Bảng giá đất Yên Bái

Giá đất cao nhất tại Yên Bái là: 40.000.000
Giá đất thấp nhất tại Yên Bái là: 11.000
Giá đất trung bình tại Yên Bái là: 2.249.237
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 28/2019/QĐ-UBND ngày 30/12/2019 của UBND Tỉnh Yên Bái được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 13/2020/QĐ-UBND ngày 10/08/2020 của UBND Tỉnh Yên Bái
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
8001 Huyện Yên Bình Đường Vĩnh Kiên -Yên Thế - XÃ NGỌC CHẤN Từ giáp đất xã Cảm Nhân - Đến cống qua đường (cạnh nhà ông Nông Đình Tuyến) 144.000 72.000 43.200 20.000 20.000 Đất TM-DV nông thôn
8002 Huyện Yên Bình Đường Vĩnh Kiên -Yên Thế - XÃ NGỌC CHẤN Đoạn tiếp theo qua UBND xã Ngọc Chấn - Đến cống qua đường (cạnh nhà ông Thông) 320.000 160.000 96.000 32.000 25.600 Đất TM-DV nông thôn
8003 Huyện Yên Bình Đường Vĩnh Kiên -Yên Thế - XÃ NGỌC CHẤN Đoạn tiếp theo - Đến giáp ranh giới xã Xuân Long 176.000 88.000 52.800 20.000 20.000 Đất TM-DV nông thôn
8004 Huyện Yên Bình Đường vào thôn Thái Y (từ sau vị trí 1 đường Vĩnh Kiên - Yên Thế) đến giáp xã Cảm Nhân - XÃ NGỌC CHẤN 136.000 68.000 40.800 20.000 20.000 Đất TM-DV nông thôn
8005 Huyện Yên Bình Đường từ giáp ranh xã Phúc Ninh đến cầu qua suối Ngòi Sọng xã Xuân Long - XÃ NGỌC CHẤN 136.000 68.000 40.800 20.000 20.000 Đất TM-DV nông thôn
8006 Huyện Yên Bình Các tuyến đường khác còn lại - XÃ NGỌC CHẤN 120.000 60.000 36.000 20.000 20.000 Đất TM-DV nông thôn
8007 Huyện Yên Bình XÃ XUÂN LONG Từ giáp xã Ngọc Chấn - Đến cách đường rẽ vào UBND xã 150m (nhà ông Tăng) 136.000 68.000 40.800 20.000 20.000 Đất TM-DV nông thôn
8008 Huyện Yên Bình XÃ XUÂN LONG Đoạn tiếp theo - Đến cổng trường THCS + 200 m 400.000 200.000 120.000 40.000 32.000 Đất TM-DV nông thôn
8009 Huyện Yên Bình XÃ XUÂN LONG Đoạn tiếp theo - Đến cách đường đi Bến Giảng 50m 240.000 120.000 72.000 24.000 20.000 Đất TM-DV nông thôn
8010 Huyện Yên Bình XÃ XUÂN LONG Đoạn tiếp theo qua chợ Xuân Long +100m 480.000 240.000 144.000 48.000 38.400 Đất TM-DV nông thôn
8011 Huyện Yên Bình XÃ XUÂN LONG Đoạn tiếp theo - Đến giáp xã Minh Tiến - huyện Lục Yên 400.000 200.000 120.000 40.000 32.000 Đất TM-DV nông thôn
8012 Huyện Yên Bình Các tuyến đường khác còn lại - XÃ XUÂN LONG 120.000 60.000 36.000 20.000 20.000 Đất TM-DV nông thôn
8013 Huyện Yên Bình XÃ PHÚC NINH Từ giáp ranh giới thôn 6 xã Mỹ Gia - Đến nhà ông Vũ Ngọc Chấn 200.000 100.000 60.000 20.000 20.000 Đất TM-DV nông thôn
8014 Huyện Yên Bình XÃ PHÚC NINH Đoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới nhà ông Hứa Ngọc Diễm 400.000 200.000 120.000 40.000 32.000 Đất TM-DV nông thôn
8015 Huyện Yên Bình XÃ PHÚC NINH Đoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới xã Phúc Ninh 200.000 100.000 60.000 20.000 20.000 Đất TM-DV nông thôn
8016 Huyện Yên Bình Các tuyến đường khác còn lại - XÃ PHÚC NINH 120.000 60.000 36.000 20.000 20.000 Đất TM-DV nông thôn
8017 Huyện Yên Bình Quốc lộ 37 - XÃ YÊN BÌNH Từ giáp xã Vĩnh Kiên - Đến giáp tỉnh Tuyên Quang 960.000 480.000 288.000 96.000 76.800 Đất TM-DV nông thôn
8018 Huyện Yên Bình Đường liên xã Yên Bình - Bạch Hà - XÃ YÊN BÌNH Đoạn từ Quốc lộ 37 cách 20m - Đến cầu Bỗng 408.000 204.000 122.400 40.800 32.640 Đất TM-DV nông thôn
8019 Huyện Yên Bình Đường liên xã Yên Bình - Bạch Hà - XÃ YÊN BÌNH Đoạn tiếp theo - Đến UBND xã Yên Bình 640.000 320.000 192.000 64.000 51.200 Đất TM-DV nông thôn
8020 Huyện Yên Bình Đường liên xã Yên Bình - Bạch Hà - XÃ YÊN BÌNH Đoạn tiếp theo - Đến đường rẽ vào thôn Làng Ngòi 1.600.000 800.000 480.000 160.000 128.000 Đất TM-DV nông thôn
8021 Huyện Yên Bình Đường liên xã Yên Bình - Bạch Hà - XÃ YÊN BÌNH Đoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới xã Yên Bình 240.000 120.000 72.000 24.000 20.000 Đất TM-DV nông thôn
8022 Huyện Yên Bình Đường liên xã Yên Bình - Vĩnh Kiên - XÃ YÊN BÌNH Đoạn ngã tư (giáp chợ) - Đến cầu Đức Tiến 480.000 240.000 144.000 48.000 38.400 Đất TM-DV nông thôn
8023 Huyện Yên Bình Đường liên xã Yên Bình - Vĩnh Kiên - XÃ YÊN BÌNH Đoạn tiếp theo - Đến giáp ranh giới xã Vĩnh Kiên 176.000 88.000 52.800 20.000 20.000 Đất TM-DV nông thôn
8024 Huyện Yên Bình XÃ YÊN BÌNH Đoạn từ ngã tư giáp chợ Yên Bình - Đến cầu Táu (Đội 15 cũ) 160.000 80.000 48.000 20.000 20.000 Đất TM-DV nông thôn
8025 Huyện Yên Bình XÃ YÊN BÌNH Đoạn tiếp theo - Đến Quốc lộ 37 160.000 80.000 48.000 20.000 20.000 Đất TM-DV nông thôn
8026 Huyện Yên Bình Đường nội bộ quỹ đất đấu giá thôn Trung Tâm, giáp Chợ mới (sau vị trí 1 đường liên xã Yên Bình-Bạch Hà-Vũ Linh) - XÃ YÊN BÌNH 2.000.000 1.000.000 600.000 200.000 160.000 Đất TM-DV nông thôn
8027 Huyện Yên Bình Các tuyến đường khác còn lại - XÃ YÊN BÌNH 134.400 67.200 40.320 20.000 20.000 Đất TM-DV nông thôn
8028 Huyện Yên Bình Đường liên xã Yên Bình - Bạch Hà - Vũ Linh - XÃ BẠCH HÀ Đoạn từ giáp xã Yên Bình - Đến ngã tư nhà ông Đỗ Văn Quý 280.000 140.000 84.000 28.000 22.400 Đất TM-DV nông thôn
8029 Huyện Yên Bình Đường liên xã Yên Bình - Bạch Hà - Vũ Linh - XÃ BẠCH HÀ Đoạn tiếp theo - Đến nhà ông Phạm Trung Kiên 640.000 320.000 192.000 64.000 51.200 Đất TM-DV nông thôn
8030 Huyện Yên Bình Đường liên xã Yên Bình - Bạch Hà - Vũ Linh - XÃ BẠCH HÀ Đoạn tiếp theo - Đến qua cổng đài tưởng niệm 50m 480.000 240.000 144.000 48.000 38.400 Đất TM-DV nông thôn
8031 Huyện Yên Bình Đường liên xã Yên Bình - Bạch Hà - Vũ Linh - XÃ BẠCH HÀ Đoạn tiếp theo - Đến giáp xã Vũ Linh 200.000 100.000 60.000 20.000 20.000 Đất TM-DV nông thôn
8032 Huyện Yên Bình Đường đi thôn Ngọn Ngòi - XÃ BẠCH HÀ Đoạn từ nhà ông Đỗ Văn Khải - Đến ngã tư nhà ông Bùi Đăn Toản 480.000 240.000 144.000 48.000 38.400 Đất TM-DV nông thôn
8033 Huyện Yên Bình Đường đi thôn Ngọn Ngòi - XÃ BẠCH HÀ Đoạn tiếp theo - Đến ngã ba hết đất nhà ông Hoàng Văn Khoái 240.000 120.000 72.000 24.000 20.000 Đất TM-DV nông thôn
8034 Huyện Yên Bình Đường đi thôn Ngọn Ngòi - XÃ BẠCH HÀ Đoạn tiếp theo - Đến nhà thờ 160.000 80.000 48.000 20.000 20.000 Đất TM-DV nông thôn
8035 Huyện Yên Bình Đường đi thôn Ngọn Ngòi - XÃ BẠCH HÀ Đoạn từ ngã ba nhà ông Hoàng Văn Khoái đi ngã ba thôn Ngọn Ngòi 160.000 80.000 48.000 20.000 20.000 Đất TM-DV nông thôn
8036 Huyện Yên Bình XÃ BẠCH HÀ Đoạn từ trạm biến áp cầu Đát Lạn - Đến ngã ba nhà ông Thanh Huấn 160.000 80.000 48.000 20.000 20.000 Đất TM-DV nông thôn
8037 Huyện Yên Bình XÃ BẠCH HÀ Đoạn từ ngã ba nhà ông Vĩ thôn Hồ sen - Đến ngã ba nhà ông Tòng thôn Ngòi Lẻn 160.000 80.000 48.000 20.000 20.000 Đất TM-DV nông thôn
8038 Huyện Yên Bình XÃ BẠCH HÀ Đoạn từ ngã tư nhà ông Đỗ Văn Quý - Đến ngã tư nhà ông Bùi Đăng Toản (Đường nội bộ quỹ đất đấu giá) 640.000 320.000 192.000 64.000 51.200 Đất TM-DV nông thôn
8039 Huyện Yên Bình Các tuyến đường khác còn lại - XÃ BẠCH HÀ 120.000 60.000 36.000 20.000 20.000 Đất TM-DV nông thôn
8040 Huyện Yên Bình Đường Hương Lý - XÃ PHÚ THỊNH Đoạn giáp thị trấn Yên Bình - Đến cổng Làng văn hoá Đăng Thọ 720.000 360.000 216.000 72.000 57.600 Đất SX-KD nông thôn
8041 Huyện Yên Bình Đường Hương Lý - XÃ PHÚ THỊNH Đoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới xã Phú Thịnh 600.000 300.000 180.000 60.000 48.000 Đất SX-KD nông thôn
8042 Huyện Yên Bình Đường Vũ Văn Uyên - XÃ PHÚ THỊNH Đoạn từ giáp thị trấn Yên Bình - Đến đường rẽ vào khu tái định cư 546.000 273.000 163.800 54.600 43.680 Đất SX-KD nông thôn
8043 Huyện Yên Bình Đường Vũ Văn Uyên - XÃ PHÚ THỊNH Đoạn tiếp theo đến cống qua đường giáp nhà ông Mai Văn Khánh 864.000 432.000 259.200 86.400 69.120 Đất SX-KD nông thôn
8044 Huyện Yên Bình Đường Vũ Văn Uyên - XÃ PHÚ THỊNH Đoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới xã Phú Thịnh 420.000 210.000 126.000 42.000 33.600 Đất SX-KD nông thôn
8045 Huyện Yên Bình Đường bê tông từ đường Hương Lý đi thôn Hợp Thịnh - XÃ PHÚ THỊNH Đoạn từ sau vị trí 1 đường Hương Lý đến nghĩa trang thôn Hợp Thịnh 216.000 108.000 64.800 21.600 17.280 Đất SX-KD nông thôn
8046 Huyện Yên Bình Đường nối đường Đại Đồng đi trung tâm xã Phú Thịnh - XÃ PHÚ THỊNH Từ sau vị trí 1 giáp thị trấn Yên Bình - Đến đường Vũ Văn Uyên sau vị trí 1 420.000 210.000 126.000 42.000 33.600 Đất SX-KD nông thôn
8047 Huyện Yên Bình Đường nối đường Đại Đồng đi trung tâm xã Phú Thịnh - XÃ PHÚ THỊNH Đường Vũ Văn Uyên sau vị trí 1 - Đến giáp ranh thị trấn Yên Bình 300.000 150.000 90.000 30.000 24.000 Đất SX-KD nông thôn
8048 Huyện Yên Bình Đường bê tông nối đường Hương Lý đi xã Văn Phú - XÃ PHÚ THỊNH Đoạn từ sau vị trí 1 đường Hương Lý - Đến nhà ông Lập (thôn 3) 108.000 54.000 32.400 15.000 15.000 Đất SX-KD nông thôn
8049 Huyện Yên Bình Đường bê tông nối đường Hương Lý đi xã Văn Phú - XÃ PHÚ THỊNH Đoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới nhà ông Thành (thôn 4) 129.600 64.800 38.880 15.000 15.000 Đất SX-KD nông thôn
8050 Huyện Yên Bình Đường bê tông nối đường Hương Lý đi xã Văn Phú - XÃ PHÚ THỊNH Đoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới xã Phú Thịnh 108.000 54.000 32.400 15.000 15.000 Đất SX-KD nông thôn
8051 Huyện Yên Bình XÃ PHÚ THỊNH Đường nhựa từ ngã 3 nhà ông Tính thôn 3 - Đến hết ranh giới xã Phú Thịnh 108.000 54.000 32.400 15.000 15.000 Đất SX-KD nông thôn
8052 Huyện Yên Bình XÃ PHÚ THỊNH Đoạn từ nhà ông Thành thôn 4 đi xã Đại Phạm - Đến hết ranh giới xã Phú Thịnh 108.000 54.000 32.400 15.000 15.000 Đất SX-KD nông thôn
8053 Huyện Yên Bình XÃ PHÚ THỊNH Đường bê tông sau vị trí 1 của đoạn từ nhà ông Thành thôn 4 đi xã Đại Phạm đến hết địa phận xã Phú Thịnh đi vào thôn 6 (từ nhà ông H 108.000 54.000 32.400 15.000 15.000 Đất SX-KD nông thôn
8054 Huyện Yên Bình XÃ PHÚ THỊNH Đoạn ngã ba nhà ông Hùng đi thôn Hợp Thịnh ra đường Hương Lý (gốc gạo) 108.000 54.000 32.400 15.000 15.000 Đất SX-KD nông thôn
8055 Huyện Yên Bình Các tuyến đường khác còn lại - XÃ PHÚ THỊNH 90.000 45.000 27.000 15.000 15.000 Đất SX-KD nông thôn
8056 Huyện Yên Bình Quốc lộ 70 - XÃ THỊNH HƯNG Từ giáp thị trấn Yên Bình - Đến mốc Km16 633.600 316.800 190.080 63.360 50.688 Đất SX-KD nông thôn
8057 Huyện Yên Bình Quốc lộ 70 - XÃ THỊNH HƯNG Đoạn tiếp theo qua ranh giới trạm Y tế xã Thịnh Hưng 30m (hết ranh giới nhà ông Khánh) 1.320.000 660.000 396.000 132.000 105.600 Đất SX-KD nông thôn
8058 Huyện Yên Bình Quốc lộ 70 - XÃ THỊNH HƯNG Đoạn tiếp theo - Đến đường nhánh vào Phú Thịnh (Km19) 360.000 180.000 108.000 36.000 28.800 Đất SX-KD nông thôn
8059 Huyện Yên Bình Quốc lộ 70 - XÃ THỊNH HƯNG Đoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới xã Thịnh Hưng 180.000 90.000 54.000 18.000 15.000 Đất SX-KD nông thôn
8060 Huyện Yên Bình Đường liên xã Thịnh Hưng - Phú Thịnh - XÃ THỊNH HƯNG Đoạn từ sau vị trí 1 Quốc lộ 70 - Đến đường rẽ vào đơn vị C25, Trung đoàn 174 120.000 60.000 36.000 15.000 15.000 Đất SX-KD nông thôn
8061 Huyện Yên Bình Đường liên xã Thịnh Hưng - Phú Thịnh - XÃ THỊNH HƯNG Đoạn tiếp theo - Đến cầu Đồng Rum 216.000 108.000 64.800 21.600 17.280 Đất SX-KD nông thôn
8062 Huyện Yên Bình Đường liên xã Thịnh Hưng - Phú Thịnh - XÃ THỊNH HƯNG Đoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới xã Thịnh Hưng 120.000 60.000 36.000 15.000 15.000 Đất SX-KD nông thôn
8063 Huyện Yên Bình Đường Hoàng Thi đoạn qua xã Thịnh Hưng - XÃ THỊNH HƯNG Đoạn từ giáp thị trấn Yên Bình - Đến hết ranh giới nhà ông Hà Tài Úy 612.000 306.000 183.600 61.200 48.960 Đất SX-KD nông thôn
8064 Huyện Yên Bình Đường Hoàng Thi đoạn qua xã Thịnh Hưng - XÃ THỊNH HƯNG Đoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới xã Thịnh Hưng 480.000 240.000 144.000 48.000 38.400 Đất SX-KD nông thôn
8065 Huyện Yên Bình XÃ THỊNH HƯNG Đường từ hội trường thôn Trung Tâm - Đến suối nước giáp đất Nhà máy may (qua quỹ đất đấu giá) 1.200.000 600.000 360.000 120.000 96.000 Đất SX-KD nông thôn
8066 Huyện Yên Bình Các tuyến đường khác còn lại - XÃ THỊNH HƯNG 90.000 45.000 27.000 15.000 15.000 Đất SX-KD nông thôn
8067 Huyện Yên Bình Quốc lộ 37 - XÃ ĐẠI MINH Đoạn giáp ranh tỉnh Phú Thọ - Đến nhà bà Tâm Thắng 3.300.000 1.650.000 990.000 330.000 264.000 Đất SX-KD nông thôn
8068 Huyện Yên Bình Quốc lộ 37 - XÃ ĐẠI MINH Đoạn tiếp theo - Đến qua UBND xã 1.440.000 720.000 432.000 144.000 115.200 Đất SX-KD nông thôn
8069 Huyện Yên Bình Quốc lộ 37 - XÃ ĐẠI MINH Đoạn tiếp theo - Đến ngã ba đường bê tông (rẽ vào thôn Đại Thân) 864.000 432.000 259.200 86.400 69.120 Đất SX-KD nông thôn
8070 Huyện Yên Bình Quốc lộ 37 - XÃ ĐẠI MINH Đoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới xã Đại Minh 540.000 270.000 162.000 54.000 43.200 Đất SX-KD nông thôn
8071 Huyện Yên Bình Đường bê tông vào thôn Khả Lĩnh - XÃ ĐẠI MINH Đoạn từ cống Đồng Cáp - Đến đường rẽ đi thôn Quyết Tiến 108.000 54.000 32.400 15.000 15.000 Đất SX-KD nông thôn
8072 Huyện Yên Bình Đường bê tông Cầu Mơ đi Phai Tung - XÃ ĐẠI MINH Đoạn từ cống Bản - Đến hết đường bê tông đi Phai Tung (nhà ông Thuận) 108.000 54.000 32.400 15.000 15.000 Đất SX-KD nông thôn
8073 Huyện Yên Bình Đường Hoàng Thi đoạn qua xã Đại Minh - XÃ ĐẠI MINH 156.000 78.000 46.800 15.600 15.000 Đất SX-KD nông thôn
8074 Huyện Yên Bình Các tuyến đường khác còn lại - XÃ ĐẠI MINH 90.000 45.000 27.000 15.000 15.000 Đất SX-KD nông thôn
8075 Huyện Yên Bình Quốc lộ 37 - XÃ HÁN ĐÀ Từ giáp ranh xã Đại Minh - Đến đường rẽ nhà bia tưởng niệm 360.000 180.000 108.000 36.000 28.800 Đất SX-KD nông thôn
8076 Huyện Yên Bình Quốc lộ 37 - XÃ HÁN ĐÀ Đoạn tiếp theo - Đến đường bê tông rẽ vào thôn Hán Đà 2 720.000 360.000 216.000 72.000 57.600 Đất SX-KD nông thôn
8077 Huyện Yên Bình Quốc lộ 37 - XÃ HÁN ĐÀ Đoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới xã Hán Đà 432.000 216.000 129.600 43.200 34.560 Đất SX-KD nông thôn
8078 Huyện Yên Bình Đường bê tông vào thôn Hán Đà 1 - XÃ HÁN ĐÀ Đoạn từ sau vị trí 1 Quốc lộ 37 - Đến nhà ông Nguyễn Văn Trình 138.000 69.000 41.400 15.000 15.000 Đất SX-KD nông thôn
8079 Huyện Yên Bình Đường bê tông vào thôn Hán Đà 2 - XÃ HÁN ĐÀ Đoạn từ sau vị trí 1 Quốc lộ 37 - Đến nhà ông Nguyễn Văn Trình 108.000 54.000 32.400 15.000 15.000 Đất SX-KD nông thôn
8080 Huyện Yên Bình Đường bê tông vào thôn An Lạc - XÃ HÁN ĐÀ Đoạn từ sau vị trí 1 Quốc lộ 37 - Đến sau vị trí 1 Quốc lộ 2D 108.000 54.000 32.400 15.000 15.000 Đất SX-KD nông thôn
8081 Huyện Yên Bình Đường bê tông vào thôn Phúc Hòa - XÃ HÁN ĐÀ Đoạn từ sau vị trí 1 Quốc lộ 37 - Đến nhà ông Phạm Như Biên 108.000 54.000 32.400 15.000 15.000 Đất SX-KD nông thôn
8082 Huyện Yên Bình Đường Hoàng Thi đoạn qua xã Hán Đà - XÃ HÁN ĐÀ Đoạn từ sau vị trí 1 Quốc lộ 37 (giáp UBND xã Hán Đà) - Đến giáp xã Thịnh Hưng 135.000 67.500 40.500 15.000 15.000 Đất SX-KD nông thôn
8083 Huyện Yên Bình Đường bê tông vào thôn Tiên Phong - XÃ HÁN ĐÀ Đoạn từ sau vị trí 1 Quốc lộ 37 - Đến nhà ông Phạm Thứ Chinh 102.000 51.000 30.600 15.000 15.000 Đất SX-KD nông thôn
8084 Huyện Yên Bình Đường bê tông vào thôn Tiên Phong - XÃ HÁN ĐÀ Đoạn từ sau vị trí 1 Quốc lộ 37 - Đến nhà ông Trường Quốc Hoàng 102.000 51.000 30.600 15.000 15.000 Đất SX-KD nông thôn
8085 Huyện Yên Bình Đường bê tông vào thôn Hồng Quân - XÃ HÁN ĐÀ Đoạn từ sau vị trí 1 Quốc lộ 2D - Đến mỏ Felspat Hồng Quân 102.000 51.000 30.600 15.000 15.000 Đất SX-KD nông thôn
8086 Huyện Yên Bình XÃ HÁN ĐÀ Đoạn từ nhà ông Bùi Văn Thú - Đến Nhà máy thủy điện Thác Bà 2 180.000 90.000 54.000 18.000 15.000 Đất SX-KD nông thôn
8087 Huyện Yên Bình Các tuyến đường khác còn lại - XÃ HÁN ĐÀ 90.000 45.000 27.000 15.000 15.000 Đất SX-KD nông thôn
8088 Huyện Yên Bình Quốc lộ 70 - XÃ ĐẠI ĐỒNG Từ giáp thị trấn Yên Bình - Đến mốc Km1 thôn Làng Đát 660.000 330.000 198.000 66.000 52.800 Đất SX-KD nông thôn
8089 Huyện Yên Bình Quốc lộ 70 - XÃ ĐẠI ĐỒNG Đoạn tiếp theo - Đến cổng Công ty TNHH 1 TV Lâm nghiệp Yên Bình 540.000 270.000 162.000 54.000 43.200 Đất SX-KD nông thôn
8090 Huyện Yên Bình Quốc lộ 70 - XÃ ĐẠI ĐỒNG Đoạn tiếp theo - Đến cầu Hương Giang 432.000 216.000 129.600 43.200 34.560 Đất SX-KD nông thôn
8091 Huyện Yên Bình Quốc lộ 70 - XÃ ĐẠI ĐỒNG Đoạn tiếp theo - Đến đường rẽ đi Minh Bảo - thành phố Yên Bái 216.000 108.000 64.800 21.600 17.280 Đất SX-KD nông thôn
8092 Huyện Yên Bình Quốc lộ 70 - XÃ ĐẠI ĐỒNG Đoạn tiếp theo - Đến đường rẽ đi thôn Chóp Dù 162.000 81.000 48.600 16.200 15.000 Đất SX-KD nông thôn
8093 Huyện Yên Bình Quốc lộ 70 - XÃ ĐẠI ĐỒNG Đoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới xã Đại Đồng 120.000 60.000 36.000 15.000 15.000 Đất SX-KD nông thôn
8094 Huyện Yên Bình XÃ ĐẠI ĐỒNG Đoạn từ sau vị trí 1 Quốc lộ 70 đi xã Minh Bảo - Đến hết ranh giới xã Đại Đồng 120.000 60.000 36.000 15.000 15.000 Đất SX-KD nông thôn
8095 Huyện Yên Bình Đường vào thôn Dộc Trần - XÃ ĐẠI ĐỒNG Đoạn từ sau vị trí 1 Quốc lộ 70 - Đến ngã ba (rẽ vào nhà ông Quý) 108.000 54.000 32.400 15.000 15.000 Đất SX-KD nông thôn
8096 Huyện Yên Bình Đường vào trường THCS xã Đại Đồng - XÃ ĐẠI ĐỒNG Đoạn từ cầu Thương Binh - Đến cổng nhà ông Tá 270.000 135.000 81.000 27.000 21.600 Đất SX-KD nông thôn
8097 Huyện Yên Bình Đường vào thôn Hồng Bàng - XÃ ĐẠI ĐỒNG Đoạn từ Quốc lộ 70 - Đến hết đất nhà ông Đức Hương 150.000 75.000 45.000 15.000 15.000 Đất SX-KD nông thôn
8098 Huyện Yên Bình Các tuyến đường khác còn lại - XÃ ĐẠI ĐỒNG 90.000 45.000 27.000 15.000 15.000 Đất SX-KD nông thôn
8099 Huyện Yên Bình Quốc lộ 70 - XÃ TÂN HƯƠNG Từ giáp ranh xã Đại Đồng qua 50m đi về phía Lào Cai 180.000 90.000 54.000 18.000 15.000 Đất SX-KD nông thôn
8100 Huyện Yên Bình Quốc lộ 70 - XÃ TÂN HƯƠNG Đoạn tiếp theo - Đến mốc Km11 270.000 135.000 81.000 27.000 21.600 Đất SX-KD nông thôn