8101 |
Huyện Yên Bình |
Quốc lộ 70 - XÃ TÂN HƯƠNG |
Đoạn tiếp theo - Đến mốc Km13
|
360.000
|
180.000
|
108.000
|
36.000
|
28.800
|
Đất SX-KD nông thôn |
8102 |
Huyện Yên Bình |
Quốc lộ 70 - XÃ TÂN HƯƠNG |
Đoạn tiếp theo - Đến mốc Km15
|
360.000
|
180.000
|
108.000
|
36.000
|
28.800
|
Đất SX-KD nông thôn |
8103 |
Huyện Yên Bình |
Quốc lộ 70 - XÃ TÂN HƯƠNG |
Đoạn tiếp theo - Đến cầu Khuân La 1
|
660.000
|
330.000
|
198.000
|
66.000
|
52.800
|
Đất SX-KD nông thôn |
8104 |
Huyện Yên Bình |
Quốc lộ 70 - XÃ TÂN HƯƠNG |
Đoạn tiếp theo qua cổng làng văn hoá thôn Yên Thắng 50m (hết ranh giới nhà ông Phan Văn Năm)
|
1.125.000
|
562.500
|
337.500
|
112.500
|
90.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
8105 |
Huyện Yên Bình |
Quốc lộ 70 - XÃ TÂN HƯƠNG |
Đoạn tiếp theo - Đến cầu Khuân La 2
|
540.000
|
270.000
|
162.000
|
54.000
|
43.200
|
Đất SX-KD nông thôn |
8106 |
Huyện Yên Bình |
Quốc lộ 70 - XÃ TÂN HƯƠNG |
Đoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới xã Tân Hương
|
306.000
|
153.000
|
91.800
|
30.600
|
24.480
|
Đất SX-KD nông thôn |
8107 |
Huyện Yên Bình |
Đường liên xã Cảm Ân - Mông Sơn (Chợ Cọ) - XÃ TÂN HƯƠNG |
|
240.000
|
120.000
|
72.000
|
24.000
|
19.200
|
Đất SX-KD nông thôn |
8108 |
Huyện Yên Bình |
XÃ TÂN HƯƠNG |
Đoạn từ sau vị trí 1 Quốc lộ 70 ra Khu du lịch sinh thái Hồ Thác Bà
|
240.000
|
120.000
|
72.000
|
24.000
|
19.200
|
Đất SX-KD nông thôn |
8109 |
Huyện Yên Bình |
Các tuyến đường khác còn lại - XÃ TÂN HƯƠNG |
|
90.000
|
45.000
|
27.000
|
15.000
|
15.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
8110 |
Huyện Yên Bình |
Quốc lộ 70 - XÃ CẢM ÂN |
Từ giáp ranh xã Tân Hương - Đến cống qua đường (đối diện nhà ông Lương Ngọc Hải)
|
561.600
|
280.800
|
168.480
|
56.160
|
44.928
|
Đất SX-KD nông thôn |
8111 |
Huyện Yên Bình |
Quốc lộ 70 - XÃ CẢM ÂN |
Đoạn tiếp theo - Đến ngã ba đường Cảm Ân đi Tân Đồng
|
842.400
|
421.200
|
252.720
|
84.240
|
67.392
|
Đất SX-KD nông thôn |
8112 |
Huyện Yên Bình |
Quốc lộ 70 - XÃ CẢM ÂN |
Đoạn tiếp theo - Đến cống qua đường (đối diện nhà ông Ngọ)
|
1.404.000
|
702.000
|
421.200
|
140.400
|
112.320
|
Đất SX-KD nông thôn |
8113 |
Huyện Yên Bình |
Quốc lộ 70 - XÃ CẢM ÂN |
Đoạn tiếp theo - Đến cống qua đường (đối diện nhà bà Nguyễn Thị Cúc)
|
1.260.000
|
630.000
|
378.000
|
126.000
|
100.800
|
Đất SX-KD nông thôn |
8114 |
Huyện Yên Bình |
Quốc lộ 70 - XÃ CẢM ÂN |
Đoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới xã Cảm Ân
|
288.000
|
144.000
|
86.400
|
28.800
|
23.040
|
Đất SX-KD nông thôn |
8115 |
Huyện Yên Bình |
Đường liên xã Cảm Ân - Mông Sơn - XÃ CẢM ÂN |
Đoạn từ sau vị trí 1 Quốc lộ 70 - Đến cống qua đường (giáp nhà bà Nông Thị Ngọc)
|
936.000
|
468.000
|
280.800
|
93.600
|
74.880
|
Đất SX-KD nông thôn |
8116 |
Huyện Yên Bình |
Đường liên xã Cảm Ân - Mông Sơn - XÃ CẢM ÂN |
Đoạn tiếp theo - Đến cổng Trường Mầm non xã Cảm Ân
|
486.600
|
243.300
|
145.980
|
48.660
|
38.928
|
Đất SX-KD nông thôn |
8117 |
Huyện Yên Bình |
Đường liên xã Cảm Ân - Mông Sơn - XÃ CẢM ÂN |
Đoạn tiếp theo - Đến Cầu Ngầm
|
468.000
|
234.000
|
140.400
|
46.800
|
37.440
|
Đất SX-KD nông thôn |
8118 |
Huyện Yên Bình |
Đường liên xã Cảm Ân - Mông Sơn - XÃ CẢM ÂN |
Đoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới xã Cảm Ân
|
210.000
|
105.000
|
63.000
|
21.000
|
16.800
|
Đất SX-KD nông thôn |
8119 |
Huyện Yên Bình |
Đường liên xã Cảm Ân - xã Tân Đồng, huyện Trấn Yên - XÃ CẢM ÂN |
Đoạn từ sau vị trí 1 Quốc lộ 70 - Đến cống qua đường (nhà ông Bút)
|
234.000
|
117.000
|
70.200
|
23.400
|
18.720
|
Đất SX-KD nông thôn |
8120 |
Huyện Yên Bình |
Đường liên xã Cảm Ân - xã Tân Đồng, huyện Trấn Yên - XÃ CẢM ÂN |
Đoạn tiếp theo - Đến Cầu nước sạch
|
144.000
|
72.000
|
43.200
|
15.000
|
15.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
8121 |
Huyện Yên Bình |
Đường liên xã Cảm Ân - xã Tân Đồng, huyện Trấn Yên - XÃ CẢM ÂN |
Đoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới xã Cảm Ân
|
144.000
|
72.000
|
43.200
|
15.000
|
15.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
8122 |
Huyện Yên Bình |
Đường liên xã Cảm Ân - xã Tân Đồng, huyện Trấn Yên - XÃ CẢM ÂN |
Đường bê tông vào UBND xã Cảm Ân từ sau vị trí 1 đường liên xã Cảm Ân- Mông Sơn
|
480.000
|
240.000
|
144.000
|
48.000
|
38.400
|
Đất SX-KD nông thôn |
8123 |
Huyện Yên Bình |
Đường thị tứ Cảm Ân - XÃ CẢM ÂN |
Đoạn từ sau vị trí 1 Quốc lộ 70 - Đến hết khu đất tái định cư đường thị tứ Cảm Ân
|
1.200.000
|
600.000
|
360.000
|
120.000
|
96.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
8124 |
Huyện Yên Bình |
Đường thị tứ Cảm Ân - XÃ CẢM ÂN |
Đoạn tiếp theo - Đến sau vị trí 1 đường liên xã Cảm Ân - Mông Sơn
|
900.000
|
450.000
|
270.000
|
90.000
|
72.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
8125 |
Huyện Yên Bình |
Các tuyến đường khác còn lại - XÃ CẢM ÂN |
|
90.000
|
45.000
|
27.000
|
15.000
|
15.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
8126 |
Huyện Yên Bình |
Quốc lộ 70 - XÃ BẢO ÁI |
Từ giáp ranh xã Cảm Ân - Đến hết ranh giới nhà ông La Ngọc Kim
|
360.000
|
180.000
|
108.000
|
36.000
|
28.800
|
Đất SX-KD nông thôn |
8127 |
Huyện Yên Bình |
Quốc lộ 70 - XÃ BẢO ÁI |
Đoạn tiếp theo - Đến mốc Km 22
|
600.000
|
300.000
|
180.000
|
60.000
|
48.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
8128 |
Huyện Yên Bình |
Quốc lộ 70 - XÃ BẢO ÁI |
Đoạn tiếp theo - Đến cầu ngòi Lự
|
1.200.000
|
600.000
|
360.000
|
120.000
|
96.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
8129 |
Huyện Yên Bình |
Quốc lộ 70 - XÃ BẢO ÁI |
Đoạn tiếp theo - Đến cầu Km26
|
600.000
|
300.000
|
180.000
|
60.000
|
48.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
8130 |
Huyện Yên Bình |
Quốc lộ 70 - XÃ BẢO ÁI |
Đoạn tiếp theo - Đến mốc Km 26
|
720.000
|
360.000
|
216.000
|
72.000
|
57.600
|
Đất SX-KD nông thôn |
8131 |
Huyện Yên Bình |
Quốc lộ 70 - XÃ BẢO ÁI |
Đoạn tiếp theo - Đến đường rẽ đi thôn Đát Lụa (nhà ông Yên)
|
360.000
|
180.000
|
108.000
|
36.000
|
28.800
|
Đất SX-KD nông thôn |
8132 |
Huyện Yên Bình |
Quốc lộ 70 - XÃ BẢO ÁI |
Đoạn tiếp theo - Đến cổng rẽ vào Nhà máy chè Văn Hưng
|
480.000
|
240.000
|
144.000
|
48.000
|
38.400
|
Đất SX-KD nông thôn |
8133 |
Huyện Yên Bình |
Quốc lộ 70 - XÃ BẢO ÁI |
Đoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới xã Bảo Ái
|
360.000
|
180.000
|
108.000
|
36.000
|
28.800
|
Đất SX-KD nông thôn |
8134 |
Huyện Yên Bình |
Đường thôn Ngòi Khang đi thôn Ngòi Ngù - XÃ BẢO ÁI |
Đoạn từ sau vị trí 1 Quốc lộ 70 - Đến hết hội trường thôn Ngòi Khang
|
216.000
|
108.000
|
64.800
|
21.600
|
17.280
|
Đất SX-KD nông thôn |
8135 |
Huyện Yên Bình |
Đường thôn Ngòi Khang đi thôn Ngòi Ngù - XÃ BẢO ÁI |
Đoạn tiếp theo - Đến cầu Ngòi Khang
|
120.000
|
60.000
|
36.000
|
15.000
|
15.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
8136 |
Huyện Yên Bình |
Đường thôn Ngòi Khang đi thôn Ngòi Ngù - XÃ BẢO ÁI |
Đoạn tiếp theo - Đến trạm biến áp
|
96.000
|
48.000
|
28.800
|
15.000
|
15.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
8137 |
Huyện Yên Bình |
Đường thôn Ngòi Khang đi thôn Ngòi Chán - XÃ BẢO ÁI |
Đoạn từ sau vị trí 1 Quốc lộ 70 - Đến cổng trường THCS xã Bảo Ái
|
180.000
|
90.000
|
54.000
|
18.000
|
15.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
8138 |
Huyện Yên Bình |
Đường thôn Ngòi Khang đi thôn Ngòi Chán - XÃ BẢO ÁI |
Đoạn tiếp theo - Đến nhà ông Nam (trưởng thôn)
|
144.000
|
72.000
|
43.200
|
15.000
|
15.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
8139 |
Huyện Yên Bình |
Đường thôn Ngòi Khang đi thôn Ngòi Chán - XÃ BẢO ÁI |
Đoạn tiếp theo - Đến ngã ba rẽ đi thôn An Bình
|
114.000
|
57.000
|
34.200
|
15.000
|
15.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
8140 |
Huyện Yên Bình |
Đường từ Quốc lộ 70 đi thôn Đoàn Kết - XÃ BẢO ÁI |
Đoạn từ sau vị trí 1 Quốc lộ 70 - Đến hết ranh giới nhà ông Cường
|
132.000
|
66.000
|
39.600
|
15.000
|
15.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
8141 |
Huyện Yên Bình |
Đường từ Quốc lộ 70 đi thôn Đoàn Kết - XÃ BẢO ÁI |
Đoạn tiếp theo - Đến hết hội trường thôn
|
114.000
|
57.000
|
34.200
|
15.000
|
15.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
8142 |
Huyện Yên Bình |
Các tuyến đường khác còn lại - XÃ BẢO ÁI |
|
90.000
|
45.000
|
27.000
|
15.000
|
15.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
8143 |
Huyện Yên Bình |
Quốc lộ 70 - XÃ TÂN NGUYÊN |
Từ giáp ranh xã Bảo Ái - Đến cống qua đường (nhà ông Long)
|
345.600
|
172.800
|
103.680
|
34.560
|
27.648
|
Đất SX-KD nông thôn |
8144 |
Huyện Yên Bình |
Quốc lộ 70 - XÃ TÂN NGUYÊN |
Đoạn tiếp theo - Đến cống qua đường (cổng UBND xã cũ)
|
1.200.000
|
600.000
|
360.000
|
120.000
|
96.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
8145 |
Huyện Yên Bình |
Quốc lộ 70 - XÃ TÂN NGUYÊN |
Đoạn tiếp theo - Đến Cầu Km32
|
1.380.000
|
690.000
|
414.000
|
138.000
|
110.400
|
Đất SX-KD nông thôn |
8146 |
Huyện Yên Bình |
Quốc lộ 70 - XÃ TÂN NGUYÊN |
Đoạn tiếp theo - Đến cống qua đường giáp ao nhà ông Hoàng Ngọc Độ
|
480.000
|
240.000
|
144.000
|
48.000
|
38.400
|
Đất SX-KD nông thôn |
8147 |
Huyện Yên Bình |
Quốc lộ 70 - XÃ TÂN NGUYÊN |
Đoạn tiếp theo - Đến mốc Km34
|
900.000
|
450.000
|
270.000
|
90.000
|
72.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
8148 |
Huyện Yên Bình |
Quốc lộ 70 - XÃ TÂN NGUYÊN |
Đoạn tiếp theo - Đến cống qua đường (nhà bà Trình)
|
480.000
|
240.000
|
144.000
|
48.000
|
38.400
|
Đất SX-KD nông thôn |
8149 |
Huyện Yên Bình |
Quốc lộ 70 - XÃ TÂN NGUYÊN |
Đoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới xã Tân Nguyên
|
180.000
|
90.000
|
54.000
|
18.000
|
15.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
8150 |
Huyện Yên Bình |
Tuyến Mậu A - Tân Nguyên - XÃ TÂN NGUYÊN |
Đoạn từ sau vị trí 1 Quốc lộ 70 - Đến đường rẽ vào nghĩa trang thôn Tân Phong
|
180.000
|
90.000
|
54.000
|
18.000
|
15.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
8151 |
Huyện Yên Bình |
Tuyến Mậu A - Tân Nguyên - XÃ TÂN NGUYÊN |
Đoạn tiếp theo - Đến cầu Lý Trình II
|
120.000
|
60.000
|
36.000
|
15.000
|
15.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
8152 |
Huyện Yên Bình |
Tuyến Mậu A - Tân Nguyên - XÃ TÂN NGUYÊN |
Đoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới xã Tân Nguyên
|
108.000
|
54.000
|
32.400
|
15.000
|
15.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
8153 |
Huyện Yên Bình |
Đường vào thôn Đèo Thao - XÃ TÂN NGUYÊN |
Đoạn từ cầu - Đến cổng trường Tiểu học
|
158.400
|
79.200
|
47.520
|
15.840
|
15.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
8154 |
Huyện Yên Bình |
Đường vào thôn Đèo Thao - XÃ TÂN NGUYÊN |
Đoạn tiếp theo - Đến cầu Đèo Thao
|
96.000
|
48.000
|
28.800
|
15.000
|
15.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
8155 |
Huyện Yên Bình |
Đường vào thôn Đông Ké - XÃ TÂN NGUYÊN |
Đoạn từ sau vị trí 1 Quốc lộ 70 - Đến Hội trường thôn
|
96.000
|
48.000
|
28.800
|
15.000
|
15.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
8156 |
Huyện Yên Bình |
Đường vào thôn Khe Cọ - XÃ TÂN NGUYÊN |
Đoạn từ sau vị trí 1 Quốc lộ 70 - Đến cống qua đường (nhà ông Hùng)
|
96.000
|
48.000
|
28.800
|
15.000
|
15.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
8157 |
Huyện Yên Bình |
Các tuyến đường khác còn lại - XÃ TÂN NGUYÊN |
|
90.000
|
45.000
|
27.000
|
15.000
|
15.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
8158 |
Huyện Yên Bình |
XÃ MÔNG SƠN - XÃ MÔNG SƠN |
Từ giáp xã Tân Hương - Đến cống qua đường (gần nhà ông Trường Thao)
|
210.000
|
105.000
|
63.000
|
21.000
|
16.800
|
Đất SX-KD nông thôn |
8159 |
Huyện Yên Bình |
XÃ MÔNG SƠN - XÃ MÔNG SƠN |
Đoạn tiếp theo - Đến hết đập nước Voi Sơ
|
480.000
|
240.000
|
144.000
|
48.000
|
38.400
|
Đất SX-KD nông thôn |
8160 |
Huyện Yên Bình |
XÃ MÔNG SƠN - XÃ MÔNG SƠN |
Đoạn tiếp theo - Đến hết đường nhựa vào mỏ đá
|
306.000
|
153.000
|
91.800
|
30.600
|
24.480
|
Đất SX-KD nông thôn |
8161 |
Huyện Yên Bình |
Đường vào thôn Tân Tiến - Núi Nỳ - XÃ MÔNG SƠN |
Từ sau vị trí 1 đường liên xã Cảm Ân - Mông Sơn - Đến cổng vào nhà bà Thực
|
108.000
|
54.000
|
32.400
|
15.000
|
15.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
8162 |
Huyện Yên Bình |
Đường vào thôn Tân Tiến - Núi Nỳ - XÃ MÔNG SƠN |
Đoạn tiếp theo - Đến hết đường rẽ thôn Núi Nỳ
|
90.000
|
45.000
|
27.000
|
15.000
|
15.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
8163 |
Huyện Yên Bình |
Đường vào đập Khe Sến - XÃ MÔNG SƠN |
Từ sau vị trí 1 đường liên xã Cảm Ân - Mông Sơn - Đến bờ đập Khe Sến
|
108.000
|
54.000
|
32.400
|
15.000
|
15.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
8164 |
Huyện Yên Bình |
Đường vào đập Khe Sến - XÃ MÔNG SƠN |
Đoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới nhà ông Đệ
|
90.000
|
45.000
|
27.000
|
15.000
|
15.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
8165 |
Huyện Yên Bình |
Đường vào thôn Quyết Thắng hết đường bê tông - XÃ MÔNG SƠN |
|
108.000
|
54.000
|
32.400
|
15.000
|
15.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
8166 |
Huyện Yên Bình |
Đường vào thôn Tân Minh - XÃ MÔNG SƠN |
Từ 60m tiếp theo của đường liên xã Cảm Ân - Mông Sơn - Đến hết đường thôn Tân Minh
|
96.000
|
48.000
|
28.800
|
15.000
|
15.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
8167 |
Huyện Yên Bình |
Đường cầu Bon thuộc thôn Tân Minh - XÃ MÔNG SƠN |
Từ sau vị trí 1 đường liên xã Cảm Ân - Mông Sơn - Đến hết đường (giáp hồ Thác Bà)
|
96.000
|
48.000
|
28.800
|
15.000
|
15.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
8168 |
Huyện Yên Bình |
Đường vào thôn Trung Sơn - XÃ MÔNG SƠN |
Từ sau vị trí 1 đường liên xã Cảm Ân - Mông Sơn - Đến đập Lò Vôi
|
108.000
|
54.000
|
32.400
|
15.000
|
15.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
8169 |
Huyện Yên Bình |
Đường vào thôn Trung Sơn - XÃ MÔNG SƠN |
Từ sau vị trí 1 đường liên xã Cảm Ân - Mông Sơn - Đến mỏ đá thôn Trung Sơn
|
108.000
|
54.000
|
32.400
|
15.000
|
15.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
8170 |
Huyện Yên Bình |
Đường vào thôn Trung Sơn - XÃ MÔNG SƠN |
Từ sau vị trí 1 đường liên xã Cảm Ân - Mông Sơn - Đến nhà ông Thuấn
|
105.000
|
52.500
|
31.500
|
15.000
|
15.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
8171 |
Huyện Yên Bình |
Đường vào thôn Làng Cạn - XÃ MÔNG SƠN |
Từ sau vị trí 1 đường liên xã Cảm Ân - Mông Sơn - Đến hết ranh giới nhà ông Đinh Văn Sự
|
108.000
|
54.000
|
32.400
|
15.000
|
15.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
8172 |
Huyện Yên Bình |
Đường vào thôn Làng Cạn - XÃ MÔNG SƠN |
Từ sau vị trí 1 đường liên xã Cảm Ân - Mông Sơn - Đến thôn Làng Mới (từ nhà ông Tiến Đến ngã ba đường rẽ vào nhà ông Liệu)
|
108.000
|
54.000
|
32.400
|
15.000
|
15.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
8173 |
Huyện Yên Bình |
Đường vào thôn Làng Mới - XÃ MÔNG SƠN |
Từ sau vị trí 1 đường liên xã Cảm Ân - Mông Sơn - Đến điểm nối đường đi thôn Giang Sơn (hết ranh giới nhà ông Kiểm)
|
108.000
|
54.000
|
32.400
|
15.000
|
15.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
8174 |
Huyện Yên Bình |
Đường vào thôn Làng Mới - XÃ MÔNG SƠN |
Từ sau vị trí 1 đường liên xã Cảm Ân - Mông Sơn - Đến hết ranh giới nhà ông Thái
|
108.000
|
54.000
|
32.400
|
15.000
|
15.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
8175 |
Huyện Yên Bình |
Đường vào thôn Thủy Sơn - XÃ MÔNG SƠN |
Từ sau vị trí 1 đường liên xã Cảm Ân - Mông Sơn - Đến hết ranh giới nhà ông Sang
|
108.000
|
54.000
|
32.400
|
15.000
|
15.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
8176 |
Huyện Yên Bình |
XÃ MÔNG SƠN |
Từ sau vị trí 1 đường liên xã Cảm Ân-Mông Sơn - Đến Trung tâm cai nghiện
|
108.000
|
54.000
|
32.400
|
15.000
|
15.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
8177 |
Huyện Yên Bình |
Các tuyến đường khác còn lại - XÃ MÔNG SƠN |
|
90.000
|
45.000
|
27.000
|
15.000
|
15.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
8178 |
Huyện Yên Bình |
Quốc lộ 37 - XÃ VĨNH KIÊN |
Từ giáp cầu Thác Ông cũ - Đến hết trường mầm non thôn Phúc Khánh
|
306.000
|
153.000
|
91.800
|
30.600
|
24.480
|
Đất SX-KD nông thôn |
8179 |
Huyện Yên Bình |
Quốc lộ 37 - XÃ VĨNH KIÊN |
Đoạn tiếp theo - Đến giáp xã Yên Bình
|
600.000
|
300.000
|
180.000
|
60.000
|
48.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
8180 |
Huyện Yên Bình |
Đường Vĩnh Kiên - Yên Thế - XÃ VĨNH KIÊN |
Đoạn từ ngã 3 đi Yên Thế - Đến cống qua đường (nhà ông Toàn Hải)
|
612.000
|
306.000
|
183.600
|
61.200
|
48.960
|
Đất SX-KD nông thôn |
8181 |
Huyện Yên Bình |
Đường Vĩnh Kiên - Yên Thế - XÃ VĨNH KIÊN |
Đoạn tiếp theo qua UBND xã Vĩnh Kiên - Đến Ngầm tràn
|
468.000
|
234.000
|
140.400
|
46.800
|
37.440
|
Đất SX-KD nông thôn |
8182 |
Huyện Yên Bình |
Đường Vĩnh Kiên - Yên Thế - XÃ VĨNH KIÊN |
Đoạn tiếp theo - Đến giáp ranh giới xã Vũ Linh
|
414.000
|
207.000
|
124.200
|
41.400
|
33.120
|
Đất SX-KD nông thôn |
8183 |
Huyện Yên Bình |
Đường bê tông vào Đội Lâm Sinh thôn Mạ - XÃ VĨNH KIÊN |
Đoạn từ sau vị trí 1 Quốc lộ 37 - Đến cống qua đường (giáp nhà ông Tỵ)
|
216.000
|
108.000
|
64.800
|
21.600
|
17.280
|
Đất SX-KD nông thôn |
8184 |
Huyện Yên Bình |
Đường bê tông vào Đội Lâm Sinh thôn Mạ - XÃ VĨNH KIÊN |
Đoạn tiếp theo - Đến đường rẽ đội Lâm sinh thôn Mạ
|
108.000
|
54.000
|
32.400
|
15.000
|
15.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
8185 |
Huyện Yên Bình |
Đường bê tông - XÃ VĨNH KIÊN |
từ doanh trại bộ đội - Đến hội trường thôn Mạ
|
108.000
|
54.000
|
32.400
|
15.000
|
15.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
8186 |
Huyện Yên Bình |
Đường liên xã Vĩnh Kiên -Yên Bình - XÃ VĨNH KIÊN |
đoạn từ sau vị trí 1 đường Vĩnh Kiên -Yên Thế - Đến giáp ranh xã Yên Bình
|
105.000
|
52.500
|
31.500
|
15.000
|
15.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
8187 |
Huyện Yên Bình |
Các tuyến đường khác còn lại - XÃ VĨNH KIÊN |
|
90.000
|
45.000
|
27.000
|
15.000
|
15.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
8188 |
Huyện Yên Bình |
Đường Vĩnh Kiên -Yên Thế - XÃ VŨ LINH |
Từ giáp xã Vĩnh Kiên - Đến cống đôi (nhà ông Vũ Văn Hiển)
|
180.000
|
90.000
|
54.000
|
18.000
|
15.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
8189 |
Huyện Yên Bình |
Đường Vĩnh Kiên -Yên Thế - XÃ VŨ LINH |
Đoạn tiếp theo - Đến Ngầm tràn thôn Quyên
|
456.000
|
228.000
|
136.800
|
45.600
|
36.480
|
Đất SX-KD nông thôn |
8190 |
Huyện Yên Bình |
Đường Vĩnh Kiên -Yên Thế - XÃ VŨ LINH |
Đoạn tiếp theo - Đến Cống đôi (giáp ranh giới đất ông Thanh)
|
129.600
|
64.800
|
38.880
|
15.000
|
15.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
8191 |
Huyện Yên Bình |
Đường Vĩnh Kiên -Yên Thế - XÃ VŨ LINH |
Đoạn tiếp theo - Đến Trạm Y tế xã Vũ Linh
|
518.400
|
259.200
|
155.520
|
51.840
|
41.472
|
Đất SX-KD nông thôn |
8192 |
Huyện Yên Bình |
Đường Vĩnh Kiên -Yên Thế - XÃ VŨ LINH |
Đoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới Trường mầm non xã Vũ Linh (trường Tiểu học số 1 cũ)
|
1.591.200
|
795.600
|
477.360
|
159.120
|
127.296
|
Đất SX-KD nông thôn |
8193 |
Huyện Yên Bình |
Đường Vĩnh Kiên -Yên Thế - XÃ VŨ LINH |
Đoạn tiếp theo - Đến đường rẽ vào thôn Tầm Vông
|
518.400
|
259.200
|
155.520
|
51.840
|
41.472
|
Đất SX-KD nông thôn |
8194 |
Huyện Yên Bình |
Đường Vĩnh Kiên -Yên Thế - XÃ VŨ LINH |
Đoạn tiếp theo - Đến đỉnh dốc (ông Nguy) cách trạm biến thế 100m về phía Phúc An
|
216.000
|
108.000
|
64.800
|
21.600
|
17.280
|
Đất SX-KD nông thôn |
8195 |
Huyện Yên Bình |
Đường Vĩnh Kiên -Yên Thế - XÃ VŨ LINH |
Đoạn tiếp theo - Đến giáp ranh giới xã Phúc An
|
144.000
|
72.000
|
43.200
|
15.000
|
15.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
8196 |
Huyện Yên Bình |
Đường liên xã Vũ Linh - Bạch Hà - XÃ VŨ LINH |
Đoạn từ sau vị trí 1 đường Vĩnh Kiên -Yên Thế - Đến cầu Ngòi Phúc
|
900.000
|
450.000
|
270.000
|
90.000
|
72.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
8197 |
Huyện Yên Bình |
Đường liên xã Vũ Linh - Bạch Hà - XÃ VŨ LINH |
Đoạn tiếp theo - Đến giáp ranh giới xã Bạch Hà
|
180.000
|
90.000
|
54.000
|
18.000
|
15.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
8198 |
Huyện Yên Bình |
XÃ VŨ LINH |
Đoạn từ ngầm thôn Quyên - Đến Bến gỗ (hộ ông Nguyễn Chí Trung)
|
132.000
|
66.000
|
39.600
|
15.000
|
15.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
8199 |
Huyện Yên Bình |
Các tuyến đường khác còn lại - XÃ VŨ LINH |
|
90.000
|
45.000
|
27.000
|
15.000
|
15.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
8200 |
Huyện Yên Bình |
Đường Vĩnh Kiên - Yên Thế - XÃ PHÚC AN |
Đoạn từ giáp xã Vũ Linh - Đến nhà ông Bình Tuyến
|
96.000
|
48.000
|
28.800
|
15.000
|
15.000
|
Đất SX-KD nông thôn |