Bảng giá đất Yên Bái

Giá đất cao nhất tại Yên Bái là: 40.000.000
Giá đất thấp nhất tại Yên Bái là: 11.000
Giá đất trung bình tại Yên Bái là: 2.249.237
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 28/2019/QĐ-UBND ngày 30/12/2019 của UBND Tỉnh Yên Bái được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 13/2020/QĐ-UBND ngày 10/08/2020 của UBND Tỉnh Yên Bái
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
5401 Huyện Văn Chấn Các đoạn đường trục chính - THỊ TRẤN NÔNG TRƯỜNG LIÊN SƠN Đoạn tiếp theo - Đến giáp ranh giới xã Sơn A (Tổ 6 Bản Bon) - thị xã Nghĩa Lộ 250.000 75.000 50.000 50.000 50.000 Đất ở đô thị
5402 Huyện Văn Chấn Các đoạn đường trục chính - THỊ TRẤN NÔNG TRƯỜNG LIÊN SƠN Đoạn rẽ từ QL 32 ( Nhà thờ) đi tổ 7 - Đến đoạn rẽ QL 32 (Nhà ông Cuông) tổ 6 520.000 156.000 104.000 52.000 50.000 Đất ở đô thị
5403 Huyện Văn Chấn Các đoạn đường trục chính - THỊ TRẤN NÔNG TRƯỜNG LIÊN SƠN Đoạn rẽ từ QL 32 ( Nhà ông Trường) - Đến hết ranh giới nhà ông Võ ( Giáp ranh giới xã Sơn A - thị xã Nghĩa Lộ) tổ 6 520.000 156.000 104.000 52.000 50.000 Đất ở đô thị
5404 Huyện Văn Chấn Các tuyến đường khác còn lại - THỊ TRẤN NÔNG TRƯỜNG LIÊN SƠN 220.000 66.000 50.000 50.000 50.000 Đất ở đô thị
5405 Huyện Văn Chấn Trục đường Quốc lộ 37 - THỊ TRẤN NÔNG TRƯỜNG TRẦN PHÚ Đoạn từ Đầu cầu Ngòi Phà đến hết ranh giới đất bà Nguyễn Thị Ánh 2.200.000 660.000 440.000 220.000 176.000 Đất TM-DV đô thị
5406 Huyện Văn Chấn Trục đường Quốc lộ 37 - THỊ TRẤN NÔNG TRƯỜNG TRẦN PHÚ Đoạn tiếp theo đến hết ranh giới đất ông Hiền (cây xăng) 2.640.000 792.000 528.000 264.000 211.200 Đất TM-DV đô thị
5407 Huyện Văn Chấn Trục đường Quốc lộ 37 - THỊ TRẤN NÔNG TRƯỜNG TRẦN PHÚ Đoạn tiếp theo đến hết ranh giới đất ông Thọ 2.400.000 720.000 480.000 240.000 192.000 Đất TM-DV đô thị
5408 Huyện Văn Chấn Trục đường Quốc lộ 37 - THỊ TRẤN NÔNG TRƯỜNG TRẦN PHÚ Đoạn giáp đất ông Thành (xã Cát Thịnh) đến hết ranh giới đất ông Nguyễn Đức Dương (Hiền) 1.232.000 369.600 246.400 123.200 98.560 Đất TM-DV đô thị
5409 Huyện Văn Chấn Trục đường Quốc lộ 37 - THỊ TRẤN NÔNG TRƯỜNG TRẦN PHÚ Đoạn tiếp theo đến hết ranh giới đất ông Khiển (giáo viên) 960.000 288.000 192.000 96.000 76.800 Đất TM-DV đô thị
5410 Huyện Văn Chấn Trục đường Quốc lộ 37 - THỊ TRẤN NÔNG TRƯỜNG TRẦN PHÚ Đoạn tiếp theo đến giáp xã Thượng Bằng La 520.000 156.000 104.000 52.000 41.600 Đất TM-DV đô thị
5411 Huyện Văn Chấn Trục đường Quốc lộ 37 - THỊ TRẤN NÔNG TRƯỜNG TRẦN PHÚ Đoạn từ đất nhà bà Anh (Giáp ranh giới xã Cát Thịnh) đến hết ranh giới đất ông Nguyễn Văn Ban 640.000 192.000 128.000 64.000 51.200 Đất TM-DV đô thị
5412 Huyện Văn Chấn Trục đường nội thị - THỊ TRẤN NÔNG TRƯỜNG TRẦN PHÚ Đoạn từ chân dốc đỏ giáp Quốc lộ 37 đến hết ranh giới đất bà Đặng Thị Hằng (Hợp) 672.000 201.600 134.400 67.200 53.760 Đất TM-DV đô thị
5413 Huyện Văn Chấn Trục đường nội thị - THỊ TRẤN NÔNG TRƯỜNG TRẦN PHÚ Đoạn tiếp theo đến hết ranh giới đất ông Khiết 840.000 252.000 168.000 84.000 67.200 Đất TM-DV đô thị
5414 Huyện Văn Chấn Trục đường nội thị - THỊ TRẤN NÔNG TRƯỜNG TRẦN PHÚ Đoạn tiếp theo đến hết ranh giới đất ông Lẫm 1.120.000 336.000 224.000 112.000 89.600 Đất TM-DV đô thị
5415 Huyện Văn Chấn Trục đường nội thị - THỊ TRẤN NÔNG TRƯỜNG TRẦN PHÚ Đoạn tiếp theo đến hết ranh giới đất ông Cảo 504.000 151.200 100.800 50.400 40.320 Đất TM-DV đô thị
5416 Huyện Văn Chấn Trục đường nội thị - THỊ TRẤN NÔNG TRƯỜNG TRẦN PHÚ Đoạn tiếp theo đến hết ranh giới đất ông Kỳ (Con rể ông Lý tổ 2) 368.000 110.400 73.600 40.000 40.000 Đất TM-DV đô thị
5417 Huyện Văn Chấn Trục đường nội thị - THỊ TRẤN NÔNG TRƯỜNG TRẦN PHÚ Đoạn tiếp theo đến hết ranh giới đất thị trấn NT Trần Phú (giáp xã Chấn Thịnh) 256.000 76.800 51.200 40.000 40.000 Đất TM-DV đô thị
5418 Huyện Văn Chấn Trục đường nội thị - THỊ TRẤN NÔNG TRƯỜNG TRẦN PHÚ Đoạn từ đất nhà ông Can đến hết ranh giới đất ông Dũng Hiền (đối diện trường mầm non) 560.000 168.000 112.000 56.000 44.800 Đất TM-DV đô thị
5419 Huyện Văn Chấn Trục đường nội thị - THỊ TRẤN NÔNG TRƯỜNG TRẦN PHÚ Đoạn từ đất nhà ông Đức (Hoa) đến hết ranh giới đất ông Thùy (Khanh) 280.000 84.000 56.000 40.000 40.000 Đất TM-DV đô thị
5420 Huyện Văn Chấn Trục đường nội thị - THỊ TRẤN NÔNG TRƯỜNG TRẦN PHÚ Đoạn tiếp theo đến hết ranh giới đất thị trấn Trần Phú (qua nghĩa trang Khe Hu) 240.000 72.000 48.000 40.000 40.000 Đất TM-DV đô thị
5421 Huyện Văn Chấn Trục đường nội thị - THỊ TRẤN NÔNG TRƯỜNG TRẦN PHÚ Đoạn từ ngã ba đội 7 (từ đất nhà ông Dũng) đến hết ranh giới đất ông Bắc (giáp xã Minh An) 448.000 134.400 89.600 44.800 40.000 Đất TM-DV đô thị
5422 Huyện Văn Chấn Trục đường nội thị - THỊ TRẤN NÔNG TRƯỜNG TRẦN PHÚ Đoạn tiếp theo đến hết ranh giới đất ông bà Chiến Điệp giáp ranh đất xã Thượng Băng La (Đỉnh dốc than) 240.000 72.000 48.000 24.000 40.000 Đất TM-DV đô thị
5423 Huyện Văn Chấn Trục đường nội thị - THỊ TRẤN NÔNG TRƯỜNG TRẦN PHÚ Đoạn từ đất nhà ông Sự - Duyên đến hết ranh giới đất ông Điều (Nhẫn) (Đầu cầu Trần Phú) 560.000 168.000 112.000 56.000 44.800 Đất TM-DV đô thị
5424 Huyện Văn Chấn Các tuyến đường khác còn lại - THỊ TRẤN NÔNG TRƯỜNG TRẦN PHÚ 240.000 72.000 48.000 40.000 40.000 Đất TM-DV đô thị
5425 Huyện Văn Chấn Trục đường QL32 - THỊ TRẤN SƠN THỊNH Đoạn từ giáp xã Đồng Khê đến đầu cầu Bản Đồn 1.200.000 360.000 240.000 120.000 96.000 Đất TM-DV đô thị
5426 Huyện Văn Chấn Trục đường QL32 - THỊ TRẤN SƠN THỊNH Đoạn tiếp theo đến hết ranh giới đất ông Trần Thái Hòa 1.840.000 552.000 368.000 184.000 147.200 Đất TM-DV đô thị
5427 Huyện Văn Chấn Trục đường QL32 - THỊ TRẤN SƠN THỊNH Đoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới đất ông Thập 1.040.000 312.000 208.000 104.000 83.200 Đất TM-DV đô thị
5428 Huyện Văn Chấn Trục đường QL32 - THỊ TRẤN SƠN THỊNH Đoạn tiếp theo - Đến đường rẽ Suối Giàng 1.600.000 480.000 320.000 160.000 128.000 Đất TM-DV đô thị
5429 Huyện Văn Chấn Trục đường QL32 - THỊ TRẤN SƠN THỊNH Đoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới nhà ông Quang Liễu 2.400.000 720.000 480.000 240.000 192.000 Đất TM-DV đô thị
5430 Huyện Văn Chấn Trục đường QL32 - THỊ TRẤN SƠN THỊNH Đoạn tiếp theo - Đến đường rẽ đi Thác Hoa 2.920.000 876.000 584.000 292.000 233.600 Đất TM-DV đô thị
5431 Huyện Văn Chấn Trục đường QL32 - THỊ TRẤN SƠN THỊNH Đoạn tiếp theo - Đến Cầu Nhì 2.568.000 770.400 513.600 256.800 205.440 Đất TM-DV đô thị
5432 Huyện Văn Chấn Trục đường QL32 - THỊ TRẤN SƠN THỊNH Đoạn tiếp theo - Đến cột mốc Km 193 3.480.000 1.044.000 696.000 348.000 278.400 Đất TM-DV đô thị
5433 Huyện Văn Chấn Trục đường QL32 - THỊ TRẤN SƠN THỊNH Đoạn tiếp theo - Đến ranh giới Trạm thu tiền điện Sơn Thịnh (Đối diện Viện kiểm sát) 2.400.000 720.000 480.000 240.000 192.000 Đất TM-DV đô thị
5434 Huyện Văn Chấn Trục đường QL32 - THỊ TRẤN SƠN THỊNH Đoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới đất bà Nhạn (Hồng Sơn) 1.120.000 336.000 224.000 112.000 89.600 Đất TM-DV đô thị
5435 Huyện Văn Chấn Trục đường QL32 - THỊ TRẤN SƠN THỊNH Đoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới Thị trấn Sơn Thịnh (Giáp xã Nghĩa Lộ, thị xã Nghĩa Lộ) 1.040.000 312.000 208.000 104.000 83.200 Đất TM-DV đô thị
5436 Huyện Văn Chấn Các đoạn đường khác - THỊ TRẤN SƠN THỊNH Trục đường B (Đoạn từ rẽ bản Lọng - Đến đường đi Suối Giàng) 1.360.000 408.000 272.000 136.000 108.800 Đất TM-DV đô thị
5437 Huyện Văn Chấn Các đoạn đường khác - THỊ TRẤN SƠN THỊNH Đường từ cổng chào TDP Sơn Lọng - Đến hết đất nhà ông Đinh Văn Doanh 640.000 192.000 128.000 64.000 51.200 Đất TM-DV đô thị
5438 Huyện Văn Chấn Các đoạn đường khác - THỊ TRẤN SƠN THỊNH Đoạn tiếp theo - Đến hết đất nhà ông Nguyễn Văn Sáu 240.000 72.000 48.000 40.000 40.000 Đất TM-DV đô thị
5439 Huyện Văn Chấn Các đoạn đường khác - THỊ TRẤN SƠN THỊNH Đường nội bộ (Khu đấu giá TDP Sơn Lọng) 400.000 120.000 80.000 40.000 40.000 Đất TM-DV đô thị
5440 Huyện Văn Chấn Các đoạn đường khác - THỊ TRẤN SƠN THỊNH Trục đường C: đường nhánh 1,2,3,4,5,6 1.088.000 326.400 217.600 108.800 87.040 Đất TM-DV đô thị
5441 Huyện Văn Chấn Các đoạn đường khác - THỊ TRẤN SƠN THỊNH Trục đường C: đường nhánh 7 (đoạn đầu đường rẽ QL 32 - Đến hết Trung tâm bồi dưỡng chính trị) 1.200.000 360.000 240.000 120.000 96.000 Đất TM-DV đô thị
5442 Huyện Văn Chấn Các đoạn đường khác - THỊ TRẤN SƠN THỊNH Nhánh C- Đoạn đường sau Trạm y tế thị trấn Sơn Thịnh 320.000 96.000 64.000 40.000 40.000 Đất TM-DV đô thị
5443 Huyện Văn Chấn Các đoạn đường khác - THỊ TRẤN SƠN THỊNH Đoạn từ ngã rẽ bản Lọng - Đến giáp suối Nhì 520.000 156.000 104.000 52.000 41.600 Đất TM-DV đô thị
5444 Huyện Văn Chấn Khu Hồng Sơn - THỊ TRẤN SƠN THỊNH Đoạn đầu đường rẽ QL 32 - Đến hết trục đường C (nhánh 8-9) 1.456.000 436.800 291.200 145.600 116.480 Đất TM-DV đô thị
5445 Huyện Văn Chấn Khu Hồng Sơn - THỊ TRẤN SƠN THỊNH Đoạn đầu đường rẽ QL 32 - Đến hết ranh giới đất Bảo hiểm xã hội huyện (nhánh 10-11) 880.000 264.000 176.000 88.000 70.400 Đất TM-DV đô thị
5446 Huyện Văn Chấn Khu Hồng Sơn - THỊ TRẤN SƠN THỊNH Trục đường C 800.000 240.000 160.000 80.000 64.000 Đất TM-DV đô thị
5447 Huyện Văn Chấn Khu Hồng Sơn - THỊ TRẤN SƠN THỊNH Trục đường D-D nhánh 9-11 960.000 288.000 192.000 96.000 76.800 Đất TM-DV đô thị
5448 Huyện Văn Chấn Khu Hồng Sơn - THỊ TRẤN SƠN THỊNH Đoạn từ Trung tâm y tế - Đến suối nước nóng Bản Hốc 640.000 192.000 128.000 64.000 51.200 Đất TM-DV đô thị
5449 Huyện Văn Chấn Khu Đồng Ban - THỊ TRẤN SƠN THỊNH Đường nội bộ (Khu đấu giá TDP Đồng Ban) 800.000 240.000 160.000 80.000 64.000 Đất TM-DV đô thị
5450 Huyện Văn Chấn Khu Đồng Ban - THỊ TRẤN SƠN THỊNH Đoạn từ QL 32 đi Đồng Ban - Đến cầu treo đi Thác Hoa 3 1.040.000 312.000 208.000 104.000 83.200 Đất TM-DV đô thị
5451 Huyện Văn Chấn Khu Thác Hoa - THỊ TRẤN SƠN THỊNH Đoạn từ cầu Thác Hoa - Đến hết ranh giới Trường PTDT Nội trú 1.448.000 434.400 289.600 144.800 115.840 Đất TM-DV đô thị
5452 Huyện Văn Chấn Khu Thác Hoa - THỊ TRẤN SƠN THỊNH Đoạn từ ngã tư - Đến giáp suối Nhì 960.000 288.000 192.000 96.000 76.800 Đất TM-DV đô thị
5453 Huyện Văn Chấn Khu Thác Hoa - THỊ TRẤN SƠN THỊNH Đoạn từ ngã tư - Đến hết ranh giới đất ông Phạm Văn Hùng 800.000 240.000 160.000 80.000 64.000 Đất TM-DV đô thị
5454 Huyện Văn Chấn Khu Thác Hoa - THỊ TRẤN SƠN THỊNH Đoạn từ rẽ nhà chè của đội Thác Hoa 3 - Đến hết ranh giới đất bà Vũ Thị Thuận 520.000 156.000 104.000 52.000 41.600 Đất TM-DV đô thị
5455 Huyện Văn Chấn Đường Suối Giàng - THỊ TRẤN SƠN THỊNH Đoạn từ QL 32 - Đến đầu trục đường B 1.280.000 384.000 256.000 128.000 102.400 Đất TM-DV đô thị
5456 Huyện Văn Chấn Đường Suối Giàng - THỊ TRẤN SƠN THỊNH Đoạn tiếp theo - Đến ranh giới nhà ông Hà Thế 1.360.000 408.000 272.000 136.000 108.800 Đất TM-DV đô thị
5457 Huyện Văn Chấn Đường Suối Giàng - THỊ TRẤN SƠN THỊNH Đoạn tiếp theo - Đến cầu trắng Văn Thi III 800.000 240.000 160.000 80.000 64.000 Đất TM-DV đô thị
5458 Huyện Văn Chấn Đường Suối Giàng - THỊ TRẤN SƠN THỊNH Đoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới thị trấn Sơn Thịnh 368.000 110.400 73.600 40.000 40.000 Đất TM-DV đô thị
5459 Huyện Văn Chấn Đường Suối Giàng - THỊ TRẤN SƠN THỊNH Đoạn đường vào thôn An Thịnh 256.000 76.800 51.200 40.000 40.000 Đất TM-DV đô thị
5460 Huyện Văn Chấn Đường Suối Giàng - THỊ TRẤN SƠN THỊNH Đoạn từ cầu Phù Sơn - Đến trung tâm thôn Phù Sơn 184.000 55.200 40.000 40.000 40.000 Đất TM-DV đô thị
5461 Huyện Văn Chấn Các đường liên thôn khác còn lại - THỊ TRẤN SƠN THỊNH 120.000 40.000 40.000 40.000 40.000 Đất TM-DV đô thị
5462 Huyện Văn Chấn Trục đường QL 32 - THỊ TRẤN NÔNG TRƯỜNG LIÊN SƠN Đoạn từ giáp ranh giới xã Sơn Lương - Đến hết ranh giới nhà ông Dương (Hoa) Tổ 1 1.280.000 384.000 256.000 128.000 102.400 Đất TM-DV đô thị
5463 Huyện Văn Chấn Trục đường QL 32 - THỊ TRẤN NÔNG TRƯỜNG LIÊN SƠN Đoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới nhà ông Xôm (My) Tổ 2 1.360.000 408.000 272.000 136.000 108.800 Đất TM-DV đô thị
5464 Huyện Văn Chấn Trục đường QL 32 - THỊ TRẤN NÔNG TRƯỜNG LIÊN SƠN Đoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới nhà ông Sơn (Hương) Tổ 10 1.360.000 408.000 272.000 136.000 108.800 Đất TM-DV đô thị
5465 Huyện Văn Chấn Trục đường QL 32 - THỊ TRẤN NÔNG TRƯỜNG LIÊN SƠN Đoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới nhà ông Quyền (Thảo) Tổ 9 800.000 240.000 160.000 80.000 64.000 Đất TM-DV đô thị
5466 Huyện Văn Chấn Trục đường QL 32 - THỊ TRẤN NÔNG TRƯỜNG LIÊN SƠN Đoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới nhà bà Đào Tổ 5A 800.000 240.000 160.000 80.000 64.000 Đất TM-DV đô thị
5467 Huyện Văn Chấn Trục đường QL 32 - THỊ TRẤN NÔNG TRƯỜNG LIÊN SƠN Đoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới nhà ông Hiển (Sâm) (Cầu Cài) Tổ 5B 880.000 264.000 176.000 88.000 70.400 Đất TM-DV đô thị
5468 Huyện Văn Chấn Trục đường QL 32 - THỊ TRẤN NÔNG TRƯỜNG LIÊN SƠN Đoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới cây xăng bà Dung Tổ 8B 1.360.000 408.000 272.000 136.000 108.800 Đất TM-DV đô thị
5469 Huyện Văn Chấn Trục đường QL 32 - THỊ TRẤN NÔNG TRƯỜNG LIÊN SƠN Đoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới nhà ông Trúc (Thông) (giáp nghĩa địa) Tổ 8A 1.360.000 408.000 272.000 136.000 108.800 Đất TM-DV đô thị
5470 Huyện Văn Chấn Các đoạn đường trục chính - THỊ TRẤN NÔNG TRƯỜNG LIÊN SƠN Đoạn từ giáp QL 32 - Đến hết ranh giới nhà bà Chiển (Chiến) Tổ 3 280.000 84.000 56.000 40.000 40.000 Đất TM-DV đô thị
5471 Huyện Văn Chấn Các đoạn đường trục chính - THỊ TRẤN NÔNG TRƯỜNG LIÊN SƠN Đoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới nhà ông Dũng (Hiền) Tổ 4 246.400 73.920 49.280 40.000 40.000 Đất TM-DV đô thị
5472 Huyện Văn Chấn Các đoạn đường trục chính - THỊ TRẤN NÔNG TRƯỜNG LIÊN SƠN Đoạn tiếp theo - Đến giáp ranh giới xã Sơn A (Tổ 6 Bản Bon) - thị xã Nghĩa Lộ 200.000 60.000 40.000 40.000 40.000 Đất TM-DV đô thị
5473 Huyện Văn Chấn Các đoạn đường trục chính - THỊ TRẤN NÔNG TRƯỜNG LIÊN SƠN Đoạn rẽ từ QL 32 ( Nhà thờ) đi tổ 7 - Đến đoạn rẽ QL 32 (Nhà ông Cuông) tổ 6 416.000 124.800 83.200 41.600 40.000 Đất TM-DV đô thị
5474 Huyện Văn Chấn Các đoạn đường trục chính - THỊ TRẤN NÔNG TRƯỜNG LIÊN SƠN Đoạn rẽ từ QL 32 ( Nhà ông Trường) - Đến hết ranh giới nhà ông Võ ( Giáp ranh giới xã Sơn A - thị xã Nghĩa Lộ) tổ 6 416.000 124.800 83.200 41.600 40.000 Đất TM-DV đô thị
5475 Huyện Văn Chấn Các tuyến đường khác còn lại - THỊ TRẤN NÔNG TRƯỜNG LIÊN SƠN 176.000 52.800 40.000 40.000 40.000 Đất TM-DV đô thị
5476 Huyện Văn Chấn Trục đường Quốc lộ 37 - THỊ TRẤN NÔNG TRƯỜNG TRẦN PHÚ Đoạn từ Đầu cầu Ngòi Phà đến hết ranh giới đất bà Nguyễn Thị Ánh 1.650.000 495.000 330.000 165.000 132.000 Đất SX-KD đô thị
5477 Huyện Văn Chấn Trục đường Quốc lộ 37 - THỊ TRẤN NÔNG TRƯỜNG TRẦN PHÚ Đoạn tiếp theo đến hết ranh giới đất ông Hiền (cây xăng) 1.980.000 594.000 396.000 198.000 158.400 Đất SX-KD đô thị
5478 Huyện Văn Chấn Trục đường Quốc lộ 37 - THỊ TRẤN NÔNG TRƯỜNG TRẦN PHÚ Đoạn tiếp theo đến hết ranh giới đất ông Thọ 1.800.000 540.000 360.000 180.000 144.000 Đất SX-KD đô thị
5479 Huyện Văn Chấn Trục đường Quốc lộ 37 - THỊ TRẤN NÔNG TRƯỜNG TRẦN PHÚ Đoạn giáp đất ông Thành (xã Cát Thịnh) đến hết ranh giới đất ông Nguyễn Đức Dương (Hiền) 924.000 277.200 184.800 92.400 73.920 Đất SX-KD đô thị
5480 Huyện Văn Chấn Trục đường Quốc lộ 37 - THỊ TRẤN NÔNG TRƯỜNG TRẦN PHÚ Đoạn tiếp theo đến hết ranh giới đất ông Khiển (giáo viên) 720.000 216.000 144.000 72.000 57.600 Đất SX-KD đô thị
5481 Huyện Văn Chấn Trục đường Quốc lộ 37 - THỊ TRẤN NÔNG TRƯỜNG TRẦN PHÚ Đoạn tiếp theo đến giáp xã Thượng Bằng La 390.000 117.000 78.000 39.000 31.200 Đất SX-KD đô thị
5482 Huyện Văn Chấn Trục đường Quốc lộ 37 - THỊ TRẤN NÔNG TRƯỜNG TRẦN PHÚ Đoạn từ đất nhà bà Anh (Giáp ranh giới xã Cát Thịnh) đến hết ranh giới đất ông Nguyễn Văn Ban 480.000 144.000 96.000 48.000 38.400 Đất SX-KD đô thị
5483 Huyện Văn Chấn Trục đường nội thị - THỊ TRẤN NÔNG TRƯỜNG TRẦN PHÚ Đoạn từ chân dốc đỏ giáp Quốc lộ 37 đến hết ranh giới đất bà Đặng Thị Hằng (Hợp) 504.000 151.200 100.800 50.400 40.320 Đất SX-KD đô thị
5484 Huyện Văn Chấn Trục đường nội thị - THỊ TRẤN NÔNG TRƯỜNG TRẦN PHÚ Đoạn tiếp theo đến hết ranh giới đất ông Khiết 630.000 189.000 126.000 63.000 50.400 Đất SX-KD đô thị
5485 Huyện Văn Chấn Trục đường nội thị - THỊ TRẤN NÔNG TRƯỜNG TRẦN PHÚ Đoạn tiếp theo đến hết ranh giới đất ông Lẫm 840.000 252.000 168.000 84.000 67.200 Đất SX-KD đô thị
5486 Huyện Văn Chấn Trục đường nội thị - THỊ TRẤN NÔNG TRƯỜNG TRẦN PHÚ Đoạn tiếp theo đến hết ranh giới đất ông Cảo 378.000 113.400 75.600 37.800 30.240 Đất SX-KD đô thị
5487 Huyện Văn Chấn Trục đường nội thị - THỊ TRẤN NÔNG TRƯỜNG TRẦN PHÚ Đoạn tiếp theo đến hết ranh giới đất ông Kỳ (Con rể ông Lý tổ 2) 276.000 82.800 55.200 30.000 30.000 Đất SX-KD đô thị
5488 Huyện Văn Chấn Trục đường nội thị - THỊ TRẤN NÔNG TRƯỜNG TRẦN PHÚ Đoạn tiếp theo đến hết ranh giới đất thị trấn NT Trần Phú (giáp xã Chấn Thịnh) 192.000 57.600 38.400 30.000 30.000 Đất SX-KD đô thị
5489 Huyện Văn Chấn Trục đường nội thị - THỊ TRẤN NÔNG TRƯỜNG TRẦN PHÚ Đoạn từ đất nhà ông Can đến hết ranh giới đất ông Dũng Hiền (đối diện trường mầm non) 420.000 126.000 84.000 42.000 33.600 Đất SX-KD đô thị
5490 Huyện Văn Chấn Trục đường nội thị - THỊ TRẤN NÔNG TRƯỜNG TRẦN PHÚ Đoạn từ đất nhà ông Đức (Hoa) đến hết ranh giới đất ông Thùy (Khanh) 210.000 63.000 42.000 30.000 30.000 Đất SX-KD đô thị
5491 Huyện Văn Chấn Trục đường nội thị - THỊ TRẤN NÔNG TRƯỜNG TRẦN PHÚ Đoạn tiếp theo đến hết ranh giới đất thị trấn Trần Phú (qua nghĩa trang Khe Hu) 180.000 54.000 36.000 30.000 30.000 Đất SX-KD đô thị
5492 Huyện Văn Chấn Trục đường nội thị - THỊ TRẤN NÔNG TRƯỜNG TRẦN PHÚ Đoạn từ ngã ba đội 7 (từ đất nhà ông Dũng) đến hết ranh giới đất ông Bắc (giáp xã Minh An) 336.000 100.800 67.200 33.600 30.000 Đất SX-KD đô thị
5493 Huyện Văn Chấn Trục đường nội thị - THỊ TRẤN NÔNG TRƯỜNG TRẦN PHÚ Đoạn tiếp theo đến hết ranh giới đất ông bà Chiến Điệp giáp ranh đất xã Thượng Băng La (Đỉnh dốc than) 180.000 54.000 36.000 18.000 30.000 Đất SX-KD đô thị
5494 Huyện Văn Chấn Trục đường nội thị - THỊ TRẤN NÔNG TRƯỜNG TRẦN PHÚ Đoạn từ đất nhà ông Sự - Duyên đến hết ranh giới đất ông Điều (Nhẫn) (Đầu cầu Trần Phú) 420.000 126.000 84.000 42.000 33.600 Đất SX-KD đô thị
5495 Huyện Văn Chấn Các tuyến đường khác còn lại - THỊ TRẤN NÔNG TRƯỜNG TRẦN PHÚ 180.000 54.000 36.000 30.000 30.000 Đất SX-KD đô thị
5496 Huyện Văn Chấn Trục đường QL32 - THỊ TRẤN SƠN THỊNH Đoạn từ giáp xã Đồng Khê đến đầu cầu Bản Đồn 900.000 270.000 180.000 90.000 72.000 Đất SX-KD đô thị
5497 Huyện Văn Chấn Trục đường QL32 - THỊ TRẤN SƠN THỊNH Đoạn tiếp theo đến hết ranh giới đất ông Trần Thái Hòa 1.380.000 414.000 276.000 138.000 110.400 Đất SX-KD đô thị
5498 Huyện Văn Chấn Trục đường QL32 - THỊ TRẤN SƠN THỊNH Đoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới đất ông Thập 780.000 234.000 156.000 78.000 62.400 Đất SX-KD đô thị
5499 Huyện Văn Chấn Trục đường QL32 - THỊ TRẤN SƠN THỊNH Đoạn tiếp theo - Đến đường rẽ Suối Giàng 1.200.000 360.000 240.000 120.000 96.000 Đất SX-KD đô thị
5500 Huyện Văn Chấn Trục đường QL32 - THỊ TRẤN SƠN THỊNH Đoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới nhà ông Quang Liễu 1.800.000 540.000 360.000 180.000 144.000 Đất SX-KD đô thị