| 6201 |
Huyện Văn Yên |
Đường Trần Quốc Toản |
Đoạn tiếp theo - Đến Ngã tư Bưu Điện
|
5.500.000
|
1.650.000
|
1.100.000
|
550.000
|
440.000
|
Đất ở đô thị |
| 6202 |
Huyện Văn Yên |
Đường Trần Quốc Toản |
Đoạn ngã tư Bưu Điện - Đến cống nhà bà Minh
|
5.500.000
|
1.650.000
|
1.100.000
|
550.000
|
440.000
|
Đất ở đô thị |
| 6203 |
Huyện Văn Yên |
Đường Trần Quốc Toản |
Đoạn tiếp theo - Đến ngã ba đường rẽ Võ Thị Sáu
|
4.500.000
|
1.350.000
|
900.000
|
450.000
|
360.000
|
Đất ở đô thị |
| 6204 |
Huyện Văn Yên |
Đường Trần Quốc Toản |
Đoạn tiếp theo - Đến đường rẽ đi Trường Nội trú
|
3.000.000
|
900.000
|
600.000
|
300.000
|
240.000
|
Đất ở đô thị |
| 6205 |
Huyện Văn Yên |
Đường Trần Quốc Toản |
Đoạn tiếp theo - Đến ngõ 88
|
2.500.000
|
750.000
|
500.000
|
250.000
|
200.000
|
Đất ở đô thị |
| 6206 |
Huyện Văn Yên |
Đường Trần Quốc Toản |
Đoạn tiếp theo - Đến đường rẽ đường Nguyễn Du
|
2.000.000
|
600.000
|
400.000
|
200.000
|
160.000
|
Đất ở đô thị |
| 6207 |
Huyện Văn Yên |
Đường Trần Quốc Toản |
Đoạn tiếp theo - Đến đường Hồng Hà
|
5.500.000
|
1.650.000
|
1.100.000
|
550.000
|
440.000
|
Đất ở đô thị |
| 6208 |
Huyện Văn Yên |
Đường Võ Thị Sáu |
Đoạn từ ngã ba đường Trần Quốc Toản - Đến giáp ranh giới nhà ông Minh
|
2.600.000
|
780.000
|
520.000
|
260.000
|
208.000
|
Đất ở đô thị |
| 6209 |
Huyện Văn Yên |
Đường Võ Thị Sáu |
Đoạn tiếp theo - Đến đường rẽ cổng Trường Võ Thị Sáu
|
1.600.000
|
480.000
|
320.000
|
160.000
|
128.000
|
Đất ở đô thị |
| 6210 |
Huyện Văn Yên |
Đường Võ Thị Sáu |
Đoạn tiếp theo - Đến đường rẽ Nhà văn hoá thôn
|
1.200.000
|
360.000
|
240.000
|
120.000
|
96.000
|
Đất ở đô thị |
| 6211 |
Huyện Văn Yên |
Đường Võ Thị Sáu |
Đoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới nhà bà Trinh
|
800.000
|
240.000
|
160.000
|
80.000
|
64.000
|
Đất ở đô thị |
| 6212 |
Huyện Văn Yên |
Đường Võ Thị Sáu |
Đoạn tiếp theo - Đến đường Hồng Hà
|
2.000.000
|
600.000
|
400.000
|
200.000
|
160.000
|
Đất ở đô thị |
| 6213 |
Huyện Văn Yên |
Đường Thanh Niên |
Đoạn từ đường Lý Tự Trọng - Đến đường rẽ Sân vận động
|
6.000.000
|
1.800.000
|
1.200.000
|
600.000
|
480.000
|
Đất ở đô thị |
| 6214 |
Huyện Văn Yên |
Đường Thanh Niên |
Đoạn tiếp theo - Đến ngã tư đường Trần Quốc Toản
|
5.000.000
|
1.500.000
|
1.000.000
|
500.000
|
400.000
|
Đất ở đô thị |
| 6215 |
Huyện Văn Yên |
Đường Thanh Niên |
Đoạn tiếp theo - Đến ngã tư đường trục T3
|
4.500.000
|
1.350.000
|
900.000
|
450.000
|
360.000
|
Đất ở đô thị |
| 6216 |
Huyện Văn Yên |
Đường Thanh Niên |
Đoạn tiếp thep - Đến đường Trần Huy Liệu
|
4.000.000
|
1.200.000
|
800.000
|
400.000
|
320.000
|
Đất ở đô thị |
| 6217 |
Huyện Văn Yên |
Đường trục T1 - Đường trong khu dân cư đường Thanh Niên |
Đoạn từ Đường Trần Quốc Toản - Đến ngã tư đường trục T3
|
3.500.000
|
1.050.000
|
700.000
|
350.000
|
280.000
|
Đất ở đô thị |
| 6218 |
Huyện Văn Yên |
Đường trục T1 - Đường trong khu dân cư đường Thanh Niên |
Đoạn từ ngã tư đường trục T3 - Đến đường Trần Huy Liệu
|
3.000.000
|
900.000
|
600.000
|
300.000
|
240.000
|
Đất ở đô thị |
| 6219 |
Huyện Văn Yên |
Đường trục T2 - Đường trong khu dân cư đường Thanh Niên |
|
2.500.000
|
750.000
|
500.000
|
250.000
|
200.000
|
Đất ở đô thị |
| 6220 |
Huyện Văn Yên |
Đường Gốc Sổ |
Đoạn từ H44 - Đến đường rẽ nhà máy nước
|
400.000
|
120.000
|
80.000
|
50.000
|
50.000
|
Đất ở đô thị |
| 6221 |
Huyện Văn Yên |
Đường Gốc Sổ |
Đoạn tiếp theo - Đến ngã ba đường rẽ Gốc sổ cũ
|
500.000
|
150.000
|
100.000
|
50.000
|
50.000
|
Đất ở đô thị |
| 6222 |
Huyện Văn Yên |
Đường Gốc Sổ |
Đoạn tiếp theo - Đến giáp ranh giới đất bà Tơ
|
600.000
|
180.000
|
120.000
|
60.000
|
50.000
|
Đất ở đô thị |
| 6223 |
Huyện Văn Yên |
Đường Gốc Sổ |
Đoạn tiếp theo - Đến giáp ranh giới nhà ông Bản
|
1.500.000
|
450.000
|
300.000
|
150.000
|
120.000
|
Đất ở đô thị |
| 6224 |
Huyện Văn Yên |
Đường Gốc Sổ |
Đoạn tiếp theo - Đến giáp ranh giới nhà bà Hiền (Ngã tư đường sắt)
|
2.000.000
|
600.000
|
400.000
|
200.000
|
160.000
|
Đất ở đô thị |
| 6225 |
Huyện Văn Yên |
Đường Ga Nhâm |
Đoạn từ Ngã tư đường sắt - Đến giáp ranh giới ga Mậu A
|
2.000.000
|
600.000
|
400.000
|
200.000
|
160.000
|
Đất ở đô thị |
| 6226 |
Huyện Văn Yên |
Đường Ga Nhâm |
Đoạn tiếp theo - Đến cống Lương thực cũ
|
1.500.000
|
450.000
|
300.000
|
150.000
|
120.000
|
Đất ở đô thị |
| 6227 |
Huyện Văn Yên |
Đường Ga Nhâm |
Đoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới đất ông Chiến (ông Quy)
|
1.200.000
|
360.000
|
240.000
|
120.000
|
96.000
|
Đất ở đô thị |
| 6228 |
Huyện Văn Yên |
Đường Ga Nhâm |
Đoạn tiếp theo - Đến đường sắt (rẽ chè 2)
|
1.000.000
|
300.000
|
200.000
|
100.000
|
80.000
|
Đất ở đô thị |
| 6229 |
Huyện Văn Yên |
Đường Ga Nhâm |
Đoạn tiếp theo - Đến ngã tư Lâm trường
|
1.600.000
|
480.000
|
320.000
|
160.000
|
128.000
|
Đất ở đô thị |
| 6230 |
Huyện Văn Yên |
Đường Lê Hồng Phong |
Đoạn từ Kho bạc - Đến ngõ 25
|
5.000.000
|
1.500.000
|
1.000.000
|
500.000
|
400.000
|
Đất ở đô thị |
| 6231 |
Huyện Văn Yên |
Đường Lê Hồng Phong |
Đoạn tiếp theo - Đến hết cổng Thi hành án
|
4.500.000
|
1.350.000
|
900.000
|
450.000
|
360.000
|
Đất ở đô thị |
| 6232 |
Huyện Văn Yên |
Đường Lê Hồng Phong |
Đoạn tiếp theo - Đến Ngõ 69
|
3.500.000
|
1.050.000
|
700.000
|
350.000
|
280.000
|
Đất ở đô thị |
| 6233 |
Huyện Văn Yên |
Đường Lê Hồng Phong |
Đoạn tiếp theo - Đến đường Hồng Hà
|
4.000.000
|
1.200.000
|
800.000
|
400.000
|
320.000
|
Đất ở đô thị |
| 6234 |
Huyện Văn Yên |
Đường Chu Văn An |
Đoạn từ ngã tư Thư viện - Đến trường Chu Văn An
|
7.000.000
|
2.100.000
|
1.400.000
|
700.000
|
560.000
|
Đất ở đô thị |
| 6235 |
Huyện Văn Yên |
Đường Chu Văn An |
Đoạn tiếp theo - Đến đường Thanh Niên
|
3.500.000
|
1.050.000
|
700.000
|
350.000
|
280.000
|
Đất ở đô thị |
| 6236 |
Huyện Văn Yên |
Đường Trần Phú |
Đoạn từ ngã tư Thư viện - Đến hết ranh giới Huyện uỷ
|
3.900.000
|
1.170.000
|
780.000
|
390.000
|
312.000
|
Đất ở đô thị |
| 6237 |
Huyện Văn Yên |
Đường Trần Phú |
Đoạn tiếp theo - Đến đường ngõ 69
|
2.500.000
|
750.000
|
500.000
|
250.000
|
200.000
|
Đất ở đô thị |
| 6238 |
Huyện Văn Yên |
Đường Trần Phú |
Đoạn tiếp theo - Đến đường Hồng Hà
|
5.600.000
|
1.680.000
|
1.120.000
|
560.000
|
448.000
|
Đất ở đô thị |
| 6239 |
Huyện Văn Yên |
Đường Hồng Hà |
Đoạn từ ngã ba đường Lý Thường Kiệt - Đến giáp ranh giới nhà Văn hoá
|
3.500.000
|
1.050.000
|
700.000
|
350.000
|
280.000
|
Đất ở đô thị |
| 6240 |
Huyện Văn Yên |
Đường Hồng Hà |
Đoạn tiếp theo - Đến giáp ranh giới ranh giới đất ông Nam (Tôn Hoa Sen)
|
3.500.000
|
1.050.000
|
700.000
|
350.000
|
280.000
|
Đất ở đô thị |
| 6241 |
Huyện Văn Yên |
Đường Hồng Hà |
Đoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới nhà ông Thông
|
4.500.000
|
1.350.000
|
900.000
|
450.000
|
360.000
|
Đất ở đô thị |
| 6242 |
Huyện Văn Yên |
Đường Hồng Hà |
Đoạn tiếp theo - Đến giáp ranh giới nhà ông Ngọc
|
5.000.000
|
1.500.000
|
1.000.000
|
500.000
|
400.000
|
Đất ở đô thị |
| 6243 |
Huyện Văn Yên |
Đường Hồng Hà |
Đoạn tiếp theo - Đến ngã 5 cầu Mậu A
|
6.500.000
|
1.950.000
|
1.300.000
|
650.000
|
520.000
|
Đất ở đô thị |
| 6244 |
Huyện Văn Yên |
Đường Hồng Hà |
Đoạn tiếp theo - Đến Ngã tư Trại Cá (rẽ đường Lê Hồng Phong)
|
7.200.000
|
2.160.000
|
1.440.000
|
720.000
|
576.000
|
Đất ở đô thị |
| 6245 |
Huyện Văn Yên |
Đường Hồng Hà |
Đoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới công an huyện Văn Yên
|
14.500.000
|
4.350.000
|
2.900.000
|
1.450.000
|
1.160.000
|
Đất ở đô thị |
| 6246 |
Huyện Văn Yên |
Đường Hồng Hà |
Đoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới nhà ông Khánh
|
10.000.000
|
3.000.000
|
2.000.000
|
1.000.000
|
800.000
|
Đất ở đô thị |
| 6247 |
Huyện Văn Yên |
Đường Hồng Hà |
Đoạn tiếp theo - Đến Xưởng Chè
|
12.500.000
|
3.750.000
|
2.500.000
|
1.250.000
|
1.000.000
|
Đất ở đô thị |
| 6248 |
Huyện Văn Yên |
Đường Hồng Hà |
Đoạn tiếp theo - Đến đường Yên Bái - Khe Sang
|
3.500.000
|
1.050.000
|
700.000
|
350.000
|
280.000
|
Đất ở đô thị |
| 6249 |
Huyện Văn Yên |
Đường Triệu Tài Lộc (Đoạn từ nhà ông Ký đến đường Kim Đồng) |
|
1.500.000
|
450.000
|
300.000
|
150.000
|
120.000
|
Đất ở đô thị |
| 6250 |
Huyện Văn Yên |
Đường Nguyễn Du |
Đoạn từ nhà ông Giang - Đến hết ranh giới nhà ông Thính
|
650.000
|
195.000
|
130.000
|
65.000
|
52.000
|
Đất ở đô thị |
| 6251 |
Huyện Văn Yên |
Đường Nguyễn Du |
Đoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới nhà ông Hiu
|
550.000
|
165.000
|
110.000
|
55.000
|
50.000
|
Đất ở đô thị |
| 6252 |
Huyện Văn Yên |
Đường Làng Mỉnh đến Ga Mậu A (Đoạn từ ông Thủy đến ga Mậu A) |
|
500.000
|
150.000
|
100.000
|
50.000
|
50.000
|
Đất ở đô thị |
| 6253 |
Huyện Văn Yên |
Đường Quyết Tiến |
Đoạn từ đường sắt Lâm trường - Đến hết ranh giới nhà ông Bút
|
450.000
|
135.000
|
90.000
|
50.000
|
50.000
|
Đất ở đô thị |
| 6254 |
Huyện Văn Yên |
Đường Quyết Tiến |
Đoạn tiếp theo - Đến giáp đường Hà Chương
|
400.000
|
120.000
|
80.000
|
50.000
|
50.000
|
Đất ở đô thị |
| 6255 |
Huyện Văn Yên |
Đường Bùi Thị Xuân (Đoạn từ nhà ông Toản đến ranh giới nhà ông Thiện) |
|
480.000
|
144.000
|
96.000
|
50.000
|
50.000
|
Đất ở đô thị |
| 6256 |
Huyện Văn Yên |
Đường Kim Đồng |
Đoạn từ Ngã 4 Lâm trường - Đến ranh giới nhà ông Thử
|
1.600.000
|
480.000
|
320.000
|
160.000
|
128.000
|
Đất ở đô thị |
| 6257 |
Huyện Văn Yên |
Đường Kim Đồng |
Đoạn tiếp theo - Đến đường Triệu Tài Lộc
|
1.000.000
|
300.000
|
200.000
|
100.000
|
80.000
|
Đất ở đô thị |
| 6258 |
Huyện Văn Yên |
Đường Kim Đồng |
Đoạn tiếp theo - Đến đường Hồng Hà
|
2.500.000
|
750.000
|
500.000
|
250.000
|
200.000
|
Đất ở đô thị |
| 6259 |
Huyện Văn Yên |
Đường Trần Huy Liệu |
Đoạn từ đường Trần Hưng Đạo - Đến ranh giới nhà ông Tuý
|
1.560.000
|
468.000
|
312.000
|
156.000
|
124.800
|
Đất ở đô thị |
| 6260 |
Huyện Văn Yên |
Đường Trần Huy Liệu |
Đoạn tiếp theo - Đến đường Ga Nhâm
|
600.000
|
180.000
|
120.000
|
60.000
|
50.000
|
Đất ở đô thị |
| 6261 |
Huyện Văn Yên |
Đường Khu phố 2 |
Đoạn từ đường Ngô Gia Tự - Đến đường rẽ ra Trạm Khuyến nông
|
2.200.000
|
660.000
|
440.000
|
220.000
|
176.000
|
Đất ở đô thị |
| 6262 |
Huyện Văn Yên |
Đường Khu phố 2 |
Đoạn tiếp theo - Đến ranh giới nhà ông Soạn
|
2.000.000
|
600.000
|
400.000
|
200.000
|
160.000
|
Đất ở đô thị |
| 6263 |
Huyện Văn Yên |
Đường Khu phố 2 |
Các đường ngang còn lại trong khu
|
1.600.000
|
480.000
|
320.000
|
160.000
|
128.000
|
Đất ở đô thị |
| 6264 |
Huyện Văn Yên |
Đường Tổ 5 đi Tổ 6 khu phố 2 |
Đoạn từ đường Lê Hồng Phong - Đến hết ranh giới nhà bà Miện
|
1.150.000
|
345.000
|
230.000
|
115.000
|
92.000
|
Đất ở đô thị |
| 6265 |
Huyện Văn Yên |
Đường Tổ 5 đi Tổ 6 khu phố 2 |
Đoạn tiếp theo - Đến đường Trần Phú
|
1.140.000
|
342.000
|
228.000
|
114.000
|
91.200
|
Đất ở đô thị |
| 6266 |
Huyện Văn Yên |
Đường Tổ 5 đi Tổ 6 khu phố 2 |
Đoạn tiếp theo - Đến ranh giới nhà ông Bằng
|
750.000
|
225.000
|
150.000
|
75.000
|
60.000
|
Đất ở đô thị |
| 6267 |
Huyện Văn Yên |
Đường thôn Đồng Bưởi |
Đoạn từ đường Lý Tự Trọng - Đến ranh giới nhà ông Đán
|
400.000
|
120.000
|
80.000
|
50.000
|
50.000
|
Đất ở đô thị |
| 6268 |
Huyện Văn Yên |
Đường thôn Đồng Bưởi |
Đoạn tiếp theo - Đến đường Lý Tự Trọng
|
360.000
|
108.000
|
72.000
|
50.000
|
50.000
|
Đất ở đô thị |
| 6269 |
Huyện Văn Yên |
Đường Hà Chương |
Đoạn từ đường Lý Tự Trọng - Đến hết ranh giới đất ông Thắng
|
2.000.000
|
600.000
|
400.000
|
200.000
|
160.000
|
Đất ở đô thị |
| 6270 |
Huyện Văn Yên |
Đường Hà Chương |
Đoạn tiếp theo - Đến giáp ranh giới đất ông Hóa
|
900.000
|
270.000
|
180.000
|
90.000
|
72.000
|
Đất ở đô thị |
| 6271 |
Huyện Văn Yên |
Đường Hà Chương |
Đoạn tiếp theo - Đến đường bê tông rẽ đi Lâm Trường
|
600.000
|
180.000
|
120.000
|
60.000
|
50.000
|
Đất ở đô thị |
| 6272 |
Huyện Văn Yên |
Đường Hà Chương |
Đoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới đất ông Chiếm
|
1.100.000
|
330.000
|
220.000
|
110.000
|
88.000
|
Đất ở đô thị |
| 6273 |
Huyện Văn Yên |
Đường Hà Chương |
Đoạn tiếp theo - Đến đường bê tông rẽ phấn trì
|
400.000
|
120.000
|
80.000
|
50.000
|
50.000
|
Đất ở đô thị |
| 6274 |
Huyện Văn Yên |
Đường Hà Chương |
Đoạn tiếp theo - Đến đường Trần Hưng Đạo
|
450.000
|
135.000
|
90.000
|
50.000
|
50.000
|
Đất ở đô thị |
| 6275 |
Huyện Văn Yên |
Các tuyến đường khác còn lại |
|
250.000
|
75.000
|
50.000
|
50.000
|
50.000
|
Đất ở đô thị |
| 6276 |
Huyện Văn Yên |
Đường Lý Thường Kiệt |
Đoạn từ cầu A - Đến đường rẽ Hồng Hà
|
3.200.000
|
960.000
|
640.000
|
320.000
|
256.000
|
Đất TM-DV đô thị |
| 6277 |
Huyện Văn Yên |
Đường Lý Thường Kiệt |
Đoạn tiếp theo - Đến đường rẽ Huyện đội cũ
|
2.800.000
|
840.000
|
560.000
|
280.000
|
224.000
|
Đất TM-DV đô thị |
| 6278 |
Huyện Văn Yên |
Đường Lý Thường Kiệt |
Đoạn tiếp theo - Đến hết cổng trường THCS thị trấn Mậu A
|
3.440.000
|
1.032.000
|
688.000
|
344.000
|
275.200
|
Đất TM-DV đô thị |
| 6279 |
Huyện Văn Yên |
Đường Lý Thường Kiệt |
Đoạn tiếp theo - Đến ngõ 182
|
4.080.000
|
1.224.000
|
816.000
|
408.000
|
326.400
|
Đất TM-DV đô thị |
| 6280 |
Huyện Văn Yên |
Đường Lý Thường Kiệt |
Đoạn tiếp theo - Đến đường rẽ Nghĩa trang Liệt sỹ
|
4.640.000
|
1.392.000
|
928.000
|
464.000
|
371.200
|
Đất TM-DV đô thị |
| 6281 |
Huyện Văn Yên |
Đường Lý Thường Kiệt |
Đoạn tiếp theo - Đến ngã tư Công an
|
6.400.000
|
1.920.000
|
1.280.000
|
640.000
|
512.000
|
Đất TM-DV đô thị |
| 6282 |
Huyện Văn Yên |
Đường Lý Thường Kiệt |
Đoạn tiếp theo - Đến đường rẽ Huyện ủy
|
8.640.000
|
2.592.000
|
1.728.000
|
864.000
|
691.200
|
Đất TM-DV đô thị |
| 6283 |
Huyện Văn Yên |
Đường Lý Thường Kiệt |
Đoạn tiếp theo - Đến ngã tư Bưu Điện
|
11.200.000
|
3.360.000
|
2.240.000
|
1.120.000
|
896.000
|
Đất TM-DV đô thị |
| 6284 |
Huyện Văn Yên |
Đường Trần Hưng Đạo |
Đoạn từ Ngã tư Bưu Điện - Đến ngõ 22
|
9.600.000
|
2.880.000
|
1.920.000
|
960.000
|
768.000
|
Đất TM-DV đô thị |
| 6285 |
Huyện Văn Yên |
Đường Trần Hưng Đạo |
Đoạn tiếp theo - Đến ngõ 34
|
9.600.000
|
2.880.000
|
1.920.000
|
960.000
|
768.000
|
Đất TM-DV đô thị |
| 6286 |
Huyện Văn Yên |
Đường Trần Hưng Đạo |
Đoạn tiếp theo - Đến cống nhà ông Tùng
|
9.600.000
|
2.880.000
|
1.920.000
|
960.000
|
768.000
|
Đất TM-DV đô thị |
| 6287 |
Huyện Văn Yên |
Đường Trần Hưng Đạo |
Đoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới nhà ông Dung
|
4.000.000
|
1.200.000
|
800.000
|
400.000
|
320.000
|
Đất TM-DV đô thị |
| 6288 |
Huyện Văn Yên |
Đường Trần Hưng Đạo |
Đoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới Chi nhánh điện Văn Yên
|
1.440.000
|
432.000
|
288.000
|
144.000
|
115.200
|
Đất TM-DV đô thị |
| 6289 |
Huyện Văn Yên |
Đường Trần Hưng Đạo |
Đoạn tiếp theo - Đến giáp ranh giới cửa hàng xăng dầu số 11
|
960.000
|
288.000
|
192.000
|
96.000
|
76.800
|
Đất TM-DV đô thị |
| 6290 |
Huyện Văn Yên |
Đường Trần Hưng Đạo |
Đoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới nhà ông Thức
|
768.000
|
230.400
|
153.600
|
76.800
|
61.440
|
Đất TM-DV đô thị |
| 6291 |
Huyện Văn Yên |
Đường Trần Hưng Đạo |
Đoạn tiếp theo - Đến đường Ngang
|
640.000
|
192.000
|
128.000
|
64.000
|
51.200
|
Đất TM-DV đô thị |
| 6292 |
Huyện Văn Yên |
Đường Trần Hưng Đạo |
Đoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới nhà ông Dũng
|
560.000
|
168.000
|
112.000
|
56.000
|
44.800
|
Đất TM-DV đô thị |
| 6293 |
Huyện Văn Yên |
Đường Trần Hưng Đạo |
Đoạn tiếp theo - Đến giáp ranh giới xã Yên Thái
|
400.000
|
120.000
|
80.000
|
40.000
|
40.000
|
Đất TM-DV đô thị |
| 6294 |
Huyện Văn Yên |
Đường Lương Thế Vinh (Đoạn từ đường rẽ Lô Đá đi Huyện đội (cũ) |
|
2.800.000
|
840.000
|
560.000
|
280.000
|
224.000
|
Đất TM-DV đô thị |
| 6295 |
Huyện Văn Yên |
Đường Tuệ Tĩnh |
Đoạn từ ngã tư công an - Đến hết ranh giới nhà bà Phượng
|
10.000.000
|
3.000.000
|
2.000.000
|
1.000.000
|
800.000
|
Đất TM-DV đô thị |
| 6296 |
Huyện Văn Yên |
Đường Tuệ Tĩnh |
Đoạn tiếp theo - Đến Trung tâm dịch vụ nông nghiệp Văn Yên
|
9.200.000
|
2.760.000
|
1.840.000
|
920.000
|
736.000
|
Đất TM-DV đô thị |
| 6297 |
Huyện Văn Yên |
Đường Tuệ Tĩnh |
Đoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới Công ty Việt Trinh
|
9.600.000
|
2.880.000
|
1.920.000
|
960.000
|
768.000
|
Đất TM-DV đô thị |
| 6298 |
Huyện Văn Yên |
Đường Tuệ Tĩnh |
Đoạn tiếp theo - Đến đường rẽ đi Lô Đá
|
9.200.000
|
2.760.000
|
1.840.000
|
920.000
|
736.000
|
Đất TM-DV đô thị |
| 6299 |
Huyện Văn Yên |
Đường Tuệ Tĩnh |
Đoạn tiếp theo - Đến ngã 5 cầu Mậu A
|
8.800.000
|
2.640.000
|
1.760.000
|
880.000
|
704.000
|
Đất TM-DV đô thị |
| 6300 |
Huyện Văn Yên |
Đường Tuệ Tĩnh |
Đoạn tiếp theo - Đến ngõ 228
|
6.800.000
|
2.040.000
|
1.360.000
|
680.000
|
544.000
|
Đất TM-DV đô thị |