Khánh Bình |
|
700.000
|
420.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 12230 |
Huyện An Phú |
Tiếp giáp mặt tiền đường giao thông nông thôn, đường liên xã, giao thông thủy (sông Hậu, kênh cấp I, II) - Khu vực 2 - Xã Khánh Bình |
Cua Bà Tợ - chợ ngã 3 Khánh Bình
|
420.000
|
252.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 12231 |
Huyện An Phú |
Tiếp giáp mặt tiền đường giao thông nông thôn, đường liên xã, giao thông thủy (sông Hậu, kênh cấp I, II) - Khu vực 2 - Xã Khánh Bình |
Chợ ngã 3 Khánh Bình - ranh thị trấn Long Bình
|
700.000
|
420.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 12232 |
Huyện An Phú |
Tiếp giáp mặt tiền đường giao thông nông thôn, đường liên xã, giao thông thủy (sông Hậu, kênh cấp I, II) - Khu vực 2 - Xã Khánh Bình |
Cua Bà Tợ - Đến Cầu C3 (cặp Sông Bình Di )
|
300.000
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 12233 |
Huyện An Phú |
Tiếp giáp mặt tiền đường giao thông nông thôn, đường liên xã, giao thông thủy (sông Hậu, kênh cấp I, II) - Khu vực 2 - Xã Khánh Bình |
Cua Bà Tợ - Đường tỉnh 957
|
300.000
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 12234 |
Huyện An Phú |
Tiếp giáp mặt tiền đường giao thông nông thôn, đường liên xã, giao thông thủy (sông Hậu, kênh cấp I, II) - Khu vực 2 - Xã Khánh Bình |
Đầu chợ ngã 3 Khánh Bình - Đến giáp ranh Quốc Thái
|
300.000
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 12235 |
Huyện An Phú |
Tiếp giáp mặt tiền đường giao thông nông thôn, đường liên xã, giao thông thủy (sông Hậu, kênh cấp I, II) - Khu vực 2 - Xã Quốc Thái |
Đường Bờ Bắc Búng Bình Thiên
|
240.000
|
144.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 12236 |
Huyện An Phú |
Cụm dân cư trung tâm xã Khánh Bình và trung tâm xã Khánh Bình mở rộng - Khu vực 2 - Xã Khánh Bình |
Nền linh hoạt ((kể cả các đường của khu dân cư)
|
507.000
|
304.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 12237 |
Huyện An Phú |
Cụm dân cư trung tâm xã Khánh Bình và trung tâm xã Khánh Bình mở rộng - Khu vực 2 - Xã Khánh Bình |
Nền cơ bản
|
256.000
|
154.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 12238 |
Huyện An Phú |
Cụm dân cư ấp Vạt Lài xã Khánh Bình - Khu vực 2 - Xã Khánh Bình |
Nền linh hoạt ((kể cả các đường của khu dân cư)
|
657.000
|
394.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 12239 |
Huyện An Phú |
Cụm dân cư ấp Vạt Lài xã Khánh Bình - Khu vực 2 - Xã Khánh Bình |
Nền cơ bản
|
291.000
|
175.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 12240 |
Huyện An Phú |
Khu vực 3 - Xã Khánh Bình |
Đất ở nông thôn khu vực còn lại
|
65.000
|
39.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 12241 |
Huyện An Phú |
Đất ở nông thôn tại trung tâm hành chính xã - Khu vực 1 - Xã Quốc Thái |
|
900.000
|
540.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 12242 |
Huyện An Phú |
Chợ Đồng Ky - Khu vực 1 - Xã Quốc Thái |
|
900.000
|
540.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 12243 |
Huyện An Phú |
Tiếp giáp Quốc lộ 91C - Khu vực 2 - Xã Quốc Thái |
Ranh Phước Hưng, Quốc Thái (trừ trung tâm hành chính xã) - Đến ngã 4 xã Quốc Thái
|
800.000
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 12244 |
Huyện An Phú |
Tiếp giáp Quốc lộ 91C - Khu vực 2 - Xã Quốc Thái |
Ngã 4 xã Quốc Thái - Đến ranh Khánh An (trừ các dãy nền tiếp giáp CDC cua Ông Cải)
|
800.000
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 12245 |
Huyện An Phú |
Đường Cồn Liệt Sỹ - Khu vực 1 - Xã Quốc Thái |
|
150.000
|
90.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 12246 |
Huyện An Phú |
Tiếp giáp mặt tiền đường giao thông nông thôn, đường liên xã, giao thông thủy (sông Hậu, kênh cấp I, II) - Khu vực 2 - Xã Quốc Thái |
Ranh Nhơn Hội - Đến Ngã tư Quốc Thái
|
300.000
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 12247 |
Huyện An Phú |
Tiếp giáp mặt tiền đường giao thông nông thôn, đường liên xã, giao thông thủy (sông Hậu, kênh cấp I, II) - Khu vực 2 - Xã Quốc Thái |
Trường tiểu học A Quốc Thái cũ - Đến giáp ranh xã Khánh An
|
500.000
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 12248 |
Huyện An Phú |
Tiếp giáp mặt tiền đường giao thông nông thôn, đường liên xã, giao thông thủy (sông Hậu, kênh cấp I, II) - Khu vực 2 - Xã Quốc Thái |
Cua Ông Cải - Đến ranh Khánh Bình
|
300.000
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 12249 |
Huyện An Phú |
Cụm dân cư cua ông Cải xã Quốc Thái - Khu vực 2 - Xã Quốc Thái |
Các đường tiếp giáp Quốc lộ 91C
|
800.000
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 12250 |
Huyện An Phú |
Cụm dân cư cua ông Cải xã Quốc Thái - Khu vực 2 - Xã Quốc Thái |
Các đường còn lại
|
110.000
|
66.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 12251 |
Huyện An Phú |
Tuyến dân cư Cồn Liệt Sĩ xã Quốc Thái (Nền cơ bản) - Khu vực 2 - Xã Quốc Thái |
|
107.000
|
64.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 12252 |
Huyện An Phú |
Khu vực 3: Đất ở nông thôn khu vực còn lại - Khu vực 3 - Xã Quốc Thái |
|
70.000
|
42.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 12253 |
Huyện An Phú |
Đất ở nông thôn tại trung tâm hành chính xã - Khu vực 1 - Xã Nhơn Hội |
|
250.000
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 12254 |
Huyện An Phú |
Chợ Bắc Đay - Khu vực 1 - Xã Nhơn Hội |
|
500.000
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 12255 |
Huyện An Phú |
Tiếp giáp Đường tỉnh 957 - Khu vực 2 - Xã Nhơn Hội |
Cầu C3 - Đến ranh Phú Hội, Nhơn Hội
|
500.000
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 12256 |
Huyện An Phú |
Tiếp giáp mặt tiền đường giao thông nông thôn, đường liên xã, giao thông thủy (sông Hậu, kênh cấp I, II) - Khu vực 2 - Xã Nhơn Hội |
Ranh Phú Hội - Đến tiếp giáp đường tỉnh 957 (trừ khu trung tâm chợ, trung tâm hành chính xã)
|
320.000
|
192.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 12257 |
Huyện An Phú |
Tiếp giáp mặt tiền đường giao thông nông thôn, đường liên xã, giao thông thủy (sông Hậu, kênh cấp I, II) - Khu vực 2 - Xã Nhơn Hội |
Cầu C3 - Đến ranh Quốc Thái
|
300.000
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 12258 |
Huyện An Phú |
Tiếp giáp mặt tiền đường giao thông nông thôn, đường liên xã, giao thông thủy (sông Hậu, kênh cấp I, II) - Khu vực 2 - Xã Nhơn Hội |
Rạch Xẻo Tre - Đường tuần tra biên giới
|
220.000
|
132.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 12259 |
Huyện An Phú |
Tiếp giáp mặt tiền đường giao thông nông thôn, đường liên xã, giao thông thủy (sông Hậu, kênh cấp I, II) - Khu vực 2 - Xã Nhơn Hội |
Khu dân cư Xẻo Tre - ranh Phú Hội
|
220.000
|
132.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 12260 |
Huyện An Phú |
Cụm dân cư Xẻo Tre xã Nhơn Hội (nền cơ bản) - Khu vực 2 - Xã Nhơn Hội |
|
86.000
|
52.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 12261 |
Huyện An Phú |
Cụm dân cư trung tâm xã và khu trung tâm mở rộng xã Nhơn Hội - Khu vực 2 - Xã Nhơn Hội |
Nền linh hoạt (kể cả các đường của khu dân cư)
|
500.000
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 12262 |
Huyện An Phú |
Cụm dân cư trung tâm xã và khu trung tâm mở rộng xã Nhơn Hội - Khu vực 2 - Xã Nhơn Hội |
Nền cơ bản
|
155.000
|
93.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 12263 |
Huyện An Phú |
Tuyến dân cư ấp 1, 2 xã Nhơn Hội - Khu vực 2 - Xã Nhơn Hội |
Nền linh hoạt (kể cả các đường của khu dân cư)
|
547.000
|
328.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 12264 |
Huyện An Phú |
Tuyến dân cư ấp 1, 2 xã Nhơn Hội - Khu vực 2 - Xã Nhơn Hội |
Nền cơ bản
|
220.000
|
132.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 12265 |
Huyện An Phú |
Khu vực 3: Đất ở nông thôn khu vực còn lại - Xã Nhơn Hội |
|
60.000
|
40.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 12266 |
Huyện An Phú |
Đất ở nông thôn tại trung tâm hành chính xã - Khu vực 1 - Xã Phúc Hội |
|
300.000
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 12267 |
Huyện An Phú |
Đất ở nông thôn tại trung tâm các chợ xã còn lại (không phải là chợ trung tâm xã) - Khu vực 1 - Xã Phúc Hội |
Cầu số 6
|
350.000
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 12268 |
Huyện An Phú |
Ranh Phú Hội, Nhơn Hội - ranh Phú Hội, Vĩnh Hội Đông |
|
500.000
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 12269 |
Huyện An Phú |
Tây sông Bình Di (trừ trung tâm hành chính xã) - Khu vực 2 - Xã Phúc Hội |
|
220.000
|
132.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 12270 |
Huyện An Phú |
Tiếp giáp mặt tiền đường giao thông nông thôn, đường liên xã, giao thông thủy (sông Hậu, kênh cấp I, II) - Khu vực 2 - Xã Phúc Hội |
Ranh thị trấn An Phú, Phú Hội - Đến giáp Đường tỉnh 957 (đường Bắc kênh mới xã Phú Hội)
|
1.100.000
|
660.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 12271 |
Huyện An Phú |
Cụm dân cư cầu số 6, xã Phú Hội - Khu vực 2 - Xã Phúc Hội |
Các đường đối diện chợ xã
|
400.000
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 12272 |
Huyện An Phú |
Cụm dân cư cầu số 6, xã Phú Hội - Khu vực 2 - Xã Phúc Hội |
Các đường còn lại
|
156.000
|
94.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 12273 |
Huyện An Phú |
Tuyến dân cư ấp 3 xã Phú Hội (nền cơ bản) - Khu vực 2 - Xã Phúc Hội |
|
204.000
|
122.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 12274 |
Huyện An Phú |
Khu vực 3: Đất ở nông thôn khu vực còn lại - Xã Phúc Hội |
|
60.000
|
36.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 12275 |
Huyện An Phú |
Tiếp giáp Quốc lộ 91C - Khu vực 2 - Xã Phước Hưng |
Ranh thị trấn An Phú, Phước Hưng - Đến hết ranh trạm biến thế mới
|
1.000.000
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 12276 |
Huyện An Phú |
Tiếp giáp mặt tiền đường giao thông nông thôn, đường liên xã, giao thông thủy (sông Hậu, kênh cấp I, II) - Khu vực 2 - Xã Phước Hưng |
|
190.000
|
114.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 12277 |
Huyện An Phú |
Đất ở nông thôn tại trung tâm hành chính xã - Khu vực 1 - Xã Vĩnh Hội Đông |
|
700.000
|
420.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 12278 |
Huyện An Phú |
Chợ Vĩnh Hội Đông - Khu vực 1 - Xã Vĩnh Hội Đông |
|
700.000
|
420.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 12279 |
Huyện An Phú |
Tiếp giáp Đường tỉnh 957 - Khu vực 1 - Xã Vĩnh Hội Đông |
Ranh Vĩnh Hội Đông, thị trấn An Phú - ranh Phú Hội, Vĩnh Hội Đông
|
500.000
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 12280 |
Huyện An Phú |
Tiếp giáp mặt tiền đường giao thông nông thôn, đường liên xã, giao thông thủy (sông Hậu, kênh cấp I, II) - Khu vực 2 - Xã Vĩnh Hội Đông |
Ranh thị trấn An Phú, Vĩnh Hội Đông - Đến giáp Đường tỉnh 957 (từ đoạn tiếp giáp Đường tỉnh 957)
|
800.000
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 12281 |
Huyện An Phú |
Tiếp giáp mặt tiền đường giao thông nông thôn, đường liên xã, giao thông thủy (sông Hậu, kênh cấp I, II) - Khu vực 2 - Xã Vĩnh Hội Đông |
Bờ Đông (trừ trung tâm hành chính xã)
|
290.000
|
174.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 12282 |
Huyện An Phú |
Tiếp giáp mặt tiền đường giao thông nông thôn, đường liên xã, giao thông thủy (sông Hậu, kênh cấp I, II) - Khu vực 2 - Xã Vĩnh Hội Đông |
Bờ Tây
|
200.000
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 12283 |
Huyện An Phú |
Tuyến dân cư ấp 4 (Vĩnh An) nền cơ bản - Khu vực 2 - Xã Vĩnh Hội Đông |
|
93.000
|
55.800
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 12284 |
Huyện An Phú |
Cụm dân cư trung tâm xã Vĩnh Hội Đông - Khu vực 2 - Xã Vĩnh Hội Đông |
Nền linh hoạt (kể cả các đường của khu dân cư)
|
450.000
|
270.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 12285 |
Huyện An Phú |
Cụm dân cư trung tâm xã Vĩnh Hội Đông - Khu vực 2 - Xã Vĩnh Hội Đông |
Nền cơ bản
|
243.000
|
146.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 12286 |
Huyện An Phú |
Tuyến dân cư ấp 2 (Vĩnh Hội) nền cơ bản - Khu vực 2 - Xã Vĩnh Hội Đông |
|
134.000
|
80.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 12287 |
Huyện An Phú |
Tuyến dân cư ấp 3 (Vĩnh Hòa) nền cơ bản - Khu vực 2 - Xã Vĩnh Hội Đông |
|
116.000
|
70.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 12288 |
Huyện An Phú |
Khu vực 3 - Xã Vĩnh Hội Đông |
Đất ở nông thôn khu vực còn lại
|
80.000
|
48.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 12289 |
Huyện An Phú |
Đất ở nông thôn tại trung tâm hành chính xã - Khu vực 1 - Xã Phú Hữu |
|
250.000
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 12290 |
Huyện An Phú |
Chợ Phú Thạnh - Khu vực 1 - Xã Phú Hữu |
|
500.000
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 12291 |
Huyện An Phú |
Chợ Phú Lợi - Khu vực 1 - Xã Phú Hữu |
|
250.000
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 12292 |
Huyện An Phú |
Tiếp giáp mặt tiền đường giao thông nông thôn, đường liên xã, giao thông thủy (sông Hậu, kênh cấp I, II) trừ trung tâm hành chính xã - Khu vực 2 - Xã Phú Hữu |
|
200.000
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 12293 |
Huyện An Phú |
Cụm dân cư trung tâm xã - Khu vực 2 - Xã Phú Hữu |
Nền linh hoạt (kể cả các đường của khu dân cư)
|
270.000
|
162.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 12294 |
Huyện An Phú |
Cụm dân cư trung tâm xã - Khu vực 2 - Xã Phú Hữu |
Nền cơ bản
|
92.000
|
55.200
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 12295 |
Huyện An Phú |
Tuyến dân cư ấp Phú Lợi (nền cơ bản) - Khu vực 2 - Xã Phú Hữu |
|
94.000
|
56.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 12296 |
Huyện An Phú |
Tuyến dân cư ấp Phú Hòa (nền cơ bản) - Khu vực 2 - Xã Phú Hữu |
|
139.000
|
83.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 12297 |
Huyện An Phú |
Khu vực 3: Đất ở nông thôn khu vực còn lại (không tiếp giáp đường giao thông, chỉ xác định một vị trí) - Xã Phú Hữu |
|
60.000
|
36.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 12298 |
Huyện An Phú |
Chợ Vĩnh Thạnh - Khu vực 1 - Xã Vĩnh Lộc |
|
350.000
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 12299 |
Huyện An Phú |
Chợ Vĩnh Lợi - Khu vực 1 - Xã Vĩnh Lộc |
|
320.000
|
192.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 12300 |
Huyện An Phú |
Tiếp giáp mặt tiền đường giao thông nông thôn, đường liên xã, giao thông thủy (sông Hậu, kênh cấp I, II) trừ trung tâm hành chính xã - Khu vực 2 - Xã Vĩnh Lộc |
|
200.000
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |