| 2601 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Đường liên huyện (thị xã Nghĩa Lộ - Trạm Tấu) - Khu vực 1 - XÃ NGHĨA AN |
Từ giáp ranh giới ông Học - Đến hết ranh giới xã Nghĩa An - giáp xã Hạnh Sơn
|
1.560.000
|
624.000
|
468.000
|
312.000
|
156.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2602 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Đường bê tông liên thôn Bản Vệ - Khu vực 2 - XÃ NGHĨA AN |
giáp phường Cầu Thia - Đến xã Hạnh Sơn
|
640.000
|
256.000
|
192.000
|
128.000
|
64.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2603 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Đường bê tông liên thôn Đêu 2 - Bản Vệ (từ đường Nguyễn Quang Bích đến đường Bản Vệ)- Khu vực 2 - XÃ NGHĨA AN |
Từ nhà ông Nghĩa thôn Đêu 2 - Đến hết ranh giới nhà ông Hà Văn Sông thôn Đêu 1 (cả hai bên đường)
|
720.000
|
288.000
|
216.000
|
144.000
|
72.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2604 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Đường bê tông liên thôn Đêu 2 - Bản Vệ (từ đường Nguyễn Quang Bích đến đường Bản Vệ)- Khu vực 2 - XÃ NGHĨA AN |
Từ đất ông Hà Văn Ngược - Đến đường Bản Vệ
|
480.000
|
192.000
|
144.000
|
96.000
|
48.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2605 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Đường dân sinh Đêu 1 - Đêu 4 - Khu vực 2 - XÃ NGHĨA AN |
từ ranh giới nhà ông Muồn thôn Đêu 1 - Đến hết ranh giới nhà ông Sáng thôn Đêu 4
|
480.000
|
192.000
|
144.000
|
96.000
|
48.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2606 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Đường dân sinh Đêu 1 - Đêu 3 - Khu vực 2 - XÃ NGHĨA AN |
từ ngã tư Đêu 2-Bản Vệ (nhà văn hóa) - Đến đường Nguyễn Quang Bích nhà ông Chu Văn Dọc thôn Đêu 3
|
640.000
|
256.000
|
192.000
|
128.000
|
64.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2607 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Đường dân sinh Đêu 2 - Khu vực 2 - XÃ NGHĨA AN |
từ ngã ba đường Đêu 2 - Bản Vệ (nhà ông Thiết) - Đến hết ranh giới nhà bà Ngoan thôn Đêu 2
|
640.000
|
256.000
|
192.000
|
128.000
|
64.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2608 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Đường bê tông Đêu 1 - Khu vực 2 - XÃ NGHĨA AN |
từ ngã tư Bản Vệ (nhà ông Hò) - Đến hết ranh giới nhà ông Tom
|
480.000
|
192.000
|
144.000
|
96.000
|
48.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2609 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Đường liên thôn Đêu 1 - Đêu 4 từ ngã 3 đường Đêu 2 bản Vệ nhà ông Cáng (thôn Đêu 1) đến hết ranh giới nhà ông Đức Họp (thôn Đêu 4)- Khu vực 2 - XÃ NGHĨA AN |
Từ nhà ông Cáng thôn Đêu 1 - Đến giáp ranh giới nhà ông Kiêm thôn Đêu 4
|
240.000
|
96.000
|
72.000
|
48.000
|
24.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2610 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Đường liên thôn Đêu 1 - Đêu 4 từ ngã 3 đường Đêu 2 bản Vệ nhà ông Cáng (thôn Đêu 1) đến hết ranh giới nhà ông Đức Họp (thôn Đêu 4)- Khu vực 2 - XÃ NGHĨA AN |
Từ ranh giới nhà ông Kiêm thôn Đêu 4 - Đến hết ranh giới nhà ông Đức Họp
|
320.000
|
128.000
|
96.000
|
64.000
|
32.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2611 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Đường liên thôn Đêu 1 - Đêu 4 từ ngã 3 đường Đêu 2 bản Vệ nhà ông Cáng (thôn Đêu 1) đến hết ranh giới nhà ông Đức Họp (thôn Đêu 4)- Khu vực 2 - XÃ NGHĨA AN |
Từ nhà ông Đức - Đến hết ranh giới nhà bà Hương (Đêu 4) sau vị trí 1 đường Nguyễn Quang Bích
|
320.000
|
128.000
|
96.000
|
64.000
|
32.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2612 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Đường Nậm Đông: Từ ranh giới nhà ông Dung Duyên đến hết ranh giới địa phận xã Nghĩa An- Khu vực 2 - XÃ NGHĨA AN |
Đoạn từ ranh giới nhà ông Dung Duyên - Đến hết ranh giới ông Chu Văn Tướng
|
960.000
|
384.000
|
288.000
|
192.000
|
96.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2613 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Đường Nậm Đông: Từ ranh giới nhà ông Dung Duyên đến hết ranh giới địa phận xã Nghĩa An- Khu vực 2 - XÃ NGHĨA AN |
Đoạn từ giáp nhà ông Tướng - Đến hết ranh giới ông Hoàng Văn May
|
720.000
|
288.000
|
216.000
|
144.000
|
72.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2614 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Đường Nậm Đông: Từ ranh giới nhà ông Dung Duyên đến hết ranh giới địa phận xã Nghĩa An- Khu vực 2 - XÃ NGHĨA AN |
Từ ranh giới ông Hoàng Văn Bơ - Đến hết ranh giới ông Trận
|
480.000
|
192.000
|
144.000
|
96.000
|
48.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2615 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Đường Nậm Đông: Từ ranh giới nhà ông Dung Duyên đến hết ranh giới địa phận xã Nghĩa An- Khu vực 2 - XÃ NGHĨA AN |
Đoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới nhà ông Hoàng Văn Thủy (Nà Vặng)
|
240.000
|
96.000
|
72.000
|
48.000
|
24.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2616 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Đường Nậm Đông: Từ ranh giới nhà ông Dung Duyên đến hết ranh giới địa phận xã Nghĩa An- Khu vực 2 - XÃ NGHĨA AN |
Đoạn tiếp theo - Đến cầu treo Nậm Đông
|
160.000
|
64.000
|
48.000
|
32.000
|
20.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2617 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Đường Nậm Đông: Từ ranh giới nhà ông Dung Duyên đến hết ranh giới địa phận xã Nghĩa An- Khu vực 2 - XÃ NGHĨA AN |
Đoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới xã Nghĩa An - Giáp xã Túc Đán (huyện Trạm Tấu)
|
120.000
|
48.000
|
36.000
|
24.000
|
20.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2618 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Đường dân sinh thôn Nà Vặng - Khu vực 2 - XÃ NGHĨA AN |
từ ngã ba đường Nậm Đông (đất ông Thiên) - Đến hết đất ông Hoàng Văn Biên thôn Nà Vặng
|
200.000
|
80.000
|
60.000
|
40.000
|
20.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2619 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Đường dân sinh Đêu 3 - Khu vực 2 - XÃ NGHĨA AN |
Từ ranh giới nhà ông Inh Đêu 3 - Đến hết ranh giới ông Hà Văn Cường Đêu 3
|
320.000
|
128.000
|
96.000
|
64.000
|
32.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2620 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Các tuyến đường khác còn lại - Khu vực 2 - XÃ NGHĨA AN |
|
240.000
|
96.000
|
72.000
|
48.000
|
24.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2621 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Đường liên thôn Bản Phán Hạ + Phán Thượng + Sà Rèn - XÃ NGHĨA LỢI |
Từ đường tránh Quốc lộ 32 (qua ranh giới nhà ông Túm, nhà ông Ngân) - Đến hết ranh giới nhà ông Khắng bản Phán Thượng
|
800.000
|
320.000
|
240.000
|
160.000
|
80.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2622 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Đường liên thôn Bản Phán Hạ + Phán Thượng + Sà Rèn - XÃ NGHĨA LỢI |
Đoạn tiếp theo (giáp ranh giới nhà ông Khắng) - Đến hết ranh giới nhà ông Đinh Văn Chiến bản Phán Hạ
|
640.000
|
256.000
|
192.000
|
128.000
|
64.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2623 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Đường liên thôn Bản Phán Hạ + Phán Thượng + Sà Rèn - XÃ NGHĨA LỢI |
Từ giáp ranh giới nhà ông Kháng - Đến hết ranh giới nhà bà Hòa bản Sà Rèn
|
560.000
|
224.000
|
168.000
|
112.000
|
56.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2624 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Đường liên thôn Bản Phán Hạ + Phán Thượng + Sà Rèn - XÃ NGHĨA LỢI |
Từ ngã ba đường Phán Thượng (giáp ranh giới nhà ông Ngành) đi bản Xa - Đến hết ranh giới nhà bà Thanh
|
400.000
|
160.000
|
120.000
|
80.000
|
40.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2625 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Đường liên thôn Bản Phán Hạ + Phán Thượng + Sà Rèn - XÃ NGHĨA LỢI |
Từ ngã ba đường liên thôn Phán Thượng (giáp ranh giới đất ông Túm) - Đến ngã ba Phán Thượng (hết ranh giới đất ông Chính)
|
400.000
|
160.000
|
120.000
|
80.000
|
40.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2626 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Đường liên thôn Bản Phán Hạ + Phán Thượng + Sà Rèn - XÃ NGHĨA LỢI |
Từ ngã ba đường liên thôn Phán Hạ (giáp ranh giới nhà ông Phong) - Đến hết ranh giới nhà ông Chồm
|
400.000
|
160.000
|
120.000
|
80.000
|
40.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2627 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Đường liên thôn Bản Phán Hạ + Phán Thượng + Sà Rèn - XÃ NGHĨA LỢI |
Từ ngã ba ranh giới đất ông Khương - Đến giáp Suối Nung (Sà Rèn)
|
400.000
|
160.000
|
120.000
|
80.000
|
40.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2628 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Đường liên thôn Bản Phán Hạ + Phán Thượng + Sà Rèn - XÃ NGHĨA LỢI |
Từ ngã ba nhà văn hóa bản Sà Rèn - Đến hết ranh giới đất ông Học Sà Rèn
|
400.000
|
160.000
|
120.000
|
80.000
|
40.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2629 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Đường Bản Xa - XÃ NGHĨA LỢI |
Từ UBND xã - Đến hết ranh giới nhà ông Kem (nhánh 1)
|
3.840.000
|
1.536.000
|
1.152.000
|
768.000
|
384.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2630 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Đường Bản Xa - XÃ NGHĨA LỢI |
Từ UBND xã - Đến nhà ông Sơ
|
3.840.000
|
1.536.000
|
1.152.000
|
768.000
|
384.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2631 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Đường Bản Xa - XÃ NGHĨA LỢI |
Đoạn tiếp theo từ thửa đất số 209 Khu 5 - Đến giáp đường tránh Quốc lộ 32 thửa đất số 86 Khu 5
|
6.000.000
|
2.400.000
|
1.800.000
|
1.200.000
|
600.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2632 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Đường Bản Xa - XÃ NGHĨA LỢI |
Đoạn từ nhà ông Phương - Đến cầu treo bản Xa
|
2.640.000
|
1.056.000
|
792.000
|
528.000
|
264.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2633 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Đường Bản Xa - XÃ NGHĨA LỢI |
Từ ranh giới nhà ông Lâm - Đến hết ranh giới nhà ông Pắt
|
1.200.000
|
480.000
|
360.000
|
240.000
|
120.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2634 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Đường dân sinh Bản Xa đoạn - XÃ NGHĨA LỢI |
từ ngã ba ranh giới Nhà văn hóa - Đến hết ranh giới đất ông Thiệp
|
640.000
|
256.000
|
192.000
|
128.000
|
64.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2635 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Đường Chao Hạ 1 - XÃ NGHĨA LỢI |
Từ ngã tư đường Chao Hạ - Bản Xa (giáp ranh giới nhà ông Ơn) - Đến nhà bà Nườn (nhánh 1)
|
960.000
|
384.000
|
288.000
|
192.000
|
96.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2636 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Đường Chao Hạ 1 - XÃ NGHĨA LỢI |
Từ ngã 3 nhánh 1 (giáp ranh giới nhà ông Ún - Đến hết ranh giới nhà ông Nghĩa Chao Hạ 2
|
640.000
|
256.000
|
192.000
|
128.000
|
64.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2637 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Đường Chao Hạ 1 - XÃ NGHĨA LỢI |
Từ ngã 3 đường Chao Hạ - Bản Xa (giáp ranh giới nhà bà Lột) - Đến hết ranh giới nhà bà Kỳ bản Sang Hán
|
960.000
|
384.000
|
288.000
|
192.000
|
96.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2638 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Các tuyến đường còn lại thuộc thôn Chao Hạ 1 - XÃ NGHĨA LỢI |
|
320.000
|
128.000
|
96.000
|
64.000
|
32.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2639 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Đường Chao Hạ - Bản Xa - XÃ NGHĨA LỢI |
Từ giáp ranh giới phường Cầu Thia - Đến hết ranh giới nhà ông Thuận
|
1.920.000
|
768.000
|
576.000
|
384.000
|
192.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2640 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Đường Chao Hạ - Bản Xa - XÃ NGHĨA LỢI |
Đoạn từ giáp ranh giới nhà ông Thuận - Đến ngã 3 đường đi khu tái định cư đường đi Sang Hán
|
3.360.000
|
1.344.000
|
1.008.000
|
672.000
|
336.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2641 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Đường Chao Hạ - Bản Xa - XÃ NGHĨA LỢI |
Từ ngã 3 đường đi khu Tái định cư (đường đi Sang Hán) - Đến đường Thanh Niên kéo dài
|
2.000.000
|
800.000
|
600.000
|
400.000
|
200.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2642 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Đường Chao Hạ 2 - XÃ NGHĨA LỢI |
Từ nhà ông Nghĩa - Đến hết ranh giới nhà ông Sách
|
1.440.000
|
576.000
|
432.000
|
288.000
|
144.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2643 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Đường Chao Hạ 2 - XÃ NGHĨA LỢI |
Từ giáp ranh giới ông Đỉnh - Đến hết ranh giới nhà ông Cù (Sang Thái)
|
960.000
|
384.000
|
288.000
|
192.000
|
96.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2644 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Đường dân sinh Chao Hạ 2 - XÃ NGHĨA LỢI |
đoạn từ ngã ba giáp ranh giới ông Sách - Đến hết ranh giới nhà ông Luận Chao Hạ 2
|
480.000
|
192.000
|
144.000
|
96.000
|
48.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2645 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Đường Bản Nà Làng - XÃ NGHĨA LỢI |
Từ giáp đường Thanh Niên kéo dài - Đến giáp đường tránh Quốc lộ 32
|
2.000.000
|
800.000
|
600.000
|
400.000
|
200.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2646 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Đường Bản Nà Làng - XÃ NGHĨA LỢI |
Từ giáp đường tránh Quốc lộ 32 - Đến cống bản Phán Thượng
|
1.000.000
|
400.000
|
300.000
|
200.000
|
100.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2647 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Đường Sang Đốm - XÃ NGHĨA LỢI |
Từ cầu Sang Đốm - Đến nhà máy sắn
|
640.000
|
256.000
|
192.000
|
128.000
|
64.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2648 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Đường Sang Đốm - XÃ NGHĨA LỢI |
Từ ranh giới nhà ông Phòng (Sang Đốm) - Đến hết ranh giới nhà ông È
|
480.000
|
192.000
|
144.000
|
96.000
|
48.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2649 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Đường khu tái định cư - XÃ NGHĨA LỢI |
Từ ngã tư đường Chao Hạ - Bản Xa (khu ranh giới nhà ông Can bản Sang Thái - Đến ngã tư trạm biến áp Sang Hán)
|
480.000
|
192.000
|
144.000
|
96.000
|
48.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2650 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Đường khu tái định cư - XÃ NGHĨA LỢI |
Từ ngã tư trạm biến áp - Đến hết ranh giới nhà ông Chùm (Sang Thái)
|
480.000
|
192.000
|
144.000
|
96.000
|
48.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2651 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Các tuyến đường khác còn lại - XÃ NGHĨA LỢI |
|
240.000
|
96.000
|
72.000
|
48.000
|
24.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2652 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Đường tránh Quốc lộ 32 - XÃ NGHĨA LỢI |
Từ giáp ranh giới phường Trung Tâm - Đến Cầu giáp ranh giới Cây xăng khu 2 bản Xa, xã Nghĩa Lợi
|
5.280.000
|
2.112.000
|
1.584.000
|
1.056.000
|
528.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2653 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Đường tránh Quốc lộ 32 - XÃ NGHĨA LỢI |
Đoạn tiếp theo từ ranh giới Cây xăng khu 2 - Đến hết ranh giới Cây xăng và trạm dừng nghỉ của doanh nghiệp Việt Hoa.
|
7.680.000
|
3.072.000
|
2.304.000
|
1.536.000
|
768.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2654 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Đường tránh Quốc lộ 32 - XÃ NGHĨA LỢI |
Đoạn tiếp theo - Đến giáp ranh giới phường Cầu Thia
|
5.088.000
|
2.035.200
|
1.526.400
|
1.017.600
|
508.800
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2655 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Đường Thanh Niên kéo dài - XÃ NGHĨA LỢI |
Từ tiếp giáp ranh giới phường Trung Tâm - Đến giáp đường tránh Quốc lộ 32
|
7.680.000
|
3.072.000
|
2.304.000
|
1.536.000
|
768.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2656 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Đường Thanh Niên kéo dài - XÃ NGHĨA LỢI |
Đoạn tiếp theo - Đến giáp ranh giới nhà ông Phương
|
6.240.000
|
2.496.000
|
1.872.000
|
1.248.000
|
624.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2657 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Đường nội bộ Khu 2 - XÃ NGHĨA LỢI |
|
4.800.000
|
1.920.000
|
1.440.000
|
960.000
|
480.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2658 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Đường nội bộ Khu 5 - XÃ NGHĨA LỢI |
Đoạn từ đường Nghĩa Lợi - Đến hết chợ mở rộng
|
9.600.000
|
3.840.000
|
2.880.000
|
1.920.000
|
960.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2659 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Các đường nội bộ còn lại khu 5 - XÃ NGHĨA LỢI |
|
5.280.000
|
2.112.000
|
1.584.000
|
1.056.000
|
528.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2660 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Đường Nghĩa Lợi - XÃ NGHĨA LỢI |
đoạn từ giáp ranh giới phường Trung Tâm - Đến hết ranh giới UBND xã
|
7.680.000
|
3.072.000
|
2.304.000
|
1.536.000
|
768.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2661 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Đường Vành đai Suối Thia - XÃ NGHĨA LỢI |
từ cầu treo bản Xa - Đến tiếp giáp ranh giới phường Cầu Thia
|
1.600.000
|
640.000
|
480.000
|
320.000
|
160.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2662 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Đường vào khu 7 và khu 9 - XÃ NGHĨA LỢI |
Đoạn từ đường tránh Quốc lộ 32 - Đến đường Chao Hạ, Bản Xa
|
4.000.000
|
1.600.000
|
1.200.000
|
800.000
|
400.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2663 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Đường vào khu 7 và khu 9 - XÃ NGHĨA LỢI |
Đoạn tiếp theo từ đường Chao Hạ, Bản Xa - Đến hết khu 9
|
3.360.000
|
1.344.000
|
1.008.000
|
672.000
|
336.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2664 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Các đường Nội bộ khu 7, khu 9 - XÃ NGHĨA LỢI |
|
3.360.000
|
1.344.000
|
1.008.000
|
672.000
|
336.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2665 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Các đường nội bộ khu 3 và khu 4 - XÃ NGHĨA LỢI |
|
3.360.000
|
1.344.000
|
1.008.000
|
672.000
|
336.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2666 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Đường nội bộ khu dân cư Chao Hạ 1 ( giáp khu 8) - XÃ NGHĨA LỢI |
|
3.360.000
|
1.344.000
|
1.008.000
|
672.000
|
336.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2667 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Trục đường Quốc lộ 32 (hướng Nghĩa Lộ - Yên Bái) - XÃ NGHĨA LỘ |
Đoạn từ giáp xã Thanh Lương - Đến đường rẽ vào Công ty chè Nghĩa Lộ
|
2.704.000
|
1.081.600
|
811.200
|
540.800
|
270.400
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2668 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Trục đường Quốc lộ 32 (hướng Nghĩa Lộ - Yên Bái) - XÃ NGHĨA LỘ |
Đoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới nhà ông Minh Sen
|
4.576.000
|
1.830.400
|
1.372.800
|
915.200
|
457.600
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2669 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Trục đường Quốc lộ 32 (hướng Nghĩa Lộ - Yên Bái) - XÃ NGHĨA LỘ |
Đoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới nhà ông Vĩ Dương
|
2.880.000
|
1.152.000
|
864.000
|
576.000
|
288.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2670 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Trục đường Quốc lộ 32 (hướng Nghĩa Lộ - Yên Bái) - XÃ NGHĨA LỘ |
Đoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới nhà ông Hiền Vượng
|
1.960.000
|
784.000
|
588.000
|
392.000
|
196.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2671 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Trục đường Quốc lộ 32 (hướng Nghĩa Lộ - Yên Bái) - XÃ NGHĨA LỘ |
Đoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới nhà ông Đoàn Văn Huynh
|
1.152.000
|
460.800
|
345.600
|
230.400
|
115.200
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2672 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Trục đường Quốc lộ 32 (hướng Nghĩa Lộ - Yên Bái) - XÃ NGHĨA LỘ |
Đoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới nhà ông Phạm Minh Tuyến
|
1.440.000
|
576.000
|
432.000
|
288.000
|
144.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2673 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Trục đường Quốc lộ 32 (hướng Nghĩa Lộ - Yên Bái) - XÃ NGHĨA LỘ |
Đoạn tiếp theo - Đến giáp ranh thị trấn Sơn Thịnh, huyện Văn Chấn
|
1.280.000
|
512.000
|
384.000
|
256.000
|
128.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2674 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Các đoạn đường trục chính - XÃ NGHĨA LỘ |
Đoạn Quốc lộ 32 rẽ đi Thanh Lương - Đến hết ranh giới nhà bà Năm Dực
|
576.000
|
230.400
|
172.800
|
115.200
|
57.600
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2675 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Các đoạn đường trục chính - XÃ NGHĨA LỘ |
Đoạn từ Quốc lộ 32 - Đến hết ranh giới nhà bà Thái Tươi
|
888.000
|
355.200
|
266.400
|
177.600
|
88.800
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2676 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Các đoạn đường trục chính - XÃ NGHĨA LỘ |
Đoạn tiếp theo - Đến hết khu vực trạm xá
|
520.000
|
208.000
|
156.000
|
104.000
|
52.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2677 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Đoạn từ Quốc lộ 32 rẽ đến khu chế biến - XÃ NGHĨA LỘ |
Đoạn từ Quốc lộ 32 rẽ - Đến hết trường trung học cơ sở Nghĩa Lộ
|
864.000
|
345.600
|
259.200
|
172.800
|
86.400
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2678 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Đoạn từ Quốc lộ 32 rẽ đến khu chế biến - XÃ NGHĨA LỘ |
Đoạn tiếp theo - Đến cổng khu chế biến
|
504.000
|
201.600
|
151.200
|
100.800
|
50.400
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2679 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Đoạn từ Quốc lộ 32 rẽ Phù Nham (Đường giáp bờ hồ) - XÃ NGHĨA LỘ |
Đoạn từ Quốc lộ 32 - Đến hết ranh giới nhà ông Bách
|
504.000
|
201.600
|
151.200
|
100.800
|
50.400
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2680 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Đoạn từ Quốc lộ 32 rẽ Phù Nham (Đường giáp bờ hồ) - XÃ NGHĨA LỘ |
Đoạn tiếp theo - Đến giáp ranh giới xã Phù Nham
|
336.000
|
134.400
|
100.800
|
67.200
|
33.600
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2681 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Đoạn từ Quốc lộ 32 rẽ Đồng Lú - XÃ NGHĨA LỘ |
Đoạn từ Quốc lộ 32 - Đến Ngã ba nhà ông Mạnh Lã
|
480.000
|
192.000
|
144.000
|
96.000
|
48.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2682 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Đoạn từ Quốc lộ 32 rẽ Đồng Lú - XÃ NGHĨA LỘ |
Đoạn tiếp theo - Đến ngã tư ranh giới nhà ông Tủa
|
336.000
|
134.400
|
100.800
|
67.200
|
33.600
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2683 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Đoạn từ đầu cầu Ta Tiu (giáp ranh xã Phù Nham) đi thao trường Quân khu II - XÃ NGHĨA LỘ |
Đoạn từ đầu cầu Ta Tiu - Đến ngã tư (nhà ông Tề Ong)
|
307.200
|
122.880
|
92.160
|
61.440
|
30.720
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2684 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Đoạn từ đầu cầu Ta Tiu (giáp ranh xã Phù Nham) đi thao trường Quân khu II - XÃ NGHĨA LỘ |
Đoạn tiếp theo - Đến cổng vào Nhà máy gạch Tuynel Văn Chấn
|
364.800
|
145.920
|
109.440
|
72.960
|
36.480
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2685 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Các tuyến đường khác còn lại - XÃ NGHĨA LỘ |
|
163.200
|
65.280
|
48.960
|
32.640
|
20.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2686 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Trục đường Quốc lộ 32 (Yên Bái - Nghĩa Lộ) - XÃ PHÙ NHAM |
Đoạn giáp ranh giới xã Thanh Lương - Đến Cống ngang qua đường (Cống ba cửa)
|
1.456.000
|
582.400
|
436.800
|
291.200
|
145.600
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2687 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Trục đường Quốc lộ 32 (Yên Bái - Nghĩa Lộ) - XÃ PHÙ NHAM |
Đoạn tiếp theo - Đến giáp ranh giới đất ông Thắng
|
6.160.000
|
2.464.000
|
1.848.000
|
1.232.000
|
616.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2688 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Trục đường Quốc lộ 32 (Yên Bái - Nghĩa Lộ) - XÃ PHÙ NHAM |
Đoạn tiếp theo - Đến đầu Cầu Thia
|
5.564.000
|
2.225.600
|
1.669.200
|
1.112.800
|
556.400
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2689 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Các đường liên xã - XÃ PHÙ NHAM |
Đoạn rẽ từ Quốc lộ 32 - Đến hết ranh giới nhà ông Nở (đường đi bản Chanh)
|
1.440.000
|
576.000
|
432.000
|
288.000
|
144.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2690 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Các đường liên xã - XÃ PHÙ NHAM |
Đoạn tiếp theo - Đến đầu cầu treo bản Chanh
|
1.280.000
|
512.000
|
384.000
|
256.000
|
128.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2691 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Các đường liên xã - XÃ PHÙ NHAM |
Đoạn tiếp theo - Đến ngã ba hết ranh giới nhà ông Mẫn
|
369.600
|
147.840
|
110.880
|
73.920
|
36.960
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2692 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Các đường liên xã - XÃ PHÙ NHAM |
Đoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới nhà ông Thuật (bản Đao)
|
336.000
|
134.400
|
100.800
|
67.200
|
33.600
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2693 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Các đường liên xã - XÃ PHÙ NHAM |
Đoạn tiếp theo - Đến giáp ranh giới nhà ông Đài
|
280.000
|
112.000
|
84.000
|
56.000
|
28.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2694 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Các đường liên xã - XÃ PHÙ NHAM |
Đoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới nhà bà Chấn
|
448.000
|
179.200
|
134.400
|
89.600
|
44.800
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2695 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Các đường liên xã - XÃ PHÙ NHAM |
Đoạn tiếp theo - Đến hết đường bê tông
|
280.000
|
112.000
|
84.000
|
56.000
|
28.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2696 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Các đường liên xã - XÃ PHÙ NHAM |
Đoạn từ ngã ba nhà ông Nếp - Đến giáp nhà máy gạch tuynel Văn Chấn
|
313.600
|
125.440
|
94.080
|
62.720
|
31.360
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2697 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Các đường liên xã - XÃ PHÙ NHAM |
Đoạn rẽ Quốc lộ 32 - Đến hết ranh giới nhà bà Chi Dùng
|
336.000
|
134.400
|
100.800
|
67.200
|
33.600
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2698 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Các đường liên xã - XÃ PHÙ NHAM |
Đoạn tiếp theo - Đến giáp bản Lào xã Thanh Lương
|
260.000
|
104.000
|
78.000
|
52.000
|
26.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2699 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Đường tuyến tránh Nghĩa Lộ- Vách Kim (Đoạn đi qua xã Phù Nham) - XÃ PHÙ NHAM |
Đoạn từ ngã ba tuyến tránh - Đến hết ranh giới khu đấu giá thôn Pá Xổm
|
5.600.000
|
2.240.000
|
1.680.000
|
1.120.000
|
560.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2700 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Đường tuyến tránh Nghĩa Lộ- Vách Kim (Đoạn đi qua xã Phù Nham) - XÃ PHÙ NHAM |
Đoạn tiếp theo - Đến giáp đầu cầu Thia mới
|
4.680.000
|
1.872.000
|
1.404.000
|
936.000
|
468.000
|
Đất TM-DV nông thôn |