Bảng giá đất Tại Quốc lộ 70 - XÃ TÂN HƯƠNG Huyện Yên Bình Yên Bái

Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 28/2019/QĐ-UBND ngày 30/12/2019 của UBND Tỉnh Yên Bái được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 13/2020/QĐ-UBND ngày 10/08/2020 của UBND Tỉnh Yên Bái
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
1 Huyện Yên Bình Quốc lộ 70 - XÃ TÂN HƯƠNG Từ giáp ranh xã Đại Đồng qua 50m đi về phía Lào Cai 300.000 150.000 90.000 30.000 25.000 Đất ở nông thôn
2 Huyện Yên Bình Quốc lộ 70 - XÃ TÂN HƯƠNG Đoạn tiếp theo - Đến mốc Km11 450.000 225.000 135.000 45.000 36.000 Đất ở nông thôn
3 Huyện Yên Bình Quốc lộ 70 - XÃ TÂN HƯƠNG Đoạn tiếp theo - Đến mốc Km13 600.000 300.000 180.000 60.000 48.000 Đất ở nông thôn
4 Huyện Yên Bình Quốc lộ 70 - XÃ TÂN HƯƠNG Đoạn tiếp theo - Đến mốc Km15 600.000 300.000 180.000 60.000 48.000 Đất ở nông thôn
5 Huyện Yên Bình Quốc lộ 70 - XÃ TÂN HƯƠNG Đoạn tiếp theo - Đến cầu Khuân La 1 1.100.000 550.000 330.000 110.000 88.000 Đất ở nông thôn
6 Huyện Yên Bình Quốc lộ 70 - XÃ TÂN HƯƠNG Đoạn tiếp theo qua cổng làng văn hoá thôn Yên Thắng 50m (hết ranh giới nhà ông Phan Văn Năm) 1.875.000 937.500 562.500 187.500 150.000 Đất ở nông thôn
7 Huyện Yên Bình Quốc lộ 70 - XÃ TÂN HƯƠNG Đoạn tiếp theo - Đến cầu Khuân La 2 900.000 450.000 270.000 90.000 72.000 Đất ở nông thôn
8 Huyện Yên Bình Quốc lộ 70 - XÃ TÂN HƯƠNG Đoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới xã Tân Hương 510.000 255.000 153.000 51.000 40.800 Đất ở nông thôn
9 Huyện Yên Bình Quốc lộ 70 - XÃ TÂN HƯƠNG Từ giáp ranh xã Đại Đồng qua 50m đi về phía Lào Cai 240.000 120.000 72.000 24.000 20.000 Đất TM-DV nông thôn
10 Huyện Yên Bình Quốc lộ 70 - XÃ TÂN HƯƠNG Đoạn tiếp theo - Đến mốc Km11 360.000 180.000 108.000 36.000 28.800 Đất TM-DV nông thôn
11 Huyện Yên Bình Quốc lộ 70 - XÃ TÂN HƯƠNG Đoạn tiếp theo - Đến mốc Km13 480.000 240.000 144.000 48.000 38.400 Đất TM-DV nông thôn
12 Huyện Yên Bình Quốc lộ 70 - XÃ TÂN HƯƠNG Đoạn tiếp theo - Đến mốc Km15 480.000 240.000 144.000 48.000 38.400 Đất TM-DV nông thôn
13 Huyện Yên Bình Quốc lộ 70 - XÃ TÂN HƯƠNG Đoạn tiếp theo - Đến cầu Khuân La 1 880.000 440.000 264.000 88.000 70.400 Đất TM-DV nông thôn
14 Huyện Yên Bình Quốc lộ 70 - XÃ TÂN HƯƠNG Đoạn tiếp theo qua cổng làng văn hoá thôn Yên Thắng 50m (hết ranh giới nhà ông Phan Văn Năm) 1.500.000 750.000 450.000 150.000 120.000 Đất TM-DV nông thôn
15 Huyện Yên Bình Quốc lộ 70 - XÃ TÂN HƯƠNG Đoạn tiếp theo - Đến cầu Khuân La 2 720.000 360.000 216.000 72.000 57.600 Đất TM-DV nông thôn
16 Huyện Yên Bình Quốc lộ 70 - XÃ TÂN HƯƠNG Đoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới xã Tân Hương 408.000 204.000 122.400 40.800 32.640 Đất TM-DV nông thôn
17 Huyện Yên Bình Quốc lộ 70 - XÃ TÂN HƯƠNG Từ giáp ranh xã Đại Đồng qua 50m đi về phía Lào Cai 180.000 90.000 54.000 18.000 15.000 Đất SX-KD nông thôn
18 Huyện Yên Bình Quốc lộ 70 - XÃ TÂN HƯƠNG Đoạn tiếp theo - Đến mốc Km11 270.000 135.000 81.000 27.000 21.600 Đất SX-KD nông thôn
19 Huyện Yên Bình Quốc lộ 70 - XÃ TÂN HƯƠNG Đoạn tiếp theo - Đến mốc Km13 360.000 180.000 108.000 36.000 28.800 Đất SX-KD nông thôn
20 Huyện Yên Bình Quốc lộ 70 - XÃ TÂN HƯƠNG Đoạn tiếp theo - Đến mốc Km15 360.000 180.000 108.000 36.000 28.800 Đất SX-KD nông thôn
21 Huyện Yên Bình Quốc lộ 70 - XÃ TÂN HƯƠNG Đoạn tiếp theo - Đến cầu Khuân La 1 660.000 330.000 198.000 66.000 52.800 Đất SX-KD nông thôn
22 Huyện Yên Bình Quốc lộ 70 - XÃ TÂN HƯƠNG Đoạn tiếp theo qua cổng làng văn hoá thôn Yên Thắng 50m (hết ranh giới nhà ông Phan Văn Năm) 1.125.000 562.500 337.500 112.500 90.000 Đất SX-KD nông thôn
23 Huyện Yên Bình Quốc lộ 70 - XÃ TÂN HƯƠNG Đoạn tiếp theo - Đến cầu Khuân La 2 540.000 270.000 162.000 54.000 43.200 Đất SX-KD nông thôn
24 Huyện Yên Bình Quốc lộ 70 - XÃ TÂN HƯƠNG Đoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới xã Tân Hương 306.000 153.000 91.800 30.600 24.480 Đất SX-KD nông thôn

Bảng Giá Đất Đoạn Quốc Lộ 70, Xã Tân Hương, Huyện Yên Bình, Yên Bái Theo Quyết Định 28/2019/QĐ-UBND

Bảng giá đất cho đoạn Quốc lộ 70 tại xã Tân Hương, huyện Yên Bình, tỉnh Yên Bái đã được cập nhật theo Quyết định số 28/2019/QĐ-UBND ngày 30/12/2019 của UBND tỉnh Yên Bái. Bảng giá này cung cấp mức giá chi tiết cho các vị trí trong đoạn từ giáp ranh xã Đại Đồng qua 50m đi về phía Lào Cai, nhằm hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và ra quyết định mua bán đất đai.

Các Vị Trí Được Xác Định

Vị trí 1: 300.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 có mức giá cao nhất là 300.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất cao nhất trong đoạn Quốc lộ 70 tại xã Tân Hương. Khu vực này nằm gần giao lộ chính và có khả năng tiếp cận tốt, có thể nhờ vào vị trí thuận lợi gần các tiện ích hoặc khu vực phát triển. Mức giá này phản ánh giá trị cao của đất ở nông thôn tại khu vực này.

Vị trí 2: 150.000 VNĐ/m²

Mức giá tại vị trí 2 là 150.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị thấp hơn so với vị trí 1 nhưng vẫn giữ giá trị cao. Vị trí này có thể gần các tiện ích công cộng hoặc khu vực phát triển, nhưng không thuận lợi bằng vị trí 1. Đây là lựa chọn hợp lý cho những ai tìm kiếm giá trị tốt với mức giá hợp lý.

Vị trí 3: 90.000 VNĐ/m²

Vị trí 3 có giá 90.000 VNĐ/m², cho thấy đây là khu vực với giá trị thấp hơn so với các vị trí trước đó. Khu vực này có thể nằm xa hơn so với các tiện ích hoặc khu vực phát triển chính. Mặc dù có mức giá thấp hơn, khu vực này vẫn có tiềm năng phát triển và là lựa chọn hợp lý cho các dự án đầu tư dài hạn.

Vị trí 4: 30.000 VNĐ/m²

Vị trí 4 có mức giá thấp nhất là 30.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất thấp nhất trong đoạn đường này, có thể do vị trí xa các tiện ích công cộng hoặc khu vực phát triển. Mặc dù có mức giá thấp, khu vực này vẫn có thể phù hợp cho các nhu cầu đầu tư với ngân sách hạn chế hoặc các dự án phát triển dài hạn.

Bảng giá đất theo Quyết định số 28/2019/QĐ-UBND cung cấp thông tin quan trọng về giá trị đất tại đoạn Quốc lộ 70, xã Tân Hương, huyện Yên Bình, tỉnh Yên Bái. Việc hiểu rõ giá trị tại các vị trí khác nhau giúp các cá nhân và tổ chức đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai một cách chính xác, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.

Bảng giá đất của đường trong cùng Quận/Huyện