09:53 - 24/08/2024
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Thành phố Yên Bái | Đường Hồ Xuân Hương (Từ sau vị trí 1 đường Hoàng Hoa Thám đến cầu Trầm) | Đoạn từ sau vị trí 1 đường Hoàng Hoa Thám - Đến hết đất chợ Yên Ninh | 10.000.000 | 4.000.000 | 3.000.000 | 2.000.000 | 1.000.000 | Đất ở đô thị |
2 | Thành phố Yên Bái | Đường Hồ Xuân Hương (Từ sau vị trí 1 đường Hoàng Hoa Thám đến cầu Trầm) | Đoạn tiếp theo - Đến hết đất số nhà 94 | 8.000.000 | 3.200.000 | 2.400.000 | 1.600.000 | 800.000 | Đất ở đô thị |
3 | Thành phố Yên Bái | Đường Hồ Xuân Hương (Từ sau vị trí 1 đường Hoàng Hoa Thám đến cầu Trầm) | Đoạn tiếp theo - Đến hết đất nhà bà Hoà (cổng trường Lý Tự Trọng) | 6.000.000 | 2.400.000 | 1.800.000 | 1.200.000 | 600.000 | Đất ở đô thị |
4 | Thành phố Yên Bái | Đường Hồ Xuân Hương (Từ sau vị trí 1 đường Hoàng Hoa Thám đến cầu Trầm) | Đoạn tiếp theo - Đến cầu Trầm | 4.000.000 | 1.600.000 | 1.200.000 | 800.000 | 400.000 | Đất ở đô thị |
5 | Thành phố Yên Bái | Đường Hồ Xuân Hương (Từ sau vị trí 1 đường Hoàng Hoa Thám đến cầu Trầm) | Đoạn từ sau vị trí 1 đường Hoàng Hoa Thám - Đến hết đất chợ Yên Ninh | 8.000.000 | 3.200.000 | 2.400.000 | 1.600.000 | 800.000 | Đất TM-DV đô thị |
6 | Thành phố Yên Bái | Đường Hồ Xuân Hương (Từ sau vị trí 1 đường Hoàng Hoa Thám đến cầu Trầm) | Đoạn tiếp theo - Đến hết đất số nhà 94 | 6.400.000 | 2.560.000 | 1.920.000 | 1.280.000 | 640.000 | Đất TM-DV đô thị |
7 | Thành phố Yên Bái | Đường Hồ Xuân Hương (Từ sau vị trí 1 đường Hoàng Hoa Thám đến cầu Trầm) | Đoạn tiếp theo - Đến hết đất nhà bà Hoà (cổng trường Lý Tự Trọng) | 4.800.000 | 1.920.000 | 1.440.000 | 960.000 | 480.000 | Đất TM-DV đô thị |
8 | Thành phố Yên Bái | Đường Hồ Xuân Hương (Từ sau vị trí 1 đường Hoàng Hoa Thám đến cầu Trầm) | Đoạn tiếp theo - Đến cầu Trầm | 3.200.000 | 1.280.000 | 960.000 | 640.000 | 320.000 | Đất TM-DV đô thị |
9 | Thành phố Yên Bái | Đường Hồ Xuân Hương (Từ sau vị trí 1 đường Hoàng Hoa Thám đến cầu Trầm) | Đoạn từ sau vị trí 1 đường Hoàng Hoa Thám - Đến hết đất chợ Yên Ninh | 6.000.000 | 2.400.000 | 1.800.000 | 1.200.000 | 600.000 | Đất SX-KD đô thị |
10 | Thành phố Yên Bái | Đường Hồ Xuân Hương (Từ sau vị trí 1 đường Hoàng Hoa Thám đến cầu Trầm) | Đoạn tiếp theo - Đến hết đất số nhà 94 | 4.800.000 | 1.920.000 | 1.440.000 | 960.000 | 480.000 | Đất SX-KD đô thị |
11 | Thành phố Yên Bái | Đường Hồ Xuân Hương (Từ sau vị trí 1 đường Hoàng Hoa Thám đến cầu Trầm) | Đoạn tiếp theo - Đến hết đất nhà bà Hoà (cổng trường Lý Tự Trọng) | 3.600.000 | 1.440.000 | 1.080.000 | 720.000 | 360.000 | Đất SX-KD đô thị |
12 | Thành phố Yên Bái | Đường Hồ Xuân Hương (Từ sau vị trí 1 đường Hoàng Hoa Thám đến cầu Trầm) | Đoạn tiếp theo - Đến cầu Trầm | 2.400.000 | 960.000 | 720.000 | 480.000 | 240.000 | Đất SX-KD đô thị |