| 1601 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Ngõ 49 đường Phạm Ngũ Lão (từ đường Phạm Ngũ Lão đến đường Nguyễn Thị Minh Khai) |
Sau ranh giới đất bà Tân - Đến hết số nhà 15
|
8.500.000
|
3.400.000
|
2.550.000
|
1.700.000
|
850.000
|
Đất ở đô thị |
| 1602 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Ngõ 52 đường Phạm Ngũ Lão |
Từ số nhà 01 - Đến hết số nhà 09
|
1.500.000
|
600.000
|
450.000
|
300.000
|
150.000
|
Đất ở đô thị |
| 1603 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Ngách 6 /ngõ 37 đường Phạm Ngũ Lão |
Từ ranh giới đất ông Điệt - Đến hết ranh giới đất bà Phúc (Tổ 13)
|
5.000.000
|
2.000.000
|
1.500.000
|
1.000.000
|
500.000
|
Đất ở đô thị |
| 1604 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Ngõ 115 đường Hoàng Liên Sơn - PHƯỜNG TRUNG TÂM |
Từ số nhà 01 - Đến hết số nhà 15
|
2.000.000
|
800.000
|
600.000
|
400.000
|
200.000
|
Đất ở đô thị |
| 1605 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Ngõ 239 đường Hoàng Liên Sơn - PHƯỜNG TRUNG TÂM |
Từ số nhà 01 - Đến hết số nhà 11
|
6.000.000
|
2.400.000
|
1.800.000
|
1.200.000
|
600.000
|
Đất ở đô thị |
| 1606 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Ngõ 70 đường Hoàng Liên Sơn - PHƯỜNG TRUNG TÂM: |
Từ số nhà 01 - Đến hết số nhà 18
|
2.500.000
|
1.000.000
|
750.000
|
500.000
|
250.000
|
Đất ở đô thị |
| 1607 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Ngõ 104 đường Hoàng Liên Sơn - PHƯỜNG TRUNG TÂM |
Từ số nhà 02 - Đến hết số nhà 12 và từ số nhà 03 Đến hết số nhà 09
|
4.500.000
|
1.800.000
|
1.350.000
|
900.000
|
450.000
|
Đất ở đô thị |
| 1608 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Ngõ 226 đường Hoàng Liên Sơn - PHƯỜNG TRUNG TÂM |
từ số nhà 02 - Đến hết số nhà 26
|
4.500.000
|
1.800.000
|
1.350.000
|
900.000
|
450.000
|
Đất ở đô thị |
| 1609 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Ngõ 282 đường Hoàng Liên Sơn - PHƯỜNG TRUNG TÂM |
Từ số nhà 01 - Đến hết số nhà 17
|
4.000.000
|
1.600.000
|
1.200.000
|
800.000
|
400.000
|
Đất ở đô thị |
| 1610 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Ngõ 282 đường Hoàng Liên Sơn - PHƯỜNG TRUNG TÂM |
Từ giáp số nhà 17 - Đến hết số nhà 37 và hết số nhà 38
|
3.000.000
|
1.200.000
|
900.000
|
600.000
|
300.000
|
Đất ở đô thị |
| 1611 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Ngõ 225 đường Hoàng Liên Sơn - PHƯỜNG TRUNG TÂM |
Từ số nhà 01 - Đến hết ranh giới đất bà Huệ
|
3.000.000
|
1.200.000
|
900.000
|
600.000
|
300.000
|
Đất ở đô thị |
| 1612 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Ngõ 120 đường Hoàng Liên Sơn - PHƯỜNG TRUNG TÂM |
Từ số nhà 01 - Đến hết số nhà 16
|
2.000.000
|
800.000
|
600.000
|
400.000
|
200.000
|
Đất ở đô thị |
| 1613 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Ngõ 310 đường Hoàng Liên Sơn - PHƯỜNG TRUNG TÂM |
Từ số nhà 02; số nhà 01 - Đến hết số nhà 18
|
3.300.000
|
1.320.000
|
990.000
|
660.000
|
330.000
|
Đất ở đô thị |
| 1614 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Ngõ 336 đường Hoàng Liên Sơn - PHƯỜNG TRUNG TÂM |
Từ số nhà 01 - Đến hết số nhà 13
|
2.000.000
|
800.000
|
600.000
|
400.000
|
200.000
|
Đất ở đô thị |
| 1615 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Đường đi cầu Nung cũ - PHƯỜNG TRUNG TÂM |
Đoạn từ nhà ông Mến phường Trung Tâm nhà ông Chài phường Pú Trạng - Đến hết ranh giới nhà ông Đại (cả hai bên đường)
|
3.000.000
|
1.200.000
|
900.000
|
600.000
|
300.000
|
Đất ở đô thị |
| 1616 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Đường đi cầu Nung cũ - PHƯỜNG TRUNG TÂM |
Đoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới nhà bà Hà phường Trung Tâm và ông Hoàn phường Pú Trạng (đầu cầu Nung cũ)
|
2.500.000
|
1.000.000
|
750.000
|
500.000
|
250.000
|
Đất ở đô thị |
| 1617 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Ngõ vào nhà ông Công Bản Lè II - PHƯỜNG TRUNG TÂM |
Từ sau Vị trí 1 đường Cầu Nung cũ - Đến hết ranh giới nhà ông Công.
|
1.000.000
|
400.000
|
300.000
|
200.000
|
100.000
|
Đất ở đô thị |
| 1618 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Ngõ 624 đường Hoàng Liên Sơn sau vị trí 1 đường Hoàng Liên Sơn đến đường tránh Quốc lộ 32 - PHƯỜNG TRUNG TÂM |
|
1.500.000
|
600.000
|
450.000
|
300.000
|
150.000
|
Đất ở đô thị |
| 1619 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Ngõ 396 đường Hoàng Liên Sơn - PHƯỜNG TRUNG TÂM |
từ số nhà 01 - Đến số nhà 06
|
2.000.000
|
800.000
|
600.000
|
400.000
|
200.000
|
Đất ở đô thị |
| 1620 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Ngõ 212 đường Điện Biên - PHƯỜNG TRUNG TÂM |
Từ số nhà 01 - Đến hết số nhà 09
|
6.000.000
|
2.400.000
|
1.800.000
|
1.200.000
|
600.000
|
Đất ở đô thị |
| 1621 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Ngõ 212 đường Điện Biên - PHƯỜNG TRUNG TÂM |
Từ giáp số nhà 09 - Đến hết số nhà 19 và số nhà 30
|
6.500.000
|
2.600.000
|
1.950.000
|
1.300.000
|
650.000
|
Đất ở đô thị |
| 1622 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Ngõ 212 đường Điện Biên - PHƯỜNG TRUNG TÂM |
Từ giáp số nhà 30 - Đến hết cửa hàng dược (Đường bao chợ Mường Lò)
|
11.000.000
|
4.400.000
|
3.300.000
|
2.200.000
|
1.100.000
|
Đất ở đô thị |
| 1623 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Ngõ 242 đường Điện Biên - PHƯỜNG TRUNG TÂM |
Từ số nhà 01 - Đến hết số nhà 07
|
3.500.000
|
1.400.000
|
1.050.000
|
700.000
|
350.000
|
Đất ở đô thị |
| 1624 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Ngõ 242 đường Điện Biên - PHƯỜNG TRUNG TÂM |
Từ số nhà 09 - Đến hết số nhà 21
|
2.500.000
|
1.000.000
|
750.000
|
500.000
|
250.000
|
Đất ở đô thị |
| 1625 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Ngõ 236 đường Điện Biên - PHƯỜNG TRUNG TÂM: Từ số nhà 02 đến hết số nhà 08 và từ số nhà 01 đến hết số nhà 13 |
|
2.500.000
|
1.000.000
|
750.000
|
500.000
|
250.000
|
Đất ở đô thị |
| 1626 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Ngõ 178 đường Điện Biên - PHƯỜNG TRUNG TÂM |
Từ số nhà 01 - Đến hết số nhà 07
|
3.000.000
|
1.200.000
|
900.000
|
600.000
|
300.000
|
Đất ở đô thị |
| 1627 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Ngõ 178 đường Điện Biên - PHƯỜNG TRUNG TÂM |
Từ giáp số nhà 07 - Đến hết số nhà 16
|
2.000.000
|
800.000
|
600.000
|
400.000
|
200.000
|
Đất ở đô thị |
| 1628 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Ngõ 162 đường Điện Biên - PHƯỜNG TRUNG TÂM |
Từ số nhà 01 - Đến hết số nhà 21 (cả 2 bên đường)
|
2.000.000
|
800.000
|
600.000
|
400.000
|
200.000
|
Đất ở đô thị |
| 1629 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Đường Trần Quốc Toản (Từ Đường Điện Biên đến đường Hoàng Liên Sơn) - PHƯỜNG TRUNG TÂM |
Từ số nhà 02 - Đến hết số nhà 22 và số nhà 11
|
6.000.000
|
2.400.000
|
1.800.000
|
1.200.000
|
600.000
|
Đất ở đô thị |
| 1630 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Đường Kim Đồng (Từ Đường Điện Biên đến đường Hoàng Liên Sơn) - PHƯỜNG TRUNG TÂM |
Từ số nhà 01 - Đến hết số nhà 29
|
6.500.000
|
2.600.000
|
1.950.000
|
1.300.000
|
650.000
|
Đất ở đô thị |
| 1631 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Ngõ số 7 đường Kim Đồng (từ đường Kim Đồng đến đường Trần Quốc Toản)- PHƯỜNG TRUNG TÂM |
Từ số nhà 02 - Đến hết số nhà 06
|
1.500.000
|
600.000
|
450.000
|
300.000
|
150.000
|
Đất ở đô thị |
| 1632 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Ngõ số 19 đường Kim Đồng (từ đường Kim Đồng đến đường Trần Quốc Toản)- PHƯỜNG TRUNG TÂM |
Từ số nhà 02 - Đến hết số nhà 08
|
2.000.000
|
800.000
|
600.000
|
400.000
|
200.000
|
Đất ở đô thị |
| 1633 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Đường Phạm Quang Thẩm (Từ đường Điện Biên gặp đường Nguyễn Thái Học)- PHƯỜNG TRUNG TÂM |
Từ số nhà 01 - Đến hết số nhà 33 (cả 2 bên đường)
|
6.500.000
|
2.600.000
|
1.950.000
|
1.300.000
|
650.000
|
Đất ở đô thị |
| 1634 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Đường Phạm Quang Thẩm (Từ đường Điện Biên gặp đường Nguyễn Thái Học)- PHƯỜNG TRUNG TÂM |
Từ giáp số nhà 33 - Đến hết nhà ông Sơn (cả 2 bên đường)
|
5.500.000
|
2.200.000
|
1.650.000
|
1.100.000
|
550.000
|
Đất ở đô thị |
| 1635 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Đường Phạm Quang Thẩm (Từ đường Điện Biên gặp đường Nguyễn Thái Học)- PHƯỜNG TRUNG TÂM |
Từ giáp nhà ông Sơn - Đến hết số nhà 99
|
6.000.000
|
2.400.000
|
1.800.000
|
1.200.000
|
600.000
|
Đất ở đô thị |
| 1636 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Ngõ 18 đường Phạm Quang Thẩm - PHƯỜNG TRUNG TÂM |
Từ số nhà 01 - Đến hết số nhà 07 (cả 2 bên đường)
|
2.000.000
|
800.000
|
600.000
|
400.000
|
200.000
|
Đất ở đô thị |
| 1637 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Ngõ 18 đường Phạm Quang Thẩm - PHƯỜNG TRUNG TÂM |
Từ giáp số nhà 07 - Đến hết số nhà 19
|
1.200.000
|
480.000
|
360.000
|
240.000
|
120.000
|
Đất ở đô thị |
| 1638 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Ngõ 43 đường Phạm Quang Thẩm - PHƯỜNG TRUNG TÂM |
từ số nhà 01 - Đến hết số nhà 08
|
900.000
|
360.000
|
270.000
|
180.000
|
90.000
|
Đất ở đô thị |
| 1639 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Ngõ 42 đường Phạm Quang Thẩm- PHƯỜNG TRUNG TÂM |
|
900.000
|
360.000
|
270.000
|
180.000
|
90.000
|
Đất ở đô thị |
| 1640 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Ngõ 8 đường Phạm Quang Thẩm- PHƯỜNG TRUNG TÂM |
Từ số nhà 01 - Đến hết số nhà 05; số nhà 04
|
900.000
|
360.000
|
270.000
|
180.000
|
90.000
|
Đất ở đô thị |
| 1641 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Đường Nghĩa Tân (đường Thanh Niên gặp đường Nguyễn Thái Học)- PHƯỜNG TRUNG TÂM |
Từ số nhà 02 - Đến hết số nhà 26 và từ số nhà 01 Đến hết số nhà 23
|
6.000.000
|
2.400.000
|
1.800.000
|
1.200.000
|
600.000
|
Đất ở đô thị |
| 1642 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Đường Nghĩa Tân (đường Thanh Niên gặp đường Nguyễn Thái Học)- PHƯỜNG TRUNG TÂM |
Từ số nhà 25 - Đến hết số nhà 63 (cả 2 bên đường)
|
5.500.000
|
2.200.000
|
1.650.000
|
1.100.000
|
550.000
|
Đất ở đô thị |
| 1643 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Đường Pá Kết (Từ đường Hoàng Liên Sơn đi hết ranh giới phường)- PHƯỜNG TRUNG TÂM |
Từ số nhà 02 - Đến hết số nhà 16 (Ta luy âm)
|
7.200.000
|
2.880.000
|
2.160.000
|
1.440.000
|
720.000
|
Đất ở đô thị |
| 1644 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Đường Pá Kết (Từ đường Hoàng Liên Sơn đi hết ranh giới phường)- PHƯỜNG TRUNG TÂM |
Từ sau vị trí 1 đường Hoàng Liên Sơn - Đến hết số nhà 03 (Ta luy dương)
|
7.800.000
|
3.120.000
|
2.340.000
|
1.560.000
|
780.000
|
Đất ở đô thị |
| 1645 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Đường Pá Kết (Từ đường Hoàng Liên Sơn đi hết ranh giới phường)- PHƯỜNG TRUNG TÂM |
Từ số nhà 18 - Đến hết số nhà 28 (Ta luy âm)
|
5.000.000
|
2.000.000
|
1.500.000
|
1.000.000
|
500.000
|
Đất ở đô thị |
| 1646 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Đường Pá Kết (Từ đường Hoàng Liên Sơn đi hết ranh giới phường)- PHƯỜNG TRUNG TÂM |
Từ giáp số nhà 03 - Đến hết số nhà 11 (Ta luy dương)
|
5.500.000
|
2.200.000
|
1.650.000
|
1.100.000
|
550.000
|
Đất ở đô thị |
| 1647 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Đường Pá Kết (Từ đường Hoàng Liên Sơn đi hết ranh giới phường)- PHƯỜNG TRUNG TÂM |
Từ giáp số nhà 28 - Đến hết số nhà 31 (Cả 2 bên đường)
|
3.500.000
|
1.400.000
|
1.050.000
|
700.000
|
350.000
|
Đất ở đô thị |
| 1648 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Đường Pá Kết (Từ đường Hoàng Liên Sơn đi hết ranh giới phường)- PHƯỜNG TRUNG TÂM |
Từ giáp số nhà 31 - Đến giáp ngõ 13 đường Nghĩa Lợi
|
3.000.000
|
1.200.000
|
900.000
|
600.000
|
300.000
|
Đất ở đô thị |
| 1649 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Ngõ 9 đường Pá Kết- PHƯỜNG TRUNG TÂM |
Từ số nhà 03 - Đến hết số nhà 15 (cả 2 bên đường)
|
2.000.000
|
800.000
|
600.000
|
400.000
|
200.000
|
Đất ở đô thị |
| 1650 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Ngõ 5 đường Pá Kết - PHƯỜNG TRUNG TÂM |
Từ số nhà 02 - Đến hết số nhà 06
|
2.000.000
|
800.000
|
600.000
|
400.000
|
200.000
|
Đất ở đô thị |
| 1651 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Ngõ 28 đường Pá Kết- PHƯỜNG TRUNG TÂM |
Từ số nhà 01 - Đến hết ranh giới Nhà Văn Hóa số nhà 07
|
10.000.000
|
4.000.000
|
3.000.000
|
2.000.000
|
1.000.000
|
Đất ở đô thị |
| 1652 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Đường Tô Hiệu- PHƯỜNG TRUNG TÂM |
Từ số nhà 02 - Đến hết số nhà 18
|
4.500.000
|
1.800.000
|
1.350.000
|
900.000
|
450.000
|
Đất ở đô thị |
| 1653 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Đường Tô Hiệu- PHƯỜNG TRUNG TÂM |
Từ giáp số nhà 18 - Đến hết số nhà 54 và số nhà 75 (Cả 2 bên đường)
|
4.500.000
|
1.800.000
|
1.350.000
|
900.000
|
450.000
|
Đất ở đô thị |
| 1654 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Ngõ 44 đường Tô Hiệu (từ đường Tô Hiệu đến đường Bản Lè)- PHƯỜNG TRUNG TÂM |
Từ số nhà 01 - Đến sau vị trí 1 đường Bản Lè (sau ranh giới nhà ông Tâm Vẻ)
|
2.500.000
|
1.000.000
|
750.000
|
500.000
|
250.000
|
Đất ở đô thị |
| 1655 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Ngõ 36 đường Tô Hiệu- PHƯỜNG TRUNG TÂM |
|
3.500.000
|
1.400.000
|
1.050.000
|
700.000
|
350.000
|
Đất ở đô thị |
| 1656 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Đường Bản Lè (Từ đường Hoàng Liên Sơn đến hết ranh giới phường)- PHƯỜNG TRUNG TÂM |
Từ số nhà 01 - Đến hết số nhà 35 và từ số nhà 02 Đến hết số nhà 22
|
3.500.000
|
1.400.000
|
1.050.000
|
700.000
|
350.000
|
Đất ở đô thị |
| 1657 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Đường Bản Lè (Từ đường Hoàng Liên Sơn đến hết ranh giới phường)- PHƯỜNG TRUNG TÂM |
Từ giáp số nhà 22 - Đến hết số nhà 62 (cả hai bên đường)
|
3.000.000
|
1.200.000
|
900.000
|
600.000
|
300.000
|
Đất ở đô thị |
| 1658 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Đường Bản Lè (Từ đường Hoàng Liên Sơn đến hết ranh giới phường)- PHƯỜNG TRUNG TÂM |
Từ giáp số nhà 62 - Đến hết ranh giới phường Trung Tâm (cả 2 bên đường)
|
2.500.000
|
1.000.000
|
750.000
|
500.000
|
250.000
|
Đất ở đô thị |
| 1659 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Ngõ 61 đường Bản Lè - PHƯỜNG TRUNG TÂM |
từ số nhà 02 - Đến số nhà 12
|
1.500.000
|
600.000
|
450.000
|
300.000
|
150.000
|
Đất ở đô thị |
| 1660 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Ngõ 37 đường Bản Lè - PHƯỜNG TRUNG TÂM |
từ sau vị trí 1 - Đến số nhà 10
|
1.700.000
|
680.000
|
510.000
|
340.000
|
170.000
|
Đất ở đô thị |
| 1661 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Ngõ 75 đường Bản Lè - PHƯỜNG TRUNG TÂM |
từ đường Bản Lè - Đến đường tránh Quốc lộ 32 hết SN 5 ranh giới đất ông Cương
|
2.500.000
|
1.000.000
|
750.000
|
500.000
|
250.000
|
Đất ở đô thị |
| 1662 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Đoạn từ đường tránh Quốc Lộ 32 - PHƯỜNG TRUNG TÂM |
nhà ông Ồn, ông Nhọt - Đến đường đi Cầu Nung cũ
|
2.500.000
|
1.000.000
|
750.000
|
500.000
|
250.000
|
Đất ở đô thị |
| 1663 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Đường Cang Nà: Từ đường Điện Biên ranh giới ranh giới đất ông Yêm- PHƯỜNG TRUNG TÂM |
Từ số nhà 02 - Đến hết số nhà 08 (cả 2 bên đường)
|
4.000.000
|
1.600.000
|
1.200.000
|
800.000
|
400.000
|
Đất ở đô thị |
| 1664 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Đường Cang Nà: Từ đường Điện Biên ranh giới ranh giới đất ông Yêm- PHƯỜNG TRUNG TÂM |
Từ giáp số nhà 08 - Đến hết số nhà 34 (cả 2 bên đường)
|
3.000.000
|
1.200.000
|
900.000
|
600.000
|
300.000
|
Đất ở đô thị |
| 1665 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Ngõ 22 đường Cang Nà - PHƯỜNG TRUNG TÂM |
Từ số nhà 02 - Đến hết số nhà 18 (cả 2 bên đường)
|
1.500.000
|
600.000
|
450.000
|
300.000
|
150.000
|
Đất ở đô thị |
| 1666 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Ngõ 16 đường Cang Nà - PHƯỜNG TRUNG TÂM |
Từ số nhà 02 - Đến hết số nhà 11 (cả 2 bên đường)
|
1.500.000
|
600.000
|
450.000
|
300.000
|
150.000
|
Đất ở đô thị |
| 1667 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Ngõ 8 đường Cang Nà- PHƯỜNG TRUNG TÂM |
Từ số nhà 03 - Đến hết số nhà 09
|
1.500.000
|
600.000
|
450.000
|
300.000
|
150.000
|
Đất ở đô thị |
| 1668 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Đường Nghĩa Lợi (Từ đường Hoàng Liên Sơn đi UBND xã Nghĩa Lợi)- PHƯỜNG TRUNG TÂM |
Từ số nhà 01 - Đến hết số nhà 09 (cả 2 bên đường đường)
|
18.000.000
|
7.200.000
|
5.400.000
|
3.600.000
|
1.800.000
|
Đất ở đô thị |
| 1669 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Đường Nghĩa Lợi (Từ đường Hoàng Liên Sơn đi UBND xã Nghĩa Lợi)- PHƯỜNG TRUNG TÂM |
Từ số nhà 11 - Đến hết số nhà 19
|
27.000.000
|
10.800.000
|
8.100.000
|
5.400.000
|
2.700.000
|
Đất ở đô thị |
| 1670 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Ngõ 18 đường Nghĩa Lợi- PHƯỜNG TRUNG TÂM |
Sau vị trí 1 đường Nghĩa Lợi - Đến hết số nhà 11
|
9.000.000
|
3.600.000
|
2.700.000
|
1.800.000
|
900.000
|
Đất ở đô thị |
| 1671 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Ngõ 13 đường Nghĩa Lợi- PHƯỜNG TRUNG TÂM |
Từ sau vị trí 1 đường Nghĩa Lợi - Đến hết ranh giới chợ C
|
32.000.000
|
12.800.000
|
9.600.000
|
6.400.000
|
3.200.000
|
Đất ở đô thị |
| 1672 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Ngõ 13 đường Nghĩa Lợi- PHƯỜNG TRUNG TÂM |
Đoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới nhà bà Hiền (Giáp ngõ 28 đường Nghĩa Lợi)
|
28.000.000
|
11.200.000
|
8.400.000
|
5.600.000
|
2.800.000
|
Đất ở đô thị |
| 1673 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Ngõ 13 đường Nghĩa Lợi- PHƯỜNG TRUNG TÂM |
Từ giáp ngõ 28 đường Pá Kết - Đến giáp ranh giới nhà ông Mè
|
20.000.000
|
8.000.000
|
6.000.000
|
4.000.000
|
2.000.000
|
Đất ở đô thị |
| 1674 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Ngõ 13 đường Nghĩa Lợi- PHƯỜNG TRUNG TÂM |
Đoạn tiếp theo - Đến ngã 3 đường đi Bản Xa
|
18.000.000
|
7.200.000
|
5.400.000
|
3.600.000
|
1.800.000
|
Đất ở đô thị |
| 1675 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Các tuyến đường khác còn lại- PHƯỜNG TRUNG TÂM |
|
300.000
|
120.000
|
90.000
|
75.000
|
75.000
|
Đất ở đô thị |
| 1676 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Đường tránh Quốc lộ 32 - PHƯỜNG TRUNG TÂM |
Đoạn từ ngã ba cầu Nung (nhà ông Dũng Tổ 2 phường Trung Tâm) - Đến hết ranh giới phường Trung Tâm (giáp xã Nghĩa Lợi) cả 2 bên đường
|
7.000.000
|
2.800.000
|
2.100.000
|
1.400.000
|
700.000
|
Đất ở đô thị |
| 1677 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Đường Thanh niên kéo dài (từ đường Hoàng Liên Sơn đến hết ranh giới phường, giáp ranh với xã Nghĩa Lợi)- PHƯỜNG TRUNG TÂM |
Từ thửa đất số 631 (Khu 1) - Đến hết thửa đất số 662 (Khu 1)
|
18.000.000
|
7.200.000
|
5.400.000
|
3.600.000
|
1.800.000
|
Đất ở đô thị |
| 1678 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Đường Thanh niên kéo dài (từ đường Hoàng Liên Sơn đến hết ranh giới phường, giáp ranh với xã Nghĩa Lợi)- PHƯỜNG TRUNG TÂM |
Từ thửa đất số 663 (khu 1) - Đến hết thửa đất số 584 (hết ranh giới phường)
|
20.000.000
|
8.000.000
|
6.000.000
|
4.000.000
|
2.000.000
|
Đất ở đô thị |
| 1679 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Đường nội bộ Khu 6- PHƯỜNG TRUNG TÂM |
Từ ngõ 13 - Đến hết ranh giới phường Trung Tâm (tiếp giáp chợ mở rộng)
|
13.200.000
|
5.280.000
|
3.960.000
|
2.640.000
|
1.320.000
|
Đất ở đô thị |
| 1680 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Đường nội bộ Khu 6- PHƯỜNG TRUNG TÂM |
Các đường nội bộ còn lại của Khu 6
|
10.500.000
|
4.200.000
|
3.150.000
|
2.100.000
|
1.050.000
|
Đất ở đô thị |
| 1681 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Đường đấu nối từ đường Điện Biên (chân dốc Đỏ) đến đường tránh Quốc lộ 32 (Từ cửa hàng VLXD Doanh nghiệp Hoàng Long đến hết ranh giới phường Trung Tâm)- PHƯỜNG TRUNG TÂM |
|
13.000.000
|
5.200.000
|
3.900.000
|
2.600.000
|
1.300.000
|
Đất ở đô thị |
| 1682 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Các đường nội bộ Khu 1- PHƯỜNG TRUNG TÂM |
|
4.000.000
|
1.600.000
|
1.200.000
|
800.000
|
400.000
|
Đất ở đô thị |
| 1683 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Đường Hoa Ban (Từ đường Điện Biên đến Nhà máy nước) - PHƯỜNG PHÚ TRẠNG |
Từ số nhà 02 - Đến hết số nhà 16
|
4.500.000
|
1.800.000
|
1.350.000
|
900.000
|
450.000
|
Đất ở đô thị |
| 1684 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Đường Hoa Ban (Từ đường Điện Biên đến Nhà máy nước) - PHƯỜNG PHÚ TRẠNG |
Từ số nhà 01 - Đến hết số nhà 21 và số nhà 18A (cả 2 bên)
|
3.840.000
|
1.536.000
|
1.152.000
|
768.000
|
384.000
|
Đất ở đô thị |
| 1685 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Đường Hoa Ban (Từ đường Điện Biên đến Nhà máy nước) - PHƯỜNG PHÚ TRẠNG |
Từ giáp số nhà 21 và số nhà 18A - Đến hết số nhà 55 và hết số nhà 46
|
2.400.000
|
960.000
|
720.000
|
480.000
|
240.000
|
Đất ở đô thị |
| 1686 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Đường Hoa Ban (Từ đường Điện Biên đến Nhà máy nước) - PHƯỜNG PHÚ TRẠNG |
Từ giáp số nhà 55 và số nhà 46 - Đến hết số nhà 80
|
2.760.000
|
1.104.000
|
828.000
|
552.000
|
276.000
|
Đất ở đô thị |
| 1687 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Đường Hoa Ban (Từ đường Điện Biên đến Nhà máy nước) - PHƯỜNG PHÚ TRẠNG |
Từ giáp số nhà 80 - Đến hết ranh giới Nhà máy nước Nghĩa Lộ số nhà 138 (cả 2 bên đường)
|
2.280.000
|
912.000
|
684.000
|
456.000
|
228.000
|
Đất ở đô thị |
| 1688 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Ngõ 2 đường Hoa Ban - PHƯỜNG PHÚ TRẠNG |
từ số nhà 01 - Đến hết số nhà 43
|
3.000.000
|
1.200.000
|
900.000
|
600.000
|
300.000
|
Đất ở đô thị |
| 1689 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Ngõ 46 đường Hoa Ban - PHƯỜNG PHÚ TRẠNG |
từ cổng trường Nội Trú số nhà 01 - Đến hết số nhà 21
|
1.500.000
|
600.000
|
450.000
|
300.000
|
150.000
|
Đất ở đô thị |
| 1690 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Ngõ 16 đường Hoa Ban - PHƯỜNG PHÚ TRẠNG |
Từ số nhà 02 - Đến cổng trường Lý Tự Trọng số nhà 12
|
3.000.000
|
1.200.000
|
900.000
|
600.000
|
300.000
|
Đất ở đô thị |
| 1691 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Ngõ 16 đường Hoa Ban - PHƯỜNG PHÚ TRẠNG |
Từ số nhà 01 - Đến hết số nhà 31 và hết số nhà 33
|
1.500.000
|
600.000
|
450.000
|
300.000
|
150.000
|
Đất ở đô thị |
| 1692 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Ngách 12/Ngõ 16 đường Hoa Ban - PHƯỜNG PHÚ TRẠNG |
Từ số nhà 01 - Đến hết số nhà 19
|
1.000.000
|
400.000
|
300.000
|
200.000
|
100.000
|
Đất ở đô thị |
| 1693 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Ngõ 82 đường Hoa Ban - PHƯỜNG PHÚ TRẠNG |
Từ số nhà 02 - Đến hết số nhà 10 và đoạn từ số nhà 01 Đến hết số nhà 13
|
1.000.000
|
400.000
|
300.000
|
200.000
|
100.000
|
Đất ở đô thị |
| 1694 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Ngõ 86 đường Hoa Ban - PHƯỜNG PHÚ TRẠNG |
Từ số nhà 01 - Đến hết số nhà 13
|
1.000.000
|
400.000
|
300.000
|
200.000
|
100.000
|
Đất ở đô thị |
| 1695 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Ngõ 102 đường Hoa Ban - PHƯỜNG PHÚ TRẠNG |
Từ số nhà 01 - Đến hết số nhà 09
|
1.000.000
|
400.000
|
300.000
|
200.000
|
100.000
|
Đất ở đô thị |
| 1696 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Ngõ 110 đường Hoa Ban - PHƯỜNG PHÚ TRẠNG |
Từ số nhà 01 - Đến hết số nhà 05
|
1.200.000
|
480.000
|
360.000
|
240.000
|
120.000
|
Đất ở đô thị |
| 1697 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Ngõ 114 đường Hoa Ban - PHƯỜNG PHÚ TRẠNG |
Từ số nhà 01 - Đến hết số nhà 07
|
1.000.000
|
400.000
|
300.000
|
200.000
|
100.000
|
Đất ở đô thị |
| 1698 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Ngách 10/Ngõ 16 đường Hoa Ban - PHƯỜNG PHÚ TRẠNG |
Từ số nhà 01 - Đến hết số nhà 25
|
1.200.000
|
480.000
|
360.000
|
240.000
|
120.000
|
Đất ở đô thị |
| 1699 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Đường Pú Trạng (Từ đường Hoàng Liên Sơn đi xã Nghĩa Sơn) - PHƯỜNG PHÚ TRẠNG |
Từ số nhà 02 - Đến hết Trạm xá số nhà 76 và hết số nhà 83 (cả 2 bên đường)
|
4.200.000
|
1.680.000
|
1.260.000
|
840.000
|
420.000
|
Đất ở đô thị |
| 1700 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Đường Pú Trạng (Từ đường Hoàng Liên Sơn đi xã Nghĩa Sơn) - PHƯỜNG PHÚ TRẠNG |
Từ giáp Trạm xá số nhà 76 và số nhà 83 - Đến hết số nhà 91 (cả 2 bên đường)
|
3.000.000
|
1.200.000
|
900.000
|
600.000
|
300.000
|
Đất ở đô thị |