Bảng giá đất Yên Bái

Giá đất cao nhất tại Yên Bái là: 40.000.000
Giá đất thấp nhất tại Yên Bái là: 11.000
Giá đất trung bình tại Yên Bái là: 2.249.237
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 28/2019/QĐ-UBND ngày 30/12/2019 của UBND Tỉnh Yên Bái được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 13/2020/QĐ-UBND ngày 10/08/2020 của UBND Tỉnh Yên Bái
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
601 Thành phố Yên Bái Đường bê tông vào tổ 18 phường Đồng Tâm Đoạn tiếp theo - Đến cách Khu I (Khu 6,2ha) 100m 4.000.000 1.600.000 1.200.000 800.000 400.000 Đất TM-DV đô thị
602 Thành phố Yên Bái Đường bê tông vào tổ 18 phường Đồng Tâm Đoạn còn lại 6.400.000 2.560.000 1.920.000 1.280.000 640.000 Đất TM-DV đô thị
603 Thành phố Yên Bái Đường bê tông từ Tổ 5 (Tổ 16 , tổ 20 cũ) phường Yên Ninh (giáp Khu chi cục Kiểm lâm tỉnh) Đoạn từ sau vị trí 1 đường Điện Biên - Đến 50m 5.600.000 2.240.000 1.680.000 1.120.000 560.000 Đất TM-DV đô thị
604 Thành phố Yên Bái Đường bê tông từ Tổ 5 (Tổ 16 , tổ 20 cũ) phường Yên Ninh (giáp Khu chi cục Kiểm lâm tỉnh) Đoạn tiếp theo - Đến hết đất nhà ông Sỹ, nhà bà Lan 4.000.000 1.600.000 1.200.000 800.000 400.000 Đất TM-DV đô thị
605 Thành phố Yên Bái Đường bê tông từ Tổ 5 (Tổ 16 , tổ 20 cũ) phường Yên Ninh (giáp Khu chi cục Kiểm lâm tỉnh) Đoạn tiếp theo - Đến hết đất nhà bà Nguyễn Thị Khanh (cống thoát nước) 3.200.000 1.280.000 960.000 640.000 320.000 Đất TM-DV đô thị
606 Thành phố Yên Bái Ngõ 268: Đường Bê tông Tổ 12 phường Yên Ninh Đoạn từ sau vị trí 1 đường Bảo Lương vào 50m 2.400.000 960.000 720.000 480.000 240.000 Đất TM-DV đô thị
607 Thành phố Yên Bái Ngõ 268: Đường Bê tông Tổ 12 phường Yên Ninh Đoạn tiếp theo - Đến hết đường bê tông 2.000.000 800.000 600.000 400.000 200.000 Đất TM-DV đô thị
608 Thành phố Yên Bái Đường nội bộ Khu Đô thị mới Tổ 9 phường Minh Tân Đường nội bộ Khu Đô thị mới Tổ 9 phường Minh Tân 16.000.000 6.400.000 4.800.000 3.200.000 1.600.000 Đất TM-DV đô thị
609 Thành phố Yên Bái Bường Bách Lẫm (đoạn qua địa phận phường Yên Ninh) Đoạn từ ngã 5 Cao Lanh - Đến hết đất Công ty Xăng dầu Yên Bái 20.000.000 8.000.000 6.000.000 4.000.000 2.000.000 Đất TM-DV đô thị
610 Thành phố Yên Bái Bường Bách Lẫm (đoạn qua địa phận phường Yên Ninh) Đoạn tiếp theo đầu cầu Bách Lẫm 17.600.000 7.040.000 5.280.000 3.520.000 1.760.000 Đất TM-DV đô thị
611 Thành phố Yên Bái Đường Tuần Quán Đường Tuần Quán 9.600.000 3.840.000 2.880.000 1.920.000 960.000 Đất TM-DV đô thị
612 Thành phố Yên Bái Đường nối QL37 với đường cao tốc Nội Bài - Lào Cai (đoạn từ cầu Bách Lẫm đến đường Tuần Quán) Đoạn từ cầu Bách Lẫm - Đến gặp đường Tuần Quán 12.000.000 4.800.000 3.600.000 2.400.000 1.200.000 Đất TM-DV đô thị
613 Thành phố Yên Bái Đường nối QL37 với đường cao tốc Nội Bài - Lào Cai (đoạn từ cầu Bách Lẫm đến đường Tuần Quán) Đoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới phường Yên Ninh 9.600.000 3.840.000 2.880.000 1.920.000 960.000 Đất TM-DV đô thị
614 Thành phố Yên Bái Đường bê tông lên sân bóng Hoàng Nam phường Yên Ninh Đoạn từ cổng nhà hàng F1 lên hết các đường nhánh bê tông khu sân bóng Hoàng Nam 4.000.000 1.600.000 1.200.000 800.000 400.000 Đất TM-DV đô thị
615 Thành phố Yên Bái Đường nội bộ Khu I (Khu 6,2ha) phường Đồng Tâm Các thửa đất thuộc băng 2, băng 3 12.800.000 5.120.000 3.840.000 2.560.000 1.280.000 Đất TM-DV đô thị
616 Thành phố Yên Bái Đường nội bộ Khu I (Khu 6,2ha) phường Đồng Tâm Các thửa đất thuộc băng 4, băng 5 9.600.000 3.840.000 2.880.000 1.920.000 960.000 Đất TM-DV đô thị
617 Thành phố Yên Bái Đường nội bộ Khu I (Khu 6,2ha) phường Đồng Tâm Các thửa đất thuộc băng 6, băng 7 8.000.000 3.200.000 2.400.000 1.600.000 800.000 Đất TM-DV đô thị
618 Thành phố Yên Bái Đường nội bộ Khu I (Khu 6,2ha) phường Đồng Tâm Các nhánh còn lại 6.400.000 2.560.000 1.920.000 1.280.000 640.000 Đất TM-DV đô thị
619 Thành phố Yên Bái Đường Tổ dân phố Phúc Cường (Tổ 32-36 cũ) phường Nguyễn Phúc Đường Tổ dân phố Phúc Cường (Tổ 32-36 cũ) phường Nguyễn Phúc 2.400.000 960.000 720.000 480.000 240.000 Đất TM-DV đô thị
620 Thành phố Yên Bái Đường Tổ dân phố Phúc Tân (Tổ 15-16 cũ) phường Nguyễn Phúc Đường Tổ dân phố Phúc Tân (Tổ 15-16 cũ) phường Nguyễn Phúc 1.600.000 640.000 480.000 320.000 160.000 Đất TM-DV đô thị
621 Thành phố Yên Bái Đường Yên Thế kéo dài (phường Yên Thịnh) Đường Từ đường Đinh Tiên Hoàng qua trường Mầm non Yên Thịnh vào 100m 4.800.000 1.920.000 1.440.000 960.000 480.000 Đất TM-DV đô thị
622 Thành phố Yên Bái Đường Yên Thế kéo dài (phường Yên Thịnh) Đường tiếp theo nối với đường Lương Yên mới (sau UBND phường Yên Thịnh) 4.000.000 1.600.000 1.200.000 800.000 400.000 Đất TM-DV đô thị
623 Thành phố Yên Bái Đường Yên Thế kéo dài (phường Yên Thịnh) Đoạn tiếp theo - Đến vị trí 1 đường Nguyễn Tất Thành 4.800.000 1.920.000 1.440.000 960.000 480.000 Đất TM-DV đô thị
624 Thành phố Yên Bái Đường bê tông Tổ 2; 3 phường Minh Tân Đường Từ sau Vị trí 1 đường Yên Ninh - Đến hết đất nhà ông Đồng Sỹ Huyên (Tổ 3) 3.200.000 1.280.000 960.000 640.000 320.000 Đất TM-DV đô thị
625 Thành phố Yên Bái Đường bê tông Tổ 2; 3 phường Minh Tân Đoạn tiếp - Đến Nhà ông Nguyễn Trọng Năng (Tổ 2) 2.400.000 960.000 720.000 480.000 240.000 Đất TM-DV đô thị
626 Thành phố Yên Bái Đường bê tông Tổ 2; 3 phường Minh Tân Đoạn còn lại cách vị trí 1 đường Yên Ninh (ngõ 919) 2.400.000 960.000 720.000 480.000 240.000 Đất TM-DV đô thị
627 Thành phố Yên Bái Đường vào khu tái định cư số I đường Âu Cơ Đoạn từ sau vị trí 1 đường Âu Cơ - Đến cống qua đường 8.000.000 3.200.000 2.400.000 1.600.000 800.000 Đất TM-DV đô thị
628 Thành phố Yên Bái Đường vào khu tái định cư số I đường Âu Cơ Đoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới phường Đồng Tâm 6.400.000 2.560.000 1.920.000 1.280.000 640.000 Đất TM-DV đô thị
629 Thành phố Yên Bái Đường Điện Biên - Yên Ninh (phía Công ty Cổ phần tư vấn kiến trúc) Đoạn từ sau vị trí 1 đường Điện Biên - Đến vị trí 1 đường Yên Ninh 8.000.000 3.200.000 2.400.000 1.600.000 800.000 Đất TM-DV đô thị
630 Thành phố Yên Bái Đường Điện Biên - Yên Ninh (phía Sở Y Tế) Đoạn từ đất nhà bà Nguyễn Thị Khanh (Từ cống thoát nước) - Đến đường bê tông tổ 10 phường Yên Ninh) 4.000.000 1.600.000 1.200.000 800.000 400.000 Đất TM-DV đô thị
631 Thành phố Yên Bái Đường cầu Tuần Quán Đoạn tuyến Từ đường nối Quốc lộ 37 - Đến ngã ba Công ty cổ phần sứ kỹ thuật Hoàng Liên Sơn 8.000.000 3.200.000 2.400.000 1.600.000 800.000 Đất TM-DV đô thị
632 Thành phố Yên Bái Đường nội bộ khu đô thị Viettel Đường nội bộ khu đô thị Viettel 6.400.000 2.560.000 1.920.000 1.280.000 640.000 Đất TM-DV đô thị
633 Thành phố Yên Bái Đường nối Quốc lộ 32C với Quốc lộ 37 và đường Yên Ninh Đường nối Quốc lộ 32C với Quốc lộ 37 và đường Yên Ninh 12.000.000 4.800.000 3.600.000 2.400.000 1.200.000 Đất TM-DV đô thị
634 Thành phố Yên Bái Đường Trần Bình Trọng - Phường Nam Cường Đoạn từ đường lên đồi Ra đa (nhà ông Vang) - Đến đường Phạm Ngũ Lão 8.000.000 3.200.000 2.400.000 1.600.000 800.000 Đất TM-DV đô thị
635 Thành phố Yên Bái Đường Trần Bình Trọng - Phường Nam Cường Đoạn tiếp theo - Đến hết đập Nam Cường 6.400.000 2.560.000 1.920.000 1.280.000 640.000 Đất TM-DV đô thị
636 Thành phố Yên Bái Đường Trần Bình Trọng - Phường Nam Cường Đoạn tiếp theo - Đến hết đất Trụ sở Công an phường Nam Cường 5.600.000 2.240.000 1.680.000 1.120.000 560.000 Đất TM-DV đô thị
637 Thành phố Yên Bái Đường Trần Bình Trọng - Phường Nam Cường Đoạn tiếp theo - Đến Trạm gác Sân Bay Yên Bái 4.800.000 1.920.000 1.440.000 960.000 480.000 Đất TM-DV đô thị
638 Thành phố Yên Bái Đường Lê Chân - Phường Nam Cường Đoạn giáp ranh giới phường Nguyễn Thái Học - Đến ngã ba đường đi Cường Bắc (hết đất nhà ông Hậu) 6.400.000 2.560.000 1.920.000 1.280.000 640.000 Đất TM-DV đô thị
639 Thành phố Yên Bái Đường Lê Chân - Phường Nam Cường Đoạn tiếp theo - Đến giáp đất nhà ông Tân 5.600.000 2.240.000 1.680.000 1.120.000 560.000 Đất TM-DV đô thị
640 Thành phố Yên Bái Đường Lê Chân - Phường Nam Cường Đoạn tiếp theo - Đến Khu di tích lịch sử đình, đền, chùa Nam Cường 4.800.000 1.920.000 1.440.000 960.000 480.000 Đất TM-DV đô thị
641 Thành phố Yên Bái Đường Phạm Khắc Vinh - Phường Nam Cường Sau vị trí 1 đường Trần Bình Trọng - Đến hết ranh giới Trường mẫu giáo Sơn Ca 5.600.000 2.240.000 1.680.000 1.120.000 560.000 Đất TM-DV đô thị
642 Thành phố Yên Bái Đường Phạm Khắc Vinh - Phường Nam Cường Đoạn tiếp theo qua UBND phường - Đến giáp vị trí 1 đường Trần Bình Trọng 4.000.000 1.600.000 1.200.000 800.000 400.000 Đất TM-DV đô thị
643 Thành phố Yên Bái Đường Vực Giang (Từ đường Lê Chân đi Vực Giang gặp đường Quân sự) - Phường Nam Cường Đường Từ sau vị trí 1 đường Trần Bình Trọng - Đến ngã ba đường rẽ đi đường Láng Tròn 3.200.000 1.280.000 960.000 640.000 320.000 Đất TM-DV đô thị
644 Thành phố Yên Bái Đường Vực Giang (Từ đường Lê Chân đi Vực Giang gặp đường Quân sự) - Phường Nam Cường Đường tiếp theo - Đến đường đá quân sự 2.000.000 800.000 600.000 400.000 200.000 Đất TM-DV đô thị
645 Thành phố Yên Bái Đường Láng Tròn Từ đường Vực Giang đi Láng Tròn, gặp đường Trần Bình Trọng 2.000.000 800.000 600.000 400.000 200.000 Đất TM-DV đô thị
646 Thành phố Yên Bái Đường Tổ 14 - Nam Thọ (Từ đường Trần Bình Trọng đi xã Tuy Lộc) - Phường Nam Cường Đoạn từ sau vị trí 1 đường Trần Bình Trọng (ngã ba) - Đến hết đất nhà ông Lân 2.400.000 960.000 720.000 480.000 240.000 Đất TM-DV đô thị
647 Thành phố Yên Bái Đường Tổ 14 - Nam Thọ (Từ đường Trần Bình Trọng đi xã Tuy Lộc) - Phường Nam Cường Đoạn tiếp theo - Đến tiếp giáp đất quân sự 1.600.000 640.000 480.000 320.000 160.000 Đất TM-DV đô thị
648 Thành phố Yên Bái Đường Tổ 14 - Nam Thọ (Từ đường Trần Bình Trọng đi xã Tuy Lộc) - Phường Nam Cường Đoạn tiếp theo Từ ngã ba nhà bà Tiếp - Đến ranh giới với xã Tuy Lộc 1.600.000 640.000 480.000 320.000 160.000 Đất TM-DV đô thị
649 Thành phố Yên Bái Đường Cường Bắc (Từ khu vực quân sự đi xã Cường Thịnh) - Phường Nam Cường Từ giáp đất khu vực quân sự - Đến hết đất nhà bà Dung 3.200.000 1.280.000 960.000 640.000 320.000 Đất TM-DV đô thị
650 Thành phố Yên Bái Đường Cường Bắc (Từ khu vực quân sự đi xã Cường Thịnh) - Phường Nam Cường Đoạn tiếp theo - Đến hết đất nhà bà Đức Mùi 2.400.000 960.000 720.000 480.000 240.000 Đất TM-DV đô thị
651 Thành phố Yên Bái Đường Cường Bắc (Từ khu vực quân sự đi xã Cường Thịnh) - Phường Nam Cường Đoạn tiếp theo - Đến ranh giới với xã Cường Thịnh 1.600.000 640.000 480.000 320.000 160.000 Đất TM-DV đô thị
652 Thành phố Yên Bái Đường Phạm Ngũ Lão - Phường Nam Cường Đoạn từ sau vị trí 1 đường Trần Bình Trọng - Đến hết đất nhà bà Hà 3.200.000 1.280.000 960.000 640.000 320.000 Đất TM-DV đô thị
653 Thành phố Yên Bái Đường Phạm Ngũ Lão - Phường Nam Cường Đoạn tiếp theo - Đến hết đất nhà ông Mạnh 2.400.000 960.000 720.000 480.000 240.000 Đất TM-DV đô thị
654 Thành phố Yên Bái Đường Phạm Ngũ Lão - Phường Nam Cường Đoạn còn lại 1.600.000 640.000 480.000 320.000 160.000 Đất TM-DV đô thị
655 Thành phố Yên Bái Đường Đồng Tiến - Phường Nam Cường Đoạn từ sau vị trí 1 đường Trần Bình Trọng - Đến ngã ba hết đất nhà ông Lương 2.400.000 960.000 720.000 480.000 240.000 Đất TM-DV đô thị
656 Thành phố Yên Bái Đường Đồng Tiến - Phường Nam Cường Đoạn tiếp theo - Đến gặp đường Lê Chân 2.400.000 960.000 720.000 480.000 240.000 Đất TM-DV đô thị
657 Thành phố Yên Bái Đường Dộc Miếu Sau vị trí 1 đường Đồng Tiến - Đến Ngã 6 Cầu Đền 2.400.000 960.000 720.000 480.000 240.000 Đất TM-DV đô thị
658 Thành phố Yên Bái Đường Phạm Khắc Vinh nhánh 2 Từ sau vị trí 1 đường Phạm Khắc Vinh - Đến đường Đồng Tiến 2.400.000 960.000 720.000 480.000 240.000 Đất TM-DV đô thị
659 Thành phố Yên Bái Đường Bờ Đập - Phường Nam Cường Sau vị trí 1 đường Trần Bình Trọng - Đến Đập đầu mối Nam Cường 2.400.000 960.000 720.000 480.000 240.000 Đất TM-DV đô thị
660 Thành phố Yên Bái Đường Bờ Đập - Phường Nam Cường Đoạn còn lại 1.600.000 640.000 480.000 320.000 160.000 Đất TM-DV đô thị
661 Thành phố Yên Bái Đường lên RADA - Phường Nam Cường 2.400.000 960.000 720.000 480.000 240.000 Đất TM-DV đô thị
662 Thành phố Yên Bái Đường Láng Dài - Phường Nam Cường 1.600.000 640.000 480.000 320.000 160.000 Đất TM-DV đô thị
663 Thành phố Yên Bái Đường Dộc Đình - Phường Nam Cường 2.400.000 960.000 720.000 480.000 240.000 Đất TM-DV đô thị
664 Thành phố Yên Bái Đường thao trường Từ đường Lê Chân - Đến gặp đường Cường Bắc 2.400.000 960.000 720.000 480.000 240.000 Đất TM-DV đô thị
665 Thành phố Yên Bái Các tuyến đường còn lại - Phường Nam Cường Các tuyến đường còn lại 1.600.000 640.000 480.000 320.000 160.000 Đất TM-DV đô thị
666 Thành phố Yên Bái Đường Kè hồ 01 - Phường Nam Cường 6.400.000 2.560.000 1.920.000 1.280.000 640.000 Đất TM-DV đô thị
667 Thành phố Yên Bái Đường Kè hồ 02 - Phường Nam Cường Đoạn từ đất của hộ gia đình ông Hoàng Thanh Tùng - Đến cầu D1 5.600.000 2.240.000 1.680.000 1.120.000 560.000 Đất TM-DV đô thị
668 Thành phố Yên Bái Đường Kè hồ 03 - Phường Nam Cường Đoạn từ sau VT1 đường Lê Chân - Đến cầu Dộc Đình 4.800.000 1.920.000 1.440.000 960.000 480.000 Đất TM-DV đô thị
669 Thành phố Yên Bái Đường Ngô Minh Loan - Phường Hợp Minh Đoạn từ cầu Yên Bái - Đến Trạm hạ thế 9.600.000 3.840.000 2.880.000 1.920.000 960.000 Đất TM-DV đô thị
670 Thành phố Yên Bái Đường Ngô Minh Loan - Phường Hợp Minh Đoạn tiếp theo - Đến cầu Ngòi Lâu 8.000.000 3.200.000 2.400.000 1.600.000 800.000 Đất TM-DV đô thị
671 Thành phố Yên Bái Đường Hoàng Quốc Việt - Phường Hợp Minh Đoạn ngã ba cầu Yên Bái hướng đi Giới Phiên - Đến ngã tư rẽ đi Bảo Hưng 8.000.000 3.200.000 2.400.000 1.600.000 800.000 Đất TM-DV đô thị
672 Thành phố Yên Bái Đường Hoàng Quốc Việt - Phường Hợp Minh Đoạn tiếp theo - Đến cầu Ngòi Châu (giáp xã Giới Phiên) 5.600.000 2.240.000 1.680.000 1.120.000 560.000 Đất TM-DV đô thị
673 Thành phố Yên Bái Đường Hợp Minh - Mỵ - Phường Hợp Minh Từ ngã 3 Hợp Minh - Đến hết cầu Đầm Mủ 6.400.000 2.560.000 1.920.000 1.280.000 640.000 Đất TM-DV đô thị
674 Thành phố Yên Bái Đường Hợp Minh - Mỵ - Phường Hợp Minh Đoạn tiếp theo - Đến ngã ba bà Chắt 4.800.000 1.920.000 1.440.000 960.000 480.000 Đất TM-DV đô thị
675 Thành phố Yên Bái Đường Hợp Minh - Mỵ - Phường Hợp Minh Đoạn tiếp theo - Đến giáp ranh xã Việt Cường, huyện Trấn Yên 3.200.000 1.280.000 960.000 640.000 320.000 Đất TM-DV đô thị
676 Thành phố Yên Bái Đường bê tông Tổ 1 - Phường Hợp Minh Đoạn từ giáp đường Ngô Minh Loan - Đến trạm bơm 2 3.200.000 1.280.000 960.000 640.000 320.000 Đất TM-DV đô thị
677 Thành phố Yên Bái Đường bê tông Tổ 1 - Phường Hợp Minh Đoạn tiếp theo - Đến nghĩa trang 2.400.000 960.000 720.000 480.000 240.000 Đất TM-DV đô thị
678 Thành phố Yên Bái Đường bê tông Tổ 1 - Phường Hợp Minh Đoạn từ trạm bơm 2 - Đến phà kéo cũ 2.400.000 960.000 720.000 480.000 240.000 Đất TM-DV đô thị
679 Thành phố Yên Bái Đường bê tông Tổ 1 - Phường Hợp Minh Đoạn từ ngã ba nhà ông Ứng - Đến hết đất nhà ông Oai 2.400.000 960.000 720.000 480.000 240.000 Đất TM-DV đô thị
680 Thành phố Yên Bái Đường Tổ 1 đi ngòi Rạc - Phường Hợp Minh Đường Tổ 1 đi ngòi Rạc 2.400.000 960.000 720.000 480.000 240.000 Đất TM-DV đô thị
681 Thành phố Yên Bái Đường đi xóm Cổ Hạc - Phường Hợp Minh Đường Từ trạm hạ thế - Đến đất ông Lự 2.400.000 960.000 720.000 480.000 240.000 Đất TM-DV đô thị
682 Thành phố Yên Bái Đường đi xóm Cổ Hạc - Phường Hợp Minh Đoạn tiếp theo vào xóm Cổ Hạc 1.600.000 640.000 480.000 320.000 160.000 Đất TM-DV đô thị
683 Thành phố Yên Bái Đường đi xí nghiệp Gạch Hợp Minh - Phường Hợp Minh Đoạn từ giáp đường Ngô Minh Loan - Đến cầu cây sang 2.400.000 960.000 720.000 480.000 240.000 Đất TM-DV đô thị
684 Thành phố Yên Bái Đường đi xí nghiệp Gạch Hợp Minh - Phường Hợp Minh Đoạn tiếp theo - Đến Đền Bà Áo Trắng 2.400.000 960.000 720.000 480.000 240.000 Đất TM-DV đô thị
685 Thành phố Yên Bái Đường bến đò đi Ngòi Chanh - Phường Hợp Minh Đường bến đò đi Ngòi Chanh (Từ đất ông Huệ - Đến giáp đất ông Sự) 2.400.000 960.000 720.000 480.000 240.000 Đất TM-DV đô thị
686 Thành phố Yên Bái Đường bê tông Tổ 3 (Tổ 7 cũ) - Phường Hợp Minh 1.600.000 640.000 480.000 320.000 160.000 Đất TM-DV đô thị
687 Thành phố Yên Bái Đường bê tông Tổ 1 (Tổ 3 cũ) - Phường Hợp Minh Đường Từ nghĩa trang qua cầu Máng - Đến cầu Mủ 2.400.000 960.000 720.000 480.000 240.000 Đất TM-DV đô thị
688 Thành phố Yên Bái Đường Gò Cấm - Phường Hợp Minh Đoạn từ đường Ngô Minh Loan - Đến hết đất nhà ông Lợi 3.200.000 1.280.000 960.000 640.000 320.000 Đất TM-DV đô thị
689 Thành phố Yên Bái Đường Gò Cấm - Phường Hợp Minh Đoạn tiếp theo - Đến hết đất ông Uyển 1.600.000 640.000 480.000 320.000 160.000 Đất TM-DV đô thị
690 Thành phố Yên Bái Đường Gò Cấm - Phường Hợp Minh Đoạn còn lại - Đến sau vị trí 1 đường Ngô Minh Loan 2.400.000 960.000 720.000 480.000 240.000 Đất TM-DV đô thị
691 Thành phố Yên Bái Đường bê tông Tổ 5 đi Bảo Hưng - Phường Hợp Minh Đường bê tông Tổ 5 đi Bảo Hưng 2.400.000 960.000 720.000 480.000 240.000 Đất TM-DV đô thị
692 Thành phố Yên Bái Đường bê tông từ ngã ba bà Chắt đi Bảo Hưng - Phường Hợp Minh Đường bê tông Từ ngã ba bà Chắt đi Bảo Hưng 2.400.000 960.000 720.000 480.000 240.000 Đất TM-DV đô thị
693 Thành phố Yên Bái Đường Tổ 2 - Phường Hợp Minh Từ sau vị trí 1 đường Ngô Minh Loan - Đến đường bê tông tổ 1 2.400.000 960.000 720.000 480.000 240.000 Đất TM-DV đô thị
694 Thành phố Yên Bái Đường Tổ 2 - Phường Hợp Minh Đoạn từ sau nhà ông Hòa - Đến hết đất ông Định 2.400.000 960.000 720.000 480.000 240.000 Đất TM-DV đô thị
695 Thành phố Yên Bái Đường nối Quốc lộ 32C với đường cao tốc Nội Bài - Lào Cai đoạn qua địa phận phường Hợp Minh 9.600.000 3.840.000 2.880.000 1.920.000 960.000 Đất TM-DV đô thị
696 Thành phố Yên Bái Các đoạn đường bê tông còn lại - Phường Hợp Minh Các Đoạn đường bê tông còn lại 1.600.000 640.000 480.000 320.000 160.000 Đất TM-DV đô thị
697 Thành phố Yên Bái Đường Đinh Tiên Hoàng (Từ giáp địa giới huyện Yên Bình đến ngã tư Km5 - giao với các đường Yên Ninh, Nguyễn Tất Thành, Điện Biên) Từ giáp địa giới huyện Yên Bình - Đến gặp đường Yên Thế 5.400.000 2.160.000 1.620.000 1.080.000 540.000 Đất SX-KD đô thị
698 Thành phố Yên Bái Đường Đinh Tiên Hoàng (Từ giáp địa giới huyện Yên Bình đến ngã tư Km5 - giao với các đường Yên Ninh, Nguyễn Tất Thành, Điện Biên) Đoạn tiếp theo - Đến gặp đường Lương Văn Can 7.800.000 3.120.000 2.340.000 1.560.000 780.000 Đất SX-KD đô thị
699 Thành phố Yên Bái Đường Đinh Tiên Hoàng (Từ giáp địa giới huyện Yên Bình đến ngã tư Km5 - giao với các đường Yên Ninh, Nguyễn Tất Thành, Điện Biên) Đoạn tiếp theo - Đến giáp đất Bệnh viện Tràng An 12.000.000 4.800.000 3.600.000 2.400.000 1.200.000 Đất SX-KD đô thị
700 Thành phố Yên Bái Đường Đinh Tiên Hoàng (Từ giáp địa giới huyện Yên Bình đến ngã tư Km5 - giao với các đường Yên Ninh, Nguyễn Tất Thành, Điện Biên) Đoạn tiếp theo - Đến gặp đường Nguyễn Đức Cảnh 15.600.000 6.240.000 4.680.000 3.120.000 1.560.000 Đất SX-KD đô thị