5401 |
Huyện Văn Chấn |
Các đoạn đường trục chính - THỊ TRẤN NÔNG TRƯỜNG LIÊN SƠN |
Đoạn tiếp theo - Đến giáp ranh giới xã Sơn A (Tổ 6 Bản Bon) - thị xã Nghĩa Lộ
|
250.000
|
75.000
|
50.000
|
50.000
|
50.000
|
Đất ở đô thị |
5402 |
Huyện Văn Chấn |
Các đoạn đường trục chính - THỊ TRẤN NÔNG TRƯỜNG LIÊN SƠN |
Đoạn rẽ từ QL 32 ( Nhà thờ) đi tổ 7 - Đến đoạn rẽ QL 32 (Nhà ông Cuông) tổ 6
|
520.000
|
156.000
|
104.000
|
52.000
|
50.000
|
Đất ở đô thị |
5403 |
Huyện Văn Chấn |
Các đoạn đường trục chính - THỊ TRẤN NÔNG TRƯỜNG LIÊN SƠN |
Đoạn rẽ từ QL 32 ( Nhà ông Trường) - Đến hết ranh giới nhà ông Võ ( Giáp ranh giới xã Sơn A - thị xã Nghĩa Lộ) tổ 6
|
520.000
|
156.000
|
104.000
|
52.000
|
50.000
|
Đất ở đô thị |
5404 |
Huyện Văn Chấn |
Các tuyến đường khác còn lại - THỊ TRẤN NÔNG TRƯỜNG LIÊN SƠN |
|
220.000
|
66.000
|
50.000
|
50.000
|
50.000
|
Đất ở đô thị |
5405 |
Huyện Văn Chấn |
Trục đường Quốc lộ 37 - THỊ TRẤN NÔNG TRƯỜNG TRẦN PHÚ |
Đoạn từ Đầu cầu Ngòi Phà đến hết ranh giới đất bà Nguyễn Thị Ánh
|
2.200.000
|
660.000
|
440.000
|
220.000
|
176.000
|
Đất TM-DV đô thị |
5406 |
Huyện Văn Chấn |
Trục đường Quốc lộ 37 - THỊ TRẤN NÔNG TRƯỜNG TRẦN PHÚ |
Đoạn tiếp theo đến hết ranh giới đất ông Hiền (cây xăng)
|
2.640.000
|
792.000
|
528.000
|
264.000
|
211.200
|
Đất TM-DV đô thị |
5407 |
Huyện Văn Chấn |
Trục đường Quốc lộ 37 - THỊ TRẤN NÔNG TRƯỜNG TRẦN PHÚ |
Đoạn tiếp theo đến hết ranh giới đất ông Thọ
|
2.400.000
|
720.000
|
480.000
|
240.000
|
192.000
|
Đất TM-DV đô thị |
5408 |
Huyện Văn Chấn |
Trục đường Quốc lộ 37 - THỊ TRẤN NÔNG TRƯỜNG TRẦN PHÚ |
Đoạn giáp đất ông Thành (xã Cát Thịnh) đến hết ranh giới đất ông Nguyễn Đức Dương (Hiền)
|
1.232.000
|
369.600
|
246.400
|
123.200
|
98.560
|
Đất TM-DV đô thị |
5409 |
Huyện Văn Chấn |
Trục đường Quốc lộ 37 - THỊ TRẤN NÔNG TRƯỜNG TRẦN PHÚ |
Đoạn tiếp theo đến hết ranh giới đất ông Khiển (giáo viên)
|
960.000
|
288.000
|
192.000
|
96.000
|
76.800
|
Đất TM-DV đô thị |
5410 |
Huyện Văn Chấn |
Trục đường Quốc lộ 37 - THỊ TRẤN NÔNG TRƯỜNG TRẦN PHÚ |
Đoạn tiếp theo đến giáp xã Thượng Bằng La
|
520.000
|
156.000
|
104.000
|
52.000
|
41.600
|
Đất TM-DV đô thị |
5411 |
Huyện Văn Chấn |
Trục đường Quốc lộ 37 - THỊ TRẤN NÔNG TRƯỜNG TRẦN PHÚ |
Đoạn từ đất nhà bà Anh (Giáp ranh giới xã Cát Thịnh) đến hết ranh giới đất ông Nguyễn Văn Ban
|
640.000
|
192.000
|
128.000
|
64.000
|
51.200
|
Đất TM-DV đô thị |
5412 |
Huyện Văn Chấn |
Trục đường nội thị - THỊ TRẤN NÔNG TRƯỜNG TRẦN PHÚ |
Đoạn từ chân dốc đỏ giáp Quốc lộ 37 đến hết ranh giới đất bà Đặng Thị Hằng (Hợp)
|
672.000
|
201.600
|
134.400
|
67.200
|
53.760
|
Đất TM-DV đô thị |
5413 |
Huyện Văn Chấn |
Trục đường nội thị - THỊ TRẤN NÔNG TRƯỜNG TRẦN PHÚ |
Đoạn tiếp theo đến hết ranh giới đất ông Khiết
|
840.000
|
252.000
|
168.000
|
84.000
|
67.200
|
Đất TM-DV đô thị |
5414 |
Huyện Văn Chấn |
Trục đường nội thị - THỊ TRẤN NÔNG TRƯỜNG TRẦN PHÚ |
Đoạn tiếp theo đến hết ranh giới đất ông Lẫm
|
1.120.000
|
336.000
|
224.000
|
112.000
|
89.600
|
Đất TM-DV đô thị |
5415 |
Huyện Văn Chấn |
Trục đường nội thị - THỊ TRẤN NÔNG TRƯỜNG TRẦN PHÚ |
Đoạn tiếp theo đến hết ranh giới đất ông Cảo
|
504.000
|
151.200
|
100.800
|
50.400
|
40.320
|
Đất TM-DV đô thị |
5416 |
Huyện Văn Chấn |
Trục đường nội thị - THỊ TRẤN NÔNG TRƯỜNG TRẦN PHÚ |
Đoạn tiếp theo đến hết ranh giới đất ông Kỳ (Con rể ông Lý tổ 2)
|
368.000
|
110.400
|
73.600
|
40.000
|
40.000
|
Đất TM-DV đô thị |
5417 |
Huyện Văn Chấn |
Trục đường nội thị - THỊ TRẤN NÔNG TRƯỜNG TRẦN PHÚ |
Đoạn tiếp theo đến hết ranh giới đất thị trấn NT Trần Phú (giáp xã Chấn Thịnh)
|
256.000
|
76.800
|
51.200
|
40.000
|
40.000
|
Đất TM-DV đô thị |
5418 |
Huyện Văn Chấn |
Trục đường nội thị - THỊ TRẤN NÔNG TRƯỜNG TRẦN PHÚ |
Đoạn từ đất nhà ông Can đến hết ranh giới đất ông Dũng Hiền (đối diện trường mầm non)
|
560.000
|
168.000
|
112.000
|
56.000
|
44.800
|
Đất TM-DV đô thị |
5419 |
Huyện Văn Chấn |
Trục đường nội thị - THỊ TRẤN NÔNG TRƯỜNG TRẦN PHÚ |
Đoạn từ đất nhà ông Đức (Hoa) đến hết ranh giới đất ông Thùy (Khanh)
|
280.000
|
84.000
|
56.000
|
40.000
|
40.000
|
Đất TM-DV đô thị |
5420 |
Huyện Văn Chấn |
Trục đường nội thị - THỊ TRẤN NÔNG TRƯỜNG TRẦN PHÚ |
Đoạn tiếp theo đến hết ranh giới đất thị trấn Trần Phú (qua nghĩa trang Khe Hu)
|
240.000
|
72.000
|
48.000
|
40.000
|
40.000
|
Đất TM-DV đô thị |
5421 |
Huyện Văn Chấn |
Trục đường nội thị - THỊ TRẤN NÔNG TRƯỜNG TRẦN PHÚ |
Đoạn từ ngã ba đội 7 (từ đất nhà ông Dũng) đến hết ranh giới đất ông Bắc (giáp xã Minh An)
|
448.000
|
134.400
|
89.600
|
44.800
|
40.000
|
Đất TM-DV đô thị |
5422 |
Huyện Văn Chấn |
Trục đường nội thị - THỊ TRẤN NÔNG TRƯỜNG TRẦN PHÚ |
Đoạn tiếp theo đến hết ranh giới đất ông bà Chiến Điệp giáp ranh đất xã Thượng Băng La (Đỉnh dốc than)
|
240.000
|
72.000
|
48.000
|
24.000
|
40.000
|
Đất TM-DV đô thị |
5423 |
Huyện Văn Chấn |
Trục đường nội thị - THỊ TRẤN NÔNG TRƯỜNG TRẦN PHÚ |
Đoạn từ đất nhà ông Sự - Duyên đến hết ranh giới đất ông Điều (Nhẫn) (Đầu cầu Trần Phú)
|
560.000
|
168.000
|
112.000
|
56.000
|
44.800
|
Đất TM-DV đô thị |
5424 |
Huyện Văn Chấn |
Các tuyến đường khác còn lại - THỊ TRẤN NÔNG TRƯỜNG TRẦN PHÚ |
|
240.000
|
72.000
|
48.000
|
40.000
|
40.000
|
Đất TM-DV đô thị |
5425 |
Huyện Văn Chấn |
Trục đường QL32 - THỊ TRẤN SƠN THỊNH |
Đoạn từ giáp xã Đồng Khê đến đầu cầu Bản Đồn
|
1.200.000
|
360.000
|
240.000
|
120.000
|
96.000
|
Đất TM-DV đô thị |
5426 |
Huyện Văn Chấn |
Trục đường QL32 - THỊ TRẤN SƠN THỊNH |
Đoạn tiếp theo đến hết ranh giới đất ông Trần Thái Hòa
|
1.840.000
|
552.000
|
368.000
|
184.000
|
147.200
|
Đất TM-DV đô thị |
5427 |
Huyện Văn Chấn |
Trục đường QL32 - THỊ TRẤN SƠN THỊNH |
Đoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới đất ông Thập
|
1.040.000
|
312.000
|
208.000
|
104.000
|
83.200
|
Đất TM-DV đô thị |
5428 |
Huyện Văn Chấn |
Trục đường QL32 - THỊ TRẤN SƠN THỊNH |
Đoạn tiếp theo - Đến đường rẽ Suối Giàng
|
1.600.000
|
480.000
|
320.000
|
160.000
|
128.000
|
Đất TM-DV đô thị |
5429 |
Huyện Văn Chấn |
Trục đường QL32 - THỊ TRẤN SƠN THỊNH |
Đoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới nhà ông Quang Liễu
|
2.400.000
|
720.000
|
480.000
|
240.000
|
192.000
|
Đất TM-DV đô thị |
5430 |
Huyện Văn Chấn |
Trục đường QL32 - THỊ TRẤN SƠN THỊNH |
Đoạn tiếp theo - Đến đường rẽ đi Thác Hoa
|
2.920.000
|
876.000
|
584.000
|
292.000
|
233.600
|
Đất TM-DV đô thị |
5431 |
Huyện Văn Chấn |
Trục đường QL32 - THỊ TRẤN SƠN THỊNH |
Đoạn tiếp theo - Đến Cầu Nhì
|
2.568.000
|
770.400
|
513.600
|
256.800
|
205.440
|
Đất TM-DV đô thị |
5432 |
Huyện Văn Chấn |
Trục đường QL32 - THỊ TRẤN SƠN THỊNH |
Đoạn tiếp theo - Đến cột mốc Km 193
|
3.480.000
|
1.044.000
|
696.000
|
348.000
|
278.400
|
Đất TM-DV đô thị |
5433 |
Huyện Văn Chấn |
Trục đường QL32 - THỊ TRẤN SƠN THỊNH |
Đoạn tiếp theo - Đến ranh giới Trạm thu tiền điện Sơn Thịnh (Đối diện Viện kiểm sát)
|
2.400.000
|
720.000
|
480.000
|
240.000
|
192.000
|
Đất TM-DV đô thị |
5434 |
Huyện Văn Chấn |
Trục đường QL32 - THỊ TRẤN SƠN THỊNH |
Đoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới đất bà Nhạn (Hồng Sơn)
|
1.120.000
|
336.000
|
224.000
|
112.000
|
89.600
|
Đất TM-DV đô thị |
5435 |
Huyện Văn Chấn |
Trục đường QL32 - THỊ TRẤN SƠN THỊNH |
Đoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới Thị trấn Sơn Thịnh (Giáp xã Nghĩa Lộ, thị xã Nghĩa Lộ)
|
1.040.000
|
312.000
|
208.000
|
104.000
|
83.200
|
Đất TM-DV đô thị |
5436 |
Huyện Văn Chấn |
Các đoạn đường khác - THỊ TRẤN SƠN THỊNH |
Trục đường B (Đoạn từ rẽ bản Lọng - Đến đường đi Suối Giàng)
|
1.360.000
|
408.000
|
272.000
|
136.000
|
108.800
|
Đất TM-DV đô thị |
5437 |
Huyện Văn Chấn |
Các đoạn đường khác - THỊ TRẤN SƠN THỊNH |
Đường từ cổng chào TDP Sơn Lọng - Đến hết đất nhà ông Đinh Văn Doanh
|
640.000
|
192.000
|
128.000
|
64.000
|
51.200
|
Đất TM-DV đô thị |
5438 |
Huyện Văn Chấn |
Các đoạn đường khác - THỊ TRẤN SƠN THỊNH |
Đoạn tiếp theo - Đến hết đất nhà ông Nguyễn Văn Sáu
|
240.000
|
72.000
|
48.000
|
40.000
|
40.000
|
Đất TM-DV đô thị |
5439 |
Huyện Văn Chấn |
Các đoạn đường khác - THỊ TRẤN SƠN THỊNH |
Đường nội bộ (Khu đấu giá TDP Sơn Lọng)
|
400.000
|
120.000
|
80.000
|
40.000
|
40.000
|
Đất TM-DV đô thị |
5440 |
Huyện Văn Chấn |
Các đoạn đường khác - THỊ TRẤN SƠN THỊNH |
Trục đường C: đường nhánh 1,2,3,4,5,6
|
1.088.000
|
326.400
|
217.600
|
108.800
|
87.040
|
Đất TM-DV đô thị |
5441 |
Huyện Văn Chấn |
Các đoạn đường khác - THỊ TRẤN SƠN THỊNH |
Trục đường C: đường nhánh 7 (đoạn đầu đường rẽ QL 32 - Đến hết Trung tâm bồi dưỡng chính trị)
|
1.200.000
|
360.000
|
240.000
|
120.000
|
96.000
|
Đất TM-DV đô thị |
5442 |
Huyện Văn Chấn |
Các đoạn đường khác - THỊ TRẤN SƠN THỊNH |
Nhánh C- Đoạn đường sau Trạm y tế thị trấn Sơn Thịnh
|
320.000
|
96.000
|
64.000
|
40.000
|
40.000
|
Đất TM-DV đô thị |
5443 |
Huyện Văn Chấn |
Các đoạn đường khác - THỊ TRẤN SƠN THỊNH |
Đoạn từ ngã rẽ bản Lọng - Đến giáp suối Nhì
|
520.000
|
156.000
|
104.000
|
52.000
|
41.600
|
Đất TM-DV đô thị |
5444 |
Huyện Văn Chấn |
Khu Hồng Sơn - THỊ TRẤN SƠN THỊNH |
Đoạn đầu đường rẽ QL 32 - Đến hết trục đường C (nhánh 8-9)
|
1.456.000
|
436.800
|
291.200
|
145.600
|
116.480
|
Đất TM-DV đô thị |
5445 |
Huyện Văn Chấn |
Khu Hồng Sơn - THỊ TRẤN SƠN THỊNH |
Đoạn đầu đường rẽ QL 32 - Đến hết ranh giới đất Bảo hiểm xã hội huyện (nhánh 10-11)
|
880.000
|
264.000
|
176.000
|
88.000
|
70.400
|
Đất TM-DV đô thị |
5446 |
Huyện Văn Chấn |
Khu Hồng Sơn - THỊ TRẤN SƠN THỊNH |
Trục đường C
|
800.000
|
240.000
|
160.000
|
80.000
|
64.000
|
Đất TM-DV đô thị |
5447 |
Huyện Văn Chấn |
Khu Hồng Sơn - THỊ TRẤN SƠN THỊNH |
Trục đường D-D nhánh 9-11
|
960.000
|
288.000
|
192.000
|
96.000
|
76.800
|
Đất TM-DV đô thị |
5448 |
Huyện Văn Chấn |
Khu Hồng Sơn - THỊ TRẤN SƠN THỊNH |
Đoạn từ Trung tâm y tế - Đến suối nước nóng Bản Hốc
|
640.000
|
192.000
|
128.000
|
64.000
|
51.200
|
Đất TM-DV đô thị |
5449 |
Huyện Văn Chấn |
Khu Đồng Ban - THỊ TRẤN SƠN THỊNH |
Đường nội bộ (Khu đấu giá TDP Đồng Ban)
|
800.000
|
240.000
|
160.000
|
80.000
|
64.000
|
Đất TM-DV đô thị |
5450 |
Huyện Văn Chấn |
Khu Đồng Ban - THỊ TRẤN SƠN THỊNH |
Đoạn từ QL 32 đi Đồng Ban - Đến cầu treo đi Thác Hoa 3
|
1.040.000
|
312.000
|
208.000
|
104.000
|
83.200
|
Đất TM-DV đô thị |
5451 |
Huyện Văn Chấn |
Khu Thác Hoa - THỊ TRẤN SƠN THỊNH |
Đoạn từ cầu Thác Hoa - Đến hết ranh giới Trường PTDT Nội trú
|
1.448.000
|
434.400
|
289.600
|
144.800
|
115.840
|
Đất TM-DV đô thị |
5452 |
Huyện Văn Chấn |
Khu Thác Hoa - THỊ TRẤN SƠN THỊNH |
Đoạn từ ngã tư - Đến giáp suối Nhì
|
960.000
|
288.000
|
192.000
|
96.000
|
76.800
|
Đất TM-DV đô thị |
5453 |
Huyện Văn Chấn |
Khu Thác Hoa - THỊ TRẤN SƠN THỊNH |
Đoạn từ ngã tư - Đến hết ranh giới đất ông Phạm Văn Hùng
|
800.000
|
240.000
|
160.000
|
80.000
|
64.000
|
Đất TM-DV đô thị |
5454 |
Huyện Văn Chấn |
Khu Thác Hoa - THỊ TRẤN SƠN THỊNH |
Đoạn từ rẽ nhà chè của đội Thác Hoa 3 - Đến hết ranh giới đất bà Vũ Thị Thuận
|
520.000
|
156.000
|
104.000
|
52.000
|
41.600
|
Đất TM-DV đô thị |
5455 |
Huyện Văn Chấn |
Đường Suối Giàng - THỊ TRẤN SƠN THỊNH |
Đoạn từ QL 32 - Đến đầu trục đường B
|
1.280.000
|
384.000
|
256.000
|
128.000
|
102.400
|
Đất TM-DV đô thị |
5456 |
Huyện Văn Chấn |
Đường Suối Giàng - THỊ TRẤN SƠN THỊNH |
Đoạn tiếp theo - Đến ranh giới nhà ông Hà Thế
|
1.360.000
|
408.000
|
272.000
|
136.000
|
108.800
|
Đất TM-DV đô thị |
5457 |
Huyện Văn Chấn |
Đường Suối Giàng - THỊ TRẤN SƠN THỊNH |
Đoạn tiếp theo - Đến cầu trắng Văn Thi III
|
800.000
|
240.000
|
160.000
|
80.000
|
64.000
|
Đất TM-DV đô thị |
5458 |
Huyện Văn Chấn |
Đường Suối Giàng - THỊ TRẤN SƠN THỊNH |
Đoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới thị trấn Sơn Thịnh
|
368.000
|
110.400
|
73.600
|
40.000
|
40.000
|
Đất TM-DV đô thị |
5459 |
Huyện Văn Chấn |
Đường Suối Giàng - THỊ TRẤN SƠN THỊNH |
Đoạn đường vào thôn An Thịnh
|
256.000
|
76.800
|
51.200
|
40.000
|
40.000
|
Đất TM-DV đô thị |
5460 |
Huyện Văn Chấn |
Đường Suối Giàng - THỊ TRẤN SƠN THỊNH |
Đoạn từ cầu Phù Sơn - Đến trung tâm thôn Phù Sơn
|
184.000
|
55.200
|
40.000
|
40.000
|
40.000
|
Đất TM-DV đô thị |
5461 |
Huyện Văn Chấn |
Các đường liên thôn khác còn lại - THỊ TRẤN SƠN THỊNH |
|
120.000
|
40.000
|
40.000
|
40.000
|
40.000
|
Đất TM-DV đô thị |
5462 |
Huyện Văn Chấn |
Trục đường QL 32 - THỊ TRẤN NÔNG TRƯỜNG LIÊN SƠN |
Đoạn từ giáp ranh giới xã Sơn Lương - Đến hết ranh giới nhà ông Dương (Hoa) Tổ 1
|
1.280.000
|
384.000
|
256.000
|
128.000
|
102.400
|
Đất TM-DV đô thị |
5463 |
Huyện Văn Chấn |
Trục đường QL 32 - THỊ TRẤN NÔNG TRƯỜNG LIÊN SƠN |
Đoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới nhà ông Xôm (My) Tổ 2
|
1.360.000
|
408.000
|
272.000
|
136.000
|
108.800
|
Đất TM-DV đô thị |
5464 |
Huyện Văn Chấn |
Trục đường QL 32 - THỊ TRẤN NÔNG TRƯỜNG LIÊN SƠN |
Đoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới nhà ông Sơn (Hương) Tổ 10
|
1.360.000
|
408.000
|
272.000
|
136.000
|
108.800
|
Đất TM-DV đô thị |
5465 |
Huyện Văn Chấn |
Trục đường QL 32 - THỊ TRẤN NÔNG TRƯỜNG LIÊN SƠN |
Đoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới nhà ông Quyền (Thảo) Tổ 9
|
800.000
|
240.000
|
160.000
|
80.000
|
64.000
|
Đất TM-DV đô thị |
5466 |
Huyện Văn Chấn |
Trục đường QL 32 - THỊ TRẤN NÔNG TRƯỜNG LIÊN SƠN |
Đoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới nhà bà Đào Tổ 5A
|
800.000
|
240.000
|
160.000
|
80.000
|
64.000
|
Đất TM-DV đô thị |
5467 |
Huyện Văn Chấn |
Trục đường QL 32 - THỊ TRẤN NÔNG TRƯỜNG LIÊN SƠN |
Đoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới nhà ông Hiển (Sâm) (Cầu Cài) Tổ 5B
|
880.000
|
264.000
|
176.000
|
88.000
|
70.400
|
Đất TM-DV đô thị |
5468 |
Huyện Văn Chấn |
Trục đường QL 32 - THỊ TRẤN NÔNG TRƯỜNG LIÊN SƠN |
Đoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới cây xăng bà Dung Tổ 8B
|
1.360.000
|
408.000
|
272.000
|
136.000
|
108.800
|
Đất TM-DV đô thị |
5469 |
Huyện Văn Chấn |
Trục đường QL 32 - THỊ TRẤN NÔNG TRƯỜNG LIÊN SƠN |
Đoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới nhà ông Trúc (Thông) (giáp nghĩa địa) Tổ 8A
|
1.360.000
|
408.000
|
272.000
|
136.000
|
108.800
|
Đất TM-DV đô thị |
5470 |
Huyện Văn Chấn |
Các đoạn đường trục chính - THỊ TRẤN NÔNG TRƯỜNG LIÊN SƠN |
Đoạn từ giáp QL 32 - Đến hết ranh giới nhà bà Chiển (Chiến) Tổ 3
|
280.000
|
84.000
|
56.000
|
40.000
|
40.000
|
Đất TM-DV đô thị |
5471 |
Huyện Văn Chấn |
Các đoạn đường trục chính - THỊ TRẤN NÔNG TRƯỜNG LIÊN SƠN |
Đoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới nhà ông Dũng (Hiền) Tổ 4
|
246.400
|
73.920
|
49.280
|
40.000
|
40.000
|
Đất TM-DV đô thị |
5472 |
Huyện Văn Chấn |
Các đoạn đường trục chính - THỊ TRẤN NÔNG TRƯỜNG LIÊN SƠN |
Đoạn tiếp theo - Đến giáp ranh giới xã Sơn A (Tổ 6 Bản Bon) - thị xã Nghĩa Lộ
|
200.000
|
60.000
|
40.000
|
40.000
|
40.000
|
Đất TM-DV đô thị |
5473 |
Huyện Văn Chấn |
Các đoạn đường trục chính - THỊ TRẤN NÔNG TRƯỜNG LIÊN SƠN |
Đoạn rẽ từ QL 32 ( Nhà thờ) đi tổ 7 - Đến đoạn rẽ QL 32 (Nhà ông Cuông) tổ 6
|
416.000
|
124.800
|
83.200
|
41.600
|
40.000
|
Đất TM-DV đô thị |
5474 |
Huyện Văn Chấn |
Các đoạn đường trục chính - THỊ TRẤN NÔNG TRƯỜNG LIÊN SƠN |
Đoạn rẽ từ QL 32 ( Nhà ông Trường) - Đến hết ranh giới nhà ông Võ ( Giáp ranh giới xã Sơn A - thị xã Nghĩa Lộ) tổ 6
|
416.000
|
124.800
|
83.200
|
41.600
|
40.000
|
Đất TM-DV đô thị |
5475 |
Huyện Văn Chấn |
Các tuyến đường khác còn lại - THỊ TRẤN NÔNG TRƯỜNG LIÊN SƠN |
|
176.000
|
52.800
|
40.000
|
40.000
|
40.000
|
Đất TM-DV đô thị |
5476 |
Huyện Văn Chấn |
Trục đường Quốc lộ 37 - THỊ TRẤN NÔNG TRƯỜNG TRẦN PHÚ |
Đoạn từ Đầu cầu Ngòi Phà đến hết ranh giới đất bà Nguyễn Thị Ánh
|
1.650.000
|
495.000
|
330.000
|
165.000
|
132.000
|
Đất SX-KD đô thị |
5477 |
Huyện Văn Chấn |
Trục đường Quốc lộ 37 - THỊ TRẤN NÔNG TRƯỜNG TRẦN PHÚ |
Đoạn tiếp theo đến hết ranh giới đất ông Hiền (cây xăng)
|
1.980.000
|
594.000
|
396.000
|
198.000
|
158.400
|
Đất SX-KD đô thị |
5478 |
Huyện Văn Chấn |
Trục đường Quốc lộ 37 - THỊ TRẤN NÔNG TRƯỜNG TRẦN PHÚ |
Đoạn tiếp theo đến hết ranh giới đất ông Thọ
|
1.800.000
|
540.000
|
360.000
|
180.000
|
144.000
|
Đất SX-KD đô thị |
5479 |
Huyện Văn Chấn |
Trục đường Quốc lộ 37 - THỊ TRẤN NÔNG TRƯỜNG TRẦN PHÚ |
Đoạn giáp đất ông Thành (xã Cát Thịnh) đến hết ranh giới đất ông Nguyễn Đức Dương (Hiền)
|
924.000
|
277.200
|
184.800
|
92.400
|
73.920
|
Đất SX-KD đô thị |
5480 |
Huyện Văn Chấn |
Trục đường Quốc lộ 37 - THỊ TRẤN NÔNG TRƯỜNG TRẦN PHÚ |
Đoạn tiếp theo đến hết ranh giới đất ông Khiển (giáo viên)
|
720.000
|
216.000
|
144.000
|
72.000
|
57.600
|
Đất SX-KD đô thị |
5481 |
Huyện Văn Chấn |
Trục đường Quốc lộ 37 - THỊ TRẤN NÔNG TRƯỜNG TRẦN PHÚ |
Đoạn tiếp theo đến giáp xã Thượng Bằng La
|
390.000
|
117.000
|
78.000
|
39.000
|
31.200
|
Đất SX-KD đô thị |
5482 |
Huyện Văn Chấn |
Trục đường Quốc lộ 37 - THỊ TRẤN NÔNG TRƯỜNG TRẦN PHÚ |
Đoạn từ đất nhà bà Anh (Giáp ranh giới xã Cát Thịnh) đến hết ranh giới đất ông Nguyễn Văn Ban
|
480.000
|
144.000
|
96.000
|
48.000
|
38.400
|
Đất SX-KD đô thị |
5483 |
Huyện Văn Chấn |
Trục đường nội thị - THỊ TRẤN NÔNG TRƯỜNG TRẦN PHÚ |
Đoạn từ chân dốc đỏ giáp Quốc lộ 37 đến hết ranh giới đất bà Đặng Thị Hằng (Hợp)
|
504.000
|
151.200
|
100.800
|
50.400
|
40.320
|
Đất SX-KD đô thị |
5484 |
Huyện Văn Chấn |
Trục đường nội thị - THỊ TRẤN NÔNG TRƯỜNG TRẦN PHÚ |
Đoạn tiếp theo đến hết ranh giới đất ông Khiết
|
630.000
|
189.000
|
126.000
|
63.000
|
50.400
|
Đất SX-KD đô thị |
5485 |
Huyện Văn Chấn |
Trục đường nội thị - THỊ TRẤN NÔNG TRƯỜNG TRẦN PHÚ |
Đoạn tiếp theo đến hết ranh giới đất ông Lẫm
|
840.000
|
252.000
|
168.000
|
84.000
|
67.200
|
Đất SX-KD đô thị |
5486 |
Huyện Văn Chấn |
Trục đường nội thị - THỊ TRẤN NÔNG TRƯỜNG TRẦN PHÚ |
Đoạn tiếp theo đến hết ranh giới đất ông Cảo
|
378.000
|
113.400
|
75.600
|
37.800
|
30.240
|
Đất SX-KD đô thị |
5487 |
Huyện Văn Chấn |
Trục đường nội thị - THỊ TRẤN NÔNG TRƯỜNG TRẦN PHÚ |
Đoạn tiếp theo đến hết ranh giới đất ông Kỳ (Con rể ông Lý tổ 2)
|
276.000
|
82.800
|
55.200
|
30.000
|
30.000
|
Đất SX-KD đô thị |
5488 |
Huyện Văn Chấn |
Trục đường nội thị - THỊ TRẤN NÔNG TRƯỜNG TRẦN PHÚ |
Đoạn tiếp theo đến hết ranh giới đất thị trấn NT Trần Phú (giáp xã Chấn Thịnh)
|
192.000
|
57.600
|
38.400
|
30.000
|
30.000
|
Đất SX-KD đô thị |
5489 |
Huyện Văn Chấn |
Trục đường nội thị - THỊ TRẤN NÔNG TRƯỜNG TRẦN PHÚ |
Đoạn từ đất nhà ông Can đến hết ranh giới đất ông Dũng Hiền (đối diện trường mầm non)
|
420.000
|
126.000
|
84.000
|
42.000
|
33.600
|
Đất SX-KD đô thị |
5490 |
Huyện Văn Chấn |
Trục đường nội thị - THỊ TRẤN NÔNG TRƯỜNG TRẦN PHÚ |
Đoạn từ đất nhà ông Đức (Hoa) đến hết ranh giới đất ông Thùy (Khanh)
|
210.000
|
63.000
|
42.000
|
30.000
|
30.000
|
Đất SX-KD đô thị |
5491 |
Huyện Văn Chấn |
Trục đường nội thị - THỊ TRẤN NÔNG TRƯỜNG TRẦN PHÚ |
Đoạn tiếp theo đến hết ranh giới đất thị trấn Trần Phú (qua nghĩa trang Khe Hu)
|
180.000
|
54.000
|
36.000
|
30.000
|
30.000
|
Đất SX-KD đô thị |
5492 |
Huyện Văn Chấn |
Trục đường nội thị - THỊ TRẤN NÔNG TRƯỜNG TRẦN PHÚ |
Đoạn từ ngã ba đội 7 (từ đất nhà ông Dũng) đến hết ranh giới đất ông Bắc (giáp xã Minh An)
|
336.000
|
100.800
|
67.200
|
33.600
|
30.000
|
Đất SX-KD đô thị |
5493 |
Huyện Văn Chấn |
Trục đường nội thị - THỊ TRẤN NÔNG TRƯỜNG TRẦN PHÚ |
Đoạn tiếp theo đến hết ranh giới đất ông bà Chiến Điệp giáp ranh đất xã Thượng Băng La (Đỉnh dốc than)
|
180.000
|
54.000
|
36.000
|
18.000
|
30.000
|
Đất SX-KD đô thị |
5494 |
Huyện Văn Chấn |
Trục đường nội thị - THỊ TRẤN NÔNG TRƯỜNG TRẦN PHÚ |
Đoạn từ đất nhà ông Sự - Duyên đến hết ranh giới đất ông Điều (Nhẫn) (Đầu cầu Trần Phú)
|
420.000
|
126.000
|
84.000
|
42.000
|
33.600
|
Đất SX-KD đô thị |
5495 |
Huyện Văn Chấn |
Các tuyến đường khác còn lại - THỊ TRẤN NÔNG TRƯỜNG TRẦN PHÚ |
|
180.000
|
54.000
|
36.000
|
30.000
|
30.000
|
Đất SX-KD đô thị |
5496 |
Huyện Văn Chấn |
Trục đường QL32 - THỊ TRẤN SƠN THỊNH |
Đoạn từ giáp xã Đồng Khê đến đầu cầu Bản Đồn
|
900.000
|
270.000
|
180.000
|
90.000
|
72.000
|
Đất SX-KD đô thị |
5497 |
Huyện Văn Chấn |
Trục đường QL32 - THỊ TRẤN SƠN THỊNH |
Đoạn tiếp theo đến hết ranh giới đất ông Trần Thái Hòa
|
1.380.000
|
414.000
|
276.000
|
138.000
|
110.400
|
Đất SX-KD đô thị |
5498 |
Huyện Văn Chấn |
Trục đường QL32 - THỊ TRẤN SƠN THỊNH |
Đoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới đất ông Thập
|
780.000
|
234.000
|
156.000
|
78.000
|
62.400
|
Đất SX-KD đô thị |
5499 |
Huyện Văn Chấn |
Trục đường QL32 - THỊ TRẤN SƠN THỊNH |
Đoạn tiếp theo - Đến đường rẽ Suối Giàng
|
1.200.000
|
360.000
|
240.000
|
120.000
|
96.000
|
Đất SX-KD đô thị |
5500 |
Huyện Văn Chấn |
Trục đường QL32 - THỊ TRẤN SƠN THỊNH |
Đoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới nhà ông Quang Liễu
|
1.800.000
|
540.000
|
360.000
|
180.000
|
144.000
|
Đất SX-KD đô thị |