Bảng giá đất Yên Bái

Giá đất cao nhất tại Yên Bái là: 40.000.000
Giá đất thấp nhất tại Yên Bái là: 11.000
Giá đất trung bình tại Yên Bái là: 2.249.237
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 28/2019/QĐ-UBND ngày 30/12/2019 của UBND Tỉnh Yên Bái được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 13/2020/QĐ-UBND ngày 10/08/2020 của UBND Tỉnh Yên Bái
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
6301 Huyện Văn Yên Đường Tuệ Tĩnh Đoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới Bệnh viện huyện 2.800.000 840.000 560.000 280.000 224.000 Đất TM-DV đô thị
6302 Huyện Văn Yên Đường Tuệ Tĩnh Đoạn tiếp theo - Đến Bến phà cũ 1.200.000 360.000 240.000 120.000 96.000 Đất TM-DV đô thị
6303 Huyện Văn Yên Đường Hoàng Hoa Thám Đoạn từ bến xe khách - Đến hết ranh giới nhà ông Cảm 880.000 264.000 176.000 88.000 70.400 Đất TM-DV đô thị
6304 Huyện Văn Yên Đường Hoàng Hoa Thám Đoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới nhà ông Tiến 576.000 172.800 115.200 57.600 46.080 Đất TM-DV đô thị
6305 Huyện Văn Yên Đường Hoàng Hoa Thám Đoạn tiếp theo - Đến đường rẽ nhà thờ 480.000 144.000 96.000 48.000 40.000 Đất TM-DV đô thị
6306 Huyện Văn Yên Đường Hoàng Hoa Thám Đoạn tiếp theo - Đến đường Lý Thường Kiệt 1.760.000 528.000 352.000 176.000 140.800 Đất TM-DV đô thị
6307 Huyện Văn Yên Đường Xưởng cơ khí đường sắt đi đường Thanh Niên (Đoạn từ đường Lý Tự Trọng đến đường Thanh Niên ) 680.000 204.000 136.000 68.000 54.400 Đất TM-DV đô thị
6308 Huyện Văn Yên Đường Lý Tự Trọng Đoạn từ Ngã tư Công an - Đến ngã tư đường sắt 13.920.000 4.176.000 2.784.000 1.392.000 1.113.600 Đất TM-DV đô thị
6309 Huyện Văn Yên Đường Lý Tự Trọng Đoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới nhà ông Doanh 5.200.000 1.560.000 1.040.000 520.000 416.000 Đất TM-DV đô thị
6310 Huyện Văn Yên Đường Lý Tự Trọng Đoạn tiếp theo - Đến giáp ranh giới nhà ông Thìn 8.000.000 2.400.000 1.600.000 800.000 640.000 Đất TM-DV đô thị
6311 Huyện Văn Yên Đường Lý Tự Trọng Đoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới nhà bà Bằng 2.800.000 840.000 560.000 280.000 224.000 Đất TM-DV đô thị
6312 Huyện Văn Yên Đường Lý Tự Trọng Đoạn tiếp theo - Đến ngã ba đường Hà Chương 2.000.000 600.000 400.000 200.000 160.000 Đất TM-DV đô thị
6313 Huyện Văn Yên Đường Lý Tự Trọng Đoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới nhà ông Quang 4.000.000 1.200.000 800.000 400.000 320.000 Đất TM-DV đô thị
6314 Huyện Văn Yên Đường Lý Tự Trọng Đoạn tiếp theo - Đến giáp ranh giới xã Ngòi A 680.000 204.000 136.000 68.000 54.400 Đất TM-DV đô thị
6315 Huyện Văn Yên Đường Ngô Gia Tự (Đoạn từ Công ty Việt Trinh đi Thi hành án) 3.200.000 960.000 640.000 320.000 256.000 Đất TM-DV đô thị
6316 Huyện Văn Yên Đường Trần Quốc Toản Đoạn từ ga Mậu A - Đến giáp ranh giới nhà ông Phúc 3.200.000 960.000 640.000 320.000 256.000 Đất TM-DV đô thị
6317 Huyện Văn Yên Đường Trần Quốc Toản Đoạn tiếp theo - Đến Ngã tư Bưu Điện 4.400.000 1.320.000 880.000 440.000 352.000 Đất TM-DV đô thị
6318 Huyện Văn Yên Đường Trần Quốc Toản Đoạn ngã tư Bưu Điện - Đến cống nhà bà Minh 4.400.000 1.320.000 880.000 440.000 352.000 Đất TM-DV đô thị
6319 Huyện Văn Yên Đường Trần Quốc Toản Đoạn tiếp theo - Đến ngã ba đường rẽ Võ Thị Sáu 3.600.000 1.080.000 720.000 360.000 288.000 Đất TM-DV đô thị
6320 Huyện Văn Yên Đường Trần Quốc Toản Đoạn tiếp theo - Đến đường rẽ đi Trường Nội trú 2.400.000 720.000 480.000 240.000 192.000 Đất TM-DV đô thị
6321 Huyện Văn Yên Đường Trần Quốc Toản Đoạn tiếp theo - Đến ngõ 88 2.000.000 600.000 400.000 200.000 160.000 Đất TM-DV đô thị
6322 Huyện Văn Yên Đường Trần Quốc Toản Đoạn tiếp theo - Đến đường rẽ đường Nguyễn Du 1.600.000 480.000 320.000 160.000 128.000 Đất TM-DV đô thị
6323 Huyện Văn Yên Đường Trần Quốc Toản Đoạn tiếp theo - Đến đường Hồng Hà 4.400.000 1.320.000 880.000 440.000 352.000 Đất TM-DV đô thị
6324 Huyện Văn Yên Đường Võ Thị Sáu Đoạn từ ngã ba đường Trần Quốc Toản - Đến giáp ranh giới nhà ông Minh 2.080.000 624.000 416.000 208.000 166.400 Đất TM-DV đô thị
6325 Huyện Văn Yên Đường Võ Thị Sáu Đoạn tiếp theo - Đến đường rẽ cổng Trường Võ Thị Sáu 1.280.000 384.000 256.000 128.000 102.400 Đất TM-DV đô thị
6326 Huyện Văn Yên Đường Võ Thị Sáu Đoạn tiếp theo - Đến đường rẽ Nhà văn hoá thôn 960.000 288.000 192.000 96.000 76.800 Đất TM-DV đô thị
6327 Huyện Văn Yên Đường Võ Thị Sáu Đoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới nhà bà Trinh 640.000 192.000 128.000 64.000 51.200 Đất TM-DV đô thị
6328 Huyện Văn Yên Đường Võ Thị Sáu Đoạn tiếp theo - Đến đường Hồng Hà 1.600.000 480.000 320.000 160.000 128.000 Đất TM-DV đô thị
6329 Huyện Văn Yên Đường Thanh Niên Đoạn từ đường Lý Tự Trọng - Đến đường rẽ Sân vận động 4.800.000 1.440.000 960.000 480.000 384.000 Đất TM-DV đô thị
6330 Huyện Văn Yên Đường Thanh Niên Đoạn tiếp theo - Đến ngã tư đường Trần Quốc Toản 4.000.000 1.200.000 800.000 400.000 320.000 Đất TM-DV đô thị
6331 Huyện Văn Yên Đường Thanh Niên Đoạn tiếp theo - Đến ngã tư đường trục T3 3.600.000 1.080.000 720.000 360.000 288.000 Đất TM-DV đô thị
6332 Huyện Văn Yên Đường Thanh Niên Đoạn tiếp thep - Đến đường Trần Huy Liệu 3.200.000 960.000 640.000 320.000 256.000 Đất TM-DV đô thị
6333 Huyện Văn Yên Đường trục T1 - Đường trong khu dân cư đường Thanh Niên Đoạn từ Đường Trần Quốc Toản - Đến ngã tư đường trục T3 2.800.000 840.000 560.000 280.000 224.000 Đất TM-DV đô thị
6334 Huyện Văn Yên Đường trục T1 - Đường trong khu dân cư đường Thanh Niên Đoạn từ ngã tư đường trục T3 - Đến đường Trần Huy Liệu 2.400.000 720.000 480.000 240.000 192.000 Đất TM-DV đô thị
6335 Huyện Văn Yên Đường trục T2 - Đường trong khu dân cư đường Thanh Niên 2.000.000 600.000 400.000 200.000 160.000 Đất TM-DV đô thị
6336 Huyện Văn Yên Đường Gốc Sổ Đoạn từ H44 - Đến đường rẽ nhà máy nước 320.000 96.000 64.000 40.000 40.000 Đất TM-DV đô thị
6337 Huyện Văn Yên Đường Gốc Sổ Đoạn tiếp theo - Đến ngã ba đường rẽ Gốc sổ cũ 400.000 120.000 80.000 40.000 40.000 Đất TM-DV đô thị
6338 Huyện Văn Yên Đường Gốc Sổ Đoạn tiếp theo - Đến giáp ranh giới đất bà Tơ 480.000 144.000 96.000 48.000 40.000 Đất TM-DV đô thị
6339 Huyện Văn Yên Đường Gốc Sổ Đoạn tiếp theo - Đến giáp ranh giới nhà ông Bản 1.200.000 360.000 240.000 120.000 96.000 Đất TM-DV đô thị
6340 Huyện Văn Yên Đường Gốc Sổ Đoạn tiếp theo - Đến giáp ranh giới nhà bà Hiền (Ngã tư đường sắt) 1.600.000 480.000 320.000 160.000 128.000 Đất TM-DV đô thị
6341 Huyện Văn Yên Đường Ga Nhâm Đoạn từ Ngã tư đường sắt - Đến giáp ranh giới ga Mậu A 1.600.000 480.000 320.000 160.000 128.000 Đất TM-DV đô thị
6342 Huyện Văn Yên Đường Ga Nhâm Đoạn tiếp theo - Đến cống Lương thực cũ 1.200.000 360.000 240.000 120.000 96.000 Đất TM-DV đô thị
6343 Huyện Văn Yên Đường Ga Nhâm Đoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới đất ông Chiến (ông Quy) 960.000 288.000 192.000 96.000 76.800 Đất TM-DV đô thị
6344 Huyện Văn Yên Đường Ga Nhâm Đoạn tiếp theo - Đến đường sắt (rẽ chè 2) 800.000 240.000 160.000 80.000 64.000 Đất TM-DV đô thị
6345 Huyện Văn Yên Đường Ga Nhâm Đoạn tiếp theo - Đến ngã tư Lâm trường 1.280.000 384.000 256.000 128.000 102.400 Đất TM-DV đô thị
6346 Huyện Văn Yên Đường Lê Hồng Phong Đoạn từ Kho bạc - Đến ngõ 25 4.000.000 1.200.000 800.000 400.000 320.000 Đất TM-DV đô thị
6347 Huyện Văn Yên Đường Lê Hồng Phong Đoạn tiếp theo - Đến hết cổng Thi hành án 3.600.000 1.080.000 720.000 360.000 288.000 Đất TM-DV đô thị
6348 Huyện Văn Yên Đường Lê Hồng Phong Đoạn tiếp theo - Đến Ngõ 69 2.800.000 840.000 560.000 280.000 224.000 Đất TM-DV đô thị
6349 Huyện Văn Yên Đường Lê Hồng Phong Đoạn tiếp theo - Đến đường Hồng Hà 3.200.000 960.000 640.000 320.000 256.000 Đất TM-DV đô thị
6350 Huyện Văn Yên Đường Chu Văn An Đoạn từ ngã tư Thư viện - Đến trường Chu Văn An 5.600.000 1.680.000 1.120.000 560.000 448.000 Đất TM-DV đô thị
6351 Huyện Văn Yên Đường Chu Văn An Đoạn tiếp theo - Đến đường Thanh Niên 2.800.000 840.000 560.000 280.000 224.000 Đất TM-DV đô thị
6352 Huyện Văn Yên Đường Trần Phú Đoạn từ ngã tư Thư viện - Đến hết ranh giới Huyện uỷ 3.120.000 936.000 624.000 312.000 249.600 Đất TM-DV đô thị
6353 Huyện Văn Yên Đường Trần Phú Đoạn tiếp theo - Đến đường ngõ 69 2.000.000 600.000 400.000 200.000 160.000 Đất TM-DV đô thị
6354 Huyện Văn Yên Đường Trần Phú Đoạn tiếp theo - Đến đường Hồng Hà 4.480.000 1.344.000 896.000 448.000 358.400 Đất TM-DV đô thị
6355 Huyện Văn Yên Đường Hồng Hà Đoạn từ ngã ba đường Lý Thường Kiệt - Đến giáp ranh giới nhà Văn hoá 2.800.000 840.000 560.000 280.000 224.000 Đất TM-DV đô thị
6356 Huyện Văn Yên Đường Hồng Hà Đoạn tiếp theo - Đến giáp ranh giới ranh giới đất ông Nam (Tôn Hoa Sen) 2.800.000 840.000 560.000 280.000 224.000 Đất TM-DV đô thị
6357 Huyện Văn Yên Đường Hồng Hà Đoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới nhà ông Thông 3.600.000 1.080.000 720.000 360.000 288.000 Đất TM-DV đô thị
6358 Huyện Văn Yên Đường Hồng Hà Đoạn tiếp theo - Đến giáp ranh giới nhà ông Ngọc 4.000.000 1.200.000 800.000 400.000 320.000 Đất TM-DV đô thị
6359 Huyện Văn Yên Đường Hồng Hà Đoạn tiếp theo - Đến ngã 5 cầu Mậu A 5.200.000 1.560.000 1.040.000 520.000 416.000 Đất TM-DV đô thị
6360 Huyện Văn Yên Đường Hồng Hà Đoạn tiếp theo - Đến Ngã tư Trại Cá (rẽ đường Lê Hồng Phong) 5.760.000 1.728.000 1.152.000 576.000 460.800 Đất TM-DV đô thị
6361 Huyện Văn Yên Đường Hồng Hà Đoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới công an huyện Văn Yên 11.600.000 3.480.000 2.320.000 1.160.000 928.000 Đất TM-DV đô thị
6362 Huyện Văn Yên Đường Hồng Hà Đoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới nhà ông Khánh 8.000.000 2.400.000 1.600.000 800.000 640.000 Đất TM-DV đô thị
6363 Huyện Văn Yên Đường Hồng Hà Đoạn tiếp theo - Đến Xưởng Chè 10.000.000 3.000.000 2.000.000 1.000.000 800.000 Đất TM-DV đô thị
6364 Huyện Văn Yên Đường Hồng Hà Đoạn tiếp theo - Đến đường Yên Bái - Khe Sang 2.800.000 840.000 560.000 280.000 224.000 Đất TM-DV đô thị
6365 Huyện Văn Yên Đường Triệu Tài Lộc (Đoạn từ nhà ông Ký đến đường Kim Đồng) 1.200.000 360.000 240.000 120.000 96.000 Đất TM-DV đô thị
6366 Huyện Văn Yên Đường Nguyễn Du Đoạn từ nhà ông Giang - Đến hết ranh giới nhà ông Thính 520.000 156.000 104.000 52.000 41.600 Đất TM-DV đô thị
6367 Huyện Văn Yên Đường Nguyễn Du Đoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới nhà ông Hiu 440.000 132.000 88.000 44.000 40.000 Đất TM-DV đô thị
6368 Huyện Văn Yên Đường Làng Mỉnh đến Ga Mậu A (Đoạn từ ông Thủy đến ga Mậu A) 400.000 120.000 80.000 40.000 40.000 Đất TM-DV đô thị
6369 Huyện Văn Yên Đường Quyết Tiến Đoạn từ đường sắt Lâm trường - Đến hết ranh giới nhà ông Bút 360.000 108.000 72.000 40.000 40.000 Đất TM-DV đô thị
6370 Huyện Văn Yên Đường Quyết Tiến Đoạn tiếp theo - Đến giáp đường Hà Chương 320.000 96.000 64.000 40.000 40.000 Đất TM-DV đô thị
6371 Huyện Văn Yên Đường Bùi Thị Xuân (Đoạn từ nhà ông Toản đến ranh giới nhà ông Thiện) 384.000 115.200 76.800 40.000 40.000 Đất TM-DV đô thị
6372 Huyện Văn Yên Đường Kim Đồng Đoạn từ Ngã 4 Lâm trường - Đến ranh giới nhà ông Thử 1.280.000 384.000 256.000 128.000 102.400 Đất TM-DV đô thị
6373 Huyện Văn Yên Đường Kim Đồng Đoạn tiếp theo - Đến đường Triệu Tài Lộc 800.000 240.000 160.000 80.000 64.000 Đất TM-DV đô thị
6374 Huyện Văn Yên Đường Kim Đồng Đoạn tiếp theo - Đến đường Hồng Hà 2.000.000 600.000 400.000 200.000 160.000 Đất TM-DV đô thị
6375 Huyện Văn Yên Đường Trần Huy Liệu Đoạn từ đường Trần Hưng Đạo - Đến ranh giới nhà ông Tuý 1.248.000 374.400 249.600 124.800 99.840 Đất TM-DV đô thị
6376 Huyện Văn Yên Đường Trần Huy Liệu Đoạn tiếp theo - Đến đường Ga Nhâm 480.000 144.000 96.000 48.000 40.000 Đất TM-DV đô thị
6377 Huyện Văn Yên Đường Khu phố 2 Đoạn từ đường Ngô Gia Tự - Đến đường rẽ ra Trạm Khuyến nông 1.760.000 528.000 352.000 176.000 140.800 Đất TM-DV đô thị
6378 Huyện Văn Yên Đường Khu phố 2 Đoạn tiếp theo - Đến ranh giới nhà ông Soạn 1.600.000 480.000 320.000 160.000 128.000 Đất TM-DV đô thị
6379 Huyện Văn Yên Đường Khu phố 2 Các đường ngang còn lại trong khu 1.280.000 384.000 256.000 128.000 102.400 Đất TM-DV đô thị
6380 Huyện Văn Yên Đường Tổ 5 đi Tổ 6 khu phố 2 Đoạn từ đường Lê Hồng Phong - Đến hết ranh giới nhà bà Miện 920.000 276.000 184.000 92.000 73.600 Đất TM-DV đô thị
6381 Huyện Văn Yên Đường Tổ 5 đi Tổ 6 khu phố 2 Đoạn tiếp theo - Đến đường Trần Phú 912.000 273.600 182.400 91.200 72.960 Đất TM-DV đô thị
6382 Huyện Văn Yên Đường Tổ 5 đi Tổ 6 khu phố 2 Đoạn tiếp theo - Đến ranh giới nhà ông Bằng 600.000 180.000 120.000 60.000 48.000 Đất TM-DV đô thị
6383 Huyện Văn Yên Đường thôn Đồng Bưởi Đoạn từ đường Lý Tự Trọng - Đến ranh giới nhà ông Đán 320.000 96.000 64.000 40.000 40.000 Đất TM-DV đô thị
6384 Huyện Văn Yên Đường thôn Đồng Bưởi Đoạn tiếp theo - Đến đường Lý Tự Trọng 288.000 86.400 57.600 40.000 40.000 Đất TM-DV đô thị
6385 Huyện Văn Yên Đường Hà Chương Đoạn từ đường Lý Tự Trọng - Đến hết ranh giới đất ông Thắng 1.600.000 480.000 320.000 160.000 128.000 Đất TM-DV đô thị
6386 Huyện Văn Yên Đường Hà Chương Đoạn tiếp theo - Đến giáp ranh giới đất ông Hóa 720.000 216.000 144.000 72.000 57.600 Đất TM-DV đô thị
6387 Huyện Văn Yên Đường Hà Chương Đoạn tiếp theo - Đến đường bê tông rẽ đi Lâm Trường 480.000 144.000 96.000 48.000 40.000 Đất TM-DV đô thị
6388 Huyện Văn Yên Đường Hà Chương Đoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới đất ông Chiếm 880.000 264.000 176.000 88.000 70.400 Đất TM-DV đô thị
6389 Huyện Văn Yên Đường Hà Chương Đoạn tiếp theo - Đến đường bê tông rẽ phấn trì 320.000 96.000 64.000 40.000 40.000 Đất TM-DV đô thị
6390 Huyện Văn Yên Đường Hà Chương Đoạn tiếp theo - Đến đường Trần Hưng Đạo 360.000 108.000 72.000 40.000 40.000 Đất TM-DV đô thị
6391 Huyện Văn Yên Các tuyến đường khác còn lại 200.000 60.000 40.000 40.000 40.000 Đất TM-DV đô thị
6392 Huyện Văn Yên Đường Lý Thường Kiệt Đoạn từ cầu A - Đến đường rẽ Hồng Hà 2.400.000 720.000 480.000 240.000 192.000 Đất SX-KD đô thị
6393 Huyện Văn Yên Đường Lý Thường Kiệt Đoạn tiếp theo - Đến đường rẽ Huyện đội cũ 2.100.000 630.000 420.000 210.000 168.000 Đất SX-KD đô thị
6394 Huyện Văn Yên Đường Lý Thường Kiệt Đoạn tiếp theo - Đến hết cổng trường THCS thị trấn Mậu A 2.580.000 774.000 516.000 258.000 206.400 Đất SX-KD đô thị
6395 Huyện Văn Yên Đường Lý Thường Kiệt Đoạn tiếp theo - Đến ngõ 182 3.060.000 918.000 612.000 306.000 244.800 Đất SX-KD đô thị
6396 Huyện Văn Yên Đường Lý Thường Kiệt Đoạn tiếp theo - Đến đường rẽ Nghĩa trang Liệt sỹ 3.480.000 1.044.000 696.000 348.000 278.400 Đất SX-KD đô thị
6397 Huyện Văn Yên Đường Lý Thường Kiệt Đoạn tiếp theo - Đến ngã tư Công an 4.800.000 1.440.000 960.000 480.000 384.000 Đất SX-KD đô thị
6398 Huyện Văn Yên Đường Lý Thường Kiệt Đoạn tiếp theo - Đến đường rẽ Huyện ủy 6.480.000 1.944.000 1.296.000 648.000 518.400 Đất SX-KD đô thị
6399 Huyện Văn Yên Đường Lý Thường Kiệt Đoạn tiếp theo - Đến ngã tư Bưu Điện 8.400.000 2.520.000 1.680.000 840.000 672.000 Đất SX-KD đô thị
6400 Huyện Văn Yên Đường Trần Hưng Đạo Đoạn từ Ngã tư Bưu Điện - Đến ngõ 22 7.200.000 2.160.000 1.440.000 720.000 576.000 Đất SX-KD đô thị