| 2501 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Đường nội bộ Khu 5 - XÃ NGHĨA LỢI |
Đoạn từ đường Nghĩa Lợi - Đến hết chợ mở rộng
|
12.000.000
|
4.800.000
|
3.600.000
|
2.400.000
|
1.200.000
|
Đất ở nông thôn |
| 2502 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Các đường nội bộ còn lại khu 5 - XÃ NGHĨA LỢI |
|
6.600.000
|
2.640.000
|
1.980.000
|
1.320.000
|
660.000
|
Đất ở nông thôn |
| 2503 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Đường Nghĩa Lợi - XÃ NGHĨA LỢI |
đoạn từ giáp ranh giới phường Trung Tâm - Đến hết ranh giới UBND xã
|
9.600.000
|
3.840.000
|
2.880.000
|
1.920.000
|
960.000
|
Đất ở nông thôn |
| 2504 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Đường Vành đai Suối Thia - XÃ NGHĨA LỢI |
từ cầu treo bản Xa - Đến tiếp giáp ranh giới phường Cầu Thia
|
2.000.000
|
800.000
|
600.000
|
400.000
|
200.000
|
Đất ở nông thôn |
| 2505 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Đường vào khu 7 và khu 9 - XÃ NGHĨA LỢI |
Đoạn từ đường tránh Quốc lộ 32 - Đến đường Chao Hạ, Bản Xa
|
5.000.000
|
2.000.000
|
1.500.000
|
1.000.000
|
500.000
|
Đất ở nông thôn |
| 2506 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Đường vào khu 7 và khu 9 - XÃ NGHĨA LỢI |
Đoạn tiếp theo từ đường Chao Hạ, Bản Xa - Đến hết khu 9
|
4.200.000
|
1.680.000
|
1.260.000
|
840.000
|
420.000
|
Đất ở nông thôn |
| 2507 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Các đường Nội bộ khu 7, khu 9 - XÃ NGHĨA LỢI |
|
4.200.000
|
1.680.000
|
1.260.000
|
840.000
|
420.000
|
Đất ở nông thôn |
| 2508 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Các đường nội bộ khu 3 và khu 4 - XÃ NGHĨA LỢI |
|
4.200.000
|
1.680.000
|
1.260.000
|
840.000
|
420.000
|
Đất ở nông thôn |
| 2509 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Đường nội bộ khu dân cư Chao Hạ 1 ( giáp khu 8) - XÃ NGHĨA LỢI |
|
4.200.000
|
1.680.000
|
1.260.000
|
840.000
|
420.000
|
Đất ở nông thôn |
| 2510 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Trục đường Quốc lộ 32 (hướng Nghĩa Lộ - Yên Bái) - XÃ NGHĨA LỘ |
Đoạn từ giáp xã Thanh Lương - Đến đường rẽ vào Công ty chè Nghĩa Lộ
|
3.380.000
|
1.352.000
|
1.014.000
|
676.000
|
338.000
|
Đất ở nông thôn |
| 2511 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Trục đường Quốc lộ 32 (hướng Nghĩa Lộ - Yên Bái) - XÃ NGHĨA LỘ |
Đoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới nhà ông Minh Sen
|
5.720.000
|
2.288.000
|
1.716.000
|
1.144.000
|
572.000
|
Đất ở nông thôn |
| 2512 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Trục đường Quốc lộ 32 (hướng Nghĩa Lộ - Yên Bái) - XÃ NGHĨA LỘ |
Đoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới nhà ông Vĩ Dương
|
3.600.000
|
1.440.000
|
1.080.000
|
720.000
|
360.000
|
Đất ở nông thôn |
| 2513 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Trục đường Quốc lộ 32 (hướng Nghĩa Lộ - Yên Bái) - XÃ NGHĨA LỘ |
Đoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới nhà ông Hiền Vượng
|
2.450.000
|
980.000
|
735.000
|
490.000
|
245.000
|
Đất ở nông thôn |
| 2514 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Trục đường Quốc lộ 32 (hướng Nghĩa Lộ - Yên Bái) - XÃ NGHĨA LỘ |
Đoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới nhà ông Đoàn Văn Huynh
|
1.440.000
|
576.000
|
432.000
|
288.000
|
144.000
|
Đất ở nông thôn |
| 2515 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Trục đường Quốc lộ 32 (hướng Nghĩa Lộ - Yên Bái) - XÃ NGHĨA LỘ |
Đoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới nhà ông Phạm Minh Tuyến
|
1.800.000
|
720.000
|
540.000
|
360.000
|
180.000
|
Đất ở nông thôn |
| 2516 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Trục đường Quốc lộ 32 (hướng Nghĩa Lộ - Yên Bái) - XÃ NGHĨA LỘ |
Đoạn tiếp theo - Đến giáp ranh thị trấn Sơn Thịnh, huyện Văn Chấn
|
1.600.000
|
640.000
|
480.000
|
320.000
|
160.000
|
Đất ở nông thôn |
| 2517 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Các đoạn đường trục chính - XÃ NGHĨA LỘ |
Đoạn Quốc lộ 32 rẽ đi Thanh Lương - Đến hết ranh giới nhà bà Năm Dực
|
720.000
|
288.000
|
216.000
|
144.000
|
72.000
|
Đất ở nông thôn |
| 2518 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Các đoạn đường trục chính - XÃ NGHĨA LỘ |
Đoạn từ Quốc lộ 32 - Đến hết ranh giới nhà bà Thái Tươi
|
1.110.000
|
444.000
|
333.000
|
222.000
|
111.000
|
Đất ở nông thôn |
| 2519 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Các đoạn đường trục chính - XÃ NGHĨA LỘ |
Đoạn tiếp theo - Đến hết khu vực trạm xá
|
650.000
|
260.000
|
195.000
|
130.000
|
65.000
|
Đất ở nông thôn |
| 2520 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Đoạn từ Quốc lộ 32 rẽ đến khu chế biến - XÃ NGHĨA LỘ |
Đoạn từ Quốc lộ 32 rẽ - Đến hết trường trung học cơ sở Nghĩa Lộ
|
1.080.000
|
432.000
|
324.000
|
216.000
|
108.000
|
Đất ở nông thôn |
| 2521 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Đoạn từ Quốc lộ 32 rẽ đến khu chế biến - XÃ NGHĨA LỘ |
Đoạn tiếp theo - Đến cổng khu chế biến
|
630.000
|
252.000
|
189.000
|
126.000
|
63.000
|
Đất ở nông thôn |
| 2522 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Đoạn từ Quốc lộ 32 rẽ Phù Nham (Đường giáp bờ hồ) - XÃ NGHĨA LỘ |
Đoạn từ Quốc lộ 32 - Đến hết ranh giới nhà ông Bách
|
630.000
|
252.000
|
189.000
|
126.000
|
63.000
|
Đất ở nông thôn |
| 2523 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Đoạn từ Quốc lộ 32 rẽ Phù Nham (Đường giáp bờ hồ) - XÃ NGHĨA LỘ |
Đoạn tiếp theo - Đến giáp ranh giới xã Phù Nham
|
420.000
|
168.000
|
126.000
|
84.000
|
42.000
|
Đất ở nông thôn |
| 2524 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Đoạn từ Quốc lộ 32 rẽ Đồng Lú - XÃ NGHĨA LỘ |
Đoạn từ Quốc lộ 32 - Đến Ngã ba nhà ông Mạnh Lã
|
600.000
|
240.000
|
180.000
|
120.000
|
60.000
|
Đất ở nông thôn |
| 2525 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Đoạn từ Quốc lộ 32 rẽ Đồng Lú - XÃ NGHĨA LỘ |
Đoạn tiếp theo - Đến ngã tư ranh giới nhà ông Tủa
|
420.000
|
168.000
|
126.000
|
84.000
|
42.000
|
Đất ở nông thôn |
| 2526 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Đoạn từ đầu cầu Ta Tiu (giáp ranh xã Phù Nham) đi thao trường Quân khu II - XÃ NGHĨA LỘ |
Đoạn từ đầu cầu Ta Tiu - Đến ngã tư (nhà ông Tề Ong)
|
384.000
|
153.600
|
115.200
|
76.800
|
38.400
|
Đất ở nông thôn |
| 2527 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Đoạn từ đầu cầu Ta Tiu (giáp ranh xã Phù Nham) đi thao trường Quân khu II - XÃ NGHĨA LỘ |
Đoạn tiếp theo - Đến cổng vào Nhà máy gạch Tuynel Văn Chấn
|
456.000
|
182.400
|
136.800
|
91.200
|
45.600
|
Đất ở nông thôn |
| 2528 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Các tuyến đường khác còn lại - XÃ NGHĨA LỘ |
|
204.000
|
81.600
|
61.200
|
40.800
|
25.000
|
Đất ở nông thôn |
| 2529 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Trục đường Quốc lộ 32 (Yên Bái - Nghĩa Lộ) - XÃ PHÙ NHAM |
Đoạn giáp ranh giới xã Thanh Lương - Đến Cống ngang qua đường (Cống ba cửa)
|
1.820.000
|
728.000
|
546.000
|
364.000
|
182.000
|
Đất ở nông thôn |
| 2530 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Trục đường Quốc lộ 32 (Yên Bái - Nghĩa Lộ) - XÃ PHÙ NHAM |
Đoạn tiếp theo - Đến giáp ranh giới đất ông Thắng
|
7.700.000
|
3.080.000
|
2.310.000
|
1.540.000
|
770.000
|
Đất ở nông thôn |
| 2531 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Trục đường Quốc lộ 32 (Yên Bái - Nghĩa Lộ) - XÃ PHÙ NHAM |
Đoạn tiếp theo - Đến đầu Cầu Thia
|
6.955.000
|
2.782.000
|
2.086.500
|
1.391.000
|
695.500
|
Đất ở nông thôn |
| 2532 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Các đường liên xã - XÃ PHÙ NHAM |
Đoạn rẽ từ Quốc lộ 32 - Đến hết ranh giới nhà ông Nở (đường đi bản Chanh)
|
1.800.000
|
720.000
|
540.000
|
360.000
|
180.000
|
Đất ở nông thôn |
| 2533 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Các đường liên xã - XÃ PHÙ NHAM |
Đoạn tiếp theo - Đến đầu cầu treo bản Chanh
|
1.600.000
|
640.000
|
480.000
|
320.000
|
160.000
|
Đất ở nông thôn |
| 2534 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Các đường liên xã - XÃ PHÙ NHAM |
Đoạn tiếp theo - Đến ngã ba hết ranh giới nhà ông Mẫn
|
462.000
|
184.800
|
138.600
|
92.400
|
46.200
|
Đất ở nông thôn |
| 2535 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Các đường liên xã - XÃ PHÙ NHAM |
Đoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới nhà ông Thuật (bản Đao)
|
420.000
|
168.000
|
126.000
|
84.000
|
42.000
|
Đất ở nông thôn |
| 2536 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Các đường liên xã - XÃ PHÙ NHAM |
Đoạn tiếp theo - Đến giáp ranh giới nhà ông Đài
|
350.000
|
140.000
|
105.000
|
70.000
|
35.000
|
Đất ở nông thôn |
| 2537 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Các đường liên xã - XÃ PHÙ NHAM |
Đoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới nhà bà Chấn
|
560.000
|
224.000
|
168.000
|
112.000
|
56.000
|
Đất ở nông thôn |
| 2538 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Các đường liên xã - XÃ PHÙ NHAM |
Đoạn tiếp theo - Đến hết đường bê tông
|
350.000
|
140.000
|
105.000
|
70.000
|
35.000
|
Đất ở nông thôn |
| 2539 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Các đường liên xã - XÃ PHÙ NHAM |
Đoạn từ ngã ba nhà ông Nếp - Đến giáp nhà máy gạch tuynel Văn Chấn
|
392.000
|
156.800
|
117.600
|
78.400
|
39.200
|
Đất ở nông thôn |
| 2540 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Các đường liên xã - XÃ PHÙ NHAM |
Đoạn rẽ Quốc lộ 32 - Đến hết ranh giới nhà bà Chi Dùng
|
420.000
|
168.000
|
126.000
|
84.000
|
42.000
|
Đất ở nông thôn |
| 2541 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Các đường liên xã - XÃ PHÙ NHAM |
Đoạn tiếp theo - Đến giáp bản Lào xã Thanh Lương
|
325.000
|
130.000
|
97.500
|
65.000
|
32.500
|
Đất ở nông thôn |
| 2542 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Đường tuyến tránh Nghĩa Lộ- Vách Kim (Đoạn đi qua xã Phù Nham) - XÃ PHÙ NHAM |
Đoạn từ ngã ba tuyến tránh - Đến hết ranh giới khu đấu giá thôn Pá Xổm
|
7.000.000
|
2.800.000
|
2.100.000
|
1.400.000
|
700.000
|
Đất ở nông thôn |
| 2543 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Đường tuyến tránh Nghĩa Lộ- Vách Kim (Đoạn đi qua xã Phù Nham) - XÃ PHÙ NHAM |
Đoạn tiếp theo - Đến giáp đầu cầu Thia mới
|
5.850.000
|
2.340.000
|
1.755.000
|
1.170.000
|
585.000
|
Đất ở nông thôn |
| 2544 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Các tuyến đường khác còn lại - XÃ PHÙ NHAM |
|
120.000
|
48.000
|
36.000
|
25.000
|
25.000
|
Đất ở nông thôn |
| 2545 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Các đường liên thôn - XÃ THẠCH LƯƠNG |
Đoạn từ giáp xã Thanh Lương - Đến ngã ba ông Tỏ
|
432.000
|
172.800
|
129.600
|
86.400
|
43.200
|
Đất ở nông thôn |
| 2546 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Các đường liên thôn - XÃ THẠCH LƯƠNG |
Đoạn từ ngã ba ông Tỏ - Đến giáp ranh xã Nghĩa Lộ
|
396.000
|
158.400
|
118.800
|
79.200
|
39.600
|
Đất ở nông thôn |
| 2547 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Các đường liên thôn - XÃ THẠCH LƯƠNG |
Đoạn tiếp theo từ ngã ba ông Tỏ - Đến hết trạm Thuỷ điện
|
318.000
|
127.200
|
95.400
|
63.600
|
31.800
|
Đất ở nông thôn |
| 2548 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Các đường liên thôn - XÃ THẠCH LƯƠNG |
Đoạn tiếp theo - Đến cầu Bản Có
|
312.000
|
124.800
|
93.600
|
62.400
|
31.200
|
Đất ở nông thôn |
| 2549 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Các đường liên thôn - XÃ THẠCH LƯƠNG |
Đoạn từ sau vị trí 2 từ giáp xã Thanh Lương - Đến Ngã ba ông Tỏ Đến vị trí 2 đoạn từ nhà ông Tỏ Đến giáp ranh xã Nghĩa Lộ
|
180.000
|
72.000
|
54.000
|
36.000
|
25.000
|
Đất ở nông thôn |
| 2550 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Các tuyến đường khác còn lại - XÃ THẠCH LƯƠNG |
|
120.000
|
48.000
|
36.000
|
25.000
|
25.000
|
Đất ở nông thôn |
| 2551 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Trục đường Quốc lộ 32 - XÃ THANH LƯƠNG |
Đoạn từ giáp xã Nghĩa Lộ - Đến hết ranh giới nhà ông Trần Văn Tuấn
|
1.800.000
|
720.000
|
540.000
|
360.000
|
180.000
|
Đất ở nông thôn |
| 2552 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Trục đường Quốc lộ 32 - XÃ THANH LƯƠNG |
Đoạn tiếp theo - Đến giáp xã Phù Nham
|
1.440.000
|
576.000
|
432.000
|
288.000
|
144.000
|
Đất ở nông thôn |
| 2553 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Đường liên thôn - XÃ THANH LƯƠNG |
Đoạn từ Quốc lộ 32 - Đến giáp ranh giới xã Thạch Lương
|
360.000
|
144.000
|
108.000
|
72.000
|
36.000
|
Đất ở nông thôn |
| 2554 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Đường liên thôn - XÃ THANH LƯƠNG |
Đoạn từ trường Tiểu học và Trung học cơ sở xã Thanh Lương - Đến giáp ranh giới xã Phù Nham
|
240.000
|
96.000
|
72.000
|
48.000
|
25.000
|
Đất ở nông thôn |
| 2555 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Đường liên thôn - XÃ THANH LƯƠNG |
Đoạn từ đường bê tông bản Khinh hộ ông Lý Xuân Hùng qua hộ ông Lưu Văn Trà - Đến hết ranh giới nhà văn hóa bản Khá Thượng 1
|
240.000
|
96.000
|
72.000
|
48.000
|
25.000
|
Đất ở nông thôn |
| 2556 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Đường liên thôn - XÃ THANH LƯƠNG |
Đoạn từ Quốc lộ 32 - Đến hết ranh giới đất hộ ông Trần Văn Tuấn bản Khá Thượng Đến hộ ông Hà Văn Quýnh
|
216.000
|
86.400
|
64.800
|
43.200
|
25.000
|
Đất ở nông thôn |
| 2557 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Đường liên thôn - XÃ THANH LƯƠNG |
Đoạn từ Quốc lộ 32 hết ranh giới hộ ông Đinh Văn Thi đi khu Ka Hai - Đến giáp ranh giới đất hộ ông Lê Văn Quý
|
216.000
|
86.400
|
64.800
|
43.200
|
25.000
|
Đất ở nông thôn |
| 2558 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Đường liên thôn - XÃ THANH LƯƠNG |
Đoạn từ Quốc lộ 32 - Đến hết ranh giới đất hộ bà Lê Thị Hiền đi Vòng Hồ
|
216.000
|
86.400
|
64.800
|
43.200
|
25.000
|
Đất ở nông thôn |
| 2559 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Đường liên thôn - XÃ THANH LƯƠNG |
Đoạn từ Quốc lộ 32 đi nội thôn bản Khá Hạ
|
216.000
|
86.400
|
64.800
|
43.200
|
25.000
|
Đất ở nông thôn |
| 2560 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Các tuyến đường khác còn lại - XÃ THANH LƯƠNG |
|
120.000
|
48.000
|
36.000
|
25.000
|
25.000
|
Đất ở nông thôn |
| 2561 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Trục đường Tỉnh lộ 174 (Nghĩa Lộ-Trạm Tấu) - XÃ HẠNH SƠN |
Đoạn từ giáp ranh giới xã Nghĩa An - Đến cổng UBND xã Hạnh Sơn
|
1.230.000
|
492.000
|
369.000
|
246.000
|
123.000
|
Đất ở nông thôn |
| 2562 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Trục đường Tỉnh lộ 174 (Nghĩa Lộ-Trạm Tấu) - XÃ HẠNH SƠN |
Đoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới nhà ông Pầng
|
1.160.000
|
464.000
|
348.000
|
232.000
|
116.000
|
Đất ở nông thôn |
| 2563 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Trục đường Tỉnh lộ 174 (Nghĩa Lộ-Trạm Tấu) - XÃ HẠNH SƠN |
Đoạn tiếp theo - Đến giáp ranh giới xã Phúc Sơn
|
870.000
|
348.000
|
261.000
|
174.000
|
87.000
|
Đất ở nông thôn |
| 2564 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Các tuyến đường khác còn lại - XÃ HẠNH SƠN |
|
150.000
|
60.000
|
45.000
|
30.000
|
25.000
|
Đất ở nông thôn |
| 2565 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Trục đường Tỉnh lộ 174 (Nghĩa Lộ - Trạm Tấu) - XÃ PHÚC SƠN |
Đoạn giáp ranh giới xã Hạnh Sơn - Đến hết ranh giới đất ông Đinh Công Thuận
|
840.000
|
336.000
|
252.000
|
168.000
|
84.000
|
Đất ở nông thôn |
| 2566 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Trục đường Tỉnh lộ 174 (Nghĩa Lộ - Trạm Tấu) - XÃ PHÚC SƠN |
Đoạn giáp ranh giới xã Hạnh Sơn - Đến hết ranh giới đất ông Lò Văn Đồi
|
720.000
|
288.000
|
216.000
|
144.000
|
72.000
|
Đất ở nông thôn |
| 2567 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Trục đường Tỉnh lộ 174 (Nghĩa Lộ - Trạm Tấu) - XÃ PHÚC SƠN |
Đoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới xã Phúc Sơn (giáp huyện Trạm Tấu)
|
380.000
|
152.000
|
114.000
|
76.000
|
38.000
|
Đất ở nông thôn |
| 2568 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Các tuyến đường khác còn lại - XÃ PHÚC SƠN |
|
120.000
|
48.000
|
36.000
|
25.000
|
25.000
|
Đất ở nông thôn |
| 2569 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Trục đường QL 32 (Nghĩa Lộ - Mù Cang Chải) - XÃ SƠN A |
Đoạn từ ranh giới nhà ông Tuấn - Đến hết ranh giới nhà ông Khâm
|
1.692.000
|
676.800
|
507.600
|
338.400
|
169.200
|
Đất ở nông thôn |
| 2570 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Trục đường QL 32 (Nghĩa Lộ - Mù Cang Chải) - XÃ SƠN A |
Đoạn từ đường rẽ vào trường Tiểu học và THCS xã Sơn A - Đến hết thôn Cò Cọi 2
|
1.440.000
|
576.000
|
432.000
|
288.000
|
144.000
|
Đất ở nông thôn |
| 2571 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Các đoạn còn lại trên tuyến Quốc lộ 32 - XÃ SƠN A |
|
1.050.000
|
420.000
|
315.000
|
210.000
|
105.000
|
Đất ở nông thôn |
| 2572 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Các trục đường nhánh - XÃ SƠN A |
Đoạn từ lối rẽ Quốc lộ 32 - Đến hết thôn Gốc Bục
|
180.000
|
72.000
|
54.000
|
36.000
|
25.000
|
Đất ở nông thôn |
| 2573 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Các trục đường nhánh - XÃ SƠN A |
Đoạn từ lối rẽ Quốc lộ 32 - Đến suối nước nóng (Bản Bon)
|
266.000
|
106.400
|
79.800
|
53.200
|
26.600
|
Đất ở nông thôn |
| 2574 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Các trục đường nhánh - XÃ SƠN A |
Đoạn từ Quốc lộ 32 - Đến hết ranh giới nhà ông Nguyễn Quốc Huy
|
204.000
|
81.600
|
61.200
|
40.800
|
25.000
|
Đất ở nông thôn |
| 2575 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Các tuyến đường khác còn lại - XÃ SƠN A |
|
120.000
|
48.000
|
36.000
|
25.000
|
25.000
|
Đất ở nông thôn |
| 2576 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Đường Quốc Lộ 32: Nghĩa Lộ - Mù Cang Chải - Khu vực 1 - XÃ NGHĨA PHÚC |
Đoạn giáp ranh giới phường Pú trạng (Thuỷ Toan) - Đến hết ranh giới nhà ông Bằng
|
8.320.000
|
3.328.000
|
2.496.000
|
1.664.000
|
832.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2577 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Đường Quốc Lộ 32: Nghĩa Lộ - Mù Cang Chải - Khu vực 1 - XÃ NGHĨA PHÚC |
Đoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới nhà ông Hà
|
9.120.000
|
3.648.000
|
2.736.000
|
1.824.000
|
912.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2578 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Đường Quốc Lộ 32: Nghĩa Lộ - Mù Cang Chải - Khu vực 1 - XÃ NGHĨA PHÚC |
Đoạn tiếp theo - Đến đường rẽ vào khu tái định cư Ả Hạ
|
8.320.000
|
3.328.000
|
2.496.000
|
1.664.000
|
832.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2579 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Đường Quốc Lộ 32: Nghĩa Lộ - Mù Cang Chải - Khu vực 1 - XÃ NGHĨA PHÚC |
Đoạn tiếp theo - Đến ranh giới nhà ông Vĩnh
|
8.160.000
|
3.264.000
|
2.448.000
|
1.632.000
|
816.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2580 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Đường Quốc Lộ 32: Nghĩa Lộ - Mù Cang Chải - Khu vực 1 - XÃ NGHĨA PHÚC |
Đoạn tiếp theo - Đến giáp ranh giới nhà ông Thạch
|
7.920.000
|
3.168.000
|
2.376.000
|
1.584.000
|
792.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2581 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Đường Quốc Lộ 32: Nghĩa Lộ - Mù Cang Chải - Khu vực 1 - XÃ NGHĨA PHÚC |
Đoạn từ nhà ông Thạch - Đến hết ranh giới nhà ông Nhần (Ta luy dương)
|
6.000.000
|
2.400.000
|
1.800.000
|
1.200.000
|
600.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2582 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Đường Quốc Lộ 32: Nghĩa Lộ - Mù Cang Chải - Khu vực 1 - XÃ NGHĨA PHÚC |
Đoạn từ nhà ông Thạch - Đến hết ranh giới nhà ông Nhần (Ta luy âm)
|
6.120.000
|
2.448.000
|
1.836.000
|
1.224.000
|
612.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2583 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Đường Quốc Lộ 32: Nghĩa Lộ - Mù Cang Chải - Khu vực 1 - XÃ NGHĨA PHÚC |
Đoạn tiếp theo - Đến hết UBND xã Nghĩa Phúc
|
6.600.000
|
2.640.000
|
1.980.000
|
1.320.000
|
660.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2584 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Đường Quốc Lộ 32: Nghĩa Lộ - Mù Cang Chải - Khu vực 1 - XÃ NGHĨA PHÚC |
Đoạn tiếp theo - Đến chân cầu Suối Đôi
|
4.160.000
|
1.664.000
|
1.248.000
|
832.000
|
416.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2585 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Đường thôn Ả Thượng - Khu vực 2 - XÃ NGHĨA PHÚC |
Đoạn từ nhà ông Đặng Anh - Đến giáp vị trí 1 Quốc lộ 32 (Giáp cây xăng)
|
1.200.000
|
480.000
|
360.000
|
240.000
|
120.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2586 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Đường thôn Ả Thượng - Khu vực 2 - XÃ NGHĨA PHÚC |
Từ đường Quốc lộ 32 - Đến nhà ông Khánh
|
1.600.000
|
640.000
|
480.000
|
320.000
|
160.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2587 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Đường thôn Ả Thượng - Khu vực 2 - XÃ NGHĨA PHÚC |
Đuờng khu tái định cư thôn Ả Thượng các đoạn khác còn lại
|
1.280.000
|
512.000
|
384.000
|
256.000
|
128.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2588 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Đường thôn Ả Thượng - Khu vực 2 - XÃ NGHĨA PHÚC |
Đoạn từ nhà ông Khiên - Đến nhà ông Thông
|
960.000
|
384.000
|
288.000
|
192.000
|
96.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2589 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Đường thôn Ả Hạ - Khu vực 2 - XÃ NGHĨA PHÚC |
Đoạn từ ranh giới nhà ông Thiết - Đến hết ranh giới nhà ông Nguyên
|
800.000
|
320.000
|
240.000
|
160.000
|
80.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2590 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Đường thôn Ả Hạ - Khu vực 2 - XÃ NGHĨA PHÚC |
Đoạn từ ranh giới nhà ông Duân - Đến hết ranh giới nhà ông Dèm
|
400.000
|
160.000
|
120.000
|
80.000
|
40.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2591 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Đường thôn Ả Hạ - Khu vực 2 - XÃ NGHĨA PHÚC |
Đoạn từ nhà ông Duyên - Đến nhà ông Doanh
|
480.000
|
192.000
|
144.000
|
96.000
|
48.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2592 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Đường Ả Hạ đi xã Nghĩa Sơn, huyện Văn Chấn - Khu vực 2 - XÃ NGHĨA PHÚC |
đoạn từ nhà ông Chùm - Đến hết ranh giới nhà ông Bàng
|
720.000
|
288.000
|
216.000
|
144.000
|
72.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2593 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Đường bê tông liên xã Nghĩa Phúc - Đường đi bản Bay - Khu vực 2 - XÃ NGHĨA PHÚC |
Đoạn từ sau vị trí 1 Quốc lộ 32 - Đến hết ranh giới nhà ông Toàn
|
800.000
|
320.000
|
240.000
|
160.000
|
80.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2594 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Đường bê tông liên xã Nghĩa Phúc - Đường đi bản Bay - Khu vực 2 - XÃ NGHĨA PHÚC |
Đoạn từ sau nhà ông Toàn - Đến hết ranh giới nhà ông Hà Thuỷ
|
640.000
|
256.000
|
192.000
|
128.000
|
64.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2595 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Đường bê tông liên xã Nghĩa Phúc - Đường đi bản Bay - Khu vực 2 - XÃ NGHĨA PHÚC |
Đoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới nhà ông Tỉnh (Đầu cầu treo bản Bay)
|
560.000
|
224.000
|
168.000
|
112.000
|
56.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2596 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Đường bê tông liên xã Nghĩa Phúc - Đường đi bản Bay - Khu vực 2 - XÃ NGHĨA PHÚC |
Đoạn tiếp theo từ cầu treo bản Bay - Đến hết ranh giới nhà ông Trực
|
320.000
|
128.000
|
96.000
|
64.000
|
32.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2597 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Các tuyến đường khác còn lại - Khu vực 3 - XÃ NGHĨA PHÚC |
|
240.000
|
96.000
|
72.000
|
48.000
|
24.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2598 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Đường liên huyện (thị xã Nghĩa Lộ - Trạm Tấu) - Khu vực 1 - XÃ NGHĨA AN |
Đoạn từ ranh giới phường Tân An, phường Pú Trạng - Đến đường vào nhà Văn hoá xã
|
2.400.000
|
960.000
|
720.000
|
480.000
|
240.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2599 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Đường liên huyện (thị xã Nghĩa Lộ - Trạm Tấu) - Khu vực 1 - XÃ NGHĨA AN |
Từ giáp đường vào Nhà văn hoá xã - Đến hết ranh giới đất ông Chu Văn Dọc - Thôn Đêu 3
|
2.592.000
|
1.036.800
|
777.600
|
518.400
|
259.200
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2600 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Đường liên huyện (thị xã Nghĩa Lộ - Trạm Tấu) - Khu vực 1 - XÃ NGHĨA AN |
Từ giáp ranh giới ông Dọc - Đến hết ranh giới ông Lò Văn Học - Thôn Đêu 4
|
2.400.000
|
960.000
|
720.000
|
480.000
|
240.000
|
Đất TM-DV nông thôn |