09:54 - 24/08/2024
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Thành phố Yên Bái | Đường Hoà Bình (Từ ngã ba tiếp giáp đường Thành Công đến giáp vị trí 1 đường Nguyễn Phúc) | Đoạn từ sau vị trí 1 đường Thành Công - Đến giáp trụ sở UBND phường Nguyễn Thái Học | 8.000.000 | 3.200.000 | 2.400.000 | 1.600.000 | 800.000 | Đất ở đô thị |
2 | Thành phố Yên Bái | Đường Hoà Bình (Từ ngã ba tiếp giáp đường Thành Công đến giáp vị trí 1 đường Nguyễn Phúc) | Đoạn tiến theo - Đến giáp vị trí 1 đường Nguyễn Phúc | 7.000.000 | 2.800.000 | 2.100.000 | 1.400.000 | 700.000 | Đất ở đô thị |
3 | Thành phố Yên Bái | Đường Hoà Bình (Từ ngã ba tiếp giáp đường Thành Công đến giáp vị trí 1 đường Nguyễn Phúc) | Đoạn từ sau vị trí 1 đường Thành Công - Đến giáp trụ sở UBND phường Nguyễn Thái Học | 6.400.000 | 2.560.000 | 1.920.000 | 1.280.000 | 640.000 | Đất TM-DV đô thị |
4 | Thành phố Yên Bái | Đường Hoà Bình (Từ ngã ba tiếp giáp đường Thành Công đến giáp vị trí 1 đường Nguyễn Phúc) | Đoạn tiến theo - Đến giáp vị trí 1 đường Nguyễn Phúc | 5.600.000 | 2.240.000 | 1.680.000 | 1.120.000 | 560.000 | Đất TM-DV đô thị |
5 | Thành phố Yên Bái | Đường Hoà Bình (Từ ngã ba tiếp giáp đường Thành Công đến giáp vị trí 1 đường Nguyễn Phúc) | Đoạn từ sau vị trí 1 đường Thành Công - Đến giáp trụ sở UBND phường Nguyễn Thái Học | 4.800.000 | 1.920.000 | 1.440.000 | 960.000 | 480.000 | Đất SX-KD đô thị |
6 | Thành phố Yên Bái | Đường Hoà Bình (Từ ngã ba tiếp giáp đường Thành Công đến giáp vị trí 1 đường Nguyễn Phúc) | Đoạn tiến theo - Đến giáp vị trí 1 đường Nguyễn Phúc | 4.200.000 | 1.680.000 | 1.260.000 | 840.000 | 420.000 | Đất SX-KD đô thị |