| 6001 |
Huyện Văn Chấn |
Trục đường nội bộ liên khu vực - XÃ CHẤN THỊNH |
Đoạn tiếp theo - đến hết ranh giới nhà ông Lộc (Hiệp) (đoạn qua khu trung tâm chợ Chùa)
|
720.000
|
360.000
|
216.000
|
72.000
|
57.600
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 6002 |
Huyện Văn Chấn |
Trục đường nội bộ liên khu vực - XÃ CHẤN THỊNH |
Đoạn tiếp theo - đến hết ranh giới nhà ông Tâm (Lý)
|
510.000
|
255.000
|
153.000
|
51.000
|
40.800
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 6003 |
Huyện Văn Chấn |
Trục đường nội bộ liên khu vực - XÃ CHẤN THỊNH |
Đoạn tiếp theo - đến hết ranh giới đất ông Uông
|
306.000
|
153.000
|
91.800
|
30.600
|
24.480
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 6004 |
Huyện Văn Chấn |
Trục đường nội bộ liên khu vực - XÃ CHẤN THỊNH |
Đoạn tiếp theo hết ranh giới xã Chấn Thịnh
|
90.000
|
45.000
|
27.000
|
15.000
|
15.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 6005 |
Huyện Văn Chấn |
Các tuyến đường khác còn lại - XÃ CHẤN THỊNH |
|
60.000
|
30.000
|
18.000
|
15.000
|
15.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 6006 |
Huyện Văn Chấn |
Trục đường tỉnh lộ - XÃ BÌNH THUẬN |
Đoạn từ giáp xã Nghĩa Tâm (khe 10) - đến hết ranh giới đất ông Tới
|
193.200
|
96.600
|
57.960
|
19.320
|
15.456
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 6007 |
Huyện Văn Chấn |
Trục đường tỉnh lộ - XÃ BÌNH THUẬN |
Đoạn tiếp theo - đến hết ranh giới đất ông Lung
|
312.000
|
156.000
|
93.600
|
31.200
|
24.960
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 6008 |
Huyện Văn Chấn |
Trục đường tỉnh lộ - XÃ BÌNH THUẬN |
Đoạn tiếp theo - đến hết ranh giới đất ông Vân
|
180.000
|
90.000
|
54.000
|
18.000
|
15.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 6009 |
Huyện Văn Chấn |
Trục đường tỉnh lộ - XÃ BÌNH THUẬN |
Đoạn tiếp theo - đến hết ranh giới đất ông Lâm
|
588.000
|
294.000
|
176.400
|
58.800
|
47.040
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 6010 |
Huyện Văn Chấn |
Trục đường tỉnh lộ - XÃ BÌNH THUẬN |
Đoạn tiếp theo - đến hết ranh giới đất ông Mơ (giáp xã Chấn Thịnh)
|
184.800
|
92.400
|
55.440
|
18.480
|
15.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 6011 |
Huyện Văn Chấn |
Trục đường tỉnh lộ - XÃ BÌNH THUẬN |
Đoạn từ Bưu điện Văn hóa xã - đến hết ranh giới trường Trung học cơ sở Bình Thuận
|
184.800
|
92.400
|
55.440
|
18.480
|
15.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 6012 |
Huyện Văn Chấn |
Các tuyến đường khác còn lại - XÃ BÌNH THUẬN |
|
84.000
|
42.000
|
25.200
|
15.000
|
15.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 6013 |
Huyện Văn Chấn |
Trục đường tỉnh lộ - XÃ NGHĨA TÂM |
Đoạn từ ngã ba chợ Tho (đối diện trụ sở UBND xã) đi xã Minh An - đến hết ranh giới đất ông Toàn, đi xã Bình Thuận đến hết đường rẽ vào trường mầm non xã Nghĩa Tâm.
|
1.320.000
|
660.000
|
396.000
|
132.000
|
105.600
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 6014 |
Huyện Văn Chấn |
Trục đường tỉnh lộ - XÃ NGHĨA TÂM |
Đoạn tiếp theo - đến cổng trường tiểu học Nghĩa Tâm B
|
660.000
|
330.000
|
198.000
|
66.000
|
52.800
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 6015 |
Huyện Văn Chấn |
Trục đường tỉnh lộ - XÃ NGHĨA TÂM |
Đoạn tiếp theo - đến ngã ba Nghĩa Hùng
|
270.000
|
135.000
|
81.000
|
27.000
|
21.600
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 6016 |
Huyện Văn Chấn |
Trục đường tỉnh lộ - XÃ NGHĨA TÂM |
Đoạn từ ngã ba Nghĩa Hùng - đến hội trường thôn 14
|
192.000
|
96.000
|
57.600
|
19.200
|
15.360
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 6017 |
Huyện Văn Chấn |
Trục đường tỉnh lộ - XÃ NGHĨA TÂM |
Đoạn tiếp theo - đến xã Bình Thuận
|
120.000
|
60.000
|
36.000
|
15.000
|
15.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 6018 |
Huyện Văn Chấn |
Trục đường tỉnh lộ - XÃ NGHĨA TÂM |
Đoạn từ ngã ba Nghĩa Hùng đi TTNT Trần Phú - đến cổng nhà ông Nghị thôn Nghĩa Hùng 13
|
150.000
|
75.000
|
45.000
|
15.000
|
15.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 6019 |
Huyện Văn Chấn |
Trục đường tỉnh lộ - XÃ NGHĨA TÂM |
Đoạn tiếp theo - đến giáp ranh xã Minh An
|
120.000
|
60.000
|
36.000
|
15.000
|
15.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 6020 |
Huyện Văn Chấn |
Tuyến liên thôn - XÃ NGHĨA TÂM |
Đoạn từ ngã ba chợ Tho (đối diện UBND xã) đi xã Trung Sơn (Tỉnh Phú Thọ) - đến đầu cầu Tho
|
630.000
|
315.000
|
189.000
|
63.000
|
50.400
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 6021 |
Huyện Văn Chấn |
Tuyến liên thôn - XÃ NGHĨA TÂM |
Đoạn tiếp theo - đến cổng trường cấp II
|
192.000
|
96.000
|
57.600
|
19.200
|
15.360
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 6022 |
Huyện Văn Chấn |
Tuyến liên thôn - XÃ NGHĨA TÂM |
Đoạn tiếp theo - đến ngã ba chân dốc Diềm
|
108.000
|
54.000
|
32.400
|
15.000
|
15.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 6023 |
Huyện Văn Chấn |
Tuyến liên thôn - XÃ NGHĨA TÂM |
Đoạn tiếp theo - đến giáp ranh xã Trung Sơn - Phú Thọ
|
96.000
|
48.000
|
28.800
|
15.000
|
15.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 6024 |
Huyện Văn Chấn |
Các tuyến đường khác còn lại - XÃ NGHĨA TÂM |
|
60.000
|
30.000
|
18.000
|
15.000
|
15.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 6025 |
Huyện Văn Chấn |
Trục đường QL 32 A - XÃ MINH AN |
Đoạn từ cầu Minh An - đến hết ranh giới đất ông Cản (Mậu)
|
432.000
|
216.000
|
129.600
|
43.200
|
34.560
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 6026 |
Huyện Văn Chấn |
Trục đường QL 32 A - XÃ MINH AN |
Đoạn tiếp theo - đến cầu Khe Mòn
|
288.000
|
144.000
|
86.400
|
28.800
|
23.040
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 6027 |
Huyện Văn Chấn |
Trục đường QL 32 A - XÃ MINH AN |
Đoạn tiếp theo - đến hết ranh giới của xã Minh An (giáp ranh giới huyện Tân Sơn - Phú Thọ)
|
108.000
|
54.000
|
32.400
|
15.000
|
15.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 6028 |
Huyện Văn Chấn |
Trục đường Minh An - Nghĩa Tâm - XÃ MINH AN |
Đoạn từ cầu Minh An - đến hết ranh giới đất ông Chiên
|
276.000
|
138.000
|
82.800
|
27.600
|
22.080
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 6029 |
Huyện Văn Chấn |
Trục đường Minh An - Nghĩa Tâm - XÃ MINH AN |
Đoạn tiếp theo - đến giáp ranh xã Nghĩa Tâm
|
180.000
|
90.000
|
54.000
|
18.000
|
15.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 6030 |
Huyện Văn Chấn |
XÃ MINH AN |
Đoạn từ nhà bà Vuốt - đến hết ranh giới nhà ông Đậu
|
84.000
|
42.000
|
25.200
|
15.000
|
15.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 6031 |
Huyện Văn Chấn |
XÃ MINH AN |
Đoạn từ UBND xã - đến ranh giới nhà máy chè bà Mến
|
93.600
|
46.800
|
28.080
|
15.000
|
15.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 6032 |
Huyện Văn Chấn |
Các tuyến đường khác còn lại - XÃ MINH AN |
|
78.000
|
39.000
|
23.400
|
15.000
|
15.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 6033 |
Huyện Văn Chấn |
Trục đường QL 32 (Trần Phú - Thanh Sơn tỉnh Phú Thọ) - XÃ THƯỢNG BẰNG LA |
Đoạn từ Trạm Kiểm lâm (cầu gỗ) - đến hết ranh giới xã Thượng Bằng La (giáp xã Minh An)
|
240.000
|
120.000
|
72.000
|
24.000
|
19.200
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 6034 |
Huyện Văn Chấn |
Trục đường QL 37 - XÃ THƯỢNG BẰNG LA |
Đoạn từ giáp ranh giới TTNT Trần Phú - đến hết ranh giới Trạm kiểm lâm cầu Gỗ
|
210.000
|
105.000
|
63.000
|
21.000
|
16.800
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 6035 |
Huyện Văn Chấn |
Trục đường QL 37 - XÃ THƯỢNG BẰNG LA |
Đoạn từ cầu Gỗ - đến hết ranh giới nhà ông Pháp (Lý)
|
219.000
|
109.500
|
65.700
|
21.900
|
17.520
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 6036 |
Huyện Văn Chấn |
Trục đường QL 37 - XÃ THƯỢNG BẰNG LA |
Đoạn tiếp theo - đến hết ranh giới nhà ông Hóa (Thắng) (đoạn qua khu trung tâm chợ xã)
|
310.800
|
155.400
|
93.240
|
31.080
|
24.864
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 6037 |
Huyện Văn Chấn |
Trục đường QL 37 - XÃ THƯỢNG BẰNG LA |
Đoạn tiếp theo - đến hết ranh giới đất ông Bính (Hiên) Thôn Dạ
|
168.000
|
84.000
|
50.400
|
16.800
|
15.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 6038 |
Huyện Văn Chấn |
Trục đường QL 37 - XÃ THƯỢNG BẰNG LA |
Đoạn tiếp theo - đến hết ranh giới xã Thượng Bằng La
|
90.000
|
45.000
|
27.000
|
15.000
|
15.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 6039 |
Huyện Văn Chấn |
XÃ THƯỢNG BẰNG LA |
Đoạn từ chợ vào UBND xã Thượng Bằng La
|
144.000
|
72.000
|
43.200
|
15.000
|
15.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 6040 |
Huyện Văn Chấn |
XÃ THƯỢNG BẰNG LA |
Đoạn từ chợ vào trường trung học cơ sở Thượng Bằng La
|
124.800
|
62.400
|
37.440
|
15.000
|
15.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 6041 |
Huyện Văn Chấn |
XÃ THƯỢNG BẰNG LA |
Đoạn từ trường Trung học cơ sở Thượng Bằng La - đến hết ranh giới nhà ông Cương thôn Cướm
|
90.000
|
45.000
|
27.000
|
15.000
|
15.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 6042 |
Huyện Văn Chấn |
Các tuyến đường khác còn lại - XÃ THƯỢNG BẰNG LA |
|
72.000
|
36.000
|
21.600
|
15.000
|
15.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 6043 |
Huyện Văn Chấn |
Trục đường QL 32 - XÃ CÁT THỊNH |
Đoạn từ ranh giới đất ông Sứ phía đối diện ranh giới đất ông Thức - đến hết ranh giới đất ông Sơn (Nga) phía đối diện ranh giới đất ông Thủ
|
3.180.000
|
1.590.000
|
954.000
|
318.000
|
254.400
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 6044 |
Huyện Văn Chấn |
Trục đường QL 32 - XÃ CÁT THỊNH |
Đoạn tiếp theo - đến hết ranh giới đất ông Nghĩa (Na) (Giáp cống thoát nước) phía đối diện ranh giới đất ông Cường Vân
|
1.410.000
|
705.000
|
423.000
|
141.000
|
112.800
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 6045 |
Huyện Văn Chấn |
Trục đường QL 32 - XÃ CÁT THỊNH |
Đoạn tiếp theo - đến hết ranh giới đất ông Hải (Lụa) phía đối diện ranh giới đất ông Sự (Anh)
|
720.000
|
360.000
|
216.000
|
72.000
|
57.600
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 6046 |
Huyện Văn Chấn |
Trục đường QL 32 - XÃ CÁT THỊNH |
Đoạn tiếp theo - đến hết ranh giới đất ông Sơn Quy (giáp cống thoát nước)
|
396.000
|
198.000
|
118.800
|
39.600
|
31.680
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 6047 |
Huyện Văn Chấn |
Trục đường QL 32 - XÃ CÁT THỊNH |
Đoạn tiếp theo - đến hết ranh giới đất ông Phụng
|
90.000
|
45.000
|
27.000
|
15.000
|
15.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 6048 |
Huyện Văn Chấn |
Trục đường QL 32 - XÃ CÁT THỊNH |
Đoạn tiếp theo - đến hết ranh giới đất ông Vấn
|
84.000
|
42.000
|
25.200
|
15.000
|
15.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 6049 |
Huyện Văn Chấn |
Trục đường QL 32 - XÃ CÁT THỊNH |
Đoạn tiếp theo - đến hết ranh giới đất ông Bút
|
126.000
|
63.000
|
37.800
|
15.000
|
15.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 6050 |
Huyện Văn Chấn |
Trục đường QL 32 - XÃ CÁT THỊNH |
Đoạn tiếp theo - đến hết ranh giới đất ông Dũng
|
600.000
|
300.000
|
180.000
|
60.000
|
48.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 6051 |
Huyện Văn Chấn |
Trục đường QL 32 - XÃ CÁT THỊNH |
Đoạn tiếp theo - đến hết ranh giới đất bà Toán
|
180.000
|
90.000
|
54.000
|
18.000
|
15.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 6052 |
Huyện Văn Chấn |
Trục đường QL 32 - XÃ CÁT THỊNH |
Đoạn tiếp theo - đến hết ranh giới xã Suối Bu
|
90.000
|
45.000
|
27.000
|
15.000
|
15.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 6053 |
Huyện Văn Chấn |
Trục đường QL 37 - XÃ CÁT THỊNH |
Đoạn từ giáp xã Tân Thịnh - đến hết ranh giới nhà ông Hiệp phía đối diện hết ranh giới nhà ông Thẩm
|
96.000
|
48.000
|
28.800
|
15.000
|
15.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 6054 |
Huyện Văn Chấn |
Trục đường QL 37 - XÃ CÁT THỊNH |
Đoạn từ ranh giới nhà bà Được - đến hết ranh giới nhà ông Hiệp
|
84.000
|
42.000
|
25.200
|
15.000
|
15.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 6055 |
Huyện Văn Chấn |
Trục đường QL 37 - XÃ CÁT THỊNH |
Đoạn tiếp theo - đến hết ranh giới đất ông Hải
|
360.000
|
180.000
|
108.000
|
36.000
|
28.800
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 6056 |
Huyện Văn Chấn |
Trục đường QL 37 - XÃ CÁT THỊNH |
Đoạn tiếp theo - đến hết ranh giới đất ông Quang (Quý)
|
72.000
|
36.000
|
21.600
|
15.000
|
15.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 6057 |
Huyện Văn Chấn |
Trục đường QL 37 - XÃ CÁT THỊNH |
Đoạn tiếp theo - đến hết ranh giới đất ông Hảo
|
222.000
|
111.000
|
66.600
|
22.200
|
17.760
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 6058 |
Huyện Văn Chấn |
Trục đường QL 37 - XÃ CÁT THỊNH |
Đoạn tiếp theo - đến giáp ranh giới đất ông Sứ
|
2.100.000
|
1.050.000
|
630.000
|
210.000
|
168.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 6059 |
Huyện Văn Chấn |
Trục đường QL 37 - XÃ CÁT THỊNH |
Đoạn từ Ngã ba khe (Bưu điện) và phía đối diện (từ ranh giới nhà bà Mai) - đến Đập tràn (cầu Ngòi Phà) giáp ranh giới TTNT Trần Phú
|
2.520.000
|
1.260.000
|
756.000
|
252.000
|
201.600
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 6060 |
Huyện Văn Chấn |
Trục đường QL 37 - XÃ CÁT THỊNH |
Đoạn tiếp theo - đến hết ranh giới nhà ông Dân - Nụ
|
2.250.000
|
1.125.000
|
675.000
|
225.000
|
180.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 6061 |
Huyện Văn Chấn |
Trục đường QL 37 - XÃ CÁT THỊNH |
Đoạn từ ranh giới nhà bà Tuyết - đến qua cầu Ngòi Lao (hết ranh giới đất ông Tráng)
|
546.000
|
273.000
|
163.800
|
54.600
|
43.680
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 6062 |
Huyện Văn Chấn |
Trục đường QL 37 - XÃ CÁT THỊNH |
Đoạn từ giáp ranh giới nhà bà Viễn (TTNT Trần Phú) - đến hết ranh giới đất ông Bình (xã Cát Thịnh)
|
90.000
|
45.000
|
27.000
|
15.000
|
15.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 6063 |
Huyện Văn Chấn |
Các tuyến đường khác còn lại - XÃ CÁT THỊNH |
|
60.000
|
30.000
|
18.000
|
15.000
|
15.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 6064 |
Huyện Văn Chấn |
Trục đường Quốc lộ 32 - XÃ ĐỒNG KHÊ |
Đoạn từ giáp ranh giới thị trấn Sơn Thịnh - đến lối rẽ nhà ông Cừ
|
306.000
|
153.000
|
91.800
|
30.600
|
24.480
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 6065 |
Huyện Văn Chấn |
Trục đường Quốc lộ 32 - XÃ ĐỒNG KHÊ |
Đoạn tiếp theo - đến cống thoát nước (nhà ông Lăng)
|
210.000
|
105.000
|
63.000
|
21.000
|
16.800
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 6066 |
Huyện Văn Chấn |
Trục đường Quốc lộ 32 - XÃ ĐỒNG KHÊ |
Đoạn tiếp theo - đến cột mốc Km 18
|
318.000
|
159.000
|
95.400
|
31.800
|
25.440
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 6067 |
Huyện Văn Chấn |
Trục đường Quốc lộ 32 - XÃ ĐỒNG KHÊ |
Đoạn tiếp theo - đến cống thoát nước (nhà ông Sơn)
|
600.000
|
300.000
|
180.000
|
60.000
|
48.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 6068 |
Huyện Văn Chấn |
Trục đường Quốc lộ 32 - XÃ ĐỒNG KHÊ |
Đoạn tiếp theo - đến cống thoát nước đường QL 32 (tại cổng nhà ông Nhưng)
|
480.000
|
240.000
|
144.000
|
48.000
|
38.400
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 6069 |
Huyện Văn Chấn |
Trục đường Quốc lộ 32 - XÃ ĐỒNG KHÊ |
Đoạn tiếp theo - đến đường vào nhà ông Tèn
|
319.200
|
159.600
|
95.760
|
31.920
|
25.536
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 6070 |
Huyện Văn Chấn |
Trục đường Quốc lộ 32 - XÃ ĐỒNG KHÊ |
Đoạn tiếp theo - đến hết ranh giới xã Đồng Khê
|
138.000
|
69.000
|
41.400
|
15.000
|
15.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 6071 |
Huyện Văn Chấn |
Các tuyến đường khác còn lại - XÃ ĐỒNG KHÊ |
|
60.000
|
30.000
|
18.000
|
15.000
|
15.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 6072 |
Huyện Văn Chấn |
Trục đường Quốc lộ 32 - XÃ SƠN LƯƠNG |
Đoạn từ giáp TTNT Liên Sơn - đến đường rẽ đi bản Nậm Mười
|
960.000
|
480.000
|
288.000
|
96.000
|
76.800
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 6073 |
Huyện Văn Chấn |
Trục đường Quốc lộ 32 - XÃ SƠN LƯƠNG |
Đoạn tiếp theo từ nhà ông Báu - đến hết ranh giới xã (giáp xã Nậm Lành)
|
192.000
|
96.000
|
57.600
|
19.200
|
15.360
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 6074 |
Huyện Văn Chấn |
Đường liên thôn - XÃ SƠN LƯƠNG |
Đoạn từ QL 32 (nhà ông Báu) rẽ đi bản Mười - đến tiếp giáp ranh giới xã Nậm Mười
|
92.400
|
46.200
|
27.720
|
15.000
|
15.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 6075 |
Huyện Văn Chấn |
Đường liên thôn - XÃ SƠN LƯƠNG |
Đoạn từ QL 32 (nhà ông Hặc) rẽ đi hết ranh giới xã (giáp xã Nậm Lành)
|
72.000
|
36.000
|
21.600
|
15.000
|
15.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 6076 |
Huyện Văn Chấn |
Đường liên thôn - XÃ SƠN LƯƠNG |
Đoạn từ QL 32 (từ nhà ông Sa Văn Hòa) - đến đầu cầu Sơn Lương (đi thuỷ điện Văn Chấn)
|
184.800
|
92.400
|
55.440
|
18.480
|
15.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 6077 |
Huyện Văn Chấn |
Các tuyến đường khác còn lại - XÃ SƠN LƯƠNG |
|
72.000
|
36.000
|
21.600
|
15.000
|
15.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 6078 |
Huyện Văn Chấn |
Trục đường QL 32 - XÃ GIA HỘI |
Đọan giáp ranh xã Nậm Lành (đầu thôn Bản Van) - đến hết đất Cửa hàng xăng dầu Đắc Thiên 2
|
138.000
|
69.000
|
41.400
|
15.000
|
15.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 6079 |
Huyện Văn Chấn |
Trục đường QL 32 - XÃ GIA HỘI |
Đoạn tiếp theo - đến ngã 3 Khe Sanh đường Gia Hội - Đông An
|
210.000
|
105.000
|
63.000
|
21.000
|
16.800
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 6080 |
Huyện Văn Chấn |
Trục đường QL 32 - XÃ GIA HỘI |
Đoạn tiếp theo - đến hết đất nhà bà Đàm Thị Thoa
|
252.000
|
126.000
|
75.600
|
25.200
|
20.160
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 6081 |
Huyện Văn Chấn |
Trục đường QL 32 - XÃ GIA HỘI |
Đoạn tiếp theo - đến giáp ranh xã Nậm Búng
|
144.000
|
72.000
|
43.200
|
15.000
|
15.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 6082 |
Huyện Văn Chấn |
XÃ GIA HỘI |
Đoạn đường từ QL 32 - đến giáp ranh giới thôn Thượng Sơn, xã Phong Dụ Thượng huyện Văn Yên (đường đi thủy điện Ngòi Hút 1)
|
115.200
|
57.600
|
34.560
|
15.000
|
15.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 6083 |
Huyện Văn Chấn |
Các tuyến đường khác còn lại - XÃ GIA HỘI |
|
60.000
|
30.000
|
18.000
|
15.000
|
15.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 6084 |
Huyện Văn Chấn |
Trục đường QL 32 - XÃ NẬM BÚNG |
Đoạn giáp xã Gia Hội (đầu thôn Nậm Cưởm) - đến hết ranh giới đất ông Vinh
|
114.000
|
57.000
|
34.200
|
15.000
|
15.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 6085 |
Huyện Văn Chấn |
Trục đường QL 32 - XÃ NẬM BÚNG |
Đoạn tiếp theo - đến nhà phổ cập thôn 5
|
210.000
|
105.000
|
63.000
|
21.000
|
16.800
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 6086 |
Huyện Văn Chấn |
Trục đường QL 32 - XÃ NẬM BÚNG |
Đoạn tiếp theo - đến hết ranh giới đất ông Nguyễn Quang Thuận
|
720.000
|
360.000
|
216.000
|
72.000
|
57.600
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 6087 |
Huyện Văn Chấn |
Trục đường QL 32 - XÃ NẬM BÚNG |
Đoạn tiếp theo - đến hết ranh giới đất ông Tường Nguyên
|
180.000
|
90.000
|
54.000
|
18.000
|
15.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 6088 |
Huyện Văn Chấn |
Trục đường QL 32 - XÃ NẬM BÚNG |
Đoạn từ nhà ông Tường Nguyên - đến hết ranh giới nhà ông Nguyễn Văn Bình thôn Chấn Hưng 3
|
120.000
|
60.000
|
36.000
|
15.000
|
15.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 6089 |
Huyện Văn Chấn |
Trục đường QL 32 - XÃ NẬM BÚNG |
Đoạn từ nhà ông Nguyễn Văn Bình - đến đường vào mỏ 3 Hà Quang thôn Nậm Chậu
|
66.000
|
33.000
|
19.800
|
15.000
|
15.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 6090 |
Huyện Văn Chấn |
Trục đường QL 32 - XÃ NẬM BÚNG |
Đoạn tiếp theo - đến hết ranh giới đất ông Triệu Y Đắc
|
138.000
|
69.000
|
41.400
|
15.000
|
15.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 6091 |
Huyện Văn Chấn |
Trục đường QL 32 - XÃ NẬM BÚNG |
Đoạn còn lại của Quốc lộ 32
|
102.000
|
51.000
|
30.600
|
15.000
|
15.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 6092 |
Huyện Văn Chấn |
Các tuyến đường khác còn lại - XÃ NẬM BÚNG |
|
60.000
|
30.000
|
18.000
|
15.000
|
15.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 6093 |
Huyện Văn Chấn |
Trục đường Quốc lộ 32 - XÃ TÚ LỆ |
Đoạn từ giáp ranh giới huyện Mù Cang Chải - đến ranh giới nhà ông Giang Sơn
|
288.000
|
144.000
|
86.400
|
28.800
|
23.040
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 6094 |
Huyện Văn Chấn |
Trục đường Quốc lộ 32 - XÃ TÚ LỆ |
Đoạn tiếp theo - đến hết ranh giới đất ông Viết Ơn
|
2.160.000
|
1.080.000
|
648.000
|
216.000
|
172.800
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 6095 |
Huyện Văn Chấn |
Trục đường Quốc lộ 32 - XÃ TÚ LỆ |
Đoạn tiếp theo - đến hết ranh giới đất ông Tuấn Vũ
|
1.440.000
|
720.000
|
432.000
|
144.000
|
115.200
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 6096 |
Huyện Văn Chấn |
Trục đường Quốc lộ 32 - XÃ TÚ LỆ |
Đoạn tiếp theo - đến hết ranh giới đất ông Hà Văn Đàm
|
2.628.000
|
1.314.000
|
788.400
|
262.800
|
210.240
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 6097 |
Huyện Văn Chấn |
Trục đường Quốc lộ 32 - XÃ TÚ LỆ |
Đoạn tiếp theo từ nhà ông Hà Văn Đàm - đến hết ranh giới đất ông Tằm (Sươi) (đoạn qua khu trung tâm xã, chợ)
|
4.320.000
|
2.160.000
|
1.296.000
|
432.000
|
345.600
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 6098 |
Huyện Văn Chấn |
Trục đường Quốc lộ 32 - XÃ TÚ LỆ |
Đoạn tiếp theo - đến hết ranh giới nhà ông Dong (đoạn qua khu vườn ươm)
|
2.808.000
|
1.404.000
|
842.400
|
280.800
|
224.640
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 6099 |
Huyện Văn Chấn |
Trục đường Quốc lộ 32 - XÃ TÚ LỆ |
Đoạn tiếp theo - đến hết ranh giới nhà ông Quyên (Dương)
|
1.044.000
|
522.000
|
313.200
|
104.400
|
83.520
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 6100 |
Huyện Văn Chấn |
Trục đường Quốc lộ 32 - XÃ TÚ LỆ |
Đoạn tiếp theo - đến giáp ranh xã Nậm Búng
|
216.000
|
108.000
|
64.800
|
21.600
|
17.280
|
Đất SX-KD nông thôn |